diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po | 661 |
1 files changed, 661 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po new file mode 100644 index 00000000000..c7aa92d158b --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kcmwifi.po @@ -0,0 +1,661 @@ +# Vietnamese translation for kcmwifi. +# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese. +# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kcmwifi\n" +"POT-Creation-Date: 2006-11-25 02:36+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2006-04-12 23:14+0930\n" +"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: KBabel 1.10\n" + +#: ifconfigpage.cpp:136 +msgid "Configure Power Mode" +msgstr "Cấu hình Chế độ nguồn điện" + +#: ifconfigpage.cpp:156 +msgid "Configure Encryption" +msgstr "Cấu hình Sự mã hóa" + +#: kcmwifi.cpp:57 kcmwifi.cpp:172 +#, c-format +msgid "Config &%1" +msgstr "Cấu hình &%1" + +#: kcmwifi.cpp:82 +msgid "" +"Error executing iwconfig. WLAN configurations can only be altered if the " +"wireless tools are properly installed." +msgstr "" +"Lỗi thực thi iwconfig. Chỉ có thể nhập cấu hình WLAN nếu các công cụ cho thiết " +"bị không dây được cài đặt đúng." + +#: kcmwifi.cpp:84 +msgid "No Wireless Tools" +msgstr "Không có công cụ cho thiết bị không dây nào" + +#: kcmwifi.cpp:149 mainconfig.cpp:94 +#, c-format +msgid "Vendor %1" +msgstr "Nhà cung cấp %1" + +#: kcmwifi.cpp:239 +msgid "" +"Interface could not be shut down. It is likely that your settings have not " +"been applied." +msgstr "" +"Không thể tắt giao diện. Có thể là thiết lập của bạn chưa được áp dụng" + +#: kcmwifi.cpp:252 +msgid "SSID could not be set." +msgstr "Không đặt được SSID." + +#: kcmwifi.cpp:265 +msgid "Operation mode could not be set." +msgstr "Không đặt được chế độ thao tác." + +#: kcmwifi.cpp:278 +msgid "Speed settings could not be modified." +msgstr "Không thay đổi được thiết lập tốc độ." + +#: kcmwifi.cpp:321 +msgid "Encryption settings could not be set." +msgstr "Không đặt được thiết lập mã hóa." + +#: kcmwifi.cpp:348 +msgid "Power management settings could not be set." +msgstr "Không đặt được thiết lập quản lý nguồn điện." + +#: kcmwifi.cpp:359 +msgid "Interface could not be re-enabled." +msgstr "Không bật dùng lại được giao diện." + +#: kcmwifi.cpp:369 +msgid "The following settings could not be applied:" +msgstr "Không áp dụng được các thiết lập sau:" + +#: mainconfig.cpp:42 mainconfig.cpp:99 +#, c-format +msgid "Config %1" +msgstr "Cấu hình %1" + +#. i18n: file configadvanced.ui line 41 +#: rc.cpp:3 +#, no-c-format +msgid "Channel:" +msgstr "Kênh" + +#. i18n: file configadvanced.ui line 57 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "Transmit power:" +msgstr "Sức chuyển giao:" + +#. i18n: file configadvanced.ui line 86 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "Force registration to an access point" +msgstr "Bắt buộc đăng ký tới một điểm truy cập" + +#. i18n: file configadvanced.ui line 127 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "MAC address:" +msgstr "Địa chỉ MAC:" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 35 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Crypto Keys" +msgstr "Chìa khóa mã" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 46 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Key 1:" +msgstr "Chìa khóa 1:" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 49 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "" +"The first encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 " +"characters are hexadecimal keys." +msgstr "" +"Chìa khóa mã hóa đầu tiên. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự " +"là chìa khóa hệ 16." + +#. i18n: file configcrypto.ui line 57 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "Key 3:" +msgstr "Chìa khóa 3:" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 60 +#: rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "" +"The third encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 " +"characters are hexadecimal keys." +msgstr "" +"Chìa khóa mã hóa thứ ba. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự " +"là chìa khóa hệ 16." + +#. i18n: file configcrypto.ui line 68 +#: rc.cpp:30 +#, no-c-format +msgid "Key 2:" +msgstr "Chìa khóa 2:" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 71 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "" +"The second encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 " +"characters are hexadecimal keys." +msgstr "" +"Chìa khóa mã hóa thứ hai. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự " +"là chìa khóa hệ 16." + +#. i18n: file configcrypto.ui line 79 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "Key 4:" +msgstr "Chìa khóa 4:" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 82 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "" +"The fourth encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 " +"characters are hexadecimal keys." +msgstr "" +"Chìa khóa mã hóa thứ tư. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự " +"là chìa khóa hệ 16." + +#. i18n: file configcrypto.ui line 98 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognized</font>" +msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 117 +#: rc.cpp:45 rc.cpp:48 rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognised</font>" +msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 220 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "Crypto Mode" +msgstr "Chế độ mật mã" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 223 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "Sets which types of packets the card will accept." +msgstr "Đặt dạng gói mà thẻ sẽ chấp nhận." + +#. i18n: file configcrypto.ui line 234 +#: rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "Ope&n" +msgstr "&Mở" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 237 +#: rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "Makes the card accept encrypted and unencrypted packets." +msgstr "Khiến thẻ chấp nhận các gón mã hóa và không mã hóa." + +#. i18n: file configcrypto.ui line 245 +#: rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "Restricted" +msgstr "Bị hạn chế" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 248 +#: rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "Makes the card only accept encrypted packets." +msgstr "Khiến thẻ chỉ chấp nhận các gói mã hóa." + +#. i18n: file configcrypto.ui line 275 +#: rc.cpp:72 +#, no-c-format +msgid "Key to use:" +msgstr "Chìa khóa sử dụng:" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 278 +#: rc.cpp:75 +#, no-c-format +msgid "Sets which of the four keys is to be used for transmitting packets." +msgstr "Đặt bốn chìa khóa dùng để truyền tải các gói." + +#. i18n: file configcrypto.ui line 284 +#: rc.cpp:78 +#, no-c-format +msgid "Key 1" +msgstr "Chìa khóa 1" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 289 +#: rc.cpp:81 +#, no-c-format +msgid "Key 2" +msgstr "Chìa khóa 2" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 294 +#: rc.cpp:84 +#, no-c-format +msgid "Key 3" +msgstr "Chìa khóa 3" + +#. i18n: file configcrypto.ui line 299 +#: rc.cpp:87 +#, no-c-format +msgid "Key 4" +msgstr "Chìa khóa 4" + +#. i18n: file configpower.ui line 27 +#: rc.cpp:90 +#, no-c-format +msgid "Sleep timeout:" +msgstr "Sẽ ngủ sau thời gian:" + +#. i18n: file configpower.ui line 30 +#: rc.cpp:93 +#, no-c-format +msgid "" +"Sets how long the card will be offline before looking for new packages again." +msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ ngoại tuyến trước khi tìm gói mới trở lại." + +#. i18n: file configpower.ui line 55 +#: rc.cpp:96 rc.cpp:129 +#, no-c-format +msgid " sec" +msgstr " giây" + +#. i18n: file configpower.ui line 63 +#: rc.cpp:99 +#, no-c-format +msgid "Wakeup period:" +msgstr "Thời gian thức dậy:" + +#. i18n: file configpower.ui line 66 +#: rc.cpp:102 +#, no-c-format +msgid "" +"Sets how long the card will be online and looking for new packages before it " +"falls asleep." +msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ trực tuyến và tìm gói mới trước khi ngủ." + +#. i18n: file configpower.ui line 74 +#: rc.cpp:105 +#, no-c-format +msgid "Receive Packets" +msgstr "Nhận các gói" + +#. i18n: file configpower.ui line 77 +#: rc.cpp:108 +#, no-c-format +msgid "Sets which sort of packets to listen to." +msgstr "Đặt dạng gói sẽ nghe." + +#. i18n: file configpower.ui line 88 +#: rc.cpp:111 +#, no-c-format +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#. i18n: file