summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po515
1 files changed, 299 insertions, 216 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
index bfd37abe510..828ab7c30ca 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkonqhtml.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for kcmkonqhtml.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkonqhtml\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-10-22 01:14+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 21:51+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -28,10 +29,6 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: advancedTabDialog.cpp:39 htmlopts.cpp:98
-msgid "Advanced Options"
-msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-
#: appearance.cpp:33
msgid ""
"<h1>Konqueror Fonts</h1>On this page, you can configure which fonts Konqueror "
@@ -283,7 +280,7 @@ msgstr ""
"tạo một danh sách bộ lọc được so sánh với các ảnh và khung đã liên kết. Mọi địa "
"chỉ Mạng khớp hoặc bị hủy hoặc bị thay thế bằng ảnh giữ chỗ."
-#: htmlopts.cpp:41
+#: htmlopts.cpp:45
msgid ""
"<h1>Konqueror Browser</h1> Here you can configure Konqueror's browser "
"functionality. Please note that the file manager functionality has to be "
@@ -296,15 +293,15 @@ msgstr ""
"bằng mô-đun cấu hình « File Manager ». Bạn có thể thiết lập Konqueror để xử lý "
"mã HTML của các trang Mạng được tải một cách thích hợp với bạn."
-#: htmlopts.cpp:49
+#: htmlopts.cpp:53
msgid "Boo&kmarks"
msgstr "&Đánh dấu"
-#: htmlopts.cpp:50
+#: htmlopts.cpp:54
msgid "Ask for name and folder when adding bookmarks"
msgstr "Nhắc với tên và thư mục khi thêm Đánh dấu"
-#: htmlopts.cpp:51
+#: htmlopts.cpp:55
msgid ""
"If this box is checked, Konqueror will allow you to change the title of the "
"bookmark and choose a folder in which to store it when you add a new bookmark."
@@ -312,11 +309,11 @@ msgstr ""
"Khi bật, Konqueror sẽ cho phép bạn thay đổi tựa đề của Đánh dấu, cũng chọn thư "
"mục nơi cất giữ nó khi bạn thêm Đánh dấu mới."
-#: htmlopts.cpp:55
+#: htmlopts.cpp:59
msgid "Show only marked bookmarks in bookmark toolbar"
msgstr "Hiện chỉ Đánh dấu có nhãn trong thanh công cụ Đánh dấu"
-#: htmlopts.cpp:56
+#: htmlopts.cpp:60
msgid ""
"If this box is checked, Konqueror will show only those bookmarks in the "
"bookmark toolbar which you have marked to do so in the bookmark editor."
@@ -324,15 +321,16 @@ msgstr ""
"Khi bật, Konqueror sẽ hiển thị chỉ những Đánh dấu trên thanh công cụ Đánh dấu "
"mà bạn đã nhãn để làm như thế trong bộ hiệu chỉnh Đánh dấu."
-#: htmlopts.cpp:65
+#: htmlopts.cpp:69
msgid "Form Com&pletion"
msgstr "Gõ &xong đơn"
-#: htmlopts.cpp:66
-msgid "Enable completion of &forms"
+#: htmlopts.cpp:70
+#, fuzzy
+msgid "Enable com&pletion of forms"
msgstr "Bật &gỡ xong vào đơn"
-#: htmlopts.cpp:67
+#: htmlopts.cpp:71
msgid ""
"If this box is checked, Konqueror will remember the data you enter in web forms "
"and suggest it in similar fields for all forms."
@@ -340,54 +338,26 @@ msgstr ""
"Khi bật, Konqueror sẽ nhớ dữ liệu bạn nhập vào đơn trên trang Mạng, và sẽ đề "
"nghị nó trong trường tương tự cho mọi đơn."
-#: htmlopts.cpp:72
+#: htmlopts.cpp:76
msgid "&Maximum completions:"
msgstr "Lần gõ xong tối &đa :"
-#: htmlopts.cpp:75
+#: htmlopts.cpp:79
msgid ""
"Here you can select how many values Konqueror will remember for a form field."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn bao nhiều giá trị Konqueror sẽ nhớ cho mỗi trường trong "
"đơn."
