diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po | 3117 |
1 files changed, 1477 insertions, 1640 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po index 22aa6fa0883..0edba012919 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for CUPSd Conf. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: cupsdconf\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:00+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -60,1620 +61,6 @@ msgstr "Cho :" msgid "Browse Address" msgstr "Duyệt địa chỉ" -#: cupsd.conf.template.cpp:1 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Server name (ServerName)</b>\n" -"<p>\n" -"The hostname of your server, as advertised to the world.\n" -"By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n" -"<p>\n" -"To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n" -msgstr "" -"<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n" -"<p>\n" -"Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n" -"Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n" -"<p>\n" -"Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin " -"<client-conf>.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:11 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n" -"<p>\n" -"The email address to send all complaints or problems to.\n" -"By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n" -msgstr "" -"<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n" -"<p>\n" -"Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n" -"Mặc định là CUPS sẽ dùng <root@tên_máy>.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:19 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Access log (AccessLog)</b>\n" -"<p>\n" -"The access log file; if this does not start with a leading /\n" -"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" -"\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n" -"<p>\n" -"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" -"syslog file or daemon.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n" -msgstr "" -"<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n" -"<p>\n" -"Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n" -"đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n" -"</var/log/cups/access_log>.</p>\n" -"<p>\n" -"Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" -"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:31 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Data directory (DataDir)</b>\n" -"<p>\n" -"The root directory for the CUPS data files.\n" -"By default /usr/share/cups.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n" -msgstr "" -"<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n" -"<p>\n" -"Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n" -"Mặc định là </usr/share/cups>.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:39 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n" -"<p>\n" -"The default character set to use. If not specified,\n" -"defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n" -"HTML documents...</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: utf-8</p>\n" -msgstr "" -"<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n" -"<p>\n" -"Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n" -"Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n" -"[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:48 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n" -"<p>\n" -"The default language if not specified by the browser.\n" -"If not specified, the current locale is used.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: en</p>\n" -msgstr "" -"<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n" -"<p>\n" -"Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n" -"Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: vi</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:56 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n" -"<p>\n" -"The root directory for HTTP documents that are served.\n" -"By default the compiled-in directory.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n" -msgstr "" -"<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n" -"<p>\n" -"Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n" -"Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:64 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Error log (ErrorLog)</b>\n" -"<p>\n" -"The error log file; if this does not start with a leading /\n" -"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" -"\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n" -"<p>\n" -"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" -"syslog file or daemon.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n" -msgstr "" -"<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n" -"<p>\n" -"Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" -"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" -"</var/log/cups/error_log>.</p>\n" -"<p>\n" -"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" -"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:76 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Font path (FontPath)</b>\n" -"<p>\n" -"The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n" -"By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n" -msgstr "" -"<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n" -"<p>\n" -"Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n" -"Mặc định là </usr/share/cups/fonts>.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:84 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Log level (LogLevel)</b>\n" -"<p>\n" -"Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n" -"file and can be one of the following:</p>\n" -"<ul type=circle>\n" -"<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n" -"<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n" -"<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n" -"<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n" -"<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n" -"<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n" -"</ul>" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: info</p>\n" -msgstr "" -"<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n" -"<p>\n" -"Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n" -"Giá trị có thể:</p>\n" -"<ul type=circle>\n" -"<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n" -"<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n" -"<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng " -"(_thông tin_).</li>\n" -"<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n" -"<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n" -"<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n" -"</ul>" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: info</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:99 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n" -"<p>\n" -"Controls the maximum size of each log file before they are\n" -"rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 1048576</p>\n" -msgstr "" -"<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n" -"<p>\n" -"Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n" -"Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:107 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Page log (PageLog)</b>\n" -"<p>\n" -"The page log file; if this does not start with a leading /\n" -"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" -"\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n" -"<p>\n" -"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" -"syslog file or daemon.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n" -msgstr "" -"<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n" -"<p>\n" -"Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" -"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" -"</var/log/cups/page_log>.</p>\n" -"<p>\n" -"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" -"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:119 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to preserve the job history after a\n" -"job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: Yes</p>\n" -msgstr "" -"<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n" -"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:127 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to preserve the job files after a\n" -"job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: No</p>\n" -msgstr "" -"<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n" -"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: No</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:135 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Printcap file (Printcap)</b>\n" -"<p>\n" -"The name of the printcap file. Default is no filename.\n" -"Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n" -msgstr "" -"<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n" -"<p>\n" -"Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n" -"Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:143 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n" -"<p>\n" -"The directory where request files are stored.\n" -"By default /var/spool/cups.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n" -msgstr "" -"<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n" -"<p>\n" -"Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n" -"Mặc định là </var/spool/cups>.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:151 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n" -"<p>\n" -"The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n" -"from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: remroot</p>\n" -msgstr "" -"<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n" -"<p>\n" -"Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n" -"từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: remroot</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:159 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n" -"<p>\n" -"The root directory for the scheduler executables.\n" -"By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n" -msgstr "" -"<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n" -"<p>\n" -"Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n" -"Mặc định là </usr/lib/cups> hay </usr/lib32/cups> (IRIX 6.5).