diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po | 248 |
1 files changed, 124 insertions, 124 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po index b21fcf37159..7aa4efcfe4f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po @@ -592,10 +592,10 @@ msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa" #, no-c-format msgid "" "If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. " -"This is useful if you have a lot of acronyms, such as KDE for example." +"This is useful if you have a lot of acronyms, such as TDE for example." msgstr "" "Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn " -"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. KDE, OSS, VN." +"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. TDE, OSS, VN." #. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 67 #: rc.cpp:292 @@ -679,8 +679,8 @@ msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền" #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 19 #: rc.cpp:455 #, no-c-format -msgid "Removed in KDE 3.5.0" -msgstr "Bị gỡ bỏ trong KDE 3.5.0" +msgid "Removed in TDE 3.5.0" +msgstr "Bị gỡ bỏ trong TDE 3.5.0" #. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 25 #: rc.cpp:458 @@ -724,7 +724,7 @@ msgstr "" msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" @@ -1625,8 +1625,8 @@ msgid "Unable find script \"%1\"." msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »." #: interfaces/kscript/scriptloader.cpp:40 -msgid "KDE Scripts" -msgstr "Tập lệnh KDE" +msgid "TDE Scripts" +msgstr "Tập lệnh TDE" #: arts/kde/kvideowidget.cpp:82 msgid "Video Toolbar" @@ -2424,17 +2424,17 @@ msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »." #: kded/kde-menu.cpp:111 msgid "" -"KDE Menu query tool.\n" +"TDE Menu query tool.\n" "This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n" "The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n" -"in the KDE menu a specific application is located." +"in the TDE menu a specific application is located." msgstr "" -"Công cụ truy vấn trình đơn KDE.\n" +"Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n" "Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n" "một ứng dụng nào đó.\n" "Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n" "trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n" -"trình đơn KDE." +"trình đơn TDE." #: kded/kde-menu.cpp:116 msgid "kde-menu" @@ -2490,20 +2490,20 @@ msgid "KDontChangeTheHostName" msgstr "KDontChangeTheHostName" #: kded/khostname.cpp:360 -msgid "Informs KDE about a change in hostname" -msgstr "Thông báo KDE biết tên máy đã thay đổi." +msgid "Informs TDE about a change in hostname" +msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi." #: kded/kded.cpp:720 msgid "Check Sycoca database only once" msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần" #: kded/kded.cpp:860 -msgid "KDE Daemon" -msgstr "Trình nền KDE" +msgid "TDE Daemon" +msgstr "Trình nền TDE" #: kded/kded.cpp:862 -msgid "KDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed" -msgstr "Trình nền KDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết" +msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed" +msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết" #: kded/kbuildsycoca.cpp:483 msgid "" @@ -2569,16 +2569,16 @@ msgid "Rebuilds the system configuration cache." msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống." #: kded/kbuildsycoca.cpp:750 -msgid "Reloading KDE configuration, please wait..." -msgstr "Đang tải lại cấu hình KDE, vui lòng đợi..." +msgid "Reloading TDE configuration, please wait..." +msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..." #: kded/kbuildsycoca.cpp:751 -msgid "KDE Configuration Manager" -msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình KDE" +msgid "TDE Configuration Manager" +msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE" #: kded/kbuildsycoca.cpp:753 -msgid "Do you want to reload KDE configuration?" -msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình KDE không?" +msgid "Do you want to reload TDE configuration?" +msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?" #: kded/kbuildsycoca.cpp:753 msgid "Do Not Reload" @@ -2764,8 +2764,8 @@ msgid "The library %1 does not offer an %2 function." msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2." #: tdecore/klibloader.cpp:168 -msgid "The library %1 does not offer a KDE compatible factory." -msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với KDE." +msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory." +msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE." #: tdecore/klibloader.cpp:425 msgid "Library files for \"%1\" not found in paths." @@ -2780,11 +2780,11 @@ msgstr "LTR" #: tdecore/kapplication.cpp:1404 msgid "" -"There was an error setting up inter-process communications for KDE. The message " +"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message " "returned by the system was:\n" "\n" msgstr "" -"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho KDE. Thông điệp hệ " +"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho TDE. Thông điệp hệ " "thống:\n" "\n" @@ -2973,11 +2973,11 @@ msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp" #: tdecore/kapplication.cpp:2245 tdecore/kapplication.cpp:2280 #, c-format msgid "" -"Could not launch the KDE Help Center:\n" +"Could not launch the TDE Help Center:\n" "\n" "%1" msgstr "" -"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp KDE:\n" +"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp TDE:\n" "\n" "%1" @@ -4220,21 +4220,21 @@ msgstr "Adar II" #: tdecore/kaboutdata.cpp:388 msgid "" "_: replace this with information about your translation team\n" -"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation " +"<p>TDE is translated into many languages thanks to the work of the translation " "teams all over the world.</p>" -"<p>For more information on KDE internationalization visit <a " +"<p>For more information on TDE internationalization visit <a " "href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>" msgstr "" -"<p>Môi trường KDE bị Nhóm Việt Hoá KDE dịch sang tiếng Việt.