From 423796836cd359ba8d22be727c44faaae7b7f358 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: TDE Weblate Date: Mon, 10 Dec 2018 01:25:57 +0000 Subject: Update translation files Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate. --- tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po | 578 +++++++++++++----------------- 1 file changed, 254 insertions(+), 324 deletions(-) (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdebase') diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po index 3221cd4b4e5..619111dcc7e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmlocale.po @@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmlocale\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-21 22:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -17,68 +17,17 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: toplevel.cpp:53 -msgid "KCMLocale" -msgstr "KCMLocale" - -#: toplevel.cpp:55 -msgid "Regional settings" -msgstr "Thiết lập miền" - -#: toplevel.cpp:178 +#: _translatorinfo:1 msgid "" -"Changed language settings apply only to newly started applications.\n" -"To change the language of all programs, you will have to logout first." -msgstr "" -"Thiết lập ngôn ngữ đã thay đổi có tác động chỉ trong ứng dụng được khởi chạy " -"mới.\n" -"Để thay đổi ngôn ngữ của mọi chương trình, bạn sẽ phải đăng xuất trước." - -#: toplevel.cpp:182 -msgid "Applying Language Settings" -msgstr "Áp dụng thiết lập ngôn ngữ" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: toplevel.cpp:216 +#: _translatorinfo:2 msgid "" -"

Country/Region & Language

\n" -"

From here you can configure language, numeric, and time \n" -"settings for your particular region. In most cases it will be \n" -"sufficient to choose the country you live in. For instance TDE \n" -"will automatically choose \"German\" as language if you choose \n" -"\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n" -"to use 24 hours and and use comma as decimal separator.

\n" -msgstr "" -"

Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ

\n" -"

Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n" -"và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n" -"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống TDE sẽ tự động\n" -"chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n" -"danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n" -"và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.

\n" - -#: toplevel.cpp:260 -msgid "Examples" -msgstr "Ví dụ" - -#: toplevel.cpp:261 -msgid "&Locale" -msgstr "&Miền địa phương" - -#: toplevel.cpp:262 -msgid "&Numbers" -msgstr "&Số" - -#: toplevel.cpp:263 -msgid "&Money" -msgstr "&Tiền" - -#: toplevel.cpp:264 -msgid "&Time && Dates" -msgstr "&Giờ và Ngày" - -#: toplevel.cpp:265 -msgid "&Other" -msgstr "&Khác" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: kcmlocale.cpp:55 msgid "Country or region:" @@ -129,15 +78,16 @@ msgstr "không có tên" msgid "" "This is where you live. TDE will use the defaults for this country or region." msgstr "" -"Đây là chỗ bạn. TDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền này." +"Đây là chỗ bạn. TDE sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền " +"này." #: kcmlocale.cpp:468 msgid "" -"This will add a language to the list. If the language is already in the list, " -"the old one will be moved instead." +"This will add a language to the list. If the language is already in the " +"list, the old one will be moved instead." msgstr "" -"Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong danh " -"sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế." +"Việc này sẽ thêm một ngôn ngữ vào danh sách. Nếu ngôn ngữ này đã nằm trong " +"danh sách này, điều cũ sẽ bị di chuyển thay thế." #: kcmlocale.cpp:472 msgid "This will remove the highlighted language from the list." @@ -145,7 +95,8 @@ msgstr "Việc này sẽ gỡ bỏ ngôn ngữ đã tô sáng ra danh sách." #: kcmlocale.cpp:475 msgid "" -"TDE programs will be displayed in the first available language in this list.\n" +"TDE programs will be displayed in the first available language in this " +"list.\n" "If none of the languages are available, US English will be used." msgstr "" "Các chương trình TDE sẽ được hiển thị bằng ngôn ngữ sẵn sàng thứ nhất trong " @@ -155,27 +106,28 @@ msgstr "" #: kcmlocale.cpp:482 msgid "" -"Here you can choose your country or region. The settings for languages, numbers " -"etc. will automatically switch to the corresponding values." +"Here you can choose your country or region. The settings for languages, " +"numbers etc. will automatically switch to the corresponding values." msgstr "" -"Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. sẽ " -"tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng." +"Ở đây bạn có thể chọn quốc gia hay miền. Thiết lập cho ngôn ngữ, con số v.v. " +"sẽ tự động chuyển đổi sang những giá trị tương ứng." #: kcmlocale.cpp:489 +#, fuzzy msgid "" "Here you can choose the languages that will be used by TDE. If the first " -"language in the list is not available, the second will be used, etc. If only US " -"English is available, no translations have been installed. You can get " +"language in the list is not available, the second will be used, etc. If only " +"US English is available, no translations have been installed. You can get " "translation packages for many languages from the place you got TDE from." -"

