summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r--tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po578
1 files changed, 254 insertions, 324 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
index 3221cd4b4e5..619111dcc7e 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmlocale\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
@@ -17,68 +17,17 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
-#: toplevel.cpp:53
-msgid "KCMLocale"
-msgstr "KCMLocale"
-
-#: toplevel.cpp:55
-msgid "Regional settings"
-msgstr "Thiết lập miền"
-
-#: toplevel.cpp:178
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
-"Changed language settings apply only to newly started applications.\n"
-"To change the language of all programs, you will have to logout first."
-msgstr ""
-"Thiết lập ngôn ngữ đã thay đổi có tác động chỉ trong ứng dụng được khởi chạy "
-"mới.\n"
-"Để thay đổi ngôn ngữ của mọi chương trình, bạn sẽ phải đăng xuất trước."
-
-#: toplevel.cpp:182
-msgid "Applying Language Settings"
-msgstr "Áp dụng thiết lập ngôn ngữ"
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
-#: toplevel.cpp:216
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
-"<h1>Country/Region & Language</h1>\n"
-"<p>From here you can configure language, numeric, and time \n"
-"settings for your particular region. In most cases it will be \n"
-"sufficient to choose the country you live in. For instance TDE \n"
-"will automatically choose \"German\" as language if you choose \n"
-"\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n"
-"to use 24 hours and and use comma as decimal separator.</p>\n"
-msgstr ""
-"<h1>Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ</h1>\n"
-"<p>Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n"
-"và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n"
-"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống TDE sẽ tự động\n"
-"chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n"
-"danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n"
-"và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.</p>\n"
-
-#: toplevel.cpp:260
-msgid "Examples"
-msgstr "Ví dụ"
-
-#: toplevel.cpp:261
-msgid "&Locale"
-msgstr "&Miền địa phương"
-
-#: toplevel.cpp:262
-msgid "&Numbers"
-msgstr "&Số"
-
-#: toplevel.cpp:263
-msgid "&Money"
-msgstr "&Tiền"
-
-#: toplevel.cpp:264
-msgid "&Time && Dates"
-msgstr "&Giờ và Ngày"
-
-#: toplevel.cpp:265
-msgid "&Other"
-msgstr "&Khác"
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: kcmlocale.cpp:55
msgid "Country or region:"
@@ -129,15 +78,16 @@ msgstr "không có tên"
msgid ""
"This is where you live. TDE will use the defaults for this country or region."
msgstr ""
-"Đây là chỗ bạn. TDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền này."
+"Đây là chỗ bạn. TDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền "
+"này."
#: kcmlocale.cpp:468
msgid ""
-"This will add a language to the list. If the language is already in the list, "
-"the old one will be moved instead."
+"This will add a language to the list. If the language is already in the "
+"list, the old one will be moved instead."
msgstr ""
-"Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong danh "
-"sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế."
+"Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong "
+"danh sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế."
#: kcmlocale.cpp:472
msgid "This will remove the highlighted language from the list."
@@ -145,7 +95,8 @@ msgstr "Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách."
#: kcmlocale.cpp:475
msgid ""
-"TDE programs will be displayed in the first available language in this list.\n"
+"TDE programs will be displayed in the first available language in this "
+"list.\n"
"If none of the languages are available, US English will be used."
msgstr ""
"Các chương trình TDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong "
@@ -155,27 +106,28 @@ msgstr ""
#: kcmlocale.cpp:482
msgid ""
-"Here you can choose your country or region. The settings for languages, numbers "
-"etc. will automatically switch to the corresponding values."
+"Here you can choose your country or region. The settings for languages, "
+"numbers etc. will automatically switch to the corresponding values."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. sẽ "
-"tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng."
+"Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. "
+"sẽ tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng."
#: kcmlocale.cpp:489
+#, fuzzy
msgid ""
"Here you can choose the languages that will be used by TDE. If the first "
-"language in the list is not available, the second will be used, etc. If only US "
-"English is available, no translations have been installed. You can get "
+"language in the list is not available, the second will be used, etc. If only "
+"US English is available, no translations have been installed. You can get "
"translation packages for many languages from the place you got TDE from."
-"<p>Note that some applications may not be translated to your languages; in this "
-"case, they will automatically fall back to US English."
+"<p>Note that some applications may not be translated to your languages in "
+"this case, they will automatically fall back to US English."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị TDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất "
-"trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ có "
-"tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói dịch "
-"cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy TDE."
