summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kio.po176
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po248
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po426
3 files changed, 425 insertions, 425 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kio.po
index 18ce0f0225f..aa78f1783c9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kio.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kio.po
@@ -393,11 +393,11 @@ msgstr ""
#: kio/tcpslavebase.cpp:1008
msgid ""
-"SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in the KDE "
+"SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in the TDE "
"Control Center."
msgstr ""
"Chứng nhận SSL đang bị từ chối như được yêu cầu. Bạn có thể tắt khả năng này "
-"trong Trung tâm Điều khiển KDE."
+"trong Trung tâm Điều khiển TDE."
#: kio/tcpslavebase.cpp:1020
msgid "Co&nnect"
@@ -1180,20 +1180,20 @@ msgstr ""
#: kio/global.cpp:586
msgid ""
-"When all else fails, please consider helping the KDE team or the third party "
+"When all else fails, please consider helping the TDE team or the third party "
"maintainer of this software by submitting a high quality bug report. If the "
"software is provided by a third party, please contact them directly. Otherwise, "
"first look to see if the same bug has been submitted by someone else by "
-"searching at the <a href=\"http://bugs.kde.org/\">KDE bug reporting website</a>"
+"searching at the <a href=\"http://bugs.kde.org/\">TDE bug reporting website</a>"
". If not, take note of the details given above, and include them in your bug "
"report, along with as many other details as you think might help."
msgstr ""
-"Khi gặp lỗi, vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, để giúp đỡ Nhóm KDE hay nhà "
+"Khi gặp lỗi, vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, để giúp đỡ Nhóm TDE hay nhà "
"phát triển phần mềm này cải tiến được chương trình này. Nếu phần mềm này được "
-"cung cấp bên ngoài KDE, vui lòng liên lạc trực tiếp nhà phát triển đó. Nếu phần "
-"mềm này thuộc về KDE, trước tiên, vui lòng kiểm tra xem nếu người khác đã thông "
+"cung cấp bên ngoài TDE, vui lòng liên lạc trực tiếp nhà phát triển đó. Nếu phần "
+"mềm này thuộc về TDE, trước tiên, vui lòng kiểm tra xem nếu người khác đã thông "
"báo cùng lỗi chưa, bằng cách tìm kiếm qua <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
-"Bugzilla KDE</a>. Nếu không, vui lòng sử dụng chi tiết nói trên để thông báo "
+"Bugzilla TDE</a>. Nếu không, vui lòng sử dụng chi tiết nói trên để thông báo "
"lỗi cho đúng, gồm có các chi tiết khác có lẽ hữu ích."
#: kio/global.cpp:594
@@ -1291,11 +1291,11 @@ msgstr ""
#: kio/global.cpp:637
msgid ""
"The program which provides compatibility with this protocol may not have been "
-"updated with your last update of KDE. This can cause the program to be "
+"updated with your last update of TDE. This can cause the program to be "
"incompatible with the current version and thus not start."
msgstr ""
"Chương trình cung cấp khả năng tương thích với giao thức này có lẽ chưa được "
-"cập nhật trong khi lần cập nhật KDE cuối cùng. Trường hợp này có thể gây ra "
+"cập nhật trong khi lần cập nhật TDE cuối cùng. Trường hợp này có thể gây ra "
"chương trình này không tương thích với phiên bản hiện thời, nên không khởi chạy "
"được."
@@ -1335,10 +1335,10 @@ msgstr "Giao thức không được hỗ trợ %1"
#: kio/global.cpp:665
msgid ""
-"The protocol <strong>%1</strong> is not supported by the KDE programs currently "
+"The protocol <strong>%1</strong> is not supported by the TDE programs currently "
"installed on this computer."
msgstr ""
-"Giao thức <strong>%1</strong> không được hỗ trợ bởi những chương trình KDE được "
+"Giao thức <strong>%1</strong> không được hỗ trợ bởi những chương trình TDE được "
"cài đặt hiện thời vào máy tính này."
#: kio/global.cpp:668
@@ -1355,14 +1355,14 @@ msgstr ""
#: kio/global.cpp:671
msgid ""
-"You may perform a search on the Internet for a KDE program (called a kioslave "
+"You may perform a search on the Internet for a TDE program (called a kioslave "
"or ioslave) which supports this protocol. Places to search include <a "
"href=\"http://kde-apps.org/\">http://kde-apps.org/</a> "
"and <a href=\"http://freshmeat.net/\">http://freshmeat.net/</a>."
msgstr ""
-"Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình KDE (được gọi là « kioslave » hay "
+"Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình TDE (được gọi là « kioslave » hay "
"« ioslave ») mà có phải hỗ trợ giao thức này. Nơi cần tìm kiếm có gồm <a "
-"href=\"http://kde-apps.org/\">Ứng dụng KDE</a> và <a "
+"href=\"http://kde-apps.org/\">Ứng dụng TDE</a> và <a "
"href=\"http://freshmeat.net/\">Freshmeat</a>."
#: kio/global.cpp:680
@@ -1383,12 +1383,12 @@ msgstr ""
#: kio/global.cpp:685
msgid ""
-"KDE is able to communicate through a protocol within a protocol; the protocol "
+"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol; the protocol "
"specified is only for use in such situations, however this is not one of these "
"situations. This is a rare event, and is likely to indicate a programming "
"error."
msgstr ""
-"KDE có khả năng liên lạc qua giao thức bên trong giao thức khác. Giao thức đã "
+"TDE có khả năng liên lạc qua giao thức bên trong giao thức khác. Giao thức đã "
"ghi rõ dành để sử dụng trong trường hợp như vậy, không phải trường hợp này. Sự "
"kiện này bất thường, rất có thể ngụ ý lỗi lập trình."
@@ -1399,20 +1399,20 @@ msgstr "Hành động không được hỗ trợ : %1"
#: kio/global.cpp:694
msgid ""
-"The requested action is not supported by the KDE program which is implementing "
+"The requested action is not supported by the TDE program which is implementing "
"the <strong>%1</strong> protocol."
msgstr ""
-"Hành động đã yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình KDE đang thực hiện giao "
+"Hành động đã yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình TDE đang thực hiện giao "
"thức <strong>%1</strong>."
#: kio/global.cpp:697
msgid ""
-"This error is very much dependent on the KDE program. The additional "
-"information should give you more information than is available to the KDE "
+"This error is very much dependent on the TDE program. The additional "
+"information should give you more information than is available to the TDE "
"input/output architecture."
msgstr ""
-"Lỗi này rất phụ thuộc vào chương trình KDE. Thông tin thêm nên cho bạn biết "
-"thêm hơn sẵn sàng cho kiến trúc nhập/xuất KDE."
+"Lỗi này rất phụ thuộc vào chương trình TDE. Thông tin thêm nên cho bạn biết "
+"thêm hơn sẵn sàng cho kiến trúc nhập/xuất TDE."
#: kio/global.cpp:700
msgid "Attempt to find another way to accomplish the same outcome."
@@ -1559,10 +1559,10 @@ msgstr "Giao thức %1 không phải là hệ thống tập tin"
#: kio/global.cpp:792
msgid ""
"This means that a request was made which requires determining the contents of "
-"the folder, and the KDE program supporting this protocol is unable to do so."
+"the folder, and the TDE program supporting this protocol is unable to do so."
msgstr ""
"Có nghĩa là một yêu cầu được nhận mà cần thiết quyết định nội dung của thư mục "
-"này, nhưng chương trình KDE hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế."
+"này, nhưng chương trình TDE hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế."
#: kio/global.cpp:800
msgid "Cyclic Link Detected"
@@ -1571,12 +1571,12 @@ msgstr "Phát hiện liên lạc theo chu kỳ"
#: kio/global.cpp:801
msgid ""
"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name "
-"and/or location. KDE detected a link or series of links that results in an "
+"and/or location. TDE detected a link or series of links that results in an "
"infinite loop - i.e. the file was (perhaps in a roundabout way) linked to "
"itself."
msgstr ""
"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay "
-"địa điểm riêng khác. KDE đã phát hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — "
+"địa điểm riêng khác. TDE đã phát hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — "
"tức là tập tin này được liên kết (có lẽ không trực tiếp) đến chính nó."
#: kio/global.cpp:805 kio/global.cpp:827
@@ -1604,12 +1604,12 @@ msgstr "Phát hiện liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép"
#: kio/global.cpp:822
msgid ""
"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name "
-"and/or location. During the requested copy operation, KDE detected a link or "
+"and/or location. During the requested copy operation, TDE detected a link or "
"series of links that results in an infinite loop - i.e. the file was (perhaps "
"in a roundabout way) linked to itself."
msgstr ""
"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay "
-"địa điểm riêng khác. Trong thao tác sao chép đã yêu câù, KDE đã phát hiện một "
+"địa điểm riêng khác. Trong thao tác sao chép đã yêu câù, TDE đã phát hiện một "
"số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — tức là tập tin này được liên kết (có lẽ "
"không trực tiếp) đến chính nó."
@@ -1711,12 +1711,12 @@ msgstr ""
#: kio/global.cpp:873
msgid ""
-"KDE is able to communicate through a protocol within a protocol. This request "
+"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol. This request "
"specified a protocol be used as such, however this protocol is not capable of "
"such an action. This is a rare event, and is likely to indicate a programming "
"error."
msgstr ""
-"KDE có khả năng liên lạc qua giao thức ở trong giao thức. Yêu cầu này đã ghi rõ "
+"TDE có khả năng liên lạc qua giao thức ở trong giao thức. Yêu cầu này đã ghi rõ "
"một giao thức cần dùng như thế, nhưng giao thức này không có khả năng đó. "
"Trường hợp này bất thường, có thể ngụ ý lỗi lập trình."
@@ -2056,19 +2056,19 @@ msgstr "Việc xác thực bị lỗi: không hỗ trợ phương pháp %1"
msgid ""
"Although you may have supplied the correct authentication details, the "
"authentication failed because the method that the server is using is not "
-"supported by the KDE program implementing the protocol %1."
+"supported by the TDE program implementing the protocol %1."
msgstr ""
"Dù có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thức đúng, việc xác thực bị lỗi vì phương "
-"pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình KDE thực "
+"pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình TDE thực "
"hiện giao thức %1."
#: kio/global.cpp:1101
msgid ""
"Please file a bug at <a href=\"http://bugs.kde.org/\">http://bugs.kde.org/</a> "
-"to inform the KDE team of the unsupported authentication method."
+"to inform the TDE team of the unsupported authentication method."
msgstr ""
"Vui lòng thông báo lỗi này tại <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
-"Bugzilla KDE</a> để cho Nhóm KDE biết về phương pháp xác thực không được hỗ trợ "
+"Bugzilla TDE</a> để cho Nhóm TDE biết về phương pháp xác thực không được hỗ trợ "
"này."
