From 242434109c14a494dee7738b9c343f5947d20506 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Timothy Pearson Date: Mon, 29 Sep 2014 03:08:03 -0500 Subject: Automated l10n update (.po files) --- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po | 3117 +++-- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po | 6860 +++++----- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po | 3 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po | 32 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po | 11 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po | 5 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po | 5 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po | 89 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po | 18 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po | 3 +- .../messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po | 3 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po | 10 +- .../messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po | 3 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po | 9037 +++++++------ tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po | 73 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po | 5 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po | 13005 +++++++++++-------- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po | 5 +- tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po | 9183 ++++++------- .../tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po | 3 +- .../messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po | 3 +- .../tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po | 51 +- .../tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po | 3 +- .../messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po | 3 +- .../messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po | 3 +- .../messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po | 3 +- 26 files changed, 21929 insertions(+), 19607 deletions(-) (limited to 'tde-i18n-vi/messages/tdelibs') diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po index 22aa6fa0883..0edba012919 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/cupsdconf.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for CUPSd Conf. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: cupsdconf\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:00+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -60,1620 +61,6 @@ msgstr "Cho :" msgid "Browse Address" msgstr "Duyệt địa chỉ" -#: cupsd.conf.template.cpp:1 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Server name (ServerName)\n" -"

\n" -"The hostname of your server, as advertised to the world.\n" -"By default CUPS will use the hostname of the system.

\n" -"

\n" -"To set the default server used by clients, see the client.conf file.

\n" -"

\n" -"ex: myhost.domain.com

\n" -msgstr "" -"Tên máy phục vụ (ServerName)\n" -"

\n" -"Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n" -"Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.

\n" -"

\n" -"Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin " -"<client-conf>.

\n" -"

\n" -"v.d.: máy_tôi.miền.com

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:11 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Server administrator (ServerAdmin)\n" -"

\n" -"The email address to send all complaints or problems to.\n" -"By default CUPS will use \"root@hostname\".

\n" -"

\n" -"ex: root@myhost.com

\n" -msgstr "" -"Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)\n" -"

\n" -"Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n" -"Mặc định là CUPS sẽ dùng <root@tên_máy>.

\n" -"

\n" -"v.d.: root@máy_tôi.com

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:19 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Access log (AccessLog)\n" -"

\n" -"The access log file; if this does not start with a leading /\n" -"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" -"\"/var/log/cups/access_log\".

\n" -"

\n" -"You can also use the special name syslog to send the output to the\n" -"syslog file or daemon.

\n" -"

\n" -"ex: /var/log/cups/access_log

\n" -msgstr "" -"Bản ghi truy cập (AccessLog)\n" -"

\n" -"Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n" -"đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n" -"</var/log/cups/access_log>.

\n" -"

\n" -"Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt syslog (bản ghi hệ thống)\n" -"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.

\n" -"

\n" -"v.d.: /var/log/cups/access_log

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:31 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Data directory (DataDir)\n" -"

\n" -"The root directory for the CUPS data files.\n" -"By default /usr/share/cups.

\n" -"

\n" -"ex: /usr/share/cups

\n" -msgstr "" -"Thư mục dữ liệu (DataDir)\n" -"

\n" -"Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n" -"Mặc định là </usr/share/cups>.

\n" -"

\n" -"v.d.: /usr/share/cups

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:39 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Default character set (DefaultCharset)\n" -"

\n" -"The default character set to use. If not specified,\n" -"defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n" -"HTML documents...

\n" -"

\n" -"ex: utf-8

\n" -msgstr "" -"Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)\n" -"

\n" -"Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n" -"Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n" -"[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]

\n" -"

\n" -"v.d.: utf-8

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:48 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Default language (DefaultLanguage)\n" -"

\n" -"The default language if not specified by the browser.\n" -"If not specified, the current locale is used.

\n" -"

\n" -"ex: en

\n" -msgstr "" -"Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)\n" -"

\n" -"Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n" -"Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.

\n" -"

\n" -"v.d.: vi

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:56 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Document directory (DocumentRoot)\n" -"

\n" -"The root directory for HTTP documents that are served.\n" -"By default the compiled-in directory.

\n" -"

\n" -"ex: /usr/share/cups/doc

\n" -msgstr "" -"Thư mục tài liệu (DocumentRoot)\n" -"

\n" -"Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n" -"Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.

\n" -"

\n" -"v.d.: /usr/share/cups/doc

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:64 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Error log (ErrorLog)\n" -"

\n" -"The error log file; if this does not start with a leading /\n" -"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" -"\"/var/log/cups/error_log\".

\n" -"

\n" -"You can also use the special name syslog to send the output to the\n" -"syslog file or daemon.

\n" -"

\n" -"ex: /var/log/cups/error_log

\n" -msgstr "" -"Bản ghi lỗi (ErrorLog)\n" -"

\n" -"Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" -"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" -"</var/log/cups/error_log>.

\n" -"

\n" -"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt syslog (bản ghi hệ thống)\n" -"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.

\n" -"

\n" -"v.d.: /var/log/cups/error_log

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:76 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Font path (FontPath)\n" -"

\n" -"The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n" -"By default /usr/share/cups/fonts.

\n" -"

\n" -"ex: /usr/share/cups/fonts

\n" -msgstr "" -"Đường dẫn phông chữ (FontPath)\n" -"

\n" -"Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n" -"Mặc định là </usr/share/cups/fonts>.

\n" -"

\n" -"v.d.: /usr/share/cups/fonts

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:84 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Log level (LogLevel)\n" -"

\n" -"Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n" -"file and can be one of the following:

\n" -"
    \n" -"
  • debug2: Log everything.
  • \n" -"
  • debug: Log almost everything.
  • \n" -"
  • info: Log all requests and state changes.
  • \n" -"
  • warn: Log errors and warnings.
  • \n" -"
  • error: Log only errors.
  • \n" -"
  • none: Log nothing.
  • \n" -"
" -"

\n" -"ex: info

\n" -msgstr "" -"Cấp bản ghi (LogLevel)\n" -"

\n" -"Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n" -"Giá trị có thể:

\n" -"
    \n" -"
  • debug2: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).
  • \n" -"
  • debug: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).
  • \n" -"
  • info: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng " -"(_thông tin_).
  • \n" -"
  • warn: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..
  • \n" -"
  • error: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.
  • \n" -"
  • none: _Không_ ghi lưu _gì_.
  • \n" -"
" -"

\n" -"v.d.: info

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:99 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Max log size (MaxLogSize)\n" -"

\n" -"Controls the maximum size of each log file before they are\n" -"rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.

\n" -"

\n" -"ex: 1048576

\n" -msgstr "" -"Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)\n" -"

\n" -"Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n" -"Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.

\n" -"

\n" -"v.d.: 1048576

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:107 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Page log (PageLog)\n" -"

\n" -"The page log file; if this does not start with a leading /\n" -"then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" -"\"/var/log/cups/page_log\".

\n" -"

\n" -"You can also use the special name syslog to send the output to the\n" -"syslog file or daemon.

\n" -"

\n" -"ex: /var/log/cups/page_log

\n" -msgstr "" -"Bản ghi trang (PageLog)\n" -"

\n" -"Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" -"giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" -"</var/log/cups/page_log>.

\n" -"

\n" -"Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt syslog (bản ghi hệ thống)\n" -"để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.

\n" -"

\n" -"v.d.: /var/log/cups/page_log

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:119 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Preserve job history (PreserveJobHistory)\n" -"

\n" -"Whether or not to preserve the job history after a\n" -"job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.

\n" -"

\n" -"ex: Yes

\n" -msgstr "" -"Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)\n" -"

\n" -"Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n" -"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).

\n" -"

\n" -"v.d.: Yes

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:127 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Preserve job files (PreserveJobFiles)\n" -"

\n" -"Whether or not to preserve the job files after a\n" -"job is completed, canceled, or stopped. Default is No.

\n" -"

\n" -"ex: No

\n" -msgstr "" -"Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)\n" -"

\n" -"Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n" -"làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).

\n" -"

\n" -"v.d.: No

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:135 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Printcap file (Printcap)\n" -"

\n" -"The name of the printcap file. Default is no filename.\n" -"Leave blank to disable printcap file generation.

\n" -"

\n" -"ex: /etc/printcap

\n" -msgstr "" -"Tập tin Printcap (Printcap)\n" -"

\n" -"Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n" -"Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.

\n" -"

\n" -"v.d.: /etc/printcap

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:143 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Request directory (RequestRoot)\n" -"

\n" -"The directory where request files are stored.\n" -"By default /var/spool/cups.

\n" -"

\n" -"ex: /var/spool/cups

\n" -msgstr "" -"Thư mục yêu cầu (RequestRoot)\n" -"

\n" -"Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n" -"Mặc định là </var/spool/cups>.

\n" -"

\n" -"v.d.: /var/spool/cups

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:151 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Remote root user (RemoteRoot)\n" -"

\n" -"The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n" -"from remote systems. By default \"remroot\".

\n" -"

\n" -"ex: remroot

\n" -msgstr "" -"Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)\n" -"

\n" -"Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n" -"từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».

\n" -"

\n" -"v.d.: remroot

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:159 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Server binaries (ServerBin)\n" -"

\n" -"The root directory for the scheduler executables.\n" -"By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).

\n" -"

\n" -"ex: /usr/lib/cups

\n" -msgstr "" -"Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)\n" -"

\n" -"Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n" -"Mặc định là </usr/lib/cups> hay </usr/lib32/cups> (IRIX 6.5).

\n" -"

\n" -"v.d.: /usr/lib/cups

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:167 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Server files (ServerRoot)\n" -"

\n" -"The root directory for the scheduler.\n" -"By default /etc/cups.

\n" -"

\n" -"ex: /etc/cups

\n" -msgstr "" -"Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)\n" -"

\n" -"Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n" -"Mặc định là </etc/cups>.

\n" -"

\n" -"v.d.: /etc/cups

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:175 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"User (User)\n" -"

\n" -"The user the server runs under. Normally this\n" -"must be lp, however you can configure things for another user\n" -"as needed.

\n" -"

\n" -"Note: the server must be run initially as root to support the\n" -"default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n" -"program is run...

\n" -"

\n" -"ex: lp

\n" -msgstr "" -"Người dùng (User)\n" -"

\n" -"Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là lp,\n" -"nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.

\n" -"

\n" -"Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n" -"để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n" -"chương trình bên ngoài có chạy...

\n" -"

\n" -"v.d.: lp

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:188 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Group (Group)\n" -"

\n" -"The group the server runs under. Normally this\n" -"must be sys, however you can configure things for another\n" -"group as needed.

\n" -"

\n" -"ex: sys

\n" -msgstr "" -"Nhóm (Group)\n" -"

\n" -"Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là sys,\n" -"nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.

\n" -"

\n" -"v.d.: sys

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:197 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"RIP cache (RIPCache)\n" -"

\n" -"The amount of memory that each RIP should use to cache\n" -"bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n" -"kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n" -"(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).

\n" -"

\n" -"ex: 8m

\n" -msgstr "" -"Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)\n" -"

\n" -"Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n" -"Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n" -" • k\t\t(kilô-byte)\n" -" • m\t\t(mega-byte)\n" -" • g\t\t(giga-byte)\n" -" • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n" -"Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).

\n" -"

\n" -"v.d.: 8m

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:207 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Temporary files (TempDir)\n" -"

\n" -"The directory to put temporary files in. This directory must be\n" -"writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n" -"the value of the TMPDIR environment variable.

\n" -"

\n" -"ex: /var/spool/cups/tmp

\n" -msgstr "" -"Tập tin tạm thời (TempDir)\n" -"

\n" -"Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n" -"người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n" -"</var/spool/cups/tmp> hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.

\n" -"

\n" -"v.d.: /var/spool/cups/tmp

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:216 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Filter limit (FilterLimit)\n" -"

\n" -"Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n" -"at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n" -"a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n" -"by a job force a single job to be printed at any time.

\n" -"

\n" -"The default limit is 0 (unlimited).

\n" -"

\n" -"ex: 200

\n" -msgstr "" -"Giới hạn lọc (FilterLimit)\n" -"

\n" -"Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n" -"Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n" -"ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n" -"công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.

\n" -"

\n" -"Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).

\n" -"

\n" -"v.d.: 200

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:228 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Listen to (Port/Listen)\n" -"

\n" -"Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n" -"for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.

\n" -"

\n" -"You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n" -"port or address, or to restrict access.

\n" -"

\n" -"Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n" -"for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n" -"probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).

\n" -"

\n" -"ex: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631

\n" -msgstr "" -"Lắng nghe (Port/Listen)\n" -"

\n" -"Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n" -"riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.

\n" -"

\n" -"Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n" -"nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.

\n" -"

\n" -"Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n" -"kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n" -"vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).

\n" -"

\n" -"v.d.: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:243 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Hostname lookups (HostNameLookups)\n" -"

\n" -"Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n" -"fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...

\n" -"

\n" -"ex: On

\n" -msgstr "" -"Tra tìm tên máy (HostNameLookups)\n" -"

\n" -"Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n" -"Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]

\n" -"

\n" -"v.d.: On

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:251 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Keep alive (KeepAlive)\n" -"

\n" -"Whether or not to support the Keep-Alive connection\n" -"option. Default is on.

\n" -"

\n" -"ex: On

\n" -msgstr "" -"Giữ sống (KeepAlive)\n" -"

\n" -"Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).

\n" -"

\n" -"v.d.: On

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:259 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)\n" -"

\n" -"The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n" -"automatically closed. Default is 60 seconds.

\n" -"

\n" -"ex: 60

\n" -msgstr "" -"Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)\n" -"

\n" -"Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n" -"Mặc định là 60 giây..

\n" -"

\n" -"v.d.: 60

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:267 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Max clients (MaxClients)\n" -"

\n" -"Controls the maximum number of simultaneous clients that\n" -"will be handled. Defaults to 100.

\n" -"

\n" -"ex: 100

\n" -msgstr "" -"Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)\n" -"

\n" -"Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n" -"Mặc định là 100.

\n" -"

\n" -"v.d.: 100

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:275 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Max request size (MaxRequestSize)\n" -"

\n" -"Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n" -"Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).

\n" -"

\n" -"ex: 0

\n" -msgstr "" -"Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)\n" -"

\n" -"Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n" -"Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).

\n" -"

\n" -"v.d.: 0

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:283 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Client timeout (Timeout)\n" -"

\n" -"The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.

" -"\n" -"

\n" -"ex: 300

\n" -msgstr "" -"Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)\n" -"

\n" -"Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..

\n" -"

\n" -"v.d.: 300

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:290 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Use browsing (Browsing)\n" -"

\n" -"Whether or not to listen to printer \n" -"information from other CUPS servers. \n" -"

\n" -"

\n" -"Enabled by default.\n" -"

\n" -"

\n" -"Note: to enable the sending of browsing\n" -"information from this CUPS server to the LAN,\n" -"specify a valid BrowseAddress.\n" -"

\n" -"

\n" -"ex: On

\n" -msgstr "" -"Bật duyệt (Browsing)\n" -"

\n" -"Bật/tắt khả năng lắng nghe thông tin máy in \n" -"từ máy phục vụ CUPS khác. \n" -"

\n" -"

\n" -"Mặc định là « On » (Bật).\n" -"

\n" -"

\n" -"Ghi chú : để bật khả năng gởi thông tin duyệt\n" -"từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n" -"một Địa chỉ duyệt hợp lệ.\n" -"

\n" -"

\n" -"v.d.: On

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:307 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Use short names (BrowseShortNames)\n" -"

\n" -"Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n" -"when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n" -"default.

\n" -"

\n" -"ex: Yes

\n" -msgstr "" -"Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)\n" -"

\n" -"Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n" -"(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).

\n" -"

\n" -"v.d.: Yes

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:316 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Browse addresses (BrowseAddress)\n" -"

\n" -"Specifies a broadcast address to be used. By\n" -"default browsing information is broadcast to all active interfaces.

\n" -"

\n" -"Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n" -"you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).

\n" -"

\n" -"ex: x.y.z.255, x.y.255.255

\n" -msgstr "" -"Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)\n" -"

\n" -"Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n" -"thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.

\n" -"

\n" -"Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n" -"nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n" -"(tức là không hỗ trợ CIDR).

\n" -"

\n" -"v.d.: x.y.z.255, x.y.255.255

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:327 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)\n" -"

\n" -"BrowseAllow: specifies an address mask to allow for incoming browser\n" -"packets. The default is to allow packets from all addresses.

\n" -"

\n" -"BrowseDeny: specifies an address mask to deny for incoming browser\n" -"packets. The default is to deny packets from no addresses.

\n" -"

\n" -"Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n" -"addresses:

\n" -"
\n"
-"All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"
" -"

\n" -"The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n" -"lookups on!

\n" -msgstr "" -"Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)\n" -"

\n" -"Cho phép Duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt " -"được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.

\n" -"

\n" -"Từ chối Duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt " -"được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.

\n" -"

\n" -"Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa " -"chỉ theo đây:

\n" -"
\n"
-"All\t\t(tất cả)\n"
-"None\t(không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"
" -"

\n" -"• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra " -"tìm tên máy. •

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:354 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Browse interval (BrowseInterval)\n" -"

\n" -"The time between browsing updates in seconds. Default\n" -"is 30 seconds.

\n" -"

\n" -"Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n" -"as well, so this represents the maximum time between updates.

\n" -"

\n" -"Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n" -"not advertised but you can still see printers on other hosts.

\n" -"

\n" -"ex: 30

\n" -msgstr "" -"Khoảng duyệt (BrowseInterval)\n" -"

\n" -"Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.

\n" -"

\n" -"Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n" -"thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.

\n" -"

\n" -"Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n" -"để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n" -"nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.

\n" -"

\n" -"v.d.: 30

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:368 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Browse order (BrowseOrder)\n" -"

\n" -"Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.

\n" -"

\n" -"ex: allow,deny

\n" -msgstr "" -"Thứ tự duyệt (BrowseOrder)\n" -"

\n" -"Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.

\n" -"

\n" -"v.d.: allow,deny

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:375 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Browse poll (BrowsePoll)\n" -"

\n" -"Poll the named server(s) for printers.

\n" -"

\n" -"ex: myhost:631

\n" -msgstr "" -"Thăm dò duyệt (BrowsePoll)\n" -"

\n" -"Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.

\n" -"

\n" -"v.d.: máy_tôi:631

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:382 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Browse port (BrowsePort)\n" -"

\n" -"The port used for UDP broadcasts. By default this is\n" -"the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n" -"Only one BrowsePort is recognized.

\n" -"

\n" -"ex: 631

\n" -msgstr "" -"Cổng duyệt (BrowsePort)\n" -"

\n" -"Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n" -"Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n" -"cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n" -"Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.

\n" -"

\n" -"v.d.: 631

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:391 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Browse relay (BrowseRelay)\n" -"

\n" -"Relay browser packets from one address/network to another.

\n" -"

\n" -"ex: src-address dest-address

\n" -msgstr "" -"Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)\n" -"

\n" -"Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n" -"sang địa chỉ/mạng khác.

\n" -"

\n" -"v.d.: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:398 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Browse timeout (BrowseTimeout)\n" -"

\n" -"The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n" -"get an update within this time the printer will be removed\n" -"from the printer list. This number definitely should not be\n" -"less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n" -"to 300 seconds.

\n" -"

\n" -"ex: 300

\n" -msgstr "" -"Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)\n" -"

\n" -"Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n" -"nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n" -"máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n" -"Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n" -"Mặc định là 300 giây.

\n" -"

\n" -"v.d.: 300

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:409 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Implicit classes (ImplicitClasses)\n" -"

\n" -"Whether or not to use implicit classes.

\n" -"

\n" -"Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n" -"file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n" -"both.

\n" -"

\n" -"When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n" -"(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n" -"name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n" -"without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n" -"job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n" -"queue.

\n" -"

\n" -"Enabled by default.

\n" -msgstr "" -"Hạng Ngầm (ImplicitClasses)\n" -"

\n" -"Bật/tắt dùng hạng ngầm.

\n" -"

\n" -"Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin <classes.conf>,\n" -"đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n" -"hoặc bằng cả hai khác.

\n" -"

\n" -"Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n" -"(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n" -"Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n" -"trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n" -"Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n" -"công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.

\n" -"

\n" -"Mặc định là Bật.

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:427 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"System group (SystemGroup)\n" -"

\n" -"The group name for \"System\" (printer administration)\n" -"access. The default varies depending on the operating system, but\n" -"will be sys, system, or root (checked for in that " -"order).

\n" -"

\n" -"ex: sys

\n" -msgstr "" -"Nhóm hệ thống (SystemGroup)\n" -"

\n" -"Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n" -"Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n" -" • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n" -" • system\t\t(hệ thống)\n" -" • root\t\t(người chủ)\n" -"(được kiểm tra theo thứ tự này).

\n" -"

\n" -"v.d.: sys

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:436 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Encryption certificate (ServerCertificate)\n" -"

\n" -"The file to read containing the server's certificate.\n" -"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".

\n" -"

\n" -"ex: /etc/cups/ssl/server.crt

\n" -msgstr "" -"Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)\n" -"

\n" -"Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n" -"Mặc định là </etc/cups/ssl/server.crt>.

\n" -"

\n" -"v.d.: /etc/cups/ssl/server.crt

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:444 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Encryption key (ServerKey)\n" -"

\n" -"The file to read containing the server's key.\n" -"Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".

\n" -"

\n" -"ex: /etc/cups/ssl/server.key

\n" -msgstr "" -"Khoá mật mã (ServerKey)\n" -"

\n" -"Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n" -"Mặc định là </etc/cups/ssl/server.key>.

\n" -"

\n" -"v.d.: /etc/cups/ssl/server.key

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:452 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Access permissions\n" -"# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" -"Locations are relative to DocumentRoot...\n" -"# AuthType: the authorization to use:\n" -"# None - Perform no authentication\n" -"Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n" -"Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n" -"# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n" -"the client for Basic or Digest when connecting to the\n" -"localhost interface)\n" -"# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n" -"System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" -"(valid user belonging to the specified group) are supported.\n" -"# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n" -"# Order: the order of Allow/Deny processing.\n" -"# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -"network.\n" -"# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -"network.\n" -"# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n" -"# All\n" -"None\n" -"*.domain.com\n" -".domain.com\n" -"host.domain.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" -"with \"HostNameLookups On\" above.\n" -"# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n" -"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n" -"# Possible values:\n" -"# Always - Always use encryption (SSL)\n" -"Never - Never use encryption\n" -"Required - Use TLS encryption upgrade\n" -"IfRequested - Use encryption if the server requests it\n" -"# The default value is \"IfRequested\".\n" -msgstr "" -"Quyền hạn truy cập\n" -"# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" -"Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n" -"# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n" -"# None — Không xác thực gì.\n" -"Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n" -"Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n" -"# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác " -"thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n" -"# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n" -" • Anonymous \t(vô danh)\n" -" • User \t\t\t(người dùng)\n" -" • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n" -" • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n" -"# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n" -"# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n" -"# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" -"# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" -"# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n" -"# All\t\t(tất cả)\n" -"None\t\t(không có)\n" -"*.miền.com\n" -".miền.com\n" -"máy.miền.com\n" -"nnn.*\n" -"nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.*\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" -"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" -"# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" -"« HostNameLookups On » bên trên.\n" -"# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" -"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n" -"# Giá trị có thể :\n" -"# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n" -"Never \t(không bao giờ mật mã)\n" -"Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n" -"IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n" -"# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:495 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Authentication (AuthType)\n" -"

\n" -"The authorization to use:" -"

\n" -"

    \n" -"
  • None - Perform no authentication.
  • \n" -"
  • Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.
  • \n" -"
  • Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.
  • \n" -"
" -"

\n" -"Note: local certificate authentication can be substituted by\n" -"the client for Basic or Digest when connecting to the\n" -"localhost interface.

\n" -msgstr "" -"Xác thực (AuthType)\n" -"

\n" -"Cách cho phép cần dùng:

\n" -"
    \n" -"
  • None Không xác thực gì.
  • \n" -"
  • Basic Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).
  • \n" -"
  • Digest Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).
  • " -"\n" -"
" -"

\n" -"Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n" -"xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục " -"bộ].)

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:508 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Class (AuthClass)\n" -"

\n" -"The authorization class; currently only Anonymous, User,\n" -"System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" -"(valid user belonging to the specified group) are supported.

\n" -msgstr "" -"Hạng (AuthClass)\n" -"

\n" -"Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :

\n" -"
    \n" -"
  • Anonymous   (vô danh)
  • \n" -"
  • User   (người dùng)
  • \n" -"
  • System   (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)
  • \n" -"
  • Group   (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).
\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:515 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"

The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n" -"comma separated list.

\n" -msgstr "" -"

Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n" -"Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:519 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Satisfy (Satisfy)\n" -"

\n" -"This directive controls whether all specified conditions must\n" -"be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n" -"then all authentication and access control conditions must be\n" -"satisfied to allow access.\n" -"

\n" -"

\n" -"Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n" -"authentication or access control requirements are satisfied.\n" -"For example, you might require authentication for remote access,\n" -"but allow local access without authentication.\n" -"

\n" -"

\n" -"The default is \"all\".\n" -"

\n" -msgstr "" -"Thỏa mãn (Satisfy)\n" -"

\n" -"Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n" -"phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n" -"Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n" -"và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n" -"

\n" -"

\n" -"Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n" -"nếu những điều kiện xác thực hoặc điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n" -"Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n" -"còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n" -"

\n" -"

\n" -"Mặc định là « all ».\n" -"

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:537 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Authentication group name (AuthGroupName)\n" -"

\n" -"The group name for Group authorization.

\n" -msgstr "" -"Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)\n" -"

\n" -"Tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:542 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"ACL order (Order)\n" -"

\n" -"The order of Allow/Deny processing.

\n" -msgstr "" -"Thứ tự ACL (Order)\n" -"

\n" -"Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:547 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Allow\n" -"

\n" -"Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -"network. Possible values are:

\n" -"
\n"
-"All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"
" -"

\n" -"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" -"with \"HostNameLookups On\" above.

\n" -msgstr "" -"Allow\n" -"

\n" -"Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n" -"Giá trị có thể:

\n" -"
\n"
-"All   (tất cả)\n"
-"None   (không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"
" -"

\n" -"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" -"« HostNameLookups On » bên trên.

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:568 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"ACL addresses (Allow/Deny)\n" -"

\n" -"Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" -"network. Possible values are:

\n" -"
\n"
-"All\n"
-"None\n"
-"*.domain.com\n"
-".domain.com\n"
-"host.domain.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"
" -"

\n" -"The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" -"with \"HostNameLookups On\" above.

\n" -msgstr "" -"Địa chỉ ACL (Allow/Deny)\n" -"

\n" -"Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n" -"Giá trị có thể :

\n" -"
\n"
-"All   (tất cả)\n"
-"None   (không có)\n"
-"*.miền.com\n"
-".miền.com\n"
-"máy.miền.com\n"
-"nnn.*\n"
-"nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.*\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
-"nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
-"
" -"

\n" -"Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" -"« HostNameLookups On » bên trên.

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:589 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Encryption (Encryption)\n" -"

\n" -"Whether or not to use encryption; this depends on having\n" -"the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.

\n" -"

\n" -"Possible values:

\n" -"
    \n" -"
  • Always - Always use encryption (SSL)
  • \n" -"
  • Never - Never use encryption
  • \n" -"
  • Required - Use TLS encryption upgrade
  • \n" -"
  • IfRequested - Use encryption if the server requests it
  • \n" -"
" -"

\n" -"The default value is \"IfRequested\".

\n" -msgstr "" -"Mật mã (Encryption)\n" -"

\n" -"Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" -"có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS

\n" -"

\n" -"Giá trị có thể :

\n" -"
    \n" -"
  • Always   (luôn luôn mật mã [SSL])
  • \n" -"
  • Never   (không bao giờ mật mã)
  • \n" -"
  • Required   (dùng bản cập nhật mật mã TLS)
  • \n" -"
  • IfRequested   (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)
  • \n" -"
" -"

\n" -"Giá trị mặc định là « IfRequested ».

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:604 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Access permissions\n" -"

\n" -"Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" -"Locations are relative to DocumentRoot...

\n" -msgstr "" -"Access permissions\n" -"

\n" -"Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" -"Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:610 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)\n" -"

\n" -"Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n" -"Default is No.

\n" -msgstr "" -"Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)\n" -"

\n" -"Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n" -"Mặc định là « No » (không).

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:616 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Browse protocols (BrowseProtocols)\n" -"

\n" -"Which protocols to use for browsing. Can be\n" -"any of the following separated by whitespace and/or commas:

\n" -"
    \n" -"
  • all - Use all supported protocols.
  • \n" -"
  • cups - Use the CUPS browse protocol.
  • \n" -"
  • slp - Use the SLPv2 protocol.
  • \n" -"
" -"

\n" -"The default is cups.

\n" -"

\n" -"Note: If you choose to use SLPv2, it is strongly recommended that\n" -"you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n" -"network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n" -"during which the scheduler will not response to client\n" -"requests.

\n" -msgstr "" -"Giao thức duyệt (BrowseProtocols)\n" -"

\n" -"Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n" -"Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n" -"định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:

\n" -"
    \n" -"
  • all   dùng mọi giao thức được hỗ trợ
  • \n" -"
  • cups   dùng giao thức duyệt CUPS
  • \n" -"
  • slp   dùng giáo thức SLPv2
  • \n" -"
" -"

\n" -"Mặc định là cups.

\n" -"

\n" -"Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, rất khuyên\n" -"bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n" -"Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n" -"bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:634 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Classification (Classification)\n" -"

\n" -"The classification level of the server. If set, this\n" -"classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n" -"The default is the empty string.

\n" -"

\n" -"ex: confidential\n" -msgstr "" -"Phân loại (Classification)\n" -"

\n" -"Cấp phân loại của máy phục vụ.\n" -"Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n" -"và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.

\n" -"

\n" -"v.d.: confidential\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:643 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Allow overrides (ClassifyOverride)\n" -"

\n" -"Whether to allow users to override the classification\n" -"on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n" -"after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n" -"completely eliminate the classification or banners.

\n" -"

\n" -"The default is off.

\n" -msgstr "" -"Cho phép đè (ClassifyOverride)\n" -"

\n" -"Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n" -"Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n" -"chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n" -"nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.

\n" -"

\n" -"Mặc định là « off » (tắt).

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:653 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Hide implicit members (HideImplicitMembers)\n" -"

\n" -"Whether or not to show the members of an\n" -"implicit class.

\n" -"

\n" -"When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n" -"part of an implicit class are hidden from the user, who will\n" -"then only see a single queue even though many queues will be\n" -"supporting the implicit class.

\n" -"

\n" -"Enabled by default.

\n" -msgstr "" -"Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)\n" -"

\n" -"Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.

\n" -"

\n" -"Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n" -"máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n" -"mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n" -"đang hỗ trợ hạng ngầm đó.

\n" -"

\n" -"Mặc định là Bật.

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:666 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Use "any" classes (ImplicitAnyClasses)\n" -"

\n" -"Whether or not to create AnyPrinter implicit\n" -"classes.

\n" -"

\n" -"When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n" -"exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n" -"an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.

\n" -"

\n" -"When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n" -"when there is a local queue of the same name.

\n" -"

\n" -"Disabled by default.

\n" -msgstr "" -"Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)\n" -"

\n" -"Bật/tắt tạo hạng ngầm AnyPrinter (bất cứ máy in nào).

\n" -"

\n" -"Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n" -"v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n" -"thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.

" -"\n" -"

\n" -"Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n" -"khi có một hàng đợi cùng tên.

\n" -"

\n" -"Mặc định là bị tắt.

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:681 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Max jobs (MaxJobs)\n" -"

\n" -"Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n" -"Default is 0 (no limit).

\n" -msgstr "" -"Công việc tối đa (MaxJobs)\n" -"

\n" -"Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n" -"Mặc định là 0 (vô hạn).

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:687 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Max jobs per user (MaxJobsPerUser)\n" -"

\n" -"The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of active\n" -"jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n" -"jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n" -"aborted, or canceled.

\n" -"

\n" -"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" -"Default is 0 (no limit).\n" -"

\n" -msgstr "" -"Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)\n" -"

\n" -"Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n" -"điều khiển số công việc hoạt động tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n" -"Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n" -"một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.

\n" -"

\n" -"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" -"Mặc định là 0 (vô hạn).

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:699 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)\n" -"

\n" -"The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of active\n" -"jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n" -"reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n" -"is completed, stopped, aborted, or canceled.

\n" -"

\n" -"Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" -"Default is 0 (no limit).\n" -"

\n" -msgstr "" -"Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)\n" -"

\n" -"Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n" -"điều khiển số công việc hoạt động tối đa được phép cho mỗi máy in\n" -"hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n" -"cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n" -"bị hủy hoặc bị thôi.

\n" -"

\n" -"Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" -"Mặc định là 0 (vô hạn).

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:711 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Port\n" -"

\n" -"The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.

\n" -msgstr "" -"Cổng\n" -"

\n" -"Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" -"Mặc định là 631.

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:716 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"Address\n" -"

\n" -"The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n" -"an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.

\n" -msgstr "" -"Địa chỉ\n" -"

\n" -"Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" -"Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n" -"trên toàn bộ mạng phụ.

\n" - -#: cupsd.conf.template.cpp:722 -msgid "" -"_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, " -"etc.)\n" -"

Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n" -"

\n" -msgstr "" -"

Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng " -"này..\n" -"

\n" - #: cupsdbrowsingpage.cpp:37 msgid "Browsing" msgstr "Duyệt" @@ -1739,7 +126,7 @@ msgstr "Thứ tự duyệt:" msgid "Browse options:" msgstr "Tùy chọn duyệt:" -#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:834 cupsdconf.cpp:850 +#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:870 cupsdconf.cpp:886 #, fuzzy msgid "" "_: Base\n" @@ -1748,52 +135,52 @@ msgstr "" "_: Base\n" "Gốc" -#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:831 cupsdconf.cpp:852 +#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:867 cupsdconf.cpp:888 msgid "All printers" msgstr "Mọi máy in" -#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:832 cupsdconf.cpp:853 +#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:868 cupsdconf.cpp:889 msgid "All classes" msgstr "Mọi hạng" -#: cupsdconf.cpp:811 cupsdconf.cpp:833 cupsdconf.cpp:855 +#: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:869 cupsdconf.cpp:891 msgid "Print jobs" msgstr "Công việc in" -#: cupsdconf.cpp:812 cupsdconf.cpp:830 cupsdconf.cpp:851 +#: cupsdconf.cpp:848 cupsdconf.cpp:866 cupsdconf.cpp:887 msgid "Administration" msgstr "Quản trị" -#: cupsdconf.cpp:813 cupsdconf.cpp:840 cupsdconf.cpp:843 cupsdconf.cpp:864 +#: cupsdconf.cpp:849 cupsdconf.cpp:876 cupsdconf.cpp:879 cupsdconf.cpp:900 msgid "Class" msgstr "Hạng" -#: cupsdconf.cpp:814 cupsdconf.cpp:835 cupsdconf.cpp:838 cupsdconf.cpp:858 +#: cupsdconf.cpp:850 cupsdconf.cpp:871 cupsdconf.cpp:874 cupsdconf.cpp:894 msgid "Printer" msgstr "Máy in" -#: cupsdconf.cpp:854 +#: cupsdconf.cpp:890 msgid "Root" msgstr "Người chủ" -#: cupsddialog.cpp:113 +#: cupsddialog.cpp:114 msgid "Short Help" msgstr "Trợ giúp ngắn" -#: cupsddialog.cpp:126 +#: cupsddialog.cpp:127 msgid "CUPS Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy phục vụ CUPS" -#: cupsddialog.cpp:173 +#: cupsddialog.cpp:174 msgid "Error while loading configuration file!" msgstr "• Gặp lỗi khi tải tập tin cấu hình. •" -#: cupsddialog.cpp:173 cupsddialog.cpp:192 cupsddialog.cpp:258 -#: cupsddialog.cpp:313 +#: cupsddialog.cpp:174 cupsddialog.cpp:193 cupsddialog.cpp:254 +#: cupsddialog.cpp:309 msgid "CUPS Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình CUPS" -#: cupsddialog.cpp:182 +#: cupsddialog.cpp:183 msgid "" "Some options were not recognized by this configuration tool. They will be left " "untouched and you won't be able to change them." @@ -1801,19 +188,19 @@ msgstr "" "Công cụ cấu hình này không nhận diện một số tùy chọn. Như thế thì chúng sẽ " "không được đặt và bạn sẽ không thể thay đổi chúng." -#: cupsddialog.cpp:184 +#: cupsddialog.cpp:185 msgid "Unrecognized Options" msgstr "Tùy chọn không được nhận diện" -#: cupsddialog.cpp:204 +#: cupsddialog.cpp:205 msgid "Unable to find a running CUPS server" msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ CUPS đang chạy" -#: cupsddialog.cpp:218 +#: cupsddialog.cpp:214 msgid "Unable to restart CUPS server (pid = %1)" msgstr "Không thể khởi chạy lại máy phục vụ CUPS (pid = %1)" -#: cupsddialog.cpp:239 +#: cupsddialog.cpp:235 msgid "" "Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably don't " "have the access permissions to perform this operation." @@ -1821,15 +208,15 @@ msgstr "" "Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có " "quyền truy cập để thực hiện thao tác này." -#: cupsddialog.cpp:249 +#: cupsddialog.cpp:245 msgid "Internal error: file '%1' not readable/writable!" msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin « %1 » không có khả năng đọc/ghi. •" -#: cupsddialog.cpp:252 +#: cupsddialog.cpp:248 msgid "Internal error: empty file '%1'!" msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin rỗng « %1 ». •" -#: cupsddialog.cpp:270 +#: cupsddialog.cpp:266 msgid "" "The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will not " "be restarted." @@ -1837,7 +224,7 @@ msgstr "" "Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền sẽ " "không được khởi chạy lại." -#: cupsddialog.cpp:274 +#: cupsddialog.cpp:270 msgid "" "Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't have " "the access permissions to perform this operation." @@ -1845,11 +232,11 @@ msgstr "" "Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có " "quyền truy cập để thực hiện thao tác này." -#: cupsddialog.cpp:277 +#: cupsddialog.cpp:273 msgid "CUPS configuration error" msgstr "Lỗi cấu hình CUPS" -#: cupsddialog.cpp:308 +#: cupsddialog.cpp:304 #, c-format msgid "Unable to write configuration file %1" msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình « %1 »." @@ -2302,3 +689,1453 @@ msgstr "GB" #: sizewidget.cpp:37 msgid "Tiles" msgstr "Tile" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Server name (ServerName)\n" +#~ "

\n" +#~ "The hostname of your server, as advertised to the world.\n" +#~ "By default CUPS will use the hostname of the system.

\n" +#~ "

\n" +#~ "To set the default server used by clients, see the client.conf file.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: myhost.domain.com

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tên máy phục vụ (ServerName)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n" +#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin <client-conf>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: máy_tôi.miền.com

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Server administrator (ServerAdmin)\n" +#~ "

\n" +#~ "The email address to send all complaints or problems to.\n" +#~ "By default CUPS will use \"root@hostname\".

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: root@myhost.com

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)\n" +#~ "

\n" +#~ "Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n" +#~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng <root@tên_máy>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: root@máy_tôi.com

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Access log (AccessLog)\n" +#~ "

\n" +#~ "The access log file; if this does not start with a leading /\n" +#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" +#~ "\"/var/log/cups/access_log\".

\n" +#~ "

\n" +#~ "You can also use the special name syslog to send the output to the\n" +#~ "syslog file or daemon.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /var/log/cups/access_log

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bản ghi truy cập (AccessLog)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n" +#~ "đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n" +#~ "</var/log/cups/access_log>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt syslog (bản ghi hệ thống)\n" +#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /var/log/cups/access_log

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Data directory (DataDir)\n" +#~ "

\n" +#~ "The root directory for the CUPS data files.\n" +#~ "By default /usr/share/cups.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /usr/share/cups

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thư mục dữ liệu (DataDir)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n" +#~ "Mặc định là </usr/share/cups>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /usr/share/cups

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Default character set (DefaultCharset)\n" +#~ "

\n" +#~ "The default character set to use. If not specified,\n" +#~ "defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n" +#~ "HTML documents...

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: utf-8

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n" +#~ "Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n" +#~ "[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: utf-8

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Default language (DefaultLanguage)\n" +#~ "

\n" +#~ "The default language if not specified by the browser.\n" +#~ "If not specified, the current locale is used.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: en

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)\n" +#~ "

\n" +#~ "Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n" +#~ "Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: vi

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Document directory (DocumentRoot)\n" +#~ "

\n" +#~ "The root directory for HTTP documents that are served.\n" +#~ "By default the compiled-in directory.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /usr/share/cups/doc

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thư mục tài liệu (DocumentRoot)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n" +#~ "Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /usr/share/cups/doc

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Error log (ErrorLog)\n" +#~ "

\n" +#~ "The error log file; if this does not start with a leading /\n" +#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" +#~ "\"/var/log/cups/error_log\".

\n" +#~ "

\n" +#~ "You can also use the special name syslog to send the output to the\n" +#~ "syslog file or daemon.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /var/log/cups/error_log

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bản ghi lỗi (ErrorLog)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" +#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" +#~ "</var/log/cups/error_log>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt syslog (bản ghi hệ thống)\n" +#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /var/log/cups/error_log

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Font path (FontPath)\n" +#~ "

\n" +#~ "The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n" +#~ "By default /usr/share/cups/fonts.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /usr/share/cups/fonts

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Đường dẫn phông chữ (FontPath)\n" +#~ "

\n" +#~ "Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n" +#~ "Mặc định là </usr/share/cups/fonts>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /usr/share/cups/fonts

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Log level (LogLevel)\n" +#~ "

\n" +#~ "Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n" +#~ "file and can be one of the following:

\n" +#~ "
    \n" +#~ "
  • debug2: Log everything.
  • \n" +#~ "
  • debug: Log almost everything.
  • \n" +#~ "
  • info: Log all requests and state changes.
  • \n" +#~ "
  • warn: Log errors and warnings.
  • \n" +#~ "
  • error: Log only errors.
  • \n" +#~ "
  • none: Log nothing.
  • \n" +#~ "

\n" +#~ "ex: info

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cấp bản ghi (LogLevel)\n" +#~ "

\n" +#~ "Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n" +#~ "Giá trị có thể:

\n" +#~ "
    \n" +#~ "
  • debug2: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).
  • \n" +#~ "
  • debug: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).
  • \n" +#~ "
  • info: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng (_thông tin_).
  • \n" +#~ "
  • warn: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..
  • \n" +#~ "
  • error: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.
  • \n" +#~ "
  • none: _Không_ ghi lưu _gì_.
  • \n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: info

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Max log size (MaxLogSize)\n" +#~ "

\n" +#~ "Controls the maximum size of each log file before they are\n" +#~ "rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 1048576

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)\n" +#~ "

\n" +#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n" +#~ "Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 1048576

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Page log (PageLog)\n" +#~ "

\n" +#~ "The page log file; if this does not start with a leading /\n" +#~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" +#~ "\"/var/log/cups/page_log\".

\n" +#~ "

\n" +#~ "You can also use the special name syslog to send the output to the\n" +#~ "syslog file or daemon.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /var/log/cups/page_log

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bản ghi trang (PageLog)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" +#~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" +#~ "</var/log/cups/page_log>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt syslog (bản ghi hệ thống)\n" +#~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /var/log/cups/page_log

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Preserve job history (PreserveJobHistory)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to preserve the job history after a\n" +#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: Yes

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n" +#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: Yes

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Preserve job files (PreserveJobFiles)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to preserve the job files after a\n" +#~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is No.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: No

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n" +#~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: No

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Printcap file (Printcap)\n" +#~ "

\n" +#~ "The name of the printcap file. Default is no filename.\n" +#~ "Leave blank to disable printcap file generation.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /etc/printcap

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tập tin Printcap (Printcap)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n" +#~ "Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /etc/printcap

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Request directory (RequestRoot)\n" +#~ "

\n" +#~ "The directory where request files are stored.\n" +#~ "By default /var/spool/cups.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /var/spool/cups

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thư mục yêu cầu (RequestRoot)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n" +#~ "Mặc định là </var/spool/cups>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /var/spool/cups

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Remote root user (RemoteRoot)\n" +#~ "

\n" +#~ "The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n" +#~ "from remote systems. By default \"remroot\".

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: remroot

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n" +#~ "từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: remroot

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Server binaries (ServerBin)\n" +#~ "

\n" +#~ "The root directory for the scheduler executables.\n" +#~ "By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /usr/lib/cups

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n" +#~ "Mặc định là </usr/lib/cups> hay </usr/lib32/cups> (IRIX 6.5).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /usr/lib/cups

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Server files (ServerRoot)\n" +#~ "

\n" +#~ "The root directory for the scheduler.\n" +#~ "By default /etc/cups.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /etc/cups

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n" +#~ "Mặc định là </etc/cups>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /etc/cups

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "User (User)\n" +#~ "

\n" +#~ "The user the server runs under. Normally this\n" +#~ "must be lp, however you can configure things for another user\n" +#~ "as needed.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Note: the server must be run initially as root to support the\n" +#~ "default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n" +#~ "program is run...

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: lp

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Người dùng (User)\n" +#~ "

\n" +#~ "Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là lp,\n" +#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n" +#~ "để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n" +#~ "chương trình bên ngoài có chạy...

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: lp

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Group (Group)\n" +#~ "

\n" +#~ "The group the server runs under. Normally this\n" +#~ "must be sys, however you can configure things for another\n" +#~ "group as needed.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: sys

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nhóm (Group)\n" +#~ "

\n" +#~ "Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là sys,\n" +#~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: sys

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "RIP cache (RIPCache)\n" +#~ "

\n" +#~ "The amount of memory that each RIP should use to cache\n" +#~ "bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n" +#~ "kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n" +#~ "(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 8m

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)\n" +#~ "

\n" +#~ "Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n" +#~ "Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n" +#~ " • k\t\t(kilô-byte)\n" +#~ " • m\t\t(mega-byte)\n" +#~ " • g\t\t(giga-byte)\n" +#~ " • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n" +#~ "Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 8m

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Temporary files (TempDir)\n" +#~ "

\n" +#~ "The directory to put temporary files in. This directory must be\n" +#~ "writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n" +#~ "the value of the TMPDIR environment variable.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /var/spool/cups/tmp

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tập tin tạm thời (TempDir)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n" +#~ "người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n" +#~ "</var/spool/cups/tmp> hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /var/spool/cups/tmp

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Filter limit (FilterLimit)\n" +#~ "

\n" +#~ "Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n" +#~ "at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n" +#~ "a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n" +#~ "by a job force a single job to be printed at any time.

\n" +#~ "

\n" +#~ "The default limit is 0 (unlimited).

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 200

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Giới hạn lọc (FilterLimit)\n" +#~ "

\n" +#~ "Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n" +#~ "Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n" +#~ "ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n" +#~ "công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 200

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Listen to (Port/Listen)\n" +#~ "

\n" +#~ "Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n" +#~ "for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.

\n" +#~ "

\n" +#~ "You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n" +#~ "port or address, or to restrict access.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n" +#~ "for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n" +#~ "probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Lắng nghe (Port/Listen)\n" +#~ "

\n" +#~ "Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n" +#~ "riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n" +#~ "nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n" +#~ "kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n" +#~ "vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Hostname lookups (HostNameLookups)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n" +#~ "fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: On

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tra tìm tên máy (HostNameLookups)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n" +#~ "Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: On

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Keep alive (KeepAlive)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to support the Keep-Alive connection\n" +#~ "option. Default is on.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: On

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Giữ sống (KeepAlive)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: On

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)\n" +#~ "

\n" +#~ "The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n" +#~ "automatically closed. Default is 60 seconds.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 60

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n" +#~ "Mặc định là 60 giây..

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 60

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Max clients (MaxClients)\n" +#~ "

\n" +#~ "Controls the maximum number of simultaneous clients that\n" +#~ "will be handled. Defaults to 100.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 100

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)\n" +#~ "

\n" +#~ "Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n" +#~ "Mặc định là 100.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 100

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Max request size (MaxRequestSize)\n" +#~ "

\n" +#~ "Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n" +#~ "Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 0

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)\n" +#~ "

\n" +#~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n" +#~ "Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 0

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Client timeout (Timeout)\n" +#~ "

\n" +#~ "The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 300

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 300

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Use browsing (Browsing)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to listen to printer \n" +#~ "information from other CUPS servers. \n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "Enabled by default.\n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "Note: to enable the sending of browsing\n" +#~ "information from this CUPS server to the LAN,\n" +#~ "specify a valid BrowseAddress.\n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: On

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bật duyệt (Browsing)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tắt khả năng lắng nghe thông tin máy in \n" +#~ "từ máy phục vụ CUPS khác. \n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "Mặc định là « On » (Bật).\n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "Ghi chú : để bật khả năng gởi thông tin duyệt\n" +#~ "từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n" +#~ "một Địa chỉ duyệt hợp lệ.\n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: On

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Use short names (BrowseShortNames)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n" +#~ "when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n" +#~ "default.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: Yes

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n" +#~ "(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: Yes

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Browse addresses (BrowseAddress)\n" +#~ "

\n" +#~ "Specifies a broadcast address to be used. By\n" +#~ "default browsing information is broadcast to all active interfaces.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n" +#~ "you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: x.y.z.255, x.y.255.255

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)\n" +#~ "

\n" +#~ "Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n" +#~ "thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n" +#~ "nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n" +#~ "(tức là không hỗ trợ CIDR).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: x.y.z.255, x.y.255.255

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)\n" +#~ "

\n" +#~ "BrowseAllow: specifies an address mask to allow for incoming browser\n" +#~ "packets. The default is to allow packets from all addresses.

\n" +#~ "

\n" +#~ "BrowseDeny: specifies an address mask to deny for incoming browser\n" +#~ "packets. The default is to deny packets from no addresses.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n" +#~ "addresses:

\n" +#~ "
\n"
+#~ "All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "

\n" +#~ "The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n" +#~ "lookups on!

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)\n" +#~ "

\n" +#~ "Cho phép Duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Từ chối Duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:

\n" +#~ "
\n"
+#~ "All\t\t(tất cả)\n"
+#~ "None\t(không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "

\n" +#~ "• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. •

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Browse interval (BrowseInterval)\n" +#~ "

\n" +#~ "The time between browsing updates in seconds. Default\n" +#~ "is 30 seconds.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n" +#~ "as well, so this represents the maximum time between updates.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n" +#~ "not advertised but you can still see printers on other hosts.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 30

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Khoảng duyệt (BrowseInterval)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n" +#~ "thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n" +#~ "để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n" +#~ "nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 30

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Browse order (BrowseOrder)\n" +#~ "

\n" +#~ "Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: allow,deny

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thứ tự duyệt (BrowseOrder)\n" +#~ "

\n" +#~ "Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: allow,deny

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Browse poll (BrowsePoll)\n" +#~ "

\n" +#~ "Poll the named server(s) for printers.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: myhost:631

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thăm dò duyệt (BrowsePoll)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: máy_tôi:631

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Browse port (BrowsePort)\n" +#~ "

\n" +#~ "The port used for UDP broadcasts. By default this is\n" +#~ "the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n" +#~ "Only one BrowsePort is recognized.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 631

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cổng duyệt (BrowsePort)\n" +#~ "

\n" +#~ "Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n" +#~ "Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n" +#~ "cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n" +#~ "Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 631

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Browse relay (BrowseRelay)\n" +#~ "

\n" +#~ "Relay browser packets from one address/network to another.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: src-address dest-address

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)\n" +#~ "

\n" +#~ "Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n" +#~ "sang địa chỉ/mạng khác.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Browse timeout (BrowseTimeout)\n" +#~ "

\n" +#~ "The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n" +#~ "get an update within this time the printer will be removed\n" +#~ "from the printer list. This number definitely should not be\n" +#~ "less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n" +#~ "to 300 seconds.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: 300

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n" +#~ "nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n" +#~ "máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n" +#~ "Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n" +#~ "Mặc định là 300 giây.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: 300

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Implicit classes (ImplicitClasses)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to use implicit classes.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n" +#~ "file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n" +#~ "both.

\n" +#~ "

\n" +#~ "When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n" +#~ "(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n" +#~ "name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n" +#~ "without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n" +#~ "job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n" +#~ "queue.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Enabled by default.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Hạng Ngầm (ImplicitClasses)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tắt dùng hạng ngầm.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin <classes.conf>,\n" +#~ "đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n" +#~ "hoặc bằng cả hai khác.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n" +#~ "(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n" +#~ "Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n" +#~ "trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n" +#~ "Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n" +#~ "công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Mặc định là Bật.

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "System group (SystemGroup)\n" +#~ "

\n" +#~ "The group name for \"System\" (printer administration)\n" +#~ "access. The default varies depending on the operating system, but\n" +#~ "will be sys, system, or root (checked for in that order).

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: sys

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nhóm hệ thống (SystemGroup)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n" +#~ "Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n" +#~ " • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n" +#~ " • system\t\t(hệ thống)\n" +#~ " • root\t\t(người chủ)\n" +#~ "(được kiểm tra theo thứ tự này).

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: sys

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Encryption certificate (ServerCertificate)\n" +#~ "

\n" +#~ "The file to read containing the server's certificate.\n" +#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /etc/cups/ssl/server.crt

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n" +#~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.crt>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /etc/cups/ssl/server.crt

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Encryption key (ServerKey)\n" +#~ "

\n" +#~ "The file to read containing the server's key.\n" +#~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: /etc/cups/ssl/server.key

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Khoá mật mã (ServerKey)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n" +#~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.key>.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: /etc/cups/ssl/server.key

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Access permissions\n" +#~ "# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" +#~ "Locations are relative to DocumentRoot...\n" +#~ "# AuthType: the authorization to use:\n" +#~ "# None - Perform no authentication\n" +#~ "Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n" +#~ "Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n" +#~ "# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n" +#~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n" +#~ "localhost interface)\n" +#~ "# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n" +#~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" +#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.\n" +#~ "# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n" +#~ "# Order: the order of Allow/Deny processing.\n" +#~ "# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +#~ "network.\n" +#~ "# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +#~ "network.\n" +#~ "# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n" +#~ "# All\n" +#~ "None\n" +#~ "*.domain.com\n" +#~ ".domain.com\n" +#~ "host.domain.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" +#~ "with \"HostNameLookups On\" above.\n" +#~ "# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n" +#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n" +#~ "# Possible values:\n" +#~ "# Always - Always use encryption (SSL)\n" +#~ "Never - Never use encryption\n" +#~ "Required - Use TLS encryption upgrade\n" +#~ "IfRequested - Use encryption if the server requests it\n" +#~ "# The default value is \"IfRequested\".\n" +#~ msgstr "" +#~ "Quyền hạn truy cập\n" +#~ "# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" +#~ "Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n" +#~ "# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n" +#~ "# None — Không xác thực gì.\n" +#~ "Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n" +#~ "Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n" +#~ "# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n" +#~ "# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n" +#~ " • Anonymous \t(vô danh)\n" +#~ " • User \t\t\t(người dùng)\n" +#~ " • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n" +#~ " • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n" +#~ "# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n" +#~ "# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n" +#~ "# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" +#~ "# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" +#~ "# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n" +#~ "# All\t\t(tất cả)\n" +#~ "None\t\t(không có)\n" +#~ "*.miền.com\n" +#~ ".miền.com\n" +#~ "máy.miền.com\n" +#~ "nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.*\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" +#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" +#~ "# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" +#~ "« HostNameLookups On » bên trên.\n" +#~ "# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" +#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n" +#~ "# Giá trị có thể :\n" +#~ "# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n" +#~ "Never \t(không bao giờ mật mã)\n" +#~ "Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n" +#~ "IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n" +#~ "# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Authentication (AuthType)\n" +#~ "

\n" +#~ "The authorization to use:

\n" +#~ "

    \n" +#~ "
  • None - Perform no authentication.
  • \n" +#~ "
  • Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.
  • \n" +#~ "
  • Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.
  • \n" +#~ "

\n" +#~ "Note: local certificate authentication can be substituted by\n" +#~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n" +#~ "localhost interface.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Xác thực (AuthType)\n" +#~ "

\n" +#~ "Cách cho phép cần dùng:

\n" +#~ "
    \n" +#~ "
  • None Không xác thực gì.
  • \n" +#~ "
  • Basic Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).
  • \n" +#~ "
  • Digest Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).
  • \n" +#~ "

\n" +#~ "Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n" +#~ "xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Class (AuthClass)\n" +#~ "

\n" +#~ "The authorization class; currently only Anonymous, User,\n" +#~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" +#~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Hạng (AuthClass)\n" +#~ "

\n" +#~ "Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :

\n" +#~ "
    \n" +#~ "
  • Anonymous   (vô danh)
  • \n" +#~ "
  • User   (người dùng)
  • \n" +#~ "
  • System   (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)
  • \n" +#~ "
  • Group   (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).
\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "

The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n" +#~ "comma separated list.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "

Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n" +#~ "Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Satisfy (Satisfy)\n" +#~ "

\n" +#~ "This directive controls whether all specified conditions must\n" +#~ "be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n" +#~ "then all authentication and access control conditions must be\n" +#~ "satisfied to allow access.\n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n" +#~ "authentication or access control requirements are satisfied.\n" +#~ "For example, you might require authentication for remote access,\n" +#~ "but allow local access without authentication.\n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "The default is \"all\".\n" +#~ "

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thỏa mãn (Satisfy)\n" +#~ "

\n" +#~ "Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n" +#~ "phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n" +#~ "Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n" +#~ "và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n" +#~ "nếu những điều kiện xác thực hoặc điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n" +#~ "Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n" +#~ "còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n" +#~ "

\n" +#~ "

\n" +#~ "Mặc định là « all ».\n" +#~ "

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Authentication group name (AuthGroupName)\n" +#~ "

\n" +#~ "The group name for Group authorization.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "ACL order (Order)\n" +#~ "

\n" +#~ "The order of Allow/Deny processing.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Thứ tự ACL (Order)\n" +#~ "

\n" +#~ "Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Allow\n" +#~ "

\n" +#~ "Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +#~ "network. Possible values are:

\n" +#~ "
\n"
+#~ "All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "

\n" +#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" +#~ "with \"HostNameLookups On\" above.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Allow\n" +#~ "

\n" +#~ "Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n" +#~ "Giá trị có thể:

\n" +#~ "
\n"
+#~ "All   (tất cả)\n"
+#~ "None   (không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "

\n" +#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" +#~ "« HostNameLookups On » bên trên.

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "ACL addresses (Allow/Deny)\n" +#~ "

\n" +#~ "Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" +#~ "network. Possible values are:

\n" +#~ "
\n"
+#~ "All\n"
+#~ "None\n"
+#~ "*.domain.com\n"
+#~ ".domain.com\n"
+#~ "host.domain.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "

\n" +#~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" +#~ "with \"HostNameLookups On\" above.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Địa chỉ ACL (Allow/Deny)\n" +#~ "

\n" +#~ "Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n" +#~ "Giá trị có thể :

\n" +#~ "
\n"
+#~ "All   (tất cả)\n"
+#~ "None   (không có)\n"
+#~ "*.miền.com\n"
+#~ ".miền.com\n"
+#~ "máy.miền.com\n"
+#~ "nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
+#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
+#~ "

\n" +#~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" +#~ "« HostNameLookups On » bên trên.

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Encryption (Encryption)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to use encryption; this depends on having\n" +#~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Possible values:

\n" +#~ "
    \n" +#~ "
  • Always - Always use encryption (SSL)
  • \n" +#~ "
  • Never - Never use encryption
  • \n" +#~ "
  • Required - Use TLS encryption upgrade
  • \n" +#~ "
  • IfRequested - Use encryption if the server requests it
  • \n" +#~ "

\n" +#~ "The default value is \"IfRequested\".

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Mật mã (Encryption)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" +#~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS

\n" +#~ "

\n" +#~ "Giá trị có thể :

\n" +#~ "
    \n" +#~ "
  • Always   (luôn luôn mật mã [SSL])
  • \n" +#~ "
  • Never   (không bao giờ mật mã)
  • \n" +#~ "
  • Required   (dùng bản cập nhật mật mã TLS)
  • \n" +#~ "
  • IfRequested   (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)
  • \n" +#~ "

\n" +#~ "Giá trị mặc định là « IfRequested ».

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Access permissions\n" +#~ "

\n" +#~ "Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" +#~ "Locations are relative to DocumentRoot...

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Access permissions\n" +#~ "

\n" +#~ "Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" +#~ "Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)\n" +#~ "

\n" +#~ "Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n" +#~ "Default is No.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)\n" +#~ "

\n" +#~ "Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n" +#~ "Mặc định là « No » (không).

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Browse protocols (BrowseProtocols)\n" +#~ "

\n" +#~ "Which protocols to use for browsing. Can be\n" +#~ "any of the following separated by whitespace and/or commas:

\n" +#~ "
    \n" +#~ "
  • all - Use all supported protocols.
  • \n" +#~ "
  • cups - Use the CUPS browse protocol.
  • \n" +#~ "
  • slp - Use the SLPv2 protocol.
  • \n" +#~ "

\n" +#~ "The default is cups.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Note: If you choose to use SLPv2, it is strongly recommended that\n" +#~ "you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n" +#~ "network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n" +#~ "during which the scheduler will not response to client\n" +#~ "requests.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Giao thức duyệt (BrowseProtocols)\n" +#~ "

\n" +#~ "Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n" +#~ "Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n" +#~ "định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:

\n" +#~ "
    \n" +#~ "
  • all   dùng mọi giao thức được hỗ trợ
  • \n" +#~ "
  • cups   dùng giao thức duyệt CUPS
  • \n" +#~ "
  • slp   dùng giáo thức SLPv2
  • \n" +#~ "

\n" +#~ "Mặc định là cups.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, rất khuyên\n" +#~ "bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n" +#~ "Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n" +#~ "bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Classification (Classification)\n" +#~ "

\n" +#~ "The classification level of the server. If set, this\n" +#~ "classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n" +#~ "The default is the empty string.

\n" +#~ "

\n" +#~ "ex: confidential\n" +#~ msgstr "" +#~ "Phân loại (Classification)\n" +#~ "

\n" +#~ "Cấp phân loại của máy phục vụ.\n" +#~ "Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n" +#~ "và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.

\n" +#~ "

\n" +#~ "v.d.: confidential\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Allow overrides (ClassifyOverride)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether to allow users to override the classification\n" +#~ "on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n" +#~ "after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n" +#~ "completely eliminate the classification or banners.

\n" +#~ "

\n" +#~ "The default is off.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cho phép đè (ClassifyOverride)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n" +#~ "Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n" +#~ "chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n" +#~ "nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Mặc định là « off » (tắt).

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Hide implicit members (HideImplicitMembers)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to show the members of an\n" +#~ "implicit class.

\n" +#~ "

\n" +#~ "When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n" +#~ "part of an implicit class are hidden from the user, who will\n" +#~ "then only see a single queue even though many queues will be\n" +#~ "supporting the implicit class.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Enabled by default.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)\n" +#~ "

\n" +#~ "Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n" +#~ "máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n" +#~ "mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n" +#~ "đang hỗ trợ hạng ngầm đó.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Mặc định là Bật.

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Use "any" classes (ImplicitAnyClasses)\n" +#~ "

\n" +#~ "Whether or not to create AnyPrinter implicit\n" +#~ "classes.

\n" +#~ "

\n" +#~ "When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n" +#~ "exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n" +#~ "an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.

\n" +#~ "

\n" +#~ "When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n" +#~ "when there is a local queue of the same name.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Disabled by default.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)\n" +#~ "

\n" +#~ "Bật/tắt tạo hạng ngầm AnyPrinter (bất cứ máy in nào).

\n" +#~ "

\n" +#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n" +#~ "v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n" +#~ "thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n" +#~ "khi có một hàng đợi cùng tên.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Mặc định là bị tắt.

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Max jobs (MaxJobs)\n" +#~ "

\n" +#~ "Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n" +#~ "Default is 0 (no limit).

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Công việc tối đa (MaxJobs)\n" +#~ "

\n" +#~ "Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n" +#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Max jobs per user (MaxJobsPerUser)\n" +#~ "

\n" +#~ "The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of active\n" +#~ "jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n" +#~ "jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n" +#~ "aborted, or canceled.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" +#~ "Default is 0 (no limit).\n" +#~ "

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)\n" +#~ "

\n" +#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n" +#~ "điều khiển số công việc hoạt động tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n" +#~ "Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n" +#~ "một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" +#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)\n" +#~ "

\n" +#~ "The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of active\n" +#~ "jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n" +#~ "reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n" +#~ "is completed, stopped, aborted, or canceled.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" +#~ "Default is 0 (no limit).\n" +#~ "

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)\n" +#~ "

\n" +#~ "Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n" +#~ "điều khiển số công việc hoạt động tối đa được phép cho mỗi máy in\n" +#~ "hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n" +#~ "cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n" +#~ "bị hủy hoặc bị thôi.

\n" +#~ "

\n" +#~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" +#~ "Mặc định là 0 (vô hạn).

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Port\n" +#~ "

\n" +#~ "The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cổng\n" +#~ "

\n" +#~ "Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" +#~ "Mặc định là 631.

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "Address\n" +#~ "

\n" +#~ "The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n" +#~ "an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.

\n" +#~ msgstr "" +#~ "Địa chỉ\n" +#~ "

\n" +#~ "Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" +#~ "Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n" +#~ "trên toàn bộ mạng phụ.

\n" + +#~ msgid "" +#~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" +#~ "

Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n" +#~ "

\n" +#~ msgstr "" +#~ "

Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng này..\n" +#~ "

\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po index 80ab30bd896..4b1f84a9876 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/katepart.po @@ -1,541 +1,415 @@ # Vietnamese translation for KatePart. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate_part\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-05-21 01:17+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: part/kateprinter.cpp:72 -#, c-format -msgid "Print %1" -msgstr "In %1" +#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: part/kateprinter.cpp:202 -msgid "(Selection of) " -msgstr "(Phần chọn trong) " +#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528 -#, c-format -msgid "Typographical Conventions for %1" -msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90 +msgid "AutoBookmarks" +msgstr "Đánh dấu Tự động" -#: part/kateprinter.cpp:639 -msgid "Te&xt Settings" -msgstr "Thiết lập &văn bản" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101 +msgid "Configure AutoBookmarks" +msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động" -#: part/kateprinter.cpp:644 -msgid "Print &selected text only" -msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:279 +msgid "Edit Entry" +msgstr "Sửa đổi mục nhập" -#: part/kateprinter.cpp:647 -msgid "Print &line numbers" -msgstr "In số &dòng" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:287 +msgid "&Pattern:" +msgstr "&Mẫu :" -#: part/kateprinter.cpp:650 -msgid "Print syntax &guide" -msgstr "In cú pháp và nét &dẫn" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:293 +msgid "

A regular expression. Matching lines will be bookmarked.

" +msgstr "

Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.

" -#: part/kateprinter.cpp:659 +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:297 +msgid "Case &sensitive" +msgstr "&Phân biệt hoa/thường" + +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:301 msgid "" -"

This option is only available if some text is selected in the document.

" -"

If available and enabled, only the selected text is printed.

" +"

If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.

" msgstr "" -"

Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.

" -"

Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.

" +"

Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.

" -#: part/kateprinter.cpp:662 -msgid "" -"

If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).

" -msgstr "

Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.

" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:304 +msgid "&Minimal matching" +msgstr "Khớp tối thiể&u" -#: part/kateprinter.cpp:664 +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:308 msgid "" -"

Print a box displaying typographical conventions for the document type, as " -"defined by the syntax highlighting being used." +"

If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not " +"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate " +"manual.

" msgstr "" -"

In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định " -"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng." - -#: part/kateprinter.cpp:700 -msgid "Hea&der && Footer" -msgstr "&Đầu/Chân trang" - -#: part/kateprinter.cpp:708 -msgid "Pr&int header" -msgstr "&In đầu trang" - -#: part/kateprinter.cpp:710 -msgid "Pri&nt footer" -msgstr "I&n chân trang" +"

Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ " +"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: " +"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).

" -#: part/kateprinter.cpp:715 -msgid "Header/footer font:" -msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:312 +msgid "&File mask:" +msgstr "Bộ &lọc tập tin:" -#: part/kateprinter.cpp:720 -msgid "Choo&se Font..." -msgstr "Chọn &phông chữ..." +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:318 +msgid "" +"

A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit " +"the usage of this entity to files with matching names.

" +"

Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily " +"fill out both lists.

" +msgstr "" +"

Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng " +"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có " +"tên khớp.

" +"

Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào " +"cả hai danh sách.

" -#: part/kateprinter.cpp:724 -msgid "Header Properties" -msgstr "Thuộc tính Đầu trang" +#: part/katedialogs.cpp:1303 part/katefiletype.cpp:308 +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:323 +msgid "MIME &types:" +msgstr "Kiểu &MIME:" -#: part/kateprinter.cpp:727 -msgid "&Format:" -msgstr "&Dạng thức:" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:329 +msgid "" +"

A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the " +"usage of this entity to files with matching mime types.

" +"

Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to " +"choose from, using it will fill in the file masks as well.

" +msgstr "" +"

Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh " +"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu " +"MIME khớp.

" +"

Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại " +"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.

" -#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755 -msgid "Colors:" -msgstr "Màu sắc:" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:339 +msgid "" +"

Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your " +"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the " +"corresponding masks.

" +msgstr "" +"

Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, " +"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập " +"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.

" -#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758 -msgid "Foreground:" -msgstr "Cận cảnh:" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:364 +msgid "" +"Select the MimeTypes for this pattern.\n" +"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " +"well." +msgstr "" +"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n" +"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương " +"ứng." -#: part/kateprinter.cpp:740 -msgid "Bac&kground" -msgstr "&Nền" +#: part/katedialogs.cpp:1425 part/katefiletype.cpp:506 +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:366 +msgid "Select Mime Types" +msgstr "Chọn kiểu MIME" -#: part/kateprinter.cpp:743 -msgid "Footer Properties" -msgstr "Thuộc tính Chân trang" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:384 +msgid "&Patterns" +msgstr "&Mẫu" -#: part/kateprinter.cpp:747 -msgid "For&mat:" -msgstr "D&ạng thức:" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:387 +msgid "Pattern" +msgstr "Mẫu" -#: part/kateprinter.cpp:761 -msgid "&Background" -msgstr "N&ền" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388 +msgid "Mime Types" +msgstr "Kiểu MIME" -#: part/kateprinter.cpp:788 -msgid "

Format of the page header. The following tags are supported:

" -msgstr "

Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:

" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389 +msgid "File Masks" +msgstr "Bộ lọc tập tin" -#: part/kateprinter.cpp:790 +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:393 msgid "" -"
    " -"
  • %u: current user name
  • " -"
  • %d: complete date/time in short format
  • " -"
  • %D: complete date/time in long format
  • " -"
  • %h: current time
  • " -"
  • %y: current date in short format
  • " -"
  • %Y: current date in long format
  • " -"
  • %f: file name
  • " -"
  • %U: full URL of the document
  • " -"
  • %p: page number
" -"
Note: Do not use the '|' (vertical bar) character." +"

This list shows your configured autobookmark entities. When a document is " +"opened, each entity is used in the following way: " +"

    " +"
  1. The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and " +"neither matches the document.
  2. " +"
  3. Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a " +"bookmark is set on matching lines.
  4. " +"

    Use the buttons below to manage your collection of entities.

    " msgstr "" -"
      " -"
    • %u: tên người dùng hiện có
    • " -"
    • %d: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn
    • " -"
    • %D: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài
    • " -"
    • %h: giờ hiện có
    • " -"
    • %y: ngày hiện thời, dạng ngắn
    • " -"
    • %Y: ngày hiện thời, dạng dài
    • " -"
    • %f: tên tập tin
    • " -"
    • %U: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó
    • " -"
    • %p: số hiệu trang
    " -"
    Note: Đừng dùng ký tự ống dẫn « | »." - -#: part/kateprinter.cpp:804 -msgid "

    Format of the page footer. The following tags are supported:

    " -msgstr "

    Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:

    " - -#: part/kateprinter.cpp:908 -msgid "L&ayout" -msgstr "&Bố trí" +"

    Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài " +"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:" +"

      " +"
    1. Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.
    2. " +"
    3. Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh " +"dấu.
    " +"

    Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.

    " -#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834 -msgid "&Schema:" -msgstr "&Giản đồ :" +#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:405 +msgid "&New..." +msgstr "&Mới..." -#: part/kateprinter.cpp:919 -msgid "Draw bac&kground color" -msgstr "Vẽ màu &nền" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:408 +msgid "Press this button to create a new autobookmark entity." +msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới." -#: part/kateprinter.cpp:922 -msgid "Draw &boxes" -msgstr "Vẽ &hộp" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:413 +msgid "Press this button to delete the currently selected entity." +msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." -#: part/kateprinter.cpp:925 -msgid "Box Properties" -msgstr "Thuộc tính hộp" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:415 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Sửa..." -#: part/kateprinter.cpp:928 -msgid "W&idth:" -msgstr "&Rộng:" +#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:418 +msgid "Press this button to edit the currently selected entity." +msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời." -#: part/kateprinter.cpp:932 -msgid "&Margin:" -msgstr "&Lề :" +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79 +msgid "Insert File..." +msgstr "Chèn tập tin..." -#: part/kateprinter.cpp:936 -msgid "Co&lor:" -msgstr "&Màu :" +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88 +msgid "Choose File to Insert" +msgstr "Chọn tập tin cần chèn" -#: part/kateprinter.cpp:954 +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 msgid "" -"

    If enabled, the background color of the editor will be used.

    " -"

    This may be useful if your color scheme is designed for a dark " -"background.

    " +"Failed to load file:\n" +"\n" msgstr "" -"

    Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.

    " -"

    Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.

    " +"Lỗi tải tập tin:\n" +"\n" -#: part/kateprinter.cpp:957 +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137 +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159 +msgid "Insert File Error" +msgstr "Lỗi chèn tập tin" + +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130 msgid "" -"

    If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around " -"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the " -"contents with a line as well.

    " +"

    The file %1 does not exist or is not readable, aborting." msgstr "" -"

    Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ " -"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân " -"cách ra nội dung bởi một đường.

    " +"

    Tập tin %1 không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy " +"bỏ." -#: part/kateprinter.cpp:961 -msgid "The width of the box outline" -msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp." +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134 +msgid "

    Unable to open file %1, aborting." +msgstr "

    Không thể mở tập tin %1 nên hủy bỏ." -#: part/kateprinter.cpp:963 -msgid "The margin inside boxes, in pixels" -msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh." +#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157 +msgid "

    File %1 had no contents." +msgstr "

    Tập tin %1 không có nội dung nào." -#: part/kateprinter.cpp:965 -msgid "The line color to use for boxes" -msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp." +#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78 +msgid "Data Tools" +msgstr "Công cụ Dữ liệu" -#: part/katebookmarks.cpp:77 -msgid "Set &Bookmark" -msgstr "&Đánh Dấu Mới" +#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153 +#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175 +msgid "(not available)" +msgstr "(hiện không có)" -#: part/katebookmarks.cpp:80 -msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it." +#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183 +msgid "" +"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse " +"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is " +"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice " +"package." msgstr "" -"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ " -"bỏ nó." +"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột " +"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, " +"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice." -#: part/katebookmarks.cpp:81 -msgid "Clear &Bookmark" -msgstr "&Xoá Đánh Dấu" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371 +msgid "Search Incrementally" +msgstr "Tìm kiếm dần" -#: part/katebookmarks.cpp:84 -msgid "Clear &All Bookmarks" -msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372 +msgid "Search Incrementally Backwards" +msgstr "Tìm kiếm dần ngược" -#: part/katebookmarks.cpp:87 -msgid "Remove all bookmarks of the current document." -msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có." +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79 +msgid "I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần:" -#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242 -msgid "Next Bookmark" -msgstr "Đánh Dấu kế" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95 +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" -#: part/katebookmarks.cpp:93 -msgid "Go to the next bookmark." -msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp." +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101 +msgid "Search Options" +msgstr "Tùy chọn tìm kiếm" -#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244 -msgid "Previous Bookmark" -msgstr "Đánh dấu lùi" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412 +msgid "Case Sensitive" +msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" -#: part/katebookmarks.cpp:99 -msgid "Go to the previous bookmark." -msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó." +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414 +msgid "From Beginning" +msgstr "Từ đầu" -#: part/katebookmarks.cpp:203 -msgid "&Next: %1 - \"%2\"" -msgstr "&Kế: %1 - \"%2\"" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416 +msgid "Regular Expression" +msgstr "Biểu thức chính quy" -#: part/katebookmarks.cpp:210 -msgid "&Previous: %1 - \"%2\"" -msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\"" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244 +msgid "" +"_: Incremental Search\n" +"I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần:" -#: part/katefactory.cpp:70 -msgid "Kate Part" -msgstr "Phần Kate" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247 +msgid "" +"_: Incremental Search found no match\n" +"Failing I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:" -#: part/katefactory.cpp:71 -msgid "Embeddable editor component" -msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250 +msgid "" +"_: Incremental Search in the reverse direction\n" +"I-Search Backward:" +msgstr "Tìm kiếm dần ngược:" -#: part/katefactory.cpp:72 -msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors" -msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253 +msgid "Failing I-Search Backward:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:" -#: part/katefactory.cpp:83 -msgid "Maintainer" -msgstr "Nhà duy trì" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256 +msgid "" +"_: Incremental Search has passed the end of the document\n" +"Wrapped I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:" -#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86 -#: part/katefactory.cpp:91 -msgid "Core Developer" -msgstr "Nhà phát triển lõi" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259 +msgid "Failing Wrapped I-Search:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:" -#: part/katefactory.cpp:87 -msgid "The cool buffersystem" -msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262 +msgid "Wrapped I-Search Backward:" +msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" -#: part/katefactory.cpp:88 -msgid "The Editing Commands" -msgstr "Lệnh soạn thảo" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265 +msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" -#: part/katefactory.cpp:89 -msgid "Testing, ..." -msgstr "Thử ra, ..." +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269 +msgid "" +"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original " +"starting position\n" +"Overwrapped I-Search:" +msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:" -#: part/katefactory.cpp:90 -msgid "Former Core Developer" -msgstr "Nhà phát triển lõi trước" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272 +msgid "Failing Overwrapped I-Search:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:" -#: part/katefactory.cpp:92 -msgid "KWrite Author" -msgstr "Tác giả KWrite" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275 +msgid "Overwrapped I-Search Backwards:" +msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" -#: part/katefactory.cpp:93 -msgid "KWrite port to KParts" -msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278 +msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:" +msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" -#: part/katefactory.cpp:96 -msgid "KWrite Undo History, Kspell integration" -msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280 +msgid "Error: unknown i-search state!" +msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •" -#: part/katefactory.cpp:97 -msgid "KWrite XML Syntax highlighting support" -msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite" +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341 +msgid "Next Incremental Search Match" +msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế" -#: part/katefactory.cpp:98 -msgid "Patches and more" -msgstr "Đắp vá v.v." +#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342 +msgid "Previous Incremental Search Match" +msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi" -#: part/katefactory.cpp:99 -msgid "Developer & Highlight wizard" -msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng" +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109 +msgid "Word Completion Plugin" +msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" -#: part/katefactory.cpp:101 -msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more" -msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v." +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114 +msgid "Configure the Word Completion Plugin" +msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" -#: part/katefactory.cpp:102 -msgid "Highlighting for VHDL" -msgstr "Cách tô sáng VHDL" +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148 +msgid "Reuse Word Above" +msgstr "Dùng lại từ trên" -#: part/katefactory.cpp:103 -msgid "Highlighting for SQL" -msgstr "Cách tô sáng SQL" +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150 +msgid "Reuse Word Below" +msgstr "Dùng lại từ dưới" -#: part/katefactory.cpp:104 -msgid "Highlighting for Ferite" -msgstr "Cách tô sáng Ferite" +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152 +msgid "Pop Up Completion List" +msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên" -#: part/katefactory.cpp:105 -msgid "Highlighting for ILERPG" -msgstr "Cách tô sáng ILERPG" +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154 +msgid "Shell Completion" +msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ" -#: part/katefactory.cpp:106 -msgid "Highlighting for LaTeX" -msgstr "Cách tô sáng LaTeX" +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156 +msgid "Automatic Completion Popup" +msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động" -#: part/katefactory.cpp:107 -msgid "Highlighting for Makefiles, Python" -msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python" - -#: part/katefactory.cpp:108 -msgid "Highlighting for Python" -msgstr "Cách tô sáng Python" - -#: part/katefactory.cpp:110 -msgid "Highlighting for Scheme" -msgstr "Cách tô sáng Scheme" - -#: part/katefactory.cpp:111 -msgid "PHP Keyword/Datatype list" -msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP" - -#: part/katefactory.cpp:112 -msgid "Very nice help" -msgstr "Trợ giúp hay quá" - -#: part/katefactory.cpp:113 -msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" -msgstr "Các người khác đã đóng góp" - -#: _translatorinfo.cpp:1 part/katefactory.cpp:115 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" - -#: _translatorinfo.cpp:3 part/katefactory.cpp:115 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" - -#: part/katesearch.cpp:72 -msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression." -msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy." - -#: part/katesearch.cpp:74 -msgid "Look up the next occurrence of the search phrase." -msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm." - -#: part/katesearch.cpp:76 -msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase." -msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm." - -#: part/katesearch.cpp:78 -msgid "" -"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some " -"given text." -msgstr "" -"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã " -"cho." - -#: part/katesearch.cpp:331 -msgid "Search string '%1' not found!" -msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •" - -#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:498 -msgid "Find" -msgstr "Tìm" - -#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:475 -#, c-format -msgid "" -"_n: %n replacement made.\n" -"%n replacements made." -msgstr "Mới thay thế %n lần." - -#: part/katesearch.cpp:479 -msgid "End of document reached." -msgstr "Gặp kết thúc tài liệu." - -#: part/katesearch.cpp:480 -msgid "Beginning of document reached." -msgstr "Gặp đầu tài liệu." - -#: part/katesearch.cpp:485 -msgid "End of selection reached." -msgstr "Gặp kết thúc phần chọn." - -#: part/katesearch.cpp:486 -msgid "Beginning of selection reached." -msgstr "Gặp đầu phần chọn." - -#: part/katesearch.cpp:490 -msgid "Continue from the beginning?" -msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" - -#: part/katesearch.cpp:491 -msgid "Continue from the end?" -msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" - -#: part/katesearch.cpp:499 -msgid "&Stop" -msgstr "&Dừng" - -#: part/katesearch.cpp:753 -msgid "Replace Confirmation" -msgstr "Xác nhận thay thế" - -#: part/katesearch.cpp:755 -msgid "Replace &All" -msgstr "Thay thế &hết" - -#: part/katesearch.cpp:755 -msgid "Re&place && Close" -msgstr "Th&ay thế và Đóng" - -#: part/katesearch.cpp:755 -msgid "&Replace" -msgstr "Tha&y thế" - -#: part/katesearch.cpp:757 -msgid "&Find Next" -msgstr "Tìm &kế" - -#: part/katesearch.cpp:762 -msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?" -msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?" - -#: part/katesearch.cpp:814 -msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN" -msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU" - -#: part/katesearch.cpp:826 -msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN" -msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU" - -#: part/katesearch.cpp:880 -msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]" -msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]" - -#: part/katesearch.cpp:914 -msgid "

    Usage: find[:bcersw] PATTERN

    " -msgstr "

    Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:bcersw] MẪU

    " +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498 +msgid "Automatically &show completion list" +msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh" -#: part/katesearch.cpp:917 +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511 msgid "" -"

    Usage: ifind:[:bcrs] PATTERN" -"
    ifind does incremental or 'as-you-type' search

    " -msgstr "" -"

    Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind:[:bcrs] MẪU" -"
    Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ " -"».

    " - -#: part/katesearch.cpp:921 -msgid "

    Usage: replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT

    " -msgstr "" -"

    Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:bceprsw] MẪU " -"CHUỖI_THAY_THẾ

    " +"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the " +"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first " +"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, " +"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number " +"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the " +"sentence blank if it suits your language better. \n" +"Show completions &when a word is at least" +msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất" -#: part/katesearch.cpp:924 +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517 msgid "" -"

    Options

    " -"

    b - Search backward" -"
    c - Search from cursor" -"
    r - Pattern is a regular expression" -"
    s - Case sensitive search" -msgstr "" -"

    Tùy chọn

    " -"

    b — Tìm lùi" -"
    c — Tìm từ vị trí con chạy" -"
    r — Mẫu là biểu thức chính quy" -"
    s — Tìm phân biệt chữ hoa/thường" +"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show " +"completions when a word is at least N characters'\n" +"characters long." +msgstr "ký tự." -#: part/katesearch.cpp:933 +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520 msgid "" -"
    e - Search in selected text only" -"
    w - Search whole words only" +"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be " +"disabled on a view basis from the 'Tools' menu." msgstr "" -"
    e — Tìm chỉ trong phần chọn" -"
    w — Chỉ khớp nguyên từ" +"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật " +"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »." -#: part/katesearch.cpp:939 +#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523 msgid "" -"
    p - Prompt for replace

    " -"

    If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.

    " -"

    If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both " -"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote " -"characters in the strings, prepend them with a backslash." -msgstr "" -"
    p — Nhắc với thay thế

    " -"

    Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.

    " -"

    Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn " -"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo " -"ngược « \\ » đi trước." +"Define the length a word should have before the completion list is displayed." +msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh." #: part/kateluaindentscript.cpp:86 msgid "indenter.register requires 2 parameters (event id, function to call)" @@ -625,2478 +499,2973 @@ msgstr "Tập lệnh thụt lề LUA gặp lỗi: %1" msgid "(Unknown)" msgstr "(Không rõ)" -#: part/katedocument.cpp:434 -msgid "Fonts & Colors" -msgstr "Phông chữ và Màu sắc" - -#: part/katedocument.cpp:437 -msgid "Cursor & Selection" -msgstr "Con chạy và Phần chọn" +#: part/katefactory.cpp:70 +msgid "Kate Part" +msgstr "Phần Kate" -#: part/katedocument.cpp:440 -msgid "Editing" -msgstr "HIệu chỉnh" +#: part/katefactory.cpp:71 +msgid "Embeddable editor component" +msgstr "Thành phần soạn thảo có khả năng nhúng" -#: part/katedocument.cpp:443 -msgid "Indentation" -msgstr "Canh lề" +#: part/katefactory.cpp:72 +msgid "(c) 2000-2004 The Kate Authors" +msgstr "Bản quyền © năm 2000-2005 Các tác giả Kate" -#: part/katedocument.cpp:446 -msgid "Open/Save" -msgstr "Mở / Lưu" +#: part/katefactory.cpp:83 +msgid "Maintainer" +msgstr "Nhà duy trì" -#: part/katedocument.cpp:449 -msgid "Highlighting" -msgstr "Tô sáng" +#: part/katefactory.cpp:84 part/katefactory.cpp:85 part/katefactory.cpp:86 +#: part/katefactory.cpp:91 +msgid "Core Developer" +msgstr "Nhà phát triển lõi" -#: part/katedocument.cpp:452 -msgid "Filetypes" -msgstr "Kiểu tập tin" +#: part/katefactory.cpp:87 +msgid "The cool buffersystem" +msgstr "Hệ thống đệm trơ tráo" -#: part/katedocument.cpp:455 -msgid "Shortcuts" -msgstr "Phím tắt" +#: part/katefactory.cpp:88 +msgid "The Editing Commands" +msgstr "Lệnh soạn thảo" -#: part/katedocument.cpp:458 -msgid "Plugins" -msgstr "Bộ cầm phít" +#: part/katefactory.cpp:89 +msgid "Testing, ..." +msgstr "Thử ra, ..." -#: part/katedocument.cpp:475 -msgid "Font & Color Schemas" -msgstr "Giản đồ Phông chữ và Màu sắc" +#: part/katefactory.cpp:90 +msgid "Former Core Developer" +msgstr "Nhà phát triển lõi trước" -#: part/katedocument.cpp:478 -msgid "Cursor & Selection Behavior" -msgstr "Ứng xử con chạy và phần chọn" +#: part/katefactory.cpp:92 +msgid "KWrite Author" +msgstr "Tác giả KWrite" -#: part/katedocument.cpp:481 -msgid "Editing Options" -msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh" +#: part/katefactory.cpp:93 +msgid "KWrite port to KParts" +msgstr "Bản chuyển đổi KWrite dành cho KParts" -#: part/katedocument.cpp:484 -msgid "Indentation Rules" -msgstr "Quy tắc canh lề" - -#: part/katedocument.cpp:487 -msgid "File Opening & Saving" -msgstr "Cách mở và lưu tập tin" +#: part/katefactory.cpp:96 +msgid "KWrite Undo History, Kspell integration" +msgstr "Lược sử hoàn tác KWrite, hợp nhất KSpell" -#: part/katedocument.cpp:490 -msgid "Highlighting Rules" -msgstr "Quy tắc tô sáng" +#: part/katefactory.cpp:97 +msgid "KWrite XML Syntax highlighting support" +msgstr "Cách hỗ trợ khả năng tô sáng cú pháp XML KWrite" -#: part/katedocument.cpp:493 -msgid "Filetype Specific Settings" -msgstr "Thiết lập đặc trưng cho kiểu tập tin" +#: part/katefactory.cpp:98 +msgid "Patches and more" +msgstr "Đắp vá v.v." -#: part/katedocument.cpp:496 -msgid "Shortcuts Configuration" -msgstr "Cấu hình phím tắt" +#: part/katefactory.cpp:99 +msgid "Developer & Highlight wizard" +msgstr "Nhà phát triển và trợ lý tô sáng" -#: part/katedocument.cpp:499 -msgid "Plugin Manager" -msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít" +#: part/katefactory.cpp:101 +msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more" +msgstr "Cách tô sáng tập tin kiểu đặc tả RPM, Perl, khác biệt v.v." -#: part/katedocument.cpp:2482 -msgid "" -"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary " -"disk storage for it." -msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa." +#: part/katefactory.cpp:102 +msgid "Highlighting for VHDL" +msgstr "Cách tô sáng VHDL" -#: part/katedocument.cpp:2484 -msgid "" -"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n" -"\n" -"Check if you have read access to this file." -msgstr "" -"Không thể tải tập tin %1, vì không thể đọc nó.\n" -"\n" -"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này." +#: part/katefactory.cpp:103 +msgid "Highlighting for SQL" +msgstr "Cách tô sáng SQL" -#: part/katedocument.cpp:2494 part/katedocument.cpp:2560 -msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file." -msgstr "" -"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị " -"hỏng." +#: part/katefactory.cpp:104 +msgid "Highlighting for Ferite" +msgstr "Cách tô sáng Ferite" -#: part/katedocument.cpp:2495 -msgid "Binary File Opened" -msgstr "Tập tin nhị phân được mở" +#: part/katefactory.cpp:105 +msgid "Highlighting for ILERPG" +msgstr "Cách tô sáng ILERPG" -#: part/katedocument.cpp:2553 -msgid "" -"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. " -"Saving it could cause data loss.\n" -"\n" -"Do you really want to save it?" -msgstr "" -"Không thể tải đúng tập tin này, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa. Như thế thì " -"việc lưu nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n" -"\n" -"Bạn vẫn muốn lưu nó không?" +#: part/katefactory.cpp:106 +msgid "Highlighting for LaTeX" +msgstr "Cách tô sáng LaTeX" -#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2580 -#: part/katedocument.cpp:2591 part/katedocument.cpp:2756 -msgid "Possible Data Loss" -msgstr "Có thể mất dữ liệu" +#: part/katefactory.cpp:107 +msgid "Highlighting for Makefiles, Python" +msgstr "Cách tô sáng tập tin tạo (makefile), Python" -#: part/katedocument.cpp:2553 part/katedocument.cpp:2562 -#: part/katedocument.cpp:2574 part/katedocument.cpp:2580 -#: part/katedocument.cpp:2591 -msgid "Save Nevertheless" -msgstr "Vẫn lưu" +#: part/katefactory.cpp:108 +msgid "Highlighting for Python" +msgstr "Cách tô sáng Python" -#: part/katedocument.cpp:2561 -msgid "Trying to Save Binary File" -msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân" +#: part/katefactory.cpp:110 +msgid "Highlighting for Scheme" +msgstr "Cách tô sáng Scheme" -#: part/katedocument.cpp:2574 -msgid "" -"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed " -"data in the file on disk." -msgstr "" -"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè lên " -"dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa." +#: part/katefactory.cpp:111 +msgid "PHP Keyword/Datatype list" +msgstr "Danh sách từ khoá/ kiểu dữ liệu PHP" -#: part/katedocument.cpp:2574 -msgid "Trying to Save Unmodified File" -msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi" +#: part/katefactory.cpp:112 +msgid "Very nice help" +msgstr "Trợ giúp hay quá" -#: part/katedocument.cpp:2580 -msgid "" -"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on disk " -"were changed. There could be some data lost." -msgstr "" -"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên " -"đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất." +#: part/katefactory.cpp:113 +msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" +msgstr "Các người khác đã đóng góp" -#: part/katedocument.cpp:2591 +#: part/katesyntaxdocument.cpp:76 msgid "" -"The selected encoding cannot encode every unicode character in this document. " -"Do you really want to save it? There could be some data lost." +"The error %4" +"
    has been detected in the file %1 at %2/%3
    " msgstr "" -"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn thật " -"sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất." +"Lỗi %4" +"
    đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3
    " -#: part/katedocument.cpp:2642 -msgid "" -"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n" -"\n" -"Check that you have write access to this file or that enough disk space is " -"available." -msgstr "" -"Không thể lưu tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n" -"\n" -"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh trên " -"đĩa." +#: part/katesyntaxdocument.cpp:84 +#, c-format +msgid "Unable to open %1" +msgstr "Không thể mở %1" -#: part/katedocument.cpp:2755 -msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur." -msgstr "" -"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị " -"mất." +#: part/katesyntaxdocument.cpp:457 +msgid "Errors!" +msgstr "• Lỗi •" -#: part/katedocument.cpp:2756 -msgid "Close Nevertheless" -msgstr "Vẫn đóng" +#: part/katesyntaxdocument.cpp:462 +#, c-format +msgid "Error: %1" +msgstr "Lỗi: %1" -#: part/katedocument.cpp:4330 part/katedocument.cpp:5063 part/kateview.cpp:863 -msgid "Save File" -msgstr "Lưu tập tin" +#: part/katespell.cpp:57 +msgid "Spelling (from cursor)..." +msgstr "Chính tả (từ con chạy)..." -#: part/katedocument.cpp:4339 -msgid "Save failed" -msgstr "Lỗi lưu" +#: part/katespell.cpp:58 +msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward" +msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp." -#: part/katedialogs.cpp:1615 part/katedocument.cpp:4401 -msgid "What do you want to do?" -msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?" +#: part/katespell.cpp:60 +msgid "Spellcheck Selection..." +msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..." -#: part/katedocument.cpp:4402 -msgid "File Was Changed on Disk" -msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa" +#: part/katespell.cpp:61 +msgid "Check spelling of the selected text" +msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn." -#: part/katedialogs.cpp:1593 part/katedocument.cpp:4402 -msgid "&Reload File" -msgstr "Tải &lại tập tin" +#: part/katespell.cpp:125 +msgid "Spellcheck" +msgstr "Kiểm tra chính tả" -#: part/katedocument.cpp:4402 -msgid "&Ignore Changes" -msgstr "&Bỏ qua các thay đổi" +#: part/katespell.cpp:205 +msgid "" +"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the " +"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình " +"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện " +"(PATH) của bạn." -#: part/katedocument.cpp:4980 -msgid "The file '%1' was modified by another program." -msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »." +#: part/katespell.cpp:210 +msgid "The spelling program seems to have crashed." +msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ." -#: part/katedocument.cpp:4983 -msgid "The file '%1' was created by another program." -msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »." +#: part/kateview.cpp:216 +msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard" +msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm." -#: part/katedocument.cpp:4986 -msgid "The file '%1' was deleted by another program." -msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »." +#: part/kateview.cpp:219 +msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents" +msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép." -#: part/katedocument.cpp:5091 part/kateview.cpp:890 +#: part/kateview.cpp:222 msgid "" -"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" -msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" - -#: part/katedocument.cpp:5093 part/kateview.cpp:891 -msgid "Overwrite File?" -msgstr "Ghi đè tập tin không?" - -#: part/katedocument.cpp:5094 part/kateview.cpp:892 -msgid "&Overwrite" -msgstr "&Ghi đè" - -#: part/katefiletype.cpp:273 -msgid "&Filetype:" -msgstr "&Kiểu tập tin:" +"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard." +msgstr "" +"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống." -#: part/katefiletype.cpp:279 -msgid "&New" -msgstr "&Mới" +#: part/kateview.cpp:224 +msgid "Copy as &HTML" +msgstr "Chép dạng &HTML" -#: part/katefiletype.cpp:289 -msgid "N&ame:" -msgstr "T&ên:" +#: part/kateview.cpp:225 +msgid "" +"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system " +"clipboard." +msgstr "" +"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào " +"bảng tạm của hệ thống." -#: part/katefiletype.cpp:294 -msgid "&Section:" -msgstr "&Phần:" +#: part/kateview.cpp:230 +msgid "Save the current document" +msgstr "Lưu tài liệu hiện có" -#: part/katefiletype.cpp:299 -msgid "&Variables:" -msgstr "&Biến:" +#: part/kateview.cpp:233 +msgid "Revert the most recent editing actions" +msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất" -#: part/katedialogs.cpp:1299 part/katefiletype.cpp:304 -msgid "File e&xtensions:" -msgstr "Phần mở &rộng tập tin:" +#: part/kateview.cpp:236 +msgid "Revert the most recent undo operation" +msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất" -#: part/katedialogs.cpp:1304 part/katefiletype.cpp:308 -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:324 -msgid "MIME &types:" -msgstr "Kiểu &MIME:" +#: part/kateview.cpp:238 +msgid "&Word Wrap Document" +msgstr "&Ngắt từ tài liệu" -#: part/katedialogs.cpp:1309 part/katefiletype.cpp:317 -msgid "Prio&rity:" -msgstr "&Ưu tiên:" - -#: part/katefiletype.cpp:332 -msgid "Create a new file type." -msgstr "Tạo kiểu tập tin mới." +#: part/kateview.cpp:239 +msgid "" +"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer " +"than the width of the current view, to fit into this view." +"
    " +"
    This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is " +"resized." +msgstr "" +"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ " +"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này." +"
    " +"
    Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem " +"thay đổi kích cỡ." -#: part/katefiletype.cpp:333 -msgid "Delete the current file type." -msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời." +#: part/kateview.cpp:244 +msgid "&Indent" +msgstr "Th&ụt lề" -#: part/katefiletype.cpp:335 +#: part/kateview.cpp:245 msgid "" -"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item." -msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng." +"Use this to indent a selected block of text." +"
    " +"
    You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with " +"spaces, in the configuration dialog." +msgstr "" +"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn." +"
    " +"
    Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách " +"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường." -#: part/katefiletype.cpp:337 -msgid "The section name is used to organize the file types in menus." -msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn." +#: part/kateview.cpp:247 +msgid "&Unindent" +msgstr "&Bỏ thụt lề" -#: part/katefiletype.cpp:339 +#: part/kateview.cpp:248 +msgid "Use this to unindent a selected block of text." +msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn." + +#: part/kateview.cpp:250 +msgid "&Clean Indentation" +msgstr "Thụt lề &sạch" + +#: part/kateview.cpp:251 msgid "" -"

    This string allows you to configure Kate's settings for the files selected " -"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration " -"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.

    " -"

    For a full list of known variables, see the manual.

    " +"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only " +"spaces)" +"
    " +"
    You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with " +"spaces, in the configuration dialog." msgstr "" -"

    Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được " -"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn " -"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.

    " -"

    Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.

    " +"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab " +"hoặc chỉ dấu cách)." +"
    " +"
    Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách " +"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường." -#: part/katefiletype.cpp:344 +#: part/kateview.cpp:254 +msgid "&Align" +msgstr "C&anh lề" + +#: part/kateview.cpp:255 msgid "" -"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses " -"an asterisk and the file extension, for example *.txt; *.text" -". The string is a semicolon-separated list of masks." +"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level." msgstr "" -"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ " -"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ " -"*.txt; *.text. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy." +"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng." -#: part/katefiletype.cpp:349 +#: part/kateview.cpp:257 +msgid "C&omment" +msgstr "&Ghi chú" + +#: part/kateview.cpp:259 msgid "" -"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a " -"semicolon-separated list of mimetypes, for example " -"text/plain; text/english." +"This command comments out the current line or a selected block of text.

    " +"The characters for single/multiple line comments are defined within the " +"language's highlighting." msgstr "" -"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh " -"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, " -"text/plain; text/english." +"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn." +"
    " +"
    Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết " +"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. " -#: part/katefiletype.cpp:353 -msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes." -msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME." +#: part/kateview.cpp:262 +msgid "Unco&mment" +msgstr "B&ỏ ghi chú" -#: part/katefiletype.cpp:355 +#: part/kateview.cpp:264 msgid "" -"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same " -"file, the one with the highest priority will be used." +"This command removes comments from the current line or a selected block of " +"text.

    The characters for single/multiple line comments are defined " +"within the language's highlighting." msgstr "" -"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, " -"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng." +"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn." +"
    " +"
    Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết " +"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. " -#: part/katefiletype.cpp:427 -msgid "New Filetype" -msgstr "Kiểu tập tin mới" +#: part/kateview.cpp:267 +msgid "&Read Only Mode" +msgstr "Chế độ Chỉ &đọc" -#: part/katefiletype.cpp:471 -#, c-format -msgid "Properties of %1" -msgstr "Thuộc tính của %1" +#: part/kateview.cpp:270 +msgid "Lock/unlock the document for writing" +msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi" -#: part/katefiletype.cpp:504 +#: part/kateview.cpp:272 +msgid "Uppercase" +msgstr "Chữ hoa" + +#: part/kateview.cpp:274 msgid "" -"Select the MimeTypes you want for this file type.\n" -"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " -"well." +"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor " +"if no text is selected." msgstr "" -"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n" -"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin " -"tương ứng." +"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu " +"chưa chọn đoạn nào." -#: part/katedialogs.cpp:1426 part/katefiletype.cpp:506 -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:367 -msgid "Select Mime Types" -msgstr "Chọn kiểu MIME" +#: part/kateview.cpp:277 +msgid "Lowercase" +msgstr "Chữ thường" -#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522 -#: part/katehighlight.cpp:1193 -msgid "None" -msgstr "Không có" +#: part/kateview.cpp:279 +msgid "" +"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor " +"if no text is selected." +msgstr "" +"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy " +"nếu chưa chọn đoạn nào." -#: part/kateviewhelpers.cpp:237 -msgid "Available Commands" -msgstr "Lệnh sẵn sàng" +#: part/kateview.cpp:282 +msgid "Capitalize" +msgstr "Chữ hoa đầu" -#: part/kateviewhelpers.cpp:239 +#: part/kateview.cpp:284 msgid "" -"

    For help on individual commands, do 'help <command>'

    " +"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected." msgstr "" -"

    Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ 'help <tên_lệnh>'" -"

    " +"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ " +"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào." -#: part/kateviewhelpers.cpp:250 -msgid "No help for '%1'" -msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »." +#: part/kateview.cpp:287 +msgid "Join Lines" +msgstr "Nối lại dòng" -#: part/kateviewhelpers.cpp:253 -msgid "No such command %1" -msgstr "Không có lệnh như vậy %1." +#: part/kateview.cpp:299 +msgid "Print the current document." +msgstr "In tài liệu hiện thời." -#: part/kateviewhelpers.cpp:258 +#: part/kateview.cpp:301 +msgid "Reloa&d" +msgstr "Tả&i lại" + +#: part/kateview.cpp:302 +msgid "Reload the current document from disk." +msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa." + +#: part/kateview.cpp:305 +msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice." +msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn." + +#: part/kateview.cpp:308 msgid "" -"

    This is the Katepart command line." -"
    Syntax: command [ arguments ]" -"
    For a list of available commands, enter help list" -"
    For help for individual commands, enter help <command>" -"

    " +"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor " +"to move to." msgstr "" -"

    Đây là dòng lệnh của Katepart." -"
    Cú pháp: command [ các_đối_số ]" -"
    Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ help list" -"
    Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõhelp <tên_lệnh>" -"

    " +"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới." -#: part/kateviewhelpers.cpp:345 -msgid "Success: " -msgstr "Thành công: " +#: part/kateview.cpp:310 +msgid "&Configure Editor..." +msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..." -#: part/kateviewhelpers.cpp:347 -msgid "Success" -msgstr "Thành công" +#: part/kateview.cpp:311 +msgid "Configure various aspects of this editor." +msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này." -#: part/kateviewhelpers.cpp:352 -msgid "Error: " -msgstr "Lỗi: " +#: part/kateview.cpp:313 +msgid "&Highlighting" +msgstr "T&ô sáng" -#: part/kateviewhelpers.cpp:354 -msgid "Command \"%1\" failed." -msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại." +#: part/kateview.cpp:314 +msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có." -#: part/kateviewhelpers.cpp:360 -msgid "No such command: \"%1\"" -msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »" +#: part/kateview.cpp:317 +msgid "&Filetype" +msgstr "&Kiểu tập tin" -#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704 -msgid "Bookmark" -msgstr "Đánh dấu" +#: part/kateview.cpp:320 +msgid "&Schema" +msgstr "&Giản đồ" -#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128 +#: part/kateview.cpp:324 +msgid "&Indentation" +msgstr "Th&ụt lề" + +#: part/kateview.cpp:327 +msgid "E&xport as HTML..." +msgstr "&Xuất dạng HTML..." + +#: part/kateview.cpp:328 +msgid "" +"This command allows you to export the current document with all highlighting " +"information into a HTML document." +msgstr "" +"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô " +"sáng, vào một tài liệu dạng HTML." + +#: part/kateview.cpp:332 +msgid "Select the entire text of the current document." +msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu." + +#: part/kateview.cpp:335 +msgid "" +"If you have selected something within the current document, this will no longer " +"be selected." +msgstr "" +"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại." + +#: part/kateview.cpp:337 +msgid "Enlarge Font" +msgstr "Chữ lớn hơn" + +#: part/kateview.cpp:338 +msgid "This increases the display font size." +msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ." + +#: part/kateview.cpp:340 +msgid "Shrink Font" +msgstr "Chữ nhỏ hơn" + +#: part/kateview.cpp:341 +msgid "This decreases the display font size." +msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ." + +#: part/kateview.cpp:344 +msgid "Bl&ock Selection Mode" +msgstr "Chế độ chọn &khối" + +#: part/kateview.cpp:347 +msgid "" +"This command allows switching between the normal (line based) selection mode " +"and the block selection mode." +msgstr "" +"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ " +"chọn khối." + +#: part/kateview.cpp:350 +msgid "Overwr&ite Mode" +msgstr "Chế độ &ghi đè" + +#: part/kateview.cpp:353 +msgid "" +"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite " +"existing text." +msgstr "" +"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó." + +#: part/kateview.cpp:357 +msgid "&Dynamic Word Wrap" +msgstr "Ngắt từ &động" + +#: part/katedialogs.cpp:701 part/kateview.cpp:360 +msgid "" +"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on " +"the screen." +msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình." + +#: part/kateview.cpp:362 +msgid "Dynamic Word Wrap Indicators" +msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động" + +#: part/katedialogs.cpp:703 part/kateview.cpp:363 +msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed" +msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động." + +#: part/kateview.cpp:367 +msgid "&Off" +msgstr "&Tắt" + +#: part/kateview.cpp:368 +msgid "Follow &Line Numbers" +msgstr "Theo &số hiệu dòng" + +#: part/kateview.cpp:369 +msgid "&Always On" +msgstr "&Luôn bật" + +#: part/kateview.cpp:373 +msgid "Show Folding &Markers" +msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại" + +#: part/kateview.cpp:376 +msgid "" +"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is " +"possible." +msgstr "" +"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp " +"lại mã." + +#: part/kateview.cpp:377 +msgid "Hide Folding &Markers" +msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại" + +#: part/kateview.cpp:380 +msgid "Show &Icon Border" +msgstr "Hiện viền &biểu tượng" + +#: part/kateview.cpp:384 +msgid "" +"Show/hide the icon border.

    The icon border shows bookmark symbols, for " +"instance." +msgstr "" +"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng." +"
    " +"
    Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu," + +#: part/kateview.cpp:385 +msgid "Hide &Icon Border" +msgstr "Ẩn viền &biểu tượng" + +#: part/kateview.cpp:388 +msgid "Show &Line Numbers" +msgstr "Hiện &số hiệu dòng" + +#: part/kateview.cpp:391 +msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view." +msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem." + +#: part/kateview.cpp:392 +msgid "Hide &Line Numbers" +msgstr "Ẩn &số hiệu dòng" + +#: part/kateview.cpp:395 +msgid "Show Scroll&bar Marks" +msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn" + +#: part/kateview.cpp:398 +msgid "" +"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.

    " +"The marks, for instance, show bookmarks." +msgstr "" +"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc." +"
    " +"
    Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu." + +#: part/kateview.cpp:399 +msgid "Hide Scroll&bar Marks" +msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn" + +#: part/kateview.cpp:402 +msgid "Show Static &Word Wrap Marker" +msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" + +#: part/kateview.cpp:406 +msgid "" +"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column " +"as defined in the editing properties" +msgstr "" +"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như " +"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh." + +#: part/kateview.cpp:408 +msgid "Hide Static &Word Wrap Marker" +msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" + +#: part/kateview.cpp:411 +msgid "Switch to Command Line" +msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh" + +#: part/kateview.cpp:414 +msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view." +msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem." + +#: part/kateview.cpp:416 +msgid "&End of Line" +msgstr "&Kết thúc dòng" + +#: part/kateview.cpp:417 +msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document" +msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu." + +#: part/kateview.cpp:427 +msgid "E&ncoding" +msgstr "Bộ &ký tự" + +#: part/kateview.cpp:444 +msgid "Move Word Left" +msgstr "Chuyển từ sang trái" + +#: part/kateview.cpp:448 +msgid "Select Character Left" +msgstr "Chọn ký tự trái" + +#: part/kateview.cpp:452 +msgid "Select Word Left" +msgstr "Chọn từ trái" + +#: part/kateview.cpp:457 +msgid "Move Word Right" +msgstr "Chuyển từ sang phải" + +#: part/kateview.cpp:461 +msgid "Select Character Right" +msgstr "Chọn ký tự phải" + +#: part/kateview.cpp:465 +msgid "Select Word Right" +msgstr "Chọn từ phải" + +#: part/kateview.cpp:470 +msgid "Move to Beginning of Line" +msgstr "Về đầu dòng" + +#: part/kateview.cpp:474 +msgid "Move to Beginning of Document" +msgstr "Về đầu tài liệu" + +#: part/kateview.cpp:478 +msgid "Select to Beginning of Line" +msgstr "Chọn về đầu đường" + +#: part/kateview.cpp:482 +msgid "Select to Beginning of Document" +msgstr "Chọn về đầu tài liệu" + +#: part/kateview.cpp:487 +msgid "Move to End of Line" +msgstr "Tới cuối dòng" + +#: part/kateview.cpp:491 +msgid "Move to End of Document" +msgstr "Tới cuối tài liệu" + +#: part/kateview.cpp:495 +msgid "Select to End of Line" +msgstr "Chọn tới cuối dòng" + +#: part/kateview.cpp:499 +msgid "Select to End of Document" +msgstr "Chọn tới cuối tài liệu" + +#: part/kateview.cpp:504 +msgid "Select to Previous Line" +msgstr "Chọn về dòng trước" + +#: part/kateview.cpp:508 +msgid "Scroll Line Up" +msgstr "Cuộn lên một dòng" + +#: part/kateview.cpp:512 +msgid "Move to Next Line" +msgstr "Tới dòng kế" + +#: part/kateview.cpp:515 +msgid "Move to Previous Line" +msgstr "Về dòng trước" + +#: part/kateview.cpp:518 +msgid "Move Character Right" +msgstr "Chuyển ký tự sang phải" + +#: part/kateview.cpp:521 +msgid "Move Character Left" +msgstr "Chuyển ký tự sang trái" + +#: part/kateview.cpp:525 +msgid "Select to Next Line" +msgstr "Chọn tới dòng kế" + +#: part/kateview.cpp:529 +msgid "Scroll Line Down" +msgstr "Cuộn xuống một dòng" + +#: part/kateview.cpp:534 +msgid "Scroll Page Up" +msgstr "Cuộn lên một trang" + +#: part/kateview.cpp:538 +msgid "Select Page Up" +msgstr "Cuộn xuống một trang" + +#: part/kateview.cpp:542 +msgid "Move to Top of View" +msgstr "Tới đầu khung xem" + +#: part/kateview.cpp:546 +msgid "Select to Top of View" +msgstr "Chọn tới đầu khung xem" + +#: part/kateview.cpp:551 +msgid "Scroll Page Down" +msgstr "Cuộn xuống một trang" + +#: part/kateview.cpp:555 +msgid "Select Page Down" +msgstr "Chọn tới một trang" + +#: part/kateview.cpp:559 +msgid "Move to Bottom of View" +msgstr "Tới cuối khung xem" + +#: part/kateview.cpp:563 +msgid "Select to Bottom of View" +msgstr "Chọn tới cuối khung xem" + +#: part/kateview.cpp:567 +msgid "Move to Matching Bracket" +msgstr "Tới dấu ngoặc khớp" + +#: part/kateview.cpp:571 +msgid "Select to Matching Bracket" +msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp" + +#: part/kateview.cpp:579 +msgid "Transpose Characters" +msgstr "Đổi chỗ hai ký tự" + +#: part/kateview.cpp:584 +msgid "Delete Line" +msgstr "Xoá bỏ dòng" + +#: part/kateview.cpp:589 +msgid "Delete Word Left" +msgstr "Xoá bỏ từ trái" + +#: part/kateview.cpp:594 +msgid "Delete Word Right" +msgstr "Xoá bỏ từ phải" + +#: part/kateview.cpp:598 +msgid "Delete Next Character" +msgstr "Xoá bỏ ký tự kế" + +#: part/kateview.cpp:602 +msgid "Backspace" +msgstr "Xoá lùi" + +#: part/kateview.cpp:628 +msgid "Collapse Toplevel" +msgstr "Co lại cấp đầu" + +#: part/kateview.cpp:630 +msgid "Expand Toplevel" +msgstr "Bung cấp đầu" + +#: part/kateview.cpp:632 +msgid "Collapse One Local Level" +msgstr "Co lại một cấp cục bộ" + +#: part/kateview.cpp:634 +msgid "Expand One Local Level" +msgstr "Bung một cấp cục bộ" + +#: part/kateview.cpp:639 +msgid "Show the code folding region tree" +msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã" + +#: part/kateview.cpp:640 +msgid "Basic template code test" +msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản" + +#: part/kateview.cpp:702 +msgid " OVR " +msgstr " ĐÈ " + +#: part/kateview.cpp:704 +msgid " INS " +msgstr " CHÈN " + +#: part/kateview.cpp:707 +msgid " R/O " +msgstr " Chỉ đọc " + +#: part/kateview.cpp:712 #, c-format -msgid "Mark Type %1" -msgstr "Kiểu dấu %1" +msgid " Line: %1" +msgstr " Dòng: %1" + +#: part/kateview.cpp:713 +#, c-format +msgid " Col: %1" +msgstr " Cột: %1" -#: part/kateviewhelpers.cpp:1144 -msgid "Set Default Mark Type" -msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định" +#: part/kateview.cpp:716 +msgid " BLK " +msgstr " KHỐI " -#: part/kateschema.cpp:279 -msgid "Text Area Background" -msgstr "Nền vùng văn bản" +#: part/kateview.cpp:716 +msgid " NORM " +msgstr " CHUẨN " -#: part/kateschema.cpp:283 -msgid "Normal text:" -msgstr "Đoạn chuẩn:" +#: part/katedocument.cpp:4331 part/katedocument.cpp:5073 part/kateview.cpp:863 +msgid "Save File" +msgstr "Lưu tập tin" -#: part/kateschema.cpp:289 -msgid "Selected text:" -msgstr "Đoạn đã chọn:" +#: part/katedocument.cpp:5101 part/kateview.cpp:890 +msgid "" +"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" +msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" -#: part/kateschema.cpp:295 -msgid "Current line:" -msgstr "Dòng hiện có :" +#: part/katedocument.cpp:5103 part/kateview.cpp:891 +msgid "Overwrite File?" +msgstr "Ghi đè tập tin không?" -#: part/kateschema.cpp:305 -msgid "Active Breakpoint" -msgstr "Điểm ngắt hoạt động" +#: part/katedocument.cpp:5104 part/kateview.cpp:892 +msgid "&Overwrite" +msgstr "&Ghi đè" -#: part/kateschema.cpp:306 -msgid "Reached Breakpoint" -msgstr "Điểm ngắt đã tới" +#: part/kateview.cpp:892 +msgid "Overwrite the file" +msgstr "Ghi đè lên tập tin này" -#: part/kateschema.cpp:307 -msgid "Disabled Breakpoint" -msgstr "Điểm ngắt bị tắt" +#: part/kateview.cpp:1794 +msgid "Export File as HTML" +msgstr "Xuất tập tin dạng HTML" -#: part/kateschema.cpp:308 -msgid "Execution" -msgstr "Thực hiện" +#: part/katedocument.cpp:434 +msgid "Fonts & Colors" +msgstr "Phông chữ và Màu sắc" -#: part/kateschema.cpp:317 -msgid "Additional Elements" -msgstr "Yếu tố thêm" +#: part/katedocument.cpp:437 +msgid "Cursor & Selection" +msgstr "Con chạy và Phần chọn" -#: part/kateschema.cpp:321 -msgid "Left border background:" -msgstr "Nền viền trái" +#: part/katedocument.cpp:440 +msgid "Editing" +msgstr "HIệu chỉnh" -#: part/kateschema.cpp:327 -msgid "Line numbers:" -msgstr "Số hiệu dòng:" +#: part/katedocument.cpp:443 +msgid "Indentation" +msgstr "Canh lề" -#: part/kateschema.cpp:333 -msgid "Bracket highlight:" -msgstr "Tô sáng ngoặc:" +#: part/katedocument.cpp:446 +msgid "Open/Save" +msgstr "Mở / Lưu" -#: part/kateschema.cpp:339 -msgid "Word wrap markers:" -msgstr "Dấu hiệu ngắt từ :" +#: part/katedocument.cpp:449 +msgid "Highlighting" +msgstr "Tô sáng" -#: part/kateschema.cpp:345 -msgid "Tab markers:" -msgstr "Dấu hiệu Tab:" +#: part/katedocument.cpp:452 +msgid "Filetypes" +msgstr "Kiểu tập tin" -#: part/kateschema.cpp:357 -msgid "

    Sets the background color of the editing area.

    " -msgstr "

    Đặt màu nền của vùng soạn thảo.

    " +#: part/katedocument.cpp:455 +msgid "Shortcuts" +msgstr "Phím tắt" -#: part/kateschema.cpp:358 -msgid "" -"

    Sets the background color of the selection.

    " -"

    To set the text color for selected text, use the \"" -"Configure Highlighting\" dialog.

    " -msgstr "" -"

    Đặt màu nền của phần chọn.

    " -"

    Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy dùng hộp thoại « Cấu hình tô sáng " -"».

    " +#: part/katedocument.cpp:458 +msgid "Plugins" +msgstr "Bộ cầm phít" -#: part/kateschema.cpp:361 -msgid "" -"

    Sets the background color of the selected marker type.

    " -"

    Note: The marker color is displayed lightly because of " -"transparency.

    " -msgstr "" -"

    Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.

    " -"

    Ghi chú : hiển thị màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong " -"suốt.

    " +#: part/katedocument.cpp:475 +msgid "Font & Color Schemas" +msgstr "Giản đồ Phông chữ và Màu sắc" -#: part/kateschema.cpp:364 -msgid "

    Select the marker type you want to change.

    " -msgstr "

    Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.

    " +#: part/katedocument.cpp:478 +msgid "Cursor & Selection Behavior" +msgstr "Ứng xử con chạy và phần chọn" -#: part/kateschema.cpp:365 -msgid "" -"

    Sets the background color of the currently active line, which means the line " -"where your cursor is positioned.

    " -msgstr "" -"

    Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.

    " +#: part/katedocument.cpp:481 +msgid "Editing Options" +msgstr "Tùy chọn hiệu chỉnh" -#: part/kateschema.cpp:368 -msgid "" -"

    This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the lines " -"in the code-folding pane.

    " -msgstr "" -"

    Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong ô " -"cửa sổ gấp lại mã.

    " +#: part/katedocument.cpp:484 +msgid "Indentation Rules" +msgstr "Quy tắc canh lề" -#: part/kateschema.cpp:370 +#: part/katedocument.cpp:487 +msgid "File Opening & Saving" +msgstr "Cách mở và lưu tập tin" + +#: part/katedocument.cpp:490 +msgid "Highlighting Rules" +msgstr "Quy tắc tô sáng" + +#: part/katedocument.cpp:493 +msgid "Filetype Specific Settings" +msgstr "Thiết lập đặc trưng cho kiểu tập tin" + +#: part/katedocument.cpp:496 +msgid "Shortcuts Configuration" +msgstr "Cấu hình phím tắt" + +#: part/katedocument.cpp:499 +msgid "Plugin Manager" +msgstr "Bộ quản lý trình cầm phít" + +#: part/katedocument.cpp:2483 msgid "" -"

    Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. at " -"a (, the matching ) will be highlighted with this color.

    " -msgstr "" -"

    Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một dấu " -"mở ngoặc (, dấu đóng ngoặc ) khớp sẽ được tô sáng bằng màu " -"này.

    " +"The file %1 could not be loaded completely, as there is not enough temporary " +"disk storage for it." +msgstr "Không thể tải hoàn toàn tập tin %1, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa." -#: part/kateschema.cpp:374 +#: part/katedocument.cpp:2485 msgid "" -"

    Sets the color of Word Wrap-related markers:

    Static Word Wrap
    " -"
    A vertical line which shows the column where text is going to be " -"wrapped
    Dynamic Word Wrap
    An arrow shown to the left of " -"visually-wrapped lines
    " +"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n" +"\n" +"Check if you have read access to this file." msgstr "" -"

    Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :

    Ngắt từ tĩnh
    " -"
    Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.
    Ngắt từ động
    " -"
    Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.
    " - -#: part/kateschema.cpp:380 -msgid "

    Sets the color of the tabulator marks:

    " -msgstr "

    Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:

    " +"Không thể tải tập tin %1, vì không thể đọc nó.\n" +"\n" +"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền đọc tập tin này." -#: part/kateschema.cpp:605 -msgid "" -"This list displays the default styles for the current schema and offers the " -"means to edit them. The style name reflects the current style settings." -"

    To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit " -"from the popup menu." -"

    You can unset the Background and Selected Background colors from the popup " -"menu when appropriate." +#: part/katedocument.cpp:2495 part/katedocument.cpp:2561 +msgid "The file %1 is a binary, saving it will result in a corrupt file." msgstr "" -"Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả " -"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có." -"

    Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình " -"đơn bật lên." -"

    Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích " -"hợp." +"Tập tin %1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị " +"hỏng." -#: part/katedialogs.cpp:1267 part/kateschema.cpp:689 -msgid "H&ighlight:" -msgstr "T&ô sáng:" +#: part/katedocument.cpp:2496 +msgid "Binary File Opened" +msgstr "Tập tin nhị phân được mở" -#: part/kateschema.cpp:711 +#: part/katedocument.cpp:2554 msgid "" -"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and offers " -"the means to edit them. The context name reflects the current style settings." -"

    To edit using the keyboard, press <SPACE> " -"and choose a property from the popup menu." -"

    To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit " -"from the popup menu." -"

    You can unset the Background and Selected Background colors from the context " -"menu when appropriate." +"This file could not be loaded correctly due to lack of temporary disk space. " +"Saving it could cause data loss.\n" +"\n" +"Do you really want to save it?" msgstr "" -"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp khả " -"năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có." -"

    Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <phím dài> " -"rồi chọn một tài sản trong trình đơn bật lên." -"

    Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình " -"đơn bật lên." -"

    Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích " -"hợp." +"Không thể tải đúng tập tin này, vì không có đủ chỗ tạm trên đĩa. Như thế thì " +"việc lưu nó có thể gây ra dữ liệu bị mất.\n" +"\n" +"Bạn vẫn muốn lưu nó không?" -#: part/kateschema.cpp:840 plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:406 -msgid "&New..." -msgstr "&Mới..." +#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2581 +#: part/katedocument.cpp:2592 part/katedocument.cpp:2757 +msgid "Possible Data Loss" +msgstr "Có thể mất dữ liệu" -#: part/kateschema.cpp:853 -msgid "Colors" -msgstr "Màu sắc" +#: part/katedocument.cpp:2554 part/katedocument.cpp:2563 +#: part/katedocument.cpp:2575 part/katedocument.cpp:2581 +#: part/katedocument.cpp:2592 +msgid "Save Nevertheless" +msgstr "Vẫn lưu" -#: part/kateschema.cpp:859 -msgid "Normal Text Styles" -msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn" +#: part/katedocument.cpp:2562 +msgid "Trying to Save Binary File" +msgstr "Đang cố lưu tập tin nhị phân" + +#: part/katedocument.cpp:2575 +msgid "" +"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed " +"data in the file on disk." +msgstr "" +"Bạn thật sự muốn lưu tập tin chưa được sửa đổi này? Việc này có thể ghi đè lên " +"dữ liệu đã thay đổi trong tập tin trên đĩa." -#: part/kateschema.cpp:863 -msgid "Highlighting Text Styles" -msgstr "Kiểu dáng chữ tô sáng" +#: part/katedocument.cpp:2575 +msgid "Trying to Save Unmodified File" +msgstr "Đang cố lưu tập tin chưa được sửa đổi" -#: part/kateschema.cpp:868 -msgid "&Default schema for %1:" -msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:" +#: part/katedocument.cpp:2581 +msgid "" +"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on disk " +"were changed. There could be some data lost." +msgstr "" +"Bạn thật sự muốn lưu tập tin này? Cả tập tin được mở của bạn lẫn tập tin trên " +"đĩa đều đã được thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất." -#: part/kateschema.cpp:966 -msgid "Name for New Schema" -msgstr "Tên cho giản đồ mới" +#: part/katedocument.cpp:2592 +msgid "" +"The selected encoding cannot encode every unicode character in this document. " +"Do you really want to save it? There could be some data lost." +msgstr "" +"Bảng mã đã chọn không thể mã hoá mọi ký tự Unicode trong tài liệu này. Bạn thật " +"sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất." -#: part/kateschema.cpp:966 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" +#: part/katedocument.cpp:2643 +msgid "" +"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n" +"\n" +"Check that you have write access to this file or that enough disk space is " +"available." +msgstr "" +"Không thể lưu tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n" +"\n" +"Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào tập tin này, hoặc có đủ chỗ còn rảnh trên " +"đĩa." -#: part/kateschema.cpp:966 -msgid "New Schema" -msgstr "Giản đồ mới" +#: part/katedocument.cpp:2756 +msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur." +msgstr "" +"Bạn thật sự muốn tiếp tục đóng tập tin này không? Một phần dữ liệu có thể bị " +"mất." -#: part/kateschema.cpp:1053 -msgid "Context" -msgstr "Ngữ cảnh" +#: part/katedocument.cpp:2757 +msgid "Close Nevertheless" +msgstr "Vẫn đóng" -#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3166 -#: part/kateschema.cpp:1058 -msgid "Normal" -msgstr "Chuẩn" +#: part/katedocument.cpp:4340 +msgid "Save failed" +msgstr "Lỗi lưu" -#: part/kateschema.cpp:1059 -msgid "Selected" -msgstr "Đã chọn" +#: part/katedialogs.cpp:1610 part/katedocument.cpp:4402 +msgid "What do you want to do?" +msgstr "Bạn có muốn làm gì vậy?" -#: part/kateschema.cpp:1060 -msgid "Background" -msgstr "Nền" +#: part/katedocument.cpp:4403 +msgid "File Was Changed on Disk" +msgstr "Tp tin đã được thay đổi trên đĩa" -#: part/kateschema.cpp:1061 -msgid "Background Selected" -msgstr "Nền được chọn" +#: part/katedialogs.cpp:1588 part/katedocument.cpp:4403 +msgid "&Reload File" +msgstr "Tải &lại tập tin" -#: part/kateschema.cpp:1063 -msgid "Use Default Style" -msgstr "Dùng kiểu dáng mặc định" +#: part/katedocument.cpp:4403 +msgid "&Ignore Changes" +msgstr "&Bỏ qua các thay đổi" -#: part/kateschema.cpp:1097 -msgid "&Bold" -msgstr "&Đậm" +#: part/katedocument.cpp:4981 +msgid "The file '%1' was modified by another program." +msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tập tin « %1 »." -#: part/kateschema.cpp:1099 -msgid "&Italic" -msgstr "Ngh&iêng" +#: part/katedocument.cpp:4984 +msgid "The file '%1' was created by another program." +msgstr "Một chương trình khác đã tạo tập tin « %1 »." -#: part/kateschema.cpp:1101 -msgid "&Underline" -msgstr "&Gạch chân" +#: part/katedocument.cpp:4987 +msgid "The file '%1' was deleted by another program." +msgstr "Một chương trình khác đã xoá bỏ tập tin « %1 »." -#: part/kateschema.cpp:1103 -msgid "S&trikeout" -msgstr "Gạch &xoá" +#: part/kateautoindent.cpp:97 part/katehighlight.cpp:3165 +#: part/kateschema.cpp:1058 +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn" -#: part/kateschema.cpp:1108 -msgid "Normal &Color..." -msgstr "Màu &chuẩn..." +#: part/kateautoindent.cpp:99 +msgid "C Style" +msgstr "Kiểu dáng C" -#: part/kateschema.cpp:1109 -msgid "&Selected Color..." -msgstr "Màu đã ch&ọn..." +#: part/kateautoindent.cpp:101 +msgid "Python Style" +msgstr "Kiểu dáng Python" -#: part/kateschema.cpp:1110 -msgid "&Background Color..." -msgstr "Màu &nền..." +#: part/kateautoindent.cpp:103 +msgid "XML Style" +msgstr "Kiểu dáng XML" -#: part/kateschema.cpp:1111 -msgid "S&elected Background Color..." -msgstr "Mà&u nền đã chọn..." +#: part/kateautoindent.cpp:105 +msgid "S&S C Style" +msgstr "Kiểu dáng C S&S" -#: part/kateschema.cpp:1122 -msgid "Unset Background Color" -msgstr "Bỏ chọn màu nền" +#: part/kateautoindent.cpp:107 +msgid "Variable Based Indenter" +msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến" -#: part/kateschema.cpp:1124 -msgid "Unset Selected Background Color" -msgstr "Bỏ chọn màu nền đã chọn" +#: part/kateautoindent.cpp:111 part/katefiletype.cpp:522 +#: part/katehighlight.cpp:1192 +msgid "None" +msgstr "Không có" -#: part/kateschema.cpp:1129 -msgid "Use &Default Style" -msgstr "Dùng kiểu dáng &mặc định" +#: part/katehighlight.cpp:1823 +msgid "Normal Text" +msgstr "Văn bản chuẩn" -#: part/kateschema.cpp:1352 +#: part/katehighlight.cpp:1971 msgid "" -"\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style " -"properties." +"%1: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name
    " msgstr "" -"« Dùng kiểu dáng mặc định » sẽ được bỏ chọn tự động khi bạn sửa đổi tài sản " -"kiểu dáng nào." +"%1: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được " +"gán vào.
    " -#: part/kateschema.cpp:1353 -msgid "Kate Styles" -msgstr "Kiểu dáng Kate" +#: part/katehighlight.cpp:2338 +msgid "%1: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name
    " +msgstr "" +"%1: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.
    " -#: part/katesyntaxdocument.cpp:76 +#: part/katehighlight.cpp:2385 msgid "" -"The error %4" -"
    has been detected in the file %1 at %2/%3
    " +"%1:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name" msgstr "" -"Lỗi %4" -"
    đã được phát hịện trong tập tin %1 tại %2/%3
    " +"%1: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán " +"vào." -#: part/katesyntaxdocument.cpp:84 -#, c-format -msgid "Unable to open %1" -msgstr "Không thể mở %1" +#: part/katehighlight.cpp:2500 +msgid "" +"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting " +"configuration." +msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp." -#: part/katesyntaxdocument.cpp:457 -msgid "Errors!" -msgstr "• Lỗi •" +#: part/katehighlight.cpp:2502 +msgid "Kate Syntax Highlighting Parser" +msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate" -#: part/katesyntaxdocument.cpp:462 -#, c-format -msgid "Error: %1" -msgstr "Lỗi: %1" +#: part/katehighlight.cpp:2653 +msgid "" +"Since there has been an error parsing the highlighting description, this " +"highlighting will be disabled" +msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt." -#: part/katedialogs.cpp:153 -msgid "Automatic Indentation" -msgstr "Tự động thụt lề" +#: part/katehighlight.cpp:2855 +msgid "" +"%1: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved
    " +msgstr "%1: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).
    " -#: part/katedialogs.cpp:157 -msgid "&Indentation mode:" -msgstr "Chế độ thụt &lề :" +#: part/katehighlight.cpp:3166 +msgid "Keyword" +msgstr "Từ khoá" -#: part/katedialogs.cpp:161 part/katedialogs.cpp:1132 -msgid "Configure..." -msgstr "Cấu hình..." +#: part/katehighlight.cpp:3167 +msgid "Data Type" +msgstr "Kiểu dữ liệu" -#: part/katedialogs.cpp:163 -msgid "Insert leading Doxygen \"*\" when typing" -msgstr "Chèn « * » Doxygen đi trước khi gõ" +#: part/katehighlight.cpp:3168 +msgid "Decimal/Value" +msgstr "Thập phân/Giá trị" -#: part/katedialogs.cpp:164 -msgid "Adjust indentation of code pasted from the clipboard" -msgstr "" +#: part/katehighlight.cpp:3169 +msgid "Base-N Integer" +msgstr "Số nguyên cơ số N" -#: part/katedialogs.cpp:166 -msgid "Indentation with Spaces" -msgstr "Thụt lề bằng dấu cách" +#: part/katehighlight.cpp:3170 +msgid "Floating Point" +msgstr "Điểm phù động" -#: part/katedialogs.cpp:168 -msgid "Use &spaces instead of tabs to indent" -msgstr "Dùng &dấu cách thay vì Tab để thụt lề" +#: part/katehighlight.cpp:3171 +msgid "Character" +msgstr "Ký tự" -#: part/katedialogs.cpp:169 -msgid "Emacs style mixed mode" -msgstr "Chế độ đã phối hợp kiểu dáng Emacs" +#: part/katehighlight.cpp:3172 +msgid "String" +msgstr "Chuỗi" -#: part/katedialogs.cpp:173 -msgid "Number of spaces:" -msgstr "Số dấu cách:" +#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katehighlight.cpp:3173 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" -#: part/katedialogs.cpp:175 -msgid "Keep indent &profile" -msgstr "Giữ &hồ sơ thụt lề" +#: part/katehighlight.cpp:3174 +msgid "Others" +msgstr "Khác" -#: part/katedialogs.cpp:176 -msgid "&Keep extra spaces" -msgstr "&Giữ các dấu cách thêm" +#: part/katehighlight.cpp:3175 +msgid "Alert" +msgstr "Báo động" -#: part/katedialogs.cpp:178 -msgid "Keys to Use" -msgstr "Phím cần dùng" +#: part/katehighlight.cpp:3176 +msgid "Function" +msgstr "Hàm" -#: part/katedialogs.cpp:179 -msgid "&Tab key indents" -msgstr "Phím &Tab thụt lề" +#: part/katehighlight.cpp:3178 +msgid "Region Marker" +msgstr "Dấu hiệu miền" -#: part/katedialogs.cpp:180 -msgid "&Backspace key indents" -msgstr "Phím &Xoá lùi thụt lề" +#: part/kateprinter.cpp:72 +#, c-format +msgid "Print %1" +msgstr "In %1" -#: part/katedialogs.cpp:183 -msgid "Tab Key Mode if Nothing Selected" -msgstr "Chế độ phím Tab nếu chưa chọn gì" +#: part/kateprinter.cpp:202 +msgid "(Selection of) " +msgstr "(Phần chọn trong) " -#: part/katedialogs.cpp:185 -msgid "Insert indent &characters" -msgstr "&Chèn ký tự thụt lề" +#: part/kateprinter.cpp:309 part/kateprinter.cpp:528 +#, c-format +msgid "Typographical Conventions for %1" +msgstr "Các Quy Ước Thuật In cho %1" -#: part/katedialogs.cpp:186 -msgid "I&nsert tab character" -msgstr "Chè&n ký tự Tab" +#: part/kateprinter.cpp:639 +msgid "Te&xt Settings" +msgstr "Thiết lập &văn bản" -#: part/katedialogs.cpp:187 -msgid "Indent current &line" -msgstr "Thụt lề &dòng hiện có" +#: part/kateprinter.cpp:644 +msgid "Print &selected text only" +msgstr "In chỉ văn bản đã &chọn" -#: part/katedialogs.cpp:209 -msgid "Check this if you want to indent with spaces rather than tabs." -msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách thay vì Tab." +#: part/kateprinter.cpp:647 +msgid "Print &line numbers" +msgstr "In số &dòng" -#: part/katedialogs.cpp:211 -msgid "" -"Indentations of more than the selected number of spaces will not be shortened." -msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén." +#: part/kateprinter.cpp:650 +msgid "Print syntax &guide" +msgstr "In cú pháp và nét &dẫn" -#: part/katedialogs.cpp:214 +#: part/kateprinter.cpp:659 msgid "" -"This allows the Tab key to be used to increase the indentation level." -msgstr "Cho phép dùng phím Tab để tăng mức thụt lề." +"

    This option is only available if some text is selected in the document.