-"<p>Ghi chú rằng một số ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: "
-"trong trường hợp đó, chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ."
+"trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ "
+"có tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói "
+"dịch cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy TDE.<p>Ghi chú rằng một số "
+"ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: trong trường hợp đó, "
+"chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ."
#: klocalesample.cpp:52
msgid "Numbers:"
@@ -217,63 +169,6 @@ msgstr "Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng."
msgid "This is how the time will be displayed."
msgstr "Đây là cách hiển thị giờ."
-#: localenum.cpp:48
-msgid "&Decimal symbol:"
-msgstr "Ký hiệu thập &phân:"
-
-#: localenum.cpp:54
-msgid "Tho&usands separator:"
-msgstr "Dấu định giới ngàn:"
-
-#: localenum.cpp:60
-msgid "Positive si&gn:"
-msgstr "Dấu &dương:"
-
-#: localenum.cpp:66
-msgid "&Negative sign:"
-msgstr "Dấu &âm:"
-
-#: localenum.cpp:165
-msgid ""
-"Here you can define the decimal separator used to display numbers (i.e. a dot "
-"or a comma in most countries)."
-"<p>Note that the decimal separator used to display monetary values has to be "
-"set separately (see the 'Money' tab)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn "
-"999 (thường là dấu chấm, dấu phẩy hay dấu cách)."
-"<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai "
-"được đặt riêng (xem phần « Tiền »)."
-
-#: localenum.cpp:174
-msgid ""
-"Here you can define the thousands separator used to display numbers."
-"<p>Note that the thousands separator used to display monetary values has to be "
-"set separately (see the 'Money' tab)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn "
-"999."
-"<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai "
-"được đặt riêng (xem phần « Tiền »)."
-
-#: localenum.cpp:182
-msgid ""
-"Here you can specify text used to prefix positive numbers. Most people leave "
-"this blank."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. Phần lớn "
-"người bỏ trống trường này."
-
-#: localenum.cpp:188
-msgid ""
-"Here you can specify text used to prefix negative numbers. This should not be "
-"empty, so you can distinguish positive and negative numbers. It is normally set "
-"to minus (-)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. Trường này "
-"không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. Nó thường được đặt thành "
-"dấu trừ (-)."
-
#: localemon.cpp:54
msgid "Currency symbol:"
msgstr "Ký hiệu tiền tệ:"
@@ -328,13 +223,13 @@ msgstr "Sau tiền"
#: localemon.cpp:278
msgid ""
-"Here you can enter your usual currency symbol, e.g. $ or DM."
-"<p>Please note that the Euro symbol may not be available on your system, "
-"depending on the distribution you use."
+"Here you can enter your usual currency symbol, e.g. $ or DM.<p>Please note "
+"that the Euro symbol may not be available on your system, depending on the "
+"distribution you use."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể nhập ký hiệu tiền tệ thường, v.d. $ hay ₫."
-"<p>Ghi chú rằng ký hiệu đồng Âu (€) có lẽ không sẵn sàng trong hệ thống của "
-"bạn, phụ thuộc vào bản phát hành được cài đặt."
+"Ở đây bạn có thể nhập ký hiệu tiền tệ thường, v.d. $ hay ₫.<p>Ghi chú rằng "
+"ký hiệu đồng Âu (€) có lẽ không sẵn sàng trong hệ thống của bạn, phụ thuộc "
+"vào bản phát hành được cài đặt."
#: localemon.cpp:285
msgid ""
@@ -342,10 +237,9 @@ msgid ""
"<p>Note that the decimal separator used to display other numbers has to be "
"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá trị "
-"tiền tệ."
-"<p>Ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị con số khác phải "
-"được xác định riêng (xem phân « Số »)."
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá "
+"trị tiền tệ.<p>Ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị "
+"con số khác phải được xác định riêng (xem phân « Số »)."
#: localemon.cpp:293
msgid ""
@@ -353,55 +247,137 @@ msgid ""
"<p>Note that the thousands separator used to display other numbers has to be "
"defined separately (see the 'Numbers' tab)."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền "
-"tệ."
-"<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác phải được "
-"xác định riêng (xem phân « Số »)."
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị "
+"tiền tệ.<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác "
+"phải được xác định riêng (xem phân « Số »)."
#: localemon.cpp:301
msgid ""
-"This determines the number of fract digits for monetary values, i.e. the number "
-"of digits you find <em>behind</em> the decimal separator. Correct value is 2 "
-"for almost all people."