#: kio/global.cpp:1107
@@ -2120,7 +2120,7 @@ msgid ""
"<li>Timeout for establishing a connection: %1 seconds</li>"
"<li>Timeout for receiving a response: %2 seconds</li>"
"<li>Timeout for accessing proxy servers: %3 seconds</li></ul>"
-"Please note that you can alter these timeout settings in the KDE Control "
+"Please note that you can alter these timeout settings in the TDE Control "
"Center, by selecting Network -> Preferences."
msgstr ""
"Dù đã liên lạc máy phục vụ, chưa nhận đáp ứng trong thời hạn được cấp phát cho "
@@ -2130,7 +2130,7 @@ msgstr ""
"<li>Thời hạn để nhận đáp ứng : %2 giây</li>"
"<li>Thời hạn để truy cập máy phục vụ : %3 giây</li></ul>"
"Hãy ghi chú rằng bạn có thể sửa đổi những giá trị thời hạn này trong Trung tâm "
-"Điều khiển KDE, bằng cách chọn Mạng → Tùy thích."
+"Điều khiển TDE, bằng cách chọn Mạng → Tùy thích."
#: kio/global.cpp:1140
msgid "The server was too busy responding to other requests to respond."
@@ -2449,8 +2449,8 @@ msgid "&Edit..."
msgstr "&Sửa..."
#: kio/kmimetypechooser.cpp:104
-msgid "Click this button to display the familiar KDE mime type editor."
-msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của KDE."
+msgid "Click this button to display the familiar TDE mime type editor."
+msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của TDE."
#: kssl/ksslcertdlg.cc:61
msgid "Certificate"
@@ -2469,8 +2469,8 @@ msgid "Do not send a certificate"
msgstr "Không gởi chứng nhận"
#: kssl/ksslcertdlg.cc:84
-msgid "KDE SSL Certificate Dialog"
-msgstr "Hộp thoại chứng nhận SSL KDE"
+msgid "TDE SSL Certificate Dialog"
+msgstr "Hộp thoại chứng nhận SSL TDE"
#: kssl/ksslcertdlg.cc:139
msgid ""
@@ -2591,24 +2591,24 @@ msgid "GMT"
msgstr "UTC"
#: kssl/ksslkeygen.cc:48
-msgid "KDE Certificate Request"
-msgstr "Yêu cầu chứng nhận KDE"
+msgid "TDE Certificate Request"
+msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE"
#: kssl/ksslkeygen.cc:50
-msgid "KDE Certificate Request - Password"
-msgstr "Yêu cầu chứng nhận KDE — mật khẩu"
+msgid "TDE Certificate Request - Password"
+msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE — mật khẩu"
#: kssl/ksslkeygen.cc:93
msgid "Unsupported key size."
msgstr "Kích cỡ khoá không được hỗ trợ."
#: kssl/ksslinfodlg.cc:120 kssl/ksslkeygen.cc:93
-msgid "KDE SSL Information"
-msgstr "Thông tin SSL KDE"
+msgid "TDE SSL Information"
+msgstr "Thông tin SSL TDE"
#: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1383
-msgid "KDE"
-msgstr "KDE"
+msgid "TDE"
+msgstr "TDE"
#: kssl/ksslkeygen.cc:97
msgid "Please wait while the encryption keys are generated..."
@@ -2659,8 +2659,8 @@ msgid "Current connection is not secured with SSL."
msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật."
#: kssl/ksslinfodlg.cc:99
-msgid "SSL support is not available in this build of KDE."
-msgstr "Phiên bản xây dựng KDE này không hỗ trợ giao thức SSL."
+msgid "SSL support is not available in this build of TDE."
+msgstr "Phiên bản xây dựng TDE này không hỗ trợ giao thức SSL."
#: kssl/ksslinfodlg.cc:109
msgid "C&ryptography Configuration..."
@@ -2852,10 +2852,10 @@ msgstr ""
#: misc/kfile/fileprops.cpp:240
msgid ""
-"Opens a KDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the "
+"Opens a TDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the "
"given file(s)"
msgstr ""
-"Mở hộp thoại tài sản KDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những "
+"Mở hộp thoại tài sản TDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những "
"tập tin đựa ra."
#: misc/kfile/fileprops.cpp:244
@@ -2908,10 +2908,10 @@ msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu"
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:400
msgid ""
-"<qt>KDE has requested to open the wallet '<b>%1</b>'. Please enter the password "
+"<qt>TDE has requested to open the wallet '<b>%1</b>'. Please enter the password "
"for this wallet below."
msgstr ""
-"<qt>KDE đã yêu cầu mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên "
+"<qt>TDE đã yêu cầu mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên "
"dưới."
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:402
@@ -2929,31 +2929,31 @@ msgstr "&Mở"
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:414
msgid ""
-"KDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a "
+"TDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a "
"secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or click cancel "
"to deny the application's request."
msgstr ""
-"KDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui "
+"TDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui "
"lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu "
"cầu của ứng dụng này."
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:416
msgid ""
-"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the KDE wallet. This is "
+"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the TDE wallet. This is "
"used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password to "
"use with this wallet or click cancel to deny the application's request."
msgstr ""
-"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví KDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu "
+"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví TDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu "
"riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc "
"nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:423
msgid ""
-"<qt>KDE has requested to create a new wallet named '<b>%1</b>"
+"<qt>TDE has requested to create a new wallet named '<b>%1</b>"
"'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the "
"application's request."
msgstr ""
-"KDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%1</b> ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng "
+"TDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%1</b> ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng "
"dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:425
@@ -2973,8 +2973,8 @@ msgstr "Tạ&o"
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:432 misc/kwalletd/kwalletd.cpp:607
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:623 misc/kwalletd/kwalletd.cpp:634
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:639 misc/kwalletd/kwalletd.cpp:1157
-msgid "KDE Wallet Service"
-msgstr "Dịch vụ Ví của KDE"
+msgid "TDE Wallet Service"
+msgstr "Dịch vụ Ví của TDE"
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:444
msgid ""
@@ -2985,8 +2985,8 @@ msgstr ""
"<br>(Mã lỗi : %2: %3)"
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:518
-msgid "<qt>KDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'."
-msgstr "<qt>KDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »."
+msgid "<qt>TDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'."
+msgstr "<qt>TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »."
#: misc/kwalletd/kwalletd.cpp:520
msgid ""
@@ -3193,8 +3193,8 @@ msgid ""
msgstr "Thời gian còn lại : %1 "
#: misc/uiserver.cpp:1384
-msgid "KDE Progress Information UI Server"
-msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển KDE"
+msgid "TDE Progress Information UI Server"
+msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE"
#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388
msgid "Developer"
@@ -4088,7 +4088,7 @@ msgid ""
"already exist). This extension is based on the file type that you have chosen "
"to save in."
"<br>"
-"<br>If you do not want KDE to supply an extension for the filename, you can "
+"<br>If you do not want TDE to supply an extension for the filename, you can "
"either turn this option off or you can suppress it by adding a period (.) to "
"the end of the filename (the period will be automatically removed).</li></ol>"
"If unsure, keep this option enabled as it makes your files more manageable."
@@ -4104,7 +4104,7 @@ msgstr ""
"Lưu</b>, %3 sẽ được thêm vào kêt thúc của tên tập tin (nếu tên tập tin đó chưa "
"tồn tại). Phần mở rộng này đựa vào kiểu tập tin bạn đã chọn lưu."
"<br>"
-"<br>Nếu bạn không muốn KDE cung cấp một phần mở rộng cho tên tập tin, bạn có "
+"<br>Nếu bạn không muốn TDE cung cấp một phần mở rộng cho tên tập tin, bạn có "
"khả năng hoặc tắt tùy chọn này, hoặc thu hồi nó bằng cách thêm một dấu chấm « . "
"» vào kết thúc của tên tập tin (dấu chấm này sẽ được gỡ bỏ tự động).</li></ol>"
"Nếu chưa chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản "
@@ -4115,12 +4115,12 @@ msgid ""
"<qt>This button allows you to bookmark specific locations. Click on this button "
"to open the bookmark menu where you may add, edit or select a bookmark."
"<p>These bookmarks are specific to the file dialog, but otherwise operate like "
-"bookmarks elsewhere in KDE.</qt>"
+"bookmarks elsewhere in TDE.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Cái nút này cho bạn khả năng đánh dấu về địa điểm dứt khoát. Hãy nhắp vào "
"nút này để mở trình đơn đánh dấu, để thêm, sửa đổi hay chọn đánh dấu."
"<p>Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có "
-"cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong KDE.</qt>"
+"cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong TDE.</qt>"
#: kfile/kfileiconview.cpp:62
msgid "Small Icons"
@@ -5066,7 +5066,7 @@ msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt M
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -5111,8 +5111,8 @@ msgstr ""
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 16
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
-msgid "KDE Wallet Wizard"
-msgstr "Trợ lý Ví KDE"
+msgid "TDE Wallet Wizard"
+msgstr "Trợ lý Ví TDE"
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 23
#: rc.cpp:18
@@ -5123,19 +5123,19 @@ msgstr "Giới thiệu"
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 56
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
-msgid "<u>KWallet</u> - The KDE Wallet System"
-msgstr "<u>KWallet</u> &mdash; Hệ thống Ví KDE"
+msgid "<u>KWallet</u> - The TDE Wallet System"
+msgstr "<u>KWallet</u> &mdash; Hệ thống Ví TDE"
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 81
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid ""
-"Welcome to KWallet, the KDE Wallet System. KWallet allows you to store your "
+"Welcome to KWallet, the TDE Wallet System. KWallet allows you to store your "
"passwords and other personal information on disk in an encrypted file, "
"preventing others from viewing the information. This wizard will tell you "
"about KWallet and help you configure it for the first time."
msgstr ""
-"Chào mừng bạn dùng KWallet, Hệ thống Ví KDE. Trình KWallet cho bạn khả năng lưu "
+"Chào mừng bạn dùng KWallet, Hệ thống Ví TDE. Trình KWallet cho bạn khả năng lưu "
"các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã mật mã, "
"ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích chương trình "
"KWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên."
@@ -5156,7 +5156,7 @@ msgstr "Thiết lập cấp c&ao"
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid ""
-"The KDE Wallet system stores your data in a <i>wallet</i> "
+"The TDE Wallet system stores your data in a <i>wallet</i> "
"file on your local hard disk. The data is only written in encrypted form, "
"presently using the blowfish algorithm with your password as the key. When a "
"wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an "
@@ -5164,7 +5164,7 @@ msgid ""
"It even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily "
"copy a wallet to a remote system."
msgstr ""
-"Hệ thống Ví KDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin <i>ví</i> "
+"Hệ thống Ví TDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin <i>ví</i> "
"trên đĩa cứng cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời "
"bằng thuật toán <a href=\"http://www.schneier.com/blowfish.html\">Blowfish</a>"
", dùng mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi "
@@ -5182,14 +5182,14 @@ msgstr "Chọn mật khẩu"
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid ""
-"Various applications may attempt to use the KDE wallet to store passwords or "
+"Various applications may attempt to use the TDE wallet to store passwords or "
"other information such as web form data and cookies. If you would like these "
"applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. "
"The password you choose <i>cannot</i> be recovered if it is lost, and will "
"allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the "
"wallet."
msgstr ""
-"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví KDE để lưu mật khẩu hay thông tin "
+"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví TDE để lưu mật khẩu hay thông tin "
"khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép những "
"ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn "
"mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn <i>không thể</i> được phục hồi nếu bị mất, "
@@ -5210,8 +5210,8 @@ msgstr "Xác nhận mật khẩu :"
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 301
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
-msgid "Yes, I wish to use the KDE wallet to store my personal information."
-msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví KDE để lưu thông tin cá nhân mình."
+msgid "Yes, I wish to use the TDE wallet to store my personal information."
+msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví TDE để lưu thông tin cá nhân mình."
#. i18n: file ./misc/kwalletd/kwalletwizard.ui line 390
#: rc.cpp:54
@@ -5223,12 +5223,12 @@ msgstr "Mức bảo mật"
#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid ""
-"The KDE Wallet system allows you to control the level of security of your "
+"The TDE Wallet system allows you to control the level of security of your "
"personal data. Some of these settings do impact usability. While the default "
"settings are generally acceptable for most users, you may wish to change some "
"of them. You may further tune these settings from the KWallet control module."
msgstr ""
-"Hệ thống Ví KDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân "
+"Hệ thống Ví TDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân "
"mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập "
"mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. Bạn "
"có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển KWallet."
@@ -5967,8 +5967,8 @@ msgstr "Không thể đọc %1"
#: ../kioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53
#: ../kioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194
-msgid "KDE HTTP cache maintenance tool"
-msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP KDE"
+msgid "TDE HTTP cache maintenance tool"
+msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP TDE"
#: ../kioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59
msgid "Empty the cache"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
index b21fcf37159..7aa4efcfe4f 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po
@@ -592,10 +592,10 @@ msgstr "Nhảy qua từ chữ &hoa"
#, no-c-format
msgid ""
"If checked, words that consist of only uppercase letters are not spell checked. "
-"This is useful if you have a lot of acronyms, such as KDE for example."
+"This is useful if you have a lot of acronyms, such as TDE for example."
msgstr ""
"Nếu chọn, sẽ không bắt lỗi chính tả trong từ chứa chỉ chữ hoa. Có ích khi bạn "
-"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. KDE, OSS, VN."
+"sử dụng nhiều từ cấu tạo, v.d. TDE, OSS, VN."
#. i18n: file ./kspell2/ui/configui.ui line 67
#: rc.cpp:292
@@ -679,8 +679,8 @@ msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 19
#: rc.cpp:455
#, no-c-format
-msgid "Removed in KDE 3.5.0"
-msgstr "Bị gỡ bỏ trong KDE 3.5.0"
+msgid "Removed in TDE 3.5.0"
+msgstr "Bị gỡ bỏ trong TDE 3.5.0"
#. i18n: file ./dnssd/kcm_kdnssd.kcfg line 25
#: rc.cpp:458
@@ -724,7 +724,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
@@ -1625,8 +1625,8 @@ msgid "Unable find script \"%1\"."
msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »."
#: interfaces/kscript/scriptloader.cpp:40
-msgid "KDE Scripts"
-msgstr "Tập lệnh KDE"
+msgid "TDE Scripts"
+msgstr "Tập lệnh TDE"
#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82
msgid "Video Toolbar"
@@ -2424,17 +2424,17 @@ msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »."
#: kded/kde-menu.cpp:111
msgid ""
-"KDE Menu query tool.\n"
+"TDE Menu query tool.\n"
"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n"
"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n"
-"in the KDE menu a specific application is located."
+"in the TDE menu a specific application is located."
msgstr ""
-"Công cụ truy vấn trình đơn KDE.\n"
+"Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n"
"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n"
"một ứng dụng nào đó.\n"
"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n"
"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n"
-"trình đơn KDE."
+"trình đơn TDE."
#: kded/kde-menu.cpp:116
msgid "kde-menu"
@@ -2490,20 +2490,20 @@ msgid "KDontChangeTheHostName"
msgstr "KDontChangeTheHostName"
#: kded/khostname.cpp:360
-msgid "Informs KDE about a change in hostname"
-msgstr "Thông báo KDE biết tên máy đã thay đổi."
+msgid "Informs TDE about a change in hostname"
+msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi."
#: kded/kded.cpp:720
msgid "Check Sycoca database only once"
msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần"
#: kded/kded.cpp:860
-msgid "KDE Daemon"
-msgstr "Trình nền KDE"
+msgid "TDE Daemon"
+msgstr "Trình nền TDE"
#: kded/kded.cpp:862
-msgid "KDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed"
-msgstr "Trình nền KDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết"
+msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed"
+msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:483
msgid ""
@@ -2569,16 +2569,16 @@ msgid "Rebuilds the system configuration cache."
msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống."
#: kded/kbuildsycoca.cpp:750
-msgid "Reloading KDE configuration, please wait..."
-msgstr "Đang tải lại cấu hình KDE, vui lòng đợi..."
+msgid "Reloading TDE configuration, please wait..."
+msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..."
#: kded/kbuildsycoca.cpp:751
-msgid "KDE Configuration Manager"
-msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình KDE"
+msgid "TDE Configuration Manager"
+msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:753
-msgid "Do you want to reload KDE configuration?"
-msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình KDE không?"
+msgid "Do you want to reload TDE configuration?"
+msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?"
#: kded/kbuildsycoca.cpp:753
msgid "Do Not Reload"
@@ -2764,8 +2764,8 @@ msgid "The library %1 does not offer an %2 function."
msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2."
#: tdecore/klibloader.cpp:168
-msgid "The library %1 does not offer a KDE compatible factory."
-msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với KDE."
+msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory."
+msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE."
#: tdecore/klibloader.cpp:425
msgid "Library files for \"%1\" not found in paths."
@@ -2780,11 +2780,11 @@ msgstr "LTR"
#: tdecore/kapplication.cpp:1404
msgid ""
-"There was an error setting up inter-process communications for KDE. The message "
+"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message "
"returned by the system was:\n"
"\n"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho KDE. Thông điệp hệ "
+"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho TDE. Thông điệp hệ "
"thống:\n"
"\n"
@@ -2973,11 +2973,11 @@ msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp"
#: tdecore/kapplication.cpp:2245 tdecore/kapplication.cpp:2280
#, c-format
msgid ""
-"Could not launch the KDE Help Center:\n"
+"Could not launch the TDE Help Center:\n"
"\n"
"%1"
msgstr ""
-"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp KDE:\n"
+"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp TDE:\n"
"\n"
"%1"
@@ -4220,21 +4220,21 @@ msgstr "Adar II"
#: tdecore/kaboutdata.cpp:388
msgid ""
"_: replace this with information about your translation team\n"
-"<p>KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
+"<p>TDE is translated into many languages thanks to the work of the translation "
"teams all over the world.</p>"
-"<p>For more information on KDE internationalization visit <a "
+"<p>For more information on TDE internationalization visit <a "
"href=\"http://l10n.kde.org\">http://l10n.kde.org</a></p>"
msgstr ""
-"<p>Môi trường KDE bị Nhóm Việt Hoá KDE dịch sang tiếng Việt.</p>"
+"<p>Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.</p>"
"<p>Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem <a "
-"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá KDE</a> "
+"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">trang chủ nhóm Viết hoá TDE</a> "
"(tiếng Việt) và <a href=\"http://l10n.kde.org/teams/vi/\">"
-"trang thông tin về nhóm Việt hoá KDE</a> (tiếng Anh).</p>"
+"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE</a> (tiếng Anh).</p>"
"<p>Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
-"Bugzilla KDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
+"Bugzilla TDE</a>. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư "
"cho <a href=\"https://mail.kde.org/mailman/listinfo/kde-l10n-vi\">"
-"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá KDE</a>.</p>"
-"<p>Chúc bạn sử dụng KDE vui nhé. :)</p>"
+"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE</a>.</p>"
+"<p>Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)</p>"
#: tdecore/kaboutdata.cpp:444
msgid ""
@@ -4314,8 +4314,8 @@ msgid "Code generation options file"
msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã"
#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:955
-msgid "KDE .kcfg compiler"
-msgstr "Bộ biên dịch .kfcg KDE"
+msgid "TDE .kcfg compiler"
+msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE"
#: tdecore/kconfig_compiler/kconfig_compiler.cpp:956
msgid "KConfig Compiler"
@@ -5498,30 +5498,30 @@ msgstr "Bảng thả xuống và tự động"
#: tdeui/kaboutkde.cpp:34
msgid ""
-"The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the KDE Team, a "
+"The <b>K Desktop Environment</b> is written and maintained by the TDE Team, a "
"world-wide network of software engineers committed to <a "
"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Free Software</a> "
"development."
"<br>"
-"<br>No single group, company or organization controls the KDE source code. "
-"Everyone is welcome to contribute to KDE."
+"<br>No single group, company or organization controls the TDE source code. "
+"Everyone is welcome to contribute to TDE."
"<br>"
"<br>Visit <A HREF=\"http://www.kde.org/\">http://www.kde.org</A> "
-"for more information on the KDE project. "
+"for more information on the TDE project. "
msgstr ""
-"<b>Môi trường KDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm KDE, một mạng trên khắp "
+"<b>Môi trường TDE</b> được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp "
"thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển <a "
"href=\"http://www.gnu.org/philosophy/free-sw.html\">Phần mềm Tự do</a>."
"<br>"
"<br>Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn "
-"KDE. Mời mọi người đóng góp cùng KDE."
+"TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE."
"<br>"
-"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng KDE</A> "
-"để xem thông tin thêm về dự án KDE."
+"<br>Thăm <A HREF=\"http://www.kde.org/\">nơi Mạng TDE</A> "
+"để xem thông tin thêm về dự án TDE."
#: tdeui/kaboutkde.cpp:43
msgid ""
-"Software can always be improved, and the KDE Team is ready to do so. However, "
+"Software can always be improved, and the TDE Team is ready to do so. However, "
"you - the user - must tell us when something does not work as expected or could "
"be done better."
"<br>"
@@ -5533,21 +5533,21 @@ msgid ""
"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity "
"called \"Wishlist\"."
msgstr ""
-"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm KDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
+"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn "
"&mdash; người dùng &mdash; cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt "
"động được, hoặc cần thay đổi. "
"<br>"
-"<br>Môi trường KDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">"
-"Bugzilla KDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
+"<br>Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi <A HREF=\"http://bugs.kde.org/\">"
+"Bugzilla TDE</A>, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « "
"Trợ giúp », để thông báo lỗi."
"<br>"
-"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến KDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
+"<br>Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi "
"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) "
"là « Wishlist » (yêu cầu)."
#: tdeui/kaboutkde.cpp:54
msgid ""
-"You do not have to be a software developer to be a member of the KDE team. You "
+"You do not have to be a software developer to be a member of the TDE team. You "
"can join the national teams that translate program interfaces. You can provide "
"graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!"
"<br>"
@@ -5558,9 +5558,9 @@ msgid ""
"HREF=\"http://developer.kde.org/\">http://developer.kde.org</A> "
"will provide you with what you need."
msgstr ""
-"Bạn có thể tham gia nhóm KDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
+"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham "
"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. <a "
-"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá KDE</a>"
+"href=\"http://vi.l10n.kde.org/\">Nhóm Việt hoá TDE</a>"
". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu "
"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) "
"<br>"
@@ -5568,48 +5568,48 @@ msgstr ""
"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia."
"<br>"
"<br>Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm <A "
-"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển KDE</A> sẽ cung cấp hết."
