summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po208
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po70
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po754
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po744
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po50
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po136
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po40
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po10
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po56
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po6
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po8
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po14
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po42
13 files changed, 1078 insertions, 1060 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
index 833038d62f5..93f8873f188 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kdesktop.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdesktop\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:04+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:10+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,31 +29,31 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: desktop.cc:937
+#: desktop.cpp:937
msgid "Set as Primary Background Color"
msgstr "Đặt là màu nền chính"
-#: desktop.cc:938
+#: desktop.cpp:938
msgid "Set as Secondary Background Color"
msgstr "Đặt là màu nền phụ"
-#: desktop.cc:955
+#: desktop.cpp:955
msgid "&Save to Desktop..."
msgstr "&Lưu vào màn hình nền..."
-#: desktop.cc:957
+#: desktop.cpp:957
msgid "Set as &Wallpaper"
msgstr "Đặt là ảnh tr&ang trí nền"
-#: desktop.cc:965
+#: desktop.cpp:965
msgid "Enter a name for the image below:"
msgstr "Nhập tên cho ảnh bên dưới:"
-#: desktop.cc:974
+#: desktop.cpp:974
msgid "image.png"
msgstr "hình.png"
-#: desktop.cc:1037
+#: desktop.cpp:1037
msgid ""
"Could not log out properly.\n"
"The session manager cannot be contacted. You can try to force a shutdown by "
@@ -65,7 +65,7 @@ msgstr ""
"thoát bằng cách bấm tổ hợp phím Ctrl+Alt+Backspace; tuy nhiên, hãy ghi chú "
"rằng phiên chạy hiện thời sẽ không được lưu khi bạn ép buộc thoát."
-#: init.cc:68
+#: init.cpp:68
msgid ""
"%1 is a file, but TDE needs it to be a directory; move it to %2.orig and "
"create directory?"
@@ -73,15 +73,15 @@ msgstr ""
"%1 là tập tin, nhưng TDE cần thiết nó là thư mục; di chuyển nó vào %2.orig "
"và tạo thư mục không?"
-#: init.cc:68
+#: init.cpp:68
msgid "Move It"
msgstr "Chuyển nó"
-#: init.cc:68
+#: init.cpp:68
msgid "Do Not Move"
msgstr "Không chuyển"
-#: init.cc:82
+#: init.cpp:82
msgid ""
"Could not create directory %1; check for permissions or reconfigure the "
"desktop to use another path."
@@ -89,7 +89,7 @@ msgstr ""
"Không thể tạo thư mục %1; hãy kiểm tra quyền hạn hoặc cấu hình lại màn hình "
"nền để sử dụng đường dẫn khác."
-#: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cc:508
+#: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cpp:508
msgid "Desktop"
msgstr "Môi trường"
@@ -105,12 +105,12 @@ msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ"
msgid "Show Window List"
msgstr "Hiện danh sách cửa sổ"
-#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cc:469 lock/lockdlg.cc:801
-#: lock/securedlg.cc:116
+#: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cpp:469 lock/lockdlg.cpp:801
+#: lock/securedlg.cpp:116
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển đổi người dùng"
-#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cc:194 lock/securedlg.cc:104
+#: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cpp:194 lock/securedlg.cpp:104
msgid "Lock Session"
msgstr "Khoá phiên chạy"
@@ -140,148 +140,148 @@ msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận"
msgid "Reboot without Confirmation"
msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận"
-#: kdiconview.cc:444
+#: kdiconview.cpp:444
msgid "&Rename"
msgstr "&Đổi tên"
-#: kdiconview.cc:445
+#: kdiconview.cpp:445
msgid "&Properties"
msgstr "Tài &sản"
-#: kdiconview.cc:446
+#: kdiconview.cpp:446
msgid "&Move to Trash"
msgstr "Chuyển vào &Rác"
-#: kdiconview.cc:808
+#: kdiconview.cpp:808
msgid "You have chosen to remove a system icon"
msgstr ""
-#: kdiconview.cc:808
+#: kdiconview.cpp:808
msgid "You can restore this icon in the future through the"
msgstr ""
-#: kdiconview.cc:808
+#: kdiconview.cpp:808
msgid "tab in the"
msgstr ""
-#: kdiconview.cc:808
+#: kdiconview.cpp:808
msgid "Behavior"
msgstr ""
-#: kdiconview.cc:808
+#: kdiconview.cpp:808
msgid "pane of the Desktop Settings control module."
msgstr ""
-#: krootwm.cc:137
+#: krootwm.cpp:137
msgid "Run Command..."
msgstr "Chạy lệnh..."
-#: krootwm.cc:138
+#: krootwm.cpp:138
msgid "Open Terminal Here..."
msgstr ""
-#: krootwm.cc:144
+#: krootwm.cpp:144
msgid "Configure Desktop..."
msgstr "Cấu hính màn hình nền..."
-#: krootwm.cc:146 krootwm.cc:377
+#: krootwm.cpp:146 krootwm.cpp:377
msgid "Disable Desktop Menu"
msgstr "Tắt trình đơn màn hình nền"
-#: krootwm.cc:150
+#: krootwm.cpp:150
msgid "Unclutter Windows"
msgstr "Sắp xếp cửa sổ"
-#: krootwm.cc:152
+#: krootwm.cpp:152
msgid "Cascade Windows"
msgstr "Tầng xếp cửa sổ"
-#: krootwm.cc:158
+#: krootwm.cpp:158
msgid "By Name (Case Sensitive)"
msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa/thường)"
-#: krootwm.cc:160
+#: krootwm.cpp:160
msgid "By Name (Case Insensitive)"
msgstr "Theo tên (chữ hoa/thường cũng được)"
-#: krootwm.cc:162
+#: krootwm.cpp:162
msgid "By Size"
msgstr "Theo cỡ"
-#: krootwm.cc:164
+#: krootwm.cpp:164
msgid "By Type"
msgstr "Theo kiểu"
-#: krootwm.cc:166
+#: krootwm.cpp:166
msgid "By Date"
msgstr "Theo ngày"
-#: krootwm.cc:169
+#: krootwm.cpp:169
msgid "Directories First"
msgstr "Thư mục trước"
-#: krootwm.cc:172
+#: krootwm.cpp:172
msgid "Line Up Horizontally"
msgstr "Xếp hàng theo chiều ngang"
-#: krootwm.cc:175
+#: krootwm.cpp:175
msgid "Line Up Vertically"
msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc"
-#: krootwm.cc:178
+#: krootwm.cpp:178
msgid "Align to Grid"
msgstr "Dóng theo lưới"
-#: kdesktop.kcfg:185 krootwm.cc:182
+#: kdesktop.kcfg:185 krootwm.cpp:182
#, no-c-format
msgid "Lock in Place"
msgstr "Khoá tại chỗ"
-#: krootwm.cc:188
+#: krootwm.cpp:188
msgid "Refresh Desktop"
msgstr "Cập nhật màn hình nền"
-#: krootwm.cc:199
+#: krootwm.cpp:199
msgid "Log Out \"%1\"..."
msgstr "Đăng xuất « %1 »..."
-#: krootwm.cc:205
+#: krootwm.cpp:205
msgid "Start New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
-#: krootwm.cc:209
+#: krootwm.cpp:209
msgid "Lock Current && Start New Session"
msgstr "Khoá điều hiện thời và khởi động phiên chạy mới"
-#: krootwm.cc:355 krootwm.cc:437
+#: krootwm.cpp:355 krootwm.cpp:437
msgid "Sort Icons"
msgstr "Sắp xếp biểu tượng"
-#: krootwm.cc:357
+#: krootwm.cpp:357
msgid "Line Up Icons"
msgstr "Xếp hàng biểu tượng"
-#: krootwm.cc:384
+#: krootwm.cpp:384
msgid "Enable Desktop Menu"
msgstr "Bật trình đơn màn hình nền"
-#: krootwm.cc:447
+#: krootwm.cpp:447
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
-#: krootwm.cc:453 krootwm.cc:509
+#: krootwm.cpp:453 krootwm.cpp:509
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
-#: krootwm.cc:498
+#: krootwm.cpp:498
msgid "Sessions"
msgstr "Phiên chạy"
-#: krootwm.cc:502
+#: krootwm.cpp:502
msgid "New"
msgstr "Mới"
-#: krootwm.cc:891
+#: krootwm.cpp:891
msgid ""
"<p>You have chosen to open another desktop session.<br>The current session "
"will be hidden and a new login screen will be displayed.<br>An F-key is "
@@ -298,11 +298,11 @@ msgstr ""
"những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi "
"giữa hai phiên chạy.</p>"
-#: krootwm.cc:902
+#: krootwm.cpp:902
msgid "Warning - New Session"
msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới"
-#: krootwm.cc:903 lock/lockdlg.cc:702
+#: krootwm.cpp:903 lock/lockdlg.cpp:702
msgid "&Start New Session"
msgstr "&Khởi động phiên chạy mới"
@@ -335,15 +335,15 @@ msgstr ""
msgid "developer and maintainer"
msgstr ""
-#: lock/autologout.cc:42
+#: lock/autologout.cpp:42
msgid "Automatic Logout Notification"
msgstr ""
-#: lock/autologout.cc:54
+#: lock/autologout.cpp:54
msgid "<nobr><qt><b>Automatic Log Out</b></qt><nobr>"
msgstr "<nobr><qt><b>Đăng xuất tự động</b></qt><nobr>"
-#: lock/autologout.cc:55
+#: lock/autologout.cpp:55
msgid ""
"<qt>To prevent being logged out, resume using this session by moving the "
"mouse or pressing a key.</qt>"
@@ -351,56 +351,56 @@ msgstr ""
"<qt>Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng "
"cách di chuyển con chuột hay bấm phím.</qt>"
-#: lock/autologout.cc:97
+#: lock/autologout.cpp:97
#, c-format
msgid ""
"_n: <nobr><qt>You will be automatically logged out in 1 second</qt></nobr>\n"
"<nobr><qt>You will be automatically logged out in %n seconds</qt></nobr>"
msgstr "<nobr><qt>Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây</qt></nobr>"
-#: lock/lockdlg.cc:110 lock/sakdlg.cc:76
+#: lock/lockdlg.cpp:110 lock/sakdlg.cpp:76
#, fuzzy
msgid "Desktop Session Locked"
msgstr "KDesktop Locker"
-#: lock/lockdlg.cc:129 lock/lockdlg.cc:130
+#: lock/lockdlg.cpp:129 lock/lockdlg.cpp:130
msgid "This computer is in use and has been locked."
msgstr ""
-#: lock/lockdlg.cc:130
+#: lock/lockdlg.cpp:130
msgid "Only '%1' may unlock this session."
msgstr ""
-#: lock/lockdlg.cc:134
+#: lock/lockdlg.cpp:134
msgid "<nobr><b>The session is locked</b><br>"
msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá</b><br>"
-#: lock/lockdlg.cc:135
+#: lock/lockdlg.cpp:135
msgid "<nobr><b>The session was locked by %1</b><br>"
msgstr "<nobr><b>Phiên chạy bị khoá bởi %1</b><br>"
-#: lock/lockdlg.cc:140
+#: lock/lockdlg.cpp:140
#, c-format
msgid "This session has been locked since %1"
msgstr ""
-#: lock/lockdlg.cc:151
+#: lock/lockdlg.cpp:151
msgid "Sw&itch User..."
msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..."
-#: lock/lockdlg.cc:152 lock/querydlg.cc:94
+#: lock/lockdlg.cpp:152 lock/querydlg.cpp:94
msgid "Unl&ock"
msgstr "Bỏ kh&oá"
-#: lock/lockdlg.cc:309
+#: lock/lockdlg.cpp:309
msgid "<b>Unlocking failed</b>"
msgstr "<b>Lỗi bỏ khoá</b>"
-#: lock/lockdlg.cc:316
+#: lock/lockdlg.cpp:316
msgid "<b>Warning: Caps Lock on</b>"
msgstr "<b>Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật</b>"
-#: lock/lockdlg.cc:563
+#: lock/lockdlg.cpp:563
msgid ""
"Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n"
"you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually."
@@ -408,16 +408,16 @@ msgstr ""
"Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn "
"phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)."
-#: lock/lockdlg.cc:618 lock/lockprocess.cc:2418
+#: lock/lockdlg.cpp:618 lock/lockprocess.cpp:2418
msgid "Authentication Subsystem Notice"
msgstr ""
-#: lock/lockdlg.cc:675
+#: lock/lockdlg.cpp:675
#, fuzzy
msgid "New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy mới"
-#: lock/lockdlg.cc:689
+#: lock/lockdlg.cpp:689
msgid ""
"You have chosen to open another desktop session instead of resuming the "
"current one.<br>The current session will be hidden and a new login screen "
@@ -436,139 +436,139 @@ msgstr ""
"trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi giữa hai phiên "
"chạy."
-#: lock/lockdlg.cc:714
+#: lock/lockdlg.cpp:714
msgid "&Do not ask again"
msgstr "&Đừng hỏi lại"
-#: lock/lockdlg.cc:826
+#: lock/lockdlg.cpp:826
msgid "Session"
msgstr "Phiên chạy"
-#: lock/lockdlg.cc:827
+#: lock/lockdlg.cpp:827
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
-#: lock/lockdlg.cc:853
+#: lock/lockdlg.cpp:853
msgid ""
"_: session\n"
"&Activate"
msgstr "Kích ho&ạt"
-#: lock/lockdlg.cc:862
+#: lock/lockdlg.cpp:862
msgid "Start &New Session"
msgstr "Khởi động phiên chạy &mới"
-#: lock/lockprocess.cc:541 lock/lockprocess.cc:697
+#: lock/lockprocess.cpp:541 lock/lockprocess.cpp:697
msgid "Securing desktop session"
msgstr ""
-#: lock/lockprocess.cc:1460
+#: lock/lockprocess.cpp:1460
msgid "Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n"
msgstr "Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n"
-#: lock/lockprocess.cc:1464
+#: lock/lockprocess.cpp:1464
msgid "Cannot start <i>kcheckpass</i>."
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình <i>kcheckpass</i>."
-#: lock/lockprocess.cc:1465
+#: lock/lockprocess.cpp:1465
msgid "<i>kcheckpass</i> is unable to operate. Possibly it is not SetUID root."
msgstr ""
"Tiến trình <i>kcheckpass</i> không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là "
"SetUID root."
-#: lock/lockprocess.cc:1508
+#: lock/lockprocess.cpp:1508
msgid "No appropriate greeter plugin configured."
msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp."
-#: lock/main.cc:207
+#: lock/main.cpp:207
msgid "Force session locking"
msgstr "Buộc khoá phiên chạy"
-#: lock/main.cc:208
+#: lock/main.cpp:208
msgid "Only start screensaver"
msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình"
-#: lock/main.cc:209
+#: lock/main.cpp:209
msgid "Launch the secure dialog"
msgstr ""
-#: lock/main.cc:210
+#: lock/main.cpp:210
msgid "Only use the blank screensaver"
msgstr "Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng"
-#: lock/main.cc:211
+#: lock/main.cpp:211
msgid "TDE internal command for background process loading"
msgstr ""
-#: lock/main.cc:229
+#: lock/main.cpp:229
msgid "KDesktop Locker"
msgstr "KDesktop Locker"
-#: lock/main.cc:229
+#: lock/main.cpp:229
msgid "Session Locker for KDesktop"
msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop"
-#: lock/querydlg.cc:74
+#: lock/querydlg.cpp:74
msgid "Information Needed"
msgstr ""
-#: lock/sakdlg.cc:102
+#: lock/sakdlg.cpp:102
msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin."
msgstr ""
-#: lock/sakdlg.cc:102
+#: lock/sakdlg.cpp:102
msgid "This process helps keep your password secure."
msgstr ""
-#: lock/sakdlg.cc:102
+#: lock/sakdlg.cpp:102
msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen."
msgstr ""
-#: lock/securedlg.cc:76
+#: lock/securedlg.cpp:76
#, fuzzy
msgid "Secure Desktop Area"
msgstr "Cập nhật màn hình nền"
-#: lock/securedlg.cc:95
+#: lock/securedlg.cpp:95
msgid "'%1' is currently logged on"
msgstr ""
-#: lock/securedlg.cc:98
+#: lock/securedlg.cpp:98
msgid "You are currently logged on"
msgstr ""
-#: lock/securedlg.cc:107
+#: lock/securedlg.cpp:107
#, fuzzy
msgid "Task Manager"
msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ"
-#: lock/securedlg.cc:110
+#: lock/securedlg.cpp:110
msgid "Logoff Menu"
msgstr ""
-#: main.cc:58
+#: main.cpp:58
msgid "The TDE desktop"
msgstr "Môi trường TDE"
-#: main.cc:64
+#: main.cpp:64
msgid "Use this if the desktop window appears as a real window"
msgstr "Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật"
-#: main.cc:65
+#: main.cpp:65
msgid "Obsolete"
msgstr "Quá cũ"
-#: main.cc:66
+#: main.cpp:66
msgid "Wait for kded to finish building database"
msgstr "Đợi kded xây dựng xong cơ sở dữ liệu"
-#: main.cc:68
+#: main.cpp:68
#, fuzzy
msgid "Enable background transparency"
msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: main.cc:171
+#: main.cpp:171
msgid "KDesktop"
msgstr "KDesktop"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po
index ecb9cc2e7d4..383c0a65cfd 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kfmclient.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kfmclient\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:14+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:43+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -28,31 +28,31 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: kfmclient.cc:52
+#: kfmclient.cpp:52
msgid "kfmclient"
msgstr "kfmclient"
-#: kfmclient.cc:54
+#: kfmclient.cpp:54
msgid "TDE tool for opening URLs from the command line"
msgstr "Công cụ TDE để mở các địa chỉ URL từ dòng lệnh"
-#: kfmclient.cc:64
+#: kfmclient.cpp:64
msgid "Non interactive use: no message boxes"
msgstr "Không sử dụng đối thoại: không có hộp thông báo"
-#: kfmclient.cc:65
+#: kfmclient.cpp:65
msgid "Show available commands"
msgstr "Hiển thị các lệnh dùng được"
-#: kfmclient.cc:66
+#: kfmclient.cpp:66
msgid "Command (see --commands)"
msgstr "Câu lệnh (xem --commands)"
-#: kfmclient.cc:67
+#: kfmclient.cpp:67
msgid "Arguments for command"
msgstr "Đối số cho lệnh"
-#: kfmclient.cc:83
+#: kfmclient.cpp:83
msgid ""
"\n"
"Syntax:\n"
@@ -60,7 +60,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Cú pháp:\n"
-#: kfmclient.cc:84
+#: kfmclient.cpp:84
msgid ""
" kfmclient openURL 'url' ['mimetype']\n"
" # Opens a window showing 'url'.\n"
@@ -76,7 +76,7 @@ msgstr ""
" # Nếu bỏ qua 'url', thì sẽ dùng $HOME thay thế.\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:89
+#: kfmclient.cpp:89
msgid ""
" # If 'mimetype' is specified, it will be used to determine the\n"
" # component that Konqueror should use. For instance, set it "
@@ -89,7 +89,7 @@ msgstr ""
" # cho một trang web để nó xuất hiện nhanh hơn\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:93
+#: kfmclient.cpp:93
msgid ""
" kfmclient newTab 'url' ['mimetype']\n"
" # Same as above but opens a new tab with 'url' in an existing "
@@ -103,7 +103,7 @@ msgstr ""
" # đã mở trên màn hình hiện thời nếu có thể.\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:97
+#: kfmclient.cpp:97
msgid ""
" kfmclient openProfile 'profile' ['url']\n"
" # Opens a window using the given profile.\n"
@@ -119,7 +119,7 @@ msgstr ""
" # 'url' là một địa chỉ URL để mở theo tùy chọn.\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:102
+#: kfmclient.cpp:102
msgid ""
" kfmclient openProperties 'url'\n"
" # Opens a properties menu\n"
@@ -129,7 +129,7 @@ msgstr ""
" # Mở một thực đơn thuộc tính\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:104
+#: kfmclient.cpp:104
msgid ""
" kfmclient exec ['url' ['binding']]\n"
" # Tries to execute 'url'. 'url' may be a usual\n"
@@ -141,7 +141,7 @@ msgstr ""
" # URL thông thường, URL này sẽ được mở. Có thể\n"
" # bỏ đi 'binding'. Khi đó sẽ sử dụng sự liên kết mặc\n"
-#: kfmclient.cc:108
+#: kfmclient.cpp:108
msgid ""
" # is tried. Of course URL may be the URL of a\n"
" # document, or it may be a *.desktop file.\n"
@@ -149,7 +149,7 @@ msgstr ""
" # định. Tất nhiên URL có thể là một tài liệu\n"
" # hoặc có thể là một tập tin *.desktop.\n"
-#: kfmclient.cc:110
+#: kfmclient.cpp:110
msgid ""
" # This way you could for example mount a device\n"
" # by passing 'Mount default' as binding to \n"
@@ -161,7 +161,7 @@ msgstr ""
" # 'cdrom.desktop'\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:113
+#: kfmclient.cpp:113
msgid ""
" kfmclient move 'src' 'dest'\n"
" # Moves the URL 'src' to 'dest'.\n"
@@ -171,7 +171,7 @@ msgstr ""
" # Di chuyển URL từ 'src' tới 'dest'.\n"
" # 'src' có thể là danh sách các URL.\n"
-#: kfmclient.cc:118
+#: kfmclient.cpp:118
msgid ""
" kfmclient download ['src']\n"
" # Copies the URL 'src' to a user specified location'.\n"
@@ -185,7 +185,7 @@ msgstr ""
" # thì chương trình sẽ hỏi một URL.\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:122
+#: kfmclient.cpp:122
msgid ""
" kfmclient copy 'src' 'dest'\n"
" # Copies the URL 'src' to 'dest'.\n"
@@ -197,7 +197,7 @@ msgstr ""
" # 'src' có thể là danh sách các URL.\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:125
+#: kfmclient.cpp:125
msgid ""
" kfmclient sortDesktop\n"
" # Rearranges all icons on the desktop.\n"
@@ -207,7 +207,7 @@ msgstr ""
" # Sắp xếp lại các biểu tượng trên màn hình.\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:127
+#: kfmclient.cpp:127
#, fuzzy
msgid ""
" kfmclient openBrowser\n"
@@ -218,7 +218,7 @@ msgstr ""
" # Mở một thực đơn thuộc tính\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:129
+#: kfmclient.cpp:129
msgid ""
" kfmclient configure\n"
" # Re-read Konqueror's configuration.\n"
@@ -228,7 +228,7 @@ msgstr ""
" # Đọc lại cấu hình của Konqueror.\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:131
+#: kfmclient.cpp:131
msgid ""
" kfmclient configureDesktop\n"
" # Re-read kdesktop's configuration.\n"
@@ -238,7 +238,7 @@ msgstr ""
" # Đọc lại cấu hình của kdesktop.\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:134
+#: kfmclient.cpp:134
msgid ""
"*** Examples:\n"
" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop \"Mount default\"\n"
@@ -250,7 +250,7 @@ msgstr ""
" // Gắn CD-ROM\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:137
+#: kfmclient.cpp:137
msgid ""
" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html\n"
" // Opens the file with default binding\n"
@@ -260,7 +260,7 @@ msgstr ""
" // Mở tập tin test.html bằng ứng dụng mặc định\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:139
+#: kfmclient.cpp:139
msgid ""
" kfmclient exec file:/home/weis/data/test.html Netscape\n"
" // Opens the file with netscape\n"
@@ -270,7 +270,7 @@ msgstr ""
" // Mở tập tin test.html bằng netscape\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:141
+#: kfmclient.cpp:141
msgid ""
" kfmclient exec ftp://localhost/\n"
" // Opens new window with URL\n"
@@ -280,7 +280,7 @@ msgstr ""
" // Mở một cửa sổ mới với URL đó\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:143
+#: kfmclient.cpp:143
msgid ""
" kfmclient exec file:/root/Desktop/emacs.desktop\n"
" // Starts emacs\n"
@@ -290,7 +290,7 @@ msgstr ""
" // Chạy emacs\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:145
+#: kfmclient.cpp:145
msgid ""
" kfmclient exec file:/root/Desktop/cdrom.desktop\n"
" // Opens the CD-ROM's mount directory\n"
@@ -300,7 +300,7 @@ msgstr ""
" // Mở thư mục đã gắn đĩa CD\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:147
+#: kfmclient.cpp:147
msgid ""
" kfmclient exec .\n"
" // Opens the current directory. Very convenient.\n"
@@ -310,22 +310,22 @@ msgstr ""
" // Mở thư mục hiện thời. Rất thuận tiện.\n"
"\n"
-#: kfmclient.cc:407
+#: kfmclient.cpp:407
msgid "Profile %1 not found\n"
msgstr "Không tìm thấy xác lập %1\n"
-#: kfmclient.cc:436
+#: kfmclient.cpp:436
msgid "Syntax Error: Not enough arguments\n"
msgstr "Lỗi cú pháp: Không đủ đối số\n"
-#: kfmclient.cc:441
+#: kfmclient.cpp:441
msgid "Syntax Error: Too many arguments\n"
msgstr "Lỗi cú pháp: Quá nhiều đối số\n"
-#: kfmclient.cc:569
+#: kfmclient.cpp:569
msgid "Unable to download from an invalid URL."
msgstr "Không tải xuống được từ một URL sai."
