diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po | 239 |
1 files changed, 117 insertions, 122 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po index 2575bfd94f4..1b9b31ebe78 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate_part\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -631,13 +631,13 @@ msgstr "Theo sự tạ&o" msgid "Show indentation lines" msgstr "Hiện dòng thụt lề" -#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:365 +#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:360 msgid "" "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border " "on the screen." msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình." -#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:368 +#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:363 msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed" msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động." @@ -1274,7 +1274,7 @@ msgstr "" msgid "Close Nevertheless" msgstr "Vẫn đóng" -#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:868 +#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:863 msgid "Save File" msgstr "Lưu tập tin" @@ -1302,16 +1302,16 @@ msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »." msgid "The file '%1' was deleted by another program." msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »." -#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:895 +#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:890 msgid "" "A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" -#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:896 +#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:891 msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi đè tập tin không?" -#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:897 +#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:892 msgid "&Overwrite" msgstr "&Ghi đè" @@ -2543,79 +2543,66 @@ msgstr "" "Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ " "bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào." -#: part/kateview.cpp:287 part/kateview.cpp:589 -msgid "Delete Line" -msgstr "Xoá bỏ dòng" - -#: part/kateview.cpp:289 -#, fuzzy -msgid "Use this to delete the current line." -msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." - -#: part/kateview.cpp:291 +#: part/kateview.cpp:287 msgid "Join Lines" msgstr "Nối lại dòng" -#: part/kateview.cpp:293 -msgid "Use this to join lines together." -msgstr "" - -#: part/kateview.cpp:304 +#: part/kateview.cpp:299 msgid "Print the current document." msgstr "In tài liệu hiện thời." -#: part/kateview.cpp:306 +#: part/kateview.cpp:301 msgid "Reloa&d" msgstr "Tả&i lại" -#: part/kateview.cpp:307 +#: part/kateview.cpp:302 msgid "Reload the current document from disk." msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa." -#: part/kateview.cpp:310 +#: part/kateview.cpp:305 msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice." msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn." -#: part/kateview.cpp:313 +#: part/kateview.cpp:308 msgid "" "This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the " "cursor to move to." msgstr "" "Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới." -#: part/kateview.cpp:315 +#: part/kateview.cpp:310 msgid "&Configure Editor..." msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..." -#: part/kateview.cpp:316 +#: part/kateview.cpp:311 msgid "Configure various aspects of this editor." msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này." -#: part/kateview.cpp:318 +#: part/kateview.cpp:313 msgid "&Highlighting" msgstr "T&ô sáng" -#: part/kateview.cpp:319 +#: part/kateview.cpp:314 msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có." -#: part/kateview.cpp:322 +#: part/kateview.cpp:317 msgid "&Filetype" msgstr "&Kiểu tập tin" -#: part/kateview.cpp:325 +#: part/kateview.cpp:320 msgid "&Schema" msgstr "&Giản đồ" -#: part/kateview.cpp:329 +#: part/kateview.cpp:324 