    " +"

    If available and enabled, only the selected text is printed.

    " +msgstr "" +"

    Tùy chọn này sẵn sàng chỉ nếu một đoạn văn bản được chọn trong tài liệu.

    " +"

    Nếu nó sẵn sàng và được bật, chỉ đoạn đã chọn sẽ được in thôi.

    " -#: part/katedialogs.cpp:217 +#: part/kateprinter.cpp:662 msgid "" -"This allows the Backspace key to be used to decrease the indentation " -"level." -msgstr "Cho phép dùng phím Xoá lùi để giảm mức thụt lề." +"

    If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s).

    " +msgstr "

    Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.

    " -#: part/katedialogs.cpp:220 +#: part/kateprinter.cpp:664 msgid "" -"Automatically inserts a leading \"*\" while typing within a Doxygen style " -"comment." +"

    Print a box displaying typographical conventions for the document type, as " +"defined by the syntax highlighting being used." msgstr "" -"Tự động chèn một dấu sao « * » đi trước trong khi gõ chú thích kiểu Doxygen." +"

    In một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định " +"nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng." -#: part/katedialogs.cpp:223 -msgid "Use a mix of tab and space characters for indentation." -msgstr "Dùng dấu cả Tab lẫn cách đều để thụt lề." +#: part/kateprinter.cpp:700 +msgid "Hea&der && Footer" +msgstr "&Đầu/Chân trang" -#: part/katedialogs.cpp:225 -msgid "" -"If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. " -"Triggering the undo-action removes the indentation." -msgstr "" +#: part/kateprinter.cpp:708 +msgid "Pr&int header" +msgstr "&In đầu trang" -#: part/katedialogs.cpp:227 -msgid "The number of spaces to indent with." -msgstr "Số dấu cách cần thụt lề." +#: part/kateprinter.cpp:710 +msgid "Pri&nt footer" +msgstr "I&n chân trang" -#: part/katedialogs.cpp:230 -msgid "" -"If this button is enabled, additional indenter specific options are available " -"and can be configured in an extra dialog." -msgstr "" -"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà có " -"thể được cấu hình trong hộp thoại thêm." +#: part/kateprinter.cpp:715 +msgid "Header/footer font:" +msgstr "Phông chữ Đầu/Chân trang:" -#: part/katedialogs.cpp:282 -msgid "Configure Indenter" -msgstr "Cấu hình bộ thụt lề" +#: part/kateprinter.cpp:720 +msgid "Choo&se Font..." +msgstr "Chọn &phông chữ..." -#: part/katedialogs.cpp:357 -msgid "Text Cursor Movement" -msgstr "Di chuyển con chạy chữ" +#: part/kateprinter.cpp:724 +msgid "Header Properties" +msgstr "Thuộc tính Đầu trang" -#: part/katedialogs.cpp:359 -#, fuzzy -msgid "Smart ho&me and smart end" -msgstr "&Về thông minh" +#: part/kateprinter.cpp:727 +msgid "&Format:" +msgstr "&Dạng thức:" -#: part/katedialogs.cpp:363 -msgid "Wrap c&ursor" -msgstr "Ngắt con chạ&y" +#: part/kateprinter.cpp:734 part/kateprinter.cpp:755 +msgid "Colors:" +msgstr "Màu sắc:" -#: part/katedialogs.cpp:367 -msgid "&PageUp/PageDown moves cursor" -msgstr "Phím &PageUp/PageDown di chuyển con chạy" +#: part/kateprinter.cpp:737 part/kateprinter.cpp:758 +msgid "Foreground:" +msgstr "Cận cảnh:" -#: part/katedialogs.cpp:373 -msgid "Autocenter cursor (lines):" -msgstr "Tự động giữa lại con chạy (theo dòng):" +#: part/kateprinter.cpp:740 +msgid "Bac&kground" +msgstr "&Nền" -#: part/katedialogs.cpp:380 -msgid "Selection Mode" -msgstr "Chế độ lựa chọn" +#: part/kateprinter.cpp:743 +msgid "Footer Properties" +msgstr "Thuộc tính Chân trang" -#: part/katedialogs.cpp:384 -msgid "&Normal" -msgstr "Chuẩ&n" +#: part/kateprinter.cpp:747 +msgid "For&mat:" +msgstr "D&ạng thức:" -#: part/katedialogs.cpp:385 -msgid "&Persistent" -msgstr "&Bền bỉ" +#: part/kateprinter.cpp:761 +msgid "&Background" +msgstr "N&ền" + +#: part/kateprinter.cpp:788 +msgid "

    Format of the page header. The following tags are supported:

    " +msgstr "

    Dạng thức của đầu trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:

    " -#: part/katedialogs.cpp:390 +#: part/kateprinter.cpp:790 msgid "" -"Selections will be overwritten by typed text and will be lost on cursor " -"movement." +"
      " +"
    • %u: current user name
    • " +"
    • %d: complete date/time in short format
    • " +"
    • %D: complete date/time in long format
    • " +"
    • %h: current time
    • " +"
    • %y: current date in short format
    • " +"
    • %Y: current date in long format
    • " +"
    • %f: file name
    • " +"
    • %U: full URL of the document
    • " +"
    • %p: page number
    " +"
    Note: Do not use the '|' (vertical bar) character." msgstr "" -"Các phần chọn sẽ bị ghi đè bằng chuỗi đã gõ, và sẽ bị mất khi con chạy di " -"chuyển." +"
      " +"
    • %u: tên người dùng hiện có
    • " +"
    • %d: ngày/giờ hoàn tất, dạng ngắn
    • " +"
    • %D: ngày/giờ hoàn tất, dạng dài
    • " +"
    • %h: giờ hiện có
    • " +"
    • %y: ngày hiện thời, dạng ngắn
    • " +"
    • %Y: ngày hiện thời, dạng dài
    • " +"
    • %f: tên tập tin
    • " +"
    • %U: URL (địa chỉ Mạng) đầy đủ của tài liệu đó
    • " +"
    • %p: số hiệu trang
    " +"
    Note: Đừng dùng ký tự ống dẫn « | »." -#: part/katedialogs.cpp:393 -msgid "Selections will stay even after cursor movement and typing." -msgstr "Các phần chọn sẽ còn lại, ngay cả sau khi con chạy di chuyển và gõ gì." +#: part/kateprinter.cpp:804 +msgid "

    Format of the page footer. The following tags are supported:

    " +msgstr "

    Dạng thức của chân trang. Có hỗ trợ những thẻ theo đây:

    " -#: part/katedialogs.cpp:396 -msgid "" -"Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when " -"possible." -msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con chạy, khi có thể." +#: part/kateprinter.cpp:908 +msgid "L&ayout" +msgstr "&Bố trí" -#: part/katedialogs.cpp:400 -#, fuzzy -msgid "" -"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip whitespace " -"and go to the start of a line's text. The same applies for the end key." -msgstr "" -"Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về " -"đầu của chuỗi trên dòng đó." +#: part/kateprinter.cpp:915 part/kateschema.cpp:834 +msgid "&Schema:" +msgstr "&Giản đồ :" + +#: part/kateprinter.cpp:919 +msgid "Draw bac&kground color" +msgstr "Vẽ màu &nền" + +#: part/kateprinter.cpp:922 +msgid "Draw &boxes" +msgstr "Vẽ &hộp" + +#: part/kateprinter.cpp:925 +msgid "Box Properties" +msgstr "Thuộc tính hộp" -#: part/katedialogs.cpp:405 +#: part/kateprinter.cpp:928 +msgid "W&idth:" +msgstr "&Rộng:" + +#: part/kateprinter.cpp:932 +msgid "&Margin:" +msgstr "&Lề :" + +#: part/kateprinter.cpp:936 +msgid "Co&lor:" +msgstr "&Màu :" + +#: part/kateprinter.cpp:954 msgid "" -"When on, moving the insertion cursor using the Left and Right " -"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar to " -"most editors." -"

    When off, the insertion cursor cannot be moved left of the line start, but " -"it can be moved off the line end, which can be very handy for programmers." +"

    If enabled, the background color of the editor will be used.

    " +"

    This may be useful if your color scheme is designed for a dark " +"background.

    " msgstr "" -"Khi bật, việc di chuyển con chạy chèn, dùng phím mũi tên Trái" -"Phải, sẽ đi về dòng trước tại đầu dòng đó / tiếp tới dòng sau tại kết thúc " -"dòng đó, giống như trong phần lớn trình soạn thảo." -"

    Khi tắt, không thể di chuyển con chạy chèn qua bên trái đầu dòng đó, nhưng " -"mà có thể di chuyển nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình " -"viên." +"

    Nếu bật, sẽ dùng màu nền của trình soạn thảo.

    " +"

    Có ích nếu lược đồ màu được thiết kế cho nền tối.

    " -#: part/katedialogs.cpp:411 +#: part/kateprinter.cpp:957 msgid "" -"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical position " -"of the cursor relative to the top of the view." +"

    If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around " +"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the " +"contents with a line as well.

    " msgstr "" -"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân xứng " -"với đầu khung xem đó." +"

    Nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ " +"được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và Chân trang cũng sẽ được phân " +"cách ra nội dung bởi một đường.

    " -#: part/katedialogs.cpp:473 -msgid "Tabulators" -msgstr "Dấu cách Tab" +#: part/kateprinter.cpp:961 +msgid "The width of the box outline" +msgstr "Độ rộng của nét ngoài hộp." -#: part/katedialogs.cpp:475 -msgid "&Insert spaces instead of tabulators" -msgstr "Chèn các &dấu trống thay cho các tab" +#: part/kateprinter.cpp:963 +msgid "The margin inside boxes, in pixels" +msgstr "Lề ở trong hộp, điểm ảnh." -#: part/katedialogs.cpp:479 -msgid "&Show tabulators" -msgstr "&Hiện dấu Tab" +#: part/kateprinter.cpp:965 +msgid "The line color to use for boxes" +msgstr "Màu đường cần dùng cho hộp." -#: part/katedialogs.cpp:485 -msgid "Tab width:" -msgstr "Rộng Tab:" +#: part/kateschema.cpp:279 +msgid "Text Area Background" +msgstr "Nền vùng văn bản" + +#: part/kateschema.cpp:283 +msgid "Normal text:" +msgstr "Đoạn chuẩn:" -#: part/katedialogs.cpp:490 -msgid "Static Word Wrap" -msgstr "Ngắt từ tĩnh" +#: part/kateschema.cpp:289 +msgid "Selected text:" +msgstr "Đoạn đã chọn:" -#: part/katedialogs.cpp:492 -msgid "Enable static &word wrap" -msgstr "Bật &ngắt từ tĩnh" +#: part/kateschema.cpp:295 +msgid "Current line:" +msgstr "Dòng hiện có :" -#: part/katedialogs.cpp:496 -msgid "&Show static word wrap marker (if applicable)" -msgstr "Hiện dấu hiệu ngắt từ tĩnh (nếu thích hợp)" +#: part/kateschema.cpp:304 part/kateviewhelpers.cpp:704 +msgid "Bookmark" +msgstr "Đánh dấu" -#: part/katedialogs.cpp:502 -msgid "Wrap words at:" -msgstr "Ngắt từ tại :" +#: part/kateschema.cpp:305 +msgid "Active Breakpoint" +msgstr "Điểm ngắt hoạt động" -#: part/katedialogs.cpp:507 -msgid "Remove &trailing spaces" -msgstr "Gỡ bỏ dấu cách theo &sau" +#: part/kateschema.cpp:306 +msgid "Reached Breakpoint" +msgstr "Điểm ngắt đã tới" -#: part/katedialogs.cpp:512 -msgid "Auto &brackets" -msgstr "Dấu ng&oặc tự động" +#: part/kateschema.cpp:307 +msgid "Disabled Breakpoint" +msgstr "Điểm ngắt bị tắt" -#: part/katedialogs.cpp:519 -msgid "Unlimited" -msgstr "Vô hạn" +#: part/kateschema.cpp:308 +msgid "Execution" +msgstr "Thực hiện" -#: part/katedialogs.cpp:520 -msgid "Maximum undo steps:" -msgstr "Bước hồi lại tối đa:" +#: part/kateschema.cpp:317 +msgid "Additional Elements" +msgstr "Yếu tố thêm" -#: part/katedialogs.cpp:525 -msgid "Smart search t&ext from:" -msgstr "Tìm kiếm ch&uỗi thông mình từ :" +#: part/kateschema.cpp:321 +msgid "Left border background:" +msgstr "Nền viền trái" -#: part/katedialogs.cpp:528 -msgid "Nowhere" -msgstr "Không đâu" +#: part/kateschema.cpp:327 +msgid "Line numbers:" +msgstr "Số hiệu dòng:" -#: part/katedialogs.cpp:529 -msgid "Selection Only" -msgstr "Chỉ phần chọn" +#: part/kateschema.cpp:333 +msgid "Bracket highlight:" +msgstr "Tô sáng ngoặc:" -#: part/katedialogs.cpp:530 -msgid "Selection, then Current Word" -msgstr "Phần chọn, rồi từ hiện thời" +#: part/kateschema.cpp:339 +msgid "Word wrap markers:" +msgstr "Dấu hiệu ngắt từ :" -#: part/katedialogs.cpp:531 -msgid "Current Word Only" -msgstr "Chỉ từ hiện có" +#: part/kateschema.cpp:345 +msgid "Tab markers:" +msgstr "Dấu hiệu Tab:" -#: part/katedialogs.cpp:532 -msgid "Current Word, then Selection" -msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn" +#: part/kateschema.cpp:357 +msgid "

    Sets the background color of the editing area.

    " +msgstr "

    Đặt màu nền của vùng soạn thảo.

    " -#: part/katedialogs.cpp:542 +#: part/kateschema.cpp:358 msgid "" -"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the length " -"specified by the Wrap words at: option." -"

    This option does not wrap existing lines of text - use the " -"Apply Static Word Wrap option in the Tools menu for that purpose." -"

    If you want lines to be visually wrapped instead, according to the " -"width of the view, enable Dynamic Word Wrap in the View Defaults " -"config page." +"

    Sets the background color of the selection.

    " +"

    To set the text color for selected text, use the \"" +"Configure Highlighting\" dialog.

    " msgstr "" -"Tự động tạo một dòng văn bản mới khi dòng hiện thời vượt quá độ dài được ghi rõ " -"trong tùy chọn Ngắt từ tại :." -"

    Tùy chọn này không phải ngắt dòng văn bản đã có — hãy dùng tùy chọn " -"Áp dụng ngắt từ tĩnh trong trình đơn Công cụ cho mục đích đó." -"

    Còn nếu bạn muốn các dòng bị ngắt trực quan" -", tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng Ngắt từ động " -"trong trang cấu hình Xem mặc định." +"

    Đặt màu nền của phần chọn.

    " +"

    Để đặt màu chữ cho đoạn đã chọn, hãy dùng hộp thoại « Cấu hình tô sáng " +"».

    " -#: part/katedialogs.cpp:550 +#: part/kateschema.cpp:361 msgid "" -"If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in " -"characters) at which the editor will automatically start a new line." +"

    Sets the background color of the selected marker type.

    " +"

    Note: The marker color is displayed lightly because of " +"transparency.

    " msgstr "" -"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi trình " -"soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới." +"

    Đặt màu nền của kiểu dấu hiệu đã chọn.

    " +"

    Ghi chú : hiển thị màu dấu hiệu một cách nhạt vì cần độ trong " +"suốt.

    " + +#: part/kateschema.cpp:364 +msgid "

    Select the marker type you want to change.

    " +msgstr "

    Hãy chọn kiểu dấu hiệu bạn muốn sửa đổi.

    " -#: part/katedialogs.cpp:553 +#: part/kateschema.cpp:365 msgid "" -"When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters " -"the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor." +"

    Sets the background color of the currently active line, which means the line " +"where your cursor is positioned.

    " msgstr "" -"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView tự " -"động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy." +"

    Đặt màu nền của dòng hiện thời hoạt động, tức là dòng chứa con chạy.

    " -#: part/katedialogs.cpp:556 +#: part/kateschema.cpp:368 msgid "" -"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the text." +"

    This color will be used to draw the line numbers (if enabled) and the lines " +"in the code-folding pane.

    " msgstr "" -"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong văn " -"bản." +"

    Màu này sẽ được dùng để vẽ các số thứ tự dòng (nếu bật) và các dòng trong ô " +"cửa sổ gấp lại mã.

    " + +#: part/kateschema.cpp:370 +msgid "" +"

    Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. at " +"a (, the matching ) will be highlighted with this color.

    " +msgstr "" +"

    Đặt màu khớp dấu ngoặc. Tức là, nếu bạn để con chạy (lấy thí dụ) tại một dấu " +"mở ngoặc (, dấu đóng ngoặc ) khớp sẽ được tô sáng bằng màu " +"này.

    " -#: part/katedialogs.cpp:560 +#: part/kateschema.cpp:374 msgid "" -"Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory." +"

    Sets the color of Word Wrap-related markers:

    Static Word Wrap
    " +"
    A vertical line which shows the column where text is going to be " +"wrapped
    Dynamic Word Wrap
    An arrow shown to the left of " +"visually-wrapped lines
    " msgstr "" -"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ nhớ " -"được chiếm." +"

    Đặt màu của các dấu hiệu liên quan đến Ngắt Từ :

    Ngắt từ tĩnh
    " +"
    Một đường dọc hiển thị cột nơi chuỗi sẽ bị ngắt.
    Ngắt từ động
    " +"
    Một mũi tên được hiển thị bên trái các dòng đã ngắt trực quan.
    " + +#: part/kateschema.cpp:380 +msgid "

    Sets the color of the tabulator marks:

    " +msgstr "

    Đặt màu của các dấu đánh cột hàng đọc:

    " -#: part/katedialogs.cpp:563 +#: part/kateschema.cpp:605 msgid "" -"This determines where KateView will get the search text from (this will be " -"automatically entered into the Find Text dialog): " -"
    " -"
      " -"
    • Nowhere: Don't guess the search text.
    • " -"
    • Selection Only: Use the current text selection, if available.
    • " -"
    • Selection, then Current Word: Use the current selection if " -"available, otherwise use the current word.
    • " -"
    • Current Word Only: Use the word that the cursor is currently resting " -"on, if available.
    • " -"
    • Current Word, then Selection: Use the current word if available, " -"otherwise use the current selection.
    Note that, in all the above " -"modes, if a search string has not been or cannot be determined, then the Find " -"Text Dialog will fall back to the last search text." +"This list displays the default styles for the current schema and offers the " +"means to edit them. The style name reflects the current style settings." +"

    To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit " +"from the popup menu." +"

    You can unset the Background and Selected Background colors from the popup " +"menu when appropriate." msgstr "" -"Đây đặt nguồn chuỗi tìm kiếm (mà sẽ được nhập tự động vào hộp thoại Tìm Chuỗi):" -"
    " -"

      " -"
    • Không đâu : đừng đoán chuỗi tìm kiếm.
    • " -"
    • Chỉ phần chọn: dùng đoạn chọn, nếu có.
    • " -"
    • Phần chọn, rồi từ hiện có : dùng đoạn chọn hiện thời, nếu có ; nếu " -"không, dùng từ hiện có.
    • " -"
    • Chỉ từ hiện có : dùng từ hiện thời dưới con chạy, nếu có.
    • " -"
    • Từ hiện thời, rồi phần chọn: Dùng từ hiện thời, nếu có ; nếu không, " -"dùng phần chọn hiện thời.
    Ghi chú : trong tất cả những chế độ bên " -"trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, hộp thoại Tìm Chuỗi " -"sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó." +"Danh sách này hiển thị kiểu mặc định cho giản đồ hiện thời, và cung cấp khả " +"năng sửa đổi nó. Tên kiểu dáng phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có." +"

    Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình " +"đơn bật lên." +"

    Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích " +"hợp." + +#: part/katedialogs.cpp:1266 part/kateschema.cpp:689 +msgid "H&ighlight:" +msgstr "T&ô sáng:" -#: part/katedialogs.cpp:588 +#: part/kateschema.cpp:711 msgid "" -"If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the " -"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of spaces " -"instead of a TAB character." +"This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and offers " +"the means to edit them. The context name reflects the current style settings." +"

    To edit using the keyboard, press <SPACE> " +"and choose a property from the popup menu." +"

    To edit the colors, click the colored squares, or select the color to edit " +"from the popup menu." +"

    You can unset the Background and Selected Background colors from the context " +"menu when appropriate." msgstr "" -"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do độ " -"rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab." +"Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp khả " +"năng sửa đổi chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có." +"

    Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm <phím dài> " +"rồi chọn một tài sản trong trình đơn bật lên." +"

    Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình " +"đơn bật lên." +"

    Bạn có thể bỏ đặt màu Nền và Nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích " +"hợp." + +#: part/kateschema.cpp:853 +msgid "Colors" +msgstr "Màu sắc" + +#: part/kateschema.cpp:859 +msgid "Normal Text Styles" +msgstr "Kiểu đáng chữ chuẩn" + +#: part/kateschema.cpp:863 +msgid "Highlighting Text Styles" +msgstr "Kiểu dáng chữ tô sáng" + +#: part/kateschema.cpp:868 +msgid "&Default schema for %1:" +msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:" + +#: part/kateschema.cpp:966 +msgid "Name for New Schema" +msgstr "Tên cho giản đồ mới" + +#: part/kateschema.cpp:966 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: part/kateschema.cpp:966 +msgid "New Schema" +msgstr "Giản đồ mới" + +#: part/kateschema.cpp:1053 +msgid "Context" +msgstr "Ngữ cảnh" + +#: part/kateschema.cpp:1059 +msgid "Selected" +msgstr "Đã chọn" + +#: part/kateschema.cpp:1060 +msgid "Background" +msgstr "Nền" + +#: part/kateschema.cpp:1061 +msgid "Background Selected" +msgstr "Nền được chọn" -#: part/katedialogs.cpp:592 -msgid "" -"If this is enabled, the editor will remove any trailing whitespace on lines " -"when they are left by the insertion cursor." -msgstr "" -"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ gỡ bỏ dấu cách đi theo nào ra dòng, khi con chạy " -"chèn đã để lại." +#: part/kateschema.cpp:1063 +msgid "Use Default Style" +msgstr "Dùng kiểu dáng mặc định" -#: part/katedialogs.cpp:595 -msgid "" -"

    If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap " -"column as defined in the Editing properties." -"

    Note that the word wrap marker is only drawn if you use a fixed pitch font." -msgstr "" -"

    Nếu chọn, một đường dọc sẽ được vẽ tại cột ngắt từ, như trong tài sản " -"Hiệu chỉnh định nghĩa." -"

    Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định." +#: part/kateschema.cpp:1097 +msgid "&Bold" +msgstr "&Đậm" -#: part/katedialogs.cpp:651 -msgid "Word Wrap" -msgstr "Ngắt từ" +#: part/kateschema.cpp:1099 +msgid "&Italic" +msgstr "Ngh&iêng" -#: part/katedialogs.cpp:653 -msgid "&Dynamic word wrap" -msgstr "Ngắt dòng &động" +#: part/kateschema.cpp:1101 +msgid "&Underline" +msgstr "&Gạch chân" -#: part/katedialogs.cpp:656 -msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):" -msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):" +#: part/kateschema.cpp:1103 +msgid "S&trikeout" +msgstr "Gạch &xoá" -#: part/katedialogs.cpp:659 -msgid "Follow Line Numbers" -msgstr "Theo số hiệu dòng" +#: part/kateschema.cpp:1108 +msgid "Normal &Color..." +msgstr "Màu &chuẩn..." -#: part/katedialogs.cpp:660 -msgid "Always On" -msgstr "Luôn bật" +#: part/kateschema.cpp:1109 +msgid "&Selected Color..." +msgstr "Màu đã ch&ọn..." -#: part/katedialogs.cpp:664 -msgid "Vertically align dynamically wrapped lines to indentation depth:" -msgstr "Canh lề dọc các dòng bị ngắt động, tại độ sâu chèn:" +#: part/kateschema.cpp:1110 +msgid "&Background Color..." +msgstr "Màu &nền..." -#: part/katedialogs.cpp:667 -#, no-c-format -msgid "% of View Width" -msgstr "% độ rộng khung xem" +#: part/kateschema.cpp:1111 +msgid "S&elected Background Color..." +msgstr "Mà&u nền đã chọn..." -#: part/katedialogs.cpp:668 -msgid "Disabled" -msgstr "Đã tắt" +#: part/kateschema.cpp:1122 +msgid "Unset Background Color" +msgstr "Bỏ chọn màu nền" -#: part/katedialogs.cpp:672 -msgid "Code Folding" -msgstr "Gấp lại mã" +#: part/kateschema.cpp:1124 +msgid "Unset Selected Background Color" +msgstr "Bỏ chọn màu nền đã chọn" -#: part/katedialogs.cpp:674 -msgid "Show &folding markers (if available)" -msgstr "Hiện dấu hiệu &gấp (nếu có)" +#: part/kateschema.cpp:1129 +msgid "Use &Default Style" +msgstr "Dùng kiểu dáng &mặc định" -#: part/katedialogs.cpp:675 -msgid "Collapse toplevel folding nodes" -msgstr "Co lại các nút gấp cấp đầu" +#: part/kateschema.cpp:1352 +msgid "" +"\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style " +"properties." +msgstr "" +"« Dùng kiểu dáng mặc định » sẽ được bỏ chọn tự động khi bạn sửa đổi tài sản " +"kiểu dáng nào." -#: part/katedialogs.cpp:680 -msgid "Borders" -msgstr "Viền" +#: part/kateschema.cpp:1353 +msgid "Kate Styles" +msgstr "Kiểu dáng Kate" -#: part/katedialogs.cpp:682 -msgid "Show &icon border" -msgstr "Hiện viền &biểu tượng" +#: part/katefiletype.cpp:273 +msgid "&Filetype:" +msgstr "&Kiểu tập tin:" -#: part/katedialogs.cpp:683 -msgid "Show &line numbers" -msgstr "Hiện &số hiệu dòng" +#: part/katefiletype.cpp:279 +msgid "&New" +msgstr "&Mới" -#: part/katedialogs.cpp:684 -msgid "Show &scrollbar marks" -msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn" +#: part/katefiletype.cpp:289 +msgid "N&ame:" +msgstr "T&ên:" -#: part/katedialogs.cpp:688 -msgid "Sort Bookmarks Menu" -msgstr "Sắp xếp trình đơn Đánh dấu" +#: part/katefiletype.cpp:294 +msgid "&Section:" +msgstr "&Phần:" -#: part/katedialogs.cpp:690 -msgid "By &position" -msgstr "Theo &vị trí" +#: part/katefiletype.cpp:299 +msgid "&Variables:" +msgstr "&Biến:" -#: part/katedialogs.cpp:691 -msgid "By c&reation" -msgstr "Theo sự tạ&o" +#: part/katedialogs.cpp:1298 part/katefiletype.cpp:304 +msgid "File e&xtensions:" +msgstr "Phần mở &rộng tập tin:" -#: part/katedialogs.cpp:695 -msgid "Show indentation lines" -msgstr "Hiện dòng thụt lề" +#: part/katedialogs.cpp:1308 part/katefiletype.cpp:317 +msgid "Prio&rity:" +msgstr "&Ưu tiên:" -#: part/katedialogs.cpp:702 part/kateview.cpp:360 -msgid "" -"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border on " -"the screen." -msgstr "Nếu bật, các dòng văn bản sẽ bị ngắt tại viền khung xem trên màn hình." +#: part/katefiletype.cpp:332 +msgid "Create a new file type." +msgstr "Tạo kiểu tập tin mới." -#: part/katedialogs.cpp:704 part/kateview.cpp:363 -msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed" -msgstr "Chọn cách hiển thị các chỉ thị Ngắt Từ Động." +#: part/katefiletype.cpp:333 +msgid "Delete the current file type." +msgstr "Xoá bỏ kiểu tập tin hiện thời." -#: part/katedialogs.cpp:709 +#: part/katefiletype.cpp:335 msgid "" -"

    Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically to " -"the indentation level of the first line. This can help to make code and markup " -"more readable.

    " -"

    Additionally, this allows you to set a maximum width of the screen, as a " -"percentage, after which dynamically wrapped lines will no longer be vertically " -"aligned. For example, at 50%, lines whose indentation levels are deeper than " -"50% of the width of the screen will not have vertical alignment applied to " -"subsequent wrapped lines.

    " -msgstr "" -"

    Bật canh lề đầu của các dòng bị ngắt động tại cấp thụt lề của dòng thứ nhất. " -"Tính năng này có thể giúp đỡ làm cho mã nguồn và mã định dạng dễ dàng đọc " -"hơn.

    " -"

    Ngoài ra, nó cho bạn khả năng đặt độ rộng màn hình tối đa, theo phần trăm, " -"sau mà dòng bị ngắt động sẽ không được canh lề. Lấy thí dụ, tại 50%, các dòng " -"có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không có dòng bị ngắt theo " -"sau được canh lề dọc.

    " +"The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item." +msgstr "Tên của kiểu tập tin sẽ là chuỗi của mục trình đơn tương ứng." -#: part/katedialogs.cpp:718 -msgid "" -"If this option is checked, every new view will display line numbers on the left " -"hand side." -msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái." +#: part/katefiletype.cpp:337 +msgid "The section name is used to organize the file types in menus." +msgstr "Tên phần được dùng để tổ chức những kiểu tập tin trong trình đơn." -#: part/katedialogs.cpp:721 +#: part/katefiletype.cpp:339 msgid "" -"If this option is checked, every new view will display an icon border on the " -"left hand side." -"
    " -"
    The icon border shows bookmark signs, for instance." +"

    This string allows you to configure Kate's settings for the files selected " +"by this mimetype using Kate variables. You can set almost any configuration " +"option, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.

    " +"

    For a full list of known variables, see the manual.

    " msgstr "" -"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị một viền biểu tượng bên trái." -"
    " -"
    Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ." +"

    Chuỗi này cho bạn khả năng cấu hình thiết lập Kate cho những tập tin được " +"chọn theo kiểu MIME này, dùng các biến Kate. Bạn có thể đặt gần bất kỳ tùy chọn " +"cấu hình, như tô sáng, chế độ thụt đề, bảng mã.

    " +"

    Để tìm danh sách biến đầy đủ, xem sổ tay.

    " -#: part/katedialogs.cpp:725 +#: part/katefiletype.cpp:344 msgid "" -"If this option is checked, every new view will show marks on the vertical " -"scrollbar." -"
    " -"
    These marks will, for instance, show bookmarks." +"The wildcards mask allows you to select files by filename. A typical mask uses " +"an asterisk and the file extension, for example *.txt; *.text" +". The string is a semicolon-separated list of masks." msgstr "" -"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu trên thanh cuộn dọc." -"
    " -"
    Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu." +"Bộ lọc ký tự đại diện cho bạn khả năng chọn tập tin theo tên tập tin. Một bộ " +"lọc điển hình dùng một dấu sao « * » và phần mở rộng tập tin, lấy thí dụ " +"*.txt; *.text. Chuỗi là danh sách bộ lọc định giới bằng dấu chấm phẩy." -#: part/katedialogs.cpp:729 +#: part/katefiletype.cpp:349 msgid "" -"If this option is checked, every new view will display marks for code folding, " -"if code folding is available." +"The mime type mask allows you to select files by mimetype. The string is a " +"semicolon-separated list of mimetypes, for example " +"text/plain; text/english." msgstr "" -"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng đó." - -#: part/katedialogs.cpp:732 -msgid "" -"Choose how the bookmarks should be ordered in the Bookmarks menu." -msgstr "Chọn cách sắp xếp Đánh dấu trong trình đơn Đánh dấu." - -#: part/katedialogs.cpp:734 -msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at." -msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng của chỗ hiện có." +"Bộ lọc kiểu MIME cho bán khả năng chọn tập tin theo kiểu MIME. Chuỗi là danh " +"sách kiểu MIME định giới bằng dấu chấm phẩy, lấy thí dụ, " +"text/plain; text/english." -#: part/katedialogs.cpp:736 -msgid "" -"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it is " -"placed in the document." -msgstr "" -"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của nó " -"trong tài liệu." +#: part/katefiletype.cpp:353 +msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes." +msgstr "Hiển thị một trợ lý giúp đỡ bạn chọn dễ dàng các kiểu MIME." -#: part/katedialogs.cpp:739 +#: part/katefiletype.cpp:355 msgid "" -"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify " -"indent lines." +"Sets a priority for this file type. If more than one file type selects the same " +"file, the one with the highest priority will be used." msgstr "" -"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường thụt " -"lề." - -#: part/katedialogs.cpp:855 -msgid "File Format" -msgstr "Dạng thức tập tin" - -#: part/katedialogs.cpp:859 -msgid "&Encoding:" -msgstr "&Bộ ký tự :" +"Đặt ưu tiên cho kiểu tập tin này. Nếu nhiều kiểu tập tin chọn cùng một tập tin, " +"tập tin có ưu tiên cao nhất sẽ được dùng." -#: part/katedialogs.cpp:864 -msgid "End &of line:" -msgstr "&Kết thúc dòng:" +#: part/katefiletype.cpp:427 +msgid "New Filetype" +msgstr "Kiểu tập tin mới" -#: part/katedialogs.cpp:868 -msgid "&Automatic end of line detection" -msgstr "Tự động &dò tìm kết thúc dòng" +#: part/katefiletype.cpp:471 +#, c-format +msgid "Properties of %1" +msgstr "Thuộc tính của %1" -#: part/katedialogs.cpp:870 -msgid "UNIX" -msgstr "UNIX" +#: part/katefiletype.cpp:504 +msgid "" +"Select the MimeTypes you want for this file type.\n" +"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " +"well." +msgstr "" +"Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tập tin này.\n" +"Ghi chú rằng việc này sẽ cũng tự động hiệu chỉnh những phần mở rộng tập tin " +"tương ứng." -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: part/katedialogs.cpp:871 -msgid "DOS/Windows" -msgstr "DOS/Windows" +#: part/kateviewhelpers.cpp:237 +msgid "Available Commands" +msgstr "Lệnh sẵn sàng" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: part/katedialogs.cpp:872 -msgid "Macintosh" -msgstr "Macintosh" +#: part/kateviewhelpers.cpp:239 +msgid "" +"

    For help on individual commands, do 'help <command>'

    " +msgstr "" +"

    Để xem trợ giúp về lệnh riêng, hãy gõ 'help <tên_lệnh>'" +"

    " -#: part/katedialogs.cpp:874 -msgid "Memory Usage" -msgstr "Cách dùng bộ nhớ" +#: part/kateviewhelpers.cpp:250 +msgid "No help for '%1'" +msgstr "Không có trợ giúp cho « %1 »." -#: part/katedialogs.cpp:879 -msgid "Maximum loaded &blocks per file:" -msgstr "Số &khối đã tải tối đa cho mỗi tập tin:" +#: part/kateviewhelpers.cpp:253 +msgid "No such command %1" +msgstr "Không có lệnh như vậy %1." -#: part/katedialogs.cpp:885 -msgid "Automatic Cleanups on Load/Save" -msgstr "Tự động làm sạch khi Tải/Lưu" +#: part/kateviewhelpers.cpp:258 +msgid "" +"

    This is the Katepart command line." +"
    Syntax: command [ arguments ]" +"
    For a list of available commands, enter help list" +"
    For help for individual commands, enter help <command>" +"

    " +msgstr "" +"

    Đây là dòng lệnh của Katepart." +"
    Cú pháp: command [ các_đối_số ]" +"
    Để xem danh sách các lệnh sẵn sàng, hãy gõ help list" +"
    Còn để xem trợ giúp về lệnh riêng, gõhelp <tên_lệnh>" +"

    " -#: part/katedialogs.cpp:888 -msgid "Re&move trailing spaces" -msgstr "&Gỡ bỏ dấu cách theo sau" +#: part/kateviewhelpers.cpp:345 +msgid "Success: " +msgstr "Thành công: " -#: part/katedialogs.cpp:891 -msgid "Folder Config File" -msgstr "Tập tin cấu hình thư mục" +#: part/kateviewhelpers.cpp:347 +msgid "Success" +msgstr "Thành công" -#: part/katedialogs.cpp:896 -msgid "Do not use config file" -msgstr "Không dùng tập tin cấu hình" +#: part/kateviewhelpers.cpp:352 +msgid "Error: " +msgstr "Lỗi: " -#: part/katedialogs.cpp:897 -msgid "Se&arch depth for config file:" -msgstr "Độ &sâu tìm kiếm tập tin cấu hình:" +#: part/kateviewhelpers.cpp:354 +msgid "Command \"%1\" failed." +msgstr "Lệnh « %1 » đã thất bại." -#: part/katedialogs.cpp:899 -msgid "Backup on Save" -msgstr "Sao lại khi Lưu" +#: part/kateviewhelpers.cpp:360 +msgid "No such command: \"%1\"" +msgstr "Không có lệnh như vậy: « %1 »" -#: part/katedialogs.cpp:901 -msgid "&Local files" -msgstr "Tập tin &cục bộ" +#: part/kateviewhelpers.cpp:1127 part/kateviewhelpers.cpp:1128 +#, c-format +msgid "Mark Type %1" +msgstr "Kiểu dấu %1" -#: part/katedialogs.cpp:902 -msgid "&Remote files" -msgstr "Tập tin từ &xa" +#: part/kateviewhelpers.cpp:1144 +msgid "Set Default Mark Type" +msgstr "Đặt kiểu dấu mặc định" -#: part/katedialogs.cpp:905 -msgid "&Prefix:" -msgstr "T_iền tố :" +#: part/katedialogs.cpp:152 +msgid "Automatic Indentation" +msgstr "Tự động thụt lề" -#: part/katedialogs.cpp:910 -msgid "&Suffix:" -msgstr "&Hậu tố :" +#: part/katedialogs.cpp:156 +msgid "&Indentation mode:" +msgstr "Chế độ thụt &lề :" -#: part/katedialogs.cpp:917 -msgid "" -"The editor will automatically eliminate extra spaces at the ends of lines of " -"text while loading/saving the file." -msgstr "" -"Trình soạn thảo sẽ tự động gỡ bỏ dấu cách thêm nào tại kết thúc các dòng văn " -"bản khi tải hoặc lưu tập tin đó." +#: part/katedialogs.cpp:160 part/katedialogs.cpp:1131 +msgid "Configure..." +msgstr "Cấu hình..." -#: part/katedialogs.cpp:920 -msgid "" -"

    Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to " -"'<prefix><filename><suffix>' before saving changes." -"

    The suffix defaults to ~ and prefix is empty by default" -msgstr "" -"

    Việc sao lại khi lưu sẽ gây ra trình Kate sao chép tập tin trên đĩa vào « " -"<tiền_tố><tên_tập_tin><hậu_tố> » trước khi lưu thay đổi." -"

    Hậu tố mặc định là ~ và tiền tố mặc định là rỗng." +#: part/katedialogs.cpp:162 +msgid "Insert leading Doxygen \"*\" when typing" +msgstr "Chèn « * » Doxygen đi trước khi gõ" -#: part/katedialogs.cpp:924 -msgid "" -"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The first " -"found end of line type will be used for the whole file." +#: part/katedialogs.cpp:163 +msgid "Adjust indentation of code pasted from the clipboard" msgstr "" -"Đánh dấu mục này nếu bạn muốn gây ra trình soạn thảo tự động phát hiện kiểu kết " -"thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ tập " -"tin." - -#: part/katedialogs.cpp:927 -msgid "Check this if you want backups of local files when saving" -msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin cục bộ khi lưu." - -#: part/katedialogs.cpp:929 -msgid "Check this if you want backups of remote files when saving" -msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin từ xa khi lưu." -#: part/katedialogs.cpp:931 -msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names" -msgstr "Hãy gõ tiền tố cần thêm vào đầu của tên tập tin sao lưu." +#: part/katedialogs.cpp:165 +msgid "Indentation with Spaces" +msgstr "Thụt lề bằng dấu cách" -#: part/katedialogs.cpp:933 -msgid "Enter the suffix to add to the backup file names" -msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sao lưu." +#: part/katedialogs.cpp:167 +msgid "Use &spaces instead of tabs to indent" +msgstr "Dùng &dấu cách thay vì Tab để thụt lề" -#: part/katedialogs.cpp:935 -msgid "" -"The editor will search the given number of folder levels upwards for " -".kateconfig file and load the settings line from it." -msgstr "" -"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư mục " -"đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó." +#: part/katedialogs.cpp:168 +msgid "Emacs style mixed mode" +msgstr "Chế độ đã phối hợp kiểu dáng Emacs" -#: part/katedialogs.cpp:938 -msgid "" -"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text into " -"memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are swapped to " -"disk and loaded transparently as-needed." -"
    This can cause little delays while navigating in the document; a larger " -"block count increases the editing speed at the cost of memory. " -"
    For normal usage, just choose the highest possible block count: limit it " -"only if you have problems with the memory usage." -msgstr "" -"Trình soạn thảo sẽ tải số khối văn bản (mỗi khối là khoảng 2048 dòng) đã cho " -"vào bộ nhớ. Nếu có kích cỡ tập tin lớn hơn đó, các khối văn bản thêm sẽ được " -"trao đổi vào đĩa rồi được tải một cách trong suốt khi cần thiết." -"
    Trường hợp này có thể gây ra khoảng đợi ngắn trong khi duyệt qua tài liệu " -"đó. Càng nhiều khối văn bản được tải, càng nhiều tốc độ soạn thảo nhưng càng ít " -"bộ nhớ còn rảnh." -"
    Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất có thể ; giới hạn " -"nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ." +#: part/katedialogs.cpp:172 +msgid "Number of spaces:" +msgstr "Số dấu cách:" -#: part/katedialogs.cpp:977 -msgid "" -"You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'" -msgstr "" -"Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »" +#: part/katedialogs.cpp:174 +msgid "Keep indent &profile" +msgstr "Giữ &hồ sơ thụt lề" -#: part/katedialogs.cpp:978 -msgid "No Backup Suffix or Prefix" -msgstr "Không có hậu/tiền tố sao lưu" +#: part/katedialogs.cpp:175 +msgid "&Keep extra spaces" +msgstr "&Giữ các dấu cách thêm" -#: part/katedialogs.cpp:1014 -msgid "TDE Default" -msgstr "Mặc định TDE" +#: part/katedialogs.cpp:177 +msgid "Keys to Use" +msgstr "Phím cần dùng" -#: part/katedialogs.cpp:1116 part/katedialogs.cpp:1447 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: part/katedialogs.cpp:178 +msgid "&Tab key indents" +msgstr "Phím &Tab thụt lề" -#: part/katedialogs.cpp:1117 part/katehighlight.cpp:3174 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" +#: part/katedialogs.cpp:179 +msgid "&Backspace key indents" +msgstr "Phím &Xoá lùi thụt lề" -#: part/katedialogs.cpp:1213 -#, c-format -msgid "Configure %1" -msgstr "Cấu hình %1" +#: part/katedialogs.cpp:182 +msgid "Tab Key Mode if Nothing Selected" +msgstr "Chế độ phím Tab nếu chưa chọn gì" -#: part/katedialogs.cpp:1285 -msgid "Author:" -msgstr "Tác giả:" +#: part/katedialogs.cpp:184 +msgid "Insert indent &characters" +msgstr "&Chèn ký tự thụt lề" -#: part/katedialogs.cpp:1291 -msgid "License:" -msgstr "Quyền phép:" +#: part/katedialogs.cpp:185 +msgid "I&nsert tab character" +msgstr "Chè&n ký tự Tab" -#: part/katedialogs.cpp:1324 -msgid "Do&wnload..." -msgstr "Tải _về..." +#: part/katedialogs.cpp:186 +msgid "Indent current &line" +msgstr "Thụt lề &dòng hiện có" -#: part/katedialogs.cpp:1332 -msgid "" -"Choose a Syntax Highlight mode from this list to view its properties " -"below." -msgstr "" -"Hãy chọn Chế độ tô sáng cú pháp trong danh sách để xem các tài sản của " -"nó bên dưới." +#: part/katedialogs.cpp:208 +msgid "Check this if you want to indent with spaces rather than tabs." +msgstr "Chọn điều này nếu bạn muốn thụt lề bằng dấu cách thay vì Tab." -#: part/katedialogs.cpp:1335 +#: part/katedialogs.cpp:210 msgid "" -"The list of file extensions used to determine which files to highlight using " -"the current syntax highlight mode." -msgstr "" -"Danh sách các phần mở rộng tập tin được dùng để quyết định những tập tin nào " -"cần tô sáng, dùng chế độ tô sáng cú pháp hiện có." +"Indentations of more than the selected number of spaces will not be shortened." +msgstr "Việc thụt lề bằng nhiều dấu cách hơn số được chọn sẽ không bị xén." -#: part/katedialogs.cpp:1338 +#: part/katedialogs.cpp:213 msgid "" -"The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the " -"current highlight mode." -"

    Click the wizard button on the left of the entry field to display the " -"MimeType selection dialog." -msgstr "" -"Danh sách các kiểu MIME được dùng để quyết định những tập tin nào cần tô sáng, " -"dùng chế độ tô sáng hiện có." -"

    Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu " -"MIME." +"This allows the Tab key to be used to increase the indentation level." +msgstr "Cho phép dùng phím Tab để tăng mức thụt lề." -#: part/katedialogs.cpp:1342 +#: part/katedialogs.cpp:216 msgid "" -"Display a dialog with a list of all available mime types to choose from." -"

    The File Extensions entry will automatically be edited as " -"well." -msgstr "" -"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn." -"

    Mục nhập Phần mở rộng tập tin sẽ cũng tự động được sửa đổi." +"This allows the Backspace key to be used to decrease the indentation " +"level." +msgstr "Cho phép dùng phím Xoá lùi để giảm mức thụt lề." -#: part/katedialogs.cpp:1346 +#: part/katedialogs.cpp:219 msgid "" -"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions from " -"the Kate website." +"Automatically inserts a leading \"*\" while typing within a Doxygen style " +"comment." msgstr "" -"Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng " -"Kate." +"Tự động chèn một dấu sao « * » đi trước trong khi gõ chú thích kiểu Doxygen." -#: part/katedialogs.cpp:1424 -msgid "" -"Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight " -"rules.\n" -"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " -"well." -msgstr "" -"Hãy chọn các kiểu MIME cần tô sáng, dùng những quy tắc tô sáng cú pháp « %1 ».\n" -"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên " -"quan." +#: part/katedialogs.cpp:222 +msgid "Use a mix of tab and space characters for indentation." +msgstr "Dùng dấu cả Tab lẫn cách đều để thụt lề." -#: part/katedialogs.cpp:1439 -msgid "Highlight Download" -msgstr "Tải về tô sáng" +#: part/katedialogs.cpp:224 +msgid "" +"If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. " +"Triggering the undo-action removes the indentation." +msgstr "" -#: part/katedialogs.cpp:1439 -msgid "&Install" -msgstr "&Cài đặt" +#: part/katedialogs.cpp:226 +msgid "The number of spaces to indent with." +msgstr "Số dấu cách cần thụt lề." -#: part/katedialogs.cpp:1444 -msgid "Select the syntax highlighting files you want to update:" -msgstr "Chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:" +#: part/katedialogs.cpp:229 +msgid "" +"If this button is enabled, additional indenter specific options are available " +"and can be configured in an extra dialog." +msgstr "" +"Khi bật, làm cho sẵn sàng một số tùy chọn thêm đặc trưng cho bộ thụt lề, mà có " +"thể được cấu hình trong hộp thoại thêm." -#: part/katedialogs.cpp:1448 -msgid "Installed" -msgstr "Đã cài đặt" +#: part/katedialogs.cpp:281 +msgid "Configure Indenter" +msgstr "Cấu hình bộ thụt lề" -#: part/katedialogs.cpp:1449 -msgid "Latest" -msgstr "Mới nhất" +#: part/katedialogs.cpp:356 +msgid "Text Cursor Movement" +msgstr "Di chuyển con chạy chữ" -#: part/katedialogs.cpp:1453 -msgid "Note: New versions are selected automatically." -msgstr "Ghi chú :Phiên bản mới được chọn tự động." +#: part/katedialogs.cpp:358 +#, fuzzy +msgid "Smart ho&me and smart end" +msgstr "&Về thông minh" -#: part/katedialogs.cpp:1552 -msgid "Go to Line" -msgstr "Đi tới dòng" +#: part/katedialogs.cpp:362 +msgid "Wrap c&ursor" +msgstr "Ngắt con chạ&y" -#: part/katedialogs.cpp:1562 -msgid "&Go to line:" -msgstr "&Đi tới dòng:" +#: part/katedialogs.cpp:366 +msgid "&PageUp/PageDown moves cursor" +msgstr "Phím &PageUp/PageDown di chuyển con chạy" -#: part/katedialogs.cpp:1588 -msgid "File Was Deleted on Disk" -msgstr "Tập tin bị xoá bỏ ra đĩa" +#: part/katedialogs.cpp:372 +msgid "Autocenter cursor (lines):" +msgstr "Tự động giữa lại con chạy (theo dòng):" -#: part/katedialogs.cpp:1589 -msgid "&Save File As..." -msgstr "&Lưu tập tin dạng..." +#: part/katedialogs.cpp:379 +msgid "Selection Mode" +msgstr "Chế độ lựa chọn" -#: part/katedialogs.cpp:1590 -msgid "Lets you select a location and save the file again." -msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin." +#: part/katedialogs.cpp:383 +msgid "&Normal" +msgstr "Chuẩ&n" -#: part/katedialogs.cpp:1592 -msgid "File Changed on Disk" -msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa" +#: part/katedialogs.cpp:384 +msgid "&Persistent" +msgstr "&Bền bỉ" -#: part/katedialogs.cpp:1594 +#: part/katedialogs.cpp:389 msgid "" -"Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost." -msgstr "Tải lại tập tin từ đĩa. Thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất." +"Selections will be overwritten by typed text and will be lost on cursor " +"movement." +msgstr "" +"Các phần chọn sẽ bị ghi đè bằng chuỗi đã gõ, và sẽ bị mất khi con chạy di " +"chuyển." -#: part/katedialogs.cpp:1599 -msgid "&Ignore" -msgstr "&Bỏ qua" +#: part/katedialogs.cpp:392 +msgid "Selections will stay even after cursor movement and typing." +msgstr "Các phần chọn sẽ còn lại, ngay cả sau khi con chạy di chuyển và gõ gì." -#: part/katedialogs.cpp:1602 -msgid "Ignore the changes. You will not be prompted again." -msgstr "Bỏ qua các thay đổi. Bạn sẽ không được nhắc lại." +#: part/katedialogs.cpp:395 +msgid "" +"Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when " +"possible." +msgstr "Đặt số dòng cần hiển thị bên trên và bên dưới con chạy, khi có thể." -#: part/katedialogs.cpp:1603 +#: part/katedialogs.cpp:399 +#, fuzzy msgid "" -"Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you " -"will be prompted again." +"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip whitespace " +"and go to the start of a line's text. The same applies for the end key." msgstr "" -"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu hoặc " -"đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại." - -#: part/katedialogs.cpp:1621 -msgid "&View Difference" -msgstr "&Xem khác biệt" +"Khi chọn, việc bấm phím Home sẽ gây ra con chạy bỏ qua các dấu cách và đi về " +"đầu của chuỗi trên dòng đó." -#: part/katedialogs.cpp:1626 +#: part/katedialogs.cpp:404 msgid "" -"Calculates the difference between the editor contents and the disk file using " -"diff(1) and opens the diff file with the default application for that." +"When on, moving the insertion cursor using the Left and Right " +"keys will go on to previous/next line at beginning/end of the line, similar to " +"most editors." +"

    When off, the insertion cursor cannot be moved left of the line start, but " +"it can be moved off the line end, which can be very handy for programmers." msgstr "" -"Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng " -"công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn." - -#: part/katedialogs.cpp:1630 -msgid "Overwrite" -msgstr "Ghi đè" - -#: part/katedialogs.cpp:1631 -msgid "Overwrite the disk file with the editor content." -msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạn thảo." +"Khi bật, việc di chuyển con chạy chèn, dùng phím mũi tên Trái" +"Phải, sẽ đi về dòng trước tại đầu dòng đó / tiếp tới dòng sau tại kết thúc " +"dòng đó, giống như trong phần lớn trình soạn thảo." +"

    Khi tắt, không thể di chuyển con chạy chèn qua bên trái đầu dòng đó, nhưng " +"mà có thể di chuyển nó qua kết thúc dòng đó, khả năng có ích cho lập trình " +"viên." -#: part/katedialogs.cpp:1699 +#: part/katedialogs.cpp:410 msgid "" -"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your " -"PATH." +"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical position " +"of the cursor relative to the top of the view." msgstr "" -"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài đặt " -"cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn." +"Chọn nếu phím PageUp và PageDown nên thay đổi vị trí dọc của con chạy, cân xứng " +"với đầu khung xem đó." -#: part/katedialogs.cpp:1701 -msgid "Error Creating Diff" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt" +#: part/katedialogs.cpp:472 +msgid "Tabulators" +msgstr "Dấu cách Tab" -#: part/katedialogs.cpp:1716 -msgid "" -"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file changes " -"once more): if you save the document, you will overwrite the file on disk; if " -"you do not save then the disk file (if present) is what you have." -msgstr "" -"Bỏ qua có nghĩa là bạn sẽ không được cảnh báo lại (trừ khi tập tin trên đĩa " -"thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên " -"đĩa; còn nếu bạn không lưu, tập tin trên đĩa (nếu có) là dữ liệu hiện thời." +#: part/katedialogs.cpp:474 +msgid "&Insert spaces instead of tabulators" +msgstr "Chèn các &dấu trống thay cho các tab" -#: part/katedialogs.cpp:1720 -msgid "You Are on Your Own" -msgstr "Vậy bạn làm một mình" +#: part/katedialogs.cpp:478 +msgid "&Show tabulators" +msgstr "&Hiện dấu Tab" -#: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741 -#: part/katejscript.cpp:944 -msgid "Could not access view" -msgstr "Không thể truy cập khung xem" +#: part/katedialogs.cpp:484 +msgid "Tab width:" +msgstr "Rộng Tab:" -#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928 -msgid "Exception, line %1: %2" -msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2" +#: part/katedialogs.cpp:489 +msgid "Static Word Wrap" +msgstr "Ngắt từ tĩnh" -#: part/katejscript.cpp:754 -msgid "Command not found" -msgstr "Không tìm thấy lệnh." +#: part/katedialogs.cpp:491 +msgid "Enable static &word wrap" +msgstr "Bật &ngắt từ tĩnh" -#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897 -msgid "JavaScript file not found" -msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript." +#: part/katedialogs.cpp:495 +msgid "&Show static word wrap marker (if applicable)" +msgstr "Hiện dấu hiệu ngắt từ tĩnh (nếu thích hợp)" -#: part/katespell.cpp:57 -msgid "Spelling (from cursor)..." -msgstr "Chính tả (từ con chạy)..." +#: part/katedialogs.cpp:501 +msgid "Wrap words at:" +msgstr "Ngắt từ tại :" -#: part/katespell.cpp:58 -msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward" -msgstr "Kiểm tra chính tả của tài liệu từ con chạy và tiếp." +#: part/katedialogs.cpp:506 +msgid "Remove &trailing spaces" +msgstr "Gỡ bỏ dấu cách theo &sau" -#: part/katespell.cpp:60 -msgid "Spellcheck Selection..." -msgstr "Kiểm tra chính tả phần chọn..." +#: part/katedialogs.cpp:511 +msgid "Auto &brackets" +msgstr "Dấu ng&oặc tự động" -#: part/katespell.cpp:61 -msgid "Check spelling of the selected text" -msgstr "Kiểm tra chính tả của đoạn chọn." +#: part/katedialogs.cpp:518 +msgid "Unlimited" +msgstr "Vô hạn" -#: part/katespell.cpp:125 -msgid "Spellcheck" -msgstr "Kiểm tra chính tả" +#: part/katedialogs.cpp:519 +msgid "Maximum undo steps:" +msgstr "Bước hồi lại tối đa:" -#: part/katespell.cpp:205 -msgid "" -"The spelling program could not be started. Please make sure you have set the " -"correct spelling program and that it is properly configured and in your PATH." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy chương trình chính tả. Hãy kiểm tra xem đã đặt chương trình " -"chính tả đúng, đã cấu hình nó cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện " -"(PATH) của bạn." +#: part/katedialogs.cpp:524 +msgid "Smart search t&ext from:" +msgstr "Tìm kiếm ch&uỗi thông mình từ :" -#: part/katespell.cpp:210 -msgid "The spelling program seems to have crashed." -msgstr "Chương trình chính tả có vẻ đã sụp đổ." +#: part/katedialogs.cpp:527 +msgid "Nowhere" +msgstr "Không đâu" -#: part/kateview.cpp:216 -msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard" -msgstr "Cắt đoạn chọn vào bảng tạm." +#: part/katedialogs.cpp:528 +msgid "Selection Only" +msgstr "Chỉ phần chọn" -#: part/kateview.cpp:219 -msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents" -msgstr "Dán nội dung bảng tạm đã cắt hoặc chép." +#: part/katedialogs.cpp:529 +msgid "Selection, then Current Word" +msgstr "Phần chọn, rồi từ hiện thời" -#: part/kateview.cpp:222 -msgid "" -"Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard." -msgstr "" -"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời vào bảng tạm của hệ thống." +#: part/katedialogs.cpp:530 +msgid "Current Word Only" +msgstr "Chỉ từ hiện có" -#: part/kateview.cpp:224 -msgid "Copy as &HTML" -msgstr "Chép dạng &HTML" +#: part/katedialogs.cpp:531 +msgid "Current Word, then Selection" +msgstr "Từ hiện thời, rồi phần chọn" -#: part/kateview.cpp:225 +#: part/katedialogs.cpp:541 msgid "" -"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system " -"clipboard." +"Automatically start a new line of text when the current line exceeds the length " +"specified by the Wrap words at: option." +"

    This option does not wrap existing lines of text - use the " +"Apply Static Word Wrap option in the Tools menu for that purpose." +"

    If you want lines to be visually wrapped instead, according to the " +"width of the view, enable Dynamic Word Wrap in the View Defaults " +"config page." msgstr "" -"Dùng lệnh này để sao chép đoạn được chọn hiện thời dạng mã định dạng HTML vào " -"bảng tạm của hệ thống." - -#: part/kateview.cpp:230 -msgid "Save the current document" -msgstr "Lưu tài liệu hiện có" - -#: part/kateview.cpp:233 -msgid "Revert the most recent editing actions" -msgstr "Hoàn nguyên những hành động soạn thảo gần nhất" - -#: part/kateview.cpp:236 -msgid "Revert the most recent undo operation" -msgstr "Hoàn nguyên thao tác hoàn tác gần nhất" - -#: part/kateview.cpp:238 -msgid "&Word Wrap Document" -msgstr "&Ngắt từ tài liệu" +"Tự động tạo một dòng văn bản mới khi dòng hiện thời vượt quá độ dài được ghi rõ " +"trong tùy chọn Ngắt từ tại :." +"

    Tùy chọn này không phải ngắt dòng văn bản đã có — hãy dùng tùy chọn " +"Áp dụng ngắt từ tĩnh trong trình đơn Công cụ cho mục đích đó." +"

    Còn nếu bạn muốn các dòng bị ngắt trực quan" +", tùy theo độ rộng của khung xem, hãy hiệu lực khả năng Ngắt từ động " +"trong trang cấu hình Xem mặc định." -#: part/kateview.cpp:239 +#: part/katedialogs.cpp:549 msgid "" -"Use this command to wrap all lines of the current document which are longer " -"than the width of the current view, to fit into this view." -"
    " -"
    This is a static word wrap, meaning it is not updated when the view is " -"resized." +"If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in " +"characters) at which the editor will automatically start a new line." msgstr "" -"Dùng lệnh này để ngắt mọi dòng trong tài liệu hiện thời mà có độ dài hơn độ " -"rộng của khung cem hiện có, để vừa khít khung xem này." -"
    " -"
    Việc này là thao tác ngắt từ tĩnh, tức là nó không cập nhật khi khung xem " -"thay đổi kích cỡ." - -#: part/kateview.cpp:244 -msgid "&Indent" -msgstr "Th&ụt lề" +"Nếu tùy chọn Ngắt Từ được chọn, mục nhập này đặt độ dài (theo ký tự) nơi trình " +"soạn thảo sẽ tự động tạo một dòng mới." -#: part/kateview.cpp:245 +#: part/katedialogs.cpp:552 msgid "" -"Use this to indent a selected block of text." -"
    " -"
    You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with " -"spaces, in the configuration dialog." +"When the user types a left bracket ([,(, or {) KateView automatically enters " +"the right bracket (}, ), or ]) to the right of the cursor." msgstr "" -"Dùng lệnh này để thụt lề một khối văn bản đã chọn." -"
    " -"
    Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách " -"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường." - -#: part/kateview.cpp:247 -msgid "&Unindent" -msgstr "&Bỏ thụt lề" +"Khi người dùng gõ dấu ngoặc trái ( « ( », « [ » hay « { » ), trình KateView tự " +"động nhập dấu ngoặc phải ( « ) », « ] » hay « } » ) bên phải con chạy." -#: part/kateview.cpp:248 -msgid "Use this to unindent a selected block of text." -msgstr "Dùng lệnh này để bỏ thụt lề một khối văn bản đã chọn." +#: part/katedialogs.cpp:555 +msgid "" +"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the text." +msgstr "" +"Trình soạn thảo sẽ hiển thị một ký hiệu để ngụ ý vị trí của dấu Tab trong văn " +"bản." -#: part/kateview.cpp:250 -msgid "&Clean Indentation" -msgstr "Thụt lề &sạch" +#: part/katedialogs.cpp:559 +msgid "" +"Sets the number of undo/redo steps to record. More steps uses more memory." +msgstr "" +"Đặt số bước hoàn tác / làm lại cần ghi lưu. Càng nhiều bước, càng nhiều bộ nhớ " +"được chiếm." -#: part/kateview.cpp:251 +#: part/katedialogs.cpp:562 msgid "" -"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/only " -"spaces)" +"This determines where KateView will get the search text from (this will be " +"automatically entered into the Find Text dialog): " "
    " -"
    You can configure whether tabs should be honored and used or replaced with " -"spaces, in the configuration dialog." +"

      " +"
    • Nowhere: Don't guess the search text.
    • " +"
    • Selection Only: Use the current text selection, if available.
    • " +"
    • Selection, then Current Word: Use the current selection if " +"available, otherwise use the current word.
    • " +"
    • Current Word Only: Use the word that the cursor is currently resting " +"on, if available.
    • " +"
    • Current Word, then Selection: Use the current word if available, " +"otherwise use the current selection.
    Note that, in all the above " +"modes, if a search string has not been or cannot be determined, then the Find " +"Text Dialog will fall back to the last search text." msgstr "" -"Dùng lệnh này để làm sạch cách thụt lề một khối văn bản đã chọn (dùng chỉ Tab " -"hoặc chỉ dấu cách)." +"Đây đặt nguồn chuỗi tìm kiếm (mà sẽ được nhập tự động vào hộp thoại Tìm Chuỗi):" "
    " -"
    Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể chọn nếu thao tác này theo dấu cách " -"Tab, hoặc nên thay thế chúng bằng dấu cách thường." - -#: part/kateview.cpp:254 -msgid "&Align" -msgstr "C&anh lề" +"
      " +"
    • Không đâu : đừng đoán chuỗi tìm kiếm.
    • " +"
    • Chỉ phần chọn: dùng đoạn chọn, nếu có.
    • " +"
    • Phần chọn, rồi từ hiện có : dùng đoạn chọn hiện thời, nếu có ; nếu " +"không, dùng từ hiện có.
    • " +"
    • Chỉ từ hiện có : dùng từ hiện thời dưới con chạy, nếu có.
    • " +"
    • Từ hiện thời, rồi phần chọn: Dùng từ hiện thời, nếu có ; nếu không, " +"dùng phần chọn hiện thời.
    Ghi chú : trong tất cả những chế độ bên " +"trên, nếu chưa đặt chuỗi tìm kiếm, hoặc không thể đặt nó, hộp thoại Tìm Chuỗi " +"sẽ dùng chuỗi tìm kiếm trước đó." -#: part/kateview.cpp:255 +#: part/katedialogs.cpp:587 msgid "" -"Use this to align the current line or block of text to its proper indent level." +"If this is enabled, the editor will calculate the number of spaces up to the " +"next tab position as defined by the tab width, and insert that number of spaces " +"instead of a TAB character." msgstr "" -"Dùng lệnh này để canh lề dòng hoặc khối văn bản hiện thời với cấp thụt lề đúng." - -#: part/kateview.cpp:257 -msgid "C&omment" -msgstr "&Ghi chú" +"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ tính số dấu cách đến vị trí Tab kế tiếp, như do độ " +"rộng Tab định nghĩa, rồi chèn số dấu cách đó thay vào một ký tự Tab." -#: part/kateview.cpp:259 +#: part/katedialogs.cpp:591 msgid "" -"This command comments out the current line or a selected block of text.

    " -"The characters for single/multiple line comments are defined within the " -"language's highlighting." +"If this is enabled, the editor will remove any trailing whitespace on lines " +"when they are left by the insertion cursor." msgstr "" -"Lệnh này ghi chú tắt dòng hoặc khối văn bản đã chọn." -"
    " -"
    Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết " -"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. " - -#: part/kateview.cpp:262 -msgid "Unco&mment" -msgstr "B&ỏ ghi chú" +"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ gỡ bỏ dấu cách đi theo nào ra dòng, khi con chạy " +"chèn đã để lại." -#: part/kateview.cpp:264 +#: part/katedialogs.cpp:594 msgid "" -"This command removes comments from the current line or a selected block of " -"text.

    The characters for single/multiple line comments are defined " -"within the language's highlighting." +"

    If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap " +"column as defined in the Editing properties." +"

    Note that the word wrap marker is only drawn if you use a fixed pitch font." msgstr "" -"Lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn." -"
    " -"
    Những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết " -"lập cách tô sáng ngôn ngữ đó. " +"

    Nếu chọn, một đường dọc sẽ được vẽ tại cột ngắt từ, như trong tài sản " +"Hiệu chỉnh định nghĩa." +"

    Ghi chú : dấu hiệu ngắt từ được vẽ chỉ nếu bạn dùng phông chữ cố định." -#: part/kateview.cpp:267 -msgid "&Read Only Mode" -msgstr "Chế độ Chỉ &đọc" +#: part/katedialogs.cpp:650 +msgid "Word Wrap" +msgstr "Ngắt từ" -#: part/kateview.cpp:270 -msgid "Lock/unlock the document for writing" -msgstr "Khoá/Gỡ khoá tài liệu để ghi" +#: part/katedialogs.cpp:652 +msgid "&Dynamic word wrap" +msgstr "Ngắt dòng &động" -#: part/kateview.cpp:272 -msgid "Uppercase" -msgstr "Chữ hoa" +#: part/katedialogs.cpp:655 +msgid "Dynamic word wrap indicators (if applicable):" +msgstr "Chỉ thị ngắt từ động (nếu thích hợp):" -#: part/kateview.cpp:274 -msgid "" -"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the cursor " -"if no text is selected." -msgstr "" -"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ hoa, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy nếu " -"chưa chọn đoạn nào." +#: part/katedialogs.cpp:658 +msgid "Follow Line Numbers" +msgstr "Theo số hiệu dòng" -#: part/kateview.cpp:277 -msgid "Lowercase" -msgstr "Chữ thường" +#: part/katedialogs.cpp:659 +msgid "Always On" +msgstr "Luôn bật" -#: part/kateview.cpp:279 -msgid "" -"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the cursor " -"if no text is selected." -msgstr "" -"Chuyển đổi đoạn chọn sang chữ thường, hoặc chuyển đổi ký tự bên phải con chạy " -"nếu chưa chọn đoạn nào." +#: part/katedialogs.cpp:663 +msgid "Vertically align dynamically wrapped lines to indentation depth:" +msgstr "Canh lề dọc các dòng bị ngắt động, tại độ sâu chèn:" -#: part/kateview.cpp:282 -msgid "Capitalize" -msgstr "Chữ hoa đầu" +#: part/katedialogs.cpp:666 +#, no-c-format +msgid "% of View Width" +msgstr "% độ rộng khung xem" -#: part/kateview.cpp:284 -msgid "" -"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is selected." -msgstr "" -"Chuyển đổi chữ đầu sang chữ hoa, trong mỗi từ trong đoạn chọn, hoặc trong từ " -"bên dưới con chạy nếu chưa chọn đoạn nào." +#: part/katedialogs.cpp:667 +msgid "Disabled" +msgstr "Đã tắt" -#: part/kateview.cpp:287 -msgid "Join Lines" -msgstr "Nối lại dòng" +#: part/katedialogs.cpp:671 +msgid "Code Folding" +msgstr "Gấp lại mã" -#: part/kateview.cpp:299 -msgid "Print the current document." -msgstr "In tài liệu hiện thời." +#: part/katedialogs.cpp:673 +msgid "Show &folding markers (if available)" +msgstr "Hiện dấu hiệu &gấp (nếu có)" -#: part/kateview.cpp:301 -msgid "Reloa&d" -msgstr "Tả&i lại" +#: part/katedialogs.cpp:674 +msgid "Collapse toplevel folding nodes" +msgstr "Co lại các nút gấp cấp đầu" -#: part/kateview.cpp:302 -msgid "Reload the current document from disk." -msgstr "Tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa." +#: part/katedialogs.cpp:679 +msgid "Borders" +msgstr "Viền" -#: part/kateview.cpp:305 -msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice." -msgstr "Lưu tài liệu hiện thời vào đĩa, với tên do bạn chọn." +#: part/katedialogs.cpp:681 +msgid "Show &icon border" +msgstr "Hiện viền &biểu tượng" + +#: part/katedialogs.cpp:682 +msgid "Show &line numbers" +msgstr "Hiện &số hiệu dòng" + +#: part/katedialogs.cpp:683 +msgid "Show &scrollbar marks" +msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn" + +#: part/katedialogs.cpp:687 +msgid "Sort Bookmarks Menu" +msgstr "Sắp xếp trình đơn Đánh dấu" + +#: part/katedialogs.cpp:689 +msgid "By &position" +msgstr "Theo &vị trí" + +#: part/katedialogs.cpp:690 +msgid "By c&reation" +msgstr "Theo sự tạ&o" + +#: part/katedialogs.cpp:694 +msgid "Show indentation lines" +msgstr "Hiện dòng thụt lề" + +#: part/katedialogs.cpp:708 +msgid "" +"

    Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically to " +"the indentation level of the first line. This can help to make code and markup " +"more readable.

    " +"

    Additionally, this allows you to set a maximum width of the screen, as a " +"percentage, after which dynamically wrapped lines will no longer be vertically " +"aligned. For example, at 50%, lines whose indentation levels are deeper than " +"50% of the width of the screen will not have vertical alignment applied to " +"subsequent wrapped lines.

    " +msgstr "" +"

    Bật canh lề đầu của các dòng bị ngắt động tại cấp thụt lề của dòng thứ nhất. " +"Tính năng này có thể giúp đỡ làm cho mã nguồn và mã định dạng dễ dàng đọc " +"hơn.

    " +"

    Ngoài ra, nó cho bạn khả năng đặt độ rộng màn hình tối đa, theo phần trăm, " +"sau mà dòng bị ngắt động sẽ không được canh lề. Lấy thí dụ, tại 50%, các dòng " +"có cấp thụt lề sâu hơn 50% độ rộng của màn hình, sẽ không có dòng bị ngắt theo " +"sau được canh lề dọc.

    " + +#: part/katedialogs.cpp:717 +msgid "" +"If this option is checked, every new view will display line numbers on the left " +"hand side." +msgstr "Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng bên trái." -#: part/kateview.cpp:308 +#: part/katedialogs.cpp:720 msgid "" -"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the cursor " -"to move to." +"If this option is checked, every new view will display an icon border on the " +"left hand side." +"
    " +"
    The icon border shows bookmark signs, for instance." msgstr "" -"Lệnh này mở hộp thoại cho bạn khả năng chọn dòng nơi bạn muốn con chạy tới." +"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị một viền biểu tượng bên trái." +"
    " +"
    Viền biểu tượng hiển thị chỉ thị Đánh dấu, lấy thí dụ." -#: part/kateview.cpp:310 -msgid "&Configure Editor..." -msgstr "&Cấu hình bộ soạn thảo..." +#: part/katedialogs.cpp:724 +msgid "" +"If this option is checked, every new view will show marks on the vertical " +"scrollbar." +"
    " +"
    These marks will, for instance, show bookmarks." +msgstr "" +"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu trên thanh cuộn dọc." +"
    " +"
    Những dấu này sẽ, lấy thí dụ, hiển thị Đánh dấu." -#: part/kateview.cpp:311 -msgid "Configure various aspects of this editor." -msgstr "Cấu hình nhiều khía cạnh khác nhau của trình soạn thảo này." +#: part/katedialogs.cpp:728 +msgid "" +"If this option is checked, every new view will display marks for code folding, " +"if code folding is available." +msgstr "" +"Nếu chọn, mỗi khung xem mới sẽ hiển thị dấu để gấp lại mã, nếu có khả năng đó." -#: part/kateview.cpp:313 -msgid "&Highlighting" -msgstr "T&ô sáng" +#: part/katedialogs.cpp:731 +msgid "" +"Choose how the bookmarks should be ordered in the Bookmarks menu." +msgstr "Chọn cách sắp xếp Đánh dấu trong trình đơn Đánh dấu." -#: part/kateview.cpp:314 -msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted." -msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện có." +#: part/katedialogs.cpp:733 +msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at." +msgstr "Các Đánh dấu sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng của chỗ hiện có." -#: part/kateview.cpp:317 -msgid "&Filetype" -msgstr "&Kiểu tập tin" +#: part/katedialogs.cpp:735 +msgid "" +"Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it is " +"placed in the document." +msgstr "" +"Mỗi Đánh dấu mới sẽ được thêm vào bên dưới, không phụ thuộc vào vị trí của nó " +"trong tài liệu." -#: part/kateview.cpp:320 -msgid "&Schema" -msgstr "&Giản đồ" +#: part/katedialogs.cpp:738 +msgid "" +"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify " +"indent lines." +msgstr "" +"Nếu bật, trình soạn thảo sẽ hiển thị đường dọc để giúp đỡ nhận diện đường thụt " +"lề." -#: part/kateview.cpp:324 -msgid "&Indentation" -msgstr "Th&ụt lề" +#: part/katedialogs.cpp:854 +msgid "File Format" +msgstr "Dạng thức tập tin" -#: part/kateview.cpp:327 -msgid "E&xport as HTML..." -msgstr "&Xuất dạng HTML..." +#: part/katedialogs.cpp:858 +msgid "&Encoding:" +msgstr "&Bộ ký tự :" -#: part/kateview.cpp:328 -msgid "" -"This command allows you to export the current document with all highlighting " -"information into a HTML document." -msgstr "" -"Lệnh này cho bạn khả năng xuất tài liệu hiện thời cùng với các thông tin tô " -"sáng, vào một tài liệu dạng HTML." +#: part/katedialogs.cpp:863 +msgid "End &of line:" +msgstr "&Kết thúc dòng:" -#: part/kateview.cpp:332 -msgid "Select the entire text of the current document." -msgstr "Chọn toàn bộ nội dung tài liệu." +#: part/katedialogs.cpp:867 +msgid "&Automatic end of line detection" +msgstr "Tự động &dò tìm kết thúc dòng" -#: part/kateview.cpp:335 -msgid "" -"If you have selected something within the current document, this will no longer " -"be selected." -msgstr "" -"Nếu bạn đã chọn gì ở trong tài liệu hiện thời, nó sẽ không còn được chọn lại." +#: part/katedialogs.cpp:869 +msgid "UNIX" +msgstr "UNIX" -#: part/kateview.cpp:337 -msgid "Enlarge Font" -msgstr "Chữ lớn hơn" +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: part/katedialogs.cpp:870 +msgid "DOS/Windows" +msgstr "DOS/Windows" -#: part/kateview.cpp:338 -msgid "This increases the display font size." -msgstr "Lệnh này tăng kích cỡ hiển thị của phông chữ." +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: part/katedialogs.cpp:871 +msgid "Macintosh" +msgstr "Macintosh" -#: part/kateview.cpp:340 -msgid "Shrink Font" -msgstr "Chữ nhỏ hơn" +#: part/katedialogs.cpp:873 +msgid "Memory Usage" +msgstr "Cách dùng bộ nhớ" -#: part/kateview.cpp:341 -msgid "This decreases the display font size." -msgstr "Lệnh này giảm kích cỡ hiển thị của phông chữ." +#: part/katedialogs.cpp:878 +msgid "Maximum loaded &blocks per file:" +msgstr "Số &khối đã tải tối đa cho mỗi tập tin:" -#: part/kateview.cpp:344 -msgid "Bl&ock Selection Mode" -msgstr "Chế độ chọn &khối" +#: part/katedialogs.cpp:884 +msgid "Automatic Cleanups on Load/Save" +msgstr "Tự động làm sạch khi Tải/Lưu" -#: part/kateview.cpp:347 -msgid "" -"This command allows switching between the normal (line based) selection mode " -"and the block selection mode." -msgstr "" -"Lệnh này cho bạn khả năng chuyển đổi giữa chế độ chuẩn (đựa vào dòng) và chế độ " -"chọn khối." +#: part/katedialogs.cpp:887 +msgid "Re&move trailing spaces" +msgstr "&Gỡ bỏ dấu cách theo sau" -#: part/kateview.cpp:350 -msgid "Overwr&ite Mode" -msgstr "Chế độ &ghi đè" +#: part/katedialogs.cpp:890 +msgid "Folder Config File" +msgstr "Tập tin cấu hình thư mục" -#: part/kateview.cpp:353 -msgid "" -"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite " -"existing text." -msgstr "" -"Hãy chọn nếu bạn muốn đoạn đã gõ để chèn vào đoạn đã có, hoặc để ghi đè lên nó." +#: part/katedialogs.cpp:895 +msgid "Do not use config file" +msgstr "Không dùng tập tin cấu hình" -#: part/kateview.cpp:357 -msgid "&Dynamic Word Wrap" -msgstr "Ngắt từ &động" +#: part/katedialogs.cpp:896 +msgid "Se&arch depth for config file:" +msgstr "Độ &sâu tìm kiếm tập tin cấu hình:" -#: part/kateview.cpp:362 -msgid "Dynamic Word Wrap Indicators" -msgstr "Chỉ thị Ngắt từ động" +#: part/katedialogs.cpp:898 +msgid "Backup on Save" +msgstr "Sao lại khi Lưu" -#: part/kateview.cpp:367 -msgid "&Off" -msgstr "&Tắt" +#: part/katedialogs.cpp:900 +msgid "&Local files" +msgstr "Tập tin &cục bộ" -#: part/kateview.cpp:368 -msgid "Follow &Line Numbers" -msgstr "Theo &số hiệu dòng" +#: part/katedialogs.cpp:901 +msgid "&Remote files" +msgstr "Tập tin từ &xa" -#: part/kateview.cpp:369 -msgid "&Always On" -msgstr "&Luôn bật" +#: part/katedialogs.cpp:904 +msgid "&Prefix:" +msgstr "T_iền tố :" -#: part/kateview.cpp:373 -msgid "Show Folding &Markers" -msgstr "Hiện dấu hiệu gấp lại" +#: part/katedialogs.cpp:909 +msgid "&Suffix:" +msgstr "&Hậu tố :" -#: part/kateview.cpp:376 +#: part/katedialogs.cpp:916 msgid "" -"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is " -"possible." +"The editor will automatically eliminate extra spaces at the ends of lines of " +"text while loading/saving the file." msgstr "" -"Bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp " -"lại mã." - -#: part/kateview.cpp:377 -msgid "Hide Folding &Markers" -msgstr "Ẩn dấu hiệu &gấp lại" - -#: part/kateview.cpp:380 -msgid "Show &Icon Border" -msgstr "Hiện viền &biểu tượng" +"Trình soạn thảo sẽ tự động gỡ bỏ dấu cách thêm nào tại kết thúc các dòng văn " +"bản khi tải hoặc lưu tập tin đó." -#: part/kateview.cpp:384 +#: part/katedialogs.cpp:919 msgid "" -"Show/hide the icon border.

    The icon border shows bookmark symbols, for " -"instance." +"

    Backing up on save will cause Kate to copy the disk file to " +"'<prefix><filename><suffix>' before saving changes." +"

    The suffix defaults to ~ and prefix is empty by default" msgstr "" -"Bật/tắt hiển thị viền biểu tượng." -"
    " -"
    Tức là viền biểu tượng hiển thị ký hiệu Đánh dấu," +"

    Việc sao lại khi lưu sẽ gây ra trình Kate sao chép tập tin trên đĩa vào « " +"<tiền_tố><tên_tập_tin><hậu_tố> » trước khi lưu thay đổi." +"

    Hậu tố mặc định là ~ và tiền tố mặc định là rỗng." -#: part/kateview.cpp:385 -msgid "Hide &Icon Border" -msgstr "Ẩn viền &biểu tượng" +#: part/katedialogs.cpp:923 +msgid "" +"Check this if you want the editor to autodetect the end of line type.The first " +"found end of line type will be used for the whole file." +msgstr "" +"Đánh dấu mục này nếu bạn muốn gây ra trình soạn thảo tự động phát hiện kiểu kết " +"thúc dòng. Kiểu kết thúc dòng thứ nhất được tìm sẽ được dùng cho toàn bộ tập " +"tin." -#: part/kateview.cpp:388 -msgid "Show &Line Numbers" -msgstr "Hiện &số hiệu dòng" +#: part/katedialogs.cpp:926 +msgid "Check this if you want backups of local files when saving" +msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin cục bộ khi lưu." -#: part/kateview.cpp:391 -msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view." -msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng bên trái khung xem." +#: part/katedialogs.cpp:928 +msgid "Check this if you want backups of remote files when saving" +msgstr "Đánh dấu mục này nếu bạn muốn tạo bản sao của tập tin từ xa khi lưu." -#: part/kateview.cpp:392 -msgid "Hide &Line Numbers" -msgstr "Ẩn &số hiệu dòng" +#: part/katedialogs.cpp:930 +msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names" +msgstr "Hãy gõ tiền tố cần thêm vào đầu của tên tập tin sao lưu." -#: part/kateview.cpp:395 -msgid "Show Scroll&bar Marks" -msgstr "Hiện dấu thanh &cuộn" +#: part/katedialogs.cpp:932 +msgid "Enter the suffix to add to the backup file names" +msgstr "Hãy gõ hậu tố cần thêm vào kết thúc của tên tập tin sao lưu." -#: part/kateview.cpp:398 +#: part/katedialogs.cpp:934 msgid "" -"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.

    " -"The marks, for instance, show bookmarks." +"The editor will search the given number of folder levels upwards for " +".kateconfig file and load the settings line from it." msgstr "" -"Bật/tắt hiển thị những dấu trên thanh cuộn dọc." -"
    " -"
    Tức là những dấu này hiển thị Đánh dấu." - -#: part/kateview.cpp:399 -msgid "Hide Scroll&bar Marks" -msgstr "Ẩn dấu thanh &cuộn" - -#: part/kateview.cpp:402 -msgid "Show Static &Word Wrap Marker" -msgstr "Hiện dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" +"Trình soạn thảo sẽ tìm kiếm tập tin cấu hình kateconfig, lên qua số cấp thư mục " +"đã cho, rồi tải dòng thiết lập từ nó." -#: part/kateview.cpp:406 +#: part/katedialogs.cpp:937 msgid "" -"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap column " -"as defined in the editing properties" +"The editor will load given number of blocks (of around 2048 lines) of text into " +"memory; if the filesize is bigger than this the other blocks are swapped to " +"disk and loaded transparently as-needed." +"
    This can cause little delays while navigating in the document; a larger " +"block count increases the editing speed at the cost of memory. " +"
    For normal usage, just choose the highest possible block count: limit it " +"only if you have problems with the memory usage." msgstr "" -"Bật/tắt hiển thị dấu hiệu Ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như " -"được định nghĩa trong tài sản hiệu chỉnh." - -#: part/kateview.cpp:408 -msgid "Hide Static &Word Wrap Marker" -msgstr "Ẩn dấu hiệu &Ngắt từ tĩnh" - -#: part/kateview.cpp:411 -msgid "Switch to Command Line" -msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh" +"Trình soạn thảo sẽ tải số khối văn bản (mỗi khối là khoảng 2048 dòng) đã cho " +"vào bộ nhớ. Nếu có kích cỡ tập tin lớn hơn đó, các khối văn bản thêm sẽ được " +"trao đổi vào đĩa rồi được tải một cách trong suốt khi cần thiết." +"
    Trường hợp này có thể gây ra khoảng đợi ngắn trong khi duyệt qua tài liệu " +"đó. Càng nhiều khối văn bản được tải, càng nhiều tốc độ soạn thảo nhưng càng ít " +"bộ nhớ còn rảnh." +"
    Để sử dụng bình thường, hãy chọn số khối văn bản lớn nhất có thể ; giới hạn " +"nó chỉ nếu bạn gặp khó khăn sử dụng bộ nhớ." -#: part/kateview.cpp:414 -msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view." -msgstr "Bật/tắt hiển thị dòng lệnh bên dưới khung xem." +#: part/katedialogs.cpp:976 +msgid "" +"You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'" +msgstr "" +"Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố sao lưu nên dùng hậu tố mặc định: « ~ »" -#: part/kateview.cpp:416 -msgid "&End of Line" -msgstr "&Kết thúc dòng" +#: part/katedialogs.cpp:977 +msgid "No Backup Suffix or Prefix" +msgstr "Không có hậu/tiền tố sao lưu" -#: part/kateview.cpp:417 -msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document" -msgstr "Hãy chọn dùng kiểu kết thúc dòng nào, khi bạn lưu tài liệu." +#: part/katedialogs.cpp:1013 +msgid "TDE Default" +msgstr "Mặc định TDE" -#: part/kateview.cpp:427 -msgid "E&ncoding" -msgstr "Bộ &ký tự" +#: part/katedialogs.cpp:1115 part/katedialogs.cpp:1446 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#: part/kateview.cpp:444 -msgid "Move Word Left" -msgstr "Chuyển từ sang trái" +#: part/katedialogs.cpp:1212 +#, c-format +msgid "Configure %1" +msgstr "Cấu hình %1" -#: part/kateview.cpp:448 -msgid "Select Character Left" -msgstr "Chọn ký tự trái" +#: part/katedialogs.cpp:1284 +msgid "Author:" +msgstr "Tác giả:" -#: part/kateview.cpp:452 -msgid "Select Word Left" -msgstr "Chọn từ trái" +#: part/katedialogs.cpp:1290 +msgid "License:" +msgstr "Quyền phép:" -#: part/kateview.cpp:457 -msgid "Move Word Right" -msgstr "Chuyển từ sang phải" +#: part/katedialogs.cpp:1323 +msgid "Do&wnload..." +msgstr "Tải _về..." -#: part/kateview.cpp:461 -msgid "Select Character Right" -msgstr "Chọn ký tự phải" +#: part/katedialogs.cpp:1331 +msgid "" +"Choose a Syntax Highlight mode from this list to view its properties " +"below." +msgstr "" +"Hãy chọn Chế độ tô sáng cú pháp trong danh sách để xem các tài sản của " +"nó bên dưới." -#: part/kateview.cpp:465 -msgid "Select Word Right" -msgstr "Chọn từ phải" +#: part/katedialogs.cpp:1334 +msgid "" +"The list of file extensions used to determine which files to highlight using " +"the current syntax highlight mode." +msgstr "" +"Danh sách các phần mở rộng tập tin được dùng để quyết định những tập tin nào " +"cần tô sáng, dùng chế độ tô sáng cú pháp hiện có." -#: part/kateview.cpp:470 -msgid "Move to Beginning of Line" -msgstr "Về đầu dòng" +#: part/katedialogs.cpp:1337 +msgid "" +"The list of Mime Types used to determine which files to highlight using the " +"current highlight mode." +"

    Click the wizard button on the left of the entry field to display the " +"MimeType selection dialog." +msgstr "" +"Danh sách các kiểu MIME được dùng để quyết định những tập tin nào cần tô sáng, " +"dùng chế độ tô sáng hiện có." +"

    Nhắp vào nút trợ lý bên trái trường nhập, để hiển thị hộp thoại chọn kiểu " +"MIME." -#: part/kateview.cpp:474 -msgid "Move to Beginning of Document" -msgstr "Về đầu tài liệu" +#: part/katedialogs.cpp:1341 +msgid "" +"Display a dialog with a list of all available mime types to choose from." +"

    The File Extensions entry will automatically be edited as " +"well." +msgstr "" +"Hiển thị hộp thoại có danh sách các kiểu MIME sẵn sàng chọn." +"

    Mục nhập Phần mở rộng tập tin sẽ cũng tự động được sửa đổi." -#: part/kateview.cpp:478 -msgid "Select to Beginning of Line" -msgstr "Chọn về đầu đường" +#: part/katedialogs.cpp:1345 +msgid "" +"Click this button to download new or updated syntax highlight descriptions from " +"the Kate website." +msgstr "" +"Nhắp vào nút này để tải mô tả cú pháp mới hoặc được cập nhật xuống nơi Mạng " +"Kate." -#: part/kateview.cpp:482 -msgid "Select to Beginning of Document" -msgstr "Chọn về đầu tài liệu" +#: part/katedialogs.cpp:1423 +msgid "" +"Select the MimeTypes you want highlighted using the '%1' syntax highlight " +"rules.\n" +"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " +"well." +msgstr "" +"Hãy chọn các kiểu MIME cần tô sáng, dùng những quy tắc tô sáng cú pháp « %1 ».\n" +"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin liên " +"quan." -#: part/kateview.cpp:487 -msgid "Move to End of Line" -msgstr "Tới cuối dòng" +#: part/katedialogs.cpp:1438 +msgid "Highlight Download" +msgstr "Tải về tô sáng" -#: part/kateview.cpp:491 -msgid "Move to End of Document" -msgstr "Tới cuối tài liệu" +#: part/katedialogs.cpp:1438 +msgid "&Install" +msgstr "&Cài đặt" -#: part/kateview.cpp:495 -msgid "Select to End of Line" -msgstr "Chọn tới cuối dòng" +#: part/katedialogs.cpp:1443 +msgid "Select the syntax highlighting files you want to update:" +msgstr "Chọn những tập tin tô sáng cú pháp cần cập nhật:" -#: part/kateview.cpp:499 -msgid "Select to End of Document" -msgstr "Chọn tới cuối tài liệu" +#: part/katedialogs.cpp:1447 +msgid "Installed" +msgstr "Đã cài đặt" -#: part/kateview.cpp:504 -msgid "Select to Previous Line" -msgstr "Chọn về dòng trước" +#: part/katedialogs.cpp:1448 +msgid "Latest" +msgstr "Mới nhất" -#: part/kateview.cpp:508 -msgid "Scroll Line Up" -msgstr "Cuộn lên một dòng" +#: part/katedialogs.cpp:1452 +msgid "Note: New versions are selected automatically." +msgstr "Ghi chú :Phiên bản mới được chọn tự động." -#: part/kateview.cpp:512 -msgid "Move to Next Line" -msgstr "Tới dòng kế" +#: part/katedialogs.cpp:1547 +msgid "Go to Line" +msgstr "Đi tới dòng" -#: part/kateview.cpp:515 -msgid "Move to Previous Line" -msgstr "Về dòng trước" +#: part/katedialogs.cpp:1557 +msgid "&Go to line:" +msgstr "&Đi tới dòng:" -#: part/kateview.cpp:518 -msgid "Move Character Right" -msgstr "Chuyển ký tự sang phải" +#: part/katedialogs.cpp:1583 +msgid "File Was Deleted on Disk" +msgstr "Tập tin bị xoá bỏ ra đĩa" -#: part/kateview.cpp:521 -msgid "Move Character Left" -msgstr "Chuyển ký tự sang trái" +#: part/katedialogs.cpp:1584 +msgid "&Save File As..." +msgstr "&Lưu tập tin dạng..." -#: part/kateview.cpp:525 -msgid "Select to Next Line" -msgstr "Chọn tới dòng kế" +#: part/katedialogs.cpp:1585 +msgid "Lets you select a location and save the file again." +msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm khác rồi lưu lại tập tin." -#: part/kateview.cpp:529 -msgid "Scroll Line Down" -msgstr "Cuộn xuống một dòng" +#: part/katedialogs.cpp:1587 +msgid "File Changed on Disk" +msgstr "Tập tin đã thay đổi trên đĩa" -#: part/kateview.cpp:534 -msgid "Scroll Page Up" -msgstr "Cuộn lên một trang" +#: part/katedialogs.cpp:1589 +msgid "" +"Reload the file from disk. If you have unsaved changes, they will be lost." +msgstr "Tải lại tập tin từ đĩa. Thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất." -#: part/kateview.cpp:538 -msgid "Select Page Up" -msgstr "Cuộn xuống một trang" +#: part/katedialogs.cpp:1594 +msgid "&Ignore" +msgstr "&Bỏ qua" -#: part/kateview.cpp:542 -msgid "Move to Top of View" -msgstr "Tới đầu khung xem" +#: part/katedialogs.cpp:1597 +msgid "Ignore the changes. You will not be prompted again." +msgstr "Bỏ qua các thay đổi. Bạn sẽ không được nhắc lại." -#: part/kateview.cpp:546 -msgid "Select to Top of View" -msgstr "Chọn tới đầu khung xem" +#: part/katedialogs.cpp:1598 +msgid "" +"Do nothing. Next time you focus the file, or try to save it or close it, you " +"will be prompted again." +msgstr "" +"Không làm gì. Lần kế tiếp bạn để tiêu điểm trên tập tin này, hoặc cố lưu hoặc " +"đóng nó, bạn sẽ được nhắc lại." -#: part/kateview.cpp:551 -msgid "Scroll Page Down" -msgstr "Cuộn xuống một trang" +#: part/katedialogs.cpp:1616 +msgid "&View Difference" +msgstr "&Xem khác biệt" -#: part/kateview.cpp:555 -msgid "Select Page Down" -msgstr "Chọn tới một trang" +#: part/katedialogs.cpp:1621 +msgid "" +"Calculates the difference between the editor contents and the disk file using " +"diff(1) and opens the diff file with the default application for that." +msgstr "" +"Tính khác biệt giữa nội dung của trình soạn thảo, và tập tin trên đĩa, dùng " +"công cụ diff(1), rồi mở tập tin khác biệt bằng ứng dụng mặc định đã chọn." -#: part/kateview.cpp:559 -msgid "Move to Bottom of View" -msgstr "Tới cuối khung xem" +#: part/katedialogs.cpp:1625 +msgid "Overwrite" +msgstr "Ghi đè" -#: part/kateview.cpp:563 -msgid "Select to Bottom of View" -msgstr "Chọn tới cuối khung xem" +#: part/katedialogs.cpp:1626 +msgid "Overwrite the disk file with the editor content." +msgstr "Ghi đè lên tập tin trên đĩa bằng nội dung của trình soạn thảo." -#: part/kateview.cpp:567 -msgid "Move to Matching Bracket" -msgstr "Tới dấu ngoặc khớp" +#: part/katedialogs.cpp:1694 +msgid "" +"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in your " +"PATH." +msgstr "" +"Lệnh khác biệt (diff) bị lỗi. Hãy kiểm tra xem công cụ diff(1) đã được cài đặt " +"cho đúng, và nó có trong đường dẫn thực hiện (PATH) của bạn." -#: part/kateview.cpp:571 -msgid "Select to Matching Bracket" -msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp" +#: part/katedialogs.cpp:1696 +msgid "Error Creating Diff" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: part/kateview.cpp:579 -msgid "Transpose Characters" -msgstr "Đổi chỗ hai ký tự" +#: part/katedialogs.cpp:1711 +msgid "" +"Ignoring means that you will not be warned again (unless the disk file changes " +"once more): if you save the document, you will overwrite the file on disk; if " +"you do not save then the disk file (if present) is what you have." +msgstr "" +"Bỏ qua có nghĩa là bạn sẽ không được cảnh báo lại (trừ khi tập tin trên đĩa " +"thay đổi lần nữa). Nếu bạn lưu tài liệu này, bạn sẽ ghi đè lên tập tin trên " +"đĩa; còn nếu bạn không lưu, tập tin trên đĩa (nếu có) là dữ liệu hiện thời." -#: part/kateview.cpp:584 -msgid "Delete Line" -msgstr "Xoá bỏ dòng" +#: part/katedialogs.cpp:1715 +msgid "You Are on Your Own" +msgstr "Vậy bạn làm một mình" -#: part/kateview.cpp:589 -msgid "Delete Word Left" -msgstr "Xoá bỏ từ trái" +#: part/katecmds.cpp:98 part/katejscript.cpp:275 part/katejscript.cpp:741 +#: part/katejscript.cpp:944 +msgid "Could not access view" +msgstr "Không thể truy cập khung xem" -#: part/kateview.cpp:594 -msgid "Delete Word Right" -msgstr "Xoá bỏ từ phải" +#: part/katecmds.cpp:151 +msgid "Mode must be at least 0." +msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0." -#: part/kateview.cpp:598 -msgid "Delete Next Character" -msgstr "Xoá bỏ ký tự kế" +#: part/katecmds.cpp:169 +msgid "No such highlight '%1'" +msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »." -#: part/kateview.cpp:602 -msgid "Backspace" -msgstr "Xoá lùi" +#: part/katecmds.cpp:180 +msgid "Missing argument. Usage: %1 " +msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 " -#: part/kateview.cpp:628 -msgid "Collapse Toplevel" -msgstr "Co lại cấp đầu" +#: part/katecmds.cpp:184 +msgid "Failed to convert argument '%1' to integer." +msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi." -#: part/kateview.cpp:630 -msgid "Expand Toplevel" -msgstr "Bung cấp đầu" +#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196 +msgid "Width must be at least 1." +msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1." -#: part/kateview.cpp:632 -msgid "Collapse One Local Level" -msgstr "Co lại một cấp cục bộ" +#: part/katecmds.cpp:202 +msgid "Column must be at least 1." +msgstr "Cột phải là ít nhất 1." -#: part/kateview.cpp:634 -msgid "Expand One Local Level" -msgstr "Bung một cấp cục bộ" +#: part/katecmds.cpp:208 +msgid "Line must be at least 1" +msgstr "Dòng phải là ít nhất 1." -#: part/kateview.cpp:639 -msgid "Show the code folding region tree" -msgstr "Hiện cây miền gấp lại mã" +#: part/katecmds.cpp:210 +msgid "There is not that many lines in this document" +msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này." -#: part/kateview.cpp:640 -msgid "Basic template code test" -msgstr "Thử ra biểu mẫu cơ bản" +#: part/katecmds.cpp:232 +msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false" +msgstr "" +"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n" +" • on\tbật\n" +" • off\ttắt\n" +" • true\tđúng\n" +" • false\tsai." -#: part/kateview.cpp:702 -msgid " OVR " -msgstr " ĐÈ " +#: part/katecmds.cpp:274 +msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false" +msgstr "" +"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n" +" • on\tbật\n" +" • off\ttắt\n" +" • true\tđúng\n" +" • false\tsai." -#: part/kateview.cpp:704 -msgid " INS " -msgstr " CHÈN " +#: part/katecmds.cpp:279 +msgid "Unknown command '%1'" +msgstr "Không biết lệnh « %1 »." -#: part/kateview.cpp:707 -msgid " R/O " -msgstr " Chỉ đọc " +#: part/katecmds.cpp:498 +msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet" +msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới" -#: part/kateview.cpp:712 +#: part/katecmds.cpp:540 #, c-format -msgid " Line: %1" -msgstr " Dòng: %1" +msgid "" +"_n: 1 replacement done\n" +"%n replacements done" +msgstr "Mới thay thế %n lần." -#: part/kateview.cpp:713 -#, c-format -msgid " Col: %1" -msgstr " Cột: %1" +#: part/katebookmarks.cpp:77 +msgid "Set &Bookmark" +msgstr "&Đánh Dấu Mới" -#: part/kateview.cpp:716 -msgid " BLK " -msgstr " KHỐI " +#: part/katebookmarks.cpp:80 +msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it." +msgstr "" +"Nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ " +"bỏ nó." -#: part/kateview.cpp:716 -msgid " NORM " -msgstr " CHUẨN " +#: part/katebookmarks.cpp:81 +msgid "Clear &Bookmark" +msgstr "&Xoá Đánh Dấu" -#: part/kateview.cpp:892 -msgid "Overwrite the file" -msgstr "Ghi đè lên tập tin này" +#: part/katebookmarks.cpp:84 +msgid "Clear &All Bookmarks" +msgstr "Xoá &mọi Đánh dấu" -#: part/kateview.cpp:1794 -msgid "Export File as HTML" -msgstr "Xuất tập tin dạng HTML" +#: part/katebookmarks.cpp:87 +msgid "Remove all bookmarks of the current document." +msgstr "Gỡ bỏ mọi Đánh dấu của tài liệu hiện có." -#: part/katehighlight.cpp:1824 -msgid "Normal Text" -msgstr "Văn bản chuẩn" +#: part/katebookmarks.cpp:90 part/katebookmarks.cpp:242 +msgid "Next Bookmark" +msgstr "Đánh Dấu kế" -#: part/katehighlight.cpp:1972 -msgid "" -"%1: Deprecated syntax. Attribute (%2) not addressed by symbolic name
    " -msgstr "" -"%1: cú pháp bị phản đối. Thuộc tính (%2) không có tên tượng trưng được " -"gán vào.
    " +#: part/katebookmarks.cpp:93 +msgid "Go to the next bookmark." +msgstr "Đi tới Đánh dấu kế tiếp." -#: part/katehighlight.cpp:2339 -msgid "%1: Deprecated syntax. Context %2 has no symbolic name
    " -msgstr "" -"%1: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng.
    " +#: part/katebookmarks.cpp:96 part/katebookmarks.cpp:244 +msgid "Previous Bookmark" +msgstr "Đánh dấu lùi" -#: part/katehighlight.cpp:2386 -msgid "" -"%1:Deprecated syntax. Context %2 not addressed by a symbolic name" -msgstr "" -"%1: cú pháp bị phản đối. Ngữ cảnh %2 không có tên tượng trưng được gán " -"vào." +#: part/katebookmarks.cpp:99 +msgid "Go to the previous bookmark." +msgstr "Trở về Đánh dấu trước đó." -#: part/katehighlight.cpp:2501 -msgid "" -"There were warning(s) and/or error(s) while parsing the syntax highlighting " -"configuration." -msgstr "Gặp cảnh báo và/hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp." +#: part/katebookmarks.cpp:203 +msgid "&Next: %1 - \"%2\"" +msgstr "&Kế: %1 - \"%2\"" -#: part/katehighlight.cpp:2503 -msgid "Kate Syntax Highlighting Parser" -msgstr "Bộ phân tách tô sáng cú pháp Kate" +#: part/katebookmarks.cpp:210 +msgid "&Previous: %1 - \"%2\"" +msgstr "&Lùi: %1 - \"%2\"" -#: part/katehighlight.cpp:2654 -msgid "" -"Since there has been an error parsing the highlighting description, this " -"highlighting will be disabled" -msgstr "Vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt." +#: part/katesearch.cpp:72 +msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression." +msgstr "Tra tìm lần đầu tiên gặp một đoạn hoặc biểu thức chính quy." -#: part/katehighlight.cpp:2856 -msgid "" -"%1: Specified multiline comment region (%2) could not be resolved
    " -msgstr "%1: Không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (%2).
    " +#: part/katesearch.cpp:74 +msgid "Look up the next occurrence of the search phrase." +msgstr "Tra tìm lần kế tiếp gặp chuỗi tìm kiếm." -#: part/katehighlight.cpp:3167 -msgid "Keyword" -msgstr "Từ khoá" +#: part/katesearch.cpp:76 +msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase." +msgstr "Tra tìm lần trước gặp chuỗi tìm kiếm." -#: part/katehighlight.cpp:3168 -msgid "Data Type" -msgstr "Kiểu dữ liệu" +#: part/katesearch.cpp:78 +msgid "" +"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with some " +"given text." +msgstr "" +"Tra tìm một đoạn hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng một đoạn đã " +"cho." -#: part/katehighlight.cpp:3169 -msgid "Decimal/Value" -msgstr "Thập phân/Giá trị" +#: part/katesearch.cpp:331 +msgid "Search string '%1' not found!" +msgstr "• Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm « %1 ». •" -#: part/katehighlight.cpp:3170 -msgid "Base-N Integer" -msgstr "Số nguyên cơ số N" +#: part/katesearch.cpp:333 part/katesearch.cpp:510 +msgid "Find" +msgstr "Tìm" -#: part/katehighlight.cpp:3171 -msgid "Floating Point" -msgstr "Điểm phù động" +#: part/katesearch.cpp:353 part/katesearch.cpp:371 part/katesearch.cpp:487 +#, c-format +msgid "" +"_n: %n replacement made.\n" +"%n replacements made." +msgstr "Mới thay thế %n lần." -#: part/katehighlight.cpp:3172 -msgid "Character" -msgstr "Ký tự" +#: part/katesearch.cpp:491 +msgid "End of document reached." +msgstr "Gặp kết thúc tài liệu." -#: part/katehighlight.cpp:3173 -msgid "String" -msgstr "Chuỗi" +#: part/katesearch.cpp:492 +msgid "Beginning of document reached." +msgstr "Gặp đầu tài liệu." -#: part/katehighlight.cpp:3175 -msgid "Others" -msgstr "Khác" +#: part/katesearch.cpp:497 +msgid "End of selection reached." +msgstr "Gặp kết thúc phần chọn." + +#: part/katesearch.cpp:498 +msgid "Beginning of selection reached." +msgstr "Gặp đầu phần chọn." -#: part/katehighlight.cpp:3176 -msgid "Alert" -msgstr "Báo động" +#: part/katesearch.cpp:502 +msgid "Continue from the beginning?" +msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" -#: part/katehighlight.cpp:3177 -msgid "Function" -msgstr "Hàm" +#: part/katesearch.cpp:503 +msgid "Continue from the end?" +msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" -#: part/katehighlight.cpp:3179 -msgid "Region Marker" -msgstr "Dấu hiệu miền" +#: part/katesearch.cpp:511 +msgid "&Stop" +msgstr "&Dừng" -#: part/kateautoindent.cpp:99 -msgid "C Style" -msgstr "Kiểu dáng C" +#: part/katesearch.cpp:765 +msgid "Replace Confirmation" +msgstr "Xác nhận thay thế" -#: part/kateautoindent.cpp:101 -msgid "Python Style" -msgstr "Kiểu dáng Python" +#: part/katesearch.cpp:767 +msgid "Replace &All" +msgstr "Thay thế &hết" -#: part/kateautoindent.cpp:103 -msgid "XML Style" -msgstr "Kiểu dáng XML" +#: part/katesearch.cpp:767 +msgid "Re&place && Close" +msgstr "Th&ay thế và Đóng" -#: part/kateautoindent.cpp:105 -msgid "S&S C Style" -msgstr "Kiểu dáng C S&S" +#: part/katesearch.cpp:767 +msgid "&Replace" +msgstr "Tha&y thế" -#: part/kateautoindent.cpp:107 -msgid "Variable Based Indenter" -msgstr "Bộ thụt lề đựa vào biến" +#: part/katesearch.cpp:769 +msgid "&Find Next" +msgstr "Tìm &kế" -#: part/katecmds.cpp:151 -msgid "Mode must be at least 0." -msgstr "Chế độ phải là ít nhất 0." +#: part/katesearch.cpp:774 +msgid "Found an occurrence of your search term. What do you want to do?" +msgstr "Mới tìm một lần có chuỗi tìm kiếm. Bạn có muốn làm gì vậy?" -#: part/katecmds.cpp:169 -msgid "No such highlight '%1'" -msgstr "Không có tô sáng như vậy « %1 »." +#: part/katesearch.cpp:826 +msgid "Usage: find[:[bcersw]] PATTERN" +msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:[bcersw]] MẪU" -#: part/katecmds.cpp:180 -msgid "Missing argument. Usage: %1 " -msgstr "Thiếu đối số. Cách sử dụng: %1 " +#: part/katesearch.cpp:838 +msgid "Usage: ifind[:[bcrs]] PATTERN" +msgstr "Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind[:[bcrs]] MẪU" -#: part/katecmds.cpp:184 -msgid "Failed to convert argument '%1' to integer." -msgstr "Việc chuyển đổi đối số « %1 » sang số nguyên bị lỗi." +#: part/katesearch.cpp:892 +msgid "Usage: replace[:[bceprsw]] PATTERN [REPLACEMENT]" +msgstr "Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:[bceprsw]] MẪU [CHUỖI_THAY_THẾ]" -#: part/katecmds.cpp:190 part/katecmds.cpp:196 -msgid "Width must be at least 1." -msgstr "Độ rộng phải là ít nhất 1." +#: part/katesearch.cpp:926 +msgid "

    Usage: find[:bcersw] PATTERN

    " +msgstr "

    Lệnh tìm: cách sử dụng: find[:bcersw] MẪU

    " -#: part/katecmds.cpp:202 -msgid "Column must be at least 1." -msgstr "Cột phải là ít nhất 1." +#: part/katesearch.cpp:929 +msgid "" +"

    Usage: ifind:[:bcrs] PATTERN" +"
    ifind does incremental or 'as-you-type' search

    " +msgstr "" +"

    Lệnh tìm: cách sử dụng: ifind:[:bcrs] MẪU" +"
    Lệnh « ifind » thực hiện việc tìm kiếm dần dần hoặc kiểu « trong khi gõ " +"».

    " -#: part/katecmds.cpp:208 -msgid "Line must be at least 1" -msgstr "Dòng phải là ít nhất 1." +#: part/katesearch.cpp:933 +msgid "

    Usage: replace[:bceprsw] PATTERN REPLACEMENT

    " +msgstr "" +"

    Lệnh thay thế : cách sử dụng: replace[:bceprsw] MẪU " +"CHUỖI_THAY_THẾ

    " -#: part/katecmds.cpp:210 -msgid "There is not that many lines in this document" -msgstr "Không có số dòng lớn như vậy trong tài liệu này." +#: part/katesearch.cpp:936 +msgid "" +"

    Options

    " +"

    b - Search backward" +"
    c - Search from cursor" +"
    r - Pattern is a regular expression" +"
    s - Case sensitive search" +msgstr "" +"

    Tùy chọn

    " +"

    b — Tìm lùi" +"
    c — Tìm từ vị trí con chạy" +"
    r — Mẫu là biểu thức chính quy" +"
    s — Tìm phân biệt chữ hoa/thường" -#: part/katecmds.cpp:232 -msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false" +#: part/katesearch.cpp:945 +msgid "" +"
    e - Search in selected text only" +"
    w - Search whole words only" msgstr "" -"Cách sử dụng: %1 on|off|1|0|true|false\n" -" • on\tbật\n" -" • off\ttắt\n" -" • true\tđúng\n" -" • false\tsai." +"
    e — Tìm chỉ trong phần chọn" +"
    w — Chỉ khớp nguyên từ" -#: part/katecmds.cpp:274 -msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false" +#: part/katesearch.cpp:951 +msgid "" +"
    p - Prompt for replace

    " +"

    If REPLACEMENT is not present, an empty string is used.

    " +"

    If you want to have whitespace in your PATTERN, you need to quote both " +"PATTERN and REPLACEMENT with either single or double quotes. To have the quote " +"characters in the strings, prepend them with a backslash." msgstr "" -"Đối số sai « %1 ». Cách sử dụng: %2 on|off|1|0|true|false\n" -" • on\tbật\n" -" • off\ttắt\n" -" • true\tđúng\n" -" • false\tsai." +"
    p — Nhắc với thay thế

    " +"

    Nếu không nhập CHUỖI_THAY_THẾ, chuỗi rỗng được dùng.

    " +"

