diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po | 196 |
1 files changed, 101 insertions, 95 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po index 774b57d50b3..fd53e7a3fda 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/filetypes.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: filetypes\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 16:15+0930\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -17,13 +17,13 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10\n" "Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n" -#: _translatorinfo.cpp:1 +#: _translatorinfo:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Phan Vĩnh Thịnh" -#: _translatorinfo.cpp:3 +#: _translatorinfo:2 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" @@ -43,34 +43,37 @@ msgstr "Hiển thị tập tin trong trình xem riêng" #: filegroupdetails.cpp:42 msgid "" -"Here you can configure what the Konqueror file manager will do when you click " -"on a file belonging to this group. Konqueror can display the file in an " -"embedded viewer or start up a separate application. You can change this setting " -"for a specific file type in the 'Embedding' tab of the file type configuration." +"Here you can configure what the Konqueror file manager will do when you " +"click on a file belonging to this group. Konqueror can display the file in " +"an embedded viewer or start up a separate application. You can change this " +"setting for a specific file type in the 'Embedding' tab of the file type " +"configuration." msgstr "" -"Bạn có thể cấu hình để quyết định cho trình quản lí tập tin nào của Konqueror " -"sẽ được dùng khi nhấn chuột vào 1 tập tin thuộc nhóm này. Konqueror sẽ hiển thị " -"tập tin trong trình xem tích hợp hoặc khởi động một chương trình riêng biệt. " -"Cũng có thể thay đổi xác lập này cho những kiểu tập tin chỉ định trong thẻ " -"'Tích hợp' của trình cấu hình kiểu tập tin" +"Bạn có thể cấu hình để quyết định cho trình quản lí tập tin nào của " +"Konqueror sẽ được dùng khi nhấn chuột vào 1 tập tin thuộc nhóm này. " +"Konqueror sẽ hiển thị tập tin trong trình xem tích hợp hoặc khởi động một " +"chương trình riêng biệt. Cũng có thể thay đổi xác lập này cho những kiểu tập " +"tin chỉ định trong thẻ 'Tích hợp' của trình cấu hình kiểu tập tin" #: filetypedetails.cpp:38 msgid "" -"This button displays the icon associated with the selected file type. Click on " -"it to choose a different icon." +"This button displays the icon associated with the selected file type. Click " +"on it to choose a different icon." msgstr "" -"Nút này hiển thị biểu tượng gắn với kiểu tập tin đã được chọn. Nhấn chuột vào " -"nó để chọn biểu tượng khác." +"Nút này hiển thị biểu tượng gắn với kiểu tập tin đã được chọn. Nhấn chuột " +"vào nó để chọn biểu tượng khác." #: filetypedetails.cpp:41 msgid "Filename Patterns" msgstr "Mẫu tên tập tin" #: filetypedetails.cpp:55 +#, fuzzy msgid "" -"This box contains a list of patterns that can be used to identify files of the " -"selected type. For example, the pattern *.txt is associated with the file type " -"'text/plain'; all files ending in '.txt' are recognized as plain text files." +"This box contains a list of patterns that can be used to identify files of " +"the selected type. For example, the pattern *.txt is associated with the " +"file type 'text/plain' all files ending in '.txt' are recognized as plain " +"text files." msgstr "" "Hộp này chứa danh sách các mẫu mà sẽ được dùng để nhận diện kiểu tập tin đã " "chọn. Chẳng hạn, mẫu *.txt sẽ được gắn với loại 'text/plain'; mọi tập tin có " @@ -84,6 +87,10 @@ msgstr "Thêm..." msgid "Add a new pattern for the selected file type." msgstr "Thêm mẫu mới cho kiểu tập tin đã được chọn." +#: filetypedetails.cpp:68 kservicelistwidget.cpp:139 +msgid "Remove" +msgstr "" + #: filetypedetails.cpp:74 msgid "Remove the selected filename pattern." msgstr "Gỡ bỏ mẫu tên tập tin đã chọn." @@ -95,12 +102,12 @@ msgstr "Mô tả" #: filetypedetails.cpp:84 msgid "" "You can enter a short