diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi/messages')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po | 250 |
1 files changed, 125 insertions, 125 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po index 780b24ab742..8716d77c975 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kttsd\n" -"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:22+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2022-09-20 18:22+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-14 18:47+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -103,7 +103,7 @@ msgstr "Trình nhận dạng Biên câu văn Tiêu chuẩn" #: filters/sbd/sbdconf.cpp:239 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:424 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1243 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:216 -#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:455 +#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:440 #, no-c-format msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" @@ -202,27 +202,27 @@ msgstr "Văn bản bị ngắt quãng. Thông báo." msgid "Resuming text." msgstr "Tiếp tục với văn bản." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:386 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:366 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:934 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:383 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:363 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:925 #, no-c-format msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:331 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:893 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:328 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:884 #, no-c-format msgid "U&p" msgstr "&Lên" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:364 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:347 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:912 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:361 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:344 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:903 #, no-c-format msgid "Do&wn" msgstr "&Xuống" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:325 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:322 #: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:171 #, no-c-format msgid "&Add..." @@ -284,7 +284,7 @@ msgstr "Chọn Ngôn ngữ" msgid "Select Filter" msgstr "Chọn Bộ lọc" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:830 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:824 #, no-c-format msgid "Filter" msgstr "Lọc" @@ -485,7 +485,7 @@ msgstr "" "sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh sách các tác vụ sẵn sàng phát " "âm, nó sẽ được phát âm.</p>" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:563 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:557 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199 #, no-c-format msgid "Re&move" msgstr "&Bỏ" @@ -1200,7 +1200,7 @@ msgstr "" #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:151 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:148 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:221 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:744 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:382 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:738 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:370 #, no-c-format msgid "..." msgstr "..." @@ -1281,7 +1281,7 @@ msgstr "" #: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:249 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:154 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:151 -#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:385 +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:373 #, no-c-format msgid "" "Click to select one or more languages. This filter will be applied to text " @@ -1316,27 +1316,27 @@ msgstr "" msgid "Load..." msgstr "Tải..." -#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:293 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:290 #, no-c-format msgid "Click to load a Sentence Boundary Detection configuration from a file." msgstr "Nhấn vào để tải một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn." -#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:310 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:307 #, no-c-format msgid "Sa&ve..." msgstr "Lư&u..." -#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:313 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:310 #, no-c-format msgid "Click to save this Sentence Boundary Detection configuration to a file." msgstr "Nhấn vào để lưu một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn." -#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:330 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:327 #, no-c-format msgid "Clea&r" msgstr "&Xoá" -#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:333 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:330 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:293 #, no-c-format msgid "Click to clear everything." @@ -1390,64 +1390,64 @@ msgstr "Nhập vào bất kỳ tên nào mà bạn thích cho bộ lọc này." msgid "Lan&guage is:" msgstr "&Ngôn ngữ là:" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:198 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:195 #, no-c-format msgid "Click to load a word list from a file." msgstr "Nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:215 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:212 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:270 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:613 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:607 #, no-c-format msgid "&Save..." msgstr "&Lưu..." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:218 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:215 #, no-c-format msgid "Click to save word list to a file." msgstr "Nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:235 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:232 #, no-c-format msgid "C&lear" msgstr "&Xoá" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:238 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:235 #, no-c-format msgid "Click to empty the word list." msgstr "Nhấn vào để xoá các từ trong danh sách." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:255 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:252 #, no-c-format msgid "Type" msgstr "Loại" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:266 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:263 #, fuzzy, no-c-format msgid "Match Case" msgstr "Khớp" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:277 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:274 #, no-c-format msgid "Match" msgstr "Khớp" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:288 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:285 #, no-c-format msgid "Replace With" msgstr "Thay Bằng" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:328 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:325 #, no-c-format msgid "Click to add another word or regular expression to the list." msgstr "Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:345 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:342 #, no-c-format msgid "&Up" msgstr "&Lên" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:348 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:345 #, no-c-format msgid "" "Click to move selected word up in the list. Words higher in the list are " @@ -1456,7 +1456,7 @@ msgstr "" "Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn lên phía trên của danh sách. Các từ nằm " "trên được áp dụng trước." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:367 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:364 #, no-c-format msgid "" "Click to move a word down in the list. Words lower in the list are applied " @@ -1465,13 +1465,13 @@ msgstr "" "Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. Các từ " "nằm dưới được áp dụng sau." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:392 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:389 #, no-c-format msgid "Click to modify an existing word or regular expression in the list." msgstr "" "Nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:417 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:414 #, no-c-format msgid "Click to remove a word or regular expression from the list." msgstr "Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách." @@ -1493,7 +1493,7 @@ msgstr "&Văn bản chứa:" #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:96 #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:140 -#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:374 +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:362 #, no-c-format msgid "" "This filter is applied to text jobs of the specified language. You may " @@ -1529,7 +1529,7 @@ msgid "Click to select a Talker." msgstr "Nhấn vào để chọn một Máy phát âm." #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:250 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:602 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:596 #, no-c-format msgid "&Load..." msgstr "&Tải..." @@ -1547,7 +1547,7 @@ msgstr "" "Nhấn vào để lưu cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm này vào một tập tin." #: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:290 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:591 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:585 #, no-c-format msgid "Cl&ear" msgstr "&Xoá" @@ -1694,7 +1694,7 @@ msgstr "" "bên trái của ô đã đánh dấu sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên trái các " "ô không đánh dấu chỉ hiển thị những khả năng phù hợp với các hộp khác." -#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:200 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:353 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:200 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:341 #, no-c-format msgid "&Language:" msgstr "&Ngôn ngữ:" @@ -1815,33 +1815,33 @@ msgstr "&Máy phát âm" msgid "ID" msgstr "Mã số" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:227 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:466 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:227 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:451 #, no-c-format msgid "Speech Synthesizer" msgstr "Trình tổng hợp Giọng nói" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:238 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:477 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:238 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:462 #, no-c-format msgid "Voice" msgstr "Giọng nói" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:249 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:488 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:249 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:473 #: plugins/hadifix/voicefileui.ui:52 #, no-c-format msgid "Gender" msgstr "Giới" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:260 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:499 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:260 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:484 #, no-c-format msgid "Volume" msgstr "Âm thanh" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:271 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:510 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:271 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:495 #, no-c-format msgid "Rate" msgstr "Tốc độ" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:284 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:534 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:284 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:519 #, no-c-format msgid "" "This is a list of all the configured Talkers. A Talker is a speech " @@ -1856,49 +1856,49 @@ msgstr "" "danh sách sẽ được ưu tiên hơn khi dùng. Máy phát âm nằm trên cùng sẽ được " "dùng khi một ứng dụng không chỉ định rõ tính chất máy cần dùng." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:308 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:549 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:870 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:308 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:546 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:864 #, no-c-format msgid "Add..." msgstr "Thêm..." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:314 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:311 #, no-c-format msgid "Click to add and configure a new Talker (speech synthesizer)." msgstr "" "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:372 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:369 #, no-c-format msgid "Click to configure options for the highlighted Talker." msgstr "Nhấn vào để cấu hình tuỳ chọn cho Máy phát âm được chọn." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:397 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:394 #, no-c-format msgid "Click to remove the highlighted Talker." msgstr "Nhấn vào để bỏ Máy phát âm được chọn." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:426 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:423 #, no-c-format msgid "&Notifications" msgstr "&Báo cáo" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:452 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:449 #, no-c-format msgid "Application/Event" msgstr "Ứng dụng/Sự kiện" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:463 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:460 #, no-c-format msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:474 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:471 #, no-c-format msgid "Talker" msgstr "Máy phát âm" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:493 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:490 #, no-c-format msgid "" "This is a list of configured application events and actions to be taken when " @@ -1909,12 +1909,12 @@ msgstr "" "hành động để thực hiện khi sự kiện xảy ra. Sự kiện \"mặc định\" sẽ được dùng " "thay cho tất cả các sự kiện chưa được cấu hình." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:517 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:514 #, no-c-format msgid "Notifications to speak:" msgstr "Báo cáo cần phát âm:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:523 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:531 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:520 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:528 #, no-c-format msgid "" "Applies only to the default event. Does not affect application-specific " @@ -1925,12 +1925,12 @@ msgstr "" "dành riêng cho ứng dụng. Chỉ có sự kiện hiện ra trong các lựa chọn của bạn " "sẽ được phát âm." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:555 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:549 #, no-c-format msgid "Click to configure notification for a specific application event." msgstr "Nhấn vào để cấu hình báo cáo về các sự kiện dành riêng cho ứng dụng." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:566 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:560 #, no-c-format msgid "" "Click to remove a specific notification event from the list. You cannot " @@ -1939,7 +1939,7 @@ msgstr "" "Nhấn vào để bỏ một sự kiện khỏi danh sách cần thông báo. Bạn không thể bỏ sự " "kiện mặc định." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:594 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:588 #, no-c-format msgid "" "Removes all the application specific events. The default event remains." @@ -1947,23 +1947,23 @@ msgstr "" "Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ " "có sự kiện mặc định sẽ không bị xoá." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:605 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:599 #, no-c-format msgid "Click to read configured notification events from a file." msgstr "Nhấn vào để đọc sự kiện đã được cấu hình cho báo cáo từ một tập tin." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:616 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:610 #, no-c-format msgid "Click to write all the configured application events to a file." msgstr "" "Nhấn vào để ghi tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình vào một tập tin." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:637 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:631 #, no-c-format msgid "Click to test notification" msgstr "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:640 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:634 #, no-c-format msgid "" "Click this button to test the notification. A sample message will be " @@ -1972,13 +1972,13 @@ msgstr "" "Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ " "thống Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:656 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:650 #, no-c-format msgid "Ac&tion:" msgstr "&Hành động:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:662 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:670 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:686 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:656 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:664 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:680 #, no-c-format msgid "" "<qt>Specifies how KTTS should speak the event when received. If you select " @@ -1993,12 +1993,12 @@ msgstr "" "của sự kiện</dd><dt>%a</dt><dd>Ứng dụng gửi ra sự kiện</dd><dt>%m</" "dt><dd>Thông báo gửi ra bởi ứng dụng</dd></dl></qt>" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:712 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:706 #, no-c-format msgid "Talke&r:" msgstr "Máy &phát âm:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:718 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:736 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:712 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:730 #, no-c-format msgid "" "The Talker that will speak the notification. The \"default\" Talker is the " @@ -2007,17 +2007,17 @@ msgstr "" "Máy phát âm được dùng. Máy phát âm \"mặc định\" là cái nằm trên cùng trong " "danh sách trên trang Máy phát âm." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:747 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:741 #, no-c-format msgid "Click to select the Talker to speak the notification." msgstr "Nhấn vào để chọn Máy phát âm dùng để phát âm các thông báo." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:767 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:761 #, no-c-format msgid "Speak notifications (&KNotify)" msgstr "Phát âm thông báo (&Báo K)" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:770 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:764 #, no-c-format msgid "" "When checked and KTTS is enabled, notification events from applications sent " @@ -2026,24 +2026,24 @@ msgstr "" "Nếu đánh dấu ô này, KTTS sẽ được bật, các sự kiện được ứng dụng báo qua " "\"Báo K\" sẽ được phát âm theo các cài đặt trong trang này." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:795 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:789 #, no-c-format msgid "E&xclude notifications with a sound" msgstr "Bỏ &qua các thông báo đã có chuông báo" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:801 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:795 #, no-c-format msgid "When checked, notification events that have a sound will not be spoken." msgstr "" "Nếu đánh dấu ô này, các sự kiện thông báo đã có chuông báo sẵn sẽ không được " "phát âm." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:813 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:807 #, no-c-format msgid "&Filters" msgstr "Bộ &lọc" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:846 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:840 #, no-c-format msgid "" "This is a list of all the configured Filters. Filters higher in the list " @@ -2056,12 +2056,12 @@ msgstr "" "thể được dùng để thay các từ bị phát âm sai, chuyển đổi định dạng XML từ " "kiểu này sang kiểu kia, hay thay đổi Máy phát âm mặc định." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:876 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:867 #, no-c-format msgid "Click to add and configure a new Filter." msgstr "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Bộ lọc mới." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:896 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:887 #, no-c-format msgid "" "Click to move selected filter up in the list. Filters higher in the list " @@ -2070,7 +2070,7 @@ msgstr "" "Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm trên sẽ " "được áp dụng trước." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:915 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:906 #, no-c-format msgid "" "Click to move a filter down in the list. Filters lower in the list are " @@ -2079,22 +2079,22 @@ msgstr "" "Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm dưới sẽ " "được áp dụng sau." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:940 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:931 #, no-c-format msgid "Click to configure options for the highlighted Filter." msgstr "Nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho Bộ lọc đã chọn." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:965 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:956 #, no-c-format msgid "Click to remove the highlighted Filter." msgstr "Nhấn vào để bỏ Bộ lọc đã chọn." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1000 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:991 #, no-c-format msgid "Sentence Boundary Detector" msgstr "Trình nhận dạng Ranh giới Câu" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1016 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1007 #, no-c-format msgid "" "This is a list of all the configured Sentence Boundary Detector (SBD) " @@ -2111,12 +2111,12 @@ msgstr "" "khi các bộ lọc thông thường nằm phía trên màn hình này được áp dụng. Việc " "lọc sẽ được ngừng sau khi SBD đầu tiên thực hiện thay đổi văn bản." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1040 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1031 #, no-c-format msgid "Co&nfigure" msgstr "Cấu &hình" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1043 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1034 #, no-c-format msgid "" "Click this button to edit the Sentence Boundary Detector (SBD) configuration " @@ -2125,12 +2125,12 @@ msgstr "" "Nhấn nút này để sửa cấu hình của SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) hoặc " "thêm các bộ lọc SBD." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1074 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1065 #, no-c-format msgid "&Interruption" msgstr "&Ngắt quãng" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1104 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1152 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1095 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1143 #, no-c-format msgid "" "Check the Pre-sound box and choose a Pre-sound audio file, which will sound " @@ -2139,7 +2139,7 @@ msgstr "" "Đánh dấu vào ô Âm thanh-Trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát " "âm khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1115 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1130 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1106 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1121 #, no-c-format msgid "" "Check the Post-message box and enter a Post-message, which will be spoken " @@ -2149,22 +2149,22 @@ msgstr "" "một tác vụ văn bản được tiếp tục sau khi bị ngắt quãng bởi một thông báo " "khác." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1124 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1115 #, no-c-format msgid "Post-&message:" msgstr "Thông &báo-Sau:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1146 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1137 #, no-c-format msgid "Pre-sou&nd:" msgstr "Âm t&hanh-Trước:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1160 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1151 #, no-c-format msgid "&Pre-message:" msgstr "Thông bảo-&Trước:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1169 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1216 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1160 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1207 #, no-c-format msgid "" "Check the Pre-message box and enter a Pre-message, which will be spoken " @@ -2173,7 +2173,7 @@ msgstr "" "Đánh dấu ô Thông báo-Trước và nhập vào một thông báo để nó sẽ phát âm khi " "một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1188 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1202 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1179 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1193 #, no-c-format msgid "" "Check the Post-sound and choose a Post-sound audio file, which will sound " @@ -2183,22 +2183,22 @@ msgstr "" "âm ngay trước khi một tác vụ văn bản được thực hiện tiếp, sau khi tác vụ đó " "bị ngắt quãng bởi một thông báo." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1196 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1187 #, no-c-format msgid "Post-s&ound:" msgstr "Âm thanh-&Sau:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1246 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1237 #, no-c-format msgid "A&udio" msgstr "Âm th&anh" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1265 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1256 #, no-c-format msgid "&Keep audio files:" msgstr "&Giữ tập tin âm thanh:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1268 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1259 #, no-c-format msgid "" "Check this if you want to keep the generated audio (wav) files. You will " @@ -2207,18 +2207,18 @@ msgstr "" "Đánh dấu ô này nếu bạn muốn lưu giữ tập tin âm thanh (wav) đã tạo ra. Bạn sẽ " "tìm thấy nó trong thư mục đã chỉ định." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1287 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1278 #, no-c-format msgid "Specify the directory in which the audio files will be copied." msgstr "Chỉ định thư mục để sao chép tập tin âm thanh trong đó." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1313 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1304 #, no-c-format msgid "&Speed:" msgstr "&Tốc độ:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1319 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1350 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1379 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1310 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1341 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1370 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:240 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:334 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:436 @@ -2233,7 +2233,7 @@ msgstr "" "phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 " "% là \"nhanh\". Bạn sẽ không thay đổi được tốc độ của giọng MultiSyn." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1338 plugins/epos/eposconfwidget.ui:199 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1329 plugins/epos/eposconfwidget.ui:199 #: plugins/epos/eposconfwidget.ui:230 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:291 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:322 @@ -2245,12 +2245,12 @@ msgstr "" msgid " %" msgstr " %" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1431 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1422 #, no-c-format msgid "Out&put Using" msgstr "Chọn Đầu &ra" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1434 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1425 #, no-c-format msgid "" "<p>Select the audio output method desired. If you select <b>GStreamer</b>, " @@ -2261,35 +2261,35 @@ msgstr "" "b>, bạn cũng sẽ cần chọn một <b>Đầu ra</b>.</p><p><em>Chú ý</em>: Bạn sẽ cần " "GStreamer phiên bản 0.87 hoặc mới hơn để dùng GStreamer.</p>" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1456 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1499 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1447 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1490 #, no-c-format msgid "Sink:" msgstr "Đầu ra:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1459 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1478 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1633 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1450 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1469 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1618 #, no-c-format msgid "Select the sound sink to be used for GStreamer output." msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho GStreamer" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1502 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1493 #, no-c-format msgid "Select the sound sink to be used for aKode output." msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho aKode" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1521 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1512 #, no-c-format msgid "" "Select the sink to be used for aKode output. Select \"auto\" to let aKode " "pick the best output method." msgstr "Chọn đầu ra cho aKode. Chọn \"tự động\" để aKode chọn đầu ra tốt nhất." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1534 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1525 #, no-c-format msgid "GStrea&mer" msgstr "GStrea&mer" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1540 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1531 #, no-c-format msgid "" "<p>Check to use the GStreamer audio output system. You must also select a " @@ -2298,22 +2298,22 @@ msgstr "" "<p>Đánh dấu nút này để dùng đầu ra âm thanh GStreamer. Bạn sẽ cần chọn một " "trình bổ sung <b>Đầu ra</b>.</p>" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1548 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1539 #, no-c-format msgid "a&Rts" msgstr "a&Rts" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1557 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1548 #, no-c-format msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output." msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1568 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1559 #, no-c-format msgid "aKode" msgstr "aKode" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1580 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1568 #, no-c-format msgid "" "<p>Check to use aKode for audio output. You must also select a <b>Sink</b>." @@ -2322,24 +2322,24 @@ msgstr "" "<p>Đánh dấu ô này để dùng đầu ra âm thanh aKode. Bạn sẽ cần chọn cả <b>Đầu " "ra</b>.</p>" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1599 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1587 #, no-c-format msgid "ALSA" msgstr "ALSA" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1611 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1596 #, no-c-format msgid "Check to use Advanced Linux Sound Architecture (ALSA) for audio output." msgstr "" "Đánh dấu ô này để dùng ALSA (Kiến trúc Âm thanh Linux Nâng cao) cho đầu ra " "âm thanh." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1630 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1615 #, no-c-format msgid "Device:" msgstr "Thiết bị:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1652 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1637 #, no-c-format msgid "" "Select the PCM device to be used for ALSA output. Select \"default\" to use " @@ -2393,28 +2393,28 @@ msgstr "" msgid "Checked items are preferred over unchecked items." msgstr "Các mục được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các mục chưa đánh dấu." -#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:192 +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:189 #, no-c-format msgid "&Gender:" msgstr "&Giới:" -#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:257 +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:251 #: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:212 #, no-c-format msgid "&Volume:" msgstr "Âm &lượng:" -#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:305 +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:296 #, no-c-format msgid "&Rate:" msgstr "&Tốc độ:" -#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:421 +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:406 #, no-c-format msgid "Use specific &Talker" msgstr "Dùng &Máy phát âm đặc dụng" -#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:424 +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:409 #, no-c-format msgid "" "When checked, will use the specific Talker (if it is still configured), " |