diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po | 426 |
1 files changed, 213 insertions, 213 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po index 9f9c1757eb4..3ad3e8394d7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po @@ -1,4 +1,4 @@ -# Vietnamese translation for KDE Print. +# Vietnamese translation for TDE Print. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. # @@ -516,13 +516,13 @@ msgstr "" msgid "" " <qt><b>Printer Selection Menu:</b> " "<p>Use this combo box to select the printer to which you want to print. " -"Initially (if you run KDEPrint for the first time), you may only find the <em>" -"KDE special printers</em> (which save jobs to disk [as PostScript- or " +"Initially (if you run TDEPrint for the first time), you may only find the <em>" +"TDE special printers</em> (which save jobs to disk [as PostScript- or " "PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing " "a real printer, you need to... " "<ul> " "<li>...either create a local printer with the help of the <em>" -"KDE Add Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR " +"TDE Add Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR " "printing systems (click button to the left of the <em>'Properties'</em> " "button),</li> " "<li>...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can " @@ -530,7 +530,7 @@ msgid "" "opens: click on the <em>'CUPS server'</em> icon: Fill in the information " "required to use the remote server. </li> </ul> " "<p><b>Note:</b> It may happen that you successfully connected to a remote CUPS " -"server and still do not get a printer list. If this happens: force KDEPrint to " +"server and still do not get a printer list. If this happens: force TDEPrint to " "re-load its configuration files. To reload the configuration files, either " "start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and " "back again once. The print system switch can be made through a selection in " @@ -538,12 +538,12 @@ msgid "" msgstr "" " <qt><b>Trình đơn chọn máy in:</b> " "<p>Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn " -"chạy KDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ <em>" -"những máy in đặc biệt KDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin " +"chạy TDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ <em>" +"những máy in đặc biệt TDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin " "PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF " "đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :" "<ul> " -"<li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>" +"<li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em>" ". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái " "nút <em>Tài sản</em>),</li> " "<li>hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết " @@ -553,7 +553,7 @@ msgstr "" "từ xa.</li></ul> " "<p><b>Ghi chú :</b> có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn " "chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình " -"KDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy " +"TDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy " "lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi " "hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung " "hoàn toàn).</p> </qt>" @@ -578,7 +578,7 @@ msgid "" "<p>To create a personal <em>'selective view list'</em>, click on the <em>" "'System Options'</em> button at the bottom of this dialog. Then, in the new " "dialog, select <em>'Filter'</em> (left column in the <em>" -"KDE Print Configuration</em> dialog) and setup your selection..</p> " +"TDE Print Configuration</em> dialog) and setup your selection..</p> " "<p><b>Warning:</b> Clicking this button without prior creation of a personal " "<em>'selective view list'</em> will make all printers dissappear from the " "view. (To re-enable all printers, just click this button again.) </p> </qt>" @@ -590,7 +590,7 @@ msgstr "" "hiển thị <b>mọi</b> máy in.</p> " "<p>Để tạo một <em>danh sách có sẵn</em> riêng, hãy nhắp vào nút <em>" "Tùy chọn hệ thống</em> bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy " -"chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp thoại <em>Cấu hình in KDE</em>" +"chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp thoại <em>Cấu hình in TDE</em>" ") và thiết lập sự chọn mình.</p> " "<p><b>Cảnh báo :</b> việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một <em>" "danh sách có sẵn</em> riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để " @@ -598,19 +598,19 @@ msgstr "" #: kprintdialog.cpp:154 msgid "" -"<qt><b>KDE Add Printer Wizard</b> " -"<p>This button starts the <em>KDE Add Printer Wizard</em>.</p> " +"<qt><b>TDE Add Printer Wizard</b> " +"<p>This button starts the <em>TDE Add Printer Wizard</em>.</p> " "<p>Use the Wizard (with <em>\"CUPS\"</em> or <em>\"RLPR\"</em>" ") to add locally defined printers to your system. </p> " -"<p><b>Note:</b> The <em>KDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> " +"<p><b>Note:</b> The <em>TDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> " "work, and this button is disabled if you use <em>\"Generic LPD</em>\", <em>" "\"LPRng\"</em>, or <em>\"Print Through an External Program</em>\".) </p> </qt>" msgstr "" -"<qt><b>Trợ lý thêm máy in KDE</b> " -"<p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>.</p> " +"<qt><b>Trợ lý thêm máy in TDE</b> " +"<p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em>.</p> " "<p>Hãy dùng Trợ lý này (với « <em>CUPS</em> » hay « <em>RLPR</em> " "») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn. </p> " -"<p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em> sẽ <b>không</b> " +"<p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em> sẽ <b>không</b> " "phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « <em>" "LPD giống loại</em> », « <em>LPRng</em> », hay <em>In qua một chương trình bên " "ngoài</em>.) </p> </qt>" @@ -641,30 +641,30 @@ msgid "" "<p>This button starts a new dialog where you can adjust various settings of " "your printing system. Amongst them: " "<ul>" -"<li> Should KDE applications embed all fonts into the PostScript they generate " +"<li> Should TDE applications embed all fonts into the PostScript they generate " "for printing? " -"<li> Should KDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> " +"<li> Should TDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> " "for print page previews? " -"<li> Should KDEPrint use a local or a remote CUPS server?, </ul> " +"<li> Should TDEPrint use a local or a remote CUPS server?, </ul> " "and many more.... </qt>" msgstr "" " <qt><b>Tùy chọn hệ thống:</b> " "<p>Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt " "trong hệ thống in. Lấy thí dụ : " "<ul>" -"<li> Ứng dụng KDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in " +"<li> Ứng dụng TDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in " "không? " -"<li> KDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> " +"<li> TDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> " "để hiển thị khung xem thử trang không? " -"<li> KDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?