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:167 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Server files (ServerRoot)</b>\n" -"<p>\n" -"The root directory for the scheduler.\n" -"By default /etc/cups.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n" -msgstr "" -"<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n" -"<p>\n" -"Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n" -"Mặc định là </etc/cups>.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:175 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>User (User)</b>\n" -"<p>\n" -"The user the server runs under. Normally this\n" -"must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n" -"as needed.</p>\n" -"<p>\n" -"Note: the server must be run initially as root to support the\n" -"default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n" -"program is run...</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: lp</p>\n" -msgstr "" -"<b>Người dùng (User)</b>\n" -"<p>\n" -"Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n" -"nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n" -"<p>\n" -"Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n" -"để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n" -"chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: lp</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:188 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Group (Group)</b>\n" -"<p>\n" -"The group the server runs under. Normally this\n" -"must be <b>sys</b>, however you can configure things for another\n" -"group as needed.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: sys</p>\n" -msgstr "" -"<b>Nhóm (Group)</b>\n" -"<p>\n" -"Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n" -"nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: sys</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:197 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n" -"<p>\n" -"The amount of memory that each RIP should use to cache\n" -"bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n" -"kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n" -"(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 8m</p>\n" -msgstr "" -"<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n" -"<p>\n" -"Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n" -"Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n" -" • k\t\t(kilô-byte)\n" -" • m\t\t(mega-byte)\n" -" • g\t\t(giga-byte)\n" -" • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n" -"Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 8m</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:207 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Temporary files (TempDir)</b>\n" -"<p>\n" -"The directory to put temporary files in. This directory must be\n" -"writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n" -"the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n" -msgstr "" -"<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n" -"<p>\n" -"Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n" -"người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n" -"</var/spool/cups/tmp> hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:216 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n" -"<p>\n" -"Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n" -"at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n" -"a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n" -"by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n" -"<p>\n" -"The default limit is 0 (unlimited).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 200</p>\n" -msgstr "" -"<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n" -"<p>\n" -"Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n" -"Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n" -"ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n" -"công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n" -"<p>\n" -"Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 200</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:228 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n" -"<p>\n" -"Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n" -"for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n" -"<p>\n" -"You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n" -"port or address, or to restrict access.</p>\n" -"<p>\n" -"Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n" -"for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n" -"probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n" -msgstr "" -"<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n" -"<p>\n" -"Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n" -"riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n" -"<p>\n" -"Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n" -"nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n" -"<p>\n" -"Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n" -"kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n" -"vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:243 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n" -"fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: On</p>\n" -msgstr "" -"<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n" -"Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: On</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:251 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to support the Keep-Alive connection\n" -"option. Default is on.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: On</p>\n" -msgstr "" -"<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: On</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:259 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n" -"<p>\n" -"The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n" -"automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 60</p>\n" -msgstr "" -"<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n" -"<p>\n" -"Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n" -"Mặc định là 60 giây..</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 60</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:267 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Max clients (MaxClients)</b>\n" -"<p>\n" -"Controls the maximum number of simultaneous clients that\n" -"will be handled. Defaults to 100.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 100</p>\n" -msgstr "" -"<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n" -"<p>\n" -"Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n" -"Mặc định là 100.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 100</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:275 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n" -"<p>\n" -"Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n" -"Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 0</p>\n" -msgstr "" -"<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n" -"<p>\n" -"Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n" -"Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 0</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:283 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Client timeout (Timeout)</b>\n" -"<p>\n" -"The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</p>" -"\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 300</p>\n" -msgstr "" -"<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n" -"<p>\n" -"Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 300</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:290 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Use browsing (Browsing)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to <b>listen</b> to printer \n" -"information from other CUPS servers. \n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"Enabled by default.\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n" -"information from this CUPS server to the LAN,\n" -"specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: On</p>\n" -msgstr "" -"<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n" -"từ máy phục vụ CUPS khác. \n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"Mặc định là « On » (Bật).\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n" -"từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n" -"một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: On</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:307 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n" -"when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n" -"default.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: Yes</p>\n" -msgstr "" -"<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n" -"(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:316 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n" -"<p>\n" -"Specifies a broadcast address to be used. By\n" -"default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n" -"<p>\n" -"Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n" -"you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n" -msgstr "" -"<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n" -"<p>\n" -"Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n" -"thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n" -"<p>\n" -"Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n" -"nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n" -"(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:327 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n" -"<p>\n" -"<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n" -"packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n" -"<p>\n" -"<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n" -"packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n" -"<p>\n" -"Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n" -"addresses:</p>\n" -"<pre>\n" -"All\n" -"None\n" -"*.domain.com\n" -".domain.com\n" -"host.domain.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"</pre>" -"<p>\n" -"The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n" -"lookups on!</p>\n" -msgstr "" -"<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n" -"<p>\n" -"<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt " -"được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt " -"được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n" -"<p>\n" -"Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa " -"chỉ theo đây:</p>\n" -"<pre>\n" -"All\t\t(tất cả)\n" -"None\t(không có)\n" -"*.miền.com\n" -".miền.com\n" -"máy.miền.