+"This determines the number of fract digits for monetary values, i.e. the "
+"number of digits you find <em>behind</em> the decimal separator. Correct "
+"value is 2 for almost all people."
msgstr ""
"Giá trị này xác định số chữ số phân số cho giá trị tiền tệ, tức là số chữ số "
-"bạn xem nằm <em>sau</em> dấu định giới thập phân. Giá trị đúng là 2 cho hậu hết "
-"người."
+"bạn xem nằm <em>sau</em> dấu định giới thập phân. Giá trị đúng là 2 cho hậu "
+"hết người."
#: localemon.cpp:308
msgid ""
-"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left "
-"of the value) for all positive monetary values. If not, it will be postfixed "
-"(i.e. to the right)."
+"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the "
+"left of the value) for all positive monetary values. If not, it will be "
+"postfixed (i.e. to the right)."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
"giá trị tiền tệ dương. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."
#: localemon.cpp:314
msgid ""
-"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left "
-"of the value) for all negative monetary values. If not, it will be postfixed "
-"(i.e. to the right)."
+"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the "
+"left of the value) for all negative monetary values. If not, it will be "
+"postfixed (i.e. to the right)."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi "
"giá trị tiền tệ âm. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải."
#: localemon.cpp:320
msgid ""
-"Here you can select how a positive sign will be positioned. This only affects "
-"monetary values."
+"Here you can select how a positive sign will be positioned. This only "
+"affects monetary values."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. Giá trị này chỉ có tác động giá trị "
-"tiền tệ thôi."
+"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. Giá trị này chỉ có tác động giá "
+"trị tiền tệ thôi."
#: localemon.cpp:325
msgid ""
-"Here you can select how a negative sign will be positioned. This only affects "
-"monetary values."
+"Here you can select how a negative sign will be positioned. This only "
+"affects monetary values."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu âm. Giá trị này chỉ có tác động giá trị "
"tiền tệ thôi."
+#: localenum.cpp:48
+msgid "&Decimal symbol:"
+msgstr "Ký hiệu thập &phân:"
+
+#: localenum.cpp:54
+msgid "Tho&usands separator:"
+msgstr "Dấu định giới ngàn:"
+
+#: localenum.cpp:60
+msgid "Positive si&gn:"
+msgstr "Dấu &dương:"
+
+#: localenum.cpp:66
+msgid "&Negative sign:"
+msgstr "Dấu &âm:"
+
+#: localenum.cpp:165
+msgid ""
+"Here you can define the decimal separator used to display numbers (i.e. a "
+"dot or a comma in most countries).<p>Note that the decimal separator used to "
+"display monetary values has to be set separately (see the 'Money' tab)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số "
+"hơn 999 (thường là dấu chấm, dấu phẩy hay dấu cách).<p>Ghi chú rằng dấu định "
+"giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai được đặt riêng (xem "
+"phần « Tiền »)."
+
+#: localenum.cpp:174
+msgid ""
+"Here you can define the thousands separator used to display numbers.<p>Note "
+"that the thousands separator used to display monetary values has to be set "
+"separately (see the 'Money' tab)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số "
+"hơn 999.<p>Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị "
+"tiền tệ phai được đặt riêng (xem phần « Tiền »)."
+
+#: localenum.cpp:182
+msgid ""
+"Here you can specify text used to prefix positive numbers. Most people leave "
+"this blank."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. Phần "
+"lớn người bỏ trống trường này."
+
+#: localenum.cpp:188
+msgid ""
+"Here you can specify text used to prefix negative numbers. This should not "
+"be empty, so you can distinguish positive and negative numbers. It is "
+"normally set to minus (-)."
+msgstr ""
+"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. Trường này "
+"không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. Nó thường được đặt "
+"thành dấu trừ (-)."
