summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po3117
1 files changed, 1477 insertions, 1640 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
index 22aa6fa0883..0edba012919 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po
@@ -1,15 +1,16 @@
# Vietnamese translation for CUPSd Conf.
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: cupsdconf\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:00+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
@@ -60,1620 +61,6 @@ msgstr "Cho :"
msgid "Browse Address"
msgstr "Duyệt địa chỉ"
-#: cupsd.conf.template.cpp:1
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Server name (ServerName)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The hostname of your server, as advertised to the world.\n"
-"By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n"
-"<p>\n"
-"To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n"
-"Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin "
-"&lt;client-conf&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:11
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The email address to send all complaints or problems to.\n"
-"By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n"
-"Mặc định là CUPS sẽ dùng &lt;root@tên_máy&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:19
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Access log (AccessLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The access log file; if this does not start with a leading /\n"
-"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
-"\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
-"syslog file or daemon.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n"
-"đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n"
-"&lt;/var/log/cups/access_log&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
-"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:31
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Data directory (DataDir)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The root directory for the CUPS data files.\n"
-"By default /usr/share/cups.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n"
-"Mặc định là &lt;/usr/share/cups&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:39
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The default character set to use. If not specified,\n"
-"defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n"
-"HTML documents...</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: utf-8</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n"
-"Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n"
-"[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:48
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The default language if not specified by the browser.\n"
-"If not specified, the current locale is used.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: en</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n"
-"Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: vi</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:56
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The root directory for HTTP documents that are served.\n"
-"By default the compiled-in directory.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n"
-"Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:64
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Error log (ErrorLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The error log file; if this does not start with a leading /\n"
-"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
-"\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
-"syslog file or daemon.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
-"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
-"&lt;/var/log/cups/error_log&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
-"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:76
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Font path (FontPath)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n"
-"By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n"
-"Mặc định là &lt;/usr/share/cups/fonts&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:84
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Log level (LogLevel)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n"
-"file and can be one of the following:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n"
-"<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n"
-"<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n"
-"<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n"
-"<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n"
-"<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: info</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n"
-"Giá trị có thể:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n"
-"<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n"
-"<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng "
-"(_thông tin_).</li>\n"
-"<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n"
-"<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n"
-"<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: info</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:99
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Controls the maximum size of each log file before they are\n"
-"rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 1048576</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n"
-"Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:107
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Page log (PageLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The page log file; if this does not start with a leading /\n"
-"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
-"\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
-"syslog file or daemon.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
-"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
-"&lt;/var/log/cups/page_log&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
-"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:119
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to preserve the job history after a\n"
-"job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: Yes</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n"
-"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:127
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to preserve the job files after a\n"
-"job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: No</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n"
-"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: No</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:135
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Printcap file (Printcap)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The name of the printcap file. Default is no filename.\n"
-"Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n"
-"Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:143
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The directory where request files are stored.\n"
-"By default /var/spool/cups.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n"
-"Mặc định là &lt;/var/spool/cups&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:151
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n"
-"from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: remroot</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n"
-"từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: remroot</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:159
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The root directory for the scheduler executables.\n"
-"By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n"
-"Mặc định là &lt;/usr/lib/cups&gt; hay &lt;/usr/lib32/cups&gt; (IRIX 6.5).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:167
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Server files (ServerRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The root directory for the scheduler.\n"
-"By default /etc/cups.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n"
-"Mặc định là &lt;/etc/cups&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:175
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>User (User)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The user the server runs under. Normally this\n"
-"must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n"
-"as needed.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: the server must be run initially as root to support the\n"
-"default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n"
-"program is run...</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: lp</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Người dùng (User)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n"
-"nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n"
-"để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n"
-"chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: lp</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:188
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Group (Group)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The group the server runs under. Normally this\n"
-"must be <b>sys</b>, however you can configure things for another\n"
-"group as needed.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: sys</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Nhóm (Group)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n"
-"nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:197
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The amount of memory that each RIP should use to cache\n"
-"bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n"
-"kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n"
-"(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 8m</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n"
-"Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n"
-" • k\t\t(kilô-byte)\n"
-" • m\t\t(mega-byte)\n"
-" • g\t\t(giga-byte)\n"
-" • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n"
-"Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 8m</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:207
