summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po5070
1 files changed, 2970 insertions, 2100 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
index 80ab30bd896..4b1f84a9876 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
@@ -1,266 +1,503 @@
# Vietnamese translation for KatePart.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
-#
+#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate_part\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2008-05-21 01:17+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
+"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: part/kateprinter.cpp:72
-#, c-format
-msgid "Print %1"
-msgstr "In %1"
+#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-#: part/kateprinter.cpp:202
-msgid "(Selection of) "
-msgstr "(Phần chọn trong) "
+#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528
-#, c-format
-msgid "Typographical Conventions for %1"
-msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
+msgid "AutoBookmarks"
+msgstr "Đánh dấu Tự động"
-#: part/kateprinter.cpp:639
-msgid "Te&xt Settings"
-msgstr "Thiết lập &văn bản"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
+msgid "Configure AutoBookmarks"
+msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
-#: part/kateprinter.cpp:644
-msgid "Print &selected text only"
-msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:279
+msgid "Edit Entry"
+msgstr "Sửa đổi mục nhập"
-#: part/kateprinter.cpp:647
-msgid "Print &line numbers"
-msgstr "In số &dòng"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:287
+msgid "&Pattern:"
+msgstr "&Mẫu :"
-#: part/kateprinter.cpp:650
-msgid "Print syntax &guide"
-msgstr "In cú pháp và nét &dẫn"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:293
+msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
+msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:659
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:297
+msgid "Case &sensitive"
+msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:301
msgid ""
-"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>"
-"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
+"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
msgstr ""
-"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>"
-"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
+"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:662
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:304
+msgid "&Minimal matching"
+msgstr "Khớp tối thiể&u"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:308
msgid ""
-"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>"
-msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>"
+"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
+"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
+"manual.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
+"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
+"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:664
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:312
+msgid "&File mask:"
+msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
+
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:318
msgid ""
-"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as "
-"defined by the syntax highlighting being used."
+"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
+"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
+"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily "
+"fill out both lists.</p>"
msgstr ""
-"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định "
-"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng."
+"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
+"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có "
+"tên khớp.</p>"
+"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
+"cả hai danh sách.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:700
-msgid "Hea&der && Footer"
-msgstr "&Đầu/Chân trang"
+#: part/katedialogs.cpp:1303 part/katefiletype.cpp:308
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:323
+msgid "MIME &types:"
+msgstr "Kiểu &MIME:"
-#: part/kateprinter.cpp:708
-msgid "Pr&int header"
-msgstr "&In đầu trang"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:329
+msgid ""
+"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
+"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
+"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to "
+"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh "
+"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu "
+"MIME khớp.</p>"
+"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
+"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:710
-msgid "Pri&nt footer"
-msgstr "I&n chân trang"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:339
+msgid ""
+"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
+"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
+"corresponding masks.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, "
+"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
+"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:715
-msgid "Header/footer font:"
-msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:364
+msgid ""
+"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
+"well."
+msgstr ""
+"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
+"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
+"ứng."
-#: part/kateprinter.cpp:720
-msgid "Choo&se Font..."
-msgstr "Chọn &phông chữ..."
+#: part/katedialogs.cpp:1425 part/katefiletype.cpp:506
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:366
+msgid "Select Mime Types"
+msgstr "Chọn kiểu MIME"
-#: part/kateprinter.cpp:724
-msgid "Header Properties"
-msgstr "Thuộc tính Đầu trang"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:384
+msgid "&Patterns"
+msgstr "&Mẫu"
-#: part/kateprinter.cpp:727
-msgid "&Format:"
-msgstr "&Dạng thức:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:387
+msgid "Pattern"
+msgstr "Mẫu"
-#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755
-msgid "Colors:"
-msgstr "Màu sắc:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
+msgid "Mime Types"
+msgstr "Kiểu MIME"
-#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758
-msgid "Foreground:"
-msgstr "Cận cảnh:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
+msgid "File Masks"
+msgstr "Bộ lọc tập tin"
-#: part/kateprinter.cpp:740
-msgid "Bac&kground"
-msgstr "&Nền"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:393
+msgid ""
+"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
+"opened, each entity is used in the following way: "
+"<ol>"
+"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and "
+"neither matches the document.</li>"
+"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a "
+"bookmark is set on matching lines.</li></ul>"
+"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
+"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:"
+"<ol>"
+"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>"
+"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh "
+"dấu.</li></ol>"
+"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
-#: part/kateprinter.cpp:743
-msgid "Footer Properties"
-msgstr "Thuộc tính Chân trang"
+#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:405
+msgid "&New..."
+msgstr "&Mới..."
-#: part/kateprinter.cpp:747
-msgid "For&mat:"
-msgstr "D&ạng thức:"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:408
+msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
+msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
-#: part/kateprinter.cpp:761
-msgid "&Background"
-msgstr "N&ền"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:413
+msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
+msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
-#: part/kateprinter.cpp:788
-msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>"
-msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:415
+msgid "&Edit..."
+msgstr "&Sửa..."
-#: part/kateprinter.cpp:790
+#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:418
+msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
+msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
+msgid "Insert File..."
+msgstr "Chèn tập tin..."
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
+msgid "Choose File to Insert"
+msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
+
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
msgid ""
-"<ul>"
-"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>"
-"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>"
-"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>"
-"<li><tt>%h</tt>: current time</li>"
-"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>"
-"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>"
-"<li><tt>%f</tt>: file name</li>"
-"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>"
-"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>"
-"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character."
+"Failed to load file:\n"
+"\n"
msgstr ""
-"<ul>"
-"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>"
-"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>"
-"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>"
-"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>"
-"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>"
-"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>"
-"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>"
-"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>"
-"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>"
-"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »."
+"Lỗi tải tập tin:\n"
+"\n"
-#: part/kateprinter.cpp:804
-msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>"
-msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
+msgid "Insert File Error"
+msgstr "Lỗi chèn tập tin"
-#: part/kateprinter.cpp:908
-msgid "L&ayout"
-msgstr "&Bố trí"
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
+msgid ""
+"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
+msgstr ""
+"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy "
+"bỏ."
-#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834
-msgid "&Schema:"
-msgstr "&Giản đồ :"
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
+msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
+msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
-#: part/kateprinter.cpp:919
-msgid "Draw bac&kground color"
-msgstr "Vẽ màu &nền"
+#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
+msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
+msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
-#: part/kateprinter.cpp:922
-msgid "Draw &boxes"
-msgstr "Vẽ &hộp"
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
+msgid "Data Tools"
+msgstr "Công cụ Dữ liệu"
-#: part/kateprinter.cpp:925
-msgid "Box Properties"
-msgstr "Thuộc tính hộp"
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
+msgid "(not available)"
+msgstr "(hiện không có)"
-#: part/kateprinter.cpp:928
-msgid "W&idth:"
-msgstr "&Rộng:"
+#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
+msgid ""
+"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
+"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is "
+"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice "
+"package."
+msgstr ""
+"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột "
+"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, "
+"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice."
-#: part/kateprinter.cpp:932
-msgid "&Margin:"
-msgstr "&Lề :"
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
+msgid "Search Incrementally"
+msgstr "Tìm kiếm dần"
-#: part/kateprinter.cpp:936
-msgid "Co&lor:"
-msgstr "&Màu :"
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
+msgid "Search Incrementally Backwards"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
-#: part/kateprinter.cpp:954
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
+msgid "I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
+msgid "Search Options"
+msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
+msgid "Case Sensitive"
+msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
+msgid "From Beginning"
+msgstr "Từ đầu"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
+msgid "Regular Expression"
+msgstr "Biểu thức chính quy"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
msgid ""
-"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>"
-"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark "
-"background.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>"
-"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
+"_: Incremental Search\n"
+"I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần:"
-#: part/kateprinter.cpp:957
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
msgid ""
-"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around "
-"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the "
-"contents with a line as well.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ "
-"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân "
-"cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
+"_: Incremental Search found no match\n"
+"Failing I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
-#: part/kateprinter.cpp:961
-msgid "The width of the box outline"
-msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp."
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
+msgid ""
+"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
+"I-Search Backward:"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
-#: part/kateprinter.cpp:963
-msgid "The margin inside boxes, in pixels"
-msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh."
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
+msgid "Failing I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
-#: part/kateprinter.cpp:965
-msgid "The line color to use for boxes"
-msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp."
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
+msgid ""
+"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
+"Wrapped I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
-#: part/katebookmarks.cpp:77
-msgid "Set &Bookmark"
-msgstr "&Đánh Dấu Mới"
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
+msgid "Failing Wrapped I-Search:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
-#: part/katebookmarks.cpp:80
-msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it."
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
+msgid "Wrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
+msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
+msgid ""
+"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original "
+"starting position\n"
+"Overwrapped I-Search:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
+msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
+msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
+msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
+msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
+msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
+msgid "Error: unknown i-search state!"
+msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
+msgid "Next Incremental Search Match"
+msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
+
+#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
+msgid "Previous Incremental Search Match"
+msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
+msgid "Word Completion Plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
+msgid "Configure the Word Completion Plugin"
+msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
+msgid "Reuse Word Above"
+msgstr "Dùng lại từ trên"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
+msgid "Reuse Word Below"
+msgstr "Dùng lại từ dưới"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
+msgid "Pop Up Completion List"
+msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
+msgid "Shell Completion"
+msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
+msgid "Automatic Completion Popup"
+msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
+msgid "Automatically &show completion list"
+msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
+msgid ""
+"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
+"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
+"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, "
+"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number "
+"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the "
+"sentence blank if it suits your language better. \n"
+"Show completions &when a word is at least"
+msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
+msgid ""
+"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show "
+"completions when a word is at least N characters'\n"
+"characters long."
+msgstr "ký tự."
+
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
+msgid ""
+"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
+"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
msgstr ""
-"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ "
-"bỏ nó."
+"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
+"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
-#: part/katebookmarks.cpp:81
-msgid "Clear &Bookmark"
-msgstr "&Xoá Đánh Dấu"
+#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
+msgid ""
+"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
+msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
-#: part/katebookmarks.cpp:84
-msgid "Clear &All Bookmarks"
-msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu"
+#: part/kateluaindentscript.cpp:86
+msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
+msgstr ""
+"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
+" • mã nhận diện sự kiện\n"
+" • hàm cần gọi"
-#: part/katebookmarks.cpp:87
-msgid "Remove all bookmarks of the current document."
-msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có."
+#: part/kateluaindentscript.cpp:94
+msgid ""
+"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
+"(function))"
+msgstr ""
+"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
+" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
+" • hàm cần gọi (hàm)"
-#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242
-msgid "Next Bookmark"
-msgstr "Đánh Dấu kế"
+#: part/kateluaindentscript.cpp:108
+msgid "indenter.register:invalid event id"
+msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
-#: part/katebookmarks.cpp:93
-msgid "Go to the next bookmark."
-msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp."
+#: part/kateluaindentscript.cpp:113
+msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
+msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
-#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244
-msgid "Previous Bookmark"
-msgstr "Đánh dấu lùi"
+#: part/kateluaindentscript.cpp:126
+msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
+msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
-#: part/katebookmarks.cpp:99
-msgid "Go to the previous bookmark."
-msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó."
+#: part/kateluaindentscript.cpp:130
+msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
+msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
-#: part/katebookmarks.cpp:203
-msgid "&Next: %1 - \"%2\""
-msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
+#: part/kateluaindentscript.cpp:139
+msgid ""
+"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
+"col)"
+msgstr ""
+"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
+" • dòng đầu\n"
+" • cột đầu\n"
+" • dòng cuối\n"
+" • cột cuối."
-#: part/katebookmarks.cpp:210
-msgid "&Previous: %1 - \"%2\""
-msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\""
+#: part/kateluaindentscript.cpp:143
+msgid ""
+"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
+"col) (4x number)"
+msgstr ""
+"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
+" • dòng đầu\n"
+" • cột đầu\n"
+" • dòng cuối\n"
+" • cột cuối\n"
+"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:152
+msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
+msgstr ""
+"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
+" • dòng\n"
+" • cột\n"
+" • văn bản."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:156
+msgid ""
+"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) "
+"(number,number,string)"
+msgstr ""
+"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
+" • dòng (dạng chữ số)\n"
+" • cột (dạng chữ số)\n"
+" • văn bản (dạng chuỗi)."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:253
+msgid "LUA interpreter could not be initialized"
+msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
+
+#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
+#: part/kateluaindentscript.cpp:344
+#, c-format
+msgid "Lua indenting script had errors: %1"
+msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
+
+#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
+#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
+msgid "(Unknown)"
+msgstr "(Không rõ)"
#: part/katefactory.cpp:70
msgid "Kate Part"
@@ -371,259 +608,717 @@ msgstr "Trợ giúp hay quá"
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
msgstr "Các người khác đã đóng góp"
-#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+"<qt>The error <b>%4</b>"
+"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
+msgstr ""
+"<qt>Lỗi <b>%4</b>"
+"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
-#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
+#, c-format
+msgid "Unable to open %1"
+msgstr "Không thể mở %1"
+
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
+msgid "Errors!"
+msgstr "• Lỗi •"
+
+#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
+#, c-format
+msgid "Error: %1"
+msgstr "Lỗi: %1"
+
+#: part/katespell.cpp:57
+msgid "Spelling (from cursor)..."
+msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
+
+#: part/katespell.cpp:58
+msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
+msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
+
+#: part/katespell.cpp:60
+msgid "Spellcheck Selection..."
+msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
+
+#: part/katespell.cpp:61
+msgid "Check spelling of the selected text"
+msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
+
+#: part/katespell.cpp:125
+msgid "Spellcheck"
+msgstr "Kiểm tra chính tả"
+
+#: part/katespell.cpp:205
msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
+"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
+msgstr ""
+"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình "
+"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện "
+"(PATH) của bạn."
-#: part/katesearch.cpp:72
-msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
-msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
+#: part/katespell.cpp:210
+msgid "The spelling program seems to have crashed."
+msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
-#: part/katesearch.cpp:74
-msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
-msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
+#: part/kateview.cpp:216
+msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
+msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
-#: part/katesearch.cpp:76
-msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
-msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
+#: part/kateview.cpp:219
+msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
+msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
-#: part/katesearch.cpp:78
+#: part/kateview.cpp:222
msgid ""
-"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some "
-"given text."
+"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
msgstr ""
-"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã "
-"cho."
+"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
-#: part/katesearch.cpp:331
-msgid "Search string '%1' not found!"
-msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
+#: part/kateview.cpp:224
+msgid "Copy as &HTML"
+msgstr "Chép dạng &HTML"
-#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:498
-msgid "Find"
-msgstr "Tìm"
+#: part/kateview.cpp:225
+msgid ""
+"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
+"clipboard."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào "
+"bảng tạm của hệ thống."
-#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:475
-#, c-format
+#: part/kateview.cpp:230
+msgid "Save the current document"
+msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
+
+#: part/kateview.cpp:233
+msgid "Revert the most recent editing actions"
+msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
+
+#: part/kateview.cpp:236
+msgid "Revert the most recent undo operation"
+msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
+
+#: part/kateview.cpp:238
+msgid "&Word Wrap Document"
+msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:239
msgid ""
-"_n: %n replacement made.\n"
-"%n replacements made."
-msgstr "Mới thay thế %n lần."
+"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
+"than the width of the current view, to fit into this view."
+"<br>"
+"<br> This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is "
+"resized."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
+"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này."
+"<br>"
+"<br>Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem "
+"thay đổi kích cỡ."
-#: part/katesearch.cpp:479
-msgid "End of document reached."
-msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
+#: part/kateview.cpp:244
+msgid "&Indent"
+msgstr "Th&ụt lề"
-#: part/katesearch.cpp:480
-msgid "Beginning of document reached."
-msgstr "Gặp đầu tài liệu."
+#: part/kateview.cpp:245
+msgid ""
+"Use this to indent a selected block of text."
+"<br>"
+"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
+"spaces, in the configuration dialog."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn."
+"<br>"
+"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
+"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-#: part/katesearch.cpp:485
-msgid "End of selection reached."
-msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
+#: part/kateview.cpp:247
+msgid "&Unindent"
+msgstr "&Bỏ thụt lề"
-#: part/katesearch.cpp:486
-msgid "Beginning of selection reached."
-msgstr "Gặp đầu phần chọn."
+#: part/kateview.cpp:248
+msgid "Use this to unindent a selected block of text."
+msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
-#: part/katesearch.cpp:490
-msgid "Continue from the beginning?"
-msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
+#: part/kateview.cpp:250
+msgid "&Clean Indentation"
+msgstr "Thụt lề &sạch"
-#: part/katesearch.cpp:491
-msgid "Continue from the end?"
-msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
+#: part/kateview.cpp:251
+msgid ""
+"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only "
+"spaces)"
+"<br>"
+"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
+"spaces, in the configuration dialog."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab "
+"hoặc chỉ dấu cách)."
+"<br>"
+"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
+"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-#: part/katesearch.cpp:499
-msgid "&Stop"
-msgstr "&Dừng"
+#: part/kateview.cpp:254
+msgid "&Align"
+msgstr "C&anh lề"
-#: part/katesearch.cpp:753
-msgid "Replace Confirmation"
-msgstr "Xác nhận thay thế"
+#: part/kateview.cpp:255
+msgid ""
+"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level."
+msgstr ""
+"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng."
-#: part/katesearch.cpp:755
-msgid "Replace &All"
-msgstr "Thay thế &hết"
+#: part/kateview.cpp:257
+msgid "C&omment"
+msgstr "&Ghi chú"
-#: part/katesearch.cpp:755
-msgid "Re&place && Close"
-msgstr "Th&ay thế và Đóng"
+#: part/kateview.cpp:259
+msgid ""
+"This command comments out the current line or a selected block of text.<BR><BR>"
+"The characters for single/multiple line comments are defined within the "
+"language's highlighting."
+msgstr ""
+"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
+"<br>"
+"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
+"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
-#: part/katesearch.cpp:755
-msgid "&Replace"
-msgstr "Tha&y thế"
+#: part/kateview.cpp:262
+msgid "Unco&mment"
+msgstr "B&ỏ ghi chú"
-#: part/katesearch.cpp:757
-msgid "&Find Next"
-msgstr "Tìm &kế"
+#: part/kateview.cpp:264
+msgid ""
+"This command removes comments from the current line or a selected block of "
+"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
+"within the language's highlighting."
+msgstr ""
+"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
+"<br>"
+"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
+"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
-#: part/katesearch.cpp:762
-msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
-msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
+#: part/kateview.cpp:267
+msgid "&Read Only Mode"
+msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
-#: part/katesearch.cpp:814
-msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
-msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
+#: part/kateview.cpp:270
+msgid "Lock/unlock the document for writing"
+msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
-#: part/katesearch.cpp:826
-msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
-msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
+#: part/kateview.cpp:272
+msgid "Uppercase"
+msgstr "Chữ hoa"
-#: part/katesearch.cpp:880
-msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
-msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
+#: part/kateview.cpp:274
+msgid ""
+"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor "
+"if no text is selected."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu "
+"chưa chọn đoạn nào."
-#: part/katesearch.cpp:914
-msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
-msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
+#: part/kateview.cpp:277
+msgid "Lowercase"
+msgstr "Chữ thường"
-#: part/katesearch.cpp:917
+#: part/kateview.cpp:279
msgid ""
-"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>"
-"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>"
+"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor "
+"if no text is selected."
msgstr ""
-"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>"
-"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ "
-"».</p>"
+"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
+"nếu chưa chọn đoạn nào."
-#: part/katesearch.cpp:921
-msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
+#: part/kateview.cpp:282
+msgid "Capitalize"
+msgstr "Chữ hoa đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:284
+msgid ""
+"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected."
msgstr ""
-"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU "
-"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>"
+"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
+"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
+
+#: part/kateview.cpp:287
+msgid "Join Lines"
+msgstr "Nối lại dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:299
+msgid "Print the current document."
+msgstr "In tài liệu hiện thời."
+
+#: part/kateview.cpp:301
+msgid "Reloa&d"
+msgstr "Tả&i lại"
+
+#: part/kateview.cpp:302
+msgid "Reload the current document from disk."
+msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
+
+#: part/kateview.cpp:305
+msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
+msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
-#: part/katesearch.cpp:924
+#: part/kateview.cpp:308
msgid ""
-"<h4><caption>Options</h4>"
-"<p><b>b</b> - Search backward"
-"<br><b>c</b> - Search from cursor"
-"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression"
-"<br><b>s</b> - Case sensitive search"
+"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor "
+"to move to."
msgstr ""
-"<h4><caption>Tùy chọn</h4>"
-"<p><b>b</b> &mdash; Tìm lùi"
-"<br><b>c</b> &mdash; Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy"
-"<br><b>r</b> &mdash; Mẫu là biểu thức chính quy"
-"<br><b>s</b> &mdash; Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
+"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
-#: part/katesearch.cpp:933
+#: part/kateview.cpp:310
+msgid "&Configure Editor..."
+msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
+
+#: part/kateview.cpp:311
+msgid "Configure various aspects of this editor."
+msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
+
+#: part/kateview.cpp:313
+msgid "&Highlighting"
+msgstr "T&ô sáng"
+
+#: part/kateview.cpp:314
+msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
+msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
+
+#: part/kateview.cpp:317
+msgid "&Filetype"
+msgstr "&Kiểu tập tin"
+
+#: part/kateview.cpp:320
+msgid "&Schema"
+msgstr "&Giản đồ"
+
+#: part/kateview.cpp:324
+msgid "&Indentation"
+msgstr "Th&ụt lề"
+
+#: part/kateview.cpp:327
+msgid "E&xport as HTML..."
+msgstr "&Xuất dạng HTML..."
+
+#: part/kateview.cpp:328
msgid ""
-"<br><b>e</b> - Search in selected text only"
-"<br><b>w</b> - Search whole words only"
+"This command allows you to export the current document with all highlighting "
+"information into a HTML document."
msgstr ""
-"<br><b>e</b> &mdash; Tìm chỉ trong phần chọn"
-"<br><b>w</b> &mdash; Chỉ khớp nguyên từ"
+"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
+"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
+
+#: part/kateview.cpp:332
+msgid "Select the entire text of the current document."
+msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
-#: part/katesearch.cpp:939
+#: part/kateview.cpp:335
msgid ""
-"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>"
-"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>"
-"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both "
-"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote "
-"characters in the strings, prepend them with a backslash."
+"If you have selected something within the current document, this will no longer "
+"be selected."
msgstr ""
-"<br><b>p</b> &mdash; Nhắc với thay thế</p>"
-"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>"
-"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn "
-"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo "
-"ngược « \\ » đi trước."
+"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:86
-msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)"
+#: part/kateview.cpp:337
+msgid "Enlarge Font"
+msgstr "Chữ lớn hơn"
+
+#: part/kateview.cpp:338
+msgid "This increases the display font size."
+msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+
+#: part/kateview.cpp:340
+msgid "Shrink Font"
+msgstr "Chữ nhỏ hơn"
+
+#: part/kateview.cpp:341
+msgid "This decreases the display font size."
+msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+
+#: part/kateview.cpp:344
+msgid "Bl&ock Selection Mode"
+msgstr "Chế độ chọn &khối"
+
+#: part/kateview.cpp:347
+msgid ""
+"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
+"and the block selection mode."
msgstr ""
-"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
-" • mã nhận diện sự kiện\n"
-" • hàm cần gọi"
+"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ "
+"chọn khối."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:94
+#: part/kateview.cpp:350
+msgid "Overwr&ite Mode"
+msgstr "Chế độ &ghi đè"
+
+#: part/kateview.cpp:353
msgid ""
-"indenter.register requires 2 parameters (event id (number), function to call "
-"(function))"
+"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
+"existing text."
msgstr ""
-"« indenter.register » cần thiết 2 tham số :\n"
-" • mã nhận diện sự kiện (chữ số)\n"
-" • hàm cần gọi (hàm)"
+"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:108
-msgid "indenter.register:invalid event id"
-msgstr "indenter.register : mã nhận diện sự kiện không hợp lệ."
+#: part/kateview.cpp:357
+msgid "&Dynamic Word Wrap"
+msgstr "Ngắt từ &động"
-#: part/kateluaindentscript.cpp:113
-msgid "indenter.register:there is already a function set for given"
-msgstr "indenter.register : đã có một tập hàm cho điều đã cho."
+#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:360
+msgid ""
+"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on "
+"the screen."
+msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:126
-msgid "document.textLine:One parameter (line number) required"
-msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng)."
+#: part/kateview.cpp:362
+msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
+msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
-#: part/kateluaindentscript.cpp:130
-msgid "document.textLine:One parameter (line number) required (number)"
-msgstr "document.textLine : cần thiết một tham số (số hiệu dòng, dạng chữ số)."
+#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:363
+msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
+msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:139
+#: part/kateview.cpp:367
+msgid "&Off"
+msgstr "&Tắt"
+
+#: part/kateview.cpp:368
+msgid "Follow &Line Numbers"
+msgstr "Theo &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:369
+msgid "&Always On"
+msgstr "&Luôn bật"
+
+#: part/kateview.cpp:373
+msgid "Show Folding &Markers"
+msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
+
+#: part/kateview.cpp:376
msgid ""
-"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
-"col)"
+"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
+"possible."
msgstr ""
-"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
-" • dòng đầu\n"
-" • cột đầu\n"
-" • dòng cuối\n"
-" • cột cuối."
+"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp "
+"lại mã."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:143
+#: part/kateview.cpp:377
+msgid "Hide Folding &Markers"
+msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
+
+#: part/kateview.cpp:380
+msgid "Show &Icon Border"
+msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
+
+#: part/kateview.cpp:384
msgid ""
-"document.removeText:Four parameters needed (start line, start col,end line, end "
-"col) (4x number)"
+"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, for "
+"instance."
msgstr ""
-"document.removeText : cần thiết bốn tham số :\n"
-" • dòng đầu\n"
-" • cột đầu\n"
-" • dòng cuối\n"
-" • cột cuối\n"
-"tất cả tham số nên có dạng chữ số."
+"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng."
+"<br>"
+"<br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu,"
-#: part/kateluaindentscript.cpp:152
-msgid "document.insertText:Three parameters needed (line,col,text)"
+#: part/kateview.cpp:385
+msgid "Hide &Icon Border"
+msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
+
+#: part/kateview.cpp:388
+msgid "Show &Line Numbers"
+msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:391
+msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
+msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
+
+#: part/kateview.cpp:392
+msgid "Hide &Line Numbers"
+msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:395
+msgid "Show Scroll&bar Marks"
+msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
+
+#: part/kateview.cpp:398
+msgid ""
+"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>"
+"The marks, for instance, show bookmarks."
msgstr ""
-"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
-" • dòng\n"
-" • cột\n"
-" • văn bản."
+"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc."
+"<br>"
+"<br>Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:156
+#: part/kateview.cpp:399
+msgid "Hide Scroll&bar Marks"
+msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
+
+#: part/kateview.cpp:402
+msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
+msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
+
+#: part/kateview.cpp:406
msgid ""
-"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) "
-"(number,number,string)"
+"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column "
+"as defined in the editing properties"
msgstr ""
-"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
-" • dòng (dạng chữ số)\n"
-" • cột (dạng chữ số)\n"
-" • văn bản (dạng chuỗi)."
+"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như "
+"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
-#: part/kateluaindentscript.cpp:253
-msgid "LUA interpreter could not be initialized"
-msgstr "Không thể khởi chạy bộ giải thích LUA."
+#: part/kateview.cpp:408
+msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
+msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-#: part/kateluaindentscript.cpp:293 part/kateluaindentscript.cpp:316
-#: part/kateluaindentscript.cpp:344
+#: part/kateview.cpp:411
+msgid "Switch to Command Line"
+msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
+
+#: part/kateview.cpp:414
+msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
+msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
+
+#: part/kateview.cpp:416
+msgid "&End of Line"
+msgstr "&Kết thúc dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:417
+msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
+msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
+
+#: part/kateview.cpp:427
+msgid "E&ncoding"
+msgstr "Bộ &ký tự"
+
+#: part/kateview.cpp:444
+msgid "Move Word Left"
+msgstr "Chuyển từ sang trái"
+
+#: part/kateview.cpp:448
+msgid "Select Character Left"
+msgstr "Chọn ký tự trái"
+
+#: part/kateview.cpp:452
+msgid "Select Word Left"
+msgstr "Chọn từ trái"
+
+#: part/kateview.cpp:457
+msgid "Move Word Right"
+msgstr "Chuyển từ sang phải"
+
+#: part/kateview.cpp:461
+msgid "Select Character Right"
+msgstr "Chọn ký tự phải"
+
+#: part/kateview.cpp:465
+msgid "Select Word Right"
+msgstr "Chọn từ phải"
+
+#: part/kateview.cpp:470
+msgid "Move to Beginning of Line"
+msgstr "Về đầu dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:474
+msgid "Move to Beginning of Document"
+msgstr "Về đầu tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:478
+msgid "Select to Beginning of Line"
+msgstr "Chọn về đầu đường"
+
+#: part/kateview.cpp:482
+msgid "Select to Beginning of Document"
+msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:487
+msgid "Move to End of Line"
+msgstr "Tới cuối dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:491
+msgid "Move to End of Document"
+msgstr "Tới cuối tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:495
+msgid "Select to End of Line"
+msgstr "Chọn tới cuối dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:499
+msgid "Select to End of Document"
+msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
+
+#: part/kateview.cpp:504
+msgid "Select to Previous Line"
+msgstr "Chọn về dòng trước"
+
+#: part/kateview.cpp:508
+msgid "Scroll Line Up"
+msgstr "Cuộn lên một dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:512
+msgid "Move to Next Line"
+msgstr "Tới dòng kế"
+
+#: part/kateview.cpp:515
+msgid "Move to Previous Line"
+msgstr "Về dòng trước"
+
+#: part/kateview.cpp:518
+msgid "Move Character Right"
+msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
+
+#: part/kateview.cpp:521
+msgid "Move Character Left"
+msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
+
+#: part/kateview.cpp:525
+msgid "Select to Next Line"
+msgstr "Chọn tới dòng kế"
+
+#: part/kateview.cpp:529
+msgid "Scroll Line Down"
+msgstr "Cuộn xuống một dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:534
+msgid "Scroll Page Up"
+msgstr "Cuộn lên một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:538
+msgid "Select Page Up"
+msgstr "Cuộn xuống một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:542
+msgid "Move to Top of View"
+msgstr "Tới đầu khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:546
+msgid "Select to Top of View"
+msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:551
+msgid "Scroll Page Down"
+msgstr "Cuộn xuống một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:555
+msgid "Select Page Down"
+msgstr "Chọn tới một trang"
+
+#: part/kateview.cpp:559
+msgid "Move to Bottom of View"
+msgstr "Tới cuối khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:563
+msgid "Select to Bottom of View"
+msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
+
+#: part/kateview.cpp:567
+msgid "Move to Matching Bracket"
+msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
+
+#: part/kateview.cpp:571
+msgid "Select to Matching Bracket"
+msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
+
+#: part/kateview.cpp:579
+msgid "Transpose Characters"
+msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
+
+#: part/kateview.cpp:584
+msgid "Delete Line"
+msgstr "Xoá bỏ dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:589
+msgid "Delete Word Left"
+msgstr "Xoá bỏ từ trái"
+
+#: part/kateview.cpp:594
+msgid "Delete Word Right"
+msgstr "Xoá bỏ từ phải"
+
+#: part/kateview.cpp:598
+msgid "Delete Next Character"
+msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
+
+#: part/kateview.cpp:602
+msgid "Backspace"
+msgstr "Xoá lùi"
+
+#: part/kateview.cpp:628
+msgid "Collapse Toplevel"
+msgstr "Co lại cấp đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:630
+msgid "Expand Toplevel"
+msgstr "Bung cấp đầu"
+
+#: part/kateview.cpp:632
+msgid "Collapse One Local Level"
+msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
+
+#: part/kateview.cpp:634
+msgid "Expand One Local Level"
+msgstr "Bung một cấp cục bộ"
+
+#: part/kateview.cpp:639
+msgid "Show the code folding region tree"
+msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
+
+#: part/kateview.cpp:640
+msgid "Basic template code test"
+msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
+
+#: part/kateview.cpp:702
+msgid " OVR "
+msgstr " ĐÈ "
+
+#: part/kateview.cpp:704
+msgid " INS "
+msgstr " CHÈN "
+
+#: part/kateview.cpp:707
+msgid " R/O "
+msgstr " Chỉ đọc "
+
+#: part/kateview.cpp:712
#, c-format
-msgid "Lua indenting script had errors: %1"
-msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1"
+msgid " Line: %1"
+msgstr " Dòng: %1"
-#: part/katejscript.cpp:1058 part/katejscript.cpp:1076
-#: part/kateluaindentscript.cpp:413 part/kateluaindentscript.cpp:431
-msgid "(Unknown)"
-msgstr "(Không rõ)"
+#: part/kateview.cpp:713
+#, c-format
+msgid " Col: %1"
+msgstr " Cột: %1"
+
+#: part/kateview.cpp:716
+msgid " BLK "
+msgstr " KHỐI "
+
+#: part/kateview.cpp:716
+msgid " NORM "
+msgstr " CHUẨN "
+
+#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:863
+msgid "Save File"
+msgstr "Lưu tập tin"
+
+#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:890
+msgid ""
+"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
+msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:891
+msgid "Overwrite File?"
+msgstr "Ghi đè tập tin không?"
+
+#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:892
+msgid "&Overwrite"
+msgstr "&Ghi đè"
+
+#: part/kateview.cpp:892
+msgid "Overwrite the file"
+msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
+
+#: part/kateview.cpp:1794
+msgid "Export File as HTML"
+msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
#: part/katedocument.cpp:434
msgid "Fonts & Colors"
@@ -697,13 +1392,13 @@ msgstr "Cấu hình phím tắt"
msgid "Plugin Manager"
msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít"
-#: part/katedocument.cpp:2482
+#: part/katedocument.cpp:2483
msgid ""
"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary "
"disk storage for it."
msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa."
-#: part/katedocument.cpp:2484
+#: part/katedocument.cpp:2485
msgid ""
"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n"
"\n"
@@ -713,17 +1408,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này."
-#: part/katedocument.cpp:2494 part/katedocument.cpp:2560
+#: part/katedocument.cpp:2495 part/katedocument.cpp:2561
msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file."
msgstr ""
"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị "
"hỏng."
-#: part/katedocument.cpp:2495
+#: part/katedocument.cpp:2496
msgid "Binary File Opened"
msgstr "Tập tin nhị phân được mở"
-#: part/katedocument.cpp:2553
+#: part/katedocument.cpp:2554
msgid ""
"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. "
"Saving it could cause data loss.\n"
@@ -735,22 +1430,22 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn vẫn muốn lưu nó không?"
-#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2580
-#: part/katedocument.cpp:2591 part/katedocument.cpp:2756
+#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2581
+#: part/katedocument.cpp:2592 part/katedocument.cpp:2757
msgid "Possible Data Loss"
msgstr "Có thể mất dữ liệu"
-#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2562
-#: part/katedocument.cpp:2574 part/katedocument.cpp:2580
-#: part/katedocument.cpp:2591
+#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2563
+#: part/katedocument.cpp:2575 part/katedocument.cpp:2581
+#: part/katedocument.cpp:2592
msgid "Save Nevertheless"
msgstr "Vẫn lưu"
-#: part/katedocument.cpp:2561
+#: part/katedocument.cpp:2562
msgid "Trying to Save Binary File"
msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân"
-#: part/katedocument.cpp:2574
+#: part/katedocument.cpp:2575
msgid ""
"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed "
"data in the file on disk."
@@ -758,11 +1453,11 @@ msgstr ""
"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè lên "
"dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa."
-#: part/katedocument.cpp:2574
+#: part/katedocument.cpp:2575
msgid "Trying to Save Unmodified File"
msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi"
-#: part/katedocument.cpp:2580
+#: part/katedocument.cpp:2581
msgid ""
"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on disk "
"were changed. There could be some data lost."
@@ -770,7 +1465,7 @@ msgstr ""
"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên "
"đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất."
-#: part/katedocument.cpp:2591
+#: part/katedocument.cpp:2592
msgid ""
"The selected encoding cannot encode every unicode character in this document. "
"Do you really want to save it? There could be some data lost."
@@ -778,7 +1473,7 @@ msgstr ""
"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn thật "
"sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất."
-#: part/katedocument.cpp:2642
+#: part/katedocument.cpp:2643
msgid ""
"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
"\n"
@@ -790,253 +1485,369 @@ msgstr ""
"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh trên "
"đĩa."
-#: part/katedocument.cpp:2755
+#: part/katedocument.cpp:2756
msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur."
msgstr ""
"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị "
"mất."
-#: part/katedocument.cpp:2756
+#: part/katedocument.cpp:2757
msgid "Close Nevertheless"
msgstr "Vẫn đóng"
-#: part/katedocument.cpp:4330 part/katedocument.cpp:5063 part/kateview.cpp:863
-msgid "Save File"
-msgstr "Lưu tập tin"
-
-#: part/katedocument.cpp:4339
+#: part/katedocument.cpp:4340
msgid "Save failed"
msgstr "Lỗi lưu"
-#: part/katedialogs.cpp:1615 part/katedocument.cpp:4401
+#: part/katedialogs.cpp:1610 part/katedocument.cpp:4402
msgid "What do you want to do?"
msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?"
-#: part/katedocument.cpp:4402
+#: part/katedocument.cpp:4403
msgid "File Was Changed on Disk"
msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa"
-#: part/katedialogs.cpp:1593 part/katedocument.cpp:4402
+#: part/katedialogs.cpp:1588 part/katedocument.cpp:4403
msgid "&Reload File"
msgstr "Tải &lại tập tin"
-#: part/katedocument.cpp:4402
+#: part/katedocument.cpp:4403
msgid "&Ignore Changes"
msgstr "&Bỏ qua các thay đổi"
-#: part/katedocument.cpp:4980
+#: part/katedocument.cpp:4981
msgid "The file '%1' was modified by another program."
msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »."
-#: part/katedocument.cpp:4983
+#: part/katedocument.cpp:4984
msgid "The file '%1' was created by another program."
msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »."
-#: part/katedocument.cpp:4986
+#: part/katedocument.cpp:4987
msgid "The file '%1' was deleted by another program."
msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »."
-#: part/katedocument.cpp:5091 part/kateview.cpp:890
-msgid ""
-"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
-msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
+#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3165
+#: part/kateschema.cpp:1058
+msgid "Normal"
+msgstr "Chuẩn"
-#: part/katedocument.cpp:5093 part/kateview.cpp:891
-msgid "Overwrite File?"
-msgstr "Ghi đè tập tin không?"
+#: part/kateautoindent.cpp:99
+msgid "C Style"
+msgstr "Kiểu dáng C"
-#: part/katedocument.cpp:5094 part/kateview.cpp:892
-msgid "&Overwrite"
-msgstr "&Ghi đè"
+#: part/kateautoindent.cpp:101
+msgid "Python Style"
+msgstr "Kiểu dáng Python"
-#: part/katefiletype.cpp:273
-msgid "&Filetype:"
-msgstr "&Kiểu tập tin:"
+#: part/kateautoindent.cpp:103
+msgid "XML Style"
+msgstr "Kiểu dáng XML"
-#: part/katefiletype.cpp:279
-msgid "&New"
-msgstr "&Mới"
+#: part/kateautoindent.cpp:105
+msgid "S&S C Style"
+msgstr "Kiểu dáng C S&S"
-#: part/katefiletype.cpp:289
-msgid "N&ame:"
-msgstr "T&ên:"
+#: part/kateautoindent.cpp:107
+msgid "Variable Based Indenter"
+msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
-#: part/katefiletype.cpp:294
-msgid "&Section:"
-msgstr "&Phần:"
+#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
+#: part/katehighlight.cpp:1192
+msgid "None"
+msgstr "Không có"
-#: part/katefiletype.cpp:299
-msgid "&Variables:"
-msgstr "&Biến:"
+#: part/katehighlight.cpp:1823
+msgid "Normal Text"
+msgstr "Văn bản chuẩn"
-#: part/katedialogs.cpp:1299 part/katefiletype.cpp:304
-msgid "File e&xtensions:"
-msgstr "Phần mở &rộng tập tin:"
+#: part/katehighlight.cpp:1971
+msgid ""
+"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được "
+"gán vào.<BR>"
-#: part/katedialogs.cpp:1304 part/katefiletype.cpp:308
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:324
-msgid "MIME &types:"
-msgstr "Kiểu &MIME:"
+#: part/katehighlight.cpp:2338
+msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
-#: part/katedialogs.cpp:1309 part/katefiletype.cpp:317
-msgid "Prio&rity:"
-msgstr "&Ưu tiên:"
+#: part/katehighlight.cpp:2385
+msgid ""
+"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
+msgstr ""
+"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán "
+"vào."
-#: part/katefiletype.cpp:332
-msgid "Create a new file type."
-msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
+#: part/katehighlight.cpp:2500
+msgid ""
+"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
+"configuration."
+msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
-#: part/katefiletype.cpp:333
-msgid "Delete the current file type."
-msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
+#: part/katehighlight.cpp:2502
+msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
+msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
-#: part/katefiletype.cpp:335
+#: part/katehighlight.cpp:2653
msgid ""
-"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
-msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
+"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
+"highlighting will be disabled"
+msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
-#: part/katefiletype.cpp:337
-msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
-msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
+#: part/katehighlight.cpp:2855
+msgid ""
+"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
+msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
-#: part/katefiletype.cpp:339
+#: part/katehighlight.cpp:3166
+msgid "Keyword"
+msgstr "Từ khoá"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3167
+msgid "Data Type"
+msgstr "Kiểu dữ liệu"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3168
+msgid "Decimal/Value"
+msgstr "Thập phân/Giá trị"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3169
+msgid "Base-N Integer"
+msgstr "Số nguyên cơ số N"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3170
+msgid "Floating Point"
+msgstr "Điểm phù động"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3171
+msgid "Character"
+msgstr "Ký tự"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3172
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katehighlight.cpp:3173
+msgid "Comment"
+msgstr "Ghi chú"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3174
+msgid "Others"
+msgstr "Khác"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3175
+msgid "Alert"
+msgstr "Báo động"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3176
+msgid "Function"
+msgstr "Hàm"
+
+#: part/katehighlight.cpp:3178
+msgid "Region Marker"
+msgstr "Dấu hiệu miền"
+
+#: part/kateprinter.cpp:72
+#, c-format
+msgid "Print %1"
+msgstr "In %1"
+
+#: part/kateprinter.cpp:202
+msgid "(Selection of) "
+msgstr "(Phần chọn trong) "
+
+#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528
+#, c-format
+msgid "Typographical Conventions for %1"
+msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1"
+
+#: part/kateprinter.cpp:639
+msgid "Te&xt Settings"
+msgstr "Thiết lập &văn bản"
+
+#: part/kateprinter.cpp:644
+msgid "Print &selected text only"
+msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn"
+
+#: part/kateprinter.cpp:647
+msgid "Print &line numbers"
+msgstr "In số &dòng"
+
+#: part/kateprinter.cpp:650
+msgid "Print syntax &guide"
+msgstr "In cú pháp và nét &dẫn"
+
+#: part/kateprinter.cpp:659
msgid ""
-"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected "
-"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration "
-"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>"
-"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
+"<p>This option is only available if some text is selected in the document.</p>"
+"<p>If available and enabled, only the selected text is printed.</p>"
msgstr ""
-"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
-"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn "
-"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>"
-"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
+"<p>Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.</p>"
+"<p>Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.</p>"
-#: part/katefiletype.cpp:344
+#: part/kateprinter.cpp:662
msgid ""
-"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses "
-"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>"
-". The string is a semicolon-separated list of masks."
-msgstr ""
-"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
-"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>"
-"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy."
+"<p>If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).</p>"
+msgstr "<p>Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.</p>"
-#: part/katefiletype.cpp:349
+#: part/kateprinter.cpp:664
msgid ""
-"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
-"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>"
-"text/plain; text/english</code>."
+"<p>Print a box displaying typographical conventions for the document type, as "
+"defined by the syntax highlighting being used."
msgstr ""
-"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
-"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>"
-"text/plain; text/english</code>."
+"<p>In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định "
+"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng."
-#: part/katefiletype.cpp:353
-msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
-msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
+#: part/kateprinter.cpp:700
+msgid "Hea&der && Footer"
+msgstr "&Đầu/Chân trang"
-#: part/katefiletype.cpp:355
-msgid ""
-"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same "
-"file, the one with the highest priority will be used."
-msgstr ""
-"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, "
-"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
+#: part/kateprinter.cpp:708
+msgid "Pr&int header"
+msgstr "&In đầu trang"
-#: part/katefiletype.cpp:427
-msgid "New Filetype"
-msgstr "Kiểu tập tin mới"
+#: part/kateprinter.cpp:710
+msgid "Pri&nt footer"
+msgstr "I&n chân trang"
-#: part/katefiletype.cpp:471
-#, c-format
-msgid "Properties of %1"
-msgstr "Thuộc tính của %1"
+#: part/kateprinter.cpp:715
+msgid "Header/footer font:"
+msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:"
-#: part/katefiletype.cpp:504
-msgid ""
-"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
-"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
-"tương ứng."
+#: part/kateprinter.cpp:720
+msgid "Choo&se Font..."
+msgstr "Chọn &phông chữ..."
-#: part/katedialogs.cpp:1426 part/katefiletype.cpp:506
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:367
-msgid "Select Mime Types"
-msgstr "Chọn kiểu MIME"
+#: part/kateprinter.cpp:724
+msgid "Header Properties"
+msgstr "Thuộc tính Đầu trang"
-#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522
-#: part/katehighlight.cpp:1193
-msgid "None"
-msgstr "Không có"
+#: part/kateprinter.cpp:727
+msgid "&Format:"
+msgstr "&Dạng thức:"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:237
-msgid "Available Commands"
-msgstr "Lệnh sẵn sàng"
+#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755
+msgid "Colors:"
+msgstr "Màu sắc:"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:239
-msgid ""
-"<p>For help on individual commands, do <code>'help &lt;command&gt;'</code></p>"
-msgstr ""
-"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help &lt;tên_lệnh&gt;'</code>"
-"</p>"
+#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758
+msgid "Foreground:"
+msgstr "Cận cảnh:"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:250
-msgid "No help for '%1'"
-msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
+#: part/kateprinter.cpp:740
+msgid "Bac&kground"
+msgstr "&Nền"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:253
-msgid "No such command <b>%1</b>"
-msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
+#: part/kateprinter.cpp:743
+msgid "Footer Properties"
+msgstr "Thuộc tính Chân trang"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:258
+#: part/kateprinter.cpp:747
+msgid "For&mat:"
+msgstr "D&ạng thức:"
+
+#: part/kateprinter.cpp:761
+msgid "&Background"
+msgstr "N&ền"
+
+#: part/kateprinter.cpp:788
+msgid "<p>Format of the page header. The following tags are supported:</p>"
+msgstr "<p>Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:790
msgid ""
-"<p>This is the Katepart <b>command line</b>."
-"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>"
-"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>"
-"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help &lt;command&gt;</b>"
-"</code></p>"
+"<ul>"
+"<li><tt>%u</tt>: current user name</li>"
+"<li><tt>%d</tt>: complete date/time in short format</li>"
+"<li><tt>%D</tt>: complete date/time in long format</li>"
+"<li><tt>%h</tt>: current time</li>"
+"<li><tt>%y</tt>: current date in short format</li>"
+"<li><tt>%Y</tt>: current date in long format</li>"
+"<li><tt>%f</tt>: file name</li>"
+"<li><tt>%U</tt>: full URL of the document</li>"
+"<li><tt>%p</tt>: page number</li></ul>"
+"<br><u>Note:</u> Do <b>not</b> use the '|' (vertical bar) character."
msgstr ""
-"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart."
-"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>"
-"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>"
-"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help &lt;tên_lệnh&gt;</b>"
-"</code></p>"
+"<ul>"
+"<li><tt>%u</tt>: tên người dùng hiện có</li>"
+"<li><tt>%d</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn</li>"
+"<li><tt>%D</tt>: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài</li>"
+"<li><tt>%h</tt>: giờ hiện có</li>"
+"<li><tt>%y</tt>: ngày hiện thời, dạng ngắn</li>"
+"<li><tt>%Y</tt>: ngày hiện thời, dạng dài</li>"
+"<li><tt>%f</tt>: tên tập tin</li>"
+"<li><tt>%U</tt>: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó</li>"
+"<li><tt>%p</tt>: số hiệu trang</li></ul>"
+"<br><u>Note:</u> <b>Đừng</b> dùng ký tự ống dẫn « | »."
-#: part/kateviewhelpers.cpp:345
-msgid "Success: "
-msgstr "Thành công: "
+#: part/kateprinter.cpp:804
+msgid "<p>Format of the page footer. The following tags are supported:</p>"
+msgstr "<p>Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:</p>"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:347
-msgid "Success"
-msgstr "Thành công"
+#: part/kateprinter.cpp:908
+msgid "L&ayout"
+msgstr "&Bố trí"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:352
-msgid "Error: "
-msgstr "Lỗi: "
+#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834
+msgid "&Schema:"
+msgstr "&Giản đồ :"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:354
-msgid "Command \"%1\" failed."
-msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
+#: part/kateprinter.cpp:919
+msgid "Draw bac&kground color"
+msgstr "Vẽ màu &nền"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:360
-msgid "No such command: \"%1\""
-msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
+#: part/kateprinter.cpp:922
+msgid "Draw &boxes"
+msgstr "Vẽ &hộp"
-#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
-msgid "Bookmark"
-msgstr "Đánh dấu"
+#: part/kateprinter.cpp:925
+msgid "Box Properties"
+msgstr "Thuộc tính hộp"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
-#, c-format
-msgid "Mark Type %1"
-msgstr "Kiểu dấu %1"
+#: part/kateprinter.cpp:928
+msgid "W&idth:"
+msgstr "&Rộng:"
-#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
-msgid "Set Default Mark Type"
-msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
+#: part/kateprinter.cpp:932
+msgid "&Margin:"
+msgstr "&Lề :"
+
+#: part/kateprinter.cpp:936
+msgid "Co&lor:"
+msgstr "&Màu :"
+
+#: part/kateprinter.cpp:954
+msgid ""
+"<p>If enabled, the background color of the editor will be used.</p>"
+"<p>This may be useful if your color scheme is designed for a dark "
+"background.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.</p>"
+"<p>Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:957
+msgid ""
+"<p>If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around "
+"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the "
+"contents with a line as well.</p>"
+msgstr ""
+"<p>Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ "
+"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân "
+"cách ra nội dung bởi một đường.</p>"
+
+#: part/kateprinter.cpp:961
+msgid "The width of the box outline"
+msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp."
+
+#: part/kateprinter.cpp:963
+msgid "The margin inside boxes, in pixels"
+msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh."
+
+#: part/kateprinter.cpp:965
+msgid "The line color to use for boxes"
+msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp."
#: part/kateschema.cpp:279
msgid "Text Area Background"
@@ -1054,6 +1865,10 @@ msgstr "Đoạn đã chọn:"
msgid "Current line:"
msgstr "Dòng hiện có :"
+#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704
+msgid "Bookmark"
+msgstr "Đánh dấu"
+
#: part/kateschema.cpp:305
msgid "Active Breakpoint"
msgstr "Điểm ngắt hoạt động"
@@ -1177,7 +1992,7 @@ msgstr ""
"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
"hợp."
-#: part/katedialogs.cpp:1267 part/kateschema.cpp:689
+#: part/katedialogs.cpp:1266 part/kateschema.cpp:689
msgid "H&ighlight:"
msgstr "T&ô sáng:"
@@ -1201,10 +2016,6 @@ msgstr ""
"<p>Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích "
"hợp."
-#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:406
-msgid "&New..."
-msgstr "&Mới..."
-
#: part/kateschema.cpp:853
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
@@ -1237,11 +2048,6 @@ msgstr "Giản đồ mới"
msgid "Context"
msgstr "Ngữ cảnh"
-#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3166
-#: part/kateschema.cpp:1058
-msgid "Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
#: part/kateschema.cpp:1059
msgid "Selected"
msgstr "Đã chọn"
@@ -1314,142 +2120,290 @@ msgstr ""
msgid "Kate Styles"
msgstr "Kiểu dáng Kate"
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:76
+#: part/katefiletype.cpp:273
+msgid "&Filetype:"
+msgstr "&Kiểu tập tin:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:279
+msgid "&New"
+msgstr "&Mới"
+
+#: part/katefiletype.cpp:289
+msgid "N&ame:"
+msgstr "T&ên:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:294
+msgid "&Section:"
+msgstr "&Phần:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:299
+msgid "&Variables:"
+msgstr "&Biến:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1298 part/katefiletype.cpp:304
+msgid "File e&xtensions:"
+msgstr "Phần mở &rộng tập tin:"
+
+#: part/katedialogs.cpp:1308 part/katefiletype.cpp:317
+msgid "Prio&rity:"
+msgstr "&Ưu tiên:"
+
+#: part/katefiletype.cpp:332
+msgid "Create a new file type."
+msgstr "Tạo kiểu tập tin mới."
+
+#: part/katefiletype.cpp:333
+msgid "Delete the current file type."
+msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời."
+
+#: part/katefiletype.cpp:335
msgid ""
-"<qt>The error <b>%4</b>"
-"<br> has been detected in the file %1 at %2/%3</qt>"
+"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item."
+msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng."
+
+#: part/katefiletype.cpp:337
+msgid "The section name is used to organize the file types in menus."
+msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn."
+
+#: part/katefiletype.cpp:339
+msgid ""
+"<p>This string allows you to configure Kate's settings for the files selected "
+"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration "
+"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.</p>"
+"<p>For a full list of known variables, see the manual.</p>"
msgstr ""
-"<qt>Lỗi <b>%4</b>"
-"<br> đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3</qt>"
+"<p>Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được "
+"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn "
+"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.</p>"
+"<p>Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.</p>"
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:84
+#: part/katefiletype.cpp:344
+msgid ""
+"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses "
+"an asterisk and the file extension, for example <code>*.txt; *.text</code>"
+". The string is a semicolon-separated list of masks."
+msgstr ""
+"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ "
+"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ <code>"
+"*.txt; *.text</code>. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy."
+
+#: part/katefiletype.cpp:349
+msgid ""
+"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a "
+"semicolon-separated list of mimetypes, for example <code>"
+"text/plain; text/english</code>."
+msgstr ""
+"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh "
+"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, <code>"
+"text/plain; text/english</code>."
+
+#: part/katefiletype.cpp:353
+msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
+msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME."
+
+#: part/katefiletype.cpp:355
+msgid ""
+"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same "
+"file, the one with the highest priority will be used."
+msgstr ""
+"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, "
+"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
+
+#: part/katefiletype.cpp:427
+msgid "New Filetype"
+msgstr "Kiểu tập tin mới"
+
+#: part/katefiletype.cpp:471
#, c-format
-msgid "Unable to open %1"
-msgstr "Không thể mở %1"
+msgid "Properties of %1"
+msgstr "Thuộc tính của %1"
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:457
-msgid "Errors!"
-msgstr "• Lỗi •"
+#: part/katefiletype.cpp:504
+msgid ""
+"Select the MimeTypes you want for this file type.\n"
+"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
+"well."
+msgstr ""
+"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n"
+"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin "
+"tương ứng."
-#: part/katesyntaxdocument.cpp:462
+#: part/kateviewhelpers.cpp:237
+msgid "Available Commands"
+msgstr "Lệnh sẵn sàng"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:239
+msgid ""
+"<p>For help on individual commands, do <code>'help &lt;command&gt;'</code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ <code>'help &lt;tên_lệnh&gt;'</code>"
+"</p>"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:250
+msgid "No help for '%1'"
+msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:253
+msgid "No such command <b>%1</b>"
+msgstr "Không có lệnh như vậy <b>%1</b>."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:258
+msgid ""
+"<p>This is the Katepart <b>command line</b>."
+"<br>Syntax: <code><b>command [ arguments ]</b></code>"
+"<br>For a list of available commands, enter <code><b>help list</b></code>"
+"<br>For help for individual commands, enter <code><b>help &lt;command&gt;</b>"
+"</code></p>"
+msgstr ""
+"<p>Đây là <b>dòng lệnh</b> của Katepart."
+"<br>Cú pháp: <code><b>command [ các_đối_số ]</b></code>"
+"<br>Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ <code><b>help list</b></code>"
+"<br>Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõ<code><b>help &lt;tên_lệnh&gt;</b>"
+"</code></p>"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:345
+msgid "Success: "
+msgstr "Thành công: "
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:347
+msgid "Success"
+msgstr "Thành công"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:352
+msgid "Error: "
+msgstr "Lỗi: "
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:354
+msgid "Command \"%1\" failed."
+msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại."
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:360
+msgid "No such command: \"%1\""
+msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »"
+
+#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128
#, c-format
-msgid "Error: %1"
-msgstr "Lỗi: %1"
+msgid "Mark Type %1"
+msgstr "Kiểu dấu %1"
-#: part/katedialogs.cpp:153
+#: part/kateviewhelpers.cpp:1144
+msgid "Set Default Mark Type"
+msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định"
+
+#: part/katedialogs.cpp:152
msgid "Automatic Indentation"
msgstr "Tự động thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:157
+#: part/katedialogs.cpp:156
msgid "&Indentation mode:"
msgstr "Chế độ thụt &lề :"
-#: part/katedialogs.cpp:161 part/katedialogs.cpp:1132
+#: part/katedialogs.cpp:160 part/katedialogs.cpp:1131
msgid "Configure..."
msgstr "Cấu hình..."
-#: part/katedialogs.cpp:163
+#: part/katedialogs.cpp:162
msgid "Insert leading Doxygen \"*\" when typing"
msgstr "Chèn « * » Doxygen đi trước khi gõ"
-#: part/katedialogs.cpp:164
+#: part/katedialogs.cpp:163
msgid "Adjust indentation of code pasted from the clipboard"
msgstr ""
-#: part/katedialogs.cpp:166
+#: part/katedialogs.cpp:165
msgid "Indentation with Spaces"
msgstr "Thụt lề bằng dấu cách"
-#: part/katedialogs.cpp:168
+#: part/katedialogs.cpp:167
msgid "Use &spaces instead of tabs to indent"
msgstr "Dùng &dấu cách thay vì Tab để thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:169
+#: part/katedialogs.cpp:168
msgid "Emacs style mixed mode"
msgstr "Chế độ đã phối hợp kiểu dáng Emacs"
-#: part/katedialogs.cpp:173
+#: part/katedialogs.cpp:172
msgid "Number of spaces:"
msgstr "Số dấu cách:"
-#: part/katedialogs.cpp:175
+#: part/katedialogs.cpp:174
msgid "Keep indent &profile"
msgstr "Giữ &hồ sơ thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:176
+#: part/katedialogs.cpp:175
msgid "&Keep extra spaces"
msgstr "&Giữ các dấu cách thêm"
-#: part/katedialogs.cpp:178
+#: part/katedialogs.cpp:177
msgid "Keys to Use"
msgstr "Phím cần dùng"
-#: part/katedialogs.cpp:179
+#: part/katedialogs.cpp:178
msgid "&Tab key indents"
msgstr "Phím &Tab thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:180
+#: part/katedialogs.cpp:179
msgid "&Backspace key indents"
msgstr "Phím &Xoá lùi thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:183
+#: part/katedialogs.cpp:182
msgid "Tab Key Mode if Nothing Selected"
msgstr "Chế độ phím Tab nếu chưa chọn gì"
-#: part/katedialogs.cpp:185
+#: part/katedialogs.cpp:184
msgid "Insert indent &characters"
msgstr "&Chèn ký tự thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:186
+#: part/katedialogs.cpp:185
msgid "I&nsert tab character"
msgstr "Chè&n ký tự Tab"
-#: part/katedialogs.cpp:187
+#: part/katedialogs.cpp:186
msgid "Indent current &line"
msgstr "Thụt lề &dòng hiện có"
-#: part/katedialogs.cpp:209
+#: part/katedialogs.cpp:208
msgid "Check this if you want to indent with spaces rather than tabs."
msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách thay vì Tab."
-#: part/katedialogs.cpp:211
+#: part/katedialogs.cpp:210
msgid ""
"Indentations of more than the selected number of spaces will not be shortened."
msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén."
-#: part/katedialogs.cpp:214
+#: part/katedialogs.cpp:213
msgid ""
"This allows the <b>Tab</b> key to be used to increase the indentation level."
msgstr "Cho phép dùng phím <b>Tab</b> để tăng mức thụt lề."
-#: part/katedialogs.cpp:217
+#: part/katedialogs.cpp:216
msgid ""
"This allows the <b>Backspace</b> key to be used to decrease the indentation "
"level."
msgstr "Cho phép dùng phím <b>Xoá lùi</b> để giảm mức thụt lề."
-#: part/katedialogs.cpp:220
+#: part/katedialogs.cpp:219
msgid ""
"Automatically inserts a leading \"*\" while typing within a Doxygen style "
"comment."
msgstr ""
"Tự động chèn một dấu sao « * » đi trước trong khi gõ chú thích kiểu Doxygen."
-#: part/katedialogs.cpp:223
+#: part/katedialogs.cpp:222
msgid "Use a mix of tab and space characters for indentation."
msgstr "Dùng dấu cả Tab lẫn cách đều để thụt lề."
-#: part/katedialogs.cpp:225
+#: part/katedialogs.cpp:224
msgid ""
"If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. "
"Triggering the <b>undo</b>-action removes the indentation."
msgstr ""
-#: part/katedialogs.cpp:227
+#: part/katedialogs.cpp:226
msgid "The number of spaces to indent with."
msgstr "Số dấu cách cần thụt lề."
-#: part/katedialogs.cpp:230
+#: part/katedialogs.cpp:229
msgid ""
"If this button is enabled, additional indenter specific options are available "
"and can be configured in an extra dialog."
@@ -1457,44 +2411,44 @@ msgstr ""
"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà có "
"thể được cấu hình trong hộp thoại thêm."
-#: part/katedialogs.cpp:282
+#: part/katedialogs.cpp:281
msgid "Configure Indenter"
msgstr "Cấu hình bộ thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:357
+#: part/katedialogs.cpp:356
msgid "Text Cursor Movement"
msgstr "Di chuyển con chạy chữ"
-#: part/katedialogs.cpp:359
+#: part/katedialogs.cpp:358
#, fuzzy
msgid "Smart ho&me and smart end"
msgstr "&Về thông minh"
-#: part/katedialogs.cpp:363
+#: part/katedialogs.cpp:362
msgid "Wrap c&ursor"
msgstr "Ngắt con chạ&y"
-#: part/katedialogs.cpp:367
+#: part/katedialogs.cpp:366
msgid "&PageUp/PageDown moves cursor"
msgstr "Phím &PageUp/PageDown di chuyển con chạy"
-#: part/katedialogs.cpp:373
+#: part/katedialogs.cpp:372
msgid "Autocenter cursor (lines):"
msgstr "Tự động giữa lại con chạy (theo dòng):"
-#: part/katedialogs.cpp:380
+#: part/katedialogs.cpp:379
msgid "Selection Mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn"
-#: part/katedialogs.cpp:384
+#: part/katedialogs.cpp:383
msgid "&Normal"
msgstr "Chuẩ&n"
-#: part/katedialogs.cpp:385
+#: part/katedialogs.cpp:384
msgid "&Persistent"
msgstr "&Bền bỉ"
-#: part/katedialogs.cpp:390
+#: part/katedialogs.cpp:389
msgid ""
"Selections will be overwritten by typed text and will be lost on cursor "
"movement."
