summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po132
1 files changed, 70 insertions, 62 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
index c9bae3458bc..490c14ef8b0 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkwm.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkwm\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2021-08-19 18:18+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-21 14:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -108,15 +108,15 @@ msgstr "Phóng to (chỉ dọc)"
msgid "Maximize (horizontal only)"
msgstr "Phóng to (chỉ ngang)"
-#: mouse.cpp:161 mouse.cpp:734
+#: mouse.cpp:161 mouse.cpp:744
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"
-#: mouse.cpp:162 mouse.cpp:270 mouse.cpp:303
+#: mouse.cpp:162 mouse.cpp:275 mouse.cpp:308
msgid "Shade"
msgstr "Bóng"
-#: mouse.cpp:163 mouse.cpp:245 mouse.cpp:266 mouse.cpp:306 mouse.cpp:733
+#: mouse.cpp:163 mouse.cpp:250 mouse.cpp:271 mouse.cpp:311 mouse.cpp:743
msgid "Lower"
msgstr "Thấp hơn"
@@ -124,8 +124,8 @@ msgstr "Thấp hơn"
msgid "On All Desktops"
msgstr "Trên mọi môi trường"
-#: mouse.cpp:165 mouse.cpp:190 mouse.cpp:248 mouse.cpp:269 mouse.cpp:307
-#: mouse.cpp:735 mouse.cpp:762
+#: mouse.cpp:165 mouse.cpp:190 mouse.cpp:253 mouse.cpp:274 mouse.cpp:312
+#: mouse.cpp:745 mouse.cpp:772
msgid "Nothing"
msgstr "Không gì"
@@ -141,35 +141,43 @@ msgstr "Sự kiện bánh xe thanh tựa :"
msgid "Handle mouse wheel events"
msgstr "Quản lý sự kiện bánh xe chuột"
-#: mouse.cpp:184 mouse.cpp:756
+#: mouse.cpp:184 mouse.cpp:766
msgid "Raise/Lower"
msgstr "Nâng lên/Hạ thấp"
-#: mouse.cpp:185 mouse.cpp:757
+#: mouse.cpp:185 mouse.cpp:767
msgid "Shade/Unshade"
msgstr "(Bỏ) Bóng"
-#: mouse.cpp:186 mouse.cpp:758
+#: mouse.cpp:186 mouse.cpp:768
msgid "Maximize/Restore"
msgstr "Phóng to/Phục hồi"
-#: mouse.cpp:187 mouse.cpp:759
+#: mouse.cpp:187 mouse.cpp:769
msgid "Keep Above/Below"
msgstr "Giữ trên/dưới"
-#: mouse.cpp:188 mouse.cpp:760
+#: mouse.cpp:188 mouse.cpp:770
msgid "Move to Previous/Next Desktop"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền lùi/kế"
-#: mouse.cpp:189 mouse.cpp:761
+#: mouse.cpp:189 mouse.cpp:771
msgid "Change Opacity"
msgstr "Đổi độ mờ đục"
-#: mouse.cpp:200
+#: mouse.cpp:198 mouse.cpp:777
+msgid "Reverse wheel direction"
+msgstr ""
+
+#: mouse.cpp:200 mouse.cpp:779
+msgid "Use this to reverse the action of the mouse wheel."
+msgstr ""
+
+#: mouse.cpp:205
msgid "Titlebar && Frame"
msgstr "Thanh tựa và Khung"
-#: mouse.cpp:204
+#: mouse.cpp:209
msgid ""
"Here you can customize mouse click behavior when clicking on the titlebar or "
"the frame of a window."
@@ -177,11 +185,11 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay "
"khung của cửa sổ."
-#: mouse.cpp:212 mouse.cpp:337 mouse.cpp:611
+#: mouse.cpp:217 mouse.cpp:342 mouse.cpp:619
msgid "Left button:"
msgstr "Nút trái :"
-#: mouse.cpp:213 mouse.cpp:612 mouse.cpp:690
+#: mouse.cpp:218 mouse.cpp:620 mouse.cpp:698
msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
@@ -189,11 +197,11 @@ msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-trái khi nhắp trên thanh tựa "
"hay khung của cửa sổ."
