diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po | 680 |
1 files changed, 303 insertions, 377 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po index 8bc8f27873d..9f590c7c9b5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmtwinrules.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmtwinrules\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-08 19:27+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-30 09:32+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -16,74 +16,64 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Trần Thế Trung" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "tttrung@hotmail.com" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 335 -#: detectwidget.cpp:87 rc.cpp:128 rc.cpp:632 +#: detectwidget.cpp:87 ruleswidgetbase.ui:335 ruleswidgetbase.ui:1977 #, no-c-format msgid "Normal Window" msgstr "Cửa sổ Thường" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 370 -#: detectwidget.cpp:88 rc.cpp:149 rc.cpp:653 +#: detectwidget.cpp:88 ruleswidgetbase.ui:370 ruleswidgetbase.ui:2012 #, no-c-format msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 350 -#: detectwidget.cpp:89 rc.cpp:137 rc.cpp:641 +#: detectwidget.cpp:89 ruleswidgetbase.ui:350 ruleswidgetbase.ui:1992 #, no-c-format msgid "Dock (panel)" msgstr "Gắn (bảng điều khiển)" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 355 -#: detectwidget.cpp:90 rc.cpp:140 rc.cpp:644 +#: detectwidget.cpp:90 ruleswidgetbase.ui:355 ruleswidgetbase.ui:1997 #, no-c-format msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 360 -#: detectwidget.cpp:91 rc.cpp:143 rc.cpp:647 +#: detectwidget.cpp:91 ruleswidgetbase.ui:360 ruleswidgetbase.ui:2002 #, no-c-format msgid "Torn-Off Menu" msgstr "Thực đơn Xé-ra" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 340 -#: detectwidget.cpp:92 rc.cpp:131 rc.cpp:635 +#: detectwidget.cpp:92 ruleswidgetbase.ui:340 ruleswidgetbase.ui:1982 #, no-c-format msgid "Dialog Window" msgstr "Cửa sổ Thoại" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 375 -#: detectwidget.cpp:93 rc.cpp:152 rc.cpp:656 +#: detectwidget.cpp:93 ruleswidgetbase.ui:375 ruleswidgetbase.ui:2017 #, no-c-format msgid "Override Type" msgstr "Kiểu Ghi đè" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 380 -#: detectwidget.cpp:94 rc.cpp:155 rc.cpp:659 +#: detectwidget.cpp:94 ruleswidgetbase.ui:380 ruleswidgetbase.ui:2022 #, no-c-format msgid "Standalone Menubar" msgstr "Thanh thực đơn Đứng riêng" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 345 -#: detectwidget.cpp:95 rc.cpp:134 rc.cpp:638 +#: detectwidget.cpp:95 ruleswidgetbase.ui:345 ruleswidgetbase.ui:1987 #, no-c-format msgid "Utility Window" msgstr "Cửa sổ Công cụ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 365 -#: detectwidget.cpp:96 rc.cpp:146 rc.cpp:650 +#: detectwidget.cpp:96 ruleswidgetbase.ui:365 ruleswidgetbase.ui:2007 #, no-c-format msgid "Splash Screen" msgstr "Màn hình Loé lên" @@ -108,16 +98,16 @@ msgstr "(c) 2004 Tác giả của KWin và KControl" #, fuzzy msgid "" "<h1>Window-specific Settings</h1> Here you can customize window settings " -"specifically only for some windows. " -"<p>Please note that this configuration will not take effect if you do not use " -"TWin as your window manager. If you do use a different window manager, please " -"refer to its documentation for how to customize window behavior." +"specifically only for some windows. <p>Please note that this configuration " +"will not take effect if you do not use TWin as your window manager. If you " +"do use a different window manager, please refer to its documentation for how " +"to customize window behavior." msgstr "" -"<h1>Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ</h1> Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt của " -"cửa sổ, dành cho một số cửa sổ đặc dụng. " -"<p>Chú ý là các cài đặt này sẽ không có tác dụng nếu bạn không dùng trình quản " -"lý cửa sổ KWin. Nếu bạn dùng trình quản lý cửa sổ khác, xin đọc hướng dẫn của " -"trình đó để biết cách cài đặt cho nó." +"<h1>Cài đặt dành riêng cho Cửa sổ</h1> Tại đây bạn có thể thay đổi cài đặt " +"của cửa sổ, dành cho một số cửa sổ đặc dụng. <p>Chú ý là các cài đặt này sẽ " +"không có tác dụng nếu bạn không dùng trình quản lý cửa sổ KWin. Nếu bạn dùng " +"trình quản lý cửa sổ khác, xin đọc hướng dẫn của trình đó để biết cách cài " +"đặt cho nó." #: kcm.cpp:97 msgid "Remember settings separately for every window" @@ -154,720 +144,656 @@ msgstr "Công cụ trợ giúp KWin" msgid "This helper utility is not supposed to be called directly." msgstr "Công cụ trợ giúp này không dành cho việc gọi trực tiếp." -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 44 -#: rc.cpp:3 rc.cpp:161 +#: ruleswidget.cpp:55 +msgid "" +"Enable this checkbox to alter this window property for the specified " +"window(s)." +msgstr "" +"Kích hoạt hộp đánh dấu này sẽ thay đổi tính chất cửa sổ cho cửa sổ đã được " +"chỉ định." + +#: ruleswidget.cpp:57 +msgid "" +"Specify how the window property should be affected:<ul><li><em>Do Not Affect:" +"</em> The window property will not be affected and therefore the default " +"handling for it will be used. Specifying this will block more generic window " +"settings from taking effect.