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"</pre>" -"<p>\n" -"• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra " -"tìm tên máy. •</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:354 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n" -"<p>\n" -"The time between browsing updates in seconds. Default\n" -"is 30 seconds.</p>\n" -"<p>\n" -"Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n" -"as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n" -"<p>\n" -"Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n" -"not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 30</p>\n" -msgstr "" -"<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n" -"<p>\n" -"Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n" -"<p>\n" -"Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n" -"thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n" -"<p>\n" -"Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n" -"để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n" -"nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 30</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:368 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n" -"<p>\n" -"Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: allow,deny</p>\n" -msgstr "" -"<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n" -"<p>\n" -"Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:375 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n" -"<p>\n" -"Poll the named server(s) for printers.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: myhost:631</p>\n" -msgstr "" -"<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n" -"<p>\n" -"Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:382 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n" -"<p>\n" -"The port used for UDP broadcasts. By default this is\n" -"the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n" -"Only one BrowsePort is recognized.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 631</p>\n" -msgstr "" -"<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n" -"<p>\n" -"Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n" -"Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n" -"cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n" -"Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 631</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:391 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n" -"<p>\n" -"Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n" -msgstr "" -"<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n" -"<p>\n" -"Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n" -"sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:398 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n" -"<p>\n" -"The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n" -"get an update within this time the printer will be removed\n" -"from the printer list. This number definitely should not be\n" -"less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n" -"to 300 seconds.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: 300</p>\n" -msgstr "" -"<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n" -"<p>\n" -"Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n" -"nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n" -"máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n" -"Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n" -"Mặc định là 300 giây.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: 300</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:409 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to use implicit classes.</p>\n" -"<p>\n" -"Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n" -"file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n" -"both.</p>\n" -"<p>\n" -"When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n" -"(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n" -"name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n" -"without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n" -"job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n" -"queue.</p>\n" -"<p>\n" -"Enabled by default.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n" -"<p>\n" -"Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin <classes.conf>,\n" -"đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n" -"hoặc bằng cả hai khác.</p>\n" -"<p>\n" -"Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n" -"(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n" -"Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n" -"trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n" -"Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n" -"công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n" -"<p>\n" -"Mặc định là Bật.</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:427 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>System group (SystemGroup)</b>\n" -"<p>\n" -"The group name for \"System\" (printer administration)\n" -"access. The default varies depending on the operating system, but\n" -"will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that " -"order).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: sys</p>\n" -msgstr "" -"<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n" -"<p>\n" -"Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n" -"Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n" -" • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n" -" • system\t\t(hệ thống)\n" -" • root\t\t(người chủ)\n" -"(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: sys</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:436 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n" -"<p>\n" -"The file to read containing the server's certificate.\n" -"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n" -msgstr "" -"<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n" -"<p>\n" -"Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n" -"Mặc định là </etc/cups/ssl/server.crt>.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:444 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n" -"<p>\n" -"The file to read containing the server's key.\n" -"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n" -msgstr "" -"<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n" -"<p>\n" -"Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n" -"Mặc định là </etc/cups/ssl/server.key>.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:452 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Access permissions\n" -"# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" -"Locations are relative to DocumentRoot...\n" -"# AuthType: the authorization to use:\n" -"# None - Perform no authentication\n" -"Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n" -"Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n" -"# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n" -"the client for Basic or Digest when connecting to the\n" -"localhost interface)\n" -"# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n" -"System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" -"(valid user belonging to the specified group) are supported.\n" -"# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n" -"# Order: the order of Allow/Deny processing.\n" -"# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -"network.\n" -"# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -"network.\n" -"# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n" -"# All\n" -"None\n" -"*.domain.com\n" -".domain.com\n" -"host.domain.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" -"with \"HostNameLookups On\" above.\n" -"# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n" -"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n" -"# Possible values:\n" -"# Always - Always use encryption (SSL)\n" -"Never - Never use encryption\n" -"Required - Use TLS encryption upgrade\n" -"IfRequested - Use encryption if the server requests it\n" -"# The default value is \"IfRequested\".\n" -msgstr "" -"Quyền hạn truy cập\n" -"# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" -"Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n" -"# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n" -"# None — Không xác thực gì.\n" -"Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n" -"Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n" -"# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác " -"thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n" -"# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n" -" • Anonymous \t(vô danh)\n" -" • User \t\t\t(người dùng)\n" -" • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n" -" • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n" -"# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n" -"# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n" -"# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" -"# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" -"# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n" -"# All\t\t(tất cả)\n" -"None\t\t(không có)\n" -"*.miền.com\n" -".miền.com\n" -"máy.miền.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" -"« HostNameLookups On » bên trên.\n" -"# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" -"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n" -"# Giá trị có thể :\n" -"# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n" -"Never \t(không bao giờ mật mã)\n" -"Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n" -"IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n" -"# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:495 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Authentication (AuthType)</b>\n" -"<p>\n" -"The authorization to use:" -"<p>\n" -"<ul type=circle>\n" -"<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n" -"<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</li>\n" -"<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</li>\n" -"</ul>" -"<p>\n" -"Note: local certificate authentication can be substituted by\n" -"the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n" -"localhost interface.