    Nếu bạn muốn gồm dấu cách vào MẪU, mẫu đó phải được bao bằng dấu trích dẫn " +"hoặc đơn « ' » hoặc đôi « \" ». Dấu trích dẫn bên trong chuỗi phải có sổ chéo " +"ngược « \\ » đi trước." -#: part/katecmds.cpp:279 -msgid "Unknown command '%1'" -msgstr "Không biết lệnh « %1 »." +#: part/katejscript.cpp:304 part/katejscript.cpp:928 +msgid "Exception, line %1: %2" +msgstr "Ngoại lệ : dòng %1: %2" -#: part/katecmds.cpp:498 -msgid "Sorry, but Kate is not able to replace newlines, yet" -msgstr "Tiếc là trình Kate chưa có khả năng thay thế dòng mới" +#: part/katejscript.cpp:754 +msgid "Command not found" +msgstr "Không tìm thấy lệnh." -#: part/katecmds.cpp:540 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 replacement done\n" -"%n replacements done" -msgstr "Mới thay thế %n lần." +#: part/katejscript.cpp:762 part/katejscript.cpp:897 +msgid "JavaScript file not found" +msgstr "Không tìm thấy tập tin JavaScript." #. i18n: file ./data/katepartreadonlyui.rc line 39 #: rc.cpp:12 rc.cpp:33 @@ -3104,1317 +3473,1818 @@ msgstr "Mới thay thế %n lần." msgid "&Code Folding" msgstr "&Gấp lại mã" -#. i18n: file data/abc.xml line 5 +#. i18n: file data/4dos.xml line 9 #: rc.cpp:44 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"4DOS BatchToMemory" +msgstr "Sather" + +#. i18n: file data/4dos.xml line 9 +#: rc.cpp:46 rc.cpp:68 rc.cpp:80 rc.cpp:124 rc.cpp:128 rc.cpp:242 rc.cpp:272 +#: rc.cpp:276 rc.cpp:284 rc.cpp:356 rc.cpp:380 rc.cpp:400 rc.cpp:420 +#: rc.cpp:440 rc.cpp:464 rc.cpp:498 rc.cpp:502 rc.cpp:530 rc.cpp:550 +#: rc.cpp:638 rc.cpp:642 rc.cpp:650 rc.cpp:654 rc.cpp:686 rc.cpp:690 +#: rc.cpp:698 rc.cpp:702 rc.cpp:726 rc.cpp:754 rc.cpp:766 rc.cpp:778 +#: rc.cpp:786 rc.cpp:830 rc.cpp:834 rc.cpp:854 rc.cpp:874 rc.cpp:942 +msgid "" +"_: Language Section\n" +"Scripts" +msgstr "Tập lệnh" + +#. i18n: file data/abap.xml line 3 +#: rc.cpp:48 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"ABAP" +msgstr "ABC" + +#. i18n: file data/abap.xml line 3 +#: rc.cpp:50 rc.cpp:58 rc.cpp:84 rc.cpp:140 rc.cpp:148 rc.cpp:152 rc.cpp:164 +#: rc.cpp:168 rc.cpp:178 rc.cpp:182 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:212 +#: rc.cpp:260 rc.cpp:264 rc.cpp:296 rc.cpp:300 rc.cpp:304 rc.cpp:348 +#: rc.cpp:360 rc.cpp:364 rc.cpp:372 rc.cpp:376 rc.cpp:404 rc.cpp:408 +#: rc.cpp:412 rc.cpp:428 rc.cpp:452 rc.cpp:456 rc.cpp:476 rc.cpp:486 +#: rc.cpp:490 rc.cpp:494 rc.cpp:510 rc.cpp:566 rc.cpp:572 rc.cpp:576 +#: rc.cpp:592 rc.cpp:596 rc.cpp:600 rc.cpp:604 rc.cpp:608 rc.cpp:612 +#: rc.cpp:620 rc.cpp:624 rc.cpp:628 rc.cpp:674 rc.cpp:678 rc.cpp:682 +#: rc.cpp:706 rc.cpp:746 rc.cpp:758 rc.cpp:762 rc.cpp:794 rc.cpp:814 +#: rc.cpp:826 rc.cpp:902 rc.cpp:930 rc.cpp:938 +msgid "" +"_: Language Section\n" +"Sources" +msgstr "Nguồn" + +#. i18n: file data/abc.xml line 5 +#: rc.cpp:52 msgid "" "_: Language\n" "ABC" msgstr "ABC" #. i18n: file data/abc.xml line 5 -#: rc.cpp:46 rc.cpp:62 rc.cpp:110 rc.cpp:122 rc.cpp:150 rc.cpp:158 rc.cpp:162 -#: rc.cpp:170 rc.cpp:186 rc.cpp:290 rc.cpp:310 rc.cpp:318 rc.cpp:342 -#: rc.cpp:386 rc.cpp:418 rc.cpp:422 +#: rc.cpp:54 rc.cpp:72 rc.cpp:76 rc.cpp:156 rc.cpp:198 rc.cpp:206 rc.cpp:220 +#: rc.cpp:224 rc.cpp:230 rc.cpp:238 rc.cpp:268 rc.cpp:320 rc.cpp:336 +#: rc.cpp:388 rc.cpp:392 rc.cpp:396 rc.cpp:424 rc.cpp:436 rc.cpp:480 +#: rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:580 rc.cpp:662 rc.cpp:694 rc.cpp:734 +#: rc.cpp:742 rc.cpp:858 msgid "" "_: Language Section\n" "Other" msgstr "Khác" #. i18n: file data/actionscript.xml line 3 -#: rc.cpp:48 +#: rc.cpp:56 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "ActionScript 2.0" msgstr "Tập lệnh" -#. i18n: file data/actionscript.xml line 3 -#: rc.cpp:50 rc.cpp:54 rc.cpp:66 rc.cpp:98 rc.cpp:102 rc.cpp:106 rc.cpp:118 -#: rc.cpp:134 rc.cpp:138 rc.cpp:142 rc.cpp:154 rc.cpp:178 rc.cpp:182 -#: rc.cpp:206 rc.cpp:222 rc.cpp:230 rc.cpp:242 rc.cpp:246 rc.cpp:250 -#: rc.cpp:258 rc.cpp:274 rc.cpp:286 rc.cpp:294 rc.cpp:298 rc.cpp:302 -#: rc.cpp:338 rc.cpp:350 rc.cpp:354 rc.cpp:362 rc.cpp:394 rc.cpp:398 -#: rc.cpp:426 rc.cpp:434 rc.cpp:454 rc.cpp:474 rc.cpp:514 rc.cpp:530 -#: rc.cpp:534 -msgid "" -"_: Language Section\n" -"Sources" -msgstr "Nguồn" - #. i18n: file data/ada.xml line 3 -#: rc.cpp:52 +#: rc.cpp:60 msgid "" "_: Language\n" "Ada" msgstr "Ada" #. i18n: file data/ahdl.xml line 3 -#: rc.cpp:56 +#: rc.cpp:62 msgid "" "_: Language\n" "AHDL" msgstr "AHDL" #. i18n: file data/ahdl.xml line 3 -#: rc.cpp:58 rc.cpp:458 rc.cpp:498 rc.cpp:502 +#: rc.cpp:64 rc.cpp:798 rc.cpp:818 rc.cpp:822 rc.cpp:878 rc.cpp:882 rc.cpp:886 msgid "" "_: Language Section\n" "Hardware" msgstr "Phần cứng" +#. i18n: file data/ahk.xml line 3 +#: rc.cpp:66 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"AutoHotKey" +msgstr "AWK" + #. i18n: file data/alert.xml line 29 -#: rc.cpp:60 +#: rc.cpp:70 msgid "" "_: Language\n" "Alerts" msgstr "Cảnh giác" +#. i18n: file data/alert_indent.xml line 29 +#: rc.cpp:74 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Alerts_indent" +msgstr "Cảnh giác" + +#. i18n: file data/ample.xml line 3 +#: rc.cpp:78 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"AMPLE" +msgstr "ASP" + #. i18n: file data/ansic89.xml line 27 -#: rc.cpp:64 +#: rc.cpp:82 msgid "" "_: Language\n" "ANSI C89" msgstr "ANSI C89" +#. i18n: file data/ansys.xml line 3 +#: rc.cpp:86 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Ansys" +msgstr "yacas" + +#. i18n: file data/ansys.xml line 3 +#: rc.cpp:88 rc.cpp:136 rc.cpp:246 rc.cpp:316 rc.cpp:324 rc.cpp:534 rc.cpp:538 +#: rc.cpp:542 rc.cpp:616 rc.cpp:714 rc.cpp:770 rc.cpp:846 rc.cpp:926 +msgid "" +"_: Language Section\n" +"Scientific" +msgstr "Khoa học" + #. i18n: file data/apache.xml line 15 -#: rc.cpp:68 +#: rc.cpp:90 msgid "" "_: Language\n" "Apache Configuration" msgstr "Cấu hình Apache" #. i18n: file data/apache.xml line 15 -#: rc.cpp:70 rc.cpp:114 rc.cpp:166 rc.cpp:210 rc.cpp:254 rc.cpp:510 +#: rc.cpp:92 rc.cpp:120 rc.cpp:160 rc.cpp:308 rc.cpp:332 rc.cpp:340 rc.cpp:416 +#: rc.cpp:554 rc.cpp:584 rc.cpp:862 rc.cpp:866 rc.cpp:894 rc.cpp:914 msgid "" "_: Language Section\n" "Configuration" msgstr "Cấu hình" #. i18n: file data/asm-avr.xml line 36 -#: rc.cpp:72 +#: rc.cpp:94 msgid "" "_: Language\n" "AVR Assembler" msgstr "AVR Assembler" #. i18n: file data/asm-avr.xml line 36 -#: rc.cpp:74 rc.cpp:78 rc.cpp:226 rc.cpp:334 rc.cpp:346 rc.cpp:374 +#: rc.cpp:96 rc.cpp:100 rc.cpp:104 rc.cpp:108 rc.cpp:280 rc.cpp:352 rc.cpp:562 +#: rc.cpp:588 rc.cpp:646 msgid "" "_: Language Section\n" "Assembler" msgstr "Hợp ngữ" +#. i18n: file data/asm-dsp56k.xml line 4 +#: rc.cpp:98 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Motorola DSP56k" +msgstr "Matlab" + +#. i18n: file data/asm-m68k.xml line 4 +#: rc.cpp:102 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Motorola 68k (VASM/Devpac)" +msgstr "Intel x86 (NASM)" + #. i18n: file data/asm6502.xml line 3 -#: rc.cpp:76 +#: rc.cpp:106 msgid "" "_: Language\n" "Asm6502" msgstr "Asm6502" -#. i18n: file data/asp.xml line 3 -#: rc.cpp:80 +#. i18n: file data/asn1.xml line 12 +#: rc.cpp:110 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"ASP" +"ASN.1" msgstr "ASP" -#. i18n: file data/asp.xml line 3 -#: rc.cpp:82 rc.cpp:94 rc.cpp:126 rc.cpp:146 rc.cpp:174 rc.cpp:218 rc.cpp:234 -#: rc.cpp:262 rc.cpp:270 rc.cpp:278 rc.cpp:314 rc.cpp:330 rc.cpp:382 -#: rc.cpp:414 rc.cpp:446 rc.cpp:486 rc.cpp:506 rc.cpp:518 rc.cpp:522 -#: rc.cpp:526 +#. i18n: file data/asn1.xml line 12 +#: rc.cpp:112 rc.cpp:116 rc.cpp:132 rc.cpp:144 rc.cpp:174 rc.cpp:186 +#: rc.cpp:202 rc.cpp:216 rc.cpp:234 rc.cpp:252 rc.cpp:256 rc.cpp:312 +#: rc.cpp:328 rc.cpp:344 rc.cpp:368 rc.cpp:384 rc.cpp:432 rc.cpp:444 +#: rc.cpp:448 rc.cpp:460 rc.cpp:472 rc.cpp:514 rc.cpp:522 rc.cpp:526 +#: rc.cpp:546 rc.cpp:558 rc.cpp:632 rc.cpp:658 rc.cpp:666 rc.cpp:710 +#: rc.cpp:718 rc.cpp:722 rc.cpp:730 rc.cpp:738 rc.cpp:750 rc.cpp:774 +#: rc.cpp:782 rc.cpp:790 rc.cpp:838 rc.cpp:842 rc.cpp:850 rc.cpp:870 +#: rc.cpp:890 rc.cpp:898 rc.cpp:906 rc.cpp:910 rc.cpp:918 rc.cpp:922 +#: rc.cpp:934 msgid "" "_: Language Section\n" "Markup" msgstr "Mã định dạng" -#. i18n: file data/awk.xml line 3 -#: rc.cpp:84 +#. i18n: file data/asp.xml line 3 +#: rc.cpp:114 msgid "" "_: Language\n" -"AWK" -msgstr "AWK" +"ASP" +msgstr "ASP" + +#. i18n: file data/asterisk.xml line 19 +#: rc.cpp:118 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Asterisk" +msgstr "Cảnh giác" #. i18n: file data/awk.xml line 3 -#: rc.cpp:86 rc.cpp:90 rc.cpp:130 rc.cpp:190 rc.cpp:194 rc.cpp:238 rc.cpp:266 -#: rc.cpp:306 rc.cpp:322 rc.cpp:366 rc.cpp:370 rc.cpp:378 rc.cpp:402 -#: rc.cpp:406 rc.cpp:410 rc.cpp:430 rc.cpp:438 rc.cpp:450 rc.cpp:478 -#: rc.cpp:490 rc.cpp:494 +#: rc.cpp:122 msgid "" -"_: Language Section\n" -"Scripts" -msgstr "Tập lệnh" +"_: Language\n" +"AWK" +msgstr "AWK" -#. i18n: file data/bash.xml line 10 -#: rc.cpp:88 +#. i18n: file data/bash.xml line 11 +#: rc.cpp:126 msgid "" "_: Language\n" "Bash" msgstr "Bash" -#. i18n: file data/bibtex.xml line 3 -#: rc.cpp:92 +#. i18n: file data/bibtex.xml line 9 +#: rc.cpp:130 msgid "" "_: Language\n" "BibTeX" msgstr "BibTeX" +#. i18n: file data/bmethod.xml line 3 +#: rc.cpp:134 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"B-Method" +msgstr "Python" + #. i18n: file data/c.xml line 3 -#: rc.cpp:96 +#: rc.cpp:138 msgid "" "_: Language\n" "C" msgstr "C" +#. i18n: file data/ccss.xml line 9 +#: rc.cpp:142 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"CleanCSS" +msgstr "CSS" + #. i18n: file data/cg.xml line 23 -#: rc.cpp:100 +#: rc.cpp:146 msgid "" "_: Language\n" "Cg" msgstr "Cg" #. i18n: file data/cgis.xml line 3 -#: rc.cpp:104 +#: rc.cpp:150 msgid "" "_: Language\n" "CGiS" msgstr "CGiS" #. i18n: file data/changelog.xml line 3 -#: rc.cpp:108 +#: rc.cpp:154 msgid "" "_: Language\n" "ChangeLog" msgstr "ChangeLog" #. i18n: file data/cisco.xml line 3 -#: rc.cpp:112 +#: rc.cpp:158 msgid "" "_: Language\n" "Cisco" msgstr "Cisco" #. i18n: file data/clipper.xml line 3 -#: rc.cpp:116 +#: rc.cpp:162 +msgid "" +"_: Language\n" +"Clipper" +msgstr "Clipper" + +#. i18n: file data/clojure.xml line 25 +#: rc.cpp:166 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"Clipper" -msgstr "Clipper" +"Clojure" +msgstr "C" -#. i18n: file data/cmake.xml line 6 -#: rc.cpp:120 +#. i18n: file data/coffee.xml line 4 +#: rc.cpp:170 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"CMake" -msgstr "CMake" +"CoffeeScript" +msgstr "PostScript" #. i18n: file data/coldfusion.xml line 3 -#: rc.cpp:124 +#: rc.cpp:172 msgid "" "_: Language\n" "ColdFusion" msgstr "ColdFusion" -#. i18n: file data/commonlisp.xml line 28 -#: rc.cpp:128 +#. i18n: file data/commonlisp.xml line 26 +#: rc.cpp:176 msgid "" "_: Language\n" "Common Lisp" msgstr "Common Lisp" #. i18n: file data/component-pascal.xml line 13 -#: rc.cpp:132 +#: rc.cpp:180 msgid "" "_: Language\n" "Component-Pascal" msgstr "Component-Pascal" -#. i18n: file data/cpp.xml line 3 -#: rc.cpp:136 +#. i18n: file data/context.xml line 3 +#: rc.cpp:184 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"ConTeXt" +msgstr "LaTeX" + +#. i18n: file data/crk.xml line 2 +#: rc.cpp:188 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"C++" -msgstr "C++" +"Crack" +msgstr "CMake" #. i18n: file data/cs.xml line 2 -#: rc.cpp:140 +#: rc.cpp:192 msgid "" "_: Language\n" "C#" msgstr "C#" -#. i18n: file data/css.xml line 3 -#: rc.cpp:144 +#. i18n: file data/css-php.xml line 32 +#: rc.cpp:196 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"CSS/PHP" +msgstr "CSS" + +#. i18n: file data/css.xml line 26 +#: rc.cpp:200 msgid "" "_: Language\n" "CSS" msgstr "CSS" #. i18n: file data/cue.xml line 3 -#: rc.cpp:148 +#: rc.cpp:204 msgid "" "_: Language\n" "CUE Sheet" msgstr "CUE Sheet" -#. i18n: file data/d.xml line 41 -#: rc.cpp:152 +#. i18n: file data/curry.xml line 33 +#: rc.cpp:208 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Curry" +msgstr "C" + +#. i18n: file data/d.xml line 104 +#: rc.cpp:210 msgid "" "_: Language\n" "D" msgstr "D" +#. i18n: file data/ddoc.xml line 52 +#: rc.cpp:214 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Ddoc" +msgstr "D" + #. i18n: file data/debianchangelog.xml line 3 -#: rc.cpp:156 +#: rc.cpp:218 msgid "" "_: Language\n" "Debian Changelog" msgstr "Debian ChangeLog" #. i18n: file data/debiancontrol.xml line 3 -#: rc.cpp:160 +#: rc.cpp:222 msgid "" "_: Language\n" "Debian Control" msgstr "Debian Control" #. i18n: file data/desktop.xml line 3 -#: rc.cpp:164 +#: rc.cpp:226 msgid "" "_: Language\n" ".desktop" msgstr ".desktop" -#. i18n: file data/diff.xml line 15 -#: rc.cpp:168 +#. i18n: file data/diff.xml line 18 +#: rc.cpp:228 msgid "" "_: Language\n" "Diff" msgstr "Diff" -#. i18n: file data/doxygen.xml line 26 -#: rc.cpp:172 +#. i18n: file data/djangotemplate.xml line 7 +#: rc.cpp:232 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Django HTML Template" +msgstr "HTML" + +#. i18n: file data/dockerfile.xml line 4 +#: rc.cpp:236 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Dockerfile" +msgstr "Makefile" + +#. i18n: file data/dosbat.xml line 11 +#: rc.cpp:240 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"MS-DOS Batch" +msgstr "MAB-DB" + +#. i18n: file data/dot.xml line 4 +#: rc.cpp:244 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"dot" +msgstr "Ada" + +#. i18n: file data/doxygen.xml line 31 +#: rc.cpp:248 msgid "" "_: Language\n" "Doxygen" msgstr "Doxygen" +#. i18n: file data/doxygenlua.xml line 30 +#: rc.cpp:250 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"DoxygenLua" +msgstr "Doxygen" + +#. i18n: file data/dtd.xml line 6 +#: rc.cpp:254 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"DTD" +msgstr "D" + #. i18n: file data/e.xml line 3 -#: rc.cpp:176 +#: rc.cpp:258 msgid "" "_: Language\n" "E Language" msgstr "E Language" #. i18n: file data/eiffel.xml line 13 -#: rc.cpp:180 +#: rc.cpp:262 msgid "" "_: Language\n" "Eiffel" msgstr "Eiffel" #. i18n: file data/email.xml line 6 -#: rc.cpp:184 +#: rc.cpp:266 msgid "" "_: Language\n" "Email" msgstr "Email" +#. i18n: file data/erlang.xml line 39 +#: rc.cpp:270 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Erlang" +msgstr "Prolog" + #. i18n: file data/euphoria.xml line 32 -#: rc.cpp:188 +#: rc.cpp:274 msgid "" "_: Language\n" "Euphoria" msgstr "Euphoria" +#. i18n: file data/fasm.xml line 16 +#: rc.cpp:278 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Intel x86 (FASM)" +msgstr "Intel x86 (NASM)" + #. i18n: file data/ferite.xml line 3 -#: rc.cpp:192 +#: rc.cpp:282 msgid "" "_: Language\n" "ferite" msgstr "ferite" #. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3 -#: rc.cpp:196 +#: rc.cpp:286 msgid "" "_: Language\n" "4GL" msgstr "4GL" #. i18n: file data/fgl-4gl.xml line 3 -#: rc.cpp:198 rc.cpp:202 rc.cpp:282 rc.cpp:390 rc.cpp:462 rc.cpp:466 -#: rc.cpp:470 +#: rc.cpp:288 rc.cpp:292 rc.cpp:468 rc.cpp:670 rc.cpp:802 rc.cpp:806 +#: rc.cpp:810 msgid "" "_: Language Section\n" "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #. i18n: file data/fgl-per.xml line 3 -#: rc.cpp:200 +#: rc.cpp:290 msgid "" "_: Language\n" "4GL-PER" msgstr "4GL-PER" #. i18n: file data/fortran.xml line 3 -#: rc.cpp:204 +#: rc.cpp:294 msgid "" "_: Language\n" "Fortran" msgstr "Fortran" +#. i18n: file data/freebasic.xml line 3 +#: rc.cpp:298 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"FreeBASIC" +msgstr "ANSI C89" + +#. i18n: file data/fsharp.xml line 12 +#: rc.cpp:302 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"FSharp" +msgstr "Sather" + #. i18n: file data/fstab.xml line 4 -#: rc.cpp:208 +#: rc.cpp:306 msgid "" "_: Language\n" "fstab" msgstr "fstab" -#. i18n: file data/gdl.xml line 3 -#: rc.cpp:212 +#. i18n: file data/ftl.xml line 3 +#: rc.cpp:310 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"GDL" -msgstr "GDL" +"FTL" +msgstr "HTML" + +#. i18n: file data/gap.xml line 17 +#: rc.cpp:314 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"GAP" +msgstr "ASP" + +#. i18n: file data/gdb.xml line 10 +#: rc.cpp:318 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"GDB Backtrace" +msgstr "Octave" #. i18n: file data/gdl.xml line 3 -#: rc.cpp:214 rc.cpp:326 rc.cpp:358 rc.cpp:442 rc.cpp:482 +#: rc.cpp:322 msgid "" -"_: Language Section\n" -"Scientific" -msgstr "Khoa học" +"_: Language\n" +"GDL" +msgstr "GDL" -#. i18n: file data/gettext.xml line 24 -#: rc.cpp:216 +#. i18n: file data/gettext.xml line 26 +#: rc.cpp:326 msgid "" "_: Language\n" "GNU Gettext" msgstr "GNU Gettext" +#. i18n: file data/git-ignore.xml line 3 +#: rc.cpp:330 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Git Ignore" +msgstr "Inform" + +#. i18n: file data/git-rebase.xml line 3 +#: rc.cpp:334 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Git Rebase" +msgstr "Sieve" + +#. i18n: file data/gitolite.xml line 3 +#: rc.cpp:338 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Gitolite" +msgstr "ferite" + +#. i18n: file data/glosstex.xml line 3 +#: rc.cpp:342 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"GlossTex" +msgstr "LaTeX" + #. i18n: file data/glsl.xml line 3 -#: rc.cpp:220 +#: rc.cpp:346 msgid "" "_: Language\n" "GLSL" msgstr "GLSL" -#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 42 -#: rc.cpp:224 +#. i18n: file data/gnuassembler.xml line 46 +#: rc.cpp:350 msgid "" "_: Language\n" "GNU Assembler" msgstr "GNU Assembler" -#. i18n: file data/haskell.xml line 4 -#: rc.cpp:228 +#. i18n: file data/gnuplot.xml line 3 +#: rc.cpp:354 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Gnuplot" +msgstr "xsit" + +#. i18n: file data/go.xml line 29 +#: rc.cpp:358 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Go" +msgstr "GDL" + +#. i18n: file data/grammar.xml line 6 +#: rc.cpp:362 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"KDev-PG[-Qt] Grammar" +msgstr "Stata" + +#. i18n: file data/haml.xml line 3 +#: rc.cpp:366 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Haml" +msgstr "Haskell" + +#. i18n: file data/haskell.xml line 3 +#: rc.cpp:370 msgid "" "_: Language\n" "Haskell" msgstr "Haskell" +#. i18n: file data/haxe.xml line 15 +#: rc.cpp:374 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Haxe" +msgstr "Haskell" + +#. i18n: file data/html-php.xml line 13 +#: rc.cpp:378 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"PHP (HTML)" +msgstr "HTML" + #. i18n: file data/html.xml line 7 -#: rc.cpp:232 +#: rc.cpp:382 msgid "" "_: Language\n" "HTML" msgstr "HTML" +#. i18n: file data/hunspell-aff.xml line 3 +#: rc.cpp:386 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Hunspell Affix File" +msgstr "Haskell" + +#. i18n: file data/hunspell-dat.xml line 3 +#: rc.cpp:390 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Hunspell Thesaurus File" +msgstr "Haskell" + +#. i18n: file data/hunspell-dic.xml line 3 +#: rc.cpp:394 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Hunspell Dictionary File" +msgstr "Phần cứng" + #. i18n: file data/idconsole.xml line 3 -#: rc.cpp:236 +#: rc.cpp:398 msgid "" "_: Language\n" "Quake Script" msgstr "Quake Script" #. i18n: file data/idl.xml line 3 -#: rc.cpp:240 +#: rc.cpp:402 msgid "" "_: Language\n" "IDL" msgstr "IDL" #. i18n: file data/ilerpg.xml line 48 -#: rc.cpp:244 +#: rc.cpp:406 msgid "" "_: Language\n" "ILERPG" msgstr "ILERPG" -#. i18n: file data/inform.xml line 6 -#: rc.cpp:248 +#. i18n: file data/inform.xml line 5 +#: rc.cpp:410 msgid "" "_: Language\n" "Inform" msgstr "Inform" #. i18n: file data/ini.xml line 3 -#: rc.cpp:252 +#: rc.cpp:414 msgid "" "_: Language\n" "INI Files" msgstr "INI Files" +#. i18n: file data/j.xml line 27 +#: rc.cpp:418 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"J" +msgstr "JSP" + +#. i18n: file data/jam.xml line 24 +#: rc.cpp:422 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Jam" +msgstr "Java" + #. i18n: file data/java.xml line 3 -#: rc.cpp:256 +#: rc.cpp:426 msgid "" "_: Language\n" "Java" msgstr "Java" #. i18n: file data/javadoc.xml line 3 -#: rc.cpp:260 +#: rc.cpp:430 msgid "" "_: Language\n" "Javadoc" msgstr "Javadoc" +#. i18n: file data/javascript-php.xml line 12 +#: rc.cpp:434 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"JavaScript/PHP" +msgstr "JavaScript" + #. i18n: file data/javascript.xml line 6 -#: rc.cpp:264 +#: rc.cpp:438 msgid "" "_: Language\n" "JavaScript" msgstr "JavaScript" +#. i18n: file data/json.xml line 15 +#: rc.cpp:442 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"JSON" +msgstr "JSP" + #. i18n: file data/jsp.xml line 3 -#: rc.cpp:268 +#: rc.cpp:446 msgid "" "_: Language\n" "JSP" msgstr "JSP" +#. i18n: file data/julia.xml line 32 +#: rc.cpp:450 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Julia" +msgstr "Lua" + #. i18n: file data/kbasic.xml line 3 -#: rc.cpp:272 +#: rc.cpp:454 msgid "" "_: Language\n" "KBasic" msgstr "KBasic" #. i18n: file data/latex.xml line 3 -#: rc.cpp:276 +#: rc.cpp:458 msgid "" "_: Language\n" "LaTeX" msgstr "LaTeX" +#. i18n: file data/ld.xml line 4 +#: rc.cpp:462 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"GNU Linker Script" +msgstr "Quake Script" + #. i18n: file data/ldif.xml line 3 -#: rc.cpp:280 +#: rc.cpp:466 msgid "" "_: Language\n" "LDIF" msgstr "LDIF" -#. i18n: file data/lex.xml line 23 -#: rc.cpp:284 +#. i18n: file data/less.xml line 3 +#: rc.cpp:470 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"LESSCSS" +msgstr "CSS" + +#. i18n: file data/lex.xml line 21 +#: rc.cpp:474 msgid "" "_: Language\n" "Lex/Flex" msgstr "Lex/Flex" -#. i18n: file data/lilypond.xml line 27 -#: rc.cpp:288 +#. i18n: file data/lilypond.xml line 23 +#: rc.cpp:478 msgid "" "_: Language\n" "LilyPond" msgstr "LilyPond" +#. i18n: file data/literate-curry.xml line 3 +#: rc.cpp:482 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Literate Curry" +msgstr "Literate Haskell" + #. i18n: file data/literate-haskell.xml line 3 -#: rc.cpp:292 +#: rc.cpp:484 msgid "" "_: Language\n" "Literate Haskell" msgstr "Literate Haskell" #. i18n: file data/logtalk.xml line 4 -#: rc.cpp:296 +#: rc.cpp:488 msgid "" "_: Language\n" "Logtalk" msgstr "Logtalk" #. i18n: file data/lpc.xml line 19 -#: rc.cpp:300 +#: rc.cpp:492 msgid "" "_: Language\n" "LPC" msgstr "LPC" -#. i18n: file data/lua.xml line 3 -#: rc.cpp:304 +#. i18n: file data/lsl.xml line 14 +#: rc.cpp:496 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"LSL" +msgstr "GLSL" + +#. i18n: file data/lua.xml line 38 +#: rc.cpp:500 msgid "" "_: Language\n" "Lua" msgstr "Lua" -#. i18n: file data/m3u.xml line 14 -#: rc.cpp:308 +#. i18n: file data/m3u.xml line 17 +#: rc.cpp:504 +msgid "" +"_: Language\n" +"M3U" +msgstr "M3U" + +#. i18n: file data/m4.xml line 41 +#: rc.cpp:508 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"M3U" -msgstr "M3U" +"GNU M4" +msgstr "SGML" #. i18n: file data/mab.xml line 3 -#: rc.cpp:312 +#: rc.cpp:512 msgid "" "_: Language\n" "MAB-DB" msgstr "MAB-DB" -#. i18n: file data/makefile.xml line 5 -#: rc.cpp:316 +#. i18n: file data/makefile.xml line 10 +#: rc.cpp:516 msgid "" "_: Language\n" "Makefile" msgstr "Makefile" +#. i18n: file data/mako.xml line 7 +#: rc.cpp:520 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Mako" +msgstr "Mason" + +#. i18n: file data/mandoc.xml line 3 +#: rc.cpp:524 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Troff Mandoc" +msgstr "Javadoc" + #. i18n: file data/mason.xml line 3 -#: rc.cpp:320 +#: rc.cpp:528 msgid "" "_: Language\n" "Mason" msgstr "Mason" -#. i18n: file data/matlab.xml line 58 -#: rc.cpp:324 +#. i18n: file data/mathematica.xml line 3 +#: rc.cpp:532 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Mathematica" +msgstr "Stata" + +#. i18n: file data/matlab.xml line 60 +#: rc.cpp:536 msgid "" "_: Language\n" "Matlab" msgstr "Matlab" -#. i18n: file data/mediawiki.xml line 3 -#: rc.cpp:328 +#. i18n: file data/maxima.xml line 24 +#: rc.cpp:540 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Maxima" +msgstr "Matlab" + +#. i18n: file data/mediawiki.xml line 7 +#: rc.cpp:544 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" "MediaWiki" msgstr "CMake" +#. i18n: file data/mel.xml line 23 +#: rc.cpp:548 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"MEL" +msgstr "SML" + +#. i18n: file data/mergetagtext.xml line 28 +#: rc.cpp:552 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"mergetag text" +msgstr "GNU Gettext" + +#. i18n: file data/metafont.xml line 9 +#: rc.cpp:556 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Metapost/Metafont" +msgstr "Mason" + #. i18n: file data/mips.xml line 3 -#: rc.cpp:332 +#: rc.cpp:560 msgid "" "_: Language\n" "MIPS Assembler" msgstr "MIPS Assembler" +#. i18n: file data/modelica.xml line 19 +#: rc.cpp:564 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Modelica" +msgstr "Modula-2" + +#. i18n: file data/modelines.xml line 10 +#: rc.cpp:568 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Modelines" +msgstr "Mason" + #. i18n: file data/modula-2.xml line 3 -#: rc.cpp:336 +#: rc.cpp:570 msgid "" "_: Language\n" "Modula-2" msgstr "Modula-2" +#. i18n: file data/monobasic.xml line 13 +#: rc.cpp:574 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"MonoBasic" +msgstr "KBasic" + #. i18n: file data/mup.xml line 3 -#: rc.cpp:340 +#: rc.cpp:578 msgid "" "_: Language\n" "Music Publisher" msgstr "Music Publisher" -#. i18n: file data/nasm.xml line 31 -#: rc.cpp:344 +#. i18n: file data/nagios.xml line 3 +#: rc.cpp:582 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Nagios" +msgstr "Bash" + +#. i18n: file data/nasm.xml line 43 +#: rc.cpp:586 msgid "" "_: Language\n" "Intel x86 (NASM)" msgstr "Intel x86 (NASM)" +#. i18n: file data/nemerle.xml line 4 +#: rc.cpp:590 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Nemerle" +msgstr "Perl" + +#. i18n: file data/nesc.xml line 3 +#: rc.cpp:594 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"nesC" +msgstr "C" + +#. i18n: file data/noweb.xml line 3 +#: rc.cpp:598 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"noweb" +msgstr "C" + #. i18n: file data/objectivec.xml line 3 -#: rc.cpp:348 +#: rc.cpp:602 msgid "" "_: Language\n" "Objective-C" msgstr "Objective-C" -#. i18n: file data/ocaml.xml line 11 -#: rc.cpp:352 +#. i18n: file data/objectivecpp.xml line 3 +#: rc.cpp:606 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Objective-C++" +msgstr "Objective-C" + +#. i18n: file data/ocaml.xml line 12 +#: rc.cpp:610 msgid "" "_: Language\n" "Objective Caml" msgstr "Objective Caml" #. i18n: file data/octave.xml line 18 -#: rc.cpp:356 +#: rc.cpp:614 msgid "" "_: Language\n" "Octave" msgstr "Octave" +#. i18n: file data/oors.xml line 3 +#: rc.cpp:618 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"OORS" +msgstr "ASP" + +#. i18n: file data/opal.xml line 3 +#: rc.cpp:622 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"OPAL" +msgstr "AHDL" + +#. i18n: file data/opencl.xml line 3 +#: rc.cpp:626 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"OpenCL" +msgstr "C" + +#. i18n: file data/pango.xml line 3 +#: rc.cpp:630 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Pango" +msgstr "ChangeLog" + #. i18n: file data/pascal.xml line 3 -#: rc.cpp:360 +#: rc.cpp:634 msgid "" "_: Language\n" "Pascal" msgstr "Pascal" #. i18n: file data/perl.xml line 42 -#: rc.cpp:364 +#: rc.cpp:636 msgid "" "_: Language\n" "Perl" msgstr "Perl" -#. i18n: file data/php.xml line 21 -#: rc.cpp:368 +#. i18n: file data/php.xml line 67 +#: rc.cpp:640 msgid "" "_: Language\n" "PHP/PHP" msgstr "PHP/PHP" #. i18n: file data/picsrc.xml line 11 -#: rc.cpp:372 +#: rc.cpp:644 msgid "" "_: Language\n" "PicAsm" msgstr "PicAsm" +#. i18n: file data/pig.xml line 4 +#: rc.cpp:648 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Pig" +msgstr "Pike" + #. i18n: file data/pike.xml line 4 -#: rc.cpp:376 +#: rc.cpp:652 msgid "" "_: Language\n" "Pike" msgstr "Pike" #. i18n: file data/postscript.xml line 3 -#: rc.cpp:380 +#: rc.cpp:656 msgid "" "_: Language\n" "PostScript" msgstr "PostScript" -#. i18n: file data/povray.xml line 7 -#: rc.cpp:384 +#. i18n: file data/povray.xml line 9 +#: rc.cpp:660 msgid "" "_: Language\n" "POV-Ray" msgstr "POV-Ray" +#. i18n: file data/ppd.xml line 12 +#: rc.cpp:664 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"PostScript Printer Description" +msgstr "PostScript" + #. i18n: file data/progress.xml line 3 -#: rc.cpp:388 +#: rc.cpp:668 msgid "" "_: Language\n" "progress" msgstr "progress" -#. i18n: file data/prolog.xml line 3 -#: rc.cpp:392 +#. i18n: file data/prolog.xml line 107 +#: rc.cpp:672 msgid "" "_: Language\n" "Prolog" msgstr "Prolog" +#. i18n: file data/protobuf.xml line 3 +#: rc.cpp:676 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Protobuf" +msgstr "Prolog" + #. i18n: file data/purebasic.xml line 3 -#: rc.cpp:396 +#: rc.cpp:680 msgid "" "_: Language\n" "PureBasic" msgstr "PureBasic" -#. i18n: file data/python.xml line 4 -#: rc.cpp:400 +#. i18n: file data/python.xml line 16 +#: rc.cpp:684 msgid "" "_: Language\n" "Python" msgstr "Python" -#. i18n: file data/r.xml line 11 -#: rc.cpp:404 -msgid "" -"_: Language\n" -"R Script" -msgstr "R Script" - -#. i18n: file data/rexx.xml line 3 -#: rc.cpp:408 -msgid "" -"_: Language\n" -"REXX" -msgstr "REXX" - -#. i18n: file data/rhtml.xml line 47 -#: rc.cpp:412 +#. i18n: file data/q.xml line 3 +#: rc.cpp:688 #, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"Ruby/Rails/RHTML" -msgstr "" -"_: Language\n" -"Ruby/Rails/RHTML" - -#. i18n: file data/rib.xml line 8 -#: rc.cpp:416 -msgid "" -"_: Language\n" -"RenderMan RIB" -msgstr "RenderMan RIB" - -#. i18n: file data/rpmspec.xml line 3 -#: rc.cpp:420 -msgid "" -"_: Language\n" -"RPM Spec" -msgstr "RPM Spec" - -#. i18n: file data/rsiidl.xml line 3 -#: rc.cpp:424 -msgid "" -"_: Language\n" -"RSI IDL" -msgstr "RSI IDL" - -#. i18n: file data/ruby.xml line 33 -#: rc.cpp:428 -msgid "" -"_: Language\n" -"Ruby" -msgstr "Ruby" - -#. i18n: file data/sather.xml line 3 -#: rc.cpp:432 -msgid "" -"_: Language\n" -"Sather" -msgstr "Sather" - -#. i18n: file data/scheme.xml line 43 -#: rc.cpp:436 -msgid "" -"_: Language\n" -"Scheme" -msgstr "Scheme" - -#. i18n: file data/sci.xml line 3 -#: rc.cpp:440 -msgid "" -"_: Language\n" -"scilab" -msgstr "scilab" - -#. i18n: file data/sgml.xml line 3 -#: rc.cpp:444 -msgid "" -"_: Language\n" -"SGML" -msgstr "SGML" +"q" +msgstr "C" -#. i18n: file data/sieve.xml line 4 -#: rc.cpp:448 +#. i18n: file data/qmake.xml line 3 +#: rc.cpp:692 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"Sieve" -msgstr "Sieve" +"QMake" +msgstr "CMake" -#. i18n: file data/sml.xml line 3 -#: rc.cpp:452 +#. i18n: file data/qml.xml line 4 +#: rc.cpp:696 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"SML" +"QML" msgstr "SML" -#. i18n: file data/spice.xml line 4 -#: rc.cpp:456 -msgid "" -"_: Language\n" -"Spice" -msgstr "Spice" - -#. i18n: file data/sql-mysql.xml line 8 -#: rc.cpp:460 +#. i18n: file data/r.xml line 10 +#: rc.cpp:700 msgid "" "_: Language\n" -"SQL (MySQL)" -msgstr "SQL (MySQL)" +"R Script" +msgstr "R Script" -#. i18n: file data/sql-postgresql.xml line 4 -#: rc.cpp:464 +#. i18n: file data/rapidq.xml line 3 +#: rc.cpp:704 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"SQL (PostgreSQL)" -msgstr "SQL (PostgreSQL)" +"RapidQ" +msgstr "Email" -#. i18n: file data/sql.xml line 6 -#: rc.cpp:468 +#. i18n: file data/relaxngcompact.xml line 3 +#: rc.cpp:708 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"SQL" -msgstr "SQL" +"RelaxNG-Compact" +msgstr "Velocity" -#. i18n: file data/stata.xml line 3 -#: rc.cpp:472 +#. i18n: file data/replicode.xml line 14 +#: rc.cpp:712 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"Stata" -msgstr "Stata" +"Replicode" +msgstr "Spice" -#. i18n: file data/tcl.xml line 8 -#: rc.cpp:476 +#. i18n: file data/rest.xml line 14 +#: rc.cpp:716 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"Tcl/Tk" -msgstr "Tcl/Tk" +"reStructuredText" +msgstr "GNU Gettext" -#. i18n: file data/tibasic.xml line 3 -#: rc.cpp:480 +#. i18n: file data/restructuredtext.xml line 3 +#: rc.cpp:720 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"TI Basic" -msgstr "TI Basic" +"Restructured Text" +msgstr "GNU Gettext" -#. i18n: file data/txt2tags.xml line 5 -#: rc.cpp:484 +#. i18n: file data/rexx.xml line 3 +#: rc.cpp:724 msgid "" "_: Language\n" -"txt2tags" -msgstr "txt2tags" +"REXX" +msgstr "REXX" -#. i18n: file data/uscript.xml line 3 -#: rc.cpp:488 +#. i18n: file data/rhtml.xml line 47 +#: rc.cpp:728 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"UnrealScript" -msgstr "UnrealScript" - -#. i18n: file data/velocity.xml line 3 -#: rc.cpp:492 -msgid "" +"Ruby/Rails/RHTML" +msgstr "" "_: Language\n" -"Velocity" -msgstr "Velocity" +"Ruby/Rails/RHTML" -#. i18n: file data/verilog.xml line 3 -#: rc.cpp:496 +#. i18n: file data/rib.xml line 8 +#: rc.cpp:732 msgid "" "_: Language\n" -"Verilog" -msgstr "Verilog" +"RenderMan RIB" +msgstr "RenderMan RIB" -#. i18n: file data/vhdl.xml line 3 -#: rc.cpp:500 +#. i18n: file data/roff.xml line 10 +#: rc.cpp:736 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"VHDL" -msgstr "VHDL" +"Roff" +msgstr "Diff" -#. i18n: file data/vrml.xml line 3 -#: rc.cpp:504 +#. i18n: file data/rpmspec.xml line 11 +#: rc.cpp:740 msgid "" "_: Language\n" -"VRML" -msgstr "VRML" +"RPM Spec" +msgstr "RPM Spec" -#. i18n: file data/winehq.xml line 3 -#: rc.cpp:508 +#. i18n: file data/rsiidl.xml line 3 +#: rc.cpp:744 msgid "" "_: Language\n" -"WINE Config" -msgstr "WINE Config" +"RSI IDL" +msgstr "RSI IDL" -#. i18n: file data/xharbour.xml line 3 -#: rc.cpp:512 +#. i18n: file data/rtf.xml line 3 +#: rc.cpp:748 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"xHarbour" -msgstr "xHarbour" +"Rich Text Format" +msgstr "Scheme" -#. i18n: file data/xml.xml line 7 -#: rc.cpp:516 +#. i18n: file data/ruby.xml line 33 +#: rc.cpp:752 msgid "" "_: Language\n" -"XML" -msgstr "XML" +"Ruby" +msgstr "Ruby" -#. i18n: file data/xmldebug.xml line 3 -#: rc.cpp:520 +#. i18n: file data/sather.xml line 3 +#: rc.cpp:756 msgid "" "_: Language\n" -"XML (Debug)" -msgstr "XML (Debug)" +"Sather" +msgstr "Sather" -#. i18n: file data/xslt.xml line 53 -#: rc.cpp:524 +#. i18n: file data/scala.xml line 3 +#: rc.cpp:760 +#, fuzzy msgid "" "_: Language\n" -"xslt" -msgstr "xsit" +"Scala" +msgstr "Stata" -#. i18n: file data/yacas.xml line 3 -#: rc.cpp:528 +#. i18n: file data/scheme.xml line 43 +#: rc.cpp:764 msgid "" "_: Language\n" -"yacas" -msgstr "yacas" +"Scheme" +msgstr "Scheme" -#. i18n: file data/yacc.xml line 23 -#: rc.cpp:532 +#. i18n: file data/sci.xml line 3 +#: rc.cpp:768 msgid "" "_: Language\n" -"Yacc/Bison" -msgstr "Yacc/Bison" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:109 -msgid "Word Completion Plugin" -msgstr "Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:114 -msgid "Configure the Word Completion Plugin" -msgstr "Cấu hình Bộ cầm phít hoàn chỉnh từ" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:148 -msgid "Reuse Word Above" -msgstr "Dùng lại từ trên" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:150 -msgid "Reuse Word Below" -msgstr "Dùng lại từ dưới" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:152 -msgid "Pop Up Completion List" -msgstr "Danh sách hoàn chỉnh bật lên" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:154 -msgid "Shell Completion" -msgstr "Hoàn chỉnh hệ vỏ" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:156 -msgid "Automatic Completion Popup" -msgstr "Bật lên hoàn chỉnh tự động" - -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:498 -msgid "Automatically &show completion list" -msgstr "Tự động hiển thị danh sách hoàn chỉnh" +"scilab" +msgstr "scilab" -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:511 +#. i18n: file data/scss.xml line 28 +#: rc.cpp:772 +#, fuzzy msgid "" -"_: Translators: This is the first part of two strings wich will comprise the " -"sentence 'Show completions when a word is at least N characters'. The first " -"part is on the right side of the N, which is represented by a spinbox widget, " -"followed by the second part: 'characters long'. Characters is a ingeger number " -"between and including 1 and 30. Feel free to leave the second part of the " -"sentence blank if it suits your language better. \n" -"Show completions &when a word is at least" -msgstr "Hiển thị những cách hoàn chỉnh khi từ có ít nhất" +"_: Language\n" +"SCSS" +msgstr "CSS" -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:517 +#. i18n: file data/sed.xml line 3 +#: rc.cpp:776 +#, fuzzy msgid "" -"_: This is the second part of two strings that will comprise teh sentence 'Show " -"completions when a word is at least N characters'\n" -"characters long." -msgstr "ký tự." +"_: Language\n" +"sed" +msgstr "Ada" -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:520 +#. i18n: file data/sgml.xml line 3 +#: rc.cpp:780 msgid "" -"Enable the automatic completion list popup as default. The popup can be " -"disabled on a view basis from the 'Tools' menu." -msgstr "" -"Hiệu lực danh sách hoàn chỉnh tự động là mặc định. Có thể vô hiệu hoá bộ bật " -"lên đựa vào khung xem, từ trình đơn « Công cụ »." +"_: Language\n" +"SGML" +msgstr "SGML" -#: plugins/wordcompletion/docwordcompletion.cpp:523 +#. i18n: file data/sieve.xml line 4 +#: rc.cpp:784 msgid "" -"Define the length a word should have before the completion list is displayed." -msgstr "Ghi rõ độ dài từ nên gây ra hiển thị danh sách cách hoàn chỉnh." - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:79 -msgid "Insert File..." -msgstr "Chèn tập tin..." - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:88 -msgid "Choose File to Insert" -msgstr "Chọn tập tin cần chèn" +"_: Language\n" +"Sieve" +msgstr "Sieve" -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 +#. i18n: file data/sisu.xml line 3 +#: rc.cpp:788 +#, fuzzy msgid "" -"Failed to load file:\n" -"\n" -msgstr "" -"Lỗi tải tập tin:\n" -"\n" - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:116 -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:137 -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:159 -msgid "Insert File Error" -msgstr "Lỗi chèn tập tin" +"_: Language\n" +"SiSU" +msgstr "CSS" -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:130 +#. i18n: file data/sml.xml line 3 +#: rc.cpp:792 msgid "" -"

    The file %1 does not exist or is not readable, aborting." -msgstr "" -"

    Tập tin %1 không tồn tại hoặc không có khả năng đọc nên hủy " -"bỏ." - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:134 -msgid "

    Unable to open file %1, aborting." -msgstr "

    Không thể mở tập tin %1 nên hủy bỏ." - -#: plugins/insertfile/insertfileplugin.cpp:157 -msgid "

    File %1 had no contents." -msgstr "

    Tập tin %1 không có nội dung nào." - -#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:78 -msgid "Data Tools" -msgstr "Công cụ Dữ liệu" - -#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:153 -#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:175 -msgid "(not available)" -msgstr "(hiện không có)" +"_: Language\n" +"SML" +msgstr "SML" -#: plugins/kdatatool/kate_kdatatool.cpp:183 +#. i18n: file data/spice.xml line 4 +#: rc.cpp:796 msgid "" -"Data tools are only available when text is selected, or when the right mouse " -"button is clicked over a word. If no data tools are offered even when text is " -"selected, you need to install them. Some data tools are part of the KOffice " -"package." -msgstr "" -"Những công cụ dữ liệu sẵn sàng chỉ khi đã chọn đoạn, hoặc khi nhắp phải chuột " -"trên từ nào thôi. Nếu không cung cấp công cụ dữ liệu ngay cả khi đã chọn đoạn, " -"bạn cần phải cài đặt chúng. Một số công cụ dữ liệu thuộc về gói KOffice." - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:68 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:371 -msgid "Search Incrementally" -msgstr "Tìm kiếm dần" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:72 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:372 -msgid "Search Incrementally Backwards" -msgstr "Tìm kiếm dần ngược" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:76 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:79 -msgid "I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:95 -msgid "Search" -msgstr "Tìm kiếm" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:101 -msgid "Search Options" -msgstr "Tùy chọn tìm kiếm" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:106 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:412 -msgid "Case Sensitive" -msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:115 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:414 -msgid "From Beginning" -msgstr "Từ đầu" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:124 plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:416 -msgid "Regular Expression" -msgstr "Biểu thức chính quy" +"_: Language\n" +"Spice" +msgstr "Spice" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:244 +#. i18n: file data/sql-mysql.xml line 8 +#: rc.cpp:800 msgid "" -"_: Incremental Search\n" -"I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần:" +"_: Language\n" +"SQL (MySQL)" +msgstr "SQL (MySQL)" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:247 +#. i18n: file data/sql-postgresql.xml line 4 +#: rc.cpp:804 msgid "" -"_: Incremental Search found no match\n" -"Failing I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần bị lỗi:" +"_: Language\n" +"SQL (PostgreSQL)" +msgstr "SQL (PostgreSQL)" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:250 +#. i18n: file data/sql.xml line 6 +#: rc.cpp:808 msgid "" -"_: Incremental Search in the reverse direction\n" -"I-Search Backward:" -msgstr "Tìm kiếm dần ngược:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:253 -msgid "Failing I-Search Backward:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược:" +"_: Language\n" +"SQL" +msgstr "SQL" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:256 +#. i18n: file data/stata.xml line 3 +#: rc.cpp:812 msgid "" -"_: Incremental Search has passed the end of the document\n" -"Wrapped I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn:" - -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:259 -msgid "Failing Wrapped I-Search:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn:" +"_: Language\n" +"Stata" +msgstr "Stata" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:262 -msgid "Wrapped I-Search Backward:" -msgstr "Tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" +#. i18n: file data/systemc.xml line 10 +#: rc.cpp:816 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"SystemC" +msgstr "C" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:265 -msgid "Failing Wrapped I-Search Backward:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần ngược đã cuộn:" +#. i18n: file data/systemverilog.xml line 42 +#: rc.cpp:820 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"SystemVerilog" +msgstr "Verilog" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:269 +#. i18n: file data/tads3.xml line 5 +#: rc.cpp:824 +#, fuzzy msgid "" -"_: Incremental Search has passed both the end of the document and the original " -"starting position\n" -"Overwrapped I-Search:" -msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên:" +"_: Language\n" +"TADS 3" +msgstr "ASP" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:272 -msgid "Failing Overwrapped I-Search:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên:" +#. i18n: file data/tcl.xml line 31 +#: rc.cpp:828 +msgid "" +"_: Language\n" +"Tcl/Tk" +msgstr "Tcl/Tk" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:275 -msgid "Overwrapped I-Search Backwards:" -msgstr "Tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" +#. i18n: file data/tcsh.xml line 11 +#: rc.cpp:832 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Tcsh" +msgstr "Bash" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:278 -msgid "Failing Overwrapped I-Search Backward:" -msgstr "Lỗi tìm kiếm dần đã cuộn trên ngược:" +#. i18n: file data/texinfo.xml line 3 +#: rc.cpp:836 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Texinfo" +msgstr "Inform" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:280 -msgid "Error: unknown i-search state!" -msgstr "• Lỗi : không biết tính tráng tìm kiếm dần. •" +#. i18n: file data/textile.xml line 18 +#: rc.cpp:840 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Textile" +msgstr "Lex/Flex" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:341 -msgid "Next Incremental Search Match" -msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả kế" +#. i18n: file data/tibasic.xml line 3 +#: rc.cpp:844 +msgid "" +"_: Language\n" +"TI Basic" +msgstr "TI Basic" -#: plugins/isearch/ISearchPlugin.cpp:342 -msgid "Previous Incremental Search Match" -msgstr "Tìm kiếm dần: kết quả lùi" +#. i18n: file data/txt2tags.xml line 6 +#: rc.cpp:848 +msgid "" +"_: Language\n" +"txt2tags" +msgstr "txt2tags" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:90 -msgid "AutoBookmarks" -msgstr "Đánh dấu Tự động" +#. i18n: file data/uscript.xml line 3 +#: rc.cpp:852 +msgid "" +"_: Language\n" +"UnrealScript" +msgstr "UnrealScript" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:101 -msgid "Configure AutoBookmarks" -msgstr "Cấu hình Đánh dấu Tự động" +#. i18n: file data/valgrind-suppression.xml line 3 +#: rc.cpp:856 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Valgrind Suppression" +msgstr "ColdFusion" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:280 -msgid "Edit Entry" -msgstr "Sửa đổi mục nhập" +#. i18n: file data/varnish.xml line 3 +#: rc.cpp:860 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Varnish Configuration Language" +msgstr "Cấu hình Apache" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:288 -msgid "&Pattern:" -msgstr "&Mẫu :" +#. i18n: file data/varnishtest.xml line 3 +#: rc.cpp:864 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Varnish Test Case language" +msgstr "E Language" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:294 -msgid "

    A regular expression. Matching lines will be bookmarked.

    " -msgstr "

    Một biểu thức chính quy. Sẽ Đánh dấu trên các dòng khớp.

    " +#. i18n: file data/vcard.xml line 5 +#: rc.cpp:868 +msgid "" +"_: Language\n" +"vCard, vCalendar, iCalendar" +msgstr "" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:298 -msgid "Case &sensitive" -msgstr "&Phân biệt hoa/thường" +#. i18n: file data/velocity.xml line 3 +#: rc.cpp:872 +msgid "" +"_: Language\n" +"Velocity" +msgstr "Velocity" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:302 +#. i18n: file data/vera.xml line 42 +#: rc.cpp:876 +#, fuzzy msgid "" -"

    If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.

    " -msgstr "" -"

    Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.

    " +"_: Language\n" +"Vera" +msgstr "Perl" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:305 -msgid "&Minimal matching" -msgstr "Khớp tối thiể&u" +#. i18n: file data/verilog.xml line 3 +#: rc.cpp:880 +msgid "" +"_: Language\n" +"Verilog" +msgstr "Verilog" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:309 +#. i18n: file data/vhdl.xml line 14 +#: rc.cpp:884 msgid "" -"

    If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not " -"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate " -"manual.

    " -msgstr "" -"

    Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ " -"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: " -"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).

    " +"_: Language\n" +"VHDL" +msgstr "VHDL" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:313 -msgid "&File mask:" -msgstr "Bộ &lọc tập tin:" +#. i18n: file data/vrml.xml line 3 +#: rc.cpp:888 +msgid "" +"_: Language\n" +"VRML" +msgstr "VRML" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:319 +#. i18n: file data/winehq.xml line 3 +#: rc.cpp:892 msgid "" -"

    A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit " -"the usage of this entity to files with matching names.

    " -"

    Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily " -"fill out both lists.

    " -msgstr "" -"

    Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng " -"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có " -"tên khớp.

    " -"

    Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào " -"cả hai danh sách.

    " +"_: Language\n" +"WINE Config" +msgstr "WINE Config" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:330 +#. i18n: file data/wml.xml line 57 +#: rc.cpp:896 +#, fuzzy msgid "" -"

    A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the " -"usage of this entity to files with matching mime types.

    " -"

    Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to " -"choose from, using it will fill in the file masks as well.

    " -msgstr "" -"

    Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh " -"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu " -"MIME khớp.

    " -"

    Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại " -"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.

    " +"_: Language\n" +"Wesnoth Markup Language" +msgstr "E Language" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:340 +#. i18n: file data/xharbour.xml line 3 +#: rc.cpp:900 msgid "" -"

    Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your " -"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the " -"corresponding masks.

    " -msgstr "" -"

    Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, " -"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập " -"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.

    " +"_: Language\n" +"xHarbour" +msgstr "xHarbour" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:365 +#. i18n: file data/xml.xml line 9 +#: rc.cpp:904 msgid "" -"Select the MimeTypes for this pattern.\n" -"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " -"well." -msgstr "" -"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n" -"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương " -"ứng." +"_: Language\n" +"XML" +msgstr "XML" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:385 -msgid "&Patterns" -msgstr "&Mẫu" +#. i18n: file data/xmldebug.xml line 3 +#: rc.cpp:908 +msgid "" +"_: Language\n" +"XML (Debug)" +msgstr "XML (Debug)" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:388 -msgid "Pattern" -msgstr "Mẫu" +#. i18n: file data/xorg.xml line 3 +#: rc.cpp:912 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"x.org Configuration" +msgstr "Cấu hình Apache" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:389 -msgid "Mime Types" -msgstr "Kiểu MIME" +#. i18n: file data/xslt.xml line 55 +#: rc.cpp:916 +msgid "" +"_: Language\n" +"xslt" +msgstr "xsit" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:390 -msgid "File Masks" -msgstr "Bộ lọc tập tin" +#. i18n: file data/xul.xml line 7 +#: rc.cpp:920 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"XUL" +msgstr "XML" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:394 +#. i18n: file data/yacas.xml line 3 +#: rc.cpp:924 msgid "" -"

    This list shows your configured autobookmark entities. When a document is " -"opened, each entity is used in the following way: " -"

      " -"
    1. The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and " -"neither matches the document.
    2. " -"
    3. Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a " -"bookmark is set on matching lines.
    4. " -"

      Use the buttons below to manage your collection of entities.

      " -msgstr "" -"

      Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài " -"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:" -"

        " -"
      1. Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.
      2. " -"
      3. Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh " -"dấu.
      " -"

      Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.

      " +"_: Language\n" +"yacas" +msgstr "yacas" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:409 -msgid "Press this button to create a new autobookmark entity." -msgstr "Bấm cái nút này để tạo thực thể Đánh dấu tự động mới." +#. i18n: file data/yacc.xml line 28 +#: rc.cpp:928 +msgid "" +"_: Language\n" +"Yacc/Bison" +msgstr "Yacc/Bison" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:414 -msgid "Press this button to delete the currently selected entity." -msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." +#. i18n: file data/yaml.xml line 4 +#: rc.cpp:932 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"YAML" +msgstr "SML" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:416 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Sửa..." +#. i18n: file data/zonnon.xml line 3 +#: rc.cpp:936 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Zonnon" +msgstr "Mason" -#: plugins/autobookmarker/autobookmarker.cpp:419 -msgid "Press this button to edit the currently selected entity." -msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời." +#. i18n: file data/zsh.xml line 11 +#: rc.cpp:940 +#, fuzzy +msgid "" +"_: Language\n" +"Zsh" +msgstr "Bash" + +#~ msgid "" +#~ "_: Language\n" +#~ "C++" +#~ msgstr "C++" #~ msgid "" #~ "_: Language\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po index b00584a5c0a..a1de6c9b6a0 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/kmcop.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kmcop\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:47+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po index 2c9dacc3a4d..fd91a9d7919 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/knotify.po @@ -5,37 +5,38 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: knotify\n" -"POT-Creation-Date: 2007-01-27 02:36+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:35+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: knotify.cpp:108 +#: knotify.cpp:106 msgid "KNotify" msgstr "KNotify" -#: knotify.cpp:109 +#: knotify.cpp:107 msgid "TDE Notification Server" msgstr "Trình phục vụ thông báo TDE" -#: knotify.cpp:111 +#: knotify.cpp:109 msgid "Current Maintainer" msgstr "Nhà duy trì hiện có" -#: knotify.cpp:113 +#: knotify.cpp:111 msgid "Sound support" msgstr "Cách hỗ trợ âm thanh" -#: knotify.cpp:114 +#: knotify.cpp:112 msgid "Previous Maintainer" msgstr "Nhà duy trì trước" -#: knotify.cpp:151 +#: knotify.cpp:148 msgid "" "During the previous startup, KNotify crashed while creating Arts::Dispatcher. " "Do you want to try again or disable aRts sound output?\n" @@ -49,19 +50,19 @@ msgstr "" "Nếu bạn chọn tắt xuất aRTS bây giờ, bạn có thể bật lại nó sau này, hoặc chọn bộ " "phát âm thanh khác trong bảng điều khiển Thông báo Hệ thống." -#: knotify.cpp:157 knotify.cpp:196 +#: knotify.cpp:154 knotify.cpp:190 msgid "KNotify Problem" msgstr "Lỗi KNotify" -#: knotify.cpp:158 knotify.cpp:197 +#: knotify.cpp:155 knotify.cpp:191 msgid "&Try Again" msgstr "Thử &lại" -#: knotify.cpp:159 knotify.cpp:198 +#: knotify.cpp:156 knotify.cpp:192 msgid "D&isable aRts Output" msgstr "&Tắt xuất aRTs" -#: knotify.cpp:190 +#: knotify.cpp:184 msgid "" "During the previous startup, KNotify crashed while instantiating KNotify. Do " "you want to try again or disable aRts sound output?\n" @@ -75,16 +76,17 @@ msgstr "" "Nếu bạn chọn tắt xuất aRTS bây giờ, bạn có thể bật lại nó sau này, hoặc chọn bộ " "phát âm thanh khác trong bảng điều khiển Thông báo Hệ thống." -#: knotify.cpp:573 +#: knotify.cpp:574 msgid "Notification" msgstr "Thông báo" -#: knotify.cpp:582 +#: knotify.cpp:583 msgid "Catastrophe!" msgstr "• Rất nghiêm trọng •" -#: knotify.cpp:788 -msgid "TDE System Notifications" +#: knotify.cpp:791 +#, fuzzy +msgid "Trinity System Notifications" msgstr "Thông báo Hệ thống TDE" #: _translatorinfo.cpp:1 diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po index 2372779e499..76058a3031d 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/libtdescreensaver.po @@ -5,28 +5,29 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libkscreensaver\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 17:04+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: main.cpp:48 +#: main.cpp:50 msgid "Setup screen saver" msgstr "Thiết lập ảnh bảo vệ màn hình" -#: main.cpp:49 +#: main.cpp:51 msgid "Run in the specified XWindow" msgstr "Chạy trong cửa sổ X đã ghi rõ" -#: main.cpp:50 +#: main.cpp:52 msgid "Run in the root XWindow" msgstr "Chạy trong cửa sổ X gốc" -#: main.cpp:51 +#: main.cpp:53 msgid "Start screen saver in demo mode" msgstr "Khởi chạy ảnh bảo vệ màn hình trong chế độ chứng minh" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po index b90efdb243e..84a20e17c31 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_dir.po @@ -1,14 +1,15 @@ # Vietnamese translation for KABC_dir. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_dir\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:16+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po index 20109f8e1de..97f5f54ff16 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_file.po @@ -1,14 +1,15 @@ # Vietnamese translation for KABC_file. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_file\n" -"POT-Creation-Date: 2006-06-20 03:54+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:31+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po index 49c8e733337..bd5d2155ca5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_ldaptdeio.po @@ -1,189 +1,190 @@ # Vietnamese translation for KABC_ldapkio. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_ldapkio\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:33+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: resourceldapkioconfig.cpp:55 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:55 msgid "Sub-tree query" msgstr "Truy vấn cây phụ" -#: resourceldapkioconfig.cpp:58 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:58 msgid "Edit Attributes..." msgstr "HIệu chỉnh thuộc tính..." -#: resourceldapkioconfig.cpp:59 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:59 msgid "Offline Use..." msgstr "Sử dụng ngoài tuyến..." -#: resourceldapkioconfig.cpp:171 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:171 msgid "Attributes Configuration" msgstr "Cấu hình thuộc tính" -#: resourceldapkioconfig.cpp:175 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:175 msgid "Object classes" msgstr "Hạng đối tượng" -#: resourceldapkioconfig.cpp:176 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:176 msgid "Common name" msgstr "Tên dùng chung" -#: resourceldapkioconfig.cpp:177 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:177 msgid "Formatted name" msgstr "Tên đã định dạng" -#: resourceldapkioconfig.cpp:178 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:178 msgid "Family name" msgstr "Họ" -#: resourceldapkioconfig.cpp:179 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:179 msgid "Given name" msgstr "Tên" -#: resourceldapkioconfig.cpp:180 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:180 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" -#: resourceldapkioconfig.cpp:181 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:181 msgid "Title" msgstr "Tiền tố" -#: resourceldapkioconfig.cpp:182 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:182 msgid "Street" msgstr "Đường" -#: resourceldapkioconfig.cpp:183 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:183 msgid "State" msgstr "Tiểu bang" -#: resourceldapkioconfig.cpp:184 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:184 msgid "City" msgstr "Phố" -#: resourceldapkioconfig.cpp:185 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:185 msgid "Postal code" msgstr "Mã bưu điện" -#: resourceldapkioconfig.cpp:186 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:186 msgid "Email" msgstr "Thư điện tử" -#: resourceldapkioconfig.cpp:187 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:187 msgid "Email alias" msgstr "Bí danh thư điện tử" -#: resourceldapkioconfig.cpp:188 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:188 msgid "Telephone number" msgstr "Số điện thoại" -#: resourceldapkioconfig.cpp:189 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:189 msgid "Work telephone number" msgstr "Số điện thoại chỗ làm" -#: resourceldapkioconfig.cpp:190 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:190 msgid "Fax number" msgstr "Số điện thư" -#: resourceldapkioconfig.cpp:191 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:191 msgid "Cell phone number" msgstr "Số điện thoại di động" -#: resourceldapkioconfig.cpp:192 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:192 msgid "Pager" msgstr "Máy nhắn tin" -#: resourceldapkioconfig.cpp:193 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:193 msgid "Note" msgstr "Ghi chú" -#: resourceldapkioconfig.cpp:194 resourceldapkioconfig.cpp:257 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:194 resourceldaptdeioconfig.cpp:257 msgid "UID" msgstr "UID" -#: resourceldapkioconfig.cpp:195 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:195 msgid "Photo" msgstr "Ảnh chụp" -#: resourceldapkioconfig.cpp:240 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:240 msgid "Template:" msgstr "Biểu mẫu :" -#: resourceldapkioconfig.cpp:245 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:245 msgid "User Defined" msgstr "Tự định nghĩa" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: resourceldapkioconfig.cpp:246 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:246 msgid "Kolab" msgstr "Kolab" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: resourceldapkioconfig.cpp:247 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:247 msgid "Netscape" msgstr "Netscape" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: resourceldapkioconfig.cpp:248 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:248 msgid "Evolution" msgstr "Evolution" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: resourceldapkioconfig.cpp:249 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:249 msgid "Outlook" msgstr "Outlook" -#: resourceldapkioconfig.cpp:252 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:252 msgid "RDN prefix attribute:" msgstr "Thuộc tính tiền tố RDN:" -#: resourceldapkioconfig.cpp:256 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:256 msgid "commonName" msgstr "Tên dùng chung" -#: resourceldapkioconfig.cpp:337 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:337 msgid "Offline Configuration" msgstr "Cấu hình ngoài tuyến" -#: resourceldapkioconfig.cpp:346 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:346 msgid "Offline Cache Policy" msgstr "Chính sách lưu tạm ngoài tuyến" -#: resourceldapkioconfig.cpp:349 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:349 msgid "Do not use offline cache" msgstr "Đừng dùng bộ nhớ tạm ngoài tuyến" -#: resourceldapkioconfig.cpp:350 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:350 msgid "Use local copy if no connection" msgstr "Dùng bản sao cục bộ nếu không có kết nối" -#: resourceldapkioconfig.cpp:351 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:351 msgid "Always use local copy" msgstr "Luôn luôn dùng bản sao cục bộ" -#: resourceldapkioconfig.cpp:354 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:354 msgid "Refresh offline cache automatically" msgstr "Tự động cập nhật bộ nhớ tạm ngoài tuyến" -#: resourceldapkioconfig.cpp:361 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:361 msgid "Load into Cache" msgstr "Tải vào bộ nhớ tạm" -#: resourceldapkioconfig.cpp:383 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:383 msgid "Successfully downloaded directory server contents!" msgstr "Mới tải các nội dung xuống máy phục vụ thư mục." -#: resourceldapkioconfig.cpp:386 +#: resourceldaptdeioconfig.cpp:386 #, c-format msgid "An error occurred downloading directory server contents into file %1." msgstr "Gặp lỗi khi tải nội dung của máy phục vụ thư mục về vào tập tin %1." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po index eb352c3cc82..2a3f4ee432b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_net.po @@ -1,14 +1,15 @@ # Vietnamese translation for KABC_net. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_net\n" -"POT-Creation-Date: 2007-03-05 02:37+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:40+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -19,24 +20,25 @@ msgstr "" msgid "Unable to download file '%1'." msgstr "Không thể tải xuống tập tin « %1 »." -#: resourcenet.cpp:147 resourcenet.cpp:183 resourcenet.cpp:364 +#: resourcenet.cpp:147 resourcenet.cpp:184 resourcenet.cpp:367 msgid "Unable to open file '%1'." msgstr "Không thể mở tập tin « %1 »." -#: resourcenet.cpp:154 resourcenet.cpp:361 +#: resourcenet.cpp:154 resourcenet.cpp:364 msgid "Problems during parsing file '%1'." msgstr "Gặp vấn đề trong khi phân tách tập tin « %1 »." -#: resourcenet.cpp:244 resourcenet.cpp:275 +#: resourcenet.cpp:246 resourcenet.cpp:278 msgid "Unable to save file '%1'." msgstr "Không thể lưu tập tin « %1 »." -#: resourcenet.cpp:250 +#: resourcenet.cpp:252 msgid "Unable to upload to '%1'." msgstr "Không thể tải gì lên « %1 »." -#: resourcenet.cpp:351 -msgid "Download failed in some way!" +#: resourcenet.cpp:354 +#, fuzzy +msgid "Download failed: Unable to create temporary file" msgstr "• Việc tải xuống bị lỗi bằng cách nào. •" #: resourcenetconfig.cpp:42 diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po index ac4cb2df7df..5f6ab339f6e 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabc_sql.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabc_sql\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:36+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po index a909fac2ca6..960434bcbf5 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeabcformat_binary.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeabcformat_binary\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:41+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po index 4934da4c6cb..a414ada505c 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdecmshell.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdecmshell\n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-13 04:02+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:42+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -60,7 +61,8 @@ msgid "A tool to start single TDE control modules" msgstr "Công cụ để khởi chạy mô-đun điều khiển TDE đơn giản" #: main.cpp:205 -msgid "(c) 1999-2004, The TDE Developers" +#, fuzzy +msgid "(c) 1999-2004, The KDE Developers" msgstr "Bản quyền © năm 1999-2004 của Những nhà phát triển TDE" #: main.cpp:207 @@ -71,11 +73,11 @@ msgstr "Nhà duy trì" msgid "The following modules are available:" msgstr "Có sẵn những mô-đun theo đây:" -#: main.cpp:247 +#: main.cpp:246 msgid "No description available" msgstr "Không có mô tả" -#: main.cpp:314 +#: main.cpp:321 #, c-format msgid "Configure - %1" msgstr "Cấu hình — %1" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po index 3e75dbdd38f..7b18368c7e4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdefileaudiopreview.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdefileaudiopreview\n" -"POT-Creation-Date: 2006-10-03 02:33+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:44+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po index 7e54c687027..bae017161dd 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio.po @@ -1,4147 +1,4308 @@ # Vietnamese translation for TDEIO. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:16+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: tdeio/netaccess.cpp:67 -msgid "File '%1' is not readable" -msgstr "Tập tin « %1 » không có khả năng đọc." +#: tests/kurifiltertest.cpp:144 +msgid "kurifiltertest" +msgstr "kurifiltertest" -#: tdeio/netaccess.cpp:438 -#, fuzzy -msgid "ERROR: Unknown protocol '%1'" -msgstr "Không biết giao thức « %1 »." +#: tests/kurifiltertest.cpp:145 +msgid "Unit test for the URI filter plugin framework." +msgstr "Việc thử ra đơn vị cho khuôn khổ bộ cầm phít lọc URI." -#: tdeio/global.cpp:729 tdeio/job.cpp:1761 tdeio/job.cpp:3228 tdeio/job.cpp:3745 -#: tdeio/paste.cpp:65 -msgid "File Already Exists" -msgstr "Tập tin đã có" +#: tests/kurifiltertest.cpp:150 +msgid "Use space as keyword delimeter for web shortcuts" +msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt Mạng" -#: tdeio/global.cpp:739 tdeio/job.cpp:2938 -msgid "Folder Already Exists" -msgstr "Thư mục đã có" +#: _translatorinfo.cpp:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" -#: tdeio/job.cpp:3228 tdeio/job.cpp:3745 -msgid "Already Exists as Folder" -msgstr "Đã có, là thư mục." +#: _translatorinfo.cpp:3 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: tdeio/kimageio.cpp:231 -msgid "All Pictures" -msgstr "Mọi ảnh" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146 +msgid "Add Bookmark" +msgstr "Thêm Đánh dấu" -#: tdeio/pastedialog.cpp:49 -msgid "Data format:" -msgstr "Dạng thức dữ liệu :" +#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110 +#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113 +msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)" +msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)" -#: tdeio/renamedlg.cpp:119 -msgid "&Rename" -msgstr "&Đổi tên" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259 +msgid "Add Bookmark Here" +msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây" -#: tdeio/renamedlg.cpp:121 -msgid "Suggest New &Name" -msgstr "Đệ nghị tê&n mới" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276 +msgid "Open Folder in Bookmark Editor" +msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu" -#: tdeio/renamedlg.cpp:127 -msgid "&Skip" -msgstr "&Bỏ qua" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279 +msgid "Delete Folder" +msgstr "Xoá bỏ thư mục" -#: tdeio/renamedlg.cpp:130 -msgid "&Auto Skip" -msgstr "Tự động bỏ qu&a" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287 +msgid "Copy Link Address" +msgstr "Chép địa chỉ liên kết" -#: tdeio/renamedlg.cpp:135 -msgid "&Overwrite" -msgstr "&Ghi đè" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290 +msgid "Delete Bookmark" +msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu" -#: tdeio/renamedlg.cpp:139 -msgid "O&verwrite All" -msgstr "Gh&i đè hết" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318 +msgid "Bookmark Properties" +msgstr "Thuộc tính Đánh dấu" -#: tdeio/renamedlg.cpp:145 -msgid "&Resume" -msgstr "Tiếp tục &lại" +#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343 +msgid "Cannot add bookmark with empty URL." +msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng." -#: tdeio/renamedlg.cpp:150 -msgid "R&esume All" -msgstr "Tiếp tục lại &hết" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381 +msgid "" +"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n" +"\"%1\"?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?" -#: tdeio/renamedlg.cpp:161 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382 msgid "" -"This action would overwrite '%1' with itself.\n" -"Please enter a new file name:" -msgstr "" -"Hành động này sẽ ghi đè lên « %1 » bằng chính nó.\n" -"Vui lòng gõ một tên tập tin mới." +"Are you sure you wish to remove the bookmark\n" +"\"%1\"?" +msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?" -#: tdeio/renamedlg.cpp:163 -msgid "C&ontinue" -msgstr "&Tiếp tục" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383 +msgid "Bookmark Folder Deletion" +msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu" -#: tdeio/renamedlg.cpp:232 tdeio/renamedlg.cpp:311 -msgid "An older item named '%1' already exists." -msgstr "Một mục cũ hơn tên « %1 » đã có ." +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384 +msgid "Bookmark Deletion" +msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu" -#: tdeio/renamedlg.cpp:234 tdeio/renamedlg.cpp:313 -msgid "A similar file named '%1' already exists." -msgstr "Tập tin tương tự tên « %1 » đã có ." +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486 +msgid "Bookmark Tabs as Folder..." +msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..." -#: tdeio/renamedlg.cpp:236 tdeio/renamedlg.cpp:315 -msgid "A newer item named '%1' already exists." -msgstr "Mục mới hơn tên « %1 » đã có ." +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495 +msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs." +msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở." -#: tdeio/renamedlg.cpp:248 tdeio/renamedlg.cpp:284 -#, c-format -msgid "size %1" -msgstr "cỡ %1" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515 +msgid "Add a bookmark for the current document" +msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có" -#: tdeio/renamedlg.cpp:256 tdeio/renamedlg.cpp:291 -#, c-format -msgid "created on %1" -msgstr "tạo vào %1" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529 +msgid "Edit your bookmark collection in a separate window" +msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng" -#: tdeio/renamedlg.cpp:263 tdeio/renamedlg.cpp:298 -#, c-format -msgid "modified on %1" -msgstr "sửa đổi vào %1" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538 +msgid "&New Bookmark Folder..." +msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..." -#: tdeio/renamedlg.cpp:273 -msgid "The source file is '%1'" -msgstr "Tập tin nguồn là « %1 »" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550 +msgid "Create a new bookmark folder in this menu" +msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này" -#: tdeio/kdirlister.cpp:282 tdeio/kdirlister.cpp:293 tdeio/krun.cpp:864 -#: tdeio/paste.cpp:213 tdeio/renamedlg.cpp:431 -#, c-format -msgid "" -"Malformed URL\n" -"%1" -msgstr "" -"Địa chỉ Mạng dạng sai :\n" -"%1" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684 +msgid "Quick Actions" +msgstr "Hành động nhanh" -#: tdeio/paste.cpp:49 tdeio/paste.cpp:115 -msgid "Filename for clipboard content:" -msgstr "Tên tập tin cho nội dung của bảng tạm:" +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4020 +#: tdeio/tdefileitem.cpp:943 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" -#: tdeio/paste.cpp:108 -msgid "%1 (%2)" -msgstr "%1 (%2)" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:992 +#: tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:47 +msgid "Location:" +msgstr "Địa điểm:" -#: tdeio/paste.cpp:123 -msgid "" -"The clipboard has changed since you used 'paste': the chosen data format is no " -"longer applicable. Please copy again what you wanted to paste." -msgstr "" -"Bảng tạm đã thay đổi kể từ bạn đã dùng khả năng « dán »: dạng thức dữ liệu đã " -"chọn không còn thích hợp lại. Vui lòng sao chép lại điều cần dán." +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3306 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" -#: tdeio/paste.cpp:201 tdeio/paste.cpp:224 tdeio/paste.cpp:251 -msgid "The clipboard is empty" -msgstr "Bảng tạm rỗng" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831 +msgid "&New Folder..." +msgstr "Thư mục &mới..." -#: tdeio/paste.cpp:299 -#, c-format -msgid "" -"_n: &Paste File\n" -"&Paste %n Files" -msgstr "&Dán %n tập tin" +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948 +msgid "Bookmark" +msgstr "Đánh dấu" -#: tdeio/paste.cpp:301 +#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115 +msgid "Netscape Bookmarks" +msgstr "Đánh dấu Netscape" + +#: bookmarks/kbookmark.cc:117 +msgid "Create New Bookmark Folder" +msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới" + +#: bookmarks/kbookmark.cc:118 #, c-format -msgid "" -"_n: &Paste URL\n" -"&Paste %n URLs" -msgstr "&Dán %n địa chỉ Mạng" +msgid "Create New Bookmark Folder in %1" +msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1" -#: tdeio/paste.cpp:303 -msgid "&Paste Clipboard Contents" -msgstr "&Dán nội dung của bảng tạm" +#: bookmarks/kbookmark.cc:120 +msgid "New folder:" +msgstr "Thư mục mới :" -#: tdeio/observer.cpp:332 misc/uiserver.cpp:1218 -msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt." -msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng." +#: bookmarks/kbookmark.cc:286 +msgid "--- separator ---" +msgstr "━━ bộ phân cách ━━" -#: tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706 misc/uiserver.cpp:1218 -msgid "SSL" -msgstr "SSL" +#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113 +msgid "*.html|HTML Files (*.html)" +msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)" -#: tdeio/chmodjob.cpp:173 +#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197 +msgid "" +msgstr "" + +#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:365 msgid "" -"Could not modify the ownership of file %1" -". You have insufficient access to the file to perform the change." +"Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message will " +"only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly as " +"possible, which is most likely a full hard drive." msgstr "" -"Không thể sửa đổi tình trạng sở hữu của tập tin %1" -". Bạn không có đủ quyền." +"Không thể lưu Đánh dấu vào %1. Lỗi đã thông báo : %2. Thông điệp lỗi này sẽ " +"được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào " +"gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy." -#: tdeio/chmodjob.cpp:173 -msgid "&Skip File" -msgstr "&Bỏ qua tập tin" +#: kssl/ksslcertdlg.cc:61 +msgid "Certificate" +msgstr "Chứng nhận" -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:844 -msgid "s" -msgstr "g" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:847 -msgid "ms" -msgstr "mili-giây" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:850 -msgid "bps" -msgstr "bit/giây" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:853 -msgid "pixels" -msgstr "điểm ảnh" - -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:856 -msgid "in" -msgstr "insơ" +#: kssl/ksslcertdlg.cc:67 +msgid "Save selection for this host." +msgstr "Lưu phần chọn cho máy này." -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:859 -msgid "cm" -msgstr "cm" +#: kssl/ksslcertdlg.cc:75 +msgid "Send certificate" +msgstr "Gởi chứng nhận" -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:862 -msgid "B" -msgstr "B" +#: kssl/ksslcertdlg.cc:79 +msgid "Do not send a certificate" +msgstr "Không gởi chứng nhận" -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:865 -msgid "KB" -msgstr "KB" +#: kssl/ksslcertdlg.cc:84 +#, fuzzy +msgid "KDE SSL Certificate Dialog" +msgstr "Hộp thoại chứng nhận SSL TDE" -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:868 -msgid "fps" -msgstr "khung/giây" +#: kssl/ksslcertdlg.cc:139 +msgid "" +"The server %1 requests a certificate." +"

      Select a certificate to use from the list below:" +msgstr "" +"Máy phục vụ %1 yêu cầu chứng nhận." +"

      Hãy chọn chứng nhận cần dùng trong danh sách bên dưới:" -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:871 -msgid "dpi" -msgstr "điểm/insơ" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:149 +msgid "Current connection is secured with SSL." +msgstr "Sự kết nối hiện thời bị SSL bảo mật." -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:874 -msgid "bpp" -msgstr "bit/điểm ảnh" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:152 +msgid "Current connection is not secured with SSL." +msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật." -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:877 -msgid "Hz" -msgstr "Hz" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:99 +msgid "SSL support is not available in this build of TDE." +msgstr "Phiên bản xây dựng TDE này không hỗ trợ giao thức SSL." -#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:880 -msgid "mm" -msgstr "mm" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:109 +msgid "C&ryptography Configuration..." +msgstr "Cấu hình &mật mã..." -#: tdeio/kmimetype.cpp:110 -msgid "No mime types installed." -msgstr "Chưa cài đặt kiểu MIME nào." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:120 kssl/ksslkeygen.cc:93 +msgid "TDE SSL Information" +msgstr "Thông tin SSL TDE" -#: tdeio/kmimetype.cpp:136 -#, c-format +#: kssl/ksslinfodlg.cc:142 msgid "" -"Could not find mime type\n" -"%1" +"The main part of this document is secured with SSL, but some parts are not." msgstr "" -"Không tìm thấy kiểu MIME\n" -"%1" +"Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không." -#: tdeio/kmimetype.cpp:796 -msgid "The desktop entry file %1 has no Type=... entry." -msgstr "" -"Tập tin mục nhập môi trường %1 không có mục nhập « Type=... » (kiểu = )." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:144 +msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not." +msgstr "Một phần của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn phần chính không." -#: tdeio/kmimetype.cpp:817 -msgid "" -"The desktop entry of type\n" -"%1\n" -"is unknown." -msgstr "" -"Không biết mục nhập môi trường của kiểu\n" -"%1." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:184 +msgid "Chain:" +msgstr "Dây:" -#: tdeio/kmimetype.cpp:831 tdeio/kmimetype.cpp:933 tdeio/kmimetype.cpp:1115 -msgid "" -"The desktop entry file\n" -"%1\n" -"is of type FSDevice but has no Dev=... entry." -msgstr "" -"Tập tin mục nhập môi trường\n" -"%1có kiểu là FSDevice (thiết bị hệ thống tập tin), nhưng không có mục nhập « " -"Dev=... » (thiết bị = )." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:193 +msgid "0 - Site Certificate" +msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng" -#: tdeio/kmimetype.cpp:877 -msgid "" -"The desktop entry file\n" -"%1\n" -"is of type Link but has no URL=... entry." -msgstr "" -"Tập tin mục nhập môi trường\n" -"%1\n" -"có kiểu Link (liên kết) nhưng không có mục nhập « URL=... » (địa chỉ Mạng = )." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:210 +msgid "Peer certificate:" +msgstr "Chứng nhận ngang hàng:" -#: tdeio/kmimetype.cpp:943 -msgid "Mount" -msgstr "Gắn kết" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:212 +msgid "Issuer:" +msgstr "Nhà phát hành:" -#: tdeio/kmimetype.cpp:954 -msgid "Eject" -msgstr "Đẩy ra" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:218 +msgid "IP address:" +msgstr "Địa chỉ IP:" -#: tdeio/kmimetype.cpp:956 -msgid "Unmount" -msgstr "Tháo gắn kết" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:227 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2601 +msgid "URL:" +msgstr "Địa chỉ Mạng:" -#: tdeio/kmimetype.cpp:1073 -msgid "" -"The desktop entry file\n" -"%1\n" -" has an invalid menu entry\n" -"%2." -msgstr "" -"Tập tin mục nhập môi trường\n" -"%1\n" -"có mục nhập trình đơn không hợp lệ\n" -"%2." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:230 +msgid "Certificate state:" +msgstr "Tình trạng chứng nhận:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:319 -msgid "" -"You are about to leave secure mode. Transmissions will no longer be encrypted.\n" -"This means that a third party could observe your data in transit." -msgstr "" -"Bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. Việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại.\n" -"Có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:236 +msgid "Valid from:" +msgstr "Hợp lệ từ :" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:325 tdeio/tcpslavebase.cpp:1087 -msgid "Security Information" -msgstr "Thông tin bảo mật" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:238 +msgid "Valid until:" +msgstr "Hợp lệ đến:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:326 -msgid "C&ontinue Loading" -msgstr "&Tiếp tục tải" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:241 +msgid "Serial number:" +msgstr "Số sản xuất:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:677 -msgid "Enter the certificate password:" -msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:243 +msgid "MD5 digest:" +msgstr "Bản tóm tắt MD5:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:678 -msgid "SSL Certificate Password" -msgstr "Mật khẩu chứng nhận SSL" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:246 +msgid "Cipher in use:" +msgstr "Mật mã đang được dùng:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:691 -msgid "Unable to open the certificate. Try a new password?" -msgstr "Không thể mở chứng nhận. Thử mật khẩu mới không?" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:248 +msgid "Details:" +msgstr "Chi tiết:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:704 -msgid "The procedure to set the client certificate for the session failed." -msgstr "Thủ tục để đặt chứng nhận ứng dụng khách cho phiên chạy bị lỗi." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:250 +msgid "SSL version:" +msgstr "Phiên bản SSL:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:875 -msgid "" -"The IP address of the host %1 does not match the one the certificate was issued " -"to." -msgstr "" -"Địa chỉ IP của máy %1 không khớp với điều cho mà chứng nhận đã được phát hành." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:252 +msgid "Cipher strength:" +msgstr "Độ mạnh mật mã:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:880 tdeio/tcpslavebase.cpp:888 tdeio/tcpslavebase.cpp:923 -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:997 tdeio/tcpslavebase.cpp:1009 -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1018 tdeio/tcpslavebase.cpp:1049 -msgid "Server Authentication" -msgstr "Xác thực máy phục vụ" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:253 +msgid "%1 bits used of a %2 bit cipher" +msgstr "%1 bit đã được dùng cũa mật mã %2 bit." -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:881 tdeio/tcpslavebase.cpp:889 tdeio/tcpslavebase.cpp:1019 -msgid "&Details" -msgstr "&Chi tiết" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:409 +msgid "Organization:" +msgstr "Tổ chức:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:882 tdeio/tcpslavebase.cpp:890 -msgid "Co&ntinue" -msgstr "Tiế&p tục" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:414 +msgid "Organizational unit:" +msgstr "Đơn vị tổ chức:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:884 tdeio/tcpslavebase.cpp:1014 -msgid "The server certificate failed the authenticity test (%1)." -msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã thất bại việc thử ra xác thực (%1)." +#: kssl/ksslinfodlg.cc:419 +msgid "Locality:" +msgstr "Phố :" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:920 tdeio/tcpslavebase.cpp:1046 +#: kssl/ksslinfodlg.cc:424 msgid "" -"Would you like to accept this certificate forever without being prompted?" -msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?" +"_: Federal State\n" +"State:" +msgstr "Tỉnh" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:924 tdeio/tcpslavebase.cpp:1050 -msgid "&Forever" -msgstr "&Hoài" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:429 +msgid "Country:" +msgstr "Quốc gia :" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:925 tdeio/tcpslavebase.cpp:1051 -msgid "&Current Sessions Only" -msgstr "&Chỉ các phiên chạy hiện thời" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:434 +msgid "Common name:" +msgstr "Tên chung:" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:996 -msgid "" -"You have indicated that you wish to accept this certificate, but it is not " -"issued to the server who is presenting it. Do you wish to continue loading?" -msgstr "" -"Bạn đã ngụ ý bạn muốn chấp nhận chứng nhận này, nhưng nó không phải được phát " -"hành cho máy phục vụ đang cung cấp nó. Như thệ thì bạn có muốn tiếp tục tải " -"không?" +#: kssl/ksslinfodlg.cc:439 +msgid "Email:" +msgstr "Thư điện tử :" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1008 -msgid "" -"SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in the TDE " -"Control Center." -msgstr "" -"Chứng nhận SSL đang bị từ chối như được yêu cầu. Bạn có thể tắt khả năng này " -"trong Trung tâm Điều khiển TDE." +#: kssl/ksslcertificate.cc:202 +msgid "Signature Algorithm: " +msgstr "Thuật toán chữ ký : " -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1020 -msgid "Co&nnect" -msgstr "Kết &nối" +#: kssl/ksslcertificate.cc:203 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: kssl/ksslcertificate.cc:206 +msgid "Signature Contents:" +msgstr "Nội dung chữ ký :" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1076 +#: kssl/ksslcertificate.cc:338 msgid "" -"You are about to enter secure mode. All transmissions will be encrypted unless " -"otherwise noted.\n" -"This means that no third party will be able to easily observe your data in " -"transit." -msgstr "" -"Bạn sắp vào chế độ bảo mật. Mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ " -"khác.\n" -"Có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền." +"_: Unknown\n" +"Unknown key algorithm" +msgstr "Không biết thuật toán khoá" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1088 -msgid "Display SSL &Information" -msgstr "Hiển thị thông t&in SSL" +#: kssl/ksslcertificate.cc:341 +msgid "Key type: RSA (%1 bit)" +msgstr "Kiểu khoá : RSA (%1 bit)" -#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1090 -msgid "C&onnect" -msgstr "&Kết nối" +#: kssl/ksslcertificate.cc:344 +msgid "Modulus: " +msgstr "Mô-đun: " -#: tdeio/kdcopservicestarter.cpp:64 -#, c-format -msgid "No service implementing %1" -msgstr "Không có dịch vụ thi hành %1" +#: kssl/ksslcertificate.cc:357 +msgid "Exponent: 0x" +msgstr "Mũ : 0x" -#: tdeio/kscan.cpp:52 -msgid "Acquire Image" -msgstr "Lấy ảnh" +#: kssl/ksslcertificate.cc:363 +msgid "Key type: DSA (%1 bit)" +msgstr "Kiểu khoá: DSA (%1 bit)" -#: tdeio/kscan.cpp:95 -msgid "OCR Image" -msgstr "Ảnh OCR" +#: kssl/ksslcertificate.cc:366 +msgid "Prime: " +msgstr "Số nguyên tố : " -#: tdeio/defaultprogress.cpp:104 -msgid "Source:" -msgstr "Nguồn:" +#: kssl/ksslcertificate.cc:380 +msgid "160 bit prime factor: " +msgstr "Hệ số nguyên tố 160 bit: " -#: tdeio/defaultprogress.cpp:111 tdeio/defaultprogress.cpp:433 -msgid "Destination:" -msgstr "Đích:" +#: kssl/ksslcertificate.cc:404 +msgid "Public key: " +msgstr "Khoá công: " -#: tdeio/defaultprogress.cpp:149 -msgid "&Keep this window open after transfer is complete" -msgstr "Để &cửa sổ này mở sau khi truyền xong" +#: kssl/ksslcertificate.cc:920 +msgid "The certificate is valid." +msgstr "Chứng nhận này là hợp lệ." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:157 -msgid "Open &File" -msgstr "Mở &tập tin" +#: kssl/ksslcertificate.cc:924 +msgid "" +"Certificate signing authority root files could not be found so the certificate " +"is not verified." +msgstr "" +"Không tìm thấy các tập tin gốc nhà cầm quyền ký chứng nhận nên chứng nhận chưa " +"được thẩm tra." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:163 -msgid "Open &Destination" -msgstr "Mở &đích" +#: kssl/ksslcertificate.cc:927 +msgid "Certificate signing authority is unknown or invalid." +msgstr "Nhà cầm quyền ký chứng nhận không rõ hoặc không hợp lệ." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:179 misc/uiserver.cpp:632 -msgid "Progress Dialog" -msgstr "Hộp thoại tiến triển" +#: kssl/ksslcertificate.cc:929 +msgid "Certificate is self-signed and thus may not be trustworthy." +msgstr "Chứng nhận tự ký nên có lẽ không tin cây." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:226 -#, no-c-format -msgid "" -"_n: %n folder\n" -"%n folders" -msgstr "%n thư mục" +#: kssl/ksslcertificate.cc:931 +msgid "Certificate has expired." +msgstr "Chứng nhận đã quá hạn." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:228 -#, no-c-format -msgid "" -"_n: %n file\n" -"%n files" -msgstr "%n tập tin" +#: kssl/ksslcertificate.cc:933 +msgid "Certificate has been revoked." +msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:239 -msgid "%1 % of %2 " -msgstr "%1 của %2 " +#: kssl/ksslcertificate.cc:935 +msgid "SSL support was not found." +msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ SSL." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:241 -msgid "" -"_n: %1 % of 1 file\n" -"%1 % of %n files" -msgstr "%1% của %n tập tin" +#: kssl/ksslcertificate.cc:937 +msgid "Signature is untrusted." +msgstr "Chữ ký không tin cây." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:243 -msgid "%1 %" -msgstr "%1 %" +#: kssl/ksslcertificate.cc:939 +msgid "Signature test failed." +msgstr "Việc thử ra chữ ký bị lỗi." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:252 -msgid " (Copying)" -msgstr " (Đang chép)" +#: kssl/ksslcertificate.cc:942 +msgid "Rejected, possibly due to an invalid purpose." +msgstr "Bị từ chối, có lẽ vì có mục tiêu không hợp lệ." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:255 -msgid " (Moving)" -msgstr " (Đang chuyển)" +#: kssl/ksslcertificate.cc:944 +msgid "Private key test failed." +msgstr "Việc thử ra khoá riêng bị lỗi." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:258 -msgid " (Deleting)" -msgstr " (Đang xoá bỏ)" +#: kssl/ksslcertificate.cc:946 +msgid "The certificate has not been issued for this host." +msgstr "Chứng nhận đã không được phát hành cho máy này." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:261 -msgid " (Creating)" -msgstr " (Đang tạo)" +#: kssl/ksslcertificate.cc:948 +msgid "This certificate is not relevant." +msgstr "Chứng nhận này không thích đáng." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:264 -msgid " (Done)" -msgstr " (Đã xong)" +#: kssl/ksslcertificate.cc:953 +msgid "The certificate is invalid." +msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:285 -msgid "%1 of %2 complete" -msgstr "%1 của %2 đã xong" +#: kssl/ksslkeygen.cc:48 +msgid "TDE Certificate Request" +msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:299 tdeio/defaultprogress.cpp:314 -msgid "" -"_n: %1 / %n folder\n" -"%1 / %n folders" -msgstr "%1 / %n thư mục" +#: kssl/ksslkeygen.cc:50 +msgid "TDE Certificate Request - Password" +msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE — mật khẩu" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:301 tdeio/defaultprogress.cpp:317 -msgid "" -"_n: %1 / %n file\n" -"%1 / %n files" -msgstr "%1 / %n tập tin" +#: kssl/ksslkeygen.cc:93 +msgid "Unsupported key size." +msgstr "Kích cỡ khoá không được hỗ trợ." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:325 misc/uiserver.cpp:288 -msgid "Stalled" -msgstr "Bị ngừng" +#: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1383 +msgid "TDE" +msgstr "TDE" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:327 -msgid "%1/s ( %2 remaining )" -msgstr "%1/s (%2 còn lại)" +#: kssl/ksslkeygen.cc:97 +msgid "Please wait while the encryption keys are generated..." +msgstr "Vui lòng đời trong khi tạo ra các khoá mật mã..." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:336 -msgid "Copy File(s) Progress" -msgstr "Tiến hành chép tập tin" +#: kssl/ksslkeygen.cc:107 +msgid "Do you wish to store the passphrase in your wallet file?" +msgstr "Bạn có muốn lưu cụm từ mật khẩu vào tập tin ví mình không?" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:350 -msgid "Move File(s) Progress" -msgstr "Tiến hành chuyển tập tin" +#: kssl/ksslkeygen.cc:107 +msgid "Store" +msgstr "Lưu" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:364 -msgid "Creating Folder" -msgstr "Đang tạo thư mục" +#: kssl/ksslkeygen.cc:107 +msgid "Do Not Store" +msgstr "Không lưu" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:376 -msgid "Delete File(s) Progress" -msgstr "Tiến hành xoá bỏ tập tin" +#: kssl/ksslkeygen.cc:210 +msgid "2048 (High Grade)" +msgstr "2048 (mạnh nhất)" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:387 -msgid "Loading Progress" -msgstr "Tiến hành tải" +#: kssl/ksslkeygen.cc:211 +msgid "1024 (Medium Grade)" +msgstr "1024 (mạnh)" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:396 -msgid "Examining File Progress" -msgstr "Tiến hành kiểm tra tập tin" +#: kssl/ksslkeygen.cc:212 +msgid "768 (Low Grade)" +msgstr "768 (yếu)" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:403 -#, c-format -msgid "Mounting %1" -msgstr "Đang gắn kết %1" +#: kssl/ksslkeygen.cc:213 +msgid "512 (Low Grade)" +msgstr "512 (yếu nhất)" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:410 misc/uiserver.cpp:378 -msgid "Unmounting" -msgstr "Đang tháo gắn kết" +#: kssl/ksslkeygen.cc:215 +msgid "No SSL support." +msgstr "Không có hỗ trợ SSL." -#: tdeio/defaultprogress.cpp:418 -#, c-format -msgid "Resuming from %1" -msgstr "Đang tiếp tục lại kể từ %1" +#: kssl/ksslpemcallback.cc:36 +msgid "Certificate password" +msgstr "Mật khẩu chứng nhận" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:420 -msgid "Not resumable" -msgstr "Không thể tiếp tục lại" +#: kssl/ksslutils.cc:79 +msgid "GMT" +msgstr "UTC" -#: tdeio/defaultprogress.cpp:456 -msgid "%1/s (done)" -msgstr "%1/giây (đã xong)" +#: misc/tdetelnetservice.cpp:41 +msgid "telnet service" +msgstr "dịch vụ telnet" -#: tdeio/kservice.cpp:837 -msgid "Updating System Configuration" -msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống" - -#: tdeio/kservice.cpp:838 -msgid "Updating system configuration." -msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống của bạn." - -#: tdeio/global.cpp:48 tdeio/global.cpp:81 -msgid "%1 B" -msgstr "%1 B" +#: misc/tdetelnetservice.cpp:42 +msgid "telnet protocol handler" +msgstr "bộ quản lý giao thức telnet" -#: tdeio/global.cpp:62 -msgid "%1 TB" -msgstr "%1 TB" +#: misc/tdetelnetservice.cpp:76 +msgid "You do not have permission to access the %1 protocol." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1." -#: tdeio/global.cpp:64 -msgid "%1 GB" -msgstr "%1 GB" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:22 +msgid "Subject line" +msgstr "Dòng chủ thể" -#: tdeio/global.cpp:70 -msgid "%1 MB" -msgstr "%1 MB" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:23 +msgid "Recipient" +msgstr "Người nhận" -#: tdeio/global.cpp:76 -msgid "%1 KB" -msgstr "%1 KB" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:33 +msgid "Error connecting to server." +msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến máy phục vụ." -#: tdeio/global.cpp:86 -msgid "0 B" -msgstr "0 B" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:36 +msgid "Not connected." +msgstr "Chưa kết nối." -#: tdeio/global.cpp:122 -msgid "" -"_n: 1 day %1\n" -"%n days %1" -msgstr "%n ngày %1" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:39 +msgid "Connection timed out." +msgstr "Kết nối đã quá giờ." -#: tdeio/global.cpp:152 -msgid "No Items" -msgstr "Không có mục" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:42 +msgid "Time out waiting for server interaction." +msgstr "Quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác." -#: tdeio/global.cpp:152 -#, c-format -msgid "" -"_n: One Item\n" -"%n Items" -msgstr "%n mục" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:46 +msgid "Server said: \"%1\"" +msgstr "Máy phục vụ nói : « %1 »" -#: tdeio/global.cpp:154 -msgid "No Files" -msgstr "Không có tập tin" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:62 +msgid "KSendBugMail" +msgstr "KSendBugMail" -#: tdeio/global.cpp:154 -#, c-format -msgid "" -"_n: One File\n" -"%n Files" -msgstr "%n tập tin" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:63 +msgid "Sends a short bug report to submit@bugs.kde.org" +msgstr "Gởi báo cáo lỗi ngắn cho " -#: tdeio/global.cpp:158 -msgid "(%1 Total)" -msgstr "(Tổng %1)" +#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:65 +msgid "Author" +msgstr "Tác giả" -#: tdeio/global.cpp:161 -msgid "No Folders" -msgstr "Không có thư mục" +#: misc/tdemailservice.cpp:32 +msgid "KMailService" +msgstr "KMailService" -#: tdeio/global.cpp:161 -#, c-format -msgid "" -"_n: One Folder\n" -"%n Folders" -msgstr "%n thư mục" +#: misc/tdemailservice.cpp:32 +msgid "Mail service" +msgstr "Dịch vụ thư" -#: tdeio/global.cpp:220 -#, c-format -msgid "Could not read %1." -msgstr "Không thể đọc %1." +#: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682 +msgid "Settings..." +msgstr "Thiết lập..." -#: tdeio/global.cpp:223 -#, c-format -msgid "Could not write to %1." -msgstr "Không thể ghi vào %1." +#: misc/uiserver.cpp:126 +msgid "Configure Network Operation Window" +msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng" -#: tdeio/global.cpp:226 -#, c-format -msgid "Could not start process %1." -msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình %1." +#: misc/uiserver.cpp:130 +msgid "Show system tray icon" +msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống" -#: tdeio/global.cpp:229 -#, c-format -msgid "" -"Internal Error\n" -"Please send a full bug report at http://bugs.kde.org\n" -"%1" -msgstr "" -"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại \n" -"%1" +#: misc/uiserver.cpp:131 +msgid "Keep network operation window always open" +msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở" -#: tdeio/global.cpp:232 -#, c-format -msgid "Malformed URL %1." -msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai %1." +#: misc/uiserver.cpp:132 +msgid "Show column headers" +msgstr "Hiện phần đầu cột" -#: tdeio/global.cpp:235 -msgid "The protocol %1 is not supported." -msgstr "Không hỗ trợ giao thức %1." +#: misc/uiserver.cpp:133 +msgid "Show toolbar" +msgstr "Hiện thanh công cụ" -#: tdeio/global.cpp:238 -msgid "The protocol %1 is only a filter protocol." -msgstr "Giao thức %1 chỉ là giao thức lọc." +#: misc/uiserver.cpp:134 +msgid "Show statusbar" +msgstr "Hiện thanh trạng thái" -#: tdeio/global.cpp:245 -msgid "%1 is a folder, but a file was expected." -msgstr "%1 là thư mục, còn ngờ tập tin." +#: misc/uiserver.cpp:135 +msgid "Column widths are user adjustable" +msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột" -#: tdeio/global.cpp:248 -msgid "%1 is a file, but a folder was expected." -msgstr "%1 là tập tin, còn ngờ thư mục." +#: misc/uiserver.cpp:136 +msgid "Show information:" +msgstr "Hiện thông tin:" -#: tdeio/global.cpp:251 -msgid "The file or folder %1 does not exist." -msgstr "Không có tập tin hay thư mục %1." +#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474 +msgid "URL" +msgstr "Địa chỉ Mạng" -#: tdeio/global.cpp:254 -msgid "A file named %1 already exists." -msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có." +#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473 +msgid "" +"_: Remaining Time\n" +"Rem. Time" +msgstr "Thời gian còn lại" -#: tdeio/global.cpp:257 -msgid "A folder named %1 already exists." -msgstr "Thư mục tên « %1 » đã có." +#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472 +msgid "Speed" +msgstr "Tốc độ" -#: tdeio/global.cpp:260 -msgid "No hostname specified." -msgstr "Chưa ghi rõ tên máy." +#: misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471 +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:67 +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" -#: tdeio/global.cpp:260 +#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470 #, c-format -msgid "Unknown host %1" -msgstr "Không biết máy %1." +msgid "%" +msgstr "%" -#: tdeio/global.cpp:263 -#, c-format -msgid "Access denied to %1." -msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối" +#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469 +msgid "Count" +msgstr "Đếm" -#: tdeio/global.cpp:266 -#, c-format +#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468 msgid "" -"Access denied.\n" -"Could not write to %1." -msgstr "" -"Truy cập bị từ chối.\n" -"Không thể ghi vào %1." +"_: Resume\n" +"Res." +msgstr "Lại" -#: tdeio/global.cpp:269 -#, c-format -msgid "Could not enter folder %1." -msgstr "Không thể vào thư mục %1." +#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467 +msgid "Local Filename" +msgstr "Tên tập tin cục bộ" -#: tdeio/global.cpp:272 -msgid "The protocol %1 does not implement a folder service." -msgstr "Giao thức %1 không thực hiện dịch vụ thư mục." +#: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466 +msgid "Operation" +msgstr "Thao tác" -#: tdeio/global.cpp:275 -#, c-format -msgid "Found a cyclic link in %1." -msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong %1." +#: misc/uiserver.cpp:254 +msgid "%1 / %2" +msgstr "%1 / %2" -#: tdeio/global.cpp:281 -#, c-format -msgid "Found a cyclic link while copying %1." -msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép %1." +#: misc/uiserver.cpp:288 tdeio/defaultprogress.cpp:325 +msgid "Stalled" +msgstr "Bị ngừng" -#: tdeio/global.cpp:284 -#, c-format -msgid "Could not create socket for accessing %1." -msgstr "Không thể tạo ổ cắm để truy cập %1." +#: misc/uiserver.cpp:291 +msgid "%1/s" +msgstr "%1/giây" -#: tdeio/global.cpp:287 -#, c-format -msgid "Could not connect to host %1." -msgstr "Không thể kết nối đến máy %1." +#: misc/uiserver.cpp:302 +msgid "Copying" +msgstr "Đang sao chép" -#: tdeio/global.cpp:290 -msgid "Connection to host %1 is broken." -msgstr "Kết nối đến máy %1 bị ngắt." +#: misc/uiserver.cpp:311 +msgid "Moving" +msgstr "Đang chuyển" -#: tdeio/global.cpp:293 -msgid "The protocol %1 is not a filter protocol." -msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc." +#: misc/uiserver.cpp:320 +msgid "Creating" +msgstr "Đang tạo" -#: tdeio/global.cpp:296 -#, c-format -msgid "" -"Could not mount device.\n" -"The reported error was:\n" -"%1" -msgstr "" -"Không thể gắn kết thiết bị.\n" -"Lỗi đã thông báo :\n" -"%1" +#: misc/uiserver.cpp:329 +msgid "Deleting" +msgstr "Đang xoá bỏ" -#: tdeio/global.cpp:299 -#, c-format -msgid "" -"Could not unmount device.\n" -"The reported error was:\n" -"%1" -msgstr "" -"Không thể tháo gắn kết thiết bị.\n" -"Lỗi đã thông báo :\n" -"%1" +#: misc/uiserver.cpp:337 +msgid "Loading" +msgstr "Đang tải" -#: tdeio/global.cpp:302 -#, c-format -msgid "Could not read file %1." -msgstr "Không thể đọc tập tin %1." +#: misc/uiserver.cpp:362 +msgid "Examining" +msgstr "Đang kiểm tra" -#: tdeio/global.cpp:305 -#, c-format -msgid "Could not write to file %1." -msgstr "Không thể ghi vào tập tin %1." +#: misc/uiserver.cpp:370 +msgid "Mounting" +msgstr "Đăng gắn kết" -#: tdeio/global.cpp:308 -#, c-format -msgid "Could not bind %1." -msgstr "Không thể đóng kết %1." +#: misc/uiserver.cpp:378 tdeio/defaultprogress.cpp:410 +msgid "Unmounting" +msgstr "Đang tháo gắn kết" -#: tdeio/global.cpp:311 -#, c-format -msgid "Could not listen %1." -msgstr "Không thể lắng nghe %1." +#: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097 +msgid " Files: %1 " +msgstr " Tập tin: %1 " -#: tdeio/global.cpp:314 -#, c-format -msgid "Could not accept %1." -msgstr "Không thể chấp nhận %1." +#: misc/uiserver.cpp:609 +msgid "" +"_: Remaining Size\n" +" Rem. Size: %1 kB " +msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB " -#: tdeio/global.cpp:320 -#, c-format -msgid "Could not access %1." -msgstr "Không thể truy cập %1." +#: misc/uiserver.cpp:610 +msgid "" +"_: Remaining Time\n" +" Rem. Time: 00:00:00 " +msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 " -#: tdeio/global.cpp:323 -#, c-format -msgid "Could not terminate listing %1." -msgstr "Không thể kết thúc việc liệt kê %1." +#: misc/uiserver.cpp:611 +msgid " %1 kB/s " +msgstr " %1 KB/giây " -#: tdeio/global.cpp:326 -#, c-format -msgid "Could not make folder %1." -msgstr "Không thể tạo thư mục %1." +#: misc/uiserver.cpp:632 tdeio/defaultprogress.cpp:179 +msgid "Progress Dialog" +msgstr "Hộp thoại tiến triển" -#: tdeio/global.cpp:329 -#, c-format -msgid "Could not remove folder %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." +#: misc/uiserver.cpp:679 +msgid "Cancel Job" +msgstr "Thôi việc" -#: tdeio/global.cpp:332 -#, c-format -msgid "Could not resume file %1." -msgstr "Không thể tiếp tục lại tập tin %1." +#: misc/uiserver.cpp:1098 +msgid "" +"_: Remaining Size\n" +" Rem. Size: %1 " +msgstr "Cỡ còn lại : %1 " -#: tdeio/global.cpp:335 -#, c-format -msgid "Could not rename file %1." -msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin %1." +#: misc/uiserver.cpp:1100 +msgid "" +"_: Remaining Time\n" +" Rem. Time: %1 " +msgstr "Thời gian còn lại : %1 " -#: tdeio/global.cpp:338 -#, c-format -msgid "Could not change permissions for %1." -msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập %1." +#: misc/uiserver.cpp:1102 tdeio/statusbarprogress.cpp:134 +msgid " %1/s " +msgstr " %1/giây " -#: tdeio/global.cpp:341 -#, c-format -msgid "Could not delete file %1." -msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin %1." +#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 +msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt." +msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng." -#: tdeio/global.cpp:344 -msgid "The process for the %1 protocol died unexpectedly." -msgstr "Tiến trình cho giao thức %1 đã thoát bất ngờ." +#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706 +msgid "SSL" +msgstr "SSL" -#: tdeio/global.cpp:347 -#, c-format -msgid "" -"Error. Out of memory.\n" -"%1" -msgstr "" -"Lỗi : hết bộ nhớ.\n" -"%1" +#: misc/uiserver.cpp:1384 +msgid "TDE Progress Information UI Server" +msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE" -#: tdeio/global.cpp:350 -#, c-format -msgid "" -"Unknown proxy host\n" -"%1" -msgstr "" -"Không biết máy ủy nhiệm\n" -"%1" +#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388 +msgid "Developer" +msgstr "Nhà phát triển" -#: tdeio/global.cpp:353 -msgid "Authorization failed, %1 authentication not supported" -msgstr "Việc được phép bị lỗi vì sự xác thức %1 không được hỗ trợ." +#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:23 +msgid "Password is empty. (WARNING: Insecure)" +msgstr "Mật khẩy rỗng. (CẢNH BÁO : không bảo mật)" -#: tdeio/global.cpp:356 -#, c-format -msgid "" -"User canceled action\n" -"%1" -msgstr "" -"Người dùng đã hủy bỏ hành động\n" -"%1" +#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:25 +msgid "Passwords match." +msgstr "Mật khẩu trùng." -#: tdeio/global.cpp:359 -#, c-format +#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:28 +msgid "Passwords do not match." +msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau." + +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:438 msgid "" -"Internal error in server\n" -"%1" +"TDE has requested to open the wallet '%1'. Please enter the password " +"for this wallet below." msgstr "" -"Lỗi nội bộ trong máy phục vụ\n" -"%1" +"TDE đã yêu cầu mở ví « %1 ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên " +"dưới." -#: tdeio/global.cpp:362 -#, c-format +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:440 msgid "" -"Timeout on server\n" -"%1" +"The application '%1' has requested to open the wallet '%2" +"'. Please enter the password for this wallet below." msgstr "" -"Quá giờ trên máy phục vụ\n" -"%1" +"Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu mở ví « %2 ». Vui lòng gõ mật khẩu cho " +"ví này bên dưới." -#: tdeio/global.cpp:365 -#, c-format +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:443 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:457 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1841 +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" + +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:452 msgid "" -"Unknown error\n" -"%1" +"TDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a " +"secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or click cancel " +"to deny the application's request." msgstr "" -"Lỗi lạ\n" -"%1" +"TDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui " +"lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu " +"cầu của ứng dụng này." -#: tdeio/global.cpp:368 -#, c-format +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:454 msgid "" -"Unknown interrupt\n" -"%1" +"The application '%1' has requested to open the TDE wallet. This is " +"used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password to " +"use with this wallet or click cancel to deny the application's request." msgstr "" -"Tín hiệu ngắt lạ\n" -"%1" +"Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu mở ví TDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu " +"riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc " +"nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." -#: tdeio/global.cpp:379 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:461 msgid "" -"Could not delete original file %1.\n" -"Please check permissions." +"TDE has requested to create a new wallet named '%1" +"'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the " +"application's request." msgstr "" -"Không thể xoá bỏ tập tin gốc %1.\n" -"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." +"TDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « %1 ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng " +"dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." -#: tdeio/global.cpp:382 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:463 msgid "" -"Could not delete partial file %1.\n" -"Please check permissions." +"The application '%1' has requested to create a new wallet named '" +"%2'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the " +"application's request." msgstr "" -"Không thể xoá bỏ tập tin bộ phận %1.\n" -"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." +"Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu tạo ví mới tên « %2 " +"». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ " +"chối yêu cầu của ứng dụng này." -#: tdeio/global.cpp:385 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:466 +msgid "C&reate" +msgstr "Tạ&o" + +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:661 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237 +msgid "TDE Wallet Service" +msgstr "Dịch vụ Ví của TDE" + +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:482 msgid "" -"Could not rename original file %1.\n" -"Please check permissions." +"Error opening the wallet '%1'. Please try again." +"
      (Error code %2: %3)" msgstr "" -"Không thể thay đổi tên của tập tin gốc %1.\n" -"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." +"Gặp lỗi khi mở ví « %1 ». Vui lòng thử lại." +"
      (Mã lỗi : %2: %3)" + +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:556 +msgid "TDE has requested access to the open wallet '%1'." +msgstr "TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « %1 »." -#: tdeio/global.cpp:388 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:558 msgid "" -"Could not rename partial file %1.\n" -"Please check permissions." -msgstr "" -"Không thể thay đổi tên của tập tin bộ phận %1.\n" -"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." +"The application '%1' has requested access to the open wallet '" +"%2'." +msgstr "Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu truy cập ví mở « %2 »." -#: tdeio/global.cpp:391 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645 msgid "" -"Could not create symlink %1.\n" -"Please check permissions." -msgstr "" -"Không thể tạo liên kết tượng trưng %1.\n" -"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." +"Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the " +"password." +msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu." + +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:660 +msgid "Please choose a new password for the wallet '%1'." +msgstr "Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « %1 »." + +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672 +msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed." +msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu." + +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 +msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost." +msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu." -#: tdeio/global.cpp:397 +#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237 msgid "" -"Could not write file %1.\n" -"Disk full." +"There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An " +"application may be misbehaving." msgstr "" -"Không thể ghi tập tin %1.\n" -"Đĩa đầy." +"Có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. Có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng." + +#: misc/kpac/discovery.cpp:116 +msgid "Could not find a usable proxy configuration script" +msgstr "Không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng" -#: tdeio/global.cpp:400 +#: misc/kpac/downloader.cpp:81 #, c-format msgid "" -"The source and destination are the same file.\n" +"Could not download the proxy configuration script:\n" "%1" msgstr "" -"Nguồn và đích là cùng một tập tin.\n" +"Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm:\n" "%1" -#: tdeio/global.cpp:406 -msgid "%1 is required by the server, but is not available." -msgstr "Máy phục vụ cần thiết %1, mà không sẵn sàng." - -#: tdeio/global.cpp:409 -msgid "Access to restricted port in POST denied." -msgstr "Truy cập vào cổng bị hạn chế trong POST bị từ chối." +#: misc/kpac/downloader.cpp:83 +msgid "Could not download the proxy configuration script" +msgstr "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm" -#: tdeio/global.cpp:412 +#: misc/kpac/proxyscout.cpp:124 +#, c-format msgid "" -"Unknown error code %1\n" -"%2\n" -"Please send a full bug report at http://bugs.kde.org." +"The proxy configuration script is invalid:\n" +"%1" msgstr "" -"Mã lỗi lạ %1\n" -"%2\n" -"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại ." - -#: tdeio/global.cpp:422 -#, c-format -msgid "Opening connections is not supported with the protocol %1." -msgstr "Không hỗ trợ việc mở kết nối với giao thưc %1." +"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm không hợp lệ :\n" +"%1" -#: tdeio/global.cpp:424 +#: misc/kpac/proxyscout.cpp:184 #, c-format -msgid "Closing connections is not supported with the protocol %1." -msgstr "Không hỗ trợ việc đóng kết nối với giao thưc %1." +msgid "" +"The proxy configuration script returned an error:\n" +"%1" +msgstr "" +"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm gặp lỗi :\n" +"%1" -#: tdeio/global.cpp:426 -#, c-format -msgid "Accessing files is not supported with the protocol %1." -msgstr "Không hỗ trợ việc truy cập tập tin với giao thưc %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:200 +msgid "Do not print the mimetype of the given file(s)" +msgstr "Không in kiểu MIME của những tập tin đựa ra" -#: tdeio/global.cpp:428 -msgid "Writing to %1 is not supported." -msgstr "Không hỗ trợ khả năng ghi vào %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:204 +msgid "" +"List all supported metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " +"specified, the mimetype of the given files is used." +msgstr "" +"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu được hỗ trợ của những tập tin đựa ra. Nếu " +"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." -#: tdeio/global.cpp:430 -#, c-format -msgid "There are no special actions available for protocol %1." -msgstr "Không có hành động đặc biệt sẵn sàng cho giao thức %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:210 +msgid "" +"List all preferred metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " +"specified, the mimetype of the given files is used." +msgstr "" +"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu ưa thích của những tập tin đựa ra. Nếu " +"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." -#: tdeio/global.cpp:432 -#, c-format -msgid "Listing folders is not supported for protocol %1." -msgstr "Không hỗ trợ việc liệt kê thư mục với giao thưc %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:216 +msgid "List all metadata keys which have a value in the given file(s)." +msgstr "" +"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu có giá trị trong những tập tin đựa ra." -#: tdeio/global.cpp:434 -msgid "Retrieving data from %1 is not supported." -msgstr "Không hỗ trợ việc lấy dữ liệu từ %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:221 +msgid "Prints all mimetypes for which metadata support is available." +msgstr "In mọi kiểu MIME cho mà có sẵn cách hỗ trợ siêu dữ liệu." -#: tdeio/global.cpp:436 -msgid "Retrieving mime type information from %1 is not supported." -msgstr "Không hỗ trợ việc lấy thông tin kiểu MIME từ %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:226 +msgid "" +"Do not print a warning when more than one file was given and they do not all " +"have the same mimetype." +msgstr "" +"Không in cảnh báo khi đựa ra nhiều tập tin mà không có cùng một kiểu MIME." -#: tdeio/global.cpp:438 -msgid "Renaming or moving files within %1 is not supported." -msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hoặc di chuyển tập tin bên trong %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:231 +msgid "Prints all metadata values, available in the given file(s)." +msgstr "In mọi giá trị siêu dữ liệu, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." -#: tdeio/global.cpp:440 -#, c-format -msgid "Creating symlinks is not supported with protocol %1." -msgstr "Không hỗ trợ việc tạo liên kết tượng trưng với giao thưc %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:236 +msgid "Prints the preferred metadata values, available in the given file(s)." +msgstr "" +"In những giá trị siêu dữ liệu ưa thích, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." -#: tdeio/global.cpp:442 -msgid "Copying files within %1 is not supported." -msgstr "Không hỗ trợ khả năng sao chép tập tin bên trong %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:240 +msgid "" +"Opens a TDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the " +"given file(s)" +msgstr "" +"Mở hộp thoại tài sản TDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những " +"tập tin đựa ra." -#: tdeio/global.cpp:444 -msgid "Deleting files from %1 is not supported." -msgstr "Không hỗ trợ khả năng xoá bỏ tập tin ra %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:244 +msgid "" +"Prints the value for 'key' of the given file(s). 'key' may also be a " +"comma-separated list of keys" +msgstr "" +"In giá trị cho « key » (khoá) của những tập tin đựa ra. « key » cũng có thể là " +"danh sách các khoá định giới bằng dấu phẩy." -#: tdeio/global.cpp:446 -#, c-format -msgid "Creating folders is not supported with protocol %1." -msgstr "Không hỗ trợ việc tạo thư mục với giao thưc %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:248 +msgid "" +"Attempts to set the value 'value' for the metadata key 'key' for the given " +"file(s)" +msgstr "" +"Cố đặt giá trị « value » (giá trị) cho khoá siêu dữ liệu « key » (khoá) cho " +"những tập tin đựa ra." -#: tdeio/global.cpp:448 -#, c-format -msgid "Changing the attributes of files is not supported with protocol %1." -msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi thuộc tính của tập tin với giao thưc %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:251 +msgid "The group to get values from or set values to" +msgstr "Nhóm nơi cần lấy giá trị, hoặc nơi cần đặt giá trị." -#: tdeio/global.cpp:450 -msgid "Using sub-URLs with %1 is not supported." -msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng địa chỉ Mạng con với %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:255 +msgid "The file (or a number of files) to operate on." +msgstr "Tập tin (hoặc một số tập tin) cần thao tác." -#: tdeio/global.cpp:452 -#, c-format -msgid "Multiple get is not supported with protocol %1." -msgstr "Không hỗ trợ khả năng đa « get » với giao thưc %1." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:270 +msgid "No support for metadata extraction found." +msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ trích siêu dữ liệu." -#: tdeio/global.cpp:454 -msgid "Protocol %1 does not support action %2." -msgstr "Giao thức %1 không hỗ trợ hành động %2." +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:275 +msgid "Supported MimeTypes:" +msgstr "Kiểu MIME được hỗ trợ :" -#: tdeio/global.cpp:474 tdeio/global.cpp:556 -msgid "(unknown)" -msgstr "(không rõ)" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:410 +msgid "tdefile" +msgstr "tdefile" -#: tdeio/global.cpp:486 -msgid "Technical reason: " -msgstr "Lý do kỹ thuật: " +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:411 +msgid "A commandline tool to read and modify metadata of files." +msgstr "Công cụ dòng lệnh để đọc và sửa đổi siêu dữ liệu của tập tin." -#: tdeio/global.cpp:487 -msgid "

      Details of the request:" -msgstr "

      Chi tiết của yêu cầu:" +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:438 +msgid "No files specified" +msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin" -#: tdeio/global.cpp:488 -msgid "

      • URL: %1
      • " -msgstr "

        • Địa chỉ Mạng: %1
        • " +#: misc/tdefile/fileprops.cpp:467 +msgid "Cannot determine metadata" +msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu" -#: tdeio/global.cpp:490 -msgid "
        • Protocol: %1
        • " -msgstr "
        • Giao thức: %1
        • " +#: tdeioexec/main.cpp:50 +msgid "TDEIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload" +msgstr "TDEIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên" -#: tdeio/global.cpp:492 -msgid "
        • Date and time: %1
        • " -msgstr "
        • Ngày và giờ : %1
        • " +#: tdeioexec/main.cpp:54 +msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards" +msgstr "Xử lý địa chỉ Mạng (URL) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau" -#: tdeio/global.cpp:493 -msgid "
        • Additional information: %1
        " -msgstr "
      • Thông tin thêm: %1
      " +#: tdeioexec/main.cpp:55 +msgid "Suggested file name for the downloaded file" +msgstr "Tên tập tịn đã đề nghị cho tập tin được tải về" -#: tdeio/global.cpp:495 -msgid "

      Possible causes:

      • " -msgstr "

        Nguyên nhân có thể :

        • " +#: tdeioexec/main.cpp:56 +msgid "Command to execute" +msgstr "Lệnh cần thực hiện" -#: tdeio/global.cpp:500 -msgid "

          Possible solutions:

          • " -msgstr "

            Giải pháp có thể :

            • " +#: tdeioexec/main.cpp:57 +msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'" +msgstr "Địa chỉ Mạng hay tập tin cục bộ được dùng cho « lệnh »" -#: tdeio/global.cpp:566 +#: tdeioexec/main.cpp:73 msgid "" -"Contact your appropriate computer support system, whether the system " -"administrator, or technical support group for further assistance." +"'command' expected.\n" msgstr "" -"Hãy liên lạc hệ thống hỗ trợ máy tính thích hợp, hoặc quản trị hệ thống, hoặc " -"nhóm hỗ trợ kỹ thuật, để được trợ giúp thêm nữa." - -#: tdeio/global.cpp:569 -msgid "Contact the administrator of the server for further assistance." -msgstr "Hãy liên lạc quản trị của máy phục vụ để được trợ giúp thêm nữa." - -#: tdeio/global.cpp:572 -msgid "Check your access permissions on this resource." -msgstr "Hãy kiểm tra có đủ quyền truy cập tài nguyên này." +"« lệnh » đã ngờ.\n" -#: tdeio/global.cpp:573 +#: tdeioexec/main.cpp:102 msgid "" -"Your access permissions may be inadequate to perform the requested operation on " -"this resource." +"The URL %1\n" +"is malformed" msgstr "" -"Quyền truy cập của bạn có lẽ không đủ để thực hiện thao tác đã yêu cầu với tài " -"nguyên này." +"Địa chỉ Mạng %1\n" +"dạng sai" -#: tdeio/global.cpp:575 +#: tdeioexec/main.cpp:104 msgid "" -"The file may be in use (and thus locked) by another user or application." +"Remote URL %1\n" +"not allowed with --tempfiles switch" msgstr "" -"Tập tin có lẽ đang được dùng (thì bị khoá) bởi người dùng hay ứng dụng khác." +"Không cho phép địa chỉ từ xa %1\n" +"với đối số « --tempfiles » (các tập tin tạm)" -#: tdeio/global.cpp:577 +#: tdeioexec/main.cpp:237 msgid "" -"Check to make sure that no other application or user is using the file or has " -"locked the file." +"The supposedly temporary file\n" +"%1\n" +"has been modified.\n" +"Do you still want to delete it?" msgstr "" -"Hãy kiểm tra xem không có ứng dụng hay người dùng khác đang dùng tập tin này, " -"hoặc đã khoá tập tin này." +"Tập tin giả sử là tạm\n" +"%1\n" +"đã được sửa đổi.\n" +"Vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?" -#: tdeio/global.cpp:579 -msgid "Although unlikely, a hardware error may have occurred." -msgstr "Dù không rất có thể, có lẽ gặp lỗi phần cứng." +#: tdeioexec/main.cpp:238 tdeioexec/main.cpp:245 +msgid "File Changed" +msgstr "Tập tin đã đổi" -#: tdeio/global.cpp:581 -msgid "You may have encountered a bug in the program." -msgstr "Có lẽ bạn đã gặp lỗi chạy chương trình." +#: tdeioexec/main.cpp:238 +msgid "Do Not Delete" +msgstr "Không xoá bỏ" -#: tdeio/global.cpp:582 +#: tdeioexec/main.cpp:244 msgid "" -"This is most likely to be caused by a bug in the program. Please consider " -"submitting a full bug report as detailed below." +"The file\n" +"%1\n" +"has been modified.\n" +"Do you want to upload the changes?" msgstr "" -"Rất có thể do lỗi chạy chương trình này. Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, như " -"diễn tả bên dưới." - -#: tdeio/global.cpp:584 -msgid "" -"Update your software to the latest version. Your distribution should provide " -"tools to update your software." -msgstr "" -"Hãy cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất. Bản phát hành của bạn nên cung " -"cấp công cụ để cập nhật phần mềm." +"Tập tin\n" +"%1\n" +"đã được sửa đổi.\n" +"Bạn có muốn tải lên các thay đổi không?" -#: tdeio/global.cpp:586 -msgid "" -"When all else fails, please consider helping the TDE team or the third party " -"maintainer of this software by submitting a high quality bug report. If the " -"software is provided by a third party, please contact them directly. Otherwise, " -"first look to see if the same bug has been submitted by someone else by " -"searching at the TDE bug reporting website" -". If not, take note of the details given above, and include them in your bug " -"report, along with as many other details as you think might help." -msgstr "" -"Khi gặp lỗi, vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, để giúp đỡ Nhóm TDE hay nhà " -"phát triển phần mềm này cải tiến được chương trình này. Nếu phần mềm này được " -"cung cấp bên ngoài TDE, vui lòng liên lạc trực tiếp nhà phát triển đó. Nếu phần " -"mềm này thuộc về TDE, trước tiên, vui lòng kiểm tra xem nếu người khác đã thông " -"báo cùng lỗi chưa, bằng cách tìm kiếm qua " -"Bugzilla TDE. Nếu không, vui lòng sử dụng chi tiết nói trên để thông báo " -"lỗi cho đúng, gồm có các chi tiết khác có lẽ hữu ích." +#: tdeioexec/main.cpp:245 +msgid "Upload" +msgstr "Tải lên" -#: tdeio/global.cpp:594 -msgid "There may have been a problem with your network connection." -msgstr "Có lẽ găp lỗi kết nối đến mạng." +#: tdeioexec/main.cpp:245 +msgid "Do Not Upload" +msgstr "Không tải lên" -#: tdeio/global.cpp:597 -msgid "" -"There may have been a problem with your network configuration. If you have been " -"accessing the Internet with no problems recently, this is unlikely." -msgstr "" -"Có lẽ găp lỗi trong cấu hình mạng của bạn. Còn nếu bạn vừa truy cập Mạng, không " -"gặp lỗi, không rất có thể." +#: tdeioexec/main.cpp:274 +msgid "KIOExec" +msgstr "KIOExec" -#: tdeio/global.cpp:600 +#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 25 +#: rc.cpp:3 +#, no-c-format msgid "" -"There may have been a problem at some point along the network path between the " -"server and this computer." +"You must now provide a password for the certificate request. Please choose a " +"very secure password as this will be used to encrypt your private key." msgstr "" -"Có lẽ gặp lỗi tại điểm nào trên đường dẫn mạng giữa máy phục vụ và máy tính " -"này." - -#: tdeio/global.cpp:602 -msgid "Try again, either now or at a later time." -msgstr "Hãy thử lại, hoặc ngay bây giờ, hoặc sau này." - -#: tdeio/global.cpp:603 -msgid "A protocol error or incompatibility may have occurred." -msgstr "Có lẽ gặp lỗi giao thức, hoặc trường hợp không tương thích." +"Lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. Vui lòng " +"chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn." -#: tdeio/global.cpp:604 -msgid "Ensure that the resource exists, and try again." -msgstr "Hãy chắc là tài nguyên này tồi tại, rồi thử lại." +#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 38 +#: rc.cpp:6 +#, no-c-format +msgid "&Repeat password:" +msgstr "Gõ &lại mật khẩu :" -#: tdeio/global.cpp:605 -msgid "The specified resource may not exist." -msgstr "Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại." +#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 49 +#: rc.cpp:9 +#, no-c-format +msgid "&Choose password:" +msgstr "&Chọn mật khẩu :" -#: tdeio/global.cpp:606 -msgid "You may have incorrectly typed the location." -msgstr "Có lẽ bạn đã gõ sai địa điểm." +#. i18n: file ./kssl/keygenwizard.ui line 25 +#: rc.cpp:12 +#, no-c-format +msgid "" +"You have indicated that you wish to obtain or purchase a secure certificate. " +"This wizard is intended to guide you through the procedure. You may cancel at " +"any time, and this will abort the transaction." +msgstr "" +"Bạn đã ngụ ý rằng bạn muốn được hay mua một chứng nhận bảo mật. Trợ lý này sẽ " +"hướng dẫn bạn qua thủ tục đó. Bạn có khả năng thôi tiến trình vào bất cứ điểm " +"nào nên phiên giao dịch sẽ bị hủy bỏ." -#: tdeio/global.cpp:607 -msgid "Double-check that you have entered the correct location and try again." -msgstr "Hãy kiểm tra lại xem bạn đã gõ đúng địa điểm rồi thử lại." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 16 +#: rc.cpp:15 +#, no-c-format +msgid "TDE Wallet Wizard" +msgstr "Trợ lý Ví TDE" -#: tdeio/global.cpp:609 -msgid "Check your network connection status." -msgstr "Hãy kiểm tra xem trạng thái kết nối đến mạng." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 23 +#: rc.cpp:18 +#, no-c-format +msgid "Introduction" +msgstr "Giới thiệu" -#: tdeio/global.cpp:613 -msgid "Cannot Open Resource For Reading" -msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 56 +#: rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "TDEWallet - The TDE Wallet System" +msgstr "TDEWallet — Hệ thống Ví TDE" -#: tdeio/global.cpp:614 +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 81 +#: rc.cpp:24 +#, no-c-format msgid "" -"This means that the contents of the requested file or folder %1 " -"could not be retrieved, as read access could not be obtained." +"Welcome to TDEWallet, the TDE Wallet System. TDEWallet allows you to store " +"your passwords and other personal information on disk in an encrypted file, " +"preventing others from viewing the information. This wizard will tell you " +"about TDEWallet and help you configure it for the first time." msgstr "" -"Có nghĩa là không thể lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã yêu cầu " -"%1, vì không có quyền đọc. " +"Chào mừng bạn dùng TDEWallet, Hệ thống Ví TDE. Trình TDEWallet cho bạn khả năng " +"lưu các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã mật mã, " +"ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích chương trình " +"TDEWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên." -#: tdeio/global.cpp:617 -msgid "You may not have permissions to read the file or open the folder." -msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc tập tin này, hoặc mở thư mục này." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 112 +#: rc.cpp:27 +#, no-c-format +msgid "&Basic setup (recommended)" +msgstr "Thiết lập cơ &bản (đệ nghị)" -#: tdeio/global.cpp:623 -msgid "Cannot Open Resource For Writing" -msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 123 +#: rc.cpp:30 +#, no-c-format +msgid "&Advanced setup" +msgstr "Thiết lập cấp c&ao" -#: tdeio/global.cpp:624 +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 180 +#: rc.cpp:36 +#, no-c-format msgid "" -"This means that the file, %1, could not be written to as " -"requested, because access with permission to write could not be obtained." +"The TDE Wallet system stores your data in a wallet " +"file on your local hard disk. The data is only written in encrypted form, " +"presently using the blowfish algorithm with your password as the key. When a " +"wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an " +"icon in the system tray. You can use this application to manage your wallets. " +"It even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily " +"copy a wallet to a remote system." msgstr "" -"Có nghĩa là không thể ghi vào tập tin %1 " -"như được yêu cầu, vì không có quyền ghi." - -#: tdeio/global.cpp:632 -msgid "Cannot Initiate the %1 Protocol" -msgstr "Không thể khởi động giao thức %1" +"Hệ thống Ví TDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin " +"trên đĩa cứng cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời " +"bằng thuật toán Blowfish" +", dùng mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi " +"chạy và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể sử dụng ứng dụng " +"này để quản lý các ví mình. Nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho " +"bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa." -#: tdeio/global.cpp:633 -msgid "Unable to Launch Process" -msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 193 +#: rc.cpp:39 +#, no-c-format +msgid "Password Selection" +msgstr "Chọn mật khẩu" -#: tdeio/global.cpp:634 +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 204 +#: rc.cpp:42 +#, no-c-format msgid "" -"The program on your computer which provides access to the %1 " -"protocol could not be started. This is usually due to technical reasons." +"Various applications may attempt to use the TDE wallet to store passwords or " +"other information such as web form data and cookies. If you would like these " +"applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. " +"The password you choose cannot be recovered if it is lost, and will " +"allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the " +"wallet." msgstr "" -"Không thể khởi chạy chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào " -"giao thức %1. Thường vì lý do kỹ thuật." +"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví TDE để lưu mật khẩu hay thông tin " +"khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép những " +"ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn " +"mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn không thể được phục hồi nếu bị mất, " +"và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm trong ví này." -#: tdeio/global.cpp:637 -msgid "" -"The program which provides compatibility with this protocol may not have been " -"updated with your last update of TDE. This can cause the program to be " -"incompatible with the current version and thus not start." -msgstr "" -"Chương trình cung cấp khả năng tương thích với giao thức này có lẽ chưa được " -"cập nhật trong khi lần cập nhật TDE cuối cùng. Trường hợp này có thể gây ra " -"chương trình này không tương thích với phiên bản hiện thời, nên không khởi chạy " -"được." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 234 +#: rc.cpp:45 +#, no-c-format +msgid "Enter a new password:" +msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới :" -#: tdeio/global.cpp:645 -msgid "Internal Error" -msgstr "Lỗi nội bộ" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 251 +#: rc.cpp:48 +#, no-c-format +msgid "Verify password:" +msgstr "Xác nhận mật khẩu :" -#: tdeio/global.cpp:646 -msgid "" -"The program on your computer which provides access to the %1 " -"protocol has reported an internal error." -msgstr "" -"Chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " -"%1 đã thông báo lỗi nội bộ." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 301 +#: rc.cpp:51 +#, no-c-format +msgid "Yes, I wish to use the TDE wallet to store my personal information." +msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví TDE để lưu thông tin cá nhân mình." -#: tdeio/global.cpp:654 -msgid "Improperly Formatted URL" -msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 390 +#: rc.cpp:54 +#, no-c-format +msgid "Security Level" +msgstr "Mức bảo mật" -#: tdeio/global.cpp:655 +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 401 +#: rc.cpp:57 +#, no-c-format msgid "" -"The Uniform Resource L" -"ocator (URL) that you entered was not properly formatted. The format of a URL " -"is generally as follows:" -"
              protocol://user:password@www.example.org:port/folder/filenam" -"e.extension?query=value
              " +"The TDE Wallet system allows you to control the level of security of your " +"personal data. Some of these settings do impact usability. While the default " +"settings are generally acceptable for most users, you may wish to change some " +"of them. You may further tune these settings from the TDEWallet control " +"module." msgstr "" -"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng (URL) không có dạng thức đúng. Dạng thức đúng của " -"URL thường là :" -"
              giao_thức://người_dùng:mật_khẩu@www.miền.cổng/thư_mục/tên_tậ" -"p_tin.phần_mở_rộng?query=value
              " - -#: tdeio/global.cpp:664 -#, c-format -msgid "Unsupported Protocol %1" -msgstr "Giao thức không được hỗ trợ %1" +"Hệ thống Ví TDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân " +"mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập " +"mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. Bạn " +"có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển TDEWallet." -#: tdeio/global.cpp:665 -msgid "" -"The protocol %1 is not supported by the TDE programs currently " -"installed on this computer." -msgstr "" -"Giao thức %1 không được hỗ trợ bởi những chương trình TDE được " -"cài đặt hiện thời vào máy tính này." - -#: tdeio/global.cpp:668 -msgid "The requested protocol may not be supported." -msgstr "Có lẽ không hỗ trợ giao thức đã yêu cầu." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 432 +#: rc.cpp:60 +#, no-c-format +msgid "Store network passwords and local passwords in separate wallet files" +msgstr "Lưu mật khẩu mạng và mật khẩu cục bộ vào hai tập tin ví riêng" -#: tdeio/global.cpp:669 -msgid "" -"The versions of the %1 protocol supported by this computer and the server may " -"be incompatible." -msgstr "" -"Những phiên bản của giao thức %1 được hỗ trợ bởi máy tính này và máy phục vụ có " -"lẽ không tương thích với nhau." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 440 +#: rc.cpp:63 +#, no-c-format +msgid "Automatically close idle wallets" +msgstr "Đóng tự động ví nghỉ nào" -#: tdeio/global.cpp:671 -msgid "" -"You may perform a search on the Internet for a TDE program (called a tdeioslave " -"or ioslave) which supports this protocol. Places to search include http://kde-apps.org/ " -"and http://freshmeat.net/." -msgstr "" -"Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình TDE (được gọi là « tdeioslave » hay " -"« ioslave ») mà có phải hỗ trợ giao thức này. Nơi cần tìm kiếm có gồm Ứng dụng TDEFreshmeat." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 60 +#: rc.cpp:66 +#, no-c-format +msgid "Allow &Once" +msgstr "Cho phép &một lần" -#: tdeio/global.cpp:680 -msgid "URL Does Not Refer to a Resource." -msgstr "Địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến tài nguyên." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 71 +#: rc.cpp:69 +#, no-c-format +msgid "Allow &Always" +msgstr "Cho phép &luôn" -#: tdeio/global.cpp:681 -msgid "Protocol is a Filter Protocol" -msgstr "Giao thức là giao thức lọc" +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 79 +#: rc.cpp:72 +#, no-c-format +msgid "&Deny" +msgstr "&Từ chối" -#: tdeio/global.cpp:682 -msgid "" -"The Uniform Resource L" -"ocator (URL) that you entered did not refer to a specific resource." -msgstr "" -"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến một tài nguyên dứt " -"khoát." +#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 87 +#: rc.cpp:75 +#, no-c-format +msgid "Deny &Forever" +msgstr "Từ chối l&uôn" -#: tdeio/global.cpp:685 -msgid "" -"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol; the protocol " -"specified is only for use in such situations, however this is not one of these " -"situations. This is a rare event, and is likely to indicate a programming " -"error." -msgstr "" -"TDE có khả năng liên lạc qua giao thức bên trong giao thức khác. Giao thức đã " -"ghi rõ dành để sử dụng trong trường hợp như vậy, không phải trường hợp này. Sự " -"kiện này bất thường, rất có thể ngụ ý lỗi lập trình." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 27 +#: rc.cpp:78 +#, no-c-format +msgid "Select one or more file types to add:" +msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:" -#: tdeio/global.cpp:693 -#, c-format -msgid "Unsupported Action: %1" -msgstr "Hành động không được hỗ trợ : %1" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 36 +#: rc.cpp:81 rc.cpp:99 +#, no-c-format +msgid "Mimetype" +msgstr "Kiểu MIME" -#: tdeio/global.cpp:694 -msgid "" -"The requested action is not supported by the TDE program which is implementing " -"the %1 protocol." -msgstr "" -"Hành động đã yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình TDE đang thực hiện giao " -"thức %1." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 47 +#: rc.cpp:84 rc.cpp:102 +#, no-c-format +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" -#: tdeio/global.cpp:697 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 61 +#: rc.cpp:87 +#, no-c-format msgid "" -"This error is very much dependent on the TDE program. The additional " -"information should give you more information than is available to the TDE " -"input/output architecture." +"" +"

              Select one or more types of file that your application can handle here. This " +"list is organized by mimetypes.

              \n" +"

              MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " +"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent " +"mimetypes. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp " +"indicates that it is a specific kind of image, image/x-bmp" +". To know which application should open each type of file, the system should be " +"informed about the abilities of each application to handle these extensions and " +"mimetypes.

              " msgstr "" -"Lỗi này rất phụ thuộc vào chương trình TDE. Thông tin thêm nên cho bạn biết " -"thêm hơn sẵn sàng cho kiến trúc nhập/xuất TDE." - -#: tdeio/global.cpp:700 -msgid "Attempt to find another way to accomplish the same outcome." -msgstr "Sự cố tìm cách khác để hoàn thành cùng một mục tiêu." - -#: tdeio/global.cpp:705 -msgid "File Expected" -msgstr "Tập tin đã ngờ" - -#: tdeio/global.cpp:706 -msgid "" -"The request expected a file, however the folder %1 " -"was found instead." -msgstr "Yêu cầu ngờ tập tin, còn tìm thư mục %1 thay thế." - -#: tdeio/global.cpp:708 -msgid "This may be an error on the server side." -msgstr "Có lẽ gặp lỗi bên máy phục vụ." +"" +"

              Hãy chọn một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này có xử lý được. Danh sách " +"này được sắp xếp theo kiểu MIME.

              \n" +"

              MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện " +"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và kiểu MIME " +"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin " +"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, image/x-bmp " +"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần " +"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.

              " -#: tdeio/global.cpp:713 -msgid "Folder Expected" -msgstr "Ngờ thư mục" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 44 +#: rc.cpp:91 +#, no-c-format +msgid "&Supported file types:" +msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :" -#: tdeio/global.cpp:714 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 52 +#: rc.cpp:94 rc.cpp:105 +#, no-c-format msgid "" -"The request expected a folder, however the file %1 " -"was found instead." -msgstr "Yêu cầu ngờ thư mục, còn tìm tập tin %1 thay thế." - -#: tdeio/global.cpp:721 -msgid "File or Folder Does Not Exist" -msgstr "Không có tập tin hay thư mục đó" +"" +"

              This list should show the types of file that your application can handle. " +"This list is organized by mimetypes.

              \n" +"

              MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " +"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent " +"mimetypes. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp " +"indicates that it is a specific kind of image, image/x-bmp" +". To know which application should open each type of file, the system should be " +"informed about the abilities of each application to handle these extensions and " +"mimetypes.

              \n" +"

              If you want to associate this application with one or more mimetypes that " +"are not in this list, click on the button Add " +"below. If there are one or more filetypes that this application cannot handle, " +"you may want to remove them from the list clicking on the button Remove " +"below.

              " +msgstr "" +"" +"

              Danh sách này nên hiển thị các kiểu tập tin mà ứng dụng bạn có xử lý được. " +"Danh sách này được sắp xếp theo kiểu MIME.

              \n" +"

              MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện " +"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và kiểu MIME " +"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin " +"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, image/x-bmp " +"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần " +"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.

              " +"\n" +"

              Nếu bạn muốn kết hợp ứng dụng này với một hay nhiều kiểu MIME không nằm " +"trong danh sách này, hãy nhắp vào cái nút Thêm " +"bên dưới. Còn nếu danh sách chứa một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này " +"không xử lý được, bạn có thể gỡ bỏ ra danh sách bằng cách nhắp vào nút Bỏ " +"bên dưới.

