summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po729
1 files changed, 463 insertions, 266 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
index 47e1598b492..8b616e86481 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for kcmkicker.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -108,21 +109,21 @@ msgstr ""
msgid "Main Panel"
msgstr "Bảng điều khiển chính"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 371
-#: hidingtab_impl.cpp:216 rc.cpp:197
+#. i18n: file hidingtab.ui line 385
+#: hidingtab_impl.cpp:222 rc.cpp:224
#, no-c-format
msgid "Show left panel-hiding bu&tton"
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trái"
-#: hidingtab_impl.cpp:217
+#: hidingtab_impl.cpp:223
msgid "Show right panel-hiding bu&tton"
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng phải"
-#: hidingtab_impl.cpp:221
+#: hidingtab_impl.cpp:227
msgid "Show top panel-hiding bu&tton"
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trên"
-#: hidingtab_impl.cpp:222
+#: hidingtab_impl.cpp:228
msgid "Show bottom panel-hiding bu&tton"
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng dưới"
@@ -143,11 +144,11 @@ msgstr ""
"%2"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:346
+#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:358
msgid "kcmkicker"
msgstr "kcmkicker"
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:347
+#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:359
msgid "TDE Panel Control Module"
msgstr "Mô-đun điều khiển bảng TDE"
@@ -159,7 +160,7 @@ msgstr ""
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
"Bản quyền © năm 2002 Aaron J. Seigo"
-#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:333
+#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:345
msgid ""
"<h1>Panel</h1> Here you can configure the TDE panel (also referred to as "
"'kicker'). This includes options like the position and size of the panel, as "
@@ -177,19 +178,21 @@ msgstr ""
"đơn ngữ cảnh mà xuất hiện khi bạn nhắp-phải vào bảng. Trình đơn ngữ cảnh này "
"cũng cho bạn khả năng thao tác các cái nút và tiểu dụng trên bảng đó."
-#: main.cpp:349
+#: main.cpp:361
+#, fuzzy
msgid ""
+"(c) 2009 - 2010 Timothy Pearson\n"
"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
"(c) 2002 - 2003 Aaron J. Seigo"
msgstr ""
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
"Bản quyền © năm 2002-2003 Aaron J. Seigo"
-#: menutab_impl.cpp:99
+#: menutab_impl.cpp:129
msgid "Quick Browser"
msgstr "Bộ duyệt nhanh"
-#: menutab_impl.cpp:177
+#: menutab_impl.cpp:311
msgid ""
"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
"Perhaps it is not installed or not in your path."
@@ -198,7 +201,7 @@ msgstr ""
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
-#: menutab_impl.cpp:179
+#: menutab_impl.cpp:313
msgid "Application Missing"
msgstr "Thiếu ứng dụng"
@@ -255,7 +258,7 @@ msgid "All Screens"
msgstr "Mọi màn hình"
#. i18n: file positiontab.ui line 412
-#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:528
+#: positiontab_impl.cpp:535 rc.cpp:618
#, no-c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
@@ -281,7 +284,7 @@ msgid ""
msgstr "Thiết lập này xác định kích cỡ của cái nút ẩn bảng nếu hiển rõ."
#. i18n: file advancedOptions.ui line 52
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:534
+#: rc.cpp:12 rc.cpp:624
#, no-c-format
msgid " pixels"
msgstr "điểm ảnh"
@@ -423,80 +426,126 @@ msgstr ""
"bị tắt cho bảng đó, để tránh nền màn hình xung đột với thanh trình đơn. Vẫn hãy "
"đặt tùy chọn này làm luôn luôn trong suốt."
-#. i18n: file applettab.ui line 24
+#. i18n: file advancedOptions.ui line 304
#: rc.cpp:86
#, no-c-format
+msgid "Blur the background when transparency is enabled"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file advancedOptions.ui line 307
+#: rc.cpp:89
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, the displayed semi-transparent background image will be blurred "
+"to reduce eyestrain"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file advancedOptions.ui line 317
+#: rc.cpp:92
+#, no-c-format
+msgid "Texture"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file advancedOptions.ui line 328
+#: rc.cpp:95
+#, no-c-format
+msgid "Show resize handle on panels"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file advancedOptions.ui line 331
+#: rc.cpp:98
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Enabling this option will show a resize handle on the resizable end of each "
+"panel."
+msgstr ""
+
+#. i18n: file advancedOptions.ui line 339
+#: rc.cpp:101
+#, no-c-format
+msgid "Use deep buttons"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file advancedOptions.ui line 342
+#: rc.cpp:104
+#, no-c-format
+msgid "Enabling this option will yield more highly textured panels."
