summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po255
1 files changed, 130 insertions, 125 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po
index c04dcdf74b4..31fdd7df332 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeadmin/kdat.po
@@ -6,7 +6,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kdat\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-13 14:10+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-11-01 22:02+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,6 +17,18 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
+#: _translatorinfo:1
+msgid ""
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+
+#: _translatorinfo:2
+msgid ""
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+
#: ArchiveInfoWidget.cpp:42 BackupProfileWidget.cpp:42
msgid "Archive name:"
msgstr "Tên kho lưu :"
@@ -154,8 +166,8 @@ msgid ""
"Exit the program from File->Quit or do \"kill -9 <pid>\" if you like.\n"
msgstr ""
" đã bắt.\n"
-"Hãy thoát khỏi chương trình bằng « Tập tin > Thoát », hoặc sử dụng lệnh « kill "
-"-9 PID », theo ý kiến của bạn.\n"
+"Hãy thoát khỏi chương trình bằng « Tập tin > Thoát », hoặc sử dụng lệnh « "
+"kill -9 PID », theo ý kiến của bạn.\n"
#: ErrorHandler.cpp:55
msgid ""
@@ -180,7 +192,8 @@ msgstr "Tín hiệu SIGINT (\"Interrupt (ANSI)\") [ngắt]"
#: ErrorHandler.cpp:85
msgid "SIGFPE signal (\"Floating-point exception (ANSI)\")"
msgstr ""
-"Tín hiệu SIGFPE (\"Floating-point exception (ANSI)\") [ngoại lệ điểm phù động]"
+"Tín hiệu SIGFPE (\"Floating-point exception (ANSI)\") [ngoại lệ điểm phù "
+"động]"
#: ErrorHandler.cpp:93
msgid "SIGSEGV signal (\"Segmentation violation (ANSI)\")"
@@ -330,10 +343,23 @@ msgstr "Xoá hồ sơ sao lưu"
msgid "Delete Index"
msgstr "Xoá chỉ mục"
+#: KDatMainWindow.cpp:146
+msgid "&Quit"
+msgstr ""
+
#: KDatMainWindow.cpp:149
msgid "Configure KDat..."
msgstr "Cấu hình KDat..."
+#: KDatMainWindow.cpp:152
+#, fuzzy
+msgid "&File"
+msgstr "Tập tin:"
+
+#: KDatMainWindow.cpp:153
+msgid "&Settings"
+msgstr ""
+
#: KDatMainWindow.cpp:155
msgid ""
"KDat Version %1\n"
@@ -352,10 +378,19 @@ msgstr ""
"Tác quyền © năm 2001-2002 của Lawrence Widman\n"
"kdat@cardiothink.com"
+#: KDatMainWindow.cpp:156
+msgid "&Help"
+msgstr ""
+
#: KDatMainWindow.cpp:160
msgid "Mount/unmount tape"
msgstr "Lắp/Hủy lắp băng"
+#: KDatMainWindow.cpp:166
+#, fuzzy
+msgid "Restore"
+msgstr "Phục hồi..."
+
#: KDatMainWindow.cpp:168
msgid "Verify"
msgstr "Kiểm tra"
@@ -552,6 +587,10 @@ msgstr ""
"\n"
"Xoá mọi kho lưu đã liệt kê không?"
+#: KDatMainWindow.cpp:781
+msgid "Delete All"
+msgstr "Xoá tất cả"
+
#: KDatMainWindow.cpp:784
msgid "Archives deleted."
msgstr "Các kho lưu đã được xoá."
@@ -560,6 +599,11 @@ msgstr "Các kho lưu đã được xoá."
msgid "Really delete the archive '%1'?"
msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá kho lưu « %1 » không?"
+#: KDatMainWindow.cpp:795 KDatMainWindow.cpp:829 KDatMainWindow.cpp:951
+#, fuzzy
+msgid "Delete"
+msgstr "Xoá tất cả"
+
#: KDatMainWindow.cpp:798
msgid "Archive deleted."
msgstr "Kho lưu đã được xoá."