-#: kfmclient.cc:633
+#: kfmclient.cpp:633
msgid "Syntax Error: Unknown command '%1'\n"
msgstr "Lỗi cú pháp: Lệnh không biết '%1'\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
index c32ea7f314b..356af227a9f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konqueror.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: konqueror\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-09-27 21:13+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:11+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 00:22+0400\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,105 +29,106 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
-#: about/konq_aboutpage.cc:139 about/konq_aboutpage.cc:141
-#: about/konq_aboutpage.cc:204 about/konq_aboutpage.cc:206
-#: about/konq_aboutpage.cc:259 about/konq_aboutpage.cc:261
-#: about/konq_aboutpage.cc:356 about/konq_aboutpage.cc:358
+#: about/konq_aboutpage.cpp:139 about/konq_aboutpage.cpp:141
+#: about/konq_aboutpage.cpp:204 about/konq_aboutpage.cpp:206
+#: about/konq_aboutpage.cpp:259 about/konq_aboutpage.cpp:261
+#: about/konq_aboutpage.cpp:356 about/konq_aboutpage.cpp:358
msgid "Conquer your Desktop!"
msgstr "Chiếm lĩnh máy tính của bạn!"
-#: about/konq_aboutpage.cc:140 about/konq_aboutpage.cc:205
-#: about/konq_aboutpage.cc:260 about/konq_aboutpage.cc:357 konq_factory.cc:218
+#: about/konq_aboutpage.cpp:140 about/konq_aboutpage.cpp:205
+#: about/konq_aboutpage.cpp:260 about/konq_aboutpage.cpp:357
+#: konq_factory.cpp:218
msgid "Konqueror"
msgstr "Konqueror"
-#: about/konq_aboutpage.cc:142 about/konq_aboutpage.cc:207
-#: about/konq_aboutpage.cc:262 about/konq_aboutpage.cc:359
+#: about/konq_aboutpage.cpp:142 about/konq_aboutpage.cpp:207
+#: about/konq_aboutpage.cpp:262 about/konq_aboutpage.cpp:359
msgid ""
"Konqueror is your file manager, web browser and universal document viewer."
msgstr ""
"Konqueror là trình quản lý tập tin, trình duyệt web và trình xem tài liệu đa "
"năng."
-#: about/konq_aboutpage.cc:143 about/konq_aboutpage.cc:208
-#: about/konq_aboutpage.cc:263 about/konq_aboutpage.cc:360
+#: about/konq_aboutpage.cpp:143 about/konq_aboutpage.cpp:208
+#: about/konq_aboutpage.cpp:263 about/konq_aboutpage.cpp:360
msgid "Starting Points"
msgstr "Điểm bắt đầu"
-#: about/konq_aboutpage.cc:144 about/konq_aboutpage.cc:209
-#: about/konq_aboutpage.cc:264 about/konq_aboutpage.cc:361
+#: about/konq_aboutpage.cpp:144 about/konq_aboutpage.cpp:209
+#: about/konq_aboutpage.cpp:264 about/konq_aboutpage.cpp:361
msgid "Introduction"
msgstr "Giới thiệu"
-#: about/konq_aboutpage.cc:145 about/konq_aboutpage.cc:210
-#: about/konq_aboutpage.cc:265 about/konq_aboutpage.cc:362
+#: about/konq_aboutpage.cpp:145 about/konq_aboutpage.cpp:210
+#: about/konq_aboutpage.cpp:265 about/konq_aboutpage.cpp:362
msgid "Tips"
msgstr "Mách nước"
-#: about/konq_aboutpage.cc:146 about/konq_aboutpage.cc:211
-#: about/konq_aboutpage.cc:266 about/konq_aboutpage.cc:267
-#: about/konq_aboutpage.cc:363
+#: about/konq_aboutpage.cpp:146 about/konq_aboutpage.cpp:211
+#: about/konq_aboutpage.cpp:266 about/konq_aboutpage.cpp:267
+#: about/konq_aboutpage.cpp:363
msgid "Specifications"
msgstr "Chi tiết kĩ thuật"
-#: about/konq_aboutpage.cc:151 konqueror.kcfg:20
+#: about/konq_aboutpage.cpp:151 konqueror.kcfg:20
#, no-c-format
msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục cá nhân"
-#: about/konq_aboutpage.cc:152
+#: about/konq_aboutpage.cpp:152
msgid "Your personal files"
msgstr "Tập tin cá nhân"
-#: about/konq_aboutpage.cc:155
+#: about/konq_aboutpage.cpp:155
msgid "Storage Media"
msgstr "Ổ ghi thông tin"
-#: about/konq_aboutpage.cc:156
+#: about/konq_aboutpage.cpp:156
msgid "Disks and removable media"
msgstr "Ổ ghi và đĩa rời"
-#: about/konq_aboutpage.cc:159
+#: about/konq_aboutpage.cpp:159
msgid "Network Folders"
msgstr "Thư mục mạng"
-#: about/konq_aboutpage.cc:160
+#: about/konq_aboutpage.cpp:160
msgid "Shared files and folders"
msgstr "Tập tin và thư mục chia sẻ"
-#: about/konq_aboutpage.cc:163 konq_mainwindow.cc:3836
+#: about/konq_aboutpage.cpp:163 konq_mainwindow.cpp:3836
msgid "Trash"
msgstr "Thùng rác"
-#: about/konq_aboutpage.cc:164
+#: about/konq_aboutpage.cpp:164
msgid "Browse and restore the trash"
msgstr "Duyệt và phục hồi tập tin đã xóa"
-#: about/konq_aboutpage.cc:167
+#: about/konq_aboutpage.cpp:167
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
-#: about/konq_aboutpage.cc:168
+#: about/konq_aboutpage.cpp:168
msgid "Installed programs"
msgstr "Chương trình đã cài"
-#: about/konq_aboutpage.cc:171
+#: about/konq_aboutpage.cpp:171
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#: about/konq_aboutpage.cc:172
+#: about/konq_aboutpage.cpp:172
msgid "Desktop configuration"
msgstr "Cấu hình môi trường"
-#: about/konq_aboutpage.cc:175
+#: about/konq_aboutpage.cpp:175
msgid "Next: An Introduction to Konqueror"
msgstr "Tiếp theo: Giới thiệu về Konqueror"
-#: about/konq_aboutpage.cc:177
+#: about/konq_aboutpage.cpp:177
msgid "Search the Web"
msgstr "Tìm kiếm mạng"
-#: about/konq_aboutpage.cc:212
+#: about/konq_aboutpage.cpp:212
msgid ""
"Konqueror makes working with and managing your files easy. You can browse "
"both local and networked folders while enjoying advanced features such as "
@@ -137,7 +138,7 @@ msgstr ""
"mục trên máy cũng như các thư mục mạng, và có thể dùng các tính năng cao cấp "
"như thanh bên và xem trước tập tin."
-#: about/konq_aboutpage.cc:216
+#: about/konq_aboutpage.cpp:216
#, fuzzy
msgid ""
"Konqueror is also a full featured and easy to use web browser which you can "
@@ -151,7 +152,7 @@ msgstr ""
"A>) của trang web bạn muốn xem vào thanh vị trí và nhấn Enter, hoặc chọn một "
"mục từ thực đơn Đánh dấu."
-#: about/konq_aboutpage.cc:221
+#: about/konq_aboutpage.cpp:221
msgid ""
"To return to the previous location, press the back button <img width='16' "
"height='16' src=\"%1\"> in the toolbar. "
@@ -159,7 +160,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn quay lại vị trí trước, hãy nhấn nút quay lại <img width='16' "
"height='16' src=\"%1\"> trong thanh công cụ. "
-#: about/konq_aboutpage.cc:224
+#: about/konq_aboutpage.cpp:224
msgid ""
"To quickly go to your Home folder press the home button <img width='16' "
"height='16' src=\"%1\">."
@@ -167,14 +168,14 @@ msgstr ""
"Để đi nhanh tới thư mục cá nhân hãy nhấn nút Nhà <img width='16' height='16' "
"src=\"%1\">."
-#: about/konq_aboutpage.cc:226
+#: about/konq_aboutpage.cpp:226
msgid ""
"For more detailed documentation on Konqueror click <a href=\"%1\">here</a>."
msgstr ""
"Để có thêm thông tin cụ thể về Konqueror hãy nhấn vào <a href=\"%1\">đây </"
"a>."
-#: about/konq_aboutpage.cc:228
+#: about/konq_aboutpage.cpp:228
msgid ""
"<em>Tuning Tip:</em> If you want the Konqueror web browser to start faster, "
"you can turn off this information screen by clicking <a href=\"%1\">here</"
@@ -187,11 +188,11 @@ msgstr ""
"thực đơn Trợ giúp -> Giới thiệu Konqueror, rồi nhấn Thiết lập -> Lưu xác lập "
"xem \"Duyệt mạng\"."
-#: about/konq_aboutpage.cc:233
+#: about/konq_aboutpage.cpp:233
msgid "Next: Tips &amp; Tricks"
msgstr "Tiếp theo: Mách nước &amp; Mẹo"
-#: about/konq_aboutpage.cc:268
+#: about/konq_aboutpage.cpp:268
msgid ""
"Konqueror is designed to embrace and support Internet standards. The aim is "
"to fully implement the officially sanctioned standards from organizations "
@@ -206,19 +207,19 @@ msgstr ""
"rãi trong Internet. Cùng với hỗ trợ này, cho những chức năng như favicon, "
"Từ khóa Internet, và <A HREF=\"%1\"> Đánh dấu XBEL</A>, Konqueror còn có:"
-#: about/konq_aboutpage.cc:275
+#: about/konq_aboutpage.cpp:275
msgid "Web Browsing"
msgstr "Duyệt mạng"
-#: about/konq_aboutpage.cc:276
+#: about/konq_aboutpage.cpp:276
msgid "Supported standards"
msgstr "Các tiêu chuẩn được hỗ trợ"
-#: about/konq_aboutpage.cc:277
+#: about/konq_aboutpage.cpp:277
msgid "Additional requirements*"
msgstr "Yêu cầu phụ*"
-#: about/konq_aboutpage.cc:278
+#: about/konq_aboutpage.cpp:278
msgid ""
"<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Level 1, partially Level 2) based <A HREF="
"\"%2\">HTML 4.01</A>"
@@ -226,27 +227,27 @@ msgstr ""
"<A HREF=\"%1\">DOM</A> (Mức 1, một phần mức 2) dựa trên <A HREF=\"%2\">HTML "
"4.01</A>"
-#: about/konq_aboutpage.cc:280 about/konq_aboutpage.cc:282
-#: about/konq_aboutpage.cc:294 about/konq_aboutpage.cc:299
-#: about/konq_aboutpage.cc:301
+#: about/konq_aboutpage.cpp:280 about/konq_aboutpage.cpp:282
+#: about/konq_aboutpage.cpp:294 about/konq_aboutpage.cpp:299
+#: about/konq_aboutpage.cpp:301
msgid "built-in"
msgstr "có sẵn"
-#: about/konq_aboutpage.cc:281
+#: about/konq_aboutpage.cpp:281
msgid "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, partially CSS 2)"
msgstr "<A HREF=\"%1\">Cascading Style Sheets</A> (CSS 1, một phần CSS 2)"
-#: about/konq_aboutpage.cc:283
+#: about/konq_aboutpage.cpp:283
msgid "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Edition 3 (roughly equals JavaScript 1.5)"
msgstr "<A HREF=\"%1\">ECMA-262</A> Phiên bản 3 (xấp xỉ JavaScript 1.5)"
-#: about/konq_aboutpage.cc:284
+#: about/konq_aboutpage.cpp:284
msgid ""
"JavaScript disabled (globally). Enable JavaScript <A HREF=\"%1\">here</A>."
msgstr ""
"Tắt JavaScript (toàn cầu). Cho phép Java Script ở <A HREF=\"%1\">đây</A>."
-#: about/konq_aboutpage.cc:285
+#: about/konq_aboutpage.cpp:285
msgid ""
"JavaScript enabled (globally). Configure JavaScript <A HREF=\\\"%1\\\">here</"
"A>."
@@ -254,11 +255,11 @@ msgstr ""
"Dùng JavaScript (toàn cầu). Cấu hình Java Script ở <A HREF=\\\"%1\\\">đây </"
"A>"
-#: about/konq_aboutpage.cc:286
+#: about/konq_aboutpage.cpp:286
msgid "Secure <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>&reg;</SUP> support"
msgstr "Hỗ trợ <A HREF=\"%1\">Java</A><SUP>&reg;</SUP> bảo mật"
-#: about/konq_aboutpage.cc:287
+#: about/konq_aboutpage.cpp:287
msgid ""
"JDK 1.2.0 (Java 2) compatible VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>, <A HREF="
"\"%2\">IBM</A> or <A HREF=\"%3\">Sun</A>)"
@@ -266,11 +267,11 @@ msgstr ""
"JDK 1.2.0 (Java 2) tương thích máy ảo VM (<A HREF=\"%1\">Blackdown</A>, <A "
"HREF=\"%2\">IBM</A> hoặc <A HREF=\"%3\">Sun</A>)"
-#: about/konq_aboutpage.cc:289
+#: about/konq_aboutpage.cpp:289
msgid "Enable Java (globally) <A HREF=\"%1\">here</A>."
msgstr "Dùng Java (toàn cầu) ở <A HREF=\"%1\">đây</A>."
-#: about/konq_aboutpage.cc:290
+#: about/konq_aboutpage.cpp:290
msgid ""
"Netscape Communicator<SUP>&reg;</SUP> <A HREF=\"%4\">plugins</A> (for "
"viewing <A HREF=\"%1\">Flash<SUP>&reg;</SUP></A>, <A HREF="
@@ -282,84 +283,84 @@ msgstr ""
"\"%2\">Real<SUP>&reg;</SUP></A>, xem phim <A HREF=\"%3\">Real<SUP>&reg;</"
"SUP></A>, v.v...)"
-#: about/konq_aboutpage.cc:295
+#: about/konq_aboutpage.cpp:295
msgid "Secure Sockets Layer"
msgstr "Lớp socket bảo mật"
-#: about/konq_aboutpage.cc:296
+#: about/konq_aboutpage.cpp:296
msgid "(TLS/SSL v2/3) for secure communications up to 168bit"
msgstr "(TLS/SSL v2/3) cho truyền thông bảo mật đến 168bit"
-#: about/konq_aboutpage.cc:297
+#: about/konq_aboutpage.cpp:297
msgid "OpenSSL"
msgstr "OpenSSL"
-#: about/konq_aboutpage.cc:298
+#: about/konq_aboutpage.cpp:298
msgid "Bidirectional 16bit unicode support"
msgstr "Hỗ trợ unicode 16bit hai hướng"
-#: about/konq_aboutpage.cc:300
+#: about/konq_aboutpage.cpp:300
msgid "AutoCompletion for forms"
msgstr "AutoCompletion cho các mẫu"
-#: about/konq_aboutpage.cc:302
+#: about/konq_aboutpage.cpp:302
msgid "G E N E R A L"
msgstr "C H U N G"
-#: about/konq_aboutpage.cc:303
+#: about/konq_aboutpage.cpp:303
msgid "Feature"
msgstr "Tính năng"
-#: about/konq_aboutpage.cc:304 sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:151
+#: about/konq_aboutpage.cpp:304 sidebar/trees/history_module/history_dlg.ui:151
#, no-c-format
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
-#: about/konq_aboutpage.cc:305
+#: about/konq_aboutpage.cpp:305
msgid "Image formats"
msgstr "Định dạng ảnh"
-#: about/konq_aboutpage.cc:306
+#: about/konq_aboutpage.cpp:306
msgid "Transfer protocols"
msgstr "Giao thức chuyển giao"
-#: about/konq_aboutpage.cc:307
+#: about/konq_aboutpage.cpp:307
msgid "HTTP 1.1 (including gzip/bzip2 compression)"
msgstr "HTTP 1.1 (bao gồm nén gzip/bzip2)"
-#: about/konq_aboutpage.cc:308
+#: about/konq_aboutpage.cpp:308
msgid "FTP"
msgstr "FTP"
-#: about/konq_aboutpage.cc:309
+#: about/konq_aboutpage.cpp:309
msgid "and <A HREF=\"%1\">many more...</A>"
msgstr "và <A HREF=\"%1\">nhiều tính năng khác...</A>"
-#: about/konq_aboutpage.cc:310
+#: about/konq_aboutpage.cpp:310
msgid "URL-Completion"
msgstr "Hoàn thành URL"
-#: about/konq_aboutpage.cc:311
+#: about/konq_aboutpage.cpp:311
msgid "Manual"
msgstr "Hướng dẫn"
-#: about/konq_aboutpage.cc:312
+#: about/konq_aboutpage.cpp:312
msgid "Popup"
msgstr "Tự mở"
-#: about/konq_aboutpage.cc:313
+#: about/konq_aboutpage.cpp:313
msgid "(Short-) Automatic"
msgstr "(Ngắn-) Tự động"
-#: about/konq_aboutpage.cc:315
+#: about/konq_aboutpage.cpp:315
msgid "<a href=\"%1\">Return to Starting Points</a>"
msgstr "<a href=\"%1\">Quay lại điểm bắt đầu</a>"
-#: about/konq_aboutpage.cc:364
+#: about/konq_aboutpage.cpp:364
msgid "Tips &amp; Tricks"
msgstr "Mách nước &amp; Mẹo"
-#: about/konq_aboutpage.cc:365
+#: about/konq_aboutpage.cpp:365
#, fuzzy
msgid ""
"Use Internet-Keywords and Web-Shortcuts: by typing \"gg: Trinity Desktop\" "
@@ -374,7 +375,7 @@ msgstr ""
"đó trong một bách khoa toàn thư. Thậm chí bạn có thể tạo phím nóng mạng <a "
"href=\"%1\">của mình</a>."
-#: about/konq_aboutpage.cc:370
+#: about/konq_aboutpage.cpp:370
msgid ""
"Use the magnifier button <img width='16' height='16' src=\"%1\"> in the "
"toolbar to increase the font size on your web page."
@@ -382,7 +383,7 @@ msgstr ""
"Dùng nút phóng to <img width='16' height='16' src=\"%1\"> trong thanh công "
"cụ để tăng cỡ phông chữ của trang web."
-#: about/konq_aboutpage.cc:372
+#: about/konq_aboutpage.cpp:372
msgid ""
"When you want to paste a new address into the Location toolbar you might "
"want to clear the current entry by pressing the black arrow with the white "
@@ -392,7 +393,7 @@ msgstr ""
"hiện thời bằng cách nhấn nút màu đen <img width='16' height='16' src=\"%1\"> "
"trên thanh công cụ."
-#: about/konq_aboutpage.cc:376
+#: about/konq_aboutpage.cpp:376
msgid ""
"To create a link on your desktop pointing to the current page, simply drag "
"the \"Location\" label that is to the left of the Location toolbar, drop it "
@@ -402,7 +403,7 @@ msgstr ""
"nhãn \"Vị trí\" ở bên trái của thanh công cụ Vị trí, rồi thả nó lên màn hình "
"rồi chọn \"Liên kết \"."
-#: about/konq_aboutpage.cc:379
+#: about/konq_aboutpage.cpp:379
msgid ""
"You can also find <img width='16' height='16' src=\"%1\"> \"Full-Screen Mode"
"\" in the Settings menu. This feature is very useful for \"Talk\" sessions."
@@ -411,7 +412,7 @@ msgstr ""
"màn hình\" trong thực đơn Thiết lập. Chức năng này rất có ích cho buổi làm "
"việc \"Nói chuyện\"."
-#: about/konq_aboutpage.cc:382
+#: about/konq_aboutpage.cpp:382
msgid ""
"Divide et impera (lat. \"Divide and conquer\") - by splitting a window into "
"two parts (e.g. Window -> <img width='16' height='16' src=\"%1\"> Split View "
@@ -425,7 +426,7 @@ msgstr ""
"chí còn có thể nạp một số mẫu xác lập xem (ví dụ Midnight Commander), hay "
"tạo một xác lập của riêng mình."
-#: about/konq_aboutpage.cc:387
+#: about/konq_aboutpage.cpp:387
msgid ""
"Use the <a href=\"%1\">user-agent</a> feature if the website you are "
"visiting asks you to use a different browser (and do not forget to send a "
@@ -435,7 +436,7 @@ msgstr ""
"dùng một trình duyệt khác (và đừng quên gửi thư than phiền tới nhà quản trị "
"trang web đó!)"
-#: about/konq_aboutpage.cc:390
+#: about/konq_aboutpage.cpp:390
msgid ""
"The <img width='16' height='16' src=\"%1\"> History in your SideBar ensures "
"that you can keep track of the pages you have visited recently."
@@ -443,13 +444,13 @@ msgstr ""
"<img width='16' height='16' src=\"%1\"> Lịch sử trong Thanh bên đảm bảo là "
"bạn có thể theo dõi những trang vừa ghé thăm."
-#: about/konq_aboutpage.cc:392
+#: about/konq_aboutpage.cpp:392
msgid ""
"Use a caching <a href=\"%1\">proxy</a> to speed up your Internet connection."
msgstr ""
"Dùng bộ nhớ đệm <A HREF=\"%1\">proxy</A> để tăng tốc độ kết nối Internet."
