diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po | 1519 |
1 files changed, 1519 insertions, 0 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po new file mode 100644 index 00000000000..ae39fe04d87 --- /dev/null +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/kget.po @@ -0,0 +1,1519 @@ +# Vietnamese translation for KGet. +# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese. +# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: kget\n" +"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:20+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2006-04-09 11:32+0930\n" +"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" + +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" + +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "teppi82@gmail.com" + +#: dlgDirectories.cpp:90 dlgDirectories.cpp:126 +msgid "" +"Each row consists of exactly one\n" +"extension type and one folder." +msgstr "" +"Mỗi dòng chỉ chứa một\n" +"loại tệp tin mà một thư mục." + +#: dlgDirectories.cpp:97 dlgDirectories.cpp:133 +#, c-format +msgid "" +"Folder does not exist:\n" +"%1" +msgstr "" +"Thư mục không tồn tại:\n" +"%1" + +#: dlgIndividual.cpp:66 +msgid "&Dock" +msgstr "&Thả neo" + +#: dlgIndividual.cpp:76 +msgid "Source:" +msgstr "Nguồn:" + +#: dlgIndividual.cpp:80 dlgIndividual.cpp:85 +msgid "Source Label" +msgstr "Nhãn nguồn" + +#: dlgIndividual.cpp:81 +msgid "Destination:" +msgstr "Đích" + +#: dlgIndividual.cpp:100 +msgid "0 B/s" +msgstr "0 B/giây" + +#: dlgIndividual.cpp:128 +msgid "&Keep this window open after the operation is complete." +msgstr "Để &cửa sổ này mở khi tải xong." + +#: dlgIndividual.cpp:140 +msgid "Open &File" +msgstr "Mở &tệp tin" + +#: dlgIndividual.cpp:145 +msgid "Open &Destination" +msgstr "&Mở đích" + +#: dlgIndividual.cpp:151 dlgPreferences.cpp:74 +msgid "Advanced" +msgstr "Nâng cao" + +#: dlgIndividual.cpp:176 +msgid "Timer" +msgstr "Hẹn giờ" + +#: dlgIndividual.cpp:191 +msgid "Log" +msgstr "Bản ghi" + +#: dlgIndividual.cpp:205 +msgid "Progress Dialog" +msgstr "Hộp thoại tiến triển" + +#: dlgIndividual.cpp:221 +msgid "%1% of %2 - %3" +msgstr "%1% của %2 - %3" + +#: dlgIndividual.cpp:227 +msgid "%1 of %2" +msgstr "%1 của %2" + +#: dlgIndividual.cpp:251 transferlist.cpp:68 +msgid "Resumed" +msgstr "Phục hồi" + +#: dlgIndividual.cpp:253 +msgid "Not resumed" +msgstr "Không phục hồi" + +#: dlgPreferences.cpp:56 +msgid "Connection" +msgstr "Kết nối" + +#: dlgPreferences.cpp:62 +msgid "Automation" +msgstr "Tự động" + +#: dlgPreferences.cpp:68 +msgid "Limits" +msgstr "Giới hạn" + +#: dlgPreferences.cpp:85 +msgid "Folders" +msgstr "Thư mục" + +#: dlgPreferences.cpp:91 +msgid "System" +msgstr "Hệ thống" + +#: droptarget.cpp:92 +msgid "Maximize" +msgstr "Lớn nhất" + +#: droptarget.cpp:93 +msgid "Minimize" +msgstr "Nhỏ nhất" + +#: droptarget.cpp:95 +msgid "Sticky" +msgstr "Trên mọi không gian" + +#: kfileio.cpp:45 +#, c-format +msgid "" +"The specified file does not exist:\n" +"%1" +msgstr "Tệp tin đã chọn không tồn tại:%1" + +#: kfileio.cpp:50 +#, c-format +msgid "" +"This is a folder and not a file:\n" +"%1" +msgstr "" +"Đây là một thư mục chứ không phải một tệp tin:\n" +"%1" + +#: kfileio.cpp:55 +#, c-format +msgid "" +"You do not have read permission for the file:\n" +"%1" +msgstr "" +"Bạn không có quyền đọc tệp tin:\n" +"%1" + +#: kfileio.cpp:65 +#, c-format +msgid "" +"Could not read file:\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi: không thể đọc tệp tin:\n" +"%1" + +#: kfileio.cpp:68 +#, c-format +msgid "" +"Could not open file:\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi: không thể mở tệp tin:\n" +"%1" + +#: kfileio.cpp:71 +#, c-format +msgid "" +"Error while reading file:\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi khi đọc tệp tin:\n" +"%1" + +#: kfileio.cpp:85 +msgid "Could only read %1 bytes of %2." +msgstr "Chỉ có thể đọc %1 byte của %2." + +#: kfileio.cpp:110 +msgid "" +"File %1 exists.\n" +"Do you want to replace it?" +msgstr "" +"Tệp tin %1 đã tồn tại.\n" +"Bạn có muốn thay thế?" + +#: kfileio.cpp:127 +msgid "" +"Failed to make a backup copy of %1.\n" +"Continue anyway?" +msgstr "" +"Lỗi tạo bản sao lưu của %1.