              " -#: tdeio/global.cpp:722 -msgid "The specified file or folder %1 does not exist." -msgstr "Không có tập tin hay thư mục %1 đã ghi rõ." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 103 +#: rc.cpp:110 +#, no-c-format +msgid "&Name:" +msgstr "Tê&n:" -#: tdeio/global.cpp:730 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 109 +#: rc.cpp:113 rc.cpp:116 +#, no-c-format msgid "" -"The requested file could not be created because a file with the same name " -"already exists." -msgstr "Không thể tạo tập tin đã yêu cầu vì một tập tin cùng tên đã có." - -#: tdeio/global.cpp:732 -msgid "Try moving the current file out of the way first, and then try again." -msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển tập tin hiện thời ra, rồi thử lại." - -#: tdeio/global.cpp:734 -msgid "Delete the current file and try again." -msgstr "Hãy xoá bỏ tập tin hiện thời, rồi thử lại." +"Type the name you want to give to this application here. This application will " +"appear under this name in the applications menu and in the panel." +msgstr "" +"Hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn " +"ứng dụng, và trên bảng." -#: tdeio/global.cpp:735 -msgid "Choose an alternate filename for the new file." -msgstr "Hãy chọn một tên tập tịn xen kẽ cho tập tin mới." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 125 +#: rc.cpp:119 tdefile/kurlbar.cpp:950 +#, no-c-format +msgid "&Description:" +msgstr "&Mô tả:" -#: tdeio/global.cpp:740 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 131 +#: rc.cpp:122 rc.cpp:125 +#, no-c-format msgid "" -"The requested folder could not be created because a folder with the same name " -"already exists." -msgstr "Không thể tạo thư mục đã yêu cầu vì một thư mục cùng tên đã có." - -#: tdeio/global.cpp:742 -msgid "Try moving the current folder out of the way first, and then try again." -msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển thư mục hiện thời ra, rồi thử lại." +"Type the description of this application, based on its use, here. Examples: a " +"dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"." +msgstr "" +"Hãy gõ vào đây mô tả của ứng dụng này, cách sử dụng nó. Thí dụ : một ứng dụng " +"quay số như KPPP có thể là « Công cụ quay số »." -#: tdeio/global.cpp:744 -msgid "Delete the current folder and try again." -msgstr "Hãy xoá bỏ thư mục hiện thời, rồi thử lại." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 147 +#: rc.cpp:128 +#, no-c-format +msgid "Comm&ent:" +msgstr "&Ghi chú :" -#: tdeio/global.cpp:745 -msgid "Choose an alternate name for the new folder." -msgstr "Hãy chọn một tên xen kẽ cho thư mục mới." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 153 +#: rc.cpp:131 rc.cpp:134 +#, no-c-format +msgid "Type any comment you think is useful here." +msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích." -#: tdeio/global.cpp:749 -msgid "Unknown Host" -msgstr "Máy lạ" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 169 +#: rc.cpp:137 +#, no-c-format +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh:" -#: tdeio/global.cpp:750 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 186 +#: rc.cpp:140 rc.cpp:154 +#, no-c-format msgid "" -"An unknown host error indicates that the server with the requested name, " -"%1, could not be located on the Internet." +"Type the command to start this application here.\n" +"\n" +"Following the command, you can have several place holders which will be " +"replaced with the actual values when the actual program is run:\n" +"%f - a single file name\n" +"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at " +"once\n" +"%u - a single URL\n" +"%U - a list of URLs\n" +"%d - the directory of the file to open\n" +"%D - a list of directories\n" +"%i - the icon\n" +"%m - the mini-icon\n" +"%c - the caption" msgstr "" -"Lỗi kiểu máy lạ ngụ ý là máy phục vụ có tên đã yêu cầu %1 " -"không thể được định vị trên Mạng." +"Hãy gõ vào đây lệnh khởi chạy ứng dụng.\n" +"\n" +"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng " +"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" +"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" +"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập " +"tin cùng lúc.\n" +"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" +"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" +"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" +"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" +"%i\tbIểu tượng\n" +"%m\tbiểu tượng nhỏ\n" +"%c\tphụ đề" -#: tdeio/global.cpp:753 -msgid "" -"The name that you typed, %1, may not exist: it may be incorrectly typed." -msgstr "Có lễ bạn đã gõ tên %1 không tồn tại, hoặc đã gõ sai." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 213 +#: rc.cpp:168 tdefile/kicondialog.cpp:283 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3705 +#, no-c-format +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." -#: tdeio/global.cpp:760 -msgid "Access Denied" -msgstr "Truy cập bị từ chối" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 216 +#: rc.cpp:171 +#, no-c-format +msgid "" +"Click here to browse your file system in order to find the desired executable." +msgstr "" +"Hãy nhắp vào đây để duyệt qua hệ thống tập tin để tìm tập tin chạy được đích." -#: tdeio/global.cpp:761 -msgid "Access was denied to the specified resource, %1." -msgstr "Truy cập tài nguyên đã ghi rõ, %1, đã bị từ chối." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 224 +#: rc.cpp:174 +#, no-c-format +msgid "&Work path:" +msgstr "Đường dẫn h&oạt động:" -#: tdeio/global.cpp:763 tdeio/global.cpp:979 -msgid "You may have supplied incorrect authentication details or none at all." -msgstr "" -"Có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thực không đúng, hoặc chưa cung cấp gì." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 230 +#: rc.cpp:177 rc.cpp:180 +#, no-c-format +msgid "Sets the working directory for your application." +msgstr "Đặt thư mục hoạt động cho ứng dụng." -#: tdeio/global.cpp:765 tdeio/global.cpp:981 -msgid "Your account may not have permission to access the specified resource." -msgstr "Có lẽ tài khoản của bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ." +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 246 +#: rc.cpp:183 +#, no-c-format +msgid "Add..." +msgstr "Thêm..." -#: tdeio/global.cpp:767 tdeio/global.cpp:983 tdeio/global.cpp:995 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 249 +#: rc.cpp:186 +#, no-c-format msgid "" -"Retry the request and ensure your authentication details are entered correctly." -msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ đúng chi tiết xác thực rồi thử lại." - -#: tdeio/global.cpp:773 -msgid "Write Access Denied" -msgstr "Truy cập ghi bị từ chối" +"Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your " +"application can handle." +msgstr "" +"Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này " +"có xử lý được." -#: tdeio/global.cpp:774 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 277 +#: rc.cpp:192 +#, no-c-format msgid "" -"This means that an attempt to write to the file %1 " -"was rejected." +"If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot " +"handle, select the mimetype in the list above and click on this button." msgstr "" -"Có nghĩa là một việc cố ghi vào tập tin %1 đã bị từ chối." +"Còn nếu bạn muốn gỡ bỏ một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này không xử lý " +"được, hãy chọn kiểu MIME đó trong danh sách bên trên, rồi nhắp vào cái nút này." -#: tdeio/global.cpp:781 -msgid "Unable to Enter Folder" -msgstr "Không thể vào thư mục" +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 302 +#: rc.cpp:195 +#, no-c-format +msgid "Ad&vanced Options" +msgstr "Tùy chọn cấp c&ao" -#: tdeio/global.cpp:782 +#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 305 +#: rc.cpp:198 +#, no-c-format msgid "" -"This means that an attempt to enter (in other words, to open) the requested " -"folder %1 was rejected." +"Click here to modify the way this application will run, launch feedback, DCOP " +"options or to run it as a different user." msgstr "" -"Có nghĩa là một việc cố vào (tức là mở) thư mục đã yêu cầu %1 " -"đã bị từ chối." +"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi cho ứng dụng này cách chạy, cách khởi chạy phản " +"hồi, các tùy chọn DCOP, hoặc để chạy nó với tư cách người dùng khác." -#: tdeio/global.cpp:790 -msgid "Folder Listing Unavailable" -msgstr "Danh sách thư mục không sẵn sàng" +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 91 +#: rc.cpp:201 +#, no-c-format +msgid "Events" +msgstr "Sự kiện" -#: tdeio/global.cpp:791 -msgid "Protocol %1 is not a Filesystem" -msgstr "Giao thức %1 không phải là hệ thống tập tin" +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 117 +#: rc.cpp:204 +#, no-c-format +msgid "Quick Controls" +msgstr "Điều khiển nhanh" -#: tdeio/global.cpp:792 -msgid "" -"This means that a request was made which requires determining the contents of " -"the folder, and the TDE program supporting this protocol is unable to do so." -msgstr "" -"Có nghĩa là một yêu cầu được nhận mà cần thiết quyết định nội dung của thư mục " -"này, nhưng chương trình TDE hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 128 +#: rc.cpp:207 +#, no-c-format +msgid "Apply to &all applications" +msgstr "Á&p dụng vào mọi ứng dụng" -#: tdeio/global.cpp:800 -msgid "Cyclic Link Detected" -msgstr "Phát hiện liên lạc theo chu kỳ" +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 170 +#: rc.cpp:210 +#, no-c-format +msgid "Turn O&ff All" +msgstr "&Tắt hết" -#: tdeio/global.cpp:801 -msgid "" -"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name " -"and/or location. TDE detected a link or series of links that results in an " -"infinite loop - i.e. the file was (perhaps in a roundabout way) linked to " -"itself." -msgstr "" -"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay " -"địa điểm riêng khác. TDE đã phát hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — " -"tức là tập tin này được liên kết (có lẽ không trực tiếp) đến chính nó." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 173 +#: rc.cpp:213 rc.cpp:219 +#, no-c-format +msgid "Allows you to change the behavior for all events at once" +msgstr "Cho bạn khả năng thay đổi ứng xử của mọi sự kiện cùng lúc" -#: tdeio/global.cpp:805 tdeio/global.cpp:827 -msgid "" -"Delete one part of the loop in order that it does not cause an infinite loop, " -"and try again." -msgstr "Hãy xoá bỏ phần nào của vòng lặp, để ngắt nó, rồi thử lại." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 181 +#: rc.cpp:216 +#, no-c-format +msgid "Turn O&n All" +msgstr "&Bật hết" -#: tdeio/global.cpp:814 -msgid "Request Aborted By User" -msgstr "Yêu cầu bị người dùng hủy bỏ" +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 204 +#: rc.cpp:222 tdefile/kicondialog.cpp:330 +#, no-c-format +msgid "Actions" +msgstr "Hành động" -#: tdeio/global.cpp:815 tdeio/global.cpp:1108 -msgid "The request was not completed because it was aborted." -msgstr "Yêu cầu không hoàn thành vì nó bị hủy bỏ." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 215 +#: rc.cpp:225 +#, no-c-format +msgid "Print a message to standard &error output" +msgstr "In thông điệp ra thiết bị &lỗi chuẩn" -#: tdeio/global.cpp:817 tdeio/global.cpp:1011 tdeio/global.cpp:1110 -msgid "Retry the request." -msgstr "Thử lại yêu cầu." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 223 +#: rc.cpp:228 +#, no-c-format +msgid "Show a &message in a pop-up window" +msgstr "Hiện th&ông điệp trong cửa sổ bật lên" -#: tdeio/global.cpp:821 -msgid "Cyclic Link Detected During Copy" -msgstr "Phát hiện liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép" +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 231 +#: rc.cpp:231 +#, no-c-format +msgid "E&xecute a program:" +msgstr "Chạ&y chương trình:" -#: tdeio/global.cpp:822 -msgid "" -"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name " -"and/or location. During the requested copy operation, TDE detected a link or " -"series of links that results in an infinite loop - i.e. the file was (perhaps " -"in a roundabout way) linked to itself." -msgstr "" -"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay " -"địa điểm riêng khác. Trong thao tác sao chép đã yêu câù, TDE đã phát hiện một " -"số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — tức là tập tin này được liên kết (có lẽ " -"không trực tiếp) đến chính nó." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 247 +#: rc.cpp:234 +#, no-c-format +msgid "Play a &sound:" +msgstr "&Phát âm thanh:" -#: tdeio/global.cpp:832 -msgid "Could Not Create Network Connection" -msgstr "Không thể tạo kết nối mạng" +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 258 +#: rc.cpp:237 +#, no-c-format +msgid "Test the Sound" +msgstr "Thử ra âm thanh" -#: tdeio/global.cpp:833 -msgid "Could Not Create Socket" -msgstr "Không thể tạo ổ cắm" +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 268 +#: rc.cpp:240 +#, no-c-format +msgid "Mark &taskbar entry" +msgstr "Nhãn mục &thanh tác vụ" -#: tdeio/global.cpp:834 -msgid "" -"This is a fairly technical error in which a required device for network " -"communications (a socket) could not be created." -msgstr "" -"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể tạo một thiết bị cần thiết để giao thông " -"qua mạng." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 276 +#: rc.cpp:243 +#, no-c-format +msgid "&Log to a file:" +msgstr "Ghi &lưu vào tập tin:" -#: tdeio/global.cpp:836 tdeio/global.cpp:949 tdeio/global.cpp:960 tdeio/global.cpp:969 -msgid "" -"The network connection may be incorrectly configured, or the network interface " -"may not be enabled." -msgstr "" -"Có lẽ sự kết nối mạng có cấu hình không đúng, hoặc chưa hiệu lực giao diện " -"mạng." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 352 +#: rc.cpp:246 +#, no-c-format +msgid "&Use a passive window that does not interrupt other work" +msgstr "D&ùng một cửa sổ bị động không ngắt hoạt động khác" -#: tdeio/global.cpp:842 -msgid "Connection to Server Refused" -msgstr "Kết nối đến máy phục vụ bị từ chối" +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 378 +#: rc.cpp:249 +#, no-c-format +msgid "Less Options" +msgstr "Tùy chọn ít" -#: tdeio/global.cpp:843 -msgid "" -"The server %1 refused to allow this computer to make a " -"connection." -msgstr "" -"Máy phục vụ %1 đã từ chối cho phép máy tính này kết nối." +#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 406 +#: rc.cpp:252 +#, no-c-format +msgid "Player Settings" +msgstr "Thiết lập phát" -#: tdeio/global.cpp:845 -msgid "" -"The server, while currently connected to the Internet, may not be configured to " -"allow requests." -msgstr "" -"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không có cấu hình cho phép " -"yêu cầu." +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5189 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:346 +msgid " Do you want to retry?" +msgstr " Bạn có muốn thử lại không?" -#: tdeio/global.cpp:847 -msgid "" -"The server, while currently connected to the Internet, may not be running the " -"requested service (%1)." -msgstr "" -"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không đang chạy dịch vụ đã " -"yêu cầu (%1)." +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5190 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 +msgid "Authentication" +msgstr "Xác thực" -#: tdeio/global.cpp:849 -msgid "" -"A network firewall (a device which restricts Internet requests), either " -"protecting your network or the network of the server, may have intervened, " -"preventing this request." -msgstr "" -"Bức tường lửa mạng (thiết bị hạn chế yêu cầu Mạng) bảo vệ hoặc mạng của bạn " -"hoặc mạng của máy phục vụ, có lẽ đã can thiệp, ngăn cản yêu cầu này." +#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 +msgid "Retry" +msgstr "Thử lại" -#: tdeio/global.cpp:856 -msgid "Connection to Server Closed Unexpectedly" -msgstr "Sự kết nối đến máy phục vụ đã đóng bất ngờ" +#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:371 tdeio/passdlg.cpp:345 +msgid "Authorization Dialog" +msgstr "Hộp thoại xác thực" -#: tdeio/global.cpp:857 -msgid "" -"Although a connection was established to %1" -", the connection was closed at an unexpected point in the communication." -msgstr "" -"Dù sự kết nối đã được thiết lập đến %1" -", sự kết nối đã bị đóng tại điểm thời bất ngờ trong tiến trình liên lạc." +#: tdeio/global.cpp:749 tdeio/job.cpp:1796 tdeio/job.cpp:3263 +#: tdeio/job.cpp:3780 tdeio/paste.cpp:65 +msgid "File Already Exists" +msgstr "Tập tin đã có" -#: tdeio/global.cpp:860 -msgid "" -"A protocol error may have occurred, causing the server to close the connection " -"as a response to the error." -msgstr "" -"Có lẽ gặp lỗi giao thực, gây ra máy phục vụ đóng kết nối, đễ đáp ứng lỗi." +#: tdeio/global.cpp:759 tdeio/job.cpp:2973 +msgid "Folder Already Exists" +msgstr "Thư mục đã có" + +#: tdeio/job.cpp:3263 tdeio/job.cpp:3780 +msgid "Already Exists as Folder" +msgstr "Đã có, là thư mục." + +#: tdeio/kdcopservicestarter.cpp:64 +#, c-format +msgid "No service implementing %1" +msgstr "Không có dịch vụ thi hành %1" -#: tdeio/global.cpp:866 -msgid "URL Resource Invalid" -msgstr "Tài nguyên URL không hợp lệ" +#: tdeio/renamedlg.cpp:119 +msgid "&Rename" +msgstr "&Đổi tên" -#: tdeio/global.cpp:867 -msgid "Protocol %1 is not a Filter Protocol" -msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc" +#: tdeio/renamedlg.cpp:121 +msgid "Suggest New &Name" +msgstr "Đệ nghị tê&n mới" -#: tdeio/global.cpp:868 -msgid "" -"The Uniform Resource L" -"ocator (URL) that you entered did not refer to a valid mechanism of accessing " -"the specific resource, %1%2." -msgstr "" -"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không tham chiếu đến cơ chế hợp lệ để truy cập tài " -"nguyên đã ghi rõ, %1%2." +#: tdeio/renamedlg.cpp:127 +msgid "&Skip" +msgstr "&Bỏ qua" -#: tdeio/global.cpp:873 -msgid "" -"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol. This request " -"specified a protocol be used as such, however this protocol is not capable of " -"such an action. This is a rare event, and is likely to indicate a programming " -"error." -msgstr "" -"TDE có khả năng liên lạc qua giao thức ở trong giao thức. Yêu cầu này đã ghi rõ " -"một giao thức cần dùng như thế, nhưng giao thức này không có khả năng đó. " -"Trường hợp này bất thường, có thể ngụ ý lỗi lập trình." +#: tdeio/renamedlg.cpp:130 +msgid "&Auto Skip" +msgstr "Tự động bỏ qu&a" -#: tdeio/global.cpp:881 -msgid "Unable to Initialize Input/Output Device" -msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất" +#: tdeio/renamedlg.cpp:135 +msgid "&Overwrite" +msgstr "&Ghi đè" -#: tdeio/global.cpp:882 -msgid "Could Not Mount Device" -msgstr "Không thể gắn kết thiết bị" +#: tdeio/renamedlg.cpp:139 +msgid "O&verwrite All" +msgstr "Gh&i đè hết" -#: tdeio/global.cpp:883 -msgid "" -"The requested device could not be initialized (\"mounted\"). The reported error " -"was: %1" -msgstr "" -"Không thể khởi động (« gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo : " -"%1" +#: tdeio/renamedlg.cpp:145 +msgid "&Resume" +msgstr "Tiếp tục &lại" -#: tdeio/global.cpp:886 -msgid "" -"The device may not be ready, for example there may be no media in a removable " -"media device (i.e. no CD-ROM in a CD drive), or in the case of a " -"peripheral/portable device, the device may not be correctly connected." -msgstr "" -"Có lẽ thiết bị không sẵn sàng, lấy thí dụ, không có vật chứa trong thiết bị " -"phương tiện rời (v.d. không có đĩa CD trong ổ đĩa CD), hoặc trong trường hợp có " -"thiết bị ngoại vi / di động, có lẽ thiết bị không phải được kết nối cho đúng." +#: tdeio/renamedlg.cpp:150 +msgid "R&esume All" +msgstr "Tiếp tục lại &hết" -#: tdeio/global.cpp:890 +#: tdeio/renamedlg.cpp:161 msgid "" -"You may not have permissions to initialize (\"mount\") the device. On UNIX " -"systems, often system administrator privileges are required to initialize a " -"device." +"This action would overwrite '%1' with itself.\n" +"Please enter a new file name:" msgstr "" -"Có lẽ bạn không có quyền khởi động (« gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ thống " -"UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để khởi động thiết bị." +"Hành động này sẽ ghi đè lên « %1 » bằng chính nó.\n" +"Vui lòng gõ một tên tập tin mới." -#: tdeio/global.cpp:894 -msgid "" -"Check that the device is ready; removable drives must contain media, and " -"portable devices must be connected and powered on.; and try again." -msgstr "" -"Hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết bị " -"di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại." +#: tdeio/renamedlg.cpp:163 +msgid "C&ontinue" +msgstr "&Tiếp tục" -#: tdeio/global.cpp:900 -msgid "Unable to Uninitialize Input/Output Device" -msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất" +#: tdeio/renamedlg.cpp:232 tdeio/renamedlg.cpp:311 +msgid "An older item named '%1' already exists." +msgstr "Một mục cũ hơn tên « %1 » đã có ." -#: tdeio/global.cpp:901 -msgid "Could Not Unmount Device" -msgstr "Không thể tháo gắn kết thiết bị" +#: tdeio/renamedlg.cpp:234 tdeio/renamedlg.cpp:313 +msgid "A similar file named '%1' already exists." +msgstr "Tập tin tương tự tên « %1 » đã có ." -#: tdeio/global.cpp:902 -msgid "" -"The requested device could not be uninitialized (\"unmounted\"). The reported " -"error was: %1" -msgstr "" -"Không thể bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo " -": %1" +#: tdeio/renamedlg.cpp:236 tdeio/renamedlg.cpp:315 +msgid "A newer item named '%1' already exists." +msgstr "Mục mới hơn tên « %1 » đã có ." -#: tdeio/global.cpp:905 -msgid "" -"The device may be busy, that is, still in use by another application or user. " -"Even such things as having an open browser window on a location on this device " -"may cause the device to remain in use." -msgstr "" -"Có lẽ thiết bị là bận, tức là, vẫn còn được dùng bởi ứng dụng hay người dùng " -"khác. Ngay cả điều như một cửa sổ trình duyệt còn mở tại địa điểm trên thiết bị " -"này có thể gây ra thiết bị còn hoạt động lại." +#: tdeio/renamedlg.cpp:248 tdeio/renamedlg.cpp:284 +#, c-format +msgid "size %1" +msgstr "cỡ %1" -#: tdeio/global.cpp:909 -msgid "" -"You may not have permissions to uninitialize (\"unmount\") the device. On UNIX " -"systems, system administrator privileges are often required to uninitialize a " -"device." -msgstr "" -"Có lẽ bạn không có quyền bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ " -"thống UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để bỏ khởi động thiết bị." +#: tdeio/renamedlg.cpp:256 tdeio/renamedlg.cpp:291 +#, c-format +msgid "created on %1" +msgstr "tạo vào %1" -#: tdeio/global.cpp:913 -msgid "Check that no applications are accessing the device, and try again." -msgstr "Hãy kiểm tra xem không có ưng dụng truy cập thiết bị này, rồi thử lại." +#: tdeio/renamedlg.cpp:263 tdeio/renamedlg.cpp:298 +#, c-format +msgid "modified on %1" +msgstr "sửa đổi vào %1" -#: tdeio/global.cpp:918 -msgid "Cannot Read From Resource" -msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên" +#: tdeio/renamedlg.cpp:273 +msgid "The source file is '%1'" +msgstr "Tập tin nguồn là « %1 »" -#: tdeio/global.cpp:919 +#: tdeio/kdirlister.cpp:296 tdeio/kdirlister.cpp:307 tdeio/krun.cpp:996 +#: tdeio/paste.cpp:213 tdeio/renamedlg.cpp:433 +#, c-format msgid "" -"This means that although the resource, %1" -", was able to be opened, an error occurred while reading the contents of the " -"resource." +"Malformed URL\n" +"%1" msgstr "" -"Có nghĩa là dù tài nguyên %1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi " -"đọc nội dung của tài nguyên đó." - -#: tdeio/global.cpp:922 -msgid "You may not have permissions to read from the resource." -msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc từ tài nguyên này." - -#: tdeio/global.cpp:931 -msgid "Cannot Write to Resource" -msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên" +"Địa chỉ Mạng dạng sai :\n" +"%1" -#: tdeio/global.cpp:932 +#: tdeio/krun.cpp:128 msgid "" -"This means that although the resource, %1" -", was able to be opened, an error occurred while writing to the resource." +"Unable to enter %1.\n" +"You do not have access rights to this location." msgstr "" -"Có nghĩa là dù tài nguyên %1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi " -"ghi vào tài nguyên đó." - -#: tdeio/global.cpp:935 -msgid "You may not have permissions to write to the resource." -msgstr "Có lẽ bạn không có quyền ghi vào tài nguyên này." - -#: tdeio/global.cpp:944 tdeio/global.cpp:955 -msgid "Could Not Listen for Network Connections" -msgstr "Không thể lắng nghe kết nối mạng" - -#: tdeio/global.cpp:945 -msgid "Could Not Bind" -msgstr "Không thể đóng kết" +"Không thể vào %1.\n" +"Bạn không có quyền truy cập địa điểm này." -#: tdeio/global.cpp:946 tdeio/global.cpp:957 +#: tdeio/krun.cpp:173 msgid "" -"This is a fairly technical error in which a required device for network " -"communications (a socket) could not be established to listen for incoming " -"network connections." +"The file %1 is an executable program. For safety it will not be " +"started." msgstr "" -"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể thiết lập một thiết bị cần thiết để liên " -"lạc qua mạng (ổ cắm) để lắng nghe sự kết nối mạng gởi đến." +"Tập tin %1 là một chương trình có khả năng thực hiện. Vì lý do an " +"toàn nó sẽ không được khởi chạy." -#: tdeio/global.cpp:956 -msgid "Could Not Listen" -msgstr "Không thể lắng nghe" +#: tdeio/krun.cpp:180 +msgid "You do not have permission to run %1." +msgstr "Bạn không có quyền chạy %1." -#: tdeio/global.cpp:966 -msgid "Could Not Accept Network Connection" -msgstr "Không thể chấp nhận sự kết nối mạng" +#: tdeio/krun.cpp:217 +msgid "You are not authorized to open this file." +msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." -#: tdeio/global.cpp:967 -msgid "" -"This is a fairly technical error in which an error occurred while attempting to " -"accept an incoming network connection." -msgstr "" -"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà gặp lỗi trong khi cố chấp nhận một sự kết nối mạng " -"gởi đến." +#: tdefile/kopenwith.cpp:835 tdeio/krun.cpp:221 +msgid "Open with:" +msgstr "Mở bằng:" -#: tdeio/global.cpp:971 -msgid "You may not have permissions to accept the connection." -msgstr "Có lẽ bạn không có quyền chấp nhận sự kết nối này." +#: tdeio/krun.cpp:559 +msgid "You are not authorized to execute this file." +msgstr "Bạn không có quyền thực hiện tập tin này." -#: tdeio/global.cpp:976 +#: tdeio/krun.cpp:579 #, c-format -msgid "Could Not Login: %1" -msgstr "Không thể đăng nhập: %1" - -#: tdeio/global.cpp:977 -msgid "" -"An attempt to login to perform the requested operation was unsuccessful." -msgstr "" -"Một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công." - -#: tdeio/global.cpp:988 -msgid "Could Not Determine Resource Status" -msgstr "Không thể quyết định trạng thái tài nguyên" +msgid "Launching %1" +msgstr "Đang khởi chạy %1..." -#: tdeio/global.cpp:989 -msgid "Could Not Stat Resource" -msgstr "Không thể lấy các thông tin về tài nguyên" +#: tdeio/krun.cpp:774 +msgid "You are not authorized to execute this service." +msgstr "Bạn không đủ quyền thực hiện dịch vụ này." -#: tdeio/global.cpp:990 +#: tdeio/krun.cpp:1033 msgid "" -"An attempt to determine information about the status of the resource " -"%1, such as the resource name, type, size, etc., was unsuccessful." +"Unable to run the command specified. The file or folder %1 " +"does not exist." msgstr "" -"Một việc cố quyết định thông tin về trạng thái của tài nguyên " -"%1, như tên, kiểu, kích cỡ v.v. của tài nguyên, là không thành công." +"Không thể chạy lệnh đã ghi rõ, vì không có tập tin hay thư mục %1" +"." -#: tdeio/global.cpp:993 -msgid "The specified resource may not have existed or may not be accessible." -msgstr "" -"Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại, hoặc không có khả năng truy cập." +#: tdeio/krun.cpp:1555 +msgid "Could not find the program '%1'" +msgstr "Không tìm thấy chương trình « %1 »" -#: tdeio/global.cpp:1001 -msgid "Could Not Cancel Listing" -msgstr "Không thể hủy bỏ việc liệt kê" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2754 tdeio/kmimetypechooser.cpp:75 +msgid "Mime Type" +msgstr "Kiểu MIME" -#: tdeio/global.cpp:1002 -msgid "FIXME: Document this" -msgstr "SỬA ĐI : tạo tài liệu về điều này" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2765 tdeio/kmimetypechooser.cpp:80 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" -#: tdeio/global.cpp:1006 -msgid "Could Not Create Folder" -msgstr "Không thể tạo thư mục" +#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:84 +msgid "Patterns" +msgstr "Mẫu" -#: tdeio/global.cpp:1007 -msgid "An attempt to create the requested folder failed." -msgstr "Một việc cố tạo thư mục đã yêu cầu bị lỗi." +#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:94 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Sửa..." + +#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:104 +msgid "Click this button to display the familiar TDE mime type editor." +msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của TDE." -#: tdeio/global.cpp:1008 -msgid "The location where the folder was to be created may not exist." -msgstr "Có lẽ địa điểm nơi cần tạo thư mục không tồn tại." +#: tdeio/statusbarprogress.cpp:132 +msgid " Stalled " +msgstr " Bị ngừng " -#: tdeio/global.cpp:1015 -msgid "Could Not Remove Folder" -msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục" +#: tdeio/passdlg.cpp:57 +msgid "Password" +msgstr "Mật khẩu" -#: tdeio/global.cpp:1016 -msgid "An attempt to remove the specified folder, %1, failed." -msgstr "Một việc gỡ bỏ thư mục đã ghi rõ, %1, bị lỗi." +#: tdeio/passdlg.cpp:98 +msgid "You need to supply a username and a password" +msgstr "Bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu" -#: tdeio/global.cpp:1018 -msgid "The specified folder may not exist." -msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không tồn tại." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3789 tdeio/passdlg.cpp:108 +msgid "&Username:" +msgstr "T&ên người dùng:" -#: tdeio/global.cpp:1019 -msgid "The specified folder may not be empty." -msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không phải là rỗng." +#: tdeio/passdlg.cpp:125 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu :" -#: tdeio/global.cpp:1022 -msgid "Ensure that the folder exists and is empty, and try again." -msgstr "Hãy kiểm tra xem thư mục này tồn tại, cũng là rỗng, rồi thử lại." +#: tdeio/passdlg.cpp:147 +msgid "&Keep password" +msgstr "&Lưu mật khẩu" -#: tdeio/global.cpp:1027 -msgid "Could Not Resume File Transfer" -msgstr "Không thể tiếp tục lại truyền tập tin" +#: tdeio/paste.cpp:49 tdeio/paste.cpp:115 +msgid "Filename for clipboard content:" +msgstr "Tên tập tin cho nội dung của bảng tạm:" -#: tdeio/global.cpp:1028 -msgid "" -"The specified request asked that the transfer of file %1 " -"be resumed at a certain point of the transfer. This was not possible." -msgstr "" -"Đã yêu cầu tiếp tục lại việc truyền tập tin %1 " -"tại một điểm nào đó trong tiến trình truyền. Tuy nhiên, không thể làm được." +#: tdeio/paste.cpp:108 +msgid "%1 (%2)" +msgstr "%1 (%2)" -#: tdeio/global.cpp:1031 -msgid "The protocol, or the server, may not support file resuming." +#: tdeio/paste.cpp:123 +msgid "" +"The clipboard has changed since you used 'paste': the chosen data format is no " +"longer applicable. Please copy again what you wanted to paste." msgstr "" -"Có lẽ giao thức, hay máy phục vụ, không hỗ trợ khả năng tiếp tục lại truyền tập " -"tin." +"Bảng tạm đã thay đổi kể từ bạn đã dùng khả năng « dán »: dạng thức dữ liệu đã " +"chọn không còn thích hợp lại. Vui lòng sao chép lại điều cần dán." -#: tdeio/global.cpp:1033 -msgid "Retry the request without attempting to resume transfer." -msgstr "Hãy thử lại yêu cầu, không cố tiếp tục lại truyền." +#: tdeio/paste.cpp:201 tdeio/paste.cpp:224 tdeio/paste.cpp:251 +msgid "The clipboard is empty" +msgstr "Bảng tạm rỗng" -#: tdeio/global.cpp:1038 -msgid "Could Not Rename Resource" -msgstr "Không thể thay đổi tên tài nguyên" +#: tdeio/paste.cpp:299 +#, c-format +msgid "" +"_n: &Paste File\n" +"&Paste %n Files" +msgstr "&Dán %n tập tin" -#: tdeio/global.cpp:1039 -msgid "An attempt to rename the specified resource %1 failed." -msgstr "" -"Một việc cố thay đổi tên của tài nguyên đã ghi rõ %1 bị lỗi." +#: tdeio/paste.cpp:301 +#, c-format +msgid "" +"_n: &Paste URL\n" +"&Paste %n URLs" +msgstr "&Dán %n địa chỉ Mạng" -#: tdeio/global.cpp:1047 -msgid "Could Not Alter Permissions of Resource" -msgstr "Không thể thay đổi quyền hạn của tài nguyên" +#: tdeio/paste.cpp:303 +msgid "&Paste Clipboard Contents" +msgstr "&Dán nội dung của bảng tạm" -#: tdeio/global.cpp:1048 -msgid "" -"An attempt to alter the permissions on the specified resource " -"%1 failed." -msgstr "" -"Một việc cố thay đổi quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ %1 " -"bị lỗi." +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:844 +msgid "s" +msgstr "g" -#: tdeio/global.cpp:1055 -msgid "Could Not Delete Resource" -msgstr "Không thể xoá bỏ tài nguyên" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:847 +msgid "ms" +msgstr "mili-giây" -#: tdeio/global.cpp:1056 -msgid "An attempt to delete the specified resource %1 failed." -msgstr "Một việc cố xoá bỏ tài nguyên đã ghi rõ %1 bị lỗi." +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:850 +msgid "bps" +msgstr "bit/giây" -#: tdeio/global.cpp:1063 -msgid "Unexpected Program Termination" -msgstr "Kết thúc chương trình bất ngờ" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:853 +msgid "pixels" +msgstr "điểm ảnh" -#: tdeio/global.cpp:1064 -msgid "" -"The program on your computer which provides access to the %1 " -"protocol has unexpectedly terminated." -msgstr "" -"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " -"%1 đã kết thúc bất ngờ." +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:856 +msgid "in" +msgstr "insơ" -#: tdeio/global.cpp:1072 -msgid "Out of Memory" -msgstr "Hết bộ nhớ" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:859 +msgid "cm" +msgstr "cm" -#: tdeio/global.cpp:1073 -msgid "" -"The program on your computer which provides access to the %1 " -"protocol could not obtain the memory required to continue." -msgstr "" -"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " -"%1 không thể được bộ nhớ cần thiết để tiếp tục." +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:862 +msgid "B" +msgstr "B" -#: tdeio/global.cpp:1081 -msgid "Unknown Proxy Host" -msgstr "Máy ủy nhiệm lạ" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:865 +msgid "KB" +msgstr "KB" -#: tdeio/global.cpp:1082 -msgid "" -"While retrieving information about the specified proxy host, %1" -", an Unknown Host error was encountered. An unknown host error indicates that " -"the requested name could not be located on the Internet." -msgstr "" -"Trong khi lấy thông tin về máy ủy nhiệm đã ghi rõ, %1" -", gặp lỗi « máy lạ ». Lỗi Máy Lạ ngụ ý là không thể định vị trên Mạng tên đã " -"yêu cầu." +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:868 +msgid "fps" +msgstr "khung/giây" -#: tdeio/global.cpp:1086 -msgid "" -"There may have been a problem with your network configuration, specifically " -"your proxy's hostname. If you have been accessing the Internet with no problems " -"recently, this is unlikely." -msgstr "" -"Có lẽ gặp vấn đề trong cấu hình mạng của bạn, đặc biệt tên máy của ủy nhiệm. " -"Nếu bạn đã truy cập Mạng gần đây, không có sao, trường hợp này không phải rất " -"có thể." +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:871 +msgid "dpi" +msgstr "điểm/insơ" -#: tdeio/global.cpp:1090 -msgid "Double-check your proxy settings and try again." -msgstr "Hãy kiểm tra lại xem thiết lập ủy nhiệm là đúng rồi thử lại." +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:874 +msgid "bpp" +msgstr "bit/điểm ảnh" -#: tdeio/global.cpp:1095 -msgid "Authentication Failed: Method %1 Not Supported" -msgstr "Việc xác thực bị lỗi: không hỗ trợ phương pháp %1" +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:877 +msgid "Hz" +msgstr "Hz" -#: tdeio/global.cpp:1097 -#, c-format -msgid "" -"Although you may have supplied the correct authentication details, the " -"authentication failed because the method that the server is using is not " -"supported by the TDE program implementing the protocol %1." -msgstr "" -"Dù có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thức đúng, việc xác thực bị lỗi vì phương " -"pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình TDE thực " -"hiện giao thức %1." +#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:880 +msgid "mm" +msgstr "mm" -#: tdeio/global.cpp:1101 +#: tdeio/chmodjob.cpp:173 msgid "" -"Please file a bug at http://bugs.kde.org/ " -"to inform the TDE team of the unsupported authentication method." +"Could not modify the ownership of file %1" +". You have insufficient access to the file to perform the change." msgstr "" -"Vui lòng thông báo lỗi này tại " -"Bugzilla TDE để cho Nhóm TDE biết về phương pháp xác thực không được hỗ trợ " -"này." +"Không thể sửa đổi tình trạng sở hữu của tập tin %1" +". Bạn không có đủ quyền." -#: tdeio/global.cpp:1107 -msgid "Request Aborted" -msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ" +#: tdeio/chmodjob.cpp:173 +msgid "&Skip File" +msgstr "&Bỏ qua tập tin" -#: tdeio/global.cpp:1114 -msgid "Internal Error in Server" -msgstr "Lỗi nội bộ trong máy phục vụ" +#: tdeio/tdefileitem.cpp:899 +msgid "Symbolic Link" +msgstr "Liên kết tượng trưng" -#: tdeio/global.cpp:1115 -msgid "" -"The program on the server which provides access to the %1 " -"protocol has reported an internal error: %0." -msgstr "" -"Chương trình trên máy phục vụ mà cung cấp truy cập vào giao thức " -"%1 đã thông báo lỗi nội bộ : %0." +#: tdeio/tdefileitem.cpp:901 +msgid "%1 (Link)" +msgstr "%1 (Liên kết)" -#: tdeio/global.cpp:1118 -msgid "" -"This is most likely to be caused by a bug in the server program. Please " -"consider submitting a full bug report as detailed below." -msgstr "" -"Rất có thể vì gặp lỗi trong chương trình phục vụ. Vui lòng thông báo lỗi này, " -"như diễn tả bên dưới." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:951 tdeio/tdefileitem.cpp:944 +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu :" -#: tdeio/global.cpp:1121 -msgid "Contact the administrator of the server to advise them of the problem." -msgstr "" -"Hãy liên lạc với nhà quản trị của máy phục vụ này, để thông báo lỗi này." +#: tdeio/tdefileitem.cpp:948 +msgid "Link to %1 (%2)" +msgstr "Liên kết tới %1 (%2)" -#: tdeio/global.cpp:1123 -msgid "" -"If you know who the authors of the server software are, submit the bug report " -"directly to them." -msgstr "" -"Nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo lỗi " -"này trực tiếp cho họ." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1001 tdeio/tdefileitem.cpp:956 +msgid "Size:" +msgstr "Cỡ :" -#: tdeio/global.cpp:1128 -msgid "Timeout Error" -msgstr "Lỗi quá giờ" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1069 tdeio/tdefileitem.cpp:961 +msgid "Modified:" +msgstr "Sửa đổi :" -#: tdeio/global.cpp:1129 -msgid "" -"Although contact was made with the server, a response was not received within " -"the amount of time allocated for the request as follows:" -"
                " -"
              • Timeout for establishing a connection: %1 seconds
              • " -"
              • Timeout for receiving a response: %2 seconds
              • " -"
              • Timeout for accessing proxy servers: %3 seconds
              " -"Please note that you can alter these timeout settings in the TDE Control " -"Center, by selecting Network -> Preferences." -msgstr "" -"Dù đã liên lạc máy phục vụ, chưa nhận đáp ứng trong thời hạn được cấp phát cho " -"yêu cầu, như theo :" -"
                " -"
              • Thời hạn để thiết lập kết nối : %1 giây
              • " -"
              • Thời hạn để nhận đáp ứng : %2 giây
              • " -"
              • Thời hạn để truy cập máy phục vụ : %3 giây
              " -"Hãy ghi chú rằng bạn có thể sửa đổi những giá trị thời hạn này trong Trung tâm " -"Điều khiển TDE, bằng cách chọn Mạng → Tùy thích." +#: tdeio/tdefileitem.cpp:967 +msgid "Owner:" +msgstr "Sở hữu :" -#: tdeio/global.cpp:1140 -msgid "The server was too busy responding to other requests to respond." -msgstr "Máy phục vụ đang đáp ứng các yêu cầu khác nên quá bận để đáp ứng." +#: tdeio/tdefileitem.cpp:968 +msgid "Permissions:" +msgstr "Quyền hạn:" -#: tdeio/global.cpp:1146 -msgid "Unknown Error" -msgstr "Lỗi không rõ" +#: tdeio/netaccess.cpp:67 +msgid "File '%1' is not readable" +msgstr "Tập tin « %1 » không có khả năng đọc." -#: tdeio/global.cpp:1147 -msgid "" -"The program on your computer which provides access to the %1 " -"protocol has reported an unknown error: %2." -msgstr "" -"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " -"%1 đã thông báo lỗi không rõ : %2." +#: tdeio/netaccess.cpp:461 +#, fuzzy +msgid "ERROR: Unknown protocol '%1'" +msgstr "Không biết giao thức « %1 »." -#: tdeio/global.cpp:1155 -msgid "Unknown Interruption" -msgstr "Sự ngắt không rõ" +#: tdeio/kmimetype.cpp:110 +msgid "No mime types installed." +msgstr "Chưa cài đặt kiểu MIME nào." -#: tdeio/global.cpp:1156 +#: tdeio/kmimetype.cpp:136 +#, c-format msgid "" -"The program on your computer which provides access to the %1 " -"protocol has reported an interruption of an unknown type: %2." +"Could not find mime type\n" +"%1" msgstr "" -"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " -"%1 đã thông báo sự ngắt có kiểu không rõ : %2." +"Không tìm thấy kiểu MIME\n" +"%1" -#: tdeio/global.cpp:1164 -msgid "Could Not Delete Original File" -msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin gốc" +#: tdeio/kmimetype.cpp:794 +msgid "The desktop entry file %1 has no Type=... entry." +msgstr "" +"Tập tin mục nhập môi trường %1 không có mục nhập « Type=... » (kiểu = )." -#: tdeio/global.cpp:1165 +#: tdeio/kmimetype.cpp:815 msgid "" -"The requested operation required the deleting of the original file, most likely " -"at the end of a file move operation. The original file %1 " -"could not be deleted." +"The desktop entry of type\n" +"%1\n" +"is unknown." msgstr "" -"Thao tác đã yêu cầu cần thiết xoá bỏ tập tin gốc, rất có thể tại kết thúc của " -"thao tác di chuyển tập tin. Không thể xoá bỏ tập tin gốc %1." - -#: tdeio/global.cpp:1174 -msgid "Could Not Delete Temporary File" -msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời" +"Không biết mục nhập môi trường của kiểu\n" +"%1." -#: tdeio/global.cpp:1175 +#: tdeio/kmimetype.cpp:829 tdeio/kmimetype.cpp:931 tdeio/kmimetype.cpp:1113 msgid "" -"The requested operation required the creation of a temporary file in which to " -"save the new file while being downloaded. This temporary file " -"%1 could not be deleted." +"The desktop entry file\n" +"%1\n" +"is of type FSDevice but has no Dev=... entry." msgstr "" -"Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời nơi cần lưu tập tin mới " -"trong khi nó được tải về. Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời %1" -"." - -#: tdeio/global.cpp:1184 -msgid "Could Not Rename Original File" -msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin gốc" +"Tập tin mục nhập môi trường\n" +"%1có kiểu là FSDevice (thiết bị hệ thống tập tin), nhưng không có mục nhập « " +"Dev=... » (thiết bị = )." -#: tdeio/global.cpp:1185 +#: tdeio/kmimetype.cpp:875 msgid "" -"The requested operation required the renaming of the original file " -"%1, however it could not be renamed." +"The desktop entry file\n" +"%1\n" +"is of type Link but has no URL=... entry." msgstr "" -"Thao tác đã yêu cầu cần thiết thay đổi tên của tập tin gốc %1" -", nhưng mà không thể thay đổi nó." +"Tập tin mục nhập môi trường\n" +"%1\n" +"có kiểu Link (liên kết) nhưng không có mục nhập « URL=... » (địa chỉ Mạng = )." -#: tdeio/global.cpp:1193 -msgid "Could Not Rename Temporary File" -msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin tạm thời" +#: tdeio/kmimetype.cpp:941 +msgid "Mount" +msgstr "Gắn kết" -#: tdeio/global.cpp:1194 +#: tdeio/kmimetype.cpp:952 +msgid "Eject" +msgstr "Đẩy ra" + +#: tdeio/kmimetype.cpp:954 +msgid "Unmount" +msgstr "Tháo gắn kết" + +#: tdeio/kmimetype.cpp:1071 msgid "" -"The requested operation required the creation of a temporary file " -"%1, however it could not be created." +"The desktop entry file\n" +"%1\n" +" has an invalid menu entry\n" +"%2." msgstr "" -"Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời %1" -", nhưng mà không thể tạo nó." +"Tập tin mục nhập môi trường\n" +"%1\n" +"có mục nhập trình đơn không hợp lệ\n" +"%2." -#: tdeio/global.cpp:1202 -msgid "Could Not Create Link" -msgstr "Không thể tạo liên kết" +#: tdeio/kimageio.cpp:231 +msgid "All Pictures" +msgstr "Mọi ảnh" -#: tdeio/global.cpp:1203 -msgid "Could Not Create Symbolic Link" -msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:104 +msgid "Source:" +msgstr "Nguồn:" -#: tdeio/global.cpp:1204 -msgid "The requested symbolic link %1 could not be created." -msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng %1 đã yêu cầu." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:111 tdeio/defaultprogress.cpp:433 +msgid "Destination:" +msgstr "Đích:" -#: tdeio/global.cpp:1211 -msgid "No Content" -msgstr "Không có nội dung" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:149 +msgid "&Keep this window open after transfer is complete" +msgstr "Để &cửa sổ này mở sau khi truyền xong" -#: tdeio/global.cpp:1216 -msgid "Disk Full" -msgstr "Đĩa đầy" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:157 +msgid "Open &File" +msgstr "Mở &tập tin" + +#: tdeio/defaultprogress.cpp:163 +msgid "Open &Destination" +msgstr "Mở &đích" -#: tdeio/global.cpp:1217 +#: tdeio/defaultprogress.cpp:226 +#, no-c-format msgid "" -"The requested file %1 could not be written to as there is " -"inadequate disk space." -msgstr "" -"Không thể ghi vào tập tin đã yêu cầu %1" -", vì không có đủ sức chứa còn rảnh trên đĩa." +"_n: %n folder\n" +"%n folders" +msgstr "%n thư mục" -#: tdeio/global.cpp:1219 +#: tdeio/defaultprogress.cpp:228 +#, no-c-format msgid "" -"Free up enough disk space by 1) deleting unwanted and temporary files; 2) " -"archiving files to removable media storage such as CD-Recordable discs; or 3) " -"obtain more storage capacity." -msgstr "" -"Hãy giải phóng đủ chỗ trên đĩa bằng cách:\n" -" 1. xoá bỏ các tập tin không còn có ích hoặc tạm thời\n" -" 2. lưu trữ tập tin vào vật chứa trong phương tiện rời như đĩa CD-R\n" -" 3. tăng sức chứa." +"_n: %n file\n" +"%n files" +msgstr "%n tập tin" -#: tdeio/global.cpp:1226 -msgid "Source and Destination Files Identical" -msgstr "Tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:239 +msgid "%1 % of %2 " +msgstr "%1 của %2 " -#: tdeio/global.cpp:1227 +#: tdeio/defaultprogress.cpp:241 msgid "" -"The operation could not be completed because the source and destination files " -"are the same file." -msgstr "" -"Không thể hoàn tất thao tác này vì tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng." +"_n: %1 % of 1 file\n" +"%1 % of %n files" +msgstr "%1% của %n tập tin" -#: tdeio/global.cpp:1229 -msgid "Choose a different filename for the destination file." -msgstr "Hãy chọn tên tập tin khác cho tập tin đích." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:243 +msgid "%1 %" +msgstr "%1 %" -#: tdeio/global.cpp:1240 -msgid "Undocumented Error" -msgstr "Lỗi không được diễn tả" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:252 +msgid " (Copying)" +msgstr " (Đang chép)" -#: tdeio/statusbarprogress.cpp:132 -msgid " Stalled " -msgstr " Bị ngừng " +#: tdeio/defaultprogress.cpp:255 +msgid " (Moving)" +msgstr " (Đang chuyển)" -#: tdeio/statusbarprogress.cpp:134 misc/uiserver.cpp:1102 -msgid " %1/s " -msgstr " %1/giây " +#: tdeio/defaultprogress.cpp:258 +msgid " (Deleting)" +msgstr " (Đang xoá bỏ)" -#: tdeio/passdlg.cpp:57 -msgid "Password" -msgstr "Mật khẩu" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:261 +msgid " (Creating)" +msgstr " (Đang tạo)" -#: tdeio/passdlg.cpp:98 -msgid "You need to supply a username and a password" -msgstr "Bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:264 +msgid " (Done)" +msgstr " (Đã xong)" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 134 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3699 tdeio/passdlg.cpp:108 rc.cpp:105 -#, no-c-format -msgid "&Username:" -msgstr "T&ên người dùng:" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:285 +msgid "%1 of %2 complete" +msgstr "%1 của %2 đã xong" -#: tdeio/passdlg.cpp:125 -msgid "&Password:" -msgstr "&Mật khẩu :" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:299 tdeio/defaultprogress.cpp:314 +msgid "" +"_n: %1 / %n folder\n" +"%1 / %n folders" +msgstr "%1 / %n thư mục" -#: tdeio/passdlg.cpp:147 -msgid "&Keep password" -msgstr "&Lưu mật khẩu" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:301 tdeio/defaultprogress.cpp:317 +msgid "" +"_n: %1 / %n file\n" +"%1 / %n files" +msgstr "%1 / %n tập tin" -#: tdeio/passdlg.cpp:345 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:371 -msgid "Authorization Dialog" -msgstr "Hộp thoại xác thực" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:327 +msgid "%1/s ( %2 remaining )" +msgstr "%1/s (%2 còn lại)" -#: tdeio/krun.cpp:120 -msgid "" -"Unable to enter %1.\n" -"You do not have access rights to this location." -msgstr "" -"Không thể vào %1.\n" -"Bạn không có quyền truy cập địa điểm này." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:336 +msgid "Copy File(s) Progress" +msgstr "Tiến hành chép tập tin" -#: tdeio/krun.cpp:159 -msgid "" -"The file %1 is an executable program. For safety it will not be " -"started." -msgstr "" -"Tập tin %1 là một chương trình có khả năng thực hiện. Vì lý do an " -"toàn nó sẽ không được khởi chạy." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:350 +msgid "Move File(s) Progress" +msgstr "Tiến hành chuyển tập tin" -#: tdeio/krun.cpp:166 -msgid "You do not have permission to run %1." -msgstr "Bạn không có quyền chạy %1." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:364 +msgid "Creating Folder" +msgstr "Đang tạo thư mục" + +#: tdeio/defaultprogress.cpp:376 +msgid "Delete File(s) Progress" +msgstr "Tiến hành xoá bỏ tập tin" -#: tdeio/krun.cpp:203 -msgid "You are not authorized to open this file." -msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:387 +msgid "Loading Progress" +msgstr "Tiến hành tải" -#: tdefile/kopenwith.cpp:835 tdeio/krun.cpp:207 -msgid "Open with:" -msgstr "Mở bằng:" +#: tdeio/defaultprogress.cpp:396 +msgid "Examining File Progress" +msgstr "Tiến hành kiểm tra tập tin" -#: tdeio/krun.cpp:545 -msgid "You are not authorized to execute this file." -msgstr "Bạn không có quyền thực hiện tập tin này." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:403 +#, c-format +msgid "Mounting %1" +msgstr "Đang gắn kết %1" -#: tdeio/krun.cpp:565 +#: tdeio/defaultprogress.cpp:418 #, c-format -msgid "Launching %1" -msgstr "Đang khởi chạy %1..." +msgid "Resuming from %1" +msgstr "Đang tiếp tục lại kể từ %1" -#: tdeio/krun.cpp:746 -msgid "You are not authorized to execute this service." -msgstr "Bạn không đủ quyền thực hiện dịch vụ này." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:420 +msgid "Not resumable" +msgstr "Không thể tiếp tục lại" -#: tdeio/krun.cpp:900 -msgid "" -"Unable to run the command specified. The file or folder %1 " -"does not exist." -msgstr "" -"Không thể chạy lệnh đã ghi rõ, vì không có tập tin hay thư mục %1" -"." +#: tdeio/defaultprogress.cpp:456 +msgid "%1/s (done)" +msgstr "%1/giây (đã xong)" -#: tdeio/krun.cpp:1400 -msgid "Could not find the program '%1'" -msgstr "Không tìm thấy chương trình « %1 »" +#: tdeio/kshred.cpp:212 +msgid "Shredding: pass %1 of 35" +msgstr "Đang xé thành mảnh nhỏ : việc qua %1 trên 35" -#: tdeio/tdefileitem.cpp:730 -msgid "Symbolic Link" -msgstr "Liên kết tượng trưng" +#: tdeio/global.cpp:48 tdeio/global.cpp:81 +msgid "%1 B" +msgstr "%1 B" -#: tdeio/tdefileitem.cpp:732 -msgid "%1 (Link)" -msgstr "%1 (Liên kết)" +#: tdeio/global.cpp:62 +msgid "%1 TB" +msgstr "%1 TB" -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270 -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3930 -#: tdeio/tdefileitem.cpp:774 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" +#: tdeio/global.cpp:64 +msgid "%1 GB" +msgstr "%1 GB" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:927 tdeio/tdefileitem.cpp:775 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu :" +#: tdeio/global.cpp:70 +msgid "%1 MB" +msgstr "%1 MB" -#: tdeio/tdefileitem.cpp:779 -msgid "Link to %1 (%2)" -msgstr "Liên kết tới %1 (%2)" +#: tdeio/global.cpp:76 +msgid "%1 KB" +msgstr "%1 KB" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:977 tdeio/tdefileitem.cpp:787 -msgid "Size:" -msgstr "Cỡ :" +#: tdeio/global.cpp:86 +msgid "0 B" +msgstr "0 B" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1045 tdeio/tdefileitem.cpp:792 -msgid "Modified:" -msgstr "Sửa đổi :" +#: tdeio/global.cpp:122 +msgid "" +"_n: 1 day %1\n" +"%n days %1" +msgstr "%n ngày %1" -#: tdeio/tdefileitem.cpp:798 -msgid "Owner:" -msgstr "Sở hữu :" +#: tdeio/global.cpp:152 +msgid "No Items" +msgstr "Không có mục" -#: tdeio/tdefileitem.cpp:799 -msgid "Permissions:" -msgstr "Quyền hạn:" +#: tdeio/global.cpp:152 +#, c-format +msgid "" +"_n: One Item\n" +"%n Items" +msgstr "%n mục" -#: tdeio/skipdlg.cpp:63 -msgid "Skip" -msgstr "Bỏ qua" +#: tdeio/global.cpp:154 +msgid "No Files" +msgstr "Không có tập tin" -#: tdeio/skipdlg.cpp:66 -msgid "Auto Skip" -msgstr "Tự động bỏ qua" +#: tdeio/global.cpp:154 +#, c-format +msgid "" +"_n: One File\n" +"%n Files" +msgstr "%n tập tin" -#: tdeio/kshred.cpp:212 -msgid "Shredding: pass %1 of 35" -msgstr "Đang xé thành mảnh nhỏ : việc qua %1 trên 35" +#: tdeio/global.cpp:158 +msgid "(%1 Total)" +msgstr "(Tổng %1)" -#: tdeio/slave.cpp:370 +#: tdeio/global.cpp:161 +msgid "No Folders" +msgstr "Không có thư mục" + +#: tdeio/global.cpp:161 #, c-format -msgid "Unable to create io-slave: %1" -msgstr "Không thể tạo io-slave: %1" +msgid "" +"_n: One Folder\n" +"%n Folders" +msgstr "%n thư mục" -#: tdeio/slave.cpp:401 -msgid "Unknown protocol '%1'." -msgstr "Không biết giao thức « %1 »." +#: tdeio/global.cpp:237 +#, c-format +msgid "Could not read %1." +msgstr "Không thể đọc %1." -#: tdeio/slave.cpp:409 -msgid "Can not find io-slave for protocol '%1'." -msgstr "Không tìm thấy io-slave cho giao thức « %1 »." +#: tdeio/global.cpp:240 +#, c-format +msgid "Could not write to %1." +msgstr "Không thể ghi vào %1." -#: tdeio/slave.cpp:437 -msgid "Cannot talk to tdelauncher" -msgstr "Không thể nói với tdelauncher (bộ khởi chạy)" +#: tdeio/global.cpp:243 +#, c-format +msgid "Could not start process %1." +msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình %1." -#: tdeio/slave.cpp:448 +#: tdeio/global.cpp:246 #, c-format msgid "" -"Unable to create io-slave:\n" -"tdelauncher said: %1" +"Internal Error\n" +"Please send a full bug report at http://bugs.kde.org\n" +"%1" msgstr "" -"Không thể tạo io-slave:\n" -"tdelauncher (bộ khởi chạy) nói : %1" +"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại \n" +"%1" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2686 tdeio/kmimetypechooser.cpp:75 -msgid "Mime Type" -msgstr "Kiểu MIME" +#: tdeio/global.cpp:249 +#, c-format +msgid "Malformed URL %1." +msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai %1." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2697 tdeio/kmimetypechooser.cpp:80 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" +#: tdeio/global.cpp:252 +msgid "The protocol %1 is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ giao thức %1." -#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:84 -msgid "Patterns" -msgstr "Mẫu" +#: tdeio/global.cpp:255 +msgid "The protocol %1 is only a filter protocol." +msgstr "Giao thức %1 chỉ là giao thức lọc." -#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:94 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Sửa..." +#: tdeio/global.cpp:262 +msgid "%1 is a folder, but a file was expected." +msgstr "%1 là thư mục, còn ngờ tập tin." -#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:104 -msgid "Click this button to display the familiar TDE mime type editor." -msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của TDE." +#: tdeio/global.cpp:265 +msgid "%1 is a file, but a folder was expected." +msgstr "%1 là tập tin, còn ngờ thư mục." -#: kssl/ksslcertdlg.cc:61 -msgid "Certificate" -msgstr "Chứng nhận" +#: tdeio/global.cpp:268 +msgid "The file or folder %1 does not exist." +msgstr "Không có tập tin hay thư mục %1." -#: kssl/ksslcertdlg.cc:67 -msgid "Save selection for this host." -msgstr "Lưu phần chọn cho máy này." +#: tdeio/global.cpp:271 +msgid "A file named %1 already exists." +msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có." -#: kssl/ksslcertdlg.cc:75 -msgid "Send certificate" -msgstr "Gởi chứng nhận" +#: tdeio/global.cpp:274 +msgid "A folder named %1 already exists." +msgstr "Thư mục tên « %1 » đã có." -#: kssl/ksslcertdlg.cc:79 -msgid "Do not send a certificate" -msgstr "Không gởi chứng nhận" +#: tdeio/global.cpp:277 +msgid "No hostname specified." +msgstr "Chưa ghi rõ tên máy." -#: kssl/ksslcertdlg.cc:84 -msgid "TDE SSL Certificate Dialog" -msgstr "Hộp thoại chứng nhận SSL TDE" +#: tdeio/global.cpp:277 +#, c-format +msgid "Unknown host %1" +msgstr "Không biết máy %1." -#: kssl/ksslcertdlg.cc:139 +#: tdeio/global.cpp:280 +#, c-format +msgid "Access denied to %1." +msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối" + +#: tdeio/global.cpp:283 +#, c-format msgid "" -"The server %1 requests a certificate." -"

              Select a certificate to use from the list below:" +"Access denied.\n" +"Could not write to %1." msgstr "" -"Máy phục vụ %1 yêu cầu chứng nhận." -"

              Hãy chọn chứng nhận cần dùng trong danh sách bên dưới:" - -#: kssl/ksslcertificate.cc:202 -msgid "Signature Algorithm: " -msgstr "Thuật toán chữ ký : " - -#: kssl/ksslcertificate.cc:203 -msgid "Unknown" -msgstr "Không rõ" - -#: kssl/ksslcertificate.cc:206 -msgid "Signature Contents:" -msgstr "Nội dung chữ ký :" +"Truy cập bị từ chối.\n" +"Không thể ghi vào %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:338 -msgid "" -"_: Unknown\n" -"Unknown key algorithm" -msgstr "Không biết thuật toán khoá" +#: tdeio/global.cpp:286 +#, c-format +msgid "Could not enter folder %1." +msgstr "Không thể vào thư mục %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:341 -msgid "Key type: RSA (%1 bit)" -msgstr "Kiểu khoá : RSA (%1 bit)" +#: tdeio/global.cpp:289 +msgid "The protocol %1 does not implement a folder service." +msgstr "Giao thức %1 không thực hiện dịch vụ thư mục." -#: kssl/ksslcertificate.cc:344 -msgid "Modulus: " -msgstr "Mô-đun: " +#: tdeio/global.cpp:292 +#, c-format +msgid "Found a cyclic link in %1." +msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:357 -msgid "Exponent: 0x" -msgstr "Mũ : 0x" +#: tdeio/global.cpp:298 +#, c-format +msgid "Found a cyclic link while copying %1." +msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:363 -msgid "Key type: DSA (%1 bit)" -msgstr "Kiểu khoá: DSA (%1 bit)" +#: tdeio/global.cpp:301 +#, c-format +msgid "Could not create socket for accessing %1." +msgstr "Không thể tạo ổ cắm để truy cập %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:366 -msgid "Prime: " -msgstr "Số nguyên tố : " +#: tdeio/global.cpp:304 +#, c-format +msgid "Could not connect to host %1." +msgstr "Không thể kết nối đến máy %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:380 -msgid "160 bit prime factor: " -msgstr "Hệ số nguyên tố 160 bit: " +#: tdeio/global.cpp:307 +msgid "Connection to host %1 is broken." +msgstr "Kết nối đến máy %1 bị ngắt." -#: kssl/ksslcertificate.cc:404 -msgid "Public key: " -msgstr "Khoá công: " +#: tdeio/global.cpp:310 +msgid "The protocol %1 is not a filter protocol." +msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc." -#: kssl/ksslcertificate.cc:920 -msgid "The certificate is valid." -msgstr "Chứng nhận này là hợp lệ." +#: tdeio/global.cpp:313 +#, c-format +msgid "" +"Could not mount device.\n" +"The reported error was:\n" +"%1" +msgstr "" +"Không thể gắn kết thiết bị.\n" +"Lỗi đã thông báo :\n" +"%1" -#: kssl/ksslcertificate.cc:924 +#: tdeio/global.cpp:316 +#, c-format msgid "" -"Certificate signing authority root files could not be found so the certificate " -"is not verified." +"Could not unmount device.\n" +"The reported error was:\n" +"%1" msgstr "" -"Không tìm thấy các tập tin gốc nhà cầm quyền ký chứng nhận nên chứng nhận chưa " -"được thẩm tra." +"Không thể tháo gắn kết thiết bị.\n" +"Lỗi đã thông báo :\n" +"%1" -#: kssl/ksslcertificate.cc:927 -msgid "Certificate signing authority is unknown or invalid." -msgstr "Nhà cầm quyền ký chứng nhận không rõ hoặc không hợp lệ." +#: tdeio/global.cpp:319 +#, c-format +msgid "Could not read file %1." +msgstr "Không thể đọc tập tin %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:929 -msgid "Certificate is self-signed and thus may not be trustworthy." -msgstr "Chứng nhận tự ký nên có lẽ không tin cây." +#: tdeio/global.cpp:322 +#, c-format +msgid "Could not write to file %1." +msgstr "Không thể ghi vào tập tin %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:931 -msgid "Certificate has expired." -msgstr "Chứng nhận đã quá hạn." +#: tdeio/global.cpp:325 +#, c-format +msgid "Could not bind %1." +msgstr "Không thể đóng kết %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:933 -msgid "Certificate has been revoked." -msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ" +#: tdeio/global.cpp:328 +#, c-format +msgid "Could not listen %1." +msgstr "Không thể lắng nghe %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:935 -msgid "SSL support was not found." -msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ SSL." +#: tdeio/global.cpp:331 +#, c-format +msgid "Could not accept %1." +msgstr "Không thể chấp nhận %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:937 -msgid "Signature is untrusted." -msgstr "Chữ ký không tin cây." +#: tdeio/global.cpp:337 +#, c-format +msgid "Could not access %1." +msgstr "Không thể truy cập %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:939 -msgid "Signature test failed." -msgstr "Việc thử ra chữ ký bị lỗi." +#: tdeio/global.cpp:340 +#, c-format +msgid "Could not terminate listing %1." +msgstr "Không thể kết thúc việc liệt kê %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:942 -msgid "Rejected, possibly due to an invalid purpose." -msgstr "Bị từ chối, có lẽ vì có mục tiêu không hợp lệ." +#: tdeio/global.cpp:343 +#, c-format +msgid "Could not make folder %1." +msgstr "Không thể tạo thư mục %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:944 -msgid "Private key test failed." -msgstr "Việc thử ra khoá riêng bị lỗi." +#: tdeio/global.cpp:346 +#, c-format +msgid "Could not remove folder %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:946 -msgid "The certificate has not been issued for this host." -msgstr "Chứng nhận đã không được phát hành cho máy này." +#: tdeio/global.cpp:349 +#, c-format +msgid "Could not resume file %1." +msgstr "Không thể tiếp tục lại tập tin %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:948 -msgid "This certificate is not relevant." -msgstr "Chứng nhận này không thích đáng." +#: tdeio/global.cpp:352 +#, c-format +msgid "Could not rename file %1." +msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin %1." -#: kssl/ksslcertificate.cc:953 -msgid "The certificate is invalid." -msgstr "Chứng nhận không hợp lệ." +#: tdeio/global.cpp:355 +#, c-format +msgid "Could not change permissions for %1." +msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập %1." -#: kssl/ksslutils.cc:79 -msgid "GMT" -msgstr "UTC" +#: tdeio/global.cpp:358 +#, c-format +msgid "Could not delete file %1." +msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin %1." -#: kssl/ksslkeygen.cc:48 -msgid "TDE Certificate Request" -msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE" +#: tdeio/global.cpp:361 +msgid "The process for the %1 protocol died unexpectedly." +msgstr "Tiến trình cho giao thức %1 đã thoát bất ngờ." -#: kssl/ksslkeygen.cc:50 -msgid "TDE Certificate Request - Password" -msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE — mật khẩu" +#: tdeio/global.cpp:364 +#, c-format +msgid "" +"Error. Out of memory.\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi : hết bộ nhớ.\n" +"%1" -#: kssl/ksslkeygen.cc:93 -msgid "Unsupported key size." -msgstr "Kích cỡ khoá không được hỗ trợ." +#: tdeio/global.cpp:367 +#, c-format +msgid "" +"Unknown proxy host\n" +"%1" +msgstr "" +"Không biết máy ủy nhiệm\n" +"%1" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:120 kssl/ksslkeygen.cc:93 -msgid "TDE SSL Information" -msgstr "Thông tin SSL TDE" +#: tdeio/global.cpp:370 +msgid "Authorization failed, %1 authentication not supported" +msgstr "Việc được phép bị lỗi vì sự xác thức %1 không được hỗ trợ." -#: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1383 -msgid "TDE" -msgstr "TDE" +#: tdeio/global.cpp:373 +#, c-format +msgid "" +"User canceled action\n" +"%1" +msgstr "" +"Người dùng đã hủy bỏ hành động\n" +"%1" -#: kssl/ksslkeygen.cc:97 -msgid "Please wait while the encryption keys are generated..." -msgstr "Vui lòng đời trong khi tạo ra các khoá mật mã..." +#: tdeio/global.cpp:376 +#, c-format +msgid "" +"Internal error in server\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi nội bộ trong máy phục vụ\n" +"%1" -#: kssl/ksslkeygen.cc:107 -msgid "Do you wish to store the passphrase in your wallet file?" -msgstr "Bạn có muốn lưu cụm từ mật khẩu vào tập tin ví mình không?" +#: tdeio/global.cpp:379 +#, c-format +msgid "" +"Timeout on server\n" +"%1" +msgstr "" +"Quá giờ trên máy phục vụ\n" +"%1" -#: kssl/ksslkeygen.cc:107 -msgid "Store" -msgstr "Lưu" +#: tdeio/global.cpp:382 +#, c-format +msgid "" +"Unknown error\n" +"%1" +msgstr "" +"Lỗi lạ\n" +"%1" -#: kssl/ksslkeygen.cc:107 -msgid "Do Not Store" -msgstr "Không lưu" +#: tdeio/global.cpp:385 +#, c-format +msgid "" +"Unknown interrupt\n" +"%1" +msgstr "" +"Tín hiệu ngắt lạ\n" +"%1" -#: kssl/ksslkeygen.cc:210 -msgid "2048 (High Grade)" -msgstr "2048 (mạnh nhất)" +#: tdeio/global.cpp:396 +msgid "" +"Could not delete original file %1.\n" +"Please check permissions." +msgstr "" +"Không thể xoá bỏ tập tin gốc %1.\n" +"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." -#: kssl/ksslkeygen.cc:211 -msgid "1024 (Medium Grade)" -msgstr "1024 (mạnh)" +#: tdeio/global.cpp:399 +msgid "" +"Could not delete partial file %1.\n" +"Please check permissions." +msgstr "" +"Không thể xoá bỏ tập tin bộ phận %1.\n" +"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." -#: kssl/ksslkeygen.cc:212 -msgid "768 (Low Grade)" -msgstr "768 (yếu)" +#: tdeio/global.cpp:402 +msgid "" +"Could not rename original file %1.\n" +"Please check permissions." +msgstr "" +"Không thể thay đổi tên của tập tin gốc %1.\n" +"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." -#: kssl/ksslkeygen.cc:213 -msgid "512 (Low Grade)" -msgstr "512 (yếu nhất)" +#: tdeio/global.cpp:405 +msgid "" +"Could not rename partial file %1.\n" +"Please check permissions." +msgstr "" +"Không thể thay đổi tên của tập tin bộ phận %1.\n" +"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." -#: kssl/ksslkeygen.cc:215 -msgid "No SSL support." -msgstr "Không có hỗ trợ SSL." +#: tdeio/global.cpp:408 +msgid "" +"Could not create symlink %1.\n" +"Please check permissions." +msgstr "" +"Không thể tạo liên kết tượng trưng %1.\n" +"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng." -#: kssl/ksslpemcallback.cc:36 -msgid "Certificate password" -msgstr "Mật khẩu chứng nhận" +#: tdeio/global.cpp:414 +msgid "" +"Could not write file %1.\n" +"Disk full." +msgstr "" +"Không thể ghi tập tin %1.\n" +"Đĩa đầy." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:149 -msgid "Current connection is secured with SSL." -msgstr "Sự kết nối hiện thời bị SSL bảo mật." +#: tdeio/global.cpp:417 +#, c-format +msgid "" +"The source and destination are the same file.\n" +"%1" +msgstr "" +"Nguồn và đích là cùng một tập tin.\n" +"%1" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:152 -msgid "Current connection is not secured with SSL." -msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật." +#: tdeio/global.cpp:423 +msgid "%1 is required by the server, but is not available." +msgstr "Máy phục vụ cần thiết %1, mà không sẵn sàng." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:99 -msgid "SSL support is not available in this build of TDE." -msgstr "Phiên bản xây dựng TDE này không hỗ trợ giao thức SSL." +#: tdeio/global.cpp:426 +msgid "Access to restricted port in POST denied." +msgstr "Truy cập vào cổng bị hạn chế trong POST bị từ chối." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:109 -msgid "C&ryptography Configuration..." -msgstr "Cấu hình &mật mã..." +#: tdeio/global.cpp:429 +#, fuzzy +msgid "" +"Could not access %1.\n" +"Offline mode active." +msgstr "Không thể truy cập %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:142 +#: tdeio/global.cpp:432 msgid "" -"The main part of this document is secured with SSL, but some parts are not." +"Unknown error code %1\n" +"%2\n" +"Please send a full bug report at http://bugs.kde.org." msgstr "" -"Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không." +"Mã lỗi lạ %1\n" +"%2\n" +"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại ." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:144 -msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not." -msgstr "Một phần của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn phần chính không." +#: tdeio/global.cpp:442 +#, c-format +msgid "Opening connections is not supported with the protocol %1." +msgstr "Không hỗ trợ việc mở kết nối với giao thưc %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:184 -msgid "Chain:" -msgstr "Dây:" +#: tdeio/global.cpp:444 +#, c-format +msgid "Closing connections is not supported with the protocol %1." +msgstr "Không hỗ trợ việc đóng kết nối với giao thưc %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:193 -msgid "0 - Site Certificate" -msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng" +#: tdeio/global.cpp:446 +#, c-format +msgid "Accessing files is not supported with the protocol %1." +msgstr "Không hỗ trợ việc truy cập tập tin với giao thưc %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:210 -msgid "Peer certificate:" -msgstr "Chứng nhận ngang hàng:" +#: tdeio/global.cpp:448 +msgid "Writing to %1 is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ khả năng ghi vào %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:212 -msgid "Issuer:" -msgstr "Nhà phát hành:" +#: tdeio/global.cpp:450 +#, c-format +msgid "There are no special actions available for protocol %1." +msgstr "Không có hành động đặc biệt sẵn sàng cho giao thức %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:218 -msgid "IP address:" -msgstr "Địa chỉ IP:" +#: tdeio/global.cpp:452 +#, c-format +msgid "Listing folders is not supported for protocol %1." +msgstr "Không hỗ trợ việc liệt kê thư mục với giao thưc %1." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2565 kssl/ksslinfodlg.cc:227 -msgid "URL:" -msgstr "Địa chỉ Mạng:" +#: tdeio/global.cpp:454 +msgid "Retrieving data from %1 is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ việc lấy dữ liệu từ %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:230 -msgid "Certificate state:" -msgstr "Tình trạng chứng nhận:" +#: tdeio/global.cpp:456 +msgid "Retrieving mime type information from %1 is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ việc lấy thông tin kiểu MIME từ %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:236 -msgid "Valid from:" -msgstr "Hợp lệ từ :" +#: tdeio/global.cpp:458 +msgid "Renaming or moving files within %1 is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hoặc di chuyển tập tin bên trong %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:238 -msgid "Valid until:" -msgstr "Hợp lệ đến:" +#: tdeio/global.cpp:460 +#, c-format +msgid "Creating symlinks is not supported with protocol %1." +msgstr "Không hỗ trợ việc tạo liên kết tượng trưng với giao thưc %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:241 -msgid "Serial number:" -msgstr "Số sản xuất:" +#: tdeio/global.cpp:462 +msgid "Copying files within %1 is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ khả năng sao chép tập tin bên trong %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:243 -msgid "MD5 digest:" -msgstr "Bản tóm tắt MD5:" +#: tdeio/global.cpp:464 +msgid "Deleting files from %1 is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ khả năng xoá bỏ tập tin ra %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:246 -msgid "Cipher in use:" -msgstr "Mật mã đang được dùng:" +#: tdeio/global.cpp:466 +#, c-format +msgid "Creating folders is not supported with protocol %1." +msgstr "Không hỗ trợ việc tạo thư mục với giao thưc %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:248 -msgid "Details:" -msgstr "Chi tiết:" +#: tdeio/global.cpp:468 +#, c-format +msgid "Changing the attributes of files is not supported with protocol %1." +msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi thuộc tính của tập tin với giao thưc %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:250 -msgid "SSL version:" -msgstr "Phiên bản SSL:" +#: tdeio/global.cpp:470 +msgid "Using sub-URLs with %1 is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng địa chỉ Mạng con với %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:252 -msgid "Cipher strength:" -msgstr "Độ mạnh mật mã:" +#: tdeio/global.cpp:472 +#, c-format +msgid "Multiple get is not supported with protocol %1." +msgstr "Không hỗ trợ khả năng đa « get » với giao thưc %1." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:253 -msgid "%1 bits used of a %2 bit cipher" -msgstr "%1 bit đã được dùng cũa mật mã %2 bit." +#: tdeio/global.cpp:474 +msgid "Protocol %1 does not support action %2." +msgstr "Giao thức %1 không hỗ trợ hành động %2." -#: kssl/ksslinfodlg.cc:401 -msgid "Organization:" -msgstr "Tổ chức:" +#: tdeio/global.cpp:494 tdeio/global.cpp:576 +msgid "(unknown)" +msgstr "(không rõ)" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:406 -msgid "Organizational unit:" -msgstr "Đơn vị tổ chức:" +#: tdeio/global.cpp:506 +msgid "Technical reason: " +msgstr "Lý do kỹ thuật: " -#: kssl/ksslinfodlg.cc:411 -msgid "Locality:" -msgstr "Phố :" +#: tdeio/global.cpp:507 +msgid "

              Details of the request:" +msgstr "

              Chi tiết của yêu cầu:" -#: kssl/ksslinfodlg.cc:416 -msgid "" -"_: Federal State\n" -"State:" -msgstr "Tỉnh" +#: tdeio/global.cpp:508 +msgid "

              • URL: %1
              • " +msgstr "

                • Địa chỉ Mạng: %1
                • " -#: kssl/ksslinfodlg.cc:421 -msgid "Country:" -msgstr "Quốc gia :" +#: tdeio/global.cpp:510 +msgid "
                • Protocol: %1
                • " +msgstr "
                • Giao thức: %1
                • " -#: kssl/ksslinfodlg.cc:426 -msgid "Common name:" -msgstr "Tên chung:" +#: tdeio/global.cpp:512 +msgid "
                • Date and time: %1
                • " +msgstr "
                • Ngày và giờ : %1
                • " -#: kssl/ksslinfodlg.cc:431 -msgid "Email:" -msgstr "Thư điện tử :" +#: tdeio/global.cpp:513 +msgid "
                • Additional information: %1
                " +msgstr "
              • Thông tin thêm: %1
              " -#: misc/kpac/proxyscout.cpp:124 -#, c-format -msgid "" -"The proxy configuration script is invalid:\n" -"%1" -msgstr "" -"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm không hợp lệ :\n" -"%1" +#: tdeio/global.cpp:515 +msgid "

              Possible causes:

              • " +msgstr "

                Nguyên nhân có thể :

                • " -#: misc/kpac/proxyscout.cpp:184 -#, c-format -msgid "" -"The proxy configuration script returned an error:\n" -"%1" -msgstr "" -"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm gặp lỗi :\n" -"%1" +#: tdeio/global.cpp:520 +msgid "

                  Possible solutions:

                  • " +msgstr "

                    Giải pháp có thể :

                    • " -#: misc/kpac/downloader.cpp:81 -#, c-format +#: tdeio/global.cpp:586 msgid "" -"Could not download the proxy configuration script:\n" -"%1" +"Contact your appropriate computer support system, whether the system " +"administrator, or technical support group for further assistance." msgstr "" -"Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm:\n" -"%1" - -#: misc/kpac/downloader.cpp:83 -msgid "Could not download the proxy configuration script" -msgstr "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm" +"Hãy liên lạc hệ thống hỗ trợ máy tính thích hợp, hoặc quản trị hệ thống, hoặc " +"nhóm hỗ trợ kỹ thuật, để được trợ giúp thêm nữa." -#: misc/kpac/discovery.cpp:116 -msgid "Could not find a usable proxy configuration script" -msgstr "Không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng" +#: tdeio/global.cpp:589 +msgid "Contact the administrator of the server for further assistance." +msgstr "Hãy liên lạc quản trị của máy phục vụ để được trợ giúp thêm nữa." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:200 -msgid "Do not print the mimetype of the given file(s)" -msgstr "Không in kiểu MIME của những tập tin đựa ra" +#: tdeio/global.cpp:592 +msgid "Check your access permissions on this resource." +msgstr "Hãy kiểm tra có đủ quyền truy cập tài nguyên này." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:204 +#: tdeio/global.cpp:593 msgid "" -"List all supported metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " -"specified, the mimetype of the given files is used." +"Your access permissions may be inadequate to perform the requested operation on " +"this resource." msgstr "" -"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu được hỗ trợ của những tập tin đựa ra. Nếu " -"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." +"Quyền truy cập của bạn có lẽ không đủ để thực hiện thao tác đã yêu cầu với tài " +"nguyên này." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:210 +#: tdeio/global.cpp:595 msgid "" -"List all preferred metadata keys of the given file(s). If mimetype is not " -"specified, the mimetype of the given files is used." +"The file may be in use (and thus locked) by another user or application." msgstr "" -"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu ưa thích của những tập tin đựa ra. Nếu " -"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra." +"Tập tin có lẽ đang được dùng (thì bị khoá) bởi người dùng hay ứng dụng khác." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:216 -msgid "List all metadata keys which have a value in the given file(s)." +#: tdeio/global.cpp:597 +msgid "" +"Check to make sure that no other application or user is using the file or has " +"locked the file." msgstr "" -"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu có giá trị trong những tập tin đựa ra." +"Hãy kiểm tra xem không có ứng dụng hay người dùng khác đang dùng tập tin này, " +"hoặc đã khoá tập tin này." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:221 -msgid "Prints all mimetypes for which metadata support is available." -msgstr "In mọi kiểu MIME cho mà có sẵn cách hỗ trợ siêu dữ liệu." +#: tdeio/global.cpp:599 +msgid "Although unlikely, a hardware error may have occurred." +msgstr "Dù không rất có thể, có lẽ gặp lỗi phần cứng." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:226 -msgid "" -"Do not print a warning when more than one file was given and they do not all " -"have the same mimetype." -msgstr "" -"Không in cảnh báo khi đựa ra nhiều tập tin mà không có cùng một kiểu MIME." +#: tdeio/global.cpp:601 +msgid "You may have encountered a bug in the program." +msgstr "Có lẽ bạn đã gặp lỗi chạy chương trình." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:231 -msgid "Prints all metadata values, available in the given file(s)." -msgstr "In mọi giá trị siêu dữ liệu, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." +#: tdeio/global.cpp:602 +msgid "" +"This is most likely to be caused by a bug in the program. Please consider " +"submitting a full bug report as detailed below." +msgstr "" +"Rất có thể do lỗi chạy chương trình này. Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, như " +"diễn tả bên dưới." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:236 -msgid "Prints the preferred metadata values, available in the given file(s)." +#: tdeio/global.cpp:604 +msgid "" +"Update your software to the latest version. Your distribution should provide " +"tools to update your software." msgstr "" -"In những giá trị siêu dữ liệu ưa thích, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra." +"Hãy cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất. Bản phát hành của bạn nên cung " +"cấp công cụ để cập nhật phần mềm." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:240 +#: tdeio/global.cpp:606 +#, fuzzy msgid "" -"Opens a TDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the " -"given file(s)" +"When all else fails, please consider helping the TDE team or the third party " +"maintainer of this software by submitting a high quality bug report. If the " +"software is provided by a third party, please contact them directly. Otherwise, " +"first look to see if the same bug has been submitted by someone else by " +"searching at the " +"TDE bug reporting website. If not, take note of the details given above, " +"and include them in your bug report, along with as many other details as you " +"think might help." msgstr "" -"Mở hộp thoại tài sản TDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những " -"tập tin đựa ra." +"Khi gặp lỗi, vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, để giúp đỡ Nhóm TDE hay nhà " +"phát triển phần mềm này cải tiến được chương trình này. Nếu phần mềm này được " +"cung cấp bên ngoài TDE, vui lòng liên lạc trực tiếp nhà phát triển đó. Nếu phần " +"mềm này thuộc về TDE, trước tiên, vui lòng kiểm tra xem nếu người khác đã thông " +"báo cùng lỗi chưa, bằng cách tìm kiếm qua " +"Bugzilla TDE. Nếu không, vui lòng sử dụng chi tiết nói trên để thông báo " +"lỗi cho đúng, gồm có các chi tiết khác có lẽ hữu ích." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:244 +#: tdeio/global.cpp:614 +msgid "There may have been a problem with your network connection." +msgstr "Có lẽ găp lỗi kết nối đến mạng." + +#: tdeio/global.cpp:617 msgid "" -"Prints the value for 'key' of the given file(s). 'key' may also be a " -"comma-separated list of keys" +"There may have been a problem with your network configuration. If you have been " +"accessing the Internet with no problems recently, this is unlikely." msgstr "" -"In giá trị cho « key » (khoá) của những tập tin đựa ra. « key » cũng có thể là " -"danh sách các khoá định giới bằng dấu phẩy." +"Có lẽ găp lỗi trong cấu hình mạng của bạn. Còn nếu bạn vừa truy cập Mạng, không " +"gặp lỗi, không rất có thể." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:248 +#: tdeio/global.cpp:620 msgid "" -"Attempts to set the value 'value' for the metadata key 'key' for the given " -"file(s)" +"There may have been a problem at some point along the network path between the " +"server and this computer." msgstr "" -"Cố đặt giá trị « value » (giá trị) cho khoá siêu dữ liệu « key » (khoá) cho " -"những tập tin đựa ra." +"Có lẽ gặp lỗi tại điểm nào trên đường dẫn mạng giữa máy phục vụ và máy tính " +"này." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:251 -msgid "The group to get values from or set values to" -msgstr "Nhóm nơi cần lấy giá trị, hoặc nơi cần đặt giá trị." +#: tdeio/global.cpp:622 +msgid "Try again, either now or at a later time." +msgstr "Hãy thử lại, hoặc ngay bây giờ, hoặc sau này." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:255 -msgid "The file (or a number of files) to operate on." -msgstr "Tập tin (hoặc một số tập tin) cần thao tác." +#: tdeio/global.cpp:623 +msgid "A protocol error or incompatibility may have occurred." +msgstr "Có lẽ gặp lỗi giao thức, hoặc trường hợp không tương thích." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:270 -msgid "No support for metadata extraction found." -msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ trích siêu dữ liệu." +#: tdeio/global.cpp:624 +msgid "Ensure that the resource exists, and try again." +msgstr "Hãy chắc là tài nguyên này tồi tại, rồi thử lại." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:275 -msgid "Supported MimeTypes:" -msgstr "Kiểu MIME được hỗ trợ :" +#: tdeio/global.cpp:625 +msgid "The specified resource may not exist." +msgstr "Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:410 -msgid "tdefile" -msgstr "tdefile" +#: tdeio/global.cpp:626 +msgid "You may have incorrectly typed the location." +msgstr "Có lẽ bạn đã gõ sai địa điểm." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:411 -msgid "A commandline tool to read and modify metadata of files." -msgstr "Công cụ dòng lệnh để đọc và sửa đổi siêu dữ liệu của tập tin." +#: tdeio/global.cpp:627 +msgid "Double-check that you have entered the correct location and try again." +msgstr "Hãy kiểm tra lại xem bạn đã gõ đúng địa điểm rồi thử lại." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:438 -msgid "No files specified" -msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin" +#: tdeio/global.cpp:629 +msgid "Check your network connection status." +msgstr "Hãy kiểm tra xem trạng thái kết nối đến mạng." -#: misc/tdefile/fileprops.cpp:467 -msgid "Cannot determine metadata" -msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu" +#: tdeio/global.cpp:633 +msgid "Cannot Open Resource For Reading" +msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:400 +#: tdeio/global.cpp:634 msgid "" -"TDE has requested to open the wallet '%1'. Please enter the password " -"for this wallet below." +"This means that the contents of the requested file or folder %1 " +"could not be retrieved, as read access could not be obtained." msgstr "" -"TDE đã yêu cầu mở ví « %1 ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên " -"dưới." +"Có nghĩa là không thể lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã yêu cầu " +"%1, vì không có quyền đọc. " -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:402 -msgid "" -"The application '%1' has requested to open the wallet '%2" -"'. Please enter the password for this wallet below." -msgstr "" -"Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu mở ví « %2 ». Vui lòng gõ mật khẩu cho " -"ví này bên dưới." +#: tdeio/global.cpp:637 +msgid "You may not have permissions to read the file or open the folder." +msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc tập tin này, hoặc mở thư mục này." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1833 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:405 -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:419 -msgid "&Open" -msgstr "&Mở" +#: tdeio/global.cpp:643 +msgid "Cannot Open Resource For Writing" +msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:414 +#: tdeio/global.cpp:644 msgid "" -"TDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a " -"secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or click cancel " -"to deny the application's request." +"This means that the file, %1, could not be written to as " +"requested, because access with permission to write could not be obtained." msgstr "" -"TDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui " -"lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu " -"cầu của ứng dụng này." +"Có nghĩa là không thể ghi vào tập tin %1 " +"như được yêu cầu, vì không có quyền ghi." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:416 -msgid "" -"The application '%1' has requested to open the TDE wallet. This is " -"used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password to " -"use with this wallet or click cancel to deny the application's request." -msgstr "" -"Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu mở ví TDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu " -"riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc " -"nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." +#: tdeio/global.cpp:652 +msgid "Cannot Initiate the %1 Protocol" +msgstr "Không thể khởi động giao thức %1" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:423 +#: tdeio/global.cpp:653 +msgid "Unable to Launch Process" +msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình" + +#: tdeio/global.cpp:654 msgid "" -"TDE has requested to create a new wallet named '%1" -"'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the " -"application's request." +"The program on your computer which provides access to the %1 " +"protocol could not be started. This is usually due to technical reasons." msgstr "" -"TDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « %1 ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng " -"dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này." +"Không thể khởi chạy chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào " +"giao thức %1. Thường vì lý do kỹ thuật." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:425 +#: tdeio/global.cpp:657 msgid "" -"The application '%1' has requested to create a new wallet named '" -"%2'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the " -"application's request." +"The program which provides compatibility with this protocol may not have been " +"updated with your last update of TDE. This can cause the program to be " +"incompatible with the current version and thus not start." msgstr "" -"Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu tạo ví mới tên « %2 " -"». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ " -"chối yêu cầu của ứng dụng này." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:428 -msgid "C&reate" -msgstr "Tạ&o" +"Chương trình cung cấp khả năng tương thích với giao thức này có lẽ chưa được " +"cập nhật trong khi lần cập nhật TDE cuối cùng. Trường hợp này có thể gây ra " +"chương trình này không tương thích với phiên bản hiện thời, nên không khởi chạy " +"được." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:432 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:607 -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:623 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:634 -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:639 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1157 -msgid "TDE Wallet Service" -msgstr "Dịch vụ Ví của TDE" +#: tdeio/global.cpp:665 +msgid "Internal Error" +msgstr "Lỗi nội bộ" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:444 +#: tdeio/global.cpp:666 msgid "" -"Error opening the wallet '%1'. Please try again." -"
                      (Error code %2: %3)" +"The program on your computer which provides access to the %1 " +"protocol has reported an internal error." msgstr "" -"Gặp lỗi khi mở ví « %1 ». Vui lòng thử lại." -"
                      (Mã lỗi : %2: %3)" - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:518 -msgid "TDE has requested access to the open wallet '%1'." -msgstr "TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « %1 »." +"Chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " +"%1 đã thông báo lỗi nội bộ." -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:520 -msgid "" -"The application '%1' has requested access to the open wallet '" -"%2'." -msgstr "Ứng dụng « %1 » đã yêu cầu truy cập ví mở « %2 »." +#: tdeio/global.cpp:674 +msgid "Improperly Formatted URL" +msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:607 +#: tdeio/global.cpp:675 msgid "" -"Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the " -"password." -msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:622 -msgid "Please choose a new password for the wallet '%1'." -msgstr "Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « %1 »." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:634 -msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed." -msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu." +"The Uniform Resource L" +"ocator (URL) that you entered was not properly formatted. The format of a URL " +"is generally as follows:" +"
                      protocol://user:password@www.example.org:port/folder/filenam" +"e.extension?query=value
                      " +msgstr "" +"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng (URL) không có dạng thức đúng. Dạng thức đúng của " +"URL thường là :" +"
                      giao_thức://người_dùng:mật_khẩu@www.miền.cổng/thư_mục/tên_tậ" +"p_tin.phần_mở_rộng?query=value
                      " -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:639 -msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost." -msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu." +#: tdeio/global.cpp:684 +#, c-format +msgid "Unsupported Protocol %1" +msgstr "Giao thức không được hỗ trợ %1" -#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1157 +#: tdeio/global.cpp:685 msgid "" -"There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An " -"application may be misbehaving." +"The protocol %1 is not supported by the TDE programs currently " +"installed on this computer." msgstr "" -"Có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. Có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:23 -msgid "Password is empty. (WARNING: Insecure)" -msgstr "Mật khẩy rỗng. (CẢNH BÁO : không bảo mật)" - -#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:25 -msgid "Passwords match." -msgstr "Mật khẩu trùng." - -#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:28 -msgid "Passwords do not match." -msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau." - -#: misc/tdetelnetservice.cpp:41 -msgid "telnet service" -msgstr "dịch vụ telnet" - -#: misc/tdetelnetservice.cpp:42 -msgid "telnet protocol handler" -msgstr "bộ quản lý giao thức telnet" - -#: misc/tdetelnetservice.cpp:76 -msgid "You do not have permission to access the %1 protocol." -msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1." - -#: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682 -msgid "Settings..." -msgstr "Thiết lập..." +"Giao thức %1 không được hỗ trợ bởi những chương trình TDE được " +"cài đặt hiện thời vào máy tính này." -#: misc/uiserver.cpp:126 -msgid "Configure Network Operation Window" -msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng" +#: tdeio/global.cpp:688 +msgid "The requested protocol may not be supported." +msgstr "Có lẽ không hỗ trợ giao thức đã yêu cầu." -#: misc/uiserver.cpp:130 -msgid "Show system tray icon" -msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống" +#: tdeio/global.cpp:689 +msgid "" +"The versions of the %1 protocol supported by this computer and the server may " +"be incompatible." +msgstr "" +"Những phiên bản của giao thức %1 được hỗ trợ bởi máy tính này và máy phục vụ có " +"lẽ không tương thích với nhau." -#: misc/uiserver.cpp:131 -msgid "Keep network operation window always open" -msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở" +#: tdeio/global.cpp:691 +msgid "" +"You may perform a search on the Internet for a TDE program (called a tdeioslave " +"or ioslave) which supports this protocol. Places to search include http://kde-apps.org/ " +"and http://freshmeat.net/." +msgstr "" +"Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình TDE (được gọi là « tdeioslave » " +"hay « ioslave ») mà có phải hỗ trợ giao thức này. Nơi cần tìm kiếm có gồm Ứng dụng TDEFreshmeat." -#: misc/uiserver.cpp:132 -msgid "Show column headers" -msgstr "Hiện phần đầu cột" +#: tdeio/global.cpp:700 +msgid "URL Does Not Refer to a Resource." +msgstr "Địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến tài nguyên." -#: misc/uiserver.cpp:133 -msgid "Show toolbar" -msgstr "Hiện thanh công cụ" +#: tdeio/global.cpp:701 +msgid "Protocol is a Filter Protocol" +msgstr "Giao thức là giao thức lọc" -#: misc/uiserver.cpp:134 -msgid "Show statusbar" -msgstr "Hiện thanh trạng thái" +#: tdeio/global.cpp:702 +msgid "" +"The Uniform Resource L" +"ocator (URL) that you entered did not refer to a specific resource." +msgstr "" +"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến một tài nguyên dứt " +"khoát." -#: misc/uiserver.cpp:135 -msgid "Column widths are user adjustable" -msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột" +#: tdeio/global.cpp:705 +msgid "" +"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol; the protocol " +"specified is only for use in such situations, however this is not one of these " +"situations. This is a rare event, and is likely to indicate a programming " +"error." +msgstr "" +"TDE có khả năng liên lạc qua giao thức bên trong giao thức khác. Giao thức đã " +"ghi rõ dành để sử dụng trong trường hợp như vậy, không phải trường hợp này. Sự " +"kiện này bất thường, rất có thể ngụ ý lỗi lập trình." -#: misc/uiserver.cpp:136 -msgid "Show information:" -msgstr "Hiện thông tin:" +#: tdeio/global.cpp:713 +#, c-format +msgid "Unsupported Action: %1" +msgstr "Hành động không được hỗ trợ : %1" -#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474 -msgid "URL" -msgstr "Địa chỉ Mạng" +#: tdeio/global.cpp:714 +msgid "" +"The requested action is not supported by the TDE program which is implementing " +"the %1 protocol." +msgstr "" +"Hành động đã yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình TDE đang thực hiện giao " +"thức %1." -#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473 +#: tdeio/global.cpp:717 msgid "" -"_: Remaining Time\n" -"Rem. Time" -msgstr "Thời gian còn lại" +"This error is very much dependent on the TDE program. The additional " +"information should give you more information than is available to the TDE " +"input/output architecture." +msgstr "" +"Lỗi này rất phụ thuộc vào chương trình TDE. Thông tin thêm nên cho bạn biết " +"thêm hơn sẵn sàng cho kiến trúc nhập/xuất TDE." -#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472 -msgid "Speed" -msgstr "Tốc độ" +#: tdeio/global.cpp:720 +msgid "Attempt to find another way to accomplish the same outcome." +msgstr "Sự cố tìm cách khác để hoàn thành cùng một mục tiêu." -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:67 misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471 -msgid "Size" -msgstr "Cỡ" +#: tdeio/global.cpp:725 +msgid "File Expected" +msgstr "Tập tin đã ngờ" -#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470 -#, c-format -msgid "%" -msgstr "%" +#: tdeio/global.cpp:726 +msgid "" +"The request expected a file, however the folder %1 " +"was found instead." +msgstr "Yêu cầu ngờ tập tin, còn tìm thư mục %1 thay thế." -#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469 -msgid "Count" -msgstr "Đếm" +#: tdeio/global.cpp:728 +msgid "This may be an error on the server side." +msgstr "Có lẽ gặp lỗi bên máy phục vụ." -#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468 -msgid "" -"_: Resume\n" -"Res." -msgstr "Lại" +#: tdeio/global.cpp:733 +msgid "Folder Expected" +msgstr "Ngờ thư mục" -#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467 -msgid "Local Filename" -msgstr "Tên tập tin cục bộ" +#: tdeio/global.cpp:734 +msgid "" +"The request expected a folder, however the file %1 " +"was found instead." +msgstr "Yêu cầu ngờ thư mục, còn tìm tập tin %1 thay thế." -#: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466 -msgid "Operation" -msgstr "Thao tác" +#: tdeio/global.cpp:741 +msgid "File or Folder Does Not Exist" +msgstr "Không có tập tin hay thư mục đó" -#: misc/uiserver.cpp:254 -msgid "%1 / %2" -msgstr "%1 / %2" +#: tdeio/global.cpp:742 +msgid "The specified file or folder %1 does not exist." +msgstr "Không có tập tin hay thư mục %1 đã ghi rõ." -#: misc/uiserver.cpp:291 -msgid "%1/s" -msgstr "%1/giây" +#: tdeio/global.cpp:750 +msgid "" +"The requested file could not be created because a file with the same name " +"already exists." +msgstr "Không thể tạo tập tin đã yêu cầu vì một tập tin cùng tên đã có." -#: misc/uiserver.cpp:302 -msgid "Copying" -msgstr "Đang sao chép" +#: tdeio/global.cpp:752 +msgid "Try moving the current file out of the way first, and then try again." +msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển tập tin hiện thời ra, rồi thử lại." -#: misc/uiserver.cpp:311 -msgid "Moving" -msgstr "Đang chuyển" +#: tdeio/global.cpp:754 +msgid "Delete the current file and try again." +msgstr "Hãy xoá bỏ tập tin hiện thời, rồi thử lại." -#: misc/uiserver.cpp:320 -msgid "Creating" -msgstr "Đang tạo" +#: tdeio/global.cpp:755 +msgid "Choose an alternate filename for the new file." +msgstr "Hãy chọn một tên tập tịn xen kẽ cho tập tin mới." -#: misc/uiserver.cpp:329 -msgid "Deleting" -msgstr "Đang xoá bỏ" +#: tdeio/global.cpp:760 +msgid "" +"The requested folder could not be created because a folder with the same name " +"already exists." +msgstr "Không thể tạo thư mục đã yêu cầu vì một thư mục cùng tên đã có." -#: misc/uiserver.cpp:337 -msgid "Loading" -msgstr "Đang tải" +#: tdeio/global.cpp:762 +msgid "Try moving the current folder out of the way first, and then try again." +msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển thư mục hiện thời ra, rồi thử lại." -#: misc/uiserver.cpp:362 -msgid "Examining" -msgstr "Đang kiểm tra" +#: tdeio/global.cpp:764 +msgid "Delete the current folder and try again." +msgstr "Hãy xoá bỏ thư mục hiện thời, rồi thử lại." -#: misc/uiserver.cpp:370 -msgid "Mounting" -msgstr "Đăng gắn kết" +#: tdeio/global.cpp:765 +msgid "Choose an alternate name for the new folder." +msgstr "Hãy chọn một tên xen kẽ cho thư mục mới." -#: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097 -msgid " Files: %1 " -msgstr " Tập tin: %1 " +#: tdeio/global.cpp:769 +msgid "Unknown Host" +msgstr "Máy lạ" -#: misc/uiserver.cpp:609 +#: tdeio/global.cpp:770 msgid "" -"_: Remaining Size\n" -" Rem. Size: %1 kB " -msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB " +"An unknown host error indicates that the server with the requested name, " +"%1, could not be located on the Internet." +msgstr "" +"Lỗi kiểu máy lạ ngụ ý là máy phục vụ có tên đã yêu cầu %1 " +"không thể được định vị trên Mạng." -#: misc/uiserver.cpp:610 +#: tdeio/global.cpp:773 msgid "" -"_: Remaining Time\n" -" Rem. Time: 00:00:00 " -msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 " +"The name that you typed, %1, may not exist: it may be incorrectly typed." +msgstr "Có lễ bạn đã gõ tên %1 không tồn tại, hoặc đã gõ sai." -#: misc/uiserver.cpp:611 -msgid " %1 kB/s " -msgstr " %1 KB/giây " +#: tdeio/global.cpp:780 +msgid "Access Denied" +msgstr "Truy cập bị từ chối" -#: misc/uiserver.cpp:679 -msgid "Cancel Job" -msgstr "Thôi việc" +#: tdeio/global.cpp:781 +msgid "Access was denied to the specified resource, %1." +msgstr "Truy cập tài nguyên đã ghi rõ, %1, đã bị từ chối." -#: misc/uiserver.cpp:1098 +#: tdeio/global.cpp:783 tdeio/global.cpp:999 +msgid "You may have supplied incorrect authentication details or none at all." +msgstr "" +"Có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thực không đúng, hoặc chưa cung cấp gì." + +#: tdeio/global.cpp:785 tdeio/global.cpp:1001 +msgid "Your account may not have permission to access the specified resource." +msgstr "Có lẽ tài khoản của bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ." + +#: tdeio/global.cpp:787 tdeio/global.cpp:1003 tdeio/global.cpp:1015 msgid "" -"_: Remaining Size\n" -" Rem. Size: %1 " -msgstr "Cỡ còn lại : %1 " +"Retry the request and ensure your authentication details are entered correctly." +msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ đúng chi tiết xác thực rồi thử lại." -#: misc/uiserver.cpp:1100 +#: tdeio/global.cpp:793 +msgid "Write Access Denied" +msgstr "Truy cập ghi bị từ chối" + +#: tdeio/global.cpp:794 msgid "" -"_: Remaining Time\n" -" Rem. Time: %1 " -msgstr "Thời gian còn lại : %1 " +"This means that an attempt to write to the file %1 " +"was rejected." +msgstr "" +"Có nghĩa là một việc cố ghi vào tập tin %1 đã bị từ chối." -#: misc/uiserver.cpp:1384 -msgid "TDE Progress Information UI Server" -msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE" +#: tdeio/global.cpp:801 +msgid "Unable to Enter Folder" +msgstr "Không thể vào thư mục" -#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388 -msgid "Developer" -msgstr "Nhà phát triển" +#: tdeio/global.cpp:802 +msgid "" +"This means that an attempt to enter (in other words, to open) the requested " +"folder %1 was rejected." +msgstr "" +"Có nghĩa là một việc cố vào (tức là mở) thư mục đã yêu cầu %1 " +"đã bị từ chối." -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:22 -msgid "Subject line" -msgstr "Dòng chủ thể" +#: tdeio/global.cpp:810 +msgid "Folder Listing Unavailable" +msgstr "Danh sách thư mục không sẵn sàng" -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:23 -msgid "Recipient" -msgstr "Người nhận" +#: tdeio/global.cpp:811 +msgid "Protocol %1 is not a Filesystem" +msgstr "Giao thức %1 không phải là hệ thống tập tin" + +#: tdeio/global.cpp:812 +msgid "" +"This means that a request was made which requires determining the contents of " +"the folder, and the TDE program supporting this protocol is unable to do so." +msgstr "" +"Có nghĩa là một yêu cầu được nhận mà cần thiết quyết định nội dung của thư mục " +"này, nhưng chương trình TDE hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế." -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:33 -msgid "Error connecting to server." -msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến máy phục vụ." +#: tdeio/global.cpp:820 +msgid "Cyclic Link Detected" +msgstr "Phát hiện liên lạc theo chu kỳ" -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:36 -msgid "Not connected." -msgstr "Chưa kết nối." +#: tdeio/global.cpp:821 +msgid "" +"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name " +"and/or location. TDE detected a link or series of links that results in an " +"infinite loop - i.e. the file was (perhaps in a roundabout way) linked to " +"itself." +msgstr "" +"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay " +"địa điểm riêng khác. TDE đã phát hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — " +"tức là tập tin này được liên kết (có lẽ không trực tiếp) đến chính nó." -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:39 -msgid "Connection timed out." -msgstr "Kết nối đã quá giờ." +#: tdeio/global.cpp:825 tdeio/global.cpp:847 +msgid "" +"Delete one part of the loop in order that it does not cause an infinite loop, " +"and try again." +msgstr "Hãy xoá bỏ phần nào của vòng lặp, để ngắt nó, rồi thử lại." -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:42 -msgid "Time out waiting for server interaction." -msgstr "Quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác." +#: tdeio/global.cpp:834 +msgid "Request Aborted By User" +msgstr "Yêu cầu bị người dùng hủy bỏ" -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:46 -msgid "Server said: \"%1\"" -msgstr "Máy phục vụ nói : « %1 »" +#: tdeio/global.cpp:835 tdeio/global.cpp:1128 +msgid "The request was not completed because it was aborted." +msgstr "Yêu cầu không hoàn thành vì nó bị hủy bỏ." -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:62 -msgid "KSendBugMail" -msgstr "KSendBugMail" +#: tdeio/global.cpp:837 tdeio/global.cpp:1031 tdeio/global.cpp:1130 +msgid "Retry the request." +msgstr "Thử lại yêu cầu." -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:63 -msgid "Sends a short bug report to submit@bugs.kde.org" -msgstr "Gởi báo cáo lỗi ngắn cho " +#: tdeio/global.cpp:841 +msgid "Cyclic Link Detected During Copy" +msgstr "Phát hiện liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép" -#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:65 -msgid "Author" -msgstr "Tác giả" +#: tdeio/global.cpp:842 +msgid "" +"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name " +"and/or location. During the requested copy operation, TDE detected a link or " +"series of links that results in an infinite loop - i.e. the file was (perhaps " +"in a roundabout way) linked to itself." +msgstr "" +"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay " +"địa điểm riêng khác. Trong thao tác sao chép đã yêu câù, TDE đã phát hiện một " +"số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — tức là tập tin này được liên kết (có lẽ " +"không trực tiếp) đến chính nó." -#: misc/tdemailservice.cpp:32 -msgid "KMailService" -msgstr "KMailService" +#: tdeio/global.cpp:852 +msgid "Could Not Create Network Connection" +msgstr "Không thể tạo kết nối mạng" -#: misc/tdemailservice.cpp:32 -msgid "Mail service" -msgstr "Dịch vụ thư" +#: tdeio/global.cpp:853 +msgid "Could Not Create Socket" +msgstr "Không thể tạo ổ cắm" -#: tdeioexec/main.cpp:50 -msgid "TDEIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload" -msgstr "TDEIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên" +#: tdeio/global.cpp:854 +msgid "" +"This is a fairly technical error in which a required device for network " +"communications (a socket) could not be created." +msgstr "" +"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể tạo một thiết bị cần thiết để giao thông " +"qua mạng." -#: tdeioexec/main.cpp:54 -msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards" -msgstr "Xử lý địa chỉ Mạng (URL) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau" +#: tdeio/global.cpp:856 tdeio/global.cpp:969 tdeio/global.cpp:980 +#: tdeio/global.cpp:989 +msgid "" +"The network connection may be incorrectly configured, or the network interface " +"may not be enabled." +msgstr "" +"Có lẽ sự kết nối mạng có cấu hình không đúng, hoặc chưa hiệu lực giao diện " +"mạng." -#: tdeioexec/main.cpp:55 -msgid "Suggested file name for the downloaded file" -msgstr "Tên tập tịn đã đề nghị cho tập tin được tải về" +#: tdeio/global.cpp:862 +msgid "Connection to Server Refused" +msgstr "Kết nối đến máy phục vụ bị từ chối" -#: tdeioexec/main.cpp:56 -msgid "Command to execute" -msgstr "Lệnh cần thực hiện" +#: tdeio/global.cpp:863 +msgid "" +"The server %1 refused to allow this computer to make a " +"connection." +msgstr "" +"Máy phục vụ %1 đã từ chối cho phép máy tính này kết nối." -#: tdeioexec/main.cpp:57 -msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'" -msgstr "Địa chỉ Mạng hay tập tin cục bộ được dùng cho « lệnh »" +#: tdeio/global.cpp:865 +msgid "" +"The server, while currently connected to the Internet, may not be configured to " +"allow requests." +msgstr "" +"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không có cấu hình cho phép " +"yêu cầu." -#: tdeioexec/main.cpp:73 +#: tdeio/global.cpp:867 msgid "" -"'command' expected.\n" +"The server, while currently connected to the Internet, may not be running the " +"requested service (%1)." msgstr "" -"« lệnh » đã ngờ.\n" +"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không đang chạy dịch vụ đã " +"yêu cầu (%1)." -#: tdeioexec/main.cpp:102 +#: tdeio/global.cpp:869 msgid "" -"The URL %1\n" -"is malformed" +"A network firewall (a device which restricts Internet requests), either " +"protecting your network or the network of the server, may have intervened, " +"preventing this request." msgstr "" -"Địa chỉ Mạng %1\n" -"dạng sai" +"Bức tường lửa mạng (thiết bị hạn chế yêu cầu Mạng) bảo vệ hoặc mạng của bạn " +"hoặc mạng của máy phục vụ, có lẽ đã can thiệp, ngăn cản yêu cầu này." -#: tdeioexec/main.cpp:104 +#: tdeio/global.cpp:876 +msgid "Connection to Server Closed Unexpectedly" +msgstr "Sự kết nối đến máy phục vụ đã đóng bất ngờ" + +#: tdeio/global.cpp:877 msgid "" -"Remote URL %1\n" -"not allowed with --tempfiles switch" +"Although a connection was established to %1" +", the connection was closed at an unexpected point in the communication." msgstr "" -"Không cho phép địa chỉ từ xa %1\n" -"với đối số « --tempfiles » (các tập tin tạm)" +"Dù sự kết nối đã được thiết lập đến %1" +", sự kết nối đã bị đóng tại điểm thời bất ngờ trong tiến trình liên lạc." -#: tdeioexec/main.cpp:237 +#: tdeio/global.cpp:880 msgid "" -"The supposedly temporary file\n" -"%1\n" -"has been modified.\n" -"Do you still want to delete it?" +"A protocol error may have occurred, causing the server to close the connection " +"as a response to the error." msgstr "" -"Tập tin giả sử là tạm\n" -"%1\n" -"đã được sửa đổi.\n" -"Vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?" +"Có lẽ gặp lỗi giao thực, gây ra máy phục vụ đóng kết nối, đễ đáp ứng lỗi." -#: tdeioexec/main.cpp:238 tdeioexec/main.cpp:245 -msgid "File Changed" -msgstr "Tập tin đã đổi" +#: tdeio/global.cpp:886 +msgid "URL Resource Invalid" +msgstr "Tài nguyên URL không hợp lệ" -#: tdeioexec/main.cpp:238 -msgid "Do Not Delete" -msgstr "Không xoá bỏ" +#: tdeio/global.cpp:887 +msgid "Protocol %1 is not a Filter Protocol" +msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc" -#: tdeioexec/main.cpp:244 +#: tdeio/global.cpp:888 msgid "" -"The file\n" -"%1\n" -"has been modified.\n" -"Do you want to upload the changes?" +"The Uniform Resource L" +"ocator (URL) that you entered did not refer to a valid mechanism of accessing " +"the specific resource, %1%2." msgstr "" -"Tập tin\n" -"%1\n" -"đã được sửa đổi.\n" -"Bạn có muốn tải lên các thay đổi không?" +"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không tham chiếu đến cơ chế hợp lệ để truy cập tài " +"nguyên đã ghi rõ, %1%2." -#: tdeioexec/main.cpp:245 -msgid "Upload" -msgstr "Tải lên" +#: tdeio/global.cpp:893 +msgid "" +"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol. This request " +"specified a protocol be used as such, however this protocol is not capable of " +"such an action. This is a rare event, and is likely to indicate a programming " +"error." +msgstr "" +"TDE có khả năng liên lạc qua giao thức ở trong giao thức. Yêu cầu này đã ghi rõ " +"một giao thức cần dùng như thế, nhưng giao thức này không có khả năng đó. " +"Trường hợp này bất thường, có thể ngụ ý lỗi lập trình." -#: tdeioexec/main.cpp:245 -msgid "Do Not Upload" -msgstr "Không tải lên" +#: tdeio/global.cpp:901 +msgid "Unable to Initialize Input/Output Device" +msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất" -#: tdeioexec/main.cpp:274 -msgid "KIOExec" -msgstr "KIOExec" +#: tdeio/global.cpp:902 +msgid "Could Not Mount Device" +msgstr "Không thể gắn kết thiết bị" -#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:53 -msgid "&Automatic preview" -msgstr "Xem thử t&ự động" +#: tdeio/global.cpp:903 +msgid "" +"The requested device could not be initialized (\"mounted\"). The reported error " +"was: %1" +msgstr "" +"Không thể khởi động (« gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo : " +"%1" -#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:58 -msgid "&Preview" -msgstr "&Xem thử" +#: tdeio/global.cpp:906 +msgid "" +"The device may not be ready, for example there may be no media in a removable " +"media device (i.e. no CD-ROM in a CD drive), or in the case of a " +"peripheral/portable device, the device may not be correctly connected." +msgstr "" +"Có lẽ thiết bị không sẵn sàng, lấy thí dụ, không có vật chứa trong thiết bị " +"phương tiện rời (v.d. không có đĩa CD trong ổ đĩa CD), hoặc trong trường hợp có " +"thiết bị ngoại vi / di động, có lẽ thiết bị không phải được kết nối cho đúng." -#: tdefile/tdefileview.cpp:77 -msgid "Unknown View" -msgstr "Khung xem lạ" +#: tdeio/global.cpp:910 +msgid "" +"You may not have permissions to initialize (\"mount\") the device. On UNIX " +"systems, often system administrator privileges are required to initialize a " +"device." +msgstr "" +"Có lẽ bạn không có quyền khởi động (« gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ thống " +"UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để khởi động thiết bị." -#: tdefile/kpreviewprops.cpp:49 -msgid "P&review" -msgstr "X&em thử" +#: tdeio/global.cpp:914 +msgid "" +"Check that the device is ready; removable drives must contain media, and " +"portable devices must be connected and powered on.; and try again." +msgstr "" +"Hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết bị " +"di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại." -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:46 -msgid "Desktop" -msgstr "Môi trường" +#: tdeio/global.cpp:920 +msgid "Unable to Uninitialize Input/Output Device" +msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất" + +#: tdeio/global.cpp:921 +msgid "Could Not Unmount Device" +msgstr "Không thể tháo gắn kết thiết bị" + +#: tdeio/global.cpp:922 +msgid "" +"The requested device could not be uninitialized (\"unmounted\"). The reported " +"error was: %1" +msgstr "" +"Không thể bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo " +": %1" -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:53 -msgid "Documents" -msgstr "Tài liệu" +#: tdeio/global.cpp:925 +msgid "" +"The device may be busy, that is, still in use by another application or user. " +"Even such things as having an open browser window on a location on this device " +"may cause the device to remain in use." +msgstr "" +"Có lẽ thiết bị là bận, tức là, vẫn còn được dùng bởi ứng dụng hay người dùng " +"khác. Ngay cả điều như một cửa sổ trình duyệt còn mở tại địa điểm trên thiết bị " +"này có thể gây ra thiết bị còn hoạt động lại." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1264 tdefile/tdefilespeedbar.cpp:57 -msgid "Home Folder" -msgstr "Thư mục chính" +#: tdeio/global.cpp:929 +msgid "" +"You may not have permissions to uninitialize (\"unmount\") the device. On UNIX " +"systems, system administrator privileges are often required to uninitialize a " +"device." +msgstr "" +"Có lẽ bạn không có quyền bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ " +"thống UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để bỏ khởi động thiết bị." -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:62 -msgid "Storage Media" -msgstr "Vật chứa" +#: tdeio/global.cpp:933 +msgid "Check that no applications are accessing the device, and try again." +msgstr "Hãy kiểm tra xem không có ưng dụng truy cập thiết bị này, rồi thử lại." -#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:67 -msgid "Network Folders" -msgstr "Thư mục mạng" +#: tdeio/global.cpp:938 +msgid "Cannot Read From Resource" +msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên" -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:88 -msgid "Menu Editor" -msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn" +#: tdeio/global.cpp:939 +msgid "" +"This means that although the resource, %1" +", was able to be opened, an error occurred while reading the contents of the " +"resource." +msgstr "" +"Có nghĩa là dù tài nguyên %1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi " +"đọc nội dung của tài nguyên đó." -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:94 tdefile/tdediroperator.cpp:1258 -msgid "Menu" -msgstr "Trình đơn" +#: tdeio/global.cpp:942 +msgid "You may not have permissions to read from the resource." +msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc từ tài nguyên này." -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:98 -msgid "New..." -msgstr "Mới..." +#: tdeio/global.cpp:951 +msgid "Cannot Write to Resource" +msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên" -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:100 -msgid "Move Up" -msgstr "Đem lên" +#: tdeio/global.cpp:952 +msgid "" +"This means that although the resource, %1" +", was able to be opened, an error occurred while writing to the resource." +msgstr "" +"Có nghĩa là dù tài nguyên %1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi " +"ghi vào tài nguyên đó." -#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:101 -msgid "Move Down" -msgstr "Đem xuống" +#: tdeio/global.cpp:955 +msgid "You may not have permissions to write to the resource." +msgstr "Có lẽ bạn không có quyền ghi vào tài nguyên này." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1676 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32 -msgid "*|All Files" -msgstr "*|Mọi tập tin" +#: tdeio/global.cpp:964 tdeio/global.cpp:975 +msgid "Could Not Listen for Network Connections" +msgstr "Không thể lắng nghe kết nối mạng" -#: tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:164 -msgid "All Supported Files" -msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ" +#: tdeio/global.cpp:965 +msgid "Could Not Bind" +msgstr "Không thể đóng kết" -#: tdefile/kopenwith.cpp:150 -msgid "Known Applications" -msgstr "Ứng dụng đã biết" +#: tdeio/global.cpp:966 tdeio/global.cpp:977 +msgid "" +"This is a fairly technical error in which a required device for network " +"communications (a socket) could not be established to listen for incoming " +"network connections." +msgstr "" +"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể thiết lập một thiết bị cần thiết để liên " +"lạc qua mạng (ổ cắm) để lắng nghe sự kết nối mạng gởi đến." -#: tdefile/kicondialog.cpp:332 tdefile/kopenwith.cpp:296 -msgid "Applications" -msgstr "Ứng dụng" +#: tdeio/global.cpp:976 +msgid "Could Not Listen" +msgstr "Không thể lắng nghe" -#: tdefile/kopenwith.cpp:322 -msgid "Open With" -msgstr "Mở bằng" +#: tdeio/global.cpp:986 +msgid "Could Not Accept Network Connection" +msgstr "Không thể chấp nhận sự kết nối mạng" -#: tdefile/kopenwith.cpp:326 +#: tdeio/global.cpp:987 msgid "" -"Select the program that should be used to open %1" -". If the program is not listed, enter the name or click the browse button." +"This is a fairly technical error in which an error occurred while attempting to " +"accept an incoming network connection." msgstr "" -"Hãy chọn ứng dụng cần dùng khi mở %1. Nếu chương trình này không nằm " -"trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt." +"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà gặp lỗi trong khi cố chấp nhận một sự kết nối mạng " +"gởi đến." -#: tdefile/kopenwith.cpp:332 -msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files." -msgstr "Chọn tên của chương trình cần dùng để mở những tập tin được chọn." +#: tdeio/global.cpp:991 +msgid "You may not have permissions to accept the connection." +msgstr "Có lẽ bạn không có quyền chấp nhận sự kết nối này." -#: tdefile/kopenwith.cpp:353 +#: tdeio/global.cpp:996 #, c-format -msgid "Choose Application for %1" -msgstr "Chọn ứng dụng cho %1" +msgid "Could Not Login: %1" +msgstr "Không thể đăng nhập: %1" -#: tdefile/kopenwith.cpp:354 +#: tdeio/global.cpp:997 msgid "" -"Select the program for the file type: %1. If the program is not " -"listed, enter the name or click the browse button." +"An attempt to login to perform the requested operation was unsuccessful." msgstr "" -"Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin %1" -". Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào " -"cái nút Duyệt." +"Một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công." -#: tdefile/kopenwith.cpp:366 -msgid "Choose Application" -msgstr "Chọn ứng dụng" +#: tdeio/global.cpp:1008 +msgid "Could Not Determine Resource Status" +msgstr "Không thể quyết định trạng thái tài nguyên" -#: tdefile/kopenwith.cpp:367 +#: tdeio/global.cpp:1009 +msgid "Could Not Stat Resource" +msgstr "Không thể lấy các thông tin về tài nguyên" + +#: tdeio/global.cpp:1010 msgid "" -"Select a program. If the program is not listed, enter the name or click the " -"browse button." +"An attempt to determine information about the status of the resource " +"%1, such as the resource name, type, size, etc., was unsuccessful." msgstr "" -"Hãy chọn chương trình. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy " -"gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt." - -#: tdefile/kopenwith.cpp:406 -msgid "Clear input field" -msgstr "Xóa dòng nhập từ" +"Một việc cố quyết định thông tin về trạng thái của tài nguyên " +"%1, như tên, kiểu, kích cỡ v.v. của tài nguyên, là không thành công." -#: tdefile/kopenwith.cpp:436 -msgid "" -"Following the command, you can have several place holders which will be " -"replaced with the actual values when the actual program is run:\n" -"%f - a single file name\n" -"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at " -"once\n" -"%u - a single URL\n" -"%U - a list of URLs\n" -"%d - the directory of the file to open\n" -"%D - a list of directories\n" -"%i - the icon\n" -"%m - the mini-icon\n" -"%c - the comment" +#: tdeio/global.cpp:1013 +msgid "The specified resource may not have existed or may not be accessible." msgstr "" -"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng " -"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" -"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" -"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập " -"tin cùng lúc.\n" -"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" -"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" -"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" -"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" -"%i\tbIểu tượng\n" -"%m\tbiểu tượng nhỏ\n" -"%c\tChú thích" +"Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại, hoặc không có khả năng truy cập." -#: tdefile/kopenwith.cpp:469 -msgid "Run in &terminal" -msgstr "Chạy trong &thiết bị cuối" +#: tdeio/global.cpp:1021 +msgid "Could Not Cancel Listing" +msgstr "Không thể hủy bỏ việc liệt kê" -#: tdefile/kopenwith.cpp:480 -msgid "&Do not close when command exits" -msgstr "&Không đóng khi lệnh thoát" +#: tdeio/global.cpp:1022 +msgid "FIXME: Document this" +msgstr "SỬA ĐI : tạo tài liệu về điều này" -#: tdefile/kopenwith.cpp:497 -msgid "&Remember application association for this type of file" -msgstr "&Nhớ ứng dụng tương ứng với kiểu tập tin này." +#: tdeio/global.cpp:1026 +msgid "Could Not Create Folder" +msgstr "Không thể tạo thư mục" -#: tdefile/kicondialog.cpp:241 tdefile/kicondialog.cpp:250 -msgid "Select Icon" -msgstr "Chọn biểu tượng" +#: tdeio/global.cpp:1027 +msgid "An attempt to create the requested folder failed." +msgstr "Một việc cố tạo thư mục đã yêu cầu bị lỗi." -#: tdefile/kicondialog.cpp:270 -msgid "Icon Source" -msgstr "Nguồn biểu tượng" +#: tdeio/global.cpp:1028 +msgid "The location where the folder was to be created may not exist." +msgstr "Có lẽ địa điểm nơi cần tạo thư mục không tồn tại." -#: tdefile/kicondialog.cpp:276 -msgid "S&ystem icons:" -msgstr "Biểu tượng &hệ thống:" +#: tdeio/global.cpp:1035 +msgid "Could Not Remove Folder" +msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục" -#: tdefile/kicondialog.cpp:281 -msgid "O&ther icons:" -msgstr "Biểu tượng &khác:" +#: tdeio/global.cpp:1036 +msgid "An attempt to remove the specified folder, %1, failed." +msgstr "Một việc gỡ bỏ thư mục đã ghi rõ, %1, bị lỗi." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 213 -#: tdefile/kicondialog.cpp:283 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3615 rc.cpp:288 -#, no-c-format -msgid "&Browse..." -msgstr "&Duyệt..." +#: tdeio/global.cpp:1038 +msgid "The specified folder may not exist." +msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không tồn tại." -#: tdefile/kicondialog.cpp:293 -msgid "Clear Search" -msgstr "Xoá tìm kiếm" +#: tdeio/global.cpp:1039 +msgid "The specified folder may not be empty." +msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không phải là rỗng." + +#: tdeio/global.cpp:1042 +msgid "Ensure that the folder exists and is empty, and try again." +msgstr "Hãy kiểm tra xem thư mục này tồn tại, cũng là rỗng, rồi thử lại." + +#: tdeio/global.cpp:1047 +msgid "Could Not Resume File Transfer" +msgstr "Không thể tiếp tục lại truyền tập tin" + +#: tdeio/global.cpp:1048 +msgid "" +"The specified request asked that the transfer of file %1 " +"be resumed at a certain point of the transfer. This was not possible." +msgstr "" +"Đã yêu cầu tiếp tục lại việc truyền tập tin %1 " +"tại một điểm nào đó trong tiến trình truyền. Tuy nhiên, không thể làm được." + +#: tdeio/global.cpp:1051 +msgid "The protocol, or the server, may not support file resuming." +msgstr "" +"Có lẽ giao thức, hay máy phục vụ, không hỗ trợ khả năng tiếp tục lại truyền tập " +"tin." + +#: tdeio/global.cpp:1053 +msgid "Retry the request without attempting to resume transfer." +msgstr "Hãy thử lại yêu cầu, không cố tiếp tục lại truyền." + +#: tdeio/global.cpp:1058 +msgid "Could Not Rename Resource" +msgstr "Không thể thay đổi tên tài nguyên" + +#: tdeio/global.cpp:1059 +msgid "An attempt to rename the specified resource %1 failed." +msgstr "" +"Một việc cố thay đổi tên của tài nguyên đã ghi rõ %1 bị lỗi." + +#: tdeio/global.cpp:1067 +msgid "Could Not Alter Permissions of Resource" +msgstr "Không thể thay đổi quyền hạn của tài nguyên" -#: tdefile/kicondialog.cpp:297 -msgid "&Search:" -msgstr "Tìm &kiếm:" +#: tdeio/global.cpp:1068 +msgid "" +"An attempt to alter the permissions on the specified resource " +"%1 failed." +msgstr "" +"Một việc cố thay đổi quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ %1 " +"bị lỗi." -#: tdefile/kicondialog.cpp:308 -msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)." -msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)." +#: tdeio/global.cpp:1075 +msgid "Could Not Delete Resource" +msgstr "Không thể xoá bỏ tài nguyên" -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 204 -#: tdefile/kicondialog.cpp:330 rc.cpp:165 -#, no-c-format -msgid "Actions" -msgstr "Hành động" +#: tdeio/global.cpp:1076 +msgid "An attempt to delete the specified resource %1 failed." +msgstr "Một việc cố xoá bỏ tài nguyên đã ghi rõ %1 bị lỗi." -#: tdefile/kicondialog.cpp:331 -#, fuzzy -msgid "Animations" -msgstr "Ứng dụng" +#: tdeio/global.cpp:1083 +msgid "Unexpected Program Termination" +msgstr "Kết thúc chương trình bất ngờ" -#: tdefile/kicondialog.cpp:333 -msgid "Categories" +#: tdeio/global.cpp:1084 +msgid "" +"The program on your computer which provides access to the %1 " +"protocol has unexpectedly terminated." msgstr "" +"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " +"%1 đã kết thúc bất ngờ." -#: tdefile/kicondialog.cpp:334 -msgid "Devices" -msgstr "Thiết bị" +#: tdeio/global.cpp:1092 +msgid "Out of Memory" +msgstr "Hết bộ nhớ" -#: tdefile/kicondialog.cpp:335 -msgid "Emblems" +#: tdeio/global.cpp:1093 +msgid "" +"The program on your computer which provides access to the %1 " +"protocol could not obtain the memory required to continue." msgstr "" +"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " +"%1 không thể được bộ nhớ cần thiết để tiếp tục." -#: tdefile/kicondialog.cpp:336 -msgid "Emotes" +#: tdeio/global.cpp:1101 +msgid "Unknown Proxy Host" +msgstr "Máy ủy nhiệm lạ" + +#: tdeio/global.cpp:1102 +msgid "" +"While retrieving information about the specified proxy host, %1" +", an Unknown Host error was encountered. An unknown host error indicates that " +"the requested name could not be located on the Internet." msgstr "" +"Trong khi lấy thông tin về máy ủy nhiệm đã ghi rõ, %1" +", gặp lỗi « máy lạ ». Lỗi Máy Lạ ngụ ý là không thể định vị trên Mạng tên đã " +"yêu cầu." -#: tdefile/kicondialog.cpp:337 -msgid "Filesystems" -msgstr "Hệ thống tập tin" +#: tdeio/global.cpp:1106 +msgid "" +"There may have been a problem with your network configuration, specifically " +"your proxy's hostname. If you have been accessing the Internet with no problems " +"recently, this is unlikely." +msgstr "" +"Có lẽ gặp vấn đề trong cấu hình mạng của bạn, đặc biệt tên máy của ủy nhiệm. " +"Nếu bạn đã truy cập Mạng gần đây, không có sao, trường hợp này không phải rất " +"có thể." -#: tdefile/kicondialog.cpp:338 -#, fuzzy -msgid "International" -msgstr "Giới thiệu" +#: tdeio/global.cpp:1110 +msgid "Double-check your proxy settings and try again." +msgstr "Hãy kiểm tra lại xem thiết lập ủy nhiệm là đúng rồi thử lại." -#: tdefile/kicondialog.cpp:339 -msgid "Mimetypes" -msgstr "Kiểu MIME" +#: tdeio/global.cpp:1115 +msgid "Authentication Failed: Method %1 Not Supported" +msgstr "Việc xác thực bị lỗi: không hỗ trợ phương pháp %1" -#: tdefile/kicondialog.cpp:340 -msgid "Places" +#: tdeio/global.cpp:1117 +#, c-format +msgid "" +"Although you may have supplied the correct authentication details, the " +"authentication failed because the method that the server is using is not " +"supported by the TDE program implementing the protocol %1." msgstr "" +"Dù có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thức đúng, việc xác thực bị lỗi vì phương " +"pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình TDE thực " +"hiện giao thức %1." -#: tdefile/kicondialog.cpp:341 +#: tdeio/global.cpp:1121 #, fuzzy -msgid "Status" -msgstr "Khởi chạy" - -#: tdefile/kicondialog.cpp:589 -msgid "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" -msgstr "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Tập tin biểu tượng (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" - -#: tdefile/tdefilemetainfowidget.cpp:111 -msgid "" -msgstr "" - -#: tdefile/tdefilepreview.cpp:63 -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" +msgid "" +"Please file a bug at " +"http://bugs.pearsoncomputing.net/ to inform the TDE team of the unsupported " +"authentication method." +msgstr "" +"Vui lòng thông báo lỗi này tại " +"Bugzilla TDE để cho Nhóm TDE biết về phương pháp xác thực không được hỗ trợ " +"này." -#: tdefile/tdefilepreview.cpp:69 -msgid "No preview available." -msgstr "Không có sẵn khung xem thử." +#: tdeio/global.cpp:1127 +msgid "Request Aborted" +msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:63 tdefile/kacleditwidget.cpp:421 -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:70 -msgid "Owner" -msgstr "Sở hữu" +#: tdeio/global.cpp:1134 +msgid "Internal Error in Server" +msgstr "Lỗi nội bộ trong máy phục vụ" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:64 tdefile/kacleditwidget.cpp:423 -msgid "Owning Group" -msgstr "Nhóm sở hữu" +#: tdeio/global.cpp:1135 +msgid "" +"The program on the server which provides access to the %1 " +"protocol has reported an internal error: %0." +msgstr "" +"Chương trình trên máy phục vụ mà cung cấp truy cập vào giao thức " +"%1 đã thông báo lỗi nội bộ : %0." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:65 tdefile/kacleditwidget.cpp:425 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1980 -msgid "Others" -msgstr "Khác" +#: tdeio/global.cpp:1138 +msgid "" +"This is most likely to be caused by a bug in the server program. Please " +"consider submitting a full bug report as detailed below." +msgstr "" +"Rất có thể vì gặp lỗi trong chương trình phục vụ. Vui lòng thông báo lỗi này, " +"như diễn tả bên dưới." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:66 tdefile/kacleditwidget.cpp:427 -msgid "Mask" -msgstr "Lọc" +#: tdeio/global.cpp:1141 +msgid "Contact the administrator of the server to advise them of the problem." +msgstr "" +"Hãy liên lạc với nhà quản trị của máy phục vụ này, để thông báo lỗi này." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:67 tdefile/kacleditwidget.cpp:429 -msgid "Named User" -msgstr "Người dùng có tên" +#: tdeio/global.cpp:1143 +msgid "" +"If you know who the authors of the server software are, submit the bug report " +"directly to them." +msgstr "" +"Nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo lỗi " +"này trực tiếp cho họ." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:68 tdefile/kacleditwidget.cpp:431 -msgid "Named Group" -msgstr "Nhóm có tên" +#: tdeio/global.cpp:1148 +msgid "Timeout Error" +msgstr "Lỗi quá giờ" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:81 -msgid "Add Entry..." -msgstr "Thêm mục..." +#: tdeio/global.cpp:1149 +msgid "" +"Although contact was made with the server, a response was not received within " +"the amount of time allocated for the request as follows:" +"
                        " +"
                      • Timeout for establishing a connection: %1 seconds
                      • " +"
                      • Timeout for receiving a response: %2 seconds
                      • " +"
                      • Timeout for accessing proxy servers: %3 seconds
                      " +"Please note that you can alter these timeout settings in the TDE Control " +"Center, by selecting Network -> Preferences." +msgstr "" +"Dù đã liên lạc máy phục vụ, chưa nhận đáp ứng trong thời hạn được cấp phát cho " +"yêu cầu, như theo :" +"
                        " +"
                      • Thời hạn để thiết lập kết nối : %1 giây
                      • " +"
                      • Thời hạn để nhận đáp ứng : %2 giây
                      • " +"
                      • Thời hạn để truy cập máy phục vụ : %3 giây
                      " +"Hãy ghi chú rằng bạn có thể sửa đổi những giá trị thời hạn này trong Trung tâm " +"Điều khiển TDE, bằng cách chọn Mạng → Tùy thích." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:83 -msgid "Edit Entry..." -msgstr "Sửa đổi mục..." +#: tdeio/global.cpp:1160 +msgid "The server was too busy responding to other requests to respond." +msgstr "Máy phục vụ đang đáp ứng các yêu cầu khác nên quá bận để đáp ứng." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:85 -msgid "Delete Entry" -msgstr "Xoá bỏ mục" +#: tdeio/global.cpp:1166 +msgid "Unknown Error" +msgstr "Lỗi không rõ" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:280 -msgid " (Default)" -msgstr " (Mặc định)" +#: tdeio/global.cpp:1167 +msgid "" +"The program on your computer which provides access to the %1 " +"protocol has reported an unknown error: %2." +msgstr "" +"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " +"%1 đã thông báo lỗi không rõ : %2." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:397 -msgid "Edit ACL Entry" -msgstr "Sửa đổi mục ACL" +#: tdeio/global.cpp:1175 +msgid "Unknown Interruption" +msgstr "Sự ngắt không rõ" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:407 -msgid "Entry Type" -msgstr "Kiểu mục" +#: tdeio/global.cpp:1176 +msgid "" +"The program on your computer which provides access to the %1 " +"protocol has reported an interruption of an unknown type: %2." +msgstr "" +"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức " +"%1 đã thông báo sự ngắt có kiểu không rõ : %2." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:410 -msgid "Default for new files in this folder" -msgstr "Mặc định cho tập tin mới trong thư mục này" +#: tdeio/global.cpp:1184 +msgid "Could Not Delete Original File" +msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin gốc" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:446 -msgid "User: " -msgstr "Người dùng: " +#: tdeio/global.cpp:1185 +msgid "" +"The requested operation required the deleting of the original file, most likely " +"at the end of a file move operation. The original file %1 " +"could not be deleted." +msgstr "" +"Thao tác đã yêu cầu cần thiết xoá bỏ tập tin gốc, rất có thể tại kết thúc của " +"thao tác di chuyển tập tin. Không thể xoá bỏ tập tin gốc %1." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:450 -msgid "Group: " -msgstr "Nhóm: " +#: tdeio/global.cpp:1194 +msgid "Could Not Delete Temporary File" +msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:563 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" +#: tdeio/global.cpp:1195 +msgid "" +"The requested operation required the creation of a temporary file in which to " +"save the new file while being downloaded. This temporary file " +"%1 could not be deleted." +msgstr "" +"Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời nơi cần lưu tập tin mới " +"trong khi nó được tải về. Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời %1" +"." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: tdeio/global.cpp:1204 +msgid "Could Not Rename Original File" +msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin gốc" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:565 +#: tdeio/global.cpp:1205 msgid "" -"_: read permission\n" -"r" -msgstr "đ" +"The requested operation required the renaming of the original file " +"%1, however it could not be renamed." +msgstr "" +"Thao tác đã yêu cầu cần thiết thay đổi tên của tập tin gốc %1" +", nhưng mà không thể thay đổi nó." -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:566 -msgid "" -"_: write permission\n" -"w" -msgstr "g" +#: tdeio/global.cpp:1213 +msgid "Could Not Rename Temporary File" +msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin tạm thời" -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:567 +#: tdeio/global.cpp:1214 msgid "" -"_: execute permission\n" -"x" -msgstr "c" - -#: tdefile/kacleditwidget.cpp:568 -msgid "Effective" -msgstr "Hữu hiệu" +"The requested operation required the creation of a temporary file " +"%1, however it could not be created." +msgstr "" +"Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời %1" +", nhưng mà không thể tạo nó." -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:90 -msgid "Select Folder" -msgstr "Chọn thư mục" +#: tdeio/global.cpp:1222 +msgid "Could Not Create Link" +msgstr "Không thể tạo liên kết" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:1269 tdefile/kdirselectdialog.cpp:92 -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:125 -msgid "New Folder..." -msgstr "Thư mục mới..." +#: tdeio/global.cpp:1223 +msgid "Could Not Create Symbolic Link" +msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng" -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:109 -msgid "Folders" -msgstr "Thư mục" +#: tdeio/global.cpp:1224 +msgid "The requested symbolic link %1 could not be created." +msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng %1 đã yêu cầu." -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:128 -msgid "Show Hidden Folders" -msgstr "Hiện thư mục ẩn" +#: tdeio/global.cpp:1231 +msgid "No Content" +msgstr "Không có nội dung" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:389 tdefile/tdediroperator.cpp:393 -#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:407 tdefile/kdirselectdialog.cpp:411 -msgid "New Folder" -msgstr "Thư mục mới" +#: tdeio/global.cpp:1236 +msgid "Disk Full" +msgstr "Đĩa đầy" -#: tdefile/tdediroperator.cpp:394 tdefile/kdirselectdialog.cpp:412 -#, c-format +#: tdeio/global.cpp:1237 msgid "" -"Create new folder in:\n" -"%1" +"The requested file %1 could not be written to as there is " +"inadequate disk space." msgstr "" -"Tạo thư mục mới trong:\n" -"%1" - -#: tdefile/tdediroperator.cpp:422 tdefile/kdirselectdialog.cpp:435 -msgid "A file or folder named %1 already exists." -msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có." +"Không thể ghi vào tập tin đã yêu cầu %1" +", vì không có đủ sức chứa còn rảnh trên đĩa." -#: tdefile/tdediroperator.cpp:426 tdefile/kdirselectdialog.cpp:439 -msgid "You do not have permission to create that folder." -msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó." +#: tdeio/global.cpp:1239 +msgid "" +"Free up enough disk space by 1) deleting unwanted and temporary files; 2) " +"archiving files to removable media storage such as CD-Recordable discs; or 3) " +"obtain more storage capacity." +msgstr "" +"Hãy giải phóng đủ chỗ trên đĩa bằng cách:\n" +" 1. xoá bỏ các tập tin không còn có ích hoặc tạm thời\n" +" 2. lưu trữ tập tin vào vật chứa trong phương tiện rời như đĩa CD-R\n" +" 3. tăng sức chứa." -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:968 -#: tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:47 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" +#: tdeio/global.cpp:1246 +msgid "Source and Destination Files Identical" +msgstr "Tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng." -#: tdefile/knotifydialog.cpp:81 -msgid "Sounds" -msgstr "Âm thanh" +#: tdeio/global.cpp:1247 +msgid "" +"The operation could not be completed because the source and destination files " +"are the same file." +msgstr "" +"Không thể hoàn tất thao tác này vì tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng." -#: tdefile/knotifydialog.cpp:82 -msgid "Logging" -msgstr "Ghi lưu" +#: tdeio/global.cpp:1249 +msgid "Choose a different filename for the destination file." +msgstr "Hãy chọn tên tập tin khác cho tập tin đích." -#: tdefile/knotifydialog.cpp:83 -msgid "Program Execution" -msgstr "Thực hiện chương trình" +#: tdeio/global.cpp:1260 +msgid "Undocumented Error" +msgstr "Lỗi không được diễn tả" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:84 -msgid "Message Windows" -msgstr "Cửa sổ thư" +#: tdeio/skipdlg.cpp:63 +msgid "Skip" +msgstr "Bỏ qua" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:85 -msgid "Passive Windows" -msgstr "Cửa sổ bị động" +#: tdeio/skipdlg.cpp:66 +msgid "Auto Skip" +msgstr "Tự động bỏ qua" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:86 -msgid "Standard Error Output" -msgstr "Kết xuất thiết bị lỗi chuẩn" +#: tdeio/kscan.cpp:52 +msgid "Acquire Image" +msgstr "Lấy ảnh" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:87 -msgid "Taskbar" -msgstr "Thanh tác vụ" +#: tdeio/kscan.cpp:95 +msgid "OCR Image" +msgstr "Ảnh OCR" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:121 -msgid "Execute a program" -msgstr "Chạy chương trình" +#: tdeio/kservice.cpp:923 +msgid "Updating System Configuration" +msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:122 -msgid "Print to Standard error output" -msgstr "In ra thiết bị xuất chuẩn" +#: tdeio/kservice.cpp:924 +msgid "Updating system configuration." +msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống của bạn." -#: tdefile/knotifydialog.cpp:123 -msgid "Display a messagebox" -msgstr "Hiện hộp thông điệp" +#: tdeio/pastedialog.cpp:49 +msgid "Data format:" +msgstr "Dạng thức dữ liệu :" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:124 -msgid "Log to a file" -msgstr "Ghi lưu vào tập tin" +#: tdeio/slave.cpp:370 +#, c-format +msgid "Unable to create io-slave: %1" +msgstr "Không thể tạo io-slave: %1" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:125 -msgid "Play a sound" -msgstr "Phát âm thanh" +#: tdeio/slave.cpp:401 +msgid "Unknown protocol '%1'." +msgstr "Không biết giao thức « %1 »." -#: tdefile/knotifydialog.cpp:126 -msgid "Flash the taskbar entry" -msgstr "Chớp mục thanh tác vụ" +#: tdeio/slave.cpp:409 +msgid "Can not find io-slave for protocol '%1'." +msgstr "Không tìm thấy io-slave cho giao thức « %1 »." -#: tdefile/knotifydialog.cpp:163 -msgid "Notification Settings" -msgstr "Thiết lập thông báo" +#: tdeio/slave.cpp:437 +msgid "Cannot talk to tdelauncher" +msgstr "Không thể nói với tdelauncher (bộ khởi chạy)" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:309 +#: tdeio/slave.cpp:448 +#, c-format msgid "" -"You may use the following macros" -"
                      in the commandline:" -"
                      %e: for the event name," -"
                      %a: for the name of the application that sent the event," -"
                      %s: for the notification message," -"
                      %w: for the numeric window ID where the event originated," -"
                      %i: for the numeric event ID." +"Unable to create io-slave:\n" +"tdelauncher said: %1" msgstr "" -"Bạn có khả năng sử dụng những bộ lệnh theo đây" -"
                      trên dòng lệnh:" -"
                      %e: tÊn sự kiện," -"
                      %a: tên của ứng dụng đà gởi sự kiện" -"
                      %s: thông điệp thông báo" -"
                      %w: số nhận diện cửa sổ nơi sự kiện đã sở khởi" -"
                      %i: số nhận diện sự kIện." - -#: tdefile/knotifydialog.cpp:339 -msgid "Advanced <<" -msgstr "Cấp cao ←" +"Không thể tạo io-slave:\n" +"tdelauncher (bộ khởi chạy) nói : %1" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:340 -msgid "Hide advanced options" -msgstr "Ẩn tùy chọn cấp cao" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:319 +msgid "" +"You are about to leave secure mode. Transmissions will no longer be encrypted.\n" +"This means that a third party could observe your data in transit." +msgstr "" +"Bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. Việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại.\n" +"Có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền." -#: tdefile/knotifydialog.cpp:356 -msgid "Advanced >>" -msgstr "Cấp cao →" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:325 tdeio/tcpslavebase.cpp:1089 +msgid "Security Information" +msgstr "Thông tin bảo mật" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:357 -msgid "Show advanced options" -msgstr "Hiện tùy chọn cấp cao" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:326 +msgid "C&ontinue Loading" +msgstr "&Tiếp tục tải" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:782 -msgid "This will cause the notifications to be reset to their defaults." -msgstr "" -"Sự chọn này sẽ làm cho mọi sự thông báo được đặt lại thành giá trị mặc định." +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:677 +msgid "Enter the certificate password:" +msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:784 -msgid "Are You Sure?" -msgstr "Bạn có chắc chắn chưa?" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:678 +msgid "SSL Certificate Password" +msgstr "Mật khẩu chứng nhận SSL" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:785 -msgid "&Reset" -msgstr "Đặt &lại" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:691 +msgid "Unable to open the certificate. Try a new password?" +msgstr "Không thể mở chứng nhận. Thử mật khẩu mới không?" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:858 -msgid "Select Sound File" -msgstr "Chọn tập tin âm thanh" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:704 +msgid "The procedure to set the client certificate for the session failed." +msgstr "Thủ tục để đặt chứng nhận ứng dụng khách cho phiên chạy bị lỗi." -#: tdefile/knotifydialog.cpp:894 -msgid "Select Log File" -msgstr "Chọn tập tin ghi lưu" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:877 +msgid "" +"The IP address of the host %1 does not match the one the certificate was issued " +"to." +msgstr "" +"Địa chỉ IP của máy %1 không khớp với điều cho mà chứng nhận đã được phát hành." -#: tdefile/knotifydialog.cpp:908 -msgid "Select File to Execute" -msgstr "Chọn tập tin cần thực hiện" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:882 tdeio/tcpslavebase.cpp:890 +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:925 tdeio/tcpslavebase.cpp:999 +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1011 tdeio/tcpslavebase.cpp:1020 +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1051 +msgid "Server Authentication" +msgstr "Xác thực máy phục vụ" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:942 -msgid "The specified file does not exist." -msgstr "Tập tin được ghi rõ không tồn tại." +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:883 tdeio/tcpslavebase.cpp:891 +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1021 +msgid "&Details" +msgstr "&Chi tiết" -#: tdefile/knotifydialog.cpp:1012 -msgid "No description available" -msgstr "Không có mô tả" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:884 tdeio/tcpslavebase.cpp:892 +msgid "Co&ntinue" +msgstr "Tiế&p tục" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:347 -msgid "Please specify the filename to save to." -msgstr "Hãy ghi rõ tên tập tin nơi cần lưu." +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:886 tdeio/tcpslavebase.cpp:1016 +msgid "The server certificate failed the authenticity test (%1)." +msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã thất bại việc thử ra xác thực (%1)." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:349 -msgid "Please select the file to open." -msgstr "Hãy chọn tập tin cần mở." +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:922 tdeio/tcpslavebase.cpp:1048 +msgid "" +"Would you like to accept this certificate forever without being prompted?" +msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:410 tdefile/tdefiledialog.cpp:453 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1550 -msgid "You can only select local files." -msgstr "Bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi." +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:926 tdeio/tcpslavebase.cpp:1052 +msgid "&Forever" +msgstr "&Hoài" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:411 tdefile/tdefiledialog.cpp:454 -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1551 -msgid "Remote Files Not Accepted" -msgstr "Không chấp nhận tập tin từ xa" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:927 tdeio/tcpslavebase.cpp:1053 +msgid "&Current Sessions Only" +msgstr "&Chỉ các phiên chạy hiện thời" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445 +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:998 msgid "" -"%1\n" -"does not appear to be a valid URL.\n" +"You have indicated that you wish to accept this certificate, but it is not " +"issued to the server who is presenting it. Do you wish to continue loading?" msgstr "" -"%1\n" -"không có vẻ là địa chỉ Mạng hợp lệ.\n" - -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445 -msgid "Invalid URL" -msgstr "Địa chỉ Mạng không hợp lệ" +"Bạn đã ngụ ý bạn muốn chấp nhận chứng nhận này, nhưng nó không phải được phát " +"hành cho máy phục vụ đang cung cấp nó. Như thệ thì bạn có muốn tiếp tục tải " +"không?" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:782 +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1010 +#, fuzzy msgid "" -"