@@ -567,8 +611,8 @@ msgstr "Kho lưu đã được xoá."
#: KDatMainWindow.cpp:811
msgid ""
"No tape index is selected.\n"
-"In order to delete a tape index, the tape index to be deleted must be selected "
-"in the tree first."
+"In order to delete a tape index, the tape index to be deleted must be "
+"selected in the tree first."
msgstr ""
"Chưa chọn chỉ mục băng.\n"
"Để xoá chỉ mục băng, trước tiên cần phải chọn nó trong cây."
@@ -637,8 +681,8 @@ msgstr "Kho lưu"
#: KDatMainWindow.cpp:940
msgid ""
-"In order to delete a backup profile, the backup profile to be deleted must be "
-"selected in the tree first."
+"In order to delete a backup profile, the backup profile to be deleted must "
+"be selected in the tree first."
msgstr "Để xoá hồ sơ sao lưu, trước tiên hãy chọn nó trong cây."
#: KDatMainWindow.cpp:949
@@ -735,6 +779,19 @@ msgstr "Chỉ mục băng"
msgid "Backup Profiles"
msgstr "Hồ sơ sao lưu"
+#: OptionsDlg.cpp:38
+#, fuzzy
+msgid "Options"
+msgstr "Tùy chọn Tar"
+
+#: OptionsDlgWidget.ui.h:26
+msgid "Only local files are supported"
+msgstr "Chỉ hỗ trợ các file địa phương"
+
+#: OptionsDlgWidget.ui.h:43
+msgid "Only local files are currently supported"
+msgstr "Chỉ hỗ trợ các file địa phương"
+
#: Tape.cpp:42
msgid "New Tape"
msgstr "Băng mới"
@@ -800,12 +857,12 @@ msgstr "Lỗi tập tin chỉ mục"
#, c-format
msgid ""
"The tape index file format is version %d. The index cannot be read by this "
-"version of KDat. Perhaps the tape index file was created by a newer version of "
-"KDat?"
+"version of KDat. Perhaps the tape index file was created by a newer version "
+"of KDat?"
msgstr ""
-"Định dạng tập tin của chỉ mục băng là %d. Phiên bản KDat này không có khả năng "
-"đọc chỉ mục đó. Có lẽ tập tin chỉ mục băng đã được tạo bởi một phiên bản KDat "
-"mới hơn ?"
+"Định dạng tập tin của chỉ mục băng là %d. Phiên bản KDat này không có khả "
+"năng đọc chỉ mục đó. Có lẽ tập tin chỉ mục băng đã được tạo bởi một phiên "
+"bản KDat mới hơn ?"
#: Tape.cpp:380
msgid "Error during fseek #1 while accessing archive: \""
@@ -838,8 +895,8 @@ msgstr "Việc đọc mã nhận diện băng bị lỗi."
#: Tape.cpp:640 Tape.cpp:787 Tape.cpp:849 Tape.cpp:892
msgid "Tape ID on tape does not match tape ID in index file."
msgstr ""
-"Mã nhận diện băng trên băng không khớp với mã nhận diện băng trong tập tin chỉ "
-"mục."
+"Mã nhận diện băng trên băng không khớp với mã nhận diện băng trong tập tin "
+"chỉ mục."
#: Tape.cpp:646 Tape.cpp:793
msgid "Reading creation time failed."