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Xác thực (AuthType)</b>\n" -"<p>\n" -"Cách cho phép cần dùng:</p>\n" -"<ul type=circle>\n" -"<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n" -"<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n" -"<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</li>" -"\n" -"</ul>" -"<p>\n" -"Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n" -"xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục " -"bộ].)</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:508 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Class (AuthClass)</b>\n" -"<p>\n" -"The authorization class; currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n" -"<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n" -"(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Hạng (AuthClass)</b>\n" -"<p>\n" -"Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n" -"<ul type=circle>\n" -"<li>Anonymous (vô danh)</li>\n" -"<li>User (người dùng)</li>\n" -"<li>System (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</li>\n" -"<li>Group (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></ul>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:515 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n" -"comma separated list.</p>\n" -msgstr "" -"<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n" -"Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:519 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n" -"<p>\n" -"This directive controls whether all specified conditions must\n" -"be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n" -"then all authentication and access control conditions must be\n" -"satisfied to allow access.\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n" -"authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n" -"For example, you might require authentication for remote access,\n" -"but allow local access without authentication.\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"The default is \"all\".\n" -"</p> \n" -msgstr "" -"<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n" -"<p>\n" -"Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n" -"phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n" -"Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n" -"và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n" -"nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n" -"Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n" -"còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n" -"</p>\n" -"<p>\n" -"Mặc định là « all ».\n" -"</p> \n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:537 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n" -"<p>\n" -"The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n" -"<p>\n" -"Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:542 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>ACL order (Order)</b>\n" -"<p>\n" -"The order of Allow/Deny processing.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n" -"<p>\n" -"Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:547 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Allow</b>\n" -"<p>\n" -"Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -"network. Possible values are:</p>\n" -"<pre>\n" -"All\n" -"None\n" -"*.domain.com\n" -".domain.com\n" -"host.domain.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"</pre>" -"<p>\n" -"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" -"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Allow</b>\n" -"<p>\n" -"Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n" -"Giá trị có thể:</p>\n" -"<pre>\n" -"All (tất cả)\n" -"None (không có)\n" -"*.miền.com\n" -".miền.com\n" -"máy.miền.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"</pre>" -"<p>\n" -"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" -"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:568 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n" -"<p>\n" -"Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -"network. Possible values are:</p>\n" -"<pre>\n" -"All\n" -"None\n" -"*.domain.com\n" -".domain.com\n" -"host.domain.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"</pre>" -"<p>\n" -"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" -"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n" -"<p>\n" -"Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n" -"Giá trị có thể :</p>\n" -"<pre>\n" -"All (tất cả)\n" -"None (không có)\n" -"*.miền.com\n" -".miền.com\n" -"máy.miền.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"</pre>" -"<p>\n" -"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" -"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:589 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Encryption (Encryption)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to use encryption; this depends on having\n" -"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n" -"<p>\n" -"Possible values:</p>\n" -"<ul type=circle>\n" -"<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n" -"<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n" -"<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n" -"<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n" -"</ul>" -"<p>\n" -"The default value is \"IfRequested\".</p>\n" -msgstr "" -"<b>Mật mã (Encryption)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" -"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n" -"<p>\n" -"Giá trị có thể :</p>\n" -"<ul type=circle>\n" -"<li><i>Always</i> (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n" -"<li><i>Never</i> (không bao giờ mật mã)</li>\n" -"<li><i>Required</i> (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n" -"<li><i>IfRequested</i> (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n" -"</ul>" -"<p>\n" -"Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:604 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Access permissions</b>\n" -"<p>\n" -"Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" -"Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n" -msgstr "" -"<b>Access permissions</b>\n" -"<p>\n" -"Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" -"Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:610 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n" -"<p>\n" -"Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n" -"Default is No.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n" -"<p>\n" -"Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n" -"Mặc định là « No » (không).</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:616 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n" -"<p>\n" -"Which protocols to use for browsing. Can be\n" -"any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n" -"<ul type=circle>\n" -"<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n" -"<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n" -"<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n" -"</ul>" -"<p>\n" -"The default is <b>cups</b>.</p>\n" -"<p>\n" -"Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n" -"you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n" -"network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n" -"during which the scheduler will not response to client\n" -"requests.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n" -"<p>\n" -"Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n" -"Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n" -"định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n" -"<ul type=circle>\n" -"<li><i>all</i> dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n" -"<li><i>cups</i> dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n" -"<li><i>slp</i> dùng giáo thức SLPv2</li>\n" -"</ul>" -"<p>\n" -"Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n" -"<p>\n" -"Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n" -"bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n" -"Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n" -"bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:634 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Classification (Classification)</b>\n" -"<p>\n" -"The classification level of the server. If set, this\n" -"classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n" -"The default is the empty string.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>ex</i>: confidential\n" -msgstr "" -"<b>Phân loại (Classification)</b>\n" -"<p>\n" -"Cấp phân loại của máy phục vụ.\n" -"Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n" -"và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n" -"<p>\n" -"<i>v.d.</i>: confidential\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:643 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether to allow users to override the classification\n" -"on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n" -"after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n" -"completely eliminate the classification or banners.</p>\n" -"<p>\n" -"The default is off.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n" -"Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n" -"chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n" -"nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n" -"<p>\n" -"Mặc định là « off » (tắt).</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:653 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to show the members of an\n" -"implicit class.</p>\n" -"<p>\n" -"When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n" -"part of an implicit class are hidden from the user, who will\n" -"then only see a single queue even though many queues will be\n" -"supporting the implicit class.</p>\n" -"<p>\n" -"Enabled by default.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n" -"<p>\n" -"Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n" -"<p>\n" -"Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n" -"máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n" -"mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n" -"đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n" -"<p>\n" -"Mặc định là Bật.</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:666 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Use "any" classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n" -"<p>\n" -"Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n" -"classes.