diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po | 1843 |
1 files changed, 922 insertions, 921 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po index c2054e0ccf1..178465b5ddb 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po @@ -1,55 +1,22 @@ # Vietnamese translation for KSysGuard. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: ksysguard\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94 -#, c-format -msgid "Cannot open the file %1." -msgstr "Không thể mở tập tin %1." - -#: KSysGuardApplet.cc:327 WorkSheet.cc:102 -msgid "The file %1 does not contain valid XML." -msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ." - -#: WorkSheet.cc:109 -msgid "" -"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a " -"document type 'KSysGuardWorkSheet'." -msgstr "" -"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài " -"liệu KSysGuardWorkSheet." - -#: WorkSheet.cc:125 -msgid "The file %1 has an invalid worksheet size." -msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ." - -#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225 -#, c-format -msgid "Cannot save file %1" -msgstr "Không thể lưu tập tin %1" - -#: WorkSheet.cc:273 -msgid "The clipboard does not contain a valid display description." -msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ." - -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315 -msgid "It is impossible to connect to '%1'." -msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »." - #: KSysGuardApplet.cc:209 WorkSheet.cc:331 msgid "Select Display Type" msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày" @@ -62,593 +29,294 @@ msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu" msgid "&Multimeter" msgstr "Bộ &đa đo" -#: WorkSheet.cc:334 -msgid "&BarGraph" -msgstr "Đồ thị th&anh" - -#: WorkSheet.cc:335 -msgid "S&ensorLogger" -msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y" - -#: ksgrd/SensorAgent.cc:88 -msgid "" -"Message from %1:\n" -"%2" -msgstr "" -"Thông điệp từ %1:\n" -"%2" - -#: ksgrd/TimerSettings.cc:36 -msgid "Timer Settings" -msgstr "Thiết lập đếm thời gian" - -#: ksgrd/TimerSettings.cc:43 -msgid "Use update interval of worksheet" -msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc" - -#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46 -msgid "Update interval:" -msgstr "Khoảng cập nhật:" - -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 68 -#: KSGAppletSettings.cc:64 WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51 -#: rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid " sec" -msgstr " giây" - -#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54 -msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here." -msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:37 -msgid "Connect Host" -msgstr "Máy kết nối" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:44 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:54 -msgid "Enter the name of the host you want to connect to." -msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:61 -msgid "Connection Type" -msgstr "Kiểu kết nối" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:66 -msgid "ssh" -msgstr "SSH" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:69 -msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host." -msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:72 -msgid "rsh" -msgstr "RSH" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:73 -msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host." -msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:76 -msgid "Daemon" -msgstr "Trình nền" +#: KSysGuardApplet.cc:212 +msgid "&Dancing Bars" +msgstr "Thanh &múa" -#: ksgrd/HostConnector.cc:77 +#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394 msgid "" -"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on the " -"machine you want to connect to, and is listening for client requests." +"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. Please " +"choose another sensor." msgstr "" -"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên máy " -"nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:80 -msgid "Custom command" -msgstr "Lệnh tự chọn" +"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ " +"nhạy khác." -#: ksgrd/HostConnector.cc:81 -msgid "" -"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the " -"remote host." -msgstr "" -"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên máy " -"ở xa." +#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94 +#, c-format +msgid "Cannot open the file %1." +msgstr "Không thể mở tập tin %1." -#: ksgrd/HostConnector.cc:84 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +#: KSysGuardApplet.cc:327 WorkSheet.cc:102 +msgid "The file %1 does not contain valid XML." +msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ." -#: ksgrd/HostConnector.cc:90 +#: KSysGuardApplet.cc:334 msgid "" -"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for " -"connections." -msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:93 -msgid "e.g. 3112" -msgstr "v.d. 3112" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:96 -msgid "Command:" -msgstr "Lệnh:" - -#: ksgrd/HostConnector.cc:105 -msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor." +"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a " +"document type 'KSysGuardApplet'." msgstr "" -"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo dõi." - -#: ksgrd/HostConnector.cc:109 -msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd" -msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »" +"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài liệu " +"« KSysGuardApplet »." -#: ksgrd/StyleSettings.cc:41 -msgid "Global Style Settings" -msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục" +#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225 +#, c-format +msgid "Cannot save file %1" +msgstr "Không thể lưu tập tin %1" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:44 -msgid "Display Style" -msgstr "Kiểu dáng trình bày" +#: KSysGuardApplet.cc:488 +msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell." +msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này." -#: ksgrd/StyleSettings.cc:47 -msgid "First foreground color:" -msgstr "Màu chữ 1:" +#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26 +msgid "Multimeter Settings" +msgstr "Thiết lập bộ đa đo" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:54 -msgid "Second foreground color:" -msgstr "Màu chữ 2:" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 107 -#: ksgrd/StyleSettings.cc:61 rc.cpp:126 -#, no-c-format -msgid "Alarm color:" -msgstr "Màu báo động:" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55 +msgid "PID" +msgstr "PID" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 241 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90 -#: ksgrd/StyleSettings.cc:68 rc.cpp:96 rc.cpp:111 rc.cpp:123 rc.cpp:144 -#, no-c-format -msgid "Background color:" -msgstr "Màu nền:" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56 +msgid "PPID" +msgstr "PPID" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75 -msgid "Font size:" -msgstr "Cỡ phông chữ :" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57 +msgid "UID" +msgstr "UID" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:85 -msgid "Sensor Colors" -msgstr "Màu bộ nhạy" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58 +msgid "GID" +msgstr "GID" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:91 -msgid "Change Color..." -msgstr "Đổi màu..." +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59 +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" -#: ksgrd/StyleSettings.cc:166 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60 #, c-format -msgid "Color %1" -msgstr "Màu %1" - -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 5 -#: ksgrd/SensorManager.cc:50 