@@ -1502,17 +2456,17 @@ msgstr ""
"Các phần chọn sẽ bị ghi đè bằng chuỗi đã gõ, và sẽ bị mất khi con chạy di "
"chuyển."
-#: part/katedialogs.cpp:393
+#: part/katedialogs.cpp:392
msgid "Selections will stay even after cursor movement and typing."
msgstr "Các phần chọn sẽ còn lại, ngay cả sau khi con chạy di chuyển và gõ gì."
-#: part/katedialogs.cpp:396
+#: part/katedialogs.cpp:395
msgid ""
"Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when "
"possible."
msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con chạy, khi có thể."
-#: part/katedialogs.cpp:400
+#: part/katedialogs.cpp:399
#, fuzzy
msgid ""
"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip whitespace "
@@ -1521,7 +2475,7 @@ msgstr ""
"Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về "
"đầu của chuỗi trên dòng đó."
-#: part/katedialogs.cpp:405
+#: part/katedialogs.cpp:404
msgid ""
"When on, moving the insertion cursor using the <b>Left</b> and <b>Right</b> "
"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar to "
@@ -1536,7 +2490,7 @@ msgstr ""
"mà có thể di chuyển nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình "
"viên."
-#: part/katedialogs.cpp:411
+#: part/katedialogs.cpp:410
msgid ""
"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical position "
"of the cursor relative to the top of the view."
@@ -1544,79 +2498,79 @@ msgstr ""
"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân xứng "
"với đầu khung xem đó."
-#: part/katedialogs.cpp:473
+#: part/katedialogs.cpp:472
msgid "Tabulators"
msgstr "Dấu cách Tab"
-#: part/katedialogs.cpp:475
+#: part/katedialogs.cpp:474
msgid "&Insert spaces instead of tabulators"
msgstr "Chèn các &dấu trống thay cho các tab"
-#: part/katedialogs.cpp:479
+#: part/katedialogs.cpp:478
msgid "&Show tabulators"
msgstr "&Hiện dấu Tab"
-#: part/katedialogs.cpp:485
+#: part/katedialogs.cpp:484
msgid "Tab width:"
msgstr "Rộng Tab:"
-#: part/katedialogs.cpp:490
+#: part/katedialogs.cpp:489
msgid "Static Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ tĩnh"
-#: part/katedialogs.cpp:492
+#: part/katedialogs.cpp:491
msgid "Enable static &word wrap"
msgstr "Bật &ngắt từ tĩnh"
-#: part/katedialogs.cpp:496
+#: part/katedialogs.cpp:495
msgid "&Show static word wrap marker (if applicable)"
msgstr "Hiện dấu hiệu ngắt từ tĩnh (nếu thích hợp)"
-#: part/katedialogs.cpp:502
+#: part/katedialogs.cpp:501
msgid "Wrap words at:"
msgstr "Ngắt từ tại :"
-#: part/katedialogs.cpp:507
+#: part/katedialogs.cpp:506
msgid "Remove &trailing spaces"
msgstr "Gỡ bỏ dấu cách theo &sau"
-#: part/katedialogs.cpp:512
+#: part/katedialogs.cpp:511
msgid "Auto &brackets"
msgstr "Dấu ng&oặc tự động"
-#: part/katedialogs.cpp:519
+#: part/katedialogs.cpp:518
msgid "Unlimited"
msgstr "Vô hạn"
-#: part/katedialogs.cpp:520
+#: part/katedialogs.cpp:519
msgid "Maximum undo steps:"
msgstr "Bước hồi lại tối đa:"
-#: part/katedialogs.cpp:525
+#: part/katedialogs.cpp:524
msgid "Smart search t&ext from:"
msgstr "Tìm kiếm ch&uỗi thông mình từ :"
-#: part/katedialogs.cpp:528
+#: part/katedialogs.cpp:527
msgid "Nowhere"
msgstr "Không đâu"
-#: part/katedialogs.cpp:529
+#: part/katedialogs.cpp:528
msgid "Selection Only"
msgstr "Chỉ phần chọn"
-#: part/katedialogs.cpp:530
+#: part/katedialogs.cpp:529
msgid "Selection, then Current Word"
msgstr "Phần chọn, rồi từ hiện thời"
-#: part/katedialogs.cpp:531
+#: part/katedialogs.cpp:530
msgid "Current Word Only"
msgstr "Chỉ từ hiện có"
-#: part/katedialogs.cpp:532
+#: part/katedialogs.cpp:531
msgid "Current Word, then Selection"
msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn"
-#: part/katedialogs.cpp:542
+#: part/katedialogs.cpp:541
msgid ""
"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the length "
"specified by the <b>Wrap words at:</b> option."
@@ -1634,7 +2588,7 @@ msgstr ""
", tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng <b>Ngắt từ động</b> "
"trong trang cấu hình <b>Xem mặc định</b>."
-#: part/katedialogs.cpp:550
+#: part/katedialogs.cpp:549
msgid ""
"If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in "
"characters) at which the editor will automatically start a new line."
@@ -1642,7 +2596,7 @@ msgstr ""
"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi trình "
"soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới."
-#: part/katedialogs.cpp:553
+#: part/katedialogs.cpp:552
msgid ""
"When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters "
"the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor."
@@ -1650,21 +2604,21 @@ msgstr ""
"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView tự "
"động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy."
-#: part/katedialogs.cpp:556
+#: part/katedialogs.cpp:555
msgid ""
"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the text."
msgstr ""
"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong văn "
"bản."
-#: part/katedialogs.cpp:560
+#: part/katedialogs.cpp:559
msgid ""
"Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory."
msgstr ""
"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ nhớ "
"được chiếm."
-#: part/katedialogs.cpp:563
+#: part/katedialogs.cpp:562
msgid ""
"This determines where KateView will get the search text from (this will be "
"automatically entered into the Find Text dialog): "
@@ -1694,7 +2648,7 @@ msgstr ""
"trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, hộp thoại Tìm Chuỗi "
"sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó."
-#: part/katedialogs.cpp:588
+#: part/katedialogs.cpp:587
msgid ""
"If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the "
"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of spaces "
@@ -1703,7 +2657,7 @@ msgstr ""
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do độ "
"rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab."
-#: part/katedialogs.cpp:592
+#: part/katedialogs.cpp:591
msgid ""
"If this is enabled, the editor will remove any trailing whitespace on lines "
"when they are left by the insertion cursor."
@@ -1711,7 +2665,7 @@ msgstr ""
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ gỡ bỏ dấu cách đi theo nào ra dòng, khi con chạy "
"chèn đã để lại."
-#: part/katedialogs.cpp:595
+#: part/katedialogs.cpp:594
msgid ""
"<p>If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap "
"column as defined in the <strong>Editing</strong> properties."
@@ -1721,94 +2675,84 @@ msgstr ""
"<strong>Hiệu chỉnh</strong> định nghĩa."
"<p>Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định."
-#: part/katedialogs.cpp:651
+#: part/katedialogs.cpp:650
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
-#: part/katedialogs.cpp:653
+#: part/katedialogs.cpp:652
msgid "&Dynamic word wrap"
msgstr "Ngắt dòng &động"
-#: part/katedialogs.cpp:656
+#: part/katedialogs.cpp:655
msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):"
msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):"
-#: part/katedialogs.cpp:659
+#: part/katedialogs.cpp:658
msgid "Follow Line Numbers"
msgstr "Theo số hiệu dòng"
-#: part/katedialogs.cpp:660
+#: part/katedialogs.cpp:659
msgid "Always On"
msgstr "Luôn bật"
-#: part/katedialogs.cpp:664
+#: part/katedialogs.cpp:663
msgid "Vertically align dynamically wrapped lines to indentation depth:"
msgstr "Canh lề dọc các dòng bị ngắt động, tại độ sâu chèn:"
-#: part/katedialogs.cpp:667
+#: part/katedialogs.cpp:666
#, no-c-format
msgid "% of View Width"
msgstr "% độ rộng khung xem"
-#: part/katedialogs.cpp:668
+#: part/katedialogs.cpp:667
msgid "Disabled"
msgstr "Đã tắt"
-#: part/katedialogs.cpp:672
+#: part/katedialogs.cpp:671
msgid "Code Folding"
msgstr "Gấp lại mã"
-#: part/katedialogs.cpp:674
+#: part/katedialogs.cpp:673
msgid "Show &folding markers (if available)"
msgstr "Hiện dấu hiệu &gấp (nếu có)"
-#: part/katedialogs.cpp:675
+#: part/katedialogs.cpp:674
msgid "Collapse toplevel folding nodes"
msgstr "Co lại các nút gấp cấp đầu"
-#: part/katedialogs.cpp:680
+#: part/katedialogs.cpp:679
msgid "Borders"
msgstr "Viền"
-#: part/katedialogs.cpp:682
+#: part/katedialogs.cpp:681
msgid "Show &icon border"
msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
-#: part/katedialogs.cpp:683
+#: part/katedialogs.cpp:682
msgid "Show &line numbers"
msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
-#: part/katedialogs.cpp:684
+#: part/katedialogs.cpp:683
msgid "Show &scrollbar marks"
msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
-#: part/katedialogs.cpp:688
+#: part/katedialogs.cpp:687
msgid "Sort Bookmarks Menu"
msgstr "Sắp xếp trình đơn Đánh dấu"
-#: part/katedialogs.cpp:690
+#: part/katedialogs.cpp:689
msgid "By &position"
msgstr "Theo &vị trí"
-#: part/katedialogs.cpp:691
+#: part/katedialogs.cpp:690
msgid "By c&reation"
msgstr "Theo sự tạ&o"
-#: part/katedialogs.cpp:695
+#: part/katedialogs.cpp:694
msgid "Show indentation lines"
msgstr "Hiện dòng thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:702 part/kateview.cpp:360
-msgid ""
-"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on "
-"the screen."
-msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
-
-#: part/katedialogs.cpp:704 part/kateview.cpp:363
-msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
-msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
-
-#: part/katedialogs.cpp:709
+#: part/katedialogs.cpp:708
msgid ""
"<p>Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically to "
"the indentation level of the first line. This can help to make code and markup "
@@ -1827,13 +2771,13 @@ msgstr ""
"có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không có dòng bị ngắt theo "
"sau được canh lề dọc.</p>"
-#: part/katedialogs.cpp:718
+#: part/katedialogs.cpp:717
msgid ""
"If this option is checked, every new view will display line numbers on the left "
"hand side."
msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái."
-#: part/katedialogs.cpp:721
+#: part/katedialogs.cpp:720
msgid ""
"If this option is checked, every new view will display an icon border on the "
"left hand side."
@@ -1844,7 +2788,7 @@ msgstr ""
"<br>"
"<br>Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ."
-#: part/katedialogs.cpp:725
+#: part/katedialogs.cpp:724
msgid ""
"If this option is checked, every new view will show marks on the vertical "
"scrollbar."
@@ -1855,23 +2799,23 @@ msgstr ""
"<br>"
"<br>Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu."
-#: part/katedialogs.cpp:729
+#: part/katedialogs.cpp:728
msgid ""
"If this option is checked, every new view will display marks for code folding, "
"if code folding is available."
msgstr ""
"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng đó."
-#: part/katedialogs.cpp:732
+#: part/katedialogs.cpp:731
msgid ""
"Choose how the bookmarks should be ordered in the <b>Bookmarks</b> menu."
msgstr "Chọn cách sắp xếp Đánh dấu trong trình đơn <b>Đánh dấu</b>."
-#: part/katedialogs.cpp:734
+#: part/katedialogs.cpp:733
msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at."
msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng của chỗ hiện có."
-#: part/katedialogs.cpp:736
+#: part/katedialogs.cpp:735
msgid ""
"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it is "
"placed in the document."
@@ -1879,7 +2823,7 @@ msgstr ""
"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của nó "
"trong tài liệu."
-#: part/katedialogs.cpp:739
+#: part/katedialogs.cpp:738
msgid ""
"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify "
"indent lines."
@@ -1887,85 +2831,85 @@ msgstr ""
"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường thụt "
"lề."
-#: part/katedialogs.cpp:855
+#: part/katedialogs.cpp:854
msgid "File Format"
msgstr "Dạng thức tập tin"
-#: part/katedialogs.cpp:859
+#: part/katedialogs.cpp:858
msgid "&Encoding:"
msgstr "&Bộ ký tự :"
-#: part/katedialogs.cpp:864
+#: part/katedialogs.cpp:863
msgid "End &of line:"
msgstr "&Kết thúc dòng:"
-#: part/katedialogs.cpp:868
+#: part/katedialogs.cpp:867
msgid "&Automatic end of line detection"
msgstr "Tự động &dò tìm kết thúc dòng"
-#: part/katedialogs.cpp:870
+#: part/katedialogs.cpp:869
msgid "UNIX"
msgstr "UNIX"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: part/katedialogs.cpp:871
+#: part/katedialogs.cpp:870
msgid "DOS/Windows"
msgstr "DOS/Windows"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: part/katedialogs.cpp:872
+#: part/katedialogs.cpp:871
msgid "Macintosh"
msgstr "Macintosh"
-#: part/katedialogs.cpp:874
+#: part/katedialogs.cpp:873
msgid "Memory Usage"
msgstr "Cách dùng bộ nhớ"
-#: part/katedialogs.cpp:879
+#: part/katedialogs.cpp:878
msgid "Maximum loaded &blocks per file:"
msgstr "Số &khối đã tải tối đa cho mỗi tập tin:"
-#: part/katedialogs.cpp:885
+#: part/katedialogs.cpp:884
msgid "Automatic Cleanups on Load/Save"
msgstr "Tự động làm sạch khi Tải/Lưu"
-#: part/katedialogs.cpp:888
+#: part/katedialogs.cpp:887
msgid "Re&move trailing spaces"
msgstr "&Gỡ bỏ dấu cách theo sau"
-#: part/katedialogs.cpp:891
+#: part/katedialogs.cpp:890
msgid "Folder Config File"
msgstr "Tập tin cấu hình thư mục"
-#: part/katedialogs.cpp:896
+#: part/katedialogs.cpp:895
msgid "Do not use config file"
msgstr "Không dùng tập tin cấu hình"
-#: part/katedialogs.cpp:897
+#: part/katedialogs.cpp:896
msgid "Se&arch depth for config file:"
msgstr "Độ &sâu tìm kiếm tập tin cấu hình:"
-#: part/katedialogs.cpp:899
+#: part/katedialogs.cpp:898
msgid "Backup on Save"
msgstr "Sao lại khi Lưu"
-#: part/katedialogs.cpp:901
+#: part/katedialogs.cpp:900
msgid "&Local files"
msgstr "Tập tin &cục bộ"
-#: part/katedialogs.cpp:902
+#: part/katedialogs.cpp:901
msgid "&Remote files"
msgstr "Tập tin từ &xa"
-#: part/katedialogs.cpp:905
+#: part/katedialogs.cpp:904
msgid "&Prefix:"
msgstr "T_iền tố :"
-#: part/katedialogs.cpp:910
+#: part/katedialogs.cpp:909
msgid "&Suffix:"
msgstr "&Hậu tố :"
-#: part/katedialogs.cpp:917
+#: part/katedialogs.cpp:916
msgid ""
"The editor will automatically eliminate extra spaces at the ends of lines of "
"text while loading/saving the file."
@@ -1973,7 +2917,7 @@ msgstr ""
"Trình soạn thảo sẽ tự động gỡ bỏ dấu cách thêm nào tại kết thúc các dòng văn "
"bản khi tải hoặc lưu tập tin đó."
-#: part/katedialogs.cpp:920
+#: part/katedialogs.cpp:919
msgid ""
"<p>Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to "
"'&lt;prefix&gt;&lt;filename&gt;&lt;suffix&gt;' before saving changes."
@@ -1983,7 +2927,7 @@ msgstr ""
"&lt;tiền_tố&gt;&lt;tên_tập_tin&gt;&lt;hậu_tố&gt; » trước khi lưu thay đổi."
"<p>Hậu tố mặc định là <strong>~</strong> và tiền tố mặc định là rỗng."
-#: part/katedialogs.cpp:924
+#: part/katedialogs.cpp:923
msgid ""
"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The first "
"found end of line type will be used for the whole file."
@@ -1992,23 +2936,23 @@ msgstr ""
"thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ tập "
"tin."
-#: part/katedialogs.cpp:927
+#: part/katedialogs.cpp:926
msgid "Check this if you want backups of local files when saving"
msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin cục bộ khi lưu."
-#: part/katedialogs.cpp:929
+#: part/katedialogs.cpp:928
msgid "Check this if you want backups of remote files when saving"
msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin từ xa khi lưu."
-#: part/katedialogs.cpp:931
+#: part/katedialogs.cpp:930
msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names"
msgstr "Hãy gõ tiền tố cần thêm vào đầu của tên tập tin sao lưu."
-#: part/katedialogs.cpp:933
+#: part/katedialogs.cpp:932
msgid "Enter the suffix to add to the backup file names"
msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sao lưu."
-#: part/katedialogs.cpp:935
+#: part/katedialogs.cpp:934
msgid ""
"The editor will search the given number of folder levels upwards for "
".kateconfig file and load the settings line from it."
@@ -2016,7 +2960,7 @@ msgstr ""
"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư mục "
"đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó."
-#: part/katedialogs.cpp:938
+#: part/katedialogs.cpp:937
msgid ""
"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text into "
"memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are swapped to "
@@ -2035,46 +2979,42 @@ msgstr ""
"<br>Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất có thể ; giới hạn "
"nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ."
-#: part/katedialogs.cpp:977
+#: part/katedialogs.cpp:976
msgid ""
"You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'"
msgstr ""
"Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »"
-#: part/katedialogs.cpp:978
+#: part/katedialogs.cpp:977
msgid "No Backup Suffix or Prefix"
msgstr "Không có hậu/tiền tố sao lưu"
-#: part/katedialogs.cpp:1014
+#: part/katedialogs.cpp:1013
msgid "TDE Default"
msgstr "Mặc định TDE"
-#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katedialogs.cpp:1447
+#: part/katedialogs.cpp:1115 part/katedialogs.cpp:1446
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: part/katedialogs.cpp:1117 part/katehighlight.cpp:3174
-msgid "Comment"
-msgstr "Ghi chú"
-
-#: part/katedialogs.cpp:1213
+#: part/katedialogs.cpp:1212
#, c-format
msgid "Configure %1"
msgstr "Cấu hình %1"
-#: part/katedialogs.cpp:1285
+#: part/katedialogs.cpp:1284
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
-#: part/katedialogs.cpp:1291
+#: part/katedialogs.cpp:1290
msgid "License:"
msgstr "Quyền phép:"
-#: part/katedialogs.cpp:1324
+#: part/katedialogs.cpp:1323
msgid "Do&wnload..."
msgstr "Tải _về..."
-#: part/katedialogs.cpp:1332
+#: part/katedialogs.cpp:1331
msgid ""
"Choose a <em>Syntax Highlight mode</em> from this list to view its properties "
"below."
@@ -2082,7 +3022,7 @@ msgstr ""
"Hãy chọn <em>Chế độ tô sáng cú pháp</em> trong danh sách để xem các tài sản của "
"nó bên dưới."
-#: part/katedialogs.cpp:1335
+#: part/katedialogs.cpp:1334
msgid ""
"The list of file extensions used to determine which files to highlight using "
"the current syntax highlight mode."
@@ -2090,7 +3030,7 @@ msgstr ""
"Danh sách các phần mở rộng tập tin được dùng để quyết định những tập tin nào "
"cần tô sáng, dùng chế độ tô sáng cú pháp hiện có."
-#: part/katedialogs.cpp:1338
+#: part/katedialogs.cpp:1337
msgid ""
"The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the "
"current highlight mode."
@@ -2102,7 +3042,7 @@ msgstr ""
"<p>Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu "
"MIME."
-#: part/katedialogs.cpp:1342
+#: part/katedialogs.cpp:1341
msgid ""
"Display a dialog with a list of all available mime types to choose from."
"<p>The <strong>File Extensions</strong> entry will automatically be edited as "
@@ -2111,7 +3051,7 @@ msgstr ""
"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn."
"<p>Mục nhập <strong>Phần mở rộng tập tin</strong> sẽ cũng tự động được sửa đổi."
-#: part/katedialogs.cpp:1346
+#: part/katedialogs.cpp:1345
msgid ""
"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions from "
"the Kate website."
@@ -2119,7 +3059,7 @@ msgstr ""
"Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng "
"Kate."
-#: part/katedialogs.cpp:1424
+#: part/katedialogs.cpp:1423
msgid ""
"Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight "
"rules.\n"
@@ -2130,68 +3070,68 @@ msgstr ""
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên "
"quan."
