diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po | 49 |
1 files changed, 10 insertions, 39 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po index 91e5c19b94e..cd0c232cd33 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdesktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:47+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -45,10 +45,6 @@ msgstr "&Lưu vào màn hình nền..." msgid "Set as &Wallpaper" msgstr "Đặt là ảnh tr&ang trí nền" -#: desktop.cc:959 -msgid "&Cancel" -msgstr "" - #: desktop.cc:965 msgid "Enter a name for the image below:" msgstr "Nhập tên cho ảnh bên dưới:" @@ -144,10 +140,6 @@ msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" msgid "Reboot without Confirmation" msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" -#: kdiconview.cc:442 -msgid "&Reload" -msgstr "" - #: kdiconview.cc:444 msgid "&Rename" msgstr "&Đổi tên" @@ -160,10 +152,6 @@ msgstr "Tài &sản" msgid "&Move to Trash" msgstr "Chuyển vào &Rác" -#: kdiconview.cc:452 -msgid "&Delete" -msgstr "" - #: kdiconview.cc:808 msgid "You have chosen to remove a system icon" msgstr "" @@ -184,10 +172,6 @@ msgstr "" msgid "pane of the Desktop Settings control module." msgstr "" -#: krootwm.cc:100 krootwm.cc:506 -msgid "Bookmarks" -msgstr "" - #: krootwm.cc:137 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy lệnh..." @@ -289,10 +273,6 @@ msgstr "Biểu tượng" msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: krootwm.cc:495 -msgid "File" -msgstr "" - #: krootwm.cc:498 msgid "Sessions" msgstr "Phiên chạy" @@ -301,10 +281,6 @@ msgstr "Phiên chạy" msgid "New" msgstr "Mới" -#: krootwm.cc:510 -msgid "Help" -msgstr "" - #: krootwm.cc:891 msgid "" "<p>You have chosen to open another desktop session.<br>The current session " @@ -428,11 +404,6 @@ msgid "" "<nobr><qt>You will be automatically logged out in %n seconds</qt></nobr>" msgstr "<nobr><qt>Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây</qt></nobr>" -#: lock/infodlg.cc:74 -#, fuzzy -msgid "Information" -msgstr "Địa điểm" - #: lock/lockdlg.cc:121 lock/sakdlg.cc:76 #, fuzzy msgid "Desktop Session Locked" @@ -625,10 +596,6 @@ msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" msgid "Logoff Menu" msgstr "" -#: lock/securedlg.cc:115 -msgid "Cancel" -msgstr "" - #: main.cc:58 msgid "The TDE desktop" msgstr "Môi trường TDE" @@ -1111,7 +1078,7 @@ msgstr "Đặt số giây sau đó trình bảo vệ màn hình khởi chạy." msgid "Suspend screen saver when DPMS kicks in" msgstr "" -#: kdesktop.kcfg:248 +#: kdesktop.kcfg:246 #, no-c-format msgid "" "Usually the screen saver is suspended when display power saving kicks in,\n" @@ -1166,7 +1133,7 @@ msgstr "" msgid "Run with realtime &scheduling" msgstr "Chạy với &kế hoạch thời gian thực" -#: minicli_ui.ui:180 +#: minicli_ui.ui:175 #, no-c-format msgid "" "<qt>Select whether realtime scheduling should be enabled for the " @@ -1200,7 +1167,7 @@ msgstr "" msgid "Autocomplete shows available &applications" msgstr "" -#: minicli_ui.ui:192 +#: minicli_ui.ui:191 #, no-c-format msgid "" "<qt>When enabled, the system shows available applications in the " @@ -1213,7 +1180,7 @@ msgstr "" msgid "Autocomplete uses &filesystem instead of history" msgstr "" -#: minicli_ui.ui:204 +#: minicli_ui.ui:203 #, no-c-format msgid "" "<qt>This selects whether the filesystem or the past command history will be " @@ -1226,7 +1193,7 @@ msgstr "" msgid "Autocomplete uses &both history and filesystem" msgstr "" -#: minicli_ui.ui:216 +#: minicli_ui.ui:215 #, no-c-format msgid "" "<qt>This selects whether the filesystem and the past command history will be " @@ -1350,6 +1317,10 @@ msgid "" "Enter the name of the application you want to run or the URL you want to view" msgstr "Hãy nhập tên của ứng dụng bạn muốn chạy, hay địa chỉ Mạng bạn muốn xem" +#, fuzzy +#~ msgid "Information" +#~ msgstr "Địa điểm" + #~ msgid "Disable screen saver during presentation or TV" #~ msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình trong trình diễn hay TV" |