diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po | 425 |
1 files changed, 192 insertions, 233 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po index 60974d2a763..ce3e409dc06 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/libtaskbar.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libtaskbar\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 20:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:32+0930\n" "Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,14 +17,73 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: KBabel 1.10\n" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 11 -#: rc.cpp:3 +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "" + +#: taskbarbindings.cpp:33 +msgid "Next Taskbar Entry" +msgstr "Mục thanh tác vụ tiếp theo" + +#: taskbarbindings.cpp:34 +msgid "Previous Taskbar Entry" +msgstr "Mục thanh tác vụ trước" + +#: taskcontainer.cpp:723 taskcontainer.cpp:1835 +msgid "modified" +msgstr "đã sửa" + +#: taskcontainer.cpp:1276 +msgid "Move to Beginning" +msgstr "" + +#: taskcontainer.cpp:1281 +msgid "Move Left" +msgstr "" + +#: taskcontainer.cpp:1286 +msgid "Move Right" +msgstr "" + +#: taskcontainer.cpp:1291 +msgid "Move to End" +msgstr "" + +#: taskcontainer.cpp:1749 +msgid "Loading application ..." +msgstr "Đang nạp ứng dụng ..." + +#: taskcontainer.cpp:1816 +msgid "On all desktops" +msgstr "Trên mọi cửa sổ" + +#: taskcontainer.cpp:1821 +#, c-format +msgid "On %1" +msgstr "Trên %1" + +#: taskcontainer.cpp:1827 +msgid "Requesting attention" +msgstr "Đang yêu cầu chú ý" + +#: taskcontainer.cpp:1833 +msgid "Has unsaved changes" +msgstr "Có thay đổi chưa lưu" + +#: taskbar.kcfg:11 #, no-c-format msgid "Use the global taskbar configuration" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 12 -#: rc.cpp:6 +#: taskbar.kcfg:12 #, no-c-format msgid "" "Turning this option off will cause the taskbar to ignore the global taskbar " @@ -32,186 +91,162 @@ msgid "" "taskbar." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 16 -#: rc.cpp:9 +#: taskbar.kcfg:16 #, no-c-format msgid "Allow taskbar items to be rearranged using drag and drop" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 17 -#: rc.cpp:12 +#: taskbar.kcfg:17 #, no-c-format msgid "" "Turning this option on will allow tasks on the taskbar to be manually " "rearranged using drag and drop." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 21 -#: rc.cpp:15 +#: taskbar.kcfg:21 #, no-c-format msgid "Show windows from all desktops" msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 22 -#: rc.cpp:18 +#: taskbar.kcfg:22 #, fuzzy, no-c-format msgid "" -"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> " -"the windows on the current desktop. By default, this option is selected and all " +"Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> the " +"windows on the current desktop. By default, this option is selected and all " "windows are shown." msgstr "" -"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên màn " -"hình hiện thời.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được hiển " -"thị." +"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên " +"màn hình hiện thời.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa sổ được " +"hiển thị." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 26 -#: rc.cpp:21 +#: taskbar.kcfg:26 #, no-c-format msgid "Cycle through windows with mouse wheel" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 27 -#: rc.cpp:24 +#: taskbar.kcfg:27 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "Enabling this option causes the taskbar to cycle through the current list of " "windows when using the mouse wheel" msgstr "" -"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển thị " -"trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ." +"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển " +"thị trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 31 -#: rc.cpp:27 +#: taskbar.kcfg:31 #, no-c-format msgid "Show only minimized windows" msgstr "Chỉ hiển thị những cửa sổ thu nhỏ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 32 -#: rc.cpp:30 +#: taskbar.kcfg:32 #, fuzzy, no-c-format msgid "" -"Select this option if you want the taskbar to display <b>only</b> " -"minimized windows. By default, this option is not selected and the taskbar will " -"show all windows." +"Select this option if you want the taskbar to display <b>only</b> minimized " +"windows. By default, this option is not selected and the taskbar will show " +"all windows." msgstr "" -"Chọn tuỳ chọn này nếu muốn thanh tác vụ <b>chỉ</b> hiển thị những cửa sổ đã thu " -"nhỏ.