+msgstr ""
+
+#. i18n: file applettab.ui line 24
+#: rc.cpp:107
+#, no-c-format
msgid "Security Level"
msgstr "Mức bảo mật"
#. i18n: file applettab.ui line 35
-#: rc.cpp:89
+#: rc.cpp:110
#, no-c-format
msgid "Load only trusted applets internal"
msgstr "Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây"
#. i18n: file applettab.ui line 43
-#: rc.cpp:92
+#: rc.cpp:113
#, no-c-format
msgid "Load startup config applets internal"
msgstr "Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động"
#. i18n: file applettab.ui line 51
-#: rc.cpp:95
+#: rc.cpp:116
#, no-c-format
msgid "Load all applets internal"
msgstr "Tải nội bộ mọi tiểu dụng"
#. i18n: file applettab.ui line 67
-#: rc.cpp:98
+#: rc.cpp:119
#, no-c-format
msgid "List of Trusted Applets"
msgstr "Danh sách tiểu dụng tin cây"
#. i18n: file applettab.ui line 84
-#: rc.cpp:101
+#: rc.cpp:122
#, no-c-format
msgid "Available Applets"
msgstr "Tiểu dụng sẵn sàng"
#. i18n: file applettab.ui line 133
-#: rc.cpp:104
+#: rc.cpp:125
#, no-c-format
msgid ">>"
msgstr "→"
#. i18n: file applettab.ui line 172
-#: rc.cpp:107
+#: rc.cpp:128
#, no-c-format
msgid "<<"
msgstr "←"
#. i18n: file applettab.ui line 197
-#: rc.cpp:110
+#: rc.cpp:131
#, no-c-format
msgid "Trusted Applets"
msgstr "Tiểu dụng tin cây"
#. i18n: file hidingtab.ui line 44
-#: rc.cpp:113 rc.cpp:467
+#: rc.cpp:134 rc.cpp:557
#, no-c-format
msgid "S&ettings for:"
msgstr "Thiết &lập cho :"
#. i18n: file hidingtab.ui line 79
-#: rc.cpp:116
+#: rc.cpp:137
#, no-c-format
msgid "Hide Mode"
msgstr "Chế độ ẩn"
#. i18n: file hidingtab.ui line 107
-#: rc.cpp:119
+#: rc.cpp:140
#, no-c-format
msgid "On&ly hide when a panel-hiding button is clicked"
msgstr "Ẩn chỉ khi nút ẩn bảng được &bấm"
#. i18n: file hidingtab.ui line 113
-#: rc.cpp:122
+#: rc.cpp:143
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, the only way to hide the panel will be to click on "
@@ -506,19 +555,19 @@ msgstr ""
"ẩn tại cuối nào nó."
#. i18n: file hidingtab.ui line 138
-#: rc.cpp:125
+#: rc.cpp:146
#, no-c-format
msgid " sec"
msgstr " giây"
#. i18n: file hidingtab.ui line 141
-#: rc.cpp:128
+#: rc.cpp:149
#, no-c-format
msgid "Immediately"
msgstr "Ngay"
#. i18n: file hidingtab.ui line 144
-#: rc.cpp:131 rc.cpp:137
+#: rc.cpp:152 rc.cpp:158
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can change the delay after which the panel will disappear if not used."
@@ -527,19 +576,19 @@ msgstr ""
"không được dùng."
#. i18n: file hidingtab.ui line 163
-#: rc.cpp:134
+#: rc.cpp:155
#, no-c-format
msgid "after the &cursor leaves the panel"
msgstr "sau khi &con chạy rời bảng"
#. i18n: file hidingtab.ui line 199
-#: rc.cpp:140
+#: rc.cpp:161
#, no-c-format
msgid "Allow other &windows to cover the panel"
msgstr "Cho phép cửa sổ khác che bảng"
#. i18n: file hidingtab.ui line 202
-#: rc.cpp:143
+#: rc.cpp:164
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, the panel will allow itself to be covered by other "
@@ -549,13 +598,13 @@ msgstr ""
"khác."
#. i18n: file hidingtab.ui line 213
-#: rc.cpp:146
+#: rc.cpp:167
#, no-c-format
msgid "Hide a&utomatically"
msgstr "Ẩn t&ự động"
#. i18n: file hidingtab.ui line 216
-#: rc.cpp:149
+#: rc.cpp:170
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, the panel will automatically hide after a period of "
@@ -568,13 +617,13 @@ msgstr ""
"ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ, như trên máy tính xách tay."
#. i18n: file hidingtab.ui line 235
-#: rc.cpp:152
+#: rc.cpp:173
#, no-c-format
msgid "&Raise when the pointer touches the screen's:"
msgstr "&Nâng lên khi con trỏ sờ trên màn hình:"
#. i18n: file hidingtab.ui line 238
-#: rc.cpp:155
+#: rc.cpp:176
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, moving the pointer to the specified edge of the "
@@ -585,55 +634,55 @@ msgstr ""
"sẽ gây ra bảng điều khiển xuất hiện lên trên cửa sổ nào đang che nó."
#. i18n: file hidingtab.ui line 244
-#: rc.cpp:158
+#: rc.cpp:179
#, no-c-format
msgid "Top Left Corner"
msgstr "Bên trên, góc trái"
#. i18n: file hidingtab.ui line 249
-#: rc.cpp:161
+#: rc.cpp:182
#, no-c-format
msgid "Top Edge"
msgstr "Cạnh trên"
#. i18n: file hidingtab.ui line 254
-#: rc.cpp:164
+#: rc.cpp:185
#, no-c-format
msgid "Top Right Corner"
msgstr "Bên phải, góc trên"
#. i18n: file hidingtab.ui line 259
-#: rc.cpp:167
+#: rc.cpp:188
#, no-c-format
msgid "Right Edge"
msgstr "Cạnh bên phải"
#. i18n: file hidingtab.ui line 264
-#: rc.cpp:170
+#: rc.cpp:191
#, no-c-format
msgid "Bottom Right Corner"
msgstr "Bên phải, góc dưới"
#. i18n: file hidingtab.ui line 269
-#: rc.cpp:173
+#: rc.cpp:194
#, no-c-format
msgid "Bottom Edge"
msgstr "Cạnh dưới"
#. i18n: file hidingtab.ui line 274
-#: rc.cpp:176
+#: rc.cpp:197
#, no-c-format
msgid "Bottom Left Corner"
msgstr "Bên trái, góc dưới"
#. i18n: file hidingtab.ui line 279
-#: rc.cpp:179
+#: rc.cpp:200
#, no-c-format
msgid "Left Edge"
msgstr "Cạnh bên trái"
#. i18n: file hidingtab.ui line 289
-#: rc.cpp:182
+#: rc.cpp:203
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set the location on the screen's edge that will bring the panel to "
@@ -643,13 +692,28 @@ msgstr ""
"trước."