</li><li><em>Apply Initially:</em> The window " +"property will be only set to the given value after the window is created. No " +"further changes will be affected.</li><li><em>Remember:</em> The value of " +"the window property will be remembered and every time time the window is " +"created, the last remembered value will be applied.</li><li><em>Force:</em> " +"The window property will be always forced to the given value.</" +"li><li><em>Apply Now:</em> The window property will be set to the given " +"value immediately and will not be affected later (this action will be " +"deleted afterwards).</li><li><em>Force temporarily:</em> The window property " +"will be forced to the given value until it is hidden (this action will be " +"deleted after the window is hidden).</li></ul>" +msgstr "" +"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào<ul><li><em>Đừng Thay " +"đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. " +"Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li><li><em>Áp dụng " +"Lúc đầu:</em> Tính chất cửa sổ sẽ chỉ được đặt theo giá trị đã cho sau khi " +"cửa sổ được tạo ra. Không có thêm thay đổi sau đó.</li><li><em>Ghi nhớ:</em> " +"Các tính chất cửa sổ sẽ được ghi nhớ và mỗi khi cửa sổ được tạo, giá trị " +"tính chất trong lần sử dụng cuối sẽ được áp dụng.</li><li><em>Ép buộc:</em> " +"Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li><li><em>Áp dụng Ngay:" +"</em> Tính chất của cửa sổ sẽ được thay đổi ngay nhưng sẽ không bị thay đổi " +"sau đó (hành động này sẽ không có hiệu lực sau đó).</li><li><em>Ép buộc tạm " +"thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ được " +"giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu).</li></ul>" + +#: ruleswidget.cpp:72 +msgid "" +"Specify how the window property should be affected:<ul><li><em>Do Not Affect:" +"</em> The window property will not be affected and therefore the default " +"handling for it will be used. Specifying this will block more generic window " +"settings from taking effect.</li><li><em>Force:</em> The window property " +"will be always forced to the given value.</li><li><em>Force temporarily:</" +"em> The window property will be forced to the given value until it is hidden " +"(this action will be deleted after the window is hidden).</li></ul>" +msgstr "" +"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào<ul><li><em>Đừng Thay " +"đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định sẽ được dùng. " +"Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li><li><em>Ép buộc:</" +"em> Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li><li><em>Ép buộc " +"tạm thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến khi cửa sổ " +"được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị giấu).</li></" +"ul>" + +#: ruleswidget.cpp:117 +msgid "All Desktops" +msgstr "Cho mọi Mặt bàn" + +#: ruleswidget.cpp:652 +#, c-format +msgid "Settings for %1" +msgstr "Cài đặt cho %1" + +#: ruleswidget.cpp:654 +msgid "Unnamed entry" +msgstr "Giá trị nhập không tên" + +#: ruleswidget.cpp:665 +msgid "" +"You have specified the window class as unimportant.\n" +"This means the settings will possibly apply to windows from all " +"applications. If you really want to create a generic setting, it is " +"recommended you at least limit the window types to avoid special window " +"types." +msgstr "" +"Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n" +"Điều này nghĩa là cài đặt sẽ có thể được áp dụng cho mọi ứng dụng. Nếu bạn " +"thực sự muốn tạo ra cài đặt chung, bạn nên ít nhất là giới hạn kiểu cửa sổ " +"để tránh kiểu cửa sổ đặc biệt." + +#: ruleswidget.cpp:690 +msgid "Edit Window-Specific Settings" +msgstr "Sửa đổi Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng" + +#: ruleswidget.cpp:713 +msgid "" +"This configuration dialog allows altering settings only for the selected " +"window or application. Find the setting you want to affect, enable the " +"setting using the checkbox, select in what way the setting should be " +"affected and to which value." +msgstr "" +"Hộp thoại cấu hình này cho phép thay đổi cài đặt chỉ dành cho cửa sổ hay ứng " +"dụng đã chọn. Hãy tìm cài đặt bạn muốn thay đổi, kích hoạt cài đặt bằng cách " +"ấn vào hộp đánh dấu, chọn cách thay đổi và các giá trị mới." + +#: ruleswidget.cpp:717 +msgid "Consult the documentation for more details." +msgstr "Xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết." + +#: ruleswidget.cpp:749 +msgid "Edit Shortcut" +msgstr "Sửa Gõ tắt" + +#: detectwidgetbase.ui:44 ruleswidgetbase.ui:411 #, no-c-format msgid "Extra role:" msgstr "Chức năng mở rộng:" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 52 -#: rc.cpp:6 +#: detectwidgetbase.ui:52 #, no-c-format msgid "Class:" msgstr "Lớp:" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 60 -#: rc.cpp:9 +#: detectwidgetbase.ui:60 #, no-c-format msgid "Role:" msgstr "Chức năng:" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 76 -#: rc.cpp:12 +#: detectwidgetbase.ui:76 #, no-c-format msgid "Title:" msgstr "Tiêu đề:" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 116 -#: rc.cpp:15 +#: detectwidgetbase.ui:116 #, no-c-format msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 132 -#: rc.cpp:18 +#: detectwidgetbase.ui:132 #, no-c-format msgid "Machine:" msgstr "Máy:" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 154 -#: rc.cpp:21 +#: detectwidgetbase.ui:154 #, no-c-format msgid "Information About Selected Window" msgstr "Thông tin Về Cửa sổ được Chọn" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 173 -#: rc.cpp:24 +#: detectwidgetbase.ui:173 #, no-c-format msgid "Use window &class (whole application)" msgstr "Dùng &lớp cửa sổ (cho toàn bộ ứng dụng)" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 179 -#: rc.cpp:27 +#: detectwidgetbase.ui:179 #, no-c-format msgid "" -"For selecting all windows belonging to a specific application, selecting only " -"window class should usually work." +"For selecting all windows belonging to a specific application, selecting " +"only window class should usually work." msgstr "" -"Để chọn tất cả các cửa sổ thuộc về một ứng dụng đặc biệt, thường chỉ cần chọn " -"lớp cửa sổ là đủ." +"Để chọn tất cả các cửa sổ thuộc về một ứng dụng đặc biệt, thường chỉ cần " +"chọn lớp cửa sổ là đủ." -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 187 -#: rc.cpp:30 +#: detectwidgetbase.ui:187 #, no-c-format msgid "Use window class and window &role (specific window)" msgstr "Dùng lớp cửa sổ và &chức năng cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 190 -#: rc.cpp:33 -#, no-c-format +#: detectwidgetbase.ui:190 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" -"For selecting a specific window in an application, both window class and window " -"role should be selected. Window class will determine the application, and " -"window role the specific window in the application; many applications do not " -"provide useful window roles though." +"For selecting a specific window in an application, both window class and " +"window role should be selected. Window class will determine the application, " +"and window role the specific window in the application many applications do " +"not provide useful window roles though." msgstr "" "Để chọn một cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, cần chọn cả lớp cửa sổ và chức " "năng cửa sổ. Lớp cửa sổ sẽ xác định loại ứng dụng, còn chức năng cửa sổ xác " -"định cửa sổ đặc dụng dành trong ứng dụng, tuy vậy nhiều ứng dụng không ghi rõ " -"thông tin hữu ích về chức năng cửa sổ." +"định cửa sổ đặc dụng dành trong ứng dụng, tuy vậy nhiều ứng dụng không ghi " +"rõ thông tin hữu ích về chức năng cửa sổ." -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 198 -#: rc.cpp:36 +#: detectwidgetbase.ui:198 #, no-c-format msgid "Use &whole window class (specific window)" msgstr "Dùng &toàn bộ lớp cửa sổ (cửa sổ đặc dụng)" -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 201 -#: rc.cpp:39 +#: detectwidgetbase.ui:201 #, no-c-format msgid "" "With some (non-TDE) applications whole window class can be sufficient for " -"selecting a specific window in an application, as they set whole window class " -"to contain both application and window role." +"selecting a specific window in an application, as they set whole window " +"class to contain both application and window role." msgstr "" -"Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho TDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ cho " -"việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn bộ lớp " -"cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ." +"Với một số ứng dụng (không đặc dụng cho TDE) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ " +"cho việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn " +"bộ lớp cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ." -#. i18n: file detectwidgetbase.ui line 209 -#: rc.cpp:42 +#: detectwidgetbase.ui:209 #, no-c-format msgid "Match also window &title" msgstr "Khớp cả &tiêu đề của cửa sổ" -#. i18n: file editshortcutbase.ui line 26 -#: rc.cpp:45 +#: editshortcutbase.ui:26 #, no-c-format msgid "" -"A single shortcut can be easily assigned or cleared using the two buttons. Only " -"shortcuts with modifiers can be used." -"<p>\n" +"A single shortcut can be easily assigned or cleared using the two buttons. " +"Only shortcuts with modifiers can be used.