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn không được dùng và thanh tác vụ hiển thị mọi " -"cửa sổ." +"Chọn tuỳ chọn này nếu muốn thanh tác vụ <b>chỉ</b> hiển thị những cửa sổ đã " +"thu nhỏ.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn không được dùng và thanh tác vụ hiển " +"thị mọi cửa sổ." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 37 -#: rc.cpp:33 rc.cpp:48 +#: taskbar.kcfg:37 taskbar.kcfg:53 #, no-c-format msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 40 -#: rc.cpp:36 rc.cpp:51 +#: taskbar.kcfg:40 taskbar.kcfg:56 #, no-c-format msgid "When Taskbar Full" msgstr "Khi thanh tác vụ đầy" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 43 -#: rc.cpp:39 rc.cpp:54 +#: taskbar.kcfg:43 taskbar.kcfg:59 #, no-c-format msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 47 -#: rc.cpp:42 +#: taskbar.kcfg:47 #, no-c-format msgid "Display:" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 48 -#: rc.cpp:45 +#: taskbar.kcfg:48 #, no-c-format msgid "" -"Choose taskbar display mode among <strong>Icons and text</strong>, <strong>" -"Text only</strong> and <strong>Icons only</strong>" +"Choose taskbar display mode among <strong>Icons and text</strong>, " +"<strong>Text only</strong> and <strong>Icons only</strong>" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 63 -#: rc.cpp:57 +#: taskbar.kcfg:63 #, no-c-format msgid "Group similar tasks:" msgstr "Nhóm tác vụ giống nhau:" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 64 -#: rc.cpp:60 +#: taskbar.kcfg:64 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "The taskbar can group similar windows into single buttons. When one of these " -"window group buttons are clicked on a menu appears showing all the windows in " -"that group. This can be especially useful with the <em>Show all windows</em> " -"option. You can set the taskbar to <strong>Never</strong> " -"group windows, to <strong>Always</strong> group windows or to group windows " -"only <strong>When the Taskbar is Full</strong>. By default the taskbar groups " +"window group buttons are clicked on a menu appears showing all the windows " +"in that group. This can be especially useful with the <em>Show all windows</" +"em> option. You can set the taskbar to <strong>Never</strong> group windows, " +"to <strong>Always</strong> group windows or to group windows only " +"<strong>When the Taskbar is Full</strong>. By default the taskbar groups " "windows when it is full." msgstr "" -"Thanh tác vụ có thể nhóm các cửa sổ giống nhau vào thanh một nút đơn. Khi nhấn " -"vào nút của nhóm thì một cửa sổ hiện ra cho thấy tất cả những cửa sổ của nhóm " -"đó. Đặc biệt có ích với tùy chọn <em>Hiển thị mọi cửa sổ</em>" -".\\n\\nBạn có thể đặt thanh tác vụ thành <strong>Không bao giờ</strong> " -"nhóm các cửa sổ, <strong> Luôn luôn</strong> nhóm các cửa sổ hoặc chỉ nhóm các " -"cửa sổ <strong>Khi thanh tác vụ đầy</strong>.\\n\\nTheo mặc định thanh tác vụ " -"nhóm các cửa sổ khi nó đầy." +"Thanh tác vụ có thể nhóm các cửa sổ giống nhau vào thanh một nút đơn. Khi " +"nhấn vào nút của nhóm thì một cửa sổ hiện ra cho thấy tất cả những cửa sổ " +"của nhóm đó. Đặc biệt có ích với tùy chọn <em>Hiển thị mọi cửa sổ</em>.\\n" +"\\nBạn có thể đặt thanh tác vụ thành <strong>Không bao giờ</strong> nhóm các " +"cửa sổ, <strong> Luôn luôn</strong> nhóm các cửa sổ hoặc chỉ nhóm các cửa sổ " +"<strong>Khi thanh tác vụ đầy</strong>.\\n\\nTheo mặc định thanh tác vụ nhóm " +"các cửa sổ khi nó đầy." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 69 -#: rc.cpp:63 +#: taskbar.kcfg:69 #, no-c-format msgid "Any" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 72 -#: rc.cpp:66 +#: taskbar.kcfg:72 #, no-c-format msgid "Only Stopped" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 75 -#: rc.cpp:69 +#: taskbar.kcfg:75 #, no-c-format msgid "Only Running" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 79 -#: rc.cpp:72 +#: taskbar.kcfg:79 #, fuzzy, no-c-format msgid "Show tasks with state:" msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 80 -#: rc.cpp:75 +#: taskbar.kcfg:80 #, no-c-format msgid "" "The taskbar can show and/or hide tasks based on their current process state. " "Select <em>Any</em> to show all tasks regardless of current state." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 84 -#: rc.cpp:78 +#: taskbar.kcfg:84 #, no-c-format msgid "Sort windows by desktop" msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo màn hình" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 85 -#: rc.cpp:81 +#: taskbar.kcfg:85 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "Selecting this option causes the taskbar to show windows in order of the " "desktop they appear on. By default this option is selected." msgstr "" -"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng xuất " -"hiện.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng." +"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị cửa sổ theo thứ tự mà chúng " +"xuất hiện.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 89 -#: rc.cpp:84 +#: taskbar.kcfg:89 #, no-c-format msgid "Sort windows by application" msgstr "Sắp xếp cửa sổ theo ứng dụng" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 90 -#: rc.cpp:87 +#: taskbar.kcfg:90 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "Selecting this option causes the taskbar to show windows ordered by " @@ -220,293 +255,217 @@ msgstr "" "Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị các cửa sổ sắp xếp theo ứng " "dụng.\\n\\nTheo mặc định tùy chọn này được dùng." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 106 -#: rc.cpp:90 +#: taskbar.kcfg:106 #, no-c-format msgid "Show windows from all screens" msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi màn hình" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 107 -#: rc.cpp:93 +#: taskbar.kcfg:107 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "Turning this option off will cause the taskbar to display <b>only</b> " -"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar. By default, this " -"option is selected and all windows are shown." +"windows which are on the same Xinerama screen as the taskbar. By default, " +"this option is selected and all windows are shown." msgstr "" -"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên cùng " -"một màn hình Xinerama với nó.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và mọi cửa " -"sổ được hiển thị." +"Tắt tuỳ chọn này khiến thanh tác vụ sẽ <b>chỉ</b> hiển thị cửa sổ nằm trên " +"cùng một màn hình Xinerama với nó.\\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này bật và " +"mọi cửa sổ được hiển thị." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 116 -#: rc.cpp:96 +#: taskbar.kcfg:116 #, no-c-format msgid "Show window list button" msgstr "Hiển thị nút danh sách cửa sổ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 117 -#: rc.cpp:99 +#: taskbar.kcfg:117 #, no-c-format msgid "" "Selecting this option causes the taskbar to display a button that, when " "clicked, shows a list of all windows in a popup menu." msgstr "" -"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển thị " -"trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ." +"Chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển " +"thị trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 129 -#: rc.cpp:102 +#: taskbar.kcfg:129 #, no-c-format msgid "Show Task List" msgstr "Hiển thị danh sách tác vụ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 132 -#: rc.cpp:105 +#: taskbar.kcfg:132 #, no-c-format msgid "Show Operations Menu" msgstr "Hiển thị thực đơn thao tác" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 135 -#: rc.cpp:108 +#: taskbar.kcfg:135 #, no-c-format msgid "Activate, Raise or Minimize Task" msgstr "Chọn, phóng to hay thu nhỏ tác vụ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 138 -#: rc.cpp:111 +#: taskbar.kcfg:138 #, no-c-format msgid "Activate Task" msgstr "Chọn tác vụ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 141 -#: rc.cpp:114 +#: taskbar.kcfg:141 #, no-c-format msgid "Raise Task" msgstr "Đưa tác vụ lên" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 144 -#: rc.cpp:117 +#: taskbar.kcfg:144 #, no-c-format msgid "Lower Task" msgstr "Đưa tác vụ xuống" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 147 -#: rc.cpp:120 +#: taskbar.kcfg:147 #, no-c-format msgid "Minimize Task" msgstr "Thu nhỏ tác vụ" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 150 -#: rc.cpp:123 +#: taskbar.kcfg:150 #, no-c-format msgid "Move To Current Desktop" msgstr "Chuyển tới màn hình hiện thời" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 153 -#: rc.cpp:126 +#: taskbar.kcfg:153 #, fuzzy, no-c-format msgid "Close Task" msgstr "Đưa tác vụ xuống" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 159 -#: rc.cpp:129 +#: taskbar.kcfg:159 #, no-c-format msgid "Mouse button actions" msgstr "Hành động nút chuột" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 167 -#: rc.cpp:132 +#: taskbar.kcfg:167 #, no-c-format msgid "" -"The number of times to blink a taskbar button when a window asks for attention. " -"Setting this to 1000 or greater causes the button to blink forever." +"The number of times to blink a taskbar button when a window asks for " +"attention. Setting this to 1000 or greater causes the button to blink " +"forever." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 172 -#: rc.cpp:135 +#: taskbar.kcfg:172 #, no-c-format msgid "Draw taskbar entries \"flat\" and not as a button" msgstr "Vẽ các mục thanh tác vụ \"phẳng\" và không giống nút" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 173 -#: rc.cpp:138 +#: taskbar.kcfg:173 #, fuzzy, no-c-format msgid "" -"Turning this option on will cause the taskbar to draw visible button frames for " -"each entry in the taskbar. By default, this option is off." +"Turning this option on will cause the taskbar to draw visible button frames " +"for each entry in the taskbar. By default, this option is off." msgstr "" -"Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ các khung nút thấy được cho mỗi mục " -"trong thanh tác vụ. \\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này tắt." +"Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ các khung nút thấy được cho mỗi " +"mục trong thanh tác vụ. \\n\\nTheo mặc định, tùy chọn này tắt." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 177 -#: rc.cpp:141 +#: taskbar.kcfg:177 #, no-c-format msgid "Draw taskbar text with a halo around it" msgstr "Vẽ chữ thanh tác vụ với một vầng sáng quanh nó" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 178 -#: rc.cpp:144 +#: taskbar.kcfg:178 #, no-c-format msgid "" -"Turning this option on will cause the taskbar to draw fancier text that has an " -"outline around it. While this is useful for transparent panels or particularly " -"dark panel backgrounds, it is slower." +"Turning this option on will cause the taskbar to draw fancier text that has " +"an outline around it. While this is useful for transparent panels or " +"particularly dark panel backgrounds, it is slower." msgstr "" "Tắt tính năng này sẽ khiến thanh tác vụ vẽ chữ trang trí có đường vòng quanh " -"nó. Tính năng có ích cho các thanh panel trong suốt và nền tối nhưng chậm hơn." +"nó. Tính năng có ích cho các thanh panel trong suốt và nền tối nhưng chậm " +"hơn." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 182 -#: rc.cpp:147 +#: taskbar.kcfg:182 #, no-c-format msgid "Show a visible button frame on the task the cursor is positioned over" msgstr "Hiển thị một khung nút thấy được trên tác vụ khi đặt con trỏ lên" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 186 -#: rc.cpp:150 +#: taskbar.kcfg:186 #, no-c-format msgid "Show thumbnails instead of icons in the mouse-over effects" msgstr "" "Hiển thị khung nhỏ thay cho biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt con trỏ lên" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 187 -#: rc.cpp:153 +#: taskbar.kcfg:187 #, no-c-format msgid "" "Enabling this option will draw a thumbnail of the window in its mouse-over " -"effect." -"<p>If a window is minimized or resides on a different desktop while the taskbar " -"is starting, an icon is shown until the window is restored or the appropriate " -"desktop is activated, respectively.</p>" +"effect.<p>If a window is minimized or resides on a different desktop while " +"the taskbar is starting, an icon is shown until the window is restored or " +"the appropriate desktop is activated, respectively.</p>" msgstr "" -"Dùng tùy chọn này sẽ vẽ một khung nhỏ của cửa sổ trong hiệu ứng khi đặt con trỏ " -"lên." -"<p>Nếu một cửa sổ đã thu nhỏ hoặc nằm trên một màn hình khác khi thanh tác vụ " -"chạy, thì một biểu tượng sẽ được hiển thị cho đến khi phục hồi cửa sổ hoặc " -"chuyển sang màn hình chứa cửa sổ đó.</p>" +"Dùng tùy chọn này sẽ vẽ một khung nhỏ của cửa sổ trong hiệu ứng khi đặt con " +"trỏ lên.<p>Nếu một cửa sổ đã thu nhỏ hoặc nằm trên một màn hình khác khi " +"thanh tác vụ chạy, thì một biểu tượng sẽ được hiển thị cho đến khi phục hồi " +"cửa sổ hoặc chuyển sang màn hình chứa cửa sổ đó.