#. i18n: file hidingtab.ui line 319
-#: rc.cpp:185
+#: rc.cpp:206
+#, no-c-format
+msgid "&Hide panel when configured screen is not available"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file hidingtab.ui line 322
+#: rc.cpp:209
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When this option is selected, this panel will be hidden if its Xinerama screen "
+"is not available. This panel will be automatically restored when the "
+"configured Xinerama screen is reenabked."
+msgstr ""
+
+#. i18n: file hidingtab.ui line 333
+#: rc.cpp:212
#, no-c-format
msgid "Show panel when switching &desktops"
msgstr "Hiện bảng khi chuyển &đổi màn hình nền"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 322
-#: rc.cpp:188
+#. i18n: file hidingtab.ui line 336
+#: rc.cpp:215
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is enabled, the panel will automatically show itself for a brief "
@@ -660,14 +724,14 @@ msgstr ""
"thời gian ngắn khi màn hình nền được chuyển đổi, để cho bạn xem màn hình nền "
"nào hoạt động."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 357
-#: rc.cpp:191
+#. i18n: file hidingtab.ui line 371
+#: rc.cpp:218
#, no-c-format
msgid "Panel-Hiding Buttons"
msgstr "Nút ẩn bảng"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 360
-#: rc.cpp:194
+#. i18n: file hidingtab.ui line 374
+#: rc.cpp:221
#, no-c-format
msgid ""
"This option controls the panel-hiding buttons, which are buttons with a small "
@@ -679,8 +743,8 @@ msgstr ""
"Bạn có thể để một cái tại cuối nào bảng. Việc nhắp vào cái nút như vậy sẽ ẩn "
"bảng điều khiển."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 377
-#: rc.cpp:200
+#. i18n: file hidingtab.ui line 391
+#: rc.cpp:227
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the left end of "
@@ -689,14 +753,14 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
"trái của bảng."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 385
-#: rc.cpp:203
+#. i18n: file hidingtab.ui line 399
+#: rc.cpp:230
#, no-c-format
msgid "Show right panel-hiding &button"
msgstr "Hiện nút ẩn &bảng phải"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 391
-#: rc.cpp:206
+#. i18n: file hidingtab.ui line 405
+#: rc.cpp:233
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the right end of "
@@ -705,20 +769,20 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
"phải của bảng."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 426
-#: rc.cpp:209
+#. i18n: file hidingtab.ui line 440
+#: rc.cpp:236
#, no-c-format
msgid "Panel Animation"
msgstr "Hoạt cảnh bảng"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 454
-#: rc.cpp:212
+#. i18n: file hidingtab.ui line 468
+#: rc.cpp:239
#, no-c-format
msgid "A&nimate panel hiding"
msgstr "Hoạt cả&nh bảng đang ẩn"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 457
-#: rc.cpp:215
+#. i18n: file hidingtab.ui line 471
+#: rc.cpp:242
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the panel will \"slide\" off the screen when "
@@ -728,33 +792,33 @@ msgstr ""
"Tốc độ của sự hoạt cảnh này được điều khiển bởi con trượt bên dưới đây trực "
"tiếp."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 522
-#: rc.cpp:218
+#. i18n: file hidingtab.ui line 536
+#: rc.cpp:245
#, no-c-format
msgid "Determines how quickly the panel hides if hiding animation is enabled."
msgstr ""
"Xác định tốc độ ẩn bảng điều khiển, nếu khả năng hoạt cảnh việc ẩn được bật."
-#. i18n: file hidingtab.ui line 558
-#: rc.cpp:221
+#. i18n: file hidingtab.ui line 572
+#: rc.cpp:248
#, no-c-format
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 599
-#: rc.cpp:224
+#. i18n: file hidingtab.ui line 613
+#: rc.cpp:251
#, no-c-format
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#. i18n: file hidingtab.ui line 623
-#: rc.cpp:227
+#. i18n: file hidingtab.ui line 637
+#: rc.cpp:254
#, no-c-format
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 16
-#: rc.cpp:230
+#: rc.cpp:257
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, informational tooltips will appear when the mouse "
@@ -765,19 +829,19 @@ msgstr ""
"điều khiển."