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Temporary files (TempDir)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The directory to put temporary files in. This directory must be\n"
-"writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n"
-"the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n"
-"người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n"
-"&lt;/var/spool/cups/tmp&gt; hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:216
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n"
-"at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n"
-"a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n"
-"by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n"
-"<p>\n"
-"The default limit is 0 (unlimited).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 200</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n"
-"Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n"
-"ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n"
-"công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 200</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:228
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n"
-"for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n"
-"<p>\n"
-"You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n"
-"port or address, or to restrict access.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n"
-"for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n"
-"probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n"
-"riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n"
-"nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n"
-"kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n"
-"vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:243
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n"
-"fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: On</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n"
-"Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: On</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:251
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to support the Keep-Alive connection\n"
-"option. Default is on.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: On</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: On</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:259
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n"
-"automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 60</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n"
-"Mặc định là 60 giây..</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 60</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:267
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max clients (MaxClients)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Controls the maximum number of simultaneous clients that\n"
-"will be handled. Defaults to 100.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 100</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n"
-"Mặc định là 100.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 100</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:275
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n"
-"Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 0</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n"
-"Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 0</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:283
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Client timeout (Timeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</p>"
-"\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 300</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:290
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Use browsing (Browsing)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to <b>listen</b> to printer \n"
-"information from other CUPS servers. \n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Enabled by default.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n"
-"information from this CUPS server to the LAN,\n"
-"specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: On</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n"
-"từ máy phục vụ CUPS khác. \n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là « On » (Bật).\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n"
-"từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n"
-"một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: On</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:307
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n"
-"when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n"
-"default.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: Yes</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n"
-"(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:316
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Specifies a broadcast address to be used. By\n"
-"default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n"
-"you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n"
-"thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n"
-"nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n"
-"(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:327
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
-"<p>\n"
-"<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n"
-"packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n"
-"packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n"
-"addresses:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n"
-"lookups on!</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
-"<p>\n"
-"<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt "
-"được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt "
-"được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa "
-"chỉ theo đây:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All\t\t(tất cả)\n"
-"None\t(không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra "
-"tìm tên máy. •</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:354
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The time between browsing updates in seconds. Default\n"
-"is 30 seconds.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n"
-"as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n"
-"not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 30</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n"
-"thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n"
-"để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n"
-"nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 30</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:368
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: allow,deny</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:375
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Poll the named server(s) for printers.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: myhost:631</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:382
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The port used for UDP broadcasts. By default this is\n"
-"the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n"
-"Only one BrowsePort is recognized.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 631</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n"
-"Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n"
-"cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n"
-"Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 631</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:391
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n"
-"sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:398
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n"
-"get an update within this time the printer will be removed\n"
-"from the printer list. This number definitely should not be\n"
-"less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n"
-"to 300 seconds.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: 300</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n"
-"nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n"
-"máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n"
-"Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n"
-"Mặc định là 300 giây.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:409
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to use implicit classes.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n"
-"file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n"
-"both.</p>\n"
-"<p>\n"
-"When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n"
-"(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n"
-"name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n"
-"without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n"
-"job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n"
-"queue.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Enabled by default.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin &lt;classes.conf&gt;,\n"
-"đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n"
-"hoặc bằng cả hai khác.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n"
-"(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n"
-"Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n"
-"trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n"
-"Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n"
-"công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là Bật.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:427
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>System group (SystemGroup)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The group name for \"System\" (printer administration)\n"
-"access. The default varies depending on the operating system, but\n"
-"will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that "
-"order).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: sys</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n"
-"Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n"
-" • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n"
-" • system\t\t(hệ thống)\n"
-" • root\t\t(người chủ)\n"
-"(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:436
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The file to read containing the server's certificate.\n"
-"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n"
-"Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.crt&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:444