Note that some applications may not be translated to your languages; in this " -"case, they will automatically fall back to US English." +"

Note that some applications may not be translated to your languages in " +"this case, they will automatically fall back to US English." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn những ngôn ngữ sẽ bị TDE dùng. Nếu ngôn ngữ thứ nhất " -"trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ có " -"tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói dịch " -"cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy TDE." -"

Ghi chú rằng một số ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: " -"trong trường hợp đó, chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ." +"trong danh sách không phải sẵn sàng, điều thứ hai sẽ được dùng, v.v. Nếu chỉ " +"có tiếng Anh của Mỹ sẵn sàng, chưa cài đặt bản dịch nào. Bạn có thể lấy gói " +"dịch cho nhiều ngôn ngữ khác nhau từ cùng nơi lấy TDE.

Ghi chú rằng một số " +"ứng dụng có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn: trong trường hợp đó, " +"chương trình tự động dự trữ tiếng Anh của Mỹ." #: klocalesample.cpp:52 msgid "Numbers:" @@ -217,63 +169,6 @@ msgstr "Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng." msgid "This is how the time will be displayed." msgstr "Đây là cách hiển thị giờ." -#: localenum.cpp:48 -msgid "&Decimal symbol:" -msgstr "Ký hiệu thập &phân:" - -#: localenum.cpp:54 -msgid "Tho&usands separator:" -msgstr "Dấu định giới ngàn:" - -#: localenum.cpp:60 -msgid "Positive si&gn:" -msgstr "Dấu &dương:" - -#: localenum.cpp:66 -msgid "&Negative sign:" -msgstr "Dấu &âm:" - -#: localenum.cpp:165 -msgid "" -"Here you can define the decimal separator used to display numbers (i.e. a dot " -"or a comma in most countries)." -"

Note that the decimal separator used to display monetary values has to be " -"set separately (see the 'Money' tab)." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn " -"999 (thường là dấu chấm, dấu phẩy hay dấu cách)." -"

Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai " -"được đặt riêng (xem phần « Tiền »)." - -#: localenum.cpp:174 -msgid "" -"Here you can define the thousands separator used to display numbers." -"

Note that the thousands separator used to display monetary values has to be " -"set separately (see the 'Money' tab)." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số hơn " -"999." -"

Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai " -"được đặt riêng (xem phần « Tiền »)." - -#: localenum.cpp:182 -msgid "" -"Here you can specify text used to prefix positive numbers. Most people leave " -"this blank." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. Phần lớn " -"người bỏ trống trường này." - -#: localenum.cpp:188 -msgid "" -"Here you can specify text used to prefix negative numbers. This should not be " -"empty, so you can distinguish positive and negative numbers. It is normally set " -"to minus (-)." -msgstr "" -"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. Trường này " -"không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. Nó thường được đặt thành " -"dấu trừ (-)." - #: localemon.cpp:54 msgid "Currency symbol:" msgstr "Ký hiệu tiền tệ:" @@ -328,13 +223,13 @@ msgstr "Sau tiền" #: localemon.cpp:278 msgid "" -"Here you can enter your usual currency symbol, e.g. $ or DM." -"

Please note that the Euro symbol may not be available on your system, " -"depending on the distribution you use." +"Here you can enter your usual currency symbol, e.g. $ or DM.