+"HREF=\"http://developer.kde.org/\">Phát triển TDE</A> sẽ cung cấp hết."
#: tdeui/kaboutkde.cpp:67
msgid ""
-"KDE is available free of charge, but making it is not free."
+"TDE is available free of charge, but making it is not free."
"<br>"
-"<br>Thus, the KDE team formed the KDE e.V., a non-profit organization legally "
-"founded in Tuebingen, Germany. The KDE e.V. represents the KDE project in legal "
+"<br>Thus, the TDE team formed the TDE e.V., a non-profit organization legally "
+"founded in Tuebingen, Germany. The TDE e.V. represents the TDE project in legal "
"and financial matters. See <a href=\"http://www.kde-ev.org/\">"
-"http://www.kde-ev.org</a> for information on the KDE e.V."
+"http://www.kde-ev.org</a> for information on the TDE e.V."
"<br>"
-"<br>The KDE team does need financial support. Most of the money is used to "
+"<br>The TDE team does need financial support. Most of the money is used to "
"reimburse members and others on expenses they experienced when contributing to "
-"KDE. You are encouraged to support KDE through a financial donation, using one "
+"TDE. You are encouraged to support TDE through a financial donation, using one "
"of the ways described at <a href=\"http://www.kde.org/support/\">"
"http://www.kde.org/support/</a>."
"<br>"
"<br>Thank you very much in advance for your support."
msgstr ""
-"Môi trường KDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
+"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển "
"nó cần tiền. "
"<br>"
-"<br>Vì vậy, Nhóm KDE đã tạo <b>KDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được "
-"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. KDE e.V. đại "
-"diện cho dự án KDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a "
-"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng KDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm."
+"<br>Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo <b>TDE e.V.</b>, một tổ chức phi lợi nhuận được "
+"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại "
+"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem <a "
+"href=\"http://www.kde-ev.org/\">nơi Mạng TDE e.V.</a> để tìm thông tin thêm."
"<br>"
-"<br>Nhóm KDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
-"viên đóng góp cùng KDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án KDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
+"<br>Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành "
+"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền "
"bằng một của những cách được diễn tả trên <a "
"href=\"http://www.kde.org/support/\">trang này</a>."
"<br>"
-"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ KDE."
+"<br>Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE."
#: tdeui/kaboutkde.cpp:81
#, c-format
msgid "K Desktop Environment. Release %1"
-msgstr "Môi trường KDE, bản phát hành %1."
+msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1."
#: tdeui/kaboutkde.cpp:83
msgid ""
-"_: About KDE\n"
+"_: About TDE\n"
"&About"
msgstr "&Giới thiệu"
@@ -5618,12 +5618,12 @@ msgid "&Report Bugs or Wishes"
msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu"
#: tdeui/kaboutkde.cpp:85
-msgid "&Join the KDE Team"
-msgstr "&Tham gia nhóm KDE"
+msgid "&Join the TDE Team"
+msgstr "&Tham gia nhóm TDE"
#: tdeui/kaboutkde.cpp:86
-msgid "&Support KDE"
-msgstr "&Hỗ trợ KDE"
+msgid "&Support TDE"
+msgstr "&Hỗ trợ TDE"
#: tdeui/kstdguiitem.cpp:110 khtml/java/kjavaappletserver.cpp:804
msgid "&Yes"
@@ -6389,7 +6389,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n"
"Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại <http://bugs.kde.org> "
-"(Bugzilla KDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
+"(Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n"
"Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó."
#: tdeui/kbugreport.cpp:260
@@ -6462,7 +6462,7 @@ msgstr ""
"Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n"
"Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n"
"Xem <http://bugs.kde.org/>\n"
-"(Bugzilla KDE) để tìm hướng dẫn."
+"(Bugzilla TDE) để tìm hướng dẫn."
#: tdeui/kbugreport.cpp:417
msgid "Bug report sent, thank you for your input."
@@ -6555,8 +6555,8 @@ msgid "&About %1"
msgstr "&Giới thiệu về %1"
#: tdeui/khelpmenu.cpp:176 tdeui/kstdaction_p.h:114
-msgid "About &KDE"
-msgstr "Giới thiệu về &KDE"
+msgid "About &TDE"
+msgstr "Giới thiệu về &TDE"
#: tdeui/kactionclasses.cpp:2072
msgid "Exit F&ull Screen Mode"
@@ -6683,8 +6683,8 @@ msgid "Task"
msgstr "Tác vụ"
#: tdeui/kaboutdialog.cpp:704
-msgid "%1 %2 (Using KDE %3)"
-msgstr "%1 %2 (Dùng KDE %3)"
+msgid "%1 %2 (Using TDE %3)"
+msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)"
#: tdeui/kaboutdialog.cpp:706
msgid "%1 %2, %3"
@@ -7430,8 +7430,8 @@ msgstr ""
"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn."
#: khtml/khtml_part.cpp:4870
-msgid "KDE"
-msgstr "KDE"
+msgid "TDE"
+msgstr "TDE"
#: khtml/khtml_part.cpp:5776
msgid "(%1/s)"
@@ -7822,8 +7822,8 @@ msgid "Archives"
msgstr "Kho"
#: khtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451
-msgid "KDE Java Applet Plugin"
-msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java KDE"
+msgid "TDE Java Applet Plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java TDE"
#: khtml/java/kjavaapplet.cpp:225
msgid "Initializing Applet \"%1\"..."
@@ -8019,8 +8019,8 @@ msgstr ""
"klauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n"
#: kinit/klauncher.cpp:743
-msgid "KDEInit could not launch '%1'."
-msgstr "KDEinit không thể khởi chạy « %1 »."
+msgid "TDEInit could not launch '%1'."
+msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »."
#: kinit/klauncher.cpp:918 kinit/klauncher.cpp:943 kinit/klauncher.cpp:960
msgid "Could not find service '%1'."
@@ -8068,8 +8068,8 @@ msgid "KConf Update"
msgstr "KConf Update"
#: kconf_update/kconf_update.cpp:945
-msgid "KDE Tool for updating user configuration files"
-msgstr "Công cụ KDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng."
+msgid "TDE Tool for updating user configuration files"
+msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng."
#: kspell2/ui/configdialog.cpp:38
msgid "KSpell2 Configuration"
@@ -8105,13 +8105,13 @@ msgid "Web style plugin"
msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng"
#: kstyles/klegacy/plugin.cpp:28
-msgid "KDE LegacyStyle plugin"
-msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) KDE"
+msgid "TDE LegacyStyle plugin"
+msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE"
#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:35
-msgid "KDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed"
+msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed"
msgstr ""
-"Công cụ KDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã "
+"Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã "
"được cài đặt."
#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:40
@@ -8480,7 +8480,7 @@ msgid ""
"<br>%1"
"<p>Possible reasons:</p>"
"<ul>"
-"<li>An error occurred during your last KDE upgrade leaving an orphaned control "
+"<li>An error occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control "
"module"
"<li>You have old third party modules lying around.</ul>"
"<p>Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the "
@@ -8492,7 +8492,7 @@ msgstr ""
"<br>%1"
"<p>Lý do có thể :</p>"
"<ul>"
-"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp KDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều "
+"<li>Gặp lỗi trong khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều "
"khiển mồ côi."
"<li>Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.</ul>"
"<p>Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong "
@@ -8680,8 +8680,8 @@ msgid "kcmkresources"
msgstr "kcmkresources"
#: kresources/kcmkresources.cpp:45
-msgid "KDE Resources configuration module"
-msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên KDE"
+msgid "TDE Resources configuration module"
+msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE"
#: kresources/kcmkresources.cpp:47
msgid "(c) 2003 Tobias Koenig"
@@ -8862,24 +8862,24 @@ msgstr "Hết bộ nhớ"
msgid ""
"Your local kab configuration file \"%1\" could not be created. kab will "
"probably not work correctly without it.\n"
-"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory "
+"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory "
"(usually ~/.kde)."
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin cấu hình kab cục bộ của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
-"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình "
+"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình "
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
#: kab/addressbook.cc:461
msgid ""
"Your standard kab database file \"%1\" could not be created. kab will probably "
"not work correctly without it.\n"
-"Make sure you have not removed write permission from your local KDE directory "
+"Make sure you have not removed write permission from your local TDE directory "
"(usually ~/.kde)."
msgstr ""
"Không thể tạo tập tin cơ sở dữ liệu chuẩn của bạn « %1 ». Khi không có nó, kab "
"sẽ rất có thể không hoạt động cho đúng.\n"
-"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục KDE cục bộ mình "
+"Hãy kiểm tra xem bạn đã không gỡ bỏ quyền ghi ra thư mục TDE cục bộ mình "
"(thường là <~/kde> mà ~ là tên người dùng của bạn)."
#: kab/addressbook.cc:471
@@ -9185,8 +9185,8 @@ msgid "Import &All"
msgstr "Nhập &hết"
#: kcert/kcertpart.cc:183 kcert/kcertpart.cc:274 kcert/kcertpart.cc:359
-msgid "KDE Secure Certificate Import"
-msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật KDE"
+msgid "TDE Secure Certificate Import"
+msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật TDE"
#: kcert/kcertpart.cc:184
msgid "Chain:"
@@ -9277,8 +9277,8 @@ msgid "Certificate Import"
msgstr "Nhập chứng nhận"
#: kcert/kcertpart.cc:455
-msgid "You do not seem to have compiled KDE with SSL support."
-msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch KDE có cách hỗ trợ SSL."
+msgid "You do not seem to have compiled TDE with SSL support."
+msgstr "Hình như bạn đã không biên dịch TDE có cách hỗ trợ SSL."
#: kcert/kcertpart.cc:460
msgid "Certificate file is empty."
@@ -9316,23 +9316,23 @@ msgstr "Chứng nhận tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế n
#: kcert/kcertpart.cc:741 kcert/kcertpart.cc:759
msgid ""
-"Certificate has been successfully imported into KDE.\n"
-"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center."
+"Certificate has been successfully imported into TDE.\n"
+"You can manage your certificate settings from the TDE Control Center."
msgstr ""
-"Chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n"
-"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE."
+"Chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n"
+"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE."
#: kcert/kcertpart.cc:873
msgid ""
-"Certificates have been successfully imported into KDE.\n"
-"You can manage your certificate settings from the KDE Control Center."
+"Certificates have been successfully imported into TDE.\n"
+"You can manage your certificate settings from the TDE Control Center."
msgstr ""
-"Các chứng nhận đã được nhập vào KDE.\n"
-"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển KDE."
+"Các chứng nhận đã được nhập vào TDE.\n"
+"Bạn có thể quản lý thiết lập chứng nhận mình bằng Trung tâm Điều khiển TDE."
