summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po174
1 files changed, 97 insertions, 77 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
index f63f8ec56d3..c98c17cc07e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcminput.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for kcminput.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcminput\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-22 02:34+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -33,7 +34,7 @@ msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
msgid "Mouse type: %1"
msgstr "Kiểu chuột: %1"
-#: logitechmouse.cpp:225
+#: logitechmouse.cpp:229
msgid ""
"RF channel 1 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish "
"link"
@@ -41,11 +42,11 @@ msgstr ""
"Kênh RF 1 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết "
"lập lại liên kết"
-#: logitechmouse.cpp:225 logitechmouse.cpp:229
+#: logitechmouse.cpp:229 logitechmouse.cpp:233
msgid "Press Connect Button"
msgstr "Bấm nút « Kết nối »"
-#: logitechmouse.cpp:229
+#: logitechmouse.cpp:233
msgid ""
"RF channel 2 has been set. Please press Connect button on mouse to re-establish "
"link"
@@ -53,71 +54,71 @@ msgstr ""
"Kênh RF 2 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để thiết "
"lập lại liên kết"
-#: logitechmouse.cpp:356
+#: logitechmouse.cpp:370
msgid "none"
msgstr "không"
-#: logitechmouse.cpp:359 logitechmouse.cpp:389
+#: logitechmouse.cpp:373 logitechmouse.cpp:403
msgid "Cordless Mouse"
msgstr "Chuột vô tuyến"
-#: logitechmouse.cpp:362 logitechmouse.cpp:368 logitechmouse.cpp:371
+#: logitechmouse.cpp:376 logitechmouse.cpp:382 logitechmouse.cpp:385
msgid "Cordless Wheel Mouse"
msgstr "Chuột bánh xe vô tuyến"
-#: logitechmouse.cpp:365
+#: logitechmouse.cpp:379
msgid "Cordless MouseMan Wheel"
msgstr "Bánh xe MouseMan vô tuyến"
-#: logitechmouse.cpp:374
+#: logitechmouse.cpp:388
msgid "Cordless TrackMan Wheel"
msgstr "Bánh xe TrackMan vô tuyến"
-#: logitechmouse.cpp:377
+#: logitechmouse.cpp:391
msgid "TrackMan Live"
msgstr "TrackMan sống"
-#: logitechmouse.cpp:380
+#: logitechmouse.cpp:394
msgid "Cordless TrackMan FX"
msgstr "TrackMan FX vô tuyến"
-#: logitechmouse.cpp:383
+#: logitechmouse.cpp:397
msgid "Cordless MouseMan Optical"
msgstr "MouseMan quang vô tuyến"
-#: logitechmouse.cpp:386
+#: logitechmouse.cpp:400
msgid "Cordless Optical Mouse"
msgstr "Con chuột quang vô tuyến"
-#: logitechmouse.cpp:392
+#: logitechmouse.cpp:406
msgid "Cordless MouseMan Optical (2ch)"
msgstr "MouseMan quang vô tuyến (kênh đôi)"
-#: logitechmouse.cpp:395
+#: logitechmouse.cpp:409
msgid "Cordless Optical Mouse (2ch)"
msgstr "Con chuột quang vô tuyến (kênh đôi)"
-#: logitechmouse.cpp:398
+#: logitechmouse.cpp:412
msgid "Cordless Mouse (2ch)"
msgstr "Con chuột vô tuyến (kênh đôi)"
-#: logitechmouse.cpp:401
+#: logitechmouse.cpp:415
msgid "Cordless Optical TrackMan"
msgstr "TrackMan quang vô tuyến"
-#: logitechmouse.cpp:404
+#: logitechmouse.cpp:418
msgid "MX700 Cordless Optical Mouse"
msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700"
-#: logitechmouse.cpp:407
+#: logitechmouse.cpp:421
msgid "MX700 Cordless Optical Mouse (2ch)"
msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700 (kênh đôi)"
-#: logitechmouse.cpp:410
+#: logitechmouse.cpp:424
msgid "Unknown mouse"
msgstr "Con chuột lạ"
-#: mouse.cpp:82
+#: mouse.cpp:84
msgid ""
"<h1>Mouse</h1> This module allows you to choose various options for the way in "
"which your pointing device works. Your pointing device may be a mouse, "
@@ -127,11 +128,11 @@ msgstr ""
"xử của thiết bị trỏ. Thiết bị trỏ có thể là con chuột, chuột bóng xoay, vùng "
"đồ họa hay phần cứng khác làm việc tương tự."