Please note " +"that the Euro symbol may not be available on your system, depending on the " +"distribution you use." msgstr "" -"Ở đây bạn có thể nhập ký hiệu tiền tệ thường, v.d. $ hay ₫." -"

Ghi chú rằng ký hiệu đồng Âu (€) có lẽ không sẵn sàng trong hệ thống của " -"bạn, phụ thuộc vào bản phát hành được cài đặt." +"Ở đây bạn có thể nhập ký hiệu tiền tệ thường, v.d. $ hay ₫.

Ghi chú rằng " +"ký hiệu đồng Âu (€) có lẽ không sẵn sàng trong hệ thống của bạn, phụ thuộc " +"vào bản phát hành được cài đặt." #: localemon.cpp:285 msgid "" @@ -342,10 +237,9 @@ msgid "" "

Note that the decimal separator used to display other numbers has to be " "defined separately (see the 'Numbers' tab)." msgstr "" -"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá trị " -"tiền tệ." -"

Ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị con số khác phải " -"được xác định riêng (xem phân « Số »)." +"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị giá " +"trị tiền tệ.

Ghi chú rằng dấu định giới thập phân được dùng để hiển thị " +"con số khác phải được xác định riêng (xem phân « Số »)." #: localemon.cpp:293 msgid "" @@ -353,55 +247,137 @@ msgid "" "

Note that the thousands separator used to display other numbers has to be " "defined separately (see the 'Numbers' tab)." msgstr "" -"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền " -"tệ." -"

Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác phải được " -"xác định riêng (xem phân « Số »)." +"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị " +"tiền tệ.

Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị con số khác " +"phải được xác định riêng (xem phân « Số »)." #: localemon.cpp:301 msgid "" -"This determines the number of fract digits for monetary values, i.e. the number " -"of digits you find behind the decimal separator. Correct value is 2 " -"for almost all people." +"This determines the number of fract digits for monetary values, i.e. the " +"number of digits you find behind the decimal separator. Correct " +"value is 2 for almost all people." msgstr "" "Giá trị này xác định số chữ số phân số cho giá trị tiền tệ, tức là số chữ số " -"bạn xem nằm sau dấu định giới thập phân. Giá trị đúng là 2 cho hậu hết " -"người." +"bạn xem nằm sau dấu định giới thập phân. Giá trị đúng là 2 cho hậu " +"hết người." #: localemon.cpp:308 msgid "" -"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left " -"of the value) for all positive monetary values. If not, it will be postfixed " -"(i.e. to the right)." +"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the " +"left of the value) for all positive monetary values. If not, it will be " +"postfixed (i.e. to the right)." msgstr "" "Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi " "giá trị tiền tệ dương. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải." #: localemon.cpp:314 msgid "" -"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the left " -"of the value) for all negative monetary values. If not, it will be postfixed " -"(i.e. to the right)." +"If this option is checked, the currency sign will be prefixed (i.e. to the " +"left of the value) for all negative monetary values. If not, it will be " +"postfixed (i.e. to the right)." msgstr "" "Nếu tùy chọn này được bật, dấu tiền tệ sẽ xuất hiện bên trái giá trị cho mọi " "giá trị tiền tệ âm. Nếu không thì nó sẽ xuất hiện bên phải." #: localemon.cpp:320 msgid "" -"Here you can select how a positive sign will be positioned. This only affects " -"monetary values." +"Here you can select how a positive sign will be positioned. This only " +"affects monetary values." msgstr "" -"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. Giá trị này chỉ có tác động giá trị " -"tiền tệ thôi." +"Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. Giá trị này chỉ có tác động giá " +"trị tiền tệ thôi." #: localemon.cpp:325 msgid "" -"Here you can select how a negative sign will be positioned. This only affects " -"monetary values." +"Here you can select how a negative sign will be positioned. This only " +"affects monetary values." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu âm. Giá trị này chỉ có tác động giá trị " "tiền tệ thôi." +#: localenum.cpp:48 +msgid "&Decimal symbol:" +msgstr "Ký hiệu thập &phân:" + +#: localenum.cpp:54 +msgid "Tho&usands separator:" +msgstr "Dấu định giới ngàn:" + +#: localenum.cpp:60 +msgid "Positive si&gn:" +msgstr "Dấu &dương:" + +#: localenum.cpp:66 +msgid "&Negative sign:" +msgstr "Dấu &âm:" + +#: localenum.cpp:165 +msgid "" +"Here you can define the decimal separator used to display numbers (i.e. a " +"dot or a comma in most countries).