msgid "&Indentation" msgstr "Th&ụt lề" -#: part/kateview.cpp:332 +#: part/kateview.cpp:327 msgid "E&xport as HTML..." msgstr "&Xuất dạng HTML..." -#: part/kateview.cpp:333 +#: part/kateview.cpp:328 msgid "" "This command allows you to export the current document with all highlighting " "information into a HTML document." @@ -2623,38 +2610,38 @@ msgstr "" "Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô " "sáng, vào một tài liệu dạng HTML." -#: part/kateview.cpp:337 +#: part/kateview.cpp:332 msgid "Select the entire text of the current document." msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu." -#: part/kateview.cpp:340 +#: part/kateview.cpp:335 msgid "" "If you have selected something within the current document, this will no " "longer be selected." msgstr "" "Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại." -#: part/kateview.cpp:342 +#: part/kateview.cpp:337 msgid "Enlarge Font" msgstr "Chữ lớn hơn" -#: part/kateview.cpp:343 +#: part/kateview.cpp:338 msgid "This increases the display font size." msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ." -#: part/kateview.cpp:345 +#: part/kateview.cpp:340 msgid "Shrink Font" msgstr "Chữ nhỏ hơn" -#: part/kateview.cpp:346 +#: part/kateview.cpp:341 msgid "This decreases the display font size." msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ." -#: part/kateview.cpp:349 +#: part/kateview.cpp:344 msgid "Bl&ock Selection Mode" msgstr "Chế độ chọn &khối" -#: part/kateview.cpp:352 +#: part/kateview.cpp:347 msgid "" "This command allows switching between the normal (line based) selection mode " "and the block selection mode." @@ -2662,11 +2649,11 @@ msgstr "" "Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế " "độ chọn khối." -#: part/kateview.cpp:355 +#: part/kateview.cpp:350 msgid "Overwr&ite Mode" msgstr "Chế độ &ghi đè" -#: part/kateview.cpp:358 +#: part/kateview.cpp:353 msgid "" "Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite " "existing text." @@ -2674,31 +2661,31 @@ msgstr "" "Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên " "nó." -#: part/kateview.cpp:362 +#: part/kateview.cpp:357 msgid "&Dynamic Word Wrap" msgstr "Ngắt từ &động" -#: part/kateview.cpp:367 +#: part/kateview.cpp:362 msgid "Dynamic Word Wrap Indicators" msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động" -#: part/kateview.cpp:372 +#: part/kateview.cpp:367 msgid "&Off" msgstr "&Tắt" -#: part/kateview.cpp:373 +#: part/kateview.cpp:368 msgid "Follow &Line Numbers" msgstr "Theo &số hiệu dòng" -#: part/kateview.cpp:374 +#: part/kateview.cpp:369 msgid "&Always On" msgstr "&Luôn bật" -#: part/kateview.cpp:378 +#: part/kateview.cpp:373 msgid "Show Folding &Markers" msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại" -#: part/kateview.cpp:381 +#: part/kateview.cpp:376 msgid "" "You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is " "possible." @@ -2706,15 +2693,15 @@ msgstr "" "Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng " "gấp lại mã." -#: part/kateview.cpp:382 +#: part/kateview.cpp:377 msgid "Hide Folding &Markers" msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại" -#: part/kateview.cpp:385 +#: part/kateview.cpp:380 msgid "Show &Icon Border" msgstr "Hiện viền &biểu tượng" -#: part/kateview.cpp:389 +#: part/kateview.cpp:384 msgid "" "Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, " "for instance." @@ -2722,27 +2709,27 @@ msgstr "" "Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng.<br><br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký " "hiệu Đánh dấu," -#: part/kateview.cpp:390 +#: part/kateview.cpp:385 msgid "Hide &Icon Border" msgstr "Ẩn viền &biểu tượng" -#: part/kateview.cpp:393 +#: part/kateview.cpp:388 msgid "Show &Line Numbers" msgstr "Hiện &số hiệu dòng" -#: part/kateview.cpp:396 +#: part/kateview.cpp:391 msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view." msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem." -#: part/kateview.cpp:397 +#: part/kateview.cpp:392 msgid "Hide &Line Numbers" msgstr "Ẩn &số hiệu dòng" -#: part/kateview.cpp:400 +#: part/kateview.cpp:395 msgid "Show Scroll&bar Marks" msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn" -#: part/kateview.cpp:403 +#: part/kateview.cpp:398 msgid "" "Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>The marks, for " "instance, show bookmarks." @@ -2750,15 +2737,15 @@ msgstr "" "Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc.<br><br>Tức là những dấu này " "hiển thị Đánh dấu." -#: part/kateview.cpp:404 +#: part/kateview.cpp:399 msgid "Hide Scroll&bar Marks" msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn" -#: part/kateview.cpp:407 +#: part/kateview.cpp:402 msgid "Show Static &Word Wrap Marker" msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" -#: part/kateview.cpp:411 +#: part/kateview.cpp:406 msgid "" "Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap " "column as defined in the editing properties" @@ -2766,237 +2753,241 @@ msgstr "" "Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, " "như được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh." -#: part/kateview.cpp:413 +#: part/kateview.cpp:408 msgid "Hide Static &Word Wrap Marker" msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" -#: part/kateview.cpp:416 +#: part/kateview.cpp:411 msgid "Switch to Command Line" msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh" -#: part/kateview.cpp:419 +#: part/kateview.cpp:414 msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view." msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem." -#: part/kateview.cpp:421 +#: part/kateview.cpp:416 msgid "&End of Line" msgstr "&Kết thúc dòng" -#: part/kateview.cpp:422 +#: part/kateview.cpp:417 msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document" msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu." -#: part/kateview.cpp:432 +#: part/kateview.cpp:427 msgid "E&ncoding" msgstr "Bộ &ký tự" -#: part/kateview.cpp:449 +#: part/kateview.cpp:444 msgid "Move Word Left" msgstr "Chuyển từ sang trái" -#: part/kateview.cpp:453 +#: part/kateview.cpp:448 msgid "Select Character Left" msgstr "Chọn ký tự trái" -#: part/kateview.cpp:457 +#: part/kateview.cpp:452 msgid "Select Word Left" msgstr "Chọn từ trái" -#: part/kateview.cpp:462 +#: part/kateview.cpp:457 msgid "Move Word Right" msgstr "Chuyển từ sang phải" -#: part/kateview.cpp:466 +#: part/kateview.cpp:461 msgid "Select Character Right" msgstr "Chọn ký tự phải" -#: part/kateview.cpp:470 +#: part/kateview.cpp:465 msgid "Select Word Right" msgstr "Chọn từ phải" -#: part/kateview.cpp:475 +#: part/kateview.cpp:470 msgid "Move to Beginning of Line" msgstr "Về đầu dòng" -#: part/kateview.cpp:479 +#: part/kateview.cpp:474 msgid "Move to Beginning of Document" msgstr "Về đầu tài liệu" -#: part/kateview.cpp:483 +#: part/kateview.cpp:478 msgid "Select to Beginning of Line" msgstr "Chọn về đầu đường" -#: part/kateview.cpp:487 +#: part/kateview.cpp:482 msgid "Select to Beginning of Document" msgstr "Chọn về đầu tài liệu" -#: part/kateview.cpp:492 +#: part/kateview.cpp:487 msgid "Move to End of Line" msgstr "Tới cuối dòng" -#: part/kateview.cpp:496 +#: part/kateview.cpp:491 msgid "Move to End of Document" msgstr "Tới cuối tài liệu" -#: part/kateview.cpp:500 +#: part/kateview.cpp:495 msgid "Select to End of Line" msgstr "Chọn tới cuối dòng" -#: part/kateview.cpp:504 +#: part/kateview.cpp:499 msgid "Select to End of Document" msgstr "Chọn tới cuối tài liệu" -#: part/kateview.cpp:509 +#: part/kateview.cpp:504 msgid "Select to Previous Line" msgstr "Chọn về dòng trước" -#: part/kateview.cpp:513 +#: part/kateview.cpp:508 msgid "Scroll Line Up" msgstr "Cuộn lên một dòng" -#: part/kateview.cpp:517 +#: part/kateview.cpp:512 msgid "Move to Next Line" msgstr "Tới dòng kế" -#: part/kateview.cpp:520 +#: part/kateview.cpp:515 msgid "Move to Previous Line" msgstr "Về dòng