summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po270
1 files changed, 122 insertions, 148 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
index 8e5f0086770..6b677fa8938 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmarts.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmarts\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:22+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,13 +17,13 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
-#: _translatorinfo.cpp:1
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
-#: _translatorinfo.cpp:3
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
@@ -45,11 +45,11 @@ msgid ""
"allows you to apply different effects to your system sounds and provides "
"programmers with an easy way to achieve sound support."
msgstr ""
-"<h1>Hệ thống âm thanh</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình aRst, máy chủ âm thanh của "
-"TDE. Chương trình này cho phép bạn nghe âm thanh hệ thống và đồng thời nghe tập "
-"tin MP3 hoặc chơi trò chơi với âm thanh nền. Nó cho phép bạn áp dụng các hiệu "
-"ứng đối với hệ thống âm thanh và cung cấp cho các lập trình viên khả năng dễ "
-"dàng nhận được hỗ trợ âm thanh."
+"<h1>Hệ thống âm thanh</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình aRst, máy chủ âm thanh "
+"của TDE. Chương trình này cho phép bạn nghe âm thanh hệ thống và đồng thời "
+"nghe tập tin MP3 hoặc chơi trò chơi với âm thanh nền. Nó cho phép bạn áp "
+"dụng các hiệu ứng đối với hệ thống âm thanh và cung cấp cho các lập trình "
+"viên khả năng dễ dàng nhận được hỗ trợ âm thanh."
#: arts.cpp:167
msgid "&General"
@@ -61,52 +61,53 @@ msgstr "&Phần cứng"
#: arts.cpp:182
msgid ""
-"Normally, the sound server defaults to using the device called <b>/dev/dsp</b> "
-"for sound output. That should work in most cases. On some systems where devfs "
-"is used, however, you may need to use <b>/dev/sound/dsp</b> "
-"instead. Other alternatives are things like <b>/dev/dsp0</b> or <b>/dev/dsp1</b>"
-", if you have a soundcard that supports multiple outputs, or you have multiple "
+"Normally, the sound server defaults to using the device called <b>/dev/dsp</"
+"b> for sound output. That should work in most cases. On some systems where "
+"devfs is used, however, you may need to use <b>/dev/sound/dsp</b> instead. "
+"Other alternatives are things like <b>/dev/dsp0</b> or <b>/dev/dsp1</b>, if "
+"you have a soundcard that supports multiple outputs, or you have multiple "
"soundcards."
msgstr ""
-"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ mặc định dùng thiết bị <b>/dev/dsp</b> "
-"cho âm thanh xuất ra. Nói chung là nó hoạt động tốt. Tuy vậy trên một số hệ "
-"thống dùng devfs, thì bạn sẽ cần dùng <b>/dev/sounpd/dsp</b> "
-"để thay thế. Một số sự lựa chọn khác là <b>/dev/dsp0</b> hay <b>/dev/dsp1</b>"
-"trong trường hợp bạn có thẻ âm thanh hỗ trợ nhiều đường xuất khác nhau hoặc khi "
-"có nhiều thẻ âm thanh khác nhau."
+"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ mặc định dùng thiết bị <b>/dev/dsp</b> cho "
+"âm thanh xuất ra. Nói chung là nó hoạt động tốt. Tuy vậy trên một số hệ "
+"thống dùng devfs, thì bạn sẽ cần dùng <b>/dev/sounpd/dsp</b> để thay thế. "
+"Một số sự lựa chọn khác là <b>/dev/dsp0</b> hay <b>/dev/dsp1</b>trong trường "
+"hợp bạn có thẻ âm thanh hỗ trợ nhiều đường xuất khác nhau hoặc khi có nhiều "
+"thẻ âm thanh khác nhau."
#: arts.cpp:184
msgid ""
"Normally, the sound server defaults to using a sampling rate of 44100 Hz (CD "
-"quality), which is supported on almost any hardware. If you are using certain "
-"<b>Yamaha soundcards</b>, you might need to configure this to 48000 Hz here, if "
-"you are using <b>old SoundBlaster cards</b>, like SoundBlaster Pro, you might "
-"need to change this to 22050 Hz. All other values are possible, too, and may "
-"make sense in certain contexts (i.e. professional studio equipment)."
