summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po145
1 files changed, 81 insertions, 64 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po
index 014e9bf0c76..a4cba7b6fc7 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/quicklauncher.po
@@ -6,10 +6,11 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: quicklauncher\n"
-"POT-Creation-Date: 2008-07-31 01:15+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:28+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -31,11 +32,19 @@ msgstr "teppi82@gmail.com"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
-#: quickbutton.cpp:148 quicklauncher.cpp:165 quicklauncher.cpp:169
+#: quickbutton.cpp:63 quickbutton.cpp:64
+msgid "Show Desktop"
+msgstr ""
+
+#: quickbutton.cpp:171 quicklauncher.cpp:165 quicklauncher.cpp:169
msgid "Add Application"
msgstr "Thêm ứng dụng"
-#: quickbutton.cpp:154
+#: quickbutton.cpp:174 quicklauncher.cpp:175
+msgid "Remove Application"
+msgstr "Xóa bỏ ứng dụng"
+
+#: quickbutton.cpp:177
msgid "Never Remove Automatically"
msgstr "Không bao giờ tự động xóa bỏ"
@@ -43,19 +52,15 @@ msgstr "Không bao giờ tự động xóa bỏ"
msgid "Configure Quicklauncher..."
msgstr "Cấu hình trình khởi chạy nhanh..."
-#: quicklauncher.cpp:175
-msgid "Remove Application"
-msgstr "Xóa bỏ ứng dụng"
-
#: quicklauncher.cpp:198
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: quicklauncher.cpp:495
+#: quicklauncher.cpp:499
msgid "Quick Launcher"
msgstr "Trình khởi chạy nhanh"
-#: quicklauncher.cpp:496
+#: quicklauncher.cpp:500
msgid "A simple application launcher"
msgstr "Một trình đơn giản để chạy ứng dụng"
@@ -68,180 +73,192 @@ msgstr "Cho phép kéo và thả"
#. i18n: file configdlgbase.ui line 35
#: rc.cpp:6
#, no-c-format
+msgid "Enable 'Show Desktop' button"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 43
+#: rc.cpp:9
+#, no-c-format
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
-#. i18n: file configdlgbase.ui line 46
-#: rc.cpp:9
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 54
+#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Conserve space"
msgstr "Giữ khoảng trống"
-#. i18n: file configdlgbase.ui line 49
-#: rc.cpp:12
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 57
+#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Do not expand icons to the size of the panel"
msgstr "Không tăng kích thước biểu tượng theo kích thước thanh bảng điều khiển"
-#. i18n: file configdlgbase.ui line 57
-#: rc.cpp:15
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 65
+#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Icon size:"
msgstr "Kích thước biểu tượng:"
-#. i18n: file configdlgbase.ui line 92
-#: rc.cpp:18
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 100
+#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid "Most Popular Applications"
msgstr "Những ứng dụng thường dùng"
-#. i18n: file configdlgbase.ui line 145
-#: rc.cpp:21
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 153
+#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "Short Term"
msgstr "Tên ngắn"
-#. i18n: file configdlgbase.ui line 156
-#: rc.cpp:24
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 164
+#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid "Long Term"
msgstr "Tên dài"
-#. i18n: file configdlgbase.ui line 169
-#: rc.cpp:27
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 177
+#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "Maximum number of applications:"
msgstr "Số ứng dụng lớn nhất cho phép:"
-#. i18n: file configdlgbase.ui line 204
-#: rc.cpp:30
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 212
+#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid "Minimum number of applications:"
msgstr "Số ứng dụng nhỏ nhất:"
-#. i18n: file configdlgbase.ui line 212
-#: rc.cpp:33
+#. i18n: file configdlgbase.ui line 220
+#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Add/remove applications based on their popularity"
msgstr "Thêm/bớt ứng dụng dựa trên sự thường dùng của chúng"
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 9
-#: rc.cpp:36
+#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid "Conserve Space"
msgstr "Giữ khoảng trống"
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 13
-#: rc.cpp:39
+#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Drag Enabled"
msgstr "Có thể kéo"
#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 17
-#: rc.cpp:42
+#: rc.cpp:45
+#, no-c-format
+msgid "Show Desktop Button Enabled"
+msgstr ""
+
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 21
+#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid "Icon Size"
msgstr "Kích thước biểu tượng"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 21
-#: rc.cpp:45
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 25
+#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "Offered Icon Sizes"
msgstr "Kích thước biểu tượng đề nghị"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 25
-#: rc.cpp:48
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 29
+#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid "Buttons"
msgstr "Nút"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 29
-#: rc.cpp:51
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 33
+#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid "Volatile Buttons"
msgstr "Nút dễ thay đổi"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 30
-#: rc.cpp:54
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 34
+#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid "Buttons that can be removed dynamically if they become unpopular"
msgstr "Nút có thể bị xoá bỏ tự động nếu chúng không thường được dùng"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 34
-#: rc.cpp:57
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 38
+#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "Show frame for volatile buttons"
msgstr "Hiển thị khung cho các nút dễ thay đổi"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 38
-#: rc.cpp:60
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 42
+#: rc.cpp:66
#, no-c-format
msgid "Auto Adjust Enabled"
msgstr "Bật dùng tự động chỉnh"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 42
-#: rc.cpp:63
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 46
+#: rc.cpp:69
#, no-c-format
msgid "Minimum Number of Items"
msgstr "Số mục nhỏ nhất"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 47
-#: rc.cpp:66
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 51
+#: rc.cpp:72
#, no-c-format
msgid "Maximum Number of Items"
msgstr "Số mục lớn nhất"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 52
-#: rc.cpp:69
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 56
+#: rc.cpp:75
#, no-c-format
msgid "History Weight"
msgstr "Sức nặng lịch sử"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 60
-#: rc.cpp:72
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 64
+#: rc.cpp:78
#, no-c-format
msgid "Service Cache Size"
msgstr "Kích thước bộ đệm dịch vụ"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 61
-#: rc.cpp:75
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 65
+#: rc.cpp:81
#, no-c-format
msgid "Number of services to remember"
msgstr "Số dịch vụ ghi nhớ"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 65
-#: rc.cpp:78
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 69
+#: rc.cpp:84
#, no-c-format
msgid "Service Names"
msgstr "Tên dịch vụ"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 66
-#: rc.cpp:81
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 70
+#: rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid "Name of known services"
msgstr "Tên của các dịch vụ đã biết"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 69
-#: rc.cpp:84
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 73
+#: rc.cpp:90
#, no-c-format
msgid "Service Insertion Positions"
msgstr "Vị trí chèn dịch vụ"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 70
-#: rc.cpp:87
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 74
+#: rc.cpp:93
#, no-c-format
msgid "Position where services are inserted when they regain popularity"
msgstr ""
"Vị trí mà dịch vụ được chèn vào khi chúng lại trở thành thường được dùng"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 73
-#: rc.cpp:90
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 77
+#: rc.cpp:96
#, no-c-format
msgid "Service History Data"
msgstr "Dữ liệu lịch sử của dịch vụ"
-#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 74
-#: rc.cpp:93
+#. i18n: file launcherapplet.kcfg line 78
+#: rc.cpp:99
#, no-c-format
msgid "History Data used to determine the popularity of a service"
msgstr "Dữ liệu lịch sử dùng để xác định sự thường dùng của dịch vụ"