summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po152
1 files changed, 53 insertions, 99 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
index 5423f3f6bd7..18bb455b72a 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kate.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kate\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-01-13 18:46+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-15 22:24+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -51,10 +51,6 @@ msgstr ""
msgid "Do not ask again"
msgstr "Đừng hỏi lại"
-#: app/kateconfigdialog.cpp:65
-msgid "Configure"
-msgstr ""
-
#: app/kateconfigdialog.cpp:91 app/kateconfigdialog.cpp:97
#: app/kateconfigdialog.cpp:204 app/kateconfigdialog.cpp:273
#: app/kateconfigdialog.cpp:282 app/kateconfigdialog.cpp:290
@@ -313,11 +309,6 @@ msgstr ""
msgid "Close Document"
msgstr "Đóng tài liệu"
-#: app/katedocmanager.cpp:405
-#, fuzzy
-msgid "Save As"
-msgstr "&Lưu như..."
-
#: app/katedocmanager.cpp:431 app/katemainwindow.cpp:359
msgid "New file opened while trying to close Kate, closing aborted."
msgstr "Mở tập tin mới khi đóng Kate, không đóng."
@@ -468,10 +459,6 @@ msgstr "Chọn dạng MIME"
msgid "&New..."
msgstr "&Mới..."
-#: app/kateexternaltools.cpp:571
-msgid "&Remove"
-msgstr ""
-
#: app/kateexternaltools.cpp:575
msgid "&Edit..."
msgstr "&Soạn..."
@@ -582,10 +569,6 @@ msgstr ""
msgid "Set the sorting method for the documents."
msgstr "Chọn phương pháp sắp xếp cho tài liệu."
-#: app/katefileselector.cpp:150
-msgid "Bookmarks"
-msgstr ""
-
#: app/katefileselector.cpp:170
msgid "Current Document Folder"
msgstr "Thư mục tài liệu hiện tại"
@@ -869,10 +852,6 @@ msgstr "Bạn phải nhập một thư mục có trên máy vào mục 'Thư m
msgid "Invalid Folder"
msgstr "Thư mục sai"
-#: app/kategrepdialog.cpp:402
-msgid "Cancel"
-msgstr ""
-
#: app/kategrepdialog.cpp:494
msgid "<strong>Error:</strong><p>"
msgstr "<strong>Lỗi:</strong><p>"
@@ -1113,11 +1092,6 @@ msgstr "Gửi một hoặc vài tài liệu đang mở ở dạng tập tin kèm
msgid "Close this window"
msgstr "Đóng cửa sổ này"
-#: app/katemainwindow.cpp:264 app/kwritemain.cpp:153
-#, fuzzy
-msgid "&New Window"
-msgstr "&Cửa sổ"
-
#: app/katemainwindow.cpp:265
msgid "Create a new Kate view (a new window with the same document list)."
msgstr ""
@@ -1173,11 +1147,6 @@ msgstr "Hiển thị những tập tin trợ giúp về các bổ sung."
msgid "&New"
msgstr "&Mới..."
-#: app/katemainwindow.cpp:311
-#, fuzzy
-msgid "&Save"
-msgstr "&Lưu :"
-
#: app/katemainwindow.cpp:313
msgid "Save &As..."
msgstr "&Lưu như..."
@@ -1187,11 +1156,6 @@ msgstr "&Lưu như..."
msgid "&Rename"
msgstr "Đổ&i tên..."
-#: app/katemainwindow.cpp:317
-#, fuzzy
-msgid "&Delete"
-msgstr "Xóa"
-
#: app/katemainwindow.cpp:319
msgid "Re&load"
msgstr ""
@@ -1356,10 +1320,6 @@ msgstr "&Lờ đi"
msgid "&Overwrite"
msgstr "&Ghi chèn"
-#: app/katemwmodonhddialog.cpp:65
-msgid "&Reload"
-msgstr ""
-
#: app/katemwmodonhddialog.cpp:68
msgid ""
"Removes the modified flag from the selected documents and closes the dialog "
@@ -1519,10 +1479,6 @@ msgstr "Mở các tài liệu"
msgid "Session Name Chooser"
msgstr "Trình chọn phiên chạy"
-#: app/katesessionpanel.cpp:44
-msgid "Continue"
-msgstr ""
-
#: app/katesessionpanel.cpp:63
#, fuzzy
msgid "Switch to the new session"
@@ -1537,11 +1493,6 @@ msgstr "Thẻ mới"
msgid "Create a new session and switch to it."
msgstr ""
-#: app/katesessionpanel.cpp:206
-#, fuzzy
-msgid "Save"
-msgstr "&Lưu :"
-
#: app/katesessionpanel.cpp:208
#, fuzzy
msgid "Save the selected session."
