diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po | 12 |
1 files changed, 6 insertions, 6 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po index 287eb41e1a1..de15e5292fe 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/drkonqi.po @@ -105,13 +105,13 @@ msgstr "" msgid "" "\n" "As the usage of these options is not recommended - because they can, in rare " -"cases, be responsible for KDE problems - a backtrace will not be generated.\n" +"cases, be responsible for TDE problems - a backtrace will not be generated.\n" "You need to turn these options off and reproduce the problem again in order to " "get a backtrace.\n" msgstr "" "\n" "Không nên sử dụng những tùy chọn này, vì chúng có thể (tuy rất hiếm) gây vấn đề " -"cho KDE - không tạo được chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi.\n" +"cho TDE - không tạo được chuỗi trình con tìm lỗi vết lùi.\n" "Bạn cần tắt những tùy chọn này và tạo lại lỗi xảy ra để lấy được thông tin sửa " "lỗi vết lùi.\n" @@ -138,9 +138,9 @@ msgid "unknown" msgstr "Vô danh" #: main.cpp:43 -msgid "KDE crash handler gives the user feedback if a program crashed" +msgid "TDE crash handler gives the user feedback if a program crashed" msgstr "" -"Trình điều khiển lỗi sụp đổ KDE gửi thông báo của người dùng nếu có sụp đổ " +"Trình điều khiển lỗi sụp đổ TDE gửi thông báo của người dùng nếu có sụp đổ " "chương trình" #: main.cpp:47 @@ -184,8 +184,8 @@ msgid "Disable arbitrary disk access" msgstr "Tắt bỏ truy cập đĩa tùy ý" #: main.cpp:72 -msgid "The KDE Crash Handler" -msgstr "Bộ quản lý sụp đổ KDE" +msgid "The TDE Crash Handler" +msgstr "Bộ quản lý sụp đổ TDE" #: toplevel.cpp:59 msgid "&Bug report" |