-#: about/konq_aboutpage.cc:394
+#: about/konq_aboutpage.cpp:394
msgid ""
"Advanced users will appreciate the Konsole which you can embed into "
"Konqueror (Window -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> Show Terminal "
@@ -459,7 +460,7 @@ msgstr ""
"Konqueror (Cửa sổ -> <img width='16' height='16' SRC=\"%1\"> Hiển thị trình "
"lệnh)."
-#: about/konq_aboutpage.cc:397
+#: about/konq_aboutpage.cpp:397
msgid ""
"Thanks to <a href=\"%1\">DCOP</a> you can have full control over Konqueror "
"using a script."
@@ -467,152 +468,152 @@ msgstr ""
"Nhờ <a href=\"%1\">DCOP</a> bạn có thể điều khiển toàn bộ Konqueror bằng một "
"script."
-#: about/konq_aboutpage.cc:399
+#: about/konq_aboutpage.cpp:399
msgid "<img width='16' height='16' src=\"%1\">"
msgstr "<img width='16' height='16' src=\"%1\">"
-#: about/konq_aboutpage.cc:400
+#: about/konq_aboutpage.cpp:400
msgid "Next: Specifications"
msgstr "Tiếp: Chi tiết kĩ thuật"
-#: about/konq_aboutpage.cc:416
+#: about/konq_aboutpage.cpp:416
msgid "Installed Plugins"
msgstr "Bổ sung đã cài"
-#: about/konq_aboutpage.cc:417
+#: about/konq_aboutpage.cpp:417
msgid "<td>Plugin</td><td>Description</td><td>File</td><td>Types</td>"
msgstr "<td>Bổ sung</td><td>Mô tả</td><td>File</td><td>Dạng</td>"
-#: about/konq_aboutpage.cc:418
+#: about/konq_aboutpage.cpp:418
msgid "Installed"
msgstr "Đã cài"
-#: about/konq_aboutpage.cc:419
+#: about/konq_aboutpage.cpp:419
msgid "<td>Mime Type</td><td>Description</td><td>Suffixes</td><td>Plugin</td>"
msgstr "<td>Dạng Mime</td><td>Mô tả</td><td>Đuôi</td><td>Bổ sung</td>"
-#: about/konq_aboutpage.cc:538
+#: about/konq_aboutpage.cpp:538
msgid ""
"Do you want to disable showing the introduction in the webbrowsing profile?"
msgstr "Bạn có muốn tắt hiển thị giới thiệu trong xác lập duyệt web?"
-#: about/konq_aboutpage.cc:540
+#: about/konq_aboutpage.cpp:540
msgid "Faster Startup?"
msgstr "Khởi động nhanh hơn?"
-#: about/konq_aboutpage.cc:540
+#: about/konq_aboutpage.cpp:540
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"
-#: about/konq_aboutpage.cc:540
+#: about/konq_aboutpage.cpp:540
msgid "Keep"
msgstr "Giữ"
-#: iconview/konq_iconview.cc:214 listview/konq_listview.cc:714
+#: iconview/konq_iconview.cpp:214 listview/konq_listview.cpp:714
msgid "Show &Hidden Files"
msgstr "Hiện các tập tin ẩ&n"
-#: iconview/konq_iconview.cc:217
+#: iconview/konq_iconview.cpp:217
msgid "Toggle displaying of hidden dot files"
msgstr "Bật/tắt hiển thị các tập tin ẩn (có dấu chấm ở đầu)"
-#: iconview/konq_iconview.cc:219
+#: iconview/konq_iconview.cpp:219
msgid "&Folder Icons Reflect Contents"
msgstr "&Biểu tượng thư mục phản ánh nội dung"
-#: iconview/konq_iconview.cc:222
+#: iconview/konq_iconview.cpp:222
msgid "&Media Icons Reflect Free Space"
msgstr ""
-#: iconview/konq_iconview.cc:225
+#: iconview/konq_iconview.cpp:225
msgid "&Preview"
msgstr "&Xem trước"
-#: iconview/konq_iconview.cc:227
+#: iconview/konq_iconview.cpp:227
msgid "Enable Previews"
msgstr "Dùng xem trước"
-#: iconview/konq_iconview.cc:228
+#: iconview/konq_iconview.cpp:228
msgid "Disable Previews"
msgstr "Không dùng xem trước"
-#: iconview/konq_iconview.cc:248
+#: iconview/konq_iconview.cpp:248
msgid "Sound Files"
msgstr "Tập tin âm thanh"
-#: iconview/konq_iconview.cc:255
+#: iconview/konq_iconview.cpp:255
msgid "By Name (Case Sensitive)"
msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa, thường)"
-#: iconview/konq_iconview.cc:256
+#: iconview/konq_iconview.cpp:256
msgid "By Name (Case Insensitive)"
msgstr "Theo tên (không phân biệt chữ hoa, thường)"
-#: iconview/konq_iconview.cc:257
+#: iconview/konq_iconview.cpp:257
msgid "By Size"
msgstr "Theo cỡ"
-#: iconview/konq_iconview.cc:258
+#: iconview/konq_iconview.cpp:258
msgid "By Type"
msgstr "Theo kiểu"
-#: iconview/konq_iconview.cc:259
+#: iconview/konq_iconview.cpp:259
msgid "By Date"
msgstr "Theo ngày"
-#: iconview/konq_iconview.cc:284
+#: iconview/konq_iconview.cpp:284
msgid "Folders First"
msgstr "Thư mục trước"
-#: iconview/konq_iconview.cc:285
+#: iconview/konq_iconview.cpp:285
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
-#: iconview/konq_iconview.cc:310 listview/konq_listview.cc:692
+#: iconview/konq_iconview.cpp:310 listview/konq_listview.cpp:692
msgid "Se&lect..."
msgstr "&Chọn..."
-#: iconview/konq_iconview.cc:312 listview/konq_listview.cc:693
+#: iconview/konq_iconview.cpp:312 listview/konq_listview.cpp:693
msgid "Unselect..."
msgstr "Bỏ chọn..."
-#: iconview/konq_iconview.cc:315 listview/konq_listview.cc:695
+#: iconview/konq_iconview.cpp:315 listview/konq_listview.cpp:695
msgid "Unselect All"
msgstr "Bỏ chọn tất cả"
-#: iconview/konq_iconview.cc:317 listview/konq_listview.cc:696
+#: iconview/konq_iconview.cpp:317 listview/konq_listview.cpp:696
msgid "&Invert Selection"
msgstr "Chọn đảo &lại"
-#: iconview/konq_iconview.cc:321
+#: iconview/konq_iconview.cpp:321
msgid "Allows selecting of file or folder items based on a given mask"
msgstr "Cho phép chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
-#: iconview/konq_iconview.cc:322
+#: iconview/konq_iconview.cpp:322
msgid "Allows unselecting of file or folder items based on a given mask"
msgstr "Cho phép bỏ chọn các tập tin hay thư mục theo mẫu đưa ra"
-#: iconview/konq_iconview.cc:323
+#: iconview/konq_iconview.cpp:323
msgid "Selects all items"
msgstr "Chọn mọi mục"
-#: iconview/konq_iconview.cc:324
+#: iconview/konq_iconview.cpp:324
msgid "Unselects all selected items"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các mục đã chọn"
-#: iconview/konq_iconview.cc:325
+#: iconview/konq_iconview.cpp:325
msgid "Inverts the current selection of items"
msgstr "Đảo ngược lại sự lựa chọn hiện thời"
-#: iconview/konq_iconview.cc:550 listview/konq_listview.cc:382
+#: iconview/konq_iconview.cpp:550 listview/konq_listview.cpp:382
msgid "Select files:"
msgstr "Chọn tập tin:"
-#: iconview/konq_iconview.cc:582 listview/konq_listview.cc:418
+#: iconview/konq_iconview.cpp:582 listview/konq_listview.cpp:418
msgid "Unselect files:"
msgstr "Bỏ chọn các tập tin:"
-#: iconview/konq_iconview.cc:791
+#: iconview/konq_iconview.cpp:791
msgid ""
"You cannot drop any items in a directory in which you do not have write "
"permission"
@@ -783,7 +784,7 @@ msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: keditbookmarks/bookmarkinfo.cpp:195 keditbookmarks/listview.cpp:579
-#: keditbookmarks/listview.cpp:701 listview/konq_listview.cc:284
+#: keditbookmarks/listview.cpp:701 listview/konq_listview.cpp:284
msgid "URL"
msgstr "URL"
@@ -1116,23 +1117,23 @@ msgstr ""
msgid "Se&arch:"
msgstr "Tìm &kiếm:"
-#: konq_extensionmanager.cc:44
+#: konq_extensionmanager.cpp:44
msgid "&Reset"
msgstr "Đặt &lại"
-#: konq_extensionmanager.cc:64
+#: konq_extensionmanager.cpp:64
msgid "Extensions"
msgstr "Mở rộng"
-#: konq_extensionmanager.cc:67
+#: konq_extensionmanager.cpp:67
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
-#: konq_extensionmanager.cc:68
+#: konq_extensionmanager.cpp:68
msgid "Statusbar"
msgstr "Thanh trạng thái"
-#: konq_factory.cc:148 konq_factory.cc:166
+#: konq_factory.cpp:148 konq_factory.cpp:166
msgid ""
"There was an error loading the module %1.\n"
"The diagnostics is:\n"
@@ -1142,86 +1143,86 @@ msgstr ""
"Chẩn đoán là:\n"
"%2"
-#: konq_factory.cc:220
+#: konq_factory.cpp:220
msgid "Web browser, file manager, ..."
msgstr "Trình duyệt web, quản lí file, ..."
-#: konq_factory.cc:222
+#: konq_factory.cpp:222
#, fuzzy
msgid ""
"(c) 2011-2014, The Trinity Desktop project\n"
"(c) 1999-2010, The Konqueror developers"
msgstr "Đăng ký (c) 1999-2002 bởi các nhà phát triển Konqueror"
-#: konq_factory.cc:224
+#: konq_factory.cpp:224
msgid "https://www.trinitydesktop.org"
msgstr ""
-#: konq_factory.cc:225
+#: konq_factory.cpp:225
msgid "Maintainer, Trinity bugfixes"
msgstr ""
-#: konq_factory.cc:226
+#: konq_factory.cpp:226
msgid "developer (framework, parts, JavaScript, I/O lib) and maintainer"
msgstr "nhà phát triển (framework, parts, JavaScript, I/O lib) và nhà duy trì"
-#: konq_factory.cc:227
+#: konq_factory.cpp:227
msgid "developer (framework, parts)"
msgstr "nhà phát triển (framework, parts)"
-#: konq_factory.cc:228 konq_factory.cc:255
+#: konq_factory.cpp:228 konq_factory.cpp:255
msgid "developer (framework)"
msgstr "nhà phát triển (framework)"
-#: konq_factory.cc:229
+#: konq_factory.cpp:229
msgid "developer"
msgstr "nhà phát triển"
-#: konq_factory.cc:230
+#: konq_factory.cpp:230
msgid "developer (List views)"
msgstr "nhà phát triển (xem danh sách)"
-#: konq_factory.cc:231
+#: konq_factory.cpp:231
msgid "developer (List views, I/O lib)"
msgstr "nhà phát triển (xem danh sách, I/O lib)"
-#: konq_factory.cc:232 konq_factory.cc:233 konq_factory.cc:234
-#: konq_factory.cc:236 konq_factory.cc:237 konq_factory.cc:239
-#: konq_factory.cc:240 konq_factory.cc:241 konq_factory.cc:242
-#: konq_factory.cc:243
+#: konq_factory.cpp:232 konq_factory.cpp:233 konq_factory.cpp:234
+#: konq_factory.cpp:236 konq_factory.cpp:237 konq_factory.cpp:239
+#: konq_factory.cpp:240 konq_factory.cpp:241 konq_factory.cpp:242
+#: konq_factory.cpp:243
msgid "developer (HTML rendering engine)"
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine)"
-#: konq_factory.cc:235
+#: konq_factory.cpp:235
msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib)"
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib)"
-#: konq_factory.cc:238
+#: konq_factory.cpp:238
msgid "developer (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
msgstr ""
"nhà phát triển (HTML rendering engine, I/O lib, regression test framework)"
-#: konq_factory.cc:244
+#: konq_factory.cpp:244
msgid "developer (HTML rendering engine, JavaScript)"
msgstr "nhà phát triển (HTML rendering engine, JavaScript)"
-#: konq_factory.cc:245
+#: konq_factory.cpp:245
msgid "developer (JavaScript)"
msgstr "nhà phát triển (Java Script)"
-#: konq_factory.cc:246
+#: konq_factory.cpp:246
msgid "developer (Java applets and other embedded objects)"
msgstr "nhà phát triển (Java applets và các đối tượng tích hợp khác)"
-#: konq_factory.cc:247 konq_factory.cc:248
+#: konq_factory.cpp:247 konq_factory.cpp:248
msgid "developer (I/O lib)"
msgstr "nhà phát triển (I/O lib)"
-#: konq_factory.cc:249 konq_factory.cc:250
+#: konq_factory.cpp:249 konq_factory.cpp:250
msgid "developer (Java applet support)"
msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ Java applet)"
-#: konq_factory.cc:251
+#: konq_factory.cpp:251
msgid ""
"developer (Java 2 security manager support,\n"
" and other major improvements to applet support)"
@@ -1229,39 +1230,39 @@ msgstr ""
"nhà phát triển (hỗ trợ quản lí bảo mật Java 2,\n"
"và các cải tiến chính để có hỗ trợ Java applet)"
-#: konq_factory.cc:252
+#: konq_factory.cpp:252
msgid "developer (Netscape plugin support)"
msgstr "nhà phát triển (hỗ trợ bổ sung Netscape)"
-#: konq_factory.cc:253
+#: konq_factory.cpp:253
msgid "developer (SSL, Netscape plugins)"
msgstr "nhà phát triển (SSL, bổ sung Netscape)"
-#: konq_factory.cc:254
+#: konq_factory.cpp:254
msgid "developer (I/O lib, Authentication support)"
msgstr "nhà phát triển (I/O lib, hỗ trợ xác thực)"
-#: konq_factory.cc:256
+#: konq_factory.cpp:256
msgid "graphics/icons"
msgstr "đồ họa/biểu tượng"
-#: konq_factory.cc:257
+#: konq_factory.cpp:257
msgid "kfm author"
msgstr "Tác giả kfm"
-#: konq_factory.cc:258
+#: konq_factory.cpp:258
msgid "developer (navigation panel framework)"
msgstr "nhà phát triển (bảng di chuyển)"
-#: konq_factory.cc:259
+#: konq_factory.cpp:259
msgid "developer (misc stuff)"
msgstr "nhà phát triển (những cái khác)"
-#: konq_factory.cc:260
+#: konq_factory.cpp:260
msgid "developer (AdBlock filter)"
msgstr "nhà phát triển (đầu lọc AdBlock)"
-#: konq_frame.cc:86
+#: konq_frame.cpp:86
msgid ""
"Checking this box on at least two views sets those views as 'linked'. Then, "
"when you change directories in one view, the other views linked with it will "
@@ -1275,58 +1276,58 @@ msgstr ""
"nhiều kiểu xem khác nhau như là xem cây thư mục với xem biểu tượng hay xem "
"cụ thể, hoặc có thể là một cửa sổ trình lệnh."
-#: konq_frame.cc:154
+#: konq_frame.cpp:154
msgid "Close View"
msgstr "Đóng xem"
-#: konq_frame.cc:235
+#: konq_frame.cpp:235
msgid "%1/s"
msgstr "%1/giây"
-#: konq_frame.cc:237
+#: konq_frame.cpp:237
msgid "Stalled"
msgstr "Ngừng chạy"
-#: konq_guiclients.cc:75
+#: konq_guiclients.cpp:75
#, c-format
msgid "Preview in %1"
msgstr "Xem trước trong %1"
-#: konq_guiclients.cc:84
+#: konq_guiclients.cpp:84
msgid "Preview In"
msgstr "Xem trước trong"
-#: konq_guiclients.cc:195
+#: konq_guiclients.cpp:195
#, c-format
msgid "Show %1"
msgstr "Hiện %1"
-#: konq_guiclients.cc:199
+#: konq_guiclients.cpp:199
#, c-format
msgid "Hide %1"
msgstr "Ẩn %1"
-#: konq_main.cc:41
+#: konq_main.cpp:41
msgid "Start without a default window"
msgstr "Bắt đầu không có cửa sổ mặc định"
-#: konq_main.cc:42
+#: konq_main.cpp:42
msgid "Preload for later use"
msgstr "Nạp trước để dùng sau"
-#: konq_main.cc:43
+#: konq_main.cpp:43
msgid "Profile to open"
msgstr "Xác lập để mở"
-#: konq_main.cc:44
+#: konq_main.cpp:44
msgid "List available profiles"
msgstr "Liệt kê các xác lập có"
-#: konq_main.cc:45
+#: konq_main.cpp:45
msgid "Mimetype to use for this URL (e.g. text/html or inode/directory)"
msgstr "Dạng Mime sẽ dùng cho URL này (ví dụ text/html hay inode/directory)"
-#: konq_main.cc:46
+#: konq_main.cpp:46
msgid ""
"For URLs that point to files, opens the directory and selects the file, "
"instead of opening the actual file"
@@ -1334,11 +1335,11 @@ msgstr ""
"Đối với những URL chỉ đến tập tin, mở thư mục và chọn tập tin thay vì mở tập "
"tin đó"
-#: konq_main.cc:47
+#: konq_main.cpp:47
msgid "Location to open"
msgstr "Vị trí để mở"
-#: konq_mainwindow.cc:537
+#: konq_mainwindow.cpp:537
#, c-format
msgid ""
"Malformed URL\n"
@@ -1347,7 +1348,7 @@ msgstr ""
"URL sai\n"
"%1"
-#: konq_mainwindow.cc:542
+#: konq_mainwindow.cpp:542
#, c-format
msgid ""
"Protocol not supported\n"
@@ -1356,7 +1357,7 @@ msgstr ""
"Giao thức không được hỗ trợ\n"
"%1"
-#: konq_mainwindow.cc:625 konq_run.cc:119
+#: konq_mainwindow.cpp:625 konq_run.cpp:119
msgid ""
"There appears to be a configuration error. You have associated Konqueror "
"with %1, but it cannot handle this file type."
@@ -1364,19 +1365,19 @@ msgstr ""
"Đó là một lỗi cấu hình. Bạn đã dùng Konqueror để mở %1, nhưng nó không điều "
"khiển được loại tập tin này."
-#: konq_mainwindow.cc:1455
+#: konq_mainwindow.cpp:1455
msgid "Open Location"
msgstr "Mở vị trí"
-#: konq_mainwindow.cc:1486
+#: konq_mainwindow.cpp:1486
msgid "Cannot create the find part, check your installation."
msgstr "Không thể tạo phần tìm kiếm, xin kiểm tra lại cài đặt."
-#: konq_mainwindow.cc:1762
+#: konq_mainwindow.cpp:1762
msgid "Canceled."
msgstr "Dừng."
-#: konq_mainwindow.cc:1800
+#: konq_mainwindow.cpp:1800
msgid ""
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
"Reloading the page will discard these changes."
@@ -1384,21 +1385,21 @@ msgstr ""
"Trang này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Nạp lại trang sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-#: konq_mainwindow.cc:1801 konq_mainwindow.cc:2648 konq_mainwindow.cc:2666
-#: konq_mainwindow.cc:2778 konq_mainwindow.cc:2794 konq_mainwindow.cc:2811
-#: konq_mainwindow.cc:2848 konq_mainwindow.cc:2881 konq_mainwindow.cc:5303
-#: konq_mainwindow.cc:5321 konq_viewmgr.cc:1163 konq_viewmgr.cc:1181
+#: konq_mainwindow.cpp:1801 konq_mainwindow.cpp:2648 konq_mainwindow.cpp:2666
+#: konq_mainwindow.cpp:2778 konq_mainwindow.cpp:2794 konq_mainwindow.cpp:2811
+#: konq_mainwindow.cpp:2848 konq_mainwindow.cpp:2881 konq_mainwindow.cpp:5303
+#: konq_mainwindow.cpp:5321 konq_viewmgr.cpp:1163 konq_viewmgr.cpp:1181
msgid "Discard Changes?"
msgstr "Bỏ các thay đổi?"
-#: konq_mainwindow.cc:1801 konq_mainwindow.cc:2648 konq_mainwindow.cc:2666
-#: konq_mainwindow.cc:2778 konq_mainwindow.cc:2794 konq_mainwindow.cc:2811
-#: konq_mainwindow.cc:2848 konq_mainwindow.cc:2881 konq_mainwindow.cc:5303
-#: konq_mainwindow.cc:5321 konq_viewmgr.cc:1163 konq_viewmgr.cc:1181
+#: konq_mainwindow.cpp:1801 konq_mainwindow.cpp:2648 konq_mainwindow.cpp:2666
+#: konq_mainwindow.cpp:2778 konq_mainwindow.cpp:2794 konq_mainwindow.cpp:2811
+#: konq_mainwindow.cpp:2848 konq_mainwindow.cpp:2881 konq_mainwindow.cpp:5303
+#: konq_mainwindow.cpp:5321 konq_viewmgr.cpp:1163 konq_viewmgr.cpp:1181
msgid "&Discard Changes"
msgstr "&Bỏ các thay đổi"
-#: konq_mainwindow.cc:1830 konq_mainwindow.cc:4023
+#: konq_mainwindow.cpp:1830 konq_mainwindow.cpp:4023
msgid ""
"Stop loading the document<p>All network transfers will be stopped and "
"Konqueror will display the content that has been received so far."
@@ -1406,11 +1407,11 @@ msgstr ""
"Dừng nạp tài liệu<p>Mọi truyền tải qua mạng sẽ dừng lại và Konqueror sẽ chỉ "
"hiển thị nội dung đã nhận được."
-#: konq_mainwindow.cc:1833 konq_mainwindow.cc:4026
+#: konq_mainwindow.cpp:1833 konq_mainwindow.cpp:4026
msgid "Stop loading the document"
msgstr "Dừng nạp tài liệu"
-#: konq_mainwindow.cc:1837 konq_mainwindow.cc:4013
+#: konq_mainwindow.cpp:1837 konq_mainwindow.cpp:4013
msgid ""
"Reload the currently displayed document<p>This may, for example, be needed "
"to refresh webpages that have been modified since they were loaded, in order "
@@ -1419,23 +1420,23 @@ msgstr ""
"Nạp lại tài liệu đang hiển thị<p>Ví dụ, tính năng này cần để nạp lại các "
"trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những thay đổi đó."
-#: konq_mainwindow.cc:1840 konq_mainwindow.cc:4016
+#: konq_mainwindow.cpp:1840 konq_mainwindow.cpp:4016
msgid "Reload the currently displayed document"
msgstr "Nạp lại tài liệu đang hiển thị"
-#: konq_mainwindow.cc:1934
+#: konq_mainwindow.cpp:1934
msgid "Your sidebar is not functional or unavailable."
msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có."