\n" +"Cứ tiếp tục?" + +#: kfileio.cpp:138 kfileio.cpp:152 +#, c-format +msgid "" +"Could not write to file:\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi: không thể ghi vào tệp tin:\n" +"%1" + +#: kfileio.cpp:141 +#, c-format +msgid "" +"Could not open file for writing:\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi: không thể mở tệp tin để ghi:\n" +"%1" + +#: kfileio.cpp:144 +#, c-format +msgid "" +"Error while writing file:\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi khi ghi tệp tin:\n" +"%1" + +#: kfileio.cpp:155 +msgid "Could only write %1 bytes of %2." +msgstr "Chỉ có thể ghi %1 byte của %2." + +#: kmainwidget.cpp:168 +msgid "Welcome to KGet" +msgstr "Chào mừng đến với KGet" + +#: kmainwidget.cpp:183 +msgid "Could not create valid socket" +msgstr "Không thể tạo một socket thích hợp" + +#: kmainwidget.cpp:253 kmainwidget.cpp:1765 kmainwidget.cpp:2247 +msgid "Offline" +msgstr "Ngoại tuyến" + +#: kmainwidget.cpp:254 +msgid "Starting offline" +msgstr "Ngoại tuyến khi bắt đầu" + +#: kmainwidget.cpp:348 +msgid "&Export Transfer List..." +msgstr "&Xuất danh sách tải..." + +#: kmainwidget.cpp:349 +msgid "&Import Transfer List..." +msgstr "&Nhập danh sách tải..." + +#: kmainwidget.cpp:351 +msgid "Import Text &File..." +msgstr "Nhập tện &tin văn bản..." + +#: kmainwidget.cpp:357 +msgid "&Copy URL to Clipboard" +msgstr "Sao &chép URL vào bảng ghi tạm thời" + +#: kmainwidget.cpp:358 +msgid "&Open Individual Window" +msgstr "&Mở cửa sổ riêng" + +#: kmainwidget.cpp:360 +msgid "Move to &Beginning" +msgstr "&Chuyển lên đầu tiên" + +#: kmainwidget.cpp:362 +msgid "Move to &End" +msgstr "Chuyển xuống &dưới cùng" + +#: kmainwidget.cpp:366 transfer.cpp:127 +msgid "&Resume" +msgstr "&Phục hồi" + +#: kmainwidget.cpp:367 transfer.cpp:129 +msgid "&Pause" +msgstr "&Dừng" + +#: kmainwidget.cpp:369 transfer.cpp:133 +msgid "Re&start" +msgstr "Lại &bắt đầu" + +#: kmainwidget.cpp:371 transfer.cpp:135 +msgid "&Queue" +msgstr "&Hàng đợi" + +#: kmainwidget.cpp:372 transfer.cpp:137 +msgid "&Timer" +msgstr "Hẹn &giờ" + +#: kmainwidget.cpp:373 transfer.cpp:139 +msgid "De&lay" +msgstr "Trì &hoãn" + +#: kmainwidget.cpp:380 +msgid "Use &Animation" +msgstr "Sử dụ&ng tự động hóa" + +#: kmainwidget.cpp:381 +msgid "&Expert Mode" +msgstr "Chế độ nâng c&ao" + +#: kmainwidget.cpp:382 +msgid "&Use-Last-Folder Mode" +msgstr "Chế độ &sử dụng thư mục cuối cùng" + +#: kmainwidget.cpp:383 +msgid "Auto-&Disconnect Mode" +msgstr "Chế độ tự động &ngắt kết nối" + +#: kmainwidget.cpp:384 +msgid "Auto-S&hutdown Mode" +msgstr "Chế độ tự động thoát" + +#: kmainwidget.cpp:385 +msgid "&Offline Mode" +msgstr "Chế độ ng&oại tuyến" + +#: kmainwidget.cpp:386 +msgid "Auto-Pas&te Mode" +msgstr "Chế độ tự độn&g dán" + +#: kmainwidget.cpp:400 +msgid "Show &Log Window" +msgstr "Hiển thị cửa sổ &bản ghi" + +#: kmainwidget.cpp:401 +msgid "Hide &Log Window" +msgstr "Ẩn cửa sổ &bản ghi" + +#: kmainwidget.cpp:402 kmainwidget.cpp:1906 +msgid "Show Drop &Target" +msgstr "Hiện mục đĩch &thả" + +#: kmainwidget.cpp:403 kmainwidget.cpp:1934 +msgid "Enable &KGet as Konqueror Download Manager" +msgstr "Bật &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror" + +#: kmainwidget.cpp:405 kmainwidget.cpp:1930 +msgid "Disable &KGet as Konqueror Download Manager" +msgstr "Tắt &KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror" + +#: kmainwidget.cpp:414 kmainwidget.cpp:2169 +msgid " Transfers: %1 " +msgstr " Truyền tải: %1 " + +#: kmainwidget.cpp:415 kmainwidget.cpp:2170 +msgid " Files: %1 " +msgstr " Tệptin: %1 " + +#: kmainwidget.cpp:416 +msgid " Size: %1 KB " +msgstr " Kích thước: %1 KB " + +#: kmainwidget.cpp:417 kmainwidget.cpp:2172 +msgid " Time: %1 " +msgstr " Thời gian: %1 " + +#: kmainwidget.cpp:418 +msgid " %1 KB/s " +msgstr " %1 KB/giây " + +#: kmainwidget.cpp:440 +msgid "" +"<b>Resume</b> button starts selected transfers\n" +"and sets their mode to <i>queued</i>." +msgstr "" +"Nút <b>Phục hồi</b> chạy các truyền tải đã chọn\n" +"và đặt chúng vào chế độ <i>hàng đợi</i>." + +#: kmainwidget.cpp:443 +msgid "" +"<b>Pause</b> button stops selected transfers\n" +"and sets their mode to <i>delayed</i>." +msgstr "" +"Nút <b>Tạm dừng</b> ngưng các truyền tải đã chọn\n" +"và đặt chúng vào chế độ <i>trì hoãn</i>." + +#: kmainwidget.cpp:446 +msgid "" +"<b>Delete</b> button removes selected transfers\n" +"from the list." +msgstr "" +"Nút <b>Xóa</b> xóa các truyền tải đã chọn\n" +"từ danh sách." + +#: kmainwidget.cpp:449 +msgid "" +"<b>Restart</b> button is a convenience button\n" +"that simply does Pause and Resume." +msgstr "" +"Nút <b>Khởi động lại</b> là nút tiện dùng\n" +"thay thế cho việc dùng hai nút Tạm dừng và Phục hồi." + +#: kmainwidget.cpp:452 +msgid "" +"<b>Queued</b> button sets the mode of selected\n" +"transfers to <i>queued</i>.