</p>\n" -"<p>\n" -"When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n" -"exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n" -"an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n" -"<p>\n" -"When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n" -"when there is a local queue of the same name.</p>\n" -"<p>\n" -"Disabled by default.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n" -"<p>\n" -"Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n" -"<p>\n" -"Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n" -"v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n" -"thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</p>" -"\n" -"<p>\n" -"Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n" -"khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n" -"<p>\n" -"Mặc định là bị tắt.</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:681 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n" -"<p>\n" -"Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n" -"Default is 0 (no limit).</p>\n" -msgstr "" -"<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n" -"<p>\n" -"Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n" -"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:687 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n" -"<p>\n" -"The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n" -"jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n" -"jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n" -"aborted, or canceled.</p>\n" -"<p>\n" -"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" -"Default is 0 (no limit).\n" -"</p>\n" -msgstr "" -"<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n" -"<p>\n" -"Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n" -"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n" -"Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n" -"một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n" -"<p>\n" -"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" -"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:699 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n" -"<p>\n" -"The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</i>\n" -"jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n" -"reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n" -"is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n" -"<p>\n" -"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" -"Default is 0 (no limit).\n" -"</p>\n" -msgstr "" -"<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n" -"<p>\n" -"Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n" -"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n" -"hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n" -"cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n" -"bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n" -"<p>\n" -"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" -"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:711 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Port</b>\n" -"<p>\n" -"The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Cổng</b>\n" -"<p>\n" -"Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" -"Mặc định là 631.</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:716 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<b>Address</b>\n" -"<p>\n" -"The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n" -"an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n" -msgstr "" -"<b>Địa chỉ</b>\n" -"<p>\n" -"Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" -"Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n" -"trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:722 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n" -"</p>\n" -msgstr "" -"<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng " -"này..\n" -"</p>\n" - #: cupsdbrowsingpage.cpp:37 msgid "Browsing" msgstr "Duyệt" @@ -1739,7 +126,7 @@ msgstr "Thứ tự duyệt:" msgid "Browse options:" msgstr "Tùy chọn duyệt:" -#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:834 cupsdconf.cpp:850 +#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:870 cupsdconf.cpp:886 #, fuzzy msgid "" "_: Base\n" @@ -1748,52 +135,52 @@ msgstr "" "_: Base\n" "Gốc" -#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:831 cupsdconf.cpp:852 +#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:867 cupsdconf.cpp:888 msgid "All printers" msgstr "Mọi máy in" -#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:832 cupsdconf.cpp:853 +#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:868 cupsdconf.cpp:889 msgid "All classes" msgstr "Mọi hạng" -#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:833 cupsdconf.cpp:855 +#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:869 cupsdconf.cpp:891 msgid "Print jobs" msgstr "Công việc in" -#: cupsdconf.cpp:812 cupsdconf.cpp:830 cupsdconf.cpp:851 +#: cupsdconf.cpp:848 cupsdconf.cpp:866 cupsdconf.cpp:887 msgid "Administration" msgstr "Quản trị" -#: cupsdconf.cpp:813 cupsdconf.cpp:840 cupsdconf.cpp:843 cupsdconf.cpp:864 +#: cupsdconf.cpp:849 cupsdconf.cpp:876 cupsdconf.cpp:879 cupsdconf.cpp:900 msgid "Class" msgstr "Hạng" -#: cupsdconf.cpp:814 cupsdconf.cpp:835 cupsdconf.cpp:838 cupsdconf.cpp:858 +#: cupsdconf.cpp:850 cupsdconf.cpp:871 cupsdconf.cpp:874 cupsdconf.cpp:894 msgid "Printer" msgstr "Máy in" -#: cupsdconf.cpp:854 +#: cupsdconf.cpp:890 msgid "Root" msgstr "Người chủ" -#: cupsddialog.cpp:113 +#: cupsddialog.cpp:114 msgid "Short Help" msgstr "Trợ giúp ngắn" -#: cupsddialog.cpp:126 +#: cupsddialog.cpp:127 msgid "CUPS Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy phục vụ CUPS" -#: cupsddialog.cpp:173 +#: cupsddialog.cpp:174 msgid "Error while loading configuration file!" msgstr "• Gặp lỗi khi tải tập tin cấu hình. •" -#: cupsddialog.cpp:173 cupsddialog.cpp:192 cupsddialog.cpp:258 -#: cupsddialog.cpp:313 +#: cupsddialog.cpp:174 cupsddialog.cpp:193 cupsddialog.cpp:254 +#: cupsddialog.cpp:309 msgid "CUPS Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình CUPS" -#: cupsddialog.cpp:182 +#: cupsddialog.cpp:183 msgid "" "Some options were not recognized by this configuration tool. They will be left " "untouched and you won't be able to change them." @@ -1801,19 +188,19 @@ msgstr "" "Công cụ cấu hình này không nhận diện một số tùy chọn. Như thế thì chúng sẽ " "không được đặt và bạn sẽ không thể thay đổi chúng." -#: cupsddialog.cpp:184 +#: cupsddialog.cpp:185 msgid "Unrecognized Options" msgstr "Tùy chọn không được nhận diện" -#: cupsddialog.cpp:204 +#: cupsddialog.cpp:205 msgid "Unable to find a running CUPS server" msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ CUPS đang chạy" -#: cupsddialog.cpp:218 +#: cupsddialog.cpp:214 msgid "Unable to restart CUPS server (pid = %1)" msgstr "Không thể khởi chạy lại máy phục vụ CUPS (pid = %1)" -#: cupsddialog.cpp:239 +#: cupsddialog.cpp:235 msgid "" "Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably don't " "have the access permissions to perform this operation." @@ -1821,15 +208,15 @@ msgstr "" "Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có " "quyền truy cập để thực hiện thao tác này." -#: cupsddialog.cpp:249 +#: cupsddialog.cpp:245 msgid "Internal error: file '%1' not readable/writable!" msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin « %1 » không có khả năng đọc/ghi. •" -#: cupsddialog.cpp:252 +#: cupsddialog.cpp:248 msgid "Internal error: empty file '%1'!" msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin rỗng « %1 ». •" -#: cupsddialog.cpp:270 +#: cupsddialog.cpp:266 msgid "" "The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will not " "be restarted." @@ -1837,7 +224,7 @@ msgstr "" "Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền sẽ " "không được khởi chạy lại." -#: cupsddialog.cpp:274 +#: cupsddialog.cpp:270 msgid "" "Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't have " "the access permissions to perform this operation." @@ -1845,11 +232,11 @@ msgstr "" "Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có " "quyền truy cập để thực hiện thao tác này." -#: cupsddialog.cpp:277 +#: cupsddialog.cpp:273 msgid "CUPS configuration error" msgstr "Lỗi cấu hình CUPS" -#: cupsddialog.cpp:308 +#: cupsddialog.cpp:304 #, c-format msgid "Unable to write configuration file %1" msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình « %1 »." @@ -2302,3 +689,1453 @@ msgstr "GB" #: sizewidget.cpp:37 msgid "Tiles" msgstr "Tile" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Server name (ServerName)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The hostname of your server, as advertised to the world.\n" +#~ "By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n" +#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin <client-conf>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The email address to send all complaints or problems to.\n" +#~ "By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n" +#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng <root@tên_máy>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Access log (AccessLog)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The access log file; if this does not start with a leading /\n" +#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" +#~ "\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" +#~ "syslog file or daemon.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n" +#~ "đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n" +#~ "</var/log/cups/access_log>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" +#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Data directory (DataDir)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The root directory for the CUPS data files.\n" +#~ "By default /usr/share/cups.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n" +#~ "Mặc định là </usr/share/cups>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The default character set to use. If not specified,\n" +#~ "defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n" +#~ "HTML documents...</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: utf-8</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n" +#~ "Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n" +#~ "[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The default language if not specified by the browser.