-#: konq_mainwindow.cc:1934 konq_mainwindow.cc:1953
+#: konq_mainwindow.cpp:1934 konq_mainwindow.cpp:1953
msgid "Show History Sidebar"
msgstr "Hiển thị thanh nằm bên của Lịch sử"
-#: konq_mainwindow.cc:1953
+#: konq_mainwindow.cpp:1953
msgid "Cannot find running history plugin in your sidebar."
msgstr "Không tìm thấy bổ sung lịch sử đang chạy trong thanh nằm bên."
-#: konq_mainwindow.cc:2647 konq_mainwindow.cc:2665
+#: konq_mainwindow.cpp:2647 konq_mainwindow.cpp:2665
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Detaching the tab will discard these changes."
@@ -1443,7 +1444,7 @@ msgstr ""
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Bỏ gắn thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-#: konq_mainwindow.cc:2777
+#: konq_mainwindow.cpp:2777
msgid ""
"This view contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing the view will discard these changes."
@@ -1451,7 +1452,7 @@ msgstr ""
"Ô xem này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng ô xem lại sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-#: konq_mainwindow.cc:2793 konq_mainwindow.cc:2810
+#: konq_mainwindow.cpp:2793 konq_mainwindow.cpp:2810
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing the tab will discard these changes."
@@ -1459,19 +1460,19 @@ msgstr ""
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-#: konq_mainwindow.cc:2832
+#: konq_mainwindow.cpp:2832
msgid "Do you really want to close all other tabs?"
msgstr "Bạn có muốn đóng tất cả các thẻ tab khác?"
-#: konq_mainwindow.cc:2833
+#: konq_mainwindow.cpp:2833
msgid "Close Other Tabs Confirmation"
msgstr "Xác nhận đóng những thẻ khác"
-#: konq_mainwindow.cc:2833 konq_mainwindow.cc:3879 konq_tabs.cc:489
+#: konq_mainwindow.cpp:2833 konq_mainwindow.cpp:3879 konq_tabs.cpp:489
msgid "Close &Other Tabs"
msgstr "Đóng những thẻ &khác"
-#: konq_mainwindow.cc:2847
+#: konq_mainwindow.cpp:2847
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing other tabs will discard these changes."
@@ -1479,7 +1480,7 @@ msgstr ""
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng những thẻ tab khác sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-#: konq_mainwindow.cc:2880
+#: konq_mainwindow.cpp:2880
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Reloading all tabs will discard these changes."
@@ -1487,266 +1488,266 @@ msgstr ""
"Thẻ tab này chứa những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Nạp lại mọi thẻ tab sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-#: konq_mainwindow.cc:2952
+#: konq_mainwindow.cpp:2952
#, c-format
msgid "No permissions to write to %1"
msgstr "Không đủ quyền để ghi vào %1"
-#: konq_mainwindow.cc:2962
+#: konq_mainwindow.cpp:2962
msgid "Enter Target"
msgstr "Nhập đích"
-#: konq_mainwindow.cc:2971
+#: konq_mainwindow.cpp:2971
msgid "<qt><b>%1</b> is not valid</qt>"
msgstr "<qt><b>%1</b> không đúng</qt>"
-#: konq_mainwindow.cc:2987
+#: konq_mainwindow.cpp:2987
msgid "Copy selected files from %1 to:"
msgstr "Sao chép các tập tin đã chọn từ %1 tới:"
-#: konq_mainwindow.cc:2997
+#: konq_mainwindow.cpp:2997
msgid "Move selected files from %1 to:"
msgstr "Di chuyển tập tin đã chọn từ %1 tới:"
-#: konq_mainwindow.cc:3781
+#: konq_mainwindow.cpp:3781
msgid "&Edit File Type..."
msgstr "&Sửa kiểu tập tin..."
-#: konq_mainwindow.cc:3783 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78
+#: konq_mainwindow.cpp:3783 sidebar/trees/history_module/history_module.cpp:78
msgid "New &Window"
msgstr "&Cửa sổ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:3784
+#: konq_mainwindow.cpp:3784
msgid "&Duplicate Window"
msgstr "&Sao cửa sổ"
-#: konq_mainwindow.cc:3785
+#: konq_mainwindow.cpp:3785
msgid "Send &Link Address..."
msgstr "Gửi địa chỉ &liên kết..."
-#: konq_mainwindow.cc:3786
+#: konq_mainwindow.cpp:3786
msgid "S&end File..."
msgstr "&Gửi tập tin..."
-#: konq_mainwindow.cc:3789
+#: konq_mainwindow.cpp:3789
msgid "Open &Terminal"
msgstr "Mở trình &lệnh"
-#: konq_mainwindow.cc:3791
+#: konq_mainwindow.cpp:3791
msgid "&Open Location..."
msgstr "&Mở vị trí..."
-#: konq_mainwindow.cc:3793
+#: konq_mainwindow.cpp:3793
msgid "&Find File..."
msgstr "&Tìm tập tin..."
-#: konq_mainwindow.cc:3798
+#: konq_mainwindow.cpp:3798
msgid "&Use index.html"
msgstr "&Dùng index.html"
-#: konq_mainwindow.cc:3799
+#: konq_mainwindow.cpp:3799
msgid "Lock to Current Location"
msgstr "Khoá vị trí hiện tại"
-#: konq_mainwindow.cc:3800
+#: konq_mainwindow.cpp:3800
msgid "Lin&k View"
msgstr "Xem liên &kết"
-#: konq_mainwindow.cc:3803
+#: konq_mainwindow.cpp:3803
msgid "&Up"
msgstr "&Lên"
-#: konq_mainwindow.cc:3822 konq_mainwindow.cc:3841
+#: konq_mainwindow.cpp:3822 konq_mainwindow.cpp:3841
msgid "History"
msgstr "Lịch sử"
-#: konq_mainwindow.cc:3826
+#: konq_mainwindow.cpp:3826
msgid "Home"
msgstr "Nhà"
-#: konq_mainwindow.cc:3830
+#: konq_mainwindow.cpp:3830
msgid "S&ystem"
msgstr "Hệ thốn&g"
-#: konq_mainwindow.cc:3831
+#: konq_mainwindow.cpp:3831
msgid "App&lications"
msgstr "Ứng &dụng"
-#: konq_mainwindow.cc:3832
+#: konq_mainwindow.cpp:3832
msgid "&Storage Media"
msgstr "Ổ &nhớ"
-#: konq_mainwindow.cc:3833
+#: konq_mainwindow.cpp:3833
msgid "&Network Folders"
msgstr "&Thư mục mạng"
-#: konq_mainwindow.cc:3834
+#: konq_mainwindow.cpp:3834
msgid "Sett&ings"
msgstr "Thiết &lập"
-#: konq_mainwindow.cc:3837
+#: konq_mainwindow.cpp:3837
msgid "Autostart"
msgstr "Tự khởi động"
-#: konq_mainwindow.cc:3838
+#: konq_mainwindow.cpp:3838
msgid "Most Often Visited"
msgstr "Hay ghé thăm nhất"
-#: konq_mainwindow.cc:3845 konq_mainwindow.cc:4397
+#: konq_mainwindow.cpp:3845 konq_mainwindow.cpp:4397
msgid "&Save View Profile..."
msgstr "&Ghi xác lập xem..."
-#: konq_mainwindow.cc:3846
+#: konq_mainwindow.cpp:3846
msgid "Save View Changes per &Folder"
msgstr "Ghi thay đổi &xem mỗi thư mục"
-#: konq_mainwindow.cc:3848
+#: konq_mainwindow.cpp:3848
msgid "Remove Folder Properties"
msgstr "Xóa bỏ thuộc tính thư mục"
-#: konq_mainwindow.cc:3868
+#: konq_mainwindow.cpp:3868
msgid "Configure Extensions..."
msgstr "Cấu hình phần mở rộng..."
-#: konq_mainwindow.cc:3869
+#: konq_mainwindow.cpp:3869
msgid "Configure Spell Checking..."
msgstr "Cấu hình kiểm tra chính tả..."
-#: konq_mainwindow.cc:3872
+#: konq_mainwindow.cpp:3872
msgid "Split View &Left/Right"
msgstr "Chia xem thành &trái/phải"
-#: konq_mainwindow.cc:3873
+#: konq_mainwindow.cpp:3873
msgid "Split View &Top/Bottom"
msgstr "Chia xem thành t&rên/dưới"
-#: konq_mainwindow.cc:3874 konq_tabs.cc:86
+#: konq_mainwindow.cpp:3874 konq_tabs.cpp:86
msgid "&New Tab"
msgstr "T&hẻ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:3875
+#: konq_mainwindow.cpp:3875
msgid "&Duplicate Current Tab"
msgstr "&Tạo bản sao của thẻ hiện thời"
-#: konq_mainwindow.cc:3876
+#: konq_mainwindow.cpp:3876
msgid "Detach Current Tab"
msgstr "Bỏ gắn thẻ hiện thời"
-#: konq_mainwindow.cc:3877
+#: konq_mainwindow.cpp:3877
msgid "&Close Active View"
msgstr "Đóng &xem hiện thời"
-#: konq_mainwindow.cc:3878
+#: konq_mainwindow.cpp:3878
msgid "Close Current Tab"
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-#: konq_mainwindow.cc:3881
+#: konq_mainwindow.cpp:3881
msgid "Activate Next Tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ tiếp theo"
-#: konq_mainwindow.cc:3882
+#: konq_mainwindow.cpp:3882
msgid "Activate Previous Tab"
msgstr "Chuyển sang thẻ trước"
-#: konq_mainwindow.cc:3887
+#: konq_mainwindow.cpp:3887
#, c-format
msgid "Activate Tab %1"
msgstr "Chuyển sang thẻ %1"
-#: konq_mainwindow.cc:3890
+#: konq_mainwindow.cpp:3890
msgid "Move Tab Left"
msgstr "Chuyển thẻ sang trái"
-#: konq_mainwindow.cc:3891
+#: konq_mainwindow.cpp:3891
msgid "Move Tab Right"
msgstr "Chuyển thẻ sang phải"
-#: konq_mainwindow.cc:3894
+#: konq_mainwindow.cpp:3894
msgid "Dump Debug Info"
msgstr "Tạo thông tin sửa lỗi"
-#: konq_mainwindow.cc:3897
+#: konq_mainwindow.cpp:3897
msgid "C&onfigure View Profiles..."
msgstr "&Cấu hình xác lập xem..."
-#: konq_mainwindow.cc:3898
+#: konq_mainwindow.cpp:3898
msgid "Load &View Profile"
msgstr "Nạp xác lập &xem..."
-#: konq_mainwindow.cc:3911 konq_tabs.cc:467
+#: konq_mainwindow.cpp:3911 konq_tabs.cpp:467
msgid "&Reload All Tabs"
msgstr "&Nạp lại tất cả các thẻ"
-#: konq_mainwindow.cc:3913
+#: konq_mainwindow.cpp:3913
#, fuzzy
msgid "&Reload/Stop"
msgstr "&Nạp lại thẻ"
-#: konq_mainwindow.cc:3928
+#: konq_mainwindow.cpp:3928
msgid "&Stop"
msgstr "&Dừng "
-#: konq_mainwindow.cc:3930
+#: konq_mainwindow.cpp:3930
msgid "&Rename"
msgstr "&Thay tên"
-#: konq_mainwindow.cc:3931
+#: konq_mainwindow.cpp:3931
msgid "&Move to Trash"
msgstr "&Chuyển đến thùng rác"
-#: konq_mainwindow.cc:3937
+#: konq_mainwindow.cpp:3937
msgid "Copy &Files..."
msgstr "Sao chép &tập tin..."
-#: konq_mainwindow.cc:3938
+#: konq_mainwindow.cpp:3938
msgid "M&ove Files..."
msgstr "Di chuyển &tập tin..."
-#: konq_mainwindow.cc:3940
+#: konq_mainwindow.cpp:3940
msgid "Create Folder..."
msgstr "Tạo thư mục..."
-#: konq_mainwindow.cc:3941
+#: konq_mainwindow.cpp:3941
msgid "Animated Logo"
msgstr "Biểu tượng động"
-#: konq_mainwindow.cc:3944 konq_mainwindow.cc:3945
+#: konq_mainwindow.cpp:3944 konq_mainwindow.cpp:3945
msgid "L&ocation: "
msgstr "&Vị trí : "
-#: konq_mainwindow.cc:3948
+#: konq_mainwindow.cpp:3948
msgid "Location Bar"
msgstr "Thanh vị trí"
-#: konq_mainwindow.cc:3953
+#: konq_mainwindow.cpp:3953
msgid "Location Bar<p>Enter a web address or search term."
msgstr "Thanh vị trí<p>Nhập một địa chỉ web hoặc thuật ngữ tìm kiếm."
-#: konq_mainwindow.cc:3956
+#: konq_mainwindow.cpp:3956
msgid "Clear Location Bar"
msgstr "Xoá thanh vị trí"
-#: konq_mainwindow.cc:3961
+#: konq_mainwindow.cpp:3961
msgid "Clear Location bar<p>Clears the content of the location bar."
msgstr "Xoá thanh vị trí<p>Xóa nội dung của thanh vị trí."
-#: konq_mainwindow.cc:3984
+#: konq_mainwindow.cpp:3984
msgid "Bookmark This Location"
msgstr "Đánh dấu vị trí này"
-#: konq_mainwindow.cc:3988
+#: konq_mainwindow.cpp:3988
msgid "Kon&queror Introduction"
msgstr "Giới thiệu Kon&queror"
-#: konq_mainwindow.cc:3990
+#: konq_mainwindow.cpp:3990
msgid "Go"
msgstr "Đi tới"
-#: konq_mainwindow.cc:3991
+#: konq_mainwindow.cpp:3991
msgid "Go<p>Goes to the page that has been entered into the location bar."
msgstr "Đi tới<p>Đi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí."
-#: konq_mainwindow.cc:3997
+#: konq_mainwindow.cpp:3997
msgid ""
"Enter the parent folder<p>For instance, if the current location is file:/"
"home/%1 clicking this button will take you to file:/home."
@@ -1754,27 +1755,27 @@ msgstr ""
"Vào thư mục mẹ<p>Ví dụ, nếu thư mục hiện thời là file:/home/%1 nhấn nút này "
"sẽ chuyển tới file:/home."
-#: konq_mainwindow.cc:4000
+#: konq_mainwindow.cpp:4000
msgid "Enter the parent folder"
msgstr "Vào thư mục mẹ"
-#: konq_mainwindow.cc:4002
+#: konq_mainwindow.cpp:4002
msgid "Move backwards one step in the browsing history<p>"
msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt<p>"
-#: konq_mainwindow.cc:4003
+#: konq_mainwindow.cpp:4003
msgid "Move backwards one step in the browsing history"
msgstr "Chuyển ngược lại một bước trong lịch sử duyệt"
-#: konq_mainwindow.cc:4005
+#: konq_mainwindow.cpp:4005
msgid "Move forward one step in the browsing history<p>"
msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt<p>"
-#: konq_mainwindow.cc:4006
+#: konq_mainwindow.cpp:4006
msgid "Move forward one step in the browsing history"
msgstr "Chuyển một bước lên trước trong lịch sử duyệt"
-#: konq_mainwindow.cc:4008
+#: konq_mainwindow.cpp:4008
msgid ""
"Navigate to your 'Home Location'<p>You can configure the location this "
"button takes you to in the <b>Trinity Control Center</b>, under <b>File "
@@ -1784,11 +1785,11 @@ msgstr ""
"<p>Bạn cũng có thể cấu hình vị trí mà nút này sẽ đưa đến trong <b> Trung tâm "
"điều khiển TDE</b>, dưới phần <b>Quản lý tập tin</b>/<b>Thái độ</b>"
-#: konq_mainwindow.cc:4011
+#: konq_mainwindow.cpp:4011
msgid "Navigate to your 'Home Location'"
msgstr "Chuyển tới 'Vị trí nhà'"
-#: konq_mainwindow.cc:4018
+#: konq_mainwindow.cpp:4018
msgid ""
"Reload all currently displayed documents in tabs<p>This may, for example, be "
"needed to refresh webpages that have been modified since they were loaded, "
@@ -1798,11 +1799,11 @@ msgstr ""
"lại các trang web đã có thay đổi kể từ khi xem để có thể thấy được những "
"thay đổi đó."
-#: konq_mainwindow.cc:4021
+#: konq_mainwindow.cpp:4021
msgid "Reload all currently displayed document in tabs"
msgstr "Nạp lại tất cả các tài liệu đang hiển thị"
-#: konq_mainwindow.cc:4028
+#: konq_mainwindow.cpp:4028
msgid ""
"Cut the currently selected text or item(s) and move it to the system "
"clipboard<p> This makes it available to the <b>Paste</b> command in "
@@ -1811,11 +1812,11 @@ msgstr ""
"Cắt văn bản hoặc mục đã chọn và chuyển chúng tới bảng tạm<p>Có thể dán chúng "
"qua câu lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE khác."
-#: konq_mainwindow.cc:4032
+#: konq_mainwindow.cpp:4032
msgid "Move the selected text or item(s) to the clipboard"
msgstr "Di chuyển văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
-#: konq_mainwindow.cc:4034
+#: konq_mainwindow.cpp:4034
msgid ""
"Copy the currently selected text or item(s) to the system clipboard<p>This "
"makes it available to the <b>Paste</b> command in Konqueror and other TDE "
@@ -1824,11 +1825,11 @@ msgstr ""
"Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm<p>Có thể dán chúng qua câu "
"lệnh <b>Dán</b> trong Konqueror và các ứng dụng TDE khác."
-#: konq_mainwindow.cc:4038
+#: konq_mainwindow.cpp:4038
msgid "Copy the selected text or item(s) to the clipboard"
msgstr "Sao chép văn bản hoặc mục đã chọn tới bảng tạm"
-#: konq_mainwindow.cc:4040
+#: konq_mainwindow.cpp:4040
msgid ""
"Paste the previously cut or copied clipboard contents<p>This also works for "
"text copied or cut from other TDE applications."
@@ -1836,11 +1837,11 @@ msgstr ""
"Dán nội dung bảng tạm<p>Làm việc với cả những văn bản đã sao chép hoặc cắt "
"trong các ứng dụng TDE khác."
-#: konq_mainwindow.cc:4043
+#: konq_mainwindow.cpp:4043
msgid "Paste the clipboard contents"
msgstr "Dán nội dung bảng tạm"
-#: konq_mainwindow.cc:4045
+#: konq_mainwindow.cpp:4045
msgid ""
"Print the currently displayed document<p>You will be presented with a dialog "
"where you can set various options, such as the number of copies to print and "
@@ -1851,15 +1852,15 @@ msgstr ""
"như số bản sẽ in và máy in sẽ dùng.<p>Hộp thoại này còn cho phép truy cập "
"đến các dịch vụ in TDE đặc biệt như tạo tập tin PDF từ tài liệu hiện thời."
-#: konq_mainwindow.cc:4051
+#: konq_mainwindow.cpp:4051
msgid "Print the current document"
msgstr "In tài liệu hiện thời"
-#: konq_mainwindow.cc:4057
+#: konq_mainwindow.cpp:4057
msgid "If present, open index.html when entering a folder."
msgstr "Nếu có, thì mở index.html khi vào một thư mục."
-#: konq_mainwindow.cc:4058
+#: konq_mainwindow.cpp:4058
msgid ""
"A locked view cannot change folders. Use in combination with 'link view' to "
"explore many files from one folder"
@@ -1867,7 +1868,7 @@ msgstr ""
"Một xem bị khoá không thể thay đổi thư mục. Dùng cùng với 'liên kết xem' để "
"duyệt nhiều tập tin từ một thư mục"
-#: konq_mainwindow.cc:4059
+#: konq_mainwindow.cpp:4059
msgid ""
"Sets the view as 'linked'. A linked view follows folder changes made in "
"other linked views."
@@ -1875,83 +1876,86 @@ msgstr ""
"Đặt ô xem là 'đã liên kết'. Một ô xem đã liên kết sẽ thay đổi theo các ô xem "
"đã liên kết khác."
-#: konq_mainwindow.cc:4083 sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:71
+#: konq_mainwindow.cpp:4083
+#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:71
msgid "Open Folder in Tabs"
msgstr "Mở thư mục trong thẻ"
-#: konq_mainwindow.cc:4088 sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:67
+#: konq_mainwindow.cpp:4088
+#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:67
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:921
msgid "Open in New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:4089 sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:69
+#: konq_mainwindow.cpp:4089
+#: sidebar/trees/bookmark_module/bookmark_module.cpp:69
#: sidebar/trees/konq_sidebartree.cpp:923
msgid "Open in New Tab"
msgstr "Mở trong thẻ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:4396
+#: konq_mainwindow.cpp:4396
msgid "&Save View Profile \"%1\"..."
msgstr "&Lưu xác lập xem \"%1\"..."
-#: konq_mainwindow.cc:4737
+#: konq_mainwindow.cpp:4737
msgid "Open in T&his Window"
msgstr "Mở trong &cửa sổ này"
-#: konq_mainwindow.cc:4738
+#: konq_mainwindow.cpp:4738
msgid "Open the document in current window"
msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ hiện tại"
-#: konq_mainwindow.cc:4740 sidebar/web_module/web_module.h:55
+#: konq_mainwindow.cpp:4740 sidebar/web_module/web_module.h:55
#: sidebar/web_module/web_module.h:58
msgid "Open in New &Window"
msgstr "Mở trong cửa &sổ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:4741
+#: konq_mainwindow.cpp:4741
msgid "Open the document in a new window"
msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:4751 konq_mainwindow.cc:4755
+#: konq_mainwindow.cpp:4751 konq_mainwindow.cpp:4755
#, fuzzy
msgid "Open in &Background Tab"
msgstr "Mở trong &thẻ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:4752 konq_mainwindow.cc:4757
+#: konq_mainwindow.cpp:4752 konq_mainwindow.cpp:4757
#, fuzzy
msgid "Open the document in a new background tab"
msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:4753 konq_mainwindow.cc:4756
+#: konq_mainwindow.cpp:4753 konq_mainwindow.cpp:4756
msgid "Open in &New Tab"
msgstr "Mở trong &thẻ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:4754 konq_mainwindow.cc:4758
+#: konq_mainwindow.cpp:4754 konq_mainwindow.cpp:4758
#, fuzzy
msgid "Open the document in a new foreground tab"
msgstr "Mở tài liệu trong một thẻ mới"
-#: konq_mainwindow.cc:5000
+#: konq_mainwindow.cpp:5000
#, c-format
msgid "Open with %1"
msgstr "Mở bằng %1"
-#: konq_mainwindow.cc:5057
+#: konq_mainwindow.cpp:5057
msgid "&View Mode"
msgstr "Chế độ &xem"
-#: konq_mainwindow.cc:5266
+#: konq_mainwindow.cpp:5266
msgid ""
"You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?"
-#: konq_mainwindow.cc:5268 konq_viewmgr.cc:1145
+#: konq_mainwindow.cpp:5268 konq_viewmgr.cpp:1145
msgid "Confirmation"
msgstr "Hỏi lại"
-#: konq_mainwindow.cc:5270
+#: konq_mainwindow.cpp:5270
msgid "C&lose Current Tab"
msgstr "Đóng thẻ &hiện thời"
-#: konq_mainwindow.cc:5302
+#: konq_mainwindow.cpp:5302
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing the window will discard these changes."