-#: htmlopts.cpp:83
-msgid "Tabbed Browsing"
-msgstr "Duyệt đa trang"
-
-#: htmlopts.cpp:86
-msgid "Open &links in new tab instead of in new window"
-msgstr "Mở &liên kết trong thanh nhỏ mới thay vì trong cửa sổ mới."
-
#: htmlopts.cpp:87
-msgid ""
-"This will open a new tab instead of a new window in various situations, such as "
-"choosing a link or a folder with the middle mouse button."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ mở một thanh nhỏ mới thay vào một cửa sổ mới, trong vài trường "
-"hợp khác nhau, như việc chọn liên kết hay thư mục bằng nút giữa trên chuột."
-
-#: htmlopts.cpp:92
-msgid "Hide the tab bar when only one tab is open"
-msgstr "Ẩn thanh đa trang khi chỉ có một trang đã mở"
-
-#: htmlopts.cpp:93
-msgid ""
-"This will display the tab bar only if there are two or more tabs. Otherwise it "
-"will always be displayed."
-msgstr ""
-"Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. Nếu "
-"không, nó luôn luôn được hiển thị."
-
-#: htmlopts.cpp:108
msgid "Mouse Beha&vior"
msgstr "Ứng xử ch&uột"
-#: htmlopts.cpp:110
+#: htmlopts.cpp:89
msgid "Chan&ge cursor over links"
msgstr "Th&ay đổi con chạy ở trên liên kết"
-#: htmlopts.cpp:111
+#: htmlopts.cpp:90
msgid ""
"If this option is set, the shape of the cursor will change (usually to a hand) "
"if it is moved over a hyperlink."
@@ -395,11 +365,11 @@ msgstr ""
"Nếu bật, hình của con chạy sẽ thay đổi (thường trở nên một tay) nếu nó được di "
"chuyển ở trên một siêu liên kết."
-#: htmlopts.cpp:115
+#: htmlopts.cpp:94
msgid "M&iddle click opens URL in selection"
msgstr "Nhắp-&giữa mở URL trong vùng chọn"
-#: htmlopts.cpp:117
+#: htmlopts.cpp:96
msgid ""
"If this box is checked, you can open the URL in the selection by middle "
"clicking on a Konqueror view."
@@ -407,11 +377,11 @@ msgstr ""
"Khi bật, bạn có thể mở địa chỉ Mạng trong vùng chọn bằng cách nhắp nút giữa "
"trên chuột vào một ô xem Konqueror."
-#: htmlopts.cpp:121
+#: htmlopts.cpp:100
msgid "Right click goes &back in history"
msgstr "Nhắp-phải đi &lùi trong Lịch sử"
-#: htmlopts.cpp:123
+#: htmlopts.cpp:102
msgid ""
"If this box is checked, you can go back in history by right clicking on a "
"Konqueror view. To access the context menu, press the right mouse button and "
@@ -421,11 +391,11 @@ msgstr ""
"một ô xem Konqueror. Để truy cập trình đơn ngữ cảnh, hãy bấm nút phải trên "
"chuột rồi di chuyển."
-#: htmlopts.cpp:132
+#: htmlopts.cpp:111
msgid "A&utomatically load images"
msgstr "T&ự động tải ảnh"
-#: htmlopts.cpp:133
+#: htmlopts.cpp:112
msgid ""
"If this box is checked, Konqueror will automatically load any images that are "
"embedded in a web page. Otherwise, it will display placeholders for the images, "
@@ -439,11 +409,23 @@ msgstr ""
"<br>Nếu em không có sự kết nối Mạng rất nhanh, rất có thể là bạn sẽ muốn bật "
"tùy chọn này, để làm cho trang Mạng tải nhanh hơn."
-#: htmlopts.cpp:138
+#: htmlopts.cpp:117
+#, fuzzy
+msgid "Enable &favicons"
+msgstr "Bật bộ lọc"
+
+#: htmlopts.cpp:118
+msgid ""
+"If this box is checked, Konqueror will automatically load and display favicon "
+"images that are associated with a web page. These images appear in the Location "
+"bar. Otherwise a generic image will appear."