rc.cpp:173 -msgid "CPU Load" -msgstr "Trọng tải CPU" +msgid "User%" +msgstr "Người dùng%" -#: ksgrd/SensorManager.cc:51 -msgid "Idle Load" -msgstr "Trọng tải nghỉ" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61 +#, c-format +msgid "System%" +msgstr "Hệ thống%" -#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52 -#: ksysguard.cc:171 -msgid "System Load" -msgstr "Trọng tải hệ thống" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:776 +msgid "Nice" +msgstr "Độ ưu tiên" -#: ksgrd/SensorManager.cc:53 -msgid "Nice Load" -msgstr "Trọng tải ưu tiên" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63 +msgid "VmSize" +msgstr "NhớẢo" -#: ksgrd/SensorManager.cc:54 -msgid "User Load" -msgstr "Trọng tải người dùng" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64 +msgid "VmRss" +msgstr "NhớẢoRss" -#: ksgrd/SensorManager.cc:55 -msgid "Memory" -msgstr "Bộ nhớ" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65 +msgid "Login" +msgstr "Đăng nhập" -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 13 -#: ksgrd/SensorManager.cc:56 rc.cpp:177 -msgid "Physical Memory" -msgstr "Bộ nhớ vật lý" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66 +msgid "Command" +msgstr "Lệnh" -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 21 -#: ksgrd/SensorManager.cc:57 rc.cpp:179 -msgid "Swap Memory" -msgstr "Bộ nhớ trao đổi" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97 +msgid "All Processes" +msgstr "Mọi tiến trình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:58 -msgid "Cached Memory" -msgstr "Bộ nhớ tạm" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98 +msgid "System Processes" +msgstr "Tiến trình hệ thống" -#: ksgrd/SensorManager.cc:59 -msgid "Buffered Memory" -msgstr "Bộ nhớ đệm" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99 +msgid "User Processes" +msgstr "Tiến trình người dùng" -#: ksgrd/SensorManager.cc:60 -msgid "Used Memory" -msgstr "Bộ nhớ đã dùng" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100 +msgid "Own Processes" +msgstr "Tiến trình mình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:61 -msgid "Application Memory" -msgstr "Bộ nhớ ứng dụng" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103 +msgid "&Tree" +msgstr "&Cây" -#: ksgrd/SensorManager.cc:62 -msgid "Free Memory" -msgstr "Bộ nhớ còn rảnh" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116 +msgid "&Refresh" +msgstr "Cậ&p nhật" -#: ksgrd/SensorManager.cc:63 -msgid "Process Count" -msgstr "Số tiến trình" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123 +msgid "&Kill" +msgstr "&Buộc kết thúc" -#: ksgrd/SensorManager.cc:64 ksgrd/SensorManager.cc:148 -msgid "Process Controller" -msgstr "Bộ điều khiển tiến trình" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206 +msgid "%1: Running Processes" +msgstr "%1: Tiến trình chạy" -#: ksgrd/SensorManager.cc:65 -msgid "Disk Throughput" -msgstr "Lưu tốc đĩa" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239 +msgid "You need to select a process first." +msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên." -#: ksgrd/SensorManager.cc:66 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245 +#, c-format msgid "" -"_: CPU Load\n" -"Load" -msgstr "Trọng tải" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:67 -msgid "Total Accesses" -msgstr "Tổng số truy cập" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:68 -msgid "Read Accesses" -msgstr "Truy cập đọc" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:69 -msgid "Write Accesses" -msgstr "Truy cập ghi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:70 -msgid "Read Data" -msgstr "Dữ liệu đọc" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:71 -msgid "Write Data" -msgstr "Dữ liệu ghi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:72 -msgid "Pages In" -msgstr "Trang đến" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:73 -msgid "Pages Out" -msgstr "Trang đi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:74 -msgid "Context Switches" -msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:75 -msgid "Network" -msgstr "Mạng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:76 -msgid "Interfaces" -msgstr "Giao diện" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:77 -msgid "Receiver" -msgstr "Bộ nhận" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:78 -msgid "Transmitter" -msgstr "Bộ gởi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:79 -msgid "Data" -msgstr "Dữ liệu" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:80 -msgid "Compressed Packets" -msgstr "Gói tin đã nén" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:81 -msgid "Dropped Packets" -msgstr "Gói tin bị mất" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:82 -msgid "Errors" -msgstr "Lỗi" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:83 -msgid "FIFO Overruns" -msgstr "Tràn qua FIFO" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:84 -msgid "Frame Errors" -msgstr "Lỗi khung" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:85 -msgid "Multicast" -msgstr "Truyền một-nhiều" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:86 -msgid "Packets" -msgstr "Gói tin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:87 -msgid "Carrier" -msgstr "Bộ truyền" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:88 -msgid "Collisions" -msgstr "Va chạm" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:89 -msgid "Sockets" -msgstr "Ổ cắm" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:90 -msgid "Total Number" -msgstr "Tổng số" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:91 ksgrd/SensorManager.cc:149 -msgid "Table" -msgstr "Bảng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:92 -msgid "Advanced Power Management" -msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ksgrd/SensorManager.cc:93 -msgid "ACPI" -msgstr "ACPI" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:94 -msgid "Thermal Zone" -msgstr "Khu vực Nhiệt" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:95 -msgid "Temperature" -msgstr "Nhiệt độ" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:96 -msgid "Fan" -msgstr "Quạt" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:97 -msgid "State" -msgstr "Tình trạng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:98 -msgid "Battery" -msgstr "Pin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:99 -msgid "Battery Charge" -msgstr "Nạp pin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:100 -msgid "Battery Usage" -msgstr "Dùng pin" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:101 -msgid "Remaining Time" -msgstr "Thời gian còn lại" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:102 -msgid "Interrupts" -msgstr "Lần ngắt" - -#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 10 -#: ksgrd/SensorManager.cc:103 rc.cpp:175 -msgid "Load Average (1 min)" -msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:104 -msgid "Load Average (5 min)" -msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:105 -msgid "Load Average (15 min)" -msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:106 -msgid "Clock Frequency" -msgstr "Tần số đồng hồ" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:107 -msgid "Hardware Sensors" -msgstr "Bộ nhạy phần cứng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:108 -msgid "Partition Usage" -msgstr "Dùng phân vùng" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:109 -msgid "Used Space" -msgstr "Chỗ đã dùng" +"_n: Do you want to kill the selected process?