@@ -1959,7 +1963,7 @@ msgstr ""
"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng thẻ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
-#: konq_mainwindow.cc:5320
+#: konq_mainwindow.cpp:5320
msgid ""
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
"Closing the window will discard these changes."
@@ -1967,48 +1971,48 @@ msgstr ""
"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Đóng cửa sổ sẽ bỏ hết những thay đổi đó."
-#: konq_mainwindow.cc:5412
+#: konq_mainwindow.cpp:5412
msgid ""
"Your sidebar is not functional or unavailable. A new entry cannot be added."
msgstr "Thanh nằm bên không làm việc hoặc không có. Không thêm được mục mới."
-#: konq_mainwindow.cc:5412 konq_mainwindow.cc:5419
+#: konq_mainwindow.cpp:5412 konq_mainwindow.cpp:5419
msgid "Web Sidebar"
msgstr "Thanh bên Web"
-#: konq_mainwindow.cc:5417
+#: konq_mainwindow.cpp:5417
msgid "Add new web extension \"%1\" to your sidebar?"
msgstr "Thêm mở rộng web \"%1\" mới vào thanh bên?"
-#: konq_mainwindow.cc:5419
+#: konq_mainwindow.cpp:5419
msgid "Do Not Add"
msgstr "Không thêm"
-#: konq_profiledlg.cc:76
+#: konq_profiledlg.cpp:76
msgid "Profile Management"
msgstr "Quản lí xác lập"
-#: konq_profiledlg.cc:78
+#: konq_profiledlg.cpp:78
msgid "&Rename Profile"
msgstr "Đổi tên xá&c lập"
-#: konq_profiledlg.cc:79
+#: konq_profiledlg.cpp:79
msgid "&Delete Profile"
msgstr "&Xoá xác lập"
-#: konq_profiledlg.cc:88
+#: konq_profiledlg.cpp:88
msgid "&Profile name:"
msgstr "&Tên xác lập:"
-#: konq_profiledlg.cc:109
+#: konq_profiledlg.cpp:109
msgid "Save &URLs in profile"
msgstr "Lưu các &URL vào xác lập"
-#: konq_profiledlg.cc:112
+#: konq_profiledlg.cpp:112
msgid "Save &window size in profile"
msgstr "Lưu &kích thước cửa sổ vào xác lập"
-#: konq_tabs.cc:67
+#: konq_tabs.cpp:67
msgid ""
"This bar contains the list of currently open tabs. Click on a tab to make it "
"active. The option to show a close button instead of the website icon in the "
@@ -2024,45 +2028,45 @@ msgstr ""
"nó, đặt con chuột lên thẻ để xem tiêu đề đầy đủ khi nó bị cắt ngắn để tương "
"ứng với kích thước thẻ."
-#: konq_tabs.cc:91
+#: konq_tabs.cpp:91
msgid "&Reload Tab"
msgstr "&Nạp lại thẻ"
-#: konq_tabs.cc:96
+#: konq_tabs.cpp:96
msgid "&Duplicate Tab"
msgstr "&Nhân đôi thẻ"
-#: konq_tabs.cc:102
+#: konq_tabs.cpp:102
msgid "D&etach Tab"
msgstr "&Bỏ gắn thẻ"
-#: konq_tabs.cc:109
+#: konq_tabs.cpp:109
#, fuzzy
msgid "Move Tab &Left"
msgstr "Chuyển thẻ sang trái"
-#: konq_tabs.cc:115
+#: konq_tabs.cpp:115
#, fuzzy
msgid "Move Tab &Right"
msgstr "Chuyển thẻ sang phải"
-#: konq_tabs.cc:122
+#: konq_tabs.cpp:122
msgid "Other Tabs"
msgstr "Các thẻ khác"
-#: konq_tabs.cc:127
+#: konq_tabs.cpp:127
msgid "&Close Tab"
msgstr "Đó&ng thẻ"
-#: konq_tabs.cc:159
+#: konq_tabs.cpp:159
msgid "Open a new tab"
msgstr "Mở một thẻ mới"
-#: konq_tabs.cc:168
+#: konq_tabs.cpp:168
msgid "Close the current tab"
msgstr "Đóng thẻ hiện thời"
-#: konq_view.cc:1357
+#: konq_view.cpp:1357
msgid ""
"The page you are trying to view is the result of posted form data. If you "
"resend the data, any action the form carried out (such as search or online "
@@ -2072,11 +2076,11 @@ msgstr ""
"lại dữ liệu, thì mọi hành động của mẫu đăng ký (như tìm kiếm hay mua bán "
"trực tuyến) sẽ bị lặp lại. "
-#: konq_view.cc:1359
+#: konq_view.cpp:1359
msgid "Resend"
msgstr "Gửi lại"
-#: konq_viewmgr.cc:1143
+#: konq_viewmgr.cpp:1143
msgid ""
"You have multiple tabs open in this window.\n"
"Loading a view profile will close them."
@@ -2084,11 +2088,11 @@ msgstr ""
"Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này.\n"
"Nạp một xác lập xem sẽ đóng chúng."
-#: konq_viewmgr.cc:1146
+#: konq_viewmgr.cpp:1146
msgid "Load View Profile"
msgstr "Nạp xác lập xem"
-#: konq_viewmgr.cc:1162
+#: konq_viewmgr.cpp:1162
msgid ""
"This tab contains changes that have not been submitted.\n"
"Loading a profile will discard these changes."
@@ -2096,7 +2100,7 @@ msgstr ""
"Thẻ này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-#: konq_viewmgr.cc:1180
+#: konq_viewmgr.cpp:1180
msgid ""
"This page contains changes that have not been submitted.\n"
"Loading a profile will discard these changes."
@@ -2104,175 +2108,175 @@ msgstr ""
"Trang này có những thay đổi chưa được gửi đi.\n"
"Nạp một xác lập sẽ bỏ đi những thay đổi này."
-#: listview/konq_infolistviewwidget.cc:40
+#: listview/konq_infolistviewwidget.cpp:40
msgid "View &As"
msgstr "X&em như"
-#: listview/konq_infolistviewwidget.cc:78
+#: listview/konq_infolistviewwidget.cpp:78
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
-#: listview/konq_listview.cc:275
+#: listview/konq_listview.cpp:275
msgid "MimeType"
msgstr "Dạng mime"
-#: listview/konq_listview.cc:276
+#: listview/konq_listview.cpp:276
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
-#: listview/konq_listview.cc:277
+#: listview/konq_listview.cpp:277
msgid "Modified"
msgstr "Thay đổi"
-#: listview/konq_listview.cc:278
+#: listview/konq_listview.cpp:278
msgid "Accessed"
msgstr "Truy cập"
-#: listview/konq_listview.cc:279
+#: listview/konq_listview.cpp:279
msgid "Created"
msgstr "Tạo"
-#: listview/konq_listview.cc:280
+#: listview/konq_listview.cpp:280
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền hạn"
-#: listview/konq_listview.cc:281
+#: listview/konq_listview.cpp:281
msgid "Owner"
msgstr "Sở hữu"
-#: listview/konq_listview.cc:282
+#: listview/konq_listview.cpp:282
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#: listview/konq_listview.cc:283
+#: listview/konq_listview.cpp:283
msgid "Link"
msgstr "Liên kết"
-#: listview/konq_listview.cc:286
+#: listview/konq_listview.cpp:286
msgid "File Type"
msgstr "Kiểu tập tin"
-#: listview/konq_listview.cc:670
+#: listview/konq_listview.cpp:670
msgid "Show &Modification Time"
msgstr "Hiện thời gian &sửa"
-#: listview/konq_listview.cc:671
+#: listview/konq_listview.cpp:671
msgid "Hide &Modification Time"
msgstr "Ẩn thời gian &sửa"
-#: listview/konq_listview.cc:672
+#: listview/konq_listview.cpp:672
msgid "Show &File Type"
msgstr "Hiện kiểu &tập tin"
-#: listview/konq_listview.cc:673
+#: listview/konq_listview.cpp:673
msgid "Hide &File Type"
msgstr "Ẩn kiểu &tập tin"
-#: listview/konq_listview.cc:674
+#: listview/konq_listview.cpp:674
msgid "Show MimeType"
msgstr "Hiện kiểu mime"
-#: listview/konq_listview.cc:675
+#: listview/konq_listview.cpp:675
msgid "Hide MimeType"
msgstr "Ẩn kiểu mime"
-#: listview/konq_listview.cc:676
+#: listview/konq_listview.cpp:676
msgid "Show &Access Time"
msgstr "Hiện thời gian &truy cập"
-#: listview/konq_listview.cc:677
+#: listview/konq_listview.cpp:677
msgid "Hide &Access Time"
msgstr "Ẩn thời gian &truy cập"
-#: listview/konq_listview.cc:678
+#: listview/konq_listview.cpp:678
msgid "Show &Creation Time"
msgstr "Hiện thời gian &tạo"
-#: listview/konq_listview.cc:679
+#: listview/konq_listview.cpp:679
msgid "Hide &Creation Time"
msgstr "Ẩn thời gian &tạo"
-#: listview/konq_listview.cc:680
+#: listview/konq_listview.cpp:680
msgid "Show &Link Destination"
msgstr "Hiện tập tin &liên kết tới"
-#: listview/konq_listview.cc:681
+#: listview/konq_listview.cpp:681
msgid "Hide &Link Destination"
msgstr "Ẩn tập tin &liên kết tới"
-#: listview/konq_listview.cc:682
+#: listview/konq_listview.cpp:682
msgid "Show Filesize"
msgstr "Hiện cỡ tập tin"
-#: listview/konq_listview.cc:683
+#: listview/konq_listview.cpp:683
msgid "Hide Filesize"
msgstr "Ẩn cỡ tập tin"
-#: listview/konq_listview.cc:684
+#: listview/konq_listview.cpp:684
msgid "Show Owner"
msgstr "Hiện tên chủ sở hữu"
-#: listview/konq_listview.cc:685
+#: listview/konq_listview.cpp:685
msgid "Hide Owner"
msgstr "Ẩn tên chủ sở hữu"
-#: listview/konq_listview.cc:686
+#: listview/konq_listview.cpp:686
msgid "Show Group"
msgstr "Hiện nhóm sở hữu"
-#: listview/konq_listview.cc:687
+#: listview/konq_listview.cpp:687
msgid "Hide Group"
msgstr "Ẩn nhóm sở hữu"
-#: listview/konq_listview.cc:688
+#: listview/konq_listview.cpp:688
msgid "Show Permissions"
msgstr "Hiện quyền hạn"
-#: listview/konq_listview.cc:689
+#: listview/konq_listview.cpp:689
msgid "Hide Permissions"
msgstr "Ẩn quyền hạn"
-#: listview/konq_listview.cc:690
+#: listview/konq_listview.cpp:690
msgid "Show URL"
msgstr "Hiện URL"
-#: listview/konq_listview.cc:701
+#: listview/konq_listview.cpp:701
msgid "&Rename and move to next item"
msgstr ""
-#: listview/konq_listview.cc:703
+#: listview/konq_listview.cpp:703
msgid ""
"Pressing this button completes the current rename operation,moves to the "
"next item and starts a new rename operation."
msgstr ""
-#: listview/konq_listview.cc:705
+#: listview/konq_listview.cpp:705
msgid "Complete rename operation and move the next item"
msgstr ""
-#: listview/konq_listview.cc:707
+#: listview/konq_listview.cpp:707
msgid "&Rename and move to previous item"
msgstr ""
-#: listview/konq_listview.cc:709
+#: listview/konq_listview.cpp:709
msgid ""
"Pressing this button completes the current rename operation,moves to the "
"previous item and starts a new rename operation."
msgstr ""
-#: listview/konq_listview.cc:711
+#: listview/konq_listview.cpp:711
msgid "Complete rename operation and move the previous item"
msgstr ""
-#: listview/konq_listview.cc:716
+#: listview/konq_listview.cpp:716
msgid "Case Insensitive Sort"
msgstr "Sắp xếp phân biệt chữ hoa chữ thường"
-#: listview/konq_listviewwidget.cc:355 listview/konq_textviewwidget.cc:68
+#: listview/konq_listviewwidget.cpp:355 listview/konq_textviewwidget.cpp:68
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: listview/konq_listviewwidget.cc:1058
+#: listview/konq_listviewwidget.cpp:1058
msgid "You must take the file out of the trash before being able to use it."
msgstr "Bạn cần đưa tập tin ra khỏi thùng rác để dùng nó."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
index e70e2b57303..dc21ee4608f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/ksysguard.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ksysguard\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:04+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:11+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:56+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,51 +29,51 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-#: KSGAppletSettings.cc:34
+#: KSGAppletSettings.cpp:34
#, fuzzy
msgid "System Guard Settings"
msgstr "Thiết lập Tiểu dụng KSysGuard"
-#: KSGAppletSettings.cc:42
+#: KSGAppletSettings.cpp:42
msgid "Number of displays:"
msgstr "Số bộ trình bày:"
-#: KSGAppletSettings.cc:50
+#: KSGAppletSettings.cpp:50
msgid "Size ratio:"
msgstr "Tỷ lệ cỡ :"
-#: KSGAppletSettings.cc:54
+#: KSGAppletSettings.cpp:54
#, c-format
msgid "%"
msgstr "%"
-#: KSGAppletSettings.cc:59 WorkSheetSettings.cc:85 ksgrd/TimerSettings.cc:46
+#: KSGAppletSettings.cpp:59 WorkSheetSettings.cpp:85 ksgrd/TimerSettings.cpp:46
msgid "Update interval:"
msgstr "Khoảng cập nhật:"
-#: KSGAppletSettings.cc:64 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:68
-#: WorkSheetSettings.cc:91 ksgrd/TimerSettings.cc:51
+#: KSGAppletSettings.cpp:64 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:68
+#: WorkSheetSettings.cpp:91 ksgrd/TimerSettings.cpp:51
#, no-c-format
msgid " sec"
msgstr " giây"
-#: KSysGuardApplet.cc:209 WorkSheet.cc:331
+#: KSysGuardApplet.cpp:209 WorkSheet.cpp:331
msgid "Select Display Type"
msgstr "Chọn kiểu bộ trình bày"
-#: KSysGuardApplet.cc:210 WorkSheet.cc:332
+#: KSysGuardApplet.cpp:210 WorkSheet.cpp:332
msgid "&Signal Plotter"
msgstr "Bộ vẽ &tín hiệu"
-#: KSysGuardApplet.cc:211 WorkSheet.cc:333
+#: KSysGuardApplet.cpp:211 WorkSheet.cpp:333
msgid "&Multimeter"
msgstr "Bộ &đa đo"
-#: KSysGuardApplet.cc:212
+#: KSysGuardApplet.cpp:212
msgid "&Dancing Bars"
msgstr "Thanh &múa"
-#: KSysGuardApplet.cc:242 KSysGuardApplet.cc:394
+#: KSysGuardApplet.cpp:242 KSysGuardApplet.cpp:394
msgid ""
"The KSysGuard applet does not support displaying of this type of sensor. "
"Please choose another sensor."
@@ -81,16 +81,16 @@ msgstr ""
"Tiểu dụng KSysGuard không hỗ trợ hiển thị kiểu bộ nhạy này. Vui lòng chọn bộ "
"nhạy khác."
-#: KSysGuardApplet.cc:318 WorkSheet.cc:94
+#: KSysGuardApplet.cpp:318 WorkSheet.cpp:94
#, c-format
msgid "Cannot open the file %1."
msgstr "Không thể mở tập tin %1."
-#: KSysGuardApplet.cc:327 WorkSheet.cc:102
+#: KSysGuardApplet.cpp:327 WorkSheet.cpp:102
msgid "The file %1 does not contain valid XML."
msgstr "Tập tin %1 không chứa mã XML hợp lệ."
-#: KSysGuardApplet.cc:334
+#: KSysGuardApplet.cpp:334
msgid ""
"The file %1 does not contain a valid applet definition, which must have a "
"document type 'KSysGuardApplet'."
@@ -98,30 +98,30 @@ msgstr ""
"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tiểu dụng hợp lệ, mà phải có kiểu tài "
"liệu « KSysGuardApplet »."
-#: KSysGuardApplet.cc:476 WorkSheet.cc:225
+#: KSysGuardApplet.cpp:476 WorkSheet.cpp:225
#, c-format
msgid "Cannot save file %1"
msgstr "Không thể lưu tập tin %1"
-#: KSysGuardApplet.cc:488
+#: KSysGuardApplet.cpp:488
msgid "Drag sensors from the TDE System Guard into this cell."
msgstr "Hãy kéo bộ nhạy từ Bộ Bảo vệ Hệ thống vào ô này."
-#: SensorBrowser.cc:77
+#: SensorBrowser.cpp:77
msgid "Sensor Browser"
msgstr "Bộ Duyệt Nhạy"
-#: SensorBrowser.cc:78
+#: SensorBrowser.cpp:78
msgid "Sensor Type"
msgstr "Kiểu bộ nhạy"
-#: SensorBrowser.cc:81
+#: SensorBrowser.cpp:81
msgid "Drag sensors to empty cells of a worksheet or the panel applet."
msgstr ""
"Hãy kéo bộ nhạy vào ô rỗng trên tờ làm việc, hoặc vào tiểu dụng này trên "
"bảng điều khiển."
-#: SensorBrowser.cc:88
+#: SensorBrowser.cpp:88
msgid ""
"The sensor browser lists the connected hosts and the sensors that they "
"provide. Click and drag sensors into drop zones of a worksheet or the panel "
@@ -136,45 +136,45 @@ msgstr ""
"hiển thị giá trị của nhiều bộ nhạy khác nhau. Đơn giản kéo bộ nhạy thêm vào "
"bộ trình bày, để thêm bộ nhạy nữa."
-#: SensorBrowser.cc:148
+#: SensorBrowser.cpp:148
msgid "Drag sensors to empty fields in a worksheet."
msgstr "Kéo bộ nhạy vào trường rỗng trên tờ làm việc."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:43
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:43
msgid "Edit BarGraph Preferences"
msgstr "Sửa đổi Tùy thích Đồ thị thanh"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:47
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:47
msgid "Range"
msgstr "Phạm vị"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:50
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:50
#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:24
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:46
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:25
-#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:27 WorkSheetSettings.cc:48
+#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:27 WorkSheetSettings.cpp:48
#, no-c-format
msgid "Title"
msgstr "Tựa"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:54
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:64
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:54
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:64
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:36
#, no-c-format
msgid "Enter the title of the display here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của bộ trình bày."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:59
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:59
msgid "Display Range"
msgstr "Phạm vi trình bày"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:63
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:89
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:63
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:89
msgid "Minimum value:"
msgstr "Giá trị tối thiểu :"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:67
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:95
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:67
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:95
msgid ""
"Enter the minimum value for the display here. If both values are 0, "
"automatic range detection is enabled."
@@ -182,13 +182,13 @@ msgstr ""
"Hãy nhập vào đây giá trị tối thiểu cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là "
"0, khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:71
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:99
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:71
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:99
msgid "Maximum value:"
msgstr "Giá trị tối đa:"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:75
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:105
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:75
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:105
msgid ""
"Enter the maximum value for the display here. If both values are 0, "
"automatic range detection is enabled."
@@ -196,86 +196,86 @@ msgstr ""
"Hãy nhập vào đây giá trị tối đa cho bộ trình bày. Nếu cả hai giá trị là 0, "
"khả năng phát hiện tự động phạm vị được bật."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:84
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:84
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:61
#, no-c-format
msgid "Alarms"
msgstr "Báo động"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:87
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:87
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:138
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:78
#, no-c-format
msgid "Alarm for Minimum Value"
msgstr "Báo động giá trị tối thiểu"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:91
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:109
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:91
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:109
msgid "Enable alarm"
msgstr "Bật báo động"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:92
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:92
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:152
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:92
#, no-c-format
msgid "Enable the minimum value alarm."
msgstr "Bật báo động giá trị tối thiểu."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:95
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:95
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:180
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:120
#, no-c-format
msgid "Lower limit:"
msgstr "Giới hạn dưới :"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:105
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:105
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:72
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:144
#, no-c-format
msgid "Alarm for Maximum Value"
msgstr "Báo động giá trị tối đa"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:110
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:110
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:86
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:158
#, no-c-format
msgid "Enable the maximum value alarm."
msgstr "Bật báo động giá trị tối đa."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:113
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:113
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:114
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:186
#, no-c-format
msgid "Upper limit:"
msgstr "Giới hạn trên:"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:126
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:126
msgid "Look"
msgstr "Diện mạo"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:129
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:129
msgid "Normal bar color:"
msgstr "Màu thanh chuẩn:"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:136
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:136
msgid "Out-of-range color:"
msgstr "Màu ở ngoại phạm vị :"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:143
-#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:98 SensorDisplayLib/LogFile.cc:90
-#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:102
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:143
+#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:98
+#: SensorDisplayLib/LogFile.cpp:90 SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:102
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:241
-#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:99 ksgrd/StyleSettings.cc:68
+#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:99 ksgrd/StyleSettings.cpp:68
#, no-c-format
msgid "Background color:"
msgstr "Màu nền:"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:150
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:176 ksgrd/StyleSettings.cc:75
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:150
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:176 ksgrd/StyleSettings.cpp:75
msgid "Font size:"
msgstr "Cỡ phông chữ :"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:154
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:154
msgid ""
"This determines the size of the font used to print a label underneath the "
"bars. Bars are automatically suppressed if text becomes too large, so it is "
@@ -285,62 +285,62 @@ msgstr ""
"Các thanh bị thu hồi tự động nếu chữ trở thành quá lớn, vậy khuyên bạn đặt "
"vào đây một kích cỡ nhỏ."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:161
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:224
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:161
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:224
msgid "Sensors"
msgstr "Bộ nhạy"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:166
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:231
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:166
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:231
msgid "Host"
msgstr "Máy"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:167
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:232
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:167
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:232
msgid "Sensor"
msgstr "Bộ nhạy"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:168
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:168
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:169
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:233
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:169
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:233
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:170
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:234
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:59
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:170
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:234
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:59
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:174
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:174
msgid "Edit..."
msgstr "Sửa..."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:176
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:176
msgid "Push this button to configure the label."
msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình nhãn."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:181
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:249
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:181
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:249
msgid "Push this button to delete the sensor."
msgstr "Hãy nhấn nút này để xoá bỏ bộ nhạy."