+"quality), which is supported on almost any hardware. If you are using "
+"certain <b>Yamaha soundcards</b>, you might need to configure this to 48000 "
+"Hz here, if you are using <b>old SoundBlaster cards</b>, like SoundBlaster "
+"Pro, you might need to change this to 22050 Hz. All other values are "
+"possible, too, and may make sense in certain contexts (i.e. professional "
+"studio equipment)."
msgstr ""
"Thông thường, máy chủ âm thanh sẽ dùng tần số theo mẫu 44100 Hz (chất lượng "
-"CD), tần số này được hỗ trợ bởi hầu hết các phần cứng. Nếu bạn dùng <b>"
-"thẻ âm thanh Yamaha</b>, thì có thể cần cấu hình thành 48000 Hz. Nếu bạn dùng "
-"<b>các thẻ SoundBlaster cũ</b>, như SoundBlaster Pro, thì sẽ cần phải thay đổi "
-"thành 22050 Hz. Mọi giá trị khác cũng có thể dùng được, và chỉ cần trong một số "
-"hoàn cảnh nhất định (ví dụ thiết bị phòng thu chuyên nghiệp)."
+"CD), tần số này được hỗ trợ bởi hầu hết các phần cứng. Nếu bạn dùng <b>thẻ "
+"âm thanh Yamaha</b>, thì có thể cần cấu hình thành 48000 Hz. Nếu bạn dùng "
+"<b>các thẻ SoundBlaster cũ</b>, như SoundBlaster Pro, thì sẽ cần phải thay "
+"đổi thành 22050 Hz. Mọi giá trị khác cũng có thể dùng được, và chỉ cần trong "
+"một số hoàn cảnh nhất định (ví dụ thiết bị phòng thu chuyên nghiệp)."
#: arts.cpp:186
msgid ""
-"This configuration module is intended to cover almost every aspect of the aRts "
-"sound server that you can configure. However, there are some things which may "
-"not be available here, so you can add <b>command line options</b> "
+"This configuration module is intended to cover almost every aspect of the "
+"aRts sound server that you can configure. However, there are some things "
+"which may not be available here, so you can add <b>command line options</b> "
"here which will be passed directly to <b>artsd</b>. The command line options "
-"will override the choices made in the GUI. To see the possible choices, open a "
-"Konsole window, and type <b>artsd -h</b>."
+"will override the choices made in the GUI. To see the possible choices, open "
+"a Konsole window, and type <b>artsd -h</b>."
msgstr ""
-"Môđun cấu hình này có ý định dùng để bao trùm hầu hết mọi khía cạnh của máy chủ "
-"âm thanh aRts mà bạn có thể cấu hình được. Tuy nhiên, sẽ có rất nhiều thứ không "
-"thể dùng được ở đây, nên bạn có thể thêm<b>các tuỳ chọn dòng lệnh</b> "
-"vào đây. Nó sẽ được chuyển trực tiếp đến <b>artsd</b>"
-". Các tuỳ chọn dòng lệnh sẽ ghi đè lên các lựa chọn được thực hiện trên giao "
-"diện đồ hoạ GUI . Để xem các lựa chọn có thể dùng, hãy mở một cửa sổ Konsole, "
-"và gõ <b> artsd -h </b>."
+"Môđun cấu hình này có ý định dùng để bao trùm hầu hết mọi khía cạnh của máy "
+"chủ âm thanh aRts mà bạn có thể cấu hình được. Tuy nhiên, sẽ có rất nhiều "
+"thứ không thể dùng được ở đây, nên bạn có thể thêm<b>các tuỳ chọn dòng lệnh</"
+"b> vào đây. Nó sẽ được chuyển trực tiếp đến <b>artsd</b>. Các tuỳ chọn dòng "
+"lệnh sẽ ghi đè lên các lựa chọn được thực hiện trên giao diện đồ hoạ GUI . "
+"Để xem các lựa chọn có thể dùng, hãy mở một cửa sổ Konsole, và gõ <b> artsd -"
+"h </b>."
#: arts.cpp:195
msgid "Autodetect"
@@ -128,107 +129,106 @@ msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Stefan Westerfeld"
msgid "aRts Author"
msgstr "Tác giả aRts "
-#: arts.cpp:422
+#: arts.cpp:433
msgid ""
-"The settings have changed since the last time you restarted the sound server.\n"
+"The settings have changed since the last time you restarted the sound "
+"server.\n"
"Do you want to save them?"
msgstr ""
"Thiết lập đã có thay đổi kể từ lần cuối cùng bạn khởi động lại máy chủ âm "
"thanh.\n"
"Bạn có muốn ghi nhớ thay đổi?"
-#: arts.cpp:425
+#: arts.cpp:436
msgid "Save Sound Server Settings?"
msgstr "Ghi nhớ các thiết lập máy chủ âm thanh?"