</p>" +"<p>Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.</p>" "<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a " -"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá KDE</a> " +"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá TDE</a> " "(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">" -"trang thông tin về nhóm Việt hoá KDE</a> (tiếng Anh).</p>" +"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE</a> (tiếng Anh).</p>" "<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">" -"Bugzilla KDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư " +"Bugzilla TDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư " "cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">" -"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá KDE</a>.</p>" -"<p>Chúc bạn sử dụng KDE vui nhé. :)</p>" +"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p>" +"<p>Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>" #: tdecore/kaboutdata.cpp:444 msgid "" @@ -4314,8 +4314,8 @@ msgid "Code generation options file" msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã" #: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:955 -msgid "KDE .kcfg compiler" -msgstr "Bộ biên dịch .kfcg KDE" +msgid "TDE .kcfg compiler" +msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE" #: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:956 msgid "KConfig Compiler" @@ -5498,30 +5498,30 @@ msgstr "Bảng thả xuống và tự động" #: tdeui/kaboutkde.cpp:34 msgid "" -"The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the KDE Team, a " +"The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE Team, a " "world-wide network of software engineers committed to <a " "href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> " "development." "<br>" -"<br>No single group, company or organization controls the KDE source code. " -"Everyone is welcome to contribute to KDE." +"<br>No single group, company or organization controls the TDE source code. " +"Everyone is welcome to contribute to TDE." "<br>" "<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> " -"for more information on the KDE project. " +"for more information on the TDE project. " msgstr "" -"<b>Môi trường KDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm KDE, một mạng trên khắp " +"<b>Môi trường TDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp " "thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a " "href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>." "<br>" "<br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn " -"KDE. Mời mọi người đóng góp cùng KDE." +"TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE." "<br>" -"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng KDE</A> " -"để xem thông tin thêm về dự án KDE." +"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A> " +"để xem thông tin thêm về dự án TDE." #: tdeui/kaboutkde.cpp:43 msgid "" -"Software can always be improved, and the KDE Team is ready to do so. However, " +"Software can always be improved, and the TDE Team is ready to do so. However, " "you - the user - must tell us when something does not work as expected or could " "be done better." "<br>" @@ -5533,21 +5533,21 @@ msgid "" "bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity " "called \"Wishlist\"." msgstr "" -"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm KDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn " +"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn " "— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt " "động được, hoặc cần thay đổi. " "<br>" -"<br>Môi trường KDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">" -"Bugzilla KDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « " +"<br>Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">" +"Bugzilla TDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « " "Trợ giúp », để thông báo lỗi." "<br>" -"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến KDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi " +"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi " "lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) " "là « Wishlist » (yêu cầu)." #: tdeui/kaboutkde.cpp:54 msgid "" -"You do not have to be a software developer to be a member of the KDE team. You " +"You do not have to be a software developer to be a member of the TDE team. You " "can join the national teams that translate program interfaces. You can provide " "graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!" "<br>" @@ -5558,9 +5558,9 @@ msgid "" "HREF=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</A> " "will provide you with what you need." msgstr "" -"Bạn có thể tham gia nhóm KDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham " +"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham " "gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a " -"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá KDE</a>" +"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá TDE</a>" ". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu " "hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) " "<br>" @@ -5568,48 +5568,48 @@ msgstr "" "để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia." "<br>" "<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A " -"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển KDE</A> sẽ cung cấp hết." +"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết." #: tdeui/kaboutkde.cpp:67 msgid "" -"KDE is available free of charge, but making it is not free." +"TDE is available free of charge, but making it is not free." "<br>" -"<br>Thus, the KDE team formed the KDE e.V., a non-profit organization legally " -"founded in Tuebingen, Germany. The KDE e.V. represents the KDE project in legal " +"<br>Thus, the TDE team formed the TDE e.V., a non-profit organization legally " +"founded in Tuebingen, Germany. The TDE e.V. represents the TDE project in legal " "and financial matters. See <a href=\"http://www.kde-ev.org/\">" -"http://www.kde-ev.org</a> for information on the KDE e.V." +"http://www.kde-ev.org</a> for