From f7e7a923aca8be643f9ae6f7252f9fb27b3d2c3b Mon Sep 17 00:00:00 2001
From: Timothy Pearson Please note that this configuration will not take effect if you do not use "
-"KWin as your window manager. If you do use a different window manager, please "
-"refer to its documentation for how to customize window behavior."
-msgstr ""
-" Hãy ghi chú rằng cấu hình này sẽ không có tác động nếu bạn không sử dụng "
-"KWin là bộ quản lý cửa sổ. Nếu bạn có phải sử dụng một bộ quản lý cửa sổ khác, "
-"vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn để tìm thông tin về cách tùy chỉnh ứng "
-"dụng cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:152
-msgid "&Titlebar double-click:"
-msgstr "Nhắp đôi &thanh tựa :"
-
-#: mouse.cpp:154
-msgid ""
-"Here you can customize mouse click behavior when double clicking on the "
-"titlebar of a window."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp đôi trên thanh tựa của "
-"cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:158
-msgid "Maximize"
-msgstr "Phóng to"
-
-#: mouse.cpp:159
-msgid "Maximize (vertical only)"
-msgstr "Phóng to (chỉ dọc)"
-
-#: mouse.cpp:160
-msgid "Maximize (horizontal only)"
-msgstr "Phóng to (chỉ ngang)"
-
-#: mouse.cpp:161 mouse.cpp:734
-msgid "Minimize"
-msgstr "Thu nhỏ"
-
-#: mouse.cpp:162 mouse.cpp:270 mouse.cpp:303
-msgid "Shade"
-msgstr "Bóng"
-
-#: mouse.cpp:163 mouse.cpp:245 mouse.cpp:266 mouse.cpp:306 mouse.cpp:733
-msgid "Lower"
-msgstr "Thấp hơn"
-
-#: mouse.cpp:164
-msgid "On All Desktops"
-msgstr "Trên mọi môi trường"
-
-#: mouse.cpp:165 mouse.cpp:190 mouse.cpp:248 mouse.cpp:269 mouse.cpp:307
-#: mouse.cpp:735 mouse.cpp:762
-msgid "Nothing"
-msgstr "Không gì"
-
-#: mouse.cpp:170
-msgid "Behavior on double click into the titlebar."
-msgstr "Ứng dụng khi nhắp đôi trên thanh tựa."
-
-#: mouse.cpp:176
-msgid "Titlebar wheel event:"
-msgstr "Sự kiện bánh xe thanh tựa :"
-
-#: mouse.cpp:179
-msgid "Handle mouse wheel events"
-msgstr "Quản lý sự kiện bánh xe chuột"
-
-#: mouse.cpp:184 mouse.cpp:756
-msgid "Raise/Lower"
-msgstr "Nâng lên/Hạ thấp"
-
-#: mouse.cpp:185 mouse.cpp:757
-msgid "Shade/Unshade"
-msgstr "(Bỏ) Bóng"
-
-#: mouse.cpp:186 mouse.cpp:758
-msgid "Maximize/Restore"
-msgstr "Phóng to/Phục hồi"
-
-#: mouse.cpp:187 mouse.cpp:759
-msgid "Keep Above/Below"
-msgstr "Giữ trên/dưới"
-
-#: mouse.cpp:188 mouse.cpp:760
-msgid "Move to Previous/Next Desktop"
-msgstr "Chuyển sang màn hình nền lùi/kế"
-
-#: mouse.cpp:189 mouse.cpp:761
-msgid "Change Opacity"
-msgstr "Đổi độ mờ đục"
-
-#: mouse.cpp:200
-msgid "Titlebar && Frame"
-msgstr "Thanh tựa và Khung"
-
-#: mouse.cpp:204
-msgid ""
-"Here you can customize mouse click behavior when clicking on the titlebar or "
-"the frame of a window."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:212 mouse.cpp:337 mouse.cpp:611
-msgid "Left button:"
-msgstr "Nút trái :"
-
-#: mouse.cpp:213 mouse.cpp:612 mouse.cpp:690
-msgid ""
-"In this row you can customize left click behavior when clicking into the "
-"titlebar or the frame."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-trái khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:216 mouse.cpp:339 mouse.cpp:615
-msgid "Right button:"
-msgstr "Nút phải :"
-
-#: mouse.cpp:217 mouse.cpp:616 mouse.cpp:694
-msgid ""
-"In this row you can customize right click behavior when clicking into the "
-"titlebar or the frame."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-phải khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:229 mouse.cpp:338 mouse.cpp:637
-msgid "Middle button:"
-msgstr "Nút giữa :"
-
-#: mouse.cpp:230
-msgid ""
-"In this row you can customize middle click behavior when clicking into the "
-"titlebar or the frame."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-giữa khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
-
-#: mouse.cpp:237
-msgid "Active"
-msgstr "Hoạt động"
-
-#: mouse.cpp:239
-msgid ""
-"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame of "
-"an active window."