description for files of the selected file type (e.g. " -"'HTML Page'). This description will be used by applications like Konqueror to " -"display directory content." +"'HTML Page'). This description will be used by applications like Konqueror " +"to display directory content." msgstr "" "Bạn có thể nhập một mô tả ngắn cho các tập tin của loại đã được chọn(ví dụ " -"'HTML page'. Sự mô tả này sẽ được dùng bởi các chương trình như Konqueror khi " -"hiển thị nội dung của các thư mục." +"'HTML page'. Sự mô tả này sẽ được dùng bởi các chương trình như Konqueror " +"khi hiển thị nội dung của các thư mục." #: filetypedetails.cpp:108 filetypedetails.cpp:276 msgid "Use settings for '%1' group" @@ -112,17 +119,17 @@ msgstr "Hỏi ghi lên đĩa hay không" #: filetypedetails.cpp:114 msgid "" -"Here you can configure what the Konqueror file manager will do when you click " -"on a file of this type. Konqueror can display the file in an embedded viewer or " -"start up a separate application. If set to 'Use settings for G group', " -"Konqueror will behave according to the settings of the group G this type " -"belongs to, for instance 'image' if the current file type is image/png." +"Here you can configure what the Konqueror file manager will do when you " +"click on a file of this type. Konqueror can display the file in an embedded " +"viewer or start up a separate application. If set to 'Use settings for G " +"group', Konqueror will behave according to the settings of the group G this " +"type belongs to, for instance 'image' if the current file type is image/png." msgstr "" -"Bạn có thể cấu hình để Trình quản lí tập tin Konqueror sẽ làm gì khi bạn nhấn " -"vào tập tin loại này. Konqueror có thể hiển thị tập tin trong trình xem tập tin " -"tích hợp hay trong 1 chương trình riêng. Nếu đặt là 'Dùng xác lậpcho nhóm G', " -"Konqueror sẽ đối xử tuỳ vào xác lập củ a nhóm này, ví dụ nó sẽ là 'image'nếu " -"kiểu tập tin là image/png." +"Bạn có thể cấu hình để Trình quản lí tập tin Konqueror sẽ làm gì khi bạn " +"nhấn vào tập tin loại này. Konqueror có thể hiển thị tập tin trong trình xem " +"tập tin tích hợp hay trong 1 chương trình riêng. Nếu đặt là 'Dùng xác lậpcho " +"nhóm G', Konqueror sẽ đối xử tuỳ vào xác lập củ a nhóm này, ví dụ nó sẽ là " +"'image'nếu kiểu tập tin là image/png." #: filetypedetails.cpp:127 msgid "&General" @@ -141,45 +148,40 @@ msgid "Extension:" msgstr "Phần mở rộng:" #: filetypesview.cpp:32 +#, fuzzy msgid "" -"<h1>File Associations</h1> This module allows you to choose which applications " -"are associated with a given type of file. File types are also referred to MIME " -"types (MIME is an acronym which stands for \"Multipurpose Internet Mail " -"Extensions\".)" -"<p> A file association consists of the following: " -"<ul>" -"<li>Rules for determining the MIME-type of a file, for example the filename " -"pattern *.kwd, which means 'all files with names that end in .kwd', is " -"associated with the MIME type \"x-kword\";</li> " -"<li>A short description of the MIME-type, for example the description of the " -"MIME type \"x-kword\" is simply 'KWord document';</li> " -"<li>An icon to be used for displaying files of the given MIME-type, so that you " -"can easily identify the type of file in, say, a Konqueror view (at least for " -"the types you use often);</li> " -"<li>A list of the applications which can be used to open files of the given " -"MIME-type -- if more than one application can be used then the list is ordered " -"by priority.</li></ul> You may be surprised to find that some MIME types have " -"no associated filename patterns; in these cases, Konqueror is able to determine " -"the MIME-type by directly examining the contents of the file." +"<h1>File Associations</h1> This module allows you to choose which " +"applications are associated with a given type of file. File types are also " +"referred to MIME types (MIME is an acronym which stands for \"Multipurpose " +"Internet Mail Extensions\".)