configpower.ui line 91 +#: rc.cpp:114 +#, no-c-format +msgid "Listen to all packet types." +msgstr "Nghe mọi dạng gói." + +#. i18n: file configpower.ui line 99 +#: rc.cpp:117 +#, no-c-format +msgid "Unicast only" +msgstr "Chỉ unicast" + +#. i18n: file configpower.ui line 102 +#: rc.cpp:120 +#, no-c-format +msgid "Listen to Unicast packets only." +msgstr "Chỉ nghe các gói Unicast." + +#. i18n: file configpower.ui line 110 +#: rc.cpp:123 +#, no-c-format +msgid "Multicast/Broadcast only" +msgstr "Chỉ Multicast/Broadcast" + +#. i18n: file configpower.ui line 113 +#: rc.cpp:126 +#, no-c-format +msgid "Listen to Multicast and Broadcast packets only." +msgstr "Chỉ nghe các gói Multicast và Broadcast" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 32 +#: rc.cpp:132 +#, no-c-format +msgid "Network name:" +msgstr "Tên mạng:" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 35 +#: rc.cpp:135 rc.cpp:141 +#, no-c-format +msgid "" +"SSID of the network to connect to. \"any\" means \"arbitrary available " +"network\"." +msgstr "" +"SSID của mạng để kết nối tới. \"bất kỳ\" có nghĩa \"mạng có thể tùy ý\"." + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 48 +#: rc.cpp:138 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Interface:" +msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 67 +#: rc.cpp:144 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Autodetect" +msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 105 +#: rc.cpp:147 +#, no-c-format +msgid "Script:" +msgstr "Kịch bản:" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 108 +#: rc.cpp:150 +#, no-c-format +msgid "" +"Command to perform after the connection is established, e.g. for obtaining a " +"DHCP lease." +msgstr "" +"Câu lệnh thực hiện sau khi thiết lập kết nối, ví dụ để nhận một địa chỉ IP qua " +"DHCP." + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 151 +#: rc.cpp:153 +#, no-c-format +msgid "Enable power management" +msgstr "Bật trình quản lý nguồn điện" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 154 +#: rc.cpp:156 +#, no-c-format +msgid "Enables advanced power management settings." +msgstr "Bật dùng thiết lập trình quản lý nguồn điện nâng cao." + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 165 +#: rc.cpp:159 rc.cpp:243 +#, no-c-format +msgid "Configure..." +msgstr "Cấu hính..." + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 168 +#: rc.cpp:162 +#, no-c-format +msgid "Clicking this button opens the Power Management menu." +msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Quản lý nguồn điện." + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 203 +#: rc.cpp:165 +#, no-c-format +msgid "Speed:" +msgstr "Tốc độ:" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 206 +#: rc.cpp:168 +#, no-c-format +msgid "Sets the connection speed. Not all cards support this." +msgstr "Đặt tốc độ kết nối. Không phải tất cả các thẻ đều hỗ trợ." + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 212 +#: rc.cpp:171 +#, no-c-format +msgid "Auto" +msgstr "Tự động" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 217 +#: rc.cpp:174 +#, no-c-format +msgid "1 Mb/s" +msgstr "1 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 222 +#: rc.cpp:177 +#, no-c-format +msgid "2 Mb/s" +msgstr "2 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 227 +#: rc.cpp:180 +#, no-c-format +msgid "5.5 Mb/s" +msgstr "5.5 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 232 +#: rc.cpp:183 +#, no-c-format +msgid "6 Mb/s" +msgstr "6 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 237 +#: rc.cpp:186 +#, no-c-format +msgid "9 Mb/s" +msgstr "9 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 242 +#: rc.cpp:189 +#, no-c-format +msgid "11 Mb/s" +msgstr "11 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 247 +#: rc.cpp:192 +#, no-c-format +msgid "12 Mb/s" +msgstr "12 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 252 +#: rc.cpp:195 +#, no-c-format +msgid "18 Mb/s" +msgstr "18 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 257 +#: rc.cpp:198 +#, no-c-format +msgid "24 Mb/s" +msgstr "24 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 262 +#: rc.cpp:201 +#, no-c-format +msgid "36 Mb/s" +msgstr "36 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 