-#: mouse.cpp:101
+#: mouse.cpp:103
msgid "&General"
msgstr "&Chung"
-#: mouse.cpp:106
+#: mouse.cpp:108
msgid ""
"If you are left-handed, you may prefer to swap the functions of the left and "
"right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' option. If "
@@ -145,7 +146,7 @@ msgstr ""
"nút bên trái và bên phải sẽ thay đổi. Lấy thí dụ, nếu bạn có con chuột có ba "
"cái nút ở trên, cái nút giữa không thay đổi."
-#: mouse.cpp:116
+#: mouse.cpp:118
msgid ""
"The default behavior in TDE is to select and activate icons with a single click "
"of the left button on your pointing device. This behavior is consistent with "
@@ -158,11 +159,11 @@ msgstr ""
"duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp đôi, hãy "
"bật tùy chọn này."
-#: mouse.cpp:124
+#: mouse.cpp:126
msgid "Activates and opens a file or folder with a single click."
msgstr "Kích hoạt và mở tập tin hay thư mục bằng nhắp đơn."
-#: mouse.cpp:130
+#: mouse.cpp:132
msgid ""
"If you check this option, pausing the mouse pointer over an icon on the screen "
"will automatically select that icon. This may be useful when single clicks "
@@ -172,7 +173,7 @@ msgstr ""
"sẽ chọn tự động biểu tượng đó. Có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt biểu tượng, "
"và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó."
-#: mouse.cpp:142
+#: mouse.cpp:144
msgid ""
"If you have checked the option to automatically select icons, this slider "
"allows you to select how long the mouse pointer must be paused over the icon "
@@ -182,23 +183,23 @@ msgstr ""
"năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó được "
"chọn."
-#: mouse.cpp:147
+#: mouse.cpp:149
msgid "Show feedback when clicking an icon"
msgstr "Phản hồi khi nhắp vào biểu tượng"
-#: mouse.cpp:179
+#: mouse.cpp:181
msgid "&Cursor Theme"
msgstr "&Sắc thái con chạy"
-#: mouse.cpp:183
+#: mouse.cpp:185
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
-#: mouse.cpp:189
+#: mouse.cpp:191
msgid "Pointer acceleration:"
msgstr "Tăng tốc độ con trỏ :"
-#: mouse.cpp:194
+#: mouse.cpp:196
msgid ""
"This option allows you to change the relationship between the distance that the "
"mouse pointer moves on the screen and the relative movement of the physical "
@@ -215,11 +216,11 @@ msgstr ""
"bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ một ít. Việc chọn giá trị rất cao có thể gây "
"ra con trỏ chuột đi rất nhanh qua màn hình, rất khó điều khiển."
-#: mouse.cpp:207
+#: mouse.cpp:209
msgid "Pointer threshold:"
msgstr "Ngưỡng con trỏ :"
-#: mouse.cpp:215
+#: mouse.cpp:217
msgid ""
"The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on the "
"screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller than the "
@@ -241,7 +242,7 @@ msgstr ""
msgid "Double click interval:"
msgstr "Thời nhắp đôi:"
-#: mouse.cpp:231 mouse.cpp:249 mouse.cpp:303 mouse.cpp:311 mouse.cpp:320
+#: mouse.cpp:231 mouse.cpp:279 mouse.cpp:333 mouse.cpp:341 mouse.cpp:350
msgid " msec"
msgstr " miligiây"
@@ -257,11 +258,26 @@ msgstr ""
"thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là hai việc "
"riêng."
