diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdeaddons')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po | 145 |
1 files changed, 83 insertions, 62 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po index 14ece1511b2..bb34a5d1641 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaddons/katefiletemplates.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: katefiletemplates\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-30 18:07+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-10-31 17:13+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,6 +16,18 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "" + #: filetemplates.cpp:135 msgid "Any File..." msgstr "Bất kỳ tập tin..." @@ -38,13 +50,11 @@ msgstr "Mở dạng mẫu" #: filetemplates.cpp:384 msgid "" -"<qt>Error opening the file" -"<br><strong>%1</strong>" -"<br>for reading. The document will not be created.</qt>" +"<qt>Error opening the file<br><strong>%1</strong><br>for reading. The " +"document will not be created.</qt>" msgstr "" -"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin" -"<br><strong>%1</strong>" -"<br>để đọc nên không tạo tài liệu đó.</qt>" +"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin<br><strong>%1</strong><br>để đọc nên không tạo " +"tài liệu đó.</qt>" #: filetemplates.cpp:385 filetemplates.cpp:980 msgid "Template Plugin" @@ -65,12 +75,13 @@ msgstr "&Mẫu :" #: filetemplates.cpp:561 msgid "" -"<p>This string is used as the template's name and is displayed, for example, in " -"the Template menu. It should describe the meaning of the template, for example " -"'HTML Document'.</p>" +"<p>This string is used as the template's name and is displayed, for example, " +"in the Template menu. It should describe the meaning of the template, for " +"example 'HTML Document'.</p>" msgstr "" -"<p>Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, trong " -"trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML ».</p>" +"<p>Chuỗi này được dùng như là tên của mẫu, cũng được hiển thị, chẳng hạn, " +"trong trình đơn Mẫu. Nó nên diễn tả nghĩa của mẫu, v.d. « Tài liệu HTML ».</" +"p>" #: filetemplates.cpp:566 msgid "Press to select or change the icon for this template" @@ -83,12 +94,12 @@ msgstr "&Nhóm:" #: filetemplates.cpp:572 msgid "" "<p>The group is used for chosing a submenu for the plugin. If it is empty, " -"'Other' is used.</p>" -"<p>You can type any string to add a new group to your menu.</p>" +"'Other' is used.</p><p>You can type any string to add a new group to your " +"menu.</p>" msgstr "" -"<p>Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác " -"».</p>" -"<p>Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình đơn.</p>" +"<p>Nhóm được dùng để chọn trình đơn con cho bổ sung. Nếu rỗng, dùng « Khác »." +"</p><p>Bạn có khả năng gõ bất cứ chuỗi nào để thêm một nhóm mới vào trình " +"đơn.</p>" #: filetemplates.cpp:576 msgid "Document &name:" @@ -96,21 +107,18 @@ msgstr "Tê&n tài liệu :" #: filetemplates.cpp:579 msgid "" -"<p>This string will be used to set a name for the new document, to display in " -"the title bar and file list.</p>" -"<p>If the string contains '%N', that will be replaced with a number increasing " -"with each similarly named file.</p>" -"<p> For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first " +"<p>This string will be used to set a name for the new document, to display " +"in the title bar and file list.</p><p>If the string contains '%N', that will " +"be replaced with a number increasing with each similarly named file.</p><p> " +"For example, if the Document Name is 'New shellscript (%N).sh', the first " "document will be named 'New shellscript (1).sh', the second 'New shellscipt " "(2).sh', and so on.</p>" msgstr "" -"<p>Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh tựa " -"và danh sách tập tin.</p>" -"<p>Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế bằng con số tăng theo mỗi tập " -"tin có tên tương tự.</p>" -"<p>Chẳng hạn, nếu Tên Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ " -"nhất có tên « Văn lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao " -"(2).sh » v.v.</p>" +"<p>Chuỗi này được dùng để đặt tên cho tài liệu mới, để hiển thị trên thanh " +"tựa và danh sách tập tin.</p><p>Nếu chuỗi này chứa « %N », nó được thay thế " +"bằng con số tăng theo mỗi tập tin có tên tương tự.</p><p>Chẳng hạn, nếu Tên " +"Tài Liệu là « Văn lệnh trình bao (%N).sh', tài liệu thứ nhất có tên « Văn " +"lệnh trình bao (1).sh », điều thứ hai « Văn lệnh trình bao (2).sh » v.v.</p>" #: filetemplates.cpp:587 msgid "&Highlight:" @@ -125,8 +133,8 @@ msgid "" "<p>Select the highlight to use for the template. If 'None' is chosen, the " "property will not be set.</p>" msgstr "" -"<p>Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài sản " -"này.</p>" +"<p>Hãy chọn cách tô sáng cho mẫu. Nếu chọn « Không có » thì không đặt tài " +"sản này.