-#: mouse.cpp:216 mouse.cpp:339 mouse.cpp:615
+#: mouse.cpp:221 mouse.cpp:344 mouse.cpp:623
msgid "Right button:"
msgstr "Nút phải :"
-#: mouse.cpp:217 mouse.cpp:616 mouse.cpp:694
+#: mouse.cpp:222 mouse.cpp:624 mouse.cpp:702
msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
@@ -201,11 +209,11 @@ msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-phải khi nhắp trên thanh tựa "
"hay khung của cửa sổ."
-#: mouse.cpp:229 mouse.cpp:338 mouse.cpp:637
+#: mouse.cpp:234 mouse.cpp:343 mouse.cpp:645
msgid "Middle button:"
msgstr "Nút giữa :"
-#: mouse.cpp:230
+#: mouse.cpp:235
msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
@@ -213,11 +221,11 @@ msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-giữa khi nhắp trên thanh tựa "
"hay khung của cửa sổ."
-#: mouse.cpp:237
+#: mouse.cpp:242
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: mouse.cpp:239
+#: mouse.cpp:244
msgid ""
"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame "
"of an active window."
@@ -225,19 +233,19 @@ msgstr ""
"Trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa "
"sổ hoạt động."
-#: mouse.cpp:244 mouse.cpp:265 mouse.cpp:305 mouse.cpp:732
+#: mouse.cpp:249 mouse.cpp:270 mouse.cpp:310 mouse.cpp:742
msgid "Raise"
msgstr "Nâng lên"
-#: mouse.cpp:246 mouse.cpp:267 mouse.cpp:304
+#: mouse.cpp:251 mouse.cpp:272 mouse.cpp:309
msgid "Operations Menu"
msgstr "Trình đơn thao tác"
-#: mouse.cpp:247 mouse.cpp:268 mouse.cpp:730
+#: mouse.cpp:252 mouse.cpp:273 mouse.cpp:740
msgid "Toggle Raise & Lower"
msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp"
-#: mouse.cpp:252
+#: mouse.cpp:257
msgid ""
"Behavior on <em>left</em> click into the titlebar or frame of an <em>active</"
"em> window."
@@ -245,7 +253,7 @@ msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>hoạt "
"động</em>."
-#: mouse.cpp:255
+#: mouse.cpp:260
msgid ""
"Behavior on <em>right</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>active</em> window."
@@ -253,7 +261,7 @@ msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>hoạt "
"động</em>."
-#: mouse.cpp:276
+#: mouse.cpp:281
msgid ""
"Behavior on <em>middle</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>active</em> window."
@@ -261,7 +269,7 @@ msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>hoạt "
"động</em>."
-#: mouse.cpp:285
+#: mouse.cpp:290
msgid ""
"Behavior on <em>left</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>inactive</em> window."
@@ -269,7 +277,7 @@ msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>bị "
"động</em>."
-#: mouse.cpp:288
+#: mouse.cpp:293
msgid ""
"Behavior on <em>right</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>inactive</em> window."
@@ -277,11 +285,11 @@ msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>bị "
"động</em>."
-#: mouse.cpp:294
+#: mouse.cpp:299
msgid "Inactive"
msgstr "Bị động"
-#: mouse.cpp:296
+#: mouse.cpp:301
msgid ""
"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame "
"of an inactive window."
@@ -289,19 +297,19 @@ msgstr ""
"Trong cột này, bạn có thể tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của "
"cửa sổ <em>bị động</em>."
-#: mouse.cpp:300 mouse.cpp:649
+#: mouse.cpp:305 mouse.cpp:657
msgid "Activate & Raise"
msgstr "Kích hoạt và nâng lên"
-#: mouse.cpp:301
+#: mouse.cpp:306
msgid "Activate & Lower"
msgstr "Kích hoạt và hạ thấp"
-#: mouse.cpp:302 mouse.cpp:648
+#: mouse.cpp:307 mouse.cpp:656
msgid "Activate"
msgstr "Kích hoạt"
-#: mouse.cpp:319
+#: mouse.cpp:324
msgid ""
"Behavior on <em>middle</em> click into the titlebar or frame of an "
"<em>inactive</em> window."
@@ -309,31 +317,31 @@ msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> trên thanh tựa hay khung của cửa sổ <em>bị "
"động</em>."