information on the TDE e.V." "<br>" -"<br>The KDE team does need financial support. Most of the money is used to " +"<br>The TDE team does need financial support. Most of the money is used to " "reimburse members and others on expenses they experienced when contributing to " -"KDE. You are encouraged to support KDE through a financial donation, using one " +"TDE. You are encouraged to support TDE through a financial donation, using one " "of the ways described at <a href=\"http://www.kde.org/support/\">" "http://www.kde.org/support/</a>." "<br>" "<br>Thank you very much in advance for your support." msgstr "" -"Môi trường KDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển " +"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển " "nó cần tiền. " "<br>" -"<br>Vì vậy, Nhóm KDE đã tạo <b>KDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được " -"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. KDE e.V. đại " -"diện cho dự án KDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a " -"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng KDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm." +"<br>Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo <b>TDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được " +"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại " +"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a " +"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng TDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm." "<br>" -"<br>Nhóm KDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành " -"viên đóng góp cùng KDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án KDE nhé. Vui lòng tăng tiền " +"<br>Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành " +"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền " "bằng một của những cách được diễn tả trên <a " "href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>." "<br>" -"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ KDE." +"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE." #: tdeui/kaboutkde.cpp:81 #, c-format msgid "K Desktop Environment. Release %1" -msgstr "Môi trường KDE, bản phát hành %1." +msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." #: tdeui/kaboutkde.cpp:83 msgid "" -"_: About KDE\n" +"_: About TDE\n" "&About" msgstr "&Giới thiệu" @@ -5618,12 +5618,12 @@ msgid "&Report Bugs or Wishes" msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu" #: tdeui/kaboutkde.cpp:85 -msgid "&Join the KDE Team" -msgstr "&Tham gia nhóm KDE" +msgid "&Join the TDE Team" +msgstr "&Tham gia nhóm TDE" #: tdeui/kaboutkde.cpp:86 -msgid "&Support KDE" -msgstr "&Hỗ trợ KDE" +msgid "&Support TDE" +msgstr "&Hỗ trợ TDE" #: tdeui/kstdguiitem.cpp:110 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 msgid "&Yes" @@ -6389,7 +6389,7 @@ msgid "" msgstr "" "Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n" "Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.kde.org> " -"(Bugzilla KDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n" +"(Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n" "Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó." #: tdeui/kbugreport.cpp:260 @@ -6462,7 +6462,7 @@ msgstr "" "Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n" "Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n" "Xem <http://bugs.kde.org/>\n" -"(Bugzilla KDE) để tìm hướng dẫn." +"(Bugzilla TDE) để tìm hướng dẫn." #: tdeui/kbugreport.cpp:417 msgid "Bug report sent, thank you for your input." @@ -6555,8 +6555,8 @@ msgid "&About %1" msgstr "&Giới thiệu về %1" #: tdeui/khelpmenu.cpp:176 tdeui/kstdaction_p.h:114 -msgid "About &KDE" -msgstr "Giới thiệu về &KDE" +msgid "About &TDE" +msgstr "Giới thiệu về &TDE" #: tdeui/kactionclasses.cpp:2072 msgid "Exit F&ull Screen Mode" @@ -6683,8 +6683,8 @@ msgid "Task" msgstr "Tác vụ" #: tdeui/kaboutdialog.cpp:704 -msgid "%1 %2 (Using KDE %3)" -msgstr "%1 %2 (Dùng KDE %3)" +msgid "%1 %2 (Using TDE %3)" +msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)" #: tdeui/kaboutdialog.cpp:706 msgid "%1 %2, %3" @@ -7430,8 +7430,8 @@ msgstr "" "đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn." #: khtml/khtml_part.cpp:4870 -msgid "KDE" -msgstr "KDE" +msgid "TDE" +msgstr "TDE" #: khtml/khtml_part.cpp:5776 msgid "(%1/s)" @@ -7822,8 +7822,8 @@ msgid "Archives" msgstr "Kho" #: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451 -msgid "KDE Java Applet Plugin" -msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java KDE" +msgid "TDE Java Applet Plugin" +msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java TDE" #: khtml/java/kjavaapplet.cpp:225 msgid "Initializing Applet \"%1\"..." @@ -8019,8 +8019,8 @@ msgstr "" "klauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n" #: kinit/klauncher.cpp:743 -msgid "KDEInit could not launch '%1'." -msgstr "KDEinit không thể khởi chạy « %1 »." +msgid "TDEInit could not launch '%1'." +msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »." #: kinit/klauncher.cpp:918 kinit/klauncher.cpp:943 kinit/klauncher.cpp:960 msgid "Could not find service '%1'." @@ -8068,8 +8068,8 @@ msgid "KConf Update" msgstr "KConf Update" #: kconf_update/kconf_update.cpp:945 -msgid "KDE Tool for updating user configuration files" -msgstr "Công cụ KDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng." +msgid "TDE Tool for updating user configuration files" +msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng." #: kspell2/ui/configdialog.cpp:38 msgid "KSpell2 Configuration" @@ -8105,13 +8105,13 @@ msgid "Web style plugin" msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng" #: kstyles/klegacy/plugin.cpp:28 -msgid "KDE LegacyStyle plugin" -msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) KDE" +msgid "TDE LegacyStyle plugin" +msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE" #: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:35 -msgid "KDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed" +msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed" msgstr "" -"Công cụ KDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã " +"Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã " "được cài đặt." #: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:40 @@ -8480,7 +8480,7 @@ msgid "" "<br>%1" "<p>Possible reasons:</p>" "<ul>" -"<li>An error occurred during your last KDE upgrade leaving an orphaned control " +"<li>An error occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control " "module" "<li>You have old third party modules lying around.