-#: part/katedialogs.cpp:1439
+#: part/katedialogs.cpp:1438
msgid "Highlight Download"
msgstr "Tải về tô sáng"
-#: part/katedialogs.cpp:1439
+#: part/katedialogs.cpp:1438
msgid "&Install"
msgstr "&Cài đặt"
-#: part/katedialogs.cpp:1444
+#: part/katedialogs.cpp:1443
msgid "Select the syntax highlighting files you want to update:"
msgstr "Chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:"
-#: part/katedialogs.cpp:1448
+#: part/katedialogs.cpp:1447
msgid "Installed"
msgstr "Đã cài đặt"
-#: part/katedialogs.cpp:1449
+#: part/katedialogs.cpp:1448
msgid "Latest"
msgstr "Mới nhất"
-#: part/katedialogs.cpp:1453
+#: part/katedialogs.cpp:1452
msgid "<b>Note:</b> New versions are selected automatically."
msgstr "<b>Ghi chú :</b>Phiên bản mới được chọn tự động."
-#: part/katedialogs.cpp:1552
+#: part/katedialogs.cpp:1547
msgid "Go to Line"
msgstr "Đi tới dòng"
-#: part/katedialogs.cpp:1562
+#: part/katedialogs.cpp:1557
msgid "&Go to line:"
msgstr "&Đi tới dòng:"
-#: part/katedialogs.cpp:1588
+#: part/katedialogs.cpp:1583
msgid "File Was Deleted on Disk"
msgstr "Tập tin bị xoá bỏ ra đĩa"
-#: part/katedialogs.cpp:1589
+#: part/katedialogs.cpp:1584
msgid "&Save File As..."
msgstr "&Lưu tập tin dạng..."
-#: part/katedialogs.cpp:1590
+#: part/katedialogs.cpp:1585
msgid "Lets you select a location and save the file again."
msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin."
-#: part/katedialogs.cpp:1592
+#: part/katedialogs.cpp:1587
msgid "File Changed on Disk"
msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa"
-#: part/katedialogs.cpp:1594
+#: part/katedialogs.cpp:1589
msgid ""
"Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost."
msgstr "Tải lại tập tin từ đĩa. Thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất."
-#: part/katedialogs.cpp:1599
+#: part/katedialogs.cpp:1594
msgid "&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
-#: part/katedialogs.cpp:1602
+#: part/katedialogs.cpp:1597
msgid "Ignore the changes. You will not be prompted again."
msgstr "Bỏ qua các thay đổi. Bạn sẽ không được nhắc lại."
-#: part/katedialogs.cpp:1603
+#: part/katedialogs.cpp:1598
msgid ""
"Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you "
"will be prompted again."
@@ -2199,11 +3139,11 @@ msgstr ""
"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu hoặc "
"đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại."
-#: part/katedialogs.cpp:1621
+#: part/katedialogs.cpp:1616
msgid "&View Difference"
msgstr "&Xem khác biệt"
-#: part/katedialogs.cpp:1626
+#: part/katedialogs.cpp:1621
msgid ""
"Calculates the difference between the editor contents and the disk file using "
"diff(1) and opens the diff file with the default application for that."
@@ -2211,15 +3151,15 @@ msgstr ""
"Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng "
"công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn."
-#: part/katedialogs.cpp:1630
+#: part/katedialogs.cpp:1625
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"
-#: part/katedialogs.cpp:1631
+#: part/katedialogs.cpp:1626
msgid "Overwrite the disk file with the editor content."
msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạn thảo."
-#: part/katedialogs.cpp:1699
+#: part/katedialogs.cpp:1694
msgid ""
"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your "
"PATH."
@@ -2227,11 +3167,11 @@ msgstr ""
"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài đặt "
"cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn."
-#: part/katedialogs.cpp:1701
+#: part/katedialogs.cpp:1696
msgid "Error Creating Diff"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt"
-#: part/katedialogs.cpp:1716
+#: part/katedialogs.cpp:1711
msgid ""
"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file changes "
"once more): if you save the document, you will overwrite the file on disk; if "
@@ -2241,7 +3181,7 @@ msgstr ""
"thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên "
"đĩa; còn nếu bạn không lưu, tập tin trên đĩa (nếu có) là dữ liệu hiện thời."
-#: part/katedialogs.cpp:1720
+#: part/katedialogs.cpp:1715
msgid "You Are on Your Own"
msgstr "Vậy bạn làm một mình"
@@ -2250,1586 +3190,1696 @@ msgstr "Vậy bạn làm một mình"
msgid "Could not access view"
msgstr "Không thể truy cập khung xem"
-#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
-msgid "Exception, line %1: %2"
-msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
-
-#: part/katejscript.cpp:754
-msgid "Command not found"
-msgstr "Không tìm thấy lệnh."
-
-#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
-msgid "JavaScript file not found"
-msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
-
-#: part/katespell.cpp:57
-msgid "Spelling (from cursor)..."
-msgstr "Chính tả (từ con chạy)..."
-
-#: part/katespell.cpp:58
-msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward"
-msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp."
+#: part/katecmds.cpp:151
+msgid "Mode must be at least 0."
+msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0."
-#: part/katespell.cpp:60
-msgid "Spellcheck Selection..."
-msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..."
+#: part/katecmds.cpp:169
+msgid "No such highlight '%1'"
+msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »."
-#: part/katespell.cpp:61
-msgid "Check spelling of the selected text"
-msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn."
+#: part/katecmds.cpp:180
+msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>"
+msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>"
-#: part/katespell.cpp:125
-msgid "Spellcheck"
-msgstr "Kiểm tra chính tả"
+#: part/katecmds.cpp:184
+msgid "Failed to convert argument '%1' to integer."
+msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi."
-#: part/katespell.cpp:205
-msgid ""
-"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the "
-"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH."
-msgstr ""
-"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình "
-"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện "
-"(PATH) của bạn."
+#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196
+msgid "Width must be at least 1."
+msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1."
-#: part/katespell.cpp:210
-msgid "The spelling program seems to have crashed."
-msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ."
+#: part/katecmds.cpp:202
+msgid "Column must be at least 1."
+msgstr "Cột phải là ít nhất 1."
-#: part/kateview.cpp:216
-msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard"
-msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm."
+#: part/katecmds.cpp:208
+msgid "Line must be at least 1"
+msgstr "Dòng phải là ít nhất 1."
-#: part/kateview.cpp:219
-msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents"
-msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép."
+#: part/katecmds.cpp:210
+msgid "There is not that many lines in this document"
+msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này."
-#: part/kateview.cpp:222
-msgid ""
-"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard."
+#: part/katecmds.cpp:232
+msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false"
msgstr ""
-"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống."
-
-#: part/kateview.cpp:224
-msgid "Copy as &HTML"
-msgstr "Chép dạng &HTML"
+"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n"
+" • on\tbật\n"
+" • off\ttắt\n"
+" • true\tđúng\n"
+" • false\tsai."
-#: part/kateview.cpp:225
-msgid ""
-"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
-"clipboard."
+#: part/katecmds.cpp:274
+msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false"
msgstr ""
-"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào "
-"bảng tạm của hệ thống."
-
-#: part/kateview.cpp:230
-msgid "Save the current document"
-msgstr "Lưu tài liệu hiện có"
-
-#: part/kateview.cpp:233
-msgid "Revert the most recent editing actions"
-msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất"
-
-#: part/kateview.cpp:236
-msgid "Revert the most recent undo operation"
-msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất"
-
-#: part/kateview.cpp:238
-msgid "&Word Wrap Document"
-msgstr "&Ngắt từ tài liệu"
+"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n"
+" • on\tbật\n"
+" • off\ttắt\n"
+" • true\tđúng\n"
+" • false\tsai."
-#: part/kateview.cpp:239
-msgid ""
-"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer "
-"than the width of the current view, to fit into this view."
-"<br>"
-"<br> This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is "
-"resized."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ "
-"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này."
-"<br>"
-"<br>Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem "
-"thay đổi kích cỡ."
+#: part/katecmds.cpp:279
+msgid "Unknown command '%1'"
+msgstr "Không biết lệnh « %1 »."
-#: part/kateview.cpp:244
-msgid "&Indent"
-msgstr "Th&ụt lề"
+#: part/katecmds.cpp:498
+msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet"
+msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới"
-#: part/kateview.cpp:245
+#: part/katecmds.cpp:540
+#, c-format
msgid ""
-"Use this to indent a selected block of text."
-"<br>"
-"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
-"spaces, in the configuration dialog."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
-"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-
-#: part/kateview.cpp:247
-msgid "&Unindent"
-msgstr "&Bỏ thụt lề"
-
-#: part/kateview.cpp:248
-msgid "Use this to unindent a selected block of text."
-msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn."
+"_n: 1 replacement done\n"
+"%n replacements done"
+msgstr "Mới thay thế %n lần."
-#: part/kateview.cpp:250
-msgid "&Clean Indentation"
-msgstr "Thụt lề &sạch"
+#: part/katebookmarks.cpp:77
+msgid "Set &Bookmark"
+msgstr "&Đánh Dấu Mới"
-#: part/kateview.cpp:251
-msgid ""
-"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only "
-"spaces)"
-"<br>"
-"<br>You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with "
-"spaces, in the configuration dialog."
+#: part/katebookmarks.cpp:80
+msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it."
msgstr ""
-"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab "
-"hoặc chỉ dấu cách)."
-"<br>"
-"<br>Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách "
-"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường."
-
-#: part/kateview.cpp:254
-msgid "&Align"
-msgstr "C&anh lề"
+"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ "
+"bỏ nó."
-#: part/kateview.cpp:255
-msgid ""
-"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level."
-msgstr ""
-"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng."
+#: part/katebookmarks.cpp:81
+msgid "Clear &Bookmark"
+msgstr "&Xoá Đánh Dấu"
-#: part/kateview.cpp:257
-msgid "C&omment"
-msgstr "&Ghi chú"
+#: part/katebookmarks.cpp:84
+msgid "Clear &All Bookmarks"
+msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu"
-#: part/kateview.cpp:259
-msgid ""
-"This command comments out the current line or a selected block of text.<BR><BR>"
-"The characters for single/multiple line comments are defined within the "
-"language's highlighting."
-msgstr ""
-"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
-"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
+#: part/katebookmarks.cpp:87
+msgid "Remove all bookmarks of the current document."
+msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có."
-#: part/kateview.cpp:262
-msgid "Unco&mment"
-msgstr "B&ỏ ghi chú"
+#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242
+msgid "Next Bookmark"
+msgstr "Đánh Dấu kế"
-#: part/kateview.cpp:264
-msgid ""
-"This command removes comments from the current line or a selected block of "
-"text.<BR><BR>The characters for single/multiple line comments are defined "
-"within the language's highlighting."
-msgstr ""
-"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn."
-"<br>"
-"<br>Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết "
-"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. "
+#: part/katebookmarks.cpp:93
+msgid "Go to the next bookmark."
+msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp."
-#: part/kateview.cpp:267
-msgid "&Read Only Mode"
-msgstr "Chế độ Chỉ &đọc"
+#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244
+msgid "Previous Bookmark"
+msgstr "Đánh dấu lùi"
-#: part/kateview.cpp:270
-msgid "Lock/unlock the document for writing"
-msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi"
+#: part/katebookmarks.cpp:99
+msgid "Go to the previous bookmark."
+msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó."
-#: part/kateview.cpp:272
-msgid "Uppercase"
-msgstr "Chữ hoa"
+#: part/katebookmarks.cpp:203
+msgid "&Next: %1 - \"%2\""
+msgstr "&Kế: %1 - \"%2\""
-#: part/kateview.cpp:274
-msgid ""
-"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor "
-"if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu "
-"chưa chọn đoạn nào."
+#: part/katebookmarks.cpp:210
+msgid "&Previous: %1 - \"%2\""
+msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\""
-#: part/kateview.cpp:277
-msgid "Lowercase"
-msgstr "Chữ thường"
+#: part/katesearch.cpp:72
+msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
+msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy."
-#: part/kateview.cpp:279
-msgid ""
-"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor "
-"if no text is selected."
-msgstr ""
-"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy "
-"nếu chưa chọn đoạn nào."
+#: part/katesearch.cpp:74
+msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
+msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm."
-#: part/kateview.cpp:282
-msgid "Capitalize"
-msgstr "Chữ hoa đầu"
+#: part/katesearch.cpp:76
+msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
+msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm."
-#: part/kateview.cpp:284
+#: part/katesearch.cpp:78
msgid ""
-"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected."
+"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some "
+"given text."
msgstr ""
-"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
-"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
-
-#: part/kateview.cpp:287
-msgid "Join Lines"
-msgstr "Nối lại dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:299
-msgid "Print the current document."
-msgstr "In tài liệu hiện thời."
-
-#: part/kateview.cpp:301
-msgid "Reloa&d"
-msgstr "Tả&i lại"
+"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã "
+"cho."
-#: part/kateview.cpp:302
-msgid "Reload the current document from disk."
-msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
+#: part/katesearch.cpp:331
+msgid "Search string '%1' not found!"
+msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •"
-#: part/kateview.cpp:305
-msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
-msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
+#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:510
+msgid "Find"
+msgstr "Tìm"
-#: part/kateview.cpp:308
+#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:487
+#, c-format
msgid ""
-"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor "
-"to move to."
-msgstr ""
-"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
-
-#: part/kateview.cpp:310
-msgid "&Configure Editor..."
-msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
+"_n: %n replacement made.\n"
+"%n replacements made."
+msgstr "Mới thay thế %n lần."
-#: part/kateview.cpp:311
-msgid "Configure various aspects of this editor."
-msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
+#: part/katesearch.cpp:491
+msgid "End of document reached."
+msgstr "Gặp kết thúc tài liệu."
-#: part/kateview.cpp:313
-msgid "&Highlighting"
-msgstr "T&ô sáng"
+#: part/katesearch.cpp:492
+msgid "Beginning of document reached."
+msgstr "Gặp đầu tài liệu."
-#: part/kateview.cpp:314
-msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
-msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
+#: part/katesearch.cpp:497
+msgid "End of selection reached."
+msgstr "Gặp kết thúc phần chọn."
-#: part/kateview.cpp:317
-msgid "&Filetype"
-msgstr "&Kiểu tập tin"
+#: part/katesearch.cpp:498
+msgid "Beginning of selection reached."
+msgstr "Gặp đầu phần chọn."
-#: part/kateview.cpp:320
-msgid "&Schema"
-msgstr "&Giản đồ"
+#: part/katesearch.cpp:502
+msgid "Continue from the beginning?"
+msgstr "Tiếp tục từ đầu không?"
-#: part/kateview.cpp:324
-msgid "&Indentation"
-msgstr "Th&ụt lề"
+#: part/katesearch.cpp:503
+msgid "Continue from the end?"
+msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?"
-#: part/kateview.cpp:327
-msgid "E&xport as HTML..."
-msgstr "&Xuất dạng HTML..."
+#: part/katesearch.cpp:511
+msgid "&Stop"
+msgstr "&Dừng"
-#: part/kateview.cpp:328
-msgid ""
-"This command allows you to export the current document with all highlighting "
-"information into a HTML document."
-msgstr ""
-"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
-"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
+#: part/katesearch.cpp:765
+msgid "Replace Confirmation"
+msgstr "Xác nhận thay thế"
-#: part/kateview.cpp:332
-msgid "Select the entire text of the current document."
-msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
+#: part/katesearch.cpp:767
+msgid "Replace &All"
+msgstr "Thay thế &hết"
-#: part/kateview.cpp:335
-msgid ""
-"If you have selected something within the current document, this will no longer "
-"be selected."
-msgstr ""
-"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
+#: part/katesearch.cpp:767
+msgid "Re&place && Close"
+msgstr "Th&ay thế và Đóng"
-#: part/kateview.cpp:337
-msgid "Enlarge Font"
-msgstr "Chữ lớn hơn"
+#: part/katesearch.cpp:767
+msgid "&Replace"
+msgstr "Tha&y thế"
-#: part/kateview.cpp:338
-msgid "This increases the display font size."
-msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+#: part/katesearch.cpp:769
+msgid "&Find Next"
+msgstr "Tìm &kế"
-#: part/kateview.cpp:340
-msgid "Shrink Font"
-msgstr "Chữ nhỏ hơn"
+#: part/katesearch.cpp:774
+msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?"
+msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?"
-#: part/kateview.cpp:341
-msgid "This decreases the display font size."
-msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
+#: part/katesearch.cpp:826
+msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN"
+msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU"
-#: part/kateview.cpp:344
-msgid "Bl&ock Selection Mode"
-msgstr "Chế độ chọn &khối"
+#: part/katesearch.cpp:838
+msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN"
+msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU"
-#: part/kateview.cpp:347
-msgid ""
-"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
-"and the block selection mode."
-msgstr ""
-"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ "
-"chọn khối."
+#: part/katesearch.cpp:892
+msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]"
+msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]"
-#: part/kateview.cpp:350
-msgid "Overwr&ite Mode"
-msgstr "Chế độ &ghi đè"
+#: part/katesearch.cpp:926
+msgid "<p>Usage: <code>find[:bcersw] PATTERN</code></p>"
+msgstr "<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>find[:bcersw] MẪU</code></p>"
-#: part/kateview.cpp:353
+#: part/katesearch.cpp:929
msgid ""
-"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
-"existing text."
+"<p>Usage: <code>ifind:[:bcrs] PATTERN</code>"
+"<br>ifind does incremental or 'as-you-type' search</p>"
msgstr ""
-"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó."
-
-#: part/kateview.cpp:357
-msgid "&Dynamic Word Wrap"
-msgstr "Ngắt từ &động"
-
-#: part/kateview.cpp:362
-msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
-msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
-
-#: part/kateview.cpp:367
-msgid "&Off"
-msgstr "&Tắt"
-
-#: part/kateview.cpp:368
-msgid "Follow &Line Numbers"
-msgstr "Theo &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:369
-msgid "&Always On"
-msgstr "&Luôn bật"
-
-#: part/kateview.cpp:373
-msgid "Show Folding &Markers"
-msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
+"<p>Lệnh tìm: cách sử dụng: <code>ifind:[:bcrs] MẪU</code>"
+"<br>Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ "
+"».</p>"
-#: part/kateview.cpp:376
-msgid ""
-"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
-"possible."
+#: part/katesearch.cpp:933
+msgid "<p>Usage: <code>replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT</code></p>"
msgstr ""
-"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp "
-"lại mã."
-
-#: part/kateview.cpp:377
-msgid "Hide Folding &Markers"
-msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
-
-#: part/kateview.cpp:380
-msgid "Show &Icon Border"
-msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
+"<p>Lệnh thay thế : cách sử dụng: <code>replace[:bceprsw] MẪU "
+"CHUỖI_THAY_THẾ</code></p>"
-#: part/kateview.cpp:384
+#: part/katesearch.cpp:936
msgid ""
-"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, for "
-"instance."
+"<h4><caption>Options</h4>"
+"<p><b>b</b> - Search backward"
+"<br><b>c</b> - Search from cursor"
+"<br><b>r</b> - Pattern is a regular expression"
+"<br><b>s</b> - Case sensitive search"
msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng."
-"<br>"
-"<br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu,"
-
-#: part/kateview.cpp:385
-msgid "Hide &Icon Border"
-msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
-
-#: part/kateview.cpp:388
-msgid "Show &Line Numbers"
-msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:391
-msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
-msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
-
-#: part/kateview.cpp:392
-msgid "Hide &Line Numbers"
-msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:395
-msgid "Show Scroll&bar Marks"
-msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
+"<h4><caption>Tùy chọn</h4>"
+"<p><b>b</b> &mdash; Tìm lùi"
+"<br><b>c</b> &mdash; Tìm từ vị trí con <b>c</b>hạy"
+"<br><b>r</b> &mdash; Mẫu là biểu thức chính quy"
+"<br><b>s</b> &mdash; Tìm phân biệt chữ hoa/thường"
-#: part/kateview.cpp:398
+#: part/katesearch.cpp:945
msgid ""
-"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>"
-"The marks, for instance, show bookmarks."
+"<br><b>e</b> - Search in selected text only"
+"<br><b>w</b> - Search whole words only"
msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc."
-"<br>"
-"<br>Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu."