\n" +"\n" +"It is a radio button -- you can choose between\n" +"three modes." +msgstr "" +"Nút <b>Hàng đợi</b> đặt chế độ của truyền tải đã chọn\n" +"thành <i>hàng đợi</i>.\n" +"\n" +"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n" +"ba chế độ." + +#: kmainwidget.cpp:455 +msgid "" +"<b>Scheduled</b> button sets the mode of selected\n" +"transfers to <i>scheduled</i>.\n" +"\n" +"It is a radio button -- you can choose between\n" +"three modes." +msgstr "" +"Nút <b>Theo lịch</b> đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n" +"thành truyền tải <i>theo lịch</i>.\n" +"\n" +"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n" +"ba chế độ." + +#: kmainwidget.cpp:458 +msgid "" +"<b>Delayed</b> button sets the mode of selected\n" +"transfers to <i>delayed</i>.This also causes the selected transfers to stop.\n" +"\n" +"It is a radio button -- you can choose between\n" +"three modes." +msgstr "" +"Nút <b>Trì hoãn</b> đặt chế độ của truyền tải lựa chọn\n" +"thành bị <i>trì hoãn</i> đồng thời dừng các truyền tải này\n" +"\n" +"Đây là nút radio -- bạn có thể chọn giữa\n" +"ba chế độ." + +#: kmainwidget.cpp:461 +msgid "" +"<b>Preferences</b> button opens a preferences dialog\n" +"where you can set various options.\n" +"\n" +"Some of these options can be more easily set using the toolbar." +msgstr "" +"Nút <b>Tùy chỉnh</b> mở một hộp thoại, ở đó bạn có thể \n" +"thiết lập các tùy chọn khác nhau.\n" +"\n" +"Một vài tùy chọn có thể thiết lập đơn giản hơn khi sử dụng thanh công cụ." + +#: kmainwidget.cpp:464 +msgid "" +"<b>Log window</b> button opens a log window.\n" +"The log window records all program events that occur\n" +"while KGet is running." +msgstr "" +"Nút <b>Cửa sổ bản ghi</b> mở một cửa sổ các sự kiện.\n" +"Cửa sổ bản ghi ghi lại tất cả các sự kiện của chương trình\n" +"xảy ra khi KGet chạy." + +#: kmainwidget.cpp:467 +msgid "" +"<b>Paste transfer</b> button adds a URL from\n" +"the clipboard as a new transfer.\n" +"\n" +"This way you can easily copy&paste URLs between\n" +"applications." +msgstr "" +"Nút <b>Dán truyền tải</b> thêm URL từ\n" +"bảng ghi tạm thời thành một truyền tải mới.\n" +"\n" +"Phương pháp này cho phép dễ dàng cắt và dán URL giữa các\n" +"chương trình." + +#: kmainwidget.cpp:470 +msgid "" +"<b>Expert mode</b> button toggles the expert mode\n" +"on and off.\n" +"\n" +"Expert mode is recommended for experienced users.\n" +"When set, you will not be \"bothered\" by confirmation\n" +"messages.\n" +"<b>Important!</b>\n" +"Turn it on if you are using auto-disconnect or\n" +"auto-shutdown features and you want KGet to disconnect \n" +"or shut down without asking." +msgstr "" +"Nút <b>Nâng cao</b> bật và tắt chế độ cho người dùng\n" +"chuyên môn.\n" +"\n" +"Chế độ nâng cao dành riêng cho người dùng có kinh nghiệm.\n" +"Khi thiết lập, bạn sẽ không bị \"quấy nhiễu\" bởi các tin báo\n" +"xác nhận.\n" +"<b>Quan trọng!</b>\n" +"Bật chế độ này nếu đang sử dụng tính năng tự động ngắt kết\n" +"nối hay tự động thoát và bạn muốn KGet thực thi chúng (ngắt, thoát)\n" +"mà không hỏi lại người dùng." + +#: kmainwidget.cpp:473 +msgid "" +"<b>Use last folder</b> button toggles the\n" +"use-last-folder feature on and off.\n" +"\n" +"When set, KGet will ignore the folder settings\n" +"and put all new added transfers into the folder\n" +"where the last transfer was put." +msgstr "" +"Nút <b>Sử dụng thư mục cuối cùng</b> bật và tắt tính năng\n" +"sử dụng thư mục cuối cùng.\n" +"\n" +"Khi bật, KGet sẽ bỏ qua các thiết lập thư mục\n" +"và đặt tất cả các truyền tải mới vào thư mục\n" +"đã đặt truyền tải cuối cùng vào." + +#: kmainwidget.cpp:476 +msgid "" +"<b>Auto disconnect</b> button toggles the auto-disconnect\n" +"mode on and off.\n" +"\n" +"When set, KGet will disconnect automatically\n" +"after all queued transfers are finished.\n" +"\n" +"<b>Important!</b>\n" +"Also turn on the expert mode when you want KGet\n" +"to disconnect without asking." +msgstr "" +"Nút <b>Tự động ngắt kết nối</b> bật và tắt chế độ\n" +"tự động ngắt kết nối.\n" +"\n" +"Khi bật, KGet sẽ tự động ngắt kết nối\n" +"sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n" +"\n" +"<b>Quan trọng!</b>\n" +"Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n" +"bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng." + +#: kmainwidget.cpp:479 +msgid "" +"<b>Auto shutdown</b> button toggles the auto-shutdown\n" +"mode on and off.\n" +"\n" +"When set, KGet will quit automatically\n" +"after all queued transfers are finished.