\n" +#~ "If not specified, the current locale is used.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: en</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n" +#~ "Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: vi</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The root directory for HTTP documents that are served.\n" +#~ "By default the compiled-in directory.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n" +#~ "Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Error log (ErrorLog)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The error log file; if this does not start with a leading /\n" +#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" +#~ "\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" +#~ "syslog file or daemon.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" +#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" +#~ "</var/log/cups/error_log>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" +#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Font path (FontPath)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n" +#~ "By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n" +#~ "Mặc định là </usr/share/cups/fonts>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Log level (LogLevel)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n" +#~ "file and can be one of the following:</p>\n" +#~ "<ul type=circle>\n" +#~ "<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n" +#~ "<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n" +#~ "<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n" +#~ "<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n" +#~ "<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n" +#~ "<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n" +#~ "</ul><p>\n" +#~ "<i>ex</i>: info</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n" +#~ "Giá trị có thể:</p>\n" +#~ "<ul type=circle>\n" +#~ "<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n" +#~ "<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n" +#~ "<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng (_thông tin_).</li>\n" +#~ "<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n" +#~ "<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n" +#~ "<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n" +#~ "</ul><p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: info</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Controls the maximum size of each log file before they are\n" +#~ "rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 1048576</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n" +#~ "Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Page log (PageLog)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The page log file; if this does not start with a leading /\n" +#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" +#~ "\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n" +#~ "syslog file or daemon.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" +#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" +#~ "</var/log/cups/page_log>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n" +#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to preserve the job history after a\n" +#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n" +#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to preserve the job files after a\n" +#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: No</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n" +#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: No</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Printcap file (Printcap)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The name of the printcap file. Default is no filename.\n" +#~ "Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n" +#~ "Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The directory where request files are stored.\n" +#~ "By default /var/spool/cups.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n" +#~ "Mặc định là </var/spool/cups>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n" +#~ "from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: remroot</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n" +#~ "từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: remroot</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The root directory for the scheduler executables.\n" +#~ "By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n" +#~ "Mặc định là </usr/lib/cups> hay </usr/lib32/cups> (IRIX 6.5).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Server files (ServerRoot)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The root directory for the scheduler.\n" +#~ "By default /etc/cups.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n" +#~ "Mặc định là </etc/cups>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>User (User)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The user the server runs under. Normally this\n" +#~ "must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n" +#~ "as needed.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Note: the server must be run initially as root to support the\n" +#~ "default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n" +#~ "program is run...</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: lp</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Người dùng (User)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n" +#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n" +#~ "để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n" +#~ "chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: lp</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Group (Group)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The group the server runs under. Normally this\n" +#~ "must be <b>sys</b>, however you can configure things for another\n" +#~ "group as needed.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Nhóm (Group)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n" +#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The amount of memory that each RIP should use to cache\n" +#~ "bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n" +#~ "kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n" +#~ "(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 8m</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n" +#~ "Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n" +#~ " • k\t\t(kilô-byte)\n" +#~ " • m\t\t(mega-byte)\n" +#~ " • g\t\t(giga-byte)\n" +#~ " • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n" +#~ "Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 8m</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Temporary files (TempDir)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The directory to put temporary files in. This directory must be\n" +#~ "writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n" +#~ "the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n" +#~ "người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n" +#~ "</var/spool/cups/tmp> hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n" +#~ "at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n" +#~ "a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n" +#~ "by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The default limit is 0 (unlimited).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 200</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n" +#~ "Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n" +#~ "ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n" +#~ "công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 200</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n" +#~ "for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n" +#~ "port or address, or to restrict access.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n" +#~ "for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n" +#~ "probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n" +#~ "riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n" +#~ "nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n" +#~ "kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n" +#~ "vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n" +#~ "fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: On</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n" +#~ "Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to support the Keep-Alive connection\n" +#~ "option. Default is on.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: On</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n" +#~ "automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 60</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n" +#~ "Mặc định là 60 giây..</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 60</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Max clients (MaxClients)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Controls the maximum number of simultaneous clients that\n" +#~ "will be handled. Defaults to 100.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 100</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n" +#~ "Mặc định là 100.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 100</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n" +#~ "Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 0</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n" +#~ "Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 0</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Client timeout (Timeout)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Use browsing (Browsing)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to <b>listen</b> to printer \n" +#~ "information from other CUPS servers. \n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Enabled by default.\n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n" +#~ "information from this CUPS server to the LAN,\n" +#~ "specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: On</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n" +#~ "từ máy phục vụ CUPS khác. \n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Mặc định là « On » (Bật).