-#: arts.cpp:476
+#: arts.cpp:487
msgid "%1 milliseconds (%2 fragments with %3 bytes)"
msgstr "%1 milli giây (%2 mảnh với %3 bytes)"
-#: arts.cpp:483
+#: arts.cpp:494
msgid "as large as possible"
msgstr "lớn nhất có thể"
-#: arts.cpp:492
+#: arts.cpp:503
msgid ""
-"Impossible to start aRts with realtime priority because artswrapper is missing "
-"or disabled"
+"Impossible to start aRts with realtime priority because artswrapper is "
+"missing or disabled"
msgstr ""
"Không chạy được aRts với ưu tiên thời gian thực vì thiếu artswrapper hoặc bị "
"tắt"
-#: arts.cpp:586
+#: arts.cpp:597
msgid "Restarting Sound System"
msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh"
-#: arts.cpp:586
+#: arts.cpp:597
msgid "Starting Sound System"
msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh"
-#: arts.cpp:587
+#: arts.cpp:598
msgid "Restarting sound system."
msgstr "Đang khởi chạy lại hệ thống âm thanh."
-#: arts.cpp:587
+#: arts.cpp:598
msgid "Starting sound system."
msgstr "Đang khởi chạy hệ thống âm thanh."
-#: arts.cpp:716
+#: arts.cpp:727
msgid "No Audio Input/Output"
msgstr "Không có đầu vào/ đầu ra âm thanh"
-#: arts.cpp:717
+#: arts.cpp:728
msgid "Advanced Linux Sound Architecture"
msgstr "Kiến trúc âm thanh Linux nâng cấp"
-#: arts.cpp:718
+#: arts.cpp:729
msgid "Open Sound System"
msgstr "Hệ thống âm thanh mở OSS"
-#: arts.cpp:719
+#: arts.cpp:730
msgid "Threaded Open Sound System"
msgstr "Hệ thống âm thanh OSS luồng"
-#: arts.cpp:720
+#: arts.cpp:731
msgid "Network Audio System"
msgstr "Hệ thống âm thanh mạng"
-#: arts.cpp:721
+#: arts.cpp:732
msgid "Personal Audio Device"
msgstr "Thiết bị âm thanh cá nhân"
-#: arts.cpp:722
+#: arts.cpp:733
msgid "SGI dmedia Audio I/O"
msgstr "I/O âm thanh SGI dmedia"
-#: arts.cpp:723
+#: arts.cpp:734
msgid "Sun Audio Input/Output"
msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh Sun"
-#: arts.cpp:724
+#: arts.cpp:735
msgid "Portable Audio Library"
msgstr "Thư viện âm thanh di động"
-#: arts.cpp:725
+#: arts.cpp:736
msgid "Enlightened Sound Daemon"
msgstr "Dịch vụ âm thanh Sáng rọi"
-#: arts.cpp:726
+#: arts.cpp:737
msgid "MAS Audio Input/Output"
msgstr "Đầu vào/ đầu ra âm thanh MAS"
-#: arts.cpp:727
+#: arts.cpp:738
msgid "Jack Audio Connection Kit"
msgstr "Bộ nối âm thanh Jack"
-#. i18n: file generaltab.ui line 35
-#: rc.cpp:3
+#: generaltab.ui:35
#, no-c-format
msgid "&Enable the sound system"
msgstr "&Dùng hệ thống âm thanh"
-#. i18n: file generaltab.ui line 42
-#: rc.cpp:6
+#: generaltab.ui:42
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is enabled, the sound system will be loaded on TDE startup.\n"
@@ -237,14 +237,12 @@ msgstr ""
"Nếu dùng tuỳ chọn này, thì máy chủ sẽ được nạp khi TDE khởi động.\n"
"Khuyên dùng nếu bạn muốn có âm thanh."
-#. i18n: file generaltab.ui line 64
-#: rc.cpp:10
+#: generaltab.ui:64
#, no-c-format
msgid "Networked Sound"
msgstr "Âm thanh mạng"
-#. i18n: file generaltab.ui line 75
-#: rc.cpp:13
+#: generaltab.ui:75
#, no-c-format
msgid ""
"<i>Enable this option if you want to play sound on a remote computer or you "
@@ -253,30 +251,26 @@ msgstr ""
"<i>Dùng tùy chọn này nếu bạn muốn nghe âm thanh trên một máy ở xa hoặc muốn "
"điều khiển âm thanh trên máy này từ những máy khác.</i>"
-#. i18n: file generaltab.ui line 83
-#: rc.cpp:16
+#: generaltab.ui:83
#, no-c-format
msgid "Enable &networked sound"
msgstr "Dùng âm thanh &mạng"
-#. i18n: file generaltab.ui line 86
-#: rc.cpp:19
+#: generaltab.ui:86
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows sound requests coming in from over the network to be "
"accepted, instead of just limiting the server to the local computer."
msgstr ""
-"Tuỳ chọn này cho phép chấp nhận các yêu cầu âm thanh vào từ mạng, thay vì giới "
-"hạn máy chủ trong phạm vi máy tính này."