\n" +"Do you want to kill the %n selected processes?" +msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?" -#: ksgrd/SensorManager.cc:110 -msgid "Free Space" -msgstr "Chỗ còn rảnh" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248 +msgid "Kill Process" +msgstr "Buộc kết thúc tiến trình" -#: ksgrd/SensorManager.cc:111 -msgid "Fill Level" -msgstr "Mức tô" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252 +msgid "Kill" +msgstr "Buộc kết thúc" -#: ksgrd/SensorManager.cc:115 -#, c-format -msgid "CPU%1" -msgstr "CPU%1" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi lại" -#: ksgrd/SensorManager.cc:117 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344 #, c-format -msgid "Disk%1" -msgstr "Đĩa%1" +msgid "Error while attempting to kill process %1." +msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1." -#: ksgrd/SensorManager.cc:122 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349 #, c-format -msgid "Fan%1" -msgstr "Quạt%1" +msgid "Insufficient permissions to kill process %1." +msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1." -#: ksgrd/SensorManager.cc:124 -#, c-format -msgid "Temperature%1" -msgstr "Nhiệt độ%1" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389 +msgid "Process %1 has already disappeared." +msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước." -#: ksgrd/SensorManager.cc:127 -msgid "Total" -msgstr "Tổng" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358 +msgid "Invalid Signal." +msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" -# Interrupts: Lần ngắt -#: ksgrd/SensorManager.cc:133 +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379 #, c-format -msgid "Int%1" -msgstr "Ngắt%1" - -# -#: ksgrd/SensorManager.cc:140 -msgid "" -"_: the unit 1 per second\n" -"1/s" -msgstr "1/giây" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:141 -msgid "kBytes" -msgstr "kByte" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:142 -msgid "" -"_: the unit minutes\n" -"min" -msgstr "phút" - -#: ksgrd/SensorManager.cc:143 -msgid "" -"_: the frequency unit\n" -"MHz" -msgstr "MHz" +msgid "Error while attempting to renice process %1." +msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1." -#: ksgrd/SensorManager.cc:146 -msgid "Integer Value" -msgstr "Giá trị số nguyên" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384 +#, c-format +msgid "Insufficient permissions to renice process %1." +msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1." -#: ksgrd/SensorManager.cc:147 -msgid "Floating Point Value" -msgstr "Giá trị số điểm phù động" +#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393 +msgid "Invalid argument." +msgstr "Đối số không hợp lệ." -#: ksgrd/SensorManager.cc:289 -msgid "Connection to %1 has been lost." -msgstr "Kết nối đến %1 bị mất." +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315 +msgid "It is impossible to connect to '%1'." +msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »." -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104 -msgid "Connection to %1 refused" -msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối." +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162 +msgid "Launch &System Guard" +msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống" -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108 -msgid "Host %1 not found" -msgstr "Không tìm thấy máy %1" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380 +msgid "&Properties" +msgstr "Tài &sản" -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112 -#, c-format -msgid "Timeout at host %1" -msgstr "Quá giờ tại máy %1" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381 +msgid "&Remove Display" +msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày" -#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116 -#, c-format -msgid "Network failure host %1" -msgstr "Lỗi mạng máy %1" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169 +msgid "&Setup Update Interval..." +msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..." -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171 +msgid "&Continue Update" +msgstr "Tiếp tục &cập nhật" -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173 +msgid "P&ause Update" +msgstr "T&ạm dừng cập nhật" -#: Workspace.cc:53 +#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240 msgid "" -"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new " -"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here." +"<qt>" +"<p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and hold the " +"right mouse button on either the frame or the display box and select the <i>" +"Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</i> " +"to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>" msgstr "" -"Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần phải tạo " -"một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo bộ nhạy " -"vào đây." - -#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176 -msgid "Process Table" -msgstr "Bảng tiến trình" +"<qt>" +"<p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-phải hoặc " +"vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> " +"trong trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu " +"dáng đó.</p>%1</qt>" -#: Workspace.cc:135 -#, c-format -msgid "Sheet %1" -msgstr "Tờ %1" +#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33 +msgid "Drop Sensor Here" +msgstr "Thả đây bộ nhạy" -#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305 +#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38 msgid "" -"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n" -"Do you want to save the worksheet?" +"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser " +"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor the " +"values of the sensor over time." msgstr "" -"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n" -"Bạn có muốn lưu tờ này không?" +"Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và thả nó " +"vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi các " +"giá trị nhạy trong thời gian." -#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235 -msgid "*.sgrd|Sensor Files" -msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy" +#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26 +msgid "Sensor Logger Settings" +msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" -#: Workspace.cc:184 -msgid "Select Worksheet to Load" -msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136 +msgid "Logging" +msgstr "Ghi lưu" -#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269 -msgid "You do not have a worksheet that could be saved." -msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu." +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 48 +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137 rc.cpp:129 +#, no-c-format +msgid "Timer Interval" +msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ" -#: Workspace.cc:239 -msgid "Save Current Worksheet As" -msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138 +msgid "Sensor Name" +msgstr "Tên bộ nhạy" -#: Workspace.cc:320 -msgid "There are no worksheets that could be deleted." -msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ." +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139 +msgid "Host Name" +msgstr "Tên máy" -#: Workspace.cc:448 -msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd." -msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)." +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140 +msgid "Log File" +msgstr "Tập tin ghi lưu" -#: KSGAppletSettings.cc:34 -#, fuzzy -msgid "System Guard Settings" -msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28 +msgid "Sensor Logger" +msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" -#: KSGAppletSettings.cc:42 -msgid "Number of displays:" -msgstr "Số bộ trình bày:" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383 +msgid "&Remove Sensor" +msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy" -#: KSGAppletSettings.cc:50 -msgid "Size ratio:" -msgstr "Tỷ lệ cỡ :" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384 +msgid "&Edit Sensor..." +msgstr "&Sửa bộ nhạy..." -#: KSGAppletSettings.cc:54 -#, c-format -msgid "%" -msgstr "%" +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396 +msgid "St&op Logging" +msgstr "&Ngưng ghi lưu" + +#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398 +msgid "S&tart Logging" +msgstr "&Bắt đầu ghi lưu" #: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:110 msgid "" @@ -692,160 +360,188 @@ msgid "" "idle" msgstr "nghỉ" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:250 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:252 msgid "Remove Column" msgstr "Gỡ bỏ cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:251 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:253 msgid "Add Column" msgstr "Thêm cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:252 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:254 msgid "Help on Column" msgstr "Trợ giúp về cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62 -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:771 -msgid "Nice" -msgstr "Độ ưu tiên" - -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:776 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:781 msgid "Hide Column" msgstr "Ẩn cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:782 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:787 msgid "Show Column" msgstr "Hiện cột" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:786 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:791 msgid "Select All Processes" msgstr "Chọn mọi tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:787 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:792 msgid "Unselect All Processes" msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:793 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798 msgid "Select All Child Processes" msgstr "Chọn mọi tiến trình con" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:794 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799 msgid "Unselect All Child Processes" msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:796 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:801 msgid "SIGABRT" msgstr "SIGABRT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:797 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:802 msgid "SIGALRM" msgstr "SIGALRM" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:803 msgid "SIGCHLD" msgstr "SIGCHLD" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:804 msgid "SIGCONT" msgstr "SIGCONT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:800 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805 msgid "SIGFPE" msgstr "SIGFPE" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:801 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806 msgid "SIGHUP" msgstr "SIGHUP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:802 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:807 msgid "SIGILL" msgstr "SIGILL" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:803 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808 msgid "SIGINT" msgstr "SIGINT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:804 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809 msgid "SIGKILL" msgstr "SIGKILL" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810 msgid "SIGPIPE" msgstr "SIGPIPE" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811 msgid "SIGQUIT" msgstr "SIGQUIT" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:807 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812 msgid "SIGSEGV" msgstr "SIGSEGV" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813 msgid "SIGSTOP" msgstr "SIGSTOP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814 msgid "SIGTERM" msgstr "SIGTERM" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:815 msgid "SIGTSTP" msgstr "SIGTSTP" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:816 msgid "SIGTTIN" msgstr "SIGTTIN" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817 msgid "SIGTTOU" msgstr "SIGTTOU" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:818 msgid "SIGUSR1" msgstr "SIGUSR1" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:819 msgid "SIGUSR2" msgstr "SIGUSR2" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:822 msgid "Send Signal" msgstr "Gởi tín hiệu" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:825 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:830 msgid "Renice Process..." msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..." -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:873 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:878 msgid "" "_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n" "Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?" msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?" -#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:877 +#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:882 msgid "Send" msgstr "Gởi" +#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32 +msgid "Renice Process" +msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình" + +#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40 +msgid "" +"You are about to change the scheduling priority of\n" +"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n" +"can decrease the nice level of a process. The lower\n" +"the number is the higher the priority.\n" +"\n" +"Please enter the desired nice level:" +msgstr "" +"Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n" +"Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n" +"giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n" +"càng cao ưu tiên.\n" +"\n" +"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 94 +#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "Foreground color:" +msgstr "Màu chữ :" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 102 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90 +#: ksgrd/StyleSettings.cc:68 rc.cpp:30 rc.cpp:69 rc.cpp:123 rc.cpp:171 +#, no-c-format +msgid "Background color:" +msgstr "Màu nền:" + #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:43 msgid "Edit BarGraph Preferences" msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh" @@ -854,16 +550,16 @@ msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh" msgid "Range" msgstr "Phạm vị" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 25 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 46 #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:50 WorkSheetSettings.cc:48 -#: rc.cpp:48 rc.cpp:99 rc.cpp:114 rc.cpp:135 +#: rc.cpp:21 rc.cpp:60 rc.cpp:75 rc.cpp:159 #, no-c-format msgid "Title" msgstr "Tựa" #. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 36 #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:54 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64 rc.cpp:51 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64 rc.cpp:78 #, no-c-format msgid "Enter the title of the display here." msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày." @@ -901,13 +597,13 @@ msgstr "" "năng phát hiện tự động phạm vị được bật." #. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 61 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84 rc.cpp:60 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84 rc.cpp:87 #, no-c-format msgid "Alarms" msgstr "Báo động" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 78 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87 rc.cpp:24 rc.cpp:75 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 138 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87 rc.cpp:102 rc.cpp:135 #, no-c-format msgid "Alarm for Minimum Value" msgstr "Báo động giá trị tối thiểu" @@ -917,32 +613,32 @@ msgstr "Báo động giá trị tối thiểu" msgid "Enable alarm" msgstr "Bật báo động" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 92 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92 rc.cpp:30 rc.cpp:81 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 152 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92 rc.cpp:108 rc.cpp:141 #, no-c-format msgid "Enable the minimum value alarm." msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 120 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95 rc.cpp:33 rc.cpp:84 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 180 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95 rc.cpp:111 rc.cpp:144 #, no-c-format msgid "Lower limit:" msgstr "Giới hạn dưới :" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 144 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105 rc.cpp:36 rc.cpp:63 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 72 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105 rc.cpp:90 rc.cpp:147 #, no-c-format msgid "Alarm for Maximum Value" msgstr "Báo động giá trị tối đa" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 158 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110 rc.cpp:42 rc.cpp:69 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 86 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110 rc.cpp:96 rc.cpp:153 #, no-c-format msgid "Enable the maximum value alarm." msgstr "Bật báo động giá trị tối đa." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 186 -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113 rc.cpp:45 rc.cpp:72 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 114 +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113 rc.cpp:99 rc.cpp:156 #, no-c-format msgid "Upper limit:" msgstr "Giới hạn trên:" @@ -959,6 +655,11 @@ msgstr "Màu thanh chuẩn:" msgid "Out-of-range color:" msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :" +#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75 +msgid "Font size:" +msgstr "Cỡ phông chữ :" + #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:154 msgid "" "This determines the size of the font used to print a label underneath the bars. " @@ -993,12 +694,6 @@ msgstr "Nhãn" msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" -#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234 -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59 -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái" - #: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:174 msgid "Edit..." msgstr "Sửa..." @@ -1119,7 +814,7 @@ msgid "Enter the number of horizontal lines here." msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang." #. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 35 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168 rc.cpp:132 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168 rc.cpp:18 #, no-c-format msgid "Text" msgstr "Chữ" @@ -1148,9 +843,9 @@ msgstr "" "cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình bày đủ lớn " "thôi." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 206 -#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193 rc.cpp:87 rc.cpp:102 -#: rc.cpp:117 rc.cpp:138 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 64 +#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193 rc.cpp:24 rc.cpp:63 rc.cpp:114 +#: rc.cpp:162 #, no-c-format msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" @@ -1183,407 +878,639 @@ msgstr "Đem lên" msgid "Move Down" msgstr "Đem xuống" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28 -msgid "Sensor Logger" -msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" +#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26 +msgid "List View Settings" +msgstr "Thiết lập ô xem danh sách" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162 -msgid "Launch &System Guard" -msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống" +#: KSGAppletSettings.cc:34 +#, fuzzy +msgid "System Guard Settings" +msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380 -msgid "&Properties" -msgstr "Tài &sản" +#: KSGAppletSettings.cc:42 +msgid "Number of displays:" +msgstr "Số bộ trình bày:" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381 -msgid "&Remove Display" -msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày" +#: KSGAppletSettings.cc:50 +msgid "Size ratio:" +msgstr "Tỷ lệ cỡ :" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169 -msgid "&Setup Update Interval..." -msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..." +#: KSGAppletSettings.cc:54 +#, c-format +msgid "%" +msgstr "%" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171 -msgid "&Continue Update" -msgstr "Tiếp tục &cập nhật" +#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46 +msgid "Update interval:" +msgstr "Khoảng cập nhật:" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173 -msgid "P&ause Update" -msgstr "T&ạm dừng cập nhật" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 68 +#: KSGAppletSettings.cc:64 WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51 +#: rc.cpp:132 +#, no-c-format +msgid " sec" +msgstr " giây" -#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240 +#: WorkSheet.cc:109 msgid "" -"<qt>" -"<p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and hold the " -"right mouse button on either the frame or the display box and select the <i>" -"Properties</i> entry from the popup menu. Select <i>Remove</i> " -"to delete the display from the worksheet.</p>%1</qt>" +"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a " +"document type 'KSysGuardWorkSheet'." msgstr "" -"<qt>" -"<p>Đây là một bộ trình bày dữ liệu nhạy. Để tùy chỉnh nó, hãy nhắp-phải hoặc " -"vào khung hoặc vào hộp trình bày, rồi chọn <i>Tài sản</i> " -"trong trình đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu " -"dáng đó.</p>%1</qt>" +"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài " +"liệu KSysGuardWorkSheet." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136 -msgid "Logging" -msgstr "Ghi lưu" +#: WorkSheet.cc:125 +msgid "The file %1 has an invalid worksheet size." +msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 48 -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137 rc.cpp:18 -#, no-c-format -msgid "Timer Interval" -msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ" +#: WorkSheet.cc:273 +msgid "The clipboard does not contain a valid display description." +msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138 -msgid "Sensor Name" -msgstr "Tên bộ nhạy" +#: WorkSheet.cc:334 +msgid "&BarGraph" +msgstr "Đồ thị th&anh" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139 -msgid "Host Name" -msgstr "Tên máy" +#: WorkSheet.cc:335 +msgid "S&ensorLogger" +msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140 -msgid "Log File" -msgstr "Tập tin ghi lưu" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 17 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Log File Settings" +msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383 -msgid "&Remove Sensor" -msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 187 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "Select Font..." +msgstr "Chọn phông chữ..." -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384 -msgid "&Edit Sensor..." -msgstr "&Sửa bộ nhạy..." +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 199 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396 -msgid "St&op Logging" -msgstr "&Ngưng ghi lưu" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 238 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" -#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398 -msgid "S&tart Logging" -msgstr "&Bắt đầu ghi lưu" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 254 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format +msgid "&Change" +msgstr "&Đổi" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 94 -#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 rc.cpp:141 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 91 +#: rc.cpp:66 rc.cpp:165 #, no-c-format -msgid "Foreground color:" +msgid "Text color:" msgstr "Màu chữ :" -#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26 -msgid "Multimeter Settings" -msgstr "Thiết lập bộ đa đo" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui line 107 +#: ksgrd/StyleSettings.cc:61 rc.cpp:72 +#, no-c-format +msgid "Alarm color:" +msgstr "Màu báo động:" -#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26 -msgid "List View Settings" -msgstr "Thiết lập ô xem danh sách" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 44 +#: rc.cpp:81 +#, no-c-format +msgid "&Show unit" +msgstr "&HIện đơn vị" -#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32 -msgid "Renice Process" -msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình" +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 47 +#: rc.cpp:84 +#, no-c-format +msgid "Enable this to append the unit to the title of the display." +msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày." -#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40 +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 83 +#: rc.cpp:93 rc.cpp:150 +#, no-c-format +msgid "E&nable alarm" +msgstr "Bật bá&o động" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 149 +#: rc.cpp:105 rc.cpp:138 +#, no-c-format +msgid "&Enable alarm" +msgstr "&Bật báo động" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 225 +#: rc.cpp:117 +#, no-c-format +msgid "Normal digit color:" +msgstr "Màu số chuẩn:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 233 +#: rc.cpp:120 +#, no-c-format +msgid "Alarm digit color:" +msgstr "Màu số báo động:" + +#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 90 +#: rc.cpp:168 +#, no-c-format +msgid "Grid color:" +msgstr "Màu lưới:" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 5 +#: ksgrd/SensorManager.cc:50 rc.cpp:173 +msgid "CPU Load" +msgstr "Trọng tải CPU" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 10 +#: ksgrd/SensorManager.cc:103 rc.cpp:175 +msgid "Load Average (1 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 13 +#: ksgrd/SensorManager.cc:56 rc.cpp:177 +msgid "Physical Memory" +msgstr "Bộ nhớ vật lý" + +#. i18n: file SystemLoad.sgrd line 21 +#: ksgrd/SensorManager.cc:57 rc.cpp:179 +msgid "Swap Memory" +msgstr "Bộ nhớ trao đổi" + +#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 5 +#: rc.cpp:181 +msgid "CPU" +msgstr "CPU" + +#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 10 +#: rc.cpp:183 +msgid "Mem" +msgstr "Nhớ" + +#: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" -"You are about to change the scheduling priority of\n" -"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n" -"can decrease the nice level of a process. The lower\n" -"the number is the higher the priority.\n" -"\n" -"Please enter the desired nice level:" -msgstr "" -"Bạn sắp thay đổi ưu tiên kế hoạch của tiến trình %1.\n" -"Hãy ghi chú rằng chỉ siêu người dùng (root) có thể\n" -"giảm mức ưu tiên của tiến trình. Càng thấp số,\n" -"càng cao ưu tiên.\n" -"\n" -"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26 -msgid "Sensor Logger Settings" -msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy" +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33 -msgid "Drop Sensor Here" -msgstr "Thả đây bộ nhạy" +#: ksgrd/SensorManager.cc:51 +msgid "Idle Load" +msgstr "Trọng tải nghỉ" -#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38 +#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52 +#: ksysguard.cc:171 +msgid "System Load" +msgstr "Trọng tải hệ thống" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:53 +msgid "Nice Load" +msgstr "Trọng tải ưu tiên" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:54 +msgid "User Load" +msgstr "Trọng tải người dùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:55 +msgid "Memory" +msgstr "Bộ nhớ" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:58 +msgid "Cached Memory" +msgstr "Bộ nhớ tạm" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:59 +msgid "Buffered Memory" +msgstr "Bộ nhớ đệm" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:60 +msgid "Used Memory" +msgstr "Bộ nhớ đã dùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:61 +msgid "Application Memory" +msgstr "Bộ nhớ ứng dụng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:62 +msgid "Free Memory" +msgstr "Bộ nhớ còn rảnh" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:63 +msgid "Process Count" +msgstr "Số tiến trình" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:64 ksgrd/SensorManager.cc:148 +msgid "Process Controller" +msgstr "Bộ điều khiển tiến trình" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:65 +msgid "Disk Throughput" +msgstr "Lưu tốc đĩa" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:66 msgid "" -"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser " -"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor the " -"values of the sensor over time." -msgstr "" -"Đây là ô rỗng trong tờ làm việc. Hãy kéo một bộ nhạy từ Bộ Duyệt Nhạy và thả nó " -"vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi các " -"giá trị nhạy trong thời gian." +"_: CPU Load\n" +"Load" +msgstr "Trọng tải" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: ksgrd/SensorManager.cc:67 +msgid "Total Accesses" +msgstr "Tổng số truy cập" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55 -msgid "PID" -msgstr "PID" +#: ksgrd/SensorManager.cc:68 +msgid "Read Accesses" +msgstr "Truy cập đọc" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56 -msgid "PPID" -msgstr "PPID" +#: ksgrd/SensorManager.cc:69 +msgid "Write Accesses" +msgstr "Truy cập ghi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57 -msgid "UID" -msgstr "UID" +#: ksgrd/SensorManager.cc:70 +msgid "Read Data" +msgstr "Dữ liệu đọc" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58 -msgid "GID" -msgstr "GID" +#: ksgrd/SensorManager.cc:71 +msgid "Write Data" +msgstr "Dữ liệu ghi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60 -#, c-format -msgid "User%" -msgstr "Người dùng%" +#: ksgrd/SensorManager.cc:72 +msgid "Pages In" +msgstr "Trang đến" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61 -#, c-format -msgid "System%" -msgstr "Hệ thống%" +#: ksgrd/SensorManager.cc:73 +msgid "Pages Out" +msgstr "Trang đi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63 -msgid "VmSize" -msgstr "NhớẢo" +#: ksgrd/SensorManager.cc:74 +msgid "Context Switches" +msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64 -msgid "VmRss" -msgstr "NhớẢoRss" +#: ksgrd/SensorManager.cc:75 +msgid "Network" +msgstr "Mạng" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65 -msgid "Login" -msgstr "Đăng nhập" +#: ksgrd/SensorManager.cc:76 +msgid "Interfaces" +msgstr "Giao diện" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66 -msgid "Command" -msgstr "Lệnh" +#: ksgrd/SensorManager.cc:77 +msgid "Receiver" +msgstr "Bộ nhận" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97 -msgid "All Processes" -msgstr "Mọi tiến trình" +#: ksgrd/SensorManager.cc:78 +msgid "Transmitter" +msgstr "Bộ gởi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98 -msgid "System Processes" -msgstr "Tiến trình hệ thống" +#: ksgrd/SensorManager.cc:79 +msgid "Data" +msgstr "Dữ liệu" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99 -msgid "User Processes" -msgstr "Tiến trình người dùng" +#: ksgrd/SensorManager.cc:80 +msgid "Compressed Packets" +msgstr "Gói tin đã nén" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100 -msgid "Own Processes" -msgstr "Tiến trình mình" +#: ksgrd/SensorManager.cc:81 +msgid "Dropped Packets" +msgstr "Gói tin bị mất" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103 -msgid "&Tree" -msgstr "&Cây" +#: ksgrd/SensorManager.cc:82 +msgid "Errors" +msgstr "Lỗi" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116 -msgid "&Refresh" -msgstr "Cậ&p nhật" +#: ksgrd/SensorManager.cc:83 +msgid "FIFO Overruns" +msgstr "Tràn qua FIFO" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123 -msgid "&Kill" -msgstr "&Buộc kết thúc" +#: ksgrd/SensorManager.cc:84 +msgid "Frame Errors" +msgstr "Lỗi khung" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206 -msgid "%1: Running Processes" -msgstr "%1: Tiến trình chạy" +#: ksgrd/SensorManager.cc:85 +msgid "Multicast" +msgstr "Truyền một-nhiều" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239 -msgid "You need to select a process first." -msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên." +#: ksgrd/SensorManager.cc:86 +msgid "Packets" +msgstr "Gói tin" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245 -#, c-format -msgid "" -"_n: Do you want to kill the selected process?