</ul></qt>" +"<li> TDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?</ul></qt>" #: kprintdialog.cpp:182 msgid "" -" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>KDEPrint Manual</em>" +" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>TDEPrint Manual</em>" ". </qt>" msgstr "" "<qt><b>Trợ giúp:</b> Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ <em>" -"Sổ tay KDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>" +"Sổ tay TDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>" #: kprintdialog.cpp:186 msgid "" @@ -677,12 +677,12 @@ msgstr "" #: kprintdialog.cpp:190 msgid "" " <qt><b>Print:</b> This button sends the job to the printing process. If you " -"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want KDE to convert " +"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want TDE to convert " "the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to " "do this. </qt>" msgstr "" " <qt><b>In:</b> Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang " -"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu KDE nên chuyển " +"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu TDE nên chuyển " "đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm " "như thế.</qt>" @@ -707,13 +707,13 @@ msgstr "" msgid "" " <qt><b>Output File Name and Path:</b> The \"Output file:\" shows you where " "your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one " -"of the KDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File (PostScript)\" or " +"of the TDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File (PostScript)\" or " "\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by " "using the button and/or editing the line on the right. </qt>" msgstr "" " <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn " "xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, " -"dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của KDE tên « In vào tập tin " +"dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của TDE tên « In vào tập tin " "(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích " "hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. </qt>" @@ -764,9 +764,9 @@ msgid "" "\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting " "paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. " "<p><b>Note:</b> The preview feature (and therefore this checkbox) is only " -"visible for printjobs created from inside KDE applications. If you start " +"visible for printjobs created from inside TDE applications. If you start " "kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for " -"non-KDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print " +"non-TDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print " "preview is not available here. </qt>" msgstr "" "<qt><b>Xem thử bản in</b> Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản " @@ -774,8 +774,8 @@ msgstr "" "bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó " "cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn." "<p><b>Ghi chú :</b> tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công " -"việc in đã tạo bên trong ứng dụng KDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc " -"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không KDE (như Acrobat Reader, " +"việc in đã tạo bên trong ứng dụng TDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc " +"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không TDE (như Acrobat Reader, " "Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất " "hiện.</qt>" @@ -919,7 +919,7 @@ msgid "" "secretaries who serve different bosses, etc.</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or " "\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>" @@ -935,7 +935,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or " "\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>" @@ -957,7 +957,7 @@ msgid "" "trays).</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" " "</pre> </p> </qt>" @@ -976,7 +976,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> " "<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" " "</pre> </p> </qt>" @@ -989,7 +989,7 @@ msgid "" "<p>They contain any string you type into the line edit field.</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> " "</p> </qt>" @@ -1002,7 +1002,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> " "</p> </qt>" @@ -1022,7 +1022,7 @@ msgid "" "no other, higher prioritized one is present).</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> " "</p> </qt>" @@ -1042,7 +1042,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> " "</p> </qt>" @@ -1483,7 +1483,7 @@ msgid "" "<p>The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 " "characters per inch will be printed. </p> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -1494,7 +1494,7 @@ msgstr "" "tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>" #: cups/kptextpage.cpp:55 @@ -1506,7 +1506,7 @@ msgid "" "<p>The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 " "lines per inch will be printed. </p> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -1517,7 +1517,7 @@ msgstr "" "tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>" #: cups/kptextpage.cpp:69 @@ -1529,7 +1529,7 @@ msgid "" "<p>The default value is 1, meaning that only one column of text per page will " "be printed. </p> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -1541,7 +1541,7 @@ msgstr "" "trang. </p> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" #: cups/kptextpage.cpp:84 @@ -1556,11 +1556,11 @@ msgid "" "<p>These settings control the appearance of text on printouts. They are only " "valid for printing text files or input directly through kprinter. </p> " "<p><b>Note:</b> These settings have no effect whatsoever for other input " -"formats than text, or for printing from applications such as the KDE Advanced " +"formats than text, or for printing