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The file to read containing the server's key.\n"
-"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n"
-"Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.key&gt;.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:452
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"Access permissions\n"
-"# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
-"Locations are relative to DocumentRoot...\n"
-"# AuthType: the authorization to use:\n"
-"# None - Perform no authentication\n"
-"Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n"
-"Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n"
-"# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
-"the client for Basic or Digest when connecting to the\n"
-"localhost interface)\n"
-"# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n"
-"System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n"
-"(valid user belonging to the specified group) are supported.\n"
-"# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n"
-"# Order: the order of Allow/Deny processing.\n"
-"# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-"network.\n"
-"# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-"network.\n"
-"# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n"
-"# All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
-"with \"HostNameLookups On\" above.\n"
-"# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n"
-"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n"
-"# Possible values:\n"
-"# Always - Always use encryption (SSL)\n"
-"Never - Never use encryption\n"
-"Required - Use TLS encryption upgrade\n"
-"IfRequested - Use encryption if the server requests it\n"
-"# The default value is \"IfRequested\".\n"
-msgstr ""
-"Quyền hạn truy cập\n"
-"# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
-"Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n"
-"# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n"
-"# None — Không xác thực gì.\n"
-"Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n"
-"Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n"
-"# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác "
-"thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n"
-"# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n"
-" • Anonymous \t(vô danh)\n"
-" • User \t\t\t(người dùng)\n"
-" • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n"
-" • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n"
-"# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n"
-"# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n"
-"# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
-"# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
-"# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n"
-"# All\t\t(tất cả)\n"
-"None\t\t(không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
-"« HostNameLookups On » bên trên.\n"
-"# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
-"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n"
-"# Giá trị có thể :\n"
-"# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n"
-"Never \t(không bao giờ mật mã)\n"
-"Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n"
-"IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n"
-"# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:495
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Authentication (AuthType)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The authorization to use:"
-"<p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n"
-"<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</li>\n"
-"<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
-"the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n"
-"localhost interface.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Xác thực (AuthType)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cách cho phép cần dùng:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n"
-"<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n"
-"<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</li>"
-"\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n"
-"xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục "
-"bộ].)</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:508
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Class (AuthClass)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The authorization class; currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n"
-"<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n"
-"(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Hạng (AuthClass)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li>Anonymous &nbsp; (vô danh)</li>\n"
-"<li>User &nbsp; (người dùng)</li>\n"
-"<li>System &nbsp; (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</li>\n"
-"<li>Group &nbsp; (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></ul>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:515
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n"
-"comma separated list.</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n"
-"Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:519
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n"
-"<p>\n"
-"This directive controls whether all specified conditions must\n"
-"be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n"
-"then all authentication and access control conditions must be\n"
-"satisfied to allow access.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n"
-"authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n"
-"For example, you might require authentication for remote access,\n"
-"but allow local access without authentication.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"The default is \"all\".\n"
-"</p> \n"
-msgstr ""
-"<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n"
-"phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n"
-"Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n"
-"và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n"
-"nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n"
-"Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n"
-"còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n"
-"</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là « all ».\n"
-"</p> \n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:537
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:542
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>ACL order (Order)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The order of Allow/Deny processing.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:547
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Allow</b>\n"
-"<p>\n"
-"Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-"network. Possible values are:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
-"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Allow</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n"
-"Giá trị có thể:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All &nbsp; (tất cả)\n"
-"None &nbsp; (không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
-"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:568
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
-"network. Possible values are:</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
-"with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n"
-"Giá trị có thể :</p>\n"
-"<pre>\n"
-"All &nbsp; (tất cả)\n"
-"None &nbsp; (không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"</pre>"
-"<p>\n"
-"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
-"« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:589
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Encryption (Encryption)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to use encryption; this depends on having\n"
-"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Possible values:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n"
-"<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n"
-"<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n"
-"<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"The default value is \"IfRequested\".</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Mật mã (Encryption)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
-"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n"
-"<p>\n"
-"Giá trị có thể :</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>Always</i> &nbsp; (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n"
-"<li><i>Never</i> &nbsp; (không bao giờ mật mã)</li>\n"
-"<li><i>Required</i> &nbsp; (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n"
-"<li><i>IfRequested</i> &nbsp; (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:604
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Access permissions</b>\n"
-"<p>\n"
-"Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
-"Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Access permissions</b>\n"
-"<p>\n"
-"Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
-"Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:610
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n"
-"Default is No.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n"
-"Mặc định là « No » (không).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:616
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Which protocols to use for browsing. Can be\n"
-"any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n"
-"<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n"
-"<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"The default is <b>cups</b>.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n"
-"you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n"
-"network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n"
-"during which the scheduler will not response to client\n"
-"requests.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n"
-"Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n"
-"định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n"
-"<ul type=circle>\n"
-"<li><i>all</i> &nbsp; dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n"
-"<li><i>cups</i> &nbsp; dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n"
-"<li><i>slp</i> &nbsp; dùng giáo thức SLPv2</li>\n"
-"</ul>"
-"<p>\n"
