summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdelibs
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po239
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po86
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po328
3 files changed, 285 insertions, 368 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
index 2575bfd94f4..1b9b31ebe78 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate_part\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -631,13 +631,13 @@ msgstr "Theo sự tạ&o"
msgid "Show indentation lines"
msgstr "Hiện dòng thụt lề"
-#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:365
+#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:360
msgid ""
"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border "
"on the screen."
msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình."
-#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:368
+#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:363
msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động."
@@ -1274,7 +1274,7 @@ msgstr ""
msgid "Close Nevertheless"
msgstr "Vẫn đóng"
-#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:868
+#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:863
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tập tin"
@@ -1302,16 +1302,16 @@ msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »."
msgid "The file '%1' was deleted by another program."
msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »."
-#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:895
+#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:890
msgid ""
"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?"
msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?"
-#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:896
+#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:891
msgid "Overwrite File?"
msgstr "Ghi đè tập tin không?"
-#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:897
+#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:892
msgid "&Overwrite"
msgstr "&Ghi đè"
@@ -2543,79 +2543,66 @@ msgstr ""
"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ "
"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào."
-#: part/kateview.cpp:287 part/kateview.cpp:589
-msgid "Delete Line"
-msgstr "Xoá bỏ dòng"
-
-#: part/kateview.cpp:289
-#, fuzzy
-msgid "Use this to delete the current line."
-msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
-
-#: part/kateview.cpp:291
+#: part/kateview.cpp:287
msgid "Join Lines"
msgstr "Nối lại dòng"
-#: part/kateview.cpp:293
-msgid "Use this to join lines together."
-msgstr ""
-
-#: part/kateview.cpp:304
+#: part/kateview.cpp:299
msgid "Print the current document."
msgstr "In tài liệu hiện thời."
-#: part/kateview.cpp:306
+#: part/kateview.cpp:301
msgid "Reloa&d"
msgstr "Tả&i lại"
-#: part/kateview.cpp:307
+#: part/kateview.cpp:302
msgid "Reload the current document from disk."
msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa."
-#: part/kateview.cpp:310
+#: part/kateview.cpp:305
msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn."
-#: part/kateview.cpp:313
+#: part/kateview.cpp:308
msgid ""
"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the "
"cursor to move to."
msgstr ""
"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới."
-#: part/kateview.cpp:315
+#: part/kateview.cpp:310
msgid "&Configure Editor..."
msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..."
-#: part/kateview.cpp:316
+#: part/kateview.cpp:311
msgid "Configure various aspects of this editor."
msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này."
-#: part/kateview.cpp:318
+#: part/kateview.cpp:313
msgid "&Highlighting"
msgstr "T&ô sáng"
-#: part/kateview.cpp:319
+#: part/kateview.cpp:314
msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có."
-#: part/kateview.cpp:322
+#: part/kateview.cpp:317
msgid "&Filetype"
msgstr "&Kiểu tập tin"
-#: part/kateview.cpp:325
+#: part/kateview.cpp:320
msgid "&Schema"
msgstr "&Giản đồ"
-#: part/kateview.cpp:329
+#: part/kateview.cpp:324
msgid "&Indentation"
msgstr "Th&ụt lề"
-#: part/kateview.cpp:332
+#: part/kateview.cpp:327
msgid "E&xport as HTML..."
msgstr "&Xuất dạng HTML..."
-#: part/kateview.cpp:333
+#: part/kateview.cpp:328
msgid ""
"This command allows you to export the current document with all highlighting "
"information into a HTML document."
@@ -2623,38 +2610,38 @@ msgstr ""
"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô "
"sáng, vào một tài liệu dạng HTML."
-#: part/kateview.cpp:337
+#: part/kateview.cpp:332
msgid "Select the entire text of the current document."
msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu."
-#: part/kateview.cpp:340
+#: part/kateview.cpp:335
msgid ""
"If you have selected something within the current document, this will no "
"longer be selected."
msgstr ""
"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại."