<p>\n" "It is possible to have several possible shortcuts, and the first available " "shortcut will be used. The shortcuts are specified using space-separated " -"shortcut sets. One set is specified as <i>base</i>+(<i>list</i>" -"), where base are modifiers and list is a list of keys." -"<br>\n" -"For example \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" will first try <b>" -"Shift+Alt+1</b>, then others with <b>Shift+Ctrl+C</b> as the last one." +"shortcut sets. One set is specified as <i>base</i>+(<i>list</i>), where base " +"are modifiers and list is a list of keys.<br>\n" +"For example \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" will first try " +"<b>Shift+Alt+1</b>, then others with <b>Shift+Ctrl+C</b> as the last one." msgstr "" -"Một gõ tắt đơn có thể dễ dàng gán hay bỏ gán bằng việc dùng hai nút. Chỉ có gõ " -"tắt bằng phím bổ trợ có thể hoạt động." -"<p>\n" -"Có thể có nhiều cách gõ tắt, và cách gõ tắt nằm đầu sẽ được dùng. Cách gõ tắt " -"được chỉ định bằng việc dùng tập gõ tắt cách nhau bởi khoảng trắng. Một tập " -"được chỉ định là <i>cơ sở</i>+(<i>danh sách</i>), với cơ sở là các phím bổ trợ " -"còn danh sách là danh sách các phím." -"<br>\n" +"Một gõ tắt đơn có thể dễ dàng gán hay bỏ gán bằng việc dùng hai nút. Chỉ có " +"gõ tắt bằng phím bổ trợ có thể hoạt động.<p>\n" +"Có thể có nhiều cách gõ tắt, và cách gõ tắt nằm đầu sẽ được dùng. Cách gõ " +"tắt được chỉ định bằng việc dùng tập gõ tắt cách nhau bởi khoảng trắng. Một " +"tập được chỉ định là <i>cơ sở</i>+(<i>danh sách</i>), với cơ sở là các phím " +"bổ trợ còn danh sách là danh sách các phím.<br>\n" "Ví dụ \"<b>Shift+Alt+(123) Shift+Ctrl+(ABC)</b>\" sẽ thử <b>Shift+Alt+1</b> " "trước tiên, cách kia sẽ thử <b>Shift+Ctrl+C</b> cuối cùng." -#. i18n: file editshortcutbase.ui line 81 -#: rc.cpp:50 +#: editshortcutbase.ui:81 #, no-c-format msgid "&Single Shortcut" msgstr "&Gõ tắt Đơn" -#. i18n: file editshortcutbase.ui line 106 -#: rc.cpp:53 +#: editshortcutbase.ui:106 #, no-c-format msgid "C&lear" msgstr "&Xoá" -#. i18n: file ruleslistbase.ui line 32 -#: rc.cpp:56 +#: ruleslistbase.ui:32 #, no-c-format msgid "&New..." msgstr "&Mới..." -#. i18n: file ruleslistbase.ui line 40 -#: rc.cpp:59 +#: ruleslistbase.ui:40 #, no-c-format msgid "&Modify..." msgstr "&Thay đổi..." -#. i18n: file ruleslistbase.ui line 59 -#: rc.cpp:65 +#: ruleslistbase.ui:48 +#, no-c-format +msgid "Delete" +msgstr "" + +#: ruleslistbase.ui:59 #, no-c-format msgid "Move &Up" msgstr "Chuyển &Lên" -#. i18n: file ruleslistbase.ui line 67 -#: rc.cpp:68 +#: ruleslistbase.ui:67 #, no-c-format msgid "Move &Down" msgstr "Chuyển X&uống" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 31 -#: rc.cpp:71 +#: ruleswidgetbase.ui:31 #, no-c-format msgid "&Window" msgstr "&Cửa sổ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 42 -#: rc.cpp:74 +#: ruleswidgetbase.ui:42 #, no-c-format msgid "De&scription:" msgstr "Miêu &tả:" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 58 -#: rc.cpp:77 +#: ruleswidgetbase.ui:58 #, no-c-format msgid "Window &class (application type):" msgstr "&Lớp cửa sổ (kiểu ứng dụng):" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 69 -#: rc.cpp:80 +#: ruleswidgetbase.ui:69 #, no-c-format msgid "Window &role:" msgstr "Chức năng cửa sổ:" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 100 -#: rc.cpp:83 rc.cpp:98 rc.cpp:167 rc.cpp:182 rc.cpp:197 +#: ruleswidgetbase.ui:100 ruleswidgetbase.ui:170 ruleswidgetbase.ui:441 +#: ruleswidgetbase.ui:514 ruleswidgetbase.ui:587 #, no-c-format msgid "Unimportant" msgstr "Không quan trọng" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 105 -#: rc.cpp:86 rc.cpp:101 rc.cpp:170 rc.cpp:185 rc.cpp:200 +#: ruleswidgetbase.ui:105 ruleswidgetbase.ui:175 ruleswidgetbase.ui:446 +#: ruleswidgetbase.ui:519 ruleswidgetbase.ui:592 #, no-c-format msgid "Exact Match" msgstr "Khớp Chính xác" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 110 -#: rc.cpp:89 rc.cpp:104 rc.cpp:173 rc.cpp:188 rc.cpp:203 +#: ruleswidgetbase.ui:110 ruleswidgetbase.ui:180 ruleswidgetbase.ui:451 +#: ruleswidgetbase.ui:524 ruleswidgetbase.ui:597 #, no-c-format msgid "Substring Match" msgstr "Khớp chuỗi con" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 115 -#: rc.cpp:92 rc.cpp:107 rc.cpp:176 rc.cpp:191 rc.cpp:206 +#: ruleswidgetbase.ui:115 ruleswidgetbase.ui:185 ruleswidgetbase.ui:456 +#: ruleswidgetbase.ui:529 ruleswidgetbase.ui:602 #, no-c-format msgid "Regular Expression" msgstr "Biểu thức Chính quy" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 250 -#: rc.cpp:113 +#: ruleswidgetbase.ui:147 ruleswidgetbase.ui:217 ruleswidgetbase.ui:488 +#: ruleswidgetbase.ui:561 ruleswidgetbase.ui:634 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Edit" +msgstr "Sửa