-#: mouse.cpp:247
+#: mouse.cpp:246
+msgid "Double-click on the image below to test your double-click interval:"
+msgstr ""
+
+#: mouse.cpp:248
+msgid ""
+"The image will change when your double-click test time is less than or equal to "
+"the interval you configured. When changing the interval, be sure to select the "
+"Apply button before testing. For example, the image will not change when you "
+"configure a double-click interval of 700 milliseconds and the time between two "
+"successive clicks on the image is 800 milliseconds, but the image will change "
+"when the time between clicks is 600 milliseconds. The goal is to select a "
+"comfortable interval that you find is not too fast or slow."
+msgstr ""
+
+#: mouse.cpp:277
msgid "Drag start time:"
msgstr "Thời đầu kéo :"
-#: mouse.cpp:254
+#: mouse.cpp:284
msgid ""
"If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move the "
"mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated."
@@ -269,11 +285,11 @@ msgstr ""
"Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển "
"con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."
-#: mouse.cpp:260
+#: mouse.cpp:290
msgid "Drag start distance:"
msgstr "Khoảng cách đầu kéo :"
-#: mouse.cpp:268
+#: mouse.cpp:298
msgid ""
"If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag start "
"distance, a drag operation will be initiated."
@@ -281,11 +297,11 @@ msgstr ""
"Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách bắt "
"đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy."
-#: mouse.cpp:274
+#: mouse.cpp:304
msgid "Mouse wheel scrolls by:"
msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :"
-#: mouse.cpp:282
+#: mouse.cpp:312
msgid ""
"If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines to "
"scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the number of "
@@ -297,53 +313,53 @@ msgstr ""
"nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là việc đem trang "
"lên/xuống."
-#: mouse.cpp:288
+#: mouse.cpp:318
msgid "Mouse Navigation"
msgstr "Cách chuyển chuột"
-#: mouse.cpp:296
+#: mouse.cpp:326
msgid "&Move pointer with keyboard (using the num pad)"
msgstr "Chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)"
-#: mouse.cpp:302
+#: mouse.cpp:332
msgid "&Acceleration delay:"
msgstr "Hoãn t&ăng tốc độ :"
-#: mouse.cpp:310
+#: mouse.cpp:340
msgid "R&epeat interval:"
msgstr "Thời &lặp lại:"
-#: mouse.cpp:318
+#: mouse.cpp:348
msgid "Acceleration &time:"
msgstr "&Thời tăng tốc độ :"
-#: mouse.cpp:326
+#: mouse.cpp:356
msgid "Ma&ximum speed:"
msgstr "Tốc độ tối &đa:"
-#: mouse.cpp:328
+#: mouse.cpp:358
msgid " pixel/sec"
msgstr " điểm ảnh/giây"
-#: mouse.cpp:334
+#: mouse.cpp:364
msgid "Acceleration &profile:"
msgstr "Hồ &sơ tăng tốc độ :"
-#: mouse.cpp:407
+#: mouse.cpp:437
msgid "Mouse"
msgstr "Chuột"
-#: mouse.cpp:408
+#: mouse.cpp:438
msgid "(c) 1997 - 2005 Mouse developers"
msgstr "Bản quyền © năm 1997-2005 của Những nhà phát triển Mouse"
-#: mouse.cpp:710 mouse.cpp:715
+#: mouse.cpp:765 mouse.cpp:770
msgid ""
"_n: pixel\n"
" pixels"
msgstr " điểm ảnh"
-#: mouse.cpp:720
+#: mouse.cpp:775
msgid ""
"_n: line\n"
" lines"
@@ -502,19 +518,19 @@ msgstr "Kênh 2"
msgid "Select the cursor theme you want to use:"
msgstr "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng:"
-#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:93
+#: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:100
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:94
+#: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:101
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:139
+#: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:146
msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect."
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng."