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:356
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:356
msgid "Label of Bar Graph"
msgstr "Nhãn của đồ thị thanh"
-#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cc:357
+#: SensorDisplayLib/DancingBarsSettings.cpp:357
msgid "Enter new label:"
msgstr "Nhập nhãn mới:"
-#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:33
+#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cpp:33
msgid "Drop Sensor Here"
msgstr "Thả đây bộ nhạy"
-#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cc:38
+#: SensorDisplayLib/DummyDisplay.cpp:38
msgid ""
"This is an empty space in a worksheet. Drag a sensor from the Sensor Browser "
"and drop it here. A sensor display will appear that allows you to monitor "
@@ -350,43 +350,43 @@ msgstr ""
"nó vào đây. Một bộ trình bày nhạy sẽ xuất hiện mà cho bạn khả năng theo dõi "
"các giá trị nhạy trong thời gian."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:47
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:47
msgid "Signal Plotter Settings"
msgstr "Thiết lập bộ vẽ tín hiệu"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:57
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:57
msgid "Style"
msgstr "Kiểu dáng"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:60
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:60
msgid "Title:"
msgstr "Tựa :"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:69
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:69
msgid "Graph Drawing Style"
msgstr "Kiểu dáng vẽ đồ thị"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:71
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:71
msgid "Basic polygons"
msgstr "Hình đa giác cơ bản"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:73
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:73
msgid "Original - single line per data point"
msgstr "Gốc — một đường cho mỗi điểm dữ liệu"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:78
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:78
msgid "Scales"
msgstr "Tỷ lệ"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:81
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:81
msgid "Vertical Scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:85
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:85
msgid "Automatic range detection"
msgstr "Phát hiện phạm vị tự động"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:86
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:86
msgid ""
"Check this box if you want the display range to adapt dynamically to the "
"currently displayed values; if you do not check this, you have to specify "
@@ -396,69 +396,69 @@ msgstr ""
"trị được hiển thị hiện thời. Nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm vị đã "
"muốn trong các trường bên dưới."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:111
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:111
msgid "Horizontal Scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:120
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:120
msgid "pixel(s) per time period"
msgstr "điểm ảnh cho mỗi thời gian"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:126
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:126
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:129
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:129
msgid "Lines"
msgstr "Đường"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:133
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:133
msgid "Vertical lines"
msgstr "Đường dọc"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:134
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:134
msgid "Check this to activate the vertical lines if display is large enough."
msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường dọc nếu bộ trình bày đủ lớn."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:137
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:137
msgid "Distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:143
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:143
msgid "Enter the distance between two vertical lines here."
msgstr "Hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:147
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:147
msgid "Vertical lines scroll"
msgstr "Cuộn đường dọc"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:150
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:150
msgid "Horizontal lines"
msgstr "Đường ngang"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:151
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:151
msgid "Check this to enable horizontal lines if display is large enough."
msgstr "Bật tùy chọn này để vẽ đường ngang nếu bộ trình bày đủ lớn."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:154
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:154
msgid "Count:"
msgstr "Số :"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:160
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:160
msgid "Enter the number of horizontal lines here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tổng số đường ngang."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:168
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:168
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:35
#, no-c-format
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:172
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:172
msgid "Labels"
msgstr "Nhãn"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:173
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:173
msgid ""
"Check this box if horizontal lines should be decorated with the values they "
"mark."
@@ -466,11 +466,11 @@ msgstr ""
"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị trên mỗi đường ngang giá trị tương "
"ứng."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:185
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:185
msgid "Top bar"
msgstr "Thanh đầu"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:186
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:186
msgid ""
"Check this to active the display title bar. This is probably only useful for "
"applet displays. The bar is only visible if the display is large enough."
@@ -479,7 +479,7 @@ msgstr ""
"chỉ cho bộ trình bày tiểu dụng. Thanh này chỉ hiển thị nếu bộ trình bày đủ "
"lớn thôi."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:193
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:193
#: SensorDisplayLib/ListViewSettingsWidget.ui:56
#: SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:64
#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettingsWidget.ui:206
@@ -488,382 +488,383 @@ msgstr ""
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:196
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:196
msgid "Vertical lines:"
msgstr "Đường dọc:"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:203
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:203
msgid "Horizontal lines:"
msgstr "Đường ngang:"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:210
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:210
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:242
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:242
msgid "Set Color..."
msgstr "Đặt màu..."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:244
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:244
msgid "Push this button to configure the color of the sensor in the diagram."
msgstr "Hãy nhấn nút này để cấu hình màu của bộ nhạy trong sơ đồ."
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:252
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:252
msgid "Move Up"
msgstr "Đem lên"
-#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cc:256
+#: SensorDisplayLib/FancyPlotterSettings.cpp:256
msgid "Move Down"
msgstr "Đem xuống"
-#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cc:26
+#: SensorDisplayLib/ListViewSettings.cpp:26
msgid "List View Settings"
msgstr "Thiết lập ô xem danh sách"
-#: SensorDisplayLib/LogFile.cc:88 SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:94
+#: SensorDisplayLib/LogFile.cpp:88 SensorDisplayLib/LogFileSettings.ui:94
#, no-c-format
msgid "Foreground color:"
msgstr "Màu chữ :"
-#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cc:26
+#: SensorDisplayLib/MultiMeterSettings.cpp:26
msgid "Multimeter Settings"
msgstr "Thiết lập bộ đa đo"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:54
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:54
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:55
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:55
msgid "PID"
msgstr "PID"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:56
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:56
msgid "PPID"
msgstr "PPID"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:57
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:57
msgid "UID"
msgstr "UID"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:58
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:58
msgid "GID"
msgstr "GID"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:60
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:60
#, c-format
msgid "User%"
msgstr "Người dùng%"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:61
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:61
#, c-format
msgid "System%"
msgstr "Hệ thống%"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:62 SensorDisplayLib/ProcessList.cc:783
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:62
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:783
msgid "Nice"
msgstr "Độ ưu tiên"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:63
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:63
msgid "VmSize"
msgstr "NhớẢo"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:64
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:64
msgid "VmRss"
msgstr "NhớẢoRss"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:65
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:65
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:66
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:66
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:97
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:97
msgid "All Processes"
msgstr "Mọi tiến trình"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:98
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:98
msgid "System Processes"
msgstr "Tiến trình hệ thống"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:99
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:99
msgid "User Processes"
msgstr "Tiến trình người dùng"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:100
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:100
msgid "Own Processes"
msgstr "Tiến trình mình"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:103
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:103
#, fuzzy
msgid "&Tree View"
msgstr "&Cây"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:116
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:116
msgid "&Refresh"
msgstr "Cậ&p nhật"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:123
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:123
msgid "&Kill"
msgstr "&Buộc kết thúc"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:206
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:206
msgid "%1: Running Processes"
msgstr "%1: Tiến trình chạy"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:239
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:239
msgid "You need to select a process first."
msgstr "Bạn cần chọn tiến trình trước tiên."
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:245
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:245
#, c-format
msgid ""
"_n: Do you want to kill the selected process?\n"
"Do you want to kill the %n selected processes?"
msgstr "Bạn thật sự muốn buộc kết thúc %n tiến trình đã chọn không?"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:248
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:248
msgid "Kill Process"
msgstr "Buộc kết thúc tiến trình"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:252
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:252
msgid "Kill"
msgstr "Buộc kết thúc"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:258
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:258
msgid "Do not ask again"
msgstr "Đừng hỏi lại"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:344
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:344
#, c-format
msgid "Error while attempting to kill process %1."
msgstr "Gặp lỗi khi cố buộc kết thúc tiến trình %1."
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:349
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:349
#, c-format
msgid "Insufficient permissions to kill process %1."
msgstr "Không đủ quyền truy cập để buộc kết thúc tiến trình %1."
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:354
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:389
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:354
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:389
msgid "Process %1 has already disappeared."
msgstr "Tiến trình %1 đã biến mất trước."
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:358
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:358
msgid "Invalid Signal."
msgstr "Tín hiệu không hợp lệ"
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:379
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:379
#, c-format
msgid "Error while attempting to renice process %1."
msgstr "Gặp lỗi cố đặt ưu tiên của tiến trình %1."
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:384
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:384
#, c-format
msgid "Insufficient permissions to renice process %1."
msgstr "Không đủ quyền truy cập để đặt ưu tiên của tiến trình %1."
-#: SensorDisplayLib/ProcessController.cc:393
+#: SensorDisplayLib/ProcessController.cpp:393
msgid "Invalid argument."
msgstr "Đối số không hợp lệ."
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:110
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:110
msgid ""
"_: process status\n"
"running"
msgstr "chạy"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:112
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:112
msgid ""
"_: process status\n"
"sleeping"
msgstr "ngủ"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:114
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:114
msgid ""
"_: process status\n"
"disk sleep"
msgstr "đĩa ngủ"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:115
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:115
msgid ""
"_: process status\n"
"zombie"
msgstr "xác"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:117
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:117
msgid ""
"_: process status\n"
"stopped"
msgstr "bị dừng"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:118
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:118
msgid ""
"_: process status\n"
"paging"
msgstr "chuyển trang"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:119
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:119
msgid ""
"_: process status\n"
"idle"
msgstr "nghỉ"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:259
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:259
msgid "Remove Column"
msgstr "Gỡ bỏ cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:260
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:260
msgid "Add Column"
msgstr "Thêm cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:261
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:261
msgid "Help on Column"
msgstr "Trợ giúp về cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:788
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:788
msgid "Hide Column"
msgstr "Ẩn cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:794
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:794
msgid "Show Column"
msgstr "Hiện cột"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:798
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:798
msgid "Select All Processes"
msgstr "Chọn mọi tiến trình"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:799
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:799
msgid "Unselect All Processes"
msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:805
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:805
msgid "Select All Child Processes"
msgstr "Chọn mọi tiến trình con"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:806
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:806
msgid "Unselect All Child Processes"
msgstr "Bỏ chọn mọi tiến trình con"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:808
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:808
msgid "SIGABRT"
msgstr "SIGABRT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:809
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:809
msgid "SIGALRM"
msgstr "SIGALRM"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:810
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:810
msgid "SIGCHLD"
msgstr "SIGCHLD"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:811
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:811
msgid "SIGCONT"
msgstr "SIGCONT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:812
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:812
msgid "SIGFPE"
msgstr "SIGFPE"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:813
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:813
msgid "SIGHUP"
msgstr "SIGHUP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:814
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:814
msgid "SIGILL"
msgstr "SIGILL"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:815
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:815
msgid "SIGINT"
msgstr "SIGINT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:816
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:816
msgid "SIGKILL"
msgstr "SIGKILL"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ : đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:817
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:817
msgid "SIGPIPE"
msgstr "SIGPIPE"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:818
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:818
msgid "SIGQUIT"
msgstr "SIGQUIT"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:819
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:819
msgid "SIGSEGV"
msgstr "SIGSEGV"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:820
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:820
msgid "SIGSTOP"
msgstr "SIGSTOP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:821
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:821
msgid "SIGTERM"
msgstr "SIGTERM"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:822
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:822
msgid "SIGTSTP"
msgstr "SIGTSTP"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:823
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:823
msgid "SIGTTIN"
msgstr "SIGTTIN"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:824
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:824
msgid "SIGTTOU"
msgstr "SIGTTOU"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:825
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:825
msgid "SIGUSR1"
msgstr "SIGUSR1"
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:826
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:826
msgid "SIGUSR2"
msgstr "SIGUSR2"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:829
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:829
msgid "Send Signal"
msgstr "Gởi tín hiệu"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:837
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:837
msgid "Renice Process..."
msgstr "Đặt lại ưu tiên tiến trình..."
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:885
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:885
msgid ""
"_n: Do you really want to send signal %1 to the selected process?\n"
"Do you really want to send signal %1 to the %n selected processes?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gởi tín hiệu %1 cho %n tiến trình đã chọn không?"
-#: SensorDisplayLib/ProcessList.cc:889
+#: SensorDisplayLib/ProcessList.cpp:889
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
-#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:32
+#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cpp:32
msgid "Renice Process"
msgstr "Đặt ưu tiên tiến trình"
-#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cc:40
+#: SensorDisplayLib/ReniceDlg.cpp:40
msgid ""
"You are about to change the scheduling priority of\n"
"process %1. Be aware that only the Superuser (root)\n"
@@ -879,35 +880,35 @@ msgstr ""
"\n"
"Vui lòng nhập mức ưu tiên (nice) đã muốn:"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:104 WorkSheet.cc:315
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:104 WorkSheet.cpp:315
msgid "It is impossible to connect to '%1'."
msgstr "Không thể kết nối tới « %1 »."
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:162
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:162
msgid "Launch &System Guard"
msgstr "Khởi chạy Bộ &Bảo vệ Hệ thống"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:380
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:166 SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:380
msgid "&Properties"
msgstr "Tài &sản"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:381
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:167 SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:381
msgid "&Remove Display"
msgstr "Gỡ &bỏ bộ trình bày"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:169
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:169
msgid "&Setup Update Interval..."
msgstr "Đặt khoảng thời gian cậ&p nhật..."
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:171
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:171
msgid "&Continue Update"
msgstr "Tiếp tục &cập nhật"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:173
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:173
msgid "P&ause Update"
msgstr "T&ạm dừng cập nhật"
-#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cc:240
+#: SensorDisplayLib/SensorDisplay.cpp:240
msgid ""
"<qt><p>This is a sensor display. To customize a sensor display click and "
"hold the right mouse button on either the frame or the display box and "
@@ -919,53 +920,54 @@ msgstr ""
"đơn bật lên. Chọn <i>Gỡ bỏ</i> để xoá bỏ bộ trình bày ra tờ kiểu dáng đó.</p>"
"%1</qt>"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:136
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:136
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:137
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:137
#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlgWidget.ui:48
#, no-c-format
msgid "Timer Interval"
msgstr "Khoảng thời gian đếm giờ"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:138
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:138
msgid "Sensor Name"
msgstr "Tên bộ nhạy"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:139
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:139
msgid "Host Name"
msgstr "Tên máy"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:140
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:140
msgid "Log File"
msgstr "Tập tin ghi lưu"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:151 SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cc:28
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:151
+#: SensorDisplayLib/SensorLoggerDlg.cpp:28
msgid "Sensor Logger"
msgstr "Bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:383
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:383
msgid "&Remove Sensor"
msgstr "Gỡ &bỏ bộ nhạy"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:384
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:384
msgid "&Edit Sensor..."
msgstr "&Sửa bộ nhạy..."
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:396
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:396
msgid "St&op Logging"
msgstr "&Ngưng ghi lưu"
-#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cc:398
+#: SensorDisplayLib/SensorLogger.cpp:398
msgid "S&tart Logging"
msgstr "&Bắt đầu ghi lưu"
-#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cc:26
+#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettings.cpp:26
msgid "Sensor Logger Settings"
msgstr "Thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy"
-#: WorkSheet.cc:109
+#: WorkSheet.cpp:109
msgid ""
"The file %1 does not contain a valid worksheet definition, which must have a "
"document type 'KSysGuardWorkSheet'."
@@ -973,51 +975,51 @@ msgstr ""
"Tập tin %1 không chứa lời định nghĩa tờ làm việc hợp lệ, mà phải có kiểu tài "
"liệu KSysGuardWorkSheet."
-#: WorkSheet.cc:125
+#: WorkSheet.cpp:125
msgid "The file %1 has an invalid worksheet size."
msgstr "Tập tin %1 có kích cỡ tờ làm việc không hợp lệ."
-#: WorkSheet.cc:273
+#: WorkSheet.cpp:273
msgid "The clipboard does not contain a valid display description."
msgstr "Bảng tạm không chứa mô tả bộ trình bày hợp lệ."
-#: WorkSheet.cc:334
+#: WorkSheet.cpp:334
msgid "&BarGraph"
msgstr "Đồ thị th&anh"
-#: WorkSheet.cc:335
+#: WorkSheet.cpp:335
msgid "S&ensorLogger"
msgstr "Bộ ghi lưu nhạ&y"
-#: WorkSheetSettings.cc:41
+#: WorkSheetSettings.cpp:41
msgid "Worksheet Properties"
msgstr "Tài sản tờ làm việc"
-#: WorkSheetSettings.cc:67
+#: WorkSheetSettings.cpp:67
msgid "Rows:"
msgstr "Hàng:"
-#: WorkSheetSettings.cc:76
+#: WorkSheetSettings.cpp:76
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
-#: WorkSheetSettings.cc:97
+#: WorkSheetSettings.cpp:97
msgid "Enter the number of rows the sheet should have."
msgstr "Hãy nhập số hàng cho tờ này."
-#: WorkSheetSettings.cc:98
+#: WorkSheetSettings.cpp:98
msgid "Enter the number of columns the sheet should have."
msgstr "Hãy nhập số cột cho tờ này."
-#: WorkSheetSettings.cc:99 ksgrd/TimerSettings.cc:54
+#: WorkSheetSettings.cpp:99 ksgrd/TimerSettings.cpp:54
msgid "All displays of the sheet are updated at the rate specified here."
msgstr "Mọi bộ trình bày của tờ được cập nhật theo tỷ lệ đã xác định vào đây."
-#: WorkSheetSettings.cc:100
+#: WorkSheetSettings.cpp:100
msgid "Enter the title of the worksheet here."
msgstr "Hãy nhập vào đây tựa của tờ làm việc."
-#: Workspace.cc:53
+#: Workspace.cpp:53
msgid ""
"This is your work space. It holds your worksheets. You need to create a new "
"worksheet (Menu File->New) before you can drag sensors here."
@@ -1026,20 +1028,21 @@ msgstr ""
"tạo một tờ làm việc mới (trình đơn Tập tin → Mới) trước khi bạn có thể kéo "
"bộ nhạy vào đây."
-#: Workspace.cc:100 Workspace.cc:109 ksgrd/SensorManager.cc:52 ksysguard.cc:171
+#: Workspace.cpp:100 Workspace.cpp:109 ksgrd/SensorManager.cpp:52
+#: ksysguard.cpp:171
msgid "System Load"
msgstr "Trọng tải hệ thống"
-#: Workspace.cc:105 ksysguard.cc:176
+#: Workspace.cpp:105 ksysguard.cpp:176
msgid "Process Table"
msgstr "Bảng tiến trình"
-#: Workspace.cc:135
+#: Workspace.cpp:135
#, c-format
msgid "Sheet %1"
msgstr "Tờ %1"
-#: Workspace.cc:165 Workspace.cc:305
+#: Workspace.cpp:165 Workspace.cpp:305
msgid ""
"The worksheet '%1' contains unsaved data.\n"
"Do you want to save the worksheet?"
@@ -1047,67 +1050,67 @@ msgstr ""
"Tờ làm việc « %1 » chứa dữ liệu chưa lưu.\n"
"Bạn có muốn lưu tờ này không?"
-#: Workspace.cc:181 Workspace.cc:235
+#: Workspace.cpp:181 Workspace.cpp:235
msgid "*.sgrd|Sensor Files"
msgstr "*.sgrd|Tập tin bộ nhạy"
-#: Workspace.cc:184
+#: Workspace.cpp:184
msgid "Select Worksheet to Load"
msgstr "Chọn tờ làm việc cần tải"
-#: Workspace.cc:229 Workspace.cc:269
+#: Workspace.cpp:229 Workspace.cpp:269
msgid "You do not have a worksheet that could be saved."
msgstr "Bạn không có tờ làm việc có thể lưu."
-#: Workspace.cc:239
+#: Workspace.cpp:239
msgid "Save Current Worksheet As"
msgstr "Lưu tờ làm việc hiện có dạng"
-#: Workspace.cc:320
+#: Workspace.cpp:320
msgid "There are no worksheets that could be deleted."
msgstr "Không có tờ làm việc có thể xoá bỏ."
-#: Workspace.cc:448
+#: Workspace.cpp:448
msgid "Cannot find file ProcessTable.sgrd."
msgstr "Không tìm thấy tập tin « ProcessTable.sgrd » (bảng tiến trình)."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:37
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:37
msgid "Connect Host"
msgstr "Máy kết nối"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:44
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:44
msgid "Host:"
msgstr "Máy:"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:54
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:54
msgid "Enter the name of the host you want to connect to."
msgstr "Hãy nhập tên của máy nơi bạn muốn kết nối."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:61
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:61
msgid "Connection Type"
msgstr "Kiểu kết nối"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:66
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:66
msgid "ssh"
msgstr "SSH"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:69
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:69
msgid "Select this to use the secure shell to login to the remote host."
msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ bảo mật để đăng nhập vào máy từ xa."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:72
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:72
msgid "rsh"
msgstr "RSH"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:73
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:73
msgid "Select this to use the remote shell to login to the remote host."
msgstr "Chọn điều này để dùng hệ vỏ ở xa để đăng nhập vào máy từ xa."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:76
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:76
msgid "Daemon"
msgstr "Trình nền"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:77
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:77
msgid ""
"Select this if you want to connect to a ksysguard daemon that is running on "
"the machine you want to connect to, and is listening for client requests."
@@ -1115,11 +1118,11 @@ msgstr ""
"Chọn điều này nếu bạn muốn kết nối đến một trình nền ksysguard mà chạy trên "
"máy nơi bạn muốn kết nối, và lắng nghe các yêu cầu ứng dụng khách."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:80
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:80
msgid "Custom command"
msgstr "Lệnh tự chọn"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:81
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:81
msgid ""
"Select this to use the command you entered below to start ksysguardd on the "
"remote host."
@@ -1127,35 +1130,35 @@ msgstr ""
"Chọn điều này để sử dụng lệnh đã nhập bên dưới để khởi chạy ksysguard trên "
"máy ở xa."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:84
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:84
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:90
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:90
msgid ""
"Enter the port number on which the ksysguard daemon is listening for "
"connections."
msgstr "Hãy nhập sổ hiệu cổng nơi trình nền ksysguard lắng nghe các kết nối."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:93
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:93
msgid "e.g. 3112"
msgstr "v.d. 3112"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:96
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:96
msgid "Command:"
msgstr "Lệnh:"
-#: ksgrd/HostConnector.cc:105
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:105
msgid "Enter the command that runs ksysguardd on the host you want to monitor."
msgstr ""
"Hãy nhập lệnh chạy ksysguardd (trình nền ksysguard) trên máy bạn muốn theo "
"dõi."