đổi..." + +#: ruleswidgetbase.ui:250 #, no-c-format msgid "Match w&hole window class" msgstr "Khớp toàn &bộ lớp cửa sổ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 258 -#: rc.cpp:116 +#: ruleswidgetbase.ui:258 #, no-c-format msgid "Detect Window Properties" msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 286 -#: rc.cpp:119 +#: ruleswidgetbase.ui:286 #, no-c-format msgid "&Detect" msgstr "&Xác định" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 315 -#: rc.cpp:122 +#: ruleswidgetbase.ui:315 #, no-c-format msgid "Window &Extra" msgstr "Cửa sổ T&hêm" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 326 -#: rc.cpp:125 +#: ruleswidgetbase.ui:326 #, no-c-format msgid "Window &types:" msgstr "L&oại Cửa sổ:" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 395 -#: rc.cpp:158 +#: ruleswidgetbase.ui:395 #, no-c-format msgid "Window t&itle:" msgstr "Tiêu đề Cửa &sổ:" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 427 -#: rc.cpp:164 +#: ruleswidgetbase.ui:427 #, no-c-format msgid "&Machine (hostname):" msgstr "Má&y (tên chủ):" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 664 -#: rc.cpp:212 +#: ruleswidgetbase.ui:664 #, no-c-format msgid "&Geometry" msgstr "&Hình học" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 673 -#: rc.cpp:215 rc.cpp:245 rc.cpp:263 rc.cpp:284 rc.cpp:305 rc.cpp:326 -#: rc.cpp:350 rc.cpp:371 rc.cpp:413 rc.cpp:458 rc.cpp:470 rc.cpp:479 -#: rc.cpp:488 rc.cpp:506 rc.cpp:524 rc.cpp:542 rc.cpp:560 rc.cpp:578 -#: rc.cpp:596 rc.cpp:623 rc.cpp:674 rc.cpp:683 rc.cpp:713 rc.cpp:728 -#: rc.cpp:740 rc.cpp:752 rc.cpp:764 +#: ruleswidgetbase.ui:673 ruleswidgetbase.ui:749 ruleswidgetbase.ui:798 +#: ruleswidgetbase.ui:866 ruleswidgetbase.ui:912 ruleswidgetbase.ui:958 +#: ruleswidgetbase.ui:1031 ruleswidgetbase.ui:1088 ruleswidgetbase.ui:1194 +#: ruleswidgetbase.ui:1309 ruleswidgetbase.ui:1556 ruleswidgetbase.ui:1579 +#: ruleswidgetbase.ui:1602 ruleswidgetbase.ui:1640 ruleswidgetbase.ui:1678 +#: ruleswidgetbase.ui:1716 ruleswidgetbase.ui:1754 ruleswidgetbase.ui:1809 +#: ruleswidgetbase.ui:1879 ruleswidgetbase.ui:1954 ruleswidgetbase.ui:2069 +#: ruleswidgetbase.ui:2092 ruleswidgetbase.ui:2167 ruleswidgetbase.ui:2209 +#: ruleswidgetbase.ui:2240 ruleswidgetbase.ui:2302 ruleswidgetbase.ui:2358 #, no-c-format msgid "Do Not Affect" msgstr "Không Tác động" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 678 -#: rc.cpp:218 rc.cpp:248 rc.cpp:266 rc.cpp:287 rc.cpp:308 rc.cpp:329 -#: rc.cpp:353 rc.cpp:416 rc.cpp:491 rc.cpp:509 rc.cpp:527 rc.cpp:545 -#: rc.cpp:563 rc.cpp:599 +#: ruleswidgetbase.ui:678 ruleswidgetbase.ui:754 ruleswidgetbase.ui:803 +#: ruleswidgetbase.ui:871 ruleswidgetbase.ui:917 ruleswidgetbase.ui:963 +#: ruleswidgetbase.ui:1036 ruleswidgetbase.ui:1199 ruleswidgetbase.ui:1607 +#: ruleswidgetbase.ui:1645 ruleswidgetbase.ui:1683 ruleswidgetbase.ui:1721 +#: ruleswidgetbase.ui:1759 ruleswidgetbase.ui:1884 #, no-c-format msgid "Apply Initially" msgstr "Áp dụng Lúc đầu" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 683 -#: rc.cpp:221 rc.cpp:251 rc.cpp:269 rc.cpp:290 rc.cpp:311 rc.cpp:332 -#: rc.cpp:356 rc.cpp:419 rc.cpp:494 rc.cpp:512 rc.cpp:530 rc.cpp:548 -#: rc.cpp:566 rc.cpp:602 +#: ruleswidgetbase.ui:683 ruleswidgetbase.ui:759 ruleswidgetbase.ui:808 +#: ruleswidgetbase.ui:876 ruleswidgetbase.ui:922 ruleswidgetbase.ui:968 +#: ruleswidgetbase.ui:1041 ruleswidgetbase.ui:1204 ruleswidgetbase.ui:1612 +#: ruleswidgetbase.ui:1650 ruleswidgetbase.ui:1688 ruleswidgetbase.ui:1726 +#: ruleswidgetbase.ui:1764 ruleswidgetbase.ui:1889 #, no-c-format msgid "Remember" msgstr "Ghi nhớ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 688 -#: rc.cpp:224 rc.cpp:254 rc.cpp:272 rc.cpp:293 rc.cpp:314 rc.cpp:335 -#: rc.cpp:359 rc.cpp:374 rc.cpp:422 rc.cpp:461 rc.cpp:473 rc.cpp:482 -#: rc.cpp:497 rc.cpp:515 rc.cpp:533 rc.cpp:551 rc.cpp:569 rc.cpp:581 -#: rc.cpp:605 rc.cpp:626 rc.cpp:677 rc.cpp:686 rc.cpp:716 rc.cpp:731 -#: rc.cpp:743 rc.cpp:755 rc.cpp:767 +#: ruleswidgetbase.ui:688 ruleswidgetbase.ui:764 ruleswidgetbase.ui:813 +#: ruleswidgetbase.ui:881 ruleswidgetbase.ui:927 ruleswidgetbase.ui:973 +#: ruleswidgetbase.ui:1046 ruleswidgetbase.ui:1093 ruleswidgetbase.ui:1209 +#: ruleswidgetbase.ui:1314 ruleswidgetbase.ui:1561 ruleswidgetbase.ui:1584 +#: ruleswidgetbase.ui:1617 ruleswidgetbase.ui:1655 ruleswidgetbase.ui:1693 +#: ruleswidgetbase.ui:1731 ruleswidgetbase.ui:1769 ruleswidgetbase.ui:1814 +#: ruleswidgetbase.ui:1894 ruleswidgetbase.ui:1959 ruleswidgetbase.ui:2074 +#: ruleswidgetbase.ui:2097 ruleswidgetbase.ui:2172 ruleswidgetbase.ui:2214 +#: ruleswidgetbase.ui:2245 ruleswidgetbase.ui:2307 ruleswidgetbase.ui:2363 #, no-c-format msgid "Force" msgstr "Ép buộc" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 693 -#: rc.cpp:227 rc.cpp:257 rc.cpp:275 rc.cpp:296 rc.cpp:317 rc.cpp:338 -#: rc.cpp:362 rc.cpp:425 