-"Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n"
-"bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n"
-"Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n"
-"bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:634
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Classification (Classification)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The classification level of the server. If set, this\n"
-"classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n"
-"The default is the empty string.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>ex</i>: confidential\n"
-msgstr ""
-"<b>Phân loại (Classification)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Cấp phân loại của máy phục vụ.\n"
-"Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n"
-"và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n"
-"<p>\n"
-"<i>v.d.</i>: confidential\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:643
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether to allow users to override the classification\n"
-"on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n"
-"after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n"
-"completely eliminate the classification or banners.</p>\n"
-"<p>\n"
-"The default is off.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n"
-"Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n"
-"chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n"
-"nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là « off » (tắt).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:653
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to show the members of an\n"
-"implicit class.</p>\n"
-"<p>\n"
-"When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n"
-"part of an implicit class are hidden from the user, who will\n"
-"then only see a single queue even though many queues will be\n"
-"supporting the implicit class.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Enabled by default.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n"
-"máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n"
-"mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n"
-"đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là Bật.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:666
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Use &quot;any&quot; classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n"
-"classes.</p>\n"
-"<p>\n"
-"When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n"
-"exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n"
-"an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n"
-"<p>\n"
-"When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n"
-"when there is a local queue of the same name.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Disabled by default.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n"
-"<p>\n"
-"Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n"
-"v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n"
-"thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</p>"
-"\n"
-"<p>\n"
-"Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n"
-"khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Mặc định là bị tắt.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:681
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n"
-"Default is 0 (no limit).</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n"
-"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:687
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
-"jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n"
-"jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n"
-"aborted, or canceled.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
-"Default is 0 (no limit).\n"
-"</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n"
-"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n"
-"Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n"
-"một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
-"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:699
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
-"<p>\n"
-"The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
-"jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n"
-"reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n"
-"is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
-"Default is 0 (no limit).\n"
-"</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
-"<p>\n"
-"Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n"
-"điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n"
-"hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n"
-"cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n"
-"bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n"
-"<p>\n"
-"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
-"Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:711
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Port</b>\n"
-"<p>\n"
-"The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Cổng</b>\n"
-"<p>\n"
-"Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
-"Mặc định là 631.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:716
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<b>Address</b>\n"
-"<p>\n"
-"The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n"
-"an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n"
-msgstr ""
-"<b>Địa chỉ</b>\n"
-"<p>\n"
-"Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
-"Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n"
-"trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n"
-
-#: cupsd.conf.template.cpp:722
-msgid ""
-"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, "
-"etc.)\n"
-"<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n"
-"</p>\n"
-msgstr ""
-"<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng "
-"này..\n"
-"</p>\n"
-
#: cupsdbrowsingpage.cpp:37
msgid "Browsing"
msgstr "Duyệt"
@@ -1739,7 +126,7 @@ msgstr "Thứ tự duyệt:"
msgid "Browse options:"
msgstr "Tùy chọn duyệt:"
-#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:834 cupsdconf.cpp:850
+#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:870 cupsdconf.cpp:886
#, fuzzy
msgid ""
"_: Base\n"
@@ -1748,52 +135,52 @@ msgstr ""
"_: Base\n"
"Gốc"
-#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:831 cupsdconf.cpp:852
+#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:867 cupsdconf.cpp:888
msgid "All printers"
msgstr "Mọi máy in"
-#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:832 cupsdconf.cpp:853
+#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:868 cupsdconf.cpp:889
msgid "All classes"
msgstr "Mọi hạng"
-#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:833 cupsdconf.cpp:855
+#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:869 cupsdconf.cpp:891
msgid "Print jobs"
msgstr "Công việc in"
-#: cupsdconf.cpp:812 cupsdconf.cpp:830 cupsdconf.cpp:851
+#: cupsdconf.cpp:848 cupsdconf.cpp:866 cupsdconf.cpp:887
msgid "Administration"
msgstr "Quản trị"
-#: cupsdconf.cpp:813 cupsdconf.cpp:840 cupsdconf.cpp:843 cupsdconf.cpp:864
+#: cupsdconf.cpp:849 cupsdconf.cpp:876 cupsdconf.cpp:879 cupsdconf.cpp:900
msgid "Class"
msgstr "Hạng"
-#: cupsdconf.cpp:814 cupsdconf.cpp:835 cupsdconf.cpp:838 cupsdconf.cpp:858
+#: cupsdconf.cpp:850 cupsdconf.cpp:871 cupsdconf.cpp:874 cupsdconf.cpp:894
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
-#: cupsdconf.cpp:854
+#: cupsdconf.cpp:890
msgid "Root"
msgstr "Người chủ"
-#: cupsddialog.cpp:113
+#: cupsddialog.cpp:114
msgid "Short Help"
msgstr "Trợ giúp ngắn"
-#: cupsddialog.cpp:126
+#: cupsddialog.cpp:127
msgid "CUPS Server Configuration"
msgstr "Cấu hình máy phục vụ CUPS"
-#: cupsddialog.cpp:173
+#: cupsddialog.cpp:174
msgid "Error while loading configuration file!"
msgstr "• Gặp lỗi khi tải tập tin cấu hình. •"
-#: cupsddialog.cpp:173 cupsddialog.cpp:192 cupsddialog.cpp:258
-#: cupsddialog.cpp:313
+#: cupsddialog.cpp:174 cupsddialog.cpp:193 cupsddialog.cpp:254
+#: cupsddialog.cpp:309
msgid "CUPS Configuration Error"
msgstr "Lỗi cấu hình CUPS"
-#: cupsddialog.cpp:182
+#: cupsddialog.cpp:183
msgid ""
"Some options were not recognized by this configuration tool. They will be left "
"untouched and you won't be able to change them."
@@ -1801,19 +188,19 @@ msgstr ""
"Công cụ cấu hình này không nhận diện một số tùy chọn. Như thế thì chúng sẽ "
"không được đặt và bạn sẽ không thể thay đổi chúng."
-#: cupsddialog.cpp:184
+#: cupsddialog.cpp:185
msgid "Unrecognized Options"
msgstr "Tùy chọn không được nhận diện"
-#: cupsddialog.cpp:204
+#: cupsddialog.cpp:205
msgid "Unable to find a running CUPS server"
msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ CUPS đang chạy"
-#: cupsddialog.cpp:218
+#: cupsddialog.cpp:214
msgid "Unable to restart CUPS server (pid = %1)"
msgstr "Không thể khởi chạy lại máy phục vụ CUPS (pid = %1)"
-#: cupsddialog.cpp:239
+#: cupsddialog.cpp:235
msgid ""
"Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably don't "
"have the access permissions to perform this operation."
@@ -1821,15 +208,15 @@ msgstr ""
"Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có "
"quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
-#: cupsddialog.cpp:249
+#: cupsddialog.cpp:245
msgid "Internal error: file '%1' not readable/writable!"
msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin « %1 » không có khả năng đọc/ghi. •"
-#: cupsddialog.cpp:252
+#: cupsddialog.cpp:248
msgid "Internal error: empty file '%1'!"
msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin rỗng « %1 ». •"
-#: cupsddialog.cpp:270
+#: cupsddialog.cpp:266
msgid ""
"The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will not "
"be restarted."
@@ -1837,7 +224,7 @@ msgstr ""
"Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền sẽ "
"không được khởi chạy lại."
-#: cupsddialog.cpp:274
+#: cupsddialog.cpp:270
msgid ""
"Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't have "
"the access permissions to perform this operation."
@@ -1845,11 +232,11 @@ msgstr ""
"Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có "
"quyền truy cập để thực hiện thao tác này."
-#: cupsddialog.cpp:277
+#: cupsddialog.cpp:273
msgid "CUPS configuration error"
msgstr "Lỗi cấu hình CUPS"
-#: cupsddialog.cpp:308
+#: cupsddialog.cpp:304
#, c-format
msgid "Unable to write configuration file %1"
msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình « %1 »."