-#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:140
+#: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:147
msgid "Cursor Settings Changed"
msgstr "Thiết lập con chạy đã thay đổi"
@@ -550,29 +566,37 @@ msgstr "Trắng lớn"
msgid "Large white cursors"
msgstr "Con chạy màu trắng lớn"
-#: xcursor/themepage.cpp:84
+#: xcursor/themepage.cpp:79
+msgid "XFree theme %1 - incomplete for TDE"
+msgstr ""
+
+#: xcursor/themepage.cpp:80
+msgid "No description available"
+msgstr "Không có mô tả"
+
+#: xcursor/themepage.cpp:91
msgid "Select the cursor theme you want to use (hover preview to test cursor):"
msgstr ""
"Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):"
-#: xcursor/themepage.cpp:104
+#: xcursor/themepage.cpp:111
msgid "Install New Theme..."
msgstr "Cài đặt sắc thái mới..."
-#: xcursor/themepage.cpp:105
+#: xcursor/themepage.cpp:112
msgid "Remove Theme"
msgstr "Gỡ bỏ sắc thái"
-#: xcursor/themepage.cpp:212
+#: xcursor/themepage.cpp:219
msgid "Drag or Type Theme URL"
msgstr "Kéo hay gõ địa chỉ Mạng của sắc thái"
-#: xcursor/themepage.cpp:221
+#: xcursor/themepage.cpp:228
#, c-format
msgid "Unable to find the cursor theme archive %1."
msgstr "Không tìm thấy kho sắc thái con chạy %1."
-#: xcursor/themepage.cpp:223
+#: xcursor/themepage.cpp:230
msgid ""
"Unable to download the cursor theme archive; please check that the address %1 "
"is correct."
@@ -580,11 +604,11 @@ msgstr ""
"Không thể tải về kho sắc thái con chạy; hãy kiểm tra xem địa chỉ %1 là đúng "
"chưa."
-#: xcursor/themepage.cpp:231
+#: xcursor/themepage.cpp:238
msgid "The file %1 does not appear to be a valid cursor theme archive."
msgstr "Hình như tập tin %1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ."
-#: xcursor/themepage.cpp:240
+#: xcursor/themepage.cpp:247
msgid ""
"<qt>Are you sure you want to remove the <strong>%1</strong> cursor theme?"
"<br>This will delete all the files installed by this theme.</qt>"
@@ -593,11 +617,11 @@ msgstr ""
"<br>Việc này sẽ xoá bỏ hoàn toàn tất cả các tập tin được cài đặt bởi sắc thái "
"này.</qt>"
-#: xcursor/themepage.cpp:246
+#: xcursor/themepage.cpp:253
msgid "Confirmation"
msgstr "Xác nhận"
-#: xcursor/themepage.cpp:300
+#: xcursor/themepage.cpp:307
msgid ""
"A theme named %1 already exists in your icon theme folder. Do you want replace "
"it with this one?"
@@ -605,26 +629,22 @@ msgstr ""
"Sắc thái tên %1 đã có trong thư mục sắc thái biểu tượng của bạn. Bạn có muốn "
"thay thế nó bằng điều này không?"
-#: xcursor/themepage.cpp:302
+#: xcursor/themepage.cpp:309
msgid "Overwrite Theme?"
msgstr "Ghi đè sắc thái ?"
-#: xcursor/themepage.cpp:336 xcursor/themepage.cpp:483
-msgid "No description available"
-msgstr "Không có mô tả"
-
-#: xcursor/themepage.cpp:537
+#: xcursor/themepage.cpp:544
msgid "No theme"
msgstr "Không có sắc thái"
-#: xcursor/themepage.cpp:537
+#: xcursor/themepage.cpp:544
msgid "The old classic X cursors"
msgstr "Các con chạy X kinh điển cũ"
-#: xcursor/themepage.cpp:539
+#: xcursor/themepage.cpp:546
msgid "System theme"
msgstr "Sắc thái hệ thống"
-#: xcursor/themepage.cpp:539
+#: xcursor/themepage.cpp:546
msgid "Do not change cursor theme"
msgstr "Không thay đổi sắc thái con chạy"