from applications such as the TDE Advanced " "Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and " "'kate' in particular has its own knobs to control the print output. </p>. " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" " "<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " @@ -1571,13 +1571,13 @@ msgstr "" "<p>Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này " "chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter. </p> " "<p><b>Ghi chú :</b> những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập " -"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (KDE Advanced Text " +"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (TDE Advanced Text " "Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu " "PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết " "xuất in. </p>. " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" " "<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " "<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" @@ -1588,9 +1588,9 @@ msgid "" "<p><b>Margins</b></p> " "<p>These settings control the margins of printouts on the paper. They are not " "valid for jobs originating from applications which define their own page " -"layout internally and send PostScript to KDEPrint (such as KOffice or " +"layout internally and send PostScript to TDEPrint (such as KOffice or " "OpenOffice.org). </p> " -"<p>When printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or " +"<p>When printing from TDE applications, such as KMail and Konqueror, or " "printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred " "margin settings here. </p> " "<p>Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at " @@ -1599,7 +1599,7 @@ msgid "" "<p>You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended " "position (see the preview picture on the right side). </p> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o page-top=... # example: \"72\" " "<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" " @@ -1610,9 +1610,9 @@ msgstr "" "<p><b>Lề</b></p> " "<p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt " "động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và " -"gởi dữ liệu PostScript vào trình KDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice " +"gởi dữ liệu PostScript vào trình TDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice " "hay OpenOffice.org). </p> " -"<p>Khi in từ ứng dụng KDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, " +"<p>Khi in từ ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, " "hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng " "chọn thiết lập lề ở đây.</p> " "<p>Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng " @@ -1621,7 +1621,7 @@ msgstr "" "(xem hình xem thử bên phải). </p> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o page-top=... # example: \"72\" " "<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" " "<br> -o page-left=... # example: \"36\" " @@ -1640,7 +1640,7 @@ msgid "" "enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -1657,7 +1657,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>" #: cups/kptextpage.cpp:153 @@ -1669,7 +1669,7 @@ msgid "" "margins, though.) </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -1681,7 +1681,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" #: cups/kptextpage.cpp:167 @@ -1697,7 +1697,7 @@ msgid "" "enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o prettyprint=true. " "<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" @@ -1715,7 +1715,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o prettyprint=true. " "<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>" @@ -1778,7 +1778,7 @@ msgid "" "server via this editable list. There are 3 purposes for this: " "<ul> " "<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the " -"KDEPrint GUI. </li> " +"TDEPrint GUI. </li> " "<li>Control any custom job option you may want to support in custom CUPS " "filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.</li> " "<li>Send short messages to the operators of your production printers in your " @@ -1812,7 +1812,7 @@ msgid "" "<p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may " "need to double-click on a field to edit it. " "<p><b>Warning:</b> Do not use such standard CUPS option names which also can be " -"used through the KDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, " +"used through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, " " or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, " "please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS " "option name.) </p> </qt>" @@ -1822,7 +1822,7 @@ msgstr "" "CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :" "<ul> " "<li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị " -"GUI KDEPrint hỗ trợ. </li> " +"GUI TDEPrint hỗ trợ. </li> " "<li>Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu " "phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.</li> " "<li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong <em>" @@ -1860,7 +1860,7 @@ msgstr "" "dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu " "chỉnh nó." "<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng " -"trong GUI KDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được " +"trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được " "gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người " "dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái " "này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> " @@ -2080,7 +2080,7 @@ msgid "" "colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -2092,7 +2092,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>" #: cups/kphpgl2page.cpp:48 @@ -2110,7 +2110,7 @@ msgid "" "the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -2127,7 +2127,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>" #: cups/kphpgl2page.cpp:68 @@ -2142,7 +2142,7 @@ msgid "" "set inside the plot file itself..</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -2157,17 +2157,17 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>" #: cups/kphpgl2page.cpp:85 msgid "" " <qt> <b>HP-GL Print Options</b> " -"<p>All options on this page are only applicable if you use KDEPrint to send " +"<p>All options on this page are only applicable if you use TDEPrint to send " "HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers. </p> " "<p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by " "Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> " -"<p>KDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print " +"<p>TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print " "it on any installed printer. </p> " "<p><b>Note 1:</b> To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the " "file into the running kprinter.