</ul>" "<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the " @@ -8492,7 +8492,7 @@ msgstr "" "<br>%1" "<p>Lý do có thể :</p>" "<ul>" -"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp KDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều " +"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều " "khiển mồ côi." "<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>" "<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong " @@ -8680,8 +8680,8 @@ msgid "kcmkresources" msgstr "kcmkresources" #: kresources/kcmkresources.cpp:45 -msgid "KDE Resources configuration module" -msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên KDE" +msgid "TDE Resources configuration module" +msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE" #: kresources/kcmkresources.cpp:47 msgid "(c) 2003 Tobias Koenig" @@ -8862,24 +8862,24 @@ msgstr "Hết bộ nhớ" msgid "" "Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will " "probably not work correctly without it.\n" -"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory " +"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory " "(usually ~/.kde)." msgstr "" "Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab " "sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n" -"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình " +"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình " "(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)." #: kab/addressbook.cc:461 msgid "" "Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably " "not work correctly without it.\n" -"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory " +"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory " "(usually ~/.kde)." msgstr "" "Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab " "sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n" -"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình " +"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình " "(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)." #: kab/addressbook.cc:471 @@ -9185,8 +9185,8 @@ msgid "Import &All" msgstr "Nhập &hết" #: kcert/kcertpart.cc:183 kcert/kcertpart.cc:274 kcert/kcertpart.cc:359 -msgid "KDE Secure Certificate Import" -msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật KDE" +msgid "TDE Secure Certificate Import" +msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật TDE" #: kcert/kcertpart.cc:184 msgid "Chain:" @@ -9277,8 +9277,8 @@ msgid "Certificate Import" msgstr "Nhập chứng nhận" #: kcert/kcertpart.cc:455 -msgid "You do not seem to have compiled KDE with SSL support." -msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch KDE có cách hỗ trợ SSL." +msgid "You do not seem to have compiled TDE with SSL support." +msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch TDE có cách hỗ trợ SSL." #: kcert/kcertpart.cc:460 msgid "Certificate file is empty." @@ -9316,23 +9316,23 @@ msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế n #: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:759 msgid "" -"Certificate has been successfully imported into KDE.\n" -"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center." +"Certificate has been successfully imported into TDE.\n" +"You can manage your certificate settings from the TDE Control Center." msgstr "" -"Chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n" -"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE." +"Chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" +"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." #: kcert/kcertpart.cc:873 msgid "" -"Certificates have been successfully imported into KDE.\n" -"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center." +"Certificates have been successfully imported into TDE.\n" +"You can manage your certificate settings from the TDE Control Center." msgstr "" -"Các chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n" -"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE." +"Các chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n" +"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE." #: kcert/kcertpart.cc:879 -msgid "KDE Certificate Part" -msgstr "Phần chứng nhận KDE" +msgid "TDE Certificate Part" +msgstr "Phần chứng nhận TDE" #: khtml/khtml_settings.cc:152 msgid "Accept" @@ -9519,13 +9519,13 @@ msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output" msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất" #: tdecore/tde-config.cpp.in:19 -msgid "Compiled in prefix for KDE libraries" -msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện KDE" +msgid "Compiled in prefix for TDE libraries" +msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện TDE" #: tdecore/tde-config.cpp.in:20 -msgid "Compiled in exec_prefix for KDE libraries" +msgid "Compiled in exec_prefix for TDE libraries" msgstr "" -"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện KDE" +"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện TDE" #: tdecore/tde-config.cpp.in:21 msgid "Compiled in library path suffix" @@ -9536,13 +9536,13 @@ msgid "Prefix in $HOME used to write files" msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin" #: tdecore/tde-config.cpp.in:23 -msgid "Compiled in version string for KDE libraries" +msgid "Compiled in version string for TDE libraries" msgstr "" -"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện KDE" +"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện TDE" #: tdecore/tde-config.cpp.in:24 -msgid "Available KDE resource types" -msgstr "Kiểu tài nguyên KDE sẵn sàng" +msgid "Available TDE resource types" +msgstr "Kiểu tài nguyên TDE sẵn sàng" #: tdecore/tde-config.cpp.in:25 msgid "Search path for resource type" |