+"Tuỳ chọn này cho phép chấp nhận các yêu cầu âm thanh vào từ mạng, thay vì "
+"giới hạn máy chủ trong phạm vi máy tính này."
-#. i18n: file generaltab.ui line 96
-#: rc.cpp:22
+#: generaltab.ui:96
#, no-c-format
msgid "Skip Prevention"
msgstr "Bỏ qua sự cản trở"
-#. i18n: file generaltab.ui line 107
-#: rc.cpp:25
+#: generaltab.ui:107
#, no-c-format
msgid ""
"<i>If your sound is skipping during playback, enable running with highest "
@@ -285,176 +279,156 @@ msgstr ""
"<i>Nếu âm thanh bị bỏ qua khi đang nghe, thì hãy chạy với ưu tiên cao nhât. "
"Tăng bộ đệm âm thanh cũng có thể giúp ích.</i>"
-#. i18n: file generaltab.ui line 115
-#: rc.cpp:28
+#: generaltab.ui:115
#, no-c-format
msgid "&Run with the highest possible priority (realtime priority)"
msgstr "&Chạy với ưu tiên cao nhất có thể (ưu tiên thời gian thực)"
-#. i18n: file generaltab.ui line 121
-#: rc.cpp:31
+#: generaltab.ui:121
#, no-c-format
msgid ""
"On systems which support realtime scheduling, if you have sufficient "
-"permissions, this option will enable a very high priority for processing sound "
-"requests."
+"permissions, this option will enable a very high priority for processing "
+"sound requests."
msgstr ""
-"Trên những hệ thống hỗ trợ lên lịch thời gian thực, nếu bạn có quyền tương ứng, "
-"thì tuỳ chọn này sẽ cho phép dùng ưu tiên rất cao cho việc xử lí các yêu cầu âm "
-"thanh."
+"Trên những hệ thống hỗ trợ lên lịch thời gian thực, nếu bạn có quyền tương "
+"ứng, thì tuỳ chọn này sẽ cho phép dùng ưu tiên rất cao cho việc xử lí các "
+"yêu cầu âm thanh."
-#. i18n: file generaltab.ui line 152
-#: rc.cpp:34
+#: generaltab.ui:152
#, no-c-format
msgid "Sound &buffer:"
msgstr "&Bộ đệm âm thanh:"
-#. i18n: file generaltab.ui line 163
-#: rc.cpp:37
+#: generaltab.ui:163
#, no-c-format
msgid ""
-"<p align=\"right\"><b>Huge</b> buffer, for <b>low-end</b> machines, <b>"
-"less skipping</b></p>"
+"<p align=\"right\"><b>Huge</b> buffer, for <b>low-end</b> machines, <b>less "
+"skipping</b></p>"
msgstr ""
-"<p align=\"right\">Bộ đệm<b>khổng lồ</b>, đối với các máy <b>đời mới</b>, <b>"
-"nhỏ hơn thì bỏ qua</b></p>"
+"<p align=\"right\">Bộ đệm<b>khổng lồ</b>, đối với các máy <b>đời mới</b>, "
+"<b>nhỏ hơn thì bỏ qua</b></p>"
-#. i18n: file generaltab.ui line 173
-#: rc.cpp:40
+#: generaltab.ui:173
#, no-c-format
msgid "Auto-Suspend"
msgstr "Tự động tạm dừng"
-#. i18n: file generaltab.ui line 184
-#: rc.cpp:43
+#: generaltab.ui:184
#, no-c-format
msgid ""
"<i>The TDE sound system takes exclusive control over your audio hardware, "
"blocking programs that may wish to use it directly. If the TDE sound system "
"sits idle it can give up this exclusive control.</i>"
msgstr ""
-"<i>Hệ thống âm thanh TDE có điều khiển riêng đối với phần cứng âm thanh, và có "
-"thể khóa những chương trình khác cũng muốn dùng phần cứng. Nếu hệ thống âm "
-"thanh tạm nghỉ thì nó có thể bỏ quyền điều khiển này.</i>"
+"<i>Hệ thống âm thanh TDE có điều khiển riêng đối với phần cứng âm thanh, và "
+"có thể khóa những chương trình khác cũng muốn dùng phần cứng. Nếu hệ thống "
+"âm thanh tạm nghỉ thì nó có thể bỏ quyền điều khiển này.</i>"
-#. i18n: file generaltab.ui line 203
-#: rc.cpp:46
+#: generaltab.ui:203
#, no-c-format
msgid "&Auto-suspend if idle after:"
msgstr "&Tự động tạm dừng nếu nghỉ sau:"
-#. i18n: file generaltab.ui line 209
-#: rc.cpp:49
+#: generaltab.ui:209
#, no-c-format
msgid "The sound server will suspend itself if idle for this period of time."