-msgstr ""
-"Trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
-
-#: mouse.cpp:244 mouse.cpp:265 mouse.cpp:305 mouse.cpp:732
-msgid "Raise"
-msgstr "Nâng lên"
-
-#: mouse.cpp:246 mouse.cpp:267 mouse.cpp:304
-msgid "Operations Menu"
-msgstr "Trình đơn thao tác"
-
-#: mouse.cpp:247 mouse.cpp:268 mouse.cpp:730
-msgid "Toggle Raise & Lower"
-msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp"
-
-#: mouse.cpp:252
-msgid ""
-"Behavior on left click into the titlebar or frame of an active "
-"window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
-
-#: mouse.cpp:255
-msgid ""
-"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
-"active window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
-
-#: mouse.cpp:276
-msgid ""
-"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
-"active window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
-
-#: mouse.cpp:285
-msgid ""
-"Behavior on left click into the titlebar or frame of an "
-"inactive window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"bị động."
-
-#: mouse.cpp:288
-msgid ""
-"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
-"inactive window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"bị động."
-
-#: mouse.cpp:294
-msgid "Inactive"
-msgstr "Bị động"
-
-#: mouse.cpp:296
-msgid ""
-"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame of "
-"an inactive window."
-msgstr ""
-"Trong cột này, bạn có thể tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa "
-"sổ bị động."
-
-#: mouse.cpp:300 mouse.cpp:649
-msgid "Activate & Raise"
-msgstr "Kích hoạt và nâng lên"
-
-#: mouse.cpp:301
-msgid "Activate & Lower"
-msgstr "Kích hoạt và hạ thấp"
-
-#: mouse.cpp:302 mouse.cpp:648
-msgid "Activate"
-msgstr "Kích hoạt"
-
-#: mouse.cpp:319
-msgid ""
-"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
-"inactive window."
-msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"bị động."
-
-#: mouse.cpp:329
-msgid "Maximize Button"
-msgstr "Nút phóng to"
-
-#: mouse.cpp:334
-msgid "Here you can customize behavior when clicking on the maximize button."
-msgstr "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to."
-
-#: mouse.cpp:342
-msgid "Behavior on left click onto the maximize button."
-msgstr "Ứng dụng khi nhắp trái vào cái nút phóng to."
-
-#: mouse.cpp:343
-msgid "Behavior on middle click onto the maximize button."
-msgstr "Ứng dụng khi nhắp giữa vào cái nút phóng to."
-
-#: mouse.cpp:344
-msgid "Behavior on right click onto the maximize button."
-msgstr "Ứng dụng khi nhắp phải vào cái nút phóng to."
-
-#: mouse.cpp:602
-msgid "Inactive Inner Window"
-msgstr "Bên trong cửa sổ bị động"
-
-#: mouse.cpp:606
-msgid ""
-"Here you can customize mouse click behavior when clicking on an inactive inner "
-"window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp bên trong một cửa sổ bị "
-"động (không phải trên thanh tựa hay khung)."
-
-#: mouse.cpp:625
-msgid ""
-"In this row you can customize left click behavior when clicking into an "
-"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong một "
-"cửa sổ bị động."
-
-#: mouse.cpp:628
-msgid ""
-"In this row you can customize right click behavior when clicking into an "
-"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp phải khi nhắp bên trong một "
-"cửa sổ bị động."
-
-#: mouse.cpp:638
-msgid ""
-"In this row you can customize middle click behavior when clicking into an "
-"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
-msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong một "
-"cửa sổ bị động."
-
-#: mouse.cpp:646
-msgid "Activate, Raise & Pass Click"
-msgstr "Kích hoạt, nâng lên và gởi nhắp"
-
-#: mouse.cpp:647
-msgid "Activate & Pass Click"
-msgstr "Kích hoạt và gởi nhắp"
-
-#: mouse.cpp:672
-msgid "Inner Window, Titlebar && Frame"
-msgstr "Bên trong cửa sổ, thanh tựa và khung"
-
-#: mouse.cpp:676
-msgid ""
-"Here you can customize KDE's behavior when clicking somewhere into a window "
-"while pressing a modifier key."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong cửa "
-"sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
-
-#: mouse.cpp:682
-msgid "Modifier key:"
-msgstr "Phím sửa đổi :"
-
-#: mouse.cpp:684
-msgid ""
-"Here you select whether holding the Meta key or Alt key will allow you to "
-"perform the following actions."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn chọn nếu phím Meta hay Alt sẽ cho bạn truy cập những việc theo đây."