-
-#: part/kateview.cpp:399
-msgid "Hide Scroll&bar Marks"
-msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
-
-#: part/kateview.cpp:402
-msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
-msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
+"<br><b>e</b> &mdash; Tìm chỉ trong phần chọn"
+"<br><b>w</b> &mdash; Chỉ khớp nguyên từ"
-#: part/kateview.cpp:406
+#: part/katesearch.cpp:951
msgid ""
-"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column "
-"as defined in the editing properties"
+"<br><b>p</b> - Prompt for replace</p>"
+"<p>If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.</p>"
+"<p>If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both "
+"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote "
+"characters in the strings, prepend them with a backslash."
msgstr ""
-"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như "
-"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
-
-#: part/kateview.cpp:408
-msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
-msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-
-#: part/kateview.cpp:411
-msgid "Switch to Command Line"
-msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
-
-#: part/kateview.cpp:414
-msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
-msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
-
-#: part/kateview.cpp:416
-msgid "&End of Line"
-msgstr "&Kết thúc dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:417
-msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
-msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
-
-#: part/kateview.cpp:427
-msgid "E&ncoding"
-msgstr "Bộ &ký tự"
-
-#: part/kateview.cpp:444
-msgid "Move Word Left"
-msgstr "Chuyển từ sang trái"
-
-#: part/kateview.cpp:448
-msgid "Select Character Left"
-msgstr "Chọn ký tự trái"
-
-#: part/kateview.cpp:452
-msgid "Select Word Left"
-msgstr "Chọn từ trái"
-
-#: part/kateview.cpp:457
-msgid "Move Word Right"
-msgstr "Chuyển từ sang phải"
-
-#: part/kateview.cpp:461
-msgid "Select Character Right"
-msgstr "Chọn ký tự phải"
-
-#: part/kateview.cpp:465
-msgid "Select Word Right"
-msgstr "Chọn từ phải"
-
-#: part/kateview.cpp:470
-msgid "Move to Beginning of Line"
-msgstr "Về đầu dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:474
-msgid "Move to Beginning of Document"
-msgstr "Về đầu tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:478
-msgid "Select to Beginning of Line"
-msgstr "Chọn về đầu đường"
-
-#: part/kateview.cpp:482
-msgid "Select to Beginning of Document"
-msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:487
-msgid "Move to End of Line"
-msgstr "Tới cuối dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:491
-msgid "Move to End of Document"
-msgstr "Tới cuối tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:495
-msgid "Select to End of Line"
-msgstr "Chọn tới cuối dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:499
-msgid "Select to End of Document"
-msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
-
-#: part/kateview.cpp:504
-msgid "Select to Previous Line"
-msgstr "Chọn về dòng trước"
-
-#: part/kateview.cpp:508
-msgid "Scroll Line Up"
-msgstr "Cuộn lên một dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:512
-msgid "Move to Next Line"
-msgstr "Tới dòng kế"
-
-#: part/kateview.cpp:515
-msgid "Move to Previous Line"
-msgstr "Về dòng trước"
-
-#: part/kateview.cpp:518
-msgid "Move Character Right"
-msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
-
-#: part/kateview.cpp:521
-msgid "Move Character Left"
-msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
-
-#: part/kateview.cpp:525
-msgid "Select to Next Line"
-msgstr "Chọn tới dòng kế"
-
-#: part/kateview.cpp:529
-msgid "Scroll Line Down"
-msgstr "Cuộn xuống một dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:534
-msgid "Scroll Page Up"
-msgstr "Cuộn lên một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:538
-msgid "Select Page Up"
-msgstr "Cuộn xuống một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:542
-msgid "Move to Top of View"
-msgstr "Tới đầu khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:546
-msgid "Select to Top of View"
-msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:551
-msgid "Scroll Page Down"
-msgstr "Cuộn xuống một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:555
-msgid "Select Page Down"
-msgstr "Chọn tới một trang"
-
-#: part/kateview.cpp:559
-msgid "Move to Bottom of View"
-msgstr "Tới cuối khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:563
-msgid "Select to Bottom of View"
-msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
-
-#: part/kateview.cpp:567
-msgid "Move to Matching Bracket"
-msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
-
-#: part/kateview.cpp:571
-msgid "Select to Matching Bracket"
-msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
-
-#: part/kateview.cpp:579
-msgid "Transpose Characters"
-msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
-
-#: part/kateview.cpp:584
-msgid "Delete Line"
-msgstr "Xoá bỏ dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:589
-msgid "Delete Word Left"
-msgstr "Xoá bỏ từ trái"
-
-#: part/kateview.cpp:594
-msgid "Delete Word Right"
-msgstr "Xoá bỏ từ phải"
-
-#: part/kateview.cpp:598
-msgid "Delete Next Character"
-msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
-
-#: part/kateview.cpp:602
-msgid "Backspace"
-msgstr "Xoá lùi"
-
-#: part/kateview.cpp:628
-msgid "Collapse Toplevel"
-msgstr "Co lại cấp đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:630
-msgid "Expand Toplevel"
-msgstr "Bung cấp đầu"
-
-#: part/kateview.cpp:632
-msgid "Collapse One Local Level"
-msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
-
-#: part/kateview.cpp:634
-msgid "Expand One Local Level"
-msgstr "Bung một cấp cục bộ"
-
-#: part/kateview.cpp:639
-msgid "Show the code folding region tree"
-msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
-
-#: part/kateview.cpp:640
-msgid "Basic template code test"
-msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
-
-#: part/kateview.cpp:702
-msgid " OVR "
-msgstr " ĐÈ "
-
-#: part/kateview.cpp:704
-msgid " INS "
-msgstr " CHÈN "
-
-#: part/kateview.cpp:707
-msgid " R/O "
-msgstr " Chỉ đọc "
-
-#: part/kateview.cpp:712
-#, c-format
-msgid " Line: %1"
-msgstr " Dòng: %1"
-
-#: part/kateview.cpp:713
-#, c-format
-msgid " Col: %1"
-msgstr " Cột: %1"
-
-#: part/kateview.cpp:716
-msgid " BLK "
-msgstr " KHỐI "
-
-#: part/kateview.cpp:716
-msgid " NORM "
-msgstr " CHUẨN "
-
-#: part/kateview.cpp:892
-msgid "Overwrite the file"
-msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
-
-#: part/kateview.cpp:1794
-msgid "Export File as HTML"
-msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
+"<br><b>p</b> &mdash; Nhắc với thay thế</p>"
+"<p>Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.</p>"
+"<p>Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn "
+"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo "
+"ngược « \\ » đi trước."
-#: part/katehighlight.cpp:1824
-msgid "Normal Text"
-msgstr "Văn bản chuẩn"
+#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928
+msgid "Exception, line %1: %2"
+msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2"
-#: part/katehighlight.cpp:1972
-msgid ""
-"<B>%1</B>: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name<BR>"
-msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được "
-"gán vào.<BR>"
+#: part/katejscript.cpp:754
+msgid "Command not found"
+msgstr "Không tìm thấy lệnh."
-#: part/katehighlight.cpp:2339
-msgid "<B>%1</B>: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name<BR>"
-msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.<BR>"
+#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897
+msgid "JavaScript file not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript."
-#: part/katehighlight.cpp:2386
-msgid ""
-"<B>%1</B>:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name"
-msgstr ""
-"<B>%1</B>: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán "
-"vào."
+#. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39
+#: rc.cpp:12 rc.cpp:33
+#, no-c-format
+msgid "&Code Folding"
+msgstr "&Gấp lại mã"
-#: part/katehighlight.cpp:2501
+#. i18n: file data/4dos.xml line 9
+#: rc.cpp:44
+#, fuzzy
msgid ""
-"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting "
-"configuration."
-msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp."
-
-#: part/katehighlight.cpp:2503
-msgid "Kate Syntax Highlighting Parser"
-msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate"
+"_: Language\n"
+"4DOS BatchToMemory"
+msgstr "Sather"
-#: part/katehighlight.cpp:2654
+#. i18n: file data/4dos.xml line 9
+#: rc.cpp:46 rc.cpp:68 rc.cpp:80 rc.cpp:124 rc.cpp:128 rc.cpp:242 rc.cpp:272
+#: rc.cpp:276 rc.cpp:284 rc.cpp:356 rc.cpp:380 rc.cpp:400 rc.cpp:420
+#: rc.cpp:440 rc.cpp:464 rc.cpp:498 rc.cpp:502 rc.cpp:530 rc.cpp:550
+#: rc.cpp:638 rc.cpp:642 rc.cpp:650 rc.cpp:654 rc.cpp:686 rc.cpp:690
+#: rc.cpp:698 rc.cpp:702 rc.cpp:726 rc.cpp:754 rc.cpp:766 rc.cpp:778
+#: rc.cpp:786 rc.cpp:830 rc.cpp:834 rc.cpp:854 rc.cpp:874 rc.cpp:942
msgid ""
-"Since there has been an error parsing the highlighting description, this "
-"highlighting will be disabled"
-msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt."
+"_: Language Section\n"
+"Scripts"
+msgstr "Tập lệnh"
-#: part/katehighlight.cpp:2856
+#. i18n: file data/abap.xml line 3
+#: rc.cpp:48
+#, fuzzy
msgid ""
-"<B>%1</B>: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved<BR>"
-msgstr "<B>%1</B>: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).<BR>"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3167
-msgid "Keyword"
-msgstr "Từ khoá"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3168
-msgid "Data Type"
-msgstr "Kiểu dữ liệu"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3169
-msgid "Decimal/Value"
-msgstr "Thập phân/Giá trị"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3170
-msgid "Base-N Integer"
-msgstr "Số nguyên cơ số N"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3171
-msgid "Floating Point"
-msgstr "Điểm phù động"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3172
-msgid "Character"
-msgstr "Ký tự"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3173
-msgid "String"
-msgstr "Chuỗi"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3175
-msgid "Others"
-msgstr "Khác"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3176
-msgid "Alert"
-msgstr "Báo động"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3177
-msgid "Function"
-msgstr "Hàm"
-
-#: part/katehighlight.cpp:3179
-msgid "Region Marker"
-msgstr "Dấu hiệu miền"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:99
-msgid "C Style"
-msgstr "Kiểu dáng C"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:101
-msgid "Python Style"
-msgstr "Kiểu dáng Python"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:103
-msgid "XML Style"
-msgstr "Kiểu dáng XML"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:105
-msgid "S&S C Style"
-msgstr "Kiểu dáng C S&S"
-
-#: part/kateautoindent.cpp:107
-msgid "Variable Based Indenter"
-msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến"
-
-#: part/katecmds.cpp:151
-msgid "Mode must be at least 0."
-msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0."
-
-#: part/katecmds.cpp:169
-msgid "No such highlight '%1'"
-msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »."
-
-#: part/katecmds.cpp:180
-msgid "Missing argument. Usage: %1 <value>"
-msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 <giá_trị>"
-
-#: part/katecmds.cpp:184
-msgid "Failed to convert argument '%1' to integer."
-msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi."
-
-#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196
-msgid "Width must be at least 1."
-msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1."
-
-#: part/katecmds.cpp:202
-msgid "Column must be at least 1."
-msgstr "Cột phải là ít nhất 1."
-
-#: part/katecmds.cpp:208
-msgid "Line must be at least 1"
-msgstr "Dòng phải là ít nhất 1."
-
-#: part/katecmds.cpp:210
-msgid "There is not that many lines in this document"
-msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này."
-
-#: part/katecmds.cpp:232
-msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n"
-" • on\tbật\n"
-" • off\ttắt\n"
-" • true\tđúng\n"
-" • false\tsai."
-
-#: part/katecmds.cpp:274
-msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false"
-msgstr ""
-"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n"
-" • on\tbật\n"
-" • off\ttắt\n"
-" • true\tđúng\n"
-" • false\tsai."
-
-#: part/katecmds.cpp:279
-msgid "Unknown command '%1'"
-msgstr "Không biết lệnh « %1 »."
-
-#: part/katecmds.cpp:498
-msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet"
-msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới"
+"_: Language\n"
+"ABAP"
+msgstr "ABC"
-#: part/katecmds.cpp:540
-#, c-format
+#. i18n: file data/abap.xml line 3
+#: rc.cpp:50 rc.cpp:58 rc.cpp:84 rc.cpp:140 rc.cpp:148 rc.cpp:152 rc.cpp:164
+#: rc.cpp:168 rc.cpp:178 rc.cpp:182 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:212
+#: rc.cpp:260 rc.cpp:264 rc.cpp:296 rc.cpp:300 rc.cpp:304 rc.cpp:348
+#: rc.cpp:360 rc.cpp:364 rc.cpp:372 rc.cpp:376 rc.cpp:404 rc.cpp:408
+#: rc.cpp:412 rc.cpp:428 rc.cpp:452 rc.cpp:456 rc.cpp:476 rc.cpp:486
+#: rc.cpp:490 rc.cpp:494 rc.cpp:510 rc.cpp:566 rc.cpp:572 rc.cpp:576
+#: rc.cpp:592 rc.cpp:596 rc.cpp:600 rc.cpp:604 rc.cpp:608 rc.cpp:612
+#: rc.cpp:620 rc.cpp:624 rc.cpp:628 rc.cpp:674 rc.cpp:678 rc.cpp:682
+#: rc.cpp:706 rc.cpp:746 rc.cpp:758 rc.cpp:762 rc.cpp:794 rc.cpp:814
+#: rc.cpp:826 rc.cpp:902 rc.cpp:930 rc.cpp:938
msgid ""
-"_n: 1 replacement done\n"
-"%n replacements done"
-msgstr "Mới thay thế %n lần."
-
-#. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:33
-#, no-c-format
-msgid "&Code Folding"
-msgstr "&Gấp lại mã"
+"_: Language Section\n"
+"Sources"
+msgstr "Nguồn"
#. i18n: file data/abc.xml line 5
-#: rc.cpp:44
+#: rc.cpp:52
msgid ""
"_: Language\n"
"ABC"
msgstr "ABC"
#. i18n: file data/abc.xml line 5
-#: rc.cpp:46 rc.cpp:62 rc.cpp:110 rc.cpp:122 rc.cpp:150 rc.cpp:158 rc.cpp:162
-#: rc.cpp:170 rc.cpp:186 rc.cpp:290 rc.cpp:310 rc.cpp:318 rc.cpp:342
-#: rc.cpp:386 rc.cpp:418 rc.cpp:422
+#: rc.cpp:54 rc.cpp:72 rc.cpp:76 rc.cpp:156 rc.cpp:198 rc.cpp:206 rc.cpp:220
+#: rc.cpp:224 rc.cpp:230 rc.cpp:238 rc.cpp:268 rc.cpp:320 rc.cpp:336
+#: rc.cpp:388 rc.cpp:392 rc.cpp:396 rc.cpp:424 rc.cpp:436 rc.cpp:480
+#: rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:580 rc.cpp:662 rc.cpp:694 rc.cpp:734
+#: rc.cpp:742 rc.cpp:858
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Other"
msgstr "Khác"
#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
-#: rc.cpp:48
+#: rc.cpp:56
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"ActionScript 2.0"
msgstr "Tập lệnh"
-#. i18n: file data/actionscript.xml line 3
-#: rc.cpp:50 rc.cpp:54 rc.cpp:66 rc.cpp:98 rc.cpp:102 rc.cpp:106 rc.cpp:118
-#: rc.cpp:134 rc.cpp:138 rc.cpp:142 rc.cpp:154 rc.cpp:178 rc.cpp:182
-#: rc.cpp:206 rc.cpp:222 rc.cpp:230 rc.cpp:242 rc.cpp:246 rc.cpp:250
-#: rc.cpp:258 rc.cpp:274 rc.cpp:286 rc.cpp:294 rc.cpp:298 rc.cpp:302
-#: rc.cpp:338 rc.cpp:350 rc.cpp:354 rc.cpp:362 rc.cpp:394 rc.cpp:398
-#: rc.cpp:426 rc.cpp:434 rc.cpp:454 rc.cpp:474 rc.cpp:514 rc.cpp:530
-#: rc.cpp:534
-msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Sources"
-msgstr "Nguồn"
-
#. i18n: file data/ada.xml line 3
-#: rc.cpp:52
+#: rc.cpp:60
msgid ""
"_: Language\n"
"Ada"
msgstr "Ada"
#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
-#: rc.cpp:56
+#: rc.cpp:62
msgid ""
"_: Language\n"
"AHDL"
msgstr "AHDL"
#. i18n: file data/ahdl.xml line 3
-#: rc.cpp:58 rc.cpp:458 rc.cpp:498 rc.cpp:502
+#: rc.cpp:64 rc.cpp:798 rc.cpp:818 rc.cpp:822 rc.cpp:878 rc.cpp:882 rc.cpp:886
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Hardware"
msgstr "Phần cứng"
+#. i18n: file data/ahk.xml line 3
+#: rc.cpp:66
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"AutoHotKey"
+msgstr "AWK"
+
#. i18n: file data/alert.xml line 29
-#: rc.cpp:60
+#: rc.cpp:70
msgid ""
"_: Language\n"
"Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
+#. i18n: file data/alert_indent.xml line 29
+#: rc.cpp:74
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Alerts_indent"
+msgstr "Cảnh giác"
+
+#. i18n: file data/ample.xml line 3
+#: rc.cpp:78
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"AMPLE"
+msgstr "ASP"
+
#. i18n: file data/ansic89.xml line 27
-#: rc.cpp:64
+#: rc.cpp:82
msgid ""
"_: Language\n"
"ANSI C89"
msgstr "ANSI C89"
+#. i18n: file data/ansys.xml line 3
+#: rc.cpp:86
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Ansys"
+msgstr "yacas"
+
+#. i18n: file data/ansys.xml line 3
+#: rc.cpp:88 rc.cpp:136 rc.cpp:246 rc.cpp:316 rc.cpp:324 rc.cpp:534 rc.cpp:538
+#: rc.cpp:542 rc.cpp:616 rc.cpp:714 rc.cpp:770 rc.cpp:846 rc.cpp:926
+msgid ""
+"_: Language Section\n"
+"Scientific"
+msgstr "Khoa học"
+
#. i18n: file data/apache.xml line 15
-#: rc.cpp:68
+#: rc.cpp:90
msgid ""
"_: Language\n"
"Apache Configuration"
msgstr "Cấu hình Apache"
#. i18n: file data/apache.xml line 15
-#: rc.cpp:70 rc.cpp:114 rc.cpp:166 rc.cpp:210 rc.cpp:254 rc.cpp:510
+#: rc.cpp:92 rc.cpp:120 rc.cpp:160 rc.cpp:308 rc.cpp:332 rc.cpp:340 rc.cpp:416
+#: rc.cpp:554 rc.cpp:584 rc.cpp:862 rc.cpp:866 rc.cpp:894 rc.cpp:914
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Configuration"
msgstr "Cấu hình"
#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
-#: rc.cpp:72
+#: rc.cpp:94
msgid ""
"_: Language\n"
"AVR Assembler"
msgstr "AVR Assembler"
#. i18n: file data/asm-avr.xml line 36
-#: rc.cpp:74 rc.cpp:78 rc.cpp:226 rc.cpp:334 rc.cpp:346 rc.cpp:374
+#: rc.cpp:96 rc.cpp:100 rc.cpp:104 rc.cpp:108 rc.cpp:280 rc.cpp:352 rc.cpp:562
+#: rc.cpp:588 rc.cpp:646
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Assembler"
msgstr "Hợp ngữ"
+#. i18n: file data/asm-dsp56k.xml line 4
+#: rc.cpp:98
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Motorola DSP56k"
+msgstr "Matlab"
+
+#. i18n: file data/asm-m68k.xml line 4
+#: rc.cpp:102
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Motorola 68k (VASM/Devpac)"
+msgstr "Intel x86 (NASM)"
+
#. i18n: file data/asm6502.xml line 3
-#: rc.cpp:76
+#: rc.cpp:106
msgid ""
"_: Language\n"
"Asm6502"
msgstr "Asm6502"
-#. i18n: file data/asp.xml line 3
-#: rc.cpp:80
+#. i18n: file data/asn1.xml line 12
+#: rc.cpp:110
+#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
-"ASP"
+"ASN.1"
msgstr "ASP"
-#. i18n: file data/asp.xml line 3
-#: rc.cpp:82 rc.cpp:94 rc.cpp:126 rc.cpp:146 rc.cpp:174 rc.cpp:218 rc.cpp:234
-#: rc.cpp:262 rc.cpp:270 rc.cpp:278 rc.cpp:314 rc.cpp:330 rc.cpp:382
-#: rc.cpp:414 rc.cpp:446 rc.cpp:486 rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:522
-#: rc.cpp:526
+#. i18n: file data/asn1.xml line 12
+#: rc.cpp:112 rc.cpp:116 rc.cpp:132 rc.cpp:144 rc.cpp:174 rc.cpp:186
+#: rc.cpp:202 rc.cpp:216 rc.cpp:234 rc.cpp:252 rc.cpp:256 rc.cpp:312
+#: rc.cpp:328 rc.cpp:344 rc.cpp:368 rc.cpp:384 rc.cpp:432 rc.cpp:444
+#: rc.cpp:448 rc.cpp:460 rc.cpp:472 rc.cpp:514 rc.cpp:522 rc.cpp:526
+#: rc.cpp:546 rc.cpp:558 rc.cpp:632 rc.cpp:658 rc.cpp:666 rc.cpp:710
+#: rc.cpp:718 rc.cpp:722 rc.cpp:730 rc.cpp:738 rc.cpp:750 rc.cpp:774
+#: rc.cpp:782 rc.cpp:790 rc.cpp:838 rc.cpp:842 rc.cpp:850 rc.cpp:870
+#: rc.cpp:890 rc.cpp:898 rc.cpp:906 rc.cpp:910 rc.cpp:918 rc.cpp:922
+#: rc.cpp:934
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Markup"
msgstr "Mã định dạng"
-#. i18n: file data/awk.xml line 3
-#: rc.cpp:84
+#. i18n: file data/asp.xml line 3
+#: rc.cpp:114
msgid ""
"_: Language\n"
-"AWK"
-msgstr "AWK"
+"ASP"
+msgstr "ASP"
+
+#. i18n: file data/asterisk.xml line 19
+#: rc.cpp:118
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Asterisk"
+msgstr "Cảnh giác"
#. i18n: file data/awk.xml line 3
-#: rc.cpp:86 rc.cpp:90 rc.cpp:130 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:238 rc.cpp:266