msgstr ""
"Máy chủ âm thanh sẽ bị tự tạm nghỉ nếu nghỉ làm việc trong khoảng thời gian "
"này."
-#. i18n: file generaltab.ui line 217
-#: rc.cpp:52
+#: generaltab.ui:217
#, no-c-format
msgid " seconds"
msgstr " giây"
-#. i18n: file generaltab.ui line 279
-#: rc.cpp:55
+#: generaltab.ui:279
#, no-c-format
msgid "Test &Sound"
msgstr "&Thử âm thanh"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 30
-#: rc.cpp:58
+#: hardwaretab.ui:30
#, no-c-format
msgid "Select && Configure your Audio Device"
msgstr "Chọn && Cấu hình thiết bị âm thanh"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 57
-#: rc.cpp:61
+#: hardwaretab.ui:57
#, no-c-format
msgid "&Select the audio device:"
msgstr "&Chọn thiết bị âm thanh:"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 91
-#: rc.cpp:64
+#: hardwaretab.ui:91
#, no-c-format
msgid "&Full duplex"
msgstr "&Hai chiều đầy đủ"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 97
-#: rc.cpp:67
+#: hardwaretab.ui:97
#, no-c-format
msgid ""
-"This enables the soundserver to record and play sound at the same time. If you "
-"use applications like Internet telephony, voice recognition or similar, you "
-"probably want this."
+"This enables the soundserver to record and play sound at the same time. If "
+"you use applications like Internet telephony, voice recognition or similar, "
+"you probably want this."
msgstr ""
"Tính năng này sẽ cho phép máy chủ ghi âm và nghe âm thanh cùng lúc. Nếu bạn "
"dùng các chương trình như Điện thoại Internet, nhận dạng tiếng nói hay tương "
"tự, thì có thể bạn sẽ cần tính năng này."
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 107
-#: rc.cpp:70
+#: hardwaretab.ui:107
#, no-c-format
msgid "Use other custom &options:"
msgstr "Dùng các tuỳ chọn tự do &khác:"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 115
-#: rc.cpp:73
+#: hardwaretab.ui:115
#, no-c-format
msgid "Override &device location:"
msgstr "Thay thế vị trí thiết &bị:"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 148
-#: rc.cpp:76
+#: hardwaretab.ui:148
#, no-c-format
msgid "&Quality:"
msgstr "Chất &lượng:"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 162
-#: rc.cpp:82
+#: hardwaretab.ui:157
+#, no-c-format
+msgid "Default"
+msgstr ""
+
+#: hardwaretab.ui:162
#, no-c-format
msgid "16 Bits (high)"
msgstr "16 bit (cao)"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 167
-#: rc.cpp:85
+#: hardwaretab.ui:167
#, no-c-format
msgid "8 Bits (low)"
msgstr "8 bit (thấp)"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 206
-#: rc.cpp:88
+#: hardwaretab.ui:206
#, no-c-format
msgid "Use &custom sampling rate:"
msgstr "Dùng tần số làm mẫu tự &chọn:"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 233
-#: rc.cpp:91
+#: hardwaretab.ui:233
#, no-c-format
msgid " Hz "
msgstr " Héc "
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 280
-#: rc.cpp:94
+#: hardwaretab.ui:280
#, no-c-format
msgid "/dev/dsp"
msgstr "/dev/dsp"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 290
-#: rc.cpp:97
+#: hardwaretab.ui:290
#, no-c-format
msgid "Select your MIDI Device"
msgstr "Chọn thiết bị MIDI"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 301
-#: rc.cpp:100
+#: hardwaretab.ui:301
#, no-c-format
msgid "Use MIDI ma&pper:"
msgstr "Dùng ánh &xạ MIDI:"
-#. i18n: file hardwaretab.ui line 309
-#: rc.cpp:103
+#: hardwaretab.ui:309
#, no-c-format
msgid "Select the &MIDI device:"
msgstr "Chọn thiết bị &MIDI:"