-
-#: mouse.cpp:689
-msgid "Modifier key + left button:"
-msgstr "Phím sửa đổi + nút trái"
-
-#: mouse.cpp:693
-msgid "Modifier key + right button:"
-msgstr "Phím sửa đổi + nút phải"
-
-#: mouse.cpp:706
-msgid "Modifier key + middle button:"
-msgstr "Phím sửa đổi + nút giữa"
-
-#: mouse.cpp:707
-msgid ""
-"Here you can customize KDE's behavior when middle clicking into a window while "
-"pressing the modifier key."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, trong "
-"khi bấm một phím sửa đổi."
-
-#: mouse.cpp:714
-msgid "Modifier key + mouse wheel:"
-msgstr "Phím sửa đổi + bánh xe chuột:"
-
-#: mouse.cpp:715
-msgid ""
-"Here you can customize KDE's behavior when scrolling with the mouse wheel in a "
-"window while pressing the modifier key."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của KDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột "
-"trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
-
-#: mouse.cpp:721
-msgid "Meta"
-msgstr "Meta"
-
-#: mouse.cpp:722
-msgid "Alt"
-msgstr "Alt"
-
-#: mouse.cpp:729
-msgid "Activate, Raise and Move"
-msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"
-
-#: mouse.cpp:731
-msgid "Resize"
-msgstr "Đổi cỡ"
-
-#: windows.cpp:122
-msgid "Focus"
-msgstr "Tiêu điểm"
-
-#: windows.cpp:129
-msgid "&Policy:"
-msgstr "Chính &sách:"
-
-#: windows.cpp:132
-msgid "Click to Focus"
-msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm"
-
-#: windows.cpp:133
-msgid "Focus Follows Mouse"
-msgstr "Tiêu điểm theo chuột"
-
-#: windows.cpp:134
-msgid "Focus Under Mouse"
-msgstr "Tiêu điểm dưới chuột"
-
-#: windows.cpp:135
-msgid "Focus Strictly Under Mouse"
-msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột"
-
-#: windows.cpp:140
-msgid ""
-"The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you "
-"can work in. "
-" This option specifies how much KWin will try to prevent unwanted focus "
-"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature "
-"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus "
-"policies.)"
-"Window Behavior
Here you can customize the way windows behave when "
-"being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy as well "
-"as a placement policy for new windows. "
-"Ứng dụng cửa sổ
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh cách cửa sổ ứng xử khi được "
-"di chuyển, khi có kích cỡ được thay đổi hay khi được nhắp vào. Bạn cũng có thể "
-"xác định một chính sách tiêu điểm, cũng như một chính sách định vị cho cửa sổ "
-"mới."
-" "
-"
"
-"Note that 'Focus under mouse' and 'Focus strictly under mouse' prevent certain "
-"features such as the Alt+Tab walk through windows dialog in the KDE mode from "
-"working properly."
-msgstr ""
-"Chính sách tiêu điểm được dùng để xác định cửa sổ hoạt động, tức là cửa sổ nơi "
-"bạn có thể làm gì."
-""
-"
"
-"Ghi chú rằng « Tiêu điểm dưới chuột » và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » "
-"ngăn cản một số tính năng hoạt động cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các "
-"cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ KDE."
-
-#: windows.cpp:165
-msgid "Auto &raise"
-msgstr "Tự động nâng &lên"
-
-#: windows.cpp:170 windows.cpp:183 windows.cpp:546
-msgid "Dela&y:"
-msgstr "&Hoãn:"
-
-#: windows.cpp:173 windows.cpp:186 windows.cpp:549 windows.cpp:577
-msgid " msec"
-msgstr " miligiây"
-
-#: windows.cpp:178
-msgid "Delay focus"
-msgstr "Hoãn tiêu điểm"
-
-#: windows.cpp:189
-msgid "C&lick raise active window"
-msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên"
-
-#: windows.cpp:196
-msgid ""
-"When this option is enabled, a window in the background will automatically come "
-"to the front when the mouse pointer has been over it for some time."
-msgstr ""
-"Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên nó "
-"trong một thời gian."