Note that the decimal separator used to " +"display monetary values has to be set separately (see the 'Money' tab)." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số " +"hơn 999 (thường là dấu chấm, dấu phẩy hay dấu cách).

Ghi chú rằng dấu định " +"giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị tiền tệ phai được đặt riêng (xem " +"phần « Tiền »)." + +#: localenum.cpp:174 +msgid "" +"Here you can define the thousands separator used to display numbers.

Note " +"that the thousands separator used to display monetary values has to be set " +"separately (see the 'Money' tab)." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể xác định dấu định giới ngàn, được dùng để hiển thị con số " +"hơn 999.

Ghi chú rằng dấu định giới ngàn được dùng để hiển thị giá trị " +"tiền tệ phai được đặt riêng (xem phần « Tiền »)." + +#: localenum.cpp:182 +msgid "" +"Here you can specify text used to prefix positive numbers. Most people leave " +"this blank." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số dương. Phần " +"lớn người bỏ trống trường này." + +#: localenum.cpp:188 +msgid "" +"Here you can specify text used to prefix negative numbers. This should not " +"be empty, so you can distinguish positive and negative numbers. It is " +"normally set to minus (-)." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể xác định dấu được dùng là tiền tố cho con số âm. Trường này " +"không nên là trống, để phân biệt con số dương và âm. Nó thường được đặt " +"thành dấu trừ (-)." + +#: localeother.cpp:48 +msgid "Paper format:" +msgstr "Dạng thức giấy:" + +#: localeother.cpp:55 +msgid "Measure system:" +msgstr "Hệ thống đo :" + +#: localeother.cpp:119 +msgid "" +"_: The Metric System\n" +"Metric" +msgstr "Mét" + +#: localeother.cpp:121 +msgid "" +"_: The Imperial System\n" +"Imperial" +msgstr "Mỹ" + +#: localeother.cpp:123 +msgid "A4" +msgstr "A4" + +#: localeother.cpp:124 +msgid "US Letter" +msgstr "Thư Mỹ" + #: localetime.cpp:94 msgid "HH" msgstr "GG" @@ -553,194 +529,148 @@ msgstr "Gia-la-li" #: localetime.cpp:464 msgid "" -"

The text in this textbox will be used to format time strings. The sequences " -"below will be replaced:

" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"
HHThe hour as a decimal number using a 24-hour clock (00-23).
hHThe hour (24-hour clock) as a decimal number (0-23).
PHThe hour as a decimal number using a 12-hour clock (01-12).
pHThe hour (12-hour clock) as a decimal number (1-12).
MMThe minutes as a decimal number (00-59).
SSThe seconds as a decimal number (00-59).
AMPMEither \"am\" or \"pm\" according to the given time value. Noon is treated " -"as \"pm\" and midnight as \"am\".
" +"

The text in this textbox will be used to format time strings. The " +"sequences below will be replaced:

HHThe " +"hour as a decimal number using a 24-hour clock (00-23).
hHThe hour (24-hour clock) as a decimal number " +"(0-23).
PHThe hour as a decimal number " +"using a 12-hour clock (01-12).
pHThe hour " +"(12-hour clock) as a decimal number (1-12).
MMThe minutes as a decimal number (00-59).
SSThe seconds as a decimal number (00-59).
AMPMEither \"am\" or \"pm\" according to the given time value. Noon " +"is treated as \"pm\" and midnight as \"am\".
" msgstr "" -"

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. Những dãy bên dưới " -"sẽ được thay thế:

" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"
GGGiờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 24-giờ (00-23 giờ).
gGGiờ (đồng hồ 24-giờ) dạng số thập phân (0-23 giờ).
BGGiờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12-giờ (01-12 giờ).
bGGiờ (đồng hồ 12-giờ) dạng số thập phân (1-12 giờ).
PPPhút dạng số thập phân (00-59 phút).
GiGiGiây dạng số thập phân (00-59 giây).
AMPMHoặc \"am\" (buổi sáng) hoặc \"pm\" (buổi chiều/tối), tương ứng với giá trị " -"giờ đã cho. Trưa được xử lý là \"pm\" và nửa đêm là \"am\".
" +"