rc.cpp:500 rc.cpp:518 rc.cpp:536 rc.cpp:554 -#: rc.cpp:572 rc.cpp:608 +#: ruleswidgetbase.ui:693 ruleswidgetbase.ui:769 ruleswidgetbase.ui:818 +#: ruleswidgetbase.ui:886 ruleswidgetbase.ui:932 ruleswidgetbase.ui:978 +#: ruleswidgetbase.ui:1051 ruleswidgetbase.ui:1214 ruleswidgetbase.ui:1622 +#: ruleswidgetbase.ui:1660 ruleswidgetbase.ui:1698 ruleswidgetbase.ui:1736 +#: ruleswidgetbase.ui:1774 ruleswidgetbase.ui:1899 #, no-c-format msgid "Apply Now" msgstr "Áp dụng Ngay" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 698 -#: rc.cpp:230 rc.cpp:260 rc.cpp:278 rc.cpp:299 rc.cpp:320 rc.cpp:341 -#: rc.cpp:365 rc.cpp:377 rc.cpp:428 rc.cpp:464 rc.cpp:476 rc.cpp:485 -#: rc.cpp:503 rc.cpp:521 rc.cpp:539 rc.cpp:557 rc.cpp:575 rc.cpp:584 -#: rc.cpp:611 rc.cpp:629 rc.cpp:680 rc.cpp:689 rc.cpp:719 rc.cpp:734 -#: rc.cpp:746 rc.cpp:758 rc.cpp:770 +#: ruleswidgetbase.ui:698 ruleswidgetbase.ui:774 ruleswidgetbase.ui:823 +#: ruleswidgetbase.ui:891 ruleswidgetbase.ui:937 ruleswidgetbase.ui:983 +#: ruleswidgetbase.ui:1056 ruleswidgetbase.ui:1098 ruleswidgetbase.ui:1219 +#: ruleswidgetbase.ui:1319 ruleswidgetbase.ui:1566 ruleswidgetbase.ui:1589 +#: ruleswidgetbase.ui:1627 ruleswidgetbase.ui:1665 ruleswidgetbase.ui:1703 +#: ruleswidgetbase.ui:1741 ruleswidgetbase.ui:1779 ruleswidgetbase.ui:1819 +#: ruleswidgetbase.ui:1904 ruleswidgetbase.ui:1964 ruleswidgetbase.ui:2079 +#: ruleswidgetbase.ui:2102 ruleswidgetbase.ui:2177 ruleswidgetbase.ui:2219 +#: ruleswidgetbase.ui:2250 ruleswidgetbase.ui:2312 ruleswidgetbase.ui:2368 #, no-c-format msgid "Force Temporarily" msgstr "Ép buộc Tạm thời" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 716 -#: rc.cpp:233 rc.cpp:242 rc.cpp:707 rc.cpp:725 +#: ruleswidgetbase.ui:716 ruleswidgetbase.ui:743 ruleswidgetbase.ui:2153 +#: ruleswidgetbase.ui:2203 #, no-c-format msgid "0123456789-+,xX:" msgstr "0123456789-+,xX:" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 724 -#: rc.cpp:236 +#: ruleswidgetbase.ui:724 #, no-c-format msgid "&Size" msgstr "&Kích cỡ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 732 -#: rc.cpp:239 +#: ruleswidgetbase.ui:732 #, no-c-format msgid "&Position" msgstr "&Vị trí" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 849 -#: rc.cpp:281 +#: ruleswidgetbase.ui:849 #, no-c-format msgid "Maximized &horizontally" msgstr "Mở to theo &phương ngang" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 906 -#: rc.cpp:302 +#: ruleswidgetbase.ui:906 #, no-c-format msgid "&Fullscreen" msgstr "Toà&n bộ màn hình" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 952 -#: rc.cpp:323 +#: ruleswidgetbase.ui:952 #, no-c-format msgid "Maximized &vertically" msgstr "Mở to theo phương đứn&g" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1006 -#: rc.cpp:344 +#: ruleswidgetbase.ui:1006 #, no-c-format msgid "&Desktop" msgstr "Màn &hình nền" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1014 -#: rc.cpp:347 +#: ruleswidgetbase.ui:1014 #, no-c-format msgid "Sh&aded" msgstr "Bóng &râm" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1082 -#: rc.cpp:368 +#: ruleswidgetbase.ui:1082 #, no-c-format msgid "M&inimized" msgstr "Th&u nhỏ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1116 -#: rc.cpp:383 +#: ruleswidgetbase.ui:1111 +#, no-c-format +msgid "Default" +msgstr "" + +#: ruleswidgetbase.ui:1116 #, no-c-format msgid "No Placement" msgstr "Không Đặt chỗ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1121 -#: rc.cpp:386 +#: ruleswidgetbase.ui:1121 #, no-c-format msgid "Smart" msgstr "Thông minh" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1126 -#: rc.cpp:389 +#: ruleswidgetbase.ui:1126 #, no-c-format msgid "Maximizing" msgstr "Mở to" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1131 -#: rc.cpp:392 +#: ruleswidgetbase.ui:1131 #, no-c-format msgid "Cascade" msgstr "Xếp chồng" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1136 -#: rc.cpp:395 +#: ruleswidgetbase.ui:1136 #, no-c-format msgid "Centered" msgstr "Trung tâm" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1141 -#: rc.cpp:398 +#: ruleswidgetbase.ui:1141 #, no-c-format msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1146 -#: rc.cpp:401 +#: ruleswidgetbase.ui:1146 #, no-c-format msgid "Top-Left Corner" msgstr "Góc Trên-Bên trái" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1151 -#: rc.cpp:404 +#: ruleswidgetbase.ui:1151 #, no-c-format msgid "Under Mouse" msgstr "Dưới Chuột" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1156 -#: rc.cpp:407 +#: ruleswidgetbase.ui:1156 #, no-c-format msgid "On Main Window" msgstr "Trên Cửa sổ Chính" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1171 -#: rc.cpp:410 +#: ruleswidgetbase.ui:1171 #, no-c-format msgid "P&lacement" msgstr "Đặt &chỗ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1236 -#: rc.cpp:431 +#: ruleswidgetbase.ui:1236 #, no-c-format