-#: ksgrd/HostConnector.cc:109
+#: ksgrd/HostConnector.cpp:109
msgid "e.g. ssh -l root remote.host.org ksysguardd"
msgstr "v.d. « ssh -l root remote.host.org ksysguardd »"
-#: ksgrd/SensorAgent.cc:88
+#: ksgrd/SensorAgent.cpp:88
msgid ""
"Message from %1:\n"
"%2"
@@ -1163,506 +1166,507 @@ msgstr ""
"Thông điệp từ %1:\n"
"%2"
-#: SystemLoad.sgrd:5 ksgrd/SensorManager.cc:50
+#: SystemLoad.sgrd:5 ksgrd/SensorManager.cpp:50
msgid "CPU Load"
msgstr "Trọng tải CPU"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:51
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:51
msgid "Idle Load"
msgstr "Trọng tải nghỉ"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:53
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:53
msgid "Nice Load"
msgstr "Trọng tải ưu tiên"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:54
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:54
msgid "User Load"
msgstr "Trọng tải người dùng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:55
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:55
msgid "Memory"
msgstr "Bộ nhớ"
-#: SystemLoad.sgrd:13 ksgrd/SensorManager.cc:56
+#: SystemLoad.sgrd:13 ksgrd/SensorManager.cpp:56
msgid "Physical Memory"
msgstr "Bộ nhớ vật lý"
-#: SystemLoad.sgrd:21 ksgrd/SensorManager.cc:57
+#: SystemLoad.sgrd:21 ksgrd/SensorManager.cpp:57
msgid "Swap Memory"
msgstr "Bộ nhớ trao đổi"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:58
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:58
msgid "Cached Memory"
msgstr "Bộ nhớ tạm"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:59
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:59
msgid "Buffered Memory"
msgstr "Bộ nhớ đệm"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:60
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:60
msgid "Used Memory"
msgstr "Bộ nhớ đã dùng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:61
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:61
msgid "Application Memory"
msgstr "Bộ nhớ ứng dụng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:62
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:62
msgid "Free Memory"
msgstr "Bộ nhớ còn rảnh"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:63
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:63
#, fuzzy
msgid "Active Memory"
msgstr "Bộ nhớ ứng dụng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:64
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:64
#, fuzzy
msgid "Inactive Memory"
msgstr "Bộ nhớ tạm"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:65
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:65
#, fuzzy
msgid "Wired Memory"
msgstr "Bộ nhớ đã dùng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:66
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:66
msgid "Exec Pages"
msgstr ""
-#: ksgrd/SensorManager.cc:67
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:67
msgid "File Pages"
msgstr ""
-#: ksgrd/SensorManager.cc:68
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:68
msgid "Process Count"
msgstr "Số tiến trình"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:69 ksgrd/SensorManager.cc:153
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:69 ksgrd/SensorManager.cpp:153
msgid "Process Controller"
msgstr "Bộ điều khiển tiến trình"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:70
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:70
msgid "Disk Throughput"
msgstr "Lưu tốc đĩa"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:71
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:71
msgid ""
"_: CPU Load\n"
"Load"
msgstr "Trọng tải"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:72
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:72
msgid "Total Accesses"
msgstr "Tổng số truy cập"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:73
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:73
msgid "Read Accesses"
msgstr "Truy cập đọc"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:74
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:74
msgid "Write Accesses"
msgstr "Truy cập ghi"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:75
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:75
msgid "Read Data"
msgstr "Dữ liệu đọc"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:76
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:76
msgid "Write Data"
msgstr "Dữ liệu ghi"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:77
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:77
msgid "Pages In"
msgstr "Trang đến"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:78
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:78
msgid "Pages Out"
msgstr "Trang đi"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:79
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:79
msgid "Context Switches"
msgstr "Bộ chuyển ngữ cảnh"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:80
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:80
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:81
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:81
msgid "Interfaces"
msgstr "Giao diện"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:82
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:82
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:83
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:83
msgid "Transmitter"
msgstr "Bộ gởi"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:84
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:84
msgid "Data"
msgstr "Dữ liệu"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:85
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:85
msgid "Compressed Packets"
msgstr "Gói tin đã nén"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:86
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:86
msgid "Dropped Packets"
msgstr "Gói tin bị mất"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:87
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:87
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:88
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:88
msgid "FIFO Overruns"
msgstr "Tràn qua FIFO"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:89
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:89
msgid "Frame Errors"
msgstr "Lỗi khung"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:90
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:90
msgid "Multicast"
msgstr "Truyền một-nhiều"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:91
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:91
msgid "Packets"
msgstr "Gói tin"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:92
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:92
msgid "Carrier"
msgstr "Bộ truyền"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:93
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:93
msgid "Collisions"
msgstr "Va chạm"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:94
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:94
msgid "Sockets"
msgstr "Ổ cắm"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:95
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:95
msgid "Total Number"
msgstr "Tổng số"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:96 ksgrd/SensorManager.cc:154
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:96 ksgrd/SensorManager.cpp:154
msgid "Table"
msgstr "Bảng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:97
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:97
msgid "Advanced Power Management"
msgstr "Quản lý Điện năng Cấp cao"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ksgrd/SensorManager.cc:98
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:98
msgid "ACPI"
msgstr "ACPI"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:99
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:99
msgid "Thermal Zone"
msgstr "Khu vực Nhiệt"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:100
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:100
msgid "Temperature"
msgstr "Nhiệt độ"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:101
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:101
msgid "Fan"
msgstr "Quạt"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:102
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:102
msgid "State"
msgstr "Tình trạng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:103
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:103
msgid "Battery"
msgstr "Pin"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:104
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:104
msgid "Battery Charge"
msgstr "Nạp pin"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:105
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:105
msgid "Battery Usage"
msgstr "Dùng pin"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:106
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:106
msgid "Remaining Time"
msgstr "Thời gian còn lại"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:107
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:107
msgid "Interrupts"
msgstr "Lần ngắt"
-#: SystemLoad.sgrd:10 ksgrd/SensorManager.cc:108
+#: SystemLoad.sgrd:10 ksgrd/SensorManager.cpp:108
msgid "Load Average (1 min)"
msgstr "Trọng tải trung bình (1 phút)"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:109
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:109
msgid "Load Average (5 min)"
msgstr "Trọng tải trung bình (5 phút)"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:110
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:110
msgid "Load Average (15 min)"
msgstr "Trọng tải trung bình (15 phút)"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:111
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:111
msgid "Clock Frequency"
msgstr "Tần số đồng hồ"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:112
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:112
msgid "Hardware Sensors"
msgstr "Bộ nhạy phần cứng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:113
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:113
msgid "Partition Usage"
msgstr "Dùng phân vùng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:114
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:114
msgid "Used Space"
msgstr "Chỗ đã dùng"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:115
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:115
msgid "Free Space"
msgstr "Chỗ còn rảnh"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:116
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:116
msgid "Fill Level"
msgstr "Mức tô"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:120
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:120
#, c-format
msgid "CPU%1"
msgstr "CPU%1"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:122
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:122
#, c-format
msgid "Disk%1"
msgstr "Đĩa%1"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:127
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:127
#, c-format
msgid "Fan%1"
msgstr "Quạt%1"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:129
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:129
#, c-format
msgid "Temperature%1"
msgstr "Nhiệt độ%1"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:132
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:132
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
# Interrupts: Lần ngắt
-#: ksgrd/SensorManager.cc:138
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:138
#, c-format
msgid "Int%1"
msgstr "Ngắt%1"
#
-#: ksgrd/SensorManager.cc:145
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:145
msgid ""
"_: the unit 1 per second\n"
"1/s"
msgstr "1/giây"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:146
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:146
msgid "kBytes"
msgstr "kByte"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:147
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:147
msgid ""
"_: the unit minutes\n"
"min"
msgstr "phút"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:148
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:148
msgid ""
"_: the frequency unit\n"
"MHz"
msgstr "MHz"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:151
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:151
msgid "Integer Value"
msgstr "Giá trị số nguyên"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:152
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:152
msgid "Floating Point Value"
msgstr "Giá trị số điểm phù động"
-#: ksgrd/SensorManager.cc:294
+#: ksgrd/SensorManager.cpp:294
msgid "Connection to %1 has been lost."
msgstr "Kết nối đến %1 bị mất."
-#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:104
+#: ksgrd/SensorSocketAgent.cpp:104
msgid "Connection to %1 refused"
msgstr "Kết nối đến %1 bị từ chối."
-#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:108
+#: ksgrd/SensorSocketAgent.cpp:108
msgid "Host %1 not found"
msgstr "Không tìm thấy máy %1"
-#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:112
+#: ksgrd/SensorSocketAgent.cpp:112
#, c-format
msgid "Timeout at host %1"
msgstr "Quá giờ tại máy %1"
-#: ksgrd/SensorSocketAgent.cc:116
+#: ksgrd/SensorSocketAgent.cpp:116
#, c-format
msgid "Network failure host %1"
msgstr "Lỗi mạng máy %1"
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:41
+#: ksgrd/StyleSettings.cpp:41
msgid "Global Style Settings"
msgstr "Thiết lập kiểu dáng toàn cục"
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:44
+#: ksgrd/StyleSettings.cpp:44
msgid "Display Style"
msgstr "Kiểu dáng trình bày"
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:47
+#: ksgrd/StyleSettings.cpp:47
msgid "First foreground color:"
msgstr "Màu chữ 1:"
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:54
+#: ksgrd/StyleSettings.cpp:54
msgid "Second foreground color:"
msgstr "Màu chữ 2:"
-#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:107 ksgrd/StyleSettings.cc:61
+#: SensorDisplayLib/SensorLoggerSettingsWidget.ui:107
+#: ksgrd/StyleSettings.cpp:61
#, no-c-format
msgid "Alarm color:"
msgstr "Màu báo động:"
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:85
+#: ksgrd/StyleSettings.cpp:85
msgid "Sensor Colors"
msgstr "Màu bộ nhạy"
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:91
+#: ksgrd/StyleSettings.cpp:91
msgid "Change Color..."
msgstr "Đổi màu..."
-#: ksgrd/StyleSettings.cc:166
+#: ksgrd/StyleSettings.cpp:166
#, c-format
msgid "Color %1"
msgstr "Màu %1"
-#: ksgrd/TimerSettings.cc:36
+#: ksgrd/TimerSettings.cpp:36
msgid "Timer Settings"
msgstr "Thiết lập đếm thời gian"
-#: ksgrd/TimerSettings.cc:43
+#: ksgrd/TimerSettings.cpp:43
msgid "Use update interval of worksheet"
msgstr "Dùng khoảng cập nhật của tờ làm việc"
-#: ksysguard.cc:64
+#: ksysguard.cpp:64
msgid "TDE system guard"
msgstr "Bộ bảo vệ hệ thống TDE"
-#: ksysguard.cc:74 ksysguard.cc:556
+#: ksysguard.cpp:74 ksysguard.cpp:556
#, fuzzy
msgid "KSysGuard"
msgstr "Bộ Bảo vệ Hệ thống TDE"
-#: ksysguard.cc:100
+#: ksysguard.cpp:100
msgid "88888 Processes"
msgstr "88888 Tiến trình"
-#: ksysguard.cc:101
+#: ksysguard.cpp:101
msgid "Memory: 88888888888 kB used, 88888888888 kB free"
msgstr "Bộ nhớ : 88888888888 kB dùng, 88888888888 kB rảnh"
-#: ksysguard.cc:103
+#: ksysguard.cpp:103
msgid "Swap: 888888888 kB used, 888888888 kB free"
msgstr "Trao đổi : 888888888 kB dùng, 888888888 kB rảnh"
-#: ksysguard.cc:108
+#: ksysguard.cpp:108
msgid "&New Worksheet..."
msgstr "Tờ làm &việc mới..."
-#: ksysguard.cc:111
+#: ksysguard.cpp:111
msgid "Import Worksheet..."
msgstr "Nập tờ làm việc..."
-#: ksysguard.cc:114
+#: ksysguard.cpp:114
msgid "&Import Recent Worksheet"
msgstr "Nập tờ làm v&iệc gần đầy"
-#: ksysguard.cc:117
+#: ksysguard.cpp:117
msgid "&Remove Worksheet"
msgstr "Gỡ &bỏ tờ làm việc"
-#: ksysguard.cc:120
+#: ksysguard.cpp:120
msgid "&Export Worksheet..."
msgstr "&Xuất tờ làm việc..."
-#: ksysguard.cc:125
+#: ksysguard.cpp:125
msgid "C&onnect Host..."
msgstr "&Kết nối máy..."
-#: ksysguard.cc:127
+#: ksysguard.cpp:127
msgid "D&isconnect Host"
msgstr "&Ngắt kết nối máy"
-#: ksysguard.cc:133
+#: ksysguard.cpp:133
msgid "&Worksheet Properties"
msgstr "Tài &sản tờ làm việc"
-#: ksysguard.cc:136
+#: ksysguard.cpp:136
msgid "Load Standard Sheets"
msgstr "Tải các tờ chuẩn"
-#: ksysguard.cc:140
+#: ksysguard.cpp:140
msgid "Configure &Style..."
msgstr "Cấu hình &kiểu dáng..."
-#: ksysguard.cc:157
+#: ksysguard.cpp:157
msgid "Do you really want to restore the default worksheets?"
msgstr "Bạn thật sự muốn phục hồi các tờ làm việc mặc định không?"
-#: ksysguard.cc:158
+#: ksysguard.cpp:158
msgid "Reset All Worksheets"
msgstr "Đặt lại tất cả các tờ làm việc"
-#: ksysguard.cc:159
+#: ksysguard.cpp:159
msgid "Reset"
msgstr "Đặt lại"
-#: ksysguard.cc:436
+#: ksysguard.cpp:436
#, c-format
msgid ""
"_n: 1 Process\n"
"%n Processes"
msgstr "%n Tiến trình"
-#: ksysguard.cc:446
+#: ksysguard.cpp:446
msgid "Memory: %1 %2 used, %3 %4 free"
msgstr "Bộ nhớ : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"
-#: ksysguard.cc:504
+#: ksysguard.cpp:504
msgid "No swap space available"
msgstr "Không có bộ nhớ trao đổi sẵn sàng"
-#: ksysguard.cc:506
+#: ksysguard.cpp:506
msgid "Swap: %1 %2 used, %3 %4 free"
msgstr "Trao đổi : %1 %2 dùng, %3 %4 rảnh"
-#: ksysguard.cc:515
+#: ksysguard.cpp:515
msgid "Show only process list of local host"
msgstr "Hiển thị chỉ danh sách các tiến trình trên máy cục bộ"
-#: ksysguard.cc:516
+#: ksysguard.cpp:516
msgid "Optional worksheet files to load"
msgstr "Tập tin tờ làm việc tùy chọn cần tải"
-#: ksysguard.cc:558
+#: ksysguard.cpp:558
msgid "(c) 1996-2002 The KSysGuard Developers"
msgstr "Bản quyền © năm 1996-2002 của Những nhà phát triển KSysGuard"
-#: ksysguard.cc:566
+#: ksysguard.cpp:566
msgid ""
"Solaris Support\n"
"Parts derived (by permission) from the sunos5\n"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po
index f213e6eb425..344abac127e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkickermenu_tom.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkickermenu_tom\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:14+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:42+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -27,96 +27,96 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: tom.cc:98 tom.cc:149
+#: tom.cpp:98 tom.cpp:149
msgid "Run:"
msgstr "Chạy:"
-#: tom.cc:180
+#: tom.cpp:180
msgid "Task-Oriented Menu"
msgstr "Thực đơn hướng tác vụ"
-#: tom.cc:212
+#: tom.cpp:212
msgid "Configure This Menu"
msgstr "Cấu hình thực đơn này"
-#: tom.cc:219
+#: tom.cpp:219
msgid "Clear History"
msgstr "Xóa lịch sử"
-#: tom.cc:227
+#: tom.cpp:227
msgid "No Entries"
msgstr "Không có mục nào"
-#: tom.cc:261
+#: tom.cpp:261
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: tom.cc:324
+#: tom.cpp:324
msgid "%1 (%2)"
msgstr "%1 (%2)"
-#: tom.cc:388
+#: tom.cpp:388
msgid "%1 Menu Editor"
msgstr "Trình soạn thực đơn %1"
-#: tom.cc:390
+#: tom.cpp:390
msgid "Add This Task to Panel"
msgstr "Thêm tác vụ này vào thanh panel"
-#: tom.cc:391
+#: tom.cpp:391
msgid "Modify This Task..."
msgstr "Sửa tác vụ này..."
-#: tom.cc:392
+#: tom.cpp:392
msgid "Remove This Task..."
msgstr "Xóa tác vụ này..."
-#: tom.cc:393
+#: tom.cpp:393
msgid "Insert New Task..."
msgstr "Chèn tác vụ mới..."
-#: tom.cc:439
+#: tom.cpp:439
msgid "Tasks"
msgstr "Tác vụ"
-#: tom.cc:462
+#: tom.cpp:462
msgid "More Applications"
msgstr "Ứng dụng khác"
-#: tom.cc:473
+#: tom.cpp:473
msgid "Destinations"
msgstr "Đích đến"
-#: tom.cc:489 tom.cc:515
+#: tom.cpp:489 tom.cpp:515
msgid "Run Command..."
msgstr "Chạy câu lệnh..."
-#: tom.cc:493
+#: tom.cpp:493
msgid "Recently Used Items"
msgstr "Mục vừa dùng"
-#: tom.cc:499
+#: tom.cpp:499
msgid "Recent Documents"
msgstr "Tài liệu vừa mở"
-#: tom.cc:506
+#: tom.cpp:506
msgid "Recent Applications"
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
-#: tom.cc:510
+#: tom.cpp:510
msgid "Special Items"
msgstr "Mục đặc biệt"
-#: tom.cc:567
+#: tom.cpp:567
#, c-format
msgid "Logout %1"
msgstr "Thoát %1"
-#: tom.cc:592
+#: tom.cpp:592
msgid "The \"%2\" Task"
msgstr "Tác vụ \"%2\""
-#: tom.cc:613
+#: tom.cpp:613
msgid ""
"<qt>Are you sure you want to remove the <strong>%1</strong> task?<p><em>Tip: "
"You can restore the task after it has been removed by selecting the &quot;"
@@ -126,6 +126,6 @@ msgstr ""
"phục hồi tác vụ sau khi xóa bằng cách chọn mục &quot;Sửa những tác vụ "
"này&quot;</em></qt>"
-#: tom.cc:615
+#: tom.cpp:615
msgid "Remove Task?"
msgstr "Xóa bỏ tác vụ?"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po
index edc28903e47..93fd8795a8e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libkonq.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libkonq\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-11-29 20:40+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:11+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:40+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,284 +29,284 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: knewmenu.cc:67 knewmenu.cc:79
+#: knewmenu.cpp:67 knewmenu.cpp:79
msgid "Create New"
msgstr "Tạo mới"
-#: knewmenu.cc:96
+#: knewmenu.cpp:96
msgid "Link to Device"
msgstr "Liên kết tới thiết bị"
-#: knewmenu.cc:386
+#: knewmenu.cpp:386
msgid "<qt>The template file <b>%1</b> does not exist.</qt>"
msgstr "<qt>Tập tin mẫu <b>%1</b> không tồn tại.</qt>"
-#: knewmenu.cc:399
+#: knewmenu.cpp:399
msgid "File name:"
msgstr "Tên tập tin:"
-#: konq_bgnddlg.cc:43
+#: konq_bgnddlg.cpp:43
msgid "Background Settings"
msgstr "Thiết lập nền"
-#: konq_bgnddlg.cc:49
+#: konq_bgnddlg.cpp:49
msgid "Background"
msgstr "Nền"
-#: konq_bgnddlg.cc:61
+#: konq_bgnddlg.cpp:61
msgid "Co&lor:"
msgstr "Mà&u:"
-#: konq_bgnddlg.cc:72
+#: konq_bgnddlg.cpp:72
msgid "&Picture:"
msgstr "Ản&h:"
-#: konq_bgnddlg.cc:90
+#: konq_bgnddlg.cpp:90
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
-#: konq_bgnddlg.cc:140
+#: konq_bgnddlg.cpp:140
msgid "None"
msgstr "Không"
-#: konq_dirpart.cc:140
+#: konq_dirpart.cpp:140
msgid "Enlarge Icons"
msgstr "Tăng cỡ biểu tượng"
-#: konq_dirpart.cc:141
+#: konq_dirpart.cpp:141
msgid "Shrink Icons"
msgstr "Giảm cỡ biểu tượng"
-#: konq_dirpart.cc:143
+#: konq_dirpart.cpp:143
msgid "&Default Size"
msgstr "Cỡ &mặc định"
-#: konq_dirpart.cc:144
+#: konq_dirpart.cpp:144
msgid "&Huge"
msgstr "&Khổng lồ"
-#: konq_dirpart.cc:146
+#: konq_dirpart.cpp:146
msgid "&Very Large"
msgstr "&Rất to"
-#: konq_dirpart.cc:147
+#: konq_dirpart.cpp:147
msgid "&Large"
msgstr "&To"
-#: konq_dirpart.cc:148
+#: konq_dirpart.cpp:148
msgid "&Medium"
msgstr "&Vừa"
-#: konq_dirpart.cc:149
+#: konq_dirpart.cpp:149
msgid "&Small"
msgstr "&Nhỏ"
-#: konq_dirpart.cc:151
+#: konq_dirpart.cpp:151
msgid "&Tiny"
msgstr "Tí h&on"
-#: konq_dirpart.cc:222
+#: konq_dirpart.cpp:222
msgid "Configure Background..."
msgstr "Cấu hình nền..."
-#: konq_dirpart.cc:225
+#: konq_dirpart.cpp:225
msgid "Allows choosing of background settings for this view"
msgstr "Cho phép chọn thiết lập nền cho ô xem này"
-#: konq_dirpart.cc:318
+#: konq_dirpart.cpp:318
msgid "<p>You do not have enough permissions to read <b>%1</b></p>"
msgstr "<p>Bạn không có đủ quyền để đọc <b>%1</b></p>"
-#: konq_dirpart.cc:321
+#: konq_dirpart.cpp:321
msgid "<p><b>%1</b> does not seem to exist anymore</p>"
msgstr "<p><b>%1</b> không còn tồn tại nữa</p>"
-#: konq_dirpart.cc:503
+#: konq_dirpart.cpp:503
#, c-format
msgid "Search result: %1"
msgstr "Kết quả tìm: %1"
-#: konq_operations.cc:271
+#: konq_operations.cpp:271
#, c-format
msgid ""
"_n: Do you really want to delete this item?\n"
"Do you really want to delete these %n items?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá %n mục này?"
-#: konq_operations.cc:273
+#: konq_operations.cpp:273
msgid "Delete Files"
msgstr "Xoá tập tin"
-#: konq_operations.cc:280
+#: konq_operations.cpp:280
#, c-format
msgid ""
"_n: Do you really want to shred this item?\n"
"Do you really want to shred these %n items?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn hủy %n mục này?"
-#: konq_operations.cc:282
+#: konq_operations.cpp:282
msgid "Shred Files"
msgstr "Huỷ tập tin"
-#: konq_operations.cc:283
+#: konq_operations.cpp:283
msgid "Shred"
msgstr "Huỷ"
-#: konq_operations.cc:290
+#: konq_operations.cpp:290
#, c-format
msgid ""
"_n: Do you really want to move this item to the trash?\n"
"Do you really want to move these %n items to the trash?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn chuyển %n mục này tới sọt rác?"
-#: konq_operations.cc:292
+#: konq_operations.cpp:292
msgid "Move to Trash"
msgstr "Chuyển tới thùng rác"
-#: konq_operations.cc:293
+#: konq_operations.cpp:293
msgid ""
"_: Verb\n"
"&Trash"
msgstr "Thùng &rác"
-#: konq_operations.cc:344
+#: konq_operations.cpp:344
msgid "You cannot drop a folder on to itself"
msgstr "Bạn không thể thả thư mục vào chính nó"
-#: konq_operations.cc:390
+#: konq_operations.cpp:390
msgid "File name for dropped contents:"
msgstr "Tên tập tin cho nội dung đã thả:"
-#: konq_operations.cc:575
+#: konq_operations.cpp:575
msgid "&Move Here"
msgstr "&Chuyển vào đây"
-#: konq_operations.cc:577
+#: konq_operations.cpp:577
msgid "&Copy Here"
msgstr "&Sao vào đây "
-#: konq_operations.cc:578
+#: konq_operations.cpp:578
msgid "&Link Here"
msgstr "&Liên kết vào đây"
-#: konq_operations.cc:580
+#: konq_operations.cpp:580
msgid "Set as &Wallpaper"
msgstr "Đặt làm hình &nền"
-#: konq_operations.cc:582
+#: konq_operations.cpp:582
msgid "C&ancel"
msgstr "&Dừng"
-#: konq_operations.cc:736 konq_operations.cc:738 konq_operations.cc:740
+#: konq_operations.cpp:736 konq_operations.cpp:738 konq_operations.cpp:740
msgid "New Folder"
msgstr "Thư mục mới"
-#: konq_operations.cc:741
+#: konq_operations.cpp:741
msgid "Enter folder name:"
msgstr "Nhập tên thư mục:"
-#: konq_popupmenu.cc:501
+#: konq_popupmenu.cpp:501
msgid "&Open"
msgstr "&Mở"
-#: konq_popupmenu.cc:501
+#: konq_popupmenu.cpp:501
msgid "Open in New &Window"
msgstr "Mở trong cửa &sổ mới"
-#: konq_popupmenu.cc:508
+#: konq_popupmenu.cpp:508
msgid "Open the trash in a new window"
msgstr "Mở sọt rác trong cửa sổ mới"
-#: konq_popupmenu.cc:510
+#: konq_popupmenu.cpp:510
msgid "Open the medium in a new window"
msgstr "Mở đĩa tháo rời trong cửa sổ mới"
-#: konq_popupmenu.cc:512
+#: konq_popupmenu.cpp:512
msgid "Open the document in a new window"
msgstr "Mở tài liệu trong cửa sổ mới"
-#: konq_popupmenu.cc:531
+#: konq_popupmenu.cpp:531
msgid "Create &Folder..."
msgstr "Tạ&o thư mục..."