+
+#: localeother.cpp:48
+msgid "Paper format:"
+msgstr "Dạng thức giấy:"
+
+#: localeother.cpp:55
+msgid "Measure system:"
+msgstr "Hệ thống đo :"
+
+#: localeother.cpp:119
+msgid ""
+"_: The Metric System\n"
+"Metric"
+msgstr "Mét"
+
+#: localeother.cpp:121
+msgid ""
+"_: The Imperial System\n"
+"Imperial"
+msgstr "Mỹ"
+
+#: localeother.cpp:123
+msgid "A4"
+msgstr "A4"
+
+#: localeother.cpp:124
+msgid "US Letter"
+msgstr "Thư Mỹ"
+
#: localetime.cpp:94
msgid "HH"
msgstr "GG"
@@ -553,194 +529,148 @@ msgstr "Gia-la-li"
#: localetime.cpp:464
msgid ""
-"<p>The text in this textbox will be used to format time strings. The sequences "
-"below will be replaced:</p>"
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td><b>HH</b></td>"
-"<td>The hour as a decimal number using a 24-hour clock (00-23).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>hH</b></td>"
-"<td>The hour (24-hour clock) as a decimal number (0-23).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>PH</b></td>"
-"<td>The hour as a decimal number using a 12-hour clock (01-12).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>pH</b></td>"
-"<td>The hour (12-hour clock) as a decimal number (1-12).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>MM</b></td>"
-"<td>The minutes as a decimal number (00-59).</td>"
-"<tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>SS</b></td>"
-"<td>The seconds as a decimal number (00-59).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>AMPM</b></td>"
-"<td>Either \"am\" or \"pm\" according to the given time value. Noon is treated "
-"as \"pm\" and midnight as \"am\".</td></tr></table>"
+"<p>The text in this textbox will be used to format time strings. The "
+"sequences below will be replaced:</p><table><tr><td><b>HH</b></td><td>The "
+"hour as a decimal number using a 24-hour clock (00-23).</td></"
+"tr><tr><td><b>hH</b></td><td>The hour (24-hour clock) as a decimal number "
+"(0-23).</td></tr><tr><td><b>PH</b></td><td>The hour as a decimal number "
+"using a 12-hour clock (01-12).</td></tr><tr><td><b>pH</b></td><td>The hour "
+"(12-hour clock) as a decimal number (1-12).</td></tr><tr><td><b>MM</b></"
+"td><td>The minutes as a decimal number (00-59).</td><tr><tr><td><b>SS</b></"
+"td><td>The seconds as a decimal number (00-59).</td></tr><tr><td><b>AMPM</"
+"b></td><td>Either \"am\" or \"pm\" according to the given time value. Noon "
+"is treated as \"pm\" and midnight as \"am\".</td></tr></table>"
msgstr ""
-"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. Những dãy bên dưới "
-"sẽ được thay thế:</p>"
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td><b>GG</b></td>"
-"<td>Giờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 24-giờ (00-23 giờ).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>gG</b></td>"
-"<td>Giờ (đồng hồ 24-giờ) dạng số thập phân (0-23 giờ).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>BG</b></td>"
-"<td>Giờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12-giờ (01-12 giờ).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>bG</b></td>"
-"<td>Giờ (đồng hồ 12-giờ) dạng số thập phân (1-12 giờ).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>PP</b></td>"
-"<td>Phút dạng số thập phân (00-59 phút).</td>"
-"<tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>GiGi</b></td>"
-"<td>Giây dạng số thập phân (00-59 giây).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>AMPM</b></td>"
-"<td>Hoặc \"am\" (buổi sáng) hoặc \"pm\" (buổi chiều/tối), tương ứng với giá trị "
-"giờ đã cho. Trưa được xử lý là \"pm\" và nửa đêm là \"am\".</td></tr></table>"
+"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. Những dãy bên "
+"dưới sẽ được thay thế:</p><table><tr><td><b>GG</b></td><td>Giờ dạng số thập "
+"phân bằng đồng hồ 24-giờ (00-23 giờ).</td></tr><tr><td><b>gG</b></td><td>Giờ "
+"(đồng hồ 24-giờ) dạng số thập phân (0-23 giờ).</td></tr><tr><td><b>BG</b></"
+"td><td>Giờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12-giờ (01-12 giờ).</td></"
+"tr><tr><td><b>bG</b></td><td>Giờ (đồng hồ 12-giờ) dạng số thập phân (1-12 "
+"giờ).</td></tr><tr><td><b>PP</b></td><td>Phút dạng số thập phân (00-59 phút)."