                      While typing in the text area, you may be presented with possible matches. " -"This feature can be controlled by clicking with the right mouse button and " -"selecting a preferred mode from the Text Completion menu." +"SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in the " +"Trinity Control Center." msgstr "" -"

                      Trong khi gõ vào trường chữ, bạn có lẽ sẽ xem từ gõ xong có thể. Có thể điều " -"khiển tính năng này bằng cách nhắp cái nút phải trên chuột rồi chọn chế độ ưa " -"thích trong trình đơn Gõ xong từ." +"Chứng nhận SSL đang bị từ chối như được yêu cầu. Bạn có thể tắt khả năng này " +"trong Trung tâm Điều khiển TDE." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:791 -msgid "This is the name to save the file as." -msgstr "Đây là tên cho tập tin đang lưu." +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1022 +msgid "Co&nnect" +msgstr "Kết &nối" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:796 +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1078 msgid "" -"This is the list of files to open. More than one file can be specified by " -"listing several files, separated by spaces." +"You are about to enter secure mode. All transmissions will be encrypted unless " +"otherwise noted.\n" +"This means that no third party will be able to easily observe your data in " +"transit." msgstr "" -"Đây là danh sách những tập tin cần mở. Có thể ghi rõ nhiều tập tin, định giới " -"bằng dấu cách." +"Bạn sắp vào chế độ bảo mật. Mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ " +"khác.\n" +"Có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:803 -msgid "This is the name of the file to open." -msgstr "Đây là tên của tập tin cần mở." +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1090 +msgid "Display SSL &Information" +msgstr "Hiển thị thông t&in SSL" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:841 -msgid "Current location" -msgstr "Địa điểm hiện có" +#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1092 +msgid "C&onnect" +msgstr "&Kết nối" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:842 -msgid "" -"This is the currently listed location. The drop-down list also lists commonly " -"used locations. This includes standard locations, such as your home folder, as " -"well as locations that have been visited recently." -msgstr "" -"Đây là địa điểm đã liệt kê hiện thời. Danh sách thả xuống cũng hiển thị các địa " -"điểm đã dùng thường. Gồm có địa điểm chuẩn, như thư mục chính, cùng với các địa " -"điểm đã thăm gần đây." +#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:53 +msgid "&Automatic preview" +msgstr "Xem thử t&ự động" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:849 -#, c-format -msgid "Root Folder: %1" -msgstr "Thư mục gốc : %1" +#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:58 +msgid "&Preview" +msgstr "&Xem thử" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:855 -#, c-format -msgid "Home Folder: %1" -msgstr "Thư mục chính: %1" +#: tdefile/kicondialog.cpp:241 tdefile/kicondialog.cpp:250 +msgid "Select Icon" +msgstr "Chọn biểu tượng" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:864 -#, c-format -msgid "Documents: %1" -msgstr "Tài liệu : %1" +#: tdefile/kicondialog.cpp:270 +msgid "Icon Source" +msgstr "Nguồn biểu tượng" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:871 -#, c-format -msgid "Desktop: %1" -msgstr "Môi trường: %1" +#: tdefile/kicondialog.cpp:276 +msgid "S&ystem icons:" +msgstr "Biểu tượng &hệ thống:" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:912 -msgid "" -"Click this button to enter the parent folder." -"

                      For instance, if the current location is file:/home/%1 clicking this button " -"will take you to file:/home." -msgstr "" -"Nhắp vào cái nút này để vào thư mục mẹ." -"

                      Lấy thí dụ, nếu địa điểm hiện có là <file:/home/%1>, nhắp vào nút này " -"sẽ hiển thị <file:/home>." +#: tdefile/kicondialog.cpp:281 +msgid "O&ther icons:" +msgstr "Biểu tượng &khác:" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:916 -msgid "Click this button to move backwards one step in the browsing history." -msgstr "Nhắp vào nút này để lùi lại một bước trong lược sử duyệt." +#: tdefile/kicondialog.cpp:293 +msgid "Clear Search" +msgstr "Xoá tìm kiếm" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:918 -msgid "Click this button to move forward one step in the browsing history." -msgstr "Nhắp vào nút này để tiếp lại một bước trong lược sử duyệt." +#: tdefile/kicondialog.cpp:297 +msgid "&Search:" +msgstr "Tìm &kiếm:" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:920 -msgid "Click this button to reload the contents of the current location." -msgstr "Nhắp vào nút này để tải lại nội dung của địa điểm hiện có." +#: tdefile/kicondialog.cpp:308 +msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)." +msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:923 -msgid "Click this button to create a new folder." -msgstr "Nhắp vào nút này để tạo một thư mục mới." +#: tdefile/kicondialog.cpp:331 +#, fuzzy +msgid "Animations" +msgstr "Ứng dụng" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:926 -msgid "Show Quick Access Navigation Panel" -msgstr "Hiện bảng duyệt truy cập nhanh" +#: tdefile/kicondialog.cpp:332 tdefile/kopenwith.cpp:296 +msgid "Applications" +msgstr "Ứng dụng" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:927 -msgid "Hide Quick Access Navigation Panel" -msgstr "Ẩn bảng duyệt truy cập nhanh" +#: tdefile/kicondialog.cpp:333 +msgid "Categories" +msgstr "" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:932 -msgid "Show Bookmarks" -msgstr "Hiện Đánh dấu" +#: tdefile/kicondialog.cpp:334 +msgid "Devices" +msgstr "Thiết bị" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:933 -msgid "Hide Bookmarks" -msgstr "Ẩn Đánh dấu" +#: tdefile/kicondialog.cpp:335 +msgid "Emblems" +msgstr "" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:938 -msgid "" -"This is the configuration menu for the file dialog. Various options can be " -"accessed from this menu including: " -"

                        " -"
                      • how files are sorted in the list
                      • " -"
                      • types of view, including icon and list
                      • " -"
                      • showing of hidden files
                      • " -"
                      • the Quick Access navigation panel
                      • " -"
                      • file previews
                      • " -"
                      • separating folders from files
                      " +#: tdefile/kicondialog.cpp:336 +msgid "Emotes" msgstr "" -"Đây là trình đơn cấu hình cho hộp thoại tập tin. Có thể truy cập vài tùy " -"chọn khác nhau trong trình đơn này, gồm có :" -"
                        " -"
                      • cách sắp xếp tập tin trong danh sách
                      • " -"
                      • các kiểu khung xem, gồm biểu tượng và danh sách
                      • " -"
                      • hiển thị các tập tin bị ẩn
                      • " -"
                      • bảng duyệt Truy cập Nhanh
                      • " -"
                      • khung xem tập tin
                      • " -"
                      • phân cách thư mục ra tập tin
                      " -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:992 -msgid "&Location:" -msgstr "&Địa điểm:" +#: tdefile/kicondialog.cpp:337 +msgid "Filesystems" +msgstr "Hệ thống tập tin" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1017 -msgid "" -"This is the filter to apply to the file list. File names that do not match " -"the filter will not be shown." -"

                      You may select from one of the preset filters in the drop down menu, or you " -"may enter a custom filter directly into the text area." -"

                      Wildcards such as * and ? are allowed." -msgstr "" -"Đây là bộ lọc cần áp dụng vào danh sách tập tin. Tên tập tin nào không khớp " -"với bộ lọc này sẽ không được hiển thị." -"

                      Bạn có thể chọn một của những bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc " -"gõ trực tiếp vào trường chữ một bộ lọc tự chọn." -"

                      Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và « ? »." +#: tdefile/kicondialog.cpp:338 +#, fuzzy +msgid "International" +msgstr "Giới thiệu" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1023 -msgid "&Filter:" -msgstr "&Lọc:" +#: tdefile/kicondialog.cpp:339 +msgid "Mimetypes" +msgstr "Kiểu MIME" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1480 -msgid "" -"The chosen filenames do not\n" -"appear to be valid." +#: tdefile/kicondialog.cpp:340 +msgid "Places" msgstr "" -"Những tên tập tin đã chọn\n" -"có vẻ không phải là hợp lệ." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1482 -msgid "Invalid Filenames" -msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" +#: tdefile/kicondialog.cpp:341 +#, fuzzy +msgid "Status" +msgstr "Khởi chạy" + +#: tdefile/kicondialog.cpp:589 +msgid "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" +msgstr "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Tập tin biểu tượng (*.png *.xpm *.svg *.svgz)" + +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:63 +msgid "Small Icons" +msgstr "Biểu tượng nhỏ" + +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:68 +msgid "Large Icons" +msgstr "Biểu tượng lớn" + +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:76 +msgid "Thumbnail Previews" +msgstr "Xem thử hình thu nhỏ" + +#: tdefile/tdefileiconview.cpp:120 +msgid "Icon View" +msgstr "Khung xem biểu tượng" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1512 +#: tdefile/kurlbar.cpp:352 msgid "" -"The requested filenames\n" -"%1\n" -"do not appear to be valid;\n" -"make sure every filename is enclosed in double quotes." +"The Quick Access panel provides easy access to commonly used file " +"locations." +"

                      Clicking on one of the shortcut entries will take you to that location." +"

                      By right clicking on an entry you can add, edit and remove shortcuts." msgstr "" -"Những tên tập tin đã yêu cầu\n" -"%1\n" -"có vẻ không phải là hợp lệ.\n" -"Hãy kiểm tra xem mỗi tên tập tin nằm bên trong dấu trích dẫn đôi." +"Bảng Truy cập Nhanh cung cấp truy cập dễ dàng vào các địa điểm tập " +"tin thường dùng." +"

                      Việc nhắp vào một của những mục lối tắt sẽ mang bạn sang địa điểm đó." +"

                      Bằng cách nhắp-phải vào mục nào, bạn có khả năng thêm, sửa đổi hoặc gỡ bỏ " +"lối tắt." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1516 -msgid "Filename Error" -msgstr "Lỗi tên tập tin" +#: tdefile/kurlbar.cpp:620 +#, fuzzy +msgid "Desktop Search" +msgstr "Môi trường" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1673 -msgid "*|All Folders" -msgstr "*|Mọi thư mục" +#: tdefile/kurlbar.cpp:745 +msgid "&Large Icons" +msgstr "Biểu tượng &lớn" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1973 -msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)" -msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin (%1)" +#: tdefile/kurlbar.cpp:745 +msgid "&Small Icons" +msgstr "Biểu tượng &nhỏ" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1974 -msgid "the extension %1" -msgstr "phần mở rộng %1" +#: tdefile/kurlbar.cpp:751 +msgid "&Edit Entry..." +msgstr "&Sửa mục..." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1982 -msgid "Automatically select filename e&xtension" -msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin" +#: tdefile/kurlbar.cpp:755 +msgid "&Add Entry..." +msgstr "Th&êm mục..." -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1983 -msgid "a suitable extension" -msgstr "là một phần mở rộng thích hợp" +#: tdefile/kurlbar.cpp:759 +msgid "&Remove Entry" +msgstr "&Bỏ mục" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:791 +msgid "Enter a description" +msgstr "Nhập mô tả" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:937 +msgid "Edit Quick Access Entry" +msgstr "Sửa mục Truy cập Nhanh" -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1994 +#: tdefile/kurlbar.cpp:940 msgid "" -"This option enables some convenient features for saving files with extensions:" -"
                      " -"

                        " -"
                      1. Any extension specified in the %1 text area will be updated if you " -"change the file type to save in." -"
                        " -"
                      2. " -"
                      3. If no extension is specified in the %2 text area when you click " -"Save, %3 will be added to the end of the filename (if the filename does not " -"already exist). This extension is based on the file type that you have chosen " -"to save in." -"
                        " -"
                        If you do not want TDE to supply an extension for the filename, you can " -"either turn this option off or you can suppress it by adding a period (.) to " -"the end of the filename (the period will be automatically removed).
                      " -"If unsure, keep this option enabled as it makes your files more manageable." +"Please provide a description, URL and icon for this Quick Access " +"entry.
                      " msgstr "" -"Tùy chọn này hiệu lực một số tính năng tiện để lưu tập tin có phần mở rộng." -"
                      " -"
                        " -"
                      1. Phần mở rộng nào được ghi rõ trong trường chữ %1 " -"sẽ được cập nhật nếu bạn thay đổi kiểu tập tin cần lưu." -"
                        " -"
                      2. " -"
                      3. Nếu chưa ghi rõ phần mở rộng trong trường chữ %2 khi bạn nhắp vào " -"Lưu, %3 sẽ được thêm vào kêt thúc của tên tập tin (nếu tên tập tin đó chưa " -"tồn tại). Phần mở rộng này đựa vào kiểu tập tin bạn đã chọn lưu." -"
                        " -"
                        Nếu bạn không muốn TDE cung cấp một phần mở rộng cho tên tập tin, bạn có " -"khả năng hoặc tắt tùy chọn này, hoặc thu hồi nó bằng cách thêm một dấu chấm « . " -"» vào kết thúc của tên tập tin (dấu chấm này sẽ được gỡ bỏ tự động).
                      " -"Nếu chưa chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản " -"lý." +"Vui lòng cung cấp mô tả, địa chỉ Mạng và biểu tượng cho mục Truy cập " +"Nhanh này.
                      " -#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2268 +#: tdefile/kurlbar.cpp:947 msgid "" -"This button allows you to bookmark specific locations. Click on this button " -"to open the bookmark menu where you may add, edit or select a bookmark." -"

                      These bookmarks are specific to the file dialog, but otherwise operate like " -"bookmarks elsewhere in TDE." +"This is the text that will appear in the Quick Access panel." +"

                      The description should consist of one or two words that will help you " +"remember what this entry refers to." msgstr "" -"Cái nút này cho bạn khả năng đánh dấu về địa điểm dứt khoát. Hãy nhắp vào " -"nút này để mở trình đơn đánh dấu, để thêm, sửa đổi hay chọn đánh dấu." -"

                      Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có " -"cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong TDE." +"Đây là chuỗi sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh." +"

                      Mô tả nên chứa một hai từ sẽ giúp đỡ bạn nhớ mục này tham chiếu đến gì." -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:62 -msgid "Small Icons" -msgstr "Biểu tượng nhỏ" +#: tdefile/kurlbar.cpp:957 +#, fuzzy +msgid "" +"This is the location associated with the entry. Any valid URL may be used. " +"For example:" +"

                      %1" +"
                      http://www.trinitydesktop.org" +"

                      By clicking on the button next to the text edit box you can browse to an " +"appropriate URL." +msgstr "" +"Đây là địa điểm tương ứng với mục này. Bất kỳ địa chỉ Mạng có thể được " +"dùng. Lấy thí dụ :" +"

                      %1" +"
                      http://www.kde.org" +"
                      ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable" +"

                      Bằng cách nhắp vào cái nút ở bên cạnh trường nhập chữ, bạn có thể duyệt tới " +"một địa chỉ Mạng thích hợp." -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:67 -msgid "Large Icons" -msgstr "Biểu tượng lớn" +#: tdefile/kurlbar.cpp:961 +msgid "&URL:" +msgstr "&Địa chỉ Mạng:" -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:75 -msgid "Thumbnail Previews" -msgstr "Xem thử hình thu nhỏ" +#: tdefile/kurlbar.cpp:968 +msgid "" +"This is the icon that will appear in the Quick Access panel." +"

                      Click on the button to select a different icon." +msgstr "" +"Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh." +"

                      Hãy nhắp vào cái nút để chọn biểu tượng khác." -#: tdefile/tdefileiconview.cpp:119 -msgid "Icon View" -msgstr "Khung xem biểu tượng" +#: tdefile/kurlbar.cpp:970 +msgid "Choose an &icon:" +msgstr "Chọn b&iểu tượng:" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:986 +msgid "&Only show when using this application (%1)" +msgstr "Hiện chỉ khi dùng ứng dụng này (%1)" + +#: tdefile/kurlbar.cpp:989 +msgid "" +"Select this setting if you want this entry to show only when using the " +"current application (%1)." +"

                      If this setting is not selected, the entry will be available in all " +"applications." +msgstr "" +"Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng hiện " +"có (%1) thôi." +"

                      Khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng." #: tdefile/kurlrequester.cpp:213 msgid "Open file dialog" msgstr "Hộp thoại mở tập tin" +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:407 tdefile/kdirselectdialog.cpp:411 +#: tdefile/tdediroperator.cpp:389 tdefile/tdediroperator.cpp:393 +msgid "New Folder" +msgstr "Thư mục mới" + +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:412 tdefile/tdediroperator.cpp:394 +#, c-format +msgid "" +"Create new folder in:\n" +"%1" +msgstr "" +"Tạo thư mục mới trong:\n" +"%1" + +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:435 tdefile/tdediroperator.cpp:422 +msgid "A file or folder named %1 already exists." +msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có." + +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:439 tdefile/tdediroperator.cpp:426 +msgid "You do not have permission to create that folder." +msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó." + #: tdefile/tdediroperator.cpp:448 msgid "You did not select a file to delete." msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần xoá bỏ." @@ -4224,10 +4385,23 @@ msgstr "Khung xem chi tiết" msgid "Short View" msgstr "Khung xem ngắn" +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:94 tdefile/tdediroperator.cpp:1258 +msgid "Menu" +msgstr "Trình đơn" + #: tdefile/tdediroperator.cpp:1260 msgid "Parent Folder" msgstr "Thư mục mẹ" +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1264 tdefile/tdefilespeedbar.cpp:60 +msgid "Home Folder" +msgstr "Thư mục chính" + +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:92 tdefile/kdirselectdialog.cpp:125 +#: tdefile/tdediroperator.cpp:1269 +msgid "New Folder..." +msgstr "Thư mục mới..." + #: tdefile/tdediroperator.cpp:1271 msgid "Move to Trash" msgstr "Chuyển vào Rác" @@ -4276,521 +4450,515 @@ msgstr "Hiện khung Xem thử" msgid "Hide Preview" msgstr "Ẩn khung Xem thử" -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68 -msgid "Date" -msgstr "Ngày" - -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69 -msgid "Permissions" -msgstr "Quyền hạn" - -#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:71 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1976 -msgid "Group" -msgstr "Nhóm" - -#: tdefile/kmetaprops.cpp:130 -msgid "&Meta Info" -msgstr "&Siêu thông tin" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:177 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:193 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:209 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:232 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:252 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:272 -#, c-format -msgid "Properties for %1" -msgstr "Thuộc tính cho %1" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:208 -#, c-format -msgid "" -"_n: \n" -"Properties for %n Selected Items" -msgstr "Thuộc tính cho %n mục đã chọn" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:740 -msgid "&General" -msgstr "&Chung" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:944 -msgid "Create new file type" -msgstr "Tạo kiểu tập tin mới" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:946 -msgid "Edit file type" -msgstr "Sửa kiểu tập tin" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:49 +msgid "Desktop" +msgstr "Môi trường" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:959 -msgid "Contents:" -msgstr "Nội dung:" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:56 +msgid "Documents" +msgstr "Tài liệu" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1001 -msgid "Calculate" -msgstr "Tính" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:65 +msgid "Storage Media" +msgstr "Vật chứa" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1012 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1239 -msgid "Refresh" -msgstr "Cập nhật" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:100 +msgid "Download" +msgstr "" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1020 -msgid "Points to:" -msgstr "Chỉ tới :" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:102 +msgid "Music" +msgstr "" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1034 -msgid "Created:" -msgstr "Tạo :" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:104 +#, fuzzy +msgid "Pictures" +msgstr "Mọi ảnh" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1056 -msgid "Accessed:" -msgstr "Truy cập:" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:106 +msgid "Videos" +msgstr "" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1075 -msgid "Mounted on:" -msgstr "Đã gắn kết vào :" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:108 +msgid "Templates" +msgstr "" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1082 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2888 -msgid "Free disk space:" -msgstr "Chỗ còn rảnh trên đĩa :" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:110 +#, fuzzy +msgid "Public" +msgstr "Khoá công: " -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1189 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1204 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3031 -#, no-c-format -msgid "" -"_: Available space out of total partition size (percent used)\n" -"%1 out of %2 (%3% used)" -msgstr "%1 trên %2 (%3% đã dùng)" +#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:115 +msgid "Network Folders" +msgstr "Thư mục mạng" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1215 -msgid "" -"Calculating... %1 (%2)\n" -"%3, %4" -msgstr "" -"Đang tính... %1 (%2)\n" -"%3, %4" +#: tdefile/kpreviewprops.cpp:49 +msgid "P&review" +msgstr "X&em thử" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1218 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1234 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 file\n" -"%n files" -msgstr "%n tập tin" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1219 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1235 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 sub-folder\n" -"%n sub-folders" -msgstr "%n thư mục con" +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68 +msgid "Date" +msgstr "Ngày" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1248 -msgid "Calculating..." -msgstr "Đang tính..." +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69 +msgid "Permissions" +msgstr "Quyền hạn" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1282 -msgid "Stopped" -msgstr "Bị ngừng" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:63 tdefile/kacleditwidget.cpp:421 +#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:70 +msgid "Owner" +msgstr "Sở hữu" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1322 -msgid "The new file name is empty." -msgstr "Tên tập tin mới là rỗng." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2012 tdefile/tdefiledetailview.cpp:71 +msgid "Group" +msgstr "Nhóm" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1460 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2621 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2778 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3059 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3340 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3836 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4079 -msgid "" -"Could not save properties. You do not have sufficient access to write to " -"%1." -msgstr "" -"Không thể lưu thuộc tính vì bạn không có quyền ghi vào %1." +#: tdefile/kmetaprops.cpp:130 +msgid "&Meta Info" +msgstr "&Siêu thông tin" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1534 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1538 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1543 -msgid "Forbidden" -msgstr "Bị cấm" +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:90 +msgid "Select Folder" +msgstr "Chọn thư mục" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1535 -msgid "Can Read" -msgstr "Có thể đọc" +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:109 +msgid "Folders" +msgstr "Thư mục" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1536 -msgid "Can Read & Write" -msgstr "Có thể đọc/ghi" +#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:128 +msgid "Show Hidden Folders" +msgstr "Hiện thư mục ẩn" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1539 -msgid "Can View Content" -msgstr "Có thể xem nội dung" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:64 tdefile/kacleditwidget.cpp:423 +msgid "Owning Group" +msgstr "Nhóm sở hữu" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1540 -msgid "Can View & Modify Content" -msgstr "Có thể xem/sửa đổi nội dung" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:65 tdefile/kacleditwidget.cpp:425 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2016 +msgid "Others" +msgstr "Khác" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1544 -msgid "Can View Content & Read" -msgstr "Có thể xem/đọc nội dung" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:66 tdefile/kacleditwidget.cpp:427 +msgid "Mask" +msgstr "Lọc" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1545 -msgid "Can View/Read & Modify/Write" -msgstr "Có thể xem/đọc/sửa đổi/ghi nội dung" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:67 tdefile/kacleditwidget.cpp:429 +msgid "Named User" +msgstr "Người dùng có tên" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1639 -msgid "&Permissions" -msgstr "&Quyền hạn" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:68 tdefile/kacleditwidget.cpp:431 +msgid "Named Group" +msgstr "Nhóm có tên" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1650 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1904 -msgid "Access Permissions" -msgstr "Quyền truy cập" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:81 +msgid "Add Entry..." +msgstr "Thêm mục..." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1661 -msgid "" -"_n: This file is a link and does not have permissions.\n" -"All files are links and do not have permissions." -msgstr "Tập tin là liên kết, không có quyền hạn." +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:83 +msgid "Edit Entry..." +msgstr "Sửa đổi mục..." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1664 -msgid "Only the owner can change permissions." -msgstr "Chỉ người sở hữu có khả năng thay đổi các quyền truy cập." +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:85 +msgid "Delete Entry" +msgstr "Xoá bỏ mục" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1667 -msgid "O&wner:" -msgstr "&Sở hữu :" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:280 +msgid " (Default)" +msgstr " (Mặc định)" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1673 -msgid "Specifies the actions that the owner is allowed to do." -msgstr "Ghi rõ những hành động người sở hữu có khả năng làm." +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:397 +msgid "Edit ACL Entry" +msgstr "Sửa đổi mục ACL" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1675 -msgid "Gro&up:" -msgstr "&Nhóm:" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:407 +msgid "Entry Type" +msgstr "Kiểu mục" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1681 -msgid "Specifies the actions that the members of the group are allowed to do." -msgstr "Ghi rõ những hành động thành viên nhóm có khả năng làm." +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:410 +msgid "Default for new files in this folder" +msgstr "Mặc định cho tập tin mới trong thư mục này" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1683 -msgid "O&thers:" -msgstr "Người &khác:" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:446 +msgid "User: " +msgstr "Người dùng: " -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1689 -msgid "" -"Specifies the actions that all users, who are neither owner nor in the group, " -"are allowed to do." -msgstr "" -"Ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải là " -"thành viên của nhóm, có khả năng làm." +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:450 +msgid "Group: " +msgstr "Nhóm: " -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1694 -msgid "Only own&er can rename and delete folder content" -msgstr "" -"Chỉ người &sở hữu có khả năng thay đổi tên của thư mục và xoá bỏ nội dung của " -"thư mục." +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:563 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1695 -msgid "Is &executable" -msgstr "Thực hi&ện được" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:565 +msgid "" +"_: read permission\n" +"r" +msgstr "đ" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1699 +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:566 msgid "" -"Enable this option to allow only the folder's owner to delete or rename the " -"contained files and folders. Other users can only add new files, which requires " -"the 'Modify Content' permission." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này để cho chỉ người sở hữu thư mục có khả năng xoá bỏ hay " -"thay đổi tên của các tập tin và thư mục đã chứa. Người dùng khác chỉ có thể " -"thêm tập tin mới, việc mà cần thiết quyền « Sửa đổi nội dung »." +"_: write permission\n" +"w" +msgstr "g" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1703 +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:567 msgid "" -"Enable this option to mark the file as executable. This only makes sense for " -"programs and scripts. It is required when you want to execute them." -msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này để nhãn tập tin này có khả năng thực hiện. Tùy chọn này " -"chỉ có ích với chương trình và tập lệnh. Nó cần thiết khi bạn muốn thực hiện " -"nó." +"_: execute permission\n" +"x" +msgstr "c" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1710 -msgid "A&dvanced Permissions" -msgstr "Quyền hạn cấp c&ao" +#: tdefile/kacleditwidget.cpp:568 +msgid "Effective" +msgstr "Hữu hiệu" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1719 -msgid "Ownership" -msgstr "Sở hữu" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:347 +msgid "Please specify the filename to save to." +msgstr "Hãy ghi rõ tên tập tin nơi cần lưu." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1728 -msgid "User:" -msgstr "Người dùng:" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:349 +msgid "Please select the file to open." +msgstr "Hãy chọn tập tin cần mở." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1814 -msgid "Group:" -msgstr "Nhóm:" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:410 tdefile/tdefiledialog.cpp:453 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1558 +msgid "You can only select local files." +msgstr "Bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1856 -msgid "Apply changes to all subfolders and their contents" -msgstr "Áp dụng các thay đổi vào mọi thư mục con (gồm nội dung)" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:411 tdefile/tdefiledialog.cpp:454 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1559 +msgid "Remote Files Not Accepted" +msgstr "Không chấp nhận tập tin từ xa" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1894 -msgid "Advanced Permissions" -msgstr "Quyền hạn cấp cao" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445 +msgid "" +"%1\n" +"does not appear to be a valid URL.\n" +msgstr "" +"%1\n" +"không có vẻ là địa chỉ Mạng hợp lệ.\n" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1913 -msgid "Class" -msgstr "Hạng" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445 +msgid "Invalid URL" +msgstr "Địa chỉ Mạng không hợp lệ" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1918 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:782 msgid "" -"Show\n" -"Entries" +"

                      While typing in the text area, you may be presented with possible matches. " +"This feature can be controlled by clicking with the right mouse button and " +"selecting a preferred mode from the Text Completion menu." msgstr "" -"HIện\n" -"mục" +"

                      Trong khi gõ vào trường chữ, bạn có lẽ sẽ xem từ gõ xong có thể. Có thể điều " +"khiển tính năng này bằng cách nhắp cái nút phải trên chuột rồi chọn chế độ ưa " +"thích trong trình đơn Gõ xong từ." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1920 -msgid "Read" -msgstr "Đọc" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:791 +msgid "This is the name to save the file as." +msgstr "Đây là tên cho tập tin đang lưu." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1925 -msgid "This flag allows viewing the content of the folder." -msgstr "Cờ này cho khả năng xem nội dung của thư mục." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:796 +msgid "" +"This is the list of files to open. More than one file can be specified by " +"listing several files, separated by spaces." +msgstr "" +"Đây là danh sách những tập tin cần mở. Có thể ghi rõ nhiều tập tin, định giới " +"bằng dấu cách." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1927 -msgid "The Read flag allows viewing the content of the file." -msgstr "Cờ Đọc cho khả năng xem nội dung của tập tin." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:803 +msgid "This is the name of the file to open." +msgstr "Đây là tên của tập tin cần mở." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:841 +msgid "Current location" +msgstr "Địa điểm hiện có" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1931 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:842 msgid "" -"Write\n" -"Entries" +"This is the currently listed location. The drop-down list also lists commonly " +"used locations. This includes standard locations, such as your home folder, as " +"well as locations that have been visited recently." msgstr "" -"Ghi\n" -"mục" +"Đây là địa điểm đã liệt kê hiện thời. Danh sách thả xuống cũng hiển thị các địa " +"điểm đã dùng thường. Gồm có địa điểm chuẩn, như thư mục chính, cùng với các địa " +"điểm đã thăm gần đây." + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:849 +#, c-format +msgid "Root Folder: %1" +msgstr "Thư mục gốc : %1" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1933 -msgid "Write" -msgstr "Ghi" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:855 +#, c-format +msgid "Home Folder: %1" +msgstr "Thư mục chính: %1" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1938 -msgid "" -"This flag allows adding, renaming and deleting of files. Note that deleting and " -"renaming can be limited using the Sticky flag." -msgstr "" -"Cờ này cho khả năng thêm, thay đổi tên và xoá bỏ tập tin. Ghi chú rằng việc xoá " -"bỏ và thay đổi tên của tập tin có thể được hạn chế bằng cờ Dính." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:864 +#, c-format +msgid "Documents: %1" +msgstr "Tài liệu : %1" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1941 -msgid "The Write flag allows modifying the content of the file." -msgstr "Cờ Ghi cho khả năng sửa đổi nội dung của tập tin." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:871 +#, c-format +msgid "Desktop: %1" +msgstr "Môi trường: %1" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1946 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:912 msgid "" -"_: Enter folder\n" -"Enter" -msgstr "Vào" +"Click this button to enter the parent folder." +"

                      For instance, if the current location is file:/home/%1 clicking this button " +"will take you to file:/home." +msgstr "" +"Nhắp vào cái nút này để vào thư mục mẹ." +"

                      Lấy thí dụ, nếu địa điểm hiện có là <file:/home/%1>, nhắp vào nút này " +"sẽ hiển thị <file:/home>." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1947 -msgid "Enable this flag to allow entering the folder." -msgstr "Bật cờ này để có khả năng vào thư mục." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:916 +msgid "Click this button to move backwards one step in the browsing history." +msgstr "Nhắp vào nút này để lùi lại một bước trong lược sử duyệt." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1950 -msgid "Exec" -msgstr "Chạy" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:918 +msgid "Click this button to move forward one step in the browsing history." +msgstr "Nhắp vào nút này để tiếp lại một bước trong lược sử duyệt." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1951 -msgid "Enable this flag to allow executing the file as a program." -msgstr "Bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:920 +msgid "Click this button to reload the contents of the current location." +msgstr "Nhắp vào nút này để tải lại nội dung của địa điểm hiện có." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1961 -msgid "Special" -msgstr "Đặc biệt" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:923 +msgid "Click this button to create a new folder." +msgstr "Nhắp vào nút này để tạo một thư mục mới." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1965 -msgid "" -"Special flag. Valid for the whole folder, the exact meaning of the flag can be " -"seen in the right hand column." -msgstr "" -"Cờ đặc biệt: hợp lệ cho toàn bộ thư mục. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất " -"hiện trong cột bên phải." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:926 +msgid "Show Quick Access Navigation Panel" +msgstr "Hiện bảng duyệt truy cập nhanh" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1968 -msgid "" -"Special flag. The exact meaning of the flag can be seen in the right hand " -"column." -msgstr "" -"Cờ đặc biệt. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất hiện trong cột bên phải." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:927 +msgid "Hide Quick Access Navigation Panel" +msgstr "Ẩn bảng duyệt truy cập nhanh" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 95 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1972 rc.cpp:96 -#, no-c-format -msgid "User" -msgstr "Người dùng" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:932 +msgid "Show Bookmarks" +msgstr "Hiện Đánh dấu" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1984 -msgid "Set UID" -msgstr "Đặt UID (nhận diện người dùng)" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:933 +msgid "Hide Bookmarks" +msgstr "Ẩn Đánh dấu" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1988 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:938 msgid "" -"If this flag is set, the owner of this folder will be the owner of all new " -"files." +"This is the configuration menu for the file dialog. Various options can be " +"accessed from this menu including: " +"

                        " +"
                      • how files are sorted in the list
                      • " +"
                      • types of view, including icon and list
                      • " +"
                      • showing of hidden files
                      • " +"
                      • the Quick Access navigation panel
                      • " +"
                      • file previews
                      • " +"
                      • separating folders from files
                      " msgstr "" -"Nếu cờ này được bật, người sở hữu thư mục này cũng sẽ sở hưu mọi tập tin mới." +"Đây là trình đơn cấu hình cho hộp thoại tập tin. Có thể truy cập vài tùy " +"chọn khác nhau trong trình đơn này, gồm có :" +"
                        " +"
                      • cách sắp xếp tập tin trong danh sách
                      • " +"
                      • các kiểu khung xem, gồm biểu tượng và danh sách
                      • " +"
                      • hiển thị các tập tin bị ẩn
                      • " +"
                      • bảng duyệt Truy cập Nhanh
                      • " +"
                      • khung xem tập tin
                      • " +"
                      • phân cách thư mục ra tập tin
                      " + +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:992 +msgid "&Location:" +msgstr "&Địa điểm:" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1991 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1018 msgid "" -"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the " -"permissions of the owner." +"This is the filter to apply to the file list. File names that do not match " +"the filter will not be shown." +"

                      You may select from one of the preset filters in the drop down menu, or you " +"may enter a custom filter directly into the text area." +"

                      Wildcards such as * and ? are allowed." msgstr "" -"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng " -"quyền hạn của người sở hữu." +"Đây là bộ lọc cần áp dụng vào danh sách tập tin. Tên tập tin nào không khớp " +"với bộ lọc này sẽ không được hiển thị." +"

                      Bạn có thể chọn một của những bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc " +"gõ trực tiếp vào trường chữ một bộ lọc tự chọn." +"

                      Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và « ? »." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1995 -msgid "Set GID" -msgstr "Đặt GID (nhận diện nhóm)" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1024 +msgid "&Filter:" +msgstr "&Lọc:" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1999 -msgid "" -"If this flag is set, the group of this folder will be set for all new files." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1171 +msgid "search term" msgstr "" -"Nếu cờ này đã bật, nhóm của thư mục này sẽ cũng là nhóm của mọi tập tin mới." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2002 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1488 msgid "" -"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the " -"permissions of the group." +"The chosen filenames do not\n" +"appear to be valid." msgstr "" -"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng " -"quyền hạn của nhóm." - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2006 -msgid "" -"_: File permission\n" -"Sticky" -msgstr "Dính" +"Những tên tập tin đã chọn\n" +"có vẻ không phải là hợp lệ." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2010 -msgid "" -"If the Sticky flag is set on a folder, only the owner and root can delete or " -"rename files. Otherwise everybody with write permissions can do this." -msgstr "" -"Nếu cờ Dính đã bật trên thư mục, chỉ người sở hữu và người chủ (root) có khả " -"năng xoá bỏ hay thay đổi tên của tập tin. Không thì mọi người có quyền ghi có " -"thể làm như thế." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1490 +msgid "Invalid Filenames" +msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2014 +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1520 msgid "" -"The Sticky flag on a file is ignored on Linux, but may be used on some systems" +"The requested filenames\n" +"%1\n" +"do not appear to be valid;\n" +"make sure every filename is enclosed in double quotes." msgstr "" -"Cờ Dính trên tập tin bị bỏ qua trên hệ thống Linux, nhưng có thể được dùng trên " -"một số hệ thống khác." - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2193 -msgid "Link" -msgstr "Liên kết" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2209 -msgid "Varying (No Change)" -msgstr "Thay đổi (Chưa thay đổi)" +"Những tên tập tin đã yêu cầu\n" +"%1\n" +"có vẻ không phải là hợp lệ.\n" +"Hãy kiểm tra xem mỗi tên tập tin nằm bên trong dấu trích dẫn đôi." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2308 -msgid "" -"_n: This file uses advanced permissions\n" -"These files use advanced permissions." -msgstr "Tập tin này dùng quyền hạn cấp cao." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1524 +msgid "Filename Error" +msgstr "Lỗi tên tập tin" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2329 -msgid "" -"_n: This folder uses advanced permissions.\n" -"These folders use advanced permissions." -msgstr "Thư mục này dùng quyền hạn cấp cao." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1681 +msgid "*|All Folders" +msgstr "*|Mọi thư mục" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2344 -msgid "These files use advanced permissions." -msgstr "Những tập tin này dùng quyền hạn cấp cao." +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1684 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32 +msgid "*|All Files" +msgstr "*|Mọi tập tin" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2560 -msgid "U&RL" -msgstr "&Địa chỉ Mạng" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1981 +msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)" +msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin (%1)" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2665 -msgid "A&ssociation" -msgstr "T&ương ứng" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1982 +msgid "the extension %1" +msgstr "phần mở rộng %1" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2674 -msgid "Pattern ( example: *.html;*.htm )" -msgstr "Mẫu (v.d. *.html;*.htm)" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1990 +msgid "Automatically select filename e&xtension" +msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2707 -msgid "Left click previews" -msgstr "Nhắp-trái xem thử" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1991 +msgid "a suitable extension" +msgstr "là một phần mở rộng thích hợp" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2826 -msgid "De&vice" -msgstr "Thiết &bị" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2002 +msgid "" +"This option enables some convenient features for saving files with extensions:" +"
                      " +"

                        " +"
                      1. Any extension specified in the %1 text area will be updated if you " +"change the file type to save in." +"
                        " +"
                      2. " +"
                      3. If no extension is specified in the %2 text area when you click " +"Save, %3 will be added to the end of the filename (if the filename does not " +"already exist). This extension is based on the file type that you have chosen " +"to save in." +"
                        " +"
                        If you do not want TDE to supply an extension for the filename, you can " +"either turn this option off or you can suppress it by adding a period (.) to " +"the end of the filename (the period will be automatically removed).
                      " +"If unsure, keep this option enabled as it makes your files more manageable." +msgstr "" +"Tùy chọn này hiệu lực một số tính năng tiện để lưu tập tin có phần mở rộng." +"
                      " +"
                        " +"
                      1. Phần mở rộng nào được ghi rõ trong trường chữ %1 " +"sẽ được cập nhật nếu bạn thay đổi kiểu tập tin cần lưu." +"
                        " +"
                      2. " +"
                      3. Nếu chưa ghi rõ phần mở rộng trong trường chữ %2 khi bạn nhắp vào " +"Lưu, %3 sẽ được thêm vào kêt thúc của tên tập tin (nếu tên tập tin đó chưa " +"tồn tại). Phần mở rộng này đựa vào kiểu tập tin bạn đã chọn lưu." +"
                        " +"
                        Nếu bạn không muốn TDE cung cấp một phần mở rộng cho tên tập tin, bạn có " +"khả năng hoặc tắt tùy chọn này, hoặc thu hồi nó bằng cách thêm một dấu chấm « . " +"» vào kết thúc của tên tập tin (dấu chấm này sẽ được gỡ bỏ tự động).
                      " +"Nếu chưa chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản " +"lý." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2856 -msgid "Device (/dev/fd0):" -msgstr "Thiết bị (/dev/fd0):" +#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2276 +msgid "" +"This button allows you to bookmark specific locations. Click on this button " +"to open the bookmark menu where you may add, edit or select a bookmark." +"

                      These bookmarks are specific to the file dialog, but otherwise operate like " +"bookmarks elsewhere in TDE." +msgstr "" +"Cái nút này cho bạn khả năng đánh dấu về địa điểm dứt khoát. Hãy nhắp vào " +"nút này để mở trình đơn đánh dấu, để thêm, sửa đổi hay chọn đánh dấu." +"

                      Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có " +"cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong TDE." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2857 -msgid "Device:" -msgstr "Thiết bị :" +#: tdefile/tdefileview.cpp:77 +msgid "Unknown View" +msgstr "Khung xem lạ" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2867 -msgid "Read only" -msgstr "Chỉ đọc" +#: tdefile/tdefilepreview.cpp:63 +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2871 -msgid "File system:" -msgstr "Hê thống tập tin:" +#: tdefile/tdefilepreview.cpp:69 +msgid "No preview available." +msgstr "Không có sẵn khung xem thử." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2879 -msgid "Mount point (/mnt/floppy):" -msgstr "Điểm lắp (/mnt/floppy):" +#: tdefile/kopenwith.cpp:150 +msgid "Known Applications" +msgstr "Ứng dụng đã biết" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2880 -msgid "Mount point:" -msgstr "Điểm lắp:" +#: tdefile/kopenwith.cpp:322 +msgid "Open With" +msgstr "Mở bằng" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2911 -msgid "Unmounted Icon" -msgstr "Biểu tượng không gắn kết" +#: tdefile/kopenwith.cpp:326 +msgid "" +"Select the program that should be used to open %1" +". If the program is not listed, enter the name or click the browse button." +msgstr "" +"Hãy chọn ứng dụng cần dùng khi mở %1. Nếu chương trình này không nằm " +"trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3091 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3896 -msgid "&Application" -msgstr "&Ứng dụng" +#: tdefile/kopenwith.cpp:332 +msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files." +msgstr "Chọn tên của chương trình cần dùng để mở những tập tin được chọn." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3213 +#: tdefile/kopenwith.cpp:353 #, c-format -msgid "Add File Type for %1" -msgstr "Thêm kiểu tập tin cho %1" - -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3216 -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" +msgid "Choose Application for %1" +msgstr "Chọn ứng dụng cho %1" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3217 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3218 +#: tdefile/kopenwith.cpp:354 msgid "" -"Add the selected file types to\n" -"the list of supported file types." +"Select the program for the file type: %1. If the program is not " +"listed, enter the name or click the browse button." msgstr "" -"Thêm những kiểu tập tin đã chọn\n" -"vào danh sách các kiểu tập tin được hỗ trợ." - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3412 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3868 -msgid "Only executables on local file systems are supported." -msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin thực hiện được trên hệ thống cục bộ thôi." +"Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin %1" +". Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào " +"cái nút Duyệt." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3424 -#, c-format -msgid "Advanced Options for %1" -msgstr "Tùy chọn cấp cao cho %1" +#: tdefile/kopenwith.cpp:366 +msgid "Choose Application" +msgstr "Chọn ứng dụng" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3583 -msgid "E&xecute" -msgstr "T&hực hiện" +#: tdefile/kopenwith.cpp:367 +msgid "" +"Select a program. If the program is not listed, enter the name or click the " +"browse button." +msgstr "" +"Hãy chọn chương trình. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy " +"gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt." -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3590 -msgid "Comman&d:" -msgstr "&Lệnh:" +#: tdefile/kopenwith.cpp:406 +msgid "Clear input field" +msgstr "Xóa dòng nhập từ" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3599 +#: tdefile/kopenwith.cpp:436 msgid "" "Following the command, you can have several place holders which will be " "replaced with the actual values when the actual program is run:\n" @@ -4799,90 +4967,58 @@ msgid "" "once\n" "%u - a single URL\n" "%U - a list of URLs\n" -"%d - the folder of the file to open\n" -"%D - a list of folders\n" +"%d - the directory of the file to open\n" +"%D - a list of directories\n" "%i - the icon\n" "%m - the mini-icon\n" -"%c - the caption" +"%c - the comment" msgstr "" "Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng " "giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" "%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" "%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập " -"tin cục bộ cùng lúc.\n" +"tin cùng lúc.\n" "%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" "%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" "%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" "%D\tDanh sách nhiều thư mục\n" "%i\tbIểu tượng\n" "%m\tbiểu tượng nhỏ\n" -"%c\tphụ đề" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3620 -msgid "Panel Embedding" -msgstr "Nhúng bảng" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3629 -msgid "&Execute on click:" -msgstr "T&hực thi khi nhấn chuột:" - -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3637 -msgid "&Window title:" -msgstr "Tựa cửa &sổ :" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 55 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3657 rc.cpp:81 -#, no-c-format -msgid "&Run in terminal" -msgstr "Chạ&y trong thiết bị cuối" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 77 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3672 rc.cpp:90 -#, no-c-format -msgid "Do not &close when command exits" -msgstr "Không &đóng khi lệnh kết thúc" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 66 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3676 rc.cpp:87 -#, no-c-format -msgid "&Terminal options:" -msgstr "&Tùy chọn thiết bị cuối:" - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 106 -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3696 rc.cpp:99 -#, no-c-format -msgid "Ru&n as a different user" -msgstr "Chạ&y với tư cách người dùng khác" +"%c\tChú thích" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3937 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả :" +#: tdefile/kopenwith.cpp:469 +msgid "Run in &terminal" +msgstr "Chạy trong &thiết bị cuối" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3943 -msgid "Comment:" -msgstr "Ghi chú :" +#: tdefile/kopenwith.cpp:480 +msgid "&Do not close when command exits" +msgstr "&Không đóng khi lệnh thoát" -#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3949 -msgid "File types:" -msgstr "Kiểu tập tin:" +#: tdefile/kopenwith.cpp:497 +msgid "&Remember application association for this type of file" +msgstr "&Nhớ ứng dụng tương ứng với kiểu tập tin này." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:56 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:58 msgid "&Share" msgstr "Chia &sẻ" -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:128 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:143 msgid "Only folders in your home folder can be shared." msgstr "Có thể chia sẻ chỉ thư mục trong thư mục chính của bạn thôi." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:139 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:154 msgid "Not shared" msgstr "Không được chia sẻ" -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:144 -msgid "Shared" -msgstr "Đã chia sẻ" +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:159 +msgid "Shared - read only for others" +msgstr "" + +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:164 +msgid "Shared - writeable for others" +msgstr "" -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:156 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:186 msgid "" "Sharing this folder makes it available under Linux/UNIX (NFS) and Windows " "(Samba)." @@ -4890,34 +5026,34 @@ msgstr "" "Việc chia sẻ thư mục này làm cho nó công bố dưới Linux/UNIX (NFS) và Windows " "(Samba)." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:162 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:192 msgid "You can also reconfigure file sharing authorization." msgstr "Bạn cũng có khả năng cấu hình lại cách cho phép chia sẻ tập tin." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:165 tdefile/tdefilesharedlg.cpp:189 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:195 tdefile/tdefilesharedlg.cpp:222 msgid "Configure File Sharing..." msgstr "Cấu hình chia sẻ tập tin..." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:174 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:207 msgid "" "Error running 'filesharelist'. Check if installed and in $PATH or /usr/sbin." msgstr "" "Gặp lỗi khi chạy « filesharelist » (danh sách tập tin chia sẻ). Hãy kiểm tra " "xem nó đã được cài đặt và nằm trong đường dẫn thực hiện $PATH hay ." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:181 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:214 msgid "You need to be authorized to share folders." msgstr "Để chia sẻ thư mục, bạn cần phải được phép." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:184 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:217 msgid "File sharing is disabled." msgstr "Khả năng chia sẻ tập tin bị tắt." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:249 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:282 msgid "Sharing folder '%1' failed." msgstr "Việc chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:250 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:283 msgid "" "An error occurred while trying to share folder '%1'. Make sure that the Perl " "script 'fileshareset' is set suid root." @@ -4925,11 +5061,11 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi cố chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « " "fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:255 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:288 msgid "Unsharing folder '%1' failed." msgstr "Việc bỏ chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi." -#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:256 +#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:289 msgid "" "An error occurred while trying to unshare folder '%1'. Make sure that the Perl " "script 'fileshareset' is set suid root." @@ -4937,691 +5073,500 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi cố bỏ chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « " "fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »." -#: tdefile/kurlbar.cpp:348 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:177 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:193 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:209 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:232 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:252 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:272 +#, c-format +msgid "Properties for %1" +msgstr "Thuộc tính cho %1" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:208 +#, c-format msgid "" -"The Quick Access panel provides easy access to commonly used file " -"locations." -"

                      Clicking on one of the shortcut entries will take you to that location." -"

                      By right clicking on an entry you can add, edit and remove shortcuts." -msgstr "" -"Bảng Truy cập Nhanh cung cấp truy cập dễ dàng vào các địa điểm tập " -"tin thường dùng." -"

                      Việc nhắp vào một của những mục lối tắt sẽ mang bạn sang địa điểm đó." -"

                      Bằng cách nhắp-phải vào mục nào, bạn có khả năng thêm, sửa đổi hoặc gỡ bỏ " -"lối tắt." +"_n: \n" +"Properties for %n Selected Items" +msgstr "Thuộc tính cho %n mục đã chọn" -#: tdefile/kurlbar.cpp:730 -msgid "&Large Icons" -msgstr "Biểu tượng &lớn" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:748 +msgid "&General" +msgstr "&Chung" -#: tdefile/kurlbar.cpp:730 -msgid "&Small Icons" -msgstr "Biểu tượng &nhỏ" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:968 +msgid "Create new file type" +msgstr "Tạo kiểu tập tin mới" -#: tdefile/kurlbar.cpp:736 -msgid "&Edit Entry..." -msgstr "&Sửa mục..." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:970 +msgid "Edit file type" +msgstr "Sửa kiểu tập tin" -#: tdefile/kurlbar.cpp:740 -msgid "&Add Entry..." -msgstr "Th&êm mục..." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:983 +msgid "Contents:" +msgstr "Nội dung:" -#: tdefile/kurlbar.cpp:744 -msgid "&Remove Entry" -msgstr "&Bỏ mục" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1025 +msgid "Calculate" +msgstr "Tính" -#: tdefile/kurlbar.cpp:776 -msgid "Enter a description" -msgstr "Nhập mô tả" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1036 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1263 +msgid "Refresh" +msgstr "Cập nhật" -#: tdefile/kurlbar.cpp:922 -msgid "Edit Quick Access Entry" -msgstr "Sửa mục Truy cập Nhanh" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1044 +msgid "Points to:" +msgstr "Chỉ tới :" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1058 +msgid "Created:" +msgstr "Tạo :" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1080 +msgid "Accessed:" +msgstr "Truy cập:" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1099 +msgid "Mounted on:" +msgstr "Đã gắn kết vào :" -#: tdefile/kurlbar.cpp:925 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1106 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2958 +msgid "Free disk space:" +msgstr "Chỗ còn rảnh trên đĩa :" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1213 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1228 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3118 +#, no-c-format msgid "" -"Please provide a description, URL and icon for this Quick Access " -"entry.
                      " -msgstr "" -"Vui lòng cung cấp mô tả, địa chỉ Mạng và biểu tượng cho mục Truy cập " -"Nhanh này.
                      " +"_: Available space out of total partition size (percent used)\n" +"%1 out of %2 (%3% used)" +msgstr "%1 trên %2 (%3% đã dùng)" -#: tdefile/kurlbar.cpp:932 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1239 msgid "" -"This is the text that will appear in the Quick Access panel." -"

                      The description should consist of one or two words that will help you " -"remember what this entry refers to." +"Calculating... %1 (%2)\n" +"%3, %4" msgstr "" -"Đây là chuỗi sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh." -"

                      Mô tả nên chứa một hai từ sẽ giúp đỡ bạn nhớ mục này tham chiếu đến gì." +"Đang tính... %1 (%2)\n" +"%3, %4" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 125 -#: tdefile/kurlbar.cpp:935 rc.cpp:239 -#, no-c-format -msgid "&Description:" -msgstr "&Mô tả:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1242 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1258 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 file\n" +"%n files" +msgstr "%n tập tin" -#: tdefile/kurlbar.cpp:942 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1243 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1259 +#, c-format msgid "" -"This is the location associated with the entry. Any valid URL may be used. " -"For example:" -"

                      %1" -"
                      http://www.kde.org" -"
                      ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable" -"

                      By clicking on the button next to the text edit box you can browse to an " -"appropriate URL." -msgstr "" -"Đây là địa điểm tương ứng với mục này. Bất kỳ địa chỉ Mạng có thể được " -"dùng. Lấy thí dụ :" -"

                      %1" -"
                      http://www.kde.org" -"
                      ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable" -"

                      Bằng cách nhắp vào cái nút ở bên cạnh trường nhập chữ, bạn có thể duyệt tới " -"một địa chỉ Mạng thích hợp." +"_n: 1 sub-folder\n" +"%n sub-folders" +msgstr "%n thư mục con" -#: tdefile/kurlbar.cpp:946 -msgid "&URL:" -msgstr "&Địa chỉ Mạng:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1272 +msgid "Calculating..." +msgstr "Đang tính..." + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1306 +msgid "Stopped" +msgstr "Bị ngừng" -#: tdefile/kurlbar.cpp:953 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1347 +msgid "The new file name is empty." +msgstr "Tên tập tin mới là rỗng." + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1489 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2673 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2689 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2846 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3146 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3430 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3926 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4169 msgid "" -"This is the icon that will appear in the Quick Access panel." -"

                      Click on the button to select a different icon." +"Could not save properties. You do not have sufficient access to write to " +"%1." msgstr "" -"Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh." -"

                      Hãy nhắp vào cái nút để chọn biểu tượng khác." +"Không thể lưu thuộc tính vì bạn không có quyền ghi vào %1." + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1563 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1567 +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1572 +msgid "Forbidden" +msgstr "Bị cấm" -#: tdefile/kurlbar.cpp:955 -msgid "Choose an &icon:" -msgstr "Chọn b&iểu tượng:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1564 +msgid "Can Read" +msgstr "Có thể đọc" -#: tdefile/kurlbar.cpp:971 -msgid "&Only show when using this application (%1)" -msgstr "Hiện chỉ khi dùng ứng dụng này (%1)" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1565 +msgid "Can Read & Write" +msgstr "Có thể đọc/ghi" -#: tdefile/kurlbar.cpp:974 -msgid "" -"Select this setting if you want this entry to show only when using the " -"current application (%1)." -"

                      If this setting is not selected, the entry will be available in all " -"applications." -msgstr "" -"Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng hiện " -"có (%1) thôi." -"

                      Khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1568 +msgid "Can View Content" +msgstr "Có thể xem nội dung" -#: tests/kurifiltertest.cpp:144 -msgid "kurifiltertest" -msgstr "kurifiltertest" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1569 +msgid "Can View & Modify Content" +msgstr "Có thể xem/sửa đổi nội dung" -#: tests/kurifiltertest.cpp:145 -msgid "Unit test for the URI filter plugin framework." -msgstr "Việc thử ra đơn vị cho khuôn khổ bộ cầm phít lọc URI." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1573 +msgid "Can View Content & Read" +msgstr "Có thể xem/đọc nội dung" -#: tests/kurifiltertest.cpp:150 -msgid "Use space as keyword delimeter for web shortcuts" -msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt Mạng" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1574 +msgid "Can View/Read & Modify/Write" +msgstr "Có thể xem/đọc/sửa đổi/ghi nội dung" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1668 +msgid "&Permissions" +msgstr "&Quyền hạn" -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1679 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1940 +msgid "Access Permissions" +msgstr "Quyền truy cập" -#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 25 -#: rc.cpp:3 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1690 msgid "" -"You must now provide a password for the certificate request. Please choose a " -"very secure password as this will be used to encrypt your private key." -msgstr "" -"Lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. Vui lòng " -"chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn." +"_n: This file is a link and does not have permissions.\n" +"All files are links and do not have permissions." +msgstr "Tập tin là liên kết, không có quyền hạn." -#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 38 -#: rc.cpp:6 -#, no-c-format -msgid "&Repeat password:" -msgstr "Gõ &lại mật khẩu :" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1693 +msgid "Only the owner can change permissions." +msgstr "Chỉ người sở hữu có khả năng thay đổi các quyền truy cập." -#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 49 -#: rc.cpp:9 -#, no-c-format -msgid "&Choose password:" -msgstr "&Chọn mật khẩu :" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1696 +msgid "O&wner:" +msgstr "&Sở hữu :" -#. i18n: file ./kssl/keygenwizard.ui line 25 -#: rc.cpp:12 -#, no-c-format -msgid "" -"You have indicated that you wish to obtain or purchase a secure certificate. " -"This wizard is intended to guide you through the procedure. You may cancel at " -"any time, and this will abort the transaction." -msgstr "" -"Bạn đã ngụ ý rằng bạn muốn được hay mua một chứng nhận bảo mật. Trợ lý này sẽ " -"hướng dẫn bạn qua thủ tục đó. Bạn có khả năng thôi tiến trình vào bất cứ điểm " -"nào nên phiên giao dịch sẽ bị hủy bỏ." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1702 +msgid "Specifies the actions that the owner is allowed to do." +msgstr "Ghi rõ những hành động người sở hữu có khả năng làm." -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 16 -#: rc.cpp:15 -#, no-c-format -msgid "TDE Wallet Wizard" -msgstr "Trợ lý Ví TDE" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1704 +msgid "Gro&up:" +msgstr "&Nhóm:" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 23 -#: rc.cpp:18 -#, no-c-format -msgid "Introduction" -msgstr "Giới thiệu" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1710 +msgid "Specifies the actions that the members of the group are allowed to do." +msgstr "Ghi rõ những hành động thành viên nhóm có khả năng làm." -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 56 -#: rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid "TDEWallet - The TDE Wallet System" -msgstr "TDEWallet — Hệ thống Ví TDE" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1712 +msgid "O&thers:" +msgstr "Người &khác:" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 81 -#: rc.cpp:24 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1718 msgid "" -"Welcome to TDEWallet, the TDE Wallet System. TDEWallet allows you to store your " -"passwords and other personal information on disk in an encrypted file, " -"preventing others from viewing the information. This wizard will tell you " -"about TDEWallet and help you configure it for the first time." +"Specifies the actions that all users, who are neither owner nor in the group, " +"are allowed to do." msgstr "" -"Chào mừng bạn dùng TDEWallet, Hệ thống Ví TDE. Trình TDEWallet cho bạn khả năng lưu " -"các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã mật mã, " -"ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích chương trình " -"TDEWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên." +"Ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải là " +"thành viên của nhóm, có khả năng làm." -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 112 -#: rc.cpp:27 -#, no-c-format -msgid "&Basic setup (recommended)" -msgstr "Thiết lập cơ &bản (đệ nghị)" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1723 +msgid "Only own&er can rename and delete folder content" +msgstr "" +"Chỉ người &sở hữu có khả năng thay đổi tên của thư mục và xoá bỏ nội dung của " +"thư mục." -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 123 -#: rc.cpp:30 -#, no-c-format -msgid "&Advanced setup" -msgstr "Thiết lập cấp c&ao" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1724 +msgid "Is &executable" +msgstr "Thực hi&ện được" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 180 -#: rc.cpp:36 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1728 msgid "" -"The TDE Wallet system stores your data in a wallet " -"file on your local hard disk. The data is only written in encrypted form, " -"presently using the blowfish algorithm with your password as the key. When a " -"wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an " -"icon in the system tray. You can use this application to manage your wallets. " -"It even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily " -"copy a wallet to a remote system." +"Enable this option to allow only the folder's owner to delete or rename the " +"contained files and folders. Other users can only add new files, which requires " +"the 'Modify Content' permission." msgstr "" -"Hệ thống Ví TDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin " -"trên đĩa cứng cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời " -"bằng thuật toán Blowfish" -", dùng mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi " -"chạy và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể sử dụng ứng dụng " -"này để quản lý các ví mình. Nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho " -"bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa." - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 193 -#: rc.cpp:39 -#, no-c-format -msgid "Password Selection" -msgstr "Chọn mật khẩu" +"Hãy bật tùy chọn này để cho chỉ người sở hữu thư mục có khả năng xoá bỏ hay " +"thay đổi tên của các tập tin và thư mục đã chứa. Người dùng khác chỉ có thể " +"thêm tập tin mới, việc mà cần thiết quyền « Sửa đổi nội dung »." -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 204 -#: rc.cpp:42 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1732 msgid "" -"Various applications may attempt to use the TDE wallet to store passwords or " -"other information such as web form data and cookies. If you would like these " -"applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. " -"The password you choose cannot be recovered if it is lost, and will " -"allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the " -"wallet." +"Enable this option to mark the file as executable. This only makes sense for " +"programs and scripts. It is required when you want to execute them." msgstr "" -"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví TDE để lưu mật khẩu hay thông tin " -"khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép những " -"ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn " -"mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn không thể được phục hồi nếu bị mất, " -"và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm trong ví này." - -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 234 -#: rc.cpp:45 -#, no-c-format -msgid "Enter a new password:" -msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới :" +"Hãy bật tùy chọn này để nhãn tập tin này có khả năng thực hiện. Tùy chọn này " +"chỉ có ích với chương trình và tập lệnh. Nó cần thiết khi bạn muốn thực hiện " +"nó." -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 251 -#: rc.cpp:48 -#, no-c-format -msgid "Verify password:" -msgstr "Xác nhận mật khẩu :" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1739 +msgid "A&dvanced Permissions" +msgstr "Quyền hạn cấp c&ao" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 301 -#: rc.cpp:51 -#, no-c-format -msgid "Yes, I wish to use the TDE wallet to store my personal information." -msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví TDE để lưu thông tin cá nhân mình." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1748 +msgid "Ownership" +msgstr "Sở hữu" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 390 -#: rc.cpp:54 -#, no-c-format -msgid "Security Level" -msgstr "Mức bảo mật" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1757 +msgid "User:" +msgstr "Người dùng:" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 401 -#: rc.cpp:57 -#, no-c-format -msgid "" -"The TDE Wallet system allows you to control the level of security of your " -"personal data. Some of these settings do impact usability. While the default " -"settings are generally acceptable for most users, you may wish to change some " -"of them. You may further tune these settings from the TDEWallet control module." -msgstr "" -"Hệ thống Ví TDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân " -"mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập " -"mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. Bạn " -"có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển TDEWallet." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1843 +msgid "Group:" +msgstr "Nhóm:" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 432 -#: rc.cpp:60 -#, no-c-format -msgid "Store network passwords and local passwords in separate wallet files" -msgstr "Lưu mật khẩu mạng và mật khẩu cục bộ vào hai tập tin ví riêng" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1885 +msgid "Apply changes to all subfolders and their contents" +msgstr "Áp dụng các thay đổi vào mọi thư mục con (gồm nội dung)" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 440 -#: rc.cpp:63 -#, no-c-format -msgid "Automatically close idle wallets" -msgstr "Đóng tự động ví nghỉ nào" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1930 +msgid "Advanced Permissions" +msgstr "Quyền hạn cấp cao" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 60 -#: rc.cpp:66 -#, no-c-format -msgid "Allow &Once" -msgstr "Cho phép &một lần" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1949 +msgid "Class" +msgstr "Hạng" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 71 -#: rc.cpp:69 -#, no-c-format -msgid "Allow &Always" -msgstr "Cho phép &luôn" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1954 +msgid "" +"Show\n" +"Entries" +msgstr "" +"HIện\n" +"mục" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 79 -#: rc.cpp:72 -#, no-c-format -msgid "&Deny" -msgstr "&Từ chối" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1956 +msgid "Read" +msgstr "Đọc" -#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 87 -#: rc.cpp:75 -#, no-c-format -msgid "Deny &Forever" -msgstr "Từ chối l&uôn" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1961 +msgid "This flag allows viewing the content of the folder." +msgstr "Cờ này cho khả năng xem nội dung của thư mục." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 27 -#: rc.cpp:78 -#, no-c-format -msgid "Terminal" -msgstr "Thiết bị cuối" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1963 +msgid "The Read flag allows viewing the content of the file." +msgstr "Cờ Đọc cho khả năng xem nội dung của tập tin." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 58 -#: rc.cpp:84 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1967 msgid "" -"Check this option if the application you want to run is a text mode application " -"or if you want the information that is provided by the terminal emulator " -"window." +"Write\n" +"Entries" msgstr "" -"Hãy chọn điều này nếu bạn sẽ chạy ứng dụng chế độ văn bản, hoặc nếu bạn muốn " -"được thông tin do cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối cung cấp." +"Ghi\n" +"mục" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 80 -#: rc.cpp:93 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1969 +msgid "Write" +msgstr "Ghi" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1974 msgid "" -"Check this option if the text mode application offers relevant information on " -"exit. Keeping the terminal emulator open allows you to retrieve this " -"information." +"This flag allows adding, renaming and deleting of files. Note that deleting and " +"renaming can be limited using the Sticky flag." msgstr "" -"Hãy chọn điều này nếu ứng dụng chế độ văn bản đựa ra thông tin thích hợp khi " -"thoát. Việc cứ chạy bộ mô phỏng thiết bị cuối sẽ cho bạn khả năng lấy thông tin " -"này." +"Cờ này cho khả năng thêm, thay đổi tên và xoá bỏ tập tin. Ghi chú rằng việc xoá " +"bỏ và thay đổi tên của tập tin có thể được hạn chế bằng cờ Dính." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 109 -#: rc.cpp:102 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1977 +msgid "The Write flag allows modifying the content of the file." +msgstr "Cờ Ghi cho khả năng sửa đổi nội dung của tập tin." + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1982 msgid "" -"Check this option if you want to run this application with a different user id. " -"Every process has a different user id associated with it. This id code " -"determines file access and other permissions. The password of the user is " -"required to use this option." -msgstr "" -"Hãy chọn điều này nếu bạn muốn chạy ứng dụng này với tư cách UID (số nhận diện " -"người dùng) khác. Mỗi tiến trình tương ứng với một UID riêng. Số nhận diện này " -"quyết định cách truy cập tập tin, và quyền hạn khác. Cần thiết mật khẩu của " -"người ấy để sử dụng tùy chọn này." +"_: Enter folder\n" +"Enter" +msgstr "Vào" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 140 -#: rc.cpp:108 -#, no-c-format -msgid "Enter the user name you want to run the application as." -msgstr "Hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1983 +msgid "Enable this flag to allow entering the folder." +msgstr "Bật cờ này để có khả năng vào thư mục." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 148 -#: rc.cpp:111 -#, no-c-format -msgid "Enter the user name you want to run the application as here." -msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1986 +msgid "Exec" +msgstr "Chạy" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 158 -#: rc.cpp:114 -#, no-c-format -msgid "Startup" -msgstr "Khởi chạy" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1987 +msgid "Enable this flag to allow executing the file as a program." +msgstr "Bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 169 -#: rc.cpp:117 -#, no-c-format -msgid "Enable &launch feedback" -msgstr "Bật phản hồi khởi chạ&y" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1997 +msgid "Special" +msgstr "Đặc biệt" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 172 -#: rc.cpp:120 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2001 msgid "" -"Check this option if you want to make clear that your application has started. " -"This visual feedback may appear as a busy cursor or in the taskbar." +"Special flag. Valid for the whole folder, the exact meaning of the flag can be " +"seen in the right hand column." msgstr "" -"Hãy chọn điều này nếu bạn muốn hiển thị rõ ứng dụng này đã khởi chạy. Phản hồi " -"trực quan này có thể xuất hiện là một con chạy bận hay trên thanh tác vụ." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 180 -#: rc.cpp:123 -#, no-c-format -msgid "&Place in system tray" -msgstr "Để trên kh&ay hệ thống" +"Cờ đặc biệt: hợp lệ cho toàn bộ thư mục. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất " +"hiện trong cột bên phải." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 183 -#: rc.cpp:126 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2004 msgid "" -"Check this option if you want to have a system tray handle for your " -"application." +"Special flag. The exact meaning of the flag can be seen in the right hand " +"column." msgstr "" -"Hãy chon điều này nếu bạn muốn có một móc khay hệ thống dành cho ứng dụng này." - -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 191 -#: rc.cpp:129 -#, no-c-format -msgid "&DCOP registration:" -msgstr "Đang ký &DCOP:" +"Cờ đặc biệt. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất hiện trong cột bên phải." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 200 -#: rc.cpp:132 -#, no-c-format -msgid "None" -msgstr "Không có" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2008 +msgid "User" +msgstr "Người dùng" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 205 -#: rc.cpp:135 -#, no-c-format -msgid "Multiple Instances" -msgstr "Đa thể hiện" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2020 +msgid "Set UID" +msgstr "Đặt UID (nhận diện người dùng)" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 210 -#: rc.cpp:138 -#, no-c-format -msgid "Single Instance" -msgstr "Thể hiện đơn" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2024 +msgid "" +"If this flag is set, the owner of this folder will be the owner of all new " +"files." +msgstr "" +"Nếu cờ này được bật, người sở hữu thư mục này cũng sẽ sở hưu mọi tập tin mới." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopadvbase.ui line 215 -#: rc.cpp:141 -#, no-c-format -msgid "Run Until Finished" -msgstr "Chạy xong" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2027 +msgid "" +"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the " +"permissions of the owner." +msgstr "" +"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng " +"quyền hạn của người sở hữu." -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 91 -#: rc.cpp:144 -#, no-c-format -msgid "Events" -msgstr "Sự kiện" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2031 +msgid "Set GID" +msgstr "Đặt GID (nhận diện nhóm)" -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 117 -#: rc.cpp:147 -#, no-c-format -msgid "Quick Controls" -msgstr "Điều khiển nhanh" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2035 +msgid "" +"If this flag is set, the group of this folder will be set for all new files." +msgstr "" +"Nếu cờ này đã bật, nhóm của thư mục này sẽ cũng là nhóm của mọi tập tin mới." -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 128 -#: rc.cpp:150 -#, no-c-format -msgid "Apply to &all applications" -msgstr "Á&p dụng vào mọi ứng dụng" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2038 +msgid "" +"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the " +"permissions of the group." +msgstr "" +"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng " +"quyền hạn của nhóm." -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 170 -#: rc.cpp:153 -#, no-c-format -msgid "Turn O&ff All" -msgstr "&Tắt hết" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2042 +msgid "" +"_: File permission\n" +"Sticky" +msgstr "Dính" -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 173 -#: rc.cpp:156 rc.cpp:162 -#, no-c-format -msgid "Allows you to change the behavior for all events at once" -msgstr "Cho bạn khả năng thay đổi ứng xử của mọi sự kiện cùng lúc" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2046 +msgid "" +"If the Sticky flag is set on a folder, only the owner and root can delete or " +"rename files. Otherwise everybody with write permissions can do this." +msgstr "" +"Nếu cờ Dính đã bật trên thư mục, chỉ người sở hữu và người chủ (root) có khả " +"năng xoá bỏ hay thay đổi tên của tập tin. Không thì mọi người có quyền ghi có " +"thể làm như thế." -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 181 -#: rc.cpp:159 -#, no-c-format -msgid "Turn O&n All" -msgstr "&Bật hết" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2050 +msgid "" +"The Sticky flag on a file is ignored on Linux, but may be used on some systems" +msgstr "" +"Cờ Dính trên tập tin bị bỏ qua trên hệ thống Linux, nhưng có thể được dùng trên " +"một số hệ thống khác." -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 215 -#: rc.cpp:168 -#, no-c-format -msgid "Print a message to standard &error output" -msgstr "In thông điệp ra thiết bị &lỗi chuẩn" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2229 +msgid "Link" +msgstr "Liên kết" -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 223 -#: rc.cpp:171 -#, no-c-format -msgid "Show a &message in a pop-up window" -msgstr "Hiện th&ông điệp trong cửa sổ bật lên" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2245 +msgid "Varying (No Change)" +msgstr "Thay đổi (Chưa thay đổi)" -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 231 -#: rc.cpp:174 -#, no-c-format -msgid "E&xecute a program:" -msgstr "Chạ&y chương trình:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2344 +msgid "" +"_n: This file uses advanced permissions\n" +"These files use advanced permissions." +msgstr "Tập tin này dùng quyền hạn cấp cao." -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 247 -#: rc.cpp:177 -#, no-c-format -msgid "Play a &sound:" -msgstr "&Phát âm thanh:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2365 +msgid "" +"_n: This folder uses advanced permissions.\n" +"These folders use advanced permissions." +msgstr "Thư mục này dùng quyền hạn cấp cao." -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 258 -#: rc.cpp:180 -#, no-c-format -msgid "Test the Sound" -msgstr "Thử ra âm thanh" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2380 +msgid "These files use advanced permissions." +msgstr "Những tập tin này dùng quyền hạn cấp cao." -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 268 -#: rc.cpp:183 -#, no-c-format -msgid "Mark &taskbar entry" -msgstr "Nhãn mục &thanh tác vụ" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2596 +msgid "U&RL" +msgstr "&Địa chỉ Mạng" -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 276 -#: rc.cpp:186 -#, no-c-format -msgid "&Log to a file:" -msgstr "Ghi &lưu vào tập tin:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2733 +msgid "A&ssociation" +msgstr "T&ương ứng" -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 352 -#: rc.cpp:189 -#, no-c-format -msgid "&Use a passive window that does not interrupt other work" -msgstr "D&ùng một cửa sổ bị động không ngắt hoạt động khác" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2742 +msgid "Pattern ( example: *.html;*.htm )" +msgstr "Mẫu (v.d. *.html;*.htm)" -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 378 -#: rc.cpp:192 -#, no-c-format -msgid "Less Options" -msgstr "Tùy chọn ít" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2775 +msgid "Left click previews" +msgstr "Nhắp-trái xem thử" -#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 406 -#: rc.cpp:195 -#, no-c-format -msgid "Player Settings" -msgstr "Thiết lập phát" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2894 +msgid "De&vice" +msgstr "Thiết &bị" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 27 -#: rc.cpp:198 -#, no-c-format -msgid "Select one or more file types to add:" -msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2924 +msgid "Device (/dev/fd0):" +msgstr "Thiết bị (/dev/fd0):" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 36 -#: rc.cpp:201 rc.cpp:219 -#, no-c-format -msgid "Mimetype" -msgstr "Kiểu MIME" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2925 +msgid "Device:" +msgstr "Thiết bị :" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 47 -#: rc.cpp:204 rc.cpp:222 -#, no-c-format -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2937 +msgid "Read only" +msgstr "Chỉ đọc" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 61 -#: rc.cpp:207 -#, no-c-format -msgid "" -"" -"

                      Select one or more types of file that your application can handle here. This " -"list is organized by mimetypes.

                      \n" -"

                      MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " -"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent " -"mimetypes. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp " -"indicates that it is a specific kind of image, image/x-bmp" -". To know which application should open each type of file, the system should be " -"informed about the abilities of each application to handle these extensions and " -"mimetypes.

                      " -msgstr "" -"" -"

                      Hãy chọn một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này có xử lý được. Danh sách " -"này được sắp xếp theo kiểu MIME.

                      \n" -"

                      MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện " -"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và kiểu MIME " -"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin " -"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, image/x-bmp " -"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần " -"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.

                      " +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2941 +msgid "File system:" +msgstr "Hê thống tập tin:" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 44 -#: rc.cpp:211 -#, no-c-format -msgid "&Supported file types:" -msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2949 +msgid "Mount point (/mnt/floppy):" +msgstr "Điểm lắp (/mnt/floppy):" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 52 -#: rc.cpp:214 rc.cpp:225 -#, no-c-format -msgid "" -"" -"

                      This list should show the types of file that your application can handle. " -"This list is organized by mimetypes.

                      \n" -"

                      MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " -"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent " -"mimetypes. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp " -"indicates that it is a specific kind of image, image/x-bmp" -". To know which application should open each type of file, the system should be " -"informed about the abilities of each application to handle these extensions and " -"mimetypes.

                      \n" -"

                      If you want to associate this application with one or more mimetypes that " -"are not in this list, click on the button Add " -"below. If there are one or more filetypes that this application cannot handle, " -"you may want to remove them from the list clicking on the button Remove " -"below.

                      " -msgstr "" -"" -"

                      Danh sách này nên hiển thị các kiểu tập tin mà ứng dụng bạn có xử lý được. " -"Danh sách này được sắp xếp theo kiểu MIME.

                      \n" -"

                      MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện " -"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và kiểu MIME " -"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin " -"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, image/x-bmp " -"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần " -"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.

                      " -"\n" -"

                      Nếu bạn muốn kết hợp ứng dụng này với một hay nhiều kiểu MIME không nằm " -"trong danh sách này, hãy nhắp vào cái nút Thêm " -"bên dưới. Còn nếu danh sách chứa một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này " -"không xử lý được, bạn có thể gỡ bỏ ra danh sách bằng cách nhắp vào nút Bỏ " -"bên dưới.

                      " +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2950 +msgid "Mount point:" +msgstr "Điểm lắp:" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 103 -#: rc.cpp:230 -#, no-c-format -msgid "&Name:" -msgstr "Tê&n:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2981 +msgid "Unmounted Icon" +msgstr "Biểu tượng không gắn kết" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 109 -#: rc.cpp:233 rc.cpp:236 -#, no-c-format -msgid "" -"Type the name you want to give to this application here. This application will " -"appear under this name in the applications menu and in the panel." -msgstr "" -"Hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn " -"ứng dụng, và trên bảng." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3178 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3986 +msgid "&Application" +msgstr "&Ứng dụng" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 131 -#: rc.cpp:242 rc.cpp:245 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3303 +#, c-format +msgid "Add File Type for %1" +msgstr "Thêm kiểu tập tin cho %1" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3307 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3308 msgid "" -"Type the description of this application, based on its use, here. Examples: a " -"dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"." +"Add the selected file types to\n" +"the list of supported file types." msgstr "" -"Hãy gõ vào đây mô tả của ứng dụng này, cách sử dụng nó. Thí dụ : một ứng dụng " -"quay số như KPPP có thể là « Công cụ quay số »." +"Thêm những kiểu tập tin đã chọn\n" +"vào danh sách các kiểu tập tin được hỗ trợ." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 147 -#: rc.cpp:248 -#, no-c-format -msgid "Comm&ent:" -msgstr "&Ghi chú :" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3502 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3958 +msgid "Only executables on local file systems are supported." +msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin thực hiện được trên hệ thống cục bộ thôi." -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 153 -#: rc.cpp:251 rc.cpp:254 -#, no-c-format -msgid "Type any comment you think is useful here." -msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3514 +#, c-format +msgid "Advanced Options for %1" +msgstr "Tùy chọn cấp cao cho %1" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 169 -#: rc.cpp:257 -#, no-c-format -msgid "Co&mmand:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3673 +msgid "E&xecute" +msgstr "T&hực hiện" + +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3680 +msgid "Comman&d:" msgstr "&Lệnh:" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 186 -#: rc.cpp:260 rc.cpp:274 -#, no-c-format +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3689 msgid "" -"Type the command to start this application here.\n" -"\n" "Following the command, you can have several place holders which will be " "replaced with the actual values when the actual program is run:\n" "%f - a single file name\n" @@ -5629,19 +5574,17 @@ msgid "" "once\n" "%u - a single URL\n" "%U - a list of URLs\n" -"%d - the directory of the file to open\n" -"%D - a list of directories\n" +"%d - the folder of the file to open\n" +"%D - a list of folders\n" "%i - the icon\n" "%m - the mini-icon\n" "%c - the caption" msgstr "" -"Hãy gõ vào đây lệnh khởi chạy ứng dụng.\n" -"\n" "Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng " "giá trị thật khi chương trình được chạy.\n" "%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n" "%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập " -"tin cùng lúc.\n" +"tin cục bộ cùng lúc.\n" "%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n" "%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n" "%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n" @@ -5650,219 +5593,200 @@ msgstr "" "%m\tbiểu tượng nhỏ\n" "%c\tphụ đề" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 216 -#: rc.cpp:291 -#, no-c-format -msgid "" -"Click here to browse your file system in order to find the desired executable." -msgstr "" -"Hãy nhắp vào đây để duyệt qua hệ thống tập tin để tìm tập tin chạy được đích." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3710 +msgid "Panel Embedding" +msgstr "Nhúng bảng" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 224 -#: rc.cpp:294 -#, no-c-format -msgid "&Work path:" -msgstr "Đường dẫn h&oạt động:" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3719 +msgid "&Execute on click:" +msgstr "T&hực thi khi nhấn chuột:" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 230 -#: rc.cpp:297 rc.cpp:300 -#, no-c-format -msgid "Sets the working directory for your application." -msgstr "Đặt thư mục hoạt động cho ứng dụng." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3727 +msgid "&Window title:" +msgstr "Tựa cửa &sổ :" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 246 -#: rc.cpp:303 -#, no-c-format -msgid "Add..." -msgstr "Thêm..." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3747 +msgid "&Run in terminal" +msgstr "Chạ&y trong thiết bị cuối" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 249 -#: rc.cpp:306 -#, no-c-format -msgid "" -"Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your " -"application can handle." -msgstr "" -"Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này " -"có xử lý được." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3762 +msgid "Do not &close when command exits" +msgstr "Không &đóng khi lệnh kết thúc" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 277 -#: rc.cpp:312 -#, no-c-format -msgid "" -"If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot " -"handle, select the mimetype in the list above and click on this button." -msgstr "" -"Còn nếu bạn muốn gỡ bỏ một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này không xử lý " -"được, hãy chọn kiểu MIME đó trong danh sách bên trên, rồi nhắp vào cái nút này." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3766 +msgid "&Terminal options:" +msgstr "&Tùy chọn thiết bị cuối:" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 302 -#: rc.cpp:315 -#, no-c-format -msgid "Ad&vanced Options" -msgstr "Tùy chọn cấp c&ao" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3786 +msgid "Ru&n as a different user" +msgstr "Chạ&y với tư cách người dùng khác" -#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 305 -#: rc.cpp:318 -#, no-c-format -msgid "" -"Click here to modify the way this application will run, launch feedback, DCOP " -"options or to run it as a different user." -msgstr "" -"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi cho ứng dụng này cách chạy, cách khởi chạy phản " -"hồi, các tùy chọn DCOP, hoặc để chạy nó với tư cách người dùng khác." +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4027 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả :" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5155 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:346 -msgid " Do you want to retry?" -msgstr " Bạn có muốn thử lại không?" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4033 +msgid "Comment:" +msgstr "Ghi chú :" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5156 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 -msgid "Authentication" -msgstr "Xác thực" +#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4039 +msgid "File types:" +msgstr "Kiểu tập tin:" -#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348 -msgid "Retry" -msgstr "Thử lại" +#: tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:164 +msgid "All Supported Files" +msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ" -#: httpfilter/httpfilter.cc:278 -msgid "Unexpected end of data, some information may be lost." -msgstr "Gặp kết thúc dữ liệu bất ngờ nên có lẽ thông tin bị mất." +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:88 +msgid "Menu Editor" +msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn" -#: httpfilter/httpfilter.cc:335 -msgid "Receiving corrupt data." -msgstr "Đang nhận dữ liệu bị hỏng." +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:98 +msgid "New..." +msgstr "Mới..." -#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113 -msgid "*.html|HTML Files (*.html)" -msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)" +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:100 +msgid "Move Up" +msgstr "Đem lên" -#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197 -msgid "" -msgstr "" +#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:101 +msgid "Move Down" +msgstr "Đem xuống" -#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110 -#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113 -msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)" -msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:81 +msgid "Sounds" +msgstr "Âm thanh" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146 -msgid "Add Bookmark" -msgstr "Thêm Đánh dấu" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:82 +msgid "Logging" +msgstr "Ghi lưu" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259 -msgid "Add Bookmark Here" -msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:83 +msgid "Program Execution" +msgstr "Thực hiện chương trình" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276 -msgid "Open Folder in Bookmark Editor" -msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:84 +msgid "Message Windows" +msgstr "Cửa sổ thư" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279 -msgid "Delete Folder" -msgstr "Xoá bỏ thư mục" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:85 +msgid "Passive Windows" +msgstr "Cửa sổ bị động" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287 -msgid "Copy Link Address" -msgstr "Chép địa chỉ liên kết" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:86 +msgid "Standard Error Output" +msgstr "Kết xuất thiết bị lỗi chuẩn" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290 -msgid "Delete Bookmark" -msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:87 +msgid "Taskbar" +msgstr "Thanh tác vụ" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318 -msgid "Bookmark Properties" -msgstr "Thuộc tính Đánh dấu" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:121 +msgid "Execute a program" +msgstr "Chạy chương trình" + +#: tdefile/knotifydialog.cpp:122 +msgid "Print to Standard error output" +msgstr "In ra thiết bị xuất chuẩn" -#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343 -msgid "Cannot add bookmark with empty URL." -msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng." +#: tdefile/knotifydialog.cpp:123 +msgid "Display a messagebox" +msgstr "Hiện hộp thông điệp" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381 -msgid "" -"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n" -"\"%1\"?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:124 +msgid "Log to a file" +msgstr "Ghi lưu vào tập tin" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382 -msgid "" -"Are you sure you wish to remove the bookmark\n" -"\"%1\"?" -msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:125 +msgid "Play a sound" +msgstr "Phát âm thanh" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383 -msgid "Bookmark Folder Deletion" -msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:126 +msgid "Flash the taskbar entry" +msgstr "Chớp mục thanh tác vụ" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384 -msgid "Bookmark Deletion" -msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:163 +msgid "Notification Settings" +msgstr "Thiết lập thông báo" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486 -msgid "Bookmark Tabs as Folder..." -msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..." +#: tdefile/knotifydialog.cpp:309 +msgid "" +"You may use the following macros" +"
                      in the commandline:" +"
                      %e: for the event name," +"
                      %a: for the name of the application that sent the event," +"
                      %s: for the notification message," +"
                      %w: for the numeric window ID where the event originated," +"
                      %i: for the numeric event ID." +msgstr "" +"Bạn có khả năng sử dụng những bộ lệnh theo đây" +"
                      trên dòng lệnh:" +"
                      %e: tÊn sự kiện," +"
                      %a: tên của ứng dụng đà gởi sự kiện" +"
                      %s: thông điệp thông báo" +"
                      %w: số nhận diện cửa sổ nơi sự kiện đã sở khởi" +"
                      %i: số nhận diện sự kIện." -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495 -msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs." -msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở." +#: tdefile/knotifydialog.cpp:339 +msgid "Advanced <<" +msgstr "Cấp cao ←" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515 -msgid "Add a bookmark for the current document" -msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:340 +msgid "Hide advanced options" +msgstr "Ẩn tùy chọn cấp cao" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529 -msgid "Edit your bookmark collection in a separate window" -msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:356 +msgid "Advanced >>" +msgstr "Cấp cao →" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538 -msgid "&New Bookmark Folder..." -msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..." +#: tdefile/knotifydialog.cpp:357 +msgid "Show advanced options" +msgstr "Hiện tùy chọn cấp cao" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550 -msgid "Create a new bookmark folder in this menu" -msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:782 +msgid "This will cause the notifications to be reset to their defaults." +msgstr "" +"Sự chọn này sẽ làm cho mọi sự thông báo được đặt lại thành giá trị mặc định." -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684 -msgid "Quick Actions" -msgstr "Hành động nhanh" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:784 +msgid "Are You Sure?" +msgstr "Bạn có chắc chắn chưa?" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831 -msgid "&New Folder..." -msgstr "Thư mục &mới..." +#: tdefile/knotifydialog.cpp:785 +msgid "&Reset" +msgstr "Đặt &lại" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948 -msgid "Bookmark" -msgstr "Đánh dấu" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:858 +msgid "Select Sound File" +msgstr "Chọn tập tin âm thanh" -#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115 -msgid "Netscape Bookmarks" -msgstr "Đánh dấu Netscape" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:894 +msgid "Select Log File" +msgstr "Chọn tập tin ghi lưu" -#: bookmarks/kbookmark.cc:117 -msgid "Create New Bookmark Folder" -msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:908 +msgid "Select File to Execute" +msgstr "Chọn tập tin cần thực hiện" -#: bookmarks/kbookmark.cc:118 -#, c-format -msgid "Create New Bookmark Folder in %1" -msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:942 +msgid "The specified file does not exist." +msgstr "Tập tin được ghi rõ không tồn tại." -#: bookmarks/kbookmark.cc:120 -msgid "New folder:" -msgstr "Thư mục mới :" +#: tdefile/knotifydialog.cpp:1012 +msgid "No description available" +msgstr "Không có mô tả" -#: bookmarks/kbookmark.cc:286 -msgid "--- separator ---" -msgstr "━━ bộ phân cách ━━" +#: tdefile/tdefilemetainfowidget.cpp:111 +msgid "" +msgstr "" -#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:365 -msgid "" -"Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message will " -"only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly as " -"possible, which is most likely a full hard drive." -msgstr "" -"Không thể lưu Đánh dấu vào %1. Lỗi đã thông báo : %2. Thông điệp lỗi này sẽ " -"được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào " -"gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy." +#: httpfilter/httpfilter.cc:278 +msgid "Unexpected end of data, some information may be lost." +msgstr "Gặp kết thúc dữ liệu bất ngờ nên có lẽ thông tin bị mất." + +#: httpfilter/httpfilter.cc:335 +msgid "Receiving corrupt data." +msgstr "Đang nhận dữ liệu bị hỏng." #: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:451 #, c-format @@ -5904,12 +5828,12 @@ msgstr "" "%2\n" "\n" -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:596 ../tdeioslave/http/http.cc:5167 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:596 ../tdeioslave/http/http.cc:5201 msgid "You need to supply a username and a password to access this site." msgstr "" "Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu để truy cập nơi Mạng này." -#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 ../tdeioslave/http/http.cc:5175 +#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 ../tdeioslave/http/http.cc:5209 msgid "Site:" msgstr "Nơi:" @@ -5926,7 +5850,7 @@ msgstr "Đăng nhập được" msgid "Could not login to %1." msgstr "Không thể đăng nhập vào %1." -#: ../tdeioslave/file/file.cc:564 ../tdeioslave/file/file.cc:798 +#: ../tdeioslave/file/file.cc:565 ../tdeioslave/file/file.cc:799 #, c-format msgid "" "Could not change permissions for\n" @@ -5935,68 +5859,40 @@ msgstr "" "Không thể thay đổi quyền hạn về\n" "%1" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:730 +#: ../tdeioslave/file/file.cc:731 msgid "Cannot copy file from %1 to %2. (Errno: %3)" msgstr "Không thể sao chép tập tin từ %1 sang %2. (Lỗi : %3)" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1209 +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1210 #, c-format msgid "No media in device for %1" msgstr "Không có vật chứa trong thiết bị cho %1" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1375 +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1385 msgid "No Media inserted or Media not recognized." msgstr "Chưa chèn vật chứa, hoặc không nhận diện vật chứa." -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1385 ../tdeioslave/file/file.cc:1591 +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1395 ../tdeioslave/file/file.cc:1601 msgid "\"vold\" is not running." msgstr "« vold » không đang chạy." -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1419 +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1429 msgid "Could not find program \"mount\"" msgstr "Không tìm thấy chương trình « mount »" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1604 +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1614 msgid "Could not find program \"umount\"" msgstr "Không tìm thấy chương trình « umount »" -#: ../tdeioslave/file/file.cc:1709 +#: ../tdeioslave/file/file.cc:1794 #, c-format msgid "Could not read %1" msgstr "Không thể đọc %1" -#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53 -#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194 -msgid "TDE HTTP cache maintenance tool" -msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP TDE" - -#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59 -msgid "Empty the cache" -msgstr "Đổ bộ nhớ tạm" - -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:30 -msgid "HTTP Cookie Daemon" -msgstr "Trình nền cookie HTTP" - -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:36 -msgid "Shut down cookie jar" -msgstr "Tắt chạy cookie jar" - -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:37 -msgid "Remove cookies for domain" -msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie cho miền Mạng" - -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:38 -msgid "Remove all cookies" -msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie" - -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:39 -msgid "Reload configuration file" -msgstr "Tải lại tập tin cấu hình" - -#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:46 -msgid "HTTP cookie daemon" -msgstr "Trình nền cookie HTTP" +#: ../tdeioslave/metainfo/metainfo.cpp:99 +#, c-format +msgid "No metainfo for %1" +msgstr "Không có siêu thông tin về %1" #: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:80 msgid "Cookie Alert" @@ -6149,83 +6045,116 @@ msgstr "Máy phục vụ" msgid "Servers, page scripts" msgstr "Máy phục vụ, tập lệnh trang" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:467 +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:30 +msgid "HTTP Cookie Daemon" +msgstr "Trình nền cookie HTTP" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:36 +msgid "Shut down cookie jar" +msgstr "Tắt chạy cookie jar" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:37 +msgid "Remove cookies for domain" +msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie cho miền Mạng" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:38 +msgid "Remove all cookies" +msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:39 +msgid "Reload configuration file" +msgstr "Tải lại tập tin cấu hình" + +#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:46 +msgid "HTTP cookie daemon" +msgstr "Trình nền cookie HTTP" + +#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53 +#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194 +msgid "TDE HTTP cache maintenance tool" +msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP TDE" + +#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59 +msgid "Empty the cache" +msgstr "Đổ bộ nhớ tạm" + +#: ../tdeioslave/http/http.cc:489 msgid "No host specified." msgstr "Chưa ghi rõ máy" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1553 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1580 msgid "Otherwise, the request would have succeeded." msgstr "Không thì yêu cầu thành công." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1557 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1584 msgid "retrieve property values" msgstr "lấy giá trị tài sản" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1560 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1587 msgid "set property values" msgstr "Đặt giá trị tài sản" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1563 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1590 msgid "create the requested folder" msgstr "tạo thư mục đã yêu cầu" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1566 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1593 msgid "copy the specified file or folder" msgstr "chép tập tin hay thư mục đã chọn" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1569 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1596 msgid "move the specified file or folder" msgstr "chuyển tập tin hay thư mục đã chọn" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1572 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1599 msgid "search in the specified folder" msgstr "tìm kiếm qua thư mục đã chọn" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1575 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1602 msgid "lock the specified file or folder" msgstr "khoá tập tin hay thư mục đã chọn" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1578 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1605 msgid "unlock the specified file or folder" msgstr "bỏ khoá tập tin hay thư mục đã chọn" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1581 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1608 msgid "delete the specified file or folder" msgstr "xoá bỏ tập tin hay thư mục đã chọn" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1584 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1611 msgid "query the server's capabilities" msgstr "truy vấn khả năng của máy phục vụ" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1587 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1614 msgid "retrieve the contents of the specified file or folder" msgstr "lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã chọn" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1599 ../tdeioslave/http/http.cc:1752 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1626 ../tdeioslave/http/http.cc:1779 msgid "An unexpected error (%1) occurred while attempting to %2." msgstr "Gặp lỗi lạ (%1) khi cố %2." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1607 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1634 msgid "The server does not support the WebDAV protocol." msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ giao thức WebDAV." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1648 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1675 msgid "" "An error occurred while attempting to %1, %2. A summary of the reasons is " "below." "
                        " msgstr "Gặp lỗi khi cố %1, %2. Bên dưới có lời tóm tắt các lý do.
                          " -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1660 ../tdeioslave/http/http.cc:1763 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1687 ../tdeioslave/http/http.cc:1790 #, c-format msgid "Access was denied while attempting to %1." msgstr "Truy cập bị từ chối trong khi cố %1." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1667 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1694 msgid "The specified folder already exists." msgstr "Thư mục đã ghi rõ tồn tại." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1673 ../tdeioslave/http/http.cc:1768 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1700 ../tdeioslave/http/http.cc:1795 msgid "" "A resource cannot be created at the destination until one or more intermediate " "collections (folders) have been created." @@ -6233,7 +6162,7 @@ msgstr "" "Không thể tạo một tài nguyên tại đích, cho đến khi một hay nhiều tập hợp trung " "cấp (thư mục) đã được tạo." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1682 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1709 #, c-format msgid "" "The server was unable to maintain the liveness of the properties listed in the " @@ -6244,31 +6173,31 @@ msgstr "" "trong yếu tố XML tài sản / ứng xử, hoặc bạn đã cố ghi đè lên tập tin trong khi " "yêu cầu tập tin không bị ghi đè. %1" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1692 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1719 #, c-format msgid "The requested lock could not be granted. %1" msgstr "Không thể cung cấp khoá đã yêu cầu. %1" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1698 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1725 msgid "The server does not support the request type of the body." msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ kiểu yêu cầu của thân." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1703 ../tdeioslave/http/http.cc:1775 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1730 ../tdeioslave/http/http.cc:1802 msgid "Unable to %1 because the resource is locked." msgstr "Không thể %1, vì tài nguyên bị khoá." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1707 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1734 msgid "This action was prevented by another error." msgstr "Hành động này bị lỗi khác ngăn cản." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1714 ../tdeioslave/http/http.cc:1780 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1741 ../tdeioslave/http/http.cc:1807 msgid "" "Unable to %1 because the destination server refuses to accept the file or " "folder." msgstr "" "Không thể %1 vì máy phục vụ đích từ chối chấp nhận tập tin hay thư mục." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1721 ../tdeioslave/http/http.cc:1786 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1748 ../tdeioslave/http/http.cc:1813 msgid "" "The destination resource does not have sufficient space to record the state of " "the resource after the execution of this method." @@ -6276,65 +6205,65 @@ msgstr "" "Tài nguyên đích không có đủ sức chứa để ghi lưu tình trạng của tài nguyên sau " "khi thực hiện phương pháp này." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:1743 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:1770 #, c-format msgid "upload %1" msgstr "tải lên %1" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:2062 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:2091 msgid "Connecting to %1..." msgstr "Đang kết nối đến %1..." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:2080 ../tdeioslave/http/http.cc:2084 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:2109 ../tdeioslave/http/http.cc:2113 msgid "Proxy %1 at port %2" msgstr "Ủy nhiệm %1, cổng %2" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:2110 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:2139 msgid "Connection was to %1 at port %2" msgstr "Đã kết nối đến %1, cổng %2." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:2116 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:2145 msgid "%1 (port %2)" msgstr "%1 (cổng %2)" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:2640 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:2674 msgid "%1 contacted. Waiting for reply..." msgstr "Đã liên lạc %1. Đang chờ trả lời..." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:3008 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:3042 msgid "Server processing request, please wait..." msgstr "Máy phục vụ đang xử lý yêu cầu, hãy đợi..." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:3884 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:3918 msgid "Requesting data to send" msgstr "Đang yêu cầu dữ liệu cần gởi..." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:3925 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:3959 #, c-format msgid "Sending data to %1" msgstr "Đang gởi dữ liệu cho %1..." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:4344 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:4378 msgid "Retrieving %1 from %2..." msgstr "Đang lấy %1 từ %2..." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:4353 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:4387 msgid "Retrieving from %1..." msgstr "Đang lấy từ %1..." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5147 ../tdeioslave/http/http.cc:5295 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5181 ../tdeioslave/http/http.cc:5329 msgid "Authentication Failed." msgstr "Xác thực thất bại." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5150 ../tdeioslave/http/http.cc:5298 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5184 ../tdeioslave/http/http.cc:5332 msgid "Proxy Authentication Failed." msgstr "Xác thực ủy nhiệm thất bại." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5176 ../tdeioslave/http/http.cc:5193 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5210 ../tdeioslave/http/http.cc:5227 msgid "%1 at %2" msgstr "%1 tại %2" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5183 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5217 msgid "" "You need to supply a username and a password for the proxy server listed below " "before you are allowed to access any sites." @@ -6342,22 +6271,90 @@ msgstr "" "Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu cho máy phục vụ ủy nhiệm được " "liệt kê dưới này, trước khi bạn có quyền truy cập nơi Mạng nào." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5192 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5226 msgid "Proxy:" msgstr "Ủy nhiệm:" -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5214 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5248 msgid "Authentication needed for %1 but authentication is disabled." msgstr "Cần thiết xác thực với %1 nhưng khả năng xác thực bị tắt." -#: ../tdeioslave/http/http.cc:5836 +#: ../tdeioslave/http/http.cc:5870 msgid "" "Unsupported method: authentication will fail. Please submit a bug report." msgstr "" "Phương pháp không được hỗ trợ nên việc xác thực sẽ thất bại. Vui lòng thông báo " "lỗi này." -#: ../tdeioslave/metainfo/metainfo.cpp:99 -#, c-format -msgid "No metainfo for %1" -msgstr "Không có siêu thông tin về %1" +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:37 +msgid "TDE utility for getting ISO information" +msgstr "" + +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:43 +msgid "Returns 0 if the file exists, -1 if it does not" +msgstr "" + +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:44 +msgid "" +"The device on which to execute the specified command. Example: /dev/sr0" +msgstr "" + +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:50 +msgid "Kerberos Realm Manager" +msgstr "" + +#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:93 +#, fuzzy +msgid "No device was specified" +msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin" + +#~ msgid "Shared" +#~ msgstr "Đã chia sẻ" + +#~ msgid "Terminal" +#~ msgstr "Thiết bị cuối" + +#~ msgid "Check this option if the application you want to run is a text mode application or if you want the information that is provided by the terminal emulator window." +#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu bạn sẽ chạy ứng dụng chế độ văn bản, hoặc nếu bạn muốn được thông tin do cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối cung cấp." + +#~ msgid "Check this option if the text mode application offers relevant information on exit. Keeping the terminal emulator open allows you to retrieve this information." +#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu ứng dụng chế độ văn bản đựa ra thông tin thích hợp khi thoát. Việc cứ chạy bộ mô phỏng thiết bị cuối sẽ cho bạn khả năng lấy thông tin này." + +#~ msgid "Check this option if you want to run this application with a different user id. Every process has a different user id associated with it. This id code determines file access and other permissions. The password of the user is required to use this option." +#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu bạn muốn chạy ứng dụng này với tư cách UID (số nhận diện người dùng) khác. Mỗi tiến trình tương ứng với một UID riêng. Số nhận diện này quyết định cách truy cập tập tin, và quyền hạn khác. Cần thiết mật khẩu của người ấy để sử dụng tùy chọn này." + +#~ msgid "Enter the user name you want to run the application as." +#~ msgstr "Hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng." + +#~ msgid "Enter the user name you want to run the application as here." +#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng." + +#~ msgid "Startup" +#~ msgstr "Khởi chạy" + +#~ msgid "Enable &launch feedback" +#~ msgstr "Bật phản hồi khởi chạ&y" + +#~ msgid "Check this option if you want to make clear that your application has started. This visual feedback may appear as a busy cursor or in the taskbar." +#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu bạn muốn hiển thị rõ ứng dụng này đã khởi chạy. Phản hồi trực quan này có thể xuất hiện là một con chạy bận hay trên thanh tác vụ." + +#~ msgid "&Place in system tray" +#~ msgstr "Để trên kh&ay hệ thống" + +#~ msgid "Check this option if you want to have a system tray handle for your application." +#~ msgstr "Hãy chon điều này nếu bạn muốn có một móc khay hệ thống dành cho ứng dụng này." + +#~ msgid "&DCOP registration:" +#~ msgstr "Đang ký &DCOP:" + +#~ msgid "None" +#~ msgstr "Không có" + +#~ msgid "Multiple Instances" +#~ msgstr "Đa thể hiện" + +#~ msgid "Single Instance" +#~ msgstr "Thể hiện đơn" + +#~ msgid "Run Until Finished" +#~ msgstr "Chạy xong" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po index a81fdde608e..696e38b16f7 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeio_help.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeio_help\n" -"POT-Creation-Date: 2006-05-03 03:51+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:45+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -27,40 +28,6 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: tdeio_help.cpp:115 -#, c-format -msgid "There is no documentation available for %1." -msgstr "Không có tài liệu hướng dẫn sẵn sàng cho %1." - -#: tdeio_help.cpp:158 -msgid "Looking up correct file" -msgstr "Đang tra tìm tập tin đúng..." - -#: tdeio_help.cpp:209 -msgid "Preparing document" -msgstr "Đang chuẩn bị tài liệu..." - -#: tdeio_help.cpp:218 tdeio_help.cpp:251 -#, c-format -msgid "The requested help file could not be parsed:
                          %1" -msgstr "Không thể phân tách tập tin trợ giúp đã yêu cầu:
                          %1" - -#: tdeio_help.cpp:240 -msgid "Saving to cache" -msgstr "Đang lưu vào bộ nhớ tạm..." - -#: tdeio_help.cpp:246 -msgid "Using cached version" -msgstr "Đang dùng phiên bản đã lưu tạm..." - -#: tdeio_help.cpp:308 -msgid "Looking up section" -msgstr "Đang tra tìm tiết đoạn..." - -#: tdeio_help.cpp:319 -msgid "Could not find filename %1 in %2." -msgstr "Không tìm thấy tên tập tin %1 trong %2." - #: meinproc.cpp:74 msgid "Stylesheet to use" msgstr "Tờ kiểu dáng cần dùng" @@ -105,11 +72,45 @@ msgstr "XML — bộ dịch" msgid "TDE Translator for XML" msgstr "Bộ dịch XML của TDE" -#: meinproc.cpp:264 +#: meinproc.cpp:280 #, c-format msgid "Could not write to cache file %1." msgstr "Không thể ghi vào tập tin lưu tạm %1." +#: tdeio_help.cpp:122 +#, fuzzy, c-format +msgid "Sorry, there is no documentation available at all for %1." +msgstr "Không có tài liệu hướng dẫn sẵn sàng cho %1." + +#: tdeio_help.cpp:166 +msgid "Looking up correct file" +msgstr "Đang tra tìm tập tin đúng..." + +#: tdeio_help.cpp:217 +msgid "Preparing document" +msgstr "Đang chuẩn bị tài liệu..." + +#: tdeio_help.cpp:226 tdeio_help.cpp:259 +#, c-format +msgid "The requested help file could not be parsed:
                          %1" +msgstr "Không thể phân tách tập tin trợ giúp đã yêu cầu:
                          %1" + +#: tdeio_help.cpp:248 +msgid "Saving to cache" +msgstr "Đang lưu vào bộ nhớ tạm..." + +#: tdeio_help.cpp:254 +msgid "Using cached version" +msgstr "Đang dùng phiên bản đã lưu tạm..." + +#: tdeio_help.cpp:316 +msgid "Looking up section" +msgstr "Đang tra tìm tiết đoạn..." + +#: tdeio_help.cpp:327 +msgid "Could not find filename %1 in %2." +msgstr "Không tìm thấy tên tập tin %1 trong %2." + #: xslt.cpp:55 msgid "Parsing stylesheet" msgstr "Đang phân tách tờ kiểu dáng..." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po index 75534b46fad..4cacf5fd705 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeioexec.po @@ -1,14 +1,15 @@ # Vietnamese translation for tdeioexec. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeioexec\n" -"POT-Creation-Date: 2007-04-13 02:13+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:11+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po index a53d692a292..3343b91337f 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for tdelibs. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdelibs\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:06+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -35,149 +36,129 @@ msgstr "" "này. Nếu bạn chọn Mặc định hệ thống, ứng dụng sẽ theo thay đổi đó trong " "Trung tâm Điều khiển. Các sự chọn khác sẽ có quyền cao hơn thiết lập đó." -#. i18n: file ./tdecert/tdecertpart.rc line 4 +#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_popupmenu.rc line 11 #: rc.cpp:9 #, no-c-format -msgid "&Certificate" -msgstr "&Chứng nhận" +msgid "Frame" +msgstr "Khung" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 58 -#: rc.cpp:12 +#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml.rc line 4 +#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:12 rc.cpp:30 rc.cpp:229 #, no-c-format -msgid "Alternate shortcut:" -msgstr "Phím tắt xen kẽ :" +msgid "&Edit" +msgstr "&Hiệu chỉnh" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 69 +#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 17 #: rc.cpp:15 #, no-c-format -msgid "Primary shortcut:" -msgstr "Phím tắt chính:" +msgid "JavaScript Errors" +msgstr "Lỗi JavaScript" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 155 +#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 20 #: rc.cpp:18 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format msgid "" -"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here." -msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây." - -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 182 -#: rc.cpp:21 rc.cpp:27 rc.cpp:84 -#, no-c-format -msgid "x" -msgstr "x" - -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 188 -#: rc.cpp:24 rc.cpp:30 rc.cpp:87 -#, no-c-format -msgid "Clear shortcut" -msgstr "Xoá phím tắt" - -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 213 -#: rc.cpp:33 -#, no-c-format -msgid "Multi-key mode" -msgstr "Chế độ đa phím" - -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 216 -#: rc.cpp:36 -#, no-c-format -msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts" -msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím" +"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that " +"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as " +"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error " +"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the " +"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file " +"a bug report at http://bugs.trinitydesktop.org/. A test case which illustrates " +"the problem will be appreciated." +msgstr "" +"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang " +"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả " +"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn " +"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn " +"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « " +"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi." -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 219 -#: rc.cpp:39 +#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 39 +#: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:24 #, no-c-format -msgid "" -"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key " -"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign " -"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline." -msgstr "" -"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một " -"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D " -"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân." +msgid "C&lear" +msgstr "&Xoá" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 4 -#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:42 rc.cpp:262 +#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_browser.rc line 4 +#: common_texts.cpp:77 rc.cpp:27 rc.cpp:223 #, no-c-format msgid "&File" msgstr "&Tập tin" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 33 -#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:45 +#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_browser.rc line 20 +#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:33 rc.cpp:235 #, no-c-format -msgid "&Game" -msgstr "Trò &chơi" +msgid "&View" +msgstr "&Xem" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 57 -#: common_texts.cpp:81 rc.cpp:48 rc.cpp:229 rc.cpp:265 +#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_browser.rc line 37 +#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:36 rc.cpp:256 #, no-c-format -msgid "&Edit" -msgstr "&Hiệu chỉnh" +msgid "Main Toolbar" +msgstr "Thanh công cụ chính" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 80 -#: rc.cpp:51 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 26 +#: rc.cpp:39 #, no-c-format -msgid "" -"_: Menu title\n" -"&Move" -msgstr "Chu&yển" +msgid "Document Information" +msgstr "Thông tin Tài liệu" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 97 -#: common_texts.cpp:84 rc.cpp:54 rc.cpp:268 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 37 +#: rc.cpp:42 #, no-c-format -msgid "&View" -msgstr "&Xem" +msgid "General" +msgstr "Chung" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 112 -#: rc.cpp:57 rc.cpp:60 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 64 +#: rc.cpp:45 #, no-c-format -msgid "&Go" -msgstr "&Tới" +msgid "URL:" +msgstr "Địa chỉ Mạng:" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 133 -#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:63 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 122 +#: rc.cpp:48 #, no-c-format -msgid "&Bookmarks" -msgstr "Đánh &dấu" +msgid "Title:" +msgstr "Tựa :" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 139 -#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:66 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 141 +#: rc.cpp:51 #, no-c-format -msgid "&Tools" -msgstr "&Công cụ" +msgid "Last modified:" +msgstr "Sửa đổi cuối cùng:" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 143 -#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:69 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 160 +#: rc.cpp:54 #, no-c-format -msgid "&Settings" -msgstr "Thiết &lập" +msgid "Document encoding:" +msgstr "Bảng mã Tài liệu :" -#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 186 -#: common_texts.cpp:254 rc.cpp:75 rc.cpp:271 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 188 +#: rc.cpp:57 #, no-c-format -msgid "Main Toolbar" -msgstr "Thanh công cụ chính" +msgid "HTTP Headers" +msgstr "Dòng đầu HTTP" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 27 -#: rc.cpp:78 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 197 +#: rc.cpp:60 #, no-c-format -msgid "Shortcut:" -msgstr "Phím tắt :" +msgid "Property" +msgstr "Thuộc tính" -#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 65 -#: rc.cpp:81 +#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 208 +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:63 #, no-c-format -msgid "Alt+Tab" -msgstr "Alt+Tab" +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 38 -#: rc.cpp:90 rc.cpp:307 +#: rc.cpp:69 rc.cpp:307 #, no-c-format msgid "Unknown word:" msgstr "Từ lạ :" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 44 -#: rc.cpp:93 rc.cpp:105 rc.cpp:310 rc.cpp:322 +#: rc.cpp:72 rc.cpp:84 rc.cpp:310 rc.cpp:322 #, no-c-format msgid "" "" @@ -208,25 +189,25 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 52 -#: rc.cpp:99 rc.cpp:316 +#: rc.cpp:78 rc.cpp:316 #, no-c-format msgid "misspelled" msgstr "sai chính tả" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 55 -#: rc.cpp:102 rc.cpp:319 +#: rc.cpp:81 rc.cpp:319 #, no-c-format msgid "Unknown word" msgstr "Từ lạ" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 69 -#: rc.cpp:111 rc.cpp:328 +#: rc.cpp:90 rc.cpp:328 #, no-c-format msgid "&Language:" msgstr "&Ngôn ngữ :" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 77 -#: rc.cpp:114 rc.cpp:209 rc.cpp:331 rc.cpp:389 +#: rc.cpp:93 rc.cpp:188 rc.cpp:331 rc.cpp:389 #, no-c-format msgid "" "\n" @@ -238,19 +219,19 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 88 -#: rc.cpp:119 rc.cpp:336 +#: rc.cpp:98 rc.cpp:336 #, no-c-format msgid "... the misspelled word shown in context ..." msgstr "... từ sai chính tả được hiển thị theo ngữ cảnh ..." #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 94 -#: rc.cpp:122 rc.cpp:339 +#: rc.cpp:101 rc.cpp:339 #, no-c-format msgid "Text excerpt showing the unknown word in its context." msgstr "Đoạn hiển thị từ lạ theo ngữ cảnh nó." #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 99 -#: rc.cpp:125 rc.cpp:342 +#: rc.cpp:104 rc.cpp:342 #, no-c-format msgid "" "\n" @@ -268,13 +249,13 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 107 -#: rc.cpp:130 rc.cpp:347 +#: rc.cpp:109 rc.cpp:347 #, no-c-format msgid "<< Add to Dictionary" msgstr "<\n" @@ -297,13 +278,13 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 138 -#: rc.cpp:139 rc.cpp:405 +#: rc.cpp:118 rc.cpp:405 #, no-c-format msgid "R&eplace All" msgstr "Th&ay thế hết" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 143 -#: rc.cpp:142 rc.cpp:408 +#: rc.cpp:121 rc.cpp:408 #, no-c-format msgid "" "\n" @@ -317,19 +298,19 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 149 -#: rc.cpp:147 rc.cpp:356 +#: rc.cpp:126 rc.cpp:356 #, no-c-format msgid "Suggested Words" msgstr "Từ đã gợi ý" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 165 -#: rc.cpp:150 rc.cpp:359 +#: rc.cpp:129 rc.cpp:359 #, no-c-format msgid "Suggestion List" msgstr "Danh sách gợi ý" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 171 -#: rc.cpp:153 rc.cpp:362 +#: rc.cpp:132 rc.cpp:362 #, no-c-format msgid "" "\n" @@ -349,13 +330,13 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 179 -#: tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeutils/kfinddialog.cpp:231 rc.cpp:159 rc.cpp:397 +#: tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeutils/kfinddialog.cpp:232 rc.cpp:138 rc.cpp:397 #, no-c-format msgid "&Replace" msgstr "Tha&y thế" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 184 -#: rc.cpp:162 rc.cpp:400 +#: rc.cpp:141 rc.cpp:400 #, no-c-format msgid "" "\n" @@ -369,13 +350,13 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 192 -#: rc.cpp:167 rc.cpp:368 +#: rc.cpp:146 rc.cpp:368 #, no-c-format msgid "Replace &with:" msgstr "Thay thế &bằng:" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 201 -#: rc.cpp:170 rc.cpp:194 rc.cpp:371 rc.cpp:377 +#: rc.cpp:149 rc.cpp:173 rc.cpp:371 rc.cpp:377 #, no-c-format msgid "" "\n" @@ -394,13 +375,13 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 209 -#: rc.cpp:176 rc.cpp:413 +#: tdersync/tdersync.cpp:687 rc.cpp:155 rc.cpp:413 #, no-c-format msgid "&Ignore" msgstr "&Bỏ qua" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 215 -#: rc.cpp:179 rc.cpp:416 +#: rc.cpp:158 rc.cpp:416 #, no-c-format msgid "" "\n" @@ -416,13 +397,13 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 223 -#: rc.cpp:185 rc.cpp:422 +#: rc.cpp:164 rc.cpp:422 #, no-c-format msgid "I&gnore All" msgstr "Bỏ &qua hết" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 229 -#: rc.cpp:188 rc.cpp:425 rc.cpp:434 +#: rc.cpp:167 rc.cpp:425 rc.cpp:434 #, no-c-format msgid "" "\n" @@ -440,113 +421,133 @@ msgstr "" "" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 248 -#: rc.cpp:200 rc.cpp:394 +#: rc.cpp:179 rc.cpp:394 #, no-c-format msgid "S&uggest" msgstr "&Gợi ý" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 254 -#: tdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:203 rc.cpp:383 +#: tdeui/ksconfig.cpp:294 rc.cpp:182 rc.cpp:383 #, no-c-format msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" #. i18n: file ./tdeui/tdespellui.ui line 261 -#: rc.cpp:206 rc.cpp:386 +#: rc.cpp:185 rc.cpp:386 #, no-c-format msgid "Language Selection" msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#. i18n: file ./tdehtml/tdehtml_popupmenu.rc line 11 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 58 +#: rc.cpp:193 +#, no-c-format +msgid "Alternate shortcut:" +msgstr "Phím tắt xen kẽ :" + +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 69 +#: rc.cpp:196 +#, no-c-format +msgid "Primary shortcut:" +msgstr "Phím tắt chính:" + +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 155 +#: rc.cpp:199 +#, no-c-format +msgid "" +"The currently set shortcut or the shortcut you are entering will show up here." +msgstr "Phím tắt hiện thời, hoặc phím tắt bạn đang nhập sẽ xuất hiện ở đây." + +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 182 +#: rc.cpp:202 rc.cpp:208 rc.cpp:265 +#, no-c-format +msgid "x" +msgstr "x" + +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 188 +#: rc.cpp:205 rc.cpp:211 rc.cpp:268 +#, no-c-format +msgid "Clear shortcut" +msgstr "Xoá phím tắt" + +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 213 #: rc.cpp:214 #, no-c-format -msgid "Frame" -msgstr "Khung" +msgid "Multi-key mode" +msgstr "Chế độ đa phím" -#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 17 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 216 #: rc.cpp:217 #, no-c-format -msgid "JavaScript Errors" -msgstr "Lỗi JavaScript" +msgid "Enable the entry of multi-key shortcuts" +msgstr "Bật nhập phím tắt đa phím" -#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 20 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_advanced.ui line 219 #: rc.cpp:220 #, no-c-format msgid "" -"This dialog provides you with notification and details of scripting errors that " -"occur on web pages. In many cases it is due to an error in the web site as " -"designed by its author. In other cases it is the result of a programming error " -"in Konqueror. If you suspect the former, please contact the webmaster of the " -"site in question. Conversely if you suspect an error in Konqueror, please file " -"a bug report at http://bugs.kde.org/. A test case which illustrates the " -"problem will be appreciated." +"Select this checkbox to enable the entry of multi-key shortcuts. A multi-key " +"shortcut consists of a sequence of up to 4 keys. For example, you could assign " +"\"Ctrl+F,B\" to Font-Bold and \"Ctrl+F,U\" to Font-Underline." msgstr "" -"Hộp thoại này cung cấp thông báo và chi tiết về lỗi tập lệnh xảy ra trên trang " -"Mạng. Trong nhiều trường hợp, lỗi này do lỗi trong nơi Mạng như bị tác giả " -"thiết kế. Trong trường hợp khác, nó do lỗi lập trình trong Konqueror. Nếu bạn " -"hoài nghi trường hợp trước, vui lòng liên lạc với chủ nơi Mạng đó. Còn nếu bạn " -"hoài nghi lỗi trong Konqueror, vui lòng thông báo lỗi đó tại « " -"http://bugs.kde.org/ » . Tốt hơn khi bạn gồm lời thí dụ diễn tả lỗi." +"Hãy đánh dấu vào hộp chọn này để hiệu lực khả năng nhập phím tắt đa phím. Một " +"phím tắt đa phím chứa dãy là đến 4 phím. Lấy thí dụ, bạn có thể gán « Ctrl+P,D " +"» cho phông chữ đậm, và « Ctrl+P,G » cho phông chữ gạch chân." -#. i18n: file ./tdehtml/kjserrordlg.ui line 39 -#: tdeui/kstdaction_p.h:58 tdeui/kstdguiitem.cpp:161 rc.cpp:226 +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 33 +#: common_texts.cpp:131 rc.cpp:226 #, no-c-format -msgid "C&lear" -msgstr "&Xoá" +msgid "&Game" +msgstr "Trò &chơi" -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 26 +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 80 #: rc.cpp:232 #, no-c-format -msgid "Document Information" -msgstr "Thông tin Tài liệu" - -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 37 -#: rc.cpp:235 -#, no-c-format -msgid "General" -msgstr "Chung" +msgid "" +"_: Menu title\n" +"&Move" +msgstr "Chu&yển" -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 64 -#: rc.cpp:238 +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 112 +#: rc.cpp:238 rc.cpp:241 #, no-c-format -msgid "URL:" -msgstr "Địa chỉ Mạng:" +msgid "&Go" +msgstr "&Tới" -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 122 -#: rc.cpp:241 +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 133 +#: common_texts.cpp:182 rc.cpp:244 #, no-c-format -msgid "Title:" -msgstr "Tựa :" +msgid "&Bookmarks" +msgstr "Đánh &dấu" -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 141 -#: rc.cpp:244 +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 139 +#: common_texts.cpp:185 rc.cpp:247 #, no-c-format -msgid "Last modified:" -msgstr "Sửa đổi cuối cùng:" +msgid "&Tools" +msgstr "&Công cụ" -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 160 -#: rc.cpp:247 +#. i18n: file ./tdeui/ui_standards.rc line 143 +#: common_texts.cpp:192 rc.cpp:250 #, no-c-format -msgid "Document encoding:" -msgstr "Bảng mã Tài liệu :" +msgid "&Settings" +msgstr "Thiết &lập" -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 188 -#: rc.cpp:250 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 27 +#: rc.cpp:259 #, no-c-format -msgid "HTTP Headers" -msgstr "Dòng đầu HTTP" +msgid "Shortcut:" +msgstr "Phím tắt :" -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 197 -#: rc.cpp:253 +#. i18n: file ./tdeui/tdeshortcutdialog_simple.ui line 65 +#: rc.cpp:262 #, no-c-format -msgid "Property" -msgstr "Thuộc tính" +msgid "Alt+Tab" +msgstr "Alt+Tab" -#. i18n: file ./tdehtml/htmlpageinfo.ui line 208 -#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:132 rc.cpp:256 +#. i18n: file ./tdecert/tdecertpart.rc line 4 +#: rc.cpp:271 #, no-c-format -msgid "Value" -msgstr "Giá trị" +msgid "&Certificate" +msgstr "&Chứng nhận" #. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 26 #: rc.cpp:274 @@ -560,7 +561,7 @@ msgstr "" #. i18n: file ./tdespell2/ui/configui.ui line 34 #: common_texts.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:723 tdeui/keditcl2.cpp:862 -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:161 rc.cpp:277 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:162 rc.cpp:277 #, no-c-format msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" @@ -678,8 +679,8 @@ msgstr "Tìm kiếm đệ qui miền" #. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 19 #: rc.cpp:455 -#, no-c-format -msgid "Removed in TDE 3.5.0" +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Removed in KDE 3.5.0" msgstr "Bị gỡ bỏ trong TDE 3.5.0" #. i18n: file ./dnssd/kcm_tdednssd.kcfg line 25 @@ -732,8 +733,9 @@ msgid "" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" -#: common_texts.cpp:24 tdeui/tdeconfigdialog.cpp:56 tdeutils/kcmultidialog.cpp:59 -#: tdeutils/kcmultidialog.h:104 tdeutils/ksettings/dialog.cpp:571 +#: common_texts.cpp:24 tdeui/tdeconfigdialog.cpp:56 +#: tdeutils/kcmultidialog.cpp:59 tdeutils/kcmultidialog.h:104 +#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:571 msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" @@ -765,7 +767,7 @@ msgstr "Trang" msgid "Border" msgstr "Viền" -#: common_texts.cpp:32 tdeui/tdetoolbar.cpp:2116 +#: common_texts.cpp:32 tdeui/tdetoolbar.cpp:2122 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" @@ -849,8 +851,8 @@ msgstr "Thu phóng" msgid "&Zoom" msgstr "Thu &phóng" -#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 tdeabc/lock.cpp:132 -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:760 tdeui/tdemessagebox.cpp:790 kjs/object.cpp:493 +#: arts/message/artsmessage.cc:89 common_texts.cpp:54 kjs/object.cpp:493 +#: tdeabc/lock.cpp:132 tdeui/tdemessagebox.cpp:760 tdeui/tdemessagebox.cpp:790 #: tdeutils/kpluginselector.cpp:248 msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -894,10 +896,10 @@ msgstr "G&iới thiệu" msgid "Untitled" msgstr "Không tên" -#: common_texts.cpp:67 tdecore/tdeapplication.cpp:1417 -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2245 tdecore/tdeapplication.cpp:2280 -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2551 tdecore/tdeapplication.cpp:2573 -#: tdecore/kdebug.cpp:295 tdeui/kdialogbase.cpp:908 tdeui/kstdguiitem.cpp:99 +#: common_texts.cpp:67 tdecore/kdebug.cpp:339 tdecore/tdeapplication.cpp:1627 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2728 tdecore/tdeapplication.cpp:2763 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3034 tdecore/tdeapplication.cpp:3059 +#: tdeui/kdialogbase.cpp:908 tdeui/kstdguiitem.cpp:99 msgid "&OK" msgstr "&Được" @@ -949,7 +951,7 @@ msgstr "Thoát" msgid "&Quit" msgstr "T&hoát" -#: common_texts.cpp:88 tdecore/tdestdaccel.cpp:88 kded/tdebuildsycoca.cpp:753 +#: common_texts.cpp:88 kded/tdebuildsycoca.cpp:753 tdecore/tdestdaccel.cpp:88 msgid "Reload" msgstr "Tải lại" @@ -977,7 +979,8 @@ msgstr "Lượt chơi mới" msgid "&New Game" msgstr "Lượt chơi mớ&i" -#: common_texts.cpp:99 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:133 tdecore/tdestdaccel.cpp:53 +#: common_texts.cpp:99 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:134 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:53 msgid "Open" msgstr "Mở" @@ -1021,8 +1024,9 @@ msgstr "Lưu" msgid "&Save" msgstr "&Lưu" -#: common_texts.cpp:111 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3937 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4141 -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4462 tdehtml/tdehtml_run.cpp:83 tdeparts/browserrun.cpp:419 +#: common_texts.cpp:111 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3941 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4145 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4466 +#: tdehtml/tdehtml_run.cpp:83 tdeparts/browserrun.cpp:419 msgid "Save As" msgstr "Lưu dạng" @@ -1038,7 +1042,8 @@ msgstr "Lư&u dạng..." msgid "&Print..." msgstr "&In..." -#: common_texts.cpp:117 tdeui/tdemessagebox.cpp:837 tdeui/tdemessagebox.cpp:867 +#: common_texts.cpp:117 tdeui/tdemessagebox.cpp:837 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:867 msgid "Sorry" msgstr "Rất tiếc" @@ -1059,7 +1064,8 @@ msgstr "Đổi" msgid "&Delete" msgstr "&Xoá bỏ" -#: common_texts.cpp:125 tdeui/tdefontdialog.cpp:225 tdeui/tdefontdialog.cpp:477 +#: common_texts.cpp:125 tdeui/tdefontdialog.cpp:225 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:477 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" @@ -1087,15 +1093,16 @@ msgstr "đã kết nối cục bộ" msgid "Browse..." msgstr "Duyệt..." -#: common_texts.cpp:137 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:127 tdeui/keditcl2.cpp:107 +#: common_texts.cpp:137 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:128 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 tdeui/keditcl2.cpp:107 #: tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 tdeui/keditcl2.cpp:390 #: tdeui/keditcl2.cpp:456 tdeui/keditcl2.cpp:469 tdeui/kstdguiitem.cpp:259 -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:466 tdeutils/kreplace.cpp:319 +#: tdeutils/kreplace.cpp:319 msgid "Stop" msgstr "Dừng" -#: common_texts.cpp:138 tdeui/keditlistbox.cpp:136 -#: tderesources/configpage.cpp:127 +#: common_texts.cpp:138 tderesources/configpage.cpp:127 +#: tdeui/keditlistbox.cpp:136 msgid "&Remove" msgstr "&Bỏ" @@ -1151,7 +1158,7 @@ msgstr "Phục hồi" msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" -#: common_texts.cpp:152 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:137 +#: common_texts.cpp:152 tdecore/kkeyserver_x11.cpp:138 #: tdecore/tdestdaccel.cpp:57 msgid "Print" msgstr "In" @@ -1221,8 +1228,11 @@ msgid "&Replace..." msgstr "&Thay thế..." #: common_texts.cpp:173 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:156 -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tdeui/klineedit.cpp:914 -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2058 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:168 tderandr/libtderandr.cc:1300 +#: tderandr/libtderandr.cc:1403 tderandr/libtderandr.cc:1404 +#: tderandr/libtderandr.cc:1405 tderandr/libtderandr.cc:1445 +#: tderandr/libtderandr.cc:1446 tderandr/libtderandr.cc:1447 +#: tdeui/klineedit.cpp:914 tdeui/tdetoolbar.cpp:2064 msgid "Default" msgstr "Mặc định" @@ -1242,7 +1252,7 @@ msgstr "Mở gần đây" msgid "Open &Recent" msgstr "Mở &gần đây" -#: common_texts.cpp:179 tdeui/kstdaction_p.h:61 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4258 +#: common_texts.cpp:179 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4262 tdeui/kstdaction_p.h:61 msgid "&Find..." msgstr "&Tìm..." @@ -1291,213 +1301,423 @@ msgstr "Tù&y thích..." msgid "Do not show this message again" msgstr "Đừng hiện thông điệp này lần nữa" -#: common_texts.cpp:211 +#: common_texts.cpp:194 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" -"Prior" -msgstr "Lùi" +"_: TQAccel\n" +"Escape" +msgstr "Escape (thoát)" -#: common_texts.cpp:212 +#: common_texts.cpp:195 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" +"Tab" +msgstr "Tab (tạo bảng)" + +#: common_texts.cpp:196 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Backtab" +msgstr "Tab lùi" + +#: common_texts.cpp:197 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Backspace" +msgstr "Xoá lùi" + +#: common_texts.cpp:198 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Return" +msgstr "Return (xuống dòng)" + +#: common_texts.cpp:199 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Enter" +msgstr "Enter (nhập)" + +#: common_texts.cpp:200 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Insert" +msgstr "Insert (chèn)" + +#: common_texts.cpp:201 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Delete" +msgstr "Delete (xoá bỏ)" + +#: common_texts.cpp:202 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Pause" +msgstr "Pause (Tạm dừng)" + +#: common_texts.cpp:203 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Print" +msgstr "Print (in)" + +#: common_texts.cpp:204 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"SysReq" +msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)" + +#: common_texts.cpp:205 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Home" +msgstr "Home (về)" + +#: common_texts.cpp:206 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"End" +msgstr "End (cuối)" + +#: common_texts.cpp:207 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Left" +msgstr "Trái" + +#: common_texts.cpp:208 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Up" +msgstr "Lên" + +#: common_texts.cpp:209 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Right" +msgstr "Phải" + +#: common_texts.cpp:210 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Down" +msgstr "Xuống" + +#: common_texts.cpp:211 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Prior" +msgstr "Lùi" + +#: common_texts.cpp:212 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" "Next" msgstr "Kế" #: common_texts.cpp:213 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Shift" msgstr "Shift" #: common_texts.cpp:214 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Control" msgstr "Ctrl" #: common_texts.cpp:215 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Meta" msgstr "Meta" #: common_texts.cpp:216 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Alt" msgstr "Alt" +#: common_texts.cpp:217 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"CapsLock" +msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)" + +#: common_texts.cpp:218 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"NumLock" +msgstr "NumLock (khoá số)" + +#: common_texts.cpp:219 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"ScrollLock" +msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)" + +#: common_texts.cpp:220 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Space" +msgstr "Phím dài" + #: common_texts.cpp:221 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "ParenLeft" msgstr "Ngoặc trái" #: common_texts.cpp:222 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "ParenRight" msgstr "Ngoặc phải" #: common_texts.cpp:223 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Asterisk" msgstr "Sao" #: common_texts.cpp:224 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Plus" msgstr "Cộng" #: common_texts.cpp:225 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Comma" msgstr "Phẩy" #: common_texts.cpp:226 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Minus" msgstr "Trừ" #: common_texts.cpp:227 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Period" msgstr "Chấm" #: common_texts.cpp:228 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Slash" msgstr "Xuyệc" #: common_texts.cpp:229 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Colon" msgstr "Hai chấm" #: common_texts.cpp:230 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Semicolon" msgstr "Chấm phẩy" #: common_texts.cpp:231 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Less" msgstr "Nhỏ hơn" #: common_texts.cpp:232 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Equal" msgstr "Bằng" #: common_texts.cpp:233 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Greater" msgstr "Hơn" #: common_texts.cpp:234 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Question" msgstr "Hỏi" #: common_texts.cpp:235 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "BracketLeft" msgstr "Ngoặc vu trái" #: common_texts.cpp:236 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Backslash" msgstr "Xuyệc ngược" #: common_texts.cpp:237 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "BracketRight" msgstr "Ngoặc vu phải" #: common_texts.cpp:238 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "AsciiCircum" msgstr "Mũ ASCII" #: common_texts.cpp:239 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Underscore" msgstr "Gạch chân" #: common_texts.cpp:240 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "QuoteLeft" msgstr "Trích dẫn trái" #: common_texts.cpp:241 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "BraceLeft" msgstr "Ngoặc móc trái" #: common_texts.cpp:242 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "BraceRight" msgstr "Ngoặc móc phải" #: common_texts.cpp:243 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "AsciiTilde" msgstr "Ngã ASCII" +#: common_texts.cpp:244 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"PgUp" +msgstr "PgUp (lên trang)" + +#: common_texts.cpp:245 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"PgDown" +msgstr "PgDown (xuống trang)" + #: common_texts.cpp:246 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Apostrophe" msgstr "Sắt" #: common_texts.cpp:247 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Ampersand" msgstr "Và" #: common_texts.cpp:248 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Exclam" msgstr "Cảm" #: common_texts.cpp:249 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Dollar" msgstr "Đô la" #: common_texts.cpp:250 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "Percent" msgstr "Phần trăm" +#: common_texts.cpp:251 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Menu" +msgstr "Menu (trình đơn)" + +#: common_texts.cpp:252 +#, fuzzy +msgid "" +"_: TQAccel\n" +"Help" +msgstr "Help (trợ giúp)" + #: common_texts.cpp:253 +#, fuzzy msgid "" -"_: QAccel\n" +"_: TQAccel\n" "NumberSign" msgstr "Dấu số" @@ -1555,1494 +1775,1454 @@ msgid "" "Un-Sticky" msgstr "Bỏ dính" -#: kjs/object.cpp:349 -msgid "No default value" -msgstr "Không có giá trị mặc định" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:125 +msgid "Setting up synchronization for local folder" +msgstr "" -#: kjs/object.cpp:494 -msgid "Evaluation error" -msgstr "Lỗi định giá" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:129 +msgid "Synchronization Method" +msgstr "" -#: kjs/object.cpp:495 -msgid "Range error" -msgstr "Lỗi phạm vị" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:134 +msgid "" +"&Utilize rsync + ssh for upload to remote server\n" +"Example: servername:/path/to/remote/folder" +msgstr "" -#: kjs/object.cpp:496 -msgid "Reference error" -msgstr "Lỗi tham chiếu" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:135 +msgid "" +"&Utilize rsync + ssh for download from remote server\n" +"Example: servername:/path/to/remote/folder" +msgstr "" -#: kjs/object.cpp:497 -msgid "Syntax error" -msgstr "Lỗi cú pháp" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:136 +msgid "" +"&Utilize unison + ssh for bidirectional synchronization with remote server\n" +"Example: ssh://servername//path/to/remote/folder" +msgstr "" -#: kjs/object.cpp:498 -msgid "Type error" -msgstr "Lỗi kiểu" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:149 +msgid "Remote Folder" +msgstr "" -#: kjs/object.cpp:499 -msgid "URI error" -msgstr "Lỗi URI" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:159 +#, fuzzy +msgid "Automatic Synchronization" +msgstr "Phát hiện tự động" -#: kjs/internal.cpp:135 -msgid "Undefined value" -msgstr "Giá trị chưa định nghĩa" +#: tdersync/rsyncconfigdialog.cpp:164 +msgid "Synchronize on logout" +msgstr "" -#: kjs/internal.cpp:166 -msgid "Null value" -msgstr "Giá trị rỗng" +#: tdersync/tdersync.cpp:468 tdersync/tdersync.cpp:516 +#: tdersync/tdersync.cpp:583 tdersync/tdersync.cpp:592 +#: tdersync/tdersync.cpp:645 tdersync/tdersync.cpp:658 +#: tdersync/tdersync.cpp:966 +msgid "Remote Folder Synchronization" +msgstr "" -#: kjs/reference.cpp:96 -msgid "Invalid reference base" -msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ" +#: tdersync/tdersync.cpp:475 tdersync/tdersync.cpp:599 +msgid "Synchronizing Folder..." +msgstr "" -#: kjs/reference.cpp:127 -msgid "Can't find variable: " -msgstr "Không tìm thấy giá trị : " +#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624 +#, fuzzy +msgid "Remote authorization required" +msgstr "Cần thiết xác nhận" -#: kjs/reference.cpp:134 -msgid "Base is not an object" -msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng" +#: tdersync/tdersync.cpp:501 tdersync/tdersync.cpp:624 +#, fuzzy +msgid "Please input" +msgstr "Xoá trường nhập" -#: kjs/function_object.cpp:290 -msgid "Syntax error in parameter list" -msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số" +#: tdersync/tdersync.cpp:587 +msgid "An error ocurred on the remote system" +msgstr "" -#: interfaces/tdetexteditor/editorchooser.cpp:60 -msgid "System Default (%1)" -msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)" +#: tdersync/tdersync.cpp:687 +#, fuzzy +msgid "User Intervention Required" +msgstr "Cần thiết xác nhận" -#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 -msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"." -msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »." +#: tdersync/tdersync.cpp:687 +#, fuzzy +msgid "Use &Local File" +msgstr "Mở tập tin" -#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 -#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 -msgid "KScript Error" -msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)" +#: tdersync/tdersync.cpp:687 +msgid "Use &Remote File" +msgstr "" -#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 -msgid "Unable find script \"%1\"." -msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »." +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +msgid "WARNING: Both the local and remote file have been modified" +msgstr "" -#: interfaces/tdescript/scriptloader.cpp:40 -msgid "TDE Scripts" -msgstr "Tập lệnh TDE" +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +#, fuzzy +msgid "Local" +msgstr "Phố" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82 -msgid "Video Toolbar" -msgstr "Thanh công cụ ảnh động" +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +#, fuzzy +msgid "Remote" +msgstr "Bỏ" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104 -msgid "Fullscreen &Mode" -msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +msgid "Please select the file to duplicate (the other will be overwritten)" +msgstr "" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107 -msgid "&Half Size" -msgstr "&Nửa cỡ" +#: tdersync/tdersync.cpp:694 +msgid "Or, select Ignore to skip synchronization of this file for now" +msgstr "" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110 -msgid "&Normal Size" -msgstr "Cỡ th&ường" +#: tdersync/tdersync.cpp:966 +msgid "Configuring Remote Folder Synchronization" +msgstr "" -#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113 -msgid "&Double Size" -msgstr "Cỡ &đôi" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402 +msgid "Tishrey" +msgstr "Tishrey" -#: tdeabc/addressbook.cpp:346 tdeabc/addressbook.cpp:365 -msgid "Unable to load resource '%1'" -msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404 +msgid "Heshvan" +msgstr "Heshvan" -#: tdeabc/key.cpp:127 -msgid "X509" -msgstr "X509" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406 +msgid "Kislev" +msgstr "Kislev" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: tdeabc/key.cpp:130 -msgid "PGP" -msgstr "PGP" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408 +msgid "Tevet" +msgstr "Tevet" -#: kab/addressbook.cc:335 tdeabc/field.cpp:217 tdeabc/key.cpp:133 -#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:110 -msgid "Custom" -msgstr "Tự chọn" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410 +msgid "Shvat" +msgstr "Shvat" -#: tdeabc/key.cpp:136 tdeabc/secrecy.cpp:80 -msgid "Unknown type" -msgstr "Kiểu lạ" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412 +msgid "Adar" +msgstr "Adar" -#: tdeabc/field.cpp:192 tdeabc/scripts/field.src.cpp:85 -msgid "Unknown Field" -msgstr "Trường lạ" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414 +msgid "Nisan" +msgstr "Nisan" -#: tdeabc/field.cpp:205 tdeabc/scripts/field.src.cpp:98 -msgid "All" -msgstr "Tất cả" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416 +msgid "Iyar" +msgstr "Iyar" -#: tdeabc/field.cpp:207 tdeabc/scripts/field.src.cpp:100 -msgid "Frequent" -msgstr "Thường" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418 +msgid "Sivan" +msgstr "Sivan" -#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:209 tdeabc/scripts/field.src.cpp:102 -msgid "" -"_: street/postal\n" -"Address" -msgstr "" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420 +msgid "Tamuz" +msgstr "Tamuz" -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:71 tdeabc/addresseedialog.cpp:101 -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:190 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:143 -#: tdeabc/field.cpp:211 tdeabc/scripts/field.src.cpp:104 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:91 -msgid "Email" -msgstr "Thư điện tử" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422 +msgid "Av" +msgstr "Av" -#: tdeabc/field.cpp:213 tdeabc/scripts/field.src.cpp:106 -msgid "Personal" -msgstr "Cá nhân" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424 +msgid "Elul" +msgstr "Elul" -#: kab/addressbook.cc:176 tdeabc/addressee.cpp:727 tdeabc/field.cpp:215 -#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108 -msgid "Organization" -msgstr "Tổ chức" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426 +msgid "Adar I" +msgstr "Adar I" -#: tdeabc/field.cpp:219 tdeabc/scripts/field.src.cpp:112 -msgid "Undefined" -msgstr "Chưa định nghĩa" +#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428 +msgid "Adar II" +msgstr "Adar II" -#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:42 -msgid "Disable automatic startup on login" -msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập" +#: tdecore/twinmodule.cpp:458 +#, c-format +msgid "Desktop %1" +msgstr "Môi trường sử dụng %1" -#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:45 -msgid "Override existing entries" -msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1141 +msgid "" +"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right " +"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew " +"and Arabic) to get proper widget layout." +msgstr "LTR" -#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:287 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1614 msgid "" -"Address book file %1 not found! Make sure the old address book is " -"located there and you have read permission for this file." +"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message " +"returned by the system was:\n" +"\n" msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ %1. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm " -"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này." - -#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435 -msgid "Kab to Kabc Converter" -msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc" +"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho TDE. Thông điệp hệ " +"thống:\n" +"\n" -#: tdeabc/resource.cpp:332 -msgid "Loading resource '%1' failed!" -msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi." +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1618 +msgid "" +"\n" +"\n" +"Please check that the \"dcopserver\" program is running!" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa." -#: tdeabc/resource.cpp:343 -msgid "Saving resource '%1' failed!" -msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi." +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1625 +msgid "DCOP communications error (%1)" +msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)" -#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:39 tderesources/selectdialog.cpp:42 -msgid "Resource Selection" -msgstr "Chọn tài nguyên" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1643 +msgid "Use the X-server display 'displayname'" +msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »" -#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:46 tderesources/configpage.cpp:107 -#: tderesources/selectdialog.cpp:49 -msgid "Resources" -msgstr "Tài nguyên" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1645 +msgid "Use the QWS display 'displayname'" +msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »" -#: tdeabc/secrecy.cpp:71 -msgid "Public" -msgstr "Công" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1647 +msgid "Restore the application for the given 'sessionId'" +msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra" -#: kab/addressbook.cc:1950 tdeabc/secrecy.cpp:74 -msgid "Private" -msgstr "Riêng" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1648 +msgid "" +"Causes the application to install a private color\n" +"map on an 8-bit display" +msgstr "" +"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n" +"vào bộ trình bày 8-bit." -#: tdeabc/secrecy.cpp:77 -msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1649 +#, fuzzy +msgid "" +"Limits the number of colors allocated in the color\n" +"cube on an 8-bit display, if the application is\n" +"using the TQApplication::ManyColor color\n" +"specification" +msgstr "" +"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n" +"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n" +"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »." -#: tdeabc/errorhandler.cpp:42 -msgid "Error in libtdeabc" -msgstr "Lỗi trong libtdeabc" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1650 +msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard" +msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím" -#: tdeabc/ldifconverter.cpp:475 -msgid "List of Emails" -msgstr "Danh sách Thư" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1651 +msgid "" +"running under a debugger can cause an implicit\n" +"-nograb, use -dograb to override" +msgstr "" +"chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n" +"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n" +"(làm lấy) để có quyền cao hơn." -#: tdeabc/locknull.cpp:60 -msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done." -msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì." +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1652 +msgid "switches to synchronous mode for debugging" +msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi" -#: tdeabc/locknull.cpp:62 -msgid "LockNull: All locks fail." -msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại." +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1654 +msgid "defines the application font" +msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:147 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1656 msgid "" -"_: Preferred phone\n" -"Preferred" -msgstr "Ưa thích" +"sets the default background color and an\n" +"application palette (light and dark shades are\n" +"calculated)" +msgstr "" +"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n" +"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:151 -msgid "" -"_: Home phone\n" -"Home" -msgstr "Ở nhà" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1658 +msgid "sets the default foreground color" +msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:154 -msgid "" -"_: Work phone\n" -"Work" -msgstr "Chỗ làm" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1660 +msgid "sets the default button color" +msgstr "đặt màu cái nút mặc định" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:157 -msgid "Messenger" -msgstr "Tin nhắn" - -#: tdeabc/phonenumber.cpp:160 -msgid "Preferred Number" -msgstr "Số ưa thích" - -#: tdeabc/phonenumber.cpp:163 -msgid "Voice" -msgstr "Tiếng nói" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1661 +msgid "sets the application name" +msgstr "đặt tên ứng dụng" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:166 -msgid "Fax" -msgstr "Điện thư" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1662 +msgid "sets the application title (caption)" +msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:169 +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1664 msgid "" -"_: Mobile Phone\n" -"Mobile" -msgstr "Di động" +"forces the application to use a TrueColor visual on\n" +"an 8-bit display" +msgstr "" +"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n" +"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:172 -msgid "Video" -msgstr "Ảnh động" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1665 +msgid "" +"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n" +"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n" +"root" +msgstr "" +"đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n" +"Giá trị có thể :\n" +" • onthespot\t\ttại chấm\n" +" • overthespot\t\ttrên chấm\n" +" • offthespot\t\tra chấm\n" +" • root\t\t\tgốc / chủ" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:175 -msgid "Mailbox" -msgstr "Hộp thư" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1666 +msgid "set XIM server" +msgstr "đặt trình phục vụ XIM" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 -msgid "Modem" -msgstr "Bộ điều giải" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1667 +msgid "disable XIM" +msgstr "tắt XIM" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:181 -msgid "" -"_: Car Phone\n" -"Car" -msgstr "Xe" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1670 +msgid "forces the application to run as QWS Server" +msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS" -#: tdeabc/addressee.cpp:601 tdeabc/phonenumber.cpp:184 -msgid "ISDN" -msgstr "ISDN" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1672 +msgid "mirrors the whole layout of widgets" +msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:187 -msgid "PCS" -msgstr "PCS" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1678 +msgid "Use 'caption' as name in the titlebar" +msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa" -#: tdeabc/addressee.cpp:607 tdeabc/phonenumber.cpp:190 -msgid "Pager" -msgstr "Nhắn tin" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1679 +msgid "Use 'icon' as the application icon" +msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng" -#: tdeabc/addressee.cpp:583 tdeabc/phonenumber.cpp:193 -msgid "Home Fax" -msgstr "Điện thư ở nhà" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1680 +msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar" +msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa" -#: tdeabc/phonenumber.cpp:196 -msgid "Work Fax" -msgstr "Điện thư chỗ làm" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1681 +msgid "Use alternative configuration file" +msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" -#: tdeabc/address.cpp:312 tdeabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43 -msgid "Other" -msgstr "Khác" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1682 +msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'" +msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:44 -msgid "Configure Distribution Lists" -msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1683 +msgid "Disable crash handler, to get core dumps" +msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:61 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:43 -msgid "Select Email Address" -msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1684 +msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager" +msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET" -#: kab/addressbook.cc:303 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:69 -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:49 -msgid "Email Addresses" -msgstr "Địa chỉ thư điện tử" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1685 +msgid "sets the application GUI style" +msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:152 -msgid "New List..." -msgstr "Danh sách mới..." +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1686 +msgid "" +"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format" +msgstr "" +"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng " +"thức đối số." -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:156 -msgid "Rename List..." -msgstr "Đổi tên danh sách..." +#: tdecore/tdeapplication.cpp:1740 +msgid "" +"The style %1 was not found\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:160 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:137 -msgid "Remove List" -msgstr "Gỡ bỏ danh sách" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2455 tdestyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044 +#: tdestyles/web/webstyle.cpp:1604 +msgid "modified" +msgstr "đã sửa đổi" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:167 -msgid "Available addresses:" -msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2727 tdecore/tdeapplication.cpp:2762 +msgid "Could not Launch Help Center" +msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp" -#: tdeabc/addressee.cpp:335 tdeabc/addresseedialog.cpp:70 -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:100 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:174 -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:189 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:142 -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:161 knewstuff/downloaddialog.cpp:270 -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:276 knewstuff/downloaddialog.cpp:282 -#: knewstuff/providerdialog.cpp:65 tderesources/configpage.cpp:119 -#: tdeutils/kpluginselector.cpp:200 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:2728 tdecore/tdeapplication.cpp:2763 +#, c-format +msgid "" +"Could not launch the TDE Help Center:\n" +"\n" +"%1" +msgstr "" +"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp TDE:\n" +"\n" +"%1" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:175 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:162 -msgid "Preferred Email" -msgstr "Địa chỉ thư ưa thích" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3033 +msgid "Could not Launch Mail Client" +msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:183 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:156 -msgid "Add Entry" -msgstr "Thêm mục" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3034 +#, c-format +msgid "" +"Could not launch the mail client:\n" +"\n" +"%1" +msgstr "" +"Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n" +"\n" +"%1" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:191 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:144 -msgid "Use Preferred" -msgstr "Dùng ưa thích" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3058 +msgid "Could not Launch Browser" +msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:198 -msgid "Change Email..." -msgstr "Đổi địa chỉ thư..." +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3059 +#, c-format +msgid "" +"Could not launch the browser:\n" +"\n" +"%1" +msgstr "" +"Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n" +"\n" +"%1" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:202 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:152 -msgid "Remove Entry" -msgstr "Gỡ bỏ mục" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3128 +msgid "" +"Could not register with DCOP.\n" +msgstr "" +"Không thể đăng ký với DCOP.\n" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:237 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:196 -msgid "New Distribution List" -msgstr "Danh sách Phân Phối mới" +#: tdecore/tdeapplication.cpp:3163 +msgid "" +"TDELauncher could not be reached via DCOP.\n" +msgstr "" +"Không thể tới TDELauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:238 -msgid "Please enter &name:" -msgstr "Vui lòng nhập &tên:" +#: tdecore/netsupp.cpp:890 tdecore/network/kresolver.cpp:557 +msgid "no error" +msgstr "không có lỗi" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:255 -msgid "Distribution List" -msgstr "Danh sách Phân Phối" +#: tdecore/netsupp.cpp:891 +msgid "address family for nodename not supported" +msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:256 -msgid "Please change &name:" -msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:" +#: tdecore/netsupp.cpp:892 tdecore/network/kresolver.cpp:559 +msgid "temporary failure in name resolution" +msgstr "tạm thời không thể quyết định tên" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:273 -msgid "Delete distribution list '%1'?" -msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?" +#: tdecore/netsupp.cpp:893 +msgid "invalid value for 'ai_flags'" +msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:339 -msgid "Selected addressees:" -msgstr "Người nhận đã chọn:" +#: tdecore/netsupp.cpp:894 tdecore/network/kresolver.cpp:560 +msgid "non-recoverable failure in name resolution" +msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên" -#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:341 -msgid "Selected addresses in '%1':" -msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:" +#: tdecore/netsupp.cpp:895 +msgid "'ai_family' not supported" +msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:67 -msgid "Dr." -msgstr "TS." +#: tdecore/netsupp.cpp:896 tdecore/network/kresolver.cpp:562 +msgid "memory allocation failure" +msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:68 -msgid "Miss" -msgstr "Cô" +#: tdecore/netsupp.cpp:897 +msgid "no address associated with nodename" +msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:69 -msgid "Mr." -msgstr "Ông" +#: tdecore/netsupp.cpp:898 tdecore/network/kresolver.cpp:563 +msgid "name or service not known" +msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:70 -msgid "Mrs." -msgstr "Bà" +#: tdecore/netsupp.cpp:899 +msgid "servname not supported for ai_socktype" +msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:71 -msgid "Ms." -msgstr "Cô/Bà" +#: tdecore/netsupp.cpp:900 +msgid "'ai_socktype' not supported" +msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:72 -msgid "Prof." -msgstr "Giáo sư" +#: tdecore/netsupp.cpp:901 +msgid "system error" +msgstr "lỗi hệ thống" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:74 -msgid "I" -msgstr "I" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:569 +msgid "" +"_: January\n" +"Jan" +msgstr "Th1" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:75 -msgid "II" -msgstr "II" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:570 +msgid "" +"_: February\n" +"Feb" +msgstr "Th2" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:76 -msgid "III" -msgstr "III" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:571 +msgid "" +"_: March\n" +"Mar" +msgstr "Th3" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:77 -msgid "Jr." -msgstr "Con." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:572 +msgid "" +"_: April\n" +"Apr" +msgstr "Th4" -#: tdeabc/addresseehelper.cpp:78 -msgid "Sr." -msgstr "Ông" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:573 +msgid "" +"_: May short\n" +"May" +msgstr "Th5" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:83 -msgid "User:" -msgstr "Người dùng:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:574 +msgid "" +"_: June\n" +"Jun" +msgstr "Th6" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:92 -msgid "Bind DN:" -msgstr "Đóng kết tên miền:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:575 +msgid "" +"_: July\n" +"Jul" +msgstr "Th7" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:101 -msgid "Realm:" -msgstr "Địa hạt:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:576 +msgid "" +"_: August\n" +"Aug" +msgstr "Th8" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:110 -msgid "Password:" -msgstr "Mật khẩu :" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:577 +msgid "" +"_: September\n" +"Sep" +msgstr "Th9" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:120 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:578 +msgid "" +"_: October\n" +"Oct" +msgstr "Th10" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:130 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:579 +msgid "" +"_: November\n" +"Nov" +msgstr "Th11" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:141 -msgid "LDAP version:" -msgstr "Phiên bản LDAP:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:580 +msgid "" +"_: December\n" +"Dec" +msgstr "Th12" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:152 -msgid "Size limit:" -msgstr "Giới hạn cỡ :" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:585 +msgid "January" +msgstr "Tháng Giêng" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:163 -msgid "Time limit:" -msgstr "Thời hạn:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:586 +msgid "February" +msgstr "Tháng Hai" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:167 -msgid " sec" -msgstr " giây" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:587 +msgid "March" +msgstr "Tháng Ba" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:175 -msgid "" -"_: Distinguished Name\n" -"DN:" -msgstr "Tên phân biệt" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:588 +msgid "April" +msgstr "Tháng Tư" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:182 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:231 -msgid "Query Server" -msgstr "Truy vấn máy phục vụ" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:589 +msgid "" +"_: May long\n" +"May" +msgstr "Tháng Năm" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:190 -msgid "Filter:" -msgstr "Lọc:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:590 +msgid "June" +msgstr "Tháng Sáu" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:199 -msgid "Security" -msgstr "Bảo mật" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:591 +msgid "July" +msgstr "Tháng Bảy" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:201 -msgid "TLS" -msgstr "TLS" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:592 +msgid "August" +msgstr "Tháng Tám" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:202 -msgid "SSL" -msgstr "SSL" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:593 +msgid "September" +msgstr "Tháng Chín" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:216 -msgid "Authentication" -msgstr "Xác thực" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:594 +msgid "October" +msgstr "Tháng Mười" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:218 -msgid "Anonymous" -msgstr "Vô danh" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:595 +msgid "November" +msgstr "Tháng Mười Một" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:219 -msgid "Simple" -msgstr "Đơn giản" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:596 +msgid "December" +msgstr "Tháng Chạp" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:220 -msgid "SASL" -msgstr "SASL" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:607 +msgid "" +"_: of January\n" +"of Jan" +msgstr "Th1" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:222 -msgid "SASL mechanism:" -msgstr "Cơ cấu SASL:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:608 +msgid "" +"_: of February\n" +"of Feb" +msgstr "Th2" -#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:302 -msgid "LDAP Query" -msgstr "Truy vấn LDAP" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:609 +msgid "" +"_: of March\n" +"of Mar" +msgstr "Th3" -#: tdeabc/address.cpp:145 -msgid "Post Office Box" -msgstr "Hộp bưu điện" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:610 +msgid "" +"_: of April\n" +"of Apr" +msgstr "Th4" -#: tdeabc/address.cpp:163 -msgid "Extended Address Information" -msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:611 +msgid "" +"_: of May short\n" +"of May" +msgstr "Th5" -#: tdeabc/address.cpp:181 -msgid "Street" -msgstr "Đường" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:612 +msgid "" +"_: of June\n" +"of Jun" +msgstr "Th6" -#: tdeabc/address.cpp:199 -msgid "Locality" -msgstr "Phố" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:613 +msgid "" +"_: of July\n" +"of Jul" +msgstr "Th7" -#: tdeabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46 -msgid "Region" -msgstr "Tỉnh" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:614 +msgid "" +"_: of August\n" +"of Aug" +msgstr "Th8" -#: tdeabc/address.cpp:235 -msgid "Postal Code" -msgstr "Mã bưu điện:" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:615 +msgid "" +"_: of September\n" +"of Sep" +msgstr "Th9" -#: kab/addressbook.cc:204 tdeabc/address.cpp:253 -msgid "Country" -msgstr "Quốc gia" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:616 +msgid "" +"_: of October\n" +"of Oct" +msgstr "Th10" -#: kab/addressbook.cc:188 tdeabc/address.cpp:271 -msgid "Delivery Label" -msgstr "Nhãn phát" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:617 +msgid "" +"_: of November\n" +"of Nov" +msgstr "Th11" -#: tdeabc/address.cpp:287 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:618 msgid "" -"_: Preferred address\n" -"Preferred" -msgstr "Ưa thích" +"_: of December\n" +"of Dec" +msgstr "Th12" -#: tdeabc/address.cpp:291 -msgid "Domestic" -msgstr "Trong nước" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:623 +msgid "of January" +msgstr "Tháng Giêng" -#: tdeabc/address.cpp:294 -msgid "International" -msgstr "Quốc tế" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:624 +msgid "of February" +msgstr "Tháng Hai" -#: tdeabc/address.cpp:297 -msgid "Postal" -msgstr "Bưu điện" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:625 +msgid "of March" +msgstr "Tháng Ba" -#: tdeabc/address.cpp:300 -msgid "Parcel" -msgstr "Bưu kiện" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:626 +msgid "of April" +msgstr "Tháng Tư" -#: tdeabc/address.cpp:303 +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:627 msgid "" -"_: Home Address\n" -"Home" -msgstr "Ở nhà" - -#: tdeabc/address.cpp:306 -msgid "" -"_: Work Address\n" -"Work" -msgstr "Chỗ làm" +"_: of May long\n" +"of May" +msgstr "Tháng Năm" -#: tdeabc/address.cpp:309 -msgid "Preferred Address" -msgstr "Địa chỉ ưa thích" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:628 +msgid "of June" +msgstr "Tháng Sáu" -#: tdeabc/lock.cpp:93 -msgid "Unable to open lock file." -msgstr "Không thể mở tập tin khoá." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:629 +msgid "of July" +msgstr "Tháng Bảy" -#: tdeabc/lock.cpp:106 -msgid "" -"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n" -"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'" -msgstr "" -"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n" -"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:630 +msgid "of August" +msgstr "Tháng Tám" -#: tdeabc/lock.cpp:146 -msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)" -msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:631 +msgid "of September" +msgstr "Tháng Chín" -#: tdeabc/stdaddressbook.cpp:148 -msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked." -msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá." +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:632 +msgid "of October" +msgstr "Tháng Mười" -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:60 -msgid "Select Addressee" -msgstr "Chọn người nhận" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:633 +msgid "of November" +msgstr "Tháng Mười Một" -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:95 -msgid "Selected" -msgstr "Đã chọn" +#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:634 +msgid "of December" +msgstr "Tháng Chạp" -#: tdeabc/addresseedialog.cpp:107 -msgid "Unselect" -msgstr "Bỏ chọn" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:124 +msgid "" +"_: Monday\n" +"Mon" +msgstr "T2" -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:133 -msgid "New List" -msgstr "Danh sách mới" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:125 +msgid "" +"_: Tuesday\n" +"Tue" +msgstr "T3" -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:148 -msgid "Change Email" -msgstr "Đổi địa chỉ thư" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:126 +msgid "" +"_: Wednesday\n" +"Wed" +msgstr " T4" -#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:197 -msgid "Please enter name:" -msgstr "Vui lòng nhập tên:" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:127 +msgid "" +"_: Thursday\n" +"Thu" +msgstr "T5" -#: tdeabc/formatfactory.cpp:55 tdeabc/formatfactory.cpp:119 -msgid "vCard" -msgstr "vCard" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:128 +msgid "" +"_: Friday\n" +"Fri" +msgstr "T6" -#: tdeabc/formatfactory.cpp:56 tdeabc/formatfactory.cpp:120 -msgid "vCard Format" -msgstr "Dạng thức vCard" +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:129 +msgid "" +"_: Saturday\n" +"Sat" +msgstr "T7" -#: tdeabc/formatfactory.cpp:75 -msgid "No description available." -msgstr "Không có mô tả." +#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:130 +msgid "" +"_: Sunday\n" +"Sun" +msgstr "CN" -#: tdeabc/addressee.cpp:317 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:180 -msgid "Unique Identifier" -msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" +#: tdecore/tdeglobalsettings.cpp:570 +msgid "Trash" +msgstr "Rác" -#: kab/addressbook.cc:271 tdeabc/addressee.cpp:354 -msgid "Formatted Name" -msgstr "Tên đã định dạng" +#: tdecore/ksocks.cpp:135 +msgid "NEC SOCKS client" +msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC" -#: tdeabc/addressee.cpp:373 -msgid "Family Name" -msgstr "Họ" +#: tdecore/ksocks.cpp:170 +msgid "Dante SOCKS client" +msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante" -#: tdeabc/addressee.cpp:392 -msgid "Given Name" -msgstr "Tên hay gọi" +#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:388 +#, fuzzy +msgid "" +"_: replace this with information about your translation team\n" +"