@@ -1567,19 +1518,10 @@ msgstr "Đổ&i tên..."
msgid "Rename the selected session."
msgstr ""
-#: app/katesessionpanel.cpp:222
-#, fuzzy
-msgid "Delete"
-msgstr "Xóa"
-
#: app/katesessionpanel.cpp:224
msgid "Delete the selected session."
msgstr ""
-#: app/katesessionpanel.cpp:227
-msgid "Reload"
-msgstr ""
-
#: app/katesessionpanel.cpp:229
msgid "Reload the last saved state of the selected session."
msgstr ""
@@ -1801,11 +1743,6 @@ msgstr ""
"Không đọc được tập tin chỉ ra, kiểm tra xem nó có tồn tại không và người "
"dùng có quyền đọc không."
-#: app/kwritemain.cpp:333
-#, fuzzy
-msgid "Untitled"
-msgstr "Tựa"
-
#: app/kwritemain.cpp:553
msgid "KWrite"
msgstr "KWrite"
@@ -1818,56 +1755,21 @@ msgstr "KWrite - Trình soạn thảo văn bản"
msgid "Choose Editor Component"
msgstr "Chọn thành phần soạn thảo"
-#: data/kateui.rc:5 data/kwriteui.rc:5
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "&File"
-msgstr "Tập tin:"
-
-#: data/kateui.rc:32 data/kwriteui.rc:27
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "&Edit"
-msgstr "&Soạn..."
-
#: data/kateui.rc:43
#, no-c-format
msgid "&Document"
msgstr "&Tài liệu"
-#: data/kateui.rc:49 data/kwriteui.rc:39
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "&View"
-msgstr "Ô &xem công cụ"
-
-#: data/kateui.rc:55 data/kwriteui.rc:45
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "&Tools"
-msgstr "Thanh công cụ"
-
#: data/kateui.rc:62
#, no-c-format
msgid "Sess&ions"
msgstr "Phiên chạ&y"
-#: data/kateui.rc:78 data/kwriteui.rc:51
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "&Settings"
-msgstr "Đang khởi động"
-
#: data/kateui.rc:90
#, no-c-format
msgid "&Window"
msgstr "&Cửa sổ"
-#: data/kateui.rc:109 data/kwriteui.rc:63
-#, no-c-format
-msgid "&Help"
-msgstr ""
-
-#: data/kateui.rc:122 data/kwriteui.rc:74
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "Main Toolbar"
-msgstr "Thanh công cụ"
-
#: data/tips:3
msgid ""
"<p>Kate comes with a nice set of plugins, providing simple\n"
@@ -2079,6 +1981,58 @@ msgstr ""
"<p>Nhấn <strong>F8</strong> hoặc <strong>Shift+F8</strong> để chuyển tới\n"
"khung tiếp theo/trước.</p>\n"
+#, fuzzy
+#~ msgid "Save As"
+#~ msgstr "&Lưu như..."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&New Window"
+#~ msgstr "&Cửa sổ"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&Save"
+#~ msgstr "&Lưu :"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&Delete"
+#~ msgstr "Xóa"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Save"
+#~ msgstr "&Lưu :"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Delete"
+#~ msgstr "Xóa"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Untitled"
+#~ msgstr "Tựa"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&File"
+#~ msgstr "Tập tin:"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&Edit"
+#~ msgstr "&Soạn..."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&View"
+#~ msgstr "Ô &xem công cụ"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&Tools"
+#~ msgstr "Thanh công cụ"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "&Settings"
+#~ msgstr "Đang khởi động"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Main Toolbar"
+#~ msgstr "Thanh công cụ"
+
#~ msgid "Unnamed Session"
#~ msgstr "Phiên chạy không tên"