+"</td><tr><tr><td><b>GiGi</b></td><td>Giây dạng số thập phân (00-59 giây).</"
+"td></tr><tr><td><b>AMPM</b></td><td>Hoặc \"am\" (buổi sáng) hoặc \"pm"
+"\" (buổi chiều/tối), tương ứng với giá trị giờ đã cho. Trưa được xử lý là "
+"\"pm\" và nửa đêm là \"am\".</td></tr></table>"
#: localetime.cpp:487
msgid ""
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td><b>YYYY</b></td>"
-"<td>The year with century as a decimal number.</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>YY</b></td>"
-"<td>The year without century as a decimal number (00-99).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>MM</b></td>"
-"<td>The month as a decimal number (01-12).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>mM</b></td>"
-"<td>The month as a decimal number (1-12).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>SHORTMONTH</b></td>"
-"<td>The first three characters of the month name. </td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>MONTH</b></td>"
-"<td>The full month name.</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>DD</b></td>"
-"<td>The day of month as a decimal number (01-31).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>dD</b></td>"
-"<td>The day of month as a decimal number (1-31).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>SHORTWEEKDAY</b></td>"
-"<td>The first three characters of the weekday name.</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>WEEKDAY</b></td>"
-"<td>The full weekday name.</td></tr></table>"
+"<table><tr><td><b>YYYY</b></td><td>The year with century as a decimal number."
+"</td></tr><tr><td><b>YY</b></td><td>The year without century as a decimal "
+"number (00-99).</td></tr><tr><td><b>MM</b></td><td>The month as a decimal "
+"number (01-12).</td></tr><tr><td><b>mM</b></td><td>The month as a decimal "
+"number (1-12).</td></tr><tr><td><b>SHORTMONTH</b></td><td>The first three "
+"characters of the month name. </td></tr><tr><td><b>MONTH</b></td><td>The "
+"full month name.</td></tr><tr><td><b>DD</b></td><td>The day of month as a "
+"decimal number (01-31).</td></tr><tr><td><b>dD</b></td><td>The day of month "
+"as a decimal number (1-31).</td></tr><tr><td><b>SHORTWEEKDAY</b></td><td>The "
+"first three characters of the weekday name.</td></tr><tr><td><b>WEEKDAY</b></"
+"td><td>The full weekday name.</td></tr></table>"
msgstr ""
-"<table>"
-"<tr>"
-"<td><b>NNNN</b></td>"
-"<td>Năm với thế kỷ dạng số thập phân.</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>NN</b></td>"
-"<td>Năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00-99).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>TT</b></td>"
-"<td>Tháng dạng số thập phân (01-12).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>tT</b></td>"
-"<td>Tháng dạng số thập phân (1-12).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>THÁNG_NGẮN</b></td>"
-"<td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. Th2 hay Th10.</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>THÁNG</b></td>"
-"<td>Tên tháng đầy đủ.</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>NgNg</b></td>"
-"<td>Ngày tháng dạng số thập phân (01-31).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>nNg</b></td>"
-"<td>Ngày tháng dạng số thập phân (1-31).</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>NGÀY_TUẦN_NGẮN</b></td>"
-"<td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. T3 hay CN.</td></tr>"
-"<tr>"
-"<td><b>NGÀY_TUẦN</b></td>"
-"<td>Tên ngày tuần đầy đủ.</td></tr></table>"
+"<table><tr><td><b>NNNN</b></td><td>Năm với thế kỷ dạng số thập phân.</td></"
+"tr><tr><td><b>NN</b></td><td>Năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00-99).</"
+"td></tr><tr><td><b>TT</b></td><td>Tháng dạng số thập phân (01-12).</td></"
+"tr><tr><td><b>tT</b></td><td>Tháng dạng số thập phân (1-12).</td></"
+"tr><tr><td><b>THÁNG_NGẮN</b></td><td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. Th2 hay "
+"Th10.</td></tr><tr><td><b>THÁNG</b></td><td>Tên tháng đầy đủ.</td></"
+"tr><tr><td><b>NgNg</b></td><td>Ngày tháng dạng số thập phân (01-31).</td></"
+"tr><tr><td><b>nNg</b></td><td>Ngày tháng dạng số thập phân (1-31).</td></"
+"tr><tr><td><b>NGÀY_TUẦN_NGẮN</b></td><td>Hai ba ký tự thứ nhất, v.d. T3 hay "
+"CN.</td></tr><tr><td><b>NGÀY_TUẦN</b></td><td>Tên ngày tuần đầy đủ.</td></"