#: kcert/kcertpart.cc:879
-msgid "KDE Certificate Part"
-msgstr "Phần chứng nhận KDE"
+msgid "TDE Certificate Part"
+msgstr "Phần chứng nhận TDE"
#: khtml/khtml_settings.cc:152
msgid "Accept"
@@ -9519,13 +9519,13 @@ msgid "expand ${prefix} and ${exec_prefix} in output"
msgstr "mở rộng ${prefix} và ${exec_prefix} trong dữ liệu xuất"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:19
-msgid "Compiled in prefix for KDE libraries"
-msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện KDE"
+msgid "Compiled in prefix for TDE libraries"
+msgstr "Được biên dịch trong prefix (tiền tố) cho các thư viện TDE"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:20
-msgid "Compiled in exec_prefix for KDE libraries"
+msgid "Compiled in exec_prefix for TDE libraries"
msgstr ""
-"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện KDE"
+"Được biên dịch trong exec_prefix (tiền tố thực hiện) cho các thư viện TDE"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:21
msgid "Compiled in library path suffix"
@@ -9536,13 +9536,13 @@ msgid "Prefix in $HOME used to write files"
msgstr "Prefix (tiền tố) trong đường dẫn $HOME được dùng để ghi tập tin"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:23
-msgid "Compiled in version string for KDE libraries"
+msgid "Compiled in version string for TDE libraries"
msgstr ""
-"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện KDE"
+"Được biên dịch trong version string (chuỗi phiên bản) cho các thư viện TDE"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:24
-msgid "Available KDE resource types"
-msgstr "Kiểu tài nguyên KDE sẵn sàng"
+msgid "Available TDE resource types"
+msgstr "Kiểu tài nguyên TDE sẵn sàng"
#: tdecore/tde-config.cpp.in:25
msgid "Search path for resource type"
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
index 9f9c1757eb4..3ad3e8394d7 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po
@@ -1,4 +1,4 @@
-# Vietnamese translation for KDE Print.
+# Vietnamese translation for TDE Print.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
@@ -516,13 +516,13 @@ msgstr ""
msgid ""
" <qt><b>Printer Selection Menu:</b> "
"<p>Use this combo box to select the printer to which you want to print. "
-"Initially (if you run KDEPrint for the first time), you may only find the <em>"
-"KDE special printers</em> (which save jobs to disk [as PostScript- or "
+"Initially (if you run TDEPrint for the first time), you may only find the <em>"
+"TDE special printers</em> (which save jobs to disk [as PostScript- or "
"PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing "
"a real printer, you need to... "
"<ul> "
"<li>...either create a local printer with the help of the <em>"
-"KDE Add Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR "
+"TDE Add Printer Wizard</em>. The Wizard is available for the CUPS and RLPR "
"printing systems (click button to the left of the <em>'Properties'</em> "
"button),</li> "
"<li>...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can "
@@ -530,7 +530,7 @@ msgid ""
"opens: click on the <em>'CUPS server'</em> icon: Fill in the information "
"required to use the remote server. </li> </ul> "
"<p><b>Note:</b> It may happen that you successfully connected to a remote CUPS "
-"server and still do not get a printer list. If this happens: force KDEPrint to "
+"server and still do not get a printer list. If this happens: force TDEPrint to "
"re-load its configuration files. To reload the configuration files, either "
"start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and "
"back again once. The print system switch can be made through a selection in "
@@ -538,12 +538,12 @@ msgid ""
msgstr ""
" <qt><b>Trình đơn chọn máy in:</b> "
"<p>Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn "
-"chạy KDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ <em>"
-"những máy in đặc biệt KDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin "
+"chạy TDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ <em>"
+"những máy in đặc biệt TDE</em> mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin "
"PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF "
"đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :"
"<ul> "
-"<li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>"
+"<li>hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em>"
". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái "
"nút <em>Tài sản</em>),</li> "
"<li>hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết "
@@ -553,7 +553,7 @@ msgstr ""
"từ xa.</li></ul> "
"<p><b>Ghi chú :</b> có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn "
"chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình "
-"KDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy "
+"TDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy "
"lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi "
"hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung "
"hoàn toàn).</p> </qt>"
@@ -578,7 +578,7 @@ msgid ""
"<p>To create a personal <em>'selective view list'</em>, click on the <em>"
"'System Options'</em> button at the bottom of this dialog. Then, in the new "
"dialog, select <em>'Filter'</em> (left column in the <em>"
-"KDE Print Configuration</em> dialog) and setup your selection..</p> "
+"TDE Print Configuration</em> dialog) and setup your selection..</p> "
"<p><b>Warning:</b> Clicking this button without prior creation of a personal "
"<em>'selective view list'</em> will make all printers dissappear from the "
"view. (To re-enable all printers, just click this button again.) </p> </qt>"
@@ -590,7 +590,7 @@ msgstr ""
"hiển thị <b>mọi</b> máy in.</p> "
"<p>Để tạo một <em>danh sách có sẵn</em> riêng, hãy nhắp vào nút <em>"
"Tùy chọn hệ thống</em> bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy "
-"chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp thoại <em>Cấu hình in KDE</em>"
+"chọn <em>Lọc</em> (cột bên trái trong hộp thoại <em>Cấu hình in TDE</em>"
") và thiết lập sự chọn mình.</p> "
"<p><b>Cảnh báo :</b> việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một <em>"
"danh sách có sẵn</em> riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để "
@@ -598,19 +598,19 @@ msgstr ""
#: kprintdialog.cpp:154
msgid ""
-"<qt><b>KDE Add Printer Wizard</b> "
-"<p>This button starts the <em>KDE Add Printer Wizard</em>.</p> "
+"<qt><b>TDE Add Printer Wizard</b> "
+"<p>This button starts the <em>TDE Add Printer Wizard</em>.</p> "
"<p>Use the Wizard (with <em>\"CUPS\"</em> or <em>\"RLPR\"</em>"
") to add locally defined printers to your system. </p> "
-"<p><b>Note:</b> The <em>KDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> "
+"<p><b>Note:</b> The <em>TDE Add Printer Wizard</em> does <b>not</b> "
"work, and this button is disabled if you use <em>\"Generic LPD</em>\", <em>"
"\"LPRng\"</em>, or <em>\"Print Through an External Program</em>\".) </p> </qt>"
msgstr ""
-"<qt><b>Trợ lý thêm máy in KDE</b> "
-"<p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em>.</p> "
+"<qt><b>Trợ lý thêm máy in TDE</b> "
+"<p>Cái nút này khởi chạy <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em>.</p> "
"<p>Hãy dùng Trợ lý này (với « <em>CUPS</em> » hay « <em>RLPR</em> "
"») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn. </p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in KDE</em> sẽ <b>không</b> "
+"<p><b>Ghi chú :</b> <em>Trợ lý thêm máy in TDE</em> sẽ <b>không</b> "
"phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « <em>"
"LPD giống loại</em> », « <em>LPRng</em> », hay <em>In qua một chương trình bên "
"ngoài</em>.) </p> </qt>"
@@ -641,30 +641,30 @@ msgid ""
"<p>This button starts a new dialog where you can adjust various settings of "
"your printing system. Amongst them: "
"<ul>"
-"<li> Should KDE applications embed all fonts into the PostScript they generate "
+"<li> Should TDE applications embed all fonts into the PostScript they generate "
"for printing? "
-"<li> Should KDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> "
+"<li> Should TDE use an external PostScript viewer like <em>gv</em> "
"for print page previews? "
-"<li> Should KDEPrint use a local or a remote CUPS server?, </ul> "
+"<li> Should TDEPrint use a local or a remote CUPS server?, </ul> "
"and many more.... </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Tùy chọn hệ thống:</b> "
"<p>Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt "
"trong hệ thống in. Lấy thí dụ : "
"<ul>"
-"<li> Ứng dụng KDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in "
+"<li> Ứng dụng TDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in "
"không? "
-"<li> KDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> "
+"<li> TDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như <em>gv</em> "
"để hiển thị khung xem thử trang không? "
-"<li> KDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?</ul></qt>"
+"<li> TDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?</ul></qt>"
#: kprintdialog.cpp:182
msgid ""
-" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>KDEPrint Manual</em>"
+" <qt><b>Help:</b> This button takes you to the complete <em>TDEPrint Manual</em>"
". </qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Trợ giúp:</b> Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ <em>"
-"Sổ tay KDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>"
+"Sổ tay TDEPrint</em> (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). </qt>"
#: kprintdialog.cpp:186
msgid ""
@@ -677,12 +677,12 @@ msgstr ""
#: kprintdialog.cpp:190
msgid ""
" <qt><b>Print:</b> This button sends the job to the printing process. If you "
-"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want KDE to convert "
+"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want TDE to convert "
"the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to "
"do this. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>In:</b> Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang "
-"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu KDE nên chuyển "
+"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu TDE nên chuyển "
"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm "
"như thế.</qt>"
@@ -707,13 +707,13 @@ msgstr ""
msgid ""
" <qt><b>Output File Name and Path:</b> The \"Output file:\" shows you where "
"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one "
-"of the KDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File (PostScript)\" or "
+"of the TDE <em>Special Printers</em> named \"Print to File (PostScript)\" or "
"\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by "
"using the button and/or editing the line on the right. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Tên tập tin và đường dẫn xuất:</b> « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn "
"xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, "
-"dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của KDE tên « In vào tập tin "
+"dùng một của <em>những máy in đặc biệt</em> của TDE tên « In vào tập tin "
"(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích "
"hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. </qt>"
@@ -764,9 +764,9 @@ msgid ""
"\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting "
"paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. "
"<p><b>Note:</b> The preview feature (and therefore this checkbox) is only "
-"visible for printjobs created from inside KDE applications. If you start "
+"visible for printjobs created from inside TDE applications. If you start "
"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for "
-"non-KDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print "
+"non-TDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print "
"preview is not available here. </qt>"
msgstr ""
"<qt><b>Xem thử bản in</b> Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản "
@@ -774,8 +774,8 @@ msgstr ""
"bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó "
"cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn."