</p>" #: filetemplates.cpp:593 msgid "&Description:" @@ -134,11 +142,11 @@ msgstr "&Mô tả:" #: filetemplates.cpp:596 msgid "" -"<p>This string is used, for example, as context help for this template (such as " -"the 'whatsthis' help for the menu item.)</p>" +"<p>This string is used, for example, as context help for this template (such " +"as the 'whatsthis' help for the menu item.)</p>" msgstr "" -"<p>Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v.d. " -"trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).</p>" +"<p>Chuỗi này được dùng, chẳng hạn, như là trợ giúp ngữ cảnh cho mẫu này (v." +"d. trợ giúp « Cái này là gì? » cho mục trình đơn).</p>" #: filetemplates.cpp:600 msgid "&Author:" @@ -146,13 +154,12 @@ msgstr "Tác &giả:" #: filetemplates.cpp:603 msgid "" -"<p>You can set this if you want to share your template with other users.</p>" -"<p>the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund " -"<anders@alweb.dk>'</p>" +"<p>You can set this if you want to share your template with other users.</" +"p><p>the recommended form is like an Email address: 'Anders Lund <" +"anders@alweb.dk>'</p>" msgstr "" "<p>Bạn có khả năng đặt giá trị này nếu bạn muốn chia sẻ mẫu với người dùng " -"khác.</p>" -"<p>Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn " +"khác.</p><p>Dạng khuyến khích giống như địa chỉ thư điện tử : « Nguyễn Văn " "<ngvan@miền.vn> ».</p>" #: filetemplates.cpp:675 @@ -160,8 +167,8 @@ msgid "" "<p>If you want to base this template on an existing file or template, select " "the appropriate option below.</p>" msgstr "" -"<p>Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn thích " -"hợp bên dưới.</p>" +"<p>Nếu bạn muốn mẫu này dựa vào tập tin hay mẫu tồn tại, hãy bật tùy chọn " +"thích hợp bên dưới.</p>" #: filetemplates.cpp:682 msgid "Start with an &empty document" @@ -209,13 +216,13 @@ msgstr "Chọn vị trí" #: filetemplates.cpp:793 msgid "" -"<p>You can replace certain strings in the text with template macros." -"<p>If any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the TDE " +"<p>You can replace certain strings in the text with template macros.<p>If " +"any of the data below is incorrect or missing, edit the data in the TDE " "email information." msgstr "" "<p>Bạn có khả năng thay thế một số chuỗi trong văn bản bằng vĩ lệnh mẫu." -"<p>Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa dữ " -"liệu trong thông tin thư điện tử TDE." +"<p>Nếu bất cứ dữ liệu nào bên dưới không đúng hoặc còn thiếu, hãy chỉnh sửa " +"dữ liệu trong thông tin thư điện tử TDE." #: filetemplates.cpp:797 msgid "Replace full name '%1' with the '%{fullname}' macro" @@ -235,8 +242,9 @@ msgid "" "position the cursor put a caret ('^') character where you want it in files " "created from the template.</p>" msgstr "" -"<p>Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con chạy, " -"chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu đó." +"<p>Mẫu sẽ được tạo bay giờ và được lưu vào vị trí đã chọn. Để định vị con " +"chạy, chèn một dấu mũ « ^ » vào nơi thích hợp trong tập tin được tạo từ mẫu " +"đó." #: filetemplates.cpp:822 msgid "Open the template for editing" @@ -248,15 +256,11 @@ msgstr "Tạo mẫu" #: filetemplates.cpp:923 msgid "" -"<p>The file " -"<br><strong>'%1'</strong>" -"<br> already exists; if you do not want to overwrite it, change the template " -"file name to something else." +"<p>The file <br><strong>'%1'</strong><br> already exists; if you do not want " +"to overwrite it, change the template file name to something else." msgstr "" -"<p>Tập tin " -"<br><strong>'%1'</strong>" -"<br> đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu " -"thành gì khác." +"<p>Tập tin <br><strong>'%1'</strong><br> đã có ; nếu bạn không muốn ghi đè " +"lên nó, hãy thay đổi tên tập tin mẫu thành gì khác." #: filetemplates.cpp:926 msgid "File Exists" @@ -268,13 +272,11 @@ msgstr "Ghi đè" #: filetemplates.cpp:978 msgid "" -"<qt>Error opening the file" -"<br><strong>%1</strong>" -"<br>for reading. The document will not be created</qt>" +"<qt>Error opening the file<br><strong>%1</strong><br>for reading. The " +"document will not be created</qt>" msgstr "" -"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin" -"<br><strong>%1</strong>" -"<br>để đọc nên không tạo tài liệu đó.</qt>" +"<qt>Gặp lỗi khi mở tập tin<br><strong>%1</strong><br>để đọc nên không tạo " +"tài liệu đó.</qt>" #: filetemplates.cpp:1057 msgid "" @@ -302,6 +304,10 @@ msgstr "Mới..." msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." +#: filetemplates.cpp:1121 +msgid "Remove" +msgstr "" + #: filetemplates.cpp:1125 msgid "Upload..." msgstr "Tải lên..." @@ -309,3 +315,18 @@ msgstr "Tải lên..." #: filetemplates.cpp:1129 msgid "Download..." msgstr "Tải về..." + +#: ui.rc:4 +#, no-c-format +msgid "&File" +msgstr "" + +#: ui.rc:7 +#, no-c-format +msgid "&Settings" +msgstr "" + +#: ui.rc:12 +#, no-c-format +msgid "Main Toolbar" +msgstr "" |