\n" +"<b>Important!</b>\n" +"Also turn on the expert mode when you want KGet\n" +"to quit without asking." +msgstr "" +"Nút <b>Tự động thoát</b> bật và tắt chế độ\n" +"tự động thoát.\n" +"\n" +"Khi bật, KGet sẽ tự động thoát ra\n" +"sau khi thực hiện xong tất cả các truyền tải.\n" +"\n" +"<b>Quan trọng!</b>\n" +"Đồng thời cần bật chế độ cho người dùng cao cấp nếu\n" +"bạn muốn KGet ngắt kết nối mà không hỏi lại người dùng." + +#: kmainwidget.cpp:482 +msgid "" +"<b>Offline mode</b> button toggles the offline mode\n" +"on and off.\n" +"\n" +"When set, KGet will act as if it was not connected\n" +"to the Internet.\n" +"\n" +"You can browse offline, while still being able to add\n" +"new transfers as queued." +msgstr "" +"Nút <b>Chế độ ngoại tuyến</b> bật và tắt chế độ\n" +"ngoại tuyến.\n" +"\n" +"Khi bật, KGet sẽ làm việc như là không có kết nối\n" +"với Internet.\n" +"\n" +"Bạn có thể duyệt ngoại tuyến, và vẫn có thể thêm\n" +"truyền tải mới vào hàng đợi." + +#: kmainwidget.cpp:485 +msgid "" +"<b>Auto paste</b> button toggles the auto-paste mode\n" +"on and off.\n" +"\n" +"When set, KGet will periodically scan the clipboard\n" +"for URLs and paste them automatically." +msgstr "" +"Nút <b>Tự động dán</b> bật và tắt chế độ\n" +"tự động dán.\n" +"\n" +"Khi bật, KGet sẽ quét định kỳ nội dung của bản ghi tạm\n" +"thời để tìm các URL và thêm chúng một cách tự động." + +#: kmainwidget.cpp:488 +msgid "" +"<b>Drop target</b> button toggles the window style\n" +"between a normal window and a drop target.\n" +"\n" +"When set, the main window will be hidden and\n" +"instead a small shaped window will appear.\n" +"\n" +"You can show/hide a normal window with a simple click\n" +"on a shaped window." +msgstr "" +"Nút <b>Cửa sổ thả xuống</b> thay đổi giao diện của cửa sổ:\n" +"giữa cửa sổ thông thường và cửa sổ drop target.\n" +"\n" +"Khi bật, cửa sổ chính sẽ ẩn đi và thay vào đó\n" +"là một ô cửa sổ nhỏ." + +#: kmainwidget.cpp:593 kmainwidget.cpp:655 +msgid "" +"*.kgt|*.kgt\n" +"*|All Files" +msgstr "" +"*.kgt|*.kgt\n" +"*|Tất cả các tệp tin" + +#: kmainwidget.cpp:707 +msgid "Quitting..." +msgstr "Đang thoát..." + +#: kmainwidget.cpp:712 +msgid "" +"Some transfers are still running.\n" +"Are you sure you want to quit KGet?" +msgstr "" +"Một vài truyền tải vẫn đang chạy.\n" +"Bạn có chắc muốn đóng KGet?" + +#: kmainwidget.cpp:823 +msgid "Are you sure you want to delete these transfers?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xóa những truyền tải này?" + +#: kmainwidget.cpp:824 kmainwidget.cpp:833 kmainwidget.cpp:2216 +#: kmainwidget.cpp:2486 +msgid "Question" +msgstr "Câu hỏi" + +#: kmainwidget.cpp:832 transfer.cpp:457 +msgid "Are you sure you want to delete this transfer?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xóa truyền tải này?" + +#: kmainwidget.cpp:860 +#, c-format +msgid "" +"_n: The transfer you wanted to delete completed before it could be deleted.\n" +"%n transfers you wanted to delete completed before they could be deleted." +msgstr "" +"%n truyền tải bạn muốn xóa đã hoàn thành trước khi chúng có thể bị xóa." + +#: kmainwidget.cpp:876 +msgid "Stopping all jobs" +msgstr "Tạm dừng tất cả" + +#: kmainwidget.cpp:970 kmainwidget.cpp:1034 +msgid "Open Transfer" +msgstr "Mở truyền tải" + +#: kmainwidget.cpp:970 kmainwidget.cpp:1034 +msgid "Open transfer:" +msgstr "Mở truyền tải:" + +#: kmainwidget.cpp:980 kmainwidget.cpp:2464 +#, c-format +msgid "" +"Malformed URL:\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi URL:\n" +"%1" + +#: kmainwidget.cpp:1117 kmainwidget.cpp:1195 +msgid "" +"Destination file \n" +"%1\n" +"already exists.\n" +"Do you want to overwrite it?" +msgstr "" +"Tệp tin đích \n" +"%1\n" +"đã tồn tại.\n" +"Bạn có muốn viết đè lên?" + +#: kmainwidget.cpp:1117 kmainwidget.cpp:1195 +msgid "Overwrite" +msgstr "Ghi đè" + +#: kmainwidget.cpp:1117 kmainwidget.cpp:1195 +msgid "Do Not Overwrite" +msgstr "Không ghi đè" + +#: kmainwidget.cpp:1144 +msgid "<i>%1</i> has been added." +msgstr "<i>%1</i> đã được thêm." + +#: kmainwidget.cpp:1279 +msgid "File Already exists" +msgstr "Tập tin đã có" + +#: kmainwidget.cpp:1323 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 download has been added.