<p> A file association consists of the " +"following: <ul><li>Rules for determining the MIME-type of a file, for " +"example the filename pattern *.kwd, which means 'all files with names that " +"end in .kwd', is associated with the MIME type \"x-kword\"</li> <li>A short " +"description of the MIME-type, for example the description of the MIME type " +"\"x-kword\" is simply 'KWord document'</li> <li>An icon to be used for " +"displaying files of the given MIME-type, so that you can easily identify the " +"type of file in, say, a Konqueror view (at least for the types you use " +"often)</li> <li>A list of the applications which can be used to open files " +"of the given MIME-type -- if more than one application can be used then the " +"list is ordered by priority.</li></ul> You may be surprised to find that " +"some MIME types have no associated filename patterns in these cases, " +"Konqueror is able to determine the MIME-type by directly examining the " +"contents of the file." msgstr "" "<h1>Liên kết tập tin</h1> Môđun này cho phép người dùng chọn ứng dụng mở một " "loại tập tin nào đó. Dạng tập tin cũng có thể là dạng MIME (MIME là viết tắt " -"của \"Multipurpose Internet Mail Extensions\".)" -"<p> Một liên kết tập tin bao gồm: " -"<ul>" -"<li>Những điều luật cho phép xác định dạng MIME của một tập tin, ví dụ mẫu tên " -"tập tin *.kwd có nghĩa 'tất cả những tập tin kết thúc bởi .kwd', liên kết với " -"dạng MIME \"x-kword\".</li> " -"<li>Một mô tả ngắn của dạng MIME, ví dụ mô tả của dạng MIME \"x-kword\" là 'Tài " -"liệu KWord'.)</li> " -"<li>Một biểu tượng dùng để hiển thị tập tin với dạng MIME đó, nhờ vậy người " -"dùng có thể dễ dạng nhận ra dạng tập tin, ví dụ khi xem trong Konqueror (ít " -"nhất là cho những dạng thường dùng);</li> " -"<li>Danh sách những ứng dụng có thể dùng để mở tập tin với dạng MIME đó. Nếu có " -"vài ứng dụng thì sẽ có danh sách theo ưu tiên của các ứng dụng.</li></ul> " -"Có thể bạn ngạc nhiên khi thấy một số dạng MIME không có mẫu tên tập tin; trong " -"trường hợp này, Konqueror vẫn có thể xác định dạng MIME bằng cách kiểm tra nội " -"dung của tập tin." +"của \"Multipurpose Internet Mail Extensions\".)<p> Một liên kết tập tin bao " +"gồm: <ul><li>Những điều luật cho phép xác định dạng MIME của một tập tin, ví " +"dụ mẫu tên tập tin *.kwd có nghĩa 'tất cả những tập tin kết thúc bởi .kwd', " +"liên kết với dạng MIME \"x-kword\".</li> <li>Một mô tả ngắn của dạng MIME, " +"ví dụ mô tả của dạng MIME \"x-kword\" là 'Tài liệu KWord'.)</li> <li>Một " +"biểu tượng dùng để hiển thị tập tin với dạng MIME đó, nhờ vậy người dùng có " +"thể dễ dạng nhận ra dạng tập tin, ví dụ khi xem trong Konqueror (ít nhất là " +"cho những dạng thường dùng);</li> <li>Danh sách những ứng dụng có thể dùng " +"để mở tập tin với dạng MIME đó. Nếu có vài ứng dụng thì sẽ có danh sách theo " +"ưu tiên của các ứng dụng.</li></ul> Có thể bạn ngạc nhiên khi thấy một số " +"dạng MIME không có mẫu tên tập tin; trong trường hợp này, Konqueror vẫn có " +"thể xác định dạng MIME bằng cách kiểm tra nội dung của tập tin." #: filetypesview.cpp:62 msgid "F&ind filename pattern:" @@ -199,20 +201,24 @@ msgstr "Các loại đã biết" #: filetypesview.cpp:89 msgid "" -"Here you can see a hierarchical list of the file types which are known on your " -"system. Click on the '+' sign to expand a category, or the '-' sign to collapse " -"it. Select a file type (e.g. text/html for HTML files) to view/edit the " -"information for that file type using the controls on the right." +"Here you can see a hierarchical list of the file types which are known on " +"your system. Click on the '+' sign to expand a category, or the '-' sign to " +"collapse it. Select a file type (e.g. text/html for HTML files) to view/edit " +"the information for that file type using the controls on the right." msgstr "" "Bạn có thể xem danh sách cây của các loại kiểu tập tin đã biết trên hệ thống " -"của bạn. Nhấn vào dấu '+' để mở cây, dấu '-' để đóng cây. Chọn một kiểu tập tin " -"(ví dụ text/html cho tập tin HTML) để xem/sửa thông tin cho kiểu