                          KDE is translated into many languages thanks to the work of the translation " +"teams all over the world.

                          " +"

                          For more information on KDE internationalization visit http://l10n.kde.org

                          " +msgstr "" +"

                          Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.

                          " +"

                          Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem trang chủ nhóm Viết hoá TDE " +"(tiếng Việt) và " +"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE (tiếng Anh).

                          " +"

                          Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng " +"Bugzilla TDE. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư " +"cho " +"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE.

                          " +"

                          Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)

                          " -#: tdeabc/addressee.cpp:411 -msgid "Additional Names" -msgstr "Tên thêm" +#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:444 +msgid "" +"No licensing terms for this program have been specified.\n" +"Please check the documentation or the source for any\n" +"licensing terms.\n" +msgstr "" +"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n" +"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n" +"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n" -#: tdeabc/addressee.cpp:430 -msgid "Honorific Prefixes" -msgstr "Tiền tố" +#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:451 +#, c-format +msgid "This program is distributed under the terms of the %1." +msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1." -#: tdeabc/addressee.cpp:449 -msgid "Honorific Suffixes" -msgstr "Hậu tố" +#: tdecore/ksockaddr.cpp:112 +msgid "" +msgstr "<ổ cắm lạ>" -#: tdeabc/addressee.cpp:468 -msgid "Nick Name" -msgstr "Tên hiệu" +#: tdecore/ksockaddr.cpp:568 tdecore/ksockaddr.cpp:587 +msgid "" +msgstr "" -#: kab/addressbook.cc:291 tdeabc/addressee.cpp:487 -msgid "Birthday" -msgstr "Ngày sinh" +#: tdecore/ksockaddr.cpp:571 +msgid "" +"_: 1: hostname, 2: port number\n" +"%1 port %2" +msgstr "%1 cổng %2" -#: tdeabc/addressee.cpp:493 -msgid "Home Address Street" -msgstr "Địa chỉ nhà : Đường" +#: tdecore/ksockaddr.cpp:853 +msgid "" +msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>" -#: tdeabc/addressee.cpp:499 -msgid "Home Address City" -msgstr "Địa chỉ nhà : Phố" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326 +msgid "Muharram" +msgstr "Muharram" -#: tdeabc/addressee.cpp:505 -msgid "Home Address State" -msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328 +msgid "Safar" +msgstr "Safar" -#: tdeabc/addressee.cpp:511 -msgid "Home Address Zip Code" -msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302 +msgid "R. Awal" +msgstr "R. Awal" -#: tdeabc/addressee.cpp:517 -msgid "Home Address Country" -msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304 +msgid "R. Thaani" +msgstr "R. Thaani" -#: tdeabc/addressee.cpp:523 -msgid "Home Address Label" -msgstr "Nhãn địa chỉ nhà" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306 +msgid "J. Awal" +msgstr "J. Awal" -#: tdeabc/addressee.cpp:529 -msgid "Business Address Street" -msgstr "Địa chỉ công ty : Đường" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308 +msgid "J. Thaani" +msgstr "J. Thaani" -#: tdeabc/addressee.cpp:535 -msgid "Business Address City" -msgstr "Địa chỉ công ty : Phố" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338 +msgid "Rajab" +msgstr "Rajab" -#: tdeabc/addressee.cpp:541 -msgid "Business Address State" -msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340 +msgid "Sha`ban" +msgstr "Sha`ban" -#: tdeabc/addressee.cpp:547 -msgid "Business Address Zip Code" -msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342 +msgid "Ramadan" +msgstr "Ramadan" -#: tdeabc/addressee.cpp:553 -msgid "Business Address Country" -msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344 +msgid "Shawwal" +msgstr "Shawwal" -#: tdeabc/addressee.cpp:559 -msgid "Business Address Label" -msgstr "Nhãn địa chỉ công ty" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318 +msgid "Qi`dah" +msgstr "Qi`dah" -#: tdeabc/addressee.cpp:565 -msgid "Home Phone" -msgstr "Điện thoại ở nhà" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320 +msgid "Hijjah" +msgstr "Hijjah" -#: tdeabc/addressee.cpp:571 -msgid "Business Phone" -msgstr "Điện thoại công ty" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330 +msgid "Rabi` al-Awal" +msgstr "Rabi` al-Awal" -#: tdeabc/addressee.cpp:577 -msgid "Mobile Phone" -msgstr "Điện thoại di động" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332 +msgid "Rabi` al-Thaani" +msgstr "Rabi` al-Thaani" -#: tdeabc/addressee.cpp:589 -msgid "Business Fax" -msgstr "Điện thư công ty" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334 +msgid "Jumaada al-Awal" +msgstr "Jumaada al-Awal" -#: tdeabc/addressee.cpp:595 -msgid "Car Phone" -msgstr "Điện thoại xe" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336 +msgid "Jumaada al-Thaani" +msgstr "Jumaada al-Thaani" -#: tdeabc/addressee.cpp:613 -msgid "Email Address" -msgstr "Địa chỉ thư điện tử" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346 +msgid "Thu al-Qi`dah" +msgstr "Thu al-Qi`dah" -#: tdeabc/addressee.cpp:632 -msgid "Mail Client" -msgstr "Trình thư" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348 +msgid "Thu al-Hijjah" +msgstr "Thu al-Hijjah" -#: tdeabc/addressee.cpp:651 -msgid "Time Zone" -msgstr "Múi giờ" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391 +msgid "of Muharram" +msgstr "của Muharram" -#: tdeabc/addressee.cpp:670 -msgid "Geographic Position" -msgstr "Vị trí địa lý" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393 +msgid "of Safar" +msgstr "của Safar" -#: kab/addressbook.cc:263 tdeabc/addressee.cpp:689 -#, fuzzy -msgid "" -"_: person\n" -"Title" -msgstr "Ta-min" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367 +msgid "of R. Awal" +msgstr "của R. Awal" -#: tdeabc/addressee.cpp:708 -msgid "" -"_: person in organization\n" -"Role" -msgstr "" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369 +msgid "of R. Thaani" +msgstr "của R. Thaani" -#: kab/addressbook.cc:180 tdeabc/addressee.cpp:746 -msgid "Department" -msgstr "Phòng ban" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371 +msgid "of J. Awal" +msgstr "của J. Awal" -#: tdeabc/addressee.cpp:765 -msgid "Note" -msgstr "Ghi chú" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373 +msgid "of J. Thaani" +msgstr "của J. Thaani" -#: tdeabc/addressee.cpp:784 -msgid "Product Identifier" -msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403 +msgid "of Rajab" +msgstr "của Rajab" -#: tdeabc/addressee.cpp:803 -msgid "Revision Date" -msgstr "Ngày sửa đổi" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405 +msgid "of Sha`ban" +msgstr "của Sha`ban" -#: tdeabc/addressee.cpp:822 -msgid "Sort String" -msgstr "Chuỗi sắp xếp" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407 +msgid "of Ramadan" +msgstr "của Ramadan" -#: tdeabc/addressee.cpp:841 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:92 -msgid "Homepage" -msgstr "Trang chủ" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409 +msgid "of Shawwal" +msgstr "của Shawwal" -#: tdeabc/addressee.cpp:860 -msgid "Security Class" -msgstr "Hạng bảo mật" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383 +msgid "of Qi`dah" +msgstr "của Qi`dah" -#: tdeabc/addressee.cpp:879 -msgid "Logo" -msgstr "Biểu hình" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385 +msgid "of Hijjah" +msgstr "của Hijjah" -#: tdeabc/addressee.cpp:898 -msgid "Photo" -msgstr "Ảnh" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395 +msgid "of Rabi` al-Awal" +msgstr "của Rabi` al-Awal" -#: tdeabc/addressee.cpp:917 -msgid "Sound" -msgstr "Âm thanh" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397 +msgid "of Rabi` al-Thaani" +msgstr "của Rabi` al-Thaani" -#: tdeabc/addressee.cpp:936 -msgid "Agent" -msgstr "Tác nhân" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399 +msgid "of Jumaada al-Awal" +msgstr "của Jumaada al-Awal" -#: tdeabc/vcard/testwrite.cpp:11 -msgid "TestWritevCard" -msgstr "Ghi thử vCard" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401 +msgid "of Jumaada al-Thaani" +msgstr "của Jumaada al-Thaani" -#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:38 -msgid "vCard 2.1" -msgstr "vCard 2.1" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411 +msgid "of Thu al-Qi`dah" +msgstr "của Thu al-Qi`dah" -#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:39 tdewidgets/maketdewidgets.cpp:112 -msgid "Input file" -msgstr "Tập tin nhập" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413 +msgid "of Thu al-Hijjah" +msgstr "của Thu al-Hijjah" -#: kded/tde-menu.cpp:36 -msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding" -msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445 +msgid "Ith" +msgstr "Ith" -#: kded/tde-menu.cpp:37 -msgid "" -"Print menu-id of the menu that contains\n" -"the application" -msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447 +msgid "Thl" +msgstr "Thl" -#: kded/tde-menu.cpp:38 -msgid "" -"Print menu name (caption) of the menu that\n" -"contains the application" -msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449 +msgid "Arb" +msgstr "Arb" -#: kded/tde-menu.cpp:39 -msgid "Highlight the entry in the menu" -msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451 +msgid "Kha" +msgstr "Kha" -#: kded/tde-menu.cpp:40 -msgid "Do not check if sycoca database is up to date" -msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453 +msgid "Jum" +msgstr "Jum" -#: kded/tde-menu.cpp:41 -msgid "The id of the menu entry to locate" -msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455 +msgid "Sab" +msgstr "Sab" -#: kded/tde-menu.cpp:99 -msgid "Menu item '%1' could not be highlighted." -msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457 +msgid "Ahd" +msgstr "Ahd" -#: kded/tde-menu.cpp:111 -msgid "" -"TDE Menu query tool.\n" -"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n" -"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n" -"in the TDE menu a specific application is located." -msgstr "" -"Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n" -"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n" -"một ứng dụng nào đó.\n" -"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n" -"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n" -"trình đơn TDE." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463 +msgid "Yaum al-Ithnain" +msgstr "Yaum al-Ithnain" -#: kded/tde-menu.cpp:116 -msgid "tde-menu" -msgstr "tde-menu" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465 +msgid "Yau al-Thulatha" +msgstr "Yau al-Thulatha" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:724 kded/tdebuildsycoca.cpp:725 kded/tde-menu.cpp:119 -#: kded/khostname.cpp:362 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90 -msgid "Author" -msgstr "Tác giả" +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467 +msgid "Yaum al-Arbi'a" +msgstr "Yaum al-Arbi'a" -#: kded/tde-menu.cpp:133 -msgid "You must specify an application-id such as 'tde-konsole.desktop'" -msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469 +msgid "Yaum al-Khamees" +msgstr "Yaum al-Khamees" -#: kded/tde-menu.cpp:142 -msgid "" -"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or " -"--highlight" -msgstr "" -"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « " -"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471 +msgid "Yaum al-Jumma" +msgstr "Yaum al-Jumma" -#: kded/tde-menu.cpp:164 -msgid "No menu item '%1'." -msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473 +msgid "Yaum al-Sabt" +msgstr "Yaum al-Sabt" -#: kded/tde-menu.cpp:168 -msgid "Menu item '%1' not found in menu." -msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn." +#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475 +msgid "Yaum al-Ahad" +msgstr "Yaum al-Ahad" -#: kded/khostname.cpp:41 -msgid "Old hostname" -msgstr "Tên máy cũ" +#: tdecore/tdelocale.cpp:226 +msgid "" +"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick " +"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do " +"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out " +"if unsure, the programs will crash!!\n" +"Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po" +msgstr "NoPlural" -#: kded/khostname.cpp:42 -msgid "New hostname" -msgstr "Tên máy mới" +#: tdecore/tdelocale.cpp:1789 tdecore/tdelocale.cpp:1929 +msgid "pm" +msgstr "chiều/tối" -#: kded/khostname.cpp:79 -msgid "" -"Error: HOME environment variable not set.\n" -msgstr "" -"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n" +#: tdecore/tdelocale.cpp:1798 tdecore/tdelocale.cpp:1931 +msgid "am" +msgstr "sáng" -#: kded/khostname.cpp:88 +#: tdecore/tdelocale.cpp:1972 msgid "" -"Error: DISPLAY environment variable not set.\n" -msgstr "" -"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n" +"_: concatenation of dates and time\n" +"%1 %2" +msgstr "%1 %2" -#: kded/khostname.cpp:359 -msgid "KDontChangeTheHostName" -msgstr "KDontChangeTheHostName" +#: tdecore/tdelocale.cpp:2473 +msgid "&Next" +msgstr "&Kế" -#: kded/khostname.cpp:360 -msgid "Informs TDE about a change in hostname" -msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi." - -#: kded/kded.cpp:720 -msgid "Check Sycoca database only once" -msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần" - -#: kded/kded.cpp:860 -msgid "TDE Daemon" -msgstr "Trình nền TDE" - -#: kded/kded.cpp:862 -msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed" -msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết" - -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 +#: tdecore/kcompletion.cpp:632 msgid "" -"Error creating database '%1'.\n" -"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " -"full.\n" +"You reached the end of the list\n" +"of matching items.\n" msgstr "" -"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" -"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" +"Mới tới cuối danh sách\n" +"các mục khớp.\n" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 kded/tdebuildsycoca.cpp:512 -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:721 -msgid "KBuildSycoca" -msgstr "KBuildSycoca" +#: tdecore/kcompletion.cpp:638 +msgid "" +"The completion is ambiguous, more than one\n" +"match is available.\n" +msgstr "" +"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:512 +#: tdecore/kcompletion.cpp:644 msgid "" -"Error writing database '%1'.\n" -"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " -"full.\n" +"There is no matching item available.\n" msgstr "" -"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" -"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" +"Không có gì khớp.\n" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:695 -msgid "Do not signal applications to update" -msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392 +msgid "Far" +msgstr "Far" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:696 -msgid "Disable incremental update, re-read everything" -msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394 +msgid "Ord" +msgstr "Ord" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:697 -msgid "Check file timestamps" -msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396 +msgid "Kho" +msgstr "Kho" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:698 -msgid "Disable checking files (dangerous)" -msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426 +msgid "Tir" +msgstr "Tir" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:699 -msgid "Create global database" -msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400 +msgid "Mor" +msgstr "Mor" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:700 -msgid "Perform menu generation test run only" -msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402 +msgid "Sha" +msgstr "Sha" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:701 -msgid "Track menu id for debug purposes" -msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404 +msgid "Meh" +msgstr "Meh" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:703 -msgid "Silent - work without windows and stderr" -msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406 +msgid "Aba" +msgstr "Aba" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:704 -msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)" -msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408 +msgid "Aza" +msgstr "Aza" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:722 -msgid "Rebuilds the system configuration cache." -msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438 +msgid "Dei" +msgstr "Dei" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:750 -msgid "Reloading TDE configuration, please wait..." -msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412 +msgid "Bah" +msgstr "Bah" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:751 -msgid "TDE Configuration Manager" -msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414 +msgid "Esf" +msgstr "Esf" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 -msgid "Do you want to reload TDE configuration?" -msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420 +msgid "Farvardin" +msgstr "Farvardin" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 -msgid "Do Not Reload" -msgstr "Không tải lại" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422 +msgid "Ordibehesht" +msgstr "Ordibehesht" -#: kded/tdebuildsycoca.cpp:953 -msgid "Configuration information reloaded successfully." -msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại." +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424 +msgid "Khordad" +msgstr "Khordad" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:79 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:139 -msgid "Tool &Views" -msgstr "Khung &xem công cụ" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428 +msgid "Mordad" +msgstr "Mordad" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:142 -msgid "MDI Mode" -msgstr "Chế độ MDI" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430 +msgid "Shahrivar" +msgstr "Shahrivar" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2594 -msgid "&Toplevel Mode" -msgstr "Chế độ cấp đầ&u" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432 +msgid "Mehr" +msgstr "Mehr" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2595 -msgid "C&hildframe Mode" -msgstr "C&hế độ khung con" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434 +msgid "Aban" +msgstr "Aban" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2596 -msgid "Ta&b Page Mode" -msgstr "Chế độ trang tab" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436 +msgid "Azar" +msgstr "Azar" -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2597 -msgid "I&DEAl Mode" -msgstr "Chế độ I&DEAl" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440 +msgid "Bahman" +msgstr "Bahman" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:81 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:154 -msgid "Tool &Docks" -msgstr "&Neo công cụ" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442 +msgid "Esfand" +msgstr "Esfand" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:82 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:155 -msgid "Switch Top Dock" -msgstr "Chuyển đổi Neo trên" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476 +msgid "2sh" +msgstr "2sh" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:84 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:157 -msgid "Switch Left Dock" -msgstr "Chuyển đổi Neo trái" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478 +msgid "3sh" +msgstr "3sh" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:86 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:159 -msgid "Switch Right Dock" -msgstr "Chuyển đổi Neo phải" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480 +msgid "4sh" +msgstr "4sh" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:88 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:161 -msgid "Switch Bottom Dock" -msgstr "Chuyển đổi Neo dưới" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482 +msgid "5sh" +msgstr "5sh" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:91 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:164 -msgid "Previous Tool View" -msgstr "Khung xem công cụ trước" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484 +msgid "Jom" +msgstr "Jom" -#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:93 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:166 -msgid "Next Tool View" -msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486 +msgid "shn" +msgstr "shn" -#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945 tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:148 -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:260 -#, c-format -msgid "Show %1" -msgstr "Hiện %1" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488 +msgid "1sh" +msgstr "1sh" -#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939 tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:152 -#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:265 -#, c-format -msgid "Hide %1" -msgstr "Ẩn %1" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494 +msgid "Do shanbe" +msgstr "Do shanbe" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:979 -msgid "Window" -msgstr "Cửa sổ" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496 +msgid "Se shanbe" +msgstr "Se shanbe" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:992 -msgid "Undock" -msgstr "Bỏ neo" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498 +msgid "Chahar shanbe" +msgstr "Chahar shanbe" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1002 -msgid "Dock" -msgstr "Neo" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500 +msgid "Panj shanbe" +msgstr "Panj shanbe" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1007 -msgid "Operations" -msgstr "Thao tác" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502 +msgid "Jumee" +msgstr "Jumee" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2577 -msgid "Close &All" -msgstr "&Đóng hết" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504 +msgid "Shanbe" +msgstr "Shanbe" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2586 -msgid "&Minimize All" -msgstr "Th&u nhỏ hết" +#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506 +msgid "Yek-shanbe" +msgstr "Yek-shanbe" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2592 -msgid "&MDI Mode" -msgstr "Chế độ &MDI" - -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2619 -msgid "&Tile" -msgstr "&Lát" - -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2621 -msgid "Ca&scade Windows" -msgstr "Tầng &xếp cửa sổ" - -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2622 -msgid "Cascade &Maximized" -msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o" +#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:35 +msgid "TDE composition manager detection utility" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2623 -msgid "Expand &Vertically" -msgstr "Bung &dọc" +#: tdecore/kdetcompmgr.cpp:46 +msgid "kdetcompmgr" +msgstr "" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2624 -msgid "Expand &Horizontally" -msgstr "Bung &ngang" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:54 +msgid "New" +msgstr "Mới" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2625 -msgid "Tile &Non-Overlapped" -msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:65 +msgid "Paste Selection" +msgstr "Dán vùng chọn" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2626 -msgid "Tile Overla&pped" -msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:67 +msgid "Deselect" +msgstr "Bỏ chọn" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2627 -msgid "Tile V&ertically" -msgstr "Lát dọ&c" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:68 +msgid "Delete Word Backwards" +msgstr "Xoá bỏ ngược từ" -#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2633 -msgid "&Dock/Undock" -msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:69 +msgid "Delete Word Forward" +msgstr "Xoá bỏ tới từ" -#: tdemdi/tdemdichildfrmcaption.cpp:71 tdemdi/tdemdichildview.cpp:63 -#: tdemdi/tdemdichildview.cpp:89 -msgid "Unnamed" -msgstr "Không tên" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:136 tdecore/tdestdaccel.cpp:70 +#: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 +#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 tdeutils/kfinddialog.cpp:119 +msgid "Find" +msgstr "Tìm" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1239 -msgid "R&esize" -msgstr "&Đổi cỡ" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:71 tdeutils/kfind.cpp:47 +msgid "Find Next" +msgstr "Tìm kế" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1240 -msgid "M&inimize" -msgstr "Th&u nhỏ" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:72 +msgid "Find Prev" +msgstr "Tìm lùi" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1241 -msgid "M&aximize" -msgstr "Phóng t&o" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:74 +msgid "Navigation" +msgstr "Cách chuyển" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1261 -msgid "&Maximize" -msgstr "&Phóng to" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:75 +msgid "" +"_: Opposite to End\n" +"Home" +msgstr "Về" -#: tdeui/ksystemtray.cpp:155 tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1263 -msgid "&Minimize" -msgstr "&Thu nhỏ" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:76 +msgid "End" +msgstr "Cuối" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1265 -msgid "M&ove" -msgstr "Chu&yển" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:77 +msgid "Beginning of Line" +msgstr "Đầu dòng" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1267 -msgid "&Resize" -msgstr "Đổi &cỡ" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:78 tdeutils/kfinddialog.cpp:464 +msgid "End of Line" +msgstr "Cuối dòng" -#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1270 -msgid "&Undock" -msgstr "&Bỏ neo" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:79 +msgid "Prior" +msgstr "Lùi" -#: tdemdi/tdemdi/dockcontainer.cpp:196 tdemdi/tdemdidockcontainer.cpp:218 +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:80 msgid "" -"_: Switch between overlap and side by side mode\n" -"Overlap" -msgstr "Chồng chéo" +"_: Opposite to Prior\n" +"Next" +msgstr "Kế" -#: tdecore/klibloader.cpp:157 -msgid "The library %1 does not offer an %2 function." -msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976 +msgid "Go to Line" +msgstr "Tới dòng" -#: tdecore/klibloader.cpp:168 -msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory." -msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:82 +msgid "Add Bookmark" +msgstr "Thêm Đánh dấu" -#: tdecore/klibloader.cpp:425 -msgid "Library files for \"%1\" not found in paths." -msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:83 +msgid "Zoom In" +msgstr "Phóng to" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:931 -msgid "" -"_: Dear Translator! Translate this string to the string 'LTR' in left-to-right " -"languages (as english) or to 'RTL' in right-to-left languages (such as Hebrew " -"and Arabic) to get proper widget layout." -msgstr "LTR" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:84 +msgid "Zoom Out" +msgstr "Thu nhỏ" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1404 -msgid "" -"There was an error setting up inter-process communications for TDE. The message " -"returned by the system was:\n" -"\n" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi thiết lập liên lạc giữa các tiến trình cho TDE. Thông điệp hệ " -"thống:\n" -"\n" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:85 +msgid "Up" +msgstr "Lên" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1408 -msgid "" -"\n" -"\n" -"Please check that the \"dcopserver\" program is running!" -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Hãy kiểm tra xem chương trình « dcopserver » có chạy chưa." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:87 +msgid "Forward" +msgstr "Tới" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1415 -msgid "DCOP communications error (%1)" -msgstr "Lỗi liên lạc DCOP (%1)" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:89 +msgid "Popup Menu Context" +msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1433 -msgid "Use the X-server display 'displayname'" -msgstr "Dùng bộ trình bày trình phục vụ X « tên bộ trình bày »" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:90 +msgid "Show Menu Bar" +msgstr "Hiện thanh trình đơn" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1435 -msgid "Use the QWS display 'displayname'" -msgstr "Dùng bộ trình bày QWS « tên bộ trình bày »" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:91 +msgid "Backward Word" +msgstr "Từ lùi" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1437 -msgid "Restore the application for the given 'sessionId'" -msgstr "Phục hồi ứng dụng cho « mã nhận diện phiên chạy » đựa ra" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:92 +msgid "Forward Word" +msgstr "Từ tối" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1438 -msgid "" -"Causes the application to install a private color\n" -"map on an 8-bit display" -msgstr "" -"Gây ra ứng dụng cài đặt sơ đồ màu\n" -"vào bộ trình bày 8-bit." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:93 +msgid "Activate Next Tab" +msgstr "Kích hoạt thanh kế" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1439 -msgid "" -"Limits the number of colors allocated in the color\n" -"cube on an 8-bit display, if the application is\n" -"using the QApplication::ManyColor color\n" -"specification" -msgstr "" -"Giới hạn số màu được cấp phát trong khối màu\n" -"trên bộ trình bày 8-bit, nếu ứng dụng có dùng\n" -"đặc tả màu « QApplication::ManyColor »." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:94 +msgid "Activate Previous Tab" +msgstr "Kích hoạt thanh lùi" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1440 -msgid "tells Qt to never grab the mouse or the keyboard" -msgstr "báo Qt không bao giờ lấy con chuột hay bàn phím" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:95 +msgid "Full Screen Mode" +msgstr "Chế độ toàn màn hình" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1441 -msgid "" -"running under a debugger can cause an implicit\n" -"-nograb, use -dograb to override" -msgstr "" -"chạy dưới bộ gỡ lỗi có thể gây ra « -nograb »\n" -"(không lấy) ngầm, hãy sử dụng « -dograb »\n" -"(làm lấy) để có quyền cao hơn." +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:98 +msgid "What's This" +msgstr "Cái này là gì ?" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1442 -msgid "switches to synchronous mode for debugging" -msgstr "chuyển đổi sang chế độ đồng bộ để gỡ lỗi" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:99 tdecore/tdestdaccel.cpp:100 +#: tdeui/klineedit.cpp:886 +msgid "Text Completion" +msgstr "Sự gõ xong" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1444 -msgid "defines the application font" -msgstr "định nghĩa phông chữ cho ứng dụng đó" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:101 +msgid "Previous Completion Match" +msgstr "Chuỗi gõ xong lùi" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1446 -msgid "" -"sets the default background color and an\n" -"application palette (light and dark shades are\n" -"calculated)" -msgstr "" -"đặt màu nền mặc định và bảng chọn cho\n" -"ứng dụng (có tính sắc màu cả nhạt lẫn tối)" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:102 +msgid "Next Completion Match" +msgstr "Chuỗi gõ xong kế" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1448 -msgid "sets the default foreground color" -msgstr "đặt màu cảnh gần mặc định" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:103 +msgid "Substring Completion" +msgstr "Sự gõ xong chuỗi con" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1450 -msgid "sets the default button color" -msgstr "đặt màu cái nút mặc định" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:104 +msgid "Previous Item in List" +msgstr "Mục lùi trong danh sách" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1451 -msgid "sets the application name" -msgstr "đặt tên ứng dụng" +#: tdecore/tdestdaccel.cpp:105 +msgid "Next Item in List" +msgstr "Mục kế trong danh sách" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1452 -msgid "sets the application title (caption)" -msgstr "đặt tựa đề (phụ đề) ứng dụng" +#: tdeabc/address.cpp:312 tdeabc/phonenumber.cpp:199 tdecore/kcharsets.cpp:43 +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:802 +msgid "Other" +msgstr "Khác" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1454 -msgid "" -"forces the application to use a TrueColor visual on\n" -"an 8-bit display" -msgstr "" -"ép buộc ứng dụng phải dùng đồ trực quan\n" -"TrueColor (màu đúng) trên bộ trình bày 8-bit nào" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1455 -msgid "" -"sets XIM (X Input Method) input style. Possible\n" -"values are onthespot, overthespot, offthespot and\n" -"root" -msgstr "" -"đặt kiểu dáng nhập XIM (phương pháp nhập X).\n" -"Giá trị có thể :\n" -" • onthespot\t\ttại chấm\n" -" • overthespot\t\ttrên chấm\n" -" • offthespot\t\tra chấm\n" -" • root\t\t\tgốc / chủ" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1456 -msgid "set XIM server" -msgstr "đặt trình phục vụ XIM" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1457 -msgid "disable XIM" -msgstr "tắt XIM" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1460 -msgid "forces the application to run as QWS Server" -msgstr "ép buộc ứng dụng phải chạy là trình phục vụ QWS" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1462 -msgid "mirrors the whole layout of widgets" -msgstr "phản ánh toàn bộ bố trí các ô điều khiển" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1468 -msgid "Use 'caption' as name in the titlebar" -msgstr "Dùng « phụ đề » là tên trên thanh tựa" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1469 -msgid "Use 'icon' as the application icon" -msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng ứng dụng" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1470 -msgid "Use 'icon' as the icon in the titlebar" -msgstr "Dùng « biểu tượng » là biểu tượng trên thanh tựa" - -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1471 -msgid "Use alternative configuration file" -msgstr "Dùng tập tin cấu hình xen kẽ" +#: tdecore/kcharsets.cpp:44 tdehtml/tdehtml_part.cpp:280 +msgid "Arabic" +msgstr "Ả Rập" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1472 -msgid "Use the DCOP Server specified by 'server'" -msgstr "Dùng Trình phục vụ DCOP bị « trình phục vụ » xác định" +#: tdecore/kcharsets.cpp:45 tdehtml/tdehtml_part.cpp:281 +msgid "Baltic" +msgstr "Ban-tích" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1473 -msgid "Disable crash handler, to get core dumps" -msgstr "Tắt chạy bộ quản lý sụp đổ, để lấy đồ đổ lõi" +#: tdecore/kcharsets.cpp:46 tdehtml/tdehtml_part.cpp:282 +msgid "Central European" +msgstr "Vùng Trung Âu" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1474 -msgid "Waits for a WM_NET compatible windowmanager" -msgstr "Đợi bộ quản lý cửa sổ tương thích với WM_NET" +#: tdecore/kcharsets.cpp:47 +msgid "Chinese Simplified" +msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1475 -msgid "sets the application GUI style" -msgstr "đặt kiểu dáng GUI cho ứng dụng" +#: tdecore/kcharsets.cpp:48 +msgid "Chinese Traditional" +msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1476 -msgid "" -"sets the client geometry of the main widget - see man X for the argument format" -msgstr "" -"đặt dạng hình ứng dụng khách của ô điều khiển chính — xem « man X » để tìm dạng " -"thức đối số." +#: tdecore/kcharsets.cpp:49 +msgid "Cyrillic" +msgstr "Ki-rin" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1516 -msgid "" -"The style %1 was not found\n" -msgstr "" -"Không tìm thấy kiểu dáng %1\n" +#: tdecore/kcharsets.cpp:50 tdehtml/tdehtml_part.cpp:284 +msgid "Greek" +msgstr "Hy Lạp" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:1978 kstyles/klegacy/klegacystyle.cpp:3044 -#: kstyles/web/webstyle.cpp:1604 -msgid "modified" -msgstr "đã sửa đổi" +#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285 +#: tdeui/ksconfig.cpp:235 tdeui/ksconfig.cpp:395 tdeui/ksconfig.cpp:656 +msgid "Hebrew" +msgstr "Do Thái" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2244 tdecore/tdeapplication.cpp:2279 -msgid "Could not Launch Help Center" -msgstr "Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp" +#: tdecore/kcharsets.cpp:52 tdehtml/tdehtml_part.cpp:286 +msgid "Japanese" +msgstr "Nhật Bản" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2245 tdecore/tdeapplication.cpp:2280 -#, c-format -msgid "" -"Could not launch the TDE Help Center:\n" -"\n" -"%1" -msgstr "" -"Không thể khởi chạy Trung tâm Trợ giúp TDE:\n" -"\n" -"%1" +#: tdecore/kcharsets.cpp:53 +msgid "Korean" +msgstr "Hàn Quốc" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2550 -msgid "Could not Launch Mail Client" -msgstr "Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư" +#: tdecore/kcharsets.cpp:54 +msgid "Thai" +msgstr "Thái" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2551 -#, c-format -msgid "" -"Could not launch the mail client:\n" -"\n" -"%1" -msgstr "" -"Không thể khởi chạy Ứng dụng khách Thư :\n" -"\n" -"%1" +#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290 +#: tdeui/ksconfig.cpp:240 tdeui/ksconfig.cpp:400 tdeui/ksconfig.cpp:661 +msgid "Turkish" +msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2572 -msgid "Could not Launch Browser" -msgstr "Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng" +#: tdecore/kcharsets.cpp:56 tdehtml/tdehtml_part.cpp:293 +msgid "Western European" +msgstr "Vùng Tây Âu" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2573 -#, c-format -msgid "" -"Could not launch the browser:\n" -"\n" -"%1" -msgstr "" -"Không thể khởi chạy Bộ duyệt Mạng:\n" -"\n" -"%1" +#: tdecore/kcharsets.cpp:57 +msgid "Tamil" +msgstr "Ta-min" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2637 -msgid "" -"Could not register with DCOP.\n" -msgstr "" -"Không thể đăng ký với DCOP.\n" +#: tdecore/kcharsets.cpp:58 +msgid "Unicode" +msgstr "Unicode" -#: tdecore/tdeapplication.cpp:2672 -msgid "" -"TDELauncher could not be reached via DCOP.\n" -msgstr "" -"Không thể tới TDELauncher (bộ khởi chạy) thông qua DCOP.\n" +#: tdecore/kcharsets.cpp:59 +msgid "Northern Saami" +msgstr "Bắc Xă-mi" -#: tdecore/twinmodule.cpp:456 -#, c-format -msgid "Desktop %1" -msgstr "Môi trường sử dụng %1" +#: tdecore/kcharsets.cpp:60 +msgid "Vietnamese" +msgstr "Việt Nam" -#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1107 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1116 -msgid "" -"Will not save configuration.\n" -msgstr "" -"Sẽ không lưu cấu hình.\n" +#: tdecore/kcharsets.cpp:61 +msgid "South-Eastern Europe" +msgstr "Vùng Đông Âu" -#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1109 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1117 +#: tdecore/kcharsets.cpp:516 msgid "" -"Configuration file \"%1\" not writable.\n" -msgstr "" -"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n" - -#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1124 -msgid "Please contact your system administrator." -msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống." +"_: Descriptive Encoding Name\n" +"%1 ( %2 )" +msgstr "%1 ( %2 )" #: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:500 tdecore/tdecmdlineargs.cpp:516 msgid "Unknown option '%1'." @@ -3066,8 +3246,9 @@ msgid "This application was written by somebody who wants to remain anonymous." msgstr "Ứng dụng này có tác giả vô danh." #: tdecore/tdecmdlineargs.cpp:629 +#, fuzzy msgid "" -"Please use http://bugs.kde.org to report bugs.\n" +"Please use http://bugs.pearsoncomputing.net to report bugs.\n" msgstr "" "Vui lòng thông báo lỗi bằng .\n" @@ -3165,24 +3346,6 @@ msgid "The files/URLs opened by the application will be deleted after use" msgstr "" "Các tập tin / địa chỉ Mạng mà ứng dụng mở sẽ bị xoá bỏ sau khi sử dụng." -#: tdecore/ksockaddr.cpp:112 -msgid "" -msgstr "<ổ cắm lạ>" - -#: tdecore/ksockaddr.cpp:568 tdecore/ksockaddr.cpp:587 -msgid "" -msgstr "" - -#: tdecore/ksockaddr.cpp:571 -msgid "" -"_: 1: hostname, 2: port number\n" -"%1 port %2" -msgstr "%1 cổng %2" - -#: tdecore/ksockaddr.cpp:853 -msgid "" -msgstr "<ổ cắm UNIX rỗng>" - #: tdecore/kcheckaccelerators.cpp:148 msgid "Dr. Klash' Accelerator Diagnosis" msgstr "Kết quả kiểm tra các phím tắt" @@ -3203,3111 +3366,4235 @@ msgstr "

                          Phím tắt bị gỡ bỏ

                          " msgid "

                          Accelerators added (just for your info)

                          " msgstr "

                          Phím tắt đã thêm (chỉ cho bạn tin tức này thôi)

                          " -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:54 -msgid "New" -msgstr "Mới" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:114 +msgid "Win" +msgstr "Win" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:65 -msgid "Paste Selection" -msgstr "Dán vùng chọn" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:120 +msgid "Backspace" +msgstr "Xoá lùi" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:67 -msgid "Deselect" -msgstr "Bỏ chọn" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:121 +msgid "SysReq" +msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:68 -msgid "Delete Word Backwards" -msgstr "Xoá bỏ ngược từ" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:122 +msgid "CapsLock" +msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:69 -msgid "Delete Word Forward" -msgstr "Xoá bỏ tới từ" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:123 +msgid "NumLock" +msgstr "NumLock (khoá số)" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:135 tdecore/tdestdaccel.cpp:70 -#: tdeui/keditcl2.cpp:107 tdeui/keditcl2.cpp:120 tdeui/keditcl2.cpp:377 -#: tdeui/keditcl2.cpp:390 tdeui/keditcl2.cpp:700 tdeutils/kfinddialog.cpp:119 -msgid "Find" -msgstr "Tìm" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:124 +msgid "ScrollLock" +msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:71 tdeutils/kfind.cpp:47 -msgid "Find Next" -msgstr "Tìm kế" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:125 +msgid "PageUp" +msgstr "PageUp (trang lên)" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:72 -msgid "Find Prev" -msgstr "Tìm lùi" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:126 +msgid "PageDown" +msgstr "PageDown (xuống trang)" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:74 -msgid "Navigation" -msgstr "Cách chuyển" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:129 +msgid "Again" +msgstr "Lại" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:75 -msgid "" -"_: Opposite to End\n" -"Home" -msgstr "Về" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:130 +msgid "Props" +msgstr "Props" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:76 -msgid "End" -msgstr "Cuối" +#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:132 +msgid "Front" +msgstr "Mặt" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:77 -msgid "Beginning of Line" -msgstr "Đầu dòng" +#: tdecore/klibloader.cpp:157 +msgid "The library %1 does not offer an %2 function." +msgstr "Thư viện %1 không cung cấp hàm %2." -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:78 tdeutils/kfinddialog.cpp:451 -msgid "End of Line" -msgstr "Cuối dòng" +#: tdecore/klibloader.cpp:168 +msgid "The library %1 does not offer a TDE compatible factory." +msgstr "Thư viện %1 không cung cấp bộ tạo tương thích với TDE." -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:79 -msgid "Prior" -msgstr "Lùi" +#: tdecore/klibloader.cpp:184 +#, fuzzy +msgid " %1 %2" +msgstr "%1 %2, %3" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:80 +#: tdecore/klibloader.cpp:425 +msgid "Library files for \"%1\" not found in paths." +msgstr "Không tìm thấy tập tin thư viện cho « %1 » trong đường dẫn." + +#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1162 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1171 msgid "" -"_: Opposite to Prior\n" -"Next" -msgstr "Kế" +"Will not save configuration.\n" +msgstr "" +"Sẽ không lưu cấu hình.\n" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:81 tdeui/keditcl2.cpp:976 -msgid "Go to Line" -msgstr "Tới dòng" +#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1164 tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1172 +msgid "" +"Configuration file \"%1\" not writable.\n" +msgstr "" +"Tập tin cấu hình « %1 » không có khả năng ghi.\n" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:82 -msgid "Add Bookmark" -msgstr "Thêm Đánh dấu" +#: tdecore/tdeconfigbackend.cpp:1179 +msgid "Please contact your system administrator." +msgstr "Hãy liên lạc quản trị hệ thống." -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:83 -msgid "Zoom In" -msgstr "Phóng to" +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45 +msgid "Directory to generate files in" +msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:84 -msgid "Zoom Out" -msgstr "Thu nhỏ" +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46 +msgid "Input kcfg XML file" +msgstr "Tập tin XML kcfg nhập" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:85 -msgid "Up" -msgstr "Lên" +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:47 +msgid "Code generation options file" +msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:87 -msgid "Forward" -msgstr "Tới" +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955 +msgid "TDE .kcfg compiler" +msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:89 -msgid "Popup Menu Context" -msgstr "Ngữ cảnh trình đơn bật lên" +#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:956 +msgid "TDEConfig Compiler" +msgstr "Bộ biên dịch TDEConfig" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:90 -msgid "Show Menu Bar" -msgstr "Hiện thanh trình đơn" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:526 +msgid "%1 Removable Device" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:91 -msgid "Backward Word" -msgstr "Từ lùi" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:529 +msgid "%1 Fixed Storage Device" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:92 -msgid "Forward Word" -msgstr "Từ tối" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:546 +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:581 +msgid "Hard Disk Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:93 -msgid "Activate Next Tab" -msgstr "Kích hoạt thanh kế" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:550 +msgid "Floppy Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:94 -msgid "Activate Previous Tab" -msgstr "Kích hoạt thanh lùi" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:553 +msgid "Optical Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:95 -msgid "Full Screen Mode" -msgstr "Chế độ toàn màn hình" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:556 +msgid "CDROM Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:98 -msgid "What's This" -msgstr "Cái này là gì ?" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:559 +msgid "CDRW Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:99 tdecore/tdestdaccel.cpp:100 tdeui/klineedit.cpp:886 -msgid "Text Completion" -msgstr "Sự gõ xong" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:562 +msgid "DVD Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:101 -msgid "Previous Completion Match" -msgstr "Chuỗi gõ xong lùi" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:565 +msgid "DVDRW Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:102 -msgid "Next Completion Match" -msgstr "Chuỗi gõ xong kế" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:568 +msgid "DVDRAM Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:103 -msgid "Substring Completion" -msgstr "Sự gõ xong chuỗi con" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:571 +msgid "Zip Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:104 -msgid "Previous Item in List" -msgstr "Mục lùi trong danh sách" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:574 +msgid "Tape Drive" +msgstr "" -#: tdecore/tdestdaccel.cpp:105 -msgid "Next Item in List" -msgstr "Mục kế trong danh sách" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:577 +msgid "Digital Camera" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:298 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:326 -msgid "Muharram" -msgstr "Muharram" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:583 +#, fuzzy +msgid "Removable Storage" +msgstr "Gỡ bỏ mục" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:300 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:328 -msgid "Safar" -msgstr "Safar" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:586 +msgid "Compact Flash" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:302 -msgid "R. Awal" -msgstr "R. Awal" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:589 +msgid "Memory Stick" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:304 -msgid "R. Thaani" -msgstr "R. Thaani" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:592 +msgid "Smart Media" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:306 -msgid "J. Awal" -msgstr "J. Awal" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:595 +#, fuzzy +msgid "Secure Digital" +msgstr "Bảo mật" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:308 -msgid "J. Thaani" -msgstr "J. Thaani" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:600 +msgid "Random Access Memory" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:310 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:338 -msgid "Rajab" -msgstr "Rajab" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:603 +msgid "Loop Device" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:312 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:340 -msgid "Sha`ban" -msgstr "Sha`ban" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:946 +msgid "No supported mounting methods were detected on your system" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:314 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:342 -msgid "Ramadan" -msgstr "Ramadan" +#: tdecore/tdehw/tdestoragedevice.cpp:1124 +msgid "No supported unmounting methods were detected on your system" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:316 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:344 -msgid "Shawwal" -msgstr "Shawwal" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:256 +#, c-format +msgid "ACPI Node %1" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:318 -msgid "Qi`dah" -msgstr "Qi`dah" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:277 +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:295 +msgid "ACPI Lid Switch" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:320 -msgid "Hijjah" -msgstr "Hijjah" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:280 +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:298 +msgid "ACPI Sleep Button" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:330 -msgid "Rabi` al-Awal" -msgstr "Rabi` al-Awal" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:283 +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:301 +msgid "ACPI Power Button" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:332 -msgid "Rabi` al-Thaani" -msgstr "Rabi` al-Thaani" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:290 +msgid "Generic Event Device" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:334 -msgid "Jumaada al-Awal" -msgstr "Jumaada al-Awal" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:308 +#, fuzzy +msgid "Generic Input Device" +msgstr "Tùy chọn giống loài" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:336 -msgid "Jumaada al-Thaani" -msgstr "Jumaada al-Thaani" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:315 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3140 +msgid "Generic %1 Device" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:346 -msgid "Thu al-Qi`dah" -msgstr "Thu al-Qi`dah" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:322 +#, c-format +msgid "Virtual Device %1" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:348 -msgid "Thu al-Hijjah" -msgstr "Thu al-Hijjah" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:325 +msgid "Unknown Virtual Device" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:363 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:391 -msgid "of Muharram" -msgstr "của Muharram" +#: tdecore/tdehw/tdegenericdevice.cpp:330 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4088 +#, fuzzy +msgid "Unknown Device" +msgstr "Trường lạ" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:365 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:393 -msgid "of Safar" -msgstr "của Safar" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:288 +msgid "Lid Switch" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:367 -msgid "of R. Awal" -msgstr "của R. Awal" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:291 +#, fuzzy +msgid "Tablet Mode" +msgstr "Chế độ trang tab" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:369 -msgid "of R. Thaani" -msgstr "của R. Thaani" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:294 +msgid "Headphone Inserted" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:371 -msgid "of J. Awal" -msgstr "của J. Awal" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:297 +msgid "Radio Frequency Device Kill Switch" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:373 -msgid "of J. Thaani" -msgstr "của J. Thaani" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:300 +msgid "Enable Radio" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:375 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:403 -msgid "of Rajab" -msgstr "của Rajab" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:303 +msgid "Microphone Inserted" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:377 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:405 -msgid "of Sha`ban" -msgstr "của Sha`ban" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:306 +#, fuzzy +msgid "Docked" +msgstr "Neo" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:379 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:407 -msgid "of Ramadan" -msgstr "của Ramadan" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:309 +msgid "Line Out Inserted" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:381 tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:409 -msgid "of Shawwal" -msgstr "của Shawwal" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:312 +msgid "Physical Jack Inserted" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:383 -msgid "of Qi`dah" -msgstr "của Qi`dah" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:315 +msgid "Video Out Inserted" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:385 -msgid "of Hijjah" -msgstr "của Hijjah" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:318 +msgid "Camera Lens Cover" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:395 -msgid "of Rabi` al-Awal" -msgstr "của Rabi` al-Awal" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:321 +msgid "Keypad Slide" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:397 -msgid "of Rabi` al-Thaani" -msgstr "của Rabi` al-Thaani" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:324 +msgid "Front Proximity" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:399 -msgid "of Jumaada al-Awal" -msgstr "của Jumaada al-Awal" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:327 +#, fuzzy +msgid "Rotate Lock" +msgstr "Quay &xuôi chiều" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:401 -msgid "of Jumaada al-Thaani" -msgstr "của Jumaada al-Thaani" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:330 +msgid "Line In Inserted" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:411 -msgid "of Thu al-Qi`dah" -msgstr "của Thu al-Qi`dah" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:333 +msgid "Power Button" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:413 -msgid "of Thu al-Hijjah" -msgstr "của Thu al-Hijjah" +#: tdecore/tdehw/tdeeventdevice.cpp:336 +msgid "Sleep Button" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:445 -msgid "Ith" -msgstr "Ith" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:525 +msgid "hidden" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:447 -msgid "Thl" -msgstr "Thl" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:769 +msgid "Wired Ethernet" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:449 -msgid "Arb" -msgstr "Arb" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:772 +msgid "802.11 WiFi" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:451 -msgid "Kha" -msgstr "Kha" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4049 +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:775 +msgid "Bluetooth" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:453 -msgid "Jum" -msgstr "Jum" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:778 +msgid "OLPC Mesh" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:455 -msgid "Sab" -msgstr "Sab" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:781 +msgid "WiMax" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:457 -msgid "Ahd" -msgstr "Ahd" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:784 +msgid "Cellular Modem" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:463 -msgid "Yaum al-Ithnain" -msgstr "Yaum al-Ithnain" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:787 +msgid "Infiniband" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:465 -msgid "Yau al-Thulatha" -msgstr "Yau al-Thulatha" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:790 +msgid "Bond" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:467 -msgid "Yaum al-Arbi'a" -msgstr "Yaum al-Arbi'a" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:793 +msgid "Virtual LAN" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:469 -msgid "Yaum al-Khamees" -msgstr "Yaum al-Khamees" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:796 +msgid "ADSL" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:471 -msgid "Yaum al-Jumma" -msgstr "Yaum al-Jumma" +#: tdecore/tdehw/tdenetworkconnections.cpp:799 +msgid "Virtual Private Network" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:473 -msgid "Yaum al-Sabt" -msgstr "Yaum al-Sabt" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3145 +msgid "Disconnected %1 Port" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhijri.cpp:475 -msgid "Yaum al-Ahad" -msgstr "Yaum al-Ahad" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3513 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3593 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3605 +#, fuzzy +msgid "Unknown PCI Device" +msgstr "Trường lạ" -#: tdecore/tdelocale.cpp:217 -msgid "" -"_: Dear translator, please do not translate this string in any form, but pick " -"the _right_ value out of NoPlural/TwoForms/French... If not sure what to do " -"mail thd@kde.org and coolo@kde.org, they will tell you. Better leave that out " -"if unsure, the programs will crash!!\n" -"Definition of PluralForm - to be set by the translator of tdelibs.po" -msgstr "NoPlural" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3623 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3703 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3715 +#, fuzzy +msgid "Unknown USB Device" +msgstr "Trường lạ" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:91 tdecore/tdelocale.cpp:553 -msgid "" -"_: January\n" -"Jan" -msgstr "Th1" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3744 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3785 +#, fuzzy +msgid "Unknown PNP Device" +msgstr "Trường lạ" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:93 tdecore/tdelocale.cpp:554 -msgid "" -"_: February\n" -"Feb" -msgstr "Th2" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3814 +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3855 +msgid "Unknown Monitor Device" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:95 tdecore/tdelocale.cpp:555 -msgid "" -"_: March\n" -"Mar" -msgstr "Th3" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3944 +#, fuzzy +msgid "Root" +msgstr "Không có gốc CA" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:97 tdecore/tdelocale.cpp:556 -msgid "" -"_: April\n" -"Apr" -msgstr "Th4" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3947 +#, fuzzy +msgid "System Root" +msgstr "Trình đơn hê thống" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:99 tdecore/tdelocale.cpp:557 -msgid "" -"_: May short\n" -"May" -msgstr "Th5" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3950 +msgid "CPU" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:101 tdecore/tdelocale.cpp:558 -msgid "" -"_: June\n" -"Jun" -msgstr "Th6" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3953 +#, fuzzy +msgid "Graphics Processor" +msgstr "Vị trí địa lý" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:103 tdecore/tdelocale.cpp:559 -msgid "" -"_: July\n" -"Jul" -msgstr "Th7" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3956 +msgid "RAM" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:105 tdecore/tdelocale.cpp:560 -msgid "" -"_: August\n" -"Aug" -msgstr "Th8" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3959 +msgid "Bus" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:107 tdecore/tdelocale.cpp:561 -msgid "" -"_: September\n" -"Sep" -msgstr "Th9" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3962 +msgid "I2C Bus" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:109 tdecore/tdelocale.cpp:562 -msgid "" -"_: October\n" -"Oct" -msgstr "Th10" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3965 +msgid "MDIO Bus" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:111 tdecore/tdelocale.cpp:563 -msgid "" -"_: November\n" -"Nov" -msgstr "Th11" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3968 +#, fuzzy +msgid "Mainboard" +msgstr "Thanh công cụ chính" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:113 tdecore/tdelocale.cpp:564 -msgid "" -"_: December\n" -"Dec" -msgstr "Th12" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3971 +msgid "Disk" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:119 tdecore/tdelocale.cpp:569 -msgid "January" -msgstr "Tháng Giêng" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3974 +msgid "SCSI" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:121 tdecore/tdelocale.cpp:570 -msgid "February" -msgstr "Tháng Hai" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3977 +msgid "Storage Controller" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:123 tdecore/tdelocale.cpp:571 -msgid "March" -msgstr "Tháng Ba" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3980 +msgid "Mouse" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:125 tdecore/tdelocale.cpp:572 -msgid "April" -msgstr "Tháng Tư" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3983 +msgid "Keyboard" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:127 tdecore/tdelocale.cpp:573 -msgid "" -"_: May long\n" -"May" -msgstr "Tháng Năm" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3986 +msgid "HID" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:129 tdecore/tdelocale.cpp:574 -msgid "June" -msgstr "Tháng Sáu" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:178 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3989 +msgid "Modem" +msgstr "Bộ điều giải" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:131 tdecore/tdelocale.cpp:575 -msgid "July" -msgstr "Tháng Bảy" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3992 +msgid "Monitor and Display" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:133 tdecore/tdelocale.cpp:576 -msgid "August" -msgstr "Tháng Tám" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3995 +msgid "Network" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:135 tdecore/tdelocale.cpp:577 -msgid "September" -msgstr "Tháng Chín" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:3998 +#, fuzzy +msgid "Printer" +msgstr "In" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:137 tdecore/tdelocale.cpp:578 -msgid "October" -msgstr "Tháng Mười" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4001 +msgid "Scanner" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:139 tdecore/tdelocale.cpp:579 -msgid "November" -msgstr "Tháng Mười Một" +#: tdeabc/addressee.cpp:936 tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4004 +msgid "Sound" +msgstr "Âm thanh" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:141 tdecore/tdelocale.cpp:580 -msgid "December" -msgstr "Tháng Chạp" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4007 +#, fuzzy +msgid "Video Capture" +msgstr "Thanh công cụ ảnh động" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:156 tdecore/tdelocale.cpp:591 -msgid "" -"_: of January\n" -"of Jan" -msgstr "Th1" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4010 +msgid "IEEE1394" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:158 tdecore/tdelocale.cpp:592 -msgid "" -"_: of February\n" -"of Feb" -msgstr "Th2" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4013 +msgid "PCMCIA" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:160 tdecore/tdelocale.cpp:593 -msgid "" -"_: of March\n" -"of Mar" -msgstr "Th3" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4016 +msgid "Camera" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:162 tdecore/tdelocale.cpp:594 -msgid "" -"_: of April\n" -"of Apr" -msgstr "Th4" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4019 +#, fuzzy +msgid "Text I/O" +msgstr "Chỉ có chữ" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:164 tdecore/tdelocale.cpp:595 -msgid "" -"_: of May short\n" -"of May" -msgstr "Th5" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4022 +msgid "Serial Communications Controller" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:166 tdecore/tdelocale.cpp:596 -msgid "" -"_: of June\n" -"of Jun" -msgstr "Th6" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4025 +msgid "Parallel Port" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:168 tdecore/tdelocale.cpp:597 -msgid "" -"_: of July\n" -"of Jul" -msgstr "Th7" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4028 +msgid "Peripheral" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:170 tdecore/tdelocale.cpp:598 -msgid "" -"_: of August\n" -"of Aug" -msgstr "Th8" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4031 +#, fuzzy +msgid "Backlight" +msgstr "Lùi" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:172 tdecore/tdelocale.cpp:599 -msgid "" -"_: of September\n" -"of Sep" -msgstr "Th9" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4034 +msgid "Battery" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:174 tdecore/tdelocale.cpp:600 -msgid "" -"_: of October\n" -"of Oct" -msgstr "Th10" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4037 +msgid "Power Supply" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:176 tdecore/tdelocale.cpp:601 -msgid "" -"_: of November\n" -"of Nov" -msgstr "Th11" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4040 +#, fuzzy +msgid "Docking Station" +msgstr "Hướng" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:178 tdecore/tdelocale.cpp:602 -msgid "" -"_: of December\n" -"of Dec" -msgstr "Th12" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4043 +#, fuzzy +msgid "Thermal Sensor" +msgstr "Thiết lập chung" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:184 tdecore/tdelocale.cpp:607 -msgid "of January" -msgstr "Tháng Giêng" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4046 +msgid "Thermal Control" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:186 tdecore/tdelocale.cpp:608 -msgid "of February" -msgstr "Tháng Hai" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4052 +msgid "Bridge" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:188 tdecore/tdelocale.cpp:609 -msgid "of March" -msgstr "Tháng Ba" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4055 +msgid "Platform" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:190 tdecore/tdelocale.cpp:610 -msgid "of April" -msgstr "Tháng Tư" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4058 +msgid "Cryptography" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:192 tdecore/tdelocale.cpp:611 -msgid "" -"_: of May long\n" -"of May" -msgstr "Tháng Năm" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4061 +msgid "Platform Event" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:194 tdecore/tdelocale.cpp:612 -msgid "of June" -msgstr "Tháng Sáu" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4064 +#, fuzzy +msgid "Platform Input" +msgstr "Xoá trường nhập" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:196 tdecore/tdelocale.cpp:613 -msgid "of July" -msgstr "Tháng Bảy" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4067 +msgid "Plug and Play" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:198 tdecore/tdelocale.cpp:614 -msgid "of August" -msgstr "Tháng Tám" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4070 +#, fuzzy +msgid "Other ACPI" +msgstr "Khác" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:200 tdecore/tdelocale.cpp:615 -msgid "of September" -msgstr "Tháng Chín" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4073 +#, fuzzy +msgid "Other USB" +msgstr "Khác" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:202 tdecore/tdelocale.cpp:616 -msgid "of October" -msgstr "Tháng Mười" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4076 +msgid "Other Multimedia" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:204 tdecore/tdelocale.cpp:617 -msgid "of November" -msgstr "Tháng Mười Một" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4079 +msgid "Other Peripheral" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemgregorian.cpp:206 tdecore/tdelocale.cpp:618 -msgid "of December" -msgstr "Tháng Chạp" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4082 +msgid "Other Sensor" +msgstr "" -#: tdecore/tdelocale.cpp:1773 tdecore/tdelocale.cpp:1913 -msgid "pm" -msgstr "chiều/tối" +#: tdecore/tdehw/tdehardwaredevices.cpp:4085 +msgid "Other Virtual" +msgstr "" -#: tdecore/tdelocale.cpp:1782 tdecore/tdelocale.cpp:1915 -msgid "am" -msgstr "sáng" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1470 +msgid "" +"Connection attempt failed!" +"
                          Secrets were required to establish a connection, but no secrets were " +"available." +msgstr "" -#: tdecore/tdelocale.cpp:1956 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1479 msgid "" -"_: concatenation of dates and time\n" -"%1 %2" -msgstr "%1 %2" +"Connection attempt failed!" +"
                          The supplicant failed while attempting to establish a wireless connection." +msgstr "" -#: tdecore/tdelocale.cpp:2447 -msgid "&Next" -msgstr "&Kế" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1482 +msgid "" +"Connection attempt failed!" +"
                          The supplicant timed out while attempting to establish a wireless " +"connection." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:890 tdecore/network/kresolver.cpp:557 -msgid "no error" -msgstr "không có lỗi" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1485 +msgid "Connection attempt failed!
                          The PPP client failed to start." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:891 -msgid "address family for nodename not supported" -msgstr "chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1488 +msgid "Connection attempt failed!
                          The PPP client was disconnected." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:892 tdecore/network/kresolver.cpp:559 -msgid "temporary failure in name resolution" -msgstr "tạm thời không thể quyết định tên" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1491 +msgid "Connection attempt failed!
                          Unknown PPP failure." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:893 -msgid "invalid value for 'ai_flags'" -msgstr "giá trị sai cho « ai_flags » (cờ)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1494 +msgid "Connection attempt failed!
                          The DHCP client failed to start." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:894 tdecore/network/kresolver.cpp:560 -msgid "non-recoverable failure in name resolution" -msgstr "lỗi không thể phục hồi khi quyết định tên" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1497 +msgid "Connection attempt failed!
                          The DHCP client encountered an error." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:895 -msgid "'ai_family' not supported" -msgstr "chưa hỗ trợ « ai_family » (nhóm)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1500 +msgid "Connection attempt failed!
                          Uknown DHCP failure." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:896 tdecore/network/kresolver.cpp:562 -msgid "memory allocation failure" -msgstr "việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1503 +msgid "" +"Connection attempt failed!" +"
                          The connection sharing service failed to start." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:897 -msgid "no address associated with nodename" -msgstr "không có địa chỉ tương ứng với tên nút" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1506 +msgid "" +"Connection attempt failed!" +"
                          The connection sharing service encountered an error." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:898 tdecore/network/kresolver.cpp:563 -msgid "name or service not known" -msgstr "chưa biết tên hay dịch vụ" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1509 +msgid "Connection attempt failed!
                          The AutoIP service failed to start." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:899 -msgid "servname not supported for ai_socktype" -msgstr "chưa hỗ trợ tên máy phục vụ đối với « ai_socktype » (kiểu ổ cắm)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1512 +msgid "Connection attempt failed!
                          The AutoIP service encountered an error." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:900 -msgid "'ai_socktype' not supported" -msgstr "chưa hỗ trợ « ai-socktype » (kiểu ổ cắm)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1515 +msgid "Connection attempt failed!
                          Unknown AutoIP failure." +msgstr "" -#: tdecore/netsupp.cpp:901 -msgid "system error" -msgstr "lỗi hệ thống" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1518 +msgid "Connection attempt failed!
                          Modem was busy." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:392 -msgid "Far" -msgstr "Far" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1521 +msgid "Connection attempt failed!
                          No dial tone." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:394 -msgid "Ord" -msgstr "Ord" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1524 +msgid "Connection attempt failed!
                          No carrier detected." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:396 -msgid "Kho" -msgstr "Kho" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1527 +msgid "Connection attempt failed!
                          Modem timed out while dialing." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:398 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:426 -msgid "Tir" -msgstr "Tir" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1530 +msgid "Connection attempt failed!
                          The modem failed to dial." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:400 -msgid "Mor" -msgstr "Mor" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1533 +msgid "Connection attempt failed!
                          Modem initialization failed." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:402 -msgid "Sha" -msgstr "Sha" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1536 +msgid "Connection attempt failed!
                          GSM APN failure." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:404 -msgid "Meh" -msgstr "Meh" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1539 +msgid "" +"Connection attempt failed!" +"
                          GSM registration failed to search for networks." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:406 -msgid "Aba" -msgstr "Aba" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1542 +msgid "Connection attempt failed!
                          GSM registration attempt was rejected." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:408 -msgid "Aza" -msgstr "Aza" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1545 +msgid "Connection attempt failed!
                          GSM registration attempt timed out." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:410 tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:438 -msgid "Dei" -msgstr "Dei" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1548 +msgid "Connection attempt failed!
                          GSM registration attempt failed." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:412 -msgid "Bah" -msgstr "Bah" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1551 +msgid "Connection attempt failed!
                          GSM PIN check failed." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:414 -msgid "Esf" -msgstr "Esf" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1554 +msgid "Connection attempt failed!
                          Network device firmware is missing." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:420 -msgid "Farvardin" -msgstr "Farvardin" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1557 +msgid "Connection attempt failed!
                          Network device was removed." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:422 -msgid "Ordibehesht" -msgstr "Ordibehesht" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1560 +msgid "Connection attempt failed!
                          Network device is sleeping." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:424 -msgid "Khordad" -msgstr "Khordad" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1563 +msgid "Connection attempt failed!
                          Connection was removed." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:428 -msgid "Mordad" -msgstr "Mordad" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1566 +msgid "Connection attempt failed!
                          User requested device disconnection." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:430 -msgid "Shahrivar" -msgstr "Shahrivar" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1569 +msgid "Connection attempt failed!
                          Carrier or link status changed." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:432 -msgid "Mehr" -msgstr "Mehr" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1572 +msgid "Connection attempt failed!
                          Device and/or connection already active." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:434 -msgid "Aban" -msgstr "Aban" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1575 +msgid "Connection attempt failed!
                          The supplicant is now available." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:436 -msgid "Azar" -msgstr "Azar" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1578 +msgid "Connection attempt failed!
                          Requested modem was not found." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:440 -msgid "Bahman" -msgstr "Bahman" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1581 +msgid "Connection attempt failed!
                          Bluetooth connection timeout." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:442 -msgid "Esfand" -msgstr "Esfand" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1584 +msgid "Connection attempt failed!
                          GSM SIM not inserted." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:476 -msgid "2sh" -msgstr "2sh" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1587 +msgid "Connection attempt failed!
                          GSM PIN required." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:478 -msgid "3sh" -msgstr "3sh" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1590 +msgid "Connection attempt failed!
                          GSM PUK required." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:480 -msgid "4sh" -msgstr "4sh" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1593 +msgid "Connection attempt failed!
                          GSM SIM incorrect." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:482 -msgid "5sh" -msgstr "5sh" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1596 +msgid "Connection attempt failed!
                          Incorrect Infiniband mode." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:484 -msgid "Jom" -msgstr "Jom" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1599 +msgid "Connection attempt failed!
                          Dependency failure." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:486 -msgid "shn" -msgstr "shn" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1602 +msgid "Connection attempt failed!
                          Unknown bridge failure." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:488 -msgid "1sh" -msgstr "1sh" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1605 +msgid "Connection attempt failed!
                          ModemManager not available." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:494 -msgid "Do shanbe" -msgstr "Do shanbe" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1608 +msgid "Connection attempt failed!
                          SSID not found." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:496 -msgid "Se shanbe" -msgstr "Se shanbe" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1611 +msgid "Connection attempt failed!
                          Secondary connection failure." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:498 -msgid "Chahar shanbe" -msgstr "Chahar shanbe" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:1793 +msgid "NetworkManager" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:500 -msgid "Panj shanbe" -msgstr "Panj shanbe" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4800 +msgid "Connection name is invalid" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:502 -msgid "Jumee" -msgstr "Jumee" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4812 +msgid "IPv4 address is invalid" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:504 -msgid "Shanbe" -msgstr "Shanbe" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4821 +msgid "IPv6 address is invalid" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemjalali.cpp:506 -msgid "Yek-shanbe" -msgstr "Yek-shanbe" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4833 +msgid "No SSID provided" +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:113 -msgid "Win" -msgstr "Win" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4843 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4878 +msgid "WEP key 0 has invalid length" +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:119 -msgid "Backspace" -msgstr "Xoá lùi" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4850 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4885 +msgid "WEP key 1 has invalid length" +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:120 -msgid "SysReq" -msgstr "SysReq (yêu cầu hệ thống)" - -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:121 -msgid "CapsLock" -msgstr "CapsLock (khoá chữ hoa)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4857 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4892 +msgid "WEP key 2 has invalid length" +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:122 -msgid "NumLock" -msgstr "NumLock (khoá số)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4864 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4899 +msgid "WEP key 3 has invalid length" +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:123 -msgid "ScrollLock" -msgstr "ScrollLock (khoá cuộn)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4870 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4905 +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4912 +msgid "No WEP key(s) provided" +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:124 -msgid "PageUp" -msgstr "PageUp (trang lên)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4920 +msgid "LEAP username and/or password not provided" +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:125 -msgid "PageDown" -msgstr "PageDown (xuống trang)" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4931 +msgid "Hexadecimal length PSK contains non-hexadecimal characters" +msgstr "" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:128 -msgid "Again" -msgstr "Lại" +#: tdecore/tdehw/networkbackends/network-manager/network-manager.cpp:4937 +#, fuzzy +msgid "No PSK provided" +msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:129 -msgid "Props" -msgstr "Props" +#: tdecore/network/tdesocketaddress.cpp:625 +#, c-format +msgid "" +"_: 1: the unknown socket address family number\n" +"Unknown family %1" +msgstr "Không biết nhóm %1" -#: tdecore/kkeyserver_x11.cpp:131 -msgid "Front" -msgstr "Mặt" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:558 +msgid "requested family not supported for this host name" +msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này" -#: tdecore/kcharsets.cpp:44 tdehtml/tdehtml_part.cpp:280 -msgid "Arabic" -msgstr "Ả Rập" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:561 +msgid "invalid flags" +msgstr "cờ không hợp lệ" -#: tdecore/kcharsets.cpp:45 tdehtml/tdehtml_part.cpp:281 -msgid "Baltic" -msgstr "Ban-tích" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:564 +msgid "requested family not supported" +msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu" -#: tdecore/kcharsets.cpp:46 tdehtml/tdehtml_part.cpp:282 -msgid "Central European" -msgstr "Vùng Trung Âu" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:565 +msgid "requested service not supported for this socket type" +msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này" -#: tdecore/kcharsets.cpp:47 -msgid "Chinese Simplified" -msgstr "Tiếng Trung Hoa Phổ thông" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:566 +msgid "requested socket type not supported" +msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu" -#: tdecore/kcharsets.cpp:48 -msgid "Chinese Traditional" -msgstr "Tiếng Trung Hoa Truyền thống" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:567 +msgid "unknown error" +msgstr "lỗi không rõ" -#: tdecore/kcharsets.cpp:49 -msgid "Cyrillic" -msgstr "Ki-rin" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:569 +#, c-format +msgid "" +"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n" +"system error: %1" +msgstr "lỗi hệ thống : %1" -#: tdecore/kcharsets.cpp:50 tdehtml/tdehtml_part.cpp:284 -msgid "Greek" -msgstr "Hy Lạp" +#: tdecore/network/kresolver.cpp:574 +msgid "request was canceled" +msgstr "yêu cầu bị thôi" -#: tdecore/kcharsets.cpp:51 tdeui/ksconfig.cpp:235 tdeui/ksconfig.cpp:395 -#: tdeui/ksconfig.cpp:656 tdehtml/tdehtml_part.cpp:285 -msgid "Hebrew" -msgstr "Do Thái" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:172 +msgid "" +"_: Socket error code NoError\n" +"no error" +msgstr "không có lỗi" -#: tdecore/kcharsets.cpp:52 tdehtml/tdehtml_part.cpp:286 -msgid "Japanese" -msgstr "Nhật Bản" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:177 +msgid "" +"_: Socket error code LookupFailure\n" +"name lookup has failed" +msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi" -#: tdecore/kcharsets.cpp:53 -msgid "Korean" -msgstr "Hàn Quốc" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:182 +msgid "" +"_: Socket error code AddressInUse\n" +"address already in use" +msgstr "địa chỉ đang được dùng" -#: tdecore/kcharsets.cpp:54 -msgid "Thai" -msgstr "Thái" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:187 +msgid "" +"_: Socket error code AlreadyBound\n" +"socket is already bound" +msgstr "ổ cắm đã được đóng kết" -#: tdecore/kcharsets.cpp:55 tdeui/ksconfig.cpp:240 tdeui/ksconfig.cpp:400 -#: tdeui/ksconfig.cpp:661 tdehtml/tdehtml_part.cpp:290 -msgid "Turkish" -msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:192 +msgid "" +"_: Socket error code AlreadyCreated\n" +"socket is already created" +msgstr "ổ cắm đã được tạo" -#: tdecore/kcharsets.cpp:56 tdehtml/tdehtml_part.cpp:293 -msgid "Western European" -msgstr "Vùng Tây Âu" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:197 +msgid "" +"_: Socket error code NotBound\n" +"socket is not bound" +msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết" -#: tdecore/kcharsets.cpp:57 -msgid "Tamil" -msgstr "Ta-min" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:202 +msgid "" +"_: Socket error code NotCreated\n" +"socket has not been created" +msgstr "chưa tạo ổ cắm" -#: tdecore/kcharsets.cpp:58 -msgid "Unicode" -msgstr "Unicode" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:207 +msgid "" +"_: Socket error code WouldBlock\n" +"operation would block" +msgstr "thao tác sẽ ngăn cản" -#: tdecore/kcharsets.cpp:59 -msgid "Northern Saami" -msgstr "Bắc Xă-mi" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:212 +msgid "" +"_: Socket error code ConnectionRefused\n" +"connection actively refused" +msgstr "kết nối bị từ chối động" -#: tdecore/kcharsets.cpp:60 -msgid "Vietnamese" -msgstr "Việt Nam" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:217 +msgid "" +"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n" +"connection timed out" +msgstr "kết nối đã quá giờ" -#: tdecore/kcharsets.cpp:61 -msgid "South-Eastern Europe" -msgstr "Vùng Đông Âu" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:222 +msgid "" +"_: Socket error code InProgress\n" +"operation is already in progress" +msgstr "thao tác đang chạy" -#: tdecore/kcharsets.cpp:516 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:227 msgid "" -"_: Descriptive Encoding Name\n" -"%1 ( %2 )" -msgstr "%1 ( %2 )" +"_: Socket error code NetFailure\n" +"network failure occurred" +msgstr "mạng bị lỗi" -#: tdecore/tdeglobalsettings.cpp:494 -msgid "Trash" -msgstr "Rác" +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:232 +msgid "" +"_: Socket error code NotSupported\n" +"operation is not supported" +msgstr "không hỗ trợ thao tác này" -#: tdecore/kcompletion.cpp:632 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:237 msgid "" -"You reached the end of the list\n" -"of matching items.\n" -msgstr "" -"Mới tới cuối danh sách\n" -"các mục khớp.\n" +"_: Socket error code Timeout\n" +"timed operation timed out" +msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ" -#: tdecore/kcompletion.cpp:638 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:242 msgid "" -"The completion is ambiguous, more than one\n" -"match is available.\n" -msgstr "" -"Việc gõ xong là mơ hồ, có nhiều điều khớp.\n" +"_: Socket error code UnknownError\n" +"an unknown/unexpected error has happened" +msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ" -#: tdecore/kcompletion.cpp:644 +#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:247 msgid "" -"There is no matching item available.\n" -msgstr "" -"Không có gì khớp.\n" +"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n" +"remote host closed connection" +msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:402 -msgid "Tishrey" -msgstr "Tishrey" +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 +msgid "Unable to get KScript Runner for type \"%1\"." +msgstr "Không thể lấy KScript Runner (bộ chạy tập lệnh) cho kiểu « %1 »." -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:404 -msgid "Heshvan" -msgstr "Heshvan" +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:106 +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 +msgid "KScript Error" +msgstr "Lỗi KScript (tập lệnh)" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:406 -msgid "Kislev" -msgstr "Kislev" +#: interfaces/tdescript/scriptmanager.cpp:129 +msgid "Unable find script \"%1\"." +msgstr "Không thể tìm thấy tập lệnh « %1 »." -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:408 -msgid "Tevet" -msgstr "Tevet" +#: interfaces/tdescript/scriptloader.cpp:40 +#, fuzzy +msgid "KDE Scripts" +msgstr "Tập lệnh TDE" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:410 -msgid "Shvat" -msgstr "Shvat" +#: interfaces/tdetexteditor/editorchooser.cpp:60 +msgid "System Default (%1)" +msgstr "Mặc định của hệ thống (%1)" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:412 -msgid "Adar" -msgstr "Adar" +#: tderandr/ktimerdialog.cpp:154 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 second remaining:\n" +"%n seconds remaining:" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:414 -msgid "Nisan" -msgstr "Nisan" +#: tderandr/randr.cpp:260 +msgid "Confirm Display Setting Change" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:416 -msgid "Iyar" -msgstr "Iyar" +#: tderandr/randr.cpp:264 tderandr/randr.cpp:856 +#, fuzzy +msgid "&Accept Configuration" +msgstr "Cấu hình" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:418 -msgid "Sivan" -msgstr "Sivan" +#: tderandr/randr.cpp:265 tderandr/randr.cpp:857 +#, fuzzy +msgid "&Return to Previous Configuration" +msgstr "Cấu hình tài nguyên" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:420 -msgid "Tamuz" -msgstr "Tamuz" +#: tderandr/randr.cpp:267 +msgid "" +"Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the " +"requested settings. Please indicate whether you wish to keep this " +"configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous settings." +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:422 -msgid "Av" -msgstr "Av" +#: tderandr/randr.cpp:298 +msgid "" +"New configuration:\n" +"Resolution: %1 x %2\n" +"Orientation: %3" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:424 -msgid "Elul" -msgstr "Elul" +#: tderandr/randr.cpp:303 +msgid "" +"New configuration:\n" +"Resolution: %1 x %2\n" +"Orientation: %3\n" +"Refresh rate: %4" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:426 -msgid "Adar I" -msgstr "Adar I" +#: tderandr/randr.cpp:332 tderandr/randr.cpp:349 +#, fuzzy +msgid "Normal" +msgstr "Chuẩn hóa" -#: tdecore/kcalendarsystemhebrew.cpp:428 -msgid "Adar II" -msgstr "Adar II" +#: tderandr/randr.cpp:334 +msgid "Left (90 degrees)" +msgstr "" -#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:388 -msgid "" -"_: replace this with information about your translation team\n" -"

                          TDE is translated into many languages thanks to the work of the translation " -"teams all over the world.

                          " -"

                          For more information on TDE internationalization visit http://l10n.kde.org

                          " +#: tderandr/randr.cpp:336 +msgid "Upside-down (180 degrees)" msgstr "" -"

                          Môi trường TDE bị Nhóm Việt Hoá TDE dịch sang tiếng Việt.

                          " -"

                          Để tìm thông tin thêm về nhóm chúng tôi, vui lòng xem trang chủ nhóm Viết hoá TDE " -"(tiếng Việt) và " -"trang thông tin về nhóm Việt hoá TDE (tiếng Anh).

                          " -"

                          Vui lòng thông báo lỗi gõ dịch nào bằng " -"Bugzilla TDE. Nếu bạn gặp khó khăn sử dụng Bugzilla, vui lòng viết lá thư " -"cho " -"Hộp thư chung của nhóm Việt hoá TDE.

                          " -"

                          Chúc bạn sử dụng TDE vui nhé. :)

                          " -#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:444 -msgid "" -"No licensing terms for this program have been specified.\n" -"Please check the documentation or the source for any\n" -"licensing terms.\n" +#: tderandr/randr.cpp:338 +msgid "Right (270 degrees)" msgstr "" -"Chương trình này chưa ghi rõ điều kiện bản quyền.\n" -"Vui lòng kiểm tra xem tài liệu hướng dẫn hoặc\n" -"mã nguồn chứa điều kiện bản quyền nào.\n" -#: tdecore/tdeaboutdata.cpp:451 -#, c-format -msgid "This program is distributed under the terms of the %1." -msgstr "Chương trình này được phát hành với điều kiện của %1." +#: tderandr/randr.cpp:340 +#, fuzzy +msgid "Mirror horizontally" +msgstr "Ngang" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:124 -msgid "" -"_: Monday\n" -"Mon" -msgstr "T2" +#: tderandr/randr.cpp:342 +#, fuzzy +msgid "Mirror vertically" +msgstr "Lát dọ&c" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:125 -msgid "" -"_: Tuesday\n" -"Tue" -msgstr "T3" +#: tderandr/randr.cpp:344 tderandr/randr.cpp:375 +#, fuzzy +msgid "Unknown orientation" +msgstr "Hướng" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:126 -msgid "" -"_: Wednesday\n" -"Wed" -msgstr " T4" +#: tderandr/randr.cpp:351 +#, fuzzy +msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise" +msgstr "Quay &ngược chiều" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:127 -msgid "" -"_: Thursday\n" -"Thu" -msgstr "T5" +#: tderandr/randr.cpp:353 +#, fuzzy +msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise" +msgstr "Quay &ngược chiều" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:128 -msgid "" -"_: Friday\n" -"Fri" -msgstr "T6" +#: tderandr/randr.cpp:355 +#, fuzzy +msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise" +msgstr "Quay &ngược chiều" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:129 -msgid "" -"_: Saturday\n" -"Sat" -msgstr "T7" +#: tderandr/randr.cpp:360 +msgid "Mirrored horizontally and vertically" +msgstr "" -#: tdecore/kcalendarsystem.cpp:130 -msgid "" -"_: Sunday\n" -"Sun" -msgstr "CN" +#: tderandr/randr.cpp:362 +msgid "mirrored horizontally and vertically" +msgstr "" -#: tdecore/ksocks.cpp:135 -msgid "NEC SOCKS client" -msgstr "Ứng dụng khách SOCKS NEC" +#: tderandr/randr.cpp:365 +#, fuzzy +msgid "Mirrored horizontally" +msgstr "Bung &ngang" -#: tdecore/ksocks.cpp:170 -msgid "Dante SOCKS client" -msgstr "Ứng dụng khách SOCKS Dante" +#: tderandr/randr.cpp:367 +#, fuzzy +msgid "mirrored horizontally" +msgstr "Bung &ngang" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:45 -msgid "Directory to generate files in" -msgstr "Thư mục nơi cần táo ra tập tin" +#: tderandr/randr.cpp:370 +#, fuzzy +msgid "Mirrored vertically" +msgstr "Lát dọ&c" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:46 -msgid "Input kcfg XML file" -msgstr "Tập tin XML kcfg nhập" +#: tderandr/randr.cpp:372 +#, fuzzy +msgid "mirrored vertically" +msgstr "Lát dọ&c" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:47 -msgid "Code generation options file" -msgstr "Tập tin tùy chọn tạo ra mã" +#: tderandr/randr.cpp:377 +#, fuzzy +msgid "unknown orientation" +msgstr "Hướng" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:955 -msgid "TDE .kcfg compiler" -msgstr "Bộ biên dịch .kfcg TDE" +#: tderandr/randr.cpp:519 tderandr/randr.cpp:524 +msgid "" +"_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n" +"%1 Hz" +msgstr "" -#: tdecore/tdeconfig_compiler/tdeconfig_compiler.cpp:956 -msgid "TDEConfig Compiler" -msgstr "Bộ biên dịch TDEConfig" +#: tderandr/randr.cpp:693 +#, fuzzy +msgid "No screens detected" +msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." -#: tdecore/network/kresolver.cpp:558 -msgid "requested family not supported for this host name" -msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu đối với tên máy này" +#: tderandr/randr.cpp:852 +#, fuzzy +msgid "Confirm Display Settings" +msgstr "Thiết lập chung" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:561 -msgid "invalid flags" -msgstr "cờ không hợp lệ" +#: tderandr/randr.cpp:859 +msgid "" +"Your display devices has been configured to match the settings shown above. " +"Please indicate whether you wish to keep this configuration. In 15 seconds the " +"display will revert to your previous settings." +msgstr "" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:564 -msgid "requested family not supported" -msgstr "không hỗ trợ nhóm đã yêu cầu" +#: tdeinit/tdelauncher_main.cpp:58 +#, fuzzy +msgid "" +"[tdelauncher] This program is not supposed to be started manually.\n" +"[tdelauncher] It is started automatically by tdeinit.\n" +msgstr "" +"tdelauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n" +"tdelauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n" -#: tdecore/network/kresolver.cpp:565 -msgid "requested service not supported for this socket type" -msgstr "không hỗ trợ dịch vụ đã yêu cầu đối với kiểu ổ cắm này" +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:744 +msgid "TDEInit could not launch '%1'." +msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »." -#: tdecore/network/kresolver.cpp:566 -msgid "requested socket type not supported" -msgstr "không hỗ trợ kiểu ổ cắm đã yêu cầu" +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:919 tdeinit/tdelauncher.cpp:944 +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:961 +msgid "Could not find service '%1'." +msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »." -#: tdecore/network/kresolver.cpp:567 -msgid "unknown error" -msgstr "lỗi không rõ" +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:976 tdeinit/tdelauncher.cpp:1012 +msgid "Service '%1' is malformatted." +msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai." -#: tdecore/network/kresolver.cpp:569 +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1088 #, c-format -msgid "" -"_: 1: the i18n'ed system error code, from errno\n" -"system error: %1" -msgstr "lỗi hệ thống : %1" - -#: tdecore/network/kresolver.cpp:574 -msgid "request was canceled" -msgstr "yêu cầu bị thôi" +msgid "Launching %1" +msgstr "Đang khởi chạy %1..." -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:172 +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1282 msgid "" -"_: Socket error code NoError\n" -"no error" -msgstr "không có lỗi" +"Unknown protocol '%1'.\n" +msgstr "" +"Giao thức lạ « %1 ».\n" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:177 +#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1335 msgid "" -"_: Socket error code LookupFailure\n" -"name lookup has failed" -msgstr "việc tra tìm tên bị lỗi" +"Error loading '%1'.\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:182 +#: tdeinit/tdeinit.cpp:475 msgid "" -"_: Socket error code AddressInUse\n" -"address already in use" -msgstr "địa chỉ đang được dùng" +"Unable to start new process.\n" +"The system may have reached the maximum number of open files possible or the " +"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n" +"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà " +"bạn có quyền sử dụng." -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:187 +#: tdeinit/tdeinit.cpp:497 msgid "" -"_: Socket error code AlreadyBound\n" -"socket is already bound" -msgstr "ổ cắm đã được đóng kết" +"Unable to create new process.\n" +"The system may have reached the maximum number of processes possible or the " +"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached." +msgstr "" +"Không thể tạo tiến trình mới.\n" +"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà " +"bạn có quyền sử dụng." -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:192 -msgid "" -"_: Socket error code AlreadyCreated\n" -"socket is already created" -msgstr "ổ cắm đã được tạo" +#: tdeinit/tdeinit.cpp:589 +msgid "Could not find '%1' executable." +msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »." -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:197 +#: tdeinit/tdeinit.cpp:605 msgid "" -"_: Socket error code NotBound\n" -"socket is not bound" -msgstr "ổ cắm chưa được đóng kết" +"Could not open library '%1'.\n" +"%2" +msgstr "" +"Không thể mở thư viện « %1 ».\n" +"%2" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:202 -msgid "" -"_: Socket error code NotCreated\n" -"socket has not been created" -msgstr "chưa tạo ổ cắm" +#: tdeinit/tdeinit.cpp:606 tdeinit/tdeinit.cpp:649 +msgid "Unknown error" +msgstr "Gặp lỗi lạ" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:207 +#: tdeinit/tdeinit.cpp:648 msgid "" -"_: Socket error code WouldBlock\n" -"operation would block" -msgstr "thao tác sẽ ngăn cản" +"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n" +"%2" +msgstr "" +"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n" +"%2" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:212 -msgid "" -"_: Socket error code ConnectionRefused\n" -"connection actively refused" -msgstr "kết nối bị từ chối động" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:67 +msgid "Dr." +msgstr "TS." -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:217 -msgid "" -"_: Socket error code ConnectionTimedOut\n" -"connection timed out" -msgstr "kết nối đã quá giờ" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:68 +msgid "Miss" +msgstr "Cô" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:222 -msgid "" -"_: Socket error code InProgress\n" -"operation is already in progress" -msgstr "thao tác đang chạy" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:69 +msgid "Mr." +msgstr "Ông" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:227 -msgid "" -"_: Socket error code NetFailure\n" -"network failure occurred" -msgstr "mạng bị lỗi" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:70 +msgid "Mrs." +msgstr "Bà" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:232 -msgid "" -"_: Socket error code NotSupported\n" -"operation is not supported" -msgstr "không hỗ trợ thao tác này" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:71 +msgid "Ms." +msgstr "Cô/Bà" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:237 -msgid "" -"_: Socket error code Timeout\n" -"timed operation timed out" -msgstr "thao tác có thời hạn đã quá giờ" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:72 +msgid "Prof." +msgstr "Giáo sư" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:242 -msgid "" -"_: Socket error code UnknownError\n" -"an unknown/unexpected error has happened" -msgstr "gặp lỗi không rõ / bất ngờ" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:74 +msgid "I" +msgstr "I" -#: tdecore/network/tdesocketbase.cpp:247 -msgid "" -"_: Socket error code RemotelyDisconnected\n" -"remote host closed connection" -msgstr "máy từ xa đã đóng kết nối" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:75 +msgid "II" +msgstr "II" -#: tdecore/network/tdesocketaddress.cpp:625 -#, c-format -msgid "" -"_: 1: the unknown socket address family number\n" -"Unknown family %1" -msgstr "Không biết nhóm %1" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:76 +msgid "III" +msgstr "III" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:47 -msgid "Share Hot New Stuff" -msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:77 +msgid "Jr." +msgstr "Con." -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1133 knewstuff/uploaddialog.cpp:58 -#: tderesources/configdialog.cpp:53 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" +#: tdeabc/addresseehelper.cpp:78 +msgid "Sr." +msgstr "Ông" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:63 -msgid "Author:" -msgstr "Tác giả :" +#: tdeabc/resource.cpp:332 +msgid "Loading resource '%1' failed!" +msgstr "Việc tải tài nguyên « %1 » bị lỗi." -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:68 -#, fuzzy -msgid "Email:" -msgstr "Thư điện tử" +#: tdeabc/resource.cpp:343 +msgid "Saving resource '%1' failed!" +msgstr "Việc lưu tài nguyên « %1 » bị lỗi." -#: tdeui/kbugreport.cpp:174 knewstuff/uploaddialog.cpp:73 -msgid "Version:" -msgstr "Phiên bản:" +#: tdeabc/locknull.cpp:60 +msgid "LockNull: All locks succeed but no actual locking is done." +msgstr "Khóa rỗng : mọi khoá thành công nhưng không thật khoá gì." -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:78 -msgid "Release:" -msgstr "Bản phát hành:" +#: tdeabc/locknull.cpp:62 +msgid "LockNull: All locks fail." +msgstr "Khoá rỗng : mọi khoá thất bại." -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:84 -msgid "License:" -msgstr "Quyền phép:" +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:60 +msgid "Select Addressee" +msgstr "Chọn người nhận" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:88 -msgid "GPL" -msgstr "GPL" +#: tdeabc/addressee.cpp:354 tdeabc/addresseedialog.cpp:70 +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:100 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:174 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:189 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:142 +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:161 +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:380 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:281 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:287 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:293 +#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:65 tderesources/configpage.cpp:119 +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:200 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:89 -msgid "LGPL" -msgstr "LGPL" +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:71 tdeabc/addresseedialog.cpp:101 +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:190 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:143 +#: tdeabc/field.cpp:211 tdeabc/scripts/field.src.cpp:104 +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:91 +msgid "Email" +msgstr "Thư điện tử" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:90 -msgid "BSD" -msgstr "BSD" +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:95 +msgid "Selected" +msgstr "Đã chọn" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:93 -msgid "Language:" -msgstr "Ngôn ngữ :" +#: tdeabc/addresseedialog.cpp:107 +msgid "Unselect" +msgstr "Bỏ chọn" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:99 -msgid "Preview URL:" -msgstr "Xem thử URL:" +#: tdeabc/formatfactory.cpp:55 tdeabc/formatfactory.cpp:119 +msgid "vCard" +msgstr "vCard" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:104 -msgid "Summary:" -msgstr "Tóm tắt:" +#: tdeabc/formatfactory.cpp:56 tdeabc/formatfactory.cpp:120 +msgid "vCard Format" +msgstr "Dạng thức vCard" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:121 -msgid "Please put in a name." -msgstr "Hãy nhập tên." +#: tdeabc/formatfactory.cpp:75 +msgid "No description available." +msgstr "Không có mô tả." -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191 -msgid "Old upload information found, fill out fields?" -msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?" +#: tdeabc/field.cpp:192 tdeabc/scripts/field.src.cpp:85 +msgid "Unknown Field" +msgstr "Trường lạ" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191 -msgid "Fill Out" -msgstr "Điền đầy" +#: tdeabc/field.cpp:205 tdeabc/scripts/field.src.cpp:98 +msgid "All" +msgstr "Tất cả" -#: knewstuff/uploaddialog.cpp:191 -msgid "Do Not Fill Out" -msgstr "Không điền" +#: tdeabc/field.cpp:207 tdeabc/scripts/field.src.cpp:100 +msgid "Frequent" +msgstr "Thường" -#: knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139 -msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?" -msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" +#: kab/addressbook.cc:192 tdeabc/field.cpp:209 +#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:102 +msgid "" +"_: street/postal\n" +"Address" +msgstr "" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 knewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141 -msgid "Overwrite" -msgstr "Ghi đè" +#: tdeabc/field.cpp:213 tdeabc/scripts/field.src.cpp:106 +msgid "Personal" +msgstr "Cá nhân" -#: knewstuff/provider.cpp:270 -msgid "Error parsing providers list." -msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp." +#: kab/addressbook.cc:176 tdeabc/addressee.cpp:746 tdeabc/field.cpp:215 +#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:108 tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:70 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:92 +msgid "Organization" +msgstr "Tổ chức" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:101 knewstuff/downloaddialog.cpp:108 -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:124 knewstuff/downloaddialog.cpp:131 -msgid "Get Hot New Stuff" -msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé" +#: kab/addressbook.cc:335 tdeabc/field.cpp:217 tdeabc/key.cpp:133 +#: tdeabc/scripts/field.src.cpp:110 +msgid "Custom" +msgstr "Tự chọn" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:228 -msgid "Welcome" -msgstr "Chào mừng bạn" +#: tdeabc/field.cpp:219 tdeabc/scripts/field.src.cpp:112 +msgid "Undefined" +msgstr "Chưa định nghĩa" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:259 -msgid "Highest Rated" -msgstr "Điểm cao nhất" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:83 +msgid "User:" +msgstr "Người dùng:" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:260 -msgid "Most Downloads" -msgstr "Lần tải về nhiều nhất" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:92 +msgid "Bind DN:" +msgstr "Đóng kết tên miền:" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:261 -msgid "Latest" -msgstr "Mới nhất" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:101 +msgid "Realm:" +msgstr "Địa hạt:" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:271 knewstuff/downloaddialog.cpp:277 -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:283 -msgid "Version" -msgstr "Phiên bản" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:110 +msgid "Password:" +msgstr "Mật khẩu :" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:272 -msgid "Rating" -msgstr "Đánh giá" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:120 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:278 -msgid "Downloads" -msgstr "Lần tải về" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:130 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:284 -msgid "Release Date" -msgstr "Ngày phát hành" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:141 +msgid "LDAP version:" +msgstr "Phiên bản LDAP:" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:294 -msgid "Install" -msgstr "Cài đặt" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:152 +msgid "Size limit:" +msgstr "Giới hạn cỡ :" -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:246 knewstuff/downloaddialog.cpp:295 -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:505 -msgid "Details" -msgstr "Chi tiết" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:163 +msgid "Time limit:" +msgstr "Thời hạn:" + +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:167 +msgid " sec" +msgstr " giây" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:477 +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:175 msgid "" -"Name: %1\n" -"Author: %2\n" -"License: %3\n" -"Version: %4\n" -"Release: %5\n" -"Rating: %6\n" -"Downloads: %7\n" -"Release date: %8\n" -"Summary: %9\n" -msgstr "" -"Tên: %1\n" -"Tác giả: %2\n" -"Bản quyền: %3\n" -"Phiên bản: %4\n" -"Bản phát hành: %5\n" -"Đánh giá: %6\n" -"Lần tải về: %7\n" -"Ngày phát hành: %8\n" -"Tóm tắt: %9\n" - -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:499 -msgid "" -"Preview: %1\n" -"Payload: %2\n" -msgstr "" -"Xem thử : %1\n" -"Trọng tải : %2\n" - -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 -msgid "Installation successful." -msgstr "Mới cài đặt." +"_: Distinguished Name\n" +"DN:" +msgstr "Tên phân biệt" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:600 knewstuff/downloaddialog.cpp:602 -msgid "Installation" -msgstr "Việc cài đặt" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:182 tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:231 +msgid "Query Server" +msgstr "Truy vấn máy phục vụ" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:602 -msgid "Installation failed." -msgstr "Việc cài đặt bị lỗi." +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:190 +msgid "Filter:" +msgstr "Lọc:" -#: knewstuff/downloaddialog.cpp:696 -msgid "Preview not available." -msgstr "Không có sẵn khung xem thử." +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:199 +msgid "Security" +msgstr "Bảo mật" -#: knewstuff/knewstuff.cpp:38 knewstuff/knewstuffbutton.cpp:61 -#, c-format -msgid "Download New %1" -msgstr "Tải về %1 mới" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:201 +msgid "TLS" +msgstr "TLS" -#: knewstuff/engine.cpp:218 -msgid "Successfully installed hot new stuff." -msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt." +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:202 +msgid "SSL" +msgstr "SSL" -#: knewstuff/engine.cpp:223 -msgid "Failed to install hot new stuff." -msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi." +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:216 +msgid "Authentication" +msgstr "Xác thực" -#: knewstuff/engine.cpp:278 -msgid "Unable to create file to upload." -msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên." +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:218 +msgid "Anonymous" +msgstr "Vô danh" -#: knewstuff/engine.cpp:293 -msgid "" -"The files to be uploaded have been created at:\n" -msgstr "" -"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:219 +msgid "Simple" +msgstr "Đơn giản" -#: knewstuff/engine.cpp:294 -msgid "" -"Data file: %1\n" -msgstr "" -"Tập tin dữ liệu : %1\n" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:220 +msgid "SASL" +msgstr "SASL" -#: knewstuff/engine.cpp:296 -msgid "" -"Preview image: %1\n" -msgstr "" -"Ảnh xem thử : %1\n" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:222 +msgid "SASL mechanism:" +msgstr "Cơ cấu SASL:" -#: knewstuff/engine.cpp:298 -msgid "" -"Content information: %1\n" -msgstr "" -"Thông tin nội dung : %1\n" +#: tdeabc/ldapconfigwidget.cpp:302 +msgid "LDAP Query" +msgstr "Truy vấn LDAP" -#: knewstuff/engine.cpp:299 -msgid "" -"Those files can now be uploaded.\n" -msgstr "" -"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n" +#: tdeabc/address.cpp:145 +msgid "Post Office Box" +msgstr "Hộp bưu điện" -#: knewstuff/engine.cpp:300 -msgid "Beware that any people might have access to them at any time." -msgstr "" -"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào." +#: tdeabc/address.cpp:163 +msgid "Extended Address Information" +msgstr "Thông tin địa chỉ đã mở rộng" -#: knewstuff/engine.cpp:302 -msgid "Upload Files" -msgstr "Tải lên tập tin" +#: tdeabc/address.cpp:181 +msgid "Street" +msgstr "Đường" -#: knewstuff/engine.cpp:307 -msgid "Please upload the files manually." -msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này." +#: tdeabc/address.cpp:199 +msgid "Locality" +msgstr "Phố" -#: knewstuff/engine.cpp:311 -msgid "Upload Info" -msgstr "Thông tin tải lên" +#: tdeabc/address.cpp:217 tdeui/ktimezonewidget.cpp:46 +msgid "Region" +msgstr "Tỉnh" -#: knewstuff/engine.cpp:319 -msgid "&Upload" -msgstr "Tải &lên" +#: tdeabc/address.cpp:235 +msgid "Postal Code" +msgstr "Mã bưu điện:" -#: knewstuff/engine.cpp:421 -msgid "Successfully uploaded new stuff." -msgstr "Các thứ mới đã được tải lên." +#: kab/addressbook.cc:204 tdeabc/address.cpp:253 +msgid "Country" +msgstr "Quốc gia" -#: knewstuff/knewstuffbutton.cpp:49 -msgid "Download New Stuff" -msgstr "Tải về các thứ mới" +#: kab/addressbook.cc:188 tdeabc/address.cpp:271 +msgid "Delivery Label" +msgstr "Nhãn phát" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 +#: tdeabc/address.cpp:287 msgid "" -"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes " -"are damaged archive or invalid directory structure in the archive." -msgstr "" -"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng " -"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho." +"_: Preferred address\n" +"Preferred" +msgstr "Ưa thích" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 -msgid "Resource Installation Error" -msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên" +#: tdeabc/address.cpp:291 +msgid "Domestic" +msgstr "Trong nước" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:94 -msgid "No keys were found." -msgstr "Không tìm thấy." +#: tdeabc/address.cpp:294 +msgid "International" +msgstr "Quốc tế" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:99 -msgid "The validation failed for unknown reason." -msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao." +#: tdeabc/address.cpp:297 +msgid "Postal" +msgstr "Bưu điện" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:106 -msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken." -msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng." +#: tdeabc/address.cpp:300 +msgid "Parcel" +msgstr "Bưu kiện" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:111 -msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered." -msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi." +#: tdeabc/address.cpp:303 +msgid "" +"_: Home Address\n" +"Home" +msgstr "Ở nhà" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:121 -msgid "The signature is valid, but untrusted." -msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây." +#: tdeabc/address.cpp:306 +msgid "" +"_: Work Address\n" +"Work" +msgstr "Chỗ làm" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:127 -msgid "The signature is unknown." -msgstr "Chữ ký lạ." +#: tdeabc/address.cpp:309 +msgid "Preferred Address" +msgstr "Địa chỉ ưa thích" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:131 -msgid "" -"The resource was signed with key 0x%1, belonging to %2 <%3>" -"." -msgstr "" -"Tài nguyên được ký tên bằng khoá 0x%1, thuộc về %2 <%3>." +#: tdeabc/lock.cpp:93 +msgid "Unable to open lock file." +msgstr "Không thể mở tập tin khoá." -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 +#: tdeabc/lock.cpp:106 msgid "" -"There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors " -"are :%1" -"
                          %2" -"
                          " -"
                          Installation of the resource is not recommended." -"
                          " -"
                          Do you want to proceed with the installation?
                          " +"The address book '%1' is locked by application '%2'.\n" +"If you believe this is incorrect, just remove the lock file from '%3'" msgstr "" -"Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :%1" -"
                          %2" -"
                          " -"
                          Không khuyên bạn cài đặt tài nguyên này." -"
                          " -"
                          Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?
                          " +"Sổ địa chỉ « %1 » bị khoá bởi ứng dụng « %2 ».\n" +"Nếu bạn xem trường hợp này là sai, chỉ háy bỏ tp khoá ra « %3 »" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 -msgid "Problematic Resource File" -msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi" +#: tdeabc/lock.cpp:146 +msgid "Unlock failed. Lock file is owned by other process: %1 (%2)" +msgstr "Việc bỏ khoá bị lỗi. Tập tin khoá bị tiến trình khác sở hữu : %1 (%2)" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 -msgid "%1