-#: part/kateview.cpp:342
+#: part/kateview.cpp:337
msgid "Enlarge Font"
msgstr "Chữ lớn hơn"
-#: part/kateview.cpp:343
+#: part/kateview.cpp:338
msgid "This increases the display font size."
msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ."
-#: part/kateview.cpp:345
+#: part/kateview.cpp:340
msgid "Shrink Font"
msgstr "Chữ nhỏ hơn"
-#: part/kateview.cpp:346
+#: part/kateview.cpp:341
msgid "This decreases the display font size."
msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ."
-#: part/kateview.cpp:349
+#: part/kateview.cpp:344
msgid "Bl&ock Selection Mode"
msgstr "Chế độ chọn &khối"
-#: part/kateview.cpp:352
+#: part/kateview.cpp:347
msgid ""
"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
"and the block selection mode."
@@ -2662,11 +2649,11 @@ msgstr ""
"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế "
"độ chọn khối."
-#: part/kateview.cpp:355
+#: part/kateview.cpp:350
msgid "Overwr&ite Mode"
msgstr "Chế độ &ghi đè"
-#: part/kateview.cpp:358
+#: part/kateview.cpp:353
msgid ""
"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
"existing text."
@@ -2674,31 +2661,31 @@ msgstr ""
"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên "
"nó."
-#: part/kateview.cpp:362
+#: part/kateview.cpp:357
msgid "&Dynamic Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ &động"
-#: part/kateview.cpp:367
+#: part/kateview.cpp:362
msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động"
-#: part/kateview.cpp:372
+#: part/kateview.cpp:367
msgid "&Off"
msgstr "&Tắt"
-#: part/kateview.cpp:373
+#: part/kateview.cpp:368
msgid "Follow &Line Numbers"
msgstr "Theo &số hiệu dòng"
-#: part/kateview.cpp:374
+#: part/kateview.cpp:369
msgid "&Always On"
msgstr "&Luôn bật"
-#: part/kateview.cpp:378
+#: part/kateview.cpp:373
msgid "Show Folding &Markers"
msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại"
-#: part/kateview.cpp:381
+#: part/kateview.cpp:376
msgid ""
"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
"possible."
@@ -2706,15 +2693,15 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng "
"gấp lại mã."
-#: part/kateview.cpp:382
+#: part/kateview.cpp:377
msgid "Hide Folding &Markers"
msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại"
-#: part/kateview.cpp:385
+#: part/kateview.cpp:380
msgid "Show &Icon Border"
msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
-#: part/kateview.cpp:389
+#: part/kateview.cpp:384
msgid ""
"Show/hide the icon border.<BR><BR> The icon border shows bookmark symbols, "
"for instance."
@@ -2722,27 +2709,27 @@ msgstr ""
"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng.<br><br>Tức là viền biểu tượng hiển thị ký "
"hiệu Đánh dấu,"
-#: part/kateview.cpp:390
+#: part/kateview.cpp:385
msgid "Hide &Icon Border"
msgstr "Ẩn viền &biểu tượng"
-#: part/kateview.cpp:393
+#: part/kateview.cpp:388
msgid "Show &Line Numbers"
msgstr "Hiện &số hiệu dòng"
-#: part/kateview.cpp:396
+#: part/kateview.cpp:391
msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem."
-#: part/kateview.cpp:397
+#: part/kateview.cpp:392
msgid "Hide &Line Numbers"
msgstr "Ẩn &số hiệu dòng"
-#: part/kateview.cpp:400
+#: part/kateview.cpp:395
msgid "Show Scroll&bar Marks"
msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn"
-#: part/kateview.cpp:403
+#: part/kateview.cpp:398
msgid ""
"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.<BR><BR>The marks, for "
"instance, show bookmarks."
@@ -2750,15 +2737,15 @@ msgstr ""
"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc.<br><br>Tức là những dấu này "
"hiển thị Đánh dấu."