+msgstr ""
+
+#: htmlopts.cpp:123
msgid "Dra&w frame around not completely loaded images"
msgstr "&Vẽ khung chung quanh ảnh nào chưa tải hoàn toàn"
-#: htmlopts.cpp:139
+#: htmlopts.cpp:124
msgid ""
"If this box is checked, Konqueror will draw a frame as placeholder around not "
"yet fully loaded images that are embedded in a web page."
@@ -455,11 +437,11 @@ msgstr ""
"<br>Đặc biệt nếu em có sự kết nối chậm, rất có thể là bạn sẽ muốn bật tùy chọn "
"này để làm cho trang Mạng tải nhanh hơn."
-#: htmlopts.cpp:144
+#: htmlopts.cpp:129
msgid "Allow automatic delayed &reloading/redirecting"
msgstr "Cho phép tải /chuyển tiếp &lại bị hoãn tự động"
-#: htmlopts.cpp:146
+#: htmlopts.cpp:131
msgid ""
"Some web pages request an automatic reload or redirection after a certain "
"period of time. By unchecking this box Konqueror will ignore these requests."
@@ -467,27 +449,27 @@ msgstr ""
"Một số trang Mạng yêu cầu việc tải lại hay chuyển tiếp lại tự động sau một thời "
"gian riêng. Khi tùy chọn này bị tắt, Konqueror sẽ bỏ qua các yêu cầu này."
-#: htmlopts.cpp:158
+#: htmlopts.cpp:143
msgid "Und&erline links:"
msgstr "Li&ên kết gạch chân:"
-#: htmlopts.cpp:161
+#: htmlopts.cpp:146
msgid ""
"_: underline\n"
"Enabled"
msgstr "Bật"
-#: htmlopts.cpp:162
+#: htmlopts.cpp:147
msgid ""
"_: underline\n"
"Disabled"
msgstr "Tắt"
-#: htmlopts.cpp:163
+#: htmlopts.cpp:148
msgid "Only on Hover"
msgstr "Chỉ khi di chuyển ở trên"
-#: htmlopts.cpp:167
+#: htmlopts.cpp:152
msgid ""
"Controls how Konqueror handles underlining hyperlinks:"
"<br>"
@@ -508,27 +490,28 @@ msgstr ""
"<br><i>Ghi chú : các lời định nghĩa CSS của nơi Mạng đó có thể có quyền cao hơn "
"giá trị này.</i>"
-#: htmlopts.cpp:178
+#: htmlopts.cpp:163
msgid "A&nimations:"
msgstr "H&oạt ảnh:"
-#: htmlopts.cpp:181
+#: htmlopts.cpp:166
msgid ""
"_: animations\n"
"Enabled"
msgstr "Bật"
-#: htmlopts.cpp:182
+#: htmlopts.cpp:167
msgid ""
"_: animations\n"
"Disabled"
msgstr "Tắt"
-#: htmlopts.cpp:183
+#: htmlopts.cpp:168
msgid "Show Only Once"
msgstr "HIện chỉ một lần"
-#: htmlopts.cpp:187
+#: htmlopts.cpp:172
+#, fuzzy
msgid ""
"Controls how Konqueror shows animated images:"
"<br>"
@@ -536,7 +519,7 @@ msgid ""
"<li><b>Enabled</b>: Show all animations completely.</li>"
"<li><b>Disabled</b>: Never show animations, show the start image only.</li>"
"<li><b>Show only once</b>: Show all animations completely but do not repeat "
-"them.</li>"
+"them.</li></ul>"
msgstr ""
"Điều khiển cách Konqueror hiển thị hoạt ảnh:"
"<br>"
@@ -546,6 +529,35 @@ msgstr ""
"<li><b>Hiện chỉ một lần</b>: hiển thị hoàn toàn mỗi hoạt ảnh, nhưng không lặp "
"lại.</li>"
+#: htmlopts.cpp:180
+msgid "Sm&ooth scrolling"
+msgstr ""
+
+#: htmlopts.cpp:183
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: SmoothScrolling\n"
+"Enabled"
+msgstr "Bật"
+
+#: htmlopts.cpp:184
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: SmoothScrolling\n"
+"Disabled"
+msgstr "Tắt"
+
+#: htmlopts.cpp:189
+msgid ""
+"Determines whether Konqueror should use smooth steps to scroll HTML pages, or "
+"whole steps:"
+"<br>"
+"<ul>"
+"<li><b>Always</b>: Always use smooth steps when scrolling.</li>"
+"<li><b>Never</b>: Never use smooth scrolling, scroll with whole steps "
+"instead.</li></ul>"
+msgstr ""
+
#: javaopts.cpp:62 jsopts.cpp:48 pluginopts.cpp:59
msgid "Global Settings"
msgstr "Thiết lập toàn cục"
@@ -693,7 +705,7 @@ msgstr ""
"chạy tiến trình Java trong toàn bộ thời gian chạy Konqueror, hãy bỏ chọn mục « "
"Tắt trình phục vụ tiểu dụng »."
