diff options
Diffstat (limited to 'tde-i18n-vi')
-rw-r--r-- | tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdepartsaver.po | 22 |
1 files changed, 1 insertions, 21 deletions
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdepartsaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdepartsaver.po index 8f72172fbe1..049af88914f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdepartsaver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeartwork/tdepartsaver.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdepartsaver\n" -"POT-Creation-Date: 2018-12-31 14:20+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2019-01-13 19:00+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-10 20:53+0930\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" @@ -50,11 +50,6 @@ msgstr "Chọn tập tin âm thanh/hình ảnh" msgid "Media Screen Saver" msgstr "Bộ bảo vệ màn hình có âm thanh/hình ảnh" -#: configwidget.ui:34 -#, no-c-format -msgid "Files" -msgstr "" - #: configwidget.ui:73 #, no-c-format msgid "&Down" @@ -70,11 +65,6 @@ msgstr "&Lên" msgid "&Add..." msgstr "&Thêm..." -#: configwidget.ui:103 -#, no-c-format -msgid "&Remove" -msgstr "" - #: configwidget.ui:126 #, no-c-format msgid "Settings" @@ -104,13 +94,3 @@ msgstr "Chọn hình ảnh kế tiếp một cách ngẫu nhiên" #, no-c-format msgid "seconds" msgstr "giây" - -#: configwidget.ui:271 -#, no-c-format -msgid "&OK" -msgstr "" - -#: configwidget.ui:285 -#, no-c-format -msgid "&Cancel" -msgstr "" |