\n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n" +#~ "từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n" +#~ "một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n" +#~ "when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n" +#~ "default.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n" +#~ "(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Specifies a broadcast address to be used. By\n" +#~ "default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n" +#~ "you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n" +#~ "thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n" +#~ "nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n" +#~ "(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n" +#~ "packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n" +#~ "packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n" +#~ "addresses:</p>\n" +#~ "<pre>\n" +#~ "All\n" +#~ "None\n" +#~ "*.domain.com\n" +#~ ".domain.com\n" +#~ "host.domain.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "</pre><p>\n" +#~ "The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n" +#~ "lookups on!</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:</p>\n" +#~ "<pre>\n" +#~ "All\t\t(tất cả)\n" +#~ "None\t(không có)\n" +#~ "*.miền.com\n" +#~ ".miền.com\n" +#~ "máy.miền.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "</pre><p>\n" +#~ "• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. •</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The time between browsing updates in seconds. Default\n" +#~ "is 30 seconds.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n" +#~ "as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n" +#~ "not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 30</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n" +#~ "thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n" +#~ "để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n" +#~ "nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 30</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: allow,deny</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Poll the named server(s) for printers.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: myhost:631</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The port used for UDP broadcasts. By default this is\n" +#~ "the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n" +#~ "Only one BrowsePort is recognized.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 631</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n" +#~ "Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n" +#~ "cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n" +#~ "Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 631</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n" +#~ "sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n" +#~ "get an update within this time the printer will be removed\n" +#~ "from the printer list. This number definitely should not be\n" +#~ "less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n" +#~ "to 300 seconds.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n" +#~ "nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n" +#~ "máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n" +#~ "Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n" +#~ "Mặc định là 300 giây.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to use implicit classes.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n" +#~ "file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n" +#~ "both.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n" +#~ "(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n" +#~ "name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n" +#~ "without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n" +#~ "job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n" +#~ "queue.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Enabled by default.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin <classes.conf>,\n" +#~ "đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n" +#~ "hoặc bằng cả hai khác.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n" +#~ "(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n" +#~ "Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n" +#~ "trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n" +#~ "Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n" +#~ "công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Mặc định là Bật.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>System group (SystemGroup)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The group name for \"System\" (printer administration)\n" +#~ "access. The default varies depending on the operating system, but\n" +#~ "will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that order).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n" +#~ "Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n" +#~ " • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n" +#~ " • system\t\t(hệ thống)\n" +#~ " • root\t\t(người chủ)\n" +#~ "(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The file to read containing the server's certificate.\n" +#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n" +#~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.crt>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The file to read containing the server's key.\n" +#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n" +#~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.key>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Access permissions\n" +#~ "# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" +#~ "Locations are relative to DocumentRoot...\n" +#~ "# AuthType: the authorization to use:\n" +#~ "# None - Perform no authentication\n" +#~ "Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n" +#~ "Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n" +#~ "# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n" +#~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n" +#~ "localhost interface)\n" +#~ "# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n" +#~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" +#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.\n" +#~ "# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n" +#~ "# Order: the order of Allow/Deny processing.\n" +#~ "# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +#~ "network.\n" +#~ "# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +#~ "network.\n" +#~ "# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n" +#~ "# All\n" +#~ "None\n" +#~ "*.domain.com\n" +#~ ".domain.com\n" +#~ "host.domain.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" +#~ "with \"HostNameLookups On\" above.\n" +#~ "# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n" +#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n" +#~ "# Possible values:\n" +#~ "# Always - Always use encryption (SSL)\n" +#~ "Never - Never use encryption\n" +#~ "Required - Use TLS encryption upgrade\n" +#~ "IfRequested - Use encryption if the server requests it\n" +#~ "# The default value is \"IfRequested\".\n" +#~ msgstr "" +#~ "Quyền hạn truy cập\n" +#~ "# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" +#~ "Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n" +#~ "# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n" +#~ "# None — Không xác thực gì.\n" +#~ "Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n" +#~ "Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n" +#~ "# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n" +#~ "# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n" +#~ " • Anonymous \t(vô danh)\n" +#~ " • User \t\t\t(người dùng)\n" +#~ " • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n" +#~ " • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n" +#~ "# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n" +#~ "# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n" +#~ "# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" +#~ "# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" +#~ "# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n" +#~ "# All\t\t(tất cả)\n" +#~ "None\t\t(không có)\n" +#~ "*.miền.com\n" +#~ ".miền.com\n" +#~ "máy.miền.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" +#~ "« HostNameLookups On » bên trên.\n" +#~ "# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" +#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n" +#~ "# Giá trị có thể :\n" +#~ "# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n" +#~ "Never \t(không bao giờ mật mã)\n" +#~ "Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n" +#~ "IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n" +#~ "# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Authentication (AuthType)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The authorization to use:<p>\n" +#~ "<ul type=circle>\n" +#~ "<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n" +#~ "<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</li>\n" +#~ "<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</li>\n" +#~ "</ul><p>\n" +#~ "Note: local certificate authentication can be substituted by\n" +#~ "the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n" +#~ "localhost interface.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Xác thực (AuthType)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Cách cho phép cần dùng:</p>\n" +#~ "<ul type=circle>\n" +#~ "<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n" +#~ "<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n" +#~ "<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</li>\n" +#~ "</ul><p>\n" +#~ "Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n" +#~ "xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Class (AuthClass)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The authorization class; currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n" +#~ "<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n" +#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Hạng (AuthClass)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n" +#~ "<ul type=circle>\n" +#~ "<li>Anonymous (vô danh)</li>\n" +#~ "<li>User (người dùng)</li>\n" +#~ "<li>System (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</li>\n" +#~ "<li>Group (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></ul>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n" +#~ "comma separated list.