-#: javaopts.cpp:283 pluginopts.cpp:626
+#: javaopts.cpp:283 pluginopts.cpp:628
msgid "Doma&in-Specific"
msgstr "Đặc điểm &miền"
@@ -1016,19 +1028,19 @@ msgid "Accept character sets:"
msgstr "Chấp nhận bộ ký tự :"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:82
+#: main.cpp:89
msgid "kcmkonqhtml"
msgstr "kcmkonqhtml"
-#: main.cpp:82
+#: main.cpp:89
msgid "Konqueror Browsing Control Module"
msgstr "Môđun điều khiển duyệt Konqueror"
-#: main.cpp:84
+#: main.cpp:91
msgid "(c) 1999 - 2001 The Konqueror Developers"
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Những nhà phát triển Konqueror"
-#: main.cpp:94
+#: main.cpp:101
msgid ""
"JavaScript access controls\n"
"Per-domain policies extensions"
@@ -1037,15 +1049,15 @@ msgstr ""
"Phần mở rộng chính sách cho mỗi miền"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cpp:106
+#: main.cpp:113
msgid "&Java"
msgstr "&Java"
-#: main.cpp:110
+#: main.cpp:117
msgid "Java&Script"
msgstr "Java&Script"
-#: main.cpp:159
+#: main.cpp:166
msgid ""
"<h2>JavaScript</h2>On this page, you can configure whether JavaScript programs "
"embedded in web pages should be allowed to be executed by Konqueror."
@@ -1086,7 +1098,7 @@ msgstr "Ưu tiên CPU cho bổ sung: %1"
msgid "Domain-Specific Settin&gs"
msgstr "Thiết lập đặc điểm &miền"
-#: pluginopts.cpp:86 pluginopts.cpp:593
+#: pluginopts.cpp:86 pluginopts.cpp:595
msgid "Domain-Specific Policies"
msgstr "Chính sách đặc điểm miền"
@@ -1145,7 +1157,7 @@ msgstr ""
"vào nút <i>Xoá bỏ</i> sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính sách "
"mặc định được dùng cho miền đó."
-#: pluginopts.cpp:129 pluginopts.cpp:523
+#: pluginopts.cpp:129 pluginopts.cpp:525
msgid "Netscape Plugins"
msgstr "Bổ sung Netscape"
@@ -1216,35 +1228,35 @@ msgstr "Đang quét tìm bổ sung..."
msgid "Select Plugin Scan Folder"
msgstr "Chọn thư mục quét bổ sung"
-#: pluginopts.cpp:546
+#: pluginopts.cpp:548
msgid "Plugin"
msgstr "Bổ sung"
-#: pluginopts.cpp:563
+#: pluginopts.cpp:565
msgid "MIME type"
msgstr "Dạng MIME"
-#: pluginopts.cpp:568
+#: pluginopts.cpp:570
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
-#: pluginopts.cpp:573
+#: pluginopts.cpp:575
msgid "Suffixes"
msgstr "Hậu tố"
-#: pluginopts.cpp:638
+#: pluginopts.cpp:640
msgid "New Plugin Policy"
msgstr "Chính sách bổ sung mớị"
-#: pluginopts.cpp:641
+#: pluginopts.cpp:643
msgid "Change Plugin Policy"
msgstr "Đổi chính sách bổ sung"
-#: pluginopts.cpp:645
+#: pluginopts.cpp:647
msgid "&Plugin policy:"
msgstr "Chính sách &bổ sung:"
-#: pluginopts.cpp:646
+#: pluginopts.cpp:648
msgid "Select a plugin policy for the above host or domain."
msgstr "Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên."