"<p><b>Ghi chú :</b> tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công "
-"việc in đã tạo bên trong ứng dụng KDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc "
-"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không KDE (như Acrobat Reader, "
+"việc in đã tạo bên trong ứng dụng TDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc "
+"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không TDE (như Acrobat Reader, "
"Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất "
"hiện.</qt>"
@@ -919,7 +919,7 @@ msgid ""
"secretaries who serve different bosses, etc.</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
@@ -935,7 +935,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o job-billing=... # example: \"Marketing_Department\" or "
"\"Joe_Doe\" </pre> </p> </qt>"
@@ -957,7 +957,7 @@ msgid ""
"trays).</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
"</pre> </p> </qt>"
@@ -976,7 +976,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh:</em> "
"<pre> -o job-hold-until=... # example: \"indefinite\" or \"no-hold\" "
"</pre> </p> </qt>"
@@ -989,7 +989,7 @@ msgid ""
"<p>They contain any string you type into the line edit field.</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
"</p> </qt>"
@@ -1002,7 +1002,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-label=\"...\" # example: \"Company Confidential\" </pre> "
"</p> </qt>"
@@ -1022,7 +1022,7 @@ msgid ""
"no other, higher prioritized one is present).</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
"</p> </qt>"
@@ -1042,7 +1042,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o job-priority=... # example: \"10\" or \"66\" or \"99\" </pre> "
"</p> </qt>"
@@ -1483,7 +1483,7 @@ msgid ""
"<p>The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 "
"characters per inch will be printed. </p> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -1494,7 +1494,7 @@ msgstr ""
"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:55
@@ -1506,7 +1506,7 @@ msgid ""
"<p>The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 "
"lines per inch will be printed. </p> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -1517,7 +1517,7 @@ msgstr ""
"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác). </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o lpi=... # example \"5\" or \"7\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:69
@@ -1529,7 +1529,7 @@ msgid ""
"<p>The default value is 1, meaning that only one column of text per page will "
"be printed. </p> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -1541,7 +1541,7 @@ msgstr ""
"trang. </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:84
@@ -1556,11 +1556,11 @@ msgid ""
"<p>These settings control the appearance of text on printouts. They are only "
"valid for printing text files or input directly through kprinter. </p> "
"<p><b>Note:</b> These settings have no effect whatsoever for other input "
-"formats than text, or for printing from applications such as the KDE Advanced "
+"formats than text, or for printing from applications such as the TDE Advanced "
"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and "
"'kate' in particular has its own knobs to control the print output. </p>. "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" "
"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" "
@@ -1571,13 +1571,13 @@ msgstr ""
"<p>Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này "
"chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter. </p> "
"<p><b>Ghi chú :</b> những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập "
-"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (KDE Advanced Text "
+"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (TDE Advanced Text "
"Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu "
"PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết "
"xuất in. </p>. "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o cpi=... # example: \"8\" or \"12\" "
"<br> -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" "
"<br> -o columns=... # example: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
@@ -1588,9 +1588,9 @@ msgid ""
"<p><b>Margins</b></p> "
"<p>These settings control the margins of printouts on the paper. They are not "
"valid for jobs originating from applications which define their own page "
-"layout internally and send PostScript to KDEPrint (such as KOffice or "
+"layout internally and send PostScript to TDEPrint (such as KOffice or "
"OpenOffice.org). </p> "
-"<p>When printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or "
+"<p>When printing from TDE applications, such as KMail and Konqueror, or "
"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred "
"margin settings here. </p> "
"<p>Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at "
@@ -1599,7 +1599,7 @@ msgid ""
"<p>You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended "
"position (see the preview picture on the right side). </p> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" "
"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" "
@@ -1610,9 +1610,9 @@ msgstr ""
"<p><b>Lề</b></p> "
"<p>Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt "
"động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và "
-"gởi dữ liệu PostScript vào trình KDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice "
+"gởi dữ liệu PostScript vào trình TDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice "
"hay OpenOffice.org). </p> "
-"<p>Khi in từ ứng dụng KDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, "
+"<p>Khi in từ ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, "
"hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng "
"chọn thiết lập lề ở đây.</p> "
"<p>Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng "
@@ -1621,7 +1621,7 @@ msgstr ""
"(xem hình xem thử bên phải). </p> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-top=... # example: \"72\" "
"<br> -o page-bottom=... # example: \"24\" "
"<br> -o page-left=... # example: \"36\" "
@@ -1640,7 +1640,7 @@ msgid ""
"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -1657,7 +1657,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o prettyprint=true. </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:153
@@ -1669,7 +1669,7 @@ msgid ""
"margins, though.) </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -1681,7 +1681,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
#: cups/kptextpage.cpp:167
@@ -1697,7 +1697,7 @@ msgid ""
"enscript</em> pre-filter on the <em>Filters</em> tab. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o prettyprint=true. "
"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
@@ -1715,7 +1715,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o prettyprint=true. "
"<br> -o prettyprint=false </pre> </p> </qt>"
@@ -1778,7 +1778,7 @@ msgid ""
"server via this editable list. There are 3 purposes for this: "
"<ul> "
"<li>Use any current or future standard CUPS job option not supported by the "
-"KDEPrint GUI. </li> "
+"TDEPrint GUI. </li> "
"<li>Control any custom job option you may want to support in custom CUPS "
"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.</li> "
"<li>Send short messages to the operators of your production printers in your "
@@ -1812,7 +1812,7 @@ msgid ""
"<p><b>Note:</b> the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may "
"need to double-click on a field to edit it. "
"<p><b>Warning:</b> Do not use such standard CUPS option names which also can be "
-"used through the KDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, "
+"used through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, "
" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, "
"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS "
"option name.) </p> </qt>"
@@ -1822,7 +1822,7 @@ msgstr ""
"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :"
"<ul> "
"<li>Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị "
-"GUI KDEPrint hỗ trợ. </li> "
+"GUI TDEPrint hỗ trợ. </li> "
"<li>Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu "
"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.</li> "
"<li>Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong <em>"
@@ -1860,7 +1860,7 @@ msgstr ""
"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu "
"chỉnh nó."
"<p><b>Cảnh báo :</b> Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng "
-"trong GUI KDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được "
+"trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được "
"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người "
"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái "
"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.) </p> "
@@ -2080,7 +2080,7 @@ msgid ""
"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -2092,7 +2092,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o blackplot=true </pre> </p> </qt>"
#: cups/kphpgl2page.cpp:48
@@ -2110,7 +2110,7 @@ msgid ""
"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -2127,7 +2127,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o fitplot=true </pre> </p> </qt>"
#: cups/kphpgl2page.cpp:68
@@ -2142,7 +2142,7 @@ msgid ""
"set inside the plot file itself..</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -2157,17 +2157,17 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o penwidth=... # example: \"2000\" or \"500\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kphpgl2page.cpp:85
msgid ""
" <qt> <b>HP-GL Print Options</b> "
-"<p>All options on this page are only applicable if you use KDEPrint to send "
+"<p>All options on this page are only applicable if you use TDEPrint to send "
"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers. </p> "
"<p>HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by "
"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices. </p> "
-"<p>KDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print "
+"<p>TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print "
"it on any installed printer. </p> "
"<p><b>Note 1:</b> To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the "
"file into the running kprinter.</p> "
@@ -2176,18 +2176,18 @@ msgid ""
"1.1.22).</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These KDEPrint GUI elements "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> These TDEPrint GUI elements "
"match with CUPS commandline job option parameters:</em> "
"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
"<qt> <b>Tùy chọn in HP-GL</b> "
-"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng KDEPrint để gởi tập "
+"<p>Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập "
"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.</p> "
"<p>HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để "
"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting). </p> "
-"<p>KDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin "
+"<p>TDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin "
"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt. </p> "
"<p><b>Ghi chú (1):</b> để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « "
"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.</p> "
@@ -2197,7 +2197,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o blackplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
"<br> -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" "
"<br> -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\" </pre> </p> </qt>"
@@ -2431,7 +2431,7 @@ msgid ""
"lighten the print. Values less than 100 will darken the print. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -2444,7 +2444,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o brightness=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -2486,7 +2486,7 @@ msgid ""
"<td>Light-navy-blue</td> </tr> </table> </center> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -2527,7 +2527,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o hue=... # use range from \"-360\" to \"360\" </pre> </p> </qt>"
#: cups/kpimagepage.cpp:83
@@ -2543,7 +2543,7 @@ msgid ""
"make the colors extremely intense. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -2560,7 +2560,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o saturation=... # use range from \"0\" to \"200\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -2575,7 +2575,7 @@ msgid ""
"preview. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -2591,7 +2591,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o gamma=... # use range from \"1\" to \"3000\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -2685,7 +2685,7 @@ msgid ""
"printed. Scaling in % of natural image size defaults to 100 %. </ul> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
@@ -2721,7 +2721,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o natural-scaling=... # range in % is 1....800 "
"<br> -o scaling=... # range in % is 1....800 "
"<br> -o ppi=... # range in ppi is 1...1200 </pre> </p> "
@@ -2790,7 +2790,7 @@ msgid ""
"paper printout. Default is 'center'. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
"</p> </qt>"
@@ -2802,7 +2802,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o position=... # examples: \"top-left\" or \"bottom\" </pre> "
"</p> </qt>"
@@ -3632,13 +3632,13 @@ msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài"
#: management/kmconfigpreview.cpp:44
msgid ""
-"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the KDE built-in "
-"preview system. Note that if the KDE default PS viewer (KGhostView) cannot be "
-"found, KDE tries automatically to find another external PostScript viewer"
+"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in "
+"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be "
+"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer"
msgstr ""
"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ "
-"thống xem thử có sẵn cũa KDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS KDE mặc "
-"định (KGhostView), KDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác."
+"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc "
+"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác."
#: management/kmwdrivertest.cpp:41
msgid "Printer Test"
@@ -3705,8 +3705,8 @@ msgstr ""
"<p>%1</p></qt>"
#: management/kaddprinterwizard.cpp:10
-msgid "Configure KDE Print"
-msgstr "Cấu hình In KDE"
+msgid "Configure TDE Print"
+msgstr "Cấu hình In TDE"
#: management/kaddprinterwizard.cpp:11
msgid "Configure print server"
@@ -3741,8 +3741,8 @@ msgstr ""
"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi."
#: management/kmdbcreator.cpp:113
-msgid "Please wait while KDE rebuilds a driver database."
-msgstr "Vui lòng đời khi KDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
+msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database."
+msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển."
#: management/kmdbcreator.cpp:114
msgid "Driver Database"
@@ -3817,8 +3817,8 @@ msgid "Change..."
msgstr "Đổi..."
#: management/kmconfigdialog.cpp:38
-msgid "KDE Print Configuration"
-msgstr "Cấu hình In KDE"
+msgid "TDE Print Configuration"
+msgstr "Cấu hình In TDE"
#: management/kmwdriver.cpp:33
msgid "Printer Model Selection"
@@ -3971,11 +3971,11 @@ msgstr " giây"
#: management/kmconfiggeneral.cpp:53
msgid ""
-"This time setting controls the refresh rate of various <b>KDE Print</b> "
+"This time setting controls the refresh rate of various <b>TDE Print</b> "
"components like the print manager and the job viewer."
msgstr ""
"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần <b>"
-"In KDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
+"In TDE</b> như bộ quản lý in và bộ xem công việc."
#: management/kmconfiggeneral.cpp:57
msgid "Test Page"
@@ -4119,13 +4119,13 @@ msgstr ""
#: management/kmconfigfonts.cpp:89
msgid ""
-"When using font embedding you can select additional directories where KDE "
+"When using font embedding you can select additional directories where TDE "
"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is "
"used, so adding those directories is not needed. The default search path should "
"be sufficient in most cases."
msgstr ""
"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi "
-"KDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông "
+"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông "
"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm "
"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp."
@@ -4520,7 +4520,7 @@ msgid ""
"<br>"
"<p>We hope you'll enjoy this tool!</p>"
"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>"
-"The KDE printing team</i></a>.</p>"
+"The TDE printing team</i></a>.</p>"
msgstr ""
"<p>Chào mừng !</p>"
"<br>"
@@ -4530,7 +4530,7 @@ msgstr ""
"Lùi</b>."