@@ -2302,3 +689,1453 @@ msgstr "GB"
#: sizewidget.cpp:37
msgid "Tiles"
msgstr "Tile"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Server name (ServerName)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The hostname of your server, as advertised to the world.\n"
+#~ "By default CUPS will use the hostname of the system.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "To set the default server used by clients, see the client.conf file.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: myhost.domain.com</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tên máy phục vụ (ServerName)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n"
+#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin &lt;client-conf&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi.miền.com</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Server administrator (ServerAdmin)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The email address to send all complaints or problems to.\n"
+#~ "By default CUPS will use \"root@hostname\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: root@myhost.com</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n"
+#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng &lt;root@tên_máy&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: root@máy_tôi.com</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Access log (AccessLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The access log file; if this does not start with a leading /\n"
+#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
+#~ "\"/var/log/cups/access_log\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
+#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bản ghi truy cập (AccessLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n"
+#~ "đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n"
+#~ "&lt;/var/log/cups/access_log&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
+#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/access_log</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Data directory (DataDir)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The root directory for the CUPS data files.\n"
+#~ "By default /usr/share/cups.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thư mục dữ liệu (DataDir)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/usr/share/cups&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Default character set (DefaultCharset)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default character set to use. If not specified,\n"
+#~ "defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n"
+#~ "HTML documents...</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: utf-8</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n"
+#~ "Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n"
+#~ "[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: utf-8</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Default language (DefaultLanguage)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default language if not specified by the browser.\n"
+#~ "If not specified, the current locale is used.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: en</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n"
+#~ "Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: vi</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Document directory (DocumentRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The root directory for HTTP documents that are served.\n"
+#~ "By default the compiled-in directory.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thư mục tài liệu (DocumentRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n"
+#~ "Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/doc</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Error log (ErrorLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The error log file; if this does not start with a leading /\n"
+#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
+#~ "\"/var/log/cups/error_log\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
+#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bản ghi lỗi (ErrorLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
+#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
+#~ "&lt;/var/log/cups/error_log&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
+#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/error_log</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Font path (FontPath)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n"
+#~ "By default /usr/share/cups/fonts.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Đường dẫn phông chữ (FontPath)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/usr/share/cups/fonts&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /usr/share/cups/fonts</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Log level (LogLevel)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n"
+#~ "file and can be one of the following:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>debug2</i>: Log everything.</li>\n"
+#~ "<li><i>debug</i>: Log almost everything.</li>\n"
+#~ "<li><i>info</i>: Log all requests and state changes.</li>\n"
+#~ "<li><i>warn</i>: Log errors and warnings.</li>\n"
+#~ "<li><i>error</i>: Log only errors.</li>\n"
+#~ "<li><i>none</i>: Log nothing.</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: info</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cấp bản ghi (LogLevel)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n"
+#~ "Giá trị có thể:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>debug2</i>: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).</li>\n"
+#~ "<li><i>debug</i>: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).</li>\n"
+#~ "<li><i>info</i>: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng (_thông tin_).</li>\n"
+#~ "<li><i>warn</i>: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..</li>\n"
+#~ "<li><i>error</i>: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.</li>\n"
+#~ "<li><i>none</i>: _Không_ ghi lưu _gì_.</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: info</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max log size (MaxLogSize)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Controls the maximum size of each log file before they are\n"
+#~ "rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 1048576</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n"
+#~ "Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 1048576</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Page log (PageLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The page log file; if this does not start with a leading /\n"
+#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n"
+#~ "\"/var/log/cups/page_log\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "You can also use the special name <b>syslog</b> to send the output to the\n"
+#~ "syslog file or daemon.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bản ghi trang (PageLog)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n"
+#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n"
+#~ "&lt;/var/log/cups/page_log&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt <b>syslog</b> (bản ghi hệ thống)\n"
+#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/log/cups/page_log</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Preserve job history (PreserveJobHistory)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to preserve the job history after a\n"
+#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n"
+#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Preserve job files (PreserveJobFiles)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to preserve the job files after a\n"
+#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is No.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: No</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n"
+#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: No</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Printcap file (Printcap)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The name of the printcap file. Default is no filename.\n"
+#~ "Leave blank to disable printcap file generation.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /etc/printcap</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tập tin Printcap (Printcap)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n"
+#~ "Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /etc/printcap</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Request directory (RequestRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The directory where request files are stored.\n"
+#~ "By default /var/spool/cups.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thư mục yêu cầu (RequestRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/var/spool/cups&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Remote root user (RemoteRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n"
+#~ "from remote systems. By default \"remroot\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: remroot</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n"
+#~ "từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: remroot</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Server binaries (ServerBin)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The root directory for the scheduler executables.\n"
+#~ "By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/usr/lib/cups&gt; hay &lt;/usr/lib32/cups&gt; (IRIX 6.5).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /usr/lib/cups</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Server files (ServerRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The root directory for the scheduler.\n"
+#~ "By default /etc/cups.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /etc/cups</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/etc/cups&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>User (User)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The user the server runs under. Normally this\n"
+#~ "must be <b>lp</b>, however you can configure things for another user\n"
+#~ "as needed.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: the server must be run initially as root to support the\n"
+#~ "default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n"