@@ -1253,9 +1265,10 @@ msgid "&Host or domain name:"
msgstr "Tên &máy hay miền:"
#: policydlg.cpp:40
+#, fuzzy
msgid ""
-"Enter the name of a host (like www.kde.org) or a domain, starting with a dot "
-"(like .kde.org or .org)"
+"Enter the name of a host (like www.trinitydesktop.org) or a domain, starting "
+"with a dot (like .trinitydesktop.org or .org)"
msgstr ""
"Hãy nhập tên của máy (như www.kde.org) hay miền, bắt đầu với dấu chấm (như "
".kde.org hay .org)"
@@ -1264,33 +1277,174 @@ msgstr ""
msgid "You must first enter a domain name."
msgstr "Trước tiên bạn phải nhập một tên miền."
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 27
+# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 17
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
-msgid "<b>Advanced Options</b>"
-msgstr "<b>Tùy chọn cấp cao</b>"
+msgid "Netscape Plugin Config"
+msgstr "Cấu hình bổ sung Netscape"
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 57
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 40
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
+msgid "Scan"
+msgstr "Quét"
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 59
+#: rc.cpp:9
+#, no-c-format
+msgid "&Scan for New Plugins"
+msgstr "&Quét tìm bổ sung mới"
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 62
+#: rc.cpp:12
+#, no-c-format
+msgid "Click here to scan for newly installed Netscape plugins now."
+msgstr "Nhắp vào đây để quét ngay tìm bổ sung Netscape mới được cài đặt."
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 89
+#: rc.cpp:15
+#, no-c-format
+msgid "Scan for new plugins at &TDE startup"
+msgstr "Quét tìm bổ sung mới vào lúc khởi động TDE"
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 92
+#: rc.cpp:18
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If this option is enabled, TDE will look for new Netscape plugins every time it "
+"starts up. This makes it easier for you if you often install new plugins, but "
+"it may also slow down TDE startup. You might want to disable this option, "
+"especially if you seldom install plugins."
+msgstr ""
+"Nếu bật, TDE sẽ tìm bổ sung Netscape mới, mỗi lần nó khởi động. Tùy chọn này có "
+"ích nếu bạn thường cài đặt bổ sung mới, còn cũng có thể làm chậm sự khởi động "
+"TDE. Có lẽ bạn muốn tắt tùy chọn này, nhất là nếu bạn không thường cài đặt bổ "
+"sung."
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 106
+#: rc.cpp:21
+#, no-c-format
+msgid "Scan Folders"
+msgstr "Quét thư mục"
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 128
+#: rc.cpp:27
+#, no-c-format
+msgid "&New"
+msgstr "&Mới"
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 150
+#: rc.cpp:30
+#, no-c-format
+msgid "Do&wn"
+msgstr "&Xuống"
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 161
+#: rc.cpp:33
+#, no-c-format
+msgid "&Up"
+msgstr "&Lên"
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 203
+#: rc.cpp:36
+#, no-c-format
+msgid "Plugins"
+msgstr "Bổ sung"
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 223
+#: rc.cpp:42
+#, no-c-format
+msgid "Value"
+msgstr "Giá trị"
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 239
+#: rc.cpp:45
+#, no-c-format
+msgid "Here you can see a list of the Netscape plugins TDE has found."
+msgstr "Ở đây bạn có thể xem danh sách các bổ sung Netscape đã tìm."
+
+#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 250
+#: rc.cpp:48
+#, no-c-format
+msgid "Use a&rtsdsp to pipe plugin sound through aRts"
+msgstr "Dùng a&rtsdsp để hướng lệnh âm thanh bổ sung qua aRts"
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 35
+#: rc.cpp:51
+#, no-c-format
+msgid "Tabbed Browsing"
+msgstr "Duyệt đa trang"
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 54
+#: rc.cpp:54
+#, no-c-format
+msgid "Open &links in new tab instead of in new window"
+msgstr "Mở &liên kết trong thanh nhỏ mới thay vì trong cửa sổ mới."