"<br>"
"<p>Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.</p>"
-"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>Nhóm In KDE</i></a>"
+"<br><p align=right><a href=\"http://printing.kde.org\"><i>Nhóm In TDE</i></a>"
".</p>"
#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51
@@ -5029,13 +5029,13 @@ msgid ""
" <qt> <b>File Open button</b> "
"<p>This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it "
"before you send it to the printing system.</p> "
-"<p>If you open files, KDEPrint will use the application matching the MIME type "
+"<p>If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type "
"of the file.</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Nút Mở tập tin</b> "
"<p>Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi "
"gởi nó vào hệ thống in.</p> "
-"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In KDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập "
+"<p>Khi bạn mở tập tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập "
"tin đó.</p> </qt>"
#: kfilelist.cpp:82
@@ -5043,7 +5043,7 @@ msgid ""
" <qt> <b>File List view</b> "
"<p>This list displays all the files you selected for printing. You can see the "
"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by "
-"KDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of "
+"TDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of "
"the arrow buttons on the right.</p> "
"<p>The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in "
"the list.</p> "
@@ -5051,12 +5051,12 @@ msgid ""
"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right "
"side let you add more files, remove already selected files from the list, "
"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open "
-"files, KDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> "
+"files, TDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.</p> "
"</qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Danh sách tập tin</b> "
"<p>Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập "
-"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In KDE xác định. Bạn có khả "
+"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả "
"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên "
"phải.</p> "
"<p>Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh "
@@ -5065,7 +5065,7 @@ msgstr ""
"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho "
"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách "
"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In "
-"KDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>"
+"TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.</p> </qt>"
#: kfilelist.cpp:103
msgid "Path"
@@ -5099,14 +5099,14 @@ msgstr "Điều chỉnh"
msgid ""
" <qt><b>Print Subsystem Selection</b> "
"<p>This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by "
-"KDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your "
-"Operating System.) KDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by "
+"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your "
+"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by "
"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the <em>"
"Common UNIX Printing System</em>. </qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Chọn hệ thống con in</b> "
-"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In KDE dùng. "
-"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In KDE thường phát "
+"<p>Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. "
+"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát "
"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản "
"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX "
"chung)</qt>"
@@ -5153,7 +5153,7 @@ msgid ""
"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
-"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
+"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)</b>."
"<p>Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định "
@@ -5177,7 +5177,7 @@ msgstr ""
"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
-"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
+"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
"</qt>"
#: driverview.cpp:71
@@ -5202,7 +5202,7 @@ msgid ""
"<p><b>Note.</b> The number of available job options depends strongly on the "
"actual driver used for your print queue. <em>'Raw'</em> "
"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not "
-"loaded by KDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
+"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.</p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD)</b>. "
"<p>Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô "
@@ -5224,7 +5224,7 @@ msgstr ""
"<p><b>Ghi chú :</b> số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình "
"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu <em>Thô</em> "
"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang "
-"thanh này không bị In KDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
+"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.</p> "
"</qt>"
#: kprinter.cpp:280
@@ -5283,8 +5283,8 @@ msgstr "Cổng song song số %1"
#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661
#, c-format
-msgid "Unable to load KDE print management library: %1"
-msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in KDE: %1"
+msgid "Unable to load TDE print management library: %1"
+msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1"
#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669
msgid "Unable to find wizard object in management library."
@@ -5310,12 +5310,12 @@ msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1"
#: kmspecialmanager.cpp:53
msgid ""
-"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. "
-"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in "
+"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local TDE directory. "
+"This file probably comes from a previous TDE release and should be removed in "
"order to manage global pseudo printers."
msgstr ""
-"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục KDE "
-"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành KDE trước, "
+"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE "
+"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, "
"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục."
#: kprinterimpl.cpp:156
@@ -5343,10 +5343,10 @@ msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. "
#: kprinterimpl.cpp:281
msgid ""
-"The KDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this "
+"The TDE print server (<b>tdeprintd</b>) could not be contacted. Check that this "
"server is running."
msgstr ""
-"Không thể liên lạc với trình phục vụ in KDE (<b>tdeprintd</b>"
+"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (<b>tdeprintd</b>"
"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy."
#: kprinterimpl.cpp:283
@@ -5387,11 +5387,11 @@ msgstr ""
msgid ""
"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen "
"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript "
-"file). Do you want KDE to convert the file to a supported format?</p>"
+"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?</p>"
msgstr ""
"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể "
"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin "
-"không PostScript). Bạn có muốn KDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được "
+"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được "
"hỗ trợ không?</p>"
#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509
@@ -5441,22 +5441,22 @@ msgid ""
"<qt>The file format <em> %1 </em> is not directly supported by the current "
"print system. You now have 3 options: "
"<ul> "
-"<li> KDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. "
+"<li> TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. "
"(Select <em>Convert</em>) </li>"
"<li> You can try to send the file to the printer without any conversion. "
"(Select <em>Keep</em>) </li>"
"<li> You can cancel the printjob. (Select <em>Cancel</em>) </li></ul> "
-"Do you want KDE to attempt and convert this file to %2?</qt>"
+"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Dạng thức tập tin <em> %1 </em> không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ "
"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: "
"<ul> "
-"<li>KDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ "
+"<li>TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ "
"trợ. (Chọn <em>Chuyển đổi</em>) </li>"
"<li>Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn <em>"
"Giữ</em>) </li>"
"<li>Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn <em>Thôi</em>) </li></ul> "
-"Bạn có muốn KDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>"
+"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?</qt>"
#: kprinterimpl.cpp:518
msgid ""
@@ -5562,7 +5562,7 @@ msgid ""
"installed.</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -5575,7 +5575,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o PageSize=... # examples: \"A4\" or \"Letter\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -5588,7 +5588,7 @@ msgid ""
"installed. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -5600,7 +5600,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o MediaType=... # example: \"Transparency\" </pre> </p> </qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:157
@@ -5612,7 +5612,7 @@ msgid ""
"installed. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
"</pre> </p> </qt>"
@@ -5625,7 +5625,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o InputSlot=... # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\" "
"</pre> </p> </qt>"
@@ -5645,7 +5645,7 @@ msgid ""
"down.</li> </ul> The icon changes according to your selection.</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
@@ -5663,7 +5663,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o orientation-requested=... # examples: \"landscape\" or "
"\"reverse-portrait\" </pre> </p> </qt>"
@@ -5687,7 +5687,7 @@ msgid ""
"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode <em>"
"duplex-tumbled</em>). </li> </ul> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
" </pre> </p> </qt>"
@@ -5712,7 +5712,7 @@ msgstr ""
"(hai chiều lật)).</li></ul>"
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o duplex=... # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
" </pre> </p> </qt>"
@@ -5735,7 +5735,7 @@ msgid ""
"<p>CUPS comes with a selection of banner pages. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
"</pre> </p> </qt>"
@@ -5758,7 +5758,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o job-sheets=... # examples: \"standard\" or \"topsecret\" "
"</pre> </p> </qt>"
@@ -5777,7 +5777,7 @@ msgid ""
"sheet in both places, your printout will not look as you intended. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -5796,7 +5796,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o number-up=... # examples: \"2\" or \"4\" </pre> </p> </qt>"
#: kpgeneralpage.cpp:263 kpqtpage.cpp:118
@@ -5904,11 +5904,11 @@ msgstr "<b>%1</b>: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:<p>%2</p
#: tdeprintd.cpp:176
msgid ""
-"Some of the files to print are not readable by the KDE print daemon. This may "
+"Some of the files to print are not readable by the TDE print daemon. This may "
"happen if you are trying to print as a different user to the one currently "
"logged in. To continue printing, you need to provide root's password."
msgstr ""
-"Trình nền in KDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in "
+"Trình nền in TDE không thể đọc một số tập tin cần in, có thể vì bạn đang cố in "
"với tư cách là người dùng khác với người đã đặng nhập hiện thời. Để tiếp tục "
"in, bạn cần phải nhập mật khẩu của người chủ (root)."
@@ -5958,18 +5958,18 @@ msgstr ""
#: kpcopiespage.cpp:55
msgid ""
" <qt><b>Current Page:</b> Select <em>\"Current\"</em> "
-"if you want to print the page currently visible in your KDE application.</p> "
-"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-KDE applications "
-"like Mozilla or OpenOffice.org, since here KDEPrint has no means to determine "
+"if you want to print the page currently visible in your TDE application.</p> "
+"<p><b>Note:</b> this field is disabled if you print from non-TDE applications "
+"like Mozilla or OpenOffice.org, since here TDEPrint has no means to determine "
"which document page you are currently viewing.</p></qt>"
msgstr ""
" <qt><b>Trang hiện có :</b> Hãy chọn <em>« Hiện có »</em> "
-"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng KDE đang "
+"nếu bạn muốn in chỉ trang được hiển thị hiện thời trong ứng dụng TDE đang "
"dùng.</p> "
-"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không KDE như "
-"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In KDE không có khả năng xác định "
+"<p><b>Ghi chú :</b> trường này đã tắt nếu bạn đang in từ ứng dụng không TDE như "
+"Mozilla hay OpenOffice.org, vì chương trình In TDE không có khả năng xác định "
"trang tài liệu nào bạn xem hiện thời trong ứng dụng không phải là thành phần "
-"của hệ thống KDE.</p></qt>"
+"của hệ thống TDE.</p></qt>"
#: kpcopiespage.cpp:60
msgid ""
@@ -5981,7 +5981,7 @@ msgid ""
"document.</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> "
"</p> </qt>"
@@ -5994,7 +5994,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o page-ranges=... # example: \"4,6,10-13,17,20,23-25\" </pre> "
"</p> </qt>"
@@ -6016,7 +6016,7 @@ msgid ""
"model).</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -6036,7 +6036,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-set=... # example: \"odd\" or \"even\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -6049,7 +6049,7 @@ msgid ""
"<p>The 'Copies' setting defaults to 1. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" "
"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" "
@@ -6063,7 +6063,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" "
"<br> -o outputorder=... # example: \"reverse\" "
"<br> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
@@ -6076,7 +6076,7 @@ msgid ""
"and down arrows. You can also type the figure directly into the box. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -6087,7 +6087,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o copies=... # examples: \"5\" or \"42\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -6102,7 +6102,7 @@ msgid ""
"3-3-3-...\".</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -6115,7 +6115,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o Collate=... # example: \"true\" or \"false\" </pre> </p> "
"</qt>"
@@ -6132,7 +6132,7 @@ msgid ""
"checkbox at the same time. </p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
msgstr ""
@@ -6146,7 +6146,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o outputorder=... # example: \"reverse\" </pre> </p> </qt>"
#: kpcopiespage.cpp:163
@@ -6231,18 +6231,18 @@ msgstr ""
#: kprintpreview.cpp:300
msgid ""
-"Preview failed: neither the internal KDE PostScript viewer (KGhostView) nor any "
+"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any "
"other external PostScript viewer could be found."
msgstr ""
-"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript KDE nội bộ (KGhostView), "
+"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), "
"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác."
#: kprintpreview.cpp:304
#, c-format
msgid ""
-"Preview failed: KDE could not find any application to preview files of type %1."
+"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1."
msgstr ""
-"Việc xem thử bị lỗi : KDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập "
+"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập "
"tin kiểu %1."