</p> " @@ -2176,18 +2176,18 @@ msgid "" "1.1.22).</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These KDEPrint GUI elements " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These TDEPrint GUI elements " "match with CUPS commandline job option parameters:</em> " "<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " "<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " "<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" "<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> " -"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng KDEPrint để gởi tập " +"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập " "tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> " "<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để " "điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> " -"<p>KDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin " +"<p>TDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin " "HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> " "<p><b>Ghi chú (1):</b> để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « " "kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> " @@ -2197,7 +2197,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " "<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " "<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>" @@ -2431,7 +2431,7 @@ msgid "" "lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -2444,7 +2444,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -2486,7 +2486,7 @@ msgid "" "<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -2527,7 +2527,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>" #: cups/kpimagepage.cpp:83 @@ -2543,7 +2543,7 @@ msgid "" "make the colors extremely intense. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -2560,7 +2560,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -2575,7 +2575,7 @@ msgid "" "preview. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -2591,7 +2591,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" "<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -2685,7 +2685,7 @@ msgid "" "printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " "<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " @@ -2721,7 +2721,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 " "<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 " "<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> " @@ -2790,7 +2790,7 @@ msgid "" "paper printout. Default is 'center'. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " "</p> </qt>" @@ -2802,7 +2802,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> " "</p> </qt>" @@ -3632,13 +3632,13 @@ msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" #: management/kmconfigpreview.cpp:44 msgid "" -"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the KDE built-in " -"preview system. Note that if the KDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " -"found, KDE tries automatically to find another external PostScript viewer" +"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in " +"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " +"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer" msgstr "" "Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " -"thống xem thử có sẵn cũa KDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS KDE mặc " -"định (KGhostView), KDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." +"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc " +"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." #: management/kmwdrivertest.cpp:41 msgid "Printer Test" @@ -3705,8 +3705,8 @@ msgstr "" "<p>%1</p></qt>" #: management/kaddprinterwizard.cpp:10 -msgid "Configure KDE Print" -msgstr "Cấu hình In KDE" +msgid "Configure TDE Print" +msgstr "Cấu hình In TDE" #: management/kaddprinterwizard.cpp:11 msgid "Configure print server" @@ -3741,8 +3741,8 @@ msgstr "" "Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." #: management/kmdbcreator.cpp:113 -msgid "Please wait while KDE rebuilds a driver database." -msgstr "Vui lòng đời khi KDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." +msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." +msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." #: management/kmdbcreator.cpp:114 msgid "Driver Database" @@ -3817,8 +3817,8 @@ msgid "Change..." msgstr "Đổi..." #: management/kmconfigdialog.cpp:38 -msgid "KDE Print Configuration" -msgstr "Cấu hình In KDE" +msgid "TDE Print Configuration" +msgstr "Cấu hình In TDE" #: management/kmwdriver.cpp:33 msgid "Printer Model Selection" @@ -3971,11 +3971,11 @@ msgstr " giây" #: management/kmconfiggeneral.cpp:53 msgid "" -"This time setting controls the refresh rate of various <b>KDE Print</b> " +"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> " "components like the print manager and the job viewer." msgstr "" "Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>" -"In KDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc." +"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc." #: management/kmconfiggeneral.cpp:57 msgid "Test Page" @@ -4119,13 +4119,13 @@ msgstr "" #: management/kmconfigfonts.cpp:89 msgid "" -"When using font embedding you can select additional directories where KDE " +"When using font embedding you can select additional directories where TDE " "should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " "used, so adding those directories is not needed. The default search path should " "be sufficient in most cases." msgstr "" "Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " -"KDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " +"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " "chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " "mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." @@ -4520,7 +4520,7 @@ msgid "" "<br>" "<p>We hope you'll enjoy this tool!</p>" "<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>" -"The KDE printing team</i></a>.</p>" +"The TDE printing team</i></a>.</p>" msgstr "" "<p>Chào mừng !</p>" "<br>" @@ -4530,7 +4530,7 @@ msgstr "" "Lùi</b>." "<br>" "<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>" -"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>Nhóm In KDE</i></a>" +"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>Nhóm In TDE</i></a>" ".