-#: rc.cpp:306 rc.cpp:322 rc.cpp:366 rc.cpp:370 rc.cpp:378 rc.cpp:402
-#: rc.cpp:406 rc.cpp:410 rc.cpp:430 rc.cpp:438 rc.cpp:450 rc.cpp:478
-#: rc.cpp:490 rc.cpp:494
+#: rc.cpp:122
msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Scripts"
-msgstr "Tập lệnh"
+"_: Language\n"
+"AWK"
+msgstr "AWK"
-#. i18n: file data/bash.xml line 10
-#: rc.cpp:88
+#. i18n: file data/bash.xml line 11
+#: rc.cpp:126
msgid ""
"_: Language\n"
"Bash"
msgstr "Bash"
-#. i18n: file data/bibtex.xml line 3
-#: rc.cpp:92
+#. i18n: file data/bibtex.xml line 9
+#: rc.cpp:130
msgid ""
"_: Language\n"
"BibTeX"
msgstr "BibTeX"
+#. i18n: file data/bmethod.xml line 3
+#: rc.cpp:134
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"B-Method"
+msgstr "Python"
+
#. i18n: file data/c.xml line 3
-#: rc.cpp:96
+#: rc.cpp:138
msgid ""
"_: Language\n"
"C"
msgstr "C"
+#. i18n: file data/ccss.xml line 9
+#: rc.cpp:142
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CleanCSS"
+msgstr "CSS"
+
#. i18n: file data/cg.xml line 23
-#: rc.cpp:100
+#: rc.cpp:146
msgid ""
"_: Language\n"
"Cg"
msgstr "Cg"
#. i18n: file data/cgis.xml line 3
-#: rc.cpp:104
+#: rc.cpp:150
msgid ""
"_: Language\n"
"CGiS"
msgstr "CGiS"
#. i18n: file data/changelog.xml line 3
-#: rc.cpp:108
+#: rc.cpp:154
msgid ""
"_: Language\n"
"ChangeLog"
msgstr "ChangeLog"
#. i18n: file data/cisco.xml line 3
-#: rc.cpp:112
+#: rc.cpp:158
msgid ""
"_: Language\n"
"Cisco"
msgstr "Cisco"
#. i18n: file data/clipper.xml line 3
-#: rc.cpp:116
+#: rc.cpp:162
msgid ""
"_: Language\n"
"Clipper"
msgstr "Clipper"
-#. i18n: file data/cmake.xml line 6
-#: rc.cpp:120
+#. i18n: file data/clojure.xml line 25
+#: rc.cpp:166
+#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
-"CMake"
-msgstr "CMake"
+"Clojure"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/coffee.xml line 4
+#: rc.cpp:170
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CoffeeScript"
+msgstr "PostScript"
#. i18n: file data/coldfusion.xml line 3
-#: rc.cpp:124
+#: rc.cpp:172
msgid ""
"_: Language\n"
"ColdFusion"
msgstr "ColdFusion"
-#. i18n: file data/commonlisp.xml line 28
-#: rc.cpp:128
+#. i18n: file data/commonlisp.xml line 26
+#: rc.cpp:176
msgid ""
"_: Language\n"
"Common Lisp"
msgstr "Common Lisp"
#. i18n: file data/component-pascal.xml line 13
-#: rc.cpp:132
+#: rc.cpp:180
msgid ""
"_: Language\n"
"Component-Pascal"
msgstr "Component-Pascal"
-#. i18n: file data/cpp.xml line 3
-#: rc.cpp:136
+#. i18n: file data/context.xml line 3
+#: rc.cpp:184
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"ConTeXt"
+msgstr "LaTeX"
+
+#. i18n: file data/crk.xml line 2
+#: rc.cpp:188
+#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
-"C++"
-msgstr "C++"
+"Crack"
+msgstr "CMake"
#. i18n: file data/cs.xml line 2
-#: rc.cpp:140
+#: rc.cpp:192
msgid ""
"_: Language\n"
"C#"
msgstr "C#"
-#. i18n: file data/css.xml line 3
-#: rc.cpp:144
+#. i18n: file data/css-php.xml line 32
+#: rc.cpp:196
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"CSS/PHP"
+msgstr "CSS"
+
+#. i18n: file data/css.xml line 26
+#: rc.cpp:200
msgid ""
"_: Language\n"
"CSS"
msgstr "CSS"
#. i18n: file data/cue.xml line 3
-#: rc.cpp:148
+#: rc.cpp:204
msgid ""
"_: Language\n"
"CUE Sheet"
msgstr "CUE Sheet"
-#. i18n: file data/d.xml line 41
-#: rc.cpp:152
+#. i18n: file data/curry.xml line 33
+#: rc.cpp:208
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Curry"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/d.xml line 104
+#: rc.cpp:210
msgid ""
"_: Language\n"
"D"
msgstr "D"
+#. i18n: file data/ddoc.xml line 52
+#: rc.cpp:214
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Ddoc"
+msgstr "D"
+
#. i18n: file data/debianchangelog.xml line 3
-#: rc.cpp:156
+#: rc.cpp:218
msgid ""
"_: Language\n"
"Debian Changelog"
msgstr "Debian ChangeLog"
#. i18n: file data/debiancontrol.xml line 3
-#: rc.cpp:160
+#: rc.cpp:222
msgid ""
"_: Language\n"
"Debian Control"
msgstr "Debian Control"
#. i18n: file data/desktop.xml line 3
-#: rc.cpp:164
+#: rc.cpp:226
msgid ""
"_: Language\n"
".desktop"
msgstr ".desktop"
-#. i18n: file data/diff.xml line 15
-#: rc.cpp:168
+#. i18n: file data/diff.xml line 18
+#: rc.cpp:228
msgid ""
"_: Language\n"
"Diff"
msgstr "Diff"
-#. i18n: file data/doxygen.xml line 26
-#: rc.cpp:172
+#. i18n: file data/djangotemplate.xml line 7
+#: rc.cpp:232
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Django HTML Template"
+msgstr "HTML"
+
+#. i18n: file data/dockerfile.xml line 4
+#: rc.cpp:236
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Dockerfile"
+msgstr "Makefile"
+
+#. i18n: file data/dosbat.xml line 11
+#: rc.cpp:240
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"MS-DOS Batch"
+msgstr "MAB-DB"
+
+#. i18n: file data/dot.xml line 4
+#: rc.cpp:244
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"dot"
+msgstr "Ada"
+
+#. i18n: file data/doxygen.xml line 31
+#: rc.cpp:248
msgid ""
"_: Language\n"
"Doxygen"
msgstr "Doxygen"
+#. i18n: file data/doxygenlua.xml line 30
+#: rc.cpp:250
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"DoxygenLua"
+msgstr "Doxygen"
+
+#. i18n: file data/dtd.xml line 6
+#: rc.cpp:254
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"DTD"
+msgstr "D"
+
#. i18n: file data/e.xml line 3
-#: rc.cpp:176
+#: rc.cpp:258
msgid ""
"_: Language\n"
"E Language"
msgstr "E Language"
#. i18n: file data/eiffel.xml line 13
-#: rc.cpp:180
+#: rc.cpp:262
msgid ""
"_: Language\n"
"Eiffel"
msgstr "Eiffel"
#. i18n: file data/email.xml line 6
-#: rc.cpp:184
+#: rc.cpp:266
msgid ""
"_: Language\n"
"Email"
msgstr "Email"
+#. i18n: file data/erlang.xml line 39
+#: rc.cpp:270
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Erlang"
+msgstr "Prolog"
+
#. i18n: file data/euphoria.xml line 32
-#: rc.cpp:188
+#: rc.cpp:274
msgid ""
"_: Language\n"
"Euphoria"
msgstr "Euphoria"
+#. i18n: file data/fasm.xml line 16
+#: rc.cpp:278
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Intel x86 (FASM)"
+msgstr "Intel x86 (NASM)"
+
#. i18n: file data/ferite.xml line 3
-#: rc.cpp:192
+#: rc.cpp:282
msgid ""
"_: Language\n"
"ferite"
msgstr "ferite"
#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
-#: rc.cpp:196
+#: rc.cpp:286
msgid ""
"_: Language\n"
"4GL"
msgstr "4GL"
#. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3
-#: rc.cpp:198 rc.cpp:202 rc.cpp:282 rc.cpp:390 rc.cpp:462 rc.cpp:466
-#: rc.cpp:470
+#: rc.cpp:288 rc.cpp:292 rc.cpp:468 rc.cpp:670 rc.cpp:802 rc.cpp:806
+#: rc.cpp:810
msgid ""
"_: Language Section\n"
"Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu"
#. i18n: file data/fgl-per.xml line 3
-#: rc.cpp:200
+#: rc.cpp:290
msgid ""
"_: Language\n"
"4GL-PER"
msgstr "4GL-PER"
#. i18n: file data/fortran.xml line 3
-#: rc.cpp:204
+#: rc.cpp:294
msgid ""
"_: Language\n"
"Fortran"
msgstr "Fortran"
+#. i18n: file data/freebasic.xml line 3
+#: rc.cpp:298
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"FreeBASIC"
+msgstr "ANSI C89"
+
+#. i18n: file data/fsharp.xml line 12
+#: rc.cpp:302
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"FSharp"
+msgstr "Sather"
+
#. i18n: file data/fstab.xml line 4
-#: rc.cpp:208
+#: rc.cpp:306
msgid ""
"_: Language\n"
"fstab"
msgstr "fstab"
-#. i18n: file data/gdl.xml line 3
-#: rc.cpp:212
+#. i18n: file data/ftl.xml line 3
+#: rc.cpp:310
+#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
-"GDL"
-msgstr "GDL"
+"FTL"
+msgstr "HTML"
+
+#. i18n: file data/gap.xml line 17
+#: rc.cpp:314
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GAP"
+msgstr "ASP"
+
+#. i18n: file data/gdb.xml line 10
+#: rc.cpp:318
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GDB Backtrace"
+msgstr "Octave"
#. i18n: file data/gdl.xml line 3
-#: rc.cpp:214 rc.cpp:326 rc.cpp:358 rc.cpp:442 rc.cpp:482
+#: rc.cpp:322
msgid ""
-"_: Language Section\n"
-"Scientific"
-msgstr "Khoa học"
+"_: Language\n"
+"GDL"
+msgstr "GDL"
-#. i18n: file data/gettext.xml line 24
-#: rc.cpp:216
+#. i18n: file data/gettext.xml line 26
+#: rc.cpp:326
msgid ""
"_: Language\n"
"GNU Gettext"
msgstr "GNU Gettext"
+#. i18n: file data/git-ignore.xml line 3
+#: rc.cpp:330
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Git Ignore"
+msgstr "Inform"
+
+#. i18n: file data/git-rebase.xml line 3
+#: rc.cpp:334
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Git Rebase"
+msgstr "Sieve"
+
+#. i18n: file data/gitolite.xml line 3
+#: rc.cpp:338
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Gitolite"
+msgstr "ferite"
+
+#. i18n: file data/glosstex.xml line 3
+#: rc.cpp:342
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GlossTex"
+msgstr "LaTeX"
+
#. i18n: file data/glsl.xml line 3
-#: rc.cpp:220
+#: rc.cpp:346
msgid ""
"_: Language\n"
"GLSL"
msgstr "GLSL"
-#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 42
-#: rc.cpp:224
+#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 46
+#: rc.cpp:350
msgid ""
"_: Language\n"
"GNU Assembler"
msgstr "GNU Assembler"
-#. i18n: file data/haskell.xml line 4
-#: rc.cpp:228
+#. i18n: file data/gnuplot.xml line 3
+#: rc.cpp:354
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Gnuplot"
+msgstr "xsit"
+
+#. i18n: file data/go.xml line 29
+#: rc.cpp:358
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Go"
+msgstr "GDL"
+
+#. i18n: file data/grammar.xml line 6
+#: rc.cpp:362
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"KDev-PG[-Qt] Grammar"
+msgstr "Stata"
+
+#. i18n: file data/haml.xml line 3
+#: rc.cpp:366
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Haml"
+msgstr "Haskell"
+
+#. i18n: file data/haskell.xml line 3
+#: rc.cpp:370
msgid ""
"_: Language\n"
"Haskell"
msgstr "Haskell"
+#. i18n: file data/haxe.xml line 15
+#: rc.cpp:374
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Haxe"
+msgstr "Haskell"
+
+#. i18n: file data/html-php.xml line 13
+#: rc.cpp:378
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"PHP (HTML)"
+msgstr "HTML"
+
#. i18n: file data/html.xml line 7
-#: rc.cpp:232
+#: rc.cpp:382
msgid ""
"_: Language\n"
"HTML"
msgstr "HTML"
+#. i18n: file data/hunspell-aff.xml line 3
+#: rc.cpp:386
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Hunspell Affix File"
+msgstr "Haskell"
+
+#. i18n: file data/hunspell-dat.xml line 3
+#: rc.cpp:390
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Hunspell Thesaurus File"
+msgstr "Haskell"
+
+#. i18n: file data/hunspell-dic.xml line 3
+#: rc.cpp:394
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Hunspell Dictionary File"
+msgstr "Phần cứng"
+
#. i18n: file data/idconsole.xml line 3
-#: rc.cpp:236
+#: rc.cpp:398
msgid ""
"_: Language\n"
"Quake Script"
msgstr "Quake Script"
#. i18n: file data/idl.xml line 3
-#: rc.cpp:240
+#: rc.cpp:402
msgid ""
"_: Language\n"
"IDL"
msgstr "IDL"
#. i18n: file data/ilerpg.xml line 48
-#: rc.cpp:244
+#: rc.cpp:406
msgid ""
"_: Language\n"
"ILERPG"
msgstr "ILERPG"
-#. i18n: file data/inform.xml line 6
-#: rc.cpp:248
+#. i18n: file data/inform.xml line 5
+#: rc.cpp:410
msgid ""
"_: Language\n"
"Inform"
msgstr "Inform"
#. i18n: file data/ini.xml line 3
-#: rc.cpp:252
+#: rc.cpp:414
msgid ""
"_: Language\n"
"INI Files"
msgstr "INI Files"
+#. i18n: file data/j.xml line 27
+#: rc.cpp:418
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"J"
+msgstr "JSP"
+
+#. i18n: file data/jam.xml line 24
+#: rc.cpp:422
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Jam"
+msgstr "Java"
+
#. i18n: file data/java.xml line 3
-#: rc.cpp:256
+#: rc.cpp:426
msgid ""
"_: Language\n"
"Java"
msgstr "Java"
#. i18n: file data/javadoc.xml line 3
-#: rc.cpp:260
+#: rc.cpp:430
msgid ""
"_: Language\n"
"Javadoc"
msgstr "Javadoc"
+#. i18n: file data/javascript-php.xml line 12
+#: rc.cpp:434
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"JavaScript/PHP"
+msgstr "JavaScript"
+
#. i18n: file data/javascript.xml line 6
-#: rc.cpp:264
+#: rc.cpp:438
msgid ""
"_: Language\n"
"JavaScript"
msgstr "JavaScript"
+#. i18n: file data/json.xml line 15
+#: rc.cpp:442
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"JSON"
+msgstr "JSP"
+
#. i18n: file data/jsp.xml line 3
-#: rc.cpp:268
+#: rc.cpp:446
msgid ""
"_: Language\n"
"JSP"
msgstr "JSP"
+#. i18n: file data/julia.xml line 32
+#: rc.cpp:450
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Julia"
+msgstr "Lua"
+
#. i18n: file data/kbasic.xml line 3
-#: rc.cpp:272
+#: rc.cpp:454
msgid ""
"_: Language\n"
"KBasic"
msgstr "KBasic"
#. i18n: file data/latex.xml line 3
-#: rc.cpp:276
+#: rc.cpp:458
msgid ""
"_: Language\n"
"LaTeX"
msgstr "LaTeX"
+#. i18n: file data/ld.xml line 4
+#: rc.cpp:462
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GNU Linker Script"
+msgstr "Quake Script"
+
#. i18n: file data/ldif.xml line 3
-#: rc.cpp:280
+#: rc.cpp:466
msgid ""
"_: Language\n"
"LDIF"
msgstr "LDIF"
-#. i18n: file data/lex.xml line 23
-#: rc.cpp:284
+#. i18n: file data/less.xml line 3
+#: rc.cpp:470
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"LESSCSS"
+msgstr "CSS"
+
+#. i18n: file data/lex.xml line 21
+#: rc.cpp:474
msgid ""
"_: Language\n"
"Lex/Flex"
msgstr "Lex/Flex"
-#. i18n: file data/lilypond.xml line 27
-#: rc.cpp:288
+#. i18n: file data/lilypond.xml line 23
+#: rc.cpp:478
msgid ""
"_: Language\n"
"LilyPond"
msgstr "LilyPond"
+#. i18n: file data/literate-curry.xml line 3
+#: rc.cpp:482
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Literate Curry"
+msgstr "Literate Haskell"
+
#. i18n: file data/literate-haskell.xml line 3
-#: rc.cpp:292
+#: rc.cpp:484
msgid ""
"_: Language\n"
"Literate Haskell"
msgstr "Literate Haskell"
#. i18n: file data/logtalk.xml line 4
-#: rc.cpp:296
+#: rc.cpp:488
msgid ""
"_: Language\n"
"Logtalk"
msgstr "Logtalk"
#. i18n: file data/lpc.xml line 19
-#: rc.cpp:300
+#: rc.cpp:492
msgid ""
"_: Language\n"
"LPC"
msgstr "LPC"
-#. i18n: file data/lua.xml line 3
-#: rc.cpp:304
+#. i18n: file data/lsl.xml line 14
+#: rc.cpp:496
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"LSL"
+msgstr "GLSL"
+
+#. i18n: file data/lua.xml line 38
+#: rc.cpp:500
msgid ""
"_: Language\n"
"Lua"
msgstr "Lua"
-#. i18n: file data/m3u.xml line 14
-#: rc.cpp:308
+#. i18n: file data/m3u.xml line 17
+#: rc.cpp:504
msgid ""
"_: Language\n"
"M3U"
msgstr "M3U"
+#. i18n: file data/m4.xml line 41
+#: rc.cpp:508
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"GNU M4"
+msgstr "SGML"
+
#. i18n: file data/mab.xml line 3
-#: rc.cpp:312
+#: rc.cpp:512
msgid ""
"_: Language\n"
"MAB-DB"
msgstr "MAB-DB"
-#. i18n: file data/makefile.xml line 5
-#: rc.cpp:316
+#. i18n: file data/makefile.xml line 10
+#: rc.cpp:516
msgid ""
"_: Language\n"
"Makefile"
msgstr "Makefile"
+#. i18n: file data/mako.xml line 7
+#: rc.cpp:520
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Mako"
+msgstr "Mason"
+
+#. i18n: file data/mandoc.xml line 3
+#: rc.cpp:524
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Troff Mandoc"
+msgstr "Javadoc"
+
#. i18n: file data/mason.xml line 3
-#: rc.cpp:320
+#: rc.cpp:528
msgid ""
"_: Language\n"
"Mason"
msgstr "Mason"
-#. i18n: file data/matlab.xml line 58
-#: rc.cpp:324
+#. i18n: file data/mathematica.xml line 3
+#: rc.cpp:532
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Mathematica"
+msgstr "Stata"
+
+#. i18n: file data/matlab.xml line 60
+#: rc.cpp:536
msgid ""
"_: Language\n"
"Matlab"
msgstr "Matlab"
-#. i18n: file data/mediawiki.xml line 3
-#: rc.cpp:328
+#. i18n: file data/maxima.xml line 24
+#: rc.cpp:540
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Maxima"
+msgstr "Matlab"
+
+#. i18n: file data/mediawiki.xml line 7
+#: rc.cpp:544
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
"MediaWiki"
msgstr "CMake"
+#. i18n: file data/mel.xml line 23
+#: rc.cpp:548
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"MEL"
+msgstr "SML"
+
+#. i18n: file data/mergetagtext.xml line 28
+#: rc.cpp:552
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"mergetag text"
+msgstr "GNU Gettext"
+
+#. i18n: file data/metafont.xml line 9
+#: rc.cpp:556
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Metapost/Metafont"
+msgstr "Mason"
+
#. i18n: file data/mips.xml line 3
-#: rc.cpp:332
+#: rc.cpp:560
msgid ""
"_: Language\n"
"MIPS Assembler"
msgstr "MIPS Assembler"
+#. i18n: file data/modelica.xml line 19
+#: rc.cpp:564
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Modelica"
+msgstr "Modula-2"
+
+#. i18n: file data/modelines.xml line 10
+#: rc.cpp:568
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Modelines"
+msgstr "Mason"
+
#. i18n: file data/modula-2.xml line 3
-#: rc.cpp:336
+#: rc.cpp:570
msgid ""
"_: Language\n"
"Modula-2"
msgstr "Modula-2"
+#. i18n: file data/monobasic.xml line 13
+#: rc.cpp:574
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"MonoBasic"
+msgstr "KBasic"
+
#. i18n: file data/mup.xml line 3
-#: rc.cpp:340
+#: rc.cpp:578
msgid ""
"_: Language\n"
"Music Publisher"
msgstr "Music Publisher"
-#. i18n: file data/nasm.xml line 31
-#: rc.cpp:344
+#. i18n: file data/nagios.xml line 3
+#: rc.cpp:582
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Nagios"
+msgstr "Bash"
+
+#. i18n: file data/nasm.xml line 43
+#: rc.cpp:586
msgid ""
"_: Language\n"
"Intel x86 (NASM)"
msgstr "Intel x86 (NASM)"
+#. i18n: file data/nemerle.xml line 4
+#: rc.cpp:590
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Nemerle"
+msgstr "Perl"
+
+#. i18n: file data/nesc.xml line 3
+#: rc.cpp:594
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"nesC"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/noweb.xml line 3
+#: rc.cpp:598
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"noweb"
+msgstr "C"
+
#. i18n: file data/objectivec.xml line 3
-#: rc.cpp:348
+#: rc.cpp:602
msgid ""
"_: Language\n"
"Objective-C"
msgstr "Objective-C"
-#. i18n: file data/ocaml.xml line 11
-#: rc.cpp:352
+#. i18n: file data/objectivecpp.xml line 3
+#: rc.cpp:606
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Objective-C++"
+msgstr "Objective-C"
+
+#. i18n: file data/ocaml.xml line 12
+#: rc.cpp:610
msgid ""
"_: Language\n"
"Objective Caml"
msgstr "Objective Caml"
#. i18n: file data/octave.xml line 18
-#: rc.cpp:356
+#: rc.cpp:614
msgid ""
"_: Language\n"
"Octave"
msgstr "Octave"
+#. i18n: file data/oors.xml line 3
+#: rc.cpp:618
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"OORS"
+msgstr "ASP"
+
+#. i18n: file data/opal.xml line 3
+#: rc.cpp:622
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"OPAL"
+msgstr "AHDL"
+
+#. i18n: file data/opencl.xml line 3
+#: rc.cpp:626
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"OpenCL"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/pango.xml line 3
+#: rc.cpp:630
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Pango"
+msgstr "ChangeLog"
+
#. i18n: file data/pascal.xml line 3
-#: rc.cpp:360
+#: rc.cpp:634
msgid ""
"_: Language\n"
"Pascal"
msgstr "Pascal"
#. i18n: file data/perl.xml line 42
-#: rc.cpp:364
+#: rc.cpp:636
msgid ""
"_: Language\n"
"Perl"
msgstr "Perl"
-#. i18n: file data/php.xml line 21
-#: rc.cpp:368
+#. i18n: file data/php.xml line 67
+#: rc.cpp:640
msgid ""
"_: Language\n"
"PHP/PHP"
msgstr "PHP/PHP"
#. i18n: file data/picsrc.xml line 11
-#: rc.cpp:372
+#: rc.cpp:644
msgid ""
"_: Language\n"
"PicAsm"
msgstr "PicAsm"
+#. i18n: file data/pig.xml line 4
+#: rc.cpp:648
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Pig"
+msgstr "Pike"
+
#. i18n: file data/pike.xml line 4
-#: rc.cpp:376
+#: rc.cpp:652
msgid ""
"_: Language\n"
"Pike"
msgstr "Pike"
#. i18n: file data/postscript.xml line 3
-#: rc.cpp:380
+#: rc.cpp:656
msgid ""
"_: Language\n"
"PostScript"
msgstr "PostScript"
-#. i18n: file data/povray.xml line 7
-#: rc.cpp:384
+#. i18n: file data/povray.xml line 9
+#: rc.cpp:660
msgid ""
"_: Language\n"
"POV-Ray"
msgstr "POV-Ray"
+#. i18n: file data/ppd.xml line 12
+#: rc.cpp:664
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"PostScript Printer Description"
+msgstr "PostScript"
+
#. i18n: file data/progress.xml line 3
-#: rc.cpp:388
+#: rc.cpp:668
msgid ""
"_: Language\n"
"progress"
msgstr "progress"
-#. i18n: file data/prolog.xml line 3