@@ -988,10 +1045,8 @@ msgid "&Abort"
msgstr "&Hủy bỏ"
#: VerifyDlg.cpp:344
-msgid ""
-"failed while reading tape data.\n"
-msgstr ""
-"bị lỗi trong khi đọc dữ liệu băng.\n"
+msgid "failed while reading tape data.\n"
+msgstr "bị lỗi trong khi đọc dữ liệu băng.\n"
#: VerifyOptDlg.cpp:41 VerifyOptDlg.cpp:42
msgid "KDat: Restore Options"
@@ -1009,8 +1064,7 @@ msgstr "Phục hồi vào thư mục:"
msgid "Verify in folder:"
msgstr "Kiểm tra trong thư mục:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 142
-#: VerifyOptDlg.cpp:60 rc.cpp:30 rc.cpp:42
+#: OptionsDlgWidget.ui:142 OptionsDlgWidget.ui:172 VerifyOptDlg.cpp:60
#, no-c-format
msgid "..."
msgstr "..."
@@ -1023,18 +1077,6 @@ msgstr "Phục hồi tập tin:"
msgid "Verify files:"
msgstr "Kiểm tra tập tin:"
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
-
#: main.cpp:41
msgid "tar-based DAT archiver for TDE"
msgstr "Bộ tạo kho lưu DAT dựa vào Tar cho TDE"
@@ -1047,166 +1089,144 @@ msgstr "KDat"
msgid "Can't allocate memory in kdat"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ trong kdat."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 17
-#: rc.cpp:3
+#: OptionsDlgWidget.ui:17
#, no-c-format
msgid "Options Widget"
msgstr "Ô điều khiển tùy chọn"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 56
-#: rc.cpp:6
+#: OptionsDlgWidget.ui:56
#, no-c-format
msgid ""
-"This setting determines the capacity that KDat assumes your backup tapes to be. "
-" This is used when formatting the tapes."
+"This setting determines the capacity that KDat assumes your backup tapes to "
+"be. This is used when formatting the tapes."
msgstr ""
"Thiết lập này xác định kích cỡ băng KDat giả sử. Dùng khi định dạng băng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 73
-#: rc.cpp:9
+#: OptionsDlgWidget.ui:73
#, no-c-format
msgid ""
"Tape drives read and write data in individual blocks. This setting controls "
-"the size of each block, and should be set to your tape drive's block size. For "
-"floppy tape drives this should be set to <b>10240</b> bytes."
+"the size of each block, and should be set to your tape drive's block size. "
+"For floppy tape drives this should be set to <b>10240</b> bytes."
msgstr ""
-"Ổ băng đọc và ghi dữ liệu theo khối riêng. Thiết lập này điều khiển kích cỡ của "
-"mỗi khối, và nên được đặt thành kích cỡ khối của ổ băng. Đối với ổ băng mềm, nó "
-"nên là <b>10240</b> byte."
+"Ổ băng đọc và ghi dữ liệu theo khối riêng. Thiết lập này điều khiển kích cỡ "
+"của mỗi khối, và nên được đặt thành kích cỡ khối của ổ băng. Đối với ổ băng "
+"mềm, nó nên là <b>10240</b> byte."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 79
-#: rc.cpp:12
+#: OptionsDlgWidget.ui:79
#, no-c-format
msgid "MB"
msgstr "MB"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 84
-#: rc.cpp:15
+#: OptionsDlgWidget.ui:84
#, no-c-format
msgid "GB"
msgstr "GB"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 94
-#: rc.cpp:18
+#: OptionsDlgWidget.ui:94
#, no-c-format
msgid ""
-"This option chooses whether the default tape size to the left is in megabytes "
-"(MB) or gigabytes (GB)."