-#: mouse.cpp:329
+#: mouse.cpp:334
msgid "Maximize Button"
msgstr "Nút phóng to"
-#: mouse.cpp:334
+#: mouse.cpp:339
msgid "Here you can customize behavior when clicking on the maximize button."
msgstr "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to."
-#: mouse.cpp:342
+#: mouse.cpp:347
msgid "Behavior on <em>left</em> click onto the maximize button."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>trái</em> vào cái nút phóng to."
-#: mouse.cpp:343
+#: mouse.cpp:348
msgid "Behavior on <em>middle</em> click onto the maximize button."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>giữa</em> vào cái nút phóng to."
-#: mouse.cpp:344
+#: mouse.cpp:349
msgid "Behavior on <em>right</em> click onto the maximize button."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp <em>phải</em> vào cái nút phóng to."
-#: mouse.cpp:602
+#: mouse.cpp:610
msgid "Inactive Inner Window"
msgstr "Bên trong cửa sổ bị động"
-#: mouse.cpp:606
+#: mouse.cpp:614
msgid ""
"Here you can customize mouse click behavior when clicking on an inactive "
"inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
@@ -341,7 +349,7 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp bên trong một cửa sổ "
"bị động (không phải trên thanh tựa hay khung)."
-#: mouse.cpp:625
+#: mouse.cpp:633
msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
@@ -349,7 +357,7 @@ msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong "
"một cửa sổ bị động."
-#: mouse.cpp:628
+#: mouse.cpp:636
msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
@@ -357,7 +365,7 @@ msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp phải khi nhắp bên trong "
"một cửa sổ bị động."
-#: mouse.cpp:638
+#: mouse.cpp:646
msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
@@ -365,19 +373,19 @@ msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong "
"một cửa sổ bị động."
-#: mouse.cpp:646
+#: mouse.cpp:654
msgid "Activate, Raise & Pass Click"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và gởi nhắp"
-#: mouse.cpp:647
+#: mouse.cpp:655
msgid "Activate & Pass Click"
msgstr "Kích hoạt và gởi nhắp"
-#: mouse.cpp:672
+#: mouse.cpp:680
msgid "Inner Window, Titlebar && Frame"
msgstr "Bên trong cửa sổ, thanh tựa và khung"
-#: mouse.cpp:676
+#: mouse.cpp:684
msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when clicking somewhere into a window "
"while pressing a modifier key."
@@ -385,30 +393,30 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong "
"cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
-#: mouse.cpp:682
+#: mouse.cpp:690
msgid "Modifier key:"
msgstr "Phím sửa đổi :"
-#: mouse.cpp:684
+#: mouse.cpp:692
msgid ""
"Here you select whether holding the Meta key or Alt key will allow you to "
"perform the following actions."
msgstr ""
"Ở đây bạn chọn nếu phím Meta hay Alt sẽ cho bạn truy cập những việc theo đây."
-#: mouse.cpp:689
+#: mouse.cpp:697
msgid "Modifier key + left button:"
msgstr "Phím sửa đổi + nút trái"
-#: mouse.cpp:693
+#: mouse.cpp:701
msgid "Modifier key + right button:"
msgstr "Phím sửa đổi + nút phải"
-#: mouse.cpp:706
+#: mouse.cpp:714
msgid "Modifier key + middle button:"
msgstr "Phím sửa đổi + nút giữa"
-#: mouse.cpp:707
+#: mouse.cpp:715
msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when middle clicking into a window "
"while pressing the modifier key."
@@ -416,11 +424,11 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, "
"trong khi bấm một phím sửa đổi."
-#: mouse.cpp:714
+#: mouse.cpp:722
msgid "Modifier key + mouse wheel:"
msgstr "Phím sửa đổi + bánh xe chuột:"
-#: mouse.cpp:715
+#: mouse.cpp:723
msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when scrolling with the mouse wheel "
"in a window while pressing the modifier key."
@@ -428,19 +436,19 @@ msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột "
"trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
-#: mouse.cpp:721
+#: mouse.cpp:731
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
-#: mouse.cpp:722
+#: mouse.cpp:732
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
-#: mouse.cpp:729
+#: mouse.cpp:739
msgid "Activate, Raise and Move"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"
-#: mouse.cpp:731
+#: mouse.cpp:741
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"