-#: rc.cpp:392
+#. i18n: file data/prolog.xml line 107
+#: rc.cpp:672
msgid ""
"_: Language\n"
"Prolog"
msgstr "Prolog"
+#. i18n: file data/protobuf.xml line 3
+#: rc.cpp:676
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Protobuf"
+msgstr "Prolog"
+
#. i18n: file data/purebasic.xml line 3
-#: rc.cpp:396
+#: rc.cpp:680
msgid ""
"_: Language\n"
"PureBasic"
msgstr "PureBasic"
-#. i18n: file data/python.xml line 4
-#: rc.cpp:400
+#. i18n: file data/python.xml line 16
+#: rc.cpp:684
msgid ""
"_: Language\n"
"Python"
msgstr "Python"
-#. i18n: file data/r.xml line 11
-#: rc.cpp:404
+#. i18n: file data/q.xml line 3
+#: rc.cpp:688
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"q"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/qmake.xml line 3
+#: rc.cpp:692
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"QMake"
+msgstr "CMake"
+
+#. i18n: file data/qml.xml line 4
+#: rc.cpp:696
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"QML"
+msgstr "SML"
+
+#. i18n: file data/r.xml line 10
+#: rc.cpp:700
msgid ""
"_: Language\n"
"R Script"
msgstr "R Script"
+#. i18n: file data/rapidq.xml line 3
+#: rc.cpp:704
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"RapidQ"
+msgstr "Email"
+
+#. i18n: file data/relaxngcompact.xml line 3
+#: rc.cpp:708
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"RelaxNG-Compact"
+msgstr "Velocity"
+
+#. i18n: file data/replicode.xml line 14
+#: rc.cpp:712
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Replicode"
+msgstr "Spice"
+
+#. i18n: file data/rest.xml line 14
+#: rc.cpp:716
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"reStructuredText"
+msgstr "GNU Gettext"
+
+#. i18n: file data/restructuredtext.xml line 3
+#: rc.cpp:720
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Restructured Text"
+msgstr "GNU Gettext"
+
#. i18n: file data/rexx.xml line 3
-#: rc.cpp:408
+#: rc.cpp:724
msgid ""
"_: Language\n"
"REXX"
msgstr "REXX"
#. i18n: file data/rhtml.xml line 47
-#: rc.cpp:412
+#: rc.cpp:728
#, fuzzy
msgid ""
"_: Language\n"
@@ -3839,582 +4889,402 @@ msgstr ""
"Ruby/Rails/RHTML"
#. i18n: file data/rib.xml line 8
-#: rc.cpp:416
+#: rc.cpp:732
msgid ""
"_: Language\n"
"RenderMan RIB"
msgstr "RenderMan RIB"
-#. i18n: file data/rpmspec.xml line 3
-#: rc.cpp:420
+#. i18n: file data/roff.xml line 10
+#: rc.cpp:736
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Roff"
+msgstr "Diff"
+
+#. i18n: file data/rpmspec.xml line 11
+#: rc.cpp:740
msgid ""
"_: Language\n"
"RPM Spec"
msgstr "RPM Spec"
#. i18n: file data/rsiidl.xml line 3
-#: rc.cpp:424
+#: rc.cpp:744
msgid ""
"_: Language\n"
"RSI IDL"
msgstr "RSI IDL"
+#. i18n: file data/rtf.xml line 3
+#: rc.cpp:748
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Rich Text Format"
+msgstr "Scheme"
+
#. i18n: file data/ruby.xml line 33
-#: rc.cpp:428
+#: rc.cpp:752
msgid ""
"_: Language\n"
"Ruby"
msgstr "Ruby"
#. i18n: file data/sather.xml line 3
-#: rc.cpp:432
+#: rc.cpp:756
msgid ""
"_: Language\n"
"Sather"
msgstr "Sather"
+#. i18n: file data/scala.xml line 3
+#: rc.cpp:760
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Scala"
+msgstr "Stata"
+
#. i18n: file data/scheme.xml line 43
-#: rc.cpp:436
+#: rc.cpp:764
msgid ""
"_: Language\n"
"Scheme"
msgstr "Scheme"
#. i18n: file data/sci.xml line 3
-#: rc.cpp:440
+#: rc.cpp:768
msgid ""
"_: Language\n"
"scilab"
msgstr "scilab"
+#. i18n: file data/scss.xml line 28
+#: rc.cpp:772
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SCSS"
+msgstr "CSS"
+
+#. i18n: file data/sed.xml line 3
+#: rc.cpp:776
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"sed"
+msgstr "Ada"
+
#. i18n: file data/sgml.xml line 3
-#: rc.cpp:444
+#: rc.cpp:780
msgid ""
"_: Language\n"
"SGML"
msgstr "SGML"
#. i18n: file data/sieve.xml line 4
-#: rc.cpp:448
+#: rc.cpp:784
msgid ""
"_: Language\n"
"Sieve"
msgstr "Sieve"
+#. i18n: file data/sisu.xml line 3
+#: rc.cpp:788
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SiSU"
+msgstr "CSS"
+
#. i18n: file data/sml.xml line 3
-#: rc.cpp:452
+#: rc.cpp:792
msgid ""
"_: Language\n"
"SML"
msgstr "SML"
#. i18n: file data/spice.xml line 4
-#: rc.cpp:456
+#: rc.cpp:796
msgid ""
"_: Language\n"
"Spice"
msgstr "Spice"
#. i18n: file data/sql-mysql.xml line 8
-#: rc.cpp:460
+#: rc.cpp:800
msgid ""
"_: Language\n"
"SQL (MySQL)"
msgstr "SQL (MySQL)"
#. i18n: file data/sql-postgresql.xml line 4
-#: rc.cpp:464
+#: rc.cpp:804
msgid ""
"_: Language\n"
"SQL (PostgreSQL)"
msgstr "SQL (PostgreSQL)"
#. i18n: file data/sql.xml line 6
-#: rc.cpp:468
+#: rc.cpp:808
msgid ""
"_: Language\n"
"SQL"
msgstr "SQL"
#. i18n: file data/stata.xml line 3
-#: rc.cpp:472
+#: rc.cpp:812
msgid ""
"_: Language\n"
"Stata"
msgstr "Stata"
-#. i18n: file data/tcl.xml line 8
-#: rc.cpp:476
+#. i18n: file data/systemc.xml line 10
+#: rc.cpp:816
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SystemC"
+msgstr "C"
+
+#. i18n: file data/systemverilog.xml line 42
+#: rc.cpp:820
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"SystemVerilog"
+msgstr "Verilog"
+
+#. i18n: file data/tads3.xml line 5
+#: rc.cpp:824
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"TADS 3"
+msgstr "ASP"
+
+#. i18n: file data/tcl.xml line 31
+#: rc.cpp:828
msgid ""
"_: Language\n"
"Tcl/Tk"
msgstr "Tcl/Tk"
+#. i18n: file data/tcsh.xml line 11
+#: rc.cpp:832
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Tcsh"
+msgstr "Bash"
+
+#. i18n: file data/texinfo.xml line 3
+#: rc.cpp:836
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Texinfo"
+msgstr "Inform"
+
+#. i18n: file data/textile.xml line 18
+#: rc.cpp:840
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Textile"
+msgstr "Lex/Flex"
+
#. i18n: file data/tibasic.xml line 3
-#: rc.cpp:480
+#: rc.cpp:844
msgid ""
"_: Language\n"
"TI Basic"
msgstr "TI Basic"
-#. i18n: file data/txt2tags.xml line 5
-#: rc.cpp:484
+#. i18n: file data/txt2tags.xml line 6
+#: rc.cpp:848
msgid ""
"_: Language\n"
"txt2tags"
msgstr "txt2tags"
#. i18n: file data/uscript.xml line 3
-#: rc.cpp:488
+#: rc.cpp:852
msgid ""
"_: Language\n"
"UnrealScript"
msgstr "UnrealScript"
+#. i18n: file data/valgrind-suppression.xml line 3
+#: rc.cpp:856
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Valgrind Suppression"
+msgstr "ColdFusion"
+
+#. i18n: file data/varnish.xml line 3
+#: rc.cpp:860
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Varnish Configuration Language"
+msgstr "Cấu hình Apache"
+
+#. i18n: file data/varnishtest.xml line 3
+#: rc.cpp:864
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Varnish Test Case language"
+msgstr "E Language"
+
+#. i18n: file data/vcard.xml line 5
+#: rc.cpp:868
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"vCard, vCalendar, iCalendar"
+msgstr ""
+
#. i18n: file data/velocity.xml line 3
-#: rc.cpp:492
+#: rc.cpp:872
msgid ""
"_: Language\n"
"Velocity"
msgstr "Velocity"
+#. i18n: file data/vera.xml line 42
+#: rc.cpp:876
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Vera"
+msgstr "Perl"
+
#. i18n: file data/verilog.xml line 3
-#: rc.cpp:496
+#: rc.cpp:880
msgid ""
"_: Language\n"
"Verilog"
msgstr "Verilog"
-#. i18n: file data/vhdl.xml line 3
-#: rc.cpp:500
+#. i18n: file data/vhdl.xml line 14
+#: rc.cpp:884
msgid ""
"_: Language\n"
"VHDL"
msgstr "VHDL"
#. i18n: file data/vrml.xml line 3
-#: rc.cpp:504
+#: rc.cpp:888
msgid ""
"_: Language\n"
"VRML"
msgstr "VRML"
#. i18n: file data/winehq.xml line 3
-#: rc.cpp:508
+#: rc.cpp:892
msgid ""
"_: Language\n"
"WINE Config"
msgstr "WINE Config"
+#. i18n: file data/wml.xml line 57
+#: rc.cpp:896
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"Wesnoth Markup Language"
+msgstr "E Language"
+
#. i18n: file data/xharbour.xml line 3
-#: rc.cpp:512
+#: rc.cpp:900
msgid ""
"_: Language\n"
"xHarbour"
msgstr "xHarbour"
-#. i18n: file data/xml.xml line 7
-#: rc.cpp:516
+#. i18n: file data/xml.xml line 9
+#: rc.cpp:904
msgid ""
"_: Language\n"
"XML"
msgstr "XML"
#. i18n: file data/xmldebug.xml line 3
-#: rc.cpp:520
+#: rc.cpp:908
msgid ""
"_: Language\n"
"XML (Debug)"
msgstr "XML (Debug)"
-#. i18n: file data/xslt.xml line 53
-#: rc.cpp:524
+#. i18n: file data/xorg.xml line 3
+#: rc.cpp:912
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"x.org Configuration"
+msgstr "Cấu hình Apache"
+
+#. i18n: file data/xslt.xml line 55
+#: rc.cpp:916
msgid ""
"_: Language\n"
"xslt"
msgstr "xsit"
+#. i18n: file data/xul.xml line 7
+#: rc.cpp:920
+#, fuzzy
+msgid ""
+"_: Language\n"
+"XUL"
+msgstr "XML"
+
#. i18n: file data/yacas.xml line 3
-#: rc.cpp:528
+#: rc.cpp:924
msgid ""
"_: Language\n"
"yacas"
msgstr "yacas"
-#. i18n: file data/yacc.xml line 23
-#: rc.cpp:532
+#. i18n: file data/yacc.xml line 28
+#: rc.cpp:928
msgid ""
"_: Language\n"
"Yacc/Bison"
msgstr "Yacc/Bison"
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109
-msgid "Word Completion Plugin"
-msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114
-msgid "Configure the Word Completion Plugin"
-msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148
-msgid "Reuse Word Above"
-msgstr "Dùng lại từ trên"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150
-msgid "Reuse Word Below"
-msgstr "Dùng lại từ dưới"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152
-msgid "Pop Up Completion List"
-msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154
-msgid "Shell Completion"
-msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156
-msgid "Automatic Completion Popup"
-msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498
-msgid "Automatically &show completion list"
-msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511
-msgid ""
-"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the "
-"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first "
-"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, "
-"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number "
-"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the "
-"sentence blank if it suits your language better. \n"
-"Show completions &when a word is at least"
-msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất"
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517
-msgid ""
-"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show "
-"completions when a word is at least N characters'\n"
-"characters long."
-msgstr "ký tự."
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520
-msgid ""
-"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be "
-"disabled on a view basis from the 'Tools' menu."
-msgstr ""
-"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật "
-"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »."
-
-#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523
-msgid ""
-"Define the length a word should have before the completion list is displayed."
-msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79
-msgid "Insert File..."
-msgstr "Chèn tập tin..."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88
-msgid "Choose File to Insert"
-msgstr "Chọn tập tin cần chèn"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
-msgid ""
-"Failed to load file:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Lỗi tải tập tin:\n"
-"\n"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159
-msgid "Insert File Error"
-msgstr "Lỗi chèn tập tin"
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130
-msgid ""
-"<p>The file <strong>%1</strong> does not exist or is not readable, aborting."
-msgstr ""
-"<p>Tập tin <strong>%1</strong> không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy "
-"bỏ."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134
-msgid "<p>Unable to open file <strong>%1</strong>, aborting."
-msgstr "<p>Không thể mở tập tin <strong>%1</strong> nên hủy bỏ."
-
-#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157
-msgid "<p>File <strong>%1</strong> had no contents."
-msgstr "<p>Tập tin <strong>%1</strong> không có nội dung nào."
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78
-msgid "Data Tools"
-msgstr "Công cụ Dữ liệu"
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175
-msgid "(not available)"
-msgstr "(hiện không có)"
-
-#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183
-msgid ""
-"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse "
-"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is "
-"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice "
-"package."
-msgstr ""
-"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột "
-"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, "
-"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice."
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371
-msgid "Search Incrementally"
-msgstr "Tìm kiếm dần"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372
-msgid "Search Incrementally Backwards"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79
-msgid "I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95
-msgid "Search"
-msgstr "Tìm kiếm"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101
-msgid "Search Options"
-msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412
-msgid "Case Sensitive"
-msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414
-msgid "From Beginning"
-msgstr "Từ đầu"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416
-msgid "Regular Expression"
-msgstr "Biểu thức chính quy"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244
-msgid ""
-"_: Incremental Search\n"
-"I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247
-msgid ""
-"_: Incremental Search found no match\n"
-"Failing I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250
-msgid ""
-"_: Incremental Search in the reverse direction\n"
-"I-Search Backward:"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253
-msgid "Failing I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256
-msgid ""
-"_: Incremental Search has passed the end of the document\n"
-"Wrapped I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259
-msgid "Failing Wrapped I-Search:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262
-msgid "Wrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265
-msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269
-msgid ""
-"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original "
-"starting position\n"
-"Overwrapped I-Search:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272
-msgid "Failing Overwrapped I-Search:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275
-msgid "Overwrapped I-Search Backwards:"
-msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278
-msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:"
-msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280
-msgid "Error: unknown i-search state!"
-msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341
-msgid "Next Incremental Search Match"
-msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế"
-
-#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342
-msgid "Previous Incremental Search Match"
-msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90
-msgid "AutoBookmarks"
-msgstr "Đánh dấu Tự động"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101
-msgid "Configure AutoBookmarks"
-msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:280
-msgid "Edit Entry"
-msgstr "Sửa đổi mục nhập"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:288
-msgid "&Pattern:"
-msgstr "&Mẫu :"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:294
-msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
-msgstr "<p>Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:298
-msgid "Case &sensitive"
-msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:302
-msgid ""
-"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:305
-msgid "&Minimal matching"
-msgstr "Khớp tối thiể&u"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:309
-msgid ""
-"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
-"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
-"manual.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
-"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
-"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:313
-msgid "&File mask:"
-msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:319
-msgid ""
-"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit "
-"the usage of this entity to files with matching names.</p>"
-"<p>Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily "
-"fill out both lists.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
-"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có "
-"tên khớp.</p>"
-"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào "
-"cả hai danh sách.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:330
-msgid ""
-"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the "
-"usage of this entity to files with matching mime types.</p>"
-"<p>Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to "
-"choose from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh "
-"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu "
-"MIME khớp.</p>"
-"<p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại "
-"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:340
+#. i18n: file data/yaml.xml line 4
+#: rc.cpp:932
+#, fuzzy
msgid ""
-"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your "
-"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the "
-"corresponding masks.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, "
-"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập "
-"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
+"_: Language\n"
+"YAML"
+msgstr "SML"
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:365
+#. i18n: file data/zonnon.xml line 3
+#: rc.cpp:936
+#, fuzzy
msgid ""
-"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
-"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as "
-"well."
-msgstr ""
-"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
-"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
-"ứng."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:385
-msgid "&Patterns"
-msgstr "&Mẫu"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388
-msgid "Pattern"
-msgstr "Mẫu"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389
-msgid "Mime Types"
-msgstr "Kiểu MIME"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:390
-msgid "File Masks"
-msgstr "Bộ lọc tập tin"
+"_: Language\n"
+"Zonnon"
+msgstr "Mason"
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:394
+#. i18n: file data/zsh.xml line 11
+#: rc.cpp:940
+#, fuzzy
msgid ""
-"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
-"opened, each entity is used in the following way: "
-"<ol>"
-"<li>The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and "
-"neither matches the document.</li>"
-"<li>Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a "
-"bookmark is set on matching lines.</li></ul>"
-"<p>Use the buttons below to manage your collection of entities.</p>"
-msgstr ""
-"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
-"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:"
-"<ol>"
-"<li>Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li>"
-"<li>Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh "
-"dấu.</li></ol>"
-"<p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.</p>"
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:409
-msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
-msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:414
-msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
-msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
-
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:416
-msgid "&Edit..."
-msgstr "&Sửa..."
+"_: Language\n"
+"Zsh"
+msgstr "Bash"
-#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:419
-msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
-msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
+#~ msgid ""
+#~ "_: Language\n"
+#~ "C++"
+#~ msgstr "C++"
#~ msgid ""
#~ "_: Language\n"