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n" +#~ "Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "This directive controls whether all specified conditions must\n" +#~ "be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n" +#~ "then all authentication and access control conditions must be\n" +#~ "satisfied to allow access.\n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n" +#~ "authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n" +#~ "For example, you might require authentication for remote access,\n" +#~ "but allow local access without authentication.\n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The default is \"all\".\n" +#~ "</p> \n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n" +#~ "phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n" +#~ "Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n" +#~ "và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n" +#~ "nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n" +#~ "Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n" +#~ "còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n" +#~ "</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Mặc định là « all ».\n" +#~ "</p> \n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>ACL order (Order)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The order of Allow/Deny processing.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Allow</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +#~ "network. Possible values are:</p>\n" +#~ "<pre>\n" +#~ "All\n" +#~ "None\n" +#~ "*.domain.com\n" +#~ ".domain.com\n" +#~ "host.domain.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "</pre><p>\n" +#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" +#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Allow</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n" +#~ "Giá trị có thể:</p>\n" +#~ "<pre>\n" +#~ "All (tất cả)\n" +#~ "None (không có)\n" +#~ "*.miền.com\n" +#~ ".miền.com\n" +#~ "máy.miền.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "</pre><p>\n" +#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" +#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +#~ "network. Possible values are:</p>\n" +#~ "<pre>\n" +#~ "All\n" +#~ "None\n" +#~ "*.domain.com\n" +#~ ".domain.com\n" +#~ "host.domain.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "</pre><p>\n" +#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" +#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n" +#~ "Giá trị có thể :</p>\n" +#~ "<pre>\n" +#~ "All (tất cả)\n" +#~ "None (không có)\n" +#~ "*.miền.com\n" +#~ ".miền.com\n" +#~ "máy.miền.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "</pre><p>\n" +#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" +#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Encryption (Encryption)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to use encryption; this depends on having\n" +#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Possible values:</p>\n" +#~ "<ul type=circle>\n" +#~ "<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n" +#~ "<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n" +#~ "<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n" +#~ "<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n" +#~ "</ul><p>\n" +#~ "The default value is \"IfRequested\".</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Mật mã (Encryption)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" +#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Giá trị có thể :</p>\n" +#~ "<ul type=circle>\n" +#~ "<li><i>Always</i> (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n" +#~ "<li><i>Never</i> (không bao giờ mật mã)</li>\n" +#~ "<li><i>Required</i> (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n" +#~ "<li><i>IfRequested</i> (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n" +#~ "</ul><p>\n" +#~ "Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Access permissions</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" +#~ "Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Access permissions</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" +#~ "Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n" +#~ "Default is No.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n" +#~ "Mặc định là « No » (không).</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Which protocols to use for browsing. Can be\n" +#~ "any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n" +#~ "<ul type=circle>\n" +#~ "<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n" +#~ "<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n" +#~ "<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n" +#~ "</ul><p>\n" +#~ "The default is <b>cups</b>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n" +#~ "you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n" +#~ "network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n" +#~ "during which the scheduler will not response to client\n" +#~ "requests.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n" +#~ "Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n" +#~ "định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n" +#~ "<ul type=circle>\n" +#~ "<li><i>all</i> dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n" +#~ "<li><i>cups</i> dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n" +#~ "<li><i>slp</i> dùng giáo thức SLPv2</li>\n" +#~ "</ul><p>\n" +#~ "Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n" +#~ "bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n" +#~ "Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n" +#~ "bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Classification (Classification)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The classification level of the server. If set, this\n" +#~ "classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n" +#~ "The default is the empty string.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>ex</i>: confidential\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Phân loại (Classification)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Cấp phân loại của máy phục vụ.\n" +#~ "Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n" +#~ "và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "<i>v.d.</i>: confidential\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether to allow users to override the classification\n" +#~ "on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n" +#~ "after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n" +#~ "completely eliminate the classification or banners.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The default is off.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n" +#~ "Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n" +#~ "chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n" +#~ "nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Mặc định là « off » (tắt).</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to show the members of an\n" +#~ "implicit class.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n" +#~ "part of an implicit class are hidden from the user, who will\n" +#~ "then only see a single queue even though many queues will be\n" +#~ "supporting the implicit class.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Enabled by default.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n" +#~ "máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n" +#~ "mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n" +#~ "đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Mặc định là Bật.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Use "any" classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n" +#~ "classes.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n" +#~ "exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n" +#~ "an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n" +#~ "when there is a local queue of the same name.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Disabled by default.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n" +#~ "v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n" +#~ "thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n" +#~ "khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Mặc định là bị tắt.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n" +#~ "Default is 0 (no limit).</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n" +#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n" +#~ "jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n" +#~ "jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n" +#~ "aborted, or canceled.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" +#~ "Default is 0 (no limit).\n" +#~ "</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n" +#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n" +#~ "Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n" +#~ "một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" +#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</i>\n" +#~ "jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n" +#~ "reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n" +#~ "is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" +#~ "Default is 0 (no limit).\n" +#~ "</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n" +#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n" +#~ "hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n" +#~ "cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n" +#~ "bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" +#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Port</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Cổng</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" +#~ "Mặc định là 631.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<b>Address</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n" +#~ "an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<b>Địa chỉ</b>\n" +#~ "<p>\n" +#~ "Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" +#~ "Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n" +#~ "trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n" +#~ "</p>\n" +#~ msgstr "" +#~ "<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng này..\n" +#~ "</p>\n" |