msgid "&Preferences" msgstr "&Tuỳ chọn" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1247 -#: rc.cpp:434 +#: ruleswidgetbase.ui:1247 #, no-c-format msgid "Keep &above" msgstr "G&iữ nằm trên" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1255 -#: rc.cpp:437 +#: ruleswidgetbase.ui:1255 #, no-c-format msgid "Keep &below" msgstr "Giữ nằm &dưới" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1263 -#: rc.cpp:440 +#: ruleswidgetbase.ui:1263 #, no-c-format msgid "Skip pa&ger" msgstr "Bỏ &qua nhắn tin" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1271 -#: rc.cpp:443 +#: ruleswidgetbase.ui:1271 #, no-c-format msgid "Skip &taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác &vụ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1279 -#: rc.cpp:446 +#: ruleswidgetbase.ui:1279 #, no-c-format msgid "&No border" msgstr "Không có &bờ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1287 -#: rc.cpp:449 +#: ruleswidgetbase.ui:1287 #, no-c-format msgid "Accept &focus" msgstr "Cho phép tập tr&ung từng cửa sổ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1295 -#: rc.cpp:452 +#: ruleswidgetbase.ui:1295 #, no-c-format msgid "&Closeable" msgstr "Có t&hể đóng được" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1303 -#: rc.cpp:455 +#: ruleswidgetbase.ui:1303 #, no-c-format msgid "A&ctive opacity in %" msgstr "Độ mờ chủ độn&g trong %" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1337 -#: rc.cpp:467 rc.cpp:587 +#: ruleswidgetbase.ui:1337 ruleswidgetbase.ui:1837 #, no-c-format msgid "0123456789" msgstr "0123456789" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1862 -#: rc.cpp:590 +#: ruleswidgetbase.ui:1862 #, no-c-format msgid "I&nactive opacity in %" msgstr "Độ mờ &bị độn&g trong %" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1870 -#: rc.cpp:593 +#: ruleswidgetbase.ui:1870 #, no-c-format msgid "Shortcut" msgstr "Gõ tắt" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1919 -#: rc.cpp:614 +#: ruleswidgetbase.ui:1919 #, no-c-format msgid "Edit..." msgstr "Sửa đổi..." -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1937 -#: rc.cpp:617 +#: ruleswidgetbase.ui:1937 #, no-c-format msgid "W&orkarounds" msgstr "Tìm cách &khác" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 1948 -#: rc.cpp:620 +#: ruleswidgetbase.ui:1948 #, no-c-format msgid "&Focus stealing prevention" msgstr "&Chống mất tập trung cửa sổ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2035 -#: rc.cpp:662 +#: ruleswidgetbase.ui:2035 #, no-c-format msgid "Opaque" msgstr "Độ mờ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2040 -#: rc.cpp:665 +#: ruleswidgetbase.ui:2040 #, no-c-format msgid "Transparent" msgstr "Trong suốt" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2055 -#: rc.cpp:668 +#: ruleswidgetbase.ui:2055 #, no-c-format msgid "Window &type" msgstr "&Kiểu cửa sổ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2063 -#: rc.cpp:671 +#: ruleswidgetbase.ui:2063 #, no-c-format msgid "&Moving/resizing" msgstr "Di chuyển/Đổi kích cỡ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2115 -#: rc.cpp:692 +#: ruleswidgetbase.ui:2115 #, no-c-format msgid "None" msgstr "Không có gì" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2120 -#: rc.cpp:695 +#: ruleswidgetbase.ui:2120 #, no-c-format msgid "Low" msgstr "Thấp" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2125 -#: rc.cpp:698 +#: ruleswidgetbase.ui:2125 #, no-c-format msgid "Normal" msgstr "Thường" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2130 -#: rc.cpp:701 +#: ruleswidgetbase.ui:2130 #, no-c-format msgid "High" msgstr "Cao" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2135 -#: rc.cpp:704 +#: ruleswidgetbase.ui:2135 #, no-c-format msgid "Extreme" msgstr "Quá" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2161 -#: rc.cpp:710 +#: ruleswidgetbase.ui:2161 #, no-c-format msgid "M&inimum size" msgstr "Kích cỡ thu &nhỏ" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2192 -#: rc.cpp:722 +#: ruleswidgetbase.ui:2192 #, no-c-format msgid "M&aximum size" msgstr "Kích cỡ mở t&o" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2234 -#: rc.cpp:737 +#: ruleswidgetbase.ui:2234 #, no-c-format msgid "Ignore requested &geometry" msgstr "Bỏ qua hình học được &yêu cầu" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2293 -#: rc.cpp:749 +#: ruleswidgetbase.ui:2293 #, no-c-format msgid "Strictly obey geometry" msgstr "Tuân thủ hình học" -#. i18n: file ruleswidgetbase.ui line 2349 -#: rc.cpp:761 +#: ruleswidgetbase.ui:2349 #, no-c-format msgid "Block global shortcuts" msgstr "Cấm gõ tắt tổng thể" -#: ruleswidget.cpp:55 -msgid "" -"Enable this checkbox to alter this window property for the specified window(s)." -msgstr "" -"Kích hoạt hộp đánh dấu này sẽ thay đổi tính chất cửa sổ cho cửa sổ đã được chỉ " -"định." - -#: ruleswidget.cpp:57 -msgid "" -"Specify how the window property should be affected:" -"<ul>" -"<li><em>Do Not Affect:</em> The window property will not be affected and " -"therefore the default handling for it will be used. Specifying this will block " -"more generic window settings from taking effect.