</p>" #: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 @@ -5029,13 +5029,13 @@ msgid "" " <qt> <b>File Open button</b> " "<p>This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it " "before you send it to the printing system.</p> " -"<p>If you open files, KDEPrint will use the application matching the MIME type " +"<p>If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type " "of the file.</p> </qt>" msgstr "" " <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> " "<p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi " "gởi nó vào hệ thống in.</p> " -"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In KDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập " +"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập " "tin đó.</p> </qt>" #: kfilelist.cpp:82 @@ -5043,7 +5043,7 @@ msgid "" " <qt> <b>File List view</b> " "<p>This list displays all the files you selected for printing. You can see the " "file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by " -"KDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of " +"TDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of " "the arrow buttons on the right.</p> " "<p>The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in " "the list.</p> " @@ -5051,12 +5051,12 @@ msgid "" "locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right " "side let you add more files, remove already selected files from the list, " "re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open " -"files, KDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> " +"files, TDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> " "</qt>" msgstr "" " <qt> <b>Danh sách tập tin</b> " "<p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập " -"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In KDE xác định. Bạn có khả " +"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả " "năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên " "phải.</p> " "<p>Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh " @@ -5065,7 +5065,7 @@ msgstr "" "đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho " "bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách " "(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In " -"KDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>" +"TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>" #: kfilelist.cpp:103 msgid "Path" @@ -5099,14 +5099,14 @@ msgstr "Điều chỉnh" msgid "" " <qt><b>Print Subsystem Selection</b> " "<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " -"KDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " -"Operating System.) KDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " +"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " +"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " "itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>" "Common UNIX Printing System</em>. </qt>" msgstr "" " <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> " -"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In KDE dùng. " -"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In KDE thường phát " +"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. " +"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát " "hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " "phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " "chung)</qt>" @@ -5153,7 +5153,7 @@ msgid "" "<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " "actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " "queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" +"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" msgstr "" " <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>." "<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " @@ -5177,7 +5177,7 @@ msgstr "" "<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " "điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " "không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " +"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " "</qt>" #: driverview.cpp:71 @@ -5202,7 +5202,7 @@ msgid "" "<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the " "actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> " "queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" +"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>" msgstr "" " <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. " "<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " @@ -5224,7 +5224,7 @@ msgstr "" "<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " "điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> " "không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " +"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> " "</qt>" #: kprinter.cpp:280 @@ -5283,8 +5283,8 @@ msgstr "Cổng song song số %1" #: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 #, c-format -msgid "Unable to load KDE print management library: %1" -msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in KDE: %1" +msgid "Unable to load TDE print management library: %1" +msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" #: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 msgid "Unable to find wizard object in management library." @@ -5310,12 +5310,12 @@ msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" #: kmspecialmanager.cpp:53 msgid "" -"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. " -"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in " +"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local TDE directory. " +"This file probably comes from a previous TDE release and should be removed in " "order to manage global pseudo printers." msgstr "" -"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục KDE " -"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành KDE trước, " +"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE " +"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, " "và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." #: kprinterimpl.cpp:156 @@ -5343,10 +5343,10 @@ msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " #: kprinterimpl.cpp:281 msgid "" -"The KDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this " +"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this " "server is running." msgstr "" -"Không thể liên lạc với trình phục vụ in KDE (<b>tdeprintd</b>" +"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>" "). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." #: kprinterimpl.cpp:283 @@ -5387,11 +5387,11 @@ msgstr "" msgid "" "The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " "with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " -"file). Do you want KDE to convert the file to a supported format?</p>" +"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>" msgstr "" "Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " "xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " -"không PostScript). Bạn có muốn KDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " +"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " "hỗ trợ không?</p>" #: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 @@ -5441,22 +5441,22 @@ msgid "" "<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current " "print system. You now have 3 options: " "<ul> " -"<li> KDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " +"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " "(Select <em>Convert</em>) </li>" "<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. " "(Select <em>Keep</em>) </li>" "<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> " -"Do you want KDE to attempt and convert this file to %2?</qt>" +"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>" msgstr "" "<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " "thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " "<ul> " -"<li>KDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " +"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " "trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>" "<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>" "Giữ</em>) </li>" "<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> " -"Bạn có muốn KDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>" +"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>" #: kprinterimpl.cpp:518 msgid "" @@ -5562,7 +5562,7 @@ msgid "" "installed.</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -5575,7 +5575,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -5588,7 +5588,7 @@ msgid "" "installed. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -5600,7 +5600,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>" #: kpgeneralpage.cpp:157 @@ -5612,7 +5612,7 @@ msgid "" "installed. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " "</pre> </p> </qt>" @@ -5625,7 +5625,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" " "</pre> </p> </qt>" @@ -5645,7 +5645,7 @@ msgid "" "down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " "\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" @@ -5663,7 +5663,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or " "\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>" @@ -5687,7 +5687,7 @@ msgid "" "if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>" "duplex-tumbled</em>). </li> </ul> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " " </pre> </p> </qt>" @@ -5712,7 +5712,7 @@ msgstr "" "(hai chiều lật)).</li></ul>" "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" " " </pre> </p> </qt>" @@ -5735,7 +5735,7 @@ msgid "" "<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " "</pre> </p> </qt>" @@ -5758,7 +5758,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" " "</pre> </p> </qt>" @@ -5777,7 +5777,7 @@ msgid "" "sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -5796,7 +5796,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>" #: kpgeneralpage.cpp:263 kpqtpage.cpp:118 @@ -5904,11 +5904,11 @@ msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p #: tdeprintd.cpp:176 msgid "" -"Some of the files to print are not readable by the KDE print daemon. This may " +"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may " "happen if you are trying to print as a different user to the one currently " "logged in. To continue printing, you need to provide root's password." msgstr "" -"Trình nền in KDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in " +"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in " "với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục " "in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)." @@ -5958,18 +5958,18 @@ msgstr "" #: kpcopiespage.cpp:55 msgid "" " <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> " -"if you want to print the page currently visible in your KDE application.</p> " -"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-KDE applications " -"like Mozilla or OpenOffice.org, since here KDEPrint has no means to determine " +"if you want to print the page currently visible in your TDE application.</p> " +"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-TDE applications " +"like Mozilla or OpenOffice.org, since here TDEPrint has no means to determine " "which document page you are currently viewing.</p></qt>" msgstr "" " <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> " -"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng KDE đang " +"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng TDE đang " "dùng.</p> " -"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không KDE như " -"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In KDE không có khả năng xác định " +"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không TDE như " +"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In TDE không có khả năng xác định " "trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần " -"của hệ thống KDE.</p></qt>" +"của hệ thống TDE.</p></qt>" #: kpcopiespage.cpp:60 msgid "" @@ -5981,7 +5981,7 @@ msgid "" "document.</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> " "</p> </qt>" @@ -5994,7 +5994,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" "<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> " "</p> </qt>" @@ -6016,7 +6016,7 @@ msgid "" "model).</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -6036,7 +6036,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -6049,7 +6049,7 @@ msgid "" "<p>The 'Copies' setting defaults to 1. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" " "<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" " @@ -6063,7 +6063,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" " "<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" " "<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " @@ -6076,7 +6076,7 @@ msgid "" "and down arrows. You can also type the figure directly into the box. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -6087,7 +6087,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" "<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -6102,7 +6102,7 @@ msgid "" "3-3-3-...