\n" +"%n downloads have been added." +msgstr "%n việc tải về đã được thêm." + +#: kmainwidget.cpp:1379 +msgid "Starting another queued job." +msgstr "Bắt đầu một hàng đợi mới." + +#: kmainwidget.cpp:1510 +msgid "All the downloads are finished." +msgstr "Tải xong." + +#: kmainwidget.cpp:1514 +msgid "<i>%1</i> successfully downloaded." +msgstr "<i>%1</i> đã được tải về." + +#: kmainwidget.cpp:1763 +msgid "Offline mode on." +msgstr "Chế độ ngoại tuyến bật." + +#: kmainwidget.cpp:1768 +msgid "Offline mode off." +msgstr "Chế độ ngoại tuyến tắt." + +#: kmainwidget.cpp:1793 +msgid "Expert mode on." +msgstr "Chế độ nâng cao bật." + +#: kmainwidget.cpp:1795 +msgid "Expert mode off." +msgstr "Chế độ nâng cao tắt." + +#: kmainwidget.cpp:1814 +msgid "Use last folder on." +msgstr "Sử dụng thư mục cuối cùng." + +#: kmainwidget.cpp:1816 +msgid "Use last folder off." +msgstr "Không sử dụng thư mục cuối cùng." + +#: kmainwidget.cpp:1834 +msgid "Auto disconnect on." +msgstr "Tự động ngắt kết nối: bật." + +#: kmainwidget.cpp:1836 +msgid "Auto disconnect off." +msgstr "Tự động ngắt kết nối: tắt" + +#: kmainwidget.cpp:1855 +msgid "Auto shutdown on." +msgstr "Tự động thoát: bật" + +#: kmainwidget.cpp:1857 +msgid "Auto shutdown off." +msgstr "Tự động thoát: tắt" + +#: kmainwidget.cpp:1878 +msgid "Auto paste on." +msgstr "Tự động dán: bật." + +#: kmainwidget.cpp:1881 +msgid "Auto paste off." +msgstr "Tự động dán: tắt." + +#: kmainwidget.cpp:1902 +msgid "Hide Drop &Target" +msgstr "Ẩn mục đĩch &thả" + +#: kmainwidget.cpp:2171 +msgid " Size: %1 " +msgstr " Kích thước: %1 " + +#: kmainwidget.cpp:2173 +msgid " %1/s " +msgstr " %1/giây " + +#: kmainwidget.cpp:2182 +msgid "<b>Transfers:</b> %1 " +msgstr "<b>Truyền tải:</b> %1 " + +#: kmainwidget.cpp:2183 +msgid "<br /><b>Files:</b> %1 " +msgstr "<br /><b>Tập tin:</b> %1 " + +#: kmainwidget.cpp:2184 +msgid "<br /><b>Size:</b> %1 " +msgstr "<br /><b>Cỡ :</b> %1 " + +#: kmainwidget.cpp:2185 +msgid "<br /><b>Time:</b> %1 " +msgstr "<br /><b>Thời gian:</b> %1 " + +#: kmainwidget.cpp:2186 +msgid "<br /><b>Speed:</b> %1/s" +msgstr "<br /><b>Tốc độ :</b> %1/s" + +#: kmainwidget.cpp:2215 +msgid "Do you really want to disconnect?" +msgstr "Bạn thực sự muốn ngắt kết nối?" + +#: kmainwidget.cpp:2217 +msgid "Disconnect" +msgstr "Ngắt kết nối" + +#: kmainwidget.cpp:2217 +msgid "Stay Connected" +msgstr "Cứ kết nối" + +#: kmainwidget.cpp:2223 +msgid "Disconnecting..." +msgstr "Đang ngắt kết nối..." + +#: kmainwidget.cpp:2241 +msgid "We are online." +msgstr "Đang trực tuyến." + +#: kmainwidget.cpp:2246 +msgid "We are offline." +msgstr "Đang ngoại tuyến." + +#: kmainwidget.cpp:2476 +#, c-format +msgid "" +"Already saving URL\n" +"%1" +msgstr "" +"Đã ghi URL\n" +"%1" + +#: kmainwidget.cpp:2486 +msgid "" +"Already saved URL\n" +"%1\n" +"Download again?" +msgstr "" +"Đã có URL\n" +"%1\n" +"Tải lại từ đầu?" + +#: kmainwidget.cpp:2486 +msgid "Download Again" +msgstr "Tải về lại" + +#: logwindow.cpp:96 +msgid "Id" +msgstr "Id" + +#: logwindow.cpp:97 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: logwindow.cpp:159 +msgid "Log Window" +msgstr "Cửa sổ bản ghi" + +#: logwindow.cpp:163 +msgid "Mixed" +msgstr "Pha trộn" + +#: logwindow.cpp:172 +msgid "Separated" +msgstr "Phân cách" + +#: main.cpp:45 +msgid "An advanced download manager for KDE" +msgstr "Trình quản lý tải cao cấp cho KDE" + +#: main.cpp:51 +msgid "Start KGet with drop target" +msgstr "Hiện cửa sổ thả xuống khi chạy KGet" + +#: main.cpp:52 +msgid "URL(s) to download" +msgstr "URL để tải" + +#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:43 main.cpp:200 +msgid "KGet" +msgstr "KGet" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 27 +#: rc.cpp:3 +#, no-c-format +msgid "Advanced Options" +msgstr "Tùy chọn nâng cao" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 38 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "Add new transfers as:" +msgstr "Thêm truyền tải như:" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 63 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "Iconified" +msgstr "Có biểu tượng" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 71 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "Advanced individual windows" +msgstr "Các cửa sổ nâng cao riêng" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 79 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "Mark partial downloads" +msgstr "Đánh dấu các truyền tải theo phần" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 87 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Remove files from a list after success" +msgstr "Xóa tệp tin từ danh sách sau khi tải thành công" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 95 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "Get file sizes" +msgstr "Lấy thông tin