From 242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Timothy Pearson Date: Mon, 29 Sep 2014 03:08:03 -0500 Subject: Automated l10n update (.po files) --- tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po | 176 ++++++++++++++++++++---------- 1 file changed, 119 insertions(+), 57 deletions(-) (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po') diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po index 6408a9d131b..95087d3e59e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for tdmconfig. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdmconfig\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-11-17 01:14+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 21:01+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -32,11 +33,11 @@ msgstr "" "xác định trong tùy chọn « Setup= » (thiết lập) trong tập tin tài nguyên tdmrc " "(thường là Xsetup)." -#: tdm-appear.cpp:71 +#: tdm-appear.cpp:77 msgid "&Greeting:" msgstr "&Chào mừng:" -#: tdm-appear.cpp:76 +#: tdm-appear.cpp:82 msgid "" "This is the \"headline\" for TDM's login window. You may want to put some nice " "greeting or information about the operating system here." @@ -65,36 +66,36 @@ msgstr "" "
  • %m → kiểu máy (phần cứng)
  • " "
  • %% → một dấu phần trăm đơn
  • " -#: tdm-appear.cpp:95 +#: tdm-appear.cpp:101 msgid "Logo area:" msgstr "Vùng biểu hình:" -#: tdm-appear.cpp:99 +#: tdm-appear.cpp:105 msgid "" "_: logo area\n" "&None" msgstr "Khô&ng có" -#: tdm-appear.cpp:100 +#: tdm-appear.cpp:106 msgid "Show cloc&k" msgstr "Hiện &đồng hồ" -#: tdm-appear.cpp:101 +#: tdm-appear.cpp:107 msgid "Sho&w logo" msgstr "&Hiện biểu hình" -#: tdm-appear.cpp:113 +#: tdm-appear.cpp:119 msgid "" "You can choose to display a custom logo (see below), a clock or no logo at all." msgstr "" "Bạn có thể chọn hiển thị một biểu tượng riêng (xem dưới), đồng hồ hay không " "hiển thị biểu tượng nào." -#: tdm-appear.cpp:119 +#: tdm-appear.cpp:125 msgid "&Logo:" msgstr "&Biểu hình:" -#: tdm-appear.cpp:129 +#: tdm-appear.cpp:135 msgid "" "Click here to choose an image that TDM will display. You can also drag and drop " "an image onto this button (e.g. from Konqueror)." @@ -102,19 +103,19 @@ msgstr "" "Hãy nhấn vào đây để chọn ảnh mà TDM sẽ hiển thị. Bạn cũng có thể kéo và thả ảnh " "nào trên cái nút này (v.d. từ trình duyệt Mạng Konqueror)." -#: tdm-appear.cpp:141 +#: tdm-appear.cpp:147 msgid "Position:" msgstr "Vị trí:" -#: tdm-appear.cpp:144 +#: tdm-appear.cpp:150 msgid "&X:" msgstr "&X:" -#: tdm-appear.cpp:151 +#: tdm-appear.cpp:157 msgid "&Y:" msgstr "&Y:" -#: tdm-appear.cpp:158 +#: tdm-appear.cpp:164 msgid "" "Here you specify the relative coordinates (in percent) of the login dialog's " "center." @@ -122,60 +123,79 @@ msgstr "" "Ở đây bạn xác định tọa đồ tương đối (theo phần trăm) của tâm trung " "của hộp thoại đăng nhập." -#: tdm-appear.cpp:173 tdm-appear.cpp:186 tdm-users.cpp:84 +#: tdm-appear.cpp:179 +msgid "None" +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:180 +msgid "Trinity compositor" +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:181 +#, fuzzy +msgid "Compositor:" +msgstr "Vị trí:" + +#: tdm-appear.cpp:185 +msgid "" +"Choose a compositor to be used in TDM. Note that the chosen compositor will " +"continue to run after login." +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:190 tdm-appear.cpp:203 tdm-users.cpp:84 msgid "" msgstr "" -#: tdm-appear.cpp:176 +#: tdm-appear.cpp:193 msgid "GUI s&tyle:" msgstr "Kiểu &GUI:" -#: tdm-appear.cpp:180 +#: tdm-appear.cpp:197 msgid "You can choose a basic GUI style here that will be used by TDM only." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn kiểu dáng cơ bản của GUI (giao diện đồ họa người dùng) mà " "chỉ TDM sẽ dùng." -#: tdm-appear.cpp:189 +#: tdm-appear.cpp:206 msgid "&Color scheme:" msgstr "Lược đồ &màu :" -#: tdm-appear.cpp:193 +#: tdm-appear.cpp:210 msgid "You can choose a basic Color Scheme here that will be used by TDM only." msgstr "Ở đây bạn có thể chọn lược đồ màu cơ bản mà chỉ TDM sẽ dùng." -#: tdm-appear.cpp:199 +#: tdm-appear.cpp:216 msgid "No Echo" msgstr "Không phản hồi" -#: tdm-appear.cpp:200 +#: tdm-appear.cpp:217 msgid "One Star" msgstr "Một sao" -#: tdm-appear.cpp:201 +#: tdm-appear.cpp:218 msgid "Three Stars" msgstr "Ba sao" -#: tdm-appear.cpp:202 +#: tdm-appear.cpp:219 msgid "Echo &mode:" msgstr "Chế độ &phản hồi:" -#: tdm-appear.cpp:206 +#: tdm-appear.cpp:223 msgid "" "You can choose whether and how TDM shows your password when you type it." msgstr "" "Bạn có thể chọn nếu TDM hiển thị mật khẩu của bạn trong khi gõ, và cách hiển " "thị nó." -#: tdm-appear.cpp:212 +#: tdm-appear.cpp:229 msgid "Locale" msgstr "Miền địa phương" -#: tdm-appear.cpp:218 +#: tdm-appear.cpp:235 msgid "Languag&e:" msgstr "&Ngôn ngữ :" -#: tdm-appear.cpp:223 +#: tdm-appear.cpp:240 msgid "" "Here you can choose the language used by TDM. This setting does not affect a " "user's personal settings; that will take effect after login." @@ -183,11 +203,31 @@ msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn ngôn ngữ bị TDM dùng. Thiết lập này không có tác động " "thiết lập cá nhân của người dùng; đó sẽ có tác dụng sau khi đăng nhập." -#: tdm-appear.cpp:264 +#: tdm-appear.cpp:247 +msgid "Secure Attention Key" +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:250 +msgid "Enable Secure Attention Key" +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:258 +msgid "" +"Secure Attention Key support is not available on your system. Please check for " +"the presence of evdev and uinput." +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:262 +msgid "" +"Here you can enable or disable the Secure Attention Key [SAK] anti-spoofing " +"measure." +msgstr "" + +#: tdm-appear.cpp:303 msgid "without name" msgstr "không có tên" -#: tdm-appear.cpp:405 +#: tdm-appear.cpp:444 msgid "" "There was an error loading the image:\n" "%1\n" @@ -197,12 +237,12 @@ msgstr "" "%1\n" "nên nó sẽ không được lưu." -#: tdm-appear.cpp:445 tdm-appear.cpp:488 -#, c-format -msgid "Welcome to %s at %n" +#: tdm-appear.cpp:506 tdm-appear.cpp:561 +#, fuzzy, c-format +msgid "Welcome to %n" msgstr "Chào mừng bạn vào %s trên %n" -#: tdm-appear.cpp:504 +#: tdm-appear.cpp:578 msgid "" "

    TDM - Appearance

    Here you can configure the basic appearance of the " "TDM login manager, i.e. a greeting string, an icon etc." @@ -258,31 +298,31 @@ msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này và trình phục vụ X có phần mở rộng Xft, các phông chữ " "sẽ được làm trơn trong hộp thoại đăng nhập." -#: tdm-shut.cpp:49 +#: tdm-shut.cpp:48 msgid "Allow Shutdown" msgstr "Cho phép tắt máy" -#: tdm-shut.cpp:52 +#: tdm-shut.cpp:51 msgid "&Local:" msgstr "&Cục bộ :" -#: tdm-shut.cpp:53 tdm-shut.cpp:59 +#: tdm-shut.cpp:52 tdm-shut.cpp:58 msgid "Everybody" msgstr "Mỗi người" -#: tdm-shut.cpp:54 tdm-shut.cpp:60 +#: tdm-shut.cpp:53 tdm-shut.cpp:59 msgid "Only Root" msgstr "Chỉ người chủ" -#: tdm-shut.cpp:55 tdm-shut.cpp:61 +#: tdm-shut.cpp:54 tdm-shut.cpp:60 msgid "Nobody" msgstr "Không ai" -#: tdm-shut.cpp:58 +#: tdm-shut.cpp:57 msgid "&Remote:" msgstr "Từ &xa:" -#: tdm-shut.cpp:63 +#: tdm-shut.cpp:62 msgid "" "Here you can select who is allowed to shutdown the computer using TDM. You can " "specify different values for local (console) and remote displays. Possible " @@ -302,48 +342,60 @@ msgstr "" "nhập mật khẩu chủ (root) " "
  • Không ai: không có ai có quyền tắt máy tính này bằng TDM.