\".</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -6115,7 +6115,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" "<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> " "</qt>" @@ -6132,7 +6132,7 @@ msgid "" "checkbox at the same time. </p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>" msgstr "" @@ -6146,7 +6146,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>" #: kpcopiespage.cpp:163 @@ -6231,18 +6231,18 @@ msgstr "" #: kprintpreview.cpp:300 msgid "" -"Preview failed: neither the internal KDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " +"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " "other external PostScript viewer could be found." msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript KDE nội bộ (KGhostView), " +"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), " "cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." #: kprintpreview.cpp:304 #, c-format msgid "" -"Preview failed: KDE could not find any application to preview files of type %1." +"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1." msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : KDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " +"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " "tin kiểu %1." #: kprintpreview.cpp:314 @@ -6308,7 +6308,7 @@ msgid "" "PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " "equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" @@ -6326,7 +6326,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " "equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>" @@ -6345,7 +6345,7 @@ msgid "" "PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " "equal to 1 inch. </pre> </qt>" @@ -6363,7 +6363,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> " "<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " "equal to 1 inch. </pre> </qt>" @@ -6382,7 +6382,7 @@ msgid "" "PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " "equal to 1 inch. </pre> </qt>" @@ -6400,7 +6400,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" "<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " "equal to 1 inch. </pre> </qt>" @@ -6419,7 +6419,7 @@ msgid "" "PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> " "<br> " "<hr> " -"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element " +"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> " "<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " "equal to 1 inch. </pre> </qt>" @@ -6437,7 +6437,7 @@ msgstr "" "<br> " "<hr> " "<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " -"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>" "<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is " "equal to 1 inch. </pre> </qt>" @@ -6467,7 +6467,7 @@ msgid "" "The margin setting does not work if you load such files directly into " "kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " "PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " -"not work with non-KDE applications which fail to fully utilize the KDEPrint " +"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint " "framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>" msgstr "" "<qt> " @@ -6482,7 +6482,7 @@ msgstr "" "thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " "tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " "nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " -"hoạt động với ứng dụng không KDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In KDE, như " +"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như " "OpenOffice.org. </p> </qt>" #: marginwidget.cpp:138 @@ -6539,15 +6539,15 @@ msgstr "JCL" #: kmvirtualmanager.cpp:161 msgid "" "<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " -"setting is specific to KDE and will not be available outside KDE applications. " +"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. " "Note that this will only make your personal default printer as undefined for " -"non-KDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " +"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " "really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>" msgstr "" "<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " -"trưng cho KDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng KDE. Ghi chú rằng trường " +"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " "hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " -"KDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> " +"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> " "là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>" #: kpposterpage.cpp:42 @@ -6563,7 +6563,7 @@ msgid "" "here, the <em>'Poster Printing' filter</em> will be auto-loaded in the " "'Filters' tab of this dialog. </p> " "<p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> " -"utility is discovered by KDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> " +"utility is discovered by TDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> " "is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into " "tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together " "tiles.] </p> " @@ -6571,7 +6571,7 @@ msgid "" "must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to " "provide a patched version of 'poster' if he does not already. </p> " "<p><b>Additional hint for power users:</b> A patched version of 'poster' is " -"available from the <a href=\"http://printing.kde.org/\">KDEPrint Website</a> " +"available from the <a href=\"http://printing.kde.org/\">TDEPrint Website</a> " "at <a " "href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</" "a>. The direct link to the patched source tarball is <a " @@ -6585,7 +6585,7 @@ msgstr "" "Bộ lọc « In bích chương »</em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp " "thoại này. </p> " "<p>Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> " -"đã bị In KDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> " +"đã bị In TDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> " "là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript " "sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối " "nhau.] </p> " @@ -6595,7 +6595,7 @@ msgstr "" "nếu chưa cung cấp.