-#: part/kateview.cpp:404
+#: part/kateview.cpp:399
msgid "Hide Scroll&bar Marks"
msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn"
-#: part/kateview.cpp:407
+#: part/kateview.cpp:402
msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-#: part/kateview.cpp:411
+#: part/kateview.cpp:406
msgid ""
"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap "
"column as defined in the editing properties"
@@ -2766,237 +2753,241 @@ msgstr ""
"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, "
"như được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh."
-#: part/kateview.cpp:413
+#: part/kateview.cpp:408
msgid "Hide Static &Word Wrap Marker"
msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh"
-#: part/kateview.cpp:416
+#: part/kateview.cpp:411
msgid "Switch to Command Line"
msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
-#: part/kateview.cpp:419
+#: part/kateview.cpp:414
msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem."
-#: part/kateview.cpp:421
+#: part/kateview.cpp:416
msgid "&End of Line"
msgstr "&Kết thúc dòng"
-#: part/kateview.cpp:422
+#: part/kateview.cpp:417
msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu."
-#: part/kateview.cpp:432
+#: part/kateview.cpp:427
msgid "E&ncoding"
msgstr "Bộ &ký tự"
-#: part/kateview.cpp:449
+#: part/kateview.cpp:444
msgid "Move Word Left"
msgstr "Chuyển từ sang trái"
-#: part/kateview.cpp:453
+#: part/kateview.cpp:448
msgid "Select Character Left"
msgstr "Chọn ký tự trái"
-#: part/kateview.cpp:457
+#: part/kateview.cpp:452
msgid "Select Word Left"
msgstr "Chọn từ trái"
-#: part/kateview.cpp:462
+#: part/kateview.cpp:457
msgid "Move Word Right"
msgstr "Chuyển từ sang phải"
-#: part/kateview.cpp:466
+#: part/kateview.cpp:461
msgid "Select Character Right"
msgstr "Chọn ký tự phải"
-#: part/kateview.cpp:470
+#: part/kateview.cpp:465
msgid "Select Word Right"
msgstr "Chọn từ phải"
-#: part/kateview.cpp:475
+#: part/kateview.cpp:470
msgid "Move to Beginning of Line"
msgstr "Về đầu dòng"
-#: part/kateview.cpp:479
+#: part/kateview.cpp:474
msgid "Move to Beginning of Document"
msgstr "Về đầu tài liệu"
-#: part/kateview.cpp:483
+#: part/kateview.cpp:478
msgid "Select to Beginning of Line"
msgstr "Chọn về đầu đường"
-#: part/kateview.cpp:487
+#: part/kateview.cpp:482
msgid "Select to Beginning of Document"
msgstr "Chọn về đầu tài liệu"
-#: part/kateview.cpp:492
+#: part/kateview.cpp:487
msgid "Move to End of Line"
msgstr "Tới cuối dòng"
-#: part/kateview.cpp:496
+#: part/kateview.cpp:491
msgid "Move to End of Document"
msgstr "Tới cuối tài liệu"
-#: part/kateview.cpp:500
+#: part/kateview.cpp:495
msgid "Select to End of Line"
msgstr "Chọn tới cuối dòng"
-#: part/kateview.cpp:504
+#: part/kateview.cpp:499
msgid "Select to End of Document"
msgstr "Chọn tới cuối tài liệu"
-#: part/kateview.cpp:509
+#: part/kateview.cpp:504
msgid "Select to Previous Line"
msgstr "Chọn về dòng trước"
-#: part/kateview.cpp:513
+#: part/kateview.cpp:508
msgid "Scroll Line Up"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
-#: part/kateview.cpp:517
+#: part/kateview.cpp:512
msgid "Move to Next Line"
msgstr "Tới dòng kế"
-#: part/kateview.cpp:520
+#: part/kateview.cpp:515
msgid "Move to Previous Line"
msgstr "Về dòng trước"
-#: part/kateview.cpp:523
+#: part/kateview.cpp:518
msgid "Move Character Right"
msgstr "Chuyển ký tự sang phải"
-#: part/kateview.cpp:526
+#: part/kateview.cpp:521
msgid "Move Character Left"
msgstr "Chuyển ký tự sang trái"
-#: part/kateview.cpp:530
+#: part/kateview.cpp:525
msgid "Select to Next Line"