\n" -"Do you want to kill the %n selected processes?" -msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?" +#: ksgrd/SensorManager.cc:87 +msgid "Carrier" +msgstr "Bộ truyền" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248 -msgid "Kill Process" -msgstr "Buộc kết thúc tiến trình" +#: ksgrd/SensorManager.cc:88 +msgid "Collisions" +msgstr "Va chạm" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252 -msgid "Kill" -msgstr "Buộc kết thúc" +#: ksgrd/SensorManager.cc:89 +msgid "Sockets" +msgstr "Ổ cắm" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258 -msgid "Do not ask again" -msgstr "Đừng hỏi lại" +#: ksgrd/SensorManager.cc:90 +msgid "Total Number" +msgstr "Tổng số" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344 -#, c-format -msgid "Error while attempting to kill process %1." -msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1." +#: ksgrd/SensorManager.cc:91 ksgrd/SensorManager.cc:149 +msgid "Table" +msgstr "Bảng" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349 +#: ksgrd/SensorManager.cc:92 +msgid "Advanced Power Management" +msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao" + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: ksgrd/SensorManager.cc:93 +msgid "ACPI" +msgstr "ACPI" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:94 +msgid "Thermal Zone" +msgstr "Khu vực Nhiệt" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:95 +msgid "Temperature" +msgstr "Nhiệt độ" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:96 +msgid "Fan" +msgstr "Quạt" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:97 +msgid "State" +msgstr "Tình trạng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:98 +msgid "Battery" +msgstr "Pin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:99 +msgid "Battery Charge" +msgstr "Nạp pin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:100 +msgid "Battery Usage" +msgstr "Dùng pin" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:101 +msgid "Remaining Time" +msgstr "Thời gian còn lại" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:102 +msgid "Interrupts" +msgstr "Lần ngắt" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:104 +msgid "Load Average (5 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:105 +msgid "Load Average (15 min)" +msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:106 +msgid "Clock Frequency" +msgstr "Tần số đồng hồ" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:107 +msgid "Hardware Sensors" +msgstr "Bộ nhạy phần cứng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:108 +msgid "Partition Usage" +msgstr "Dùng phân vùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:109 +msgid "Used Space" +msgstr "Chỗ đã dùng" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:110 +msgid "Free Space" +msgstr "Chỗ còn rảnh" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:111 +msgid "Fill Level" +msgstr "Mức tô" + +#: ksgrd/SensorManager.cc:115 #, c-format -msgid "Insufficient permissions to kill process %1." -msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1." +msgid "CPU%1" +msgstr "CPU%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354 -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389 -msgid "Process %1 has already disappeared." -msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước." +#: ksgrd/SensorManager.cc:117 +#, c-format +msgid "Disk%1" +msgstr "Đĩa%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358 -msgid "Invalid Signal." -msgstr "Tín hiệu không hợp lệ" +#: ksgrd/SensorManager.cc:122 +#, c-format +msgid "Fan%1" +msgstr "Quạt%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379 +#: ksgrd/SensorManager.cc:124 #, c-format -msgid "Error while attempting to renice process %1." -msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1." +msgid "Temperature%1" +msgstr "Nhiệt độ%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384 +#: ksgrd/SensorManager.cc:127 +msgid "Total" +msgstr "Tổng" + +# Interrupts: Lần ngắt +#: ksgrd/SensorManager.cc:133 #, c-format -msgid "Insufficient permissions to renice process %1." -msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1." +msgid "Int%1" +msgstr "Ngắt%1" -#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393 -msgid "Invalid argument." -msgstr "Đối số không hợp lệ." +# +#: ksgrd/SensorManager.cc:140 +msgid "" +"_: the unit 1 per second\n" +"1/s" +msgstr "1/giây" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 89 -#: rc.cpp:27 rc.cpp:78 -#, no-c-format -msgid "&Enable alarm" -msgstr "&Bật báo động" +#: ksgrd/SensorManager.cc:141 +msgid "kBytes" +msgstr "kByte" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui line 155 -#: rc.cpp:39 rc.cpp:66 -#, no-c-format -msgid "E&nable alarm" -msgstr "Bật bá&o động" +#: ksgrd/SensorManager.cc:142 +msgid "" +"_: the unit minutes\n" +"min" +msgstr "phút" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 44 -#: rc.cpp:54 -#, no-c-format -msgid "&Show unit" -msgstr "&HIện đơn vị" +#: ksgrd/SensorManager.cc:143 +msgid "" +"_: the frequency unit\n" +"MHz" +msgstr "MHz" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 47 -#: rc.cpp:57 -#, no-c-format -msgid "Enable this to append the unit to the title of the display." -msgstr "Bật tùy chọn này để phụ thêm đơn vị vào tựa của bộ trình bày." +#: ksgrd/SensorManager.cc:146 +msgid "Integer Value" +msgstr "Giá trị số nguyên" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 225 -#: rc.cpp:90 -#, no-c-format -msgid "Normal digit color:" -msgstr "Màu số chuẩn:" +#: ksgrd/SensorManager.cc:147 +msgid "Floating Point Value" +msgstr "Giá trị số điểm phù động" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui line 233 -#: rc.cpp:93 -#, no-c-format -msgid "Alarm digit color:" -msgstr "Màu số báo động:" +#: ksgrd/SensorManager.cc:289 +msgid "Connection to %1 has been lost." +msgstr "Kết nối đến %1 bị mất." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 82 -#: rc.cpp:105 rc.cpp:120 -#, no-c-format -msgid "Text color:" -msgstr "Màu chữ :" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:41 +msgid "Global Style Settings" +msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui line 90 -#: rc.cpp:108 -#, no-c-format -msgid "Grid color:" -msgstr "Màu lưới:" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:44 +msgid "Display Style" +msgstr "Kiểu dáng trình bày" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 17 -#: rc.cpp:129 -#, no-c-format -msgid "Log File Settings" -msgstr "Thiết lập tập tin ghi lưu" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:47 +msgid "First foreground color:" +msgstr "Màu chữ 1:" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 187 -#: rc.cpp:150 -#, no-c-format -msgid "Select Font..." -msgstr "Chọn phông chữ..." +#: ksgrd/StyleSettings.cc:54 +msgid "Second foreground color:" +msgstr "Màu chữ 2:" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 199 -#: rc.cpp:153 -#, no-c-format -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:85 +msgid "Sensor Colors" +msgstr "Màu bộ nhạy" -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 238 -#: rc.cpp:156 -#, no-c-format -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:91 +msgid "Change Color..." +msgstr "Đổi