</li>" -"<li><em>Apply Initially:</em> The window property will be only set to the given " -"value after the window is created. No further changes will be affected.</li>" -"<li><em>Remember:</em> The value of the window property will be remembered and " -"every time time the window is created, the last remembered value will be " -"applied.</li>" -"<li><em>Force:</em> The window property will be always forced to the given " -"value.</li>" -"<li><em>Apply Now:</em> The window property will be set to the given value " -"immediately and will not be affected later (this action will be deleted " -"afterwards).</li>" -"<li><em>Force temporarily:</em> The window property will be forced to the given " -"value until it is hidden (this action will be deleted after the window is " -"hidden).</li></ul>" -msgstr "" -"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào" -"<ul>" -"<li><em>Đừng Thay đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định " -"sẽ được dùng. Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li>" -"<li><em>Áp dụng Lúc đầu:</em> Tính chất cửa sổ sẽ chỉ được đặt theo giá trị đã " -"cho sau khi cửa sổ được tạo ra. Không có thêm thay đổi sau đó.</li>" -"<li><em>Ghi nhớ:</em> Các tính chất cửa sổ sẽ được ghi nhớ và mỗi khi cửa sổ " -"được tạo, giá trị tính chất trong lần sử dụng cuối sẽ được áp dụng.</li>" -"<li><em>Ép buộc:</em> Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li>" -"<li><em>Áp dụng Ngay:</em> Tính chất của cửa sổ sẽ được thay đổi ngay nhưng sẽ " -"không bị thay đổi sau đó (hành động này sẽ không có hiệu lực sau đó).</li>" -"<li><em>Ép buộc tạm thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến " -"khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị " -"giấu).</li></ul>" - -#: ruleswidget.cpp:72 -msgid "" -"Specify how the window property should be affected:" -"<ul>" -"<li><em>Do Not Affect:</em> The window property will not be affected and " -"therefore the default handling for it will be used. Specifying this will block " -"more generic window settings from taking effect.</li>" -"<li><em>Force:</em> The window property will be always forced to the given " -"value.</li>" -"<li><em>Force temporarily:</em> The window property will be forced to the given " -"value until it is hidden (this action will be deleted after the window is " -"hidden).</li></ul>" -msgstr "" -"Chỉ định các tính chất cửa sổ sẽ được thay đổi như nào" -"<ul>" -"<li><em>Đừng Thay đổi:</em> Tính chất cửa sổ sẽ không thay đổi và các mặc định " -"sẽ được dùng. Lựa chọn này sẽ vô hiệu hoá các cài đặt cửa sổ chung.</li>" -"<li><em>Ép buộc:</em> Tính chất của cửa sổ sẽ luôn nhận giá trị đã chọn.</li>" -"<li><em>Ép buộc tạm thời:</em> Tính chất cửa sổ sẽ nhận giá trị đã chọn cho đến " -"khi cửa sổ được giấu đi (hành động này sẽ hết hiệu lực sau khi cửa sổ bị " -"giấu).</li></ul>" - -#: ruleswidget.cpp:117 -msgid "All Desktops" -msgstr "Cho mọi Mặt bàn" - -#: ruleswidget.cpp:652 -#, c-format -msgid "Settings for %1" -msgstr "Cài đặt cho %1" - -#: ruleswidget.cpp:654 -msgid "Unnamed entry" -msgstr "Giá trị nhập không tên" - -#: ruleswidget.cpp:665 -msgid "" -"You have specified the window class as unimportant.\n" -"This means the settings will possibly apply to windows from all applications. " -"If you really want to create a generic setting, it is recommended you at least " -"limit the window types to avoid special window types." -msgstr "" -"Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n" -"Điều này nghĩa là cài đặt sẽ có thể được áp dụng cho mọi ứng dụng. Nếu bạn thực " -"sự muốn tạo ra cài đặt chung, bạn nên ít nhất là giới hạn kiểu cửa sổ để tránh " -"kiểu cửa sổ đặc biệt." - -#: ruleswidget.cpp:690 -msgid "Edit Window-Specific Settings" -msgstr "Sửa đổi Cài đặt Cửa sổ Đặc dụng" - -#: ruleswidget.cpp:713 -msgid "" -"This configuration dialog allows altering settings only for the selected window " -"or application. Find the setting you want to affect, enable the setting using " -"the checkbox, select in what way the setting should be affected and to which " -"value." -msgstr "" -"Hộp thoại cấu hình này cho phép thay đổi cài đặt chỉ dành cho cửa sổ hay ứng " -"dụng đã chọn. Hãy tìm cài đặt bạn muốn thay đổi, kích hoạt cài đặt bằng cách ấn " -"vào hộp đánh dấu, chọn cách thay đổi và các giá trị mới." - -#: ruleswidget.cpp:717 -msgid "Consult the documentation for more details." -msgstr "Xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết." - -#: ruleswidget.cpp:749 -msgid "Edit Shortcut" -msgstr "Sửa Gõ tắt" - #~ msgid "KWin" #~ msgstr "KWin" |