  • " -#: tdm-shut.cpp:71 +#: tdm-shut.cpp:70 msgid "Commands" msgstr "Lệnh" -#: tdm-shut.cpp:74 +#: tdm-shut.cpp:73 msgid "H&alt:" msgstr "T&ạm dừng lại:" -#: tdm-shut.cpp:77 +#: tdm-shut.cpp:76 msgid "Command to initiate the system halt. Typical value: /sbin/halt" msgstr "Lệnh sẽ tạm dừng lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/halt" -#: tdm-shut.cpp:82 +#: tdm-shut.cpp:81 msgid "Reb&oot:" msgstr "Kh&ởi động lại:" -#: tdm-shut.cpp:85 +#: tdm-shut.cpp:84 msgid "Command to initiate the system reboot. Typical value: /sbin/reboot" msgstr "Lệnh sẽ khởi động lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/reboot" -#: tdm-shut.cpp:93 +#: tdm-shut.cpp:92 msgid "" "_: boot manager\n" "None" msgstr "Không có" -#: tdm-shut.cpp:94 +#: tdm-shut.cpp:93 msgid "Grub" msgstr "GRUB" -#: tdm-shut.cpp:96 +#: tdm-shut.cpp:95 msgid "Lilo" msgstr "LILO" -#: tdm-shut.cpp:98 +#: tdm-shut.cpp:97 msgid "Boot manager:" msgstr "Bộ quản lý khởi động:" -#: tdm-shut.cpp:100 +#: tdm-shut.cpp:99 msgid "Enable boot options in the \"Shutdown...\" dialog." msgstr "Bật tùy chọn khởi động trong hộp thoại « Tắt máy... »." +#: tdm-shut.cpp:103 +msgid "Restart X-Server with session exit" +msgstr "" + +#: tdm-shut.cpp:105 +msgid "" +"Whether the login manager should restart the local X-Server after a session " +"exit instead of resetting. Use this option when the X-Server leaks memory, " +"crashes the system on reset attempts, or otherwise exhibits display issues or " +"artifacts." +msgstr "" + #: tdm-users.cpp:81 #, c-format msgid "Unable to create folder %1" @@ -741,6 +793,16 @@ msgstr "" "bảo mật. Nếu bạn dùng bộ khoá màn hình khác với điều được hợp nhất với TDE, tùy " "chọn này cho phép người dùng đi qua màn hình bị khoá cần thiết mật khẩu." +#: tdm-conv.cpp:157 +msgid "Allow &Root Login" +msgstr "" + +#: tdm-conv.cpp:158 +msgid "" +"When set this allows root logins directly in TDM. This is discouraged by some " +"people. Use with caution." +msgstr "" + #: main.cpp:67 msgid "" "%1 does not appear to be an image file.\n" @@ -825,27 +887,27 @@ msgstr "" "
    Ghi chú rằng các thiết lập này tạo lỗ bảo mật vì tăng cấp truy cập, vậy bạn " "hãy sử dụng rất cẩn thận." -#: main.cpp:186 +#: main.cpp:192 msgid "A&ppearance" msgstr "&Diện mạo" -#: main.cpp:190 +#: main.cpp:196 msgid "&Font" msgstr "&Phông chữ" -#: main.cpp:194 +#: main.cpp:200 msgid "&Background" msgstr "&Nền" -#: main.cpp:198 +#: main.cpp:204 msgid "&Shutdown" msgstr "&Tắt máy" -#: main.cpp:202 +#: main.cpp:208 msgid "&Users" msgstr "Người d&ùng" -#: main.cpp:210 +#: main.cpp:216 msgid "Con&venience" msgstr "T&iện" -- cgit v1.2.1