-#: konq_popupmenu.cc:538
+#: konq_popupmenu.cpp:538
msgid "&Restore"
msgstr "&Phục hồi"
-#: konq_popupmenu.cc:609
+#: konq_popupmenu.cpp:609
msgid "&Empty Trash Bin"
msgstr "Làm &rỗng thùng rác"
-#: konq_popupmenu.cc:631
+#: konq_popupmenu.cpp:631
msgid "&Bookmark This Page"
msgstr "Đánh dấ&u trang này"
-#: konq_popupmenu.cc:633
+#: konq_popupmenu.cpp:633
msgid "&Bookmark This Location"
msgstr "Đánh dấ&u vị trí này"
-#: konq_popupmenu.cc:636
+#: konq_popupmenu.cpp:636
msgid "&Bookmark This Folder"
msgstr "Đánh dấ&u thư mục này"
-#: konq_popupmenu.cc:638
+#: konq_popupmenu.cpp:638
msgid "&Bookmark This Link"
msgstr "Đánh dấ&u liên kết này"
-#: konq_popupmenu.cc:640
+#: konq_popupmenu.cpp:640
msgid "&Bookmark This File"
msgstr "Đánh dấ&u tập tin này"
-#: konq_popupmenu.cc:893
+#: konq_popupmenu.cpp:893
msgid "&Open With"
msgstr "Mở &bằng"
-#: konq_popupmenu.cc:923
+#: konq_popupmenu.cpp:923
#, c-format
msgid "Open with %1"
msgstr "Mở bằng %1"
-#: konq_popupmenu.cc:937
+#: konq_popupmenu.cpp:937
msgid "&Other..."
msgstr "&Khác..."
-#: konq_popupmenu.cc:941 konq_popupmenu.cc:948
+#: konq_popupmenu.cpp:941 konq_popupmenu.cpp:948
msgid "&Open With..."
msgstr "Mở &bằng..."
-#: konq_popupmenu.cc:968
+#: konq_popupmenu.cpp:968
msgid "Ac&tions"
msgstr "Hành độn&g"
-#: konq_popupmenu.cc:1002
+#: konq_popupmenu.cpp:1002
msgid "&Properties"
msgstr "Tính &chất"
-#: konq_popupmenu.cc:1016
+#: konq_popupmenu.cpp:1016
msgid "Share"
msgstr "Chia sẻ"
-#: konq_undo.cc:253
+#: konq_undo.cpp:253
msgid "Und&o"
msgstr "Hủ&y bước"
-#: konq_undo.cc:257
+#: konq_undo.cpp:257
msgid "Und&o: Copy"
msgstr "Hủ&y bước: Sao chép"
-#: konq_undo.cc:259
+#: konq_undo.cpp:259
msgid "Und&o: Link"
msgstr "Hủ&y bước: Liên kết"
-#: konq_undo.cc:261
+#: konq_undo.cpp:261
msgid "Und&o: Move"
msgstr "Hủ&y bước: Di chuyển"
-#: konq_undo.cc:263
+#: konq_undo.cpp:263
msgid "Und&o: Trash"
msgstr "Hủ&y bước: Sọt rác"
-#: konq_undo.cc:265
+#: konq_undo.cpp:265
msgid "Und&o: Create Folder"
msgstr "Hủ&y bước: Tạo thư mục"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po
index 50baa99c896..f870354c112 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_pop3.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_pop3\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:15+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:37+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -29,19 +29,19 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: pop3.cc:249
+#: pop3.cpp:249
msgid "PASS <your password>"
msgstr "PASS <mật khẩu của bạn>"
-#: pop3.cc:252
+#: pop3.cpp:252
msgid "The server said: \"%1\""
msgstr "Máy phục vụ nói: \"%1\""
-#: pop3.cc:274
+#: pop3.cpp:274
msgid "The server terminated the connection."
msgstr "Máy phục vụ ngắt kết nối."
-#: pop3.cc:276
+#: pop3.cpp:276
msgid ""
"Invalid response from server:\n"
"\"%1\""
@@ -49,15 +49,15 @@ msgstr ""
"Hồi âm sai từ máy phục vụ:\n"
"\"%1\""
-#: pop3.cc:305
+#: pop3.cpp:305
msgid "Could not send to server.\n"
msgstr "Không thể gửi tới máy phục vụ.\n"
-#: pop3.cc:360 pop3.cc:419 pop3.cc:616
+#: pop3.cpp:360 pop3.cpp:419 pop3.cpp:616
msgid "No authentication details supplied."
msgstr "Chưa cung cấp thông tin đăng nhập."
-#: pop3.cc:397
+#: pop3.cpp:397
msgid ""
"Login via APOP failed. The server %1 may not support APOP, although it "
"claims to support it, or the password may be wrong.\n"
@@ -69,7 +69,7 @@ msgstr ""
"\n"
"%2"
-#: pop3.cc:585
+#: pop3.cpp:585
msgid ""
"Login via SASL (%1) failed. The server may not support %2, or the password "
"may be wrong.\n"
@@ -81,7 +81,7 @@ msgstr ""
"\n"
"%3"
-#: pop3.cc:594
+#: pop3.cpp:594
msgid ""
"Your POP3 server does not support SASL.\n"
"Choose a different authentication method."
@@ -89,11 +89,11 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ POP3 của bạn không hỗ trợ SASL.\n"
"Hãy chọn phương pháp xác thực khác."
-#: pop3.cc:602
+#: pop3.cpp:602
msgid "SASL authentication is not compiled into tdeio_pop3."
msgstr "Xác thực SASL chưa biên dịch vào tdeio_pop3."
-#: pop3.cc:634 pop3.cc:683
+#: pop3.cpp:634 pop3.cpp:683
msgid ""
"Could not login to %1.\n"
"\n"
@@ -101,7 +101,7 @@ msgstr ""
"Không thể đăng nhập vào %1.\n"
"\n"
-#: pop3.cc:648
+#: pop3.cpp:648
msgid ""
"Could not login to %1. The password may be wrong.\n"
"\n"
@@ -111,11 +111,11 @@ msgstr ""
"\n"
"%2"
-#: pop3.cc:686
+#: pop3.cpp:686
msgid "The server terminated the connection immediately."
msgstr "Máy phục vụ cắt kết nối ngay lập tức."
-#: pop3.cc:687
+#: pop3.cpp:687
msgid ""
"Server does not respond properly:\n"
"%1\n"
@@ -123,7 +123,7 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ không trả lời đúng:\n"
"%1\n"
-#: pop3.cc:715
+#: pop3.cpp:715
msgid ""
"Your POP3 server does not support APOP.\n"
"Choose a different authentication method."
@@ -131,7 +131,7 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ POP3 của bạn không hỗ trợ APOP.\n"
"Hãy chọn một phương pháp xác thực khác."
-#: pop3.cc:735
+#: pop3.cpp:735
#, fuzzy
msgid ""
"Your POP3 server claims to support TLS but negotiation was unsuccessful. You "
@@ -140,7 +140,7 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ POP3 của bạn đòi hỏi hỗ trợ TLS nhưng đàm phán không thành công. "
"Bạn có thể tắt bỏ TLS trong TDE bằng môđun thiết lập mã hoá."
-#: pop3.cc:746
+#: pop3.cpp:746
msgid ""
"Your POP3 server does not support TLS. Disable TLS, if you want to connect "
"without encryption."
@@ -148,10 +148,10 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ POP3 của bạn không hỗ trợ TLS. Hãy tắt bỏ TLS nếu bạn muốn kết "
"nối không mã hoá."
-#: pop3.cc:755
+#: pop3.cpp:755
msgid "Username and password for your POP3 account:"
msgstr "Tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản POP3:"
-#: pop3.cc:955 pop3.cc:964 pop3.cc:1103
+#: pop3.cpp:955 pop3.cpp:964 pop3.cpp:1103
msgid "Unexpected response from POP3 server."
msgstr "Hồi âm không ngờ tời từ máy phục vụ POP3."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po
index b9d631dc1dc..6a7d761e7c8 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_settings.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_settings\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:15+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:15+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -27,18 +27,18 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: tdeio_settings.cc:194
+#: tdeio_settings.cpp:194
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
-#: tdeio_settings.cc:194
+#: tdeio_settings.cpp:194
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
-#: tdeio_settings.cc:194
+#: tdeio_settings.cpp:194
msgid "Programs"
msgstr "Chương trình"
-#: tdeio_settings.cc:206 tdeio_settings.cc:230
+#: tdeio_settings.cpp:206 tdeio_settings.cpp:230
msgid "Unknown settings folder"
msgstr "Thư mục thiết lập không rõ"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po
index 567d0fe1895..48259fae23f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_smtp.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_smtp\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:15+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:28+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -28,7 +28,7 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: command.cc:138
+#: command.cpp:138
msgid ""
"The server rejected both EHLO and HELO commands as unknown or "
"unimplemented.\n"
@@ -38,7 +38,7 @@ msgstr ""
"trợ.\n"
"Xin hãy liên hệ với nhà quản trị hệ thống của máy phục vụ."
-#: command.cc:152
+#: command.cpp:152
msgid ""
"Unexpected server response to %1 command.\n"
"%2"
@@ -46,7 +46,7 @@ msgstr ""
"Câu trả lời không mong đợi từ máy phục vụ tới lệnh %1.\n"
"%2"
-#: command.cc:172
+#: command.cpp:172
msgid ""
"Your SMTP server does not support TLS. Disable TLS, if you want to connect "
"without encryption."
@@ -54,7 +54,7 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ SMTP của bạn không hỗ trợ TLS. Hãy tắt bỏ TLS, nếu bạn muốn kết "
"nối không mã hóa."
-#: command.cc:186
+#: command.cpp:186
#, fuzzy
msgid ""
"Your SMTP server claims to support TLS, but negotiation was unsuccessful.\n"
@@ -64,19 +64,19 @@ msgstr ""
"công.\n"
"Bạn có thể tắt bỏ TLS trong TDE bằng môđun thiết lập bí mật."
-#: command.cc:191
+#: command.cpp:191
msgid "Connection Failed"
msgstr "Kết nối không thành công"
-#: command.cc:242
+#: command.cpp:242
msgid "Authentication support is not compiled into tdeio_smtp."
msgstr "Hỗ trợ xác thực chưa được biên dịch vào tdeio_smtp."
-#: command.cc:271
+#: command.cpp:271
msgid "No authentication details supplied."
msgstr "Chưa cung cấp chi tiết để xác thực."
-#: command.cc:374
+#: command.cpp:374
msgid ""
"Your SMTP server does not support %1.\n"
"Choose a different authentication method.\n"
@@ -86,7 +86,7 @@ msgstr ""
"Hãy chọn phương pháp xác thực khác.\n"
"%2"
-#: command.cc:378
+#: command.cpp:378
#, c-format
msgid ""
"Your SMTP server does not support authentication.\n"
@@ -95,7 +95,7 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ SMTP không hỗ trợ xác thực.\n"
" %2"
-#: command.cc:382
+#: command.cpp:382
#, c-format
msgid ""
"Authentication failed.\n"
@@ -106,11 +106,11 @@ msgstr ""
"Rất có thể là do mật khẩu sai.\n"
"%1"
-#: command.cc:520
+#: command.cpp:520
msgid "Could not read data from application."
msgstr "Không đọc được dữ liệu từ ứng dụng."
-#: command.cc:537
+#: command.cpp:537
#, c-format
msgid ""
"The message content was not accepted.\n"
@@ -119,7 +119,7 @@ msgstr ""
"Nội dung của thông báo không được chấp nhận.\n"
"%1"
-#: response.cc:105
+#: response.cpp:105
#, c-format
msgid ""
"The server responded:\n"
@@ -128,27 +128,27 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ trả lời:\n"
"%1"
-#: response.cc:108
+#: response.cpp:108
msgid "The server responded: \"%1\""
msgstr "Máy phục vụ trả lời: \"%1\""
-#: response.cc:111
+#: response.cpp:111
msgid "This is a temporary failure. You may try again later."
msgstr "Đây là lỗi tạm thời. Bạn có thể thử lại sau."
-#: smtp.cc:175
+#: smtp.cpp:175
msgid "The application sent an invalid request."
msgstr "Ứng dụng đã gửi một yêu cầu sai."
-#: smtp.cc:237
+#: smtp.cpp:237
msgid "The sender address is missing."
msgstr "Thiếu địa chỉ người gửi."
-#: smtp.cc:245
+#: smtp.cpp:245
msgid "SMTPProtocol::smtp_open failed (%1)"
msgstr "SMTPProtocol::smtp_open không thành công (%1)"
-#: smtp.cc:253
+#: smtp.cpp:253
msgid ""
"Your server does not support sending of 8-bit messages.\n"
"Please use base64 or quoted-printable encoding."
@@ -156,11 +156,11 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ không hỗ trợ gửi các thư 8 bit.\n"
"Xin hãy dùng mã base64 hoặc trong ngoặc có thể in."
-#: smtp.cc:332
+#: smtp.cpp:332
msgid "Invalid SMTP response (%1) received."
msgstr "Nhận được câu trả lời SMTP sai (%1)."
-#: smtp.cc:519
+#: smtp.cpp:519
#, c-format
msgid ""
"The server did not accept the connection.\n"
@@ -169,11 +169,11 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ không chấp nhận kết nối.\n"
"%1"
-#: smtp.cc:594
+#: smtp.cpp:594
msgid "Username and password for your SMTP account:"
msgstr "Tên người dùng và mật khẩu cho tài khoản SMTP của bạn:"
-#: transactionstate.cc:53
+#: transactionstate.cpp:53
#, c-format
msgid ""
"The server did not accept a blank sender address.\n"
@@ -182,7 +182,7 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ không chấp nhận một địa chỉ người gửi trống.\n"
"%1"
-#: transactionstate.cc:56
+#: transactionstate.cpp:56
msgid ""
"The server did not accept the sender address \"%1\".\n"
"%2"
@@ -190,7 +190,7 @@ msgstr ""
"Máy phục vụ không chấp nhận địa chỉ người gửi \"%1\".\n"
"%2"
-#: transactionstate.cc:97
+#: transactionstate.cpp:97
#, c-format
msgid ""
"Message sending failed since the following recipients were rejected by the "
@@ -200,7 +200,7 @@ msgstr ""
"Gửi thư không thành công vì máy phục vụ nhả ra những người nhận sau:\n"
"%1"
-#: transactionstate.cc:107
+#: transactionstate.cpp:107
#, c-format
msgid ""
"The attempt to start sending the message content failed.\n"
@@ -209,6 +209,6 @@ msgstr ""
"Thử bắt đầu gửi nội dung thư không thành công.\n"
"%1"
-#: transactionstate.cc:111
+#: transactionstate.cpp:111
msgid "Unhandled error condition. Please send a bug report."
msgstr "Hoàn cảnh lỗi không điều được. Xin hãy gửi một báo cáo lỗi bug."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po
index 70b2c3b9223..ccb41a1163e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_tar.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_tar\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 19:15+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:43+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -27,7 +27,7 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr ""
-#: tar.cc:227 tar.cc:320 tar.cc:394
+#: tar.cpp:227 tar.cpp:320 tar.cpp:394
#, c-format
msgid ""
"Could not open the file, probably due to an unsupported file format.\n"
@@ -36,7 +36,7 @@ msgstr ""
"Không mở được tập tin, có thể do định dạng tập tin không được hỗ trợ.\n"
"%1"
-#: tar.cc:471
+#: tar.cpp:471
#, c-format
msgid ""
"The archive file could not be opened, perhaps because the format is "
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
index b1c856cdeff..a909db0b8de 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdmgreet\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:04+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:11+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -304,15 +304,15 @@ msgstr "Tên của tập tin cấu hình"
msgid "KRootImage"
msgstr "KRootImage"
-#: sakdlg.cc:124
+#: sakdlg.cpp:124
msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin."
msgstr ""
-#: sakdlg.cc:124
+#: sakdlg.cpp:124
msgid "This process helps keep your password secure."
msgstr ""
-#: sakdlg.cc:124
+#: sakdlg.cpp:124
msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen."
msgstr ""
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
index 290d0b9b9cc..214f3778307 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate_part\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2020-09-27 21:12+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:10+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -1697,8 +1697,9 @@ msgstr ""
" • văn bản."
#: part/kateluaindentscript.cpp:156
+#, fuzzy
msgid ""
-"document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) (number,number,"
+"document.insertText:Three parameters needed (line,col,text) (number,number,"
"string)"
msgstr ""
"document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
@@ -5303,3 +5304,12 @@ msgstr "Bash"
#~ "_: Language\n"
#~ "Wikimedia"
#~ msgstr "Wikimedia"
+
+#~ msgid ""
+#~ "document.removeText:Three parameters needed (line,col,text) (number,"
+#~ "number,string)"
+#~ msgstr ""
+#~ "document.insertText : cần thiết ba tham số :\n"
+#~ " • dòng (dạng chữ số)\n"
+#~ " • cột (dạng chữ số)\n"
+#~ " • văn bản (dạng chuỗi)."
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po
index 2a9ada690c5..0268f43dc9d 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdenetwork/krfb.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: krfb\n"
-"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:06+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-12-09 20:12+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:14+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -28,7 +28,7 @@ msgid ""
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
-#: krfb/configuration.cc:425
+#: krfb/configuration.cpp:425
msgid ""
"When sending an invitation by email, note that everybody who reads this "
"email will be able to connect to your computer for one hour, or until the "
@@ -42,15 +42,15 @@ msgstr ""
"Vì vậy bạn nên mã hóa thư hoặc ít nhất chỉ gửi thư trong mạng bảo mật, và "
"không gửi qua Internet."
-#: krfb/configuration.cc:430
+#: krfb/configuration.cpp:430
msgid "Send Invitation via Email"
msgstr "Gửi giấy mời qua Email"
-#: krfb/configuration.cc:443
+#: krfb/configuration.cpp:443
msgid "Desktop Sharing (VNC) invitation"
msgstr "Giấy mời dùng màn hình chia sẻ (VNC)"
-#: krfb/configuration.cc:444
+#: krfb/configuration.cpp:444
msgid ""
"You have been invited to a VNC session. If you have the TDE Remote Desktop "
"Connection installed, just click on the link below.\n"
@@ -85,23 +85,23 @@ msgstr ""
"\n"
"Vì lý do bảo mật giấy mời này sẽ hết hạn lúc %9."
-#: krfb/connectiondialog.cc:30
+#: krfb/connectiondialog.cpp:30
msgid "New Connection"
msgstr "Kết nối mới"
-#: krfb/connectiondialog.cc:38
+#: krfb/connectiondialog.cpp:38
msgid "Accept Connection"
msgstr "Chấp nhận kết nối"
-#: krfb/connectiondialog.cc:42
+#: krfb/connectiondialog.cpp:42
msgid "Refuse Connection"
msgstr "Từ chối kết nối"
-#: krfb/invitedialog.cc:31
+#: krfb/invitedialog.cpp:31
msgid "Invitation"
msgstr "Giấy mời"
-#: krfb/invitedialog.cc:62 krfb/invitewidget.ui:157
+#: krfb/invitedialog.cpp:62 krfb/invitewidget.ui:157
#, no-c-format
msgid "&Manage Invitations (%1)..."
msgstr "&Quản lý giấy mời (%1)..."
@@ -154,7 +154,7 @@ msgstr ""
"Lỗi: Không tìm thấy KInetD. Có thể daemon của TDE (kded) bị dừng giữa chừng "
"hoặc không được khởi động, hay cài đặt không thành công."
-#: krfb/main.cpp:116 krfb/main.cpp:123 krfb/rfbcontroller.cc:938
+#: krfb/main.cpp:116 krfb/main.cpp:123 krfb/rfbcontroller.cpp:938
msgid "Desktop Sharing Error"
msgstr "Lỗi chia sẻ màn hình"
@@ -166,47 +166,47 @@ msgstr ""
"Lỗi: Không tìm thấy dịch vụ KInetD cho chương trình chia sẻ màn hình (krfb). "
"Cài đặt không đầy đủ hoặc không thành công."
-#: krfb/personalinvitedialog.cc:30
+#: krfb/personalinvitedialog.cpp:30
msgid "Personal Invitation"
msgstr "Giấy mời cá nhân"
-#: krfb/rfbcontroller.cc:429
+#: krfb/rfbcontroller.cpp:429
msgid "%1@%2 (shared desktop)"
msgstr "%1@%2 (màn hình đã chia sẻ)"
-#: krfb/rfbcontroller.cc:563
+#: krfb/rfbcontroller.cpp:563
#, c-format
msgid "User accepts connection from %1"
msgstr "Người dùng chấp nhận kết nối từ %1"
-#: krfb/rfbcontroller.cc:576
+#: krfb/rfbcontroller.cpp:576
#, c-format
msgid "User refuses connection from %1"
msgstr "Người dùng từ chối kết nối từ %1"
-#: krfb/rfbcontroller.cc:624
+#: krfb/rfbcontroller.cpp:624
#, c-format
msgid "Closed connection: %1."
msgstr "Kết nối đã đóng: %1."
-#: krfb/rfbcontroller.cc:753 krfb/rfbcontroller.cc:758
+#: krfb/rfbcontroller.cpp:753 krfb/rfbcontroller.cpp:758
msgid "Failed login attempt from %1: wrong password"
msgstr "Lỗi đăng nhập từ %1: mật khẩu không đúng"
-#: krfb/rfbcontroller.cc:794
+#: krfb/rfbcontroller.cpp:794
msgid "Connection refused from %1, already connected."
msgstr "Kết nối bị từ chối từ %1, đã kết nối rồi"
-#: krfb/rfbcontroller.cc:804
+#: krfb/rfbcontroller.cpp:804
#, c-format
msgid "Accepted uninvited connection from %1"
msgstr "Chấp nhận kết nối không giấy mời từ %1"
-#: krfb/rfbcontroller.cc:812
+#: krfb/rfbcontroller.cpp:812
msgid "Received connection from %1, on hold (waiting for confirmation)"
msgstr "Nhận được kết nối từ %1, đang chờ phê chuẩn"
-#: krfb/rfbcontroller.cc:937
+#: krfb/rfbcontroller.cpp:937
msgid ""
"Your X11 Server does not support the required XTest extension version 2.2. "
"Sharing your desktop is not possible."