trước" -#: part/kateview.cpp:523 +#: part/kateview.cpp:518 msgid "Move Character Right" msgstr "Chuyển ký tự sang phải" -#: part/kateview.cpp:526 +#: part/kateview.cpp:521 msgid "Move Character Left" msgstr "Chuyển ký tự sang trái" -#: part/kateview.cpp:530 +#: part/kateview.cpp:525 msgid "Select to Next Line" msgstr "Chọn tới dòng kế" -#: part/kateview.cpp:534 +#: part/kateview.cpp:529 msgid "Scroll Line Down" msgstr "Cuộn xuống một dòng" -#: part/kateview.cpp:539 +#: part/kateview.cpp:534 msgid "Scroll Page Up" msgstr "Cuộn lên một trang" -#: part/kateview.cpp:543 +#: part/kateview.cpp:538 msgid "Select Page Up" msgstr "Cuộn xuống một trang" -#: part/kateview.cpp:547 +#: part/kateview.cpp:542 msgid "Move to Top of View" msgstr "Tới đầu khung xem" -#: part/kateview.cpp:551 +#: part/kateview.cpp:546 msgid "Select to Top of View" msgstr "Chọn tới đầu khung xem" -#: part/kateview.cpp:556 +#: part/kateview.cpp:551 msgid "Scroll Page Down" msgstr "Cuộn xuống một trang" -#: part/kateview.cpp:560 +#: part/kateview.cpp:555 msgid "Select Page Down" msgstr "Chọn tới một trang" -#: part/kateview.cpp:564 +#: part/kateview.cpp:559 msgid "Move to Bottom of View" msgstr "Tới cuối khung xem" -#: part/kateview.cpp:568 +#: part/kateview.cpp:563 msgid "Select to Bottom of View" msgstr "Chọn tới cuối khung xem" -#: part/kateview.cpp:572 +#: part/kateview.cpp:567 msgid "Move to Matching Bracket" msgstr "Tới dấu ngoặc khớp" -#: part/kateview.cpp:576 +#: part/kateview.cpp:571 msgid "Select to Matching Bracket" msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp" -#: part/kateview.cpp:584 +#: part/kateview.cpp:579 msgid "Transpose Characters" msgstr "Đổi chỗ hai ký tự" -#: part/kateview.cpp:594 +#: part/kateview.cpp:584 +msgid "Delete Line" +msgstr "Xoá bỏ dòng" + +#: part/kateview.cpp:589 msgid "Delete Word Left" msgstr "Xoá bỏ từ trái" -#: part/kateview.cpp:599 +#: part/kateview.cpp:594 msgid "Delete Word Right" msgstr "Xoá bỏ từ phải" -#: part/kateview.cpp:603 +#: part/kateview.cpp:598 msgid "Delete Next Character" msgstr "Xoá bỏ ký tự kế" -#: part/kateview.cpp:607 +#: part/kateview.cpp:602 msgid "Backspace" msgstr "Xoá lùi" -#: part/kateview.cpp:633 +#: part/kateview.cpp:628 msgid "Collapse Toplevel" msgstr "Co lại cấp đầu" -#: part/kateview.cpp:635 +#: part/kateview.cpp:630 msgid "Expand Toplevel" msgstr "Bung cấp đầu" -#: part/kateview.cpp:637 +#: part/kateview.cpp:632 msgid "Collapse One Local Level" msgstr "Co lại một cấp cục bộ" -#: part/kateview.cpp:639 +#: part/kateview.cpp:634 msgid "Expand One Local Level" msgstr "Bung một cấp cục bộ" -#: part/kateview.cpp:644 +#: part/kateview.cpp:639 msgid "Show the code folding region tree" msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã" -#: part/kateview.cpp:645 +#: part/kateview.cpp:640 msgid "Basic template code test" msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản" -#: part/kateview.cpp:707 +#: part/kateview.cpp:702 msgid " OVR " msgstr " ĐÈ " -#: part/kateview.cpp:709 +#: part/kateview.cpp:704 msgid " INS " msgstr " CHÈN " -#: part/kateview.cpp:712 +#: part/kateview.cpp:707 msgid " R/O " msgstr " Chỉ đọc " -#: part/kateview.cpp:717 +#: part/kateview.cpp:712 #, c-format msgid " Line: %1" msgstr " Dòng: %1" -#: part/kateview.cpp:718 +#: part/kateview.cpp:713 #, c-format msgid " Col: %1" msgstr " Cột: %1" -#: part/kateview.cpp:721 +#: part/kateview.cpp:716 msgid " BLK " msgstr " KHỐI " -#: part/kateview.cpp:721 +#: part/kateview.cpp:716 msgid " NORM " msgstr " CHUẨN " -#: part/kateview.cpp:897 +#: part/kateview.cpp:892 msgid "Overwrite the file" msgstr "Ghi đè lên tập tin này" -#: part/kateview.cpp:1799 +#: part/kateview.cpp:1794 msgid "Export File as HTML" msgstr "Xuất tập tin dạng HTML" @@ -5229,6 +5220,10 @@ msgid "" msgstr "Bash" #, fuzzy +#~ msgid "Use this to delete the current line." +#~ msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." + +#, fuzzy #~ msgid "&Bookmarks" #~ msgstr "Đánh dấu" |