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 57
+#: rc.cpp:57
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This will open a new tab instead of a new window in various situations, such as "
+"choosing a link or a folder with the middle mouse button."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này sẽ mở một thanh nhỏ mới thay vào một cửa sổ mới, trong vài trường "
+"hợp khác nhau, như việc chọn liên kết hay thư mục bằng nút giữa trên chuột."
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 65
+#: rc.cpp:60
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&Hide the tab bar when only one tab is open"
+msgstr "Ẩn thanh đa trang khi chỉ có một trang đã mở"
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 68
+#: rc.cpp:63
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This will display the tab bar only if there are two or more tabs. Otherwise it "
+"will always be displayed."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. Nếu "
+"không, nó luôn luôn được hiển thị."
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 76
+#: rc.cpp:66
+#, no-c-format
+msgid "C&ycle tabs with mouse wheel"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 79
+#: rc.cpp:69
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"This will cycle through tabs when there are two or more tabs using the mouse "
+"wheel."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. Nếu "
+"không, nó luôn luôn được hiển thị."
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 87
+#: rc.cpp:72
+#, no-c-format
msgid "O&pen new tabs in the background"
msgstr "Mở trang mới trong &nền"
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 60
-#: rc.cpp:9
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 90
+#: rc.cpp:75
#, no-c-format
msgid ""
"This will open a new tab in the background, instead of in the foreground."
msgstr "Tùy chọn này sẽ mở trang mới trong nền, thay vào lên trước."
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 68
-#: rc.cpp:12
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 98
+#: rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid "Open &new tab after current tab"
msgstr "Mở trang &mới sau trang hiện thời"
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 71
-#: rc.cpp:15
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 101
+#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid ""
"This will open a new tab opened from a page after the current tab, instead of "
@@ -1299,28 +1453,28 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ mở trang mới từ liên kết trên trang, sau trang hiện thời, thay "
"vào sau trang cuối cùng."
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 79
-#: rc.cpp:18
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 109
+#: rc.cpp:84
#, no-c-format
msgid "Confirm &when closing windows with multiple tabs"
msgstr "Xác nhận khi đóng cửa sổ đa trang"
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 82
-#: rc.cpp:21
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 112
+#: rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid ""
"This will ask you whether you are sure you want to close a window when it has "
"multiple tabs opened in it."
msgstr "Tùy chọn sẽ hỏi nếu bạn muốn đóng cửa sổ chứa nhiều trang mở không."
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 90
-#: rc.cpp:24
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 120
+#: rc.cpp:90
#, no-c-format
msgid "&Show close button instead of website icon"
msgstr "Hiện nút &Đóng thay cho biểu tượng nơi Mạng"
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 93
-#: rc.cpp:27
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 123
+#: rc.cpp:93
#, no-c-format
msgid ""
"This will display close buttons inside each tab instead of websites' icons."
@@ -1328,14 +1482,30 @@ msgstr ""
"Tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu tượng "
"của nơi Mạng đó."
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 101
-#: rc.cpp:30
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 131
+#: rc.cpp:96
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&Show close button instead of website icon with mouse hover"
+msgstr "Hiện nút &Đóng thay cho biểu tượng nơi Mạng"
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 134
+#: rc.cpp:99
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"This will display a close button inside each tab instead of websites' icons "
+"when the mouse pointer hovers the icon."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu tượng "
+"của nơi Mạng đó."
+
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 142
+#: rc.cpp:102
#, no-c-format
msgid "Open pop&ups in new tab instead of in new window"
msgstr "Mở cửa sổ bật lên trong trang mới thay vì trong cửa sổ mới."
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 104
-#: rc.cpp:33
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 145
+#: rc.cpp:105
#, no-c-format
msgid ""
"Whether or not JavaScript popups if allowed shall open in a new tab or in a new "
@@ -1344,31 +1514,15 @@ msgstr ""
"Có nên mở cửa sổ bật lên JavaScript (nếu được phép) trong trang mới hay trong "
"cửa sổ mới."