+"This option chooses whether the default tape size to the left is in "
+"megabytes (MB) or gigabytes (GB)."
msgstr ""
"Tùy chọn này đặt đơn vị kích cỡ băng: mega-byte (MB) hay giga-byte (GB)."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 102
-#: rc.cpp:21
+#: OptionsDlgWidget.ui:102
#, no-c-format
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 110
-#: rc.cpp:24
+#: OptionsDlgWidget.ui:110
#, no-c-format
msgid "Tape block size:"
msgstr "Cỡ khối băng:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 121
-#: rc.cpp:27
+#: OptionsDlgWidget.ui:121
#, no-c-format
msgid "Default tape size:"
msgstr "Cỡ băng mặc định:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 145
-#: rc.cpp:33
+#: OptionsDlgWidget.ui:145
#, no-c-format
msgid "Browse for the tar command."
msgstr "Duyệt tìm lệnh tar."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 153
-#: rc.cpp:36
+#: OptionsDlgWidget.ui:153
#, no-c-format
msgid ""
-"The location in the filesystem of the <em>non-rewinding</em> "
-"tape device. The default is <b>/dev/tape</b>."
+"The location in the filesystem of the <em>non-rewinding</em> tape device. "
+"The default is <b>/dev/tape</b>."
msgstr ""
-"Vị trí của thiết bị băng <em>không tua lại</em> trên hệ thống tập tin. Vị trí "
-"mặc định là <b>/dev/tape</b>."
+"Vị trí của thiết bị băng <em>không tua lại</em> trên hệ thống tập tin. Vị "
+"trí mặc định là <b>/dev/tape</b>."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 161
-#: rc.cpp:39
+#: OptionsDlgWidget.ui:161
#, no-c-format
msgid "Tar command:"
msgstr "Lệnh tar:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 175
-#: rc.cpp:45
+#: OptionsDlgWidget.ui:175
#, no-c-format
msgid "Browse for the tape device."
msgstr "Duyệt tìm thiết bị thiết bị."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 183
-#: rc.cpp:48
+#: OptionsDlgWidget.ui:183
#, no-c-format
msgid ""
-"This setting controls the command that KDat uses to perform the tape backup. "
-"The full path should be given. The default is <b>tar</b>."
+"This setting controls the command that KDat uses to perform the tape "
+"backup. The full path should be given. The default is <b>tar</b>."
msgstr ""
-"Thiết lập này điều khiển lệnh mà KDat sử dụng để thực hiện việc sao lưu băng. "
-"Bạn nên nhập đường dẫn đầy đủ. Giá trị mặc định là <b>tar</b>."
+"Thiết lập này điều khiển lệnh mà KDat sử dụng để thực hiện việc sao lưu "
+"băng. Bạn nên nhập đường dẫn đầy đủ. Giá trị mặc định là <b>tar</b>."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 191
-#: rc.cpp:51
+#: OptionsDlgWidget.ui:191
#, no-c-format
msgid "Tape device:"
msgstr "Thiết bị băng:"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 204
-#: rc.cpp:54
+#: OptionsDlgWidget.ui:204
#, no-c-format
msgid "Tape Drive Options"
msgstr "Tùy chọn ổ băng"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 215
-#: rc.cpp:57
+#: OptionsDlgWidget.ui:215
#, no-c-format
msgid "Load tape on mount"
msgstr "Tải băng vào lúc lắp"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 218
-#: rc.cpp:60
+#: OptionsDlgWidget.ui:218
#, no-c-format
msgid "<qt>Issue an <tt>mtload</tt> command prior to mounting the tape.</qt>"
msgstr "<qt>Gửi lệnh <tt>mtload</tt> trước khi lắp băng.</qt>"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 223
-#: rc.cpp:63
+#: OptionsDlgWidget.ui:221
#, no-c-format
msgid ""
-"This command issues an <tt>mtload</tt> command to the tape device before trying "
-"to mount it.\n"
+"This command issues an <tt>mtload</tt> command to the tape device before "
+"trying to mount it.\n"
"\n"
"This is required by some tape drives."