                          Press OK to install it.
                          " -msgstr "%1

                          Bấm nút Được để cài đặt nó.
                          " +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:44 +msgid "Configure Distribution Lists" +msgstr "Cấu hình Danh sách Phân Phối" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 -msgid "Valid Resource" -msgstr "Tài nguyên hợp lệ" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:61 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:43 +msgid "Select Email Address" +msgstr "Chọn địa chỉ thư điện tử" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:190 -msgid "The signing failed for unknown reason." -msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao." +#: kab/addressbook.cc:303 tdeabc/distributionlistdialog.cpp:69 +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:49 +msgid "Email Addresses" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử" -#: knewstuff/knewstuffsecure.cpp:195 -msgid "" -"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct " -"passphrase.\n" -"Proceed without signing the resource?" -msgstr "" -"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu " -"đúng.\n" -"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:152 +msgid "New List..." +msgstr "Danh sách mới..." -#: knewstuff/security.cpp:63 -msgid "" -"Cannot start gpg and retrieve the available keys. Make sure that " -"gpg is installed, otherwise verification of downloaded resources will not " -"be possible." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy gpg để lấy các khoá công bố. Hãy chác là" -"gpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về." +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:156 +msgid "Rename List..." +msgstr "Đổi tên danh sách..." -#: knewstuff/security.cpp:177 -msgid "" -"Enter passphrase for key 0x%1, belonging to" -"
                          %2<%3>:
                          " -msgstr "" -"Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa 0x%1, thuộc về " -"
                          %2<%3>:
                          " +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:160 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:137 +msgid "Remove List" +msgstr "Gỡ bỏ danh sách" -#: knewstuff/security.cpp:257 -msgid "" -"Cannot start gpg and check the validity of the file. Make sure that " -"gpg is installed, otherwise verification of downloaded resources will " -"not be possible." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy gpg để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy " -"chác làgpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã " -"tải về." - -#: knewstuff/security.cpp:317 -msgid "Select Signing Key" -msgstr "Chọn khoá ký" - -#: knewstuff/security.cpp:317 -msgid "Key used for signing:" -msgstr "Khoá dùng để ký :" - -#: knewstuff/security.cpp:338 -msgid "" -"Cannot start gpg and sign the file. Make sure that gpg " -"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy gpg để ký tập tin đó. Hãy chác làgpg " -"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về." - -#: knewstuff/ghns.cpp:50 -msgid "Get hot new stuff:" -msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:167 +msgid "Available addresses:" +msgstr "Địa chỉ sẵn sàng:" -#: knewstuff/tdehotnewstuff.cpp:31 -msgid "Display only media of this type" -msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:175 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:162 +msgid "Preferred Email" +msgstr "Địa chỉ thư ưa thích" -#: knewstuff/tdehotnewstuff.cpp:32 -msgid "Provider list to use" -msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:183 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:156 +msgid "Add Entry" +msgstr "Thêm mục" -#: knewstuff/providerdialog.cpp:53 -msgid "Hot New Stuff Providers" -msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:191 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:144 +msgid "Use Preferred" +msgstr "Dùng ưa thích" -#: knewstuff/providerdialog.cpp:61 -msgid "Please select one of the providers listed below:" -msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:198 +msgid "Change Email..." +msgstr "Đổi địa chỉ thư..." -#: knewstuff/providerdialog.cpp:88 -msgid "No provider selected." -msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:202 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:152 +msgid "Remove Entry" +msgstr "Gỡ bỏ mục" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:321 -msgid "Clear Search" -msgstr "Xoá việc tìm kiếm" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:237 tdeabc/distributionlisteditor.cpp:196 +msgid "New Distribution List" +msgstr "Danh sách Phân Phối mới" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:324 -msgid "&Search:" -msgstr "Tìm &kiếm:" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:238 +msgid "Please enter &name:" +msgstr "Vui lòng nhập &tên:" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:331 -msgid "" -"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys " -"(e.g. Ctrl+C) by typing them here." -msgstr "" -"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) " -"bằng cách gõ chúng vào đây." +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:255 +msgid "Distribution List" +msgstr "Danh sách Phân Phối" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:354 -msgid "" -"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions " -"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. " -"Ctrl+V) shown in the right column." -msgstr "" -"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động " -"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. " -"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải." +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:256 +msgid "Please change &name:" +msgstr "Vui lòng thay đổi &tên:" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:363 -msgid "Action" -msgstr "Hành động" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:273 +msgid "Delete distribution list '%1'?" +msgstr "Xoá bỏ danh sách phân phối « %1 » không?" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:364 -msgid "Shortcut" -msgstr "Phím tắt" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:339 +msgid "Selected addressees:" +msgstr "Người nhận đã chọn:" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:365 -msgid "Alternate" -msgstr "Xen kẽ" +#: tdeabc/distributionlistdialog.cpp:341 +msgid "Selected addresses in '%1':" +msgstr "Địa chỉ đã chọn trong « %1 »:" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:380 -msgid "Shortcut for Selected Action" -msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn" +#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:39 tderesources/selectdialog.cpp:42 +msgid "Resource Selection" +msgstr "Chọn tài nguyên" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:393 -msgid "" -"_: no key\n" -"&None" -msgstr "Khô&ng có" +#: tdeabc/resourceselectdialog.cpp:46 tderesources/configpage.cpp:107 +#: tderesources/selectdialog.cpp:49 +msgid "Resources" +msgstr "Tài nguyên" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:398 -msgid "The selected action will not be associated with any key." -msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào." +#: tdeabc/ldifconverter.cpp:475 +msgid "List of Emails" +msgstr "Danh sách Thư" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:401 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:147 msgid "" -"_: default key\n" -"De&fault" -msgstr "&Mặc định" +"_: Preferred phone\n" +"Preferred" +msgstr "Ưa thích" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:406 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:151 msgid "" -"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable " -"choice." -msgstr "" -"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn " -"hợp lý." - -#: tdeui/kkeydialog.cpp:409 -msgid "C&ustom" -msgstr "T&ự chọn" +"_: Home phone\n" +"Home" +msgstr "Ở nhà" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:414 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:154 msgid "" -"If this option is selected you can create a customized key binding for the " -"selected action using the buttons below." -msgstr "" -"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những " -"cái nút bên dưới." +"_: Work phone\n" +"Work" +msgstr "Chỗ làm" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:428 -msgid "" -"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press " -"the key-combination which you would like to be assigned to the currently " -"selected action." -msgstr "" -"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ " -"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn." +#: tdeabc/phonenumber.cpp:157 +msgid "Messenger" +msgstr "Tin nhắn" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:470 -msgid "Shortcuts" -msgstr "Phím tắt" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:160 +msgid "Preferred Number" +msgstr "Số ưa thích" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:536 -msgid "Default key:" -msgstr "Phím mặc định:" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:163 +msgid "Voice" +msgstr "Tiếng nói" -#: tdeui/kkeybutton.cpp:89 tdeui/kkeydialog.cpp:536 tdeui/klineedit.cpp:889 -msgid "None" -msgstr "Không có" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:166 +msgid "Fax" +msgstr "Điện thư" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:715 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:169 msgid "" -"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, " -"Alt, Ctrl, and/or Shift keys." -msgstr "" -"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, " -"Shift hay/và Win." - -#: tdeui/kkeydialog.cpp:718 -msgid "Invalid Shortcut Key" -msgstr "Phím tắt không hợp lệ" +"_: Mobile Phone\n" +"Mobile" +msgstr "Di động" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:943 -msgid "" -"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" -"Please choose a unique key combination." -msgstr "" -"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" -"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất." +#: tdeabc/phonenumber.cpp:172 +msgid "Video" +msgstr "Ảnh động" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:958 -msgid "Conflict with Standard Application Shortcut" -msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:175 +msgid "Mailbox" +msgstr "Hộp thư" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:959 +#: tdeabc/phonenumber.cpp:181 msgid "" -"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action " -"\"%2\".\n" -"Do you want to reassign it from that action to the current one?" -msgstr "" -"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n" -"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" +"_: Car Phone\n" +"Car" +msgstr "Xe" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:964 -msgid "Conflict with Global Shortcut" -msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục" +#: tdeabc/addressee.cpp:620 tdeabc/phonenumber.cpp:184 +msgid "ISDN" +msgstr "ISDN" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:965 -msgid "" -"The '%1' key combination has already been allocated to the global action " -"\"%2\".\n" -"Do you want to reassign it from that action to the current one?" -msgstr "" -"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n" -"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:187 +msgid "PCS" +msgstr "PCS" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:970 -msgid "Key Conflict" -msgstr "Phím xung đột" +#: tdeabc/addressee.cpp:626 tdeabc/phonenumber.cpp:190 +msgid "Pager" +msgstr "Nhắn tin" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:971 -msgid "" -"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" -"Do you want to reassign it from that action to the current one?" -msgstr "" -"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" -"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" +#: tdeabc/addressee.cpp:602 tdeabc/phonenumber.cpp:193 +msgid "Home Fax" +msgstr "Điện thư ở nhà" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:977 -msgid "Reassign" -msgstr "Gán lại" +#: tdeabc/phonenumber.cpp:196 +msgid "Work Fax" +msgstr "Điện thư chỗ làm" -#: tdeui/kkeydialog.cpp:1091 tdeui/kkeydialog.cpp:1103 -msgid "Configure Shortcuts" -msgstr "Cấu hình phím tắt" - -#: tdeui/ktabbar.cpp:196 -msgid "Close this tab" -msgstr "Đóng thanh này" - -#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28 -msgid "Select Region of Image" -msgstr "Chọn vùng của ảnh" +#: tdeabc/addressbook.cpp:346 tdeabc/addressbook.cpp:365 +msgid "Unable to load resource '%1'" +msgstr "Không thể tải tài nguyên « %1 »" -#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31 -msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:" -msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:" +#: tdeabc/key.cpp:127 +msgid "X509" +msgstr "X509" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90 -#, fuzzy -msgid "Switch application language" -msgstr "đặt tên ứng dụng" +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: tdeabc/key.cpp:130 +msgid "PGP" +msgstr "PGP" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96 -msgid "Please choose language which should be used for this application" -msgstr "" +#: tdeabc/key.cpp:136 tdeabc/secrecy.cpp:80 +msgid "Unknown type" +msgstr "Kiểu lạ" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123 -#, fuzzy -msgid "Add fallback language" -msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:133 +msgid "New List" +msgstr "Danh sách mới" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124 -msgid "" -"Adds one more language which will be used if other translations do not contain " -"proper translation" -msgstr "" +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:148 +msgid "Change Email" +msgstr "Đổi địa chỉ thư" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222 -msgid "" -"Language for this application has been changed. The change will take effect " -"upon next start of application" -msgstr "" +#: tdeabc/distributionlisteditor.cpp:197 +msgid "Please enter name:" +msgstr "Vui lòng nhập tên:" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223 -#, fuzzy -msgid "Application language changed" -msgstr "Âm thanh ứng dụng" +#: tdeabc/errorhandler.cpp:42 +msgid "Error in libtdeabc" +msgstr "Lỗi trong libtdeabc" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 -#, fuzzy -msgid "Primary language:" -msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:42 +msgid "Disable automatic startup on login" +msgstr "Bật khởi chạy tự động vào lúc đăng nhập" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 -#, fuzzy -msgid "Fallback language:" -msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:45 +msgid "Override existing entries" +msgstr "Có quyền cao hơn các mục nhập đã có" -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316 +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:287 msgid "" -"This is main application language which will be used first before any other " -"languages" +"Address book file %1 not found! Make sure the old address book is " +"located there and you have read permission for this file." msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin Sổ địa chỉ %1. Hãy kiểm tra xem sổ địa chỉ cũ nằm " +"đó, và bạn có quyền đọc tập tin này." -#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320 -msgid "" -"This is language which will be used if any previous languages does not contain " -"proper translation" -msgstr "" +#: tdeabc/tdeab2tdeabc.cpp:435 +msgid "Kab to Kabc Converter" +msgstr "Bộ chuyển đổi Kab sang Kabc" -#: tdeui/ksconfig.cpp:102 -msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary" -msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển" +#: tdeabc/secrecy.cpp:71 +msgid "Public" +msgstr "Công" -#: tdeui/ksconfig.cpp:107 -msgid "Consider run-together &words as spelling errors" -msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả" +#: kab/addressbook.cc:1950 tdeabc/secrecy.cpp:74 +msgid "Private" +msgstr "Riêng" -#: tdeui/ksconfig.cpp:118 -msgid "&Dictionary:" -msgstr "&Từ điển:" +#: tdeabc/secrecy.cpp:77 +msgid "Confidential" +msgstr "Tin tưởng" -#: tdeui/ksconfig.cpp:143 -msgid "&Encoding:" -msgstr "Bộ &ký tự :" +#: tdeabc/stdaddressbook.cpp:148 +msgid "Unable to save to resource '%1'. It is locked." +msgstr "Không thể lưu vào tài nguyên « %1 » vì nó bị khoá." -#: tdeui/ksconfig.cpp:148 -msgid "International Ispell" -msgstr "Ispell quốc tế" +#: tdeabc/addressee.cpp:318 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:181 +msgid "Unique Identifier" +msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" -#: tdeui/ksconfig.cpp:149 -msgid "Aspell" -msgstr "Aspell" +#: tdeabc/addressee.cpp:336 tdeabc/scripts/addressee.src.cpp:199 +#, fuzzy +msgid "Unique Resource Identifier" +msgstr "Bộ nhận diện duy nhất" -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: tdeui/ksconfig.cpp:150 -msgid "Hspell" -msgstr "Hspell" +#: kab/addressbook.cc:271 tdeabc/addressee.cpp:373 +msgid "Formatted Name" +msgstr "Tên đã định dạng" -#: tdeui/ksconfig.cpp:151 -msgid "Zemberek" -msgstr "Zemberek" +#: tdeabc/addressee.cpp:392 +msgid "Family Name" +msgstr "Họ" -#: tdeui/ksconfig.cpp:156 -msgid "&Client:" -msgstr "&Ứng dụng khách" +#: tdeabc/addressee.cpp:411 +msgid "Given Name" +msgstr "Tên hay gọi" -#: tdeui/ksconfig.cpp:297 -msgid "Spanish" -msgstr "Tây Ban Nha" +#: tdeabc/addressee.cpp:430 +msgid "Additional Names" +msgstr "Tên thêm" -#: tdeui/ksconfig.cpp:300 -msgid "Danish" -msgstr "Đan Mạch" +#: tdeabc/addressee.cpp:449 +msgid "Honorific Prefixes" +msgstr "Tiền tố" -#: tdeui/ksconfig.cpp:303 -msgid "German" -msgstr "Đức" +#: tdeabc/addressee.cpp:468 +msgid "Honorific Suffixes" +msgstr "Hậu tố" -#: tdeui/ksconfig.cpp:306 -msgid "German (new spelling)" -msgstr "Đức (chính tả mới)" +#: tdeabc/addressee.cpp:487 +msgid "Nick Name" +msgstr "Tên hiệu" -#: tdeui/ksconfig.cpp:309 -msgid "Brazilian Portuguese" -msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin" +#: kab/addressbook.cc:291 tdeabc/addressee.cpp:506 +msgid "Birthday" +msgstr "Ngày sinh" -#: tdeui/ksconfig.cpp:312 -msgid "Portuguese" -msgstr "Bồ Đào Nha" +#: tdeabc/addressee.cpp:512 +msgid "Home Address Street" +msgstr "Địa chỉ nhà : Đường" -#: tdeui/ksconfig.cpp:315 -msgid "Esperanto" -msgstr "Etpêrantô" +#: tdeabc/addressee.cpp:518 +msgid "Home Address City" +msgstr "Địa chỉ nhà : Phố" -#: tdeui/ksconfig.cpp:318 -msgid "Norwegian" -msgstr "Na Uy" +#: tdeabc/addressee.cpp:524 +msgid "Home Address State" +msgstr "Địa chỉ nhà : Tỉnh" -#: tdeui/ksconfig.cpp:321 -msgid "Polish" -msgstr "Ba Lan" +#: tdeabc/addressee.cpp:530 +msgid "Home Address Zip Code" +msgstr "Địa chỉ nhà : Mã bữu điện" -#: tdeui/ksconfig.cpp:324 tdehtml/tdehtml_part.cpp:288 -msgid "Russian" -msgstr "Nga" +#: tdeabc/addressee.cpp:536 +msgid "Home Address Country" +msgstr "Địa chỉ nhà : Quốc gia" -#: tdeui/ksconfig.cpp:327 -msgid "Slovenian" -msgstr "Xlô-ven" +#: tdeabc/addressee.cpp:542 +msgid "Home Address Label" +msgstr "Nhãn địa chỉ nhà" -#: tdeui/ksconfig.cpp:330 -msgid "Slovak" -msgstr "Xlô-vác" +#: tdeabc/addressee.cpp:548 +msgid "Business Address Street" +msgstr "Địa chỉ công ty : Đường" -#: tdeui/ksconfig.cpp:333 -msgid "Czech" -msgstr "Séc" +#: tdeabc/addressee.cpp:554 +msgid "Business Address City" +msgstr "Địa chỉ công ty : Phố" -#: tdeui/ksconfig.cpp:336 -msgid "Swedish" -msgstr "Thuỵ Điển" +#: tdeabc/addressee.cpp:560 +msgid "Business Address State" +msgstr "Địa chỉ công ty : Tỉnh" -#: tdeui/ksconfig.cpp:339 -msgid "Swiss German" -msgstr "Đức Thụy Sĩ" +#: tdeabc/addressee.cpp:566 +msgid "Business Address Zip Code" +msgstr "Địa chỉ công ty : Mã bữu điện" -#: tdeui/ksconfig.cpp:342 tdehtml/tdehtml_part.cpp:291 -msgid "Ukrainian" -msgstr "U-cợ-rainh" +#: tdeabc/addressee.cpp:572 +msgid "Business Address Country" +msgstr "Địa chỉ công ty : Quốc gia" -#: tdeui/ksconfig.cpp:345 -msgid "Lithuanian" -msgstr "Li-tu-a-ni" +#: tdeabc/addressee.cpp:578 +msgid "Business Address Label" +msgstr "Nhãn địa chỉ công ty" -#: tdeui/ksconfig.cpp:348 -msgid "French" -msgstr "Pháp" +#: tdeabc/addressee.cpp:584 +msgid "Home Phone" +msgstr "Điện thoại ở nhà" -#: tdeui/ksconfig.cpp:351 -msgid "Belarusian" -msgstr "Be-la-ru-xợ" +#: tdeabc/addressee.cpp:590 +msgid "Business Phone" +msgstr "Điện thoại công ty" -#: tdeui/ksconfig.cpp:354 -msgid "Hungarian" -msgstr "Hung-gia-lợi" +#: tdeabc/addressee.cpp:596 +msgid "Mobile Phone" +msgstr "Điện thoại di động" -#: tdeui/ksconfig.cpp:358 -msgid "" -"_: Unknown ispell dictionary\n" -"Unknown" -msgstr "Lạ" +#: tdeabc/addressee.cpp:608 +msgid "Business Fax" +msgstr "Điện thư công ty" -#: tdeui/ksconfig.cpp:440 tdeui/ksconfig.cpp:594 -msgid "ISpell Default" -msgstr "Ispell mặc định" - -#: tdeui/ksconfig.cpp:488 tdeui/ksconfig.cpp:642 -msgid "" -"_: default spelling dictionary\n" -"Default - %1 [%2]" -msgstr "Mặc định — %1 [%2]" - -#: tdeui/ksconfig.cpp:508 tdeui/ksconfig.cpp:668 -msgid "ASpell Default" -msgstr "Aspell mặc định" - -#: tdeui/ksconfig.cpp:573 tdeui/ksconfig.cpp:733 -#, c-format -msgid "" -"_: default spelling dictionary\n" -"Default - %1" -msgstr "Mặc định — %1" - -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:38 -msgid "Choose..." -msgstr "Chọn..." +#: tdeabc/addressee.cpp:614 +msgid "Car Phone" +msgstr "Điện thoại xe" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:102 -msgid "Click to select a font" -msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ" +#: tdeabc/addressee.cpp:632 +msgid "Email Address" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:109 -msgid "Preview of the selected font" -msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn" +#: tdeabc/addressee.cpp:651 +msgid "Mail Client" +msgstr "Trình thư" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:111 -msgid "" -"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the " -"\"Choose...\" button." -msgstr "" -"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " -"vào nút « Chọn... »." +#: tdeabc/addressee.cpp:670 +msgid "Time Zone" +msgstr "Múi giờ" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:117 -msgid "Preview of the \"%1\" font" -msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »" +#: tdeabc/addressee.cpp:689 +msgid "Geographic Position" +msgstr "Vị trí địa lý" -#: tdeui/tdefontrequester.cpp:119 +#: kab/addressbook.cc:263 tdeabc/addressee.cpp:708 +#, fuzzy msgid "" -"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the " -"\"Choose...\" button." -msgstr "" -"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " -"vào nút « Chọn... »." - -#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:63 -msgid "??" -msgstr "??" +"_: person\n" +"Title" +msgstr "Ta-min" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:67 +#: tdeabc/addressee.cpp:727 msgid "" -"No information available.\n" -"The supplied TDEAboutData object does not exist." +"_: person in organization\n" +"Role" msgstr "" -"Không có thông tin sẵn sàng.\n" -"Đối tượng TDEAboutData đã cung cấp không tồn tại." -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 -msgid "A&uthor" -msgstr "Tác &giả" +#: kab/addressbook.cc:180 tdeabc/addressee.cpp:765 +msgid "Department" +msgstr "Phòng ban" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 -msgid "A&uthors" -msgstr "Tác &giả" +#: tdeabc/addressee.cpp:784 +msgid "Note" +msgstr "Ghi chú" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117 -msgid "" -"Please use http://bugs.kde.org " -"to report bugs.\n" -msgstr "" -"Vui lòng thông báo lỗi bằng Bugzilla.\n" +#: tdeabc/addressee.cpp:803 +msgid "Product Identifier" +msgstr "Bộ nhận diện sản phẩm" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124 -msgid "" -"Please report bugs to %2.\n" -msgstr "" -"Vui lòng thông báo lỗi nào cho %2.\n" +#: tdeabc/addressee.cpp:822 +msgid "Revision Date" +msgstr "Ngày sửa đổi" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149 -msgid "&Thanks To" -msgstr "&Cám ơn :" +#: tdeabc/addressee.cpp:841 +msgid "Sort String" +msgstr "Chuỗi sắp xếp" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:176 -msgid "T&ranslation" -msgstr "Bản &dịch" +#: tdeabc/addressee.cpp:860 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:92 +msgid "Homepage" +msgstr "Trang chủ" -#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:181 -msgid "&License Agreement" -msgstr "Điều kiện &Quyền" +#: tdeabc/addressee.cpp:879 +msgid "Security Class" +msgstr "Hạng bảo mật" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:101 -msgid "Here you can choose the font to be used." -msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng." +#: tdeabc/addressee.cpp:898 +msgid "Logo" +msgstr "Biểu hình" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:113 -msgid "Requested Font" -msgstr "Phông chữ đã yêu cầu" +#: tdeabc/addressee.cpp:917 +msgid "Photo" +msgstr "Ảnh" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:136 -msgid "Change font family?" -msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?" +#: tdeabc/addressee.cpp:955 +msgid "Agent" +msgstr "Tác nhân" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:138 -msgid "Enable this checkbox to change the font family settings." -msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ." +#: tdeabc/vcard/testwrite.cpp:11 +msgid "TestWritevCard" +msgstr "Ghi thử vCard" -#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/tdefontdialog.cpp:144 -msgid "Font:" -msgstr "Phông chữ :" +#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:38 +msgid "vCard 2.1" +msgstr "vCard 2.1" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:151 -msgid "Font style" -msgstr "Kiểu phông chữ" +#: tdeabc/vcardparser/testread.cpp:39 tdewidgets/maketdewidgets.cpp:112 +msgid "Input file" +msgstr "Tập tin nhập" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:155 -msgid "Change font style?" -msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?" +#: kjs/reference.cpp:96 +msgid "Invalid reference base" +msgstr "Cơ bản tham chiếu không hợp lệ" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:157 -msgid "Enable this checkbox to change the font style settings." -msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ." +#: kjs/reference.cpp:127 +msgid "Can't find variable: " +msgstr "Không tìm thấy giá trị : " -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:163 -msgid "Font style:" -msgstr "Kiểu phông chữ :" +#: kjs/reference.cpp:134 +msgid "Base is not an object" +msgstr "Cơ bản không phải là môt đối tượng" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:171 -msgid "Size" -msgstr "Cỡ" +#: kjs/function_object.cpp:290 +msgid "Syntax error in parameter list" +msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:175 -msgid "Change font size?" -msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?" +#: kjs/object.cpp:349 +msgid "No default value" +msgstr "Không có giá trị mặc định" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:177 -msgid "Enable this checkbox to change the font size settings." -msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ." +#: kjs/object.cpp:494 +msgid "Evaluation error" +msgstr "Lỗi định giá" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:183 -msgid "Size:" -msgstr "Cỡ :" +#: kjs/object.cpp:495 +msgid "Range error" +msgstr "Lỗi phạm vị" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:199 -msgid "Here you can choose the font family to be used." -msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng." +#: kjs/object.cpp:496 +msgid "Reference error" +msgstr "Lỗi tham chiếu" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:221 -msgid "Here you can choose the font style to be used." -msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng." +#: kjs/object.cpp:497 +msgid "Syntax error" +msgstr "Lỗi cú pháp" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:224 tdeui/tdefontdialog.cpp:473 -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:475 tdeui/tdefontdialog.cpp:484 -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:485 -msgid "Regular" -msgstr "Chuẩn" +#: kjs/object.cpp:498 +msgid "Type error" +msgstr "Lỗi kiểu" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:226 -msgid "Bold" -msgstr "Đậm" +#: kjs/object.cpp:499 +msgid "URI error" +msgstr "Lỗi URI" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:227 -msgid "Bold Italic" -msgstr "Nghiêng đậm" +#: kjs/internal.cpp:135 +msgid "Undefined value" +msgstr "Giá trị chưa định nghĩa" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:244 -msgid "Relative" -msgstr "Cân xứng" +#: kjs/internal.cpp:166 +msgid "Null value" +msgstr "Giá trị rỗng" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246 -msgid "Font size
                          fixed or relative
                          to environment" +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:59 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:83 +msgid "Embedded Metadata" msgstr "" -"Kích cỡ phông chữ" -"
                          cố định hay cân xứng" -"
                          với môi trường" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248 -msgid "" -"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated " -"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper " -"size)." +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:60 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:84 +msgid "Embedded Icon(s)" msgstr "" -"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ " -"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ " -"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)." -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272 -msgid "Here you can choose the font size to be used." -msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng." +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:64 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:86 +#, fuzzy +msgid "Internal Name" +msgstr "Tên thêm" -#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.) -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:296 -msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog" -msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»" +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:65 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:87 +#, fuzzy +msgid "Description" +msgstr "Mô tả :" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:301 -msgid "" -"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test " -"special characters." +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:66 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:88 +#, fuzzy +msgid "License" +msgstr "Quyền phép:" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:67 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:89 +#, fuzzy +msgid "Copyright" +msgstr "Chép" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:68 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:90 +#, fuzzy +msgid "Author(s)" +msgstr "Tác &giả" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:69 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:91 +msgid "Product" +msgstr "" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:71 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:93 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:282 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:288 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:294 +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:72 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:94 +msgid "Compilation Date/Time" +msgstr "" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:73 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:95 +#, fuzzy +msgid "Requested Icon" +msgstr "Phông chữ đã yêu cầu" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:74 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:96 +#, fuzzy +msgid "SCM Module" +msgstr "Chế độ MDI" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:75 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:97 +#, fuzzy +msgid "SCM Revision" +msgstr "Ngày sửa đổi" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:76 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:98 +#, fuzzy +msgid "Comments" +msgstr "Ghi chú" + +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:78 +#: tdefile-plugins/elf/tdefile_elf.cpp:100 +msgid "Icon Name(s)" +msgstr "" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:31 +msgid "" +"" +"

                          'Print images'

                          " +"

                          If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be " +"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.

                          " +"

                          If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be " +"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink " +"or toner.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          « In ảnh »

                          " +"

                          Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có " +"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.

                          " +"

                          Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã " +"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít " +"hơn.

                          " + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:43 +msgid "" +"" +"

                          'Print header'

                          " +"

                          If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain " +"a header line at the top of each page. This header contains the current date, " +"the location URL of the printed page and the page number.

                          " +"

                          If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not " +"contain such a header line.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          « In đầu trang »

                          " +"

                          Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. " +"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số " +"hiệu trang.

                          " +"

                          Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như " +"thế.

                          " + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:56 +msgid "" +"" +"

                          'Printerfriendly mode'

                          " +"

                          If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black " +"and white only, and all colored background will be converted into white. " +"Printout will be faster and use less ink or toner.

                          " +"

                          If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen " +"in the original color settings as you see in your application. This may result " +"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). " +"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or " +"ink.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          « Chế độ in dễ »

                          " +"

                          Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền " +"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn " +"mực hay mực sắc điệu ít hơn.

                          " +"

                          Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc " +"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, " +"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn " +"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.

                          " + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:71 +msgid "HTML Settings" +msgstr "Thiết lập HTML" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:73 +msgid "Printer friendly mode (black text, no background)" +msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:76 +msgid "Print images" +msgstr "In ảnh" + +#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:79 +msgid "Print header" +msgstr "In đầu trang" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:255 +msgid "View Do&cument Source" +msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:564 tdehtml/tdehtml_part.cpp:256 +msgid "View Frame Source" +msgstr "Xem mã nguồn khung" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:257 +msgid "View Document Information" +msgstr "Xem thông tin tài liệu" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:258 +msgid "Save &Background Image As..." +msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..." + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:571 tdehtml/tdehtml_part.cpp:262 +msgid "Save &Frame As..." +msgstr "Lưu &khung dạng..." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:263 +msgid "Security..." +msgstr "Bảo mật..." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:264 +msgid "" +"Security Settings" +"

                          Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been " +"transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate." +"

                          Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over " +"a secure connection." +msgstr "" +"Thiết lập bảo mật" +"

                          Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền " +"bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận." +"

                          Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng " +"sự kết nối bảo mật." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:270 +msgid "Print Rendering Tree to STDOUT" +msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:271 +msgid "Print DOM Tree to STDOUT" +msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:272 +msgid "Stop Animated Images" +msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:274 +msgid "Set &Encoding" +msgstr "Đặt &bảng mã" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:279 +msgid "Semi-Automatic" +msgstr "Bán-tự động" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:288 tdeui/ksconfig.cpp:324 +msgid "Russian" +msgstr "Nga" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:291 tdeui/ksconfig.cpp:342 +msgid "Ukrainian" +msgstr "U-cợ-rainh" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:297 tdehtml/tdehtml_part.cpp:2302 +msgid "Automatic Detection" +msgstr "Phát hiện tự động" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:302 +msgid "" +"_: short for Manual Detection\n" +"Manual" +msgstr "Tự làm" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:357 +msgid "Use S&tylesheet" +msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:361 +msgid "Enlarge Font" +msgstr "Phóng to phông chữ" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:363 +msgid "" +"Enlarge Font" +"

                          Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button " +"for a menu with all available font sizes." +msgstr "" +"Phóng to phông chữ" +"

                          Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " +"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:367 +msgid "Shrink Font" +msgstr "Thu nhỏ phông chữ" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:369 +msgid "" +"Shrink Font" +"

                          Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button " +"for a menu with all available font sizes." +msgstr "" +"Thu nhỏ phông chữ" +"

                          Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " +"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:375 +msgid "" +"Find text" +"

                          Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page." +msgstr "" +"Tìm đoạn" +"

                          Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:379 +msgid "" +"Find next" +"

                          Find the next occurrence of the text that you have found using the " +"Find Text function" +msgstr "" +"Tìm kế" +"

                          Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:384 +msgid "" +"Find previous" +"

                          Find the previous occurrence of the text that you have found using the " +"Find Text function" +msgstr "" +"Tìm lùi" +"

                          Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:388 +msgid "Find Text as You Type" +msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:390 +msgid "Find Links as You Type" +msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:570 tdehtml/tdehtml_part.cpp:404 +msgid "Print Frame..." +msgstr "In khung..." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:405 +msgid "" +"Print Frame" +"

                          Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it " +"and then use this function." +msgstr "" +"In khung" +"

                          Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó " +"rồi chọn chức năng này." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:413 +msgid "Toggle Caret Mode" +msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:618 +msgid "The fake user-agent '%1' is in use." +msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1081 +msgid "This web page contains coding errors." +msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1123 +msgid "&Hide Errors" +msgstr "Ẩ&n lỗi" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1124 +msgid "&Disable Error Reporting" +msgstr "&Tắt thông báo lỗi" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1164 +msgid "Error: %1: %2" +msgstr "Lỗi : %1: %2" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1208 +msgid "Error: node %1: %2" +msgstr "Lỗi : nút %1: %2" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1351 +msgid "Display Images on Page" +msgstr "Hiển thị ảnh trên trang" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1543 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1633 +msgid "Session is secured with %1 bit %2." +msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1544 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1635 +msgid "Session is not secured." +msgstr "Phiên chạy không bảo mật." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1731 +#, c-format +msgid "Error while loading %1" +msgstr "Gặp lỗi khi tải %1." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1733 +msgid "An error occurred while loading %1:" +msgstr "Gặp lỗi khi tải %1:" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1768 +msgid "Error: " +msgstr "Lỗi: " + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1771 +msgid "The requested operation could not be completed" +msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1777 +msgid "Technical Reason: " +msgstr "Lý do kỹ thuật: " + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1782 +msgid "Details of the Request:" +msgstr "Chi tiết về yêu cầu :" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1784 +#, c-format +msgid "URL: %1" +msgstr "Địa chỉ Mạng: %1" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1791 +#, c-format +msgid "Date and Time: %1" +msgstr "Ngày và Giờ : %1" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1793 +#, c-format +msgid "Additional Information: %1" +msgstr "Thông tin thêm: %1" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1795 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả :" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1801 +msgid "Possible Causes:" +msgstr "Nguyên nhân có thể :" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1808 +msgid "Possible Solutions:" +msgstr "Giải pháp có thể :" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2139 +msgid "Page loaded." +msgstr "Trang đã tải." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2141 +msgid "" +"_n: %n Image of %1 loaded.\n" +"%n Images of %1 loaded." +msgstr "%n ảnh của %1 đã tải." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3742 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3829 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3840 +msgid " (In new window)" +msgstr " (Trong cửa sổ mới)" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3781 +msgid "Symbolic Link" +msgstr "Liên kết tượng trưng" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3783 +msgid "%1 (Link)" +msgstr "%1 (Liên kết)" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3803 +msgid "%2 (%1 bytes)" +msgstr "%2 (%1 byte)" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3807 +msgid "%2 (%1 K)" +msgstr "%2 (%1 K)" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3842 +msgid " (In other frame)" +msgstr " (Trong khung khác)" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3847 +msgid "Email to: " +msgstr "Gởi thư cho : " + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3853 +msgid " - Subject: " +msgstr " • Chủ đề : " + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3855 +msgid " - CC: " +msgstr " • CC: " + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3857 +msgid " - BCC: " +msgstr " • BCC: " + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3946 +msgid "" +"This untrusted page links to
                          %1.
                          Do you want to follow the " +"link?" +msgstr "" +"Trang không tin cây này có liên kết tới
                          %1.
                          " +"Bạn có muốn theo liên kết này không?" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3947 +msgid "Follow" +msgstr "Theo" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4047 +msgid "Frame Information" +msgstr "Thông tin khung" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4053 +msgid " [Properties]" +msgstr " [Thuộc tính]" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4133 +msgid "Save Background Image As" +msgstr "Lưu ảnh nền dạng" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4220 +msgid "Save Frame As" +msgstr "Lưu khung dạng" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4260 +msgid "&Find in Frame..." +msgstr "&Tìm trong khung..." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4767 +msgid "" +"Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back " +"unencrypted.\n" +"A third party may be able to intercept and view this information.\n" +"Are you sure you wish to continue?" +msgstr "" +"Cảnh báo : đơn này bảo mật, nhưng nó đang cố gởi dữ liệu bạn\n" +"một cách không mật mã.\n" +"Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n" +"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4770 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4779 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4803 +msgid "Network Transmission" +msgstr "Truyền qua mạng" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4770 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4780 +msgid "&Send Unencrypted" +msgstr "&Gởi không mật mã" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4777 +msgid "" +"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n" +"Are you sure you wish to continue?" +msgstr "" +"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n" +"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4801 +msgid "" +"This site is attempting to submit form data via email.\n" +"Do you want to continue?" +msgstr "" +"Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n" +"Bạn có muốn tiếp tục không?" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4804 +msgid "&Send Email" +msgstr "&Gởi thư" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4825 +msgid "" +"The form will be submitted to
                          %1
                          on your local filesystem.
                          " +"Do you want to submit the form?" +msgstr "" +"Đơn sẽ được gởi cho
                          %1
                          trong hệ thống tập tin cục bộ của " +"bạn." +"
                          Bạn có muốn gởi đơn này không?" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:1527 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2133 +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4826 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2558 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2600 +msgid "Submit" +msgstr "Gởi" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874 +msgid "" +"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. " +"The attachment was removed for your protection." +msgstr "" +"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin " +"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4874 +msgid "TDE" +msgstr "TDE" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:5782 +msgid "(%1/s)" +msgstr "(%1/g)" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6835 +msgid "Security Warning" +msgstr "Cảnh báo bảo mật" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6841 +msgid "Access by untrusted page to
                          %1
                          denied." +msgstr "Trang không tin cây truy cập
                          %1
                          bị từ chối." + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6842 +msgid "Security Alert" +msgstr "Cảnh giác bảo mật" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7267 +msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords." +msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7321 +msgid "&Close Wallet" +msgstr "Đóng ví" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7364 +msgid "JavaScript &Debugger" +msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399 +msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript." +msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7405 +msgid "Popup Window Blocked" +msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7405 +msgid "" +"This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n" +"You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n" +"or to open the popup." +msgstr "" +"Trang này đã cố mở cửa sổ bật lên nhưng bị chặn.\n" +"Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n" +"để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên." + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7419 +#, c-format +msgid "" +"_n: &Show Blocked Popup Window\n" +"Show %n Blocked Popup Windows" +msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7420 +msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification" +msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn" + +#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7422 +msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..." +msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..." + +#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:177 +msgid "TDEHTML" +msgstr "TDEHTML" + +#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:178 +msgid "Embeddable HTML component" +msgstr "Thành phần HTML nhúng được" + +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:199 +msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)" +msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)" + +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:201 +msgid "%1 - %2x%3 Pixels" +msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh" + +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:206 +msgid "%1 (%2x%3 Pixels)" +msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)" + +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:208 +msgid "Image - %1x%2 Pixels" +msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh" + +#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:214 +msgid "Done." +msgstr "Đã xong." + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:434 +msgid "&Copy Text" +msgstr "&Chép đoạn" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:480 +#, fuzzy +msgid "Search for '%1' with %2" +msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:489 +#, fuzzy +msgid "Search for '%1' with" +msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:518 +msgid "Open '%1'" +msgstr "Mở « %1 »" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:525 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:582 +msgid "Stop Animations" +msgstr "Dừng hoạt cảnh" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:533 +msgid "Copy Email Address" +msgstr "Chép địa chỉ thư" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:538 +msgid "&Save Link As..." +msgstr "&Lưu liên kết dạng..." + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:540 +msgid "Copy &Link Address" +msgstr "Chép &địa chỉ liên kết" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:550 +msgid "Open in New &Window" +msgstr "Mở trong cửa sổ &mới" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:552 +msgid "Open in &This Window" +msgstr "Mở trong cửa sổ &này" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:554 +msgid "Open in &New Tab" +msgstr "Mở trong &tab mới" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:556 +msgid "Reload Frame" +msgstr "Tải lại khung" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:561 +msgid "Block IFrame..." +msgstr "Chặn IFrame..." + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:566 +msgid "View Frame Information" +msgstr "Xem thông tin khung" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:601 +msgid "Save Image As..." +msgstr "Lưu ảnh dạng..." + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:603 +msgid "Send Image..." +msgstr "Gởi ảnh..." + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:608 +msgid "Copy Image" +msgstr "Chép ảnh" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:613 +msgid "Copy Image Location" +msgstr "Chép địa điểm ảnh" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:618 +msgid "View Image (%1)" +msgstr "Xem ảnh (%1)" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:623 +msgid "Block Image..." +msgstr "Chặn ảnh..." + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:629 +#, c-format +msgid "Block Images From %1" +msgstr "Chặn các ảnh từ %1" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:653 +msgid "Save Link As" +msgstr "Lưu liên kết dạng" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:673 +msgid "Save Image As" +msgstr "Lưu ảnh dạng" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:687 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:700 +msgid "Add URL to Filter" +msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:688 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:701 +msgid "Enter the URL:" +msgstr "" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 +msgid "" +"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" +msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 +msgid "Overwrite File?" +msgstr "Ghi đè tập tin không?" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:141 +msgid "Overwrite" +msgstr "Ghi đè" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390 +msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH " +msgstr "" +"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn." + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391 +msgid "" +"Try to reinstall it \n" +"\n" +"The integration with Konqueror will be disabled!" +msgstr "" +"Hãy cố cài đặt lại nó.\n" +"\n" +"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt." + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:983 +#, no-c-format +msgid "Default Font Size (100%)" +msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)" + +#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:996 +#, no-c-format +msgid "%1%" +msgstr "%1%" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1644 +msgid "Find stopped." +msgstr "Tìm đã dừng." + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1655 +msgid "Starting -- find links as you type" +msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1661 +msgid "Starting -- find text as you type" +msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1682 +msgid "Link found: \"%1\"." +msgstr "Tìm liên kết: « %1 »" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1687 +msgid "Link not found: \"%1\"." +msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1695 +msgid "Text found: \"%1\"." +msgstr "Tìm đoạn: « %1 »" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1700 +msgid "Text not found: \"%1\"." +msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1752 +msgid "Access Keys activated" +msgstr "Phím truy cập hoạt động" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2125 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2572 +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2605 tdeui/kedittoolbar.cpp:447 +msgid "Reset" +msgstr "Đặt lại" + +#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2787 +#, c-format +msgid "Print %1" +msgstr "In %1" + +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:957 +msgid "" +"No plugin found for '%1'.\n" +"Do you want to download one from %2?" +msgstr "" +"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n" +"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?" + +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958 +msgid "Missing Plugin" +msgstr "Thiếu bộ cầm phít" + +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958 +msgid "Download" +msgstr "Tải về" + +#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:958 +msgid "Do Not Download" +msgstr "Không tải về" + +#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:331 tdeui/ktextedit.cpp:353 +msgid "Spell Checking" +msgstr "Bắt lỗi chính tả" + +#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:388 tdeui/kcombobox.cpp:458 +#, fuzzy +msgid "&Edit History..." +msgstr "&Sửa..." + +#: tdehtml/rendering/render_form.cpp:390 tdeui/kcombobox.cpp:461 +msgid "Clear &History" +msgstr "Xoá &Lược sử" + +#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:320 +msgid "No handler found for %1!" +msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1." + +#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:576 +msgid "KMultiPart" +msgstr "KMultiPart" + +#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:578 +msgid "Embeddable component for multipart/mixed" +msgstr "" +"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)" + +#: tdehtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077 +msgid "Basic Page Style" +msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản" + +#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312 +msgid "the document is not in the correct file format" +msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng" + +#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318 +msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3" +msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3" + +#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477 +msgid "XML parsing error" +msgstr "Lỗi phân tách XML" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:348 +msgid "TDE plugin wizard" +msgstr "" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:378 +#, fuzzy +msgid "The following plugins are available." +msgstr "" +"Không có gì khớp.\n" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:382 +msgid "Click on next to install the selected plugin." +msgstr "" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:383 +msgid "Plugin installation confirmation" +msgstr "" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:414 +msgid "I agree." +msgstr "" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:416 +msgid "I do not agree (plugin will not be installed)." +msgstr "" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:422 +msgid "Plugin licence" +msgstr "" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:432 +#, fuzzy +msgid "Installation in progress." +msgstr "Việc cài đặt bị lỗi." + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:438 +#, fuzzy +msgid "Plugin installation" +msgstr "Việc cài đặt" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:451 +#, fuzzy +msgid "Installation status" +msgstr "Việc cài đặt" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:498 +#, fuzzy +msgid "To install " +msgstr "Cài đặt" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:498 +msgid " you need to agree to the following" +msgstr "" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:529 +msgid "Installation completed. Reload the page." +msgstr "" + +#: tdehtml/misc/knsplugininstaller.cpp:532 +#, fuzzy +msgid "Installation failed" +msgstr "Việc cài đặt bị lỗi." + +#: tdehtml/html/htmlparser.cpp:1707 +msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: " +msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: " + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:353 +msgid "" +"The following files will not be uploaded because they could not be found.\n" +"Do you want to continue?" +msgstr "" +"Những tập tin theo đây sẽ không được tải lên vì không tìm thấy chúng.\n" +"Bạn có muốn tiếp tục không?" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:357 +msgid "Submit Confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:357 +msgid "&Submit Anyway" +msgstr "Vẫn &gởi" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:368 +msgid "" +"You're about to transfer the following files from your local computer to the " +"Internet.\n" +"Do you really want to continue?" +msgstr "" +"Bạn sắp truyền những tập tin theo đây từ máy tính cục bộ đến Mạng.\n" +"Bạn thật sự muốn tiếp tục không?" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:372 +msgid "Send Confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:372 +msgid "&Send Files" +msgstr "&Gởi tập tin" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:609 +msgid "Save Login Information" +msgstr "Lưu thông tin đăng nhập" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613 +msgid "Store" +msgstr "Lưu" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613 +msgid "Ne&ver for This Site" +msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613 +msgid "Do Not Store" +msgstr "Không lưu" + +#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:617 +msgid "Store passwords on this page?" +msgstr "" + +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122 +msgid "Applet Parameters" +msgstr "Tham số tiểu dụng" + +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131 +msgid "Parameter" +msgstr "Tham số" + +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133 +msgid "Class" +msgstr "Hạng" + +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137 +msgid "Base URL" +msgstr "Địa chỉ Mạng cơ bản" + +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141 +msgid "Archives" +msgstr "Kho" + +#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451 +msgid "TDE Java Applet Plugin" +msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java TDE" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:145 +msgid "Loading Applet" +msgstr "Đang tải tiểu dụng..." + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:149 +msgid "Error: java executable not found" +msgstr "Lỗi : không tìm thấy tập tin thực hiện được Java" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:633 +msgid "Signed by (validation: " +msgstr "Ký do (hợp lệ hóa : " + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:635 +msgid "Certificate (validation: " +msgstr "Chứng nhận (hợp lệ hoá : " + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:638 +msgid "Ok" +msgstr "Được" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:640 +msgid "NoCARoot" +msgstr "Không có gốc CA" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:642 +msgid "InvalidPurpose" +msgstr "Mục đích không hợp lệ" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:644 +msgid "PathLengthExceeded" +msgstr "Đường dẫn quá dài" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:646 +msgid "InvalidCA" +msgstr "CA không hợp lệ" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:648 +msgid "Expired" +msgstr "Hết hạn" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:650 +msgid "SelfSigned" +msgstr "Tự ký" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:652 +msgid "ErrorReadingRoot" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc gốc" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:654 +msgid "Revoked" +msgstr "Bị hủy bỏ" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:656 +msgid "Untrusted" +msgstr "Không tin cây" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:658 +msgid "SignatureFailed" +msgstr "Chữ ký bị lỗi" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:660 +msgid "Rejected" +msgstr "Bị từ chối" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:662 +msgid "PrivateKeyFailed" +msgstr "Khoá riêng bị lỗi" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:664 +msgid "InvalidHost" +msgstr "Máy không hợp lệ" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:667 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:788 +msgid "Do you grant Java applet with certificate(s):" +msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:790 +msgid "the following permission" +msgstr "quyền theo đây" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 tdeui/kstdguiitem.cpp:115 +msgid "&No" +msgstr "&Không" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:801 +msgid "&Reject All" +msgstr "&Từ chối hết" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 tdeui/kstdguiitem.cpp:110 +msgid "&Yes" +msgstr "&Có" + +#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:807 +msgid "&Grant All" +msgstr "Cho &phép hết" + +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:225 +msgid "Initializing Applet \"%1\"..." +msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..." + +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:232 +msgid "Starting Applet \"%1\"..." +msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..." + +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:239 +msgid "Applet \"%1\" started" +msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy" + +#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:245 +msgid "Applet \"%1\" stopped" +msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng" + +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2163 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1562 +msgid "Confirmation: JavaScript Popup" +msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2165 +msgid "" +"This site is submitting a form which will open up a new browser window via " +"JavaScript.\n" +"Do you want to allow the form to be submitted?" msgstr "" -"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh " -"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng." +"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" +"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" -#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320 -msgid "Actual Font" -msgstr "Phông chữ thật" +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2168 +msgid "" +"This site is submitting a form which will open " +"

                          %1

                          in a new browser window via JavaScript.
                          " +"Do you want to allow the form to be submitted?" +msgstr "" +"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở " +"

                          %1

                          trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." +"
                          Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" -#: tdeui/tdeactionselector.cpp:69 -msgid "&Available:" -msgstr "Có &sẵn :" +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +msgid "Allow" +msgstr "Cho phép" -#: tdeui/tdeactionselector.cpp:84 -msgid "&Selected:" -msgstr "Đã &chọn:" +#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2170 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 +msgid "Do Not Allow" +msgstr "Không cho phép" -#: tdeui/kcharselect.cpp:366 +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291 +msgid "JavaScript Error" +msgstr "Lỗi JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305 +msgid "&Do not show this message again" +msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369 +msgid "JavaScript Debugger" +msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383 +msgid "Call stack" +msgstr "Đống gọi" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418 +msgid "JavaScript console" +msgstr "Bàn giao tiếp Javascript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448 msgid "" -"_: Character\n" -"%2" -"
                          Unicode code point: U+%3" -"
                          (In decimal: %4)" -"
                          (Character: %5)
                          " +"_: Next breakpoint\n" +"&Next" +msgstr "&Kế" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450 +msgid "&Step" +msgstr "&Bước" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455 +msgid "&Continue" +msgstr "&Tiếp tục" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459 +msgid "&Break at Next Statement" +msgstr "&Ngắt tại câu kế" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463 +msgid "" +"_: Next breakpoint\n" +"Next" +msgstr "Kế" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464 +msgid "Step" +msgstr "Bước" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826 +msgid "Parse error at %1 line %2" +msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2" + +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837 +#, c-format +msgid "" +"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" +"\n" +"%1" msgstr "" -"%2" -"
                          Điểm mã Unicode: U+%3" -"
                          (thập phân là %4)" -"
                          (Ký tự : %5)
                          " +"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" +"\n" +"%1" -#: tdeui/kcharselect.cpp:394 -msgid "Table:" -msgstr "Bảng:" +#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846 +msgid "" +"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" +"\n" +"%1 line %2:\n" +"%3" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" +"\n" +"%1 dòng %2:\n" +"%3" -#: tdeui/kcharselect.cpp:404 -msgid "&Unicode code point:" -msgstr "Điểm mã &Unicode:" +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1565 +msgid "" +"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n" +"Do you want to allow this?" +msgstr "" +"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" +"Bạn muốn cho phép không?" -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:428 tdeui/tdemessagebox.cpp:479 -msgid "Question" -msgstr "Hỏi" +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568 +msgid "" +"This site is requesting to open" +"

                          %1

                          in a new browser window via JavaScript.
                          " +"Do you want to allow this?
                          " +msgstr "" +"Nơi Mạng này yêu cầu mở " +"

                          %1

                          một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." +"
                          Bạn muốn cho phép không?
                          " -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:442 tdeui/tdemessagebox.cpp:494 -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:575 tdeui/tdemessagebox.cpp:647 -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:723 -msgid "Do not ask again" -msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +msgid "Close window?" +msgstr "Đóng cửa sổ ?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 +msgid "Confirmation Required" +msgstr "Cần thiết xác nhận" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2744 +msgid "" +"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your " +"collection?" +msgstr "" +"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747 +msgid "" +"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be " +"added to your collection?" +msgstr "" +"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp " +"mình không?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755 +msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert" +msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 +msgid "Disallow" +msgstr "Cấm" + +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +msgid "" +"A script on this page is causing TDEHTML to freeze. If it continues to run, " +"other applications may become less responsive.\n" +"Do you want to abort the script?" +msgstr "" +"Một tập lệnh trên trang này đang làm TDEHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, " +"ứng dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n" +"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?" + +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +msgid "JavaScript" +msgstr "JavaScript" + +#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +msgid "&Abort" +msgstr "&Hủy bỏ" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:82 +msgid "Video Toolbar" +msgstr "Thanh công cụ ảnh động" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:104 +msgid "Fullscreen &Mode" +msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:107 +msgid "&Half Size" +msgstr "&Nửa cỡ" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:110 +msgid "&Normal Size" +msgstr "Cỡ th&ường" + +#: arts/kde/kvideowidget.cpp:113 +msgid "&Double Size" +msgstr "Cỡ &đôi" + +#: networkstatus/networkstatusindicator.cpp:39 +msgid "The desktop is offline" +msgstr "" + +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:146 +msgid "" +"A network connection was disconnected. The application is now in offline mode. " +" Do you want the application to resume network operations when the network is " +"available again?" +msgstr "" + +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:147 +msgid "This application is currently in offline mode. Do you want to connect?" +msgstr "" + +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:148 +msgid "" +"_: Message shown when a network connection failed. The placeholder contains " +"the concrete description of the operation eg 'while performing this operation\n" +"A network connection failed %1. Do you want to place the application in " +"offline mode?" +msgstr "" + +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:150 +msgid "" +"This application is currently in offline mode. Do you want to connect in order " +"to carry out this operation?" +msgstr "" + +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:151 +msgid "Leave Offline Mode?" +msgstr "" + +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152 +msgid "Connect" +msgstr "" + +#: networkstatus/connectionmanager.cpp:152 +#, fuzzy +msgid "Do Not Connect" +msgstr "Không lưu" + +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:43 +msgid "Keep output results from scripts" +msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh" + +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:44 +msgid "Check whether config file itself requires updating" +msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa" + +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:45 +msgid "File to read update instructions from" +msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật" + +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:142 +msgid "Only local files are supported." +msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi." + +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:943 +msgid "KConf Update" +msgstr "KConf Update" + +#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:945 +msgid "TDE Tool for updating user configuration files" +msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng." + +#: tdeutils/kreplace.cpp:49 +msgid "&All" +msgstr "&Tất cả" -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1535 tdeui/khelpmenu.cpp:227 -#: tdeui/tdemessagebox.cpp:975 -#, c-format -msgid "About %1" -msgstr "Giới thiệu về %1" +#: tdeutils/kreplace.cpp:49 +msgid "&Skip" +msgstr "&Bỏ qua" -#: tdeui/klineedit.cpp:890 -msgid "Manual" -msgstr "Sổ tay" +#: tdeutils/kreplace.cpp:58 +msgid "Replace '%1' with '%2'?" +msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?" -#: tdeui/klineedit.cpp:891 -msgid "Automatic" -msgstr "Tự động" +#: tdeutils/kreplace.cpp:105 tdeutils/kreplace.cpp:300 +msgid "No text was replaced." +msgstr "Chưa thay thế gì." -#: tdeui/klineedit.cpp:892 -msgid "Dropdown List" -msgstr "Bảng thả xuống" +#: tdeutils/kreplace.cpp:107 tdeutils/kreplace.cpp:302 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 replacement done.\n" +"%n replacements done." +msgstr "Mới thay thế %n lần." -#: tdeui/klineedit.cpp:893 -msgid "Short Automatic" -msgstr "Tự động ngắn" +#: tdeutils/kfind.cpp:650 tdeutils/kreplace.cpp:307 +msgid "Beginning of document reached." +msgstr "Mới tới đầu tài liệu." -#: tdeui/klineedit.cpp:894 -msgid "Dropdown List && Automatic" -msgstr "Bảng thả xuống và tự động" +#: tdeutils/kfind.cpp:652 tdeutils/kreplace.cpp:309 +msgid "End of document reached." +msgstr "Mới tới cuối tài liệu." -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:34 -msgid "" -"The K Desktop Environment is written and maintained by the TDE Team, a " -"world-wide network of software engineers committed to Free Software " -"development." -"
                          " -"
                          No single group, company or organization controls the TDE source code. " -"Everyone is welcome to contribute to TDE." -"
                          " -"
                          Visit http://www.kde.org " -"for more information on the TDE project. " -msgstr "" -"Môi trường TDE được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp " -"thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển Phần mềm Tự do." -"
                          " -"
                          Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn " -"TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE." -"
                          " -"
                          Thăm nơi Mạng TDE " -"để xem thông tin thêm về dự án TDE." +#: tdeutils/kreplace.cpp:316 +msgid "Do you want to restart search from the end?" +msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:43 -msgid "" -"Software can always be improved, and the TDE Team is ready to do so. However, " -"you - the user - must tell us when something does not work as expected or could " -"be done better." -"
                          " -"
                          The K Desktop Environment has a bug tracking system. Visit http://bugs.kde.org " -"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs." -"
                          " -"
                          If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the " -"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity " -"called \"Wishlist\"." -msgstr "" -"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn " -"— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt " -"động được, hoặc cần thay đổi. " -"
                          " -"
                          Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi " -"Bugzilla TDE, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « " -"Trợ giúp », để thông báo lỗi." -"
                          " -"
                          Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi " -"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) " -"là « Wishlist » (yêu cầu)." +#: tdeutils/kreplace.cpp:317 +msgid "Do you want to restart search at the beginning?" +msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?" + +#: tdeutils/kreplace.cpp:319 +msgid "Restart" +msgstr "Chạy lại" -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:54 +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:213 msgid "" -"You do not have to be a software developer to be a member of the TDE team. You " -"can join the national teams that translate program interfaces. You can provide " -"graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!" -"
                          " -"
                          Visit http://www.kde.org/jobs/ " -"for information on some projects in which you can participate." -"
                          " -"
                          If you need more information or documentation, then a visit to http://developer.kde.org " -"will provide you with what you need." +"Changes in this section requires root access.
                          " +"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications." msgstr "" -"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham " -"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d. Nhóm Việt hoá TDE" -". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu " -"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) " -"
                          " -"
                          Thăm Công việc " -"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia." -"
                          " -"
                          Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm Phát triển TDE sẽ cung cấp hết." +"Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.
                          " +"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi." -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:67 +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:220 msgid "" -"TDE is available free of charge, but making it is not free." -"
                          " -"
                          Thus, the TDE team formed the TDE e.V., a non-profit organization legally " -"founded in Tuebingen, Germany. The TDE e.V. represents the TDE project in legal " -"and financial matters. See " -"http://www.kde-ev.org for information on the TDE e.V." -"
                          " -"
                          The TDE team does need financial support. Most of the money is used to " -"reimburse members and others on expenses they experienced when contributing to " -"TDE. You are encouraged to support TDE through a financial donation, using one " -"of the ways described at " -"http://www.kde.org/support/." -"
                          " -"
                          Thank you very much in advance for your support." +"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; " +"therefore, it is required that you provide the root password to be able to " +"change the module's properties. If you do not provide the password, the module " +"will be disabled." msgstr "" -"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển " -"nó cần tiền. " -"
                          " -"
                          Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo TDE e.V., một tổ chức phi lợi nhuận được " -"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại " -"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem nơi Mạng TDE e.V. để tìm thông tin thêm." -"
                          " -"
                          Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành " -"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền " -"bằng một của những cách được diễn tả trên trang này." -"
                          " -"
                          Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE." +"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì " +"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để " +"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu " +"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt." -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:81 +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:252 #, c-format -msgid "K Desktop Environment. Release %1" -msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." - -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:83 msgid "" -"_: About TDE\n" -"&About" -msgstr "&Giới thiệu" - -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:84 -msgid "&Report Bugs or Wishes" -msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu" +"_: Argument is application name\n" +"This configuration section is already opened in %1" +msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1." -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:85 -msgid "&Join the TDE Team" -msgstr "&Tham gia nhóm TDE" +#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:325 +msgid "Loading..." +msgstr "Đang tải..." -#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86 -msgid "&Support TDE" -msgstr "&Hỗ trợ TDE" +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:142 +msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', " +msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». " -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:110 tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:804 -msgid "&Yes" -msgstr "&Có" +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:145 +#, c-format +msgid "" +"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n" +"but your pattern only defines %n captures." +msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:115 tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:797 -msgid "&No" -msgstr "&Không" +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:146 +msgid "but your pattern defines no captures." +msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:120 -msgid "Discard changes" -msgstr "Hủy các thay đổi" +#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:147 +msgid "" +"\n" +"Please correct." +msgstr "" +"\n" +"Vui lòng sửa." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:121 +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:111 msgid "" -"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"
                          Description:%1
                          Author:%2
                          Version:%3
                          License:%4
                          " msgstr "" -"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp " -"thoại này." +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"" +"
                          Mô tả :%1
                          Tác giả :%2
                          Phiên bản:%3
                          Bản quyền:%4
                          " -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:127 -msgid "Save data" -msgstr "Lưu dữ liệu" +#: tdeutils/kpluginselector.cpp:536 +msgid "(This plugin is not configurable)" +msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:132 -msgid "&Do Not Save" -msgstr "&Không lưu" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:55 tdeutils/kfinddialog.cpp:66 +msgid "Find Text" +msgstr "Tìm đoạn" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:133 -msgid "Don't save data" -msgstr "Không lưu dữ liệu" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:77 +msgid "Replace Text" +msgstr "Thay thế đoạn" -#: tdeui/kstdaction_p.h:44 tdeui/kstdguiitem.cpp:138 -msgid "Save &As..." -msgstr "Lưu &dạng..." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:126 +msgid "&Text to find:" +msgstr "&Đoạn cần tìm:" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:139 -msgid "Save file with another name" -msgstr "Lưu tập tin với tên khác" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:130 +msgid "Regular e&xpression" +msgstr "&Biểu thức chính quy" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:144 -msgid "Apply changes" -msgstr "Áp dụng thay đổi" +#: tderesources/configpage.cpp:129 tdeutils/kfinddialog.cpp:131 +msgid "&Edit..." +msgstr "&Sửa..." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:145 -msgid "" -"When clicking Apply, the settings will be handed over to the program, " -"but the dialog will not be closed.\n" -"Use this to try different settings." -msgstr "" -"Khi nhắp vào nút Áp dụng, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn " -"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n" -"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:140 +msgid "Replace With" +msgstr "Thay thế bằng" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 -msgid "Administrator &Mode..." -msgstr "Chế độ &Quản trị..." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:147 +msgid "Replace&ment text:" +msgstr "Đoạn tha&y thế :" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 -msgid "Enter Administrator Mode" -msgstr "Vào chế độ Quản trị" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:151 +msgid "Use p&laceholders" +msgstr "Dùng bộ giữ chỗ" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:153 +msgid "Insert Place&holder" +msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:154 -msgid "" -"When clicking Administrator Mode you will be prompted for the " -"administrator (root) password in order to make changes which require root " -"privileges." -msgstr "" -"Khi nhắp vào Chế độ Quản trị, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị " -"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:169 +msgid "C&ase sensitive" +msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:162 -msgid "Clear input" -msgstr "Xoá trường nhập" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:170 +msgid "&Whole words only" +msgstr "Chỉ ng&uyên từ" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:163 -msgid "Clear the input in the edit field" -msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:171 +msgid "From c&ursor" +msgstr "Từ c&on chạy" -#: tdeui/kstdaction.cpp:62 tdeui/kstdguiitem.cpp:168 -msgid "" -"_: show help\n" -"&Help" -msgstr "Trợ &giúp" +#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 tdeutils/kfinddialog.cpp:172 +msgid "Find &backwards" +msgstr "Tìm &ngược" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:169 -msgid "Show help" -msgstr "Hiện trợ giúp" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:173 +msgid "&Selected text" +msgstr "Đoạn đã &chọn" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:175 -msgid "Close the current window or document" -msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:180 +msgid "&Prompt on replace" +msgstr "&Nhắc khi thay thế" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:181 -msgid "Reset all items to their default values" -msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:233 +msgid "Start replace" +msgstr "Chạy Thay thế" -#: tdeui/kstdaction.cpp:51 tdeui/kstdguiitem.cpp:188 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:234 msgid "" -"_: go back\n" -"&Back" -msgstr "&Lùi" +"If you press the Replace button, the text you entered above is " +"searched for within the document and any occurrence is replaced with the " +"replacement text." +msgstr "" +"Khi bạn bấm cái nút Thay thế, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " +"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:189 -msgid "Go back one step" -msgstr "Quay lui một trang" +#: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:240 +msgid "&Find" +msgstr "&Tìm" -#: tdeui/kstdaction.cpp:56 tdeui/kstdguiitem.cpp:196 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:241 +msgid "Start searching" +msgstr "Chạy Tìm kiếm" + +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:242 msgid "" -"_: go forward\n" -"&Forward" -msgstr "&Tớí" +"If you press the Find button, the text you entered above is searched " +"for within the document." +msgstr "" +"Khi bạn bấm cái nút Tìm, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " +"liệu." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:197 -msgid "Go forward one step" -msgstr "Đi tới một trang" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:248 +msgid "" +"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list." +msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:208 -msgid "Opens the print dialog to print the current document" -msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:251 +msgid "If enabled, search for a regular expression." +msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:214 -msgid "C&ontinue" -msgstr "&Tiếp tục" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:253 +msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor." +msgstr "" +"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:215 -msgid "Continue operation" -msgstr "Tiếp tục thao tác" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:255 +msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list." +msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:221 -msgid "Delete item(s)" -msgstr "Xoá bỏ mục" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:257 +msgid "" +"If enabled, any occurrence of \\N, where N" +" is a integer number, will be replaced with the corresponding capture " +"(\"parenthesized substring\") from the pattern." +"

                          To include (a literal \\N in your replacement, put an " +"extra backslash in front of it, like \\\\N." +msgstr "" +"Nếu bật, lần nào gặp \\N, mà N " +"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong " +"ngoặc đơn ») từ mẫu đó." +"

                          Để chèn một mã nghĩa chữ \\N vào chuỗi thay thế, hãy " +"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. \\\\N." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:227 -msgid "Open file" -msgstr "Mở tập tin" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:264 +msgid "Click for a menu of available captures." +msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:233 -msgid "Quit application" -msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:266 +msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed." +msgstr "" +"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:238 -msgid "&Reset" -msgstr "Đặt &lại" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:268 +msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top." +msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:239 -msgid "Reset configuration" -msgstr "Đặt lại cấu hình" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:270 +msgid "Only search within the current selection." +msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:244 +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:272 msgid "" -"_: Verb\n" -"&Insert" -msgstr "&Chèn" +"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match " +"'joe' or 'JOE', only 'Joe'." +msgstr "" +"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « " +"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:249 -msgid "Confi&gure..." -msgstr "&Cấu hình..." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:275 +msgid "Search backwards." +msgstr "Tìm ngược." -#: tdeui/keditcl2.cpp:701 tdeui/keditcl2.cpp:833 tdeui/kstdguiitem.cpp:254 -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:239 -msgid "&Find" -msgstr "&Tìm" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:277 +msgid "Ask before replacing each match found." +msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm." -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:274 -msgid "Test" -msgstr "Thử ra" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:462 +msgid "Any Character" +msgstr "Bất kỳ ký tự" -#: tdeui/kstdguiitem.cpp:284 -msgid "&Overwrite" -msgstr "&Ghi đè" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:463 +msgid "Start of Line" +msgstr "Đầu dòng" -#: tdeui/kjanuswidget.cpp:156 -#, fuzzy -msgid "Empty Page" -msgstr "Trang &cuối" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:465 +msgid "Set of Characters" +msgstr "Bộ ký tự" -#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586 -msgid "As-you-type spell checking enabled." -msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:466 +msgid "Repeats, Zero or More Times" +msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn" -#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479 -msgid "As-you-type spell checking disabled." -msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:467 +msgid "Repeats, One or More Times" +msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn" -#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528 -msgid "Incremental Spellcheck" -msgstr "Bắt lỗi chính tả dần" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:468 +msgid "Optional" +msgstr "Tùy chọn" -#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588 -msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled." -msgstr "" -"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:469 +msgid "Escape" +msgstr "Phím esc" -#: tdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 tdeui/kxmlguibuilder.cpp:365 -msgid "No text!" -msgstr "Không có chữ !" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:470 +msgid "TAB" +msgstr "Phím tab" -#: tdeui/kauthicon.cpp:99 -msgid "Editing disabled" -msgstr "Soạn thảo bị tắt" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:471 +msgid "Newline" +msgstr "Dòng mới" -#: tdeui/kauthicon.cpp:100 -msgid "Editing enabled" -msgstr "Soạn thảo đã bật" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:472 +msgid "Carriage Return" +msgstr "Xuống dòng" -#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:86 -msgid "Show Toolbar" -msgstr "Hiện thanh công cụ" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:473 +msgid "White Space" +msgstr "Khoảng trắng" -#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:87 -msgid "Hide Toolbar" -msgstr "Ẩn thanh công cụ" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:474 +msgid "Digit" +msgstr "Con số" -#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:91 -msgid "Toolbars" -msgstr "Thanh công cụ" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:523 +msgid "Complete Match" +msgstr "Khớp hoàn toàn" -#: tdeui/kdatepicker.cpp:88 -#, c-format -msgid "Week %1" -msgstr "Tuần %1" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:528 +msgid "Captured Text (%1)" +msgstr "Đoạn đã bắt (%1)" -#: tdeui/kdatepicker.cpp:163 -msgid "Next year" -msgstr "Năm tới" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:536 +msgid "You must enter some text to search for." +msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm." -#: tdeui/kdatepicker.cpp:164 -msgid "Previous year" -msgstr "Năm qua" +#: tdeutils/kfinddialog.cpp:547 +msgid "Invalid regular expression." +msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ." -#: tdeui/kdatepicker.cpp:165 -msgid "Next month" -msgstr "Tháng tới" +#: tdeutils/kfind.cpp:53 +msgid "Find next occurrence of '%1'?" +msgstr "Tìm lần gặp « %1 » kế tiếp không?" -#: tdeui/kdatepicker.cpp:166 -msgid "Previous month" -msgstr "Tháng qua" +#: tdeutils/kfind.cpp:623 tdeutils/kfind.cpp:643 +#, c-format +msgid "" +"_n: 1 match found.\n" +"%n matches found." +msgstr "Mới tìm %n lần khớp." -#: tdeui/kdatepicker.cpp:167 -msgid "Select a week" -msgstr "Chọn tuần" +#: tdeutils/kfind.cpp:625 +msgid "No matches found for '%1'." +msgstr "Không tìm thấy « %1 »." -#: tdeui/kdatepicker.cpp:168 -msgid "Select a month" -msgstr "Chọn tháng" +#: tdeutils/kfind.cpp:645 +msgid "No matches found for '%1'." +msgstr "Không tìm thấy « %1 »." -#: tdeui/kdatepicker.cpp:169 -msgid "Select a year" -msgstr "Chọn năm" +#: tdeutils/kfind.cpp:659 +msgid "Continue from the end?" +msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" -#: tdeui/kdatepicker.cpp:170 -msgid "Select the current day" -msgstr "Chọn ngày hiện thời" +#: tdeutils/kfind.cpp:660 +msgid "Continue from the beginning?" +msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" -#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:98 msgid "" -"Not Defined" -"
                          There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to " -"help us to describe the widget, you are welcome to send us your own \"What's This?\" help for it." +"There was an error when loading the module '%1'." +"
                          " +"
                          The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the " +"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was " +"wrong, or the create_* function was missing.
                          " msgstr "" -"Chưa định nghĩa" -"
                          Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu " -"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạngởi cho chúng tôi trợ giúp « Cái này là gì? » " -"mình cho nó." +"Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »." +"
                          " +"
                          Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không " +"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn " +"thiếu hàm « create_* » (tạo).
                          " -#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:68 -msgid "Configure Shortcut" -msgstr "Cấu hình phím tắt" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:111 +msgid "The specified library %1 could not be found." +msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)." -#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:71 -msgid "Advanced" -msgstr "Cấp cao" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:134 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:143 +msgid "The module %1 could not be found." +msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49 -msgid "--- line separator ---" -msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:136 +msgid "" +"" +"

                          The Lisa and lan:/ ioslave modules are not installed by default in Kubuntu, " +"because they are obsolete and replaced by zeroconf." +"
                          If you still wish to use them, you should install the lisa package from " +"the Universe repository.

                          " +msgstr "" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:50 -msgid "--- separator ---" -msgstr "━━ bộ phân cách ━━" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:145 +#, fuzzy +msgid "" +"" +"

                          The diagnostics is:" +"
                          The desktop file %1 could not be found.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          Kết quả chẩn đoán:" +"
                          Không tìm thấy tập tin môi trường %1." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392 -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411 -msgid "Configure Toolbars" -msgstr "Cấu hình Thanh công cụ" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:166 +msgid "The module %1 could not be loaded." +msgstr "Không thể tải mô-đun %1." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:185 +msgid "The module %1 is not a valid configuration module." +msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ." + +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:186 msgid "" -"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? " -"The changes will be applied immediately." +"" +"

                          The diagnostics is:" +"
                          The desktop file %1 does not specify a library." msgstr "" -"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc " -"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay." - -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 -msgid "Reset Toolbars" -msgstr "Đặt lại Thanh công cụ" +"" +"

                          Kết quả chẩn đoán:" +"
                          Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2129 -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2541 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2574 -msgid "Reset" -msgstr "Đặt lại" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 +msgid "There was an error loading the module." +msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:761 -msgid "&Toolbar:" -msgstr "&Thanh công cụ :" +#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:220 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:288 +msgid "" +"" +"

                          The diagnostics is:" +"
                          %1" +"

                          Possible reasons:

                          " +"
                            " +"
                          • An error occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control " +"module" +"
                          • You have old third party modules lying around.
                          " +"

                          Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the " +"error message. If this fails, consider contacting your distributor or " +"packager.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          Kết quả chẩn đoán:" +"
                          %1" +"

                          Lý do có thể :

                          " +"
                            " +"
                          • Gặp lỗi trong khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều " +"khiển mồ côi." +"
                          • Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.
                          " +"

                          Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong " +"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát " +"hành hay nhà đóng gói này.

                          " -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:777 -msgid "A&vailable actions:" -msgstr "Hành động có &sẵn:" +#: tdeutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48 +msgid "Select Components" +msgstr "Chọn thành phần" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:795 -msgid "Curr&ent actions:" -msgstr "Hành động &hiện có :" +#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:590 +msgid "Select Components..." +msgstr "Chọn thành phần..." -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:818 -msgid "Change &Icon..." -msgstr "Đổi &biểu tượng..." +#: tdeui/keditcl2.cpp:105 tdeui/keditcl2.cpp:375 tdeui/keditcl2.cpp:454 +msgid "" +"End of document reached.\n" +"Continue from the beginning?" +msgstr "" +"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n" +"Tiếp tục lại từ đầu không?" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:991 +#: tdeui/keditcl2.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:388 tdeui/keditcl2.cpp:467 msgid "" -"This element will be replaced with all the elements of an embedded component." +"Beginning of document reached.\n" +"Continue from the end?" msgstr "" -"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng." +"Mới tới đầu của tài liệu.\n" +"Tiếp tục từ kết thúc không?" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:993 -msgid "" -msgstr "" +#: tdeui/keditcl2.cpp:711 tdeui/keditcl2.cpp:844 +msgid "Find:" +msgstr "Tìm:" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:995 -msgid "" -msgstr "" +#: tdeui/keditcl2.cpp:728 tdeui/keditcl2.cpp:868 +msgid "Case &sensitive" +msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001 -msgid "" -"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you " -"won't be able to re-add it." -msgstr "" -"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ " -"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại." +#: tdeui/keditcl2.cpp:833 +msgid "Replace &All" +msgstr "Thay thế &hết" -#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002 -#, c-format -msgid "ActionList: %1" -msgstr "Danh sách hành động: %1" +#: tdeui/keditcl2.cpp:852 +msgid "Replace with:" +msgstr "Thay thế bằng:" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:84 -msgid "" -"_: palette name\n" -"* Recent Colors *" -msgstr "• Màu sắc gần đây •" +#: tdeui/keditcl2.cpp:984 +msgid "Go to line:" +msgstr "Đi tới dòng:" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:85 -msgid "" -"_: palette name\n" -"* Custom Colors *" -msgstr "• Màu sắc tự chọn •" +#: kded/khostname.cpp:372 kded/tde-menu.cpp:119 kded/tdebuildsycoca.cpp:724 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:725 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:90 +msgid "Author" +msgstr "Tác giả" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:86 -msgid "" -"_: palette name\n" -"Forty Colors" -msgstr "40 màu sắc" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:93 +msgid "Task" +msgstr "Tác vụ" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:87 -msgid "" -"_: palette name\n" -"Rainbow Colors" -msgstr "Màu sắc cầu vồng " +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:704 +#, fuzzy +msgid "%1 %2 (Using Trinity %3)" +msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:88 -msgid "" -"_: palette name\n" -"Royal Colors" -msgstr "Màu sắc thuộc vua" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:706 +msgid "%1 %2, %3" +msgstr "%1 %2, %3" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:89 -msgid "" -"_: palette name\n" -"Web Colors" -msgstr "Màu sắc Mạng" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1326 +msgid "Other Contributors:" +msgstr "Người đóng góp khác:" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:563 -msgid "Named Colors" -msgstr "Màu sắc có tên" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1327 +msgid "(No logo available)" +msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:717 -msgid "" -"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were " -"examined:\n" -msgstr "" -"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được " -"kiểm tra :\n" +#: tdeui/khelpmenu.cpp:228 tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1535 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:975 +#, c-format +msgid "About %1" +msgstr "Giới thiệu về %1" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:940 -msgid "Select Color" -msgstr "Chọn màu" +#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1772 +msgid "Image missing" +msgstr "Thiếu ảnh" + +#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2093 +msgid "Exit F&ull Screen Mode" +msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1005 -msgid "H:" -msgstr "S:" +#: tdeui/kstdaction_p.h:98 tdeui/tdeactionclasses.cpp:2098 +msgid "F&ull Screen Mode" +msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1014 -msgid "S:" -msgstr "B:" +#: tdespell2/ui/dialog.cpp:62 tdeui/tdespelldlg.cpp:53 +msgid "Check Spelling" +msgstr "Bắt lỗi chính tả" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1023 -msgid "V:" -msgstr "G:" +#: tdespell2/ui/dialog.cpp:64 tdeui/tdespelldlg.cpp:54 +msgid "&Finished" +msgstr "Đã &xong" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1035 -msgid "R:" -msgstr "Đ:" +#: tdeui/ktabbar.cpp:196 +msgid "Close this tab" +msgstr "Đóng thanh này" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1044 -msgid "G:" -msgstr "XLC:" +#: tdeui/ksconfig.cpp:102 +msgid "Create &root/affix combinations not in dictionary" +msgstr "Tạo tổ hợp &gốc/phần thêm không có trong từ điển" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1053 -msgid "B:" -msgstr "XD:" +#: tdeui/ksconfig.cpp:107 +msgid "Consider run-together &words as spelling errors" +msgstr "Coi là từ đã kết hợp là lỗi chính tả" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1108 -msgid "&Add to Custom Colors" -msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:" +#: tdeui/ksconfig.cpp:118 +msgid "&Dictionary:" +msgstr "&Từ điển:" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1140 -msgid "HTML:" -msgstr "HTML:" +#: tdeui/ksconfig.cpp:143 +msgid "&Encoding:" +msgstr "Bộ &ký tự :" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1219 -msgid "Default color" -msgstr "Màu sắc mặc định" +#: tdeui/ksconfig.cpp:148 +msgid "International Ispell" +msgstr "Ispell quốc tế" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1247 -msgid "-default-" -msgstr "-mặc định-" +#: tdeui/ksconfig.cpp:149 +msgid "Aspell" +msgstr "Aspell" -#: tdeui/kcolordialog.cpp:1463 -msgid "-unnamed-" -msgstr "-không tên-" +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#: tdeui/ksconfig.cpp:150 +msgid "Hspell" +msgstr "Hspell" -#: tdeui/kstdaction.cpp:61 -msgid "" -"_: beginning (of line)\n" -"&Home" -msgstr "&Về" +#: tdeui/ksconfig.cpp:151 +msgid "Zemberek" +msgstr "Zemberek" -#: tdeui/kstdaction.cpp:240 -msgid "Show Menubar

                          Shows the menubar again after it has been hidden" -msgstr "Hiện thanh trình đơn

                          Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn" +#: tdeui/ksconfig.cpp:156 +msgid "&Client:" +msgstr "&Ứng dụng khách" -#: tdeui/kstdaction.cpp:242 -msgid "Hide &Menubar" -msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn" +#: tdeui/ksconfig.cpp:297 +msgid "Spanish" +msgstr "Tây Ban Nha" -#: tdeui/kstdaction.cpp:243 -msgid "" -"Hide Menubar" -"

                          Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button " -"inside the window itself." -msgstr "" -"Ẩn thanh trình đơn" -"

                          Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng " -"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó." +#: tdeui/ksconfig.cpp:300 +msgid "Danish" +msgstr "Đan Mạch" -#: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97 -msgid "Show St&atusbar" -msgstr "Hiện thanh t&rạng thái" +#: tdeui/ksconfig.cpp:303 +msgid "German" +msgstr "Đức" -#: tdeui/kstdaction.cpp:276 -msgid "" -"Show Statusbar" -"

                          Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " -"status information." -msgstr "" -"Hiện thanh trạng thái" -"

                          Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin " -"trạng thái." +#: tdeui/ksconfig.cpp:306 +msgid "German (new spelling)" +msgstr "Đức (chính tả mới)" -#: tdeui/kstdaction.cpp:278 -msgid "Hide St&atusbar" -msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái" +#: tdeui/ksconfig.cpp:309 +msgid "Brazilian Portuguese" +msgstr "Bồ Đào Nha của Bra-xin" -#: tdeui/kstdaction.cpp:279 -msgid "" -"Hide Statusbar" -"

                          Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " -"status information." -msgstr "" -"Ẩn thanh trạng thái" -"

                          Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng " -"thái." +#: tdeui/ksconfig.cpp:312 +msgid "Portuguese" +msgstr "Bồ Đào Nha" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:372 -msgid "&Password:" -msgstr "&Mật khẩu :" +#: tdeui/ksconfig.cpp:315 +msgid "Esperanto" +msgstr "Etpêrantô" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:391 -msgid "&Keep password" -msgstr "&Nhớ mật khẩu" +#: tdeui/ksconfig.cpp:318 +msgid "Norwegian" +msgstr "Na Uy" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:403 -msgid "&Verify:" -msgstr "Thẩ&m tra" +#: tdeui/ksconfig.cpp:321 +msgid "Polish" +msgstr "Ba Lan" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:425 -msgid "Password strength meter:" -msgstr "Độ mạnh mật khẩu :" +#: tdeui/ksconfig.cpp:327 +msgid "Slovenian" +msgstr "Xlô-ven" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:429 -msgid "" -"The password strength meter gives an indication of the security of the password " -"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n" -" - using a longer password;\n" -" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" -" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters." -msgstr "" -"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n" -"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" -" • nhập mật khẩu dài hơn\n" -" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" -" • cũng nhập con số và ký hiệu." +#: tdeui/ksconfig.cpp:330 +msgid "Slovak" +msgstr "Xlô-vác" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:445 tdeui/kpassdlg.cpp:617 -msgid "Passwords do not match" -msgstr "Mật khẩu không trùng" +#: tdeui/ksconfig.cpp:333 +msgid "Czech" +msgstr "Séc" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:515 -msgid "You entered two different passwords. Please try again." -msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại." +#: tdeui/ksconfig.cpp:336 +msgid "Swedish" +msgstr "Thuỵ Điển" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:522 -msgid "" -"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of " -"the password, try:\n" -" - using a longer password;\n" -" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" -" - using numbers or symbols as well as letters.\n" -"\n" -"Would you like to use this password anyway?" -msgstr "" -"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n" -"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" -" • nhập mật khẩu dài hơn\n" -" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" -" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n" -"\n" -"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?" +#: tdeui/ksconfig.cpp:339 +msgid "Swiss German" +msgstr "Đức Thụy Sĩ" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:530 -msgid "Low Password Strength" -msgstr "Mật khẩu yếu" +#: tdeui/ksconfig.cpp:345 +msgid "Lithuanian" +msgstr "Li-tu-a-ni" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:611 -msgid "Password is empty" -msgstr "Mật khẩu trống" +#: tdeui/ksconfig.cpp:348 +msgid "French" +msgstr "Pháp" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:614 -#, c-format -msgid "" -"_n: Password must be at least 1 character long\n" -"Password must be at least %n characters long" -msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự." +#: tdeui/ksconfig.cpp:351 +msgid "Belarusian" +msgstr "Be-la-ru-xợ" -#: tdeui/kpassdlg.cpp:616 -msgid "Passwords match" -msgstr "Mật khẩu trùng." +#: tdeui/ksconfig.cpp:354 +msgid "Hungarian" +msgstr "Hung-gia-lợi" -#: tdeui/tdespelldlg.cpp:53 tdespell2/ui/dialog.cpp:62 -msgid "Check Spelling" -msgstr "Bắt lỗi chính tả" +#: tdeui/ksconfig.cpp:358 +msgid "" +"_: Unknown ispell dictionary\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" -#: tdeui/tdespelldlg.cpp:54 tdespell2/ui/dialog.cpp:64 -msgid "&Finished" -msgstr "Đã &xong" +#: tdeui/ksconfig.cpp:440 tdeui/ksconfig.cpp:594 +msgid "ISpell Default" +msgstr "Ispell mặc định" -#: tdeui/kcombobox.cpp:444 tdehtml/rendering/render_form.cpp:388 -msgid "Clear &History" -msgstr "Xoá &Lược sử" +#: tdeui/ksconfig.cpp:488 tdeui/ksconfig.cpp:642 +msgid "" +"_: default spelling dictionary\n" +"Default - %1 [%2]" +msgstr "Mặc định — %1 [%2]" -#: tdeui/kcombobox.cpp:584 -msgid "No further item in the history." -msgstr "Không có gì nữa trong lược sử." +#: tdeui/ksconfig.cpp:508 tdeui/ksconfig.cpp:668 +msgid "ASpell Default" +msgstr "Aspell mặc định" -#: tdeui/klineeditdlg.cpp:92 -msgid "&Browse..." -msgstr "&Duyệt..." +#: tdeui/ksconfig.cpp:573 tdeui/ksconfig.cpp:733 +#, c-format +msgid "" +"_: default spelling dictionary\n" +"Default - %1" +msgstr "Mặc định — %1" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:636 -msgid "&Try" -msgstr "&Thử" +#. i18n "??" is displayed as (pseudo-)version when no data is known about the application +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:63 +msgid "??" +msgstr "??" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:904 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:67 msgid "" -"If you press the OK button, all changes\n" -"you made will be used to proceed." +"No information available.\n" +"The supplied TDEAboutData object does not exist." msgstr "" -"Nếu bạn bấm cái nút Được, mọi thay đổi\n" -"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại." +"Không có thông tin sẵn sàng.\n" +"Đối tượng TDEAboutData đã cung cấp không tồn tại." -#: tdeui/kdialogbase.cpp:911 -msgid "Accept settings" -msgstr "Chấp nhận thiết lập" +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 +msgid "A&uthor" +msgstr "Tác &giả" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:932 +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:107 +msgid "A&uthors" +msgstr "Tác &giả" + +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:117 +#, fuzzy msgid "" -"When clicking Apply, the settings will be\n" -"handed over to the program, but the dialog\n" -"will not be closed. Use this to try different settings. " +"Please use " +"http://bugs.pearsoncomputing.net to report bugs.\n" msgstr "" -"Khi nhắp vào nút Áp dụng, thiết lập\n" -"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n" -"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n" -"thiết lập khác nhau." - -#: tdeui/kdialogbase.cpp:941 -msgid "Apply settings" -msgstr "Áp dụng thiết lập" - -#: tdeui/kdialogbase.cpp:1130 -msgid "&Details" -msgstr "&Chi tiết" +"Vui lòng thông báo lỗi bằng Bugzilla.\n" -#: tdeui/kdialogbase.cpp:1538 -msgid "Get help..." -msgstr "Được trợ giúp..." +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:121 tdeui/tdeaboutapplication.cpp:124 +msgid "" +"Please report bugs to %2.\n" +msgstr "" +"Vui lòng thông báo lỗi nào cho %2.\n" -#: tdeui/keditlistbox.cpp:124 -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:149 +msgid "&Thanks To" +msgstr "&Cám ơn :" -#: tdeui/keditlistbox.cpp:148 -msgid "Move &Up" -msgstr "Đem &lên" +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:176 +msgid "T&ranslation" +msgstr "Bản &dịch" -#: tdeui/keditlistbox.cpp:153 -msgid "Move &Down" -msgstr "Đem &xuống" +#: tdeui/tdeaboutapplication.cpp:181 +msgid "&License Agreement" +msgstr "Điều kiện &Quyền" #: tdeui/kbugreport.cpp:70 msgid "Submit Bug Report" msgstr "Gởi báo cáo lỗi" -#: tdeui/kbugreport.cpp:110 +#: tdeui/kbugreport.cpp:111 msgid "" "Your email address. If incorrect, use the Configure Email button to change it" msgstr "" "Địa chỉ thư điện tử của bạn. Nếu không đúng, hãy bấm cái nút « Cấu hình thư » " "để thay đổi nó." -#: tdeui/kbugreport.cpp:111 +#: tdeui/kbugreport.cpp:112 msgid "From:" msgstr "Từ :" -#: tdeui/kbugreport.cpp:120 +#: tdeui/kbugreport.cpp:121 msgid "Configure Email..." msgstr "Cấu hình thư..." -#: tdeui/kbugreport.cpp:127 +#: tdeui/kbugreport.cpp:128 msgid "The email address this bug report is sent to." msgstr "Địa chỉ thư điện tử sẽ nhận báo cáo lỗi này." -#: tdeui/kbugreport.cpp:128 +#: tdeui/kbugreport.cpp:129 msgid "To:" msgstr "Cho :" -#: tdeui/kbugreport.cpp:135 +#: tdeui/kbugreport.cpp:136 msgid "&Send" msgstr "&Gởi" -#: tdeui/kbugreport.cpp:135 +#: tdeui/kbugreport.cpp:136 msgid "Send bug report." msgstr "Gởi báo cáo lỗi." -#: tdeui/kbugreport.cpp:136 +#: tdeui/kbugreport.cpp:137 #, c-format msgid "Send this bug report to %1." msgstr "Gởi báo cáo lỗi này cho %1." -#: tdeui/kbugreport.cpp:147 +#: tdeui/kbugreport.cpp:148 msgid "" "The application for which you wish to submit a bug report - if incorrect, " "please use the Report Bug menu item of the correct application" @@ -6315,11 +7602,11 @@ msgstr "" "Ứng dụng về mà bạn muốn thông báo lỗi. Nếu không đúng, hãy sử dụng mục trình " "đơn « Thông báo lỗi » của ứng dụng đúng." -#: tdeui/kbugreport.cpp:148 +#: tdeui/kbugreport.cpp:149 msgid "Application: " msgstr "Ứng dụng: " -#: tdeui/kbugreport.cpp:173 +#: tdeui/kbugreport.cpp:174 msgid "" "The version of this application - please make sure that no newer version is " "available before sending a bug report" @@ -6327,49 +7614,53 @@ msgstr "" "Phiên bản của ứng dụng này. Vui lòng kiểm tra xem chưa có phiên bản mới hơn " "công bố, trước khi gởi báo cáo lỗi." -#: tdeui/kbugreport.cpp:180 +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:73 tdeui/kbugreport.cpp:175 +msgid "Version:" +msgstr "Phiên bản:" + +#: tdeui/kbugreport.cpp:181 msgid "no version set (programmer error!)" msgstr "chưa đặt phiên bản (lỗi lập trình)" -#: tdeui/kbugreport.cpp:190 +#: tdeui/kbugreport.cpp:192 msgid "OS:" msgstr "HĐH:" -#: tdeui/kbugreport.cpp:202 +#: tdeui/kbugreport.cpp:204 msgid "Compiler:" msgstr "Bộ biên dịch:" -#: tdeui/kbugreport.cpp:210 +#: tdeui/kbugreport.cpp:212 msgid "Se&verity" msgstr "Độ &quan trọng" -#: tdeui/kbugreport.cpp:212 +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 msgid "Critical" msgstr "Nghiêm trọng" -#: tdeui/kbugreport.cpp:212 +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 msgid "Grave" msgstr "Quan trọng" -#: tdeui/kbugreport.cpp:212 +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 msgid "" "_: normal severity\n" "Normal" msgstr "Chuẩn" -#: tdeui/kbugreport.cpp:212 +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 msgid "Wishlist" msgstr "Yêu cầu" -#: tdeui/kbugreport.cpp:212 +#: tdeui/kbugreport.cpp:214 msgid "Translation" msgstr "Bản dịch" -#: tdeui/kbugreport.cpp:225 +#: tdeui/kbugreport.cpp:227 msgid "S&ubject: " msgstr "&Chủ đề: " -#: tdeui/kbugreport.cpp:232 +#: tdeui/kbugreport.cpp:234 msgid "" "Enter the text (in English if possible) that you wish to submit for the bug " "report.\n" @@ -6380,36 +7671,42 @@ msgstr "" "Khi bạn bấm nút « Gởi », thư báo cáo lỗi sẽ được gởi cho nhà duy trì chương " "trình này.\n" -#: tdeui/kbugreport.cpp:252 +#: tdeui/kbugreport.cpp:254 msgid "" -"To submit a bug report, click on the button below.\n" -"This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find " -"a form to fill in.\n" -"The information displayed above will be transferred to that server." +"Reporting bugs and requesting enhancements are maintained using the Bugzilla " +"reporting system.\n" +"You'll need a login account and password to use the reporting system.\n" +"To control spam and rogue elements the login requires a valid email address.\n" +"Consider using any large email service if you want to avoid using your private " +"email address.\n" +"\n" +"Selecting the button below opens your web browser to " +"http://bugs.trinitydesktop.org,\n" +"where you will find the report form.\n" +"The information displayed above will be transferred to the reporting system.\n" +"Session cookies must be enabled to use the reporting system.\n" +"\n" +"Thank you for helping!" msgstr "" -"Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n" -"Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại " -"(Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n" -"Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó." -#: tdeui/kbugreport.cpp:260 +#: tdeui/kbugreport.cpp:270 msgid "&Launch Bug Report Wizard" msgstr "&Khởi chạy trợ lý thông báo lỗi" -#: tdeui/kbugreport.cpp:298 +#: tdeui/kbugreport.cpp:309 msgid "" "_: unknown program name\n" "unknown" msgstr "không rõ" -#: tdeui/kbugreport.cpp:376 +#: tdeui/kbugreport.cpp:387 msgid "" "You must specify both a subject and a description before the report can be " "sent." msgstr "" "Bạn phải ghi rõ cả chủ đề lẫn mô tả đều trước khi có gởi được báo cáo này." -#: tdeui/kbugreport.cpp:386 +#: tdeui/kbugreport.cpp:397 msgid "" "

                          You chose the severity Critical. Please note that this severity is " "intended only for bugs that

                          " @@ -6431,7 +7728,7 @@ msgstr "" "

                          Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " "chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !

                          " -#: tdeui/kbugreport.cpp:397 +#: tdeui/kbugreport.cpp:408 msgid "" "

                          You chose the severity Grave. Please note that this severity is " "intended only for bugs that

                          " @@ -6453,24 +7750,25 @@ msgstr "" "

                          Lỗi bạn đang thông báo có gây thiệt hại nào trên không? Nếu không, vui lòng " "chọn độ quan trọng thấp hơn. Cám ơn bạn !

                          " -#: tdeui/kbugreport.cpp:409 +#: tdeui/kbugreport.cpp:420 +#, fuzzy msgid "" "Unable to send the bug report.\n" "Please submit a bug report manually...\n" -"See http://bugs.kde.org/ for instructions." +"See http://bugs.pearsoncomputing.net/ for instructions." msgstr "" "Không thể gởi báo cáo lỗi này.\n" "Vui lòng tự thông báo lỗi ...\n" "Xem \n" "(Bugzilla TDE) để tìm hướng dẫn." -#: tdeui/kbugreport.cpp:417 +#: tdeui/kbugreport.cpp:428 msgid "Bug report sent, thank you for your input." msgstr "" "Báo cáo lỗi đã được gởi.\n" "Cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích." -#: tdeui/kbugreport.cpp:426 +#: tdeui/kbugreport.cpp:437 msgid "" "Close and discard\n" "edited message?" @@ -6478,111 +7776,161 @@ msgstr "" "Đóng và hủy thư\n" "đã soạn thảo không?" -#: tdeui/kbugreport.cpp:427 +#: tdeui/kbugreport.cpp:438 msgid "Close Message" msgstr "Đóng thư" -#: tdeui/kcolorcombo.cpp:187 tdeui/kcolorcombo.cpp:240 -msgid "Custom..." -msgstr "Tự chọn..." +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:49 +msgid "--- line separator ---" +msgstr "━━ bộ phân cách dòng ━━" -#: tdeui/ksystemtray.cpp:190 -msgid "Are you sure you want to quit %1?" -msgstr "Bạn có chắc muốn thoát khỏi %1 không?" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:50 +msgid "--- separator ---" +msgstr "━━ bộ phân cách ━━" -#: tdeui/ksystemtray.cpp:193 -msgid "Confirm Quit From System Tray" -msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:380 tdeui/kedittoolbar.cpp:392 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:402 tdeui/kedittoolbar.cpp:411 +msgid "Configure Toolbars" +msgstr "Cấu hình Thanh công cụ" -#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141 -msgid "Image Operations" -msgstr "Thao tác ảnh" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 +msgid "" +"Do you really want to reset all toolbars of this application to their default? " +"The changes will be applied immediately." +msgstr "" +"Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thanh công cụ của ứng dụng này thành giá trị mặc " +"định không? Các thay đổi sẽ được áp dụng ngay." -#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143 -msgid "&Rotate Clockwise" -msgstr "Quay &xuôi chiều" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:447 +msgid "Reset Toolbars" +msgstr "Đặt lại Thanh công cụ" -#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148 -msgid "Rotate &Counterclockwise" -msgstr "Quay &ngược chiều" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:761 +msgid "&Toolbar:" +msgstr "&Thanh công cụ :" -#: tdeui/kdockwidget.cpp:237 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:777 +msgid "A&vailable actions:" +msgstr "Hành động có &sẵn:" + +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:795 +msgid "Curr&ent actions:" +msgstr "Hành động &hiện có :" + +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:818 +msgid "Change &Icon..." +msgstr "Đổi &biểu tượng..." + +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:991 msgid "" -"_: Freeze the window geometry\n" -"Freeze" -msgstr "Duy trì" +"This element will be replaced with all the elements of an embedded component." +msgstr "" +"Yếu tố này sẽ được thay thế bằng tất cả các yếu tố của một thành phần nhúng." -#: tdeui/kdockwidget.cpp:244 +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:993 +msgid "" +msgstr "" + +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:995 +msgid "" +msgstr "" + +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1001 msgid "" -"_: Dock this window\n" -"Dock" -msgstr "Cụ neo" +"This is a dynamic list of actions. You can move it, but if you remove it you " +"won't be able to re-add it." +msgstr "" +"Đây là danh sách động các hành động. Bạn có thể di chuyển nó, nhưng nếu bạn gỡ " +"bỏ nó, bạn sẽ không thể thêm lại." -#: tdeui/kdockwidget.cpp:251 -msgid "Detach" -msgstr "Tách rời" +#: tdeui/kedittoolbar.cpp:1002 +#, c-format +msgid "ActionList: %1" +msgstr "Danh sách hành động: %1" -#: tdeui/kwizard.cpp:48 -msgid "&Back" -msgstr "&Lùi" +#: tdeui/kauthicon.cpp:99 +msgid "Editing disabled" +msgstr "Soạn thảo bị tắt" -#: tdeui/kwizard.cpp:49 +#: tdeui/kauthicon.cpp:100 +msgid "Editing enabled" +msgstr "Soạn thảo đã bật" + +#: tdeui/tdespell.cpp:1176 +msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect" +msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng" + +#: tdeui/tdespell.cpp:1402 +msgid "Spell Checker" +msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả" + +#: tdeui/kcharselect.cpp:366 msgid "" -"_: Opposite to Back\n" -"&Next" -msgstr "&Kế" +"_: Character\n" +"%2" +"
                          Unicode code point: U+%3" +"
                          (In decimal: %4)" +"
                          (Character: %5)
                          " +msgstr "" +"%2" +"
                          Điểm mã Unicode: U+%3" +"
                          (thập phân là %4)" +"
                          (Ký tự : %5)
                          " + +#: tdeui/kcharselect.cpp:383 tdeui/tdefontdialog.cpp:144 +msgid "Font:" +msgstr "Phông chữ :" + +#: tdeui/kcharselect.cpp:394 +msgid "Table:" +msgstr "Bảng:" + +#: tdeui/kcharselect.cpp:404 +msgid "&Unicode code point:" +msgstr "Điểm mã &Unicode:" + +#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:86 +msgid "Show Toolbar" +msgstr "Hiện thanh công cụ" + +#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:87 +msgid "Hide Toolbar" +msgstr "Ẩn thanh công cụ" + +#: tdeui/tdetoolbarhandler.cpp:91 +msgid "Toolbars" +msgstr "Thanh công cụ" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:130 tdeui/kstdaction_p.h:108 +#: tdeui/khelpmenu.cpp:131 tdeui/kstdaction_p.h:108 msgid "%1 &Handbook" msgstr "&Sổ tay %1" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:139 +#: tdeui/khelpmenu.cpp:140 msgid "What's &This" msgstr "Cái này là &gì?" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:150 tdeui/kstdaction_p.h:111 -msgid "&Report Bug..." -msgstr "Thông &báo lỗi" +#: tdeui/khelpmenu.cpp:151 tdeui/kstdaction_p.h:111 +msgid "&Report Bug/Request Enhancement..." +msgstr "" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:159 tdeui/kstdaction_p.h:112 +#: tdeui/khelpmenu.cpp:160 tdeui/kstdaction_p.h:112 #, fuzzy msgid "Switch application &language..." msgstr "đặt tên ứng dụng" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:170 tdeui/kstdaction_p.h:113 +#: tdeui/khelpmenu.cpp:171 tdeui/kstdaction_p.h:113 #, c-format msgid "&About %1" msgstr "&Giới thiệu về %1" -#: tdeui/khelpmenu.cpp:176 tdeui/kstdaction_p.h:114 -msgid "About &TDE" -msgstr "Giới thiệu về &TDE" - -#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2072 -msgid "Exit F&ull Screen Mode" -msgstr "Thoát chế độ t&oàn màn hình" - -#: tdeui/tdeactionclasses.cpp:2077 tdeui/kstdaction_p.h:98 -msgid "F&ull Screen Mode" -msgstr "Chế độ t&oàn màn hình" - -#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:243 -msgid "Search Columns" -msgstr "Cột tìm kiếm" - -#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:245 -msgid "All Visible Columns" -msgstr "Mọi cột hiển thị" - -#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:260 -msgid "" -"_: Column number %1\n" -"Column No. %1" -msgstr "Số hiệu cột %1" - -#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:455 -msgid "S&earch:" -msgstr "Tìm &kiếm:" +#: tdeui/khelpmenu.cpp:177 tdeui/kstdaction_p.h:114 +#, fuzzy +msgid "About &Trinity" +msgstr "Giới thiệu về &TDE" + +#: tdeui/klineeditdlg.cpp:92 +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." #: tdeui/ktip.cpp:206 msgid "Tip of the Day" @@ -6598,1482 +7946,1516 @@ msgstr "" msgid "&Show tips on startup" msgstr "&Hiện mẹo khi khởi chạy" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2040 -msgid "Toolbar Menu" -msgstr "Trình đơn Thanh công cụ" +#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:28 +msgid "Select Region of Image" +msgstr "Chọn vùng của ảnh" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2043 -msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Top" -msgstr "Trên" +#: tdeui/kpixmapregionselectordialog.cpp:31 +msgid "Please click and drag on the image to select the region of interest:" +msgstr "Hãy nhắp vào ảnh rồi kéo trên nó để chọn vùng thích hợp:" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2044 -msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Left" -msgstr "Trái" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:250 +msgid "&Password:" +msgstr "&Mật khẩu :" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2045 -msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Right" -msgstr "Phải" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:269 +msgid "&Keep password" +msgstr "&Nhớ mật khẩu" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2046 -msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Bottom" -msgstr "Dưới" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:289 +msgid "&Verify:" +msgstr "Thẩ&m tra" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2048 -msgid "" -"_: toolbar position string\n" -"Floating" -msgstr "Nổi" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:311 +msgid "Password strength meter:" +msgstr "Độ mạnh mật khẩu :" -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2049 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:315 msgid "" -"_: min toolbar\n" -"Flat" -msgstr "Phẳng" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2052 -msgid "Icons Only" -msgstr "Chỉ có hình" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2053 -msgid "Text Only" -msgstr "Chỉ có chữ" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2054 -msgid "Text Alongside Icons" -msgstr "Chữ cạnh hình" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2055 -msgid "Text Under Icons" -msgstr "Chữ dưới hình" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2080 tdeui/tdetoolbar.cpp:2101 -msgid "Small (%1x%2)" -msgstr "Nhỏ (%1x%2)" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2082 tdeui/tdetoolbar.cpp:2103 -msgid "Medium (%1x%2)" -msgstr "Vừa (%1x%2)" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2084 tdeui/tdetoolbar.cpp:2105 -msgid "Large (%1x%2)" -msgstr "Lớn (%1x%2)" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2086 tdeui/tdetoolbar.cpp:2107 -msgid "Huge (%1x%2)" -msgstr "Rất lớn (%1x%2)" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2118 -msgid "Text Position" -msgstr "Vị trí nhãn" - -#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2120 -msgid "Icon Size" -msgstr "Cỡ biểu tượng" - -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:93 -msgid "Task" -msgstr "Tác vụ" - -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:704 -msgid "%1 %2 (Using TDE %3)" -msgstr "%1 %2 (Dùng TDE %3)" - -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:706 -msgid "%1 %2, %3" -msgstr "%1 %2, %3" - -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1326 -msgid "Other Contributors:" -msgstr "Người đóng góp khác:" - -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1327 -msgid "(No logo available)" -msgstr "(Không có biểu hình sẵn sàng)" - -#: tdeui/tdeaboutdialog.cpp:1772 -msgid "Image missing" -msgstr "Thiếu ảnh" - -#: tdeui/ktimezonewidget.cpp:45 -msgid "Area" -msgstr "Vùng" +"The password strength meter gives an indication of the security of the password " +"you have entered. To improve the strength of the password, try:\n" +" - using a longer password;\n" +" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" +" - using numbers or symbols, such as #, as well as letters." +msgstr "" +"Độ mạnh mật khẩu ngụ ý độ bảo mật của mật khẩu mới nhập.\n" +"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" +" • nhập mật khẩu dài hơn\n" +" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" +" • cũng nhập con số và ký hiệu." -#: kab/addressbook.cc:295 tdeui/ktimezonewidget.cpp:47 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:331 tdeui/kpassdlg.cpp:525 +msgid "Passwords do not match" +msgstr "Mật khẩu không trùng" -#: tdeui/keditcl2.cpp:105 tdeui/keditcl2.cpp:375 tdeui/keditcl2.cpp:454 -msgid "" -"End of document reached.\n" -"Continue from the beginning?" -msgstr "" -"Mới tới kết thúc của tài liệu.\n" -"Tiếp tục lại từ đầu không?" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:408 +msgid "You entered two different passwords. Please try again." +msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu khác với nhau. Hãy thử lại." -#: tdeui/keditcl2.cpp:118 tdeui/keditcl2.cpp:388 tdeui/keditcl2.cpp:467 +#: tdeui/kpassdlg.cpp:415 msgid "" -"Beginning of document reached.\n" -"Continue from the end?" +"The password you have entered has a low strength. To improve the strength of " +"the password, try:\n" +" - using a longer password;\n" +" - using a mixture of upper- and lower-case letters;\n" +" - using numbers or symbols as well as letters.\n" +"\n" +"Would you like to use this password anyway?" msgstr "" -"Mới tới đầu của tài liệu.\n" -"Tiếp tục từ kết thúc không?" - -#: tdeui/keditcl2.cpp:711 tdeui/keditcl2.cpp:844 -msgid "Find:" -msgstr "Tìm:" - -#: tdeui/keditcl2.cpp:728 tdeui/keditcl2.cpp:868 -msgid "Case &sensitive" -msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" - -#: tdeui/keditcl2.cpp:730 tdeui/keditcl2.cpp:870 tdeutils/kfinddialog.cpp:171 -msgid "Find &backwards" -msgstr "Tìm &ngược" - -#: tdeui/keditcl2.cpp:833 -msgid "Replace &All" -msgstr "Thay thế &hết" - -#: tdeui/keditcl2.cpp:852 -msgid "Replace with:" -msgstr "Thay thế bằng:" +"Bạn đã nhập một mật khẩu hơi yếu.\n" +"Để tăng lên độ mạnh của mật khẩu, khuyên bạn:\n" +" • nhập mật khẩu dài hơn\n" +" • nhập chữ cả hoa lẫn thường\n" +" • cũng nhập con số và ký hiệu.\n" +"\n" +"Bạn vẫn còn muốn sử dụng mật khẩu này không?" -#: tdeui/keditcl2.cpp:984 -msgid "Go to line:" -msgstr "Đi tới dòng:" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:423 +msgid "Low Password Strength" +msgstr "Mật khẩu yếu" -#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:129 -msgid "Unclutter Windows" -msgstr "Sắp xếp cửa sổ" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:519 +msgid "Password is empty" +msgstr "Mật khẩu trống" -#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:131 -msgid "Cascade Windows" -msgstr "Tầng xếp cửa sổ" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:522 +#, c-format +msgid "" +"_n: Password must be at least 1 character long\n" +"Password must be at least %n characters long" +msgstr "Mật khẩu phải có độ dài ít nhất %n ký tự." -#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:185 -msgid "On All Desktops" -msgstr "Trên mọi môi trường" +#: tdeui/kpassdlg.cpp:524 +msgid "Passwords match" +msgstr "Mật khẩu trùng." -#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:213 -msgid "No Windows" -msgstr "Không có cửa sổ" +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:243 +msgid "Search Columns" +msgstr "Cột tìm kiếm" -#: tdeui/ktextedit.cpp:231 -msgid "Check Spelling..." -msgstr "Bắt lỗi chính tả..." +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:245 +msgid "All Visible Columns" +msgstr "Mọi cột hiển thị" -#: tdeui/ktextedit.cpp:237 -msgid "Auto Spell Check" -msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả" +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:260 +msgid "" +"_: Column number %1\n" +"Column No. %1" +msgstr "Số hiệu cột %1" -#: tdeui/ktextedit.cpp:241 -msgid "Allow Tabulations" -msgstr "Cho phép lập bảng" +#: tdeui/tdelistviewsearchline.cpp:455 +msgid "S&earch:" +msgstr "Tìm &kiếm:" -#: tdeui/ktextedit.cpp:353 tdehtml/rendering/render_form.cpp:331 -msgid "Spell Checking" -msgstr "Bắt lỗi chính tả" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:84 +msgid "" +"_: palette name\n" +"* Recent Colors *" +msgstr "• Màu sắc gần đây •" -#: tdeui/tdespell.cpp:1176 -msgid "You have to restart the dialog for changes to take effect" -msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại hộp thoại để các thay đổi có tác dụng" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:85 +msgid "" +"_: palette name\n" +"* Custom Colors *" +msgstr "• Màu sắc tự chọn •" -#: tdeui/tdespell.cpp:1402 -msgid "Spell Checker" -msgstr "Bộ bắt lỗi chính tả" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:86 +msgid "" +"_: palette name\n" +"Forty Colors" +msgstr "40 màu sắc" -#: tdeui/kcommand.cpp:151 tdeui/kcommand.cpp:166 tdeui/kcommand.cpp:199 -#: tdeui/kcommand.cpp:241 -#, c-format -msgid "&Undo: %1" -msgstr "&Hồi lại: %1" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:87 +msgid "" +"_: palette name\n" +"Rainbow Colors" +msgstr "Màu sắc cầu vồng " -#: tdeui/kcommand.cpp:192 tdeui/kcommand.cpp:247 -#, c-format -msgid "&Redo: %1" -msgstr "&Làm lại: %1" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:88 +msgid "" +"_: palette name\n" +"Royal Colors" +msgstr "Màu sắc thuộc vua" -#: tdeui/kcommand.cpp:322 -#, c-format -msgid "Undo: %1" -msgstr "Hồi lại: %1" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:89 +msgid "" +"_: palette name\n" +"Web Colors" +msgstr "Màu sắc Mạng" -#: tdeui/kcommand.cpp:341 tdeui/kcommand.cpp:346 -#, c-format -msgid "Redo: %1" -msgstr "Làm lại: %1" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:563 +msgid "Named Colors" +msgstr "Màu sắc có tên" -#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:199 -msgid "%1 (%2 - %3x%4 Pixels)" -msgstr "%1 (%2 - %3x%4 điểm ảnh)" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:717 +msgid "" +"Unable to read X11 RGB color strings. The following file location(s) were " +"examined:\n" +msgstr "" +"Không thể đọc các chuỗi màu RGB X11. Những địa điểm tập tin theo đây đã được " +"kiểm tra :\n" -#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:201 -msgid "%1 - %2x%3 Pixels" -msgstr "%1 - %2x%3 điểm ảnh" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:940 +msgid "Select Color" +msgstr "Chọn màu" -#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:206 -msgid "%1 (%2x%3 Pixels)" -msgstr "%1 (%2x%3 điểm ảnh)" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1005 +msgid "H:" +msgstr "S:" -#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:208 -msgid "Image - %1x%2 Pixels" -msgstr "Ảnh - %1x%2 điểm ảnh" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1014 +msgid "S:" +msgstr "B:" -#: tdehtml/tdehtmlimage.cpp:214 -msgid "Done." -msgstr "Đã xong." +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1023 +msgid "V:" +msgstr "G:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:434 -msgid "&Copy Text" -msgstr "&Chép đoạn" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1035 +msgid "R:" +msgstr "Đ:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:480 -#, fuzzy -msgid "Search for '%1' with %2" -msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại %2" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1044 +msgid "G:" +msgstr "XLC:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:489 -#, fuzzy -msgid "Search for '%1' with" -msgstr "Tìm kiếm trong « %1 » tại" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1053 +msgid "B:" +msgstr "XD:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:518 -msgid "Open '%1'" -msgstr "Mở « %1 »" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1108 +msgid "&Add to Custom Colors" +msgstr "Th&êm vào màu sắc tự chọn:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:525 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:582 -msgid "Stop Animations" -msgstr "Dừng hoạt cảnh" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:58 tderesources/configdialog.cpp:53 +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1133 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:533 -msgid "Copy Email Address" -msgstr "Chép địa chỉ thư" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1140 +msgid "HTML:" +msgstr "HTML:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:538 -msgid "&Save Link As..." -msgstr "&Lưu liên kết dạng..." +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1219 +msgid "Default color" +msgstr "Màu sắc mặc định" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:540 -msgid "Copy &Link Address" -msgstr "Chép &địa chỉ liên kết" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1247 +msgid "-default-" +msgstr "-mặc định-" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:550 -msgid "Open in New &Window" -msgstr "Mở trong cửa sổ &mới" +#: tdeui/kcolordialog.cpp:1463 +msgid "-unnamed-" +msgstr "-không tên-" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:552 -msgid "Open in &This Window" -msgstr "Mở trong cửa sổ &này" +#: tdeui/kstdaction.cpp:51 tdeui/kstdguiitem.cpp:188 +msgid "" +"_: go back\n" +"&Back" +msgstr "&Lùi" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:554 -msgid "Open in &New Tab" -msgstr "Mở trong &tab mới" +#: tdeui/kstdaction.cpp:56 tdeui/kstdguiitem.cpp:196 +msgid "" +"_: go forward\n" +"&Forward" +msgstr "&Tớí" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:556 -msgid "Reload Frame" -msgstr "Tải lại khung" +#: tdeui/kstdaction.cpp:61 +msgid "" +"_: beginning (of line)\n" +"&Home" +msgstr "&Về" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:561 -msgid "Block IFrame..." -msgstr "Chặn IFrame..." +#: tdeui/kstdaction.cpp:62 tdeui/kstdguiitem.cpp:168 +msgid "" +"_: show help\n" +"&Help" +msgstr "Trợ &giúp" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:564 tdehtml/tdehtml_part.cpp:256 -msgid "View Frame Source" -msgstr "Xem mã nguồn khung" +#: tdeui/kstdaction.cpp:240 +msgid "Show Menubar

                          Shows the menubar again after it has been hidden" +msgstr "Hiện thanh trình đơn

                          Hiển thị lại thanh trình đơn sau khi nó bị ẩn" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:566 -msgid "View Frame Information" -msgstr "Xem thông tin khung" +#: tdeui/kstdaction.cpp:242 +msgid "Hide &Menubar" +msgstr "Ẩ&n thanh trình đơn" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:570 tdehtml/tdehtml_part.cpp:404 -msgid "Print Frame..." -msgstr "In khung..." +#: tdeui/kstdaction.cpp:243 +msgid "" +"Hide Menubar" +"

                          Hide the menubar. You can usually get it back using the right mouse button " +"inside the window itself." +msgstr "" +"Ẩn thanh trình đơn" +"

                          Giấu thanh trình đơn. Bạn thường có thể hiển thị lại nó bằng cách sử dụng " +"cái nút bên phải trên con chuột bên trong cửa sổ chính nó." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:571 tdehtml/tdehtml_part.cpp:262 -msgid "Save &Frame As..." -msgstr "Lưu &khung dạng..." +#: tdeui/kstdaction.cpp:274 tdeui/kstdaction_p.h:97 +msgid "Show St&atusbar" +msgstr "Hiện thanh t&rạng thái" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:601 -msgid "Save Image As..." -msgstr "Lưu ảnh dạng..." +#: tdeui/kstdaction.cpp:276 +msgid "" +"Show Statusbar" +"

                          Shows the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " +"status information." +msgstr "" +"Hiện thanh trạng thái" +"

                          Hiển thị thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin " +"trạng thái." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:603 -msgid "Send Image..." -msgstr "Gởi ảnh..." +#: tdeui/kstdaction.cpp:278 +msgid "Hide St&atusbar" +msgstr "Ẩn thanh t&rạng thái" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:608 -msgid "Copy Image" -msgstr "Chép ảnh" +#: tdeui/kstdaction.cpp:279 +msgid "" +"Hide Statusbar" +"

                          Hides the statusbar, which is the bar at the bottom of the window used for " +"status information." +msgstr "" +"Ẩn thanh trạng thái" +"

                          Giấu thanh trạng thái, thanh bên dưới cửa sổ mà trình bày thông tin trạng " +"thái." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:613 -msgid "Copy Image Location" -msgstr "Chép địa điểm ảnh" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:90 +#, fuzzy +msgid "Switch application language" +msgstr "đặt tên ứng dụng" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:618 -msgid "View Image (%1)" -msgstr "Xem ảnh (%1)" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:96 +msgid "Please choose language which should be used for this application" +msgstr "" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:623 -msgid "Block Image..." -msgstr "Chặn ảnh..." +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:123 +#, fuzzy +msgid "Add fallback language" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:629 -#, c-format -msgid "Block Images From %1" -msgstr "Chặn các ảnh từ %1" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:124 +msgid "" +"Adds one more language which will be used if other translations do not contain " +"proper translation" +msgstr "" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:653 -msgid "Save Link As" -msgstr "Lưu liên kết dạng" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:222 +msgid "" +"Language for this application has been changed. The change will take effect " +"upon next start of application" +msgstr "" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:673 -msgid "Save Image As" -msgstr "Lưu ảnh dạng" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:223 +#, fuzzy +msgid "Application language changed" +msgstr "Âm thanh ứng dụng" + +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 +#, fuzzy +msgid "Primary language:" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:687 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:700 -msgid "Add URL to Filter" -msgstr "Thêm địa chỉ Mạng vào bộ lọc" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:282 +#, fuzzy +msgid "Fallback language:" +msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:688 tdehtml/tdehtml_ext.cpp:701 -msgid "Enter the URL:" +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:316 +msgid "" +"This is main application language which will be used first before any other " +"languages" msgstr "" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 +#: tdeui/kswitchlanguagedialog.cpp:320 msgid "" -"A file named \"%1\" already exists. Are you sure you want to overwrite it?" -msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có. Bạn có chắc muốn ghi đè lên nó không?" - -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:828 -msgid "Overwrite File?" -msgstr "Ghi đè tập tin không?" - -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:889 tdeparts/browserrun.cpp:390 -msgid "The Download Manager (%1) could not be found in your $PATH " +"This is language which will be used if any previous languages does not contain " +"proper translation" msgstr "" -"Không tìm thấy Bộ Quản lý Tải về (%1) trong PATH (đường dẫn ứng dụng) của bạn." -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:890 tdeparts/browserrun.cpp:391 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:34 msgid "" -"Try to reinstall it \n" -"\n" -"The integration with Konqueror will be disabled!" +"The Trinity Desktop Environment was born as a fork of the K Desktop " +"Environment version 3.5, which was originally written by the KDE Team, a " +"world-wide network of software engineers committed to Free Software " +"development. The name Trinity was chosen because the word means " +"Three as in continuation of KDE 3." +"
                          Since then, TDE has evolved to be an indipendent and standalone computer " +"desktop environment project. The developers have molded the code to its own " +"identity without giving up on the efficiency, productivity and traditional user " +"interface experience characteristic of the original KDE 3 series." +"
                          " +"
                          No single group, company or organization controls the Trinity source code. " +"Everyone is welcome to contribute to Trinity." +"
                          " +"
                          Visit " +"http://www.trinitydesktop.org for more information about Trinity, and http://www.kde.org for more information on the " +"KDE project. " msgstr "" -"Hãy cố cài đặt lại nó.\n" -"\n" -"Khả năng hợp nhất với Konqueror sẽ bị tắt." - -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:983 -#, no-c-format -msgid "Default Font Size (100%)" -msgstr "Kích cỡ phông chữ mặc định (100%)" -#: tdehtml/tdehtml_ext.cpp:996 -#, no-c-format -msgid "%1%" -msgstr "%1%" +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:50 +#, fuzzy +msgid "" +"Software can always be improved, and the Trinity Team is ready to do so. " +"However, you - the user - must tell us when something does not work as expected " +"or could be done better." +"
                          " +"
                          The Trinity Desktop Environment has a bug tracking system. Visit http://bugs.pearsoncomputing.net " +"or use the \"Report Bug...\" dialog from the \"Help\" menu to report bugs." +"
                          " +"
                          If you have a suggestion for improvement then you are welcome to use the " +"bug tracking system to register your wish. Make sure you use the severity " +"called \"Wishlist\"." +msgstr "" +"Phần mềm luôn còn cần cải tiến, và Nhóm TDE muốn làm như thế. Tuy nhiên, bạn " +"— người dùng — cần phải báo chúng tôi biết khi vật gì không hoạt " +"động được, hoặc cần thay đổi. " +"
                          " +"
                          Môi trường TDE có bộ theo dõi lỗi " +"Bugzilla TDE, cũng được dùng hộp thoại « Thông báo lỗi » trong trình đơn « " +"Trợ giúp », để thông báo lỗi." +"
                          " +"
                          Nếu bạn muốn gọi ý về cách cải tiến TDE, có thể sử dụng hệ thống theo dõi " +"lỗi này để ghi lưu yêu cầu mình. Hãy chắc đã đặt « severity » (độ quan trọng) " +"là « Wishlist » (yêu cầu)." -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:31 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:61 +#, fuzzy msgid "" -"" -"

                          'Print images'

                          " -"

                          If this checkbox is enabled, images contained in the HTML page will be " -"printed. Printing may take longer and use more ink or toner.

                          " -"

                          If this checkbox is disabled, only the text of the HTML page will be " -"printed, without the included images. Printing will be faster and use less ink " -"or toner.

                          " +"You do not have to be a software developer to be a member of the Trinity team. " +"You can join the national teams that translate program interfaces. You can " +"provide graphics, themes, sounds, and improved documentation. You decide!" +"
                          " +"
                          Visit the TDE Development " +"webpage to find out how you can contribute or mail us using one of the " +"available " +"mailing lists." +"
                          " +"
                          If you need more information or documentation, then a visit to http://www.trinitydesktop.org/docs will provide you with what you need." msgstr "" -"" -"

                          « In ảnh »

                          " -"

                          Nếu chọn, các ảnh gồm có trong trang HTML sẽ được in. Như thế thì việc in có " -"thể mất thời gian hơn và ăn mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.

                          " -"

                          Còn nếu không chọn, chỉ thân chữ của trang HTML sẽ được in, không in ảnh đã " -"gồm nào. Như thế thì việc in sẽ chạy nhanh hơn và ăn mực hay mực sắc điệu ít " -"hơn.

                          " +"Bạn có thể tham gia nhóm TDE, không cần phải là nhà phát triển. Bạn có thể tham " +"gia nhóm quốc gia mà dịch giao diện ứng dụng và tài liệu (v.d.
                          Nhóm Việt hoá TDE" +". Hoặc bạn có thể cung cấp đồ họa, sắc thái, âm thanh, và cải tiến tài liệu " +"hướng dẫn. Theo ý kiến bạn. :) " +"
                          " +"
                          Thăm Công việc " +"để xem thông tin về một số dự án cần người tham gia." +"
                          " +"
                          Nếu bạn cần thông tin hay tài liệu thêm, có thể thăm Phát triển TDE sẽ cung cấp hết." -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:43 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:76 +#, fuzzy msgid "" -"" -"

                          'Print header'

                          " -"

                          If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will contain " -"a header line at the top of each page. This header contains the current date, " -"the location URL of the printed page and the page number.

                          " -"

                          If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will not " -"contain such a header line.

                          " +"TDE is available free of charge, but making it is not free." +"
                          " +"
                          The Trinity team does need financial support. The money is used to " +"support the expenses incurred to keep the TDE servers running, so that you - " +"the user - can access them at any time. You are encouraged to support Trinity " +"through a financial or hardware donation, using one of the ways described at http://www.trinitydesktop.org/" +"donate.php." +"
                          " +"
                          Thank you very much in advance for your support!" msgstr "" -"" -"

                          « In đầu trang »

                          " -"

                          Nếu chọn, bản in cũa tài liệu HTML sẽ chứa một dòng riêng tại đầu mỗi trang. " -"Đầu trang này hiển thị ngày hiện thời, địa chỉ Mạng gốc của trang đã in, và số " -"hiệu trang.

                          " -"

                          Còn nếu không chon, bản in của tài liệu HTML sẽ không chứa đầu trang như " -"thế.

                          " +"Môi trường TDE công bố miễn phí, nhưng mà các việc tạo, duy trì và phát triển " +"nó cần tiền. " +"
                          " +"
                          Vì vậy, Nhóm TDE đã tạo TDE e.V., một tổ chức phi lợi nhuận được " +"thành lập một cách pháp luật trong thành phố Tuebingen trong Đức. TDE e.V. đại " +"diện cho dự án TDE trong trường hợp pháp luật và tài chính. Xem nơi Mạng TDE e.V. để tìm thông tin thêm." +"
                          " +"
                          Nhóm TDE có phải cần tiền tăng. Hậu hết tiền này cần thiết để hỗ trợ thành " +"viên đóng góp cùng TDE. Bạn giúp đỡ hỗ trợ dự án TDE nhé. Vui lòng tăng tiền " +"bằng một của những cách được diễn tả trên trang này." +"
                          " +"
                          Rất cám ơn bạn trước, nếu bạn sẽ giúp đỡ hỗ trợ TDE." -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:56 +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:86 +#, fuzzy, c-format +msgid "Trinity Desktop Environment. Release %1" +msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." + +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:88 +#, fuzzy msgid "" -"" -"

                          'Printerfriendly mode'

                          " -"

                          If this checkbox is enabled, the printout of the HTML document will be black " -"and white only, and all colored background will be converted into white. " -"Printout will be faster and use less ink or toner.

                          " -"

                          If this checkbox is disabled, the printout of the HTML document will happen " -"in the original color settings as you see in your application. This may result " -"in areas of full-page color (or grayscale, if you use a black+white printer). " -"Printout will possibly happen slower and will certainly use much more toner or " -"ink.

                          " +"_: About Trinity\n" +"&About" +msgstr "&Giới thiệu" + +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:89 +msgid "&Report Bugs/Request Enhancements" msgstr "" -"" -"

                          « Chế độ in dễ »

                          " -"

                          Nếu chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ có chỉ màu đen trắng, và toàn bộ nền " -"có màu sắc sẽ được chuyển đổi sang màu trắng. Việc in sẽ chạy nhanh hơn, và ăn " -"mực hay mực sắc điệu ít hơn.

                          " -"

                          Con nếu không chọn, bản in của tài liệu HTML sẽ hiển thị thiết lập màu sắc " -"của ứng dụng này. Thiết lập có thể xuất vùng màu sắc toàn trang (hoặc mức xám, " -"nếu bạn sử dụng máy in đen trắng). Việc in có thể chạy chậm hơn, và chắc sẽ ăn " -"mực hay mực sắc điệu nhiều hơn.