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 30
-#: rc.cpp:233
+#: rc.cpp:260
#, no-c-format
msgid "General"
msgstr "Chung"
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 41
-#: rc.cpp:236
+#: rc.cpp:263
#, no-c-format
msgid "Enable icon &mouseover effects"
msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 44
-#: rc.cpp:239
+#: rc.cpp:266
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected a mouseover effect appears when the mouse cursor "
@@ -787,13 +851,29 @@ msgstr ""
"chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 52
-#: rc.cpp:242
+#: rc.cpp:269
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Enable icon activation effects"
+msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
+
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 55
+#: rc.cpp:272
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"When this option is selected an activation effect appears when panel buttons "
+"are left clicked."
+msgstr ""
+"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con chạy "
+"chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
+
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 63
+#: rc.cpp:275
#, no-c-format
msgid "Show too&ltips"
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 55
-#: rc.cpp:245
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 66
+#: rc.cpp:278
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected informational tooltips will appear when the mouse "
@@ -803,44 +883,44 @@ msgstr ""
"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên bảng "
"điều khiển."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 65
-#: rc.cpp:248
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 76
+#: rc.cpp:281
#, no-c-format
msgid "Button Backgrounds"
msgstr "Nền nút"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 76
-#: rc.cpp:251
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 87
+#: rc.cpp:284
#, no-c-format
msgid "&TDE menu:"
msgstr "Trình đơn &K:"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 82
-#: rc.cpp:254 rc.cpp:278
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 93
+#: rc.cpp:287 rc.cpp:311
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for the TDE menu."
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 90
-#: rc.cpp:257
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 101
+#: rc.cpp:290
#, no-c-format
msgid "&QuickBrowser menus:"
msgstr "Trình đơn Bộ du&yệt nhanh:"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 96
-#: rc.cpp:260 rc.cpp:269
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 107
+#: rc.cpp:293 rc.cpp:302
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for Quick Browser buttons."
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho cái nút Bộ duyệt nhanh."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 107
-#: rc.cpp:266 rc.cpp:275 rc.cpp:290 rc.cpp:308 rc.cpp:335
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 118
+#: rc.cpp:299 rc.cpp:308 rc.cpp:323 rc.cpp:341 rc.cpp:368
#, no-c-format
msgid "Custom Color"
msgstr "Màu tự chọn"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 165
-#: rc.cpp:281
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 176
+#: rc.cpp:314
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
@@ -849,8 +929,8 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
"của đá lát bộ duyệt nhanh."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 176
-#: rc.cpp:284
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 187
+#: rc.cpp:317
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
@@ -859,14 +939,14 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
"của đá lát trình đơn K."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 205
-#: rc.cpp:293 rc.cpp:302
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 216
+#: rc.cpp:326 rc.cpp:335
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for window list buttons."
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút danh sách cửa sổ."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 216
-#: rc.cpp:296
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 227
+#: rc.cpp:329
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
@@ -875,20 +955,20 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
"của đá lát danh sách cửa sổ."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 224
-#: rc.cpp:299
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 235
+#: rc.cpp:332
#, no-c-format
msgid "&Window list:"
msgstr "Danh sách &cửa sổ :"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 259
-#: rc.cpp:311 rc.cpp:320
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 270
+#: rc.cpp:344 rc.cpp:353
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for desktop access buttons."
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút truy cập màn hình nền."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 270
-#: rc.cpp:314
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 281
+#: rc.cpp:347
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
@@ -897,14 +977,14 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
"của đá lát màn hình nền."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 278
-#: rc.cpp:317
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 289
+#: rc.cpp:350
#, no-c-format
msgid "De&sktop access:"
msgstr "Truy cập &màn hình nền:"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 295
-#: rc.cpp:323
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 306
+#: rc.cpp:356
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color for "
@@ -913,32 +993,32 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho nền "
"của đá lát ứng dụng."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 303
-#: rc.cpp:326
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 314
+#: rc.cpp:359
#, no-c-format
msgid "Applicatio&ns:"
msgstr "Ứ&ng dụng:"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 309
-#: rc.cpp:329 rc.cpp:338
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 320
+#: rc.cpp:362 rc.cpp:371
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for buttons that launch applications."
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút khởi chạy ứng dụng."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 365
-#: rc.cpp:341
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 376
+#: rc.cpp:374
#, no-c-format
msgid "Panel Background"
msgstr "Nền bảng"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 396
-#: rc.cpp:344
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 407
+#: rc.cpp:377
#, no-c-format
msgid "Colorize to &match the desktop color scheme"
msgstr "Tô &màu để khớp lược đồ màu màn hình nền"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 402
-#: rc.cpp:347
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 413
+#: rc.cpp:380
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, the panel background image will be colored to match "
@@ -949,14 +1029,14 @@ msgstr ""
"các màu sắc mặc định. Để thay đổi màu sắc mặc định, hãy vào mô-đun điều khiển « "
"Màu sắc »."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 449
-#: rc.cpp:350
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 460
+#: rc.cpp:383
#, no-c-format
msgid "This is a preview for the selected background image."
msgstr "Đây là ô xem thử ảnh nền đã chọn."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 469
-#: rc.cpp:353
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 480
+#: rc.cpp:386
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a theme to be displayed by the panel. Press the 'Browse' "
@@ -967,26 +1047,26 @@ msgstr ""
"Duyệt để chọn sắc thái bằng hộp thoại tập tin.\n"
"Tùy chọn này hoạt động chỉ nếu « Bật ảnh nền » đã chọn."