+"tr></table>"
#: localetime.cpp:508
msgid ""
"<p>The text in this textbox will be used to format long dates. The sequences "
"below will be replaced:</p>"
msgstr ""
-"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày dài. Những dãy bên dưới sẽ "
-"được thay thế.</p>"
+"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày dài. Những dãy bên dưới "
+"sẽ được thay thế.</p>"
#: localetime.cpp:514
msgid ""
-"<p>The text in this textbox will be used to format short dates. For instance, "
-"this is used when listing files. The sequences below will be replaced:</p>"
+"<p>The text in this textbox will be used to format short dates. For "
+"instance, this is used when listing files. The sequences below will be "
+"replaced:</p>"
msgstr ""
-"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày ngắn. Lấy thí dụ, nó được "
-"dùng khi liệt kệ tập tin (và ngày tạo/sửa đổi). Những dãy bên dưới sẽ được thay "
-"thế.</p>"
+"<p>Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày ngắn. Lấy thí dụ, nó "
+"được dùng khi liệt kệ tập tin (và ngày tạo/sửa đổi). Những dãy bên dưới sẽ "
+"được thay thế.</p>"
#: localetime.cpp:521
msgid ""
-"<p>This option determines which day will be considered as the first one of the "
-"week.</p>"
+"<p>This option determines which day will be considered as the first one of "
+"the week.</p>"
msgstr ""
"<p>Tùy chọn này xác định hôm nào được xem là hôm thứ nhất trong tuần.</p>"
#: localetime.cpp:528
msgid ""
-"<p>This option determines whether possessive form of month names should be used "
-"in dates.</p>"
+"<p>This option determines whether possessive form of month names should be "
+"used in dates.</p>"
msgstr ""
-"<p>Tùy chọn này xác định nếu dạng thức sở hữu các tên tháng sẽ được dùng trong "
-"ngày tháng.</p>"
+"<p>Tùy chọn này xác định nếu dạng thức sở hữu các tên tháng sẽ được dùng "
+"trong ngày tháng.</p>"
-#: localeother.cpp:48
-msgid "Paper format:"
-msgstr "Dạng thức giấy:"
+#: toplevel.cpp:53
+msgid "KCMLocale"
+msgstr "KCMLocale"
-#: localeother.cpp:55
-msgid "Measure system:"
-msgstr "Hệ thống đo :"
+#: toplevel.cpp:55
+msgid "Regional settings"
+msgstr "Thiết lập miền"
-#: localeother.cpp:119
+#: toplevel.cpp:178
msgid ""
-"_: The Metric System\n"
-"Metric"
-msgstr "Mét"
+"Changed language settings apply only to newly started applications.\n"
+"To change the language of all programs, you will have to logout first."
+msgstr ""
+"Thiết lập ngôn ngữ đã thay đổi có tác động chỉ trong ứng dụng được khởi chạy "
+"mới.\n"
+"Để thay đổi ngôn ngữ của mọi chương trình, bạn sẽ phải đăng xuất trước."
-#: localeother.cpp:121
+#: toplevel.cpp:182
+msgid "Applying Language Settings"
+msgstr "Áp dụng thiết lập ngôn ngữ"
+
+#: toplevel.cpp:233
msgid ""
-"_: The Imperial System\n"
-"Imperial"
-msgstr "Mỹ"
+"<h1>Country/Region & Language</h1>\n"
+"<p>From here you can configure language, numeric, and time \n"
+"settings for your particular region. In most cases it will be \n"
+"sufficient to choose the country you live in. For instance TDE \n"
+"will automatically choose \"German\" as language if you choose \n"
+"\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n"
+"to use 24 hours and and use comma as decimal separator.</p>\n"
+msgstr ""
+"<h1>Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ</h1>\n"
+"<p>Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n"
+"và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n"
+"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống TDE sẽ tự động\n"
+"chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n"
+"danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n"
+"và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.</p>\n"
-#: localeother.cpp:123
-msgid "A4"
-msgstr "A4"
+#: toplevel.cpp:277
+msgid "Examples"
+msgstr "Ví dụ"
-#: localeother.cpp:124
-msgid "US Letter"
-msgstr "Thư Mỹ"
+#: toplevel.cpp:278
+msgid "&Locale"
+msgstr "&Miền địa phương"
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
+#: toplevel.cpp:279
+msgid "&Numbers"
+msgstr "&Số"
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
+#: toplevel.cpp:280
+msgid "&Money"
+msgstr "&Tiền"
+
+#: toplevel.cpp:281
+msgid "&Time && Dates"
+msgstr "&Giờ và Ngày"
+
+#: toplevel.cpp:282
+msgid "&Other"
+msgstr "&Khác"