+#~ "program is run...</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: lp</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Người dùng (User)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>lp</b>,\n"
+#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n"
+#~ "để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n"
+#~ "chương trình bên ngoài có chạy...</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: lp</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Group (Group)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The group the server runs under. Normally this\n"
+#~ "must be <b>sys</b>, however you can configure things for another\n"
+#~ "group as needed.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Nhóm (Group)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là <b>sys</b>,\n"
+#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>RIP cache (RIPCache)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The amount of memory that each RIP should use to cache\n"
+#~ "bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n"
+#~ "kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n"
+#~ "(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 8m</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n"
+#~ "Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n"
+#~ " • k\t\t(kilô-byte)\n"
+#~ " • m\t\t(mega-byte)\n"
+#~ " • g\t\t(giga-byte)\n"
+#~ " • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n"
+#~ "Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 8m</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Temporary files (TempDir)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The directory to put temporary files in. This directory must be\n"
+#~ "writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n"
+#~ "the value of the TMPDIR environment variable.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tập tin tạm thời (TempDir)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n"
+#~ "người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n"
+#~ "&lt;/var/spool/cups/tmp&gt; hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /var/spool/cups/tmp</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Filter limit (FilterLimit)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n"
+#~ "at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n"
+#~ "a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n"
+#~ "by a job force a single job to be printed at any time.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default limit is 0 (unlimited).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 200</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Giới hạn lọc (FilterLimit)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n"
+#~ "Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n"
+#~ "ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n"
+#~ "công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 200</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Listen to (Port/Listen)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n"
+#~ "for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n"
+#~ "port or address, or to restrict access.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n"
+#~ "for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n"
+#~ "probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Lắng nghe (Port/Listen)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n"
+#~ "riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n"
+#~ "nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n"
+#~ "kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n"
+#~ "vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Hostname lookups (HostNameLookups)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n"
+#~ "fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tra tìm tên máy (HostNameLookups)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n"
+#~ "Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Keep alive (KeepAlive)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to support the Keep-Alive connection\n"
+#~ "option. Default is on.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Giữ sống (KeepAlive)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n"
+#~ "automatically closed. Default is 60 seconds.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 60</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n"
+#~ "Mặc định là 60 giây..</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 60</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max clients (MaxClients)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Controls the maximum number of simultaneous clients that\n"
+#~ "will be handled. Defaults to 100.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 100</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n"
+#~ "Mặc định là 100.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 100</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max request size (MaxRequestSize)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n"
+#~ "Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 0</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n"
+#~ "Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 0</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Client timeout (Timeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Use browsing (Browsing)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to <b>listen</b> to printer \n"
+#~ "information from other CUPS servers. \n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Enabled by default.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: to enable the <b>sending</b> of browsing\n"
+#~ "information from this CUPS server to the LAN,\n"
+#~ "specify a valid <i>BrowseAddress</i>.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: On</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Bật duyệt (Browsing)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt khả năng <b>lắng nghe</b> thông tin máy in \n"
+#~ "từ máy phục vụ CUPS khác. \n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là « On » (Bật).\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : để bật khả năng <b>gởi</b> thông tin duyệt\n"
+#~ "từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n"
+#~ "một <i>Địa chỉ duyệt</i> hợp lệ.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: On</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Use short names (BrowseShortNames)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n"
+#~ "when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n"
+#~ "default.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: Yes</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n"
+#~ "(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: Yes</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse addresses (BrowseAddress)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Specifies a broadcast address to be used. By\n"
+#~ "default browsing information is broadcast to all active interfaces.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n"
+#~ "you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n"
+#~ "thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n"
+#~ "nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n"
+#~ "(tức là không hỗ trợ CIDR).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: x.y.z.255, x.y.255.255</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<u>BrowseAllow</u>: specifies an address mask to allow for incoming browser\n"
+#~ "packets. The default is to allow packets from all addresses.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<u>BrowseDeny</u>: specifies an address mask to deny for incoming browser\n"
+#~ "packets. The default is to deny packets from no addresses.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n"
+#~ "addresses:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n"
+#~ "lookups on!</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>Cho phép Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>Từ chối Duyệt</i>: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All\t\t(tất cả)\n"
+#~ "None\t(không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. •</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse interval (BrowseInterval)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The time between browsing updates in seconds. Default\n"
+#~ "is 30 seconds.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n"
+#~ "as well, so this represents the maximum time between updates.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n"
+#~ "not advertised but you can still see printers on other hosts.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 30</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Khoảng duyệt (BrowseInterval)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n"
+#~ "thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n"
+#~ "để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n"
+#~ "nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 30</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse order (BrowseOrder)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: allow,deny</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thứ tự duyệt (BrowseOrder)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: allow,deny</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse poll (BrowsePoll)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Poll the named server(s) for printers.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: myhost:631</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thăm dò duyệt (BrowsePoll)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: máy_tôi:631</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse port (BrowsePort)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The port used for UDP broadcasts. By default this is\n"
+#~ "the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n"
+#~ "Only one BrowsePort is recognized.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 631</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cổng duyệt (BrowsePort)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n"
+#~ "Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n"
+#~ "cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n"