kích thước" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 103 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format +msgid "Expert mode (do not prompt for Cancel or Delete)" +msgstr "Chế độ nâng cao (không hỏi lại với các thao tác Huỷ bỏ, Xóa bỏ)" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 111 +#: rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "Use KGet as Download Manager for Konqueror" +msgstr "Dùng KGet là bộ quản lý tải về của Konqueror" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 119 +#: rc.cpp:30 +#, no-c-format +msgid "Show main window at startup" +msgstr "Hiện cửa sổ chính khi khởi động" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 127 +#: rc.cpp:33 +#, no-c-format +msgid "Show individual windows" +msgstr "Hiển thị các cửa sổ riêng rẽ" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 158 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format +msgid "Queued" +msgstr "Hàng đợi" + +#. i18n: file dlgadvancedbase.ui line 166 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "Delayed" +msgstr "Trì hoãn" + +#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 27 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format +msgid "Automation Options" +msgstr "Tùy chọn tự động hóa" + +#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 38 +#: rc.cpp:45 rc.cpp:78 rc.cpp:93 rc.cpp:99 +#, no-c-format +msgid " min" +msgstr " phút" + +#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 52 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format +msgid "Auto disconnect after completing downloads" +msgstr "Tự động ngắt kết nối sau khi hoàn thành các truyền tải" + +#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 60 +#: rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "Autosave file list every:" +msgstr "Tự động ghi lại danh sách tệp tin mỗi:" + +#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 68 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "Timed disconnect" +msgstr "Hẹn giờ ngắt kết nối" + +#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 76 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format +msgid "Disconnect command:" +msgstr "Lệnh ngắt kết nối:" + +#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 94 +#: rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "Auto paste from clipboard" +msgstr "Tự động dán từ bảng ghi tạm thời" + +#. i18n: file dlgautomationbase.ui line 102 +#: rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "Auto shutdown after completing downloads" +msgstr "Tự động thoát sau khi hoàn thành các truyền tải" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 27 +#: rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "Reconnect Options" +msgstr "Tùy chọn kết nối lại" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 38 +#: rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "On login or timeout error" +msgstr "Khi có lỗi đăng nhập hay vượt quá thời gian chờ" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 46 +#: rc.cpp:72 +#, no-c-format +msgid "Reconnect after:" +msgstr "Kết nối lại sau:" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 54 +#: rc.cpp:75 +#, no-c-format +msgid "Number of retries:" +msgstr "Số lần thử:" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 84 +#: rc.cpp:81 +#, no-c-format +msgid "On broken connection" +msgstr "Khi kết nối bị đứt quãng" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 128 +#: rc.cpp:84 +#, no-c-format +msgid "Timeout Options" +msgstr "Tùy chọn thời gian chờ" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 156 +#: rc.cpp:87 +#, no-c-format +msgid "If no data arrives in:" +msgstr "Nếu không có dữ liệu vào trong:" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 164 +#: rc.cpp:90 +#, no-c-format +msgid "If server cannot resume:" +msgstr "Nếu máy chủ không hỗ trợ phục hồi:" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 203 +#: rc.cpp:96 +#, no-c-format +msgid "or" +msgstr "hoặc" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 227 +#: rc.cpp:102 +#, no-c-format +msgid "Connection Type" +msgstr "Loại kết nối" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 236 +#: rc.cpp:105 +#, no-c-format +msgid "Permanent" +msgstr "Thường trực" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 241 +#: rc.cpp:108 +#, no-c-format +msgid "Ethernet" +msgstr "Ethernet" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 246 +#: rc.cpp:111 +#, no-c-format +msgid "PLIP" +msgstr "PLIP" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 251 +#: rc.cpp:114 +#, no-c-format +msgid "SLIP" +msgstr "SLIP" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 256 +#: rc.cpp:117 +#, no-c-format +msgid "PPP" +msgstr "PPP" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 261 +#: rc.cpp:120 +#, no-c-format +msgid "ISDN" +msgstr "ISDN" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 273 +#: rc.cpp:123 +#, no-c-format +msgid "Offline mode" +msgstr "Chế độ ngoại tuyến" + +#. i18n: file dlgconnectionbase.ui line 298 +#: rc.cpp:126 +#, no-c-format +msgid "Link number:" +msgstr "Số liên kết:" + +#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 78 +#: rc.cpp:129 +#, no-c-format +msgid "Extension" +msgstr "Mở rộng" + +#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 89 +#: rc.cpp:132 +#, no-c-format +msgid "Default Folder" +msgstr "Thư mục mặc định" + +#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 186 +#: rc.cpp:144 +#, no-c-format +msgid "Extension (* for all files):" +msgstr "Phần mở rộng (* cho mọi tập tin):" + +#. i18n: file dlgdirectoriesbase.ui line 199 +#: rc.cpp:147 +#, no-c-format +msgid "Default folder:" +msgstr "Thư mục mặc định:" + +#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 27 +#: rc.cpp:150 +#, no-c-format +msgid "Limits Options" +msgstr "Tùy chọn giới hạn" + +#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 38 +#: rc.cpp:153 +#, no-c-format +msgid "Maximum open connections:" +msgstr "Số kết nối lớn nhất:" + +#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 46 +#: rc.cpp:156 +#, no-c-format +msgid "Minimum network bandwidth:" +msgstr "Dung lượng băng thông nhỏ nhất:" + +#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 54 +#: rc.cpp:159 +#, no-c-format +msgid "Maximum network bandwidth:" +msgstr "Dung lượng băng thông lớn nhất:" + +#. i18n: file dlglimitsbase.ui line 70 +#: rc.cpp:162 rc.cpp:165 +#, no-c-format +msgid " bytes/sec" +msgstr " byte/giây" + +#. i18n: file dlgsystembase.ui line 27 +#: rc.cpp:168 +#, no-c-format +msgid "Use animation" +msgstr "Dùng tự động hóa" + +#. i18n: file dlgsystembase.ui line 38 +#: rc.cpp:171 +#, no-c-format +msgid "Window style:" +msgstr "Kiểu cửa sổ:" + +#. i18n: file dlgsystembase.ui line 46 +#: rc.cpp:174 +#, no-c-format +msgid "Font:" +msgstr "Phông chữ:" + +#. i18n: file dlgsystembase.ui line 79 +#: rc.cpp:177 +#, no-c-format +msgid "Normal" +msgstr "Thông thường" + +#. i18n: file dlgsystembase.ui line 87 +#: rc.cpp:180 +#, no-c-format +msgid "Docked" +msgstr "Thả neo" + +#. i18n: file dlgsystembase.ui line 95 +#: rc.cpp:183 +#, no-c-format +msgid "Drop target" +msgstr "Cửa sổ thả xuống" + +#. i18n: file kgetui.rc line 14 +#: rc.cpp:189 +#, no-c-format +msgid "&Transfer" +msgstr "&Truyền tải" + +#: safedelete.cpp:18 +msgid "" +"Not deleting\n" +"%1\n" +"as it is a directory." +msgstr "" +"Không xóa\n" +"%1\n" +"vì đó là một thư mục." + +#: safedelete.cpp:20 safedelete.cpp:32 +msgid "Not Deleted" +msgstr "Chưa xóa" + +#: safedelete.cpp:30 +msgid "" +"Not deleting\n" +"%1\n" +"as it is not a local file." +msgstr "" +"Không xóa\n" +"%1\n" +"vì không phải là tệp tin trên máy này." + +#: settings.cpp:131 +msgid "" +"This is the first time that you have run KGet.\n" +"Do you want to use KGet as Download Manager for Konqueror?" +msgstr "" +"Đây là lần đầu tiên bạn chạy KGet.\n" +"Bạn có muốn gán KGet là bộ quản lý việc tải về của trình duyệt Konqueror không?" + +#: settings.cpp:131 +msgid "Konqueror Integration" +msgstr "Liên kết với Konqueror" + +#: settings.cpp:131 +msgid "Enable" +msgstr "Bật" + +#: settings.cpp:131 +msgid "Do Not Enable" +msgstr "Không bật" + +#: transfer.cpp:275 +#, c-format +msgid "Copy file from: %1" +msgstr "Sao chép tệp tin từ: %1" + +#: transfer.cpp:276 +#, c-format +msgid "To: %1" +msgstr "Đến: %1" + +#: transfer.cpp:298 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: transfer.cpp:389 +#, c-format +msgid "Attempt number %1" +msgstr "Lần thử thứ %1" + +#: transfer.cpp:402 +msgid "Stopping" +msgstr "Đang ngừng" + +#: transfer.cpp:424 +msgid "Pausing" +msgstr "Tạm dừng" + +#: transfer.cpp:493 +msgid "Queueing" +msgstr "Hàng đợi" + +#: transfer.cpp:508 +msgid "Scheduling" +msgstr "Theo lịch" + +#: transfer.cpp:532 +msgid "Delaying" +msgstr "Trì hoãn" + +#: transfer.cpp:562 +msgid "Download finished" +msgstr "Tải xong" + +#: transfer.cpp:605 transfer.cpp:606 transfer.cpp:608 +msgid "Stalled" +msgstr "Ngừng" + +#: transfer.cpp:611 transfer.cpp:704 +msgid "" +"_: OK as in 