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 477
-#: rc.cpp:357
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 488
+#: rc.cpp:390
#, no-c-format
msgid "Enable &background image"
msgstr "&Bật ảnh nền"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 485
-#: rc.cpp:360
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 496
+#: rc.cpp:393
#, no-c-format
msgid "Enable &transparency"
msgstr "Bật &trong suốt"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 503
-#: rc.cpp:363
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 514
+#: rc.cpp:396
#, no-c-format
msgid "Advanc&ed Options"
msgstr "Tù&y chọn cấp cao"
-#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 506
-#: rc.cpp:366
+#. i18n: file lookandfeeltab.ui line 517
+#: rc.cpp:399
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to open the Advanced Options dialog. You can configure the applet "
@@ -995,32 +1075,50 @@ msgstr ""
"Hãy nhắp vào đây để mở hộp thoại « Tùy chọn cấp cao ». Trong đó, bạn có thể cấu "
"hình giao diện và cảm nhận của các móc kéo tiểu dụng, màu nhuốm trong suốt v.v."
-#. i18n: file menutab.ui line 27
-#: rc.cpp:369
+#. i18n: file menutab.ui line 35
+#: rc.cpp:402
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "TDE menu style:"
+msgstr "Trình đơn &K:"
+
+#. i18n: file menutab.ui line 44
+#: rc.cpp:405
+#, no-c-format
+msgid "Kickoff"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file menutab.ui line 49
+#: rc.cpp:408
+#, no-c-format
+msgid "Trinity Classic"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file menutab.ui line 80
+#: rc.cpp:411
#, no-c-format
msgid "TDE Menu"
msgstr "Trình đơn K"
-#. i18n: file menutab.ui line 49
-#: rc.cpp:372
+#. i18n: file menutab.ui line 102
+#: rc.cpp:414
#, no-c-format
msgid "Menu item format:"
msgstr "Dạng thức mục trình đơn: "
-#. i18n: file menutab.ui line 55
-#: rc.cpp:375
+#. i18n: file menutab.ui line 108
+#: rc.cpp:417
#, no-c-format
msgid "Here you can choose how menu entries are shown."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách hiển thị mục trình đơn."
-#. i18n: file menutab.ui line 66
-#: rc.cpp:378
+#. i18n: file menutab.ui line 119
+#: rc.cpp:420
#, no-c-format
msgid "&Name only"
msgstr "Chỉ tê&n"
-#. i18n: file menutab.ui line 69
-#: rc.cpp:381
+#. i18n: file menutab.ui line 122
+#: rc.cpp:423
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
@@ -1029,14 +1127,14 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 77
-#: rc.cpp:384
+#. i18n: file menutab.ui line 130
+#: rc.cpp:426
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Name - &Description"
msgstr "Tên (&Mô tả)"
-#. i18n: file menutab.ui line 83
-#: rc.cpp:387
+#. i18n: file menutab.ui line 136
+#: rc.cpp:429
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
@@ -1045,14 +1143,14 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
"dụng và mô tả ngắn nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 91
-#: rc.cpp:390
+#. i18n: file menutab.ui line 144
+#: rc.cpp:432
#, no-c-format
msgid "D&escription only"
msgstr "Chỉ m&ô tả"
-#. i18n: file menutab.ui line 94
-#: rc.cpp:393
+#. i18n: file menutab.ui line 147
+#: rc.cpp:435
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
@@ -1061,14 +1159,14 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
"của ứng dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 105
-#: rc.cpp:396
+#. i18n: file menutab.ui line 158
+#: rc.cpp:438
#, no-c-format
msgid "Des&cription (Name)"
msgstr "Mô &tả (Tên)"
-#. i18n: file menutab.ui line 108
-#: rc.cpp:399
+#. i18n: file menutab.ui line 161
+#: rc.cpp:441
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with a brief "
@@ -1077,20 +1175,87 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả ngắn "
"và tên ứng dụng nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 118
-#: rc.cpp:402
+#. i18n: file menutab.ui line 171
+#: rc.cpp:444
+#, no-c-format
+msgid "Edit &TDE Menu"
+msgstr "Sửa đổi trình đơn &K"
+
+#. i18n: file menutab.ui line 174
+#: rc.cpp:447
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"Start the editor for the TDE Menu. Here you can add, edit, remove and hide "
+"applications."
+msgstr ""
+"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ bỏ "
+"và ẩn ứng dụng."
+
+#. i18n: file menutab.ui line 182
+#: rc.cpp:450
+#, no-c-format
+msgid "Change menu icon"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file menutab.ui line 185
+#: rc.cpp:453
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Allows you to choose a different icon for the TDE menu."
+msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
+
+#. i18n: file menutab.ui line 213
+#: rc.cpp:456
+#, no-c-format
+msgid "Optional Menus"
+msgstr "Trình đơn tùy chọn"
+
+#. i18n: file menutab.ui line 243
+#: rc.cpp:459
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the TDE menu in "
+"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove menus."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, "
+"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình "
+"đơn."
+
+#. i18n: file menutab.ui line 256
+#: rc.cpp:462
+#, no-c-format
+msgid "Open menu on mouse hover"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file menutab.ui line 264
+#: rc.cpp:465
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Show T&ooltip"
+msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
+
+#. i18n: file menutab.ui line 270
+#: rc.cpp:468
+#, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>When this option is selected, a tooltip appears when hovering the mouse "
+"pointer over Application Launcher Menu items. Enabling this option also "
+"requires that tooltips are enabled in the Panels->Appearance configuration "
+"dialog."