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. Những dãy bên " +"dưới sẽ được thay thế:

GGGiờ dạng số thập " +"phân bằng đồng hồ 24-giờ (00-23 giờ).
gGGiờ " +"(đồng hồ 24-giờ) dạng số thập phân (0-23 giờ).
BGGiờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12-giờ (01-12 giờ).
bGGiờ (đồng hồ 12-giờ) dạng số thập phân (1-12 " +"giờ).
PPPhút dạng số thập phân (00-59 phút)." +"
GiGiGiây dạng số thập phân (00-59 giây).
AMPMHoặc \"am\" (buổi sáng) hoặc \"pm" +"\" (buổi chiều/tối), tương ứng với giá trị giờ đã cho. Trưa được xử lý là " +"\"pm\" và nửa đêm là \"am\".
" #: localetime.cpp:487 msgid "" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"
YYYYThe year with century as a decimal number.
YYThe year without century as a decimal number (00-99).
MMThe month as a decimal number (01-12).
mMThe month as a decimal number (1-12).
SHORTMONTHThe first three characters of the month name.
MONTHThe full month name.
DDThe day of month as a decimal number (01-31).
dDThe day of month as a decimal number (1-31).
SHORTWEEKDAYThe first three characters of the weekday name.
WEEKDAYThe full weekday name.
" +"
YYYYThe year with century as a decimal number." +"
YYThe year without century as a decimal " +"number (00-99).
MMThe month as a decimal " +"number (01-12).
mMThe month as a decimal " +"number (1-12).
SHORTMONTHThe first three " +"characters of the month name.
MONTHThe " +"full month name.
DDThe day of month as a " +"decimal number (01-31).
dDThe day of month " +"as a decimal number (1-31).
SHORTWEEKDAYThe " +"first three characters of the weekday name.
WEEKDAYThe full weekday name.
" msgstr "" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"
NNNNNăm với thế kỷ dạng số thập phân.
NNNăm không có thế kỷ dạng số thập phân (00-99).
TTTháng dạng số thập phân (01-12).
tTTháng dạng số thập phân (1-12).
THÁNG_NGẮNHai ba ký tự thứ nhất, v.d. Th2 hay Th10.
THÁNGTên tháng đầy đủ.
NgNgNgày tháng dạng số thập phân (01-31).
nNgNgày tháng dạng số thập phân (1-31).
NGÀY_TUẦN_NGẮNHai ba ký tự thứ nhất, v.d. T3 hay CN.
NGÀY_TUẦNTên ngày tuần đầy đủ.
" +"
NNNNNăm với thế kỷ dạng số thập phân.
NNNăm không có thế kỷ dạng số thập phân (00-99).
TTTháng dạng số thập phân (01-12).
tTTháng dạng số thập phân (1-12).
THÁNG_NGẮNHai ba ký tự thứ nhất, v.d. Th2 hay " +"Th10.
THÁNGTên tháng đầy đủ.
NgNgNgày tháng dạng số thập phân (01-31).
nNgNgày tháng dạng số thập phân (1-31).
NGÀY_TUẦN_NGẮNHai ba ký tự thứ nhất, v.d. T3 hay " +"CN.
NGÀY_TUẦNTên ngày tuần đầy đủ.
" #: localetime.cpp:508 msgid "" "

The text in this textbox will be used to format long dates. The sequences " "below will be replaced:

" msgstr "" -"

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày dài. Những dãy bên dưới sẽ " -"được thay thế.

" +"

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày dài. Những dãy bên dưới " +"sẽ được thay thế.

" #: localetime.cpp:514 msgid "" -"

The text in this textbox will be used to format short dates. For instance, " -"this is used when listing files. The sequences below will be replaced:

" +"

The text in this textbox will be used to format short dates. For " +"instance, this is used when listing files. The sequences below will be " +"replaced:

" msgstr "" -"

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày ngắn. Lấy thí dụ, nó được " -"dùng khi liệt kệ tập tin (và ngày tạo/sửa đổi). Những dãy bên dưới sẽ được thay " -"thế.