'finished'\n" +"OK" +msgstr "OK" + +#: transfer.cpp:612 transfer.cpp:613 transfer.cpp:615 +msgid "Finished" +msgstr "Tải xong" + +#: transfer.cpp:620 transfer.cpp:621 transfer.cpp:623 +msgid "Stopped" +msgstr "Đã ngừng" + +#: transfer.cpp:626 +msgid "%1/s" +msgstr "%1/giây" + +#: transfer.cpp:647 +msgid "Total size is %1 bytes" +msgstr "Tổng kích thước là %1 byte" + +#: transfer.cpp:663 +msgid "The file size does not match." +msgstr "Kích thước tệp tin không tương ứng." + +#: transfer.cpp:665 +msgid "File Size checked" +msgstr "Đã kiểm tra kích thước tệp tin" + +#: transfer.cpp:785 +msgid "" +"Malformed URL:\n" +msgstr "" +"Lỗi URL:\n" + +#: transfer.cpp:924 +msgid "Download resumed" +msgstr "Đã phục hồi tải" + +#: transfer.cpp:1017 +msgid "checking if file is in cache...no" +msgstr "đang kiểm tra có tập tin trong bộ nhớ tạm không ... không" + +#: transferlist.cpp:66 +msgid "S" +msgstr "S" + +#: transferlist.cpp:67 +msgid "Local File Name" +msgstr "Tên tệp tin trên máy" + +#: transferlist.cpp:69 +msgid "Count" +msgstr "Đếm" + +#: transferlist.cpp:70 +#, c-format +msgid "%" +msgstr "%" + +#: transferlist.cpp:71 +msgid "Total" +msgstr "Tổng" + +#: transferlist.cpp:72 +msgid "Speed" +msgstr "Tốc độ" + +#: transferlist.cpp:73 +msgid "Rem. Time" +msgstr "Còn chờ" + +#: transferlist.cpp:74 +msgid "Address (URL)" +msgstr "Địa chỉ (URL)" + +#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:45 +msgid "Download Selected Files" +msgstr "Tải các tệp tin đã chọn" + +#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:64 +msgid "File Name" +msgstr "Tên tệp tin" + +#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:65 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:66 +msgid "File Type" +msgstr "Loại tệp tin" + +#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:67 +msgid "Location (URL)" +msgstr "Vị trí (URL)" + +#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:113 +msgid "You did not select any files to download." +msgstr "Bạn chưa chọn tệp tin muốn tải." + +#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:114 +msgid "No Files Selected" +msgstr "Chưa có tệp tin này được chọn" + +#: kget_plug_in/kget_linkview.cpp:142 +msgid "Links in: %1 - KGet" +msgstr "Liên kết trong: %1 — KGet" + +#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:52 +msgid "Download Manager" +msgstr "Trình quản lý truyền tải" + +#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:57 +msgid "Show Drop Target" +msgstr "Hiển thị cửa sổ thả xuống" + +#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:64 +msgid "List All Links" +msgstr "Liệt kê tất cả các liên kết" + +#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:147 +msgid "There are no links in the active frame of the current HTML page." +msgstr "Không có liên kết nào trên trang HTML hiện thời." + +#: kget_plug_in/kget_plug_in.cpp:148 +msgid "No Links" +msgstr "Không có liên kết" + +#~ msgid "%1/s ( %2 )" +#~ msgstr "%1/giây ( %2 )" + +#~ msgid "Sound file name for action 'added':" +#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'thêm':" + +#~ msgid "Sound file name for action 'started':" +#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'bắt đầu':" + +#~ msgid "Sound file name for action 'finished':" +#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc':" + +#~ msgid "Sound file name for action 'finished-all':" +#~ msgstr "Tên tệp tin âm thanh cho hoạt động 'kết thúc tất cả':" + +#~ msgid "" +#~ "*.wav|WAV Files\n" +#~ "*|All Files" +#~ msgstr "" +#~ "*.wav|Tệp tin WAV\n" +#~ "*|Tất cả các tệp tin" + +#~ msgid "Use &Sound" +#~ msgstr "Sử dụng â&m thanh" + +#~ msgid "Drop &Target" +#~ msgstr "Cửa sổ &thả xuống" + +#~ msgid " Time: 00:00:00 " +#~ msgstr " Thời gian: 00:00:00 " + +#~ msgid "Cannot continue offline status" +#~ msgstr "Không thể tiếp tục trạng thái ngoại tuyến" + +#~ msgid " Time: %1 %2/s" +#~ msgstr " Thời gian: %1 %2/giây " + +#~ msgid "Enable integration with Konqueror" +#~ msgstr "Liên kết với trình duyệt Konqueror" + +#~ msgid "OR" +#~ msgstr "HAY" + +#~ msgid "Extension:" +#~ msgstr "Mở rộng:" + +#~ msgid "Default directory:" +#~ msgstr "Thư mục mặc định:" + +#~ msgid "Use sounds" +#~ msgstr "Dùng âm thanh" + +#~ msgid "Change..." +#~ msgstr "Thay đổi..." + +#~ msgid "Test" +#~ msgstr "Thử" + +#~ msgid "Added" +#~ msgstr "Thêm" + +#~ msgid "Started" +#~ msgstr "Chạy" + +#~ msgid "Finished All" +#~ msgstr "Kết thúc tất cả" + +#~ msgid "0 MB/s" +#~ msgstr "0 MB/giây" + +#~ msgid "00:00:00" +#~ msgstr "00:00:00" |