+msgstr ""
+
+#. i18n: file menutab.ui line 278
+#: rc.cpp:471
#, no-c-format
msgid "Show side ima&ge"
msgstr "Hiện ảnh &bên"
-#. i18n: file menutab.ui line 126
-#: rc.cpp:405
-#, no-c-format
+#. i18n: file menutab.ui line 286
+#: rc.cpp:474
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected an image will appear down the left-hand side "
"of the TDE Menu. The image will be tinted according to your color settings.\n"
-" \n"
-" "
+"\t\t\t\t\t\t\t\t\n"
+"\t\t\t\t\t\t\t\t"
"<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in the TDE Menu by "
"putting an image file called kside.png and a tileable image file called "
"kside_tile.png in $TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
@@ -1103,53 +1268,48 @@ msgstr ""
"cách chèn một tập tin ảnh tên &lt;kside_tile.png&gt; vào thư mục "
"&lt;$TDEHOME/share/apps/kicker/pics&gt;.</qt>"
-#. i18n: file menutab.ui line 151
-#: rc.cpp:410
+#. i18n: file menutab.ui line 294
+#: rc.cpp:479
#, no-c-format
-msgid "Edit &TDE Menu"
-msgstr "Sửa đổi trình đơn &K"
+msgid "Display text in menu button"
+msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 154
-#: rc.cpp:413
-#, no-c-format
+#. i18n: file menutab.ui line 300
+#: rc.cpp:482
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"Start the editor for the TDE menu. Here you can add, edit, remove and hide "
-"applications."
+"<qt>When this option is selected the text below will be shown in the TDE Menu "
+"button."
msgstr ""
-"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ bỏ "
-"và ẩn ứng dụng."
+"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
+"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
-#. i18n: file menutab.ui line 162
-#: rc.cpp:416
+#. i18n: file menutab.ui line 323
+#: rc.cpp:485
#, no-c-format
-msgid "Optional Menus"
-msgstr "Trình đơn tùy chọn"
+msgid "Text:"
+msgstr ""
-#. i18n: file menutab.ui line 192
-#: rc.cpp:419
+#. i18n: file menutab.ui line 347
+#: rc.cpp:488
#, no-c-format
-msgid ""
-"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the TDE menu in "
-"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove menus."
+msgid "Font:"
msgstr ""
-"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, "
-"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình "
-"đơn."
-#. i18n: file menutab.ui line 202
-#: rc.cpp:422
+#. i18n: file menutab.ui line 406
+#: rc.cpp:491
#, no-c-format
msgid "QuickBrowser Menus"
msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh"
-#. i18n: file menutab.ui line 221
-#: rc.cpp:425
+#. i18n: file menutab.ui line 425
+#: rc.cpp:494 rc.cpp:512
#, no-c-format
msgid "Ma&ximum number of entries:"
msgstr "&Số mục tối đa:"
-#. i18n: file menutab.ui line 227
-#: rc.cpp:428 rc.cpp:431
+#. i18n: file menutab.ui line 431
+#: rc.cpp:497 rc.cpp:500
#, no-c-format
msgid ""
"When browsing directories that contain a lot of files, the QuickBrowser can "
@@ -1161,14 +1321,14 @@ msgstr ""
"toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị cùng lúc "
"trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ."
-#. i18n: file menutab.ui line 254
-#: rc.cpp:434
+#. i18n: file menutab.ui line 458
+#: rc.cpp:503
#, no-c-format
msgid "Show hidden fi&les"
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
-#. i18n: file menutab.ui line 260
-#: rc.cpp:437
+#. i18n: file menutab.ui line 464
+#: rc.cpp:506
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) will "
@@ -1177,20 +1337,34 @@ msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu với "
"dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
-#. i18n: file menutab.ui line 287
-#: rc.cpp:440
+#. i18n: file menutab.ui line 491
+#: rc.cpp:509
+#, no-c-format
+msgid "Recent Documents Menu"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file menutab.ui line 516
+#: rc.cpp:515 rc.cpp:518
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This sets the maximum number of recently accessed documents stored for fast "
+"retrieval."
+msgstr ""
+
+#. i18n: file menutab.ui line 562
+#: rc.cpp:521
#, no-c-format
msgid "QuickStart Menu Items"
msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh"
-#. i18n: file menutab.ui line 306
-#: rc.cpp:443
+#. i18n: file menutab.ui line 581
+#: rc.cpp:524
#, no-c-format
msgid "Maxim&um number of entries:"
msgstr "Số m&ục tối đa:"
-#. i18n: file menutab.ui line 312
-#: rc.cpp:446
+#. i18n: file menutab.ui line 587
+#: rc.cpp:527
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows you to define the maximum number of applications that should "
@@ -1199,8 +1373,8 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-#. i18n: file menutab.ui line 329
-#: rc.cpp:449
+#. i18n: file menutab.ui line 604
+#: rc.cpp:530
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows you to define how many applications should be displayed at "
@@ -1209,14 +1383,14 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
-#. i18n: file menutab.ui line 339
-#: rc.cpp:452
+#. i18n: file menutab.ui line 614
+#: rc.cpp:533
#, no-c-format
msgid "Show the &applications most recently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất"
-#. i18n: file menutab.ui line 345
-#: rc.cpp:455
+#. i18n: file menutab.ui line 620
+#: rc.cpp:536
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
@@ -1225,14 +1399,14 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn đã dùng gần đây nhất."