màu..." -#. i18n: file ./SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui line 254 -#: rc.cpp:162 -#, no-c-format -msgid "&Change" -msgstr "&Đổi" +#: ksgrd/StyleSettings.cc:166 +#, c-format +msgid "Color %1" +msgstr "Màu %1" -#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 5 -#: rc.cpp:181 -msgid "CPU" -msgstr "CPU" +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104 +msgid "Connection to %1 refused" +msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối." -#. i18n: file KSysGuardApplet.xml line 10 -#: rc.cpp:183 -msgid "Mem" -msgstr "Nhớ" +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108 +msgid "Host %1 not found" +msgstr "Không tìm thấy máy %1" -#: WorkSheetSettings.cc:41 -msgid "Worksheet Properties" -msgstr "Tài sản tờ làm việc" +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112 +#, c-format +msgid "Timeout at host %1" +msgstr "Quá giờ tại máy %1" -#: WorkSheetSettings.cc:67 -msgid "Rows:" -msgstr "Hàng:" +#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116 +#, c-format +msgid "Network failure host %1" +msgstr "Lỗi mạng máy %1" -#: WorkSheetSettings.cc:76 -msgid "Columns:" -msgstr "Cột:" +#: ksgrd/TimerSettings.cc:36 +msgid "Timer Settings" +msgstr "Thiết lập đếm thời gian" -#: WorkSheetSettings.cc:97 -msgid "Enter the number of rows the sheet should have." -msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này." +#: ksgrd/TimerSettings.cc:43 +msgid "Use update interval of worksheet" +msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc" -#: WorkSheetSettings.cc:98 -msgid "Enter the number of columns the sheet should have." -msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này." +#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54 +msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here." +msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây." -#: WorkSheetSettings.cc:100 -msgid "Enter the title of the worksheet here." -msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc." +#: ksgrd/HostConnector.cc:37 +msgid "Connect Host" +msgstr "Máy kết nối" -#: KSysGuardApplet.cc:212 -msgid "&Dancing Bars" -msgstr "Thanh &múa" +#: ksgrd/HostConnector.cc:44 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" -#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394 +#: ksgrd/HostConnector.cc:54 +msgid "Enter the name of the host you want to connect to." +msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:61 +msgid "Connection Type" +msgstr "Kiểu kết nối" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:66 +msgid "ssh" +msgstr "SSH" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:69 +msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host." +msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:72 +msgid "rsh" +msgstr "RSH" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:73 +msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host." +msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:76 +msgid "Daemon" +msgstr "Trình nền" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:77 msgid "" -"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. Please " -"choose another sensor." +"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on the " +"machine you want to connect to, and is listening for client requests." msgstr "" -"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ " -"nhạy khác." +"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên máy " +"nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách." -#: KSysGuardApplet.cc:334 +#: ksgrd/HostConnector.cc:80 +msgid "Custom command" +msgstr "Lệnh tự chọn" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:81 msgid "" -"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a " -"document type 'KSysGuardApplet'." +"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the " +"remote host." msgstr "" -"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài liệu " -"« KSysGuardApplet »." +"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên máy " +"ở xa." -#: KSysGuardApplet.cc:488 -msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell." -msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này." +#: ksgrd/HostConnector.cc:84 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:90 +msgid "" +"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for " +"connections." +msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:93 +msgid "e.g. 3112" +msgstr "v.d. 3112" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:96 +msgid "Command:" +msgstr "Lệnh:" + +#: ksgrd/HostConnector.cc:105 +msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor." +msgstr "" +"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo dõi." + +#: ksgrd/HostConnector.cc:109 +msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd" +msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »" + +#: ksgrd/SensorAgent.cc:88 +msgid "" +"Message from %1:\n" +"%2" +msgstr "" +"Thông điệp từ %1:\n" +"%2" #: SensorBrowser.cc:77 msgid "Sensor Browser" @@ -1618,6 +1545,30 @@ msgstr "" msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet." msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc." +#: WorkSheetSettings.cc:41 +msgid "Worksheet Properties" +msgstr "Tài sản tờ làm việc" + +#: WorkSheetSettings.cc:67 +msgid "Rows:" +msgstr "Hàng:" + +#: WorkSheetSettings.cc:76 +msgid "Columns:" +msgstr "Cột:" + +#: WorkSheetSettings.cc:97 +msgid "Enter the number of rows the sheet should have." +msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này." + +#: WorkSheetSettings.cc:98 +msgid "Enter the number of columns the sheet should have." +msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này." + +#: WorkSheetSettings.cc:100 +msgid "Enter the title of the worksheet here." +msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc." + #: ksysguard.cc:64 msgid "TDE system guard" msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE" @@ -1690,6 +1641,10 @@ msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc" msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" +#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176 +msgid "Process Table" +msgstr "Bảng tiến trình" + #: ksysguard.cc:436 #, c-format msgid "" @@ -1731,5 +1686,51 @@ msgstr "" "Phần bắt nguồn (có quyền) từ mô-đun sunos5\n" "của tiện ích « top » của William LeFebvre." +#: Workspace.cc:53 +msgid "" +"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new " +"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here." +msgstr "" +"Đây là vùng làm việc của bạn. Nó chứa các tờ làm việc của bạn. Bạn cần phải tạo " +"một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo bộ nhạy " +"vào đây." + +#: Workspace.cc:135 +#, c-format +msgid "Sheet %1" +msgstr "Tờ %1" + +#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305 +msgid "" +"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n" +"Do you want to save the worksheet?" +msgstr "" +"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n" +"Bạn có muốn lưu tờ này không?" + +#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235 +msgid "*.sgrd|Sensor Files" +msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy" + +#: Workspace.cc:184 +msgid "Select Worksheet to Load" +msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải" + +#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269 +msgid "You do not have a worksheet that could be saved." +msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu." + +#: Workspace.cc:239 +msgid "Save Current Worksheet As" +msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng" + +#: Workspace.cc:320 +msgid "There are no worksheets that could be deleted." +msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ." + +#: Workspace.cc:448 +msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd." +msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)." + #~ msgid "#" #~ msgstr "#" |