msgstr "Chọn tới dòng kế"
-#: part/kateview.cpp:534
+#: part/kateview.cpp:529
msgid "Scroll Line Down"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
-#: part/kateview.cpp:539
+#: part/kateview.cpp:534
msgid "Scroll Page Up"
msgstr "Cuộn lên một trang"
-#: part/kateview.cpp:543
+#: part/kateview.cpp:538
msgid "Select Page Up"
msgstr "Cuộn xuống một trang"
-#: part/kateview.cpp:547
+#: part/kateview.cpp:542
msgid "Move to Top of View"
msgstr "Tới đầu khung xem"
-#: part/kateview.cpp:551
+#: part/kateview.cpp:546
msgid "Select to Top of View"
msgstr "Chọn tới đầu khung xem"
-#: part/kateview.cpp:556
+#: part/kateview.cpp:551
msgid "Scroll Page Down"
msgstr "Cuộn xuống một trang"
-#: part/kateview.cpp:560
+#: part/kateview.cpp:555
msgid "Select Page Down"
msgstr "Chọn tới một trang"
-#: part/kateview.cpp:564
+#: part/kateview.cpp:559
msgid "Move to Bottom of View"
msgstr "Tới cuối khung xem"
-#: part/kateview.cpp:568
+#: part/kateview.cpp:563
msgid "Select to Bottom of View"
msgstr "Chọn tới cuối khung xem"
-#: part/kateview.cpp:572
+#: part/kateview.cpp:567
msgid "Move to Matching Bracket"
msgstr "Tới dấu ngoặc khớp"
-#: part/kateview.cpp:576
+#: part/kateview.cpp:571
msgid "Select to Matching Bracket"
msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
-#: part/kateview.cpp:584
+#: part/kateview.cpp:579
msgid "Transpose Characters"
msgstr "Đổi chỗ hai ký tự"
-#: part/kateview.cpp:594
+#: part/kateview.cpp:584
+msgid "Delete Line"
+msgstr "Xoá bỏ dòng"
+
+#: part/kateview.cpp:589
msgid "Delete Word Left"
msgstr "Xoá bỏ từ trái"
-#: part/kateview.cpp:599
+#: part/kateview.cpp:594
msgid "Delete Word Right"
msgstr "Xoá bỏ từ phải"
-#: part/kateview.cpp:603
+#: part/kateview.cpp:598
msgid "Delete Next Character"
msgstr "Xoá bỏ ký tự kế"
-#: part/kateview.cpp:607
+#: part/kateview.cpp:602
msgid "Backspace"
msgstr "Xoá lùi"
-#: part/kateview.cpp:633
+#: part/kateview.cpp:628
msgid "Collapse Toplevel"
msgstr "Co lại cấp đầu"
-#: part/kateview.cpp:635
+#: part/kateview.cpp:630
msgid "Expand Toplevel"
msgstr "Bung cấp đầu"
-#: part/kateview.cpp:637
+#: part/kateview.cpp:632
msgid "Collapse One Local Level"
msgstr "Co lại một cấp cục bộ"
-#: part/kateview.cpp:639
+#: part/kateview.cpp:634
msgid "Expand One Local Level"
msgstr "Bung một cấp cục bộ"
-#: part/kateview.cpp:644
+#: part/kateview.cpp:639
msgid "Show the code folding region tree"
msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã"
-#: part/kateview.cpp:645
+#: part/kateview.cpp:640
msgid "Basic template code test"
msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản"
-#: part/kateview.cpp:707
+#: part/kateview.cpp:702
msgid " OVR "
msgstr " ĐÈ "
-#: part/kateview.cpp:709
+#: part/kateview.cpp:704
msgid " INS "
msgstr " CHÈN "
-#: part/kateview.cpp:712
+#: part/kateview.cpp:707
msgid " R/O "
msgstr " Chỉ đọc "
-#: part/kateview.cpp:717
+#: part/kateview.cpp:712
#, c-format
msgid " Line: %1"
msgstr " Dòng: %1"
-#: part/kateview.cpp:718
+#: part/kateview.cpp:713
#, c-format
msgid " Col: %1"
msgstr " Cột: %1"
-#: part/kateview.cpp:721
+#: part/kateview.cpp:716
msgid " BLK "
msgstr " KHỐI "
-#: part/kateview.cpp:721
+#: part/kateview.cpp:716
msgid " NORM "
msgstr " CHUẨN "
-#: part/kateview.cpp:897
+#: part/kateview.cpp:892
msgid "Overwrite the file"
msgstr "Ghi đè lên tập tin này"
-#: part/kateview.cpp:1799
+#: part/kateview.cpp:1794
msgid "Export File as HTML"
msgstr "Xuất tập tin dạng HTML"
@@ -5229,6 +5220,10 @@ msgid ""
msgstr "Bash"
#, fuzzy
+#~ msgid "Use this to delete the current line."