267 +#: rc.cpp:204 +#, no-c-format +msgid "48 Mb/s" +msgstr "48 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 272 +#: rc.cpp:207 +#, no-c-format +msgid "54 Mb/s" +msgstr "54 Mb/giây" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 311 +#: rc.cpp:210 +#, no-c-format +msgid "Operation mode:" +msgstr "Chế độ thao tác:" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 314 +#: rc.cpp:213 +#, no-c-format +msgid "" +"Operation mode of the card. For standard infrastructure networks, \"Managed\" " +"is appropriate." +msgstr "" +"Chế độ thao tác của thẻ. Đối với các mạng cơ sở hạ tầng thông thường, hãy dùng " +"\"Quản lý được\"." + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 320 +#: rc.cpp:216 +#, no-c-format +msgid "Ad-Hoc" +msgstr "Ad-Hoc" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 325 +#: rc.cpp:219 +#, no-c-format +msgid "Managed" +msgstr "Được quản lý" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 330 +#: rc.cpp:222 +#, no-c-format +msgid "Repeater" +msgstr "Bộ lặp lại" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 335 +#: rc.cpp:225 +#, no-c-format +msgid "Master" +msgstr "Chính" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 340 +#: rc.cpp:228 +#, no-c-format +msgid "Secondary" +msgstr "Phụ" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 379 +#: rc.cpp:231 +#, no-c-format +msgid "Execute script on connect" +msgstr "Thực thi kịch bản khi kết nối" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 382 +#: rc.cpp:234 +#, no-c-format +msgid "" +"Activates a script to perform arbitrary operations after associating with the " +"network." +msgstr "" +"Chạy một script để thực hiện các thao tác tự ý sau khi liên kết với mạng." + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 417 +#: rc.cpp:237 +#, no-c-format +msgid "Use encryption" +msgstr "Sử dụng mã hóa" + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 420 +#: rc.cpp:240 +#, no-c-format +msgid "Enables WEP encryption." +msgstr "Sử dụng mã hóa WEP." + +#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 434 +#: rc.cpp:246 +#, no-c-format +msgid "Clicking this button opens the Encryption menu." +msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Mã hóa." + +#. i18n: file mainconfigbase.ui line 24 +#: rc.cpp:249 +#, no-c-format +msgid "General Settings" +msgstr "Thiết lập chung" + +#. i18n: file mainconfigbase.ui line 35 +#: rc.cpp:252 +#, no-c-format +msgid "&Activate" +msgstr "&Chạy" + +#. i18n: file mainconfigbase.ui line 38 +#: rc.cpp:255 +#, no-c-format +msgid "Applies the configuration to the interface." +msgstr "Áp dụng cấu hình cho giao diện." + +#. i18n: file mainconfigbase.ui line 63 +#: rc.cpp:258 +#, no-c-format +msgid "Number of configurations:" +msgstr "Số của cấu hình:" + +#. i18n: file mainconfigbase.ui line 66 +#: rc.cpp:261 +#, no-c-format +msgid "Modifies the number of configurations that this tool should provide." +msgstr "Sửa số cấu hình mà tiện ích này cần cung cấp." + +#. i18n: file mainconfigbase.ui line 74 +#: rc.cpp:264 rc.cpp:270 +#, no-c-format +msgid "Selects which of the configurations is to be applied." +msgstr "Chọn cấu hình để áp dụng." + +#. i18n: file mainconfigbase.ui line 104 +#: rc.cpp:267 +#, no-c-format +msgid "Configuration to load:" +msgstr "Cấu hình để nạp:" + +#. i18n: file mainconfigbase.ui line 149 +#: rc.cpp:273 +#, no-c-format +msgid "Load preset &configuration on startup" +msgstr "Khi khởi động nạp &cấu hình đã đặt trước" + +#. i18n: file mainconfigbase.ui line 152 +#: rc.cpp:276 +#, no-c-format +msgid "" +"When this box is checked, your settings are applied when you launch the Control " +"Center module." +msgstr "" +"Khi chọn hộp này, thiết lập sẽ được áp dụng khi người dùng chạy môđun Trung tâm " +"điều khiển." + +#: wificonfig.cpp:239 wificonfig.cpp:261 wificonfig.cpp:280 +msgid "Unable to autodetect wireless interface." +msgstr "Không thể tự động tìm ra giao diện không dây" + +#~ msgid "String" +#~ msgstr "Chuỗi" + +#~ msgid "Settings apply to interface:" +#~ msgstr "Thiết lập áp dụng cho giao diện:" + +#~ msgid "Config 1" +#~ msgstr "Cấu hình 1" + +#~ msgid "Config 2" +#~ msgstr "Cấu hình 2" + +#~ msgid "Config 3" +#~ msgstr "Cấu hình 3" + +#~ msgid "Config 4" +#~ msgstr "Cấu hình 4" |