msgstr ""
-"Lệnh này gửi lần lượt lệnh <tt>mtload</tt> cho thiết bị băng trước khi thử lắp "
-"nó.\n"
+"Lệnh này gửi lần lượt lệnh <tt>mtload</tt> cho thiết bị băng trước khi thử "
+"lắp nó.\n"
"\n"
"Nó cần thiết cho một số thiết bị thiết bị riêng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 231
-#: rc.cpp:68
+#: OptionsDlgWidget.ui:231
#, no-c-format
msgid "Lock tape drive on mount"
msgstr "Khoá thiết bị thiết bị vào lúc lắp"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 234
-#: rc.cpp:71
+#: OptionsDlgWidget.ui:234
#, no-c-format
msgid "Disable the eject button after mounting the tape."
msgstr "Tắt cái nút đẩy ra sau khi lắp băng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 239
-#: rc.cpp:74
+#: OptionsDlgWidget.ui:237
#, no-c-format
msgid ""
-"This option makes KDat try to disable the eject button on the tape drive after "
-"the tape has been mounted.\n"
+"This option makes KDat try to disable the eject button on the tape drive "
+"after the tape has been mounted.\n"
"\n"
"This doesn't work for all tape drives."
msgstr ""
@@ -1215,20 +1235,17 @@ msgstr ""
"\n"
"Nó không hoạt động được cho mọi ổ băng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 247
-#: rc.cpp:79
+#: OptionsDlgWidget.ui:247
#, no-c-format
msgid "Eject tape on unmount"
msgstr "Đẩy ra băng một khi hủy lắp"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 250
-#: rc.cpp:82
+#: OptionsDlgWidget.ui:250
#, no-c-format
msgid "Try to eject the tape after it is unmounted. Don't use this for ftape."
msgstr "Thử đẩy ra băng sau khi hủy lắp nó. Đừng dùng cho « ftape »."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 255
-#: rc.cpp:85
+#: OptionsDlgWidget.ui:253
#, no-c-format
msgid ""
"Try to eject the tape after it has been unmounted.\n"
@@ -1239,47 +1256,35 @@ msgstr ""
"\n"
"Đừng dùng tùy chọn này cho ổ băng mềm."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 263
-#: rc.cpp:90
+#: OptionsDlgWidget.ui:263
#, no-c-format
msgid "Variable block size"
msgstr "Cỡ khối thay đổi"
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 266
-#: rc.cpp:93
+#: OptionsDlgWidget.ui:266
#, no-c-format
msgid "Enable variable-block size support in the tape drive."
msgstr "Bật khả năng hỗ trợ kích cỡ khối thay đổi trong ổ băng."
-#. i18n: file OptionsDlgWidget.ui line 271
-#: rc.cpp:96
+#: OptionsDlgWidget.ui:269
#, no-c-format
msgid ""
-"Some tape drives support different sizes of the data block. With this option, "
-"KDat will attempt to enable that support.\n"
+"Some tape drives support different sizes of the data block. With this "
+"option, KDat will attempt to enable that support.\n"
"\n"
"You must still specify the block size."
msgstr ""
-"Một số ổ băng riêng hỗ trợ kích cỡ khác nhau cho khối dữ liệu. Khi tùy chọn này "
-"được bật, KDat sẽ thử bật khả năng hỗ trợ đó.\n"
+"Một số ổ băng riêng hỗ trợ kích cỡ khác nhau cho khối dữ liệu. Khi tùy chọn "
+"này được bật, KDat sẽ thử bật khả năng hỗ trợ đó.\n"
"\n"
"Bạn vẫn còn cần phải xác định kích cỡ khối."
#~ msgid "KDat: Options"
#~ msgstr "KDat: Tuỳ chọn"
-#~ msgid "Only local files are supported"
-#~ msgstr "Chỉ hỗ trợ các file địa phương"
-
-#~ msgid "Only local files are currently supported"
-#~ msgstr "Chỉ hỗ trợ các file địa phương"
-
#~ msgid "Preferences..."
#~ msgstr "Tham chiếu..."
-#~ msgid "Delete All"
-#~ msgstr "Xoá tất cả"
-
#~ msgid "Delete backup profile"
#~ msgstr "Xoá backup profile"