summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po183
1 files changed, 92 insertions, 91 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po
index c706e5fb6d6..34f2dd77ab0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/fsview.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for FSView.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: fsview\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-05-17 02:17+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:53-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-08-07 20:40+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -28,21 +29,85 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: main.cpp:19
-msgid "View filesystem starting from this folder"
-msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này"
+#: fsview.cpp:49 fsview.cpp:389
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
-#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26
-msgid "FSView"
-msgstr "FSView"
+#: fsview.cpp:50
+msgid "Size"
+msgstr "Cỡ"
-#: main.cpp:27
-msgid "Filesystem Viewer"
-msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin"
+#: fsview.cpp:51
+msgid "File Count"
+msgstr "Số đếm tập tin"
-#: main.cpp:29
-msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer"
-msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer"
+#: fsview.cpp:52
+msgid "Directory Count"
+msgstr "Số đếm thư mục"
+
+#: fsview.cpp:53
+msgid "Last Modified"
+msgstr "Sửa đổi cuối cùng"
+
+#: fsview.cpp:54 fsview.cpp:390
+msgid "Owner"
+msgstr "Sở hữu"
+
+#: fsview.cpp:55 fsview.cpp:391
+msgid "Group"
+msgstr "Nhóm"
+
+#: fsview.cpp:56 fsview.cpp:392
+msgid "Mime Type"
+msgstr "Kiểu MIME"
+
+#: fsview.cpp:280
+msgid "Go To"
+msgstr "Tới"
+
+#: fsview.cpp:282
+msgid "Go Up"
+msgstr "Lên"
+
+#: fsview.cpp:284
+msgid "Stop Refresh"
+msgstr "Thôi cập nhật"
+
+#: fsview.cpp:286
+msgid "Refresh"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: fsview.cpp:289
+msgid "Refresh '%1'"
+msgstr "Cập nhật « %1 »"
+
+#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123
+msgid "Stop at Depth"
+msgstr "Dừng ở độ sâu"
+
+#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121
+msgid "Stop at Area"
+msgstr "Dừng ở vùng"
+
+#: fsview.cpp:296
+msgid "Stop at Name"
+msgstr "Dừng ở tên"
+
+#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127
+msgid "Color Mode"
+msgstr "Chế độ màu"
+
+#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125
+msgid "Visualization"
+msgstr "Cách thức hiển thị"
+
+#: fsview.cpp:387
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
+
+#: fsview.cpp:388
+msgid "Depth"
+msgstr "Độ sâu"
#: fsview_part.cpp:76
msgid ""
@@ -57,6 +122,10 @@ msgid ""
"%n folders"
msgstr "%n thư mục"
+#: fsview_part.cpp:89 main.cpp:26
+msgid "FSView"
+msgstr "FSView"
+
#: fsview_part.cpp:90
msgid "Filesystem Utilization Viewer"
msgstr "Bộ xem cách sử dụng hệ thống tập tin"
@@ -81,22 +150,6 @@ msgstr ""
"<p>Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn "
"dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView ».</p>"
-#: fsview.cpp:294 fsview_part.cpp:121
-msgid "Stop at Area"
-msgstr "Dừng ở vùng"
-
-#: fsview.cpp:292 fsview_part.cpp:123
-msgid "Stop at Depth"
-msgstr "Dừng ở độ sâu"
-
-#: fsview.cpp:305 fsview_part.cpp:125
-msgid "Visualization"
-msgstr "Cách thức hiển thị"
-
-#: fsview.cpp:302 fsview_part.cpp:127
-msgid "Color Mode"
-msgstr "Chế độ màu"
-
#: fsview_part.cpp:131
msgid "&FSView Manual"
msgstr "Sổ tay &FSView"
@@ -253,66 +306,14 @@ msgstr "Giảm dần (thành %1)"
msgid "Increment (to %1)"
msgstr "Tăng dần (thành %1)"
-#: fsview.cpp:49 fsview.cpp:389
-msgid "Name"
-msgstr "Tên"
-
-#: fsview.cpp:50
-msgid "Size"
-msgstr "Cỡ"
-
-#: fsview.cpp:51
-msgid "File Count"
-msgstr "Số đếm tập tin"
-
-#: fsview.cpp:52
-msgid "Directory Count"
-msgstr "Số đếm thư mục"
-
-#: fsview.cpp:53
-msgid "Last Modified"
-msgstr "Sửa đổi cuối cùng"
-
-#: fsview.cpp:54 fsview.cpp:390
-msgid "Owner"
-msgstr "Sở hữu"
-
-#: fsview.cpp:55 fsview.cpp:391
-msgid "Group"
-msgstr "Nhóm"
-
-#: fsview.cpp:56 fsview.cpp:392
-msgid "Mime Type"
-msgstr "Kiểu MIME"
-
-#: fsview.cpp:280
-msgid "Go To"
-msgstr "Tới"
-
-#: fsview.cpp:282
-msgid "Go Up"
-msgstr "Lên"
-
-#: fsview.cpp:284
-msgid "Stop Refresh"
-msgstr "Thôi cập nhật"
-
-#: fsview.cpp:286
-msgid "Refresh"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: fsview.cpp:289
-msgid "Refresh '%1'"
-msgstr "Cập nhật « %1 »"
-
-#: fsview.cpp:296
-msgid "Stop at Name"
-msgstr "Dừng ở tên"
+#: main.cpp:19
+msgid "View filesystem starting from this folder"
+msgstr "Xem hệ thống tập tin, bắt đầu từ thư mục này"
-#: fsview.cpp:387
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
+#: main.cpp:27
+msgid "Filesystem Viewer"
+msgstr "Bộ xem hệ thống tập tin"
-#: fsview.cpp:388
-msgid "Depth"
-msgstr "Độ sâu"
+#: main.cpp:29
+msgid "(c) 2002, Josef Weidendorfer"
+msgstr "© 2002, Josef Weidendorfer"