</p>" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 191 -#: rc.cpp:156 +#: taskbar.kcfg:191 #, no-c-format msgid "Maximum width/height of the thumbnail in pixels" msgstr "Chiều rộng/cao của ảnh nhỏ theo điểm" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 192 -#: rc.cpp:159 +#: taskbar.kcfg:192 #, no-c-format msgid "" -"A thumbnail is created by resizing the window. The scaling factor is determined " -"by its largest dimension and this value. In doing so, the thumbnail's size will " -"not exceed this value in any dimension." +"A thumbnail is created by resizing the window. The scaling factor is " +"determined by its largest dimension and this value. In doing so, the " +"thumbnail's size will not exceed this value in any dimension." msgstr "" -"Một ảnh nhỏ được tạo bằng cách thay đổi kích thước cửa sổ. Hệ số tỷ lệ được xác " -"định theo kích thước lớn nhất và giá trị này. Khi làm vậy, kích thước ảnh nhỏ " -"sẽ không vượt qua giá trị này trong mọi trường hợp." +"Một ảnh nhỏ được tạo bằng cách thay đổi kích thước cửa sổ. Hệ số tỷ lệ được " +"xác định theo kích thước lớn nhất và giá trị này. Khi làm vậy, kích thước " +"ảnh nhỏ sẽ không vượt qua giá trị này trong mọi trường hợp." -#. i18n: file taskbar.kcfg line 196 -#: rc.cpp:162 +#: taskbar.kcfg:196 #, no-c-format msgid "Use custom colors for taskbar buttons text and background" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 197 -#: rc.cpp:165 +#: taskbar.kcfg:197 #, no-c-format msgid "" -"Turning this option on will allow choosing your own colors for taskbar buttons " -"text and background." +"Turning this option on will allow choosing your own colors for taskbar " +"buttons text and background." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 200 -#: rc.cpp:168 +#: taskbar.kcfg:200 #, no-c-format msgid "Color to use for active task button text" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 202 -#: rc.cpp:171 +#: taskbar.kcfg:202 #, no-c-format msgid "" "This color is used for displaying text on taskbar button for task which is " "active at the moment." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 205 -#: rc.cpp:174 +#: taskbar.kcfg:205 #, no-c-format msgid "Color to use for inactive tasks button text" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 207 -#: rc.cpp:177 +#: taskbar.kcfg:207 #, no-c-format msgid "" -"This color is used for displaying text on taskbar button for tasks other than " -"active." +"This color is used for displaying text on taskbar button for tasks other " +"than active." msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 210 -#: rc.cpp:180 +#: taskbar.kcfg:210 #, no-c-format msgid "Color to use for taskbar buttons background" msgstr "" -#. i18n: file taskbar.kcfg line 212 -#: rc.cpp:183 +#: taskbar.kcfg:212 #, no-c-format msgid "This color is used for displaying background of taskbar buttons." msgstr "" -#: taskbarbindings.cpp:33 -msgid "Next Taskbar Entry" -msgstr "Mục thanh tác vụ tiếp theo" - -#: taskbarbindings.cpp:34 -msgid "Previous Taskbar Entry" -msgstr "Mục thanh tác vụ trước" - -#: taskcontainer.cpp:728 taskcontainer.cpp:1840 -msgid "modified" -msgstr "đã sửa" - -#: taskcontainer.cpp:1281 -msgid "Move to Beginning" -msgstr "" - -#: taskcontainer.cpp:1286 -msgid "Move Left" -msgstr "" - -#: taskcontainer.cpp:1291 -msgid "Move Right" -msgstr "" - -#: taskcontainer.cpp:1296 -msgid "Move to End" -msgstr "" - -#: taskcontainer.cpp:1754 -msgid "Loading application ..." -msgstr "Đang nạp ứng dụng ..." - -#: taskcontainer.cpp:1821 -msgid "On all desktops" -msgstr "Trên mọi cửa sổ" - -#: taskcontainer.cpp:1826 -#, c-format -msgid "On %1" -msgstr "Trên %1" - -#: taskcontainer.cpp:1832 -msgid "Requesting attention" -msgstr "Đang yêu cầu chú ý" - -#: taskcontainer.cpp:1838 -msgid "Has unsaved changes" -msgstr "Có thay đổi chưa lưu" - #~ msgid "Show application icons" #~ msgstr "Hiển thị biểu tượng chương trình" -#~ msgid "Select this option if you want window icons to appear along with their titles in the taskbar.\\n\\nBy default this option is selected." -#~ msgstr "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với tiêu đề của chúng trong thanh tác vụ.\\n\\nTuỳ chọn này được dùng theo mặc định." +#~ msgid "" +#~ "Select this option if you want window icons to appear along with their " +#~ "titles in the taskbar.\\n\\nBy default this option is selected." +#~ msgstr "" +#~ "Chọn tùy chọn này nếu bạn muốn các biểu tượng cửa sổ xuất hiện cùng với " +#~ "tiêu đề của chúng trong thanh tác vụ.\\n\\nTuỳ chọn này được dùng theo " +#~ "mặc định." |