summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po95
1 files changed, 50 insertions, 45 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
index f02c4a9375f..007b59b2af8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkicker.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkicker\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-08 19:27+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-02-13 03:21+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -361,151 +361,156 @@ msgid "Show hidden files in Quick Browser"
msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"
#: kickerSettings.kcfg:231
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Show Open in Terminal entry in Quick Browser"
+msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"
+
+#: kickerSettings.kcfg:236
#, no-c-format
msgid "Maximum number of entries"
msgstr "Số mục lớn nhất"
-#: kickerSettings.kcfg:237
+#: kickerSettings.kcfg:242
#, no-c-format
msgid "Show bookmarks in KMenu"
msgstr "Hiển thị đánh dấu trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:242
+#: kickerSettings.kcfg:247
#, no-c-format
msgid "Use the Quick Browser"
msgstr "Dùng Trình duyệt nhanh"
-#: kickerSettings.kcfg:247
+#: kickerSettings.kcfg:252
#, no-c-format
msgid "Optional Menus"
msgstr "Thực đơn tự chọn"
-#: kickerSettings.kcfg:252
+#: kickerSettings.kcfg:257
#, no-c-format
msgid "Recently used applications"
msgstr "Ứng dụng mới dùng"
-#: kickerSettings.kcfg:256
+#: kickerSettings.kcfg:261
#, no-c-format
msgid "Number of visible entries"
msgstr "Số ứng dụng hiển thị"
-#: kickerSettings.kcfg:262
+#: kickerSettings.kcfg:267
#, no-c-format
msgid "Show most recently used applications rather than most frequently used"
msgstr "Hiển thị những ứng dụng được dùng gần đây nhất thay cho thường dùng"
-#: kickerSettings.kcfg:267
+#: kickerSettings.kcfg:272
#, no-c-format
msgid "The menu entries shown in the Favorites tab"
msgstr ""
-#: kickerSettings.kcfg:271
+#: kickerSettings.kcfg:276
#, no-c-format
msgid "Whether the panel has been started before or not"
msgstr ""
-#: kickerSettings.kcfg:276
+#: kickerSettings.kcfg:281
#, no-c-format
msgid "When the applications were first seen by Kickoff"
msgstr ""
-#: kickerSettings.kcfg:284
+#: kickerSettings.kcfg:289
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the KMenu button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:289
+#: kickerSettings.kcfg:294
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Desktop button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Màn hình"
-#: kickerSettings.kcfg:294
+#: kickerSettings.kcfg:299
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for Application, URL and special buttons"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
-#: kickerSettings.kcfg:299
+#: kickerSettings.kcfg:304
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Quick Browser button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Trình duyệt nhanh"
-#: kickerSettings.kcfg:304
+#: kickerSettings.kcfg:309
#, no-c-format
msgid "Enable a tile background image for the Window List button"
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Danh sách cửa sổ"
-#: kickerSettings.kcfg:309
+#: kickerSettings.kcfg:314
#, no-c-format
msgid "Image tile for Kmenu button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:313 kickerSettings.kcfg:322
+#: kickerSettings.kcfg:318 kickerSettings.kcfg:327
#, no-c-format
msgid "Color to use for Kmenu button background"
msgstr "Màu dùng cho nền nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:318
+#: kickerSettings.kcfg:323
#, no-c-format
msgid "Image tile for Desktop button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Màn hình"
-#: kickerSettings.kcfg:327
+#: kickerSettings.kcfg:332
#, no-c-format
msgid "Image tile for Application, URL and special button backgrounds"
msgstr "Ảnh lát nền cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
-#: kickerSettings.kcfg:331
+#: kickerSettings.kcfg:336
#, no-c-format
msgid "Color to use for Application, URL and special button backgrounds"
msgstr "Màu dùng cho nền của các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
-#: kickerSettings.kcfg:336
+#: kickerSettings.kcfg:341
#, no-c-format
msgid "Image tile for Browser button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Trình duyệt"
-#: kickerSettings.kcfg:340
+#: kickerSettings.kcfg:345