+#~ "Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 631</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse relay (BrowseRelay)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Relay browser packets from one address/network to another.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: src-address dest-address</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n"
+#~ "sang địa chỉ/mạng khác.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse timeout (BrowseTimeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n"
+#~ "get an update within this time the printer will be removed\n"
+#~ "from the printer list. This number definitely should not be\n"
+#~ "less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n"
+#~ "to 300 seconds.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: 300</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n"
+#~ "nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n"
+#~ "máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n"
+#~ "Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n"
+#~ "Mặc định là 300 giây.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: 300</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Implicit classes (ImplicitClasses)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to use implicit classes.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n"
+#~ "file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n"
+#~ "both.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n"
+#~ "(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n"
+#~ "name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n"
+#~ "without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n"
+#~ "job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n"
+#~ "queue.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Enabled by default.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Hạng Ngầm (ImplicitClasses)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt dùng hạng ngầm.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin &lt;classes.conf&gt;,\n"
+#~ "đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n"
+#~ "hoặc bằng cả hai khác.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n"
+#~ "(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n"
+#~ "Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n"
+#~ "trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n"
+#~ "Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n"
+#~ "công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là Bật.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>System group (SystemGroup)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The group name for \"System\" (printer administration)\n"
+#~ "access. The default varies depending on the operating system, but\n"
+#~ "will be <b>sys</b>, <b>system</b>, or <b>root</b> (checked for in that order).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: sys</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Nhóm hệ thống (SystemGroup)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n"
+#~ "Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n"
+#~ " • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n"
+#~ " • system\t\t(hệ thống)\n"
+#~ " • root\t\t(người chủ)\n"
+#~ "(được kiểm tra theo thứ tự này).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: sys</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Encryption certificate (ServerCertificate)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The file to read containing the server's certificate.\n"
+#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.crt&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.crt</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Encryption key (ServerKey)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The file to read containing the server's key.\n"
+#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Khoá mật mã (ServerKey)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n"
+#~ "Mặc định là &lt;/etc/cups/ssl/server.key&gt;.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: /etc/cups/ssl/server.key</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "Access permissions\n"
+#~ "# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
+#~ "Locations are relative to DocumentRoot...\n"
+#~ "# AuthType: the authorization to use:\n"
+#~ "# None - Perform no authentication\n"
+#~ "Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n"
+#~ "Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n"
+#~ "# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
+#~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n"
+#~ "localhost interface)\n"
+#~ "# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n"
+#~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n"
+#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.\n"
+#~ "# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n"
+#~ "# Order: the order of Allow/Deny processing.\n"
+#~ "# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+#~ "network.\n"
+#~ "# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+#~ "network.\n"
+#~ "# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n"
+#~ "# All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
+#~ "with \"HostNameLookups On\" above.\n"
+#~ "# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n"
+#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n"
+#~ "# Possible values:\n"
+#~ "# Always - Always use encryption (SSL)\n"
+#~ "Never - Never use encryption\n"
+#~ "Required - Use TLS encryption upgrade\n"
+#~ "IfRequested - Use encryption if the server requests it\n"
+#~ "# The default value is \"IfRequested\".\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Quyền hạn truy cập\n"
+#~ "# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
+#~ "Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n"
+#~ "# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n"
+#~ "# None — Không xác thực gì.\n"
+#~ "Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n"
+#~ "Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n"
+#~ "# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n"
+#~ "# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n"
+#~ " • Anonymous \t(vô danh)\n"
+#~ " • User \t\t\t(người dùng)\n"
+#~ " • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n"
+#~ " • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n"
+#~ "# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n"
+#~ "# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n"
+#~ "# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
+#~ "# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n"
+#~ "# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n"
+#~ "# All\t\t(tất cả)\n"
+#~ "None\t\t(không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
+#~ "« HostNameLookups On » bên trên.\n"
+#~ "# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
+#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n"
+#~ "# Giá trị có thể :\n"
+#~ "# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n"
+#~ "Never \t(không bao giờ mật mã)\n"
+#~ "Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n"
+#~ "IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n"
+#~ "# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Authentication (AuthType)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The authorization to use:<p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>None</i> - Perform no authentication.</li>\n"
+#~ "<li><i>Basic</i> - Perform authentication using the HTTP Basic method.</li>\n"
+#~ "<li><i>Digest</i> - Perform authentication using the HTTP Digest method.</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "Note: local certificate authentication can be substituted by\n"
+#~ "the client for <i>Basic</i> or <i>Digest</i> when connecting to the\n"
+#~ "localhost interface.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Xác thực (AuthType)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cách cho phép cần dùng:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>None</i> Không xác thực gì.</li>\n"
+#~ "<li><i>Basic</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).</li>\n"
+#~ "<li><i>Digest</i> Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n"
+#~ "xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Class (AuthClass)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The authorization class; currently only <i>Anonymous</i>, <i>User</i>,\n"
+#~ "<i>System</i> (valid user belonging to group SystemGroup), and <i>Group</i>\n"
+#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Hạng (AuthClass)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li>Anonymous &nbsp; (vô danh)</li>\n"
+#~ "<li>User &nbsp; (người dùng)</li>\n"
+#~ "<li>System &nbsp; (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)</li>\n"
+#~ "<li>Group &nbsp; (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).</li></ul>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<p>The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n"
+#~ "comma separated list.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<p>Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n"
+#~ "Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Satisfy (Satisfy)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "This directive controls whether all specified conditions must\n"
+#~ "be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n"
+#~ "then all authentication and access control conditions must be\n"
+#~ "satisfied to allow access.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n"
+#~ "authentication <i>or</i> access control requirements are satisfied.\n"
+#~ "For example, you might require authentication for remote access,\n"
+#~ "but allow local access without authentication.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default is \"all\".\n"
+#~ "</p> \n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thỏa mãn (Satisfy)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n"
+#~ "phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n"
+#~ "Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n"
+#~ "và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n"
+#~ "nếu những điều kiện xác thực <b>hoặc</b> điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n"
+#~ "Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n"
+#~ "còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là « all ».\n"