" +"

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng ngày ngắn. Lấy thí dụ, nó " +"được dùng khi liệt kệ tập tin (và ngày tạo/sửa đổi). Những dãy bên dưới sẽ " +"được thay thế.

" #: localetime.cpp:521 msgid "" -"

This option determines which day will be considered as the first one of the " -"week.

" +"

This option determines which day will be considered as the first one of " +"the week.

" msgstr "" "

Tùy chọn này xác định hôm nào được xem là hôm thứ nhất trong tuần.

" #: localetime.cpp:528 msgid "" -"

This option determines whether possessive form of month names should be used " -"in dates.

" +"

This option determines whether possessive form of month names should be " +"used in dates.

" msgstr "" -"

Tùy chọn này xác định nếu dạng thức sở hữu các tên tháng sẽ được dùng trong " -"ngày tháng.

" +"

Tùy chọn này xác định nếu dạng thức sở hữu các tên tháng sẽ được dùng " +"trong ngày tháng.

" -#: localeother.cpp:48 -msgid "Paper format:" -msgstr "Dạng thức giấy:" +#: toplevel.cpp:53 +msgid "KCMLocale" +msgstr "KCMLocale" -#: localeother.cpp:55 -msgid "Measure system:" -msgstr "Hệ thống đo :" +#: toplevel.cpp:55 +msgid "Regional settings" +msgstr "Thiết lập miền" -#: localeother.cpp:119 +#: toplevel.cpp:178 msgid "" -"_: The Metric System\n" -"Metric" -msgstr "Mét" +"Changed language settings apply only to newly started applications.\n" +"To change the language of all programs, you will have to logout first." +msgstr "" +"Thiết lập ngôn ngữ đã thay đổi có tác động chỉ trong ứng dụng được khởi chạy " +"mới.\n" +"Để thay đổi ngôn ngữ của mọi chương trình, bạn sẽ phải đăng xuất trước." -#: localeother.cpp:121 +#: toplevel.cpp:182 +msgid "Applying Language Settings" +msgstr "Áp dụng thiết lập ngôn ngữ" + +#: toplevel.cpp:233 msgid "" -"_: The Imperial System\n" -"Imperial" -msgstr "Mỹ" +"

Country/Region & Language

\n" +"

From here you can configure language, numeric, and time \n" +"settings for your particular region. In most cases it will be \n" +"sufficient to choose the country you live in. For instance TDE \n" +"will automatically choose \"German\" as language if you choose \n" +"\"Germany\" from the list. It will also change the time format \n" +"to use 24 hours and and use comma as decimal separator.

\n" +msgstr "" +"

Quốc gia/Miền và Ngôn ngữ

\n" +"

Từ đây bạn có thể cấu hình thiết lập ngôn ngữ, kiểu số\n" +"và múi giờ cho chỗ bạn. Trong phần lớn trường hợp, bạn chỉ\n" +"cần chọn quốc gia mình. Lấy thí dụ, hệ thống TDE sẽ tự động\n" +"chọn ngôn ngữ « Đức » nếu bạn chọn quốc gia « Đức » trong\n" +"danh sách. Nó sẽ cũng thay đổi dạng thức giờ thành 24-giờ\n" +"và dùng dấu phẩy để định giới số nguyên và phân số thập phân.

\n" -#: localeother.cpp:123 -msgid "A4" -msgstr "A4" +#: toplevel.cpp:277 +msgid "Examples" +msgstr "Ví dụ" -#: localeother.cpp:124 -msgid "US Letter" -msgstr "Thư Mỹ" +#: toplevel.cpp:278 +msgid "&Locale" +msgstr "&Miền địa phương" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +#: toplevel.cpp:279 +msgid "&Numbers" +msgstr "&Số" -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#: toplevel.cpp:280 +msgid "&Money" +msgstr "&Tiền" + +#: toplevel.cpp:281 +msgid "&Time && Dates" +msgstr "&Giờ và Ngày" + +#: toplevel.cpp:282 +msgid "&Other" +msgstr "&Khác" -- cgit v1.2.1