+#~ msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
+
+#, fuzzy
#~ msgid "&Bookmarks"
#~ msgstr "Đánh dấu"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po
index 0d2281faf2e..b661859f44c 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:15+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -335,11 +335,11 @@ msgstr "Chứng nhận này không thích đáng."
msgid "The certificate is invalid."
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:151
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:149
msgid "Current connection is secured with SSL."
msgstr "Sự kết nối hiện thời bị SSL bảo mật."
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:155
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:152
msgid "Current connection is not secured with SSL."
msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật."
@@ -361,101 +361,101 @@ msgid ""
msgstr ""
"Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không."
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:145
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:144
msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not."
msgstr "Một phần của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn phần chính không."
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:188
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:184
msgid "Chain:"
msgstr "Dây:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:197
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:193
msgid "0 - Site Certificate"
msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:214
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:210
msgid "Peer certificate:"
msgstr "Chứng nhận ngang hàng:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:216
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:212
msgid "Issuer:"
msgstr "Nhà phát hành:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:222
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:218
msgid "IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:231 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2613
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:227 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2613
msgid "URL:"
msgstr "Địa chỉ Mạng:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:234
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:230
msgid "Certificate state:"
msgstr "Tình trạng chứng nhận:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:240
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:236
msgid "Valid from:"
msgstr "Hợp lệ từ :"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:242
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:238
msgid "Valid until:"
msgstr "Hợp lệ đến:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:245
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:241
msgid "Serial number:"
msgstr "Số sản xuất:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:247
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:243
msgid "MD5 digest:"
msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:250
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:246
msgid "Cipher in use:"
msgstr "Mật mã đang được dùng:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:252
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:248
msgid "Details:"
msgstr "Chi tiết:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:254
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:250
msgid "SSL version:"
msgstr "Phiên bản SSL:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:256
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:252
msgid "Cipher strength:"
msgstr "Độ mạnh mật mã:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:257
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:253
msgid "%1 bits used of a %2 bit cipher"
msgstr "%1 bit đã được dùng cũa mật mã %2 bit."
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:413
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:409
msgid "Organization:"
msgstr "Tổ chức:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:418
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:414
msgid "Organizational unit:"
msgstr "Đơn vị tổ chức:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:423
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:419
msgid "Locality:"
msgstr "Phố :"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:428
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:424
msgid ""
"_: Federal State\n"
"State:"
msgstr "Tỉnh"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:433
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:429
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia :"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:438
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:434
msgid "Common name:"
msgstr "Tên chung:"
-#: kssl/ksslinfodlg.cc:443
+#: kssl/ksslinfodlg.cc:439
msgid "Email:"
msgstr "Thư điện tử :"
@@ -491,23 +491,23 @@ msgstr "Lưu"
msgid "Do Not Store"
msgstr "Không lưu"
-#: kssl/ksslkeygen.cc:209
+#: kssl/ksslkeygen.cc:210
msgid "2048 (High Grade)"
msgstr "2048 (mạnh nhất)"
-#: kssl/ksslkeygen.cc:210
+#: kssl/ksslkeygen.cc:211
msgid "1024 (Medium Grade)"
msgstr "1024 (mạnh)"
-#: kssl/ksslkeygen.cc:211
+#: kssl/ksslkeygen.cc:212
msgid "768 (Low Grade)"
msgstr "768 (yếu)"
-#: kssl/ksslkeygen.cc:212
+#: kssl/ksslkeygen.cc:213
msgid "512 (Low Grade)"
msgstr "512 (yếu nhất)"
-#: kssl/ksslkeygen.cc:214
+#: kssl/ksslkeygen.cc:215
msgid "No SSL support."