#, no-c-format
msgid "Color to use for Browser button background"
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Trình duyệt"
-#: kickerSettings.kcfg:345
+#: kickerSettings.kcfg:350
#, no-c-format
msgid "Image tile for Window List button background"
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Danh sách cửa sổ"
-#: kickerSettings.kcfg:349
+#: kickerSettings.kcfg:354
#, no-c-format
msgid "Color to use for Window List button background"
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Danh sách cửa sổ"
-#: kickerSettings.kcfg:358
+#: kickerSettings.kcfg:363
#, no-c-format
msgid "Use side image in Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:363
+#: kickerSettings.kcfg:368
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Use Tooltip in Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:368
+#: kickerSettings.kcfg:373
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Show searh field in Kmenu"
msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:373
+#: kickerSettings.kcfg:378
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Use side image on top of Kmenu"
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:378 kickerSettings.kcfg:383 kickerSettings.kcfg:393
+#: kickerSettings.kcfg:383 kickerSettings.kcfg:388 kickerSettings.kcfg:398
#, no-c-format
msgid "The name of the file to use as the side image in the TDE Menu"
msgstr "Tên của tập tin dùng làm ảnh nằm bên trong thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:388 kickerSettings.kcfg:398
+#: kickerSettings.kcfg:393 kickerSettings.kcfg:403
#, no-c-format
msgid ""
"The name of the file used as a tile to fill the height of TDE Menu that "
@@ -514,69 +519,69 @@ msgstr ""
"Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà "
"SidePixmapName không lát được"
-#: kickerSettings.kcfg:403
+#: kickerSettings.kcfg:408
#, no-c-format
msgid "Show text on the TDE Menu button"
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:408
+#: kickerSettings.kcfg:413
#, no-c-format
msgid "Text to be shown on TDE Menu Button"
msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:413
+#: kickerSettings.kcfg:418
#, no-c-format
msgid "Custom TDE Menu Button Icon"
msgstr ""
-#: kickerSettings.kcfg:422
+#: kickerSettings.kcfg:427
#, no-c-format
msgid "Enable icon mouse over effects"
msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên"
-#: kickerSettings.kcfg:427
+#: kickerSettings.kcfg:432
#, no-c-format
msgid "Show icons in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
-#: kickerSettings.kcfg:432
+#: kickerSettings.kcfg:437
#, no-c-format
msgid "Show text in mouse over effects"
msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
-#: kickerSettings.kcfg:437
+#: kickerSettings.kcfg:442
#, no-c-format
msgid ""
"Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second"
msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây"
-#: kickerSettings.kcfg:443
+#: kickerSettings.kcfg:448
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)"
msgstr ""
"Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
-#: kickerSettings.kcfg:448
+#: kickerSettings.kcfg:453
#, no-c-format
msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)"
msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
-#: kickerSettings.kcfg:453
+#: kickerSettings.kcfg:458
#, no-c-format
msgid "Enable background tiles"
msgstr "Dùng lát nền"
-#: kickerSettings.kcfg:458
+#: kickerSettings.kcfg:463
#, no-c-format
msgid "The margin between panel icons and the panel border"
msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel"
-#: kickerSettings.kcfg:463
+#: kickerSettings.kcfg:468
#, fuzzy, no-c-format
msgid "The maximum height of the TDE Menu button in pixels"
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
-#: kickerSettings.kcfg:468
+#: kickerSettings.kcfg:473
#, no-c-format
msgid ""
"Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the "
@@ -586,12 +591,12 @@ msgstr ""
"Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi "
"đó chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó."
-#: kickerSettings.kcfg:473
+#: kickerSettings.kcfg:478
#, no-c-format
msgid "Font for the buttons with text."
msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ."
-#: kickerSettings.kcfg:478
+#: kickerSettings.kcfg:483
#, no-c-format
msgid "Text color for the buttons."
msgstr "Màu chữ cho các nút."