-#. i18n: file menutab.ui line 353
-#: rc.cpp:458
+#. i18n: file menutab.ui line 628
+#: rc.cpp:539
#, no-c-format
msgid "Show the applications most fre&quently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất"
-#. i18n: file menutab.ui line 356
-#: rc.cpp:461
+#. i18n: file menutab.ui line 631
+#: rc.cpp:542
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with the "
@@ -1241,8 +1415,30 @@ msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn dùng nhiều nhất."
+#. i18n: file menutab.ui line 658
+#: rc.cpp:545
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "TDE Menu Search"
+msgstr "Trình đơn K"
+
+#. i18n: file menutab.ui line 669
+#: rc.cpp:548
+#, no-c-format
+msgid "Show search field in TDE Menu"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file menutab.ui line 675
+#: rc.cpp:551
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"<qt>When this option is selected a text-based search field will appear in the "
+"TDE Menu.</qt>"
+msgstr ""
+"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối bên "
+"trái của bảng."
+
#. i18n: file positiontab.ui line 17
-#: rc.cpp:464
+#: rc.cpp:554
#, no-c-format
msgid ""
"This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select one "
@@ -1252,13 +1448,13 @@ msgstr ""
"bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình."
#. i18n: file positiontab.ui line 83
-#: rc.cpp:470
+#: rc.cpp:560
#, no-c-format
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#. i18n: file positiontab.ui line 139
-#: rc.cpp:473
+#: rc.cpp:563
#, no-c-format
msgid ""
"This preview image shows how the panel will appear on your screen with the "
@@ -1272,25 +1468,25 @@ msgstr ""
"cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng."
#. i18n: file positiontab.ui line 191
-#: rc.cpp:476
+#: rc.cpp:566
#, no-c-format
msgid "Identify"
msgstr "Nhận diện"
#. i18n: file positiontab.ui line 194
-#: rc.cpp:479
+#: rc.cpp:569
#, no-c-format
msgid "This button displays each monitor's identifying number"
msgstr "Cái nút này hiển thị số nhận diện của mỗi bộ trình bày"
#. i18n: file positiontab.ui line 212
-#: rc.cpp:482
+#: rc.cpp:572
#, no-c-format
msgid "&Xinerama screen:"
msgstr "Màn hình &Xinerama:"
#. i18n: file positiontab.ui line 223
-#: rc.cpp:485
+#: rc.cpp:575
#, no-c-format
msgid ""
"This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a "
@@ -1300,13 +1496,13 @@ msgstr ""
"hiển thị."
#. i18n: file positiontab.ui line 260
-#: rc.cpp:488
+#: rc.cpp:578
#, no-c-format
msgid "Len&gth"
msgstr "&Dài"
#. i18n: file positiontab.ui line 264
-#: rc.cpp:491
+#: rc.cpp:581
#, no-c-format
msgid ""
"This group of settings determines how the panel is aligned, including\n"
@@ -1316,7 +1512,7 @@ msgstr ""
"màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm."
#. i18n: file positiontab.ui line 312
-#: rc.cpp:495
+#: rc.cpp:585
#, no-c-format
msgid ""
"This slider defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
@@ -1324,13 +1520,13 @@ msgid ""
msgstr "Con trượt này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
#. i18n: file positiontab.ui line 329
-#: rc.cpp:498
+#: rc.cpp:588
#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
#. i18n: file positiontab.ui line 332
-#: rc.cpp:501
+#: rc.cpp:591
#, no-c-format
msgid ""
"This spinbox defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
@@ -1338,13 +1534,13 @@ msgid ""
msgstr "Hộp xoay này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
#. i18n: file positiontab.ui line 342
-#: rc.cpp:504
+#: rc.cpp:594
#, no-c-format
msgid "&Expand as required to fit contents"
msgstr "&Bung để vừa khít nội dung"
#. i18n: file positiontab.ui line 345
-#: rc.cpp:507
+#: rc.cpp:597
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, the panel will grow as necessary to accommodate "
@@ -1354,43 +1550,43 @@ msgstr ""
"mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó."
#. i18n: file positiontab.ui line 380
-#: rc.cpp:510
+#: rc.cpp:600
#, no-c-format
msgid "Si&ze"
msgstr "&Cỡ"
#. i18n: file positiontab.ui line 383
-#: rc.cpp:513
+#: rc.cpp:603
#, no-c-format
msgid "This sets the size of the panel."
msgstr "Điều này đặt kích cỡ của bảng điều khiển."
#. i18n: file positiontab.ui line 392
-#: rc.cpp:516
+#: rc.cpp:606
#, no-c-format
msgid "Tiny"
msgstr "Tí tị"
#. i18n: file positiontab.ui line 397
-#: rc.cpp:519
+#: rc.cpp:609
#, no-c-format
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#. i18n: file positiontab.ui line 402
-#: rc.cpp:522
+#: rc.cpp:612
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#. i18n: file positiontab.ui line 407
-#: rc.cpp:525
+#: rc.cpp:615
#, no-c-format
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#. i18n: file positiontab.ui line 484
-#: rc.cpp:531
+#: rc.cpp:621
#, no-c-format
msgid "This slider defines the panel size when the Custom option is selected."
msgstr ""
@@ -1398,7 +1594,7 @@ msgstr ""
"được bật."