msgstr "Không có hỗ trợ SSL."
@@ -779,48 +779,48 @@ msgstr ""
msgid "C&reate"
msgstr "Tạ&o"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:650
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:666 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:682 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1242
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:651
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:667 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:678
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:683 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1243
msgid "TDE Wallet Service"
msgstr "Dịch vụ Ví của TDE"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:486
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:487
msgid ""
"<qt>Error opening the wallet '<b>%1</b>'. Please try again.<br>(Error code "
"%2: %3)"
msgstr ""
"<qt>Gặp lỗi khi mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng thử lại.<br>(Mã lỗi : %2: %3)"
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:561
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:562
msgid "<qt>TDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'."
msgstr "<qt>TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »."
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:563
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:564
msgid ""
"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested access to the open wallet '<b>"
"%2</b>'."
msgstr "<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%2</b> »."
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:650
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:651
msgid ""
"Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the "
"password."
msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu."
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:665
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:666
msgid "<qt>Please choose a new password for the wallet '<b>%1</b>'."
msgstr "<qt>Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « <b>%1</b> »."
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:678
msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed."
msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu."
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:682
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:683
msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost."
msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu."
-#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1242
+#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1243
msgid ""
"There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An "
"application may be misbehaving."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
index 988baab18c4..5bca09ee579 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdelibs\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:39+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-23 23:08+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -2311,7 +2311,7 @@ msgstr "Biểu hình"
msgid "Photo"
msgstr "Ảnh"
-#: tdeabc/addressee.cpp:948 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4208
+#: tdeabc/addressee.cpp:948 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4122
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
@@ -2681,7 +2681,7 @@ msgstr "Ảnh động"
msgid "Mailbox"
msgstr "Hộp thư"
-#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4190
+#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4107
msgid "Modem"
msgstr "Bộ điều giải"
@@ -4753,72 +4753,6 @@ msgstr ""
msgid "No PSK provided"
msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp."
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:51
-msgid "card not powered on"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:54
-msgid "protocol mismatch"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:274
-#, fuzzy
-msgid "Unknown (%1)"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:323
-msgid "Please enter the PIN for '%1'"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:700
-#, fuzzy
-msgid "Card watcher object not available"
-msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:709
-msgid "Unable to initialize PKCS"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:715
-#, c-format
-msgid "Cannot enumerate certificates: %1"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:726
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Cannot read certificate: %1"
-msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:736
-msgid "Cannot initialize openssl session to retrieve cryptographic objects"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:746
-msgid "Cannot get X509 object"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:794
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:804
-#, c-format
-msgid "Cannot decrypt: %1"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:794
-msgid "Ciphertext too small"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:804
-msgid "Ciphertext too large"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:815
-msgid "Cannot determine decrypted message length: %1 (%2)"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdecryptographiccarddevice.cpp:836
-msgid "Cannot decrypt: %1 (%2)"
-msgstr ""
-
#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:288
msgid "Lid Switch"
msgstr ""
@@ -4920,7 +4854,7 @@ msgid "Generic Input Device"
msgstr "Tùy chọn giống loài"
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:315
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3319
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3256
msgid "Generic %1 Device"
msgstr ""
@@ -4934,261 +4868,236 @@ msgid "Unknown Virtual Device"
msgstr ""
#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:330
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4307
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4206
#, fuzzy
msgid "Unknown Device"
msgstr "Trường lạ"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3324
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3261
msgid "Disconnected %1 Port"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3714
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3794
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3806
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3631
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3711
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3723
#, fuzzy
msgid "Unknown PCI Device"
msgstr "Trường lạ"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3824
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3904
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3916
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3741
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3821
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3833
#, fuzzy
msgid "Unknown USB Device"
msgstr "Trường lạ"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3945
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3986
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3862
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3903
#, fuzzy
msgid "Unknown PNP Device"
msgstr "Trường lạ"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4015
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4056