</p> " "<p><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> " "Một phiên bản « poster » có đắp vá công bố ở <a " -"href=\"http://printing.kde.org/\">nơi Mạng In KDE</a> " +"href=\"http://printing.kde.org/\">nơi Mạng In TDE</a> " "tại <a " "href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</" "a>. Liên kết trực tiếp đến tập tin .tar mã nguồn có đắp vá là <a " @@ -6833,7 +6833,7 @@ msgid "" " <qt> <b>Add Filter button</b> " "<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> " "<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure " -"that the output of one fits as input of the next. (KDEPrint checks your " +"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your " "filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> " "<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>" "<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem " @@ -6842,7 +6842,7 @@ msgstr "" " <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> " "<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> " "<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất " -"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In KDE kiểm tra dây lọc, " +"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, " "và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>" "<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào " "tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn " @@ -6892,7 +6892,7 @@ msgid "" "<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them " "are: " "<ul> " -"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the KDEPrint user interface); " +"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); " "</li> " "<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs " "to present and executable on this system); </li> " @@ -6907,7 +6907,7 @@ msgstr "" "<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin " "này chứa : " "<ul> " -"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In KDE); " +"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); " "</li> " "<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà " "cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> " @@ -6922,7 +6922,7 @@ msgid "" " <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> " "actual job submission to print system) " "<p>This field shows which filters are currently selected to act as " -"'pre-filters' for KDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>" +"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>" "before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> " "<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> " "<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top " @@ -6932,13 +6932,13 @@ msgid "" "example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed " "by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that " "processes ASCII into PostScript. </p> " -"<p>KDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may " +"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may " "find useful through this interface. </p> " -"<p>KDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. " -"These filters however need to be installed independently from KDEPrint. These " -"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by KDEPrint (such " +"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. " +"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These " +"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such " "as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ." -"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with KDEPrint are: </p> " +"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> " "<ul> " "<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> " "<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> " @@ -6949,12 +6949,12 @@ msgid "" "click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and " "proceed. </p> " "<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the " -"KDEPrint pre-filters. </p> </qt>" +"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>" msgstr "" " <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> " "công việc được gởi cho hệ thống in). " "<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho " -"trình In KDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> " +"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> " "chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> " "<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> " "<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc " @@ -6963,13 +6963,13 @@ msgstr "" "tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ " "» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang " "PostScript.</p> " -"<p>Trình In KDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài " +"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài " "mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> " -"<p>Trình In KDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ " -"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In KDE. Những bộ tiền " -"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In KDE hỗ trợ (như CUPS, " +"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ " +"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền " +"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, " "LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ." -"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In KDE gồm: </p> " +"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> " "<ul> " "<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> " "<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> " @@ -6979,7 +6979,7 @@ msgstr "" "đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên " "phải) và tiếp tục. </p> " "<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ " -"tiền lọc In KDE. </p> </qt>" +"tiền lọc In TDE. </p> </qt>" #: kpfilterpage.cpp:125 msgid "Filters" @@ -7027,7 +7027,7 @@ msgid "" "<ul>" "<li><b>Color</b> and</li> " "<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed " -"out and made inactive. This happens if KDEPrint can not retrieve enough " +"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough " "information about your print file. In this case the embedded color- or " "grayscale information of your printfile, and the default handling of the " "printer take precedence. </qt>" @@ -7036,7 +7036,7 @@ msgstr "" "<ul>" "<li><b>Màu sắc</b> và</li> " "<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt " -"động (màu xám), nếu trình In KDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " +"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " "bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " "bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>" |