#. i18n: file positiontab.ui line 507
-#: rc.cpp:537
+#: rc.cpp:627
#, no-c-format
msgid "This spinbox defines the panel size when the Custom option is selected."
msgstr ""
@@ -1406,13 +1602,13 @@ msgstr ""
"bật."
#. i18n: file positiontab.ui line 519
-#: rc.cpp:540
+#: rc.cpp:630
#, no-c-format
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#. i18n: file positiontab.ui line 525
-#: rc.cpp:543
+#: rc.cpp:633
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set the position of the panel highlighted on the left side. You "
@@ -1425,141 +1621,142 @@ msgstr ""
"trong góc nào của màn hình."
#. i18n: file positiontab.ui line 609
-#: rc.cpp:546
+#: rc.cpp:636
#, no-c-format
msgid "Alt+1"
msgstr "Alt+1"
#. i18n: file positiontab.ui line 643
-#: rc.cpp:549
+#: rc.cpp:639
#, no-c-format
msgid "Alt+2"
msgstr "Alt+2"
#. i18n: file positiontab.ui line 677
-#: rc.cpp:552
+#: rc.cpp:642
#, no-c-format
msgid "Alt+3"
msgstr "Alt+3"
#. i18n: file positiontab.ui line 721
-#: rc.cpp:555
+#: rc.cpp:645
#, no-c-format
msgid "Alt+="
msgstr "Alt+="
#. i18n: file positiontab.ui line 755
-#: rc.cpp:558
+#: rc.cpp:648
#, no-c-format
msgid "Alt+-"
msgstr "Alt+-"
#. i18n: file positiontab.ui line 789
-#: rc.cpp:561
+#: rc.cpp:651
#, no-c-format
msgid "Alt+0"
msgstr "Alt+0"
#. i18n: file positiontab.ui line 833
-#: rc.cpp:564
+#: rc.cpp:654
#, no-c-format
msgid "Alt+9"
msgstr "Alt+9"
#. i18n: file positiontab.ui line 867
-#: rc.cpp:567
+#: rc.cpp:657
#, no-c-format
msgid "Alt+8"
msgstr "Alt+8"
#. i18n: file positiontab.ui line 901
-#: rc.cpp:570
+#: rc.cpp:660
#, no-c-format
msgid "Alt+7"
msgstr "Alt+7"
#. i18n: file positiontab.ui line 945
-#: rc.cpp:573
+#: rc.cpp:663
#, no-c-format
msgid "Alt+4"
msgstr "Alt+4"
#. i18n: file positiontab.ui line 979
-#: rc.cpp:576
+#: rc.cpp:666
#, no-c-format
msgid "Alt+5"
msgstr "Alt+5"
#. i18n: file positiontab.ui line 1013
-#: rc.cpp:579
+#: rc.cpp:669
#, no-c-format
msgid "Alt+6"
msgstr "Alt+6"
-#: rc.cpp:580
-msgid "TDE Button"
+#: rc.cpp:670
+#, fuzzy
+msgid "KDE Button"
msgstr "Nút TDE"
-#: rc.cpp:581
+#: rc.cpp:671
msgid "Blue Wood"
msgstr "Gỗ xanh dương"
-#: rc.cpp:582
+#: rc.cpp:672
msgid "Green Wood"
msgstr "Gỗ xanh lá cây"
-#: rc.cpp:583
+#: rc.cpp:673
msgid "Light Gray"
msgstr "Xám nhạt"
-#: rc.cpp:584
+#: rc.cpp:674
msgid "Light Green"
msgstr "Xanh lá nhạt"
-#: rc.cpp:585
+#: rc.cpp:675
msgid "Light Pastel"
msgstr "Màu tùng lam nhạt"
-#: rc.cpp:586
+#: rc.cpp:676
msgid "Light Purple"
msgstr "Tím nhạt"
-#: rc.cpp:587
+#: rc.cpp:677
msgid "Nuts And Bolts"
msgstr "Ốc và Chốt"
-#: rc.cpp:588
+#: rc.cpp:678
msgid "Red Wood"
msgstr "Gỗ đỏ"
-#: rc.cpp:589
+#: rc.cpp:679
msgid "Solid Blue"
msgstr "Xanh dương đặc"
-#: rc.cpp:590
+#: rc.cpp:680
msgid "Solid Gray"
msgstr "Xám đặc"
-#: rc.cpp:591
+#: rc.cpp:681
msgid "Solid Green"
msgstr "Xanh lá đặc"
-#: rc.cpp:592
+#: rc.cpp:682
msgid "Solid Orange"
msgstr "Cam đặc"
-#: rc.cpp:593
+#: rc.cpp:683
msgid "Solid Pastel"
msgstr "Màu tùng lam đặc"
-#: rc.cpp:594
+#: rc.cpp:684
msgid "Solid Purple"
msgstr "Tím đặc"
-#: rc.cpp:595
+#: rc.cpp:685
msgid "Solid Red"
msgstr "Đỏ đặc"
-#: rc.cpp:596
+#: rc.cpp:686
msgid "Solid Tigereye"
msgstr "Mắt con hổ đặc"