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3932
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3973
msgid "Unknown Monitor Device"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4145
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4062
#, fuzzy
msgid "Root"
msgstr "Không có gốc CA"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4148
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4065
#, fuzzy
msgid "System Root"
msgstr "Trình đơn hê thống"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4151
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4068
msgid "CPU"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4154
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4071
#, fuzzy
msgid "Graphics Processor"
msgstr "Vị trí địa lý"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4157
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4074
msgid "RAM"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4160
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4077
msgid "Bus"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4163
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4080
msgid "I2C Bus"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4166
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4083
msgid "MDIO Bus"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4169
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4086
#, fuzzy
msgid "Mainboard"
msgstr "Thanh công cụ chính"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4172
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4089
msgid "Disk"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4175
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4092
msgid "SCSI"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4178
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4095
msgid "Storage Controller"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4181
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4098
msgid "Mouse"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4184
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4101
msgid "Keyboard"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4187
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4104
msgid "HID"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4193
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4110
msgid "Monitor and Display"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4196
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4113
msgid "Network"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4199
-msgid "Nonvolatile Memory"
-msgstr ""
-
#: ../dependencies/tqt3/src/dialogs/qprintdialog.cpp:1033
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4202
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4116
#, fuzzy
msgid "Printer"
msgstr "In"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4205
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4119
msgid "Scanner"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4211
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4125
#, fuzzy
msgid "Video Capture"
msgstr "Thanh công cụ ảnh động"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4214
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4128
msgid "IEEE1394"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4217
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4131
msgid "PCMCIA"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4220
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4134
msgid "Camera"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4223
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4137
#, fuzzy
msgid "Text I/O"
msgstr "Chỉ có chữ"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4226
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4140
msgid "Serial Communications Controller"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4229
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4143
msgid "Parallel Port"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4232
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4146
msgid "Peripheral"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4235
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4149
#, fuzzy
msgid "Backlight"
msgstr "Lùi"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4238
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4152
msgid "Battery"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4241
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4155
msgid "Power Supply"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4244
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4158
#, fuzzy
msgid "Docking Station"
msgstr "Hướng"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4247
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4161
#, fuzzy
msgid "Thermal Sensor"
msgstr "Thiết lập chung"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4250
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4164
msgid "Thermal Control"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4253
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4167
#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:781
msgid "Bluetooth"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4256
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4170
msgid "Bridge"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4259
-msgid "Hub"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4262
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4173
msgid "Platform"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4265
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4176
msgid "Cryptography"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4268
-msgid "Cryptographic Card"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4271
-#, fuzzy
-msgid "Biometric Security"
-msgstr "Bảo mật"
-
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4274
-msgid "Test and Measurement"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4277
-msgid "Timekeeping"
-msgstr ""
-
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4280
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4179
msgid "Platform Event"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4283
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4182
#, fuzzy
msgid "Platform Input"
msgstr "Xoá trường nhập"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4286
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4185
msgid "Plug and Play"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4289
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4188
#, fuzzy
msgid "Other ACPI"
msgstr "Khác"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4292
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4191
#, fuzzy
msgid "Other USB"
msgstr "Khác"
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4295
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4194
msgid "Other Multimedia"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4298
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4197
msgid "Other Peripheral"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4301
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4200
msgid "Other Sensor"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4304
+#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4203