tập tin bằng " -"điều khiển ở phía bên phải." +"của bạn. Nhấn vào dấu '+' để mở cây, dấu '-' để đóng cây. Chọn một kiểu tập " +"tin (ví dụ text/html cho tập tin HTML) để xem/sửa thông tin cho kiểu tập tin " +"bằng điều khiển ở phía bên phải." #: filetypesview.cpp:99 msgid "Click here to add a new file type." msgstr "Nhấn vào đây để thêm kiểu tập tin mới." +#: filetypesview.cpp:101 +msgid "&Remove" +msgstr "" + #: filetypesview.cpp:106 msgid "Click here to remove the selected file type." msgstr "Nhấn vào đây để gỡ bỏ kiểu tập tin đã chọn." @@ -272,16 +278,16 @@ msgstr "Thứ tự tham khảo dịch vụ" #: kservicelistwidget.cpp:83 msgid "" -"This is a list of applications associated with files of the selected file type. " -"This list is shown in Konqueror's context menus when you select \"Open " -"With...\". If more than one application is associated with this file type, then " -"the list is ordered by priority with the uppermost item taking precedence over " -"the others." +"This is a list of applications associated with files of the selected file " +"type. This list is shown in Konqueror's context menus when you select \"Open " +"With...\". If more than one application is associated with this file type, " +"then the list is ordered by priority with the uppermost item taking " +"precedence over the others." msgstr "" -"Đây là danh sách các chương trình dùng để mở các tập tin của dạng đã chọn. Danh " -"sách này hiển thị trong thực đơn chuột phải của Konqueror khi bạn chọn \"Mở " -"vớị..\". Nếu nhiều chương trình được dùng để mở dạng tập tin này, thì danh sách " -"sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên." +"Đây là danh sách các chương trình dùng để mở các tập tin của dạng đã chọn. " +"Danh sách này hiển thị trong thực đơn chuột phải của Konqueror khi bạn chọn " +"\"Mở vớị..\". Nếu nhiều chương trình được dùng để mở dạng tập tin này, thì " +"danh sách sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên." #: kservicelistwidget.cpp:88 msgid "" @@ -292,9 +298,9 @@ msgid "" "precedence over the others." msgstr "" "Đây là danh sách các dịch vụ gắn với các tập tin của kiểu đã được chọn. Danh " -"sách này sẽ được hiển thị trong thực đơn chuột phải của Konqueror khi bạn chọn " -"'Xem trước với...'. Nếu nhiều chương trình được chọn thì chương trình sẽ được " -"sắp xếp theo thứ tự ưu tiên." +"sách này sẽ được hiển thị trong thực đơn chuột phải của Konqueror khi bạn " +"chọn 'Xem trước với...'. Nếu nhiều chương trình được chọn thì chương trình " +"sẽ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên." #: kservicelistwidget.cpp:97 msgid "Move &Up" @@ -371,24 +377,24 @@ msgstr "Không gỡ bỏ được dịch vụ <b>%1</b>." #: kservicelistwidget.cpp:353 msgid "" "The service is listed here because it has been associated with the <b>%1</b> " -"(%2) file type and files of type <b>%3</b> (%4) are per definition also of type " -"<b>%5</b>." +"(%2) file type and files of type <b>%3</b> (%4) are per definition also of " +"type <b>%5</b>." msgstr "" -"Liệt kê dịch vụ ở đây vì dùng nó để mở tập tin dạng <b>%1</b> " -"(%2) và tập tin dạng <b>%3</b> (%4) cũng là định nghĩa của dạng <b>%5</b>." +"Liệt kê dịch vụ ở đây vì dùng nó để mở tập tin dạng <b>%1</b> (%2) và tập " +"tin dạng <b>%3</b> (%4) cũng là định nghĩa của dạng <b>%5</b>." #: kservicelistwidget.cpp:357 msgid "" -"Either select the <b>%1</b> file type to remove the service from there or move " -"the service down to deprecate it." +"Either select the <b>%1</b> file type to remove the service from there or " +"move the service down to deprecate it." msgstr "" "Hoặc chọn dạng tập tin <b>%1</b> để gỡ bỏ dịch vụ từ đó hoặc chuyển dịch vụ " "xuống để không dùng nó." #: kservicelistwidget.cpp:360 msgid "" -"Do you want to remove the service from the <b>%1</b> file type or from the <b>" -"%2</b> file type?" +"Do you want to remove the service from the <b>%1</b> file type or from the " +"<b>%2</b> file type?" msgstr "" "Bạn có muốn xóa bỏ dịch vụ từ dạng tập tin <b>%1</b> hoặc từ dạng tập tin <b>" "%2</b>?" |