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 112
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid "Activate previous used tab when closing the current tab"
-msgstr "Kích hoạt trang đã dùng trước, khi đóng trang hiện có."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 115
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When checking this the previous used or opened tab will be activated when you "
-"close the current active tab instead of the one right to the current tab."
-msgstr ""
-"Khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang hoạt "
-"động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời."
-
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 123
-#: rc.cpp:42
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 153
+#: rc.cpp:108
#, no-c-format
msgid "Open as tab in existing Konqueror when URL is called externally"
msgstr ""
"Mở như trang trong Konqueror đang chạy khi địa chỉ Mạng được gọi bên ngoài"
-#. i18n: file advancedTabOptions.ui line 126
-#: rc.cpp:45
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 156
+#: rc.cpp:111
#, no-c-format
msgid ""
"When you click a URL in another TDE program or call kfmclient to open a URL, "
@@ -1381,95 +1535,24 @@ msgstr ""
"được thu nhỏ, và nếu tìm, sẽ mở địa chỉ Mạng đó trong nó. Nếu không thì TDE sẽ "
"mở một cửa sổ Konqueror mới để hiển thị bằng địa chỉ Mạng đó."
-# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 17
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Netscape Plugin Config"
-msgstr "Cấu hình bổ sung Netscape"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 40
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "Scan"
-msgstr "Quét"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 59
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid "&Scan for New Plugins"
-msgstr "&Quét tìm bổ sung mới"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 62
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Click here to scan for newly installed Netscape plugins now."
-msgstr "Nhắp vào đây để quét ngay tìm bổ sung Netscape mới được cài đặt."
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 89
-#: rc.cpp:60
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 164
+#: rc.cpp:114
#, no-c-format
-msgid "Scan for new plugins at &TDE startup"
-msgstr "Quét tìm bổ sung mới vào lúc khởi động TDE"
+msgid "Activate previous used tab when closing the current tab"
+msgstr "Kích hoạt trang đã dùng trước, khi đóng trang hiện có."
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 92
-#: rc.cpp:63
+#. i18n: file userInterOpts.ui line 167
+#: rc.cpp:117
#, no-c-format
msgid ""
-"If this option is enabled, TDE will look for new Netscape plugins every time it "
-"starts up. This makes it easier for you if you often install new plugins, but "
-"it may also slow down TDE startup. You might want to disable this option, "
-"especially if you seldom install plugins."
+"When checking this the previous used or opened tab will be activated when you "
+"close the current active tab instead of the one right to the current tab."
msgstr ""
-"Nếu bật, TDE sẽ tìm bổ sung Netscape mới, mỗi lần nó khởi động. Tùy chọn này có "
-"ích nếu bạn thường cài đặt bổ sung mới, còn cũng có thể làm chậm sự khởi động "
-"TDE. Có lẽ bạn muốn tắt tùy chọn này, nhất là nếu bạn không thường cài đặt bổ "
-"sung."
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 106
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid "Scan Folders"
-msgstr "Quét thư mục"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 128
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid "&New"
-msgstr "&Mới"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 150
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "Do&wn"
-msgstr "&Xuống"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 161
-#: rc.cpp:78
-#, no-c-format
-msgid "&Up"
-msgstr "&Lên"
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 203
-#: rc.cpp:81
-#, no-c-format
-msgid "Plugins"
-msgstr "Bổ sung"
+"Khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang hoạt "
+"động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời."
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 223
-#: rc.cpp:87
-#, no-c-format
-msgid "Value"
-msgstr "Giá trị"
+#~ msgid "Advanced Options"
+#~ msgstr "Tùy chọn cấp cao"
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 239
-#: rc.cpp:90
-#, no-c-format
-msgid "Here you can see a list of the Netscape plugins TDE has found."
-msgstr "Ở đây bạn có thể xem danh sách các bổ sung Netscape đã tìm."
-
-#. i18n: file nsconfigwidget.ui line 250
-#: rc.cpp:93
-#, no-c-format
-msgid "Use a&rtsdsp to pipe plugin sound through aRts"
-msgstr "Dùng a&rtsdsp để hướng lệnh âm thanh bổ sung qua aRts"
+#~ msgid "<b>Advanced Options</b>"
+#~ msgstr "<b>Tùy chọn cấp cao</b>"