msgid "Other Virtual"
msgstr ""
@@ -5236,109 +5145,94 @@ msgstr ""
msgid "Virtual Private Network"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:279
-#, fuzzy
-msgid "Inactive"
-msgstr "Cân xứng"
-
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:282
-#, fuzzy
-msgid "Active"
-msgstr "Hành động"
-
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:285
-#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:667
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
-
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:761
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:540
msgid "%1 Removable Device"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:764
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:543
msgid "%1 Fixed Storage Device"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:781
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:816
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:560
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:595
msgid "Hard Disk Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:785
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:564
msgid "Floppy Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:788
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:567
msgid "Optical Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:791
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:570
msgid "CDROM Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:794
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:573
msgid "CDRW Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:797
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:576
msgid "DVD Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:800
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:579
msgid "DVDRW Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:803
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:582
msgid "DVDRAM Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:806
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:585
msgid "Zip Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:809
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:588
msgid "Tape Drive"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:812
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:591
msgid "Digital Camera"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:818
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:597
#, fuzzy
msgid "Removable Storage"
msgstr "Gỡ bỏ mục"
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:821
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:600
msgid "Compact Flash"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:824
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:603
msgid "Memory Stick"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:827
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:606
msgid "Smart Media"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:830
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:609
#, fuzzy
msgid "Secure Digital"
msgstr "Bảo mật"
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:835
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:614
msgid "Random Access Memory"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:838
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:617
msgid "Loop Device"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1224
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:976
msgid "No supported mounting methods were detected on your system"
msgstr ""
-#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1411
+#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1154
msgid "No supported unmounting methods were detected on your system"
msgstr ""
@@ -5927,6 +5821,10 @@ msgstr "Khoá riêng bị lỗi"
msgid "InvalidHost"
msgstr "Máy không hợp lệ"
+#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:667
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6842
msgid "Security Alert"
msgstr "Cảnh giác bảo mật"
@@ -8891,23 +8789,23 @@ msgstr "Bảng thả xuống và tự động"
msgid "&Browse..."
msgstr "&Duyệt..."
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:250
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:255
msgid "&Password:"
msgstr "&Mật khẩu :"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:269
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:274
msgid "&Keep password"
msgstr "&Nhớ mật khẩu"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:289
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:294
msgid "&Verify:"
msgstr "Thẩ&m tra"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:311
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:316
msgid "Password strength meter:"
msgstr "Độ mạnh mật khẩu :"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:315
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:320
msgid ""
"The password strength meter gives an indication of the security of the "
"password you have entered. To improve the strength of the password, try:\n"
@@ -8921,15 +8819,15 @@ msgstr ""
" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n"
" • cũng nhập con số và ký hiệu."
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:331 tdeui/kpassdlg.cpp:524
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:336 tdeui/kpassdlg.cpp:530
msgid "Passwords do not match"
msgstr "Mật khẩu không trùng"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:408
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:413
msgid "You entered two different passwords. Please try again."
msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại."
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:415
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:420
msgid ""
"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of "
"the password, try:\n"
@@ -8947,22 +8845,22 @@ msgstr ""
"\n"
"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:423
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:428
msgid "Low Password Strength"
msgstr "Mật khẩu yếu"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:518
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:524
msgid "Password is empty"
msgstr "Mật khẩu trống"
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:521
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:527
#, c-format
msgid ""
"_n: Password must be at least 1 character long\n"
"Password must be at least %n characters long"
msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự."
-#: tdeui/kpassdlg.cpp:523
+#: tdeui/kpassdlg.cpp:529
msgid "Passwords match"
msgstr "Mật khẩu trùng."
@@ -13551,6 +13449,30 @@ msgstr "Mật khẩu trống"
msgid "The size of the dialog"
msgstr "Mẹo của hôm nay"
+#, fuzzy
+#~ msgid "Unknown (%1)"
+#~ msgstr "Không rõ"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Card watcher object not available"
+#~ msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Cannot read certificate: %1"
+#~ msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Biometric Security"
+#~ msgstr "Bảo mật"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Inactive"
+#~ msgstr "Cân xứng"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Active"
+#~ msgstr "Hành động"
+
#~ msgid ""
#~ "The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE "
#~ "Team, a world-wide network of software engineers committed to <a href="