#: kprintpreview.cpp:314
@@ -6308,7 +6308,7 @@ msgid ""
"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
@@ -6326,7 +6326,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-top=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </p> </qt>"
@@ -6345,7 +6345,7 @@ msgid ""
"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
@@ -6363,7 +6363,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em> "
"<pre> -o page-bottom=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
@@ -6382,7 +6382,7 @@ msgid ""
"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
@@ -6400,7 +6400,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o page-left=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
@@ -6419,7 +6419,7 @@ msgid ""
"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.</p> "
"<br> "
"<hr> "
-"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This KDEPrint GUI element "
+"<p><em><b>Additional hint for power users:</b> This TDEPrint GUI element "
"matches with the CUPS commandline job option parameter:</em> "
"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
@@ -6437,7 +6437,7 @@ msgstr ""
"<br> "
"<hr> "
"<p><em><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
-"yếu tố GUI KDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
+"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:</em>"
"<pre> -o page-right=... # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
"equal to 1 inch. </pre> </qt>"
@@ -6467,7 +6467,7 @@ msgid ""
"The margin setting does not work if you load such files directly into "
"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most "
"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may "
-"not work with non-KDE applications which fail to fully utilize the KDEPrint "
+"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint "
"framework, such as OpenOffice.org. </p> </qt>"
msgstr ""
"<qt> "
@@ -6482,7 +6482,7 @@ msgstr ""
"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập "
"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy "
"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không "
-"hoạt động với ứng dụng không KDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In KDE, như "
+"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như "
"OpenOffice.org. </p> </qt>"
#: marginwidget.cpp:138
@@ -6539,15 +6539,15 @@ msgstr "JCL"
#: kmvirtualmanager.cpp:161
msgid ""
"<qt>You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This "
-"setting is specific to KDE and will not be available outside KDE applications. "
+"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. "
"Note that this will only make your personal default printer as undefined for "
-"non-KDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you "
+"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you "
"really want to set <b>%1</b> as your personal default?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc "
-"trưng cho KDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng KDE. Ghi chú rằng trường "
+"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường "
"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không "
-"KDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> "
+"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt <b>%1</b> "
"là máy in mặc định riêng của bạn không?</qt>"
#: kpposterpage.cpp:42
@@ -6563,7 +6563,7 @@ msgid ""
"here, the <em>'Poster Printing' filter</em> will be auto-loaded in the "
"'Filters' tab of this dialog. </p> "
"<p>This tab is only visible if the external <em>'poster'</em> "
-"utility is discovered by KDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> "
+"utility is discovered by TDEPrint on your system. [<em>'poster'</em> "
"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into "
"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together "
"tiles.] </p> "
@@ -6571,7 +6571,7 @@ msgid ""
"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to "
"provide a patched version of 'poster' if he does not already. </p> "
"<p><b>Additional hint for power users:</b> A patched version of 'poster' is "
-"available from the <a href=\"http://printing.kde.org/\">KDEPrint Website</a> "
+"available from the <a href=\"http://printing.kde.org/\">TDEPrint Website</a> "
"at <a "
"href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</"
"a>. The direct link to the patched source tarball is <a "
@@ -6585,7 +6585,7 @@ msgstr ""
"Bộ lọc « In bích chương »</em> sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp "
"thoại này. </p> "
"<p>Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài <em>'poster'</em> "
-"đã bị In KDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> "
+"đã bị In TDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [<em>« poster »</em> "
"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript "
"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối "
"nhau.] </p> "
@@ -6595,7 +6595,7 @@ msgstr ""
"nếu chưa cung cấp.</p> "
"<p><b>Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo :</b> "
"Một phiên bản « poster » có đắp vá công bố ở <a "
-"href=\"http://printing.kde.org/\">nơi Mạng In KDE</a> "
+"href=\"http://printing.kde.org/\">nơi Mạng In TDE</a> "
"tại <a "
"href=\"http://printing.kde.org/downloads/\">http://printing.kde.org/downloads/</"
"a>. Liên kết trực tiếp đến tập tin .tar mã nguồn có đắp vá là <a "
@@ -6833,7 +6833,7 @@ msgid ""
" <qt> <b>Add Filter button</b> "
"<p>This button calls a little dialog to let you select a filter here. </p> "
"<p><b>Note 1:</b> You can chain different filters as long as you make sure "
-"that the output of one fits as input of the next. (KDEPrint checks your "
+"that the output of one fits as input of the next. (TDEPrint checks your "
"filtering chain and will warn you if you fail to do so.</p> "
"<p><b>Note 2:</b> The filters you define here are applied to your jobfile <em>"
"<b>before</b></em> it is handed downstream to your spooler and print subsystem "
@@ -6842,7 +6842,7 @@ msgstr ""
" <qt> <b>Nút Thêm bộ lọc</b> "
"<p>Cái nút này gọi một hộp thoại nhỏ cho bạn khả năng một bộ lọc.</p> "
"<p><b>Ghi chú (1):</b> bạn có thể xây dựng dây nhiều bộ lọc, miễn là kết xuất "
-"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In KDE kiểm tra dây lọc, "
+"của bộ lọc này là kết nhập của bộ lọc kế tiếp. (Trình In TDE kiểm tra dây lọc, "
"và sẽ cảnh báo bạn nếu nó không hợp lệ.)</p>"
"<p><b>Ghi chú (2):</b> những bộ lọc được xác định vào đây có được áp dụng vào "
"tập tin công việc <em><b>trước khi</b></em> nó được gởi cho bộ cuộn vào ống dẫn "
@@ -6892,7 +6892,7 @@ msgid ""
"<p>This field shows some general info about the selected filter. Amongst them "
"are: "
"<ul> "
-"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the KDEPrint user interface); "
+"<li>the <em>filter name</em> (as displayed in the TDEPrint user interface); "
"</li> "
"<li>the <em>filter requirements</em> (that is the external program that needs "
"to present and executable on this system); </li> "
@@ -6907,7 +6907,7 @@ msgstr ""
"<p>Trường này hiển thị một phần thông tin chung về bộ lọc đã chọn. Thông tin "
"này chứa : "
"<ul> "
-"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In KDE); "
+"<li> <em>tên bộ lọc</em> (như được hiển thị trong giao diện người dùng In TDE); "
"</li> "
"<li><em>các điều cần thiết cho bộ lọc</em> (tức là chương trình bên ngoài mà "
"cần phải nằm và thực hiện được trên hệ thống này); </li> "
@@ -6922,7 +6922,7 @@ msgid ""
" <qt> <b>Filtering Chain</b> (if enabled, is run <em>before</em> "
"actual job submission to print system) "
"<p>This field shows which filters are currently selected to act as "
-"'pre-filters' for KDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>"
+"'pre-filters' for TDEPrint. Pre-filters are processing the print files <em>"
"before</em> they are send downstream to your real print subsystem. </p> "
"<p>The list shown in this field may be empty (default). </p> "
"<p>The pre-filters act on the printjob in the order they are listed (from top "
@@ -6932,13 +6932,13 @@ msgid ""
"example: if your file is ASCII text, and you want the output being processed "
"by the 'Multipage per Sheet' filter, the first filter must be one that "
"processes ASCII into PostScript. </p> "
-"<p>KDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may "
+"<p>TDEPrint can utilize <em>any</em> external filtering program which you may "
"find useful through this interface. </p> "
-"<p>KDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. "
-"These filters however need to be installed independently from KDEPrint. These "
-"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by KDEPrint (such "
+"<p>TDEPrint ships preconfigured with support for a selection of common filters. "
+"These filters however need to be installed independently from TDEPrint. These "
+"pre-filters work <em>for all</em> print subsystems supported by TDEPrint (such "
"as CUPS, LPRng and LPD), because they are not depending on these.</p> ."
-"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with KDEPrint are: </p> "
+"<p> Amongst the pre-configured filters shipping with TDEPrint are: </p> "
"<ul> "
"<li>the <em>Enscript text filter</em> </li> "
"<li>a <em>Multiple Pages per Sheet filter</em </li> "
@@ -6949,12 +6949,12 @@ msgid ""
"click on the <em>funnel</em> icon (topmost on the right icon column group) and "
"proceed. </p> "
"<p>Please click on the other elements of this dialog to learn more about the "
-"KDEPrint pre-filters. </p> </qt>"
+"TDEPrint pre-filters. </p> </qt>"
msgstr ""
" <qt> <b>Dây lọc</b> (nếu bật, đươc chạy <em>trước khi</em> "
"công việc được gởi cho hệ thống in). "
"<p>Trường này hiển thị những bộ lọc nào được chọn hiện thời để « lọc sẵn » cho "
-"trình In KDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> "
+"trình In TDE. Bộ tiền lọc xử lý những tập tin in <em>trước khi</em> "
"chúng được gởi cho hệ thống con in thật. </p> "
"<p>Danh sách được hiển thị trong trường này có thể là rỗng (mặc định). </p> "
"<p>Những bộ tiền lọc xử lý công việc in theo thứ tự trong danh sách này (bộ lọc "
@@ -6963,13 +6963,13 @@ msgstr ""
"tin của bạn là kiểu văn bản ASCII, và bạn muốn bộ lọc « Nhiều trang trên mỗi tờ "
"» xử lý kết xuất của nó, bộ lọc thứ nhất phải là điều xử lý ASCII sang "
"PostScript.</p> "
-"<p>Trình In KDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài "
+"<p>Trình In TDE có khả năng sử dụng <em>bất kỳ</em> chương trình lọc bên ngoài "
"mà bạn có thể sử dụng thông qua giao diện này. </p> "
-"<p>Trình In KDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ "
-"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In KDE. Những bộ tiền "
-"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In KDE hỗ trợ (như CUPS, "
+"<p>Trình In TDE có sẵn cách hỗ trợ một số bộ lọc thường dụng. Tuy nhiên, các bộ "
+"lọc này cần phải được cài đặt riêng, không phụ thuộc vào In TDE. Những bộ tiền "
+"lọc hoạt động với <em>mọi</em> hệ thống con in bị In TDE hỗ trợ (như CUPS, "
"LPRng và LPD), vì chúng không phụ thuộc như thế.</p> ."
-"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In KDE gồm: </p> "
+"<p> Những bộ lọc cấu hình sẵn với In TDE gồm: </p> "
"<ul> "
"<li> <em>bộ lọc văn bản Enscript</em> </li> "
"<li>a <em>bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ</em> (nhiều trang trên mỗi tờ) </li> "
@@ -6979,7 +6979,7 @@ msgstr ""
"đơn giản hãy nhấp vào biểu tưọng <em>cái phễu</em> (trên toàn bộ nhóm cột bên "
"phải) và tiếp tục. </p> "
"<p>Vui lòng nhắp vào mỗi yếu tố trong hộp thoại này để tìm thông tin thêm về bộ "
-"tiền lọc In KDE. </p> </qt>"
+"tiền lọc In TDE. </p> </qt>"
#: kpfilterpage.cpp:125
msgid "Filters"
@@ -7027,7 +7027,7 @@ msgid ""
"<ul>"
"<li><b>Color</b> and</li> "
"<li><b>Grayscale</b></li></ul> <b>Note:</b> This selection field may be grayed "
-"out and made inactive. This happens if KDEPrint can not retrieve enough "
+"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough "
"information about your print file. In this case the embedded color- or "
"grayscale information of your printfile, and the default handling of the "
"printer take precedence. </qt>"
@@ -7036,7 +7036,7 @@ msgstr ""
"<ul>"
"<li><b>Màu sắc</b> và</li> "
"<li><b>Mức xám</b></li></ul> <b>Ghi chú :</b> trường chọn này có lẽ không hoạt "
-"động (màu xám), nếu trình In KDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của "
+"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của "
"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của "
"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn. </qt>"