+#~ "</p> \n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Authentication group name (AuthGroupName)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The group name for <i>Group</i> authorization.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tên nhóm cho cách xác thực <i>Group</i> (nhóm).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>ACL order (Order)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The order of Allow/Deny processing.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Thứ tự ACL (Order)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Allow</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+#~ "network. Possible values are:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
+#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Allow</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n"
+#~ "Giá trị có thể:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All &nbsp; (tất cả)\n"
+#~ "None &nbsp; (không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
+#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>ACL addresses (Allow/Deny)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n"
+#~ "network. Possible values are:</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n"
+#~ "with \"HostNameLookups On\" above.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Địa chỉ ACL (Allow/Deny)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n"
+#~ "Giá trị có thể :</p>\n"
+#~ "<pre>\n"
+#~ "All &nbsp; (tất cả)\n"
+#~ "None &nbsp; (không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "</pre><p>\n"
+#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n"
+#~ "« HostNameLookups On » bên trên.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Encryption (Encryption)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to use encryption; this depends on having\n"
+#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Possible values:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>Always</i> - Always use encryption (SSL)</li>\n"
+#~ "<li><i>Never</i> - Never use encryption</li>\n"
+#~ "<li><i>Required</i> - Use TLS encryption upgrade</li>\n"
+#~ "<li><i>IfRequested</i> - Use encryption if the server requests it</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "The default value is \"IfRequested\".</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Mật mã (Encryption)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n"
+#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Giá trị có thể :</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>Always</i> &nbsp; (luôn luôn mật mã [SSL])</li>\n"
+#~ "<li><i>Never</i> &nbsp; (không bao giờ mật mã)</li>\n"
+#~ "<li><i>Required</i> &nbsp; (dùng bản cập nhật mật mã TLS)</li>\n"
+#~ "<li><i>IfRequested</i> &nbsp; (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "Giá trị mặc định là « IfRequested ».</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Access permissions</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Access permissions for each directory served by the scheduler.\n"
+#~ "Locations are relative to DocumentRoot...</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Access permissions</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n"
+#~ "Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n"
+#~ "Default is No.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n"
+#~ "Mặc định là « No » (không).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Browse protocols (BrowseProtocols)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Which protocols to use for browsing. Can be\n"
+#~ "any of the following separated by whitespace and/or commas:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>all</i> - Use all supported protocols.</li>\n"
+#~ "<li><i>cups</i> - Use the CUPS browse protocol.</li>\n"
+#~ "<li><i>slp</i> - Use the SLPv2 protocol.</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "The default is <b>cups</b>.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Note: If you choose to use SLPv2, it is <b>strongly</b> recommended that\n"
+#~ "you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n"
+#~ "network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n"
+#~ "during which the scheduler will not response to client\n"
+#~ "requests.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Giao thức duyệt (BrowseProtocols)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n"
+#~ "Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n"
+#~ "định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:</p>\n"
+#~ "<ul type=circle>\n"
+#~ "<li><i>all</i> &nbsp; dùng mọi giao thức được hỗ trợ</li>\n"
+#~ "<li><i>cups</i> &nbsp; dùng giao thức duyệt CUPS</li>\n"
+#~ "<li><i>slp</i> &nbsp; dùng giáo thức SLPv2</li>\n"
+#~ "</ul><p>\n"
+#~ "Mặc định là <b>cups</b>.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, <b>rất khuyên</b>\n"
+#~ "bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n"
+#~ "Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n"
+#~ "bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Classification (Classification)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The classification level of the server. If set, this\n"
+#~ "classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n"
+#~ "The default is the empty string.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>ex</i>: confidential\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Phân loại (Classification)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Cấp phân loại của máy phục vụ.\n"
+#~ "Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n"
+#~ "và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "<i>v.d.</i>: confidential\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Allow overrides (ClassifyOverride)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether to allow users to override the classification\n"
+#~ "on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n"
+#~ "after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n"
+#~ "completely eliminate the classification or banners.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The default is off.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cho phép đè (ClassifyOverride)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n"
+#~ "Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n"
+#~ "chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n"
+#~ "nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là « off » (tắt).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Hide implicit members (HideImplicitMembers)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to show the members of an\n"
+#~ "implicit class.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n"
+#~ "part of an implicit class are hidden from the user, who will\n"
+#~ "then only see a single queue even though many queues will be\n"
+#~ "supporting the implicit class.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Enabled by default.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n"
+#~ "máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n"
+#~ "mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n"
+#~ "đang hỗ trợ hạng ngầm đó.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là Bật.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Use &quot;any&quot; classes (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Whether or not to create <b>AnyPrinter</b> implicit\n"
+#~ "classes.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n"
+#~ "exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n"
+#~ "an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n"
+#~ "when there is a local queue of the same name.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Disabled by default.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Bật/tắt tạo hạng ngầm <b>AnyPrinter</b> (bất cứ máy in nào).</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n"
+#~ "v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n"
+#~ "thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n"
+#~ "khi có một hàng đợi cùng tên.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Mặc định là bị tắt.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max jobs (MaxJobs)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n"
+#~ "Default is 0 (no limit).</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Công việc tối đa (MaxJobs)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n"
+#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max jobs per user (MaxJobsPerUser)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
+#~ "jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n"
+#~ "jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n"
+#~ "aborted, or canceled.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
+#~ "Default is 0 (no limit).\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n"
+#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n"
+#~ "Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n"
+#~ "một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
+#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of <i>active</i>\n"
+#~ "jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n"
+#~ "reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n"
+#~ "is completed, stopped, aborted, or canceled.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n"
+#~ "Default is 0 (no limit).\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n"
+#~ "điều khiển số công việc <i>hoạt động</i> tối đa được phép cho mỗi máy in\n"
+#~ "hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n"
+#~ "cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n"
+#~ "bị hủy hoặc bị thôi.</p>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n"
+#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Port</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Cổng</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
+#~ "Mặc định là 631.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<b>Address</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n"
+#~ "an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<b>Địa chỉ</b>\n"
+#~ "<p>\n"
+#~ "Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n"
+#~ "Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n"
+#~ "trên toàn bộ mạng phụ.</p>\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n"
+#~ "<p>Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n"
+#~ "</p>\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "<p>Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng này..\n"
+#~ "</p>\n"