-
-#: windows.cpp:198
-msgid ""
-"This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will "
-"automatically come to the front."
-msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước."
-
-#: windows.cpp:202
-msgid ""
-"When this option is enabled, the active window will be brought to the front "
-"when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive "
-"windows, you need to change the settings in the Actions tab."
-msgstr ""
-"Khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội dung "
-"cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi thiết lập "
-"trong phần Hành động."
-
-#: windows.cpp:207
-msgid ""
-"When this option is enabled, there will be a delay after which the window the "
-"mouse pointer is over will become active (receive focus)."
-msgstr ""
-"Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) sau "
-"một khoảng trễ."
-
-#: windows.cpp:209
-msgid ""
-"This is the delay after which the window the mouse pointer is over will "
-"automatically receive focus."
-msgstr ""
-"Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động."
-
-#: windows.cpp:214
-msgid "Navigation"
-msgstr "Cách chuyển"
-
-#: windows.cpp:218
-msgid "Show window list while switching windows"
-msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ"
-
-#: windows.cpp:221
-msgid ""
-"Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the "
-"windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be reconfigured).\n"
-"\n"
-"If this checkbox is checked a popup widget is shown, displaying the icons of "
-"all windows to walk through and the title of the currently selected one.\n"
-"\n"
-"Otherwise, the focus is passed to a new window each time Tab is pressed, with "
-"no popup widget. In addition, the previously activated window will be sent to "
-"the back in this mode."
-msgstr ""
-"Hãy ấn giữ phím Alt và bấm phím Tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ trong "
-"màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này).\n"
-"\n"
-"Nếu bật, một bộ bật lên KDE hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của điều "
-"đã chọn, trong khi bạn đi qua.\n"
-"\n"
-" Nếu tắt, mỗi lần bạn bấm phím Tab, tiêu điểm được gởi cho cửa sổ kế tiếp, "
-"nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm sau "
-"trong chế độ này."
-
-#: windows.cpp:233
-msgid "&Traverse windows on all desktops"
-msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền"
-
-#: windows.cpp:236
-msgid ""
-"Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to the "
-"current desktop."
-msgstr ""
-"Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn hình "
-"nền hiện có."
-
-#: windows.cpp:240
-msgid "Desktop navi&gation wraps around"
-msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới"
-
-#: windows.cpp:243
-msgid ""
-"Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation "
-"beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new "
-"desktop."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới màn "
-"hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền."
-
-#: windows.cpp:247
-msgid "Popup desktop name on desktop &switch"
-msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi"
-
-#: windows.cpp:250
-msgid ""
-"Enable this option if you wish to see the current desktop name popup whenever "
-"the current desktop is changed."
-msgstr ""
-"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn "
-"chuyển đổi sang nó."
-
-#: windows.cpp:535
-msgid "Shading"
-msgstr "Bóng"
-
-#: windows.cpp:537
-msgid "Anima&te"
-msgstr "&Hoạt cảnh"
-
-#: windows.cpp:538
-msgid ""
-"Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well as "
-"the expansion of a shaded window"
-msgstr ""
-"Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung cửa "
-"sổ đã bóng."
-
-#: windows.cpp:541
-msgid "&Enable hover"
-msgstr "Bật đi tr&ên"
-
-#: windows.cpp:551
-msgid ""
-"If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when the "
-"mouse pointer has been over the title bar for some time."
-msgstr ""
-"Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con "
-"trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian."
-
-#: windows.cpp:554
-msgid ""
-"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse pointer "
-"goes over the shaded window."
-msgstr ""
-"Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên "
-"cửa sổ đã bóng."
-
-#: windows.cpp:565
-msgid "Active Desktop Borders"
-msgstr "Viền màn hình nền hoạt động"
-
-#: windows.cpp:568
-msgid ""
-"If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will change your "
-"desktop. This is e.g. useful if you want to drag windows from one desktop to "
-"the other."
-msgstr ""
-"Nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền. "
-"Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang điều khác."
-
-#: windows.cpp:571
-msgid "D&isabled"
-msgstr "&Tắt"
-
-#: windows.cpp:572
-msgid "Only &when moving windows"
-msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ"
-
-#: windows.cpp:573
-msgid "A&lways enabled"
-msgstr "Luôn luôn bật"
-
-#: windows.cpp:578
-msgid "Desktop &switch delay:"
-msgstr "H&oãn chuyển đổi màn hình nền:"
-
-#: windows.cpp:579
-msgid ""
-"Here you can set a delay for switching desktops using the active borders "
-"feature. Desktops will be switched after the mouse has been pushed against a "
-"screen border for the specified number of milliseconds."
-msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể đặt khoảng trễ chuyển đổi màn hình nền bằng tính năng viền "
-"hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào "
-"viền màn hình trong số mili-giây đã xác định."
-
-#: windows.cpp:592
-msgid "Focus stealing prevention level:"
-msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:"
-
-#: windows.cpp:594
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"None"
-msgstr "Không có"
-
-#: windows.cpp:595
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"Low"
-msgstr "Thấp"
-
-#: windows.cpp:596
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"Normal"
-msgstr "Chuẩn"
-
-#: windows.cpp:597
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"High"
-msgstr "Cao"
-
-#: windows.cpp:598
-msgid ""
-"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
-"Extreme"
-msgstr "Rất cao"
-
-#: windows.cpp:602
-msgid ""
-""
-"
Windows that are prevented from stealing focus are marked as demanding " -"attention, which by default means their taskbar entry will be highlighted. This " -"can be changed in the Notifications control module.
" -msgstr "" -"Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự " -"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt động " -"với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới chính " -"sách chuột ».)" -"
Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt " -"động. mà theo mặc định có nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô " -"sáng. Có thể thay đổi ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».
" - -#: windows.cpp:625 -msgid "Hide utility windows for inactive applications" -msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động" - -#: windows.cpp:627 -msgid "" -"When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of inactive " -"applications will be hidden and will be shown only when the application becomes " -"active. Note that applications have to mark the windows with the proper window " -"type for this feature to work." -msgstr "" -"Khi bật, các cửa sổ tiện ích (cửa sổ công cụ, trình đơn tách rời v.v.) của ứng " -"dụng bị động sẽ bị ẩn, và sẽ được hiển thị chỉ khi ứng dụng tương ứng trở thành " -"hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu cửa sổ đúng để " -"làm cho tính năng này hoạt động." - -#: windows.cpp:780 -msgid "Windows" -msgstr "Cửa sổ" - -#: windows.cpp:788 -msgid "Di&splay content in moving windows" -msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển" - -#: windows.cpp:790 -msgid "" -"Enable this option if you want a window's content to be fully shown while " -"moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " -"satisfying on slow machines without graphic acceleration." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển cửa sổ, bạn muốn nội dung của cửa sổ " -"được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả có thể " -"không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." - -#: windows.cpp:794 -msgid "Display content in &resizing windows" -msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ" - -#: windows.cpp:796 -msgid "" -"Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing " -"it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " -"satisfying on slow machines." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn muốn nội dung " -"của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết " -"quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." - -#: windows.cpp:800 -msgid "Display window &geometry when moving or resizing" -msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ" - -#: windows.cpp:802 -msgid "" -"Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it is " -"being moved or resized. The window position relative to the top-left corner of " -"the screen is displayed together with its size." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển hay thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn " -"muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân xứng " -"với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ." - -#: windows.cpp:812 -msgid "Animate minimi&ze and restore" -msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi" - -#: windows.cpp:814 -msgid "" -"Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized or " -"restored." -msgstr "" -"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ " -"hay phục hồi." - -#: windows.cpp:828 -msgid "Slow" -msgstr "Chậm" - -#: windows.cpp:832 -msgid "Fast" -msgstr "Nhanh" - -#: windows.cpp:836 -msgid "" -"Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized " -"and restored. " -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ " -"hay phục hồi." - -#: windows.cpp:842 -msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows" -msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to" - -#: windows.cpp:844 -msgid "" -"When enabled, this feature activates the border of maximized windows and allows " -"you to move or resize them, just like for normal windows" -msgstr "" -"Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả " -"năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn." - -#: windows.cpp:850 -msgid "&Placement:" -msgstr "&Vị trí :" - -#: windows.cpp:853 -msgid "Smart" -msgstr "Thông minh" - -#: windows.cpp:854 -msgid "Maximizing" -msgstr "Phóng to" - -#: windows.cpp:855 -msgid "Cascade" -msgstr "Tầng xếp" - -#: windows.cpp:856 -msgid "Random" -msgstr "Ngẫu nhiên" - -#: windows.cpp:857 -msgid "Centered" -msgstr "Ở giữa" - -#: windows.cpp:858 -msgid "Zero-Cornered" -msgstr "Góc số không" - -#: windows.cpp:865 -msgid "" -"The placement policy determines where a new window will appear on the desktop. " -"