                          " -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:71 -msgid "HTML Settings" -msgstr "Thiết lập HTML" +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:90 +#, fuzzy +msgid "&Join the Trinity Team" +msgstr "&Tham gia nhóm TDE" -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:73 -msgid "Printer friendly mode (black text, no background)" -msgstr "Chế độ in dễ (chữ đen, không có nền)" +#: tdeui/tdeabouttde.cpp:91 +#, fuzzy +msgid "&Support Trinity" +msgstr "&Hỗ trợ TDE" -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:76 -msgid "Print images" -msgstr "In ảnh" +#: tdeui/kcolorcombo.cpp:187 tdeui/kcolorcombo.cpp:240 +msgid "Custom..." +msgstr "Tự chọn..." -#: tdehtml/tdehtml_printsettings.cpp:79 -msgid "Print header" -msgstr "In đầu trang" +#: tdeui/kdialog.cpp:381 +#, fuzzy +msgid "Trinity Desktop Environment" +msgstr "Môi trường TDE, bản phát hành %1." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:255 -msgid "View Do&cument Source" -msgstr "Xem &mã nguồn tài liệu" +#: tdeui/kdialog.cpp:418 tdeui/kdialog.cpp:481 +msgid "Pondering what to do next" +msgstr "" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:257 -msgid "View Document Information" -msgstr "Xem thông tin tài liệu" +#: tdeui/kdialog.cpp:449 +#, fuzzy +msgid "Please wait..." +msgstr "Đổi tên danh sách..." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:258 -msgid "Save &Background Image As..." -msgstr "Lưu ảnh &nền dạng..." +#: tdeui/kdialog.cpp:507 +msgid "Starting DCOP" +msgstr "" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:263 -msgid "Security..." -msgstr "Bảo mật..." +#: tdeui/kdialog.cpp:508 +#, fuzzy +msgid "Starting TDE daemon" +msgstr "Trình nền TDE" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:264 -msgid "" -"Security Settings" -"

                          Shows the certificate of the displayed page. Only pages that have been " -"transmitted using a secure, encrypted connection have a certificate." -"

                          Hint: If the image shows a closed lock, the page has been transmitted over " -"a secure connection." +#: tdeui/kdialog.cpp:509 +#, fuzzy +msgid "Starting services" +msgstr "Dịch vụ" + +#: tdeui/kdialog.cpp:510 +#, fuzzy +msgid "Starting session" +msgstr "Chạy Tìm kiếm" + +#: tdeui/kdialog.cpp:511 +msgid "Initializing window manager" msgstr "" -"Thiết lập bảo mật" -"

                          Hiển thị chứng nhận của trang đã trình bày. Chỉ những trang đã được truyền " -"bằng sự kết nối bảo mật, đã mật mã, có chứng nhận." -"

                          Gợi ý : nếu ảnh hiển thị cái khoá móc đã đóng, trang này đã được truyền bằng " -"sự kết nối bảo mật." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:270 -msgid "Print Rendering Tree to STDOUT" -msgstr "In cây vẽ ra thiết bị xuất chuẩn" +#: tdeui/kdialog.cpp:512 +#, fuzzy +msgid "Loading desktop" +msgstr "Đang tải tiểu dụng..." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:271 -msgid "Print DOM Tree to STDOUT" -msgstr "In cây DOM ra thiết bị xuất chuẩn" +#: tdeui/kdialog.cpp:513 +#, fuzzy +msgid "Loading panels" +msgstr "Đang tải tiểu dụng..." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:272 -msgid "Stop Animated Images" -msgstr "Dừng ảnh hoạt cảnh" +#: tdeui/kdialog.cpp:514 +#, fuzzy +msgid "Restoring applications" +msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:274 -msgid "Set &Encoding" -msgstr "Đặt &bảng mã" +#: tdeui/kwhatsthismanager.cpp:50 +msgid "" +"Not Defined" +"
                          There is no \"What's This?\" help assigned to this widget. If you want to " +"help us to describe the widget, you are welcome to send us your own \"What's This?\" help for it." +msgstr "" +"Chưa định nghĩa" +"
                          Chưa có trợ giúp kiểu « Cái này là gì? » được gán cho ô điều khiển này. Nếu " +"bạn muốn giúp đỡ chúng tôi diễn tả ô điều khiển này, mời bạngởi cho chúng tôi trợ giúp « Cái này là gì? » " +"mình cho nó." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:279 -msgid "Semi-Automatic" -msgstr "Bán-tự động" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1263 tdeui/ksystemtray.cpp:160 +msgid "&Minimize" +msgstr "&Thu nhỏ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:297 tdehtml/tdehtml_part.cpp:2298 -msgid "Automatic Detection" -msgstr "Phát hiện tự động" +#: tdeui/ksystemtray.cpp:195 +msgid "Are you sure you want to quit %1?" +msgstr "Bạn có chắc muốn thoát khỏi %1 không?" + +#: tdeui/ksystemtray.cpp:198 +msgid "Confirm Quit From System Tray" +msgstr "Xác nhận thoát từ khay hệ thống" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:302 -msgid "" -"_: short for Manual Detection\n" -"Manual" -msgstr "Tự làm" +#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:477 tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:586 +msgid "As-you-type spell checking enabled." +msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã được bật." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:357 -msgid "Use S&tylesheet" -msgstr "Dùng &Tờ kiểu dáng" +#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:479 +msgid "As-you-type spell checking disabled." +msgstr "Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:361 -msgid "Enlarge Font" -msgstr "Phóng to phông chữ" +#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:528 +msgid "Incremental Spellcheck" +msgstr "Bắt lỗi chính tả dần" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:363 -msgid "" -"Enlarge Font" -"

                          Make the font in this window bigger. Click and hold down the mouse button " -"for a menu with all available font sizes." +#: tdeui/ksyntaxhighlighter.cpp:588 +msgid "Too many misspelled words. As-you-type spell checking disabled." msgstr "" -"Phóng to phông chữ" -"

                          Làm cho phông chữ lớn hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " -"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." +"Có quá nhiều từ chính tả sai. Khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:367 -msgid "Shrink Font" -msgstr "Thu nhỏ phông chữ" +#: tdeui/kcombobox.cpp:601 +msgid "No further item in the history." +msgstr "Không có gì nữa trong lược sử." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:369 -msgid "" -"Shrink Font" -"

                          Make the font in this window smaller. Click and hold down the mouse button " -"for a menu with all available font sizes." +#: tdeui/kcombobox.cpp:730 +msgid "History Editor" msgstr "" -"Thu nhỏ phông chữ" -"

                          Làm cho phông chữ nhỏ hơn trong cửa sổ này. Hãy nhắp và giữ cái nút chuột để " -"xem trình đơn chứa tất cả các kích cỡ phông chữ sẵn sàng." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:375 -msgid "" -"Find text" -"

                          Shows a dialog that allows you to find text on the displayed page." -msgstr "" -"Tìm đoạn" -"

                          Hiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày." +#: tdeui/kcombobox.cpp:732 +#, fuzzy +msgid "&Delete Entry" +msgstr "&Xoá bỏ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:379 -msgid "" -"Find next" -"

                          Find the next occurrence of the text that you have found using the " -"Find Text function" +#: tdeui/kcombobox.cpp:738 +msgid "This dialog allows you to delete unwanted history items." msgstr "" -"Tìm kế" -"

                          Tìm lần kế tiếp gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:384 -msgid "" -"Find previous" -"

                          Find the previous occurrence of the text that you have found using the " -"Find Text function" -msgstr "" -"Tìm lùi" -"

                          Tìm lần trước gặp đoạn đã tìm bằng chức năng Tìm đoạn." +#: tdeui/kcombobox.cpp:745 tdeui/kkeydialog.cpp:321 +msgid "Clear Search" +msgstr "Xoá việc tìm kiếm" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:388 -msgid "Find Text as You Type" -msgstr "Tìm đoạn trong khi gõ" +#: tdeui/kcombobox.cpp:747 tdeui/kkeydialog.cpp:324 +msgid "&Search:" +msgstr "Tìm &kiếm:" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:390 -msgid "Find Links as You Type" -msgstr "Tìm liên kết trong khi gõ" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:636 +msgid "&Try" +msgstr "&Thử" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:405 +#: tdeui/kdialogbase.cpp:904 msgid "" -"Print Frame" -"

                          Some pages have several frames. To print only a single frame, click on it " -"and then use this function." +"If you press the OK button, all changes\n" +"you made will be used to proceed." msgstr "" -"In khung" -"

                          Một số trang chứa vài khung. Để in chỉ một khung riêng lẻ, hãy nhắp vào nó " -"rồi chọn chức năng này." - -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:413 -msgid "Toggle Caret Mode" -msgstr "Bật/tắt chế độn con nháy" - -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:618 -msgid "The fake user-agent '%1' is in use." -msgstr "Tác nhân người dùng giả « %1 » đang được dùng." +"Nếu bạn bấm cái nút Được, mọi thay đổi\n" +"bạn đã tạo sẽ được dùng để tiếp tục lại." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1081 -msgid "This web page contains coding errors." -msgstr "Trang Mạng này chứa lỗi tạo mã." +#: tdeui/kdialogbase.cpp:911 +msgid "Accept settings" +msgstr "Chấp nhận thiết lập" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1123 -msgid "&Hide Errors" -msgstr "Ẩ&n lỗi" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:932 +msgid "" +"When clicking Apply, the settings will be\n" +"handed over to the program, but the dialog\n" +"will not be closed. Use this to try different settings. " +msgstr "" +"Khi nhắp vào nút Áp dụng, thiết lập\n" +"sẽ được gởi cho chương trình, còn hộp thoại\n" +"sẽ còn lại mở. Hãy dùng khả năng này để thử ra\n" +"thiết lập khác nhau." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1124 -msgid "&Disable Error Reporting" -msgstr "&Tắt thông báo lỗi" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:941 +msgid "Apply settings" +msgstr "Áp dụng thiết lập" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1164 -msgid "Error: %1: %2" -msgstr "Lỗi : %1: %2" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:1130 +msgid "&Details" +msgstr "&Chi tiết" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1208 -msgid "Error: node %1: %2" -msgstr "Lỗi : nút %1: %2" +#: tdeui/kdialogbase.cpp:1538 +msgid "Get help..." +msgstr "Được trợ giúp..." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1351 -msgid "Display Images on Page" -msgstr "Hiển thị ảnh trên trang" +#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:129 +msgid "Unclutter Windows" +msgstr "Sắp xếp cửa sổ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1539 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1629 -msgid "Session is secured with %1 bit %2." -msgstr "Phiên chạy được bảo mật bằng %1 bit %2." +#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:131 +msgid "Cascade Windows" +msgstr "Tầng xếp cửa sổ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1540 tdehtml/tdehtml_part.cpp:1631 -msgid "Session is not secured." -msgstr "Phiên chạy không bảo mật." +#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:185 +msgid "On All Desktops" +msgstr "Trên mọi môi trường" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1727 -#, c-format -msgid "Error while loading %1" -msgstr "Gặp lỗi khi tải %1." +#: tdeui/twindowlistmenu.cpp:213 +msgid "No Windows" +msgstr "Không có cửa sổ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1729 -msgid "An error occurred while loading %1:" -msgstr "Gặp lỗi khi tải %1:" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:38 +msgid "Choose..." +msgstr "Chọn..." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1764 -msgid "Error: " -msgstr "Lỗi: " +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:102 +msgid "Click to select a font" +msgstr "Nhắp vào để chọn phông chữ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1767 -msgid "The requested operation could not be completed" -msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:109 +msgid "Preview of the selected font" +msgstr "Khung xem thử phông chữ đã chọn" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1773 -msgid "Technical Reason: " -msgstr "Lý do kỹ thuật: " +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:111 +msgid "" +"This is a preview of the selected font. You can change it by clicking the " +"\"Choose...\" button." +msgstr "" +"Đây là khung xem thử phông chữ đã chọn. Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " +"vào nút « Chọn... »." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1778 -msgid "Details of the Request:" -msgstr "Chi tiết về yêu cầu :" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:117 +msgid "Preview of the \"%1\" font" +msgstr "Khung xem thử phông chữ « %1 »" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1780 -#, c-format -msgid "URL: %1" -msgstr "Địa chỉ Mạng: %1" +#: tdeui/tdefontrequester.cpp:119 +msgid "" +"This is a preview of the \"%1\" font. You can change it by clicking the " +"\"Choose...\" button." +msgstr "" +"Đây là khung xem thử phông chữ « %1 ». Bạn có thể hiệu chỉnh nó bằng cách nhắp " +"vào nút « Chọn... »." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1787 -#, c-format -msgid "Date and Time: %1" -msgstr "Ngày và Giờ : %1" +#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:141 +msgid "Image Operations" +msgstr "Thao tác ảnh" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1789 -#, c-format -msgid "Additional Information: %1" -msgstr "Thông tin thêm: %1" +#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:143 +msgid "&Rotate Clockwise" +msgstr "Quay &xuôi chiều" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1791 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả :" +#: tdeui/kpixmapregionselectorwidget.cpp:148 +msgid "Rotate &Counterclockwise" +msgstr "Quay &ngược chiều" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1797 -msgid "Possible Causes:" -msgstr "Nguyên nhân có thể :" +#: tdeui/tdeactionselector.cpp:69 +msgid "&Available:" +msgstr "Có &sẵn :" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:1804 -msgid "Possible Solutions:" -msgstr "Giải pháp có thể :" +#: tdeui/tdeactionselector.cpp:84 +msgid "&Selected:" +msgstr "Đã &chọn:" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2135 -msgid "Page loaded." -msgstr "Trang đã tải." +#: tdeui/kdockwidget.cpp:237 +msgid "" +"_: Freeze the window geometry\n" +"Freeze" +msgstr "Duy trì" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:2137 +#: tdeui/kdockwidget.cpp:244 msgid "" -"_n: %n Image of %1 loaded.\n" -"%n Images of %1 loaded." -msgstr "%n ảnh của %1 đã tải." +"_: Dock this window\n" +"Dock" +msgstr "Cụ neo" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3738 tdehtml/tdehtml_part.cpp:3825 -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3836 -msgid " (In new window)" -msgstr " (Trong cửa sổ mới)" +#: tdeui/kdockwidget.cpp:251 +msgid "Detach" +msgstr "Tách rời" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3777 -msgid "Symbolic Link" -msgstr "Liên kết tượng trưng" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:152 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:265 +#: tdeui/kdockwidget.cpp:2939 +#, c-format +msgid "Hide %1" +msgstr "Ẩn %1" + +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:148 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:260 +#: tdeui/kdockwidget.cpp:2945 +#, c-format +msgid "Show %1" +msgstr "Hiện %1" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3779 -msgid "%1 (Link)" -msgstr "%1 (Liên kết)" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:331 +msgid "" +"Search interactively for shortcut names (e.g. Copy) or combination of keys " +"(e.g. Ctrl+C) by typing them here." +msgstr "" +"Tìm kiếm tương tác các tên phím tắt (v.d. Chép) hoặc tổ hợp phím (v.d. Ctrl+C) " +"bằng cách gõ chúng vào đây." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3799 -msgid "%2 (%1 bytes)" -msgstr "%2 (%1 byte)" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:354 +msgid "" +"Here you can see a list of key bindings, i.e. associations between actions " +"(e.g. 'Copy') shown in the left column and keys or combination of keys (e.g. " +"Ctrl+V) shown in the right column." +msgstr "" +"Ở đây bạn xem được danh sách các tổ hợp phím, tức là cách liên quan hành động " +"(v.d. Chép) được hiển thị trong cột bên trái, và phím hay kết hợp phím (v.d. " +"Ctrl+C) được hiển thị trong cột bên phải." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3803 -msgid "%2 (%1 K)" -msgstr "%2 (%1 K)" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:363 +msgid "Action" +msgstr "Hành động" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3838 -msgid " (In other frame)" -msgstr " (Trong khung khác)" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:364 +msgid "Shortcut" +msgstr "Phím tắt" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3843 -msgid "Email to: " -msgstr "Gởi thư cho : " +#: tdeui/kkeydialog.cpp:365 +msgid "Alternate" +msgstr "Xen kẽ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3849 -msgid " - Subject: " -msgstr " • Chủ đề : " +#: tdeui/kkeydialog.cpp:380 +msgid "Shortcut for Selected Action" +msgstr "Phím tắt cho hành động đã chọn" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3851 -msgid " - CC: " -msgstr " • CC: " +#: tdeui/kkeydialog.cpp:393 +msgid "" +"_: no key\n" +"&None" +msgstr "Khô&ng có" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3853 -msgid " - BCC: " -msgstr " • BCC: " +#: tdeui/kkeydialog.cpp:398 +msgid "The selected action will not be associated with any key." +msgstr "Hành động đã chọn sẽ không được liên quan đến phím nào." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3942 +#: tdeui/kkeydialog.cpp:401 msgid "" -"This untrusted page links to
                          %1.
                          Do you want to follow the " -"link?" +"_: default key\n" +"De&fault" +msgstr "&Mặc định" + +#: tdeui/kkeydialog.cpp:406 +msgid "" +"This will bind the default key to the selected action. Usually a reasonable " +"choice." msgstr "" -"Trang không tin cây này có liên kết tới
                          %1.
                          " -"Bạn có muốn theo liên kết này không?" +"Việc này sẽ tổ hợp phím mặc định với hành động đã chọn. Thường nó là sự chọn " +"hợp lý." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:3943 -msgid "Follow" -msgstr "Theo" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:409 +msgid "C&ustom" +msgstr "T&ự chọn" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4043 -msgid "Frame Information" -msgstr "Thông tin khung" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:414 +msgid "" +"If this option is selected you can create a customized key binding for the " +"selected action using the buttons below." +msgstr "" +"Nếu chọn, bạn có thể tạo một tổ hợp tự chọn cho hành động đã chọn, dùng những " +"cái nút bên dưới." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4049 -msgid " [Properties]" -msgstr " [Thuộc tính]" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:428 +msgid "" +"Use this button to choose a new shortcut key. Once you click it, you can press " +"the key-combination which you would like to be assigned to the currently " +"selected action." +msgstr "" +"Hãy dùng cái nút này để chọn phím tắt mới. Một khi nhắp vào, bạn có thể bấm tổ " +"hợp phím cần gán cho hành động đã chọn." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4129 -msgid "Save Background Image As" -msgstr "Lưu ảnh nền dạng" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:470 +msgid "Shortcuts" +msgstr "Phím tắt" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4216 -msgid "Save Frame As" -msgstr "Lưu khung dạng" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:536 +msgid "Default key:" +msgstr "Phím mặc định:" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4256 -msgid "&Find in Frame..." -msgstr "&Tìm trong khung..." +#: tdeui/kkeybutton.cpp:89 tdeui/kkeydialog.cpp:536 tdeui/klineedit.cpp:889 +msgid "None" +msgstr "Không có" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4763 +#: tdeui/kkeydialog.cpp:715 msgid "" -"Warning: This is a secure form but it is attempting to send your data back " -"unencrypted.\n" -"A third party may be able to intercept and view this information.\n" -"Are you sure you wish to continue?" +"In order to use the '%1' key as a shortcut, it must be combined with the Win, " +"Alt, Ctrl, and/or Shift keys." msgstr "" -"Cảnh báo : đơn này bảo mật, nhưng nó đang cố gởi dữ liệu bạn\n" -"một cách không mật mã.\n" -"Có lẽ người khác có thể lấy và xem thông tin này.\n" -"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" - -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4766 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4775 -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4799 -msgid "Network Transmission" -msgstr "Truyền qua mạng" +"Để dùng phím « %1 » là phím tắt, bạn cần phải kết hợp nó với phím Alt, Ctrl, " +"Shift hay/và Win." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4766 tdehtml/tdehtml_part.cpp:4776 -msgid "&Send Unencrypted" -msgstr "&Gởi không mật mã" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:718 +msgid "Invalid Shortcut Key" +msgstr "Phím tắt không hợp lệ" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4773 +#: tdeui/kkeydialog.cpp:943 msgid "" -"Warning: Your data is about to be transmitted across the network unencrypted.\n" -"Are you sure you wish to continue?" +"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" +"Please choose a unique key combination." msgstr "" -"Cảnh báo : dữ liệu của bạn sắp được gởi một cách không mật mã.\n" -"Bạn cọ chắc muốn tiếp tục không?" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" +"Hãy chọn tổ hợp phím duy nhất." + +#: tdeui/kkeydialog.cpp:958 +msgid "Conflict with Standard Application Shortcut" +msgstr "Xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4797 +#: tdeui/kkeydialog.cpp:959 msgid "" -"This site is attempting to submit form data via email.\n" -"Do you want to continue?" +"The '%1' key combination has already been allocated to the standard action " +"\"%2\".\n" +"Do you want to reassign it from that action to the current one?" msgstr "" -"Nơi Mạng này đang cố gởi dữ liệu của đơn thông qua thư điện tử.\n" -"Bạn có muốn tiếp tục không?" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động chuẩn « %2 ».\n" +"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4800 -msgid "&Send Email" -msgstr "&Gởi thư" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:964 +msgid "Conflict with Global Shortcut" +msgstr "Xung đột với phím tắt toàn cục" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4821 +#: tdeui/kkeydialog.cpp:965 msgid "" -"The form will be submitted to
                          %1
                          on your local filesystem.
                          " -"Do you want to submit the form?" +"The '%1' key combination has already been allocated to the global action " +"\"%2\".\n" +"Do you want to reassign it from that action to the current one?" msgstr "" -"Đơn sẽ được gởi cho
                          %1
                          trong hệ thống tập tin cục bộ của " -"bạn." -"
                          Bạn có muốn gởi đơn này không?" +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động toàn cục « %2 ».\n" +"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:1531 tdehtml/html/html_formimpl.cpp:2137 -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4822 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2527 tdehtml/tdehtmlview.cpp:2569 -msgid "Submit" -msgstr "Gởi" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:970 +msgid "Key Conflict" +msgstr "Phím xung đột" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4870 +#: tdeui/kkeydialog.cpp:971 msgid "" -"This site attempted to attach a file from your computer in the form submission. " -"The attachment was removed for your protection." +"The '%1' key combination has already been allocated to the \"%2\" action.\n" +"Do you want to reassign it from that action to the current one?" msgstr "" -"Nơi Mạng này đã cố đính một tập tin từ máy tính của bạn kèm đơn đã gởi. Tập tin " -"đính kèm đã được gỡ bỏ để bảo vệ bạn." +"Tổ hợp phím « %1 » đã được gán cho hành động « %2 ».\n" +"Bạn có muốn gán lại nó từ hành động này đến điều hiện thời không?" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:4870 -msgid "TDE" -msgstr "TDE" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:977 +msgid "Reassign" +msgstr "Gán lại" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:5776 -msgid "(%1/s)" -msgstr "(%1/g)" +#: tdeui/kkeydialog.cpp:1091 tdeui/kkeydialog.cpp:1103 +msgid "Configure Shortcuts" +msgstr "Cấu hình phím tắt" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6829 -msgid "Security Warning" -msgstr "Cảnh báo bảo mật" +#: tdeui/kjanuswidget.cpp:161 +#, fuzzy +msgid "Empty Page" +msgstr "Trang &cuối" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:6835 -msgid "Access by untrusted page to
                          %1
                          denied." -msgstr "Trang không tin cây truy cập
                          %1
                          bị từ chối." +#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:68 +msgid "Configure Shortcut" +msgstr "Cấu hình phím tắt" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:784 tdehtml/tdehtml_part.cpp:6836 -msgid "Security Alert" -msgstr "Cảnh giác bảo mật" +#: tdeui/tdeshortcutdialog.cpp:71 +msgid "Advanced" +msgstr "Cấp cao" + +#: tdeui/ktextedit.cpp:231 +msgid "Check Spelling..." +msgstr "Bắt lỗi chính tả..." + +#: tdeui/ktextedit.cpp:237 +msgid "Auto Spell Check" +msgstr "Tự động bắt lỗi chính tả" + +#: tdeui/ktextedit.cpp:241 +msgid "Allow Tabulations" +msgstr "Cho phép lập bảng" + +#: tdeui/keditlistbox.cpp:124 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" + +#: tdeui/keditlistbox.cpp:148 +msgid "Move &Up" +msgstr "Đem &lên" + +#: tdeui/keditlistbox.cpp:153 +msgid "Move &Down" +msgstr "Đem &xuống" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:88 +#, c-format +msgid "Week %1" +msgstr "Tuần %1" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:163 +msgid "Next year" +msgstr "Năm tới" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:164 +msgid "Previous year" +msgstr "Năm qua" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:165 +msgid "Next month" +msgstr "Tháng tới" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:166 +msgid "Previous month" +msgstr "Tháng qua" + +#: tdeui/kdatepicker.cpp:167 +msgid "Select a week" +msgstr "Chọn tuần" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7261 -msgid "The wallet '%1' is open and being used for form data and passwords." -msgstr "Ví « %1 » đã mở, và hoạt động với dữ liệu đơn và mật khẩu." +#: tdeui/kdatepicker.cpp:168 +msgid "Select a month" +msgstr "Chọn tháng" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7315 -msgid "&Close Wallet" -msgstr "Đóng ví" +#: tdeui/kdatepicker.cpp:169 +msgid "Select a year" +msgstr "Chọn năm" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7358 -msgid "JavaScript &Debugger" -msgstr "Bộ gỡ lỗi &JavaScript" +#: tdeui/kdatepicker.cpp:170 +msgid "Select the current day" +msgstr "Chọn ngày hiện thời" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7393 -msgid "This page was prevented from opening a new window via JavaScript." -msgstr "Trang này bị JavaScript ngăn cản mở cửa sổ mới." +#: tdeui/kxmlguibuilder.cpp:166 tdeui/kxmlguibuilder.cpp:365 +msgid "No text!" +msgstr "Không có chữ !" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399 -msgid "Popup Window Blocked" -msgstr "Cửa sổ bất lên bị chặn" +#: tdeui/kwizard.cpp:48 +msgid "&Back" +msgstr "&Lùi" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7399 +#: tdeui/kwizard.cpp:49 msgid "" -"This page has attempted to open a popup window but was blocked.\n" -"You can click on this icon in the status bar to control this behavior\n" -"or to open the popup." -msgstr "" -"Trang này đã cố mở cửa sổ bật lên nhưng bị chặn.\n" -"Bạn có thể nhắp vào biểu tượng này trong thanh trạng thái\n" -"để điều khiển ứng xử này, hoặc để mở cửa sổ bật lên." +"_: Opposite to Back\n" +"&Next" +msgstr "&Kế" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7413 -#, c-format -msgid "" -"_n: &Show Blocked Popup Window\n" -"Show %n Blocked Popup Windows" -msgstr "Hiện %n cửa sổ bật lên bị chặn" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:120 +msgid "Discard changes" +msgstr "Hủy các thay đổi" -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7414 -msgid "Show Blocked Window Passive Popup &Notification" -msgstr "Hiện thông &báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:121 +msgid "" +"Pressing this button will discard all recent changes made in this dialog" +msgstr "" +"Việc bấm cái nút này sẽ hủy tất cả các thay đổi được tạo gần đây trong hộp " +"thoại này." -#: tdehtml/tdehtml_part.cpp:7416 -msgid "&Configure JavaScript New Window Policies..." -msgstr "&Cấu hình chính sách về cửa sổ JavaScript mới..." +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:127 +msgid "Save data" +msgstr "Lưu dữ liệu" -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1625 -msgid "Find stopped." -msgstr "Tìm đã dừng." +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:132 +msgid "&Do Not Save" +msgstr "&Không lưu" -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1636 -msgid "Starting -- find links as you type" -msgstr "Bắt đầu... tìm liên kết trong khi gõ" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:133 +msgid "Don't save data" +msgstr "Không lưu dữ liệu" -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1642 -msgid "Starting -- find text as you type" -msgstr "Bắt đầu... tìm đoạn trong khi gõ" +#: tdeui/kstdaction_p.h:44 tdeui/kstdguiitem.cpp:138 +msgid "Save &As..." +msgstr "Lưu &dạng..." -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1663 -msgid "Link found: \"%1\"." -msgstr "Tìm liên kết: « %1 »" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:139 +msgid "Save file with another name" +msgstr "Lưu tập tin với tên khác" -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1668 -msgid "Link not found: \"%1\"." -msgstr "Không tìm thấy liên kết: « %1 »" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:144 +msgid "Apply changes" +msgstr "Áp dụng thay đổi" -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1676 -msgid "Text found: \"%1\"." -msgstr "Tìm đoạn: « %1 »" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:145 +msgid "" +"When clicking Apply, the settings will be handed over to the program, " +"but the dialog will not be closed.\n" +"Use this to try different settings." +msgstr "" +"Khi nhắp vào nút Áp dụng, thiết lập sẽ được gởi cho chương trình, còn " +"hộp thoại sẽ còn lại mở.\n" +"Hãy dùng khả năng này để thử ra thiết lập khác nhau." -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1681 -msgid "Text not found: \"%1\"." -msgstr "Không tìm thấy đoạn: « %1 »" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 +msgid "Administrator &Mode..." +msgstr "Chế độ &Quản trị..." -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:1725 -msgid "Access Keys activated" -msgstr "Phím truy cập hoạt động" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:153 +msgid "Enter Administrator Mode" +msgstr "Vào chế độ Quản trị" -#: tdehtml/tdehtmlview.cpp:2756 -#, c-format -msgid "Print %1" -msgstr "In %1" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:154 +msgid "" +"When clicking Administrator Mode you will be prompted for the " +"administrator (root) password in order to make changes which require root " +"privileges." +msgstr "" +"Khi nhắp vào Chế độ Quản trị, bạn sẽ được nhắc với mật khẩu quản trị " +"(root) để thay đổi cần thiết quyền người chủ." -#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:177 -msgid "TDEHTML" -msgstr "TDEHTML" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:162 +msgid "Clear input" +msgstr "Xoá trường nhập" -#: tdehtml/tdehtml_factory.cpp:178 -msgid "Embeddable HTML component" -msgstr "Thành phần HTML nhúng được" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:163 +msgid "Clear the input in the edit field" +msgstr "Xoá hoàn toàn thông tin nào trong trường nhập." -#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:312 -msgid "the document is not in the correct file format" -msgstr "tài liệu không phải có dạng thức tập tin đúng" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:169 +msgid "Show help" +msgstr "Hiện trợ giúp" -#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:318 -msgid "fatal parsing error: %1 in line %2, column %3" -msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng: %1 trên dòng %2, cột %3" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:175 +msgid "Close the current window or document" +msgstr "Đóng cửa sổ hay tài liệu hiện có" -#: tdehtml/xml/xml_tokenizer.cpp:477 -msgid "XML parsing error" -msgstr "Lỗi phân tách XML" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:181 +msgid "Reset all items to their default values" +msgstr "Đặt lại mọi mục thành giá trị mặc định" -#: tdehtml/xml/dom_docimpl.cpp:2077 -msgid "Basic Page Style" -msgstr "Kiểu dáng trang cơ bản" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:189 +msgid "Go back one step" +msgstr "Quay lui một trang" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:291 -msgid "JavaScript Error" -msgstr "Lỗi JavaScript" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:197 +msgid "Go forward one step" +msgstr "Đi tới một trang" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:305 -msgid "&Do not show this message again" -msgstr "&Đừng hiện thông điệp này lần nữa" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:208 +msgid "Opens the print dialog to print the current document" +msgstr "Mở hộp thoại in để in tài liệu hiện có" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:369 -msgid "JavaScript Debugger" -msgstr "Bộ gỡ lỗi JavaScript" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:214 +msgid "C&ontinue" +msgstr "&Tiếp tục" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:383 -msgid "Call stack" -msgstr "Đống gọi" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:215 +msgid "Continue operation" +msgstr "Tiếp tục thao tác" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:418 -msgid "JavaScript console" -msgstr "Bàn giao tiếp Javascript" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:221 +msgid "Delete item(s)" +msgstr "Xoá bỏ mục" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:448 -msgid "" -"_: Next breakpoint\n" -"&Next" -msgstr "&Kế" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:227 +msgid "Open file" +msgstr "Mở tập tin" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:450 -msgid "&Step" -msgstr "&Bước" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:233 +msgid "Quit application" +msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:455 -msgid "&Continue" -msgstr "&Tiếp tục" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:238 +msgid "&Reset" +msgstr "Đặt &lại" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:459 -msgid "&Break at Next Statement" -msgstr "&Ngắt tại câu kế" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:239 +msgid "Reset configuration" +msgstr "Đặt lại cấu hình" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:463 +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:244 msgid "" -"_: Next breakpoint\n" -"Next" -msgstr "Kế" +"_: Verb\n" +"&Insert" +msgstr "&Chèn" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:464 -msgid "Step" -msgstr "Bước" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:249 +msgid "Confi&gure..." +msgstr "&Cấu hình..." -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:826 -msgid "Parse error at %1 line %2" -msgstr "Lỗi phân tách tại %1 dòng %2" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:274 +msgid "Test" +msgstr "Thử ra" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:837 -#, c-format -msgid "" -"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" -"\n" -"%1" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" -"\n" -"%1" +#: tdeui/kstdguiitem.cpp:284 +msgid "&Overwrite" +msgstr "&Ghi đè" -#: tdehtml/ecma/kjs_debugwin.cpp:846 -msgid "" -"An error occurred while attempting to run a script on this page.\n" -"\n" -"%1 line %2:\n" -"%3" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi cố chạy một tập lệnh trên trang này.\n" -"\n" -"%1 dòng %2:\n" -"%3" +#: tdeui/ktimezonewidget.cpp:45 +msgid "Area" +msgstr "Vùng" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2160 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1562 -msgid "Confirmation: JavaScript Popup" -msgstr "Xác nhận: Bật lên JavaScript" +#: kab/addressbook.cc:295 tdeui/ktimezonewidget.cpp:47 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1565 -msgid "" -"This site is requesting to open up a new browser window via JavaScript.\n" -"Do you want to allow this?" -msgstr "" -"Nơi Mạng này yêu cầu mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" -"Bạn muốn cho phép không?" +#: tdeui/klineedit.cpp:890 +msgid "Manual" +msgstr "Sổ tay" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1568 -msgid "" -"This site is requesting to open" -"

                          %1

                          in a new browser window via JavaScript.
                          " -"Do you want to allow this?" -msgstr "" -"Nơi Mạng này yêu cầu mở " -"

                          %1

                          một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." -"
                          Bạn muốn cho phép không?
                          " +#: tdeui/klineedit.cpp:891 +msgid "Automatic" +msgstr "Tự động" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 -msgid "Allow" -msgstr "Cho phép" +#: tdeui/klineedit.cpp:892 +msgid "Dropdown List" +msgstr "Bảng thả xuống" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2167 tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1570 -msgid "Do Not Allow" -msgstr "Không cho phép" +#: tdeui/klineedit.cpp:893 +msgid "Short Automatic" +msgstr "Tự động ngắn" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 -msgid "Close window?" -msgstr "Đóng cửa sổ ?" +#: tdeui/klineedit.cpp:894 +msgid "Dropdown List && Automatic" +msgstr "Bảng thả xuống và tự động" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:1862 -msgid "Confirmation Required" -msgstr "Cần thiết xác nhận" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2046 +msgid "Toolbar Menu" +msgstr "Trình đơn Thanh công cụ" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2744 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2049 msgid "" -"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" to be added to your " -"collection?" -msgstr "" -"Bạn có muốn đánh dấu chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp mình không?" +"_: toolbar position string\n" +"Top" +msgstr "Trên" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2747 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2050 msgid "" -"Do you want a bookmark pointing to the location \"%1\" titled \"%2\" to be " -"added to your collection?" -msgstr "" -"Bạn có muốn đánh dấu tên « %2 » chỉ tới địa điểm « %1 » được thêm vào tập hợp " -"mình không?" +"_: toolbar position string\n" +"Left" +msgstr "Trái" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2755 -msgid "JavaScript Attempted Bookmark Insert" -msgstr "Sự cố chèn đánh dấu JavaScript" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2051 +msgid "" +"_: toolbar position string\n" +"Right" +msgstr "Phải" -#: tdehtml/ecma/kjs_window.cpp:2759 -msgid "Disallow" -msgstr "Cấm" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2052 +msgid "" +"_: toolbar position string\n" +"Bottom" +msgstr "Dưới" -#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2054 msgid "" -"A script on this page is causing TDEHTML to freeze. If it continues to run, other " -"applications may become less responsive.\n" -"Do you want to abort the script?" -msgstr "" -"Một tập lệnh trên trang này đang làm TDEHTML đông đặc. Nếu nó tiếp tục chạy, ứng " -"dụng thêm có thể sẽ không đáp ứng được.\n" -"Bạn có muốn hủy bỏ tập lệnh này không?" +"_: toolbar position string\n" +"Floating" +msgstr "Nổi" -#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 -msgid "JavaScript" -msgstr "JavaScript" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2055 +msgid "" +"_: min toolbar\n" +"Flat" +msgstr "Phẳng" -#: tdehtml/ecma/kjs_proxy.cpp:405 -msgid "&Abort" -msgstr "&Hủy bỏ" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2058 +msgid "Icons Only" +msgstr "Chỉ có hình" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2162 -msgid "" -"This site is submitting a form which will open up a new browser window via " -"JavaScript.\n" -"Do you want to allow the form to be submitted?" -msgstr "" -"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript.\n" -"Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2059 +msgid "Text Only" +msgstr "Chỉ có chữ" -#: tdehtml/ecma/kjs_html.cpp:2165 -msgid "" -"This site is submitting a form which will open " -"

                          %1

                          in a new browser window via JavaScript.
                          " -"Do you want to allow the form to be submitted?
                          " -msgstr "" -"Nơi Mạng này đang gởi đơn sẽ mở " -"

                          %1

                          trong một cửa sổ duyệt mới bằng JavaScript." -"
                          Bạn có muốn cho phép gởi đơn này không?" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2060 +msgid "Text Alongside Icons" +msgstr "Chữ cạnh hình" -#: tdehtml/html/htmlparser.cpp:1709 -msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: " -msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khóa tìm kiếm: " +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2061 +msgid "Text Under Icons" +msgstr "Chữ dưới hình" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:353 -msgid "" -"The following files will not be uploaded because they could not be found.\n" -"Do you want to continue?" -msgstr "" -"Những tập tin theo đây sẽ không được tải lên vì không tìm thấy chúng.\n" -"Bạn có muốn tiếp tục không?" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2086 tdeui/tdetoolbar.cpp:2107 +msgid "Small (%1x%2)" +msgstr "Nhỏ (%1x%2)" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:357 -msgid "Submit Confirmation" -msgstr "Xác nhận" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2088 tdeui/tdetoolbar.cpp:2109 +msgid "Medium (%1x%2)" +msgstr "Vừa (%1x%2)" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:357 -msgid "&Submit Anyway" -msgstr "Vẫn &gởi" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2090 tdeui/tdetoolbar.cpp:2111 +msgid "Large (%1x%2)" +msgstr "Lớn (%1x%2)" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:368 -msgid "" -"You're about to transfer the following files from your local computer to the " -"Internet.\n" -"Do you really want to continue?" -msgstr "" -"Bạn sắp truyền những tập tin theo đây từ máy tính cục bộ đến Mạng.\n" -"Bạn thật sự muốn tiếp tục không?" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2092 tdeui/tdetoolbar.cpp:2113 +msgid "Huge (%1x%2)" +msgstr "Rất lớn (%1x%2)" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:372 -msgid "Send Confirmation" -msgstr "Xác nhận" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2124 +msgid "Text Position" +msgstr "Vị trí nhãn" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:372 -msgid "&Send Files" -msgstr "&Gởi tập tin" +#: tdeui/tdetoolbar.cpp:2126 +msgid "Icon Size" +msgstr "Cỡ biểu tượng" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:609 -msgid "Save Login Information" -msgstr "Lưu thông tin đăng nhập" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:306 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:544 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:246 +msgid "Details" +msgstr "Chi tiết" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613 -msgid "Store" -msgstr "Lưu" +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:428 tdeui/tdemessagebox.cpp:479 +msgid "Question" +msgstr "Hỏi" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613 -msgid "Ne&ver for This Site" -msgstr "Không b&ao giờ cho nơi Mạng này" +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:442 tdeui/tdemessagebox.cpp:494 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:575 tdeui/tdemessagebox.cpp:647 +#: tdeui/tdemessagebox.cpp:723 +msgid "Do not ask again" +msgstr "Đừng hỏi tôi lần nữa." -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:613 -msgid "Do Not Store" -msgstr "Không lưu" +#: tdeui/kcommand.cpp:151 tdeui/kcommand.cpp:166 tdeui/kcommand.cpp:199 +#: tdeui/kcommand.cpp:241 +#, c-format +msgid "&Undo: %1" +msgstr "&Hồi lại: %1" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:618 -msgid "" -"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When " -"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information " -"next time you submit this form. Do you want to store the information now?" -msgstr "" -"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, " -"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy " -"bạn có muốn lưu thông tin này không?" +#: tdeui/kcommand.cpp:192 tdeui/kcommand.cpp:247 +#, c-format +msgid "&Redo: %1" +msgstr "&Làm lại: %1" -#: tdehtml/html/html_formimpl.cpp:623 -msgid "" -"Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When " -"the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information " -"next time you visit %1. Do you want to store the information now?" -msgstr "" -"Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, " -"nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn " -"có muốn lưu thông tin này không?" +#: tdeui/kcommand.cpp:322 +#, c-format +msgid "Undo: %1" +msgstr "Hồi lại: %1" -#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:122 -msgid "Applet Parameters" -msgstr "Tham số tiểu dụng" +#: tdeui/kcommand.cpp:341 tdeui/kcommand.cpp:346 +#, c-format +msgid "Redo: %1" +msgstr "Làm lại: %1" -#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:131 -msgid "Parameter" -msgstr "Tham số" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:101 +msgid "Here you can choose the font to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng." -#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:133 -msgid "Class" -msgstr "Hạng" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:113 +msgid "Requested Font" +msgstr "Phông chữ đã yêu cầu" -#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:137 -msgid "Base URL" -msgstr "Địa chỉ Mạng cơ bản" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:136 +msgid "Change font family?" +msgstr "Thay đổi nhóm phông chữ không?" -#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:141 -msgid "Archives" -msgstr "Kho" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:138 +msgid "Enable this checkbox to change the font family settings." +msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập nhóm phông chữ." -#: tdehtml/java/kjavaappletviewer.cpp:451 -msgid "TDE Java Applet Plugin" -msgstr "Bộ cầm phít tiểu dụng Java TDE" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:151 +msgid "Font style" +msgstr "Kiểu phông chữ" -#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:225 -msgid "Initializing Applet \"%1\"..." -msgstr "Đang sở khởi tiểu dụng « %1 »..." +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:155 +msgid "Change font style?" +msgstr "Thay đổi kiểu phông chữ không?" -#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:232 -msgid "Starting Applet \"%1\"..." -msgstr "Đang khởi chạy tiểu dụng « %1 »..." +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:157 +msgid "Enable this checkbox to change the font style settings." +msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kiểu phông chữ." -#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:239 -msgid "Applet \"%1\" started" -msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã khởi chạy" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:163 +msgid "Font style:" +msgstr "Kiểu phông chữ :" -#: tdehtml/java/kjavaapplet.cpp:245 -msgid "Applet \"%1\" stopped" -msgstr "Tiểu dụng « %1 » đã dừng" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:171 +msgid "Size" +msgstr "Cỡ" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:145 -msgid "Loading Applet" -msgstr "Đang tải tiểu dụng..." +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:175 +msgid "Change font size?" +msgstr "Đổi kích cỡ phông chữ không?" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:149 -msgid "Error: java executable not found" -msgstr "Lỗi : không tìm thấy tập tin thực hiện được Java" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:177 +msgid "Enable this checkbox to change the font size settings." +msgstr "Đánh dấu trong hộp chọn này để thay đổi thiết lập kích cỡ phông chữ." -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:633 -msgid "Signed by (validation: " -msgstr "Ký do (hợp lệ hóa : " +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:183 +msgid "Size:" +msgstr "Cỡ :" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:635 -msgid "Certificate (validation: " -msgstr "Chứng nhận (hợp lệ hoá : " +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:199 +msgid "Here you can choose the font family to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn nhóm phông chữ cần dùng." -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:638 -msgid "Ok" -msgstr "Được" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:221 +msgid "Here you can choose the font style to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kiểu phông chữ cần dùng." -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:640 -msgid "NoCARoot" -msgstr "Không có gốc CA" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:224 tdeui/tdefontdialog.cpp:473 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:475 tdeui/tdefontdialog.cpp:484 +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:485 +msgid "Regular" +msgstr "Chuẩn" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:642 -msgid "InvalidPurpose" -msgstr "Mục đích không hợp lệ" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:226 +msgid "Bold" +msgstr "Đậm" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:644 -msgid "PathLengthExceeded" -msgstr "Đường dẫn quá dài" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:227 +msgid "Bold Italic" +msgstr "Nghiêng đậm" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:646 -msgid "InvalidCA" -msgstr "CA không hợp lệ" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:244 +msgid "Relative" +msgstr "Cân xứng" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:648 -msgid "Expired" -msgstr "Hết hạn" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:246 +msgid "Font size
                          fixed or relative
                          to environment" +msgstr "" +"Kích cỡ phông chữ" +"
                          cố định hay cân xứng" +"
                          với môi trường" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:650 -msgid "SelfSigned" -msgstr "Tự ký" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:248 +msgid "" +"Here you can switch between fixed font size and font size to be calculated " +"dynamically and adjusted to changing environment (e.g. widget dimensions, paper " +"size)." +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể chuyển đổi giữa kích cỡ phông chữ cố định và kích cỡ phông chữ " +"cần tính động và điều chỉnh để thích hợp với môi trường thay đổi (v.d. kích cỡ " +"của ô điều khiển, kích cỡ tờ giấy khi in)." -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:652 -msgid "ErrorReadingRoot" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc gốc" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:272 +msgid "Here you can choose the font size to be used." +msgstr "Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng." -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:654 -msgid "Revoked" -msgstr "Bị hủy bỏ" +#. i18n: This is a classical test phrase. (It contains all letters from A to Z.) +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:296 +msgid "The Quick Brown Fox Jumps Over The Lazy Dog" +msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơpqrstuưvxyằẳẵắặầẩẫấậềểễếệồổỗốộừửữứựờởỡớợ₫«»" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:656 -msgid "Untrusted" -msgstr "Không tin cây" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:301 +msgid "" +"This sample text illustrates the current settings. You may edit it to test " +"special characters." +msgstr "" +"Chuỗi ví dụ này hiển thị kiểu phông chữ đã đặt hiện thời. Bạn có thể hiệu chỉnh " +"nó để kiểm tra xem các ký tự đặc biệt là đúng." -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:658 -msgid "SignatureFailed" -msgstr "Chữ ký bị lỗi" +#: tdeui/tdefontdialog.cpp:310 tdeui/tdefontdialog.cpp:320 +msgid "Actual Font" +msgstr "Phông chữ thật" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:660 -msgid "Rejected" -msgstr "Bị từ chối" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:79 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:139 +msgid "Tool &Views" +msgstr "Khung &xem công cụ" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:662 -msgid "PrivateKeyFailed" -msgstr "Khoá riêng bị lỗi" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:142 +msgid "MDI Mode" +msgstr "Chế độ MDI" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:664 -msgid "InvalidHost" -msgstr "Máy không hợp lệ" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2594 +msgid "&Toplevel Mode" +msgstr "Chế độ cấp đầ&u" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:667 -msgid "Unknown" -msgstr "Không rõ" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2595 +msgid "C&hildframe Mode" +msgstr "C&hế độ khung con" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:788 -msgid "Do you grant Java applet with certificate(s):" -msgstr "Bạn có cho tiểu dụng Java có chứng nhận:" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2596 +msgid "Ta&b Page Mode" +msgstr "Chế độ trang tab" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:790 -msgid "the following permission" -msgstr "quyền theo đây" +#: tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:144 tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2597 +msgid "I&DEAl Mode" +msgstr "Chế độ I&DEAl" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:801 -msgid "&Reject All" -msgstr "&Từ chối hết" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:81 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:154 +msgid "Tool &Docks" +msgstr "&Neo công cụ" -#: tdehtml/java/kjavaappletserver.cpp:807 -msgid "&Grant All" -msgstr "Cho &phép hết" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:82 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:155 +msgid "Switch Top Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo trên" -#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:320 -msgid "No handler found for %1!" -msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý cho %1." +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:84 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:157 +msgid "Switch Left Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo trái" -#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:576 -msgid "KMultiPart" -msgstr "KMultiPart" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:86 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:159 +msgid "Switch Right Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo phải" -#: tdehtml/tdemultipart/tdemultipart.cpp:578 -msgid "Embeddable component for multipart/mixed" -msgstr "" -"Thành phần nhúng được cho kiểu « multipart/mixed » (đa phần, đã trộn với nhau)" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:88 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:161 +msgid "Switch Bottom Dock" +msgstr "Chuyển đổi Neo dưới" -#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:944 -msgid "" -"No plugin found for '%1'.\n" -"Do you want to download one from %2?" -msgstr "" -"Không tìm thấy bộ cầm phít cho « %1 ».\n" -"Bạn có muốn tải điều xuống %2 không?" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:91 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:164 +msgid "Previous Tool View" +msgstr "Khung xem công cụ trước" -#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:945 -msgid "Missing Plugin" -msgstr "Thiếu bộ cầm phít" +#: tdemdi/tdemdi/guiclient.cpp:93 tdemdi/tdemdiguiclient.cpp:166 +msgid "Next Tool View" +msgstr "Khung xem công cụ kế tiếp" -#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:945 -msgid "Download" -msgstr "Tải về" +#: tdemdi/tdemdichildfrmcaption.cpp:71 tdemdi/tdemdichildview.cpp:63 +#: tdemdi/tdemdichildview.cpp:89 +msgid "Unnamed" +msgstr "Không tên" -#: tdehtml/rendering/render_frames.cpp:945 -msgid "Do Not Download" -msgstr "Không tải về" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1239 +msgid "R&esize" +msgstr "&Đổi cỡ" -#: tdeinit/tdeinit.cpp:475 -msgid "" -"Unable to start new process.\n" -"The system may have reached the maximum number of open files possible or the " -"maximum number of open files that you are allowed to use has been reached." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy tiến trình mới.\n" -"Có lẽ hệ thống đã tới số tập tin đã mở tối đa hay số tập tin đã mở tối đa mà " -"bạn có quyền sử dụng." +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1240 +msgid "M&inimize" +msgstr "Th&u nhỏ" -#: tdeinit/tdeinit.cpp:497 -msgid "" -"Unable to create new process.\n" -"The system may have reached the maximum number of processes possible or the " -"maximum number of processes that you are allowed to use has been reached." -msgstr "" -"Không thể tạo tiến trình mới.\n" -"Có lẽ hệ thống đã tới số tiến trình có thể tối đa hay số tiến trình tối đa mà " -"bạn có quyền sử dụng." +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1241 +msgid "M&aximize" +msgstr "Phóng t&o" -#: tdeinit/tdeinit.cpp:589 -msgid "Could not find '%1' executable." -msgstr "Không thể tìm được tập tin thực hiện được « %1 »." +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1261 +msgid "&Maximize" +msgstr "&Phóng to" -#: tdeinit/tdeinit.cpp:605 -msgid "" -"Could not open library '%1'.\n" -"%2" -msgstr "" -"Không thể mở thư viện « %1 ».\n" -"%2" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1265 +msgid "M&ove" +msgstr "Chu&yển" -#: tdeinit/tdeinit.cpp:606 tdeinit/tdeinit.cpp:649 -msgid "Unknown error" -msgstr "Gặp lỗi lạ" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1267 +msgid "&Resize" +msgstr "Đổi &cỡ" -#: tdeinit/tdeinit.cpp:648 -msgid "" -"Could not find 'kdemain' in '%1'.\n" -"%2" -msgstr "" -"Không tìm thấy được « kdemain » trong « %1 ».\n" -"%2" +#: tdemdi/tdemdichildfrm.cpp:1270 +msgid "&Undock" +msgstr "&Bỏ neo" -#: tdeinit/tdelauncher_main.cpp:58 +#: tdemdi/tdemdi/dockcontainer.cpp:195 tdemdi/tdemdidockcontainer.cpp:218 msgid "" -"tdelauncher: This program is not supposed to be started manually.\n" -"tdelauncher: It is started automatically by tdeinit.\n" -msgstr "" -"tdelauncher: Bạn không nên tự khởi chạy chương trình này.\n" -"tdelauncher: Nó bị tdeinit khởi chạy tự động.\n" +"_: Switch between overlap and side by side mode\n" +"Overlap" +msgstr "Chồng chéo" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:743 -msgid "TDEInit could not launch '%1'." -msgstr "TDEinit không thể khởi chạy « %1 »." +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:979 +msgid "Window" +msgstr "Cửa sổ" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:918 tdeinit/tdelauncher.cpp:943 tdeinit/tdelauncher.cpp:960 -msgid "Could not find service '%1'." -msgstr "Không tìm thấy dịch vụ « %1 »." +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:992 +msgid "Undock" +msgstr "Bỏ neo" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:975 tdeinit/tdelauncher.cpp:1011 -msgid "Service '%1' is malformatted." -msgstr "Dịch vụ « %1 » dạng sai." +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1002 +msgid "Dock" +msgstr "Neo" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1087 -#, c-format -msgid "Launching %1" -msgstr "Đang khởi chạy %1..." +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:1007 +msgid "Operations" +msgstr "Thao tác" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1281 -msgid "" -"Unknown protocol '%1'.\n" -msgstr "" -"Giao thức lạ « %1 ».\n" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2577 +msgid "Close &All" +msgstr "&Đóng hết" -#: tdeinit/tdelauncher.cpp:1334 -msgid "" -"Error loading '%1'.\n" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi tải « %1 ».\n" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2586 +msgid "&Minimize All" +msgstr "Th&u nhỏ hết" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:43 -msgid "Keep output results from scripts" -msgstr "Lưu kết xuất của tập lệnh" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2592 +msgid "&MDI Mode" +msgstr "Chế độ &MDI" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:44 -msgid "Check whether config file itself requires updating" -msgstr "Kiểm tra nếu tập tin cấu hình chính nó cần thiết cập nhật chưa" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2619 +msgid "&Tile" +msgstr "&Lát" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:45 -msgid "File to read update instructions from" -msgstr "Tập tin nơi cần đọc hướng dẫn cập nhật" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2621 +msgid "Ca&scade Windows" +msgstr "Tầng &xếp cửa sổ" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:142 -msgid "Only local files are supported." -msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin cục bộ thôi." +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2622 +msgid "Cascade &Maximized" +msgstr "Tầng xếp đã phóng t&o" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:943 -msgid "KConf Update" -msgstr "KConf Update" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2623 +msgid "Expand &Vertically" +msgstr "Bung &dọc" -#: tdeconf_update/tdeconf_update.cpp:945 -msgid "TDE Tool for updating user configuration files" -msgstr "Công cụ TDE để cập nhật các tập tin cấu hình của người dùng." +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2624 +msgid "Expand &Horizontally" +msgstr "Bung &ngang" -#: tdespell2/ui/configdialog.cpp:38 -msgid "KSpell2 Configuration" -msgstr "Cấu hình KSpell2" +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2625 +msgid "Tile &Non-Overlapped" +msgstr "Lát &không chồng chéo lên nhau" + +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2626 +msgid "Tile Overla&pped" +msgstr "Lát chồn&g chéo lên nhau" + +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2627 +msgid "Tile V&ertically" +msgstr "Lát dọ&c" + +#: tdemdi/tdemdimainfrm.cpp:2633 +msgid "&Dock/Undock" +msgstr "Cụ &neo/Bỏ neo" #: tdewidgets/maketdewidgets.cpp:15 msgid "Builds Qt widget plugins from an ini style description file." @@ -8100,23 +9482,106 @@ msgstr "Nhúng sơ đồ điểm ảnh từ thư mục mã nguồn" msgid "maketdewidgets" msgstr "maketdewidgets" -#: kstyles/web/plugin.cpp:9 -msgid "Web style plugin" -msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng" +#: tderesources/resource.cpp:61 +msgid "resource" +msgstr "tài nguyên" -#: kstyles/klegacy/plugin.cpp:28 -msgid "TDE LegacyStyle plugin" -msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE" +#: tderesources/configdialog.cpp:40 tderesources/configpage.cpp:103 +#: tderesources/configpage.cpp:297 +msgid "Resource Configuration" +msgstr "Cấu hình tài nguyên" -#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:35 -msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed" +#: tderesources/configdialog.cpp:51 +msgid "General Settings" +msgstr "Thiết lập chung" + +#: tderesources/configdialog.cpp:57 +msgid "Read-only" +msgstr "Chỉ đọc" + +#: tderesources/configdialog.cpp:66 +msgid "%1 Resource Settings" +msgstr "Thiết lập tài nguyên %1" + +#: tderesources/configdialog.cpp:107 +msgid "Please enter a resource name." +msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên." + +#: tderesources/selectdialog.cpp:95 +msgid "There is no resource available!" +msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •" + +#: tderesources/kcmtderesources.cpp:44 +msgid "kcmtderesources" +msgstr "kcmtderesources" + +#: tderesources/kcmtderesources.cpp:45 +msgid "TDE Resources configuration module" +msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE" + +#: tderesources/kcmtderesources.cpp:47 +msgid "(c) 2003 Tobias Koenig" +msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig." + +#: tderesources/configpage.cpp:120 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: tderesources/configpage.cpp:121 +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" + +#: tderesources/configpage.cpp:126 +msgid "&Add..." +msgstr "Th&êm..." + +#: tderesources/configpage.cpp:131 +msgid "&Use as Standard" +msgstr "Dùng là Ch&uẩn" + +#: tderesources/configpage.cpp:283 +msgid "There is no standard resource! Please select one." +msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn." + +#: tderesources/configpage.cpp:298 +msgid "Please select type of the new resource:" +msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :" + +#: tderesources/configpage.cpp:308 +msgid "Unable to create resource of type '%1'." +msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »." + +#: tderesources/configpage.cpp:360 +msgid "" +"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource " +"first." msgstr "" -"Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã " -"được cài đặt." +"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước " +"tiên." -#: kstyles/utils/installtheme/main.cpp:40 -msgid "KInstalltheme" -msgstr "KInstalltheme" +#: tderesources/configpage.cpp:394 tderesources/configpage.cpp:413 +msgid "You cannot use a read-only resource as standard!" +msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn." + +#: tderesources/configpage.cpp:418 +msgid "You cannot use an inactive resource as standard!" +msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn." + +#: tderesources/configpage.cpp:498 +msgid "" +"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource " +"first." +msgstr "" +"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác " +"trước tiên." + +#: tderesources/configpage.cpp:528 +msgid "" +"There is no valid standard resource! Please select one which is neither " +"read-only nor inactive." +msgstr "" +"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là " +"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt." #: tdeunittest/modrunner.cpp:36 msgid "A command-line application that can be used to run KUnitTest modules." @@ -8126,647 +9591,700 @@ msgstr "Một ứng dụng dòng lệnh có thể được dùng để chạy m msgid "Only run modules whose filenames match the regexp." msgstr "Chạy chỉ mô-đun nào có tên tập tin khớp với biểu thức chính quy này." -#: tdeunittest/modrunner.cpp:43 +#: tdeunittest/modrunner.cpp:43 +msgid "" +"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to " +"select modules." +msgstr "" +"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy " +"cập để chọn mô-đun." + +#: tdeunittest/modrunner.cpp:44 +msgid "" +"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI." +msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI." + +#: tdeunittest/modrunner.cpp:53 +msgid "KUnitTest ModRunner" +msgstr "KUnitTest ModRunner" + +#: kded/tde-menu.cpp:36 +msgid "Output data in UTF-8 instead of local encoding" +msgstr "Xuất dữ liệu dạng UTF-8 thay vào bảng mã cục bộ" + +#: kded/tde-menu.cpp:37 +msgid "" +"Print menu-id of the menu that contains\n" +"the application" +msgstr "In mã nhận diện trình đơn chứa ứng dụng." + +#: kded/tde-menu.cpp:38 +msgid "" +"Print menu name (caption) of the menu that\n" +"contains the application" +msgstr "In tên trình đơn (phụ đề) chứa ứng dụng." + +#: kded/tde-menu.cpp:39 +msgid "Highlight the entry in the menu" +msgstr "Tô sáng mục trong trình đơn" + +#: kded/tde-menu.cpp:40 +msgid "Do not check if sycoca database is up to date" +msgstr "Không kiểm tra cơ sở dữ liệu sycoca là hiện thời chưa" + +#: kded/tde-menu.cpp:41 +msgid "The id of the menu entry to locate" +msgstr "Mã nhận diện mục trình đơn cần tìm" + +#: kded/tde-menu.cpp:99 +msgid "Menu item '%1' could not be highlighted." +msgstr "Không thể tô sáng mục trình đơn « %1 »." + +#: kded/tde-menu.cpp:111 msgid "" -"Only run tests modules which are found in the folder. Use the query option to " -"select modules." +"TDE Menu query tool.\n" +"This tool can be used to find in which menu a specific application is shown.\n" +"The --highlight option can be used to visually indicate to the user where\n" +"in the TDE menu a specific application is located." msgstr "" -"Chạy chỉ mô-đun thử ra nào được tìm trong thư mục này. Hãy dùng tùy chọn truy " -"cập để chọn mô-đun." +"Công cụ truy vấn trình đơn TDE.\n" +"Công cụ này có thể được dùng để tìm trình đơn nơi hiển thị\n" +"một ứng dụng nào đó.\n" +"Tùy chọn « --highlight » (tô sáng) có thể được dùng để ngụ ý\n" +"trực quan cho người dùng xem ứng dụng đó nằm ở đâu trong\n" +"trình đơn TDE." -#: tdeunittest/modrunner.cpp:44 +#: kded/tde-menu.cpp:116 +msgid "tde-menu" +msgstr "tde-menu" + +#: kded/tde-menu.cpp:133 +msgid "You must specify an application-id such as 'tde-konsole.desktop'" +msgstr "Phải ghi rõ một ứng dụng, v.d. « tde-konsole.desktop »." + +#: kded/tde-menu.cpp:142 msgid "" -"Disables debug capturing. You typically use this option when you use the GUI." -msgstr "Tắt khả năng bắt gỡ lỗi. Bạn thường sử dụng tùy chọn khi dùng GUI." +"You must specify at least one of --print-menu-id, --print-menu-name or " +"--highlight" +msgstr "" +"Phải ghi rõ ít nhất một của « --print-menu-id » (in mã nhận diện trình đơn), « " +"--print-menu-name (in tên trình đơn) » hoặc « --highlight » (tô sáng)." -#: tdeunittest/modrunner.cpp:53 -msgid "KUnitTest ModRunner" -msgstr "KUnitTest ModRunner" +#: kded/tde-menu.cpp:164 +msgid "No menu item '%1'." +msgstr "Không có mục trình đơn « %1 »." -#: tdeparts/browserextension.cpp:485 -msgid "Do you want to search the Internet for %1?" -msgstr "Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm %1 không?" +#: kded/tde-menu.cpp:168 +msgid "Menu item '%1' not found in menu." +msgstr "Không tìm thấy mục « %1 » trong trình đơn." -#: tdeparts/browserextension.cpp:486 -msgid "Internet Search" -msgstr "Tìm kiếm trên Mạng" +#: kded/khostname.cpp:41 +msgid "Old hostname" +msgstr "Tên máy cũ" -#: tdeparts/browserextension.cpp:486 -msgid "&Search" -msgstr "Tìm &kiếm" +#: kded/khostname.cpp:42 +msgid "New hostname" +msgstr "Tên máy mới" -#: tdeparts/part.cpp:492 +#: kded/khostname.cpp:79 msgid "" -"The document \"%1\" has been modified.\n" -"Do you want to save your changes or discard them?" +"Error: HOME environment variable not set.\n" msgstr "" -"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n" -"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?" - -#: tdeparts/part.cpp:494 -msgid "Close Document" -msgstr "Đóng tài liệu" +"Lỗi : chưa đặt biến môi trường HOME (nhà).\n" -#: tdeparts/browserrun.cpp:275 -msgid "Do you really want to execute '%1'? " -msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? " +#: kded/khostname.cpp:88 +msgid "" +"Error: DISPLAY environment variable not set.\n" +msgstr "" +"Lỗi : chưa đặt biến môi trường DISPLAY (trình bày).\n" -#: tdeparts/browserrun.cpp:276 -msgid "Execute File?" -msgstr "Thực hiện tập tin ?" +#: kded/khostname.cpp:369 +msgid "KDontChangeTheHostName" +msgstr "KDontChangeTheHostName" -#: tdeparts/browserrun.cpp:276 -msgid "Execute" -msgstr "Thực hiện" +#: kded/khostname.cpp:370 +msgid "Informs TDE about a change in hostname" +msgstr "Thông báo TDE biết tên máy đã thay đổi." -#: tdeparts/browserrun.cpp:294 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 msgid "" -"Open '%2'?\n" -"Type: %1" +"Error creating database '%1'.\n" +"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " +"full.\n" msgstr "" -"Mở « %2 » ?\n" -"Kiểu : %1" +"Gặp lỗi khi tạo cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" +"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" -#: tdeparts/browserrun.cpp:296 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:483 kded/tdebuildsycoca.cpp:512 +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:721 +msgid "KBuildSycoca" +msgstr "KBuildSycoca" + +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:512 +#, fuzzy msgid "" -"Open '%3'?\n" -"Name: %2\n" -"Type: %1" +"[tdebuildsycoca] Error writing database '%1'.\n" +"Check that the permissions are correct on the directory and the disk is not " +"full.\n" msgstr "" -"Mở « %3 » ?\n" -"Tên: %2\n" -"Kiểu : %1" +"Gặp lỗi khi ghi cơ sở dữ liệu « %1 ».\n" +"Hãy kiểm tra xem có quyền hạn đúng về thư mục đó, và đĩa chưa đầy.\n" -#: tdeparts/browserrun.cpp:310 -msgid "&Open with '%1'" -msgstr "&Mở bằng « %1 »" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:695 +msgid "Do not signal applications to update" +msgstr "Không báo ứng dụng cập nhật" -#: tdeparts/browserrun.cpp:311 -msgid "&Open With..." -msgstr "&Mở bằng..." +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:696 +msgid "Disable incremental update, re-read everything" +msgstr "Tắt chạy cập nhật dần, đọc lại hết" -#: tdeparts/browserrun.cpp:353 -msgid "&Open" -msgstr "&Mở" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:697 +msgid "Check file timestamps" +msgstr "Kiểm tra nhãn thời gian trong tập tin" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:55 tdeutils/kfinddialog.cpp:66 -msgid "Find Text" -msgstr "Tìm đoạn" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:698 +msgid "Disable checking files (dangerous)" +msgstr "Tắt chạy kiểm tra tập tin (nguy hiểm)" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:77 -msgid "Replace Text" -msgstr "Thay thế đoạn" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:699 +msgid "Create global database" +msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu toàn cục" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:126 -msgid "&Text to find:" -msgstr "&Đoạn cần tìm:" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:700 +msgid "Perform menu generation test run only" +msgstr "Chỉ chạy thử tiến trình tạo ra trình đơn" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:130 -msgid "Regular e&xpression" -msgstr "&Biểu thức chính quy" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:701 +msgid "Track menu id for debug purposes" +msgstr "Theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi" -#: tderesources/configpage.cpp:129 tdeutils/kfinddialog.cpp:131 -msgid "&Edit..." -msgstr "&Sửa..." +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:703 +msgid "Silent - work without windows and stderr" +msgstr "Im — hoạt động không có cửa sổ hoặc thiết bị lỗi" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:140 -msgid "Replace With" -msgstr "Thay thế bằng" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:704 +msgid "Show progress information (even if 'silent' mode is on)" +msgstr "Hiện thông tin về chương trình (ngay cả khi chế độ « im » đã bật)" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:147 -msgid "Replace&ment text:" -msgstr "Đoạn tha&y thế :" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:722 +msgid "Rebuilds the system configuration cache." +msgstr "Xây dựng lại bộ nhớ tạm cấu hình hệ thống." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:151 -msgid "Use p&laceholders" -msgstr "Dùng bộ giữ chỗ" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:750 +msgid "Reloading TDE configuration, please wait..." +msgstr "Đang tải lại cấu hình TDE, vui lòng đợi..." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:152 -msgid "Insert Place&holder" -msgstr "C&hèn bộ giữ chỗ" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:751 +msgid "TDE Configuration Manager" +msgstr "Bộ Quản lý Cấu hình TDE" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:168 -msgid "C&ase sensitive" -msgstr "&Phân biệt chữ hoa/thường" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 +msgid "Do you want to reload TDE configuration?" +msgstr "Bạn có muốn tải lại cấu hình TDE không?" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:169 -msgid "&Whole words only" -msgstr "Chỉ ng&uyên từ" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:753 +msgid "Do Not Reload" +msgstr "Không tải lại" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:170 -msgid "From c&ursor" -msgstr "Từ c&on chạy" +#: kded/tdebuildsycoca.cpp:953 +#, fuzzy +msgid "[tdebuildsycoca] Configuration information reloaded successfully." +msgstr "Thông tin cấu hình đã được tải lại." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:172 -msgid "&Selected text" -msgstr "Đoạn đã &chọn" +#: kded/kded.cpp:737 +msgid "Check Sycoca database only once" +msgstr "Kiểm tra cơ sở dữ liệu Sycoca chỉ một lần" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:179 -msgid "&Prompt on replace" -msgstr "&Nhắc khi thay thế" +#: kded/kded.cpp:877 +msgid "TDE Daemon" +msgstr "Trình nền TDE" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:232 -msgid "Start replace" -msgstr "Chạy Thay thế" +#: kded/kded.cpp:879 +msgid "TDE Daemon - triggers Sycoca database updates when needed" +msgstr "Trình nền TDE — sơ khởi cập nhật cơ sở dữ liệu Sycoca khi cần thiết" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:233 +#: tdeparts/part.cpp:492 msgid "" -"If you press the Replace button, the text you entered above is " -"searched for within the document and any occurrence is replaced with the " -"replacement text." +"The document \"%1\" has been modified.\n" +"Do you want to save your changes or discard them?" msgstr "" -"Khi bạn bấm cái nút Thay thế, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " -"liệu, và lần nào gặp nó được thay thế bằng đoạn thay thế." +"Tài liệu « %1 » đã được sửa đổi.\n" +"Bạn có muốn lưu các thay đổi hoặc hủy hết?" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:240 -msgid "Start searching" -msgstr "Chạy Tìm kiếm" +#: tdeparts/part.cpp:494 +msgid "Close Document" +msgstr "Đóng tài liệu" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:241 -msgid "" -"If you press the Find button, the text you entered above is searched " -"for within the document." -msgstr "" -"Khi bạn bấm cái nút Tìm, đoạn nhập trên được tìm kiếm qua tài " -"liệu." +#: tdeparts/browserextension.cpp:485 +msgid "Do you want to search the Internet for %1?" +msgstr "Bạn có muốn tìm kiếm qua Mạng tìm %1 không?" + +#: tdeparts/browserextension.cpp:486 +msgid "Internet Search" +msgstr "Tìm kiếm trên Mạng" + +#: tdeparts/browserextension.cpp:486 +msgid "&Search" +msgstr "Tìm &kiếm" + +#: tdeparts/browserrun.cpp:275 +msgid "Do you really want to execute '%1'? " +msgstr "Bạn thật sự muốn thực hiện « %1 » không? " -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:247 -msgid "" -"Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list." -msgstr "Hãy nhập chuỗi tìm kiếm, hoặc chọn mẫu trước trong danh sách này." +#: tdeparts/browserrun.cpp:276 +msgid "Execute File?" +msgstr "Thực hiện tập tin ?" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:250 -msgid "If enabled, search for a regular expression." -msgstr "Nếu bật, tìm kiếm biểu thức chính quy." +#: tdeparts/browserrun.cpp:276 +msgid "Execute" +msgstr "Thực hiện" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:252 -msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor." +#: tdeparts/browserrun.cpp:294 +msgid "" +"Open '%2'?\n" +"Type: %1" msgstr "" -"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi biểu thức chính quy bằng bộ soạn thảo đồ họa." - -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:254 -msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list." -msgstr "Hãy nhập chuỗi thay thế, hoặc chọn chuỗi trước trong danh sách này." +"Mở « %2 » ?\n" +"Kiểu : %1" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:256 +#: tdeparts/browserrun.cpp:296 msgid "" -"If enabled, any occurrence of \\N, where N" -" is a integer number, will be replaced with the corresponding capture " -"(\"parenthesized substring\") from the pattern." -"

                          To include (a literal \\N in your replacement, put an " -"extra backslash in front of it, like \\\\N." +"Open '%3'?\n" +"Name: %2\n" +"Type: %1" msgstr "" -"Nếu bật, lần nào gặp \\N, mà N " -"là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng điều bắt tương ứng (« chuỗi con ở trong " -"ngoặc đơn ») từ mẫu đó." -"

                          Để chèn một mã nghĩa chữ \\N vào chuỗi thay thế, hãy " -"thoát bằng xuyệc ngược thêm, v.d. \\\\N." +"Mở « %3 » ?\n" +"Tên: %2\n" +"Kiểu : %1" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:263 -msgid "Click for a menu of available captures." -msgstr "Nhắp vào để xem trình đơn các điều bắt có sẵn." +#: tdeparts/browserrun.cpp:310 +msgid "&Open with '%1'" +msgstr "&Mở bằng « %1 »" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:265 -msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed." -msgstr "" -"Cần thiết giới hạn từ tại cả đầu lẫn cuối đều của điều khớp, để thành công." +#: tdeparts/browserrun.cpp:311 +msgid "&Open With..." +msgstr "&Mở bằng..." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:267 -msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top." -msgstr "Bắt đầu tìm kiếm tại vị trí con chạy hiện thời, hơn tại đỉnh." +#: tdeparts/browserrun.cpp:353 +msgid "&Open" +msgstr "&Mở" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:269 -msgid "Only search within the current selection." -msgstr "Tìm kiếm chỉ trong phần chọn hiện thời." +#: tdestyles/web/plugin.cpp:9 +msgid "Web style plugin" +msgstr "Bộ cầm phít kiểu Mạng" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:271 -msgid "" -"Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match " -"'joe' or 'JOE', only 'Joe'." +#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:35 +msgid "TDE Tool to build a cache list of all pixmap themes installed" msgstr "" -"Tìm kiếm phân biệt chữ hoa/thường : việc nhập mẫu « Văn » sẽ không khớp với « " -"văn » hay « VĂN », chỉ với « Văn »." +"Công cụ TDE để xây dựng một danh sách lưu tạm các sắc thái sơ đồ điểm ảnh đã " +"được cài đặt." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:274 -msgid "Search backwards." -msgstr "Tìm ngược." +#: tdestyles/utils/installtheme/main.cpp:40 +msgid "KInstalltheme" +msgstr "KInstalltheme" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:276 -msgid "Ask before replacing each match found." -msgstr "Xin trước khi thay thế mỗi lần khớp được tìm." +#: tdestyles/klegacy/plugin.cpp:28 +#, fuzzy +msgid "KDE LegacyStyle plugin" +msgstr "Bộ cầm phít LegacyStyle (kiểu cũ) TDE" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:449 -msgid "Any Character" -msgstr "Bất kỳ ký tự" +#: tdenewstuff/provider.cpp:261 +#, fuzzy +msgid "Error parsing category list." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:450 -msgid "Start of Line" -msgstr "Đầu dòng" +#: tdenewstuff/provider.cpp:394 +msgid "Error parsing providers list." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tách danh sách nhà cung cấp." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:452 -msgid "Set of Characters" -msgstr "Bộ ký tự" +#: tdenewstuff/knewstuff.cpp:38 tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:61 +#, c-format +msgid "Download New %1" +msgstr "Tải về %1 mới" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:453 -msgid "Repeats, Zero or More Times" -msgstr "Lặp lại, số không lần hay hơn" +#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:53 +msgid "Hot New Stuff Providers" +msgstr "Nhà cung cấp các thứ mới trơ tráo" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:454 -msgid "Repeats, One or More Times" -msgstr "Lặp lại, một lần hay hơn" +#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:61 +msgid "Please select one of the providers listed below:" +msgstr "Vui lòng chọn một của những nhà cung cấp bên dưới :" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:455 -msgid "Optional" -msgstr "Tùy chọn" +#: tdenewstuff/providerdialog.cpp:88 +msgid "No provider selected." +msgstr "Chưa chọn nhà cung cấp." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:456 -msgid "Escape" -msgstr "Phím esc" +#: tdenewstuff/knewstuffgeneric.cpp:139 +msgid "The file '%1' already exists. Do you want to overwrite it?" +msgstr "Tập tin « %1 » đã có. Bạn có muốn ghi đè lên không?" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:457 -msgid "TAB" -msgstr "Phím tab" +#: tdenewstuff/ghns.cpp:50 +msgid "Get hot new stuff:" +msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo :" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:458 -msgid "Newline" -msgstr "Dòng mới" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 +msgid "" +"There was an error with the downloaded resource tarball file. Possible causes " +"are damaged archive or invalid directory structure in the archive." +msgstr "" +"Gặp lỗi đối với tập tin .tar tài nguyên đã tải về. Lý do có thể là kho bị hỏng " +"hoặc cấu trúc thư mục không hợp lệ trong kho." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:459 -msgid "Carriage Return" -msgstr "Xuống dòng" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:83 +msgid "Resource Installation Error" +msgstr "Lỗi cài đặt tài nguyên" -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:460 -msgid "White Space" -msgstr "Khoảng trắng" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:94 +msgid "No keys were found." +msgstr "Không tìm thấy." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:461 -msgid "Digit" -msgstr "Con số" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:99 +msgid "The validation failed for unknown reason." +msgstr "Việc hợp lệ hoá bị lỗi, không biết sao." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:510 -msgid "Complete Match" -msgstr "Khớp hoàn toàn" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:106 +msgid "The MD5SUM check failed, the archive might be broken." +msgstr "Việc kiểm tra MD5SUM bị lỗi, có lẽ kho bị hỏng." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:515 -msgid "Captured Text (%1)" -msgstr "Đoạn đã bắt (%1)" +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:111 +msgid "The signature is bad, the archive might be broken or altered." +msgstr "Chữ ký sai, có lẽ kho bị hỏng hoặc bị sửa đổi." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:523 -msgid "You must enter some text to search for." -msgstr "Bạn phải gõ chuỗi cần tìm kiếm." +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:121 +msgid "The signature is valid, but untrusted." +msgstr "Chữ ký là hợp lệ còn không tin cây." -#: tdeutils/kfinddialog.cpp:534 -msgid "Invalid regular expression." -msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ." +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:127 +msgid "The signature is unknown." +msgstr "Chữ ký lạ." -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:98 +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:131 msgid "" -"There was an error when loading the module '%1'." +"The resource was signed with key 0x%1, belonging to %2 <%3>" +"." +msgstr "" +"Tài nguyên được ký tên bằng khoá 0x%1, thuộc về %2 <%3>." + +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 +msgid "" +"There is a problem with the resource file you have downloaded. The errors " +"are :%1" +"
                          %2" "
                          " -"
                          The desktop file (%2) as well as the library (%3) was found but yet the " -"module could not be loaded properly. Most likely the factory declaration was " -"wrong, or the create_* function was missing.
                          " +"
                          Installation of the resource is not recommended." +"
                          " +"
                          Do you want to proceed with the installation?
                          " msgstr "" -"Gặp lỗi khi tải mô-đun « %1 »." +"Gặp lỗi trong tập tin tài nguyên mới tải về. Lỗi :%1" +"
                          %2" "
                          " -"
                          Tập tin môi trường (%2) cũng như thư viện (%3) đã được tìm, nhưng mà không " -"thể tải đúng mô-đun. Rất có thể là khai báo của hãng là không đúng, hoặc còn " -"thiếu hàm « create_* » (tạo).
                          " +"
                          Không khuyên bạn cài đặt tài nguyên này." +"
                          " +"
                          Bạn có muốn tiếp tục lại cài đặt không?
                          " -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:111 -msgid "The specified library %1 could not be found." -msgstr "Không tìm thấy thư viện đã ghi rõ (%1)." +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:137 +msgid "Problematic Resource File" +msgstr "Tập tin tài nguyên bị lỗi" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:132 -msgid "The module %1 could not be found." -msgstr "Không tìm thấy mô-đun %1." +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 +msgid "%1

                          Press OK to install it.
                          " +msgstr "%1

                          Bấm nút Được để cài đặt nó.
                          " + +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:140 +msgid "Valid Resource" +msgstr "Tài nguyên hợp lệ" + +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:190 +msgid "The signing failed for unknown reason." +msgstr "Việc ký tên bị lỗi, không biết sao." -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:133 +#: tdenewstuff/knewstuffsecure.cpp:195 msgid "" -"" -"

                          The diagnostics is:" -"
                          The desktop file %1 could not be found." +"There are no keys usable for signing or you did not entered the correct " +"passphrase.\n" +"Proceed without signing the resource?" msgstr "" -"" -"

                          Kết quả chẩn đoán:" -"
                          Không tìm thấy tập tin môi trường %1." +"Không có khóa nào có thể sử dụng để ký tên, hoặc bạn chưa nhập cụm từ mật khẩu " +"đúng.\n" +"Tiếp tục mà không ký tên tài nguyên không?" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:152 -msgid "The module %1 could not be loaded." -msgstr "Không thể tải mô-đun %1." +#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:31 +msgid "Display only media of this type" +msgstr "Hiển thị chỉ vật chứa kiểu này" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:171 -msgid "The module %1 is not a valid configuration module." -msgstr "Mô-đun %1 không phải là mô-đun cấu hình hợp lệ." +#: tdenewstuff/tdehotnewstuff.cpp:32 +msgid "Provider list to use" +msgstr "Danh sách nhà cung cấp cần dùng" -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:172 +#: tdenewstuff/security.cpp:63 msgid "" -"" -"

                          The diagnostics is:" -"
                          The desktop file %1 does not specify a library." +"Cannot start gpg and retrieve the available keys. Make sure that " +"gpg is installed, otherwise verification of downloaded resources will not " +"be possible." msgstr "" -"" -"

                          Kết quả chẩn đoán:" -"
                          Tập tin môi trường %1 không ghi rõ thư viện." - -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:206 -msgid "There was an error loading the module." -msgstr "Gặp lỗi khi tải mô-đun." +"Không thể khởi chạy gpg để lấy các khoá công bố. Hãy chác là" +"gpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về." -#: tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:206 tdeutils/tdecmoduleloader.cpp:274 +#: tdenewstuff/security.cpp:177 msgid "" -"" -"

                          The diagnostics is:" -"
                          %1" -"

                          Possible reasons:

                          " -"
                            " -"
                          • An error occurred during your last TDE upgrade leaving an orphaned control " -"module" -"
                          • You have old third party modules lying around.
                          " -"

                          Check these points carefully and try to remove the module mentioned in the " -"error message. If this fails, consider contacting your distributor or " -"packager.

                          " +"Enter passphrase for key 0x%1, belonging to" +"
                          %2<%3>:
                          " msgstr "" -"" -"

                          Kết quả chẩn đoán:" -"
                          %1" -"

                          Lý do có thể :

                          " -"
                            " -"
                          • Gặp lỗi trong khi nâng cấp TDE lần cuối cùng, mà để lại một mô-đun điều " -"khiển mồ côi." -"
                          • Bạn có một số mô-đun thuộc nhóm ba cũ còn lại.
                          " -"

                          Hãy kiểm tra cẩn thận hai điểm này, và cố gỡ bỏ mô-đun được ghi rõ trong " -"thông điệp lỗi. Nếu làm như thế không sửa lỗi này, khuyên bạn liên lạc nhà phát " -"hành hay nhà đóng gói này.

                          " - -#: tdeutils/kreplace.cpp:49 -msgid "&All" -msgstr "&Tất cả" +"Hãy nhập cụm từ mật khẩu cho khóa 0x%1, thuộc về " +"
                          %2<%3>:
                          " -#: tdeutils/kreplace.cpp:49 -msgid "&Skip" -msgstr "&Bỏ qua" +#: tdenewstuff/security.cpp:257 +msgid "" +"Cannot start gpg and check the validity of the file. Make sure that " +"gpg is installed, otherwise verification of downloaded resources will " +"not be possible." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy gpg để kiểm tra độ hợp lệ của tập tin đó. Hãy " +"chác làgpg đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã " +"tải về." -#: tdeutils/kreplace.cpp:58 -msgid "Replace '%1' with '%2'?" -msgstr "Thay thế « %1 » bằng « %2 » không?" +#: tdenewstuff/security.cpp:317 +msgid "Select Signing Key" +msgstr "Chọn khoá ký" -#: tdeutils/kreplace.cpp:105 tdeutils/kreplace.cpp:300 -msgid "No text was replaced." -msgstr "Chưa thay thế gì." +#: tdenewstuff/security.cpp:317 +msgid "Key used for signing:" +msgstr "Khoá dùng để ký :" -#: tdeutils/kreplace.cpp:107 tdeutils/kreplace.cpp:302 -#, c-format +#: tdenewstuff/security.cpp:338 msgid "" -"_n: 1 replacement done.\n" -"%n replacements done." -msgstr "Mới thay thế %n lần." +"Cannot start gpg and sign the file. Make sure that gpg " +"is installed, otherwise signing of the resources will not be possible." +msgstr "" +"Không thể khởi chạy gpg để ký tập tin đó. Hãy chác làgpg " +"đã được cài đặt, không thì không thể thẩm tra tài nguyên đã tải về." -#: tdeutils/kfind.cpp:650 tdeutils/kreplace.cpp:307 -msgid "Beginning of document reached." -msgstr "Mới tới đầu tài liệu." +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:47 +msgid "Share Hot New Stuff" +msgstr "Chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé" -#: tdeutils/kfind.cpp:652 tdeutils/kreplace.cpp:309 -msgid "End of document reached." -msgstr "Mới tới cuối tài liệu." +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:63 +msgid "Author:" +msgstr "Tác giả :" -#: tdeutils/kreplace.cpp:316 -msgid "Do you want to restart search from the end?" -msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ kết thúc không?" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:68 +#, fuzzy +msgid "Email:" +msgstr "Thư điện tử" -#: tdeutils/kreplace.cpp:317 -msgid "Do you want to restart search at the beginning?" -msgstr "Bạn có muốn chạy lại việc tìm kiếm từ đầu không?" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:78 +msgid "Release:" +msgstr "Bản phát hành:" -#: tdeutils/kreplace.cpp:319 -msgid "Restart" -msgstr "Chạy lại" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:84 +msgid "License:" +msgstr "Quyền phép:" -#: tdeutils/kpluginselector.cpp:111 -msgid "" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"
                          Description:%1
                          Author:%2
                          Version:%3
                          License:%4
                          " -msgstr "" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"" -"
                          Mô tả :%1
                          Tác giả :%2
                          Phiên bản:%3
                          Bản quyền:%4
                          " +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:88 +msgid "GPL" +msgstr "GPL" -#: tdeutils/kpluginselector.cpp:536 -msgid "(This plugin is not configurable)" -msgstr "(Không thể cấu hình bộ cầm phít này)" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:89 +msgid "LGPL" +msgstr "LGPL" -#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:142 -msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', " -msgstr "Chuỗi thay thế này đang tham chiếu một điều bắt hơn « \\%1 ». " +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:90 +msgid "BSD" +msgstr "BSD" -#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:145 -#, c-format -msgid "" -"_n: but your pattern only defines 1 capture.\n" -"but your pattern only defines %n captures." -msgstr "nhưng mẫu này định nghĩa chỉ %n điều bắt." +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:93 +msgid "Language:" +msgstr "Ngôn ngữ :" -#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:146 -msgid "but your pattern defines no captures." -msgstr "nhưng mẫu này không định nghĩa điều bắt nào." +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:99 +msgid "Preview URL:" +msgstr "Xem thử URL:" -#: tdeutils/kreplacedialog.cpp:147 -msgid "" -"\n" -"Please correct." -msgstr "" -"\n" -"Vui lòng sửa." +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:104 +msgid "Summary:" +msgstr "Tóm tắt:" -#: tdeutils/kfind.cpp:53 -msgid "Find next occurrence of '%1'?" -msgstr "Tìm lần gặp « %1 » kế tiếp không?" +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:121 +msgid "Please put in a name." +msgstr "Hãy nhập tên." -#: tdeutils/kfind.cpp:623 tdeutils/kfind.cpp:643 -#, c-format -msgid "" -"_n: 1 match found.\n" -"%n matches found." -msgstr "Mới tìm %n lần khớp." +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191 +msgid "Old upload information found, fill out fields?" +msgstr "Tìm thông tin tải lên cũ, có điền vào trường không?" -#: tdeutils/kfind.cpp:625 -msgid "No matches found for '%1'." -msgstr "Không tìm thấy « %1 »." +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191 +msgid "Fill Out" +msgstr "Điền đầy" -#: tdeutils/kfind.cpp:645 -msgid "No matches found for '%1'." -msgstr "Không tìm thấy « %1 »." +#: tdenewstuff/uploaddialog.cpp:191 +msgid "Do Not Fill Out" +msgstr "Không điền" -#: tdeutils/kfind.cpp:659 -msgid "Continue from the end?" -msgstr "Tiếp tục từ kết thúc không?" +#: tdenewstuff/engine.cpp:219 +msgid "Successfully installed hot new stuff." +msgstr "Các thứ mới trơ tráo đã được cài đặt." -#: tdeutils/kfind.cpp:660 -msgid "Continue from the beginning?" -msgstr "Tiếp tục từ đầu không?" +#: tdenewstuff/engine.cpp:224 +msgid "Failed to install hot new stuff." +msgstr "Việc cài đặt các thứ mới trơ tráo đã bị lỗi." + +#: tdenewstuff/engine.cpp:279 +msgid "Unable to create file to upload." +msgstr "Không thể tạo tập tin cần tải lên." -#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:212 +#: tdenewstuff/engine.cpp:294 msgid "" -"Changes in this section requires root access.
                          " -"Click the \"Administrator Mode\" button to allow modifications." +"The files to be uploaded have been created at:\n" msgstr "" -"Cần thiết quyền người chủ (root) để thay đổi gì trong phần này.
                          " -"Hãy nhắp vào cái nút « Chế độ Quản trị » để cho phép sửa đổi." +"Những tập tin cần tải lên đã được tạo tại :\n" -#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:219 +#: tdenewstuff/engine.cpp:295 msgid "" -"This section requires special permissions, probably for system-wide changes; " -"therefore, it is required that you provide the root password to be able to " -"change the module's properties. If you do not provide the password, the module " -"will be disabled." +"Data file: %1\n" msgstr "" -"Phần này cần thiết bạn có quyền truy cập đặc biệt, rất có thể để thay đổi gì " -"trên toàn hệ thống. Như thế thì, cần thiết bạn cung cấp mật khẩu người chủ để " -"có khả năng thay đổi tài sản của mô-đun này. Nếu bạn không cung cấp mật khẩu " -"người chủ, mô-đun này sẽ bị tắt." +"Tập tin dữ liệu : %1\n" -#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:251 -#, c-format +#: tdenewstuff/engine.cpp:297 msgid "" -"_: Argument is application name\n" -"This configuration section is already opened in %1" -msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1." - -#: tdeutils/tdecmoduleproxy.cpp:324 -msgid "Loading..." -msgstr "Đang tải..." - -#: tdeutils/ksettings/componentsdialog.cpp:48 -msgid "Select Components" -msgstr "Chọn thành phần" - -#: tdeutils/ksettings/dialog.cpp:590 -msgid "Select Components..." -msgstr "Chọn thành phần..." +"Preview image: %1\n" +msgstr "" +"Ảnh xem thử : %1\n" -#: tderesources/resource.cpp:61 -msgid "resource" -msgstr "tài nguyên" +#: tdenewstuff/engine.cpp:299 +msgid "" +"Content information: %1\n" +msgstr "" +"Thông tin nội dung : %1\n" -#: tderesources/selectdialog.cpp:95 -msgid "There is no resource available!" -msgstr "• Không có thành phần nào sẵn sàng. •" +#: tdenewstuff/engine.cpp:300 +msgid "" +"Those files can now be uploaded.\n" +msgstr "" +"Các tập tin đó lúc bây giờ có thể được tải lên.\n" -#: tderesources/kcmtderesources.cpp:44 -msgid "kcmtderesources" -msgstr "kcmtderesources" +#: tdenewstuff/engine.cpp:301 +msgid "Beware that any people might have access to them at any time." +msgstr "" +"Ghi chú : người khác có thể truy cập những tập tin đó, vào bất cứ lúc nào." -#: tderesources/kcmtderesources.cpp:45 -msgid "TDE Resources configuration module" -msgstr "Mô-đun cấu hình tài nguyên TDE" +#: tdenewstuff/engine.cpp:303 +msgid "Upload Files" +msgstr "Tải lên tập tin" -#: tderesources/kcmtderesources.cpp:47 -msgid "(c) 2003 Tobias Koenig" -msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Tobias Kœnig." +#: tdenewstuff/engine.cpp:308 +msgid "Please upload the files manually." +msgstr "Vui lòng tự tải lên các tập tin này." -#: tderesources/configdialog.cpp:40 tderesources/configpage.cpp:103 -#: tderesources/configpage.cpp:297 -msgid "Resource Configuration" -msgstr "Cấu hình tài nguyên" +#: tdenewstuff/engine.cpp:312 +msgid "Upload Info" +msgstr "Thông tin tải lên" -#: tderesources/configdialog.cpp:51 -msgid "General Settings" -msgstr "Thiết lập chung" +#: tdenewstuff/engine.cpp:320 +msgid "&Upload" +msgstr "Tải &lên" -#: tderesources/configdialog.cpp:57 -msgid "Read-only" -msgstr "Chỉ đọc" +#: tdenewstuff/engine.cpp:422 +msgid "Successfully uploaded new stuff." +msgstr "Các thứ mới đã được tải lên." -#: tderesources/configdialog.cpp:66 -msgid "%1 Resource Settings" -msgstr "Thiết lập tài nguyên %1" +#: tdenewstuff/knewstuffbutton.cpp:49 +msgid "Download New Stuff" +msgstr "Tải về các thứ mới" -#: tderesources/configdialog.cpp:107 -msgid "Please enter a resource name." -msgstr "Vui lòng nhập tên tài nguyên." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:106 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:113 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:129 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:136 +msgid "Get Hot New Stuff" +msgstr "Lấy các thứ mới trơ tráo nhé" -#: tderesources/configpage.cpp:120 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:151 +msgid "Welcome" +msgstr "Chào mừng bạn" -#: tderesources/configpage.cpp:121 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:153 +msgid "Loading data providers..." +msgstr "" -#: tderesources/configpage.cpp:126 -msgid "&Add..." -msgstr "Th&êm..." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:212 +msgid "Loading data listings..." +msgstr "" -#: tderesources/configpage.cpp:131 -msgid "&Use as Standard" -msgstr "Dùng là Ch&uẩn" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:270 +msgid "Highest Rated" +msgstr "Điểm cao nhất" -#: tderesources/configpage.cpp:283 -msgid "There is no standard resource! Please select one." -msgstr "Chưa có tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:271 +msgid "Most Downloads" +msgstr "Lần tải về nhiều nhất" -#: tderesources/configpage.cpp:298 -msgid "Please select type of the new resource:" -msgstr "Vui lòng chọn kiểu tài nguyên mới :" +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:272 +msgid "Latest" +msgstr "Mới nhất" -#: tderesources/configpage.cpp:308 -msgid "Unable to create resource of type '%1'." -msgstr "Không thể tạo tài nguyên kiểu « %1 »." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:283 +msgid "Rating" +msgstr "Đánh giá" -#: tderesources/configpage.cpp:360 -msgid "" -"You cannot remove your standard resource! Please select a new standard resource " -"first." -msgstr "" -"Bạn không thể gỡ bỏ tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn mới trước " -"tiên." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:289 +msgid "Downloads" +msgstr "Lần tải về" -#: tderesources/configpage.cpp:394 tderesources/configpage.cpp:413 -msgid "You cannot use a read-only resource as standard!" -msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên chỉ-đọc là chuẩn." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:295 +msgid "Release Date" +msgstr "Ngày phát hành" -#: tderesources/configpage.cpp:418 -msgid "You cannot use an inactive resource as standard!" -msgstr "Bạn không thể dùng một tài nguyên không hoạt động là chuẩn." +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:305 +msgid "Install" +msgstr "Cài đặt" -#: tderesources/configpage.cpp:498 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:516 msgid "" -"You cannot deactivate the standard resource. Choose another standard resource " -"first." +"Name: %1\n" +"Author: %2\n" +"License: %3\n" +"Version: %4\n" +"Release: %5\n" +"Rating: %6\n" +"Downloads: %7\n" +"Release date: %8\n" +"Summary: %9\n" msgstr "" -"Bạn không thể bất hoạt tài nguyên chuẩn. Vui lòng chọn tài nguyên chuẩn khác " -"trước tiên." +"Tên: %1\n" +"Tác giả: %2\n" +"Bản quyền: %3\n" +"Phiên bản: %4\n" +"Bản phát hành: %5\n" +"Đánh giá: %6\n" +"Lần tải về: %7\n" +"Ngày phát hành: %8\n" +"Tóm tắt: %9\n" -#: tderesources/configpage.cpp:528 +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:538 msgid "" -"There is no valid standard resource! Please select one which is neither " -"read-only nor inactive." +"Preview: %1\n" +"Payload: %2\n" msgstr "" -"Không có tài nguyên chuẩn hợp lệ nào. Vui lòng chọn tài nguyên không phải là " -"chỉ-đọc, cũng không phải là bất hoạt." +"Xem thử : %1\n" +"Trọng tải : %2\n" + +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:718 +msgid "Installation successful." +msgstr "Mới cài đặt." + +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:718 tdenewstuff/downloaddialog.cpp:720 +msgid "Installation" +msgstr "Việc cài đặt" + +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:720 +msgid "Installation failed." +msgstr "Việc cài đặt bị lỗi." + +#: tdenewstuff/downloaddialog.cpp:814 +msgid "Preview not available." +msgstr "Không có sẵn khung xem thử." + +#: tdespell2/ui/configdialog.cpp:38 +msgid "KSpell2 Configuration" +msgstr "Cấu hình KSpell2" #: kab/addressbook.cc:168 msgid "Headline" @@ -9118,6 +10636,92 @@ msgstr "Ngày" msgid "Your new entry could not be added." msgstr "Không thể thêm mục mới của bạn." +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:258 +msgid "Already open." +msgstr "Đã mở." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:260 +msgid "Error opening file." +msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:262 +msgid "Not a wallet file." +msgstr "Không phải là một tập tin ví." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:264 +msgid "Unsupported file format revision." +msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:266 +msgid "Unknown encryption scheme." +msgstr "Lược đồ mật mã lạ." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:268 +msgid "Corrupt file?" +msgstr "Tập tin bị hỏng không?" + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:270 +msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted." +msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:274 +msgid "Read error - possibly incorrect password." +msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng." + +#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:276 +msgid "Decryption error." +msgstr "Lỗi giải mật mã." + +#: tderandr/libtderandr.cc:703 +#, fuzzy +msgid "Setting gamma failed." +msgstr "Việc lưu bị lỗi." + +#: tderandr/libtderandr.cc:708 +msgid "XRandR encountered a problem" +msgstr "" + +#: tderandr/libtderandr.cc:1224 +msgid "%1:%2" +msgstr "" + +#: tderandr/libtderandr.cc:1225 +msgid "%1. %2 output on %3" +msgstr "" + +#: tderandr/libtderandr.cc:1231 +msgid "%1. %2 on %3 on card %4" +msgstr "" + +#: tderandr/libtderandr.cc:1281 tderandr/libtderandr.cc:1285 +msgid "%1 x %2" +msgstr "" + +#: tderandr/libtderandr.cc:1400 +#, fuzzy +msgid "disconnected" +msgstr "đã kết nối cục bộ" + +#: tderandr/libtderandr.cc:1406 tderandr/libtderandr.cc:1448 +msgid "N/A" +msgstr "" + +#: tderandr/libtderandr.cc:1441 +msgid "Default output on generic video card" +msgstr "" + +#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:152 +msgid "Accept" +msgstr "Chấp nhận" + +#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:153 +msgid "Reject" +msgstr "Từ chối" + +#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:779 +msgid "Filter error" +msgstr "Lỗi lọc" + #: arts/kde/kconverttest.cc:23 arts/kde/kiotest.cc:17 #: arts/kde/kiotestslow.cc:83 msgid "URL to open" @@ -9184,7 +10788,8 @@ msgstr "Ứng dụng khách" msgid "Import &All" msgstr "Nhập &hết" -#: tdecert/tdecertpart.cc:183 tdecert/tdecertpart.cc:274 tdecert/tdecertpart.cc:359 +#: tdecert/tdecertpart.cc:183 tdecert/tdecertpart.cc:274 +#: tdecert/tdecertpart.cc:359 msgid "TDE Secure Certificate Import" msgstr "Bộ nhập chứng nhận bảo mật TDE" @@ -9268,10 +10873,12 @@ msgstr "Đã &xong" msgid "Save failed." msgstr "Việc lưu bị lỗi." -#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440 tdecert/tdecertpart.cc:455 -#: tdecert/tdecertpart.cc:460 tdecert/tdecertpart.cc:496 tdecert/tdecertpart.cc:532 -#: tdecert/tdecertpart.cc:566 tdecert/tdecertpart.cc:600 tdecert/tdecertpart.cc:730 -#: tdecert/tdecertpart.cc:741 tdecert/tdecertpart.cc:746 tdecert/tdecertpart.cc:759 +#: tdecert/tdecertpart.cc:418 tdecert/tdecertpart.cc:440 +#: tdecert/tdecertpart.cc:455 tdecert/tdecertpart.cc:460 +#: tdecert/tdecertpart.cc:496 tdecert/tdecertpart.cc:532 +#: tdecert/tdecertpart.cc:566 tdecert/tdecertpart.cc:600 +#: tdecert/tdecertpart.cc:730 tdecert/tdecertpart.cc:741 +#: tdecert/tdecertpart.cc:746 tdecert/tdecertpart.cc:759 #: tdecert/tdecertpart.cc:873 msgid "Certificate Import" msgstr "Nhập chứng nhận" @@ -9334,54 +10941,6 @@ msgstr "" msgid "TDE Certificate Part" msgstr "Phần chứng nhận TDE" -#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:152 -msgid "Accept" -msgstr "Chấp nhận" - -#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:153 -msgid "Reject" -msgstr "Từ chối" - -#: tdehtml/tdehtml_settings.cc:779 -msgid "Filter error" -msgstr "Lỗi lọc" - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:258 -msgid "Already open." -msgstr "Đã mở." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:260 -msgid "Error opening file." -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:262 -msgid "Not a wallet file." -msgstr "Không phải là một tập tin ví." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:264 -msgid "Unsupported file format revision." -msgstr "Bản sửa đổi tập tin không được hỗ trợ." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:266 -msgid "Unknown encryption scheme." -msgstr "Lược đồ mật mã lạ." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:268 -msgid "Corrupt file?" -msgstr "Tập tin bị hỏng không?" - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:270 -msgid "Error validating wallet integrity. Possibly corrupted." -msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hoá sự tích hợp của ví. Có thể bị hỏng." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:274 -msgid "Read error - possibly incorrect password." -msgstr "Lỗi đọc — có lẽ mật khẩu không đúng." - -#: tdewallet/backend/tdewalletbackend.cc:276 -msgid "Decryption error." -msgstr "Lỗi giải mật mã." - #: tdeui/kstdaction_p.h:40 msgid "&New" msgstr "&Mới" @@ -9556,109 +11115,109 @@ msgstr "Đường dẫn người dùng: môi trường|chạy tự động|rác| msgid "Prefix to install resource files to" msgstr "Tiền tố nơi cần cài đặt các tập tin tài nguyên" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:168 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:169 msgid "Applications menu (.desktop files)" msgstr "Trình đơn Ứng dụng (tập tin .desktop)" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:169 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:170 msgid "CGIs to run from kdehelp" msgstr "Các CGI cần chạy từ kdehelp" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:170 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:171 msgid "Configuration files" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:171 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:172 msgid "Where applications store data" msgstr "Nơi ứng dụng lưu dữ liệu" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:172 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:173 msgid "Executables in $prefix/bin" msgstr "Tập tin chạy được trong <$prefix/bin>" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:173 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:174 msgid "HTML documentation" msgstr "Tài liệu hướng dẫn HTML" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:174 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:175 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:175 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:176 msgid "Configuration description files" msgstr "Tập tin mô tả cấu hình" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:176 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:177 msgid "Libraries" msgstr "Thư viện" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:177 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:178 msgid "Includes/Headers" msgstr "Tập tin Gồm/Đầu" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:178 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:179 msgid "Translation files for TDELocale" msgstr "Tập tin dịch cho TDELocale" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:179 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:180 msgid "Mime types" msgstr "Kiểu MIME" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:180 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:181 msgid "Loadable modules" msgstr "Các mô-đun có thể tải" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:181 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:182 msgid "Qt plugins" msgstr "Bộ cầm phít Qt" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:182 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:183 msgid "Services" msgstr "Dịch vụ" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:183 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:184 msgid "Service types" msgstr "Kiểu dịch vụ" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:184 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:185 msgid "Application sounds" msgstr "Âm thanh ứng dụng" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:185 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:186 msgid "Templates" msgstr "Biểu mẫu" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:186 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:187 msgid "Wallpapers" msgstr "Ảnh nền" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:187 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:188 msgid "XDG Application menu (.desktop files)" msgstr "Trình đơn ứng dụng XDG (tập tin .desktop)" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:188 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:189 msgid "XDG Menu descriptions (.directory files)" msgstr "Mô tả trình đơn XDG (tập tin .directory)" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:189 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:190 msgid "XDG Menu layout (.menu files)" msgstr "Bố trí trình đơn XDG (tập tin .menu)" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:190 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:191 msgid "Temporary files (specific for both current host and current user)" msgstr "Tập tin tạm thời (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:191 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:192 msgid "UNIX Sockets (specific for both current host and current user)" msgstr "Ổ cắm UNIX (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:203 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:204 msgid "" "%1 - unknown type\n" msgstr "" "%1 — kiểu lạ\n" -#: tdecore/tde-config.cpp.in:228 +#: tdecore/tde-config.cpp.in:229 msgid "" "%1 - unknown type of userpath\n" msgstr "" @@ -11037,6 +12596,30 @@ msgid "" "error in the text declaration of an external entity" msgstr "gặp lỗi trong khai báo văn bản của một thực thể bên ngoài" +#~ msgid "The K Desktop Environment is written and maintained by the TDE Team, a world-wide network of software engineers committed to Free Software development.

                          No single group, company or organization controls the TDE source code. Everyone is welcome to contribute to TDE.

                          Visit http://www.kde.org for more information on the TDE project. " +#~ msgstr "Môi trường TDE được tạo và duy trì đều bởi Nhóm TDE, một mạng trên khắp thế giới các kỹ sư phần mềm đã cam kết phát triển Phần mềm Tự do.

                          Không có nhóm, công ty hoặc tổ chức riêng lẻ nào có điều khiển mã nguồn TDE. Mời mọi người đóng góp cùng TDE.

                          Thăm nơi Mạng TDE để xem thông tin thêm về dự án TDE." + +#~ msgid "&Report Bugs or Wishes" +#~ msgstr "Thông &báo lỗi hay yêu cầu" + +#~ msgid "" +#~ "To submit a bug report, click on the button below.\n" +#~ "This will open a web browser window on http://bugs.kde.org where you will find a form to fill in.\n" +#~ "The information displayed above will be transferred to that server." +#~ msgstr "" +#~ "Để thông báo lỗi, hãy nhắp vào cái nút bên dưới.\n" +#~ "Làm như thế sẽ mở một cửa sổ duyệt Mạng tại (Bugzilla TDE) nơi bạn cần điền vào đơn thông báo lỗi.\n" +#~ "Các thông tin được hiển thị trên sẽ được truyền tới máy phục vụ đó." + +#~ msgid "&Report Bug..." +#~ msgstr "Thông &báo lỗi" + +#~ msgid "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information next time you submit this form. Do you want to store the information now?" +#~ msgstr "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn gởi đơn này. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?" + +#~ msgid "Konqueror has the ability to store the password in an encrypted wallet. When the wallet is unlocked, it can then automatically restore the login information next time you visit %1. Do you want to store the information now?" +#~ msgstr "Trình Konqueror có khả năng lưu mật khẩu vào ví đã mật mã. Khi ví đã mở khóa, nó có thể phục hồi tự động thông tin đăng nhập lần kế tiếp bạn thăm %1. Vậy bạn có muốn lưu thông tin này không?" + #~ msgid "Address" #~ msgstr "Địa chỉ" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po index eee5771ea8b..e272065adb4 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdelibs_colors.po @@ -1,15 +1,16 @@ # Vietnamese translation for tdelibs_colors. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdelibs_colors\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:03+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po index 079a4a03ea3..5bd34667455 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdeprint.po @@ -1,298 +1,491 @@ # Vietnamese translation for TDE Print. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. -# +# msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdeprint\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-27 01:12+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:07+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" -#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 -msgid "Empty print command." -msgstr "Lệnh in rỗng." +#: ppdloader.cpp:173 +msgid "(line %1): " +msgstr "(dòng %1): " -#: ext/kmextmanager.cpp:41 -msgid "PS_printer" -msgstr "Máy_in_PS" +#: marginpreview.cpp:135 +msgid "No preview available" +msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" -#: ext/kmextmanager.cpp:43 -msgid "PostScript file generator" -msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" +#: kmfactory.cpp:221 +msgid "There was an error loading %1. The diagnostic is:

                          %2

                          " +msgstr "Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :

                          %2

                          " -#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:28 -msgid "Ledger" -msgstr "Sổ cái" +#: kprintdialog.cpp:97 +msgid "" +" Printer Location: The Location may describe where the " +"selected printer is located. The Location description is created by the " +"administrator of the print system (or may be left empty). " +msgstr "" +" Địa điểm máy in: Địa điểm có thể diễn tả sự định vị của " +"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có " +"thể bỏ rỗng)." -#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:29 -msgid "US Legal" -msgstr "Hành pháp Mỹ" +#: kprintdialog.cpp:102 +msgid "" +" Printer Type: The Type indicates your printer type. " +msgstr " Kiểu máy in: Kiểu ngụ ý kiểu máy in. " -#: kpgeneralpage.cpp:86 lpd/lpdtools.cpp:30 -msgid "US Letter" -msgstr "Thư Mỹ" +#: kprintdialog.cpp:104 +msgid "" +" Printer State: The State indicates the state of the print " +"queue on the print server (which could be your localhost). The state may be " +"'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. " +msgstr "" +"Tình trạng máy in: Tình trạng ngụ ý tình trạng của hàng " +"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng có " +"thể là:" +"
                            " +"
                          • Idle — nghỉ
                          • " +"
                          • Processing — đang xử lý
                          • " +"
                          • Stopped — bị dừng
                          • " +"
                          • Paused — bị dừng tạm
                          hay tương tự.
                          " -#: lpd/lpdtools.cpp:31 -msgid "A4" -msgstr "A4" +#: kprintdialog.cpp:108 +msgid "" +" Printer Comment: The Comment may describe the selected " +"printer. This comment is created by the administrator of the print system (or " +"may be left empty). " +msgstr "" +"Chú thích máy in: Chú thích có thể diễn tả máy in đã chọn. " +"Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng)." -#: lpd/lpdtools.cpp:32 -msgid "A3" -msgstr "A3" +#: kprintdialog.cpp:112 +msgid "" +" Printer Selection Menu: " +"

                          Use this combo box to select the printer to which you want to print. " +"Initially (if you run TDEPrint for the first time), you may only find the " +"TDE special printers (which save jobs to disk [as PostScript- or " +"PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing " +"a real printer, you need to... " +"

                            " +"
                          • ...either create a local printer with the help of the " +"TDE Add Printer Wizard. The Wizard is available for the CUPS and RLPR " +"printing systems (click button to the left of the 'Properties' " +"button),
                          • " +"
                          • ...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can " +"connect by clicking the 'System Options' button below. A new dialog " +"opens: click on the 'CUPS server' icon: Fill in the information " +"required to use the remote server.
                          " +"

                          Note: It may happen that you successfully connected to a remote CUPS " +"server and still do not get a printer list. If this happens: force TDEPrint to " +"re-load its configuration files. To reload the configuration files, either " +"start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and " +"back again once. The print system switch can be made through a selection in " +"the drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded).

                          " +msgstr "" +" Trình đơn chọn máy in: " +"

                          Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn " +"chạy TDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ " +"những máy in đặc biệt TDE mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin " +"PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF " +"đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :" +"

                            " +"
                          • hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng Trợ lý thêm máy in TDE" +". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái " +"nút Tài sản),
                          • " +"
                          • hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết " +"nối bằng cách nhắp vào nút Tùy chọn hệ thống " +"bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng " +"máy phục vụ CUPS. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy phục vụ " +"từ xa.
                          " +"

                          Ghi chú : có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn " +"chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình " +"TDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy " +"lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi " +"hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung " +"hoàn toàn).

                          " -#: lpd/lpdtools.cpp:33 -msgid "B4" -msgstr "B4" +#: kprintdialog.cpp:137 +msgid "" +" Print Job Properties: " +"

                          This button opens a dialog where you can make decisions regarding all " +"supported print job options. " +msgstr "" +" Tài sản công việc in: " +"

                          Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp khả năng đặt các tùy chọn công việc in " +"đã hỗ trợ." -#: lpd/lpdtools.cpp:34 -msgid "B5" -msgstr "B5" +#: kprintdialog.cpp:141 +msgid "" +" Selective View on List of Printers: " +"

                          This button reduces the list of visible printers to a shorter, more " +"convenient, pre-defined list.

                          " +"

                          This is particularly useful in enterprise environments with lots of " +"printers. The default is to show all printers.

                          " +"

                          To create a personal 'selective view list', click on the " +"'System Options' button at the bottom of this dialog. Then, in the new " +"dialog, select 'Filter' (left column in the " +"TDE Print Configuration dialog) and setup your selection..

                          " +"

                          Warning: Clicking this button without prior creation of a personal " +"'selective view list' will make all printers dissappear from the " +"view. (To re-enable all printers, just click this button again.)

                          " +msgstr "" +" Khung xem danh sách máy in có sẵn: " +"

                          Cái nút này giảm danh sách các máy in đã hiển thị thành một danh sách có " +"sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.

                          " +"

                          Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là " +"hiển thị mọi máy in.

                          " +"

                          Để tạo một danh sách có sẵn riêng, hãy nhắp vào nút " +"Tùy chọn hệ thống bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy " +"chọn Lọc (cột bên trái trong hộp thoại Cấu hình in TDE" +") và thiết lập sự chọn mình.

                          " +"

                          Cảnh báo : việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một " +"danh sách có sẵn riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để " +"bật lại mọi máy in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.)

                          " -#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 -msgid "Enabled" -msgstr "Hoạt động" +#: kprintdialog.cpp:154 +msgid "" +"TDE Add Printer Wizard " +"

                          This button starts the TDE Add Printer Wizard.

                          " +"

                          Use the Wizard (with \"CUPS\" or \"RLPR\"" +") to add locally defined printers to your system.

                          " +"

                          Note: The TDE Add Printer Wizard does not " +"work, and this button is disabled if you use \"Generic LPD\", " +"\"LPRng\", or \"Print Through an External Program\".)

                          " +msgstr "" +"Trợ lý thêm máy in TDE " +"

                          Cái nút này khởi chạy Trợ lý thêm máy in TDE.

                          " +"

                          Hãy dùng Trợ lý này (với « CUPS » hay « RLPR " +"») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn.

                          " +"

                          Ghi chú : Trợ lý thêm máy in TDE sẽ không " +"phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « " +"LPD giống loại », « LPRng », hay In qua một chương trình bên " +"ngoài.)

                          " -#: kpgeneralpage.cpp:415 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 -msgid "Disabled" -msgstr "Đã tắt" +#: kprintdialog.cpp:163 +msgid "" +" External Print Command " +"

                          Here you can enter any command that would also print for you in a " +"konsole window.

                          Example: " +"
                          a2ps -P <printername> --medium=A3
                          .
                          " +msgstr "" +" Lệnh in bên ngoài " +"

                          Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in được trong cửa sổ bàn giao tiếp " +"konsole.

                          Thí dụ : " +"
                          a2ps -P <printername> --medium=A3
                          .
                          " -#: lpd/lpdtools.cpp:233 -msgid "GhostScript settings" -msgstr "Thiết lập GhostScript" +#: kprintdialog.cpp:168 +msgid "" +" Additional Print Job Options " +"

                          This button shows or hides additional printing options." +msgstr "" +"Tùy chọn công việc in thêm " +"

                          Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy chọn in thêm." -#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 -#: management/kmwend.cpp:104 -msgid "Driver" -msgstr "Trình điều khiển" +#: kprintdialog.cpp:170 +#, fuzzy +msgid "" +" System Options: " +"

                          This button starts a new dialog where you can adjust various settings of " +"your printing system. Amongst them: " +"

                            " +"
                          • Should \tDE applications embed all fonts into the PostScript they generate " +"for printing? " +"
                          • Should TDE use an external PostScript viewer like gv " +"for print page previews? " +"
                          • Should TDEPrint use a local or a remote CUPS server?,
                          " +"and many more....
                          " +msgstr "" +" Tùy chọn hệ thống: " +"

                          Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt " +"trong hệ thống in. Lấy thí dụ : " +"

                            " +"
                          • Ứng dụng TDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in " +"không? " +"
                          • TDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như gv " +"để hiển thị khung xem thử trang không? " +"
                          • TDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?
                          " -#: lpd/lpdtools.cpp:254 -msgid "Resolution" -msgstr "Độ phân giải" +#: kprintdialog.cpp:182 +msgid "" +" Help: This button takes you to the complete TDEPrint Manual" +". " +msgstr "" +"Trợ giúp: Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ " +"Sổ tay TDEPrint (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). " -#: lpd/lpdtools.cpp:277 -msgid "Color depth" -msgstr "Độ sâu màu" +#: kprintdialog.cpp:186 +msgid "" +" Cancel: This button cancels your print job and quits the kprinter " +"dialog. " +msgstr "" +" Thôi : Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại " +"kprinter. " -#: lpd/lpdtools.cpp:301 -msgid "Additional GS options" -msgstr "Tùy chọn GS thêm" +#: kprintdialog.cpp:190 +msgid "" +" Print: This button sends the job to the printing process. If you " +"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want TDE to convert " +"the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to " +"do this. " +msgstr "" +" In: Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang " +"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu TDE nên chuyển " +"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm " +"như thế." -#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:260 lpd/lpdtools.cpp:307 -#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 -#: management/kmwend.cpp:49 -msgid "General" -msgstr "Chung" +#: kprintdialog.cpp:196 +msgid "" +" Keep Printing Dialog Open" +"

                          If you enable this checkbox, the printing dialog stays open after you hit " +"the Print button.

                          " +"

                          This is especially useful, if you need to test various print settings (like " +"color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to " +"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.

                          " +"
                          " +msgstr "" +" Hộp thoại in còn lại mở" +"

                          Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút " +"In.

                          " +"

                          Có ích đặc biệt khi bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu " +"của máy in phun mực) hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần " +"lượt) để in xong nhanh hơn.

                          " -#: lpd/lpdtools.cpp:313 -msgid "Page size" -msgstr "Cỡ trang" +#: kprintdialog.cpp:206 +msgid "" +" Output File Name and Path: The \"Output file:\" shows you where " +"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one " +"of the TDE Special Printers named \"Print to File (PostScript)\" or " +"\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by " +"using the button and/or editing the line on the right. " +msgstr "" +" Tên tập tin và đường dẫn xuất: « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn " +"xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, " +"dùng một của những máy in đặc biệt của TDE tên « In vào tập tin " +"(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích " +"hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. " -#: lpd/lpdtools.cpp:329 -msgid "Pages per sheet" -msgstr "Trang trên mỗi tờ" +#: kprintdialog.cpp:214 +msgid "" +" Output File Name and Path: Edit this line to create a path and " +"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only available " +"if you \"Print to File\") " +msgstr "" +" Tên tập tin và đường dẫn xuất: Hãy sửa đổi dòng này để tạo một " +"đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn " +"sàng chỉ khi bạn « In vào tập tin » thôi.)" -#: lpd/lpdtools.cpp:345 -msgid "Left/right margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" +#: kprintdialog.cpp:219 +msgid "" +" Browse Directories button: This button calls the \"File Open / " +"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name where " +"your \"Print-to-File\" job should be saved. " +msgstr "" +" Cái nút « Duyệt thư mục »: Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / " +"thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin nơi cần " +"lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. " -#: lpd/lpdtools.cpp:350 -msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" -msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" +#: kprintdialog.cpp:225 +msgid "" +" Add File to Job " +"

                          This button calls the \"File Open / Browse Directories\" dialog to allow you " +"to select a file for printing. Note, that " +"

                            " +"
                          • you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " +"PNG, GIF and many other graphical formats. " +"
                          • you can select various files from different paths and send them as one " +"\"multi-file job\" to the printing system.
                          " +msgstr "" +" Thêm tập tin vào công việc " +"

                          Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả " +"năng chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:" +"

                            " +"
                          • bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, " +"TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác " +"
                          • bạn có thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó " +"là chỉ một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.
                          " -#: lpd/lpdtools.cpp:356 -msgid "Text options" -msgstr "Tùy chọn văn bản" +#: kprintdialog.cpp:237 +msgid "" +" Print Preview Enable this checkbox if you want to see a preview of " +"your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended " +"\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting " +"paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. " +"

                          Note: The preview feature (and therefore this checkbox) is only " +"visible for printjobs created from inside TDE applications. If you start " +"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for " +"non-TDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print " +"preview is not available here. " +msgstr "" +"Xem thử bản in Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản " +"in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố trí « " +"bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó " +"cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn." +"

                          Ghi chú : tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công " +"việc in đã tạo bên trong ứng dụng TDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc " +"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không TDE (như Acrobat Reader, " +"Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất " +"hiện." -#: lpd/lpdtools.cpp:362 -msgid "Send EOF after job to eject page" -msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" +#: kprintdialog.cpp:250 +msgid "" +" Set as Default Printer This button sets the current printer as the " +"user's default. " +"

                          Note: (Button is only visible if the checkbox for " +"System Options --> General --> Miscellaneous: " +"\"Defaults to the last printer used in the application\" " +"is disabled.) " +msgstr "" +" Đặt là máy in mặc định Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy in " +"mặc định của người dùng đó. " +"

                          Ghi chú : (cái nút xuất hiện chỉ nếu hộp chọn cho " +"Tùy chọn hệ thốngChungLặt vặt: " +"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó » đá tắt.) " -#: lpd/lpdtools.cpp:370 -msgid "Fix stair-stepping text" -msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" +#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:289 management/kmwend.cpp:90 +#: management/smbview.cpp:43 +msgid "Printer" +msgstr "Máy in" -#: lpd/lpdtools.cpp:382 -msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" -msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" +#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 +msgid "&Name:" +msgstr "Tê&n:" -#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 +#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 msgid "" -"The %1 executable could not be found in your path. Check your " -"installation." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn của bạn. Vui " -"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." +"_: Status\n" +"State:" +msgstr "Tình trạng:" -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 -msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" +#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu :" -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 -msgid "Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" +#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 +msgid "Location:" +msgstr "Địa điểm:" -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 -msgid "SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" +#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 +msgid "Comment:" +msgstr "Chú thích:" -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 -msgid "Network printer (TCP)" -msgstr "Máy in mạng (TCP)" +#: kprintdialog.cpp:289 +msgid "P&roperties" +msgstr "Tài &sản" -#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 -msgid "File printer (print to file)" -msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" +#: kprintdialog.cpp:291 +msgid "System Op&tions" +msgstr "Tù&y chọn hệ thống:" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 -msgid "Local printer queue (%1)" -msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" +#: kprintdialog.cpp:293 +msgid "Set as &Default" +msgstr "Đặt là &mặc định" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 -msgid "" -"_: Unknown type of local printer queue\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" +#: kprintdialog.cpp:300 +msgid "Toggle selective view on printer list" +msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 -msgid "" -msgstr "" +#: kprintdialog.cpp:305 +msgid "Add printer..." +msgstr "Thêm máy in..." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 -msgid "" -"_: Unknown Driver\n" -"Unknown" -msgstr "Không rõ" +#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307 +msgid "&Print" +msgstr "&In" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 -msgid "Remote LPD queue %1@%2" -msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" +#: kprintdialog.cpp:313 +msgid "Previe&w" +msgstr "&Xem thử" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 -msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." -msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." +#: kprintdialog.cpp:315 +msgid "O&utput file:" +msgstr "Tập tin &xuất:" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 -msgid "Unable to save information for printer %1." -msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in %1." +#: kprintdialog.cpp:321 +msgid "Print co&mmand:" +msgstr "&Lệnh in:" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 -msgid "" -"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer %2." -msgstr "" -"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." +#: kprintdialog.cpp:330 +msgid "Show/hide advanced options" +msgstr "Hiện/ẩn tùy chọn cấp cao" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 -msgid "Permission denied: you must be root." -msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." +#: kprintdialog.cpp:332 +msgid "&Keep this dialog open after printing" +msgstr "Hộp th&oại này còn lại mở sau khi in" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 -msgid "Unable to execute command \"%1\"." -msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." +#: kprintdialog.cpp:551 kprintdialog.cpp:939 +msgid "An error occurred while retrieving the printer list:" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in:" -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 -msgid "Unable to write printcap file." -msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." +#: kprintdialog.cpp:715 +msgid "The output filename is empty." +msgstr "Tên tập tin xuất là rỗng." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 -msgid "Couldn't find driver %1 in printtool database." -msgstr "" -"Không tìm thấy trình điều khiển %1 trong cơ sở dữ liệu printtool (công " -"cụ in)." +#: kprintdialog.cpp:754 +msgid "You don't have write permissions to this file." +msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin này." -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 -msgid "Couldn't find printer %1 in printcap file." -msgstr "Không tìm thấy máy in %1 trong tập tin printcap." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 -msgid "No driver found (raw printer)" -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 -msgid "Printer type not recognized." -msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 -msgid "" -"The driver device %1 is not compiled in your GhostScript distribution. " -"Check your installation or use another driver." -msgstr "" -"Trình điều khiển thiết bị %1 không được biên dịch trong bản phát hành " -"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình " -"điều khiển khác." - -#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 -msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." -msgstr "" -"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ." - -#: lpr/apshandler.cpp:68 -msgid "APS Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" +#: kprintdialog.cpp:760 +msgid "The output directory does not exist." +msgstr "Thư mục xuất không tồn tại." -#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 -msgid "Network printer (%1)" -msgstr "Máy in mạng (%1)" +#: kprintdialog.cpp:762 +msgid "You don't have write permissions in that directory." +msgstr "Bạn không có quyền ghi trong thư mục này." -#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 -#: lpr/matichandler.cpp:421 -#, c-format -msgid "Unsupported backend: %1." -msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" +#: kprintdialog.cpp:874 +msgid "&Options <<" +msgstr "Tù&y chọn ←" -#: lpr/apshandler.cpp:221 -#, c-format -msgid "Unable to create directory %1." -msgstr "Không thể tạo thư mục %1." +#: kprintdialog.cpp:887 +msgid "&Options >>" +msgstr "Tù&y chọn →" -#: lpr/apshandler.cpp:241 -#, c-format -msgid "Missing element: %1." -msgstr "Thiếu yếu tố : %1." +#: kprintdialog.cpp:929 +msgid "Initializing printing system..." +msgstr "Đang khởi động hệ thống in..." -#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 -#, c-format -msgid "Invalid printer backend specification: %1" -msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" +#: kprintdialog.cpp:965 +msgid "Print to File" +msgstr "In vào tập tin" -#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 -#, c-format -msgid "Unable to create the file %1." -msgstr "Không thể tạo tập tin %1." +#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 +msgid "All Files" +msgstr "Mọi tập tin" -#: lpr/apshandler.cpp:322 -msgid "The APS driver is not defined." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." +#: kprintprocess.cpp:75 +msgid "File transfer failed." +msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." -#: lpr/apshandler.cpp:380 -#, c-format -msgid "Unable to remove directory %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." +#: kprintprocess.cpp:81 +msgid "Abnormal process termination (%1)." +msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (%1)." -#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 -msgid "Unknown (unrecognized entry)" -msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" +#: kprintprocess.cpp:83 +msgid "%1: execution failed with message:

                          %2

                          " +msgstr "%1: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:

                          %2

                          " -#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 -msgid "Remote queue (%1) on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." +#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 +msgid "Unsupported operation." +msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." -#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 -#, c-format -msgid "Local printer on %1" -msgstr "Máy in cục bộ trên %1" +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 +msgid "Spooler" +msgstr "Bộ cuộn vào ống" -#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 -msgid "Unrecognized entry." -msgstr "Không nhận diện mục nhập." +#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 +msgid "Spooler Settings" +msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" #: lpr/kmlprmanager.cpp:289 msgid "The printcap file is a remote file (NIS). It cannot be written." @@ -354,67 +547,20 @@ msgstr "" msgid "Spooler type: %1" msgstr "Kiểu bộ cuộn vào ống : %1" -#: lpr/kmlprjobmanager.cpp:83 -msgid "Unsupported operation." -msgstr "Thao tác không được hỗ trợ." - -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:33 lpr/kmconfiglpr.cpp:37 -msgid "Spooler" -msgstr "Bộ cuộn vào ống" - -#: lpr/kmconfiglpr.cpp:34 -msgid "Spooler Settings" -msgstr "Thiết lập bộ cuộn vào ống" - -#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 -#: lpr/lpchelper.cpp:314 -msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn." - -#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 -msgid "Permission denied." -msgstr "Không đủ quyền." - -#: lpr/lpchelper.cpp:259 -msgid "Printer %1 does not exist." -msgstr "Máy in %1 không tồn tại." - -#: lpr/lpchelper.cpp:263 -#, c-format -msgid "Unknown error: %1" -msgstr "Lỗi lạ : %1" - -#: lpr/lpchelper.cpp:282 -#, c-format -msgid "Execution of lprm failed: %1" -msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" - -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 -msgid "IFHP Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" - -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "unknown" -msgstr "không rõ" - -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 -msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." -msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." - -#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 -msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" -msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" - #: lpr/matichandler.cpp:82 msgid "Network printer" msgstr "Máy in mạng" +#: lpr/lprhandler.cpp:81 lpr/matichandler.cpp:86 +#, c-format +msgid "Local printer on %1" +msgstr "Máy in cục bộ trên %1" + #: lpr/matichandler.cpp:245 msgid "Internal error." msgstr "Lỗi nội bộ." -#: cups/kmcupsmanager.cpp:583 lpr/matichandler.cpp:254 +#: cups/kmcupsmanager.cpp:634 lpr/matichandler.cpp:254 #: lpr/matichandler.cpp:358 msgid "" "Unable to find the executable foomatic-datafile in your PATH. Check that " @@ -424,7 +570,7 @@ msgstr "" "trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem Foomatic đã được cài " "đặt cho đúng." -#: cups/kmcupsmanager.cpp:615 lpr/matichandler.cpp:286 +#: cups/kmcupsmanager.cpp:666 lpr/matichandler.cpp:286 #: lpr/matichandler.cpp:405 msgid "" "Unable to create the Foomatic driver [%1,%2]. Either that driver does not " @@ -439,6 +585,12 @@ msgid "" msgstr "" "Rất có thể là bạn không có quyền hạn cần thiết để thực hiện thao tác đó." +#: lpr/apshandler.cpp:215 lpr/lprhandler.cpp:127 lpr/lprngtoolhandler.cpp:276 +#: lpr/matichandler.cpp:421 +#, c-format +msgid "Unsupported backend: %1." +msgstr "Hậu phương không được hỗ trợ : %1" + #: lpr/matichandler.cpp:426 msgid "" "Unable to find executable lpdomatic. Check that Foomatic is correctly installed " @@ -468,701 +620,738 @@ msgstr "Số" msgid "Boolean" msgstr "Bun" +#: kpgeneralpage.cpp:417 lpd/lpdtools.cpp:39 lpr/editentrydialog.cpp:50 +msgid "Enabled" +msgstr "Hoạt động" + #: lpr/editentrydialog.cpp:72 #, c-format msgid "Printcap Entry: %1" msgstr "Mục printcap: %1" -#: kprintdialog.cpp:97 -msgid "" -" Printer Location: The Location may describe where the " -"selected printer is located. The Location description is created by the " -"administrator of the print system (or may be left empty). " -msgstr "" -" Địa điểm máy in: Địa điểm có thể diễn tả sự định vị của " -"máy in đã chọn. Mô tả « Địa điểm » được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có " -"thể bỏ rỗng)." +#: lpr/lprhandler.cpp:59 lpr/lprhandler.cpp:97 +msgid "Unknown (unrecognized entry)" +msgstr "Không rõ (không nhận diện mục nhập)" -#: kprintdialog.cpp:102 -msgid "" -" Printer Type: The Type indicates your printer type. " -msgstr " Kiểu máy in: Kiểu ngụ ý kiểu máy in. " +#: lpr/lprhandler.cpp:67 lpr/lprhandler.cpp:91 +msgid "Remote queue (%1) on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa (%1) trên %2." -#: kprintdialog.cpp:104 -msgid "" -" Printer State: The State indicates the state of the print " -"queue on the print server (which could be your localhost). The state may be " -"'Idle', 'Processing', 'Stopped', 'Paused' or similar. " -msgstr "" -"Tình trạng máy in: Tình trạng ngụ ý tình trạng của hàng " -"đợi in trên máy phục vụ in (mà có thể là máy cục bộ [localhost]). Tình trạng có " -"thể là:" -"
                            " -"
                          • Idle — nghỉ
                          • " -"
                          • Processing — đang xử lý
                          • " -"
                          • Stopped — bị dừng
                          • " -"
                          • Paused — bị dừng tạm
                          hay tương tự.
                          " +#: lpr/apshandler.cpp:112 lpr/lprhandler.cpp:74 lpr/lprngtoolhandler.cpp:72 +msgid "Network printer (%1)" +msgstr "Máy in mạng (%1)" -#: kprintdialog.cpp:108 -msgid "" -" Printer Comment: The Comment may describe the selected " -"printer. This comment is created by the administrator of the print system (or " -"may be left empty). " +#: lpr/lprhandler.cpp:104 lpr/lprhandler.cpp:110 lpr/lprhandler.cpp:116 +msgid "Unrecognized entry." +msgstr "Không nhận diện mục nhập." + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 +msgid "IFHP Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển IFHP (%1)" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:99 lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:162 +msgid "No driver defined for that printer. It might be a raw printer." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển cho máy in đó. Có lẽ nó là máy in thô." + +#: lpr/lprngtoolhandler.cpp:170 +msgid "LPRngTool Common Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển chung LPRngTool (%1)" + +#: lpr/apshandler.cpp:258 lpr/apshandler.cpp:289 lpr/lprngtoolhandler.cpp:323 +#, c-format +msgid "Invalid printer backend specification: %1" +msgstr "Đặc tả hậu phương máy in không hợp lệ : %1" + +#: lpr/lpchelper.cpp:235 lpr/lpchelper.cpp:273 lpr/lpchelper.cpp:291 +#: lpr/lpchelper.cpp:314 +msgid "The executable %1 couldn't be found in your PATH." msgstr "" -"Chú thích máy in: Chú thích có thể diễn tả máy in đã chọn. " -"Chú thích được tạo bởi quan trị hệ thống in (hoặc có thể bỏ rỗng)." +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn." -#: kprintdialog.cpp:112 -msgid "" -" Printer Selection Menu: " -"

                          Use this combo box to select the printer to which you want to print. " -"Initially (if you run TDEPrint for the first time), you may only find the " -"TDE special printers (which save jobs to disk [as PostScript- or " -"PDF-files], or deliver jobs via email (as a PDF attachment). If you are missing " -"a real printer, you need to... " -"

                            " -"
                          • ...either create a local printer with the help of the " -"TDE Add Printer Wizard. The Wizard is available for the CUPS and RLPR " -"printing systems (click button to the left of the 'Properties' " -"button),
                          • " -"
                          • ...or try to connect to an existing remote CUPS print server. You can " -"connect by clicking the 'System Options' button below. A new dialog " -"opens: click on the 'CUPS server' icon: Fill in the information " -"required to use the remote server.
                          " -"

                          Note: It may happen that you successfully connected to a remote CUPS " -"server and still do not get a printer list. If this happens: force TDEPrint to " -"re-load its configuration files. To reload the configuration files, either " -"start kprinter again, or use the switch the print system away from CUPS and " -"back again once. The print system switch can be made through a selection in " -"the drop-down menu at bottom of this dialog when fully expanded).

                          " -msgstr "" -" Trình đơn chọn máy in: " -"

                          Hãy dùng hộp tổ hợp này để chọn máy in vào đó bạn muốn in. Đầu tiên (nếu bạn " -"chạy TDEPrint lần đầu tiên), bạn có xem được chỉ " -"những máy in đặc biệt TDE mà lưu công việc in vào đĩa (dạng tập tin " -"PostScript hay PDF), hoặc phát công việc in bằng thư điện tử (dạng tập tin PDF " -"đính kèm thư). Nếu bạn còn thiếu máy in thật, bạn cần phải :" -"

                            " -"
                          • hoặc tạo một máy in cục bộ, dùng Trợ lý thêm máy in TDE" -". Trợ lý này sẵn sàng cho hệ thống in kiểu CUPS và RLPR (nhắp vào nút bên trái " -"nút Tài sản),
                          • " -"
                          • hoặc cố kết nối đến một máy phục vụ in CUPS từ xa tồn tại. Bạn có thể kết " -"nối bằng cách nhắp vào nút Tùy chọn hệ thống " -"bên dưới. Một hộp thoại mới sẽ mở : nhắp vào biểu tượng " -"máy phục vụ CUPS. Hãy điền vào các thông tin cần thiết để dùng máy phục vụ " -"từ xa.
                          " -"

                          Ghi chú : có lẽ bạn đã kết nối đến một máy phục vụ CUPS từ xa và còn " -"chưa nhận danh sách các máy in. Trong trường hợp này, hãy ép buộc trình " -"TDEPrint tải lại các tập tin cấu hình của nó. Để làm như thế, hoặc khởi chạy " -"lại kprinter, hoặc chuyển đổi hệ thống in ra CUPS rồi về lại. Có thể chuyển đổi " -"hệ thống in bằng trình đơn thả xuống bên dưới hộp thoại này (khi nó đã bung " -"hoàn toàn).

                          " +#: lpr/lpchelper.cpp:256 lpr/lpchelper.cpp:280 lpr/lpchelper.cpp:298 +msgid "Permission denied." +msgstr "Không đủ quyền." -#: kprintdialog.cpp:137 -msgid "" -" Print Job Properties: " -"

                          This button opens a dialog where you can make decisions regarding all " -"supported print job options. " -msgstr "" -" Tài sản công việc in: " -"

                          Cái nút này mở một hộp thoại cung cấp khả năng đặt các tùy chọn công việc in " -"đã hỗ trợ." +#: lpr/lpchelper.cpp:259 +msgid "Printer %1 does not exist." +msgstr "Máy in %1 không tồn tại." -#: kprintdialog.cpp:141 -msgid "" -" Selective View on List of Printers: " -"

                          This button reduces the list of visible printers to a shorter, more " -"convenient, pre-defined list.

                          " -"

                          This is particularly useful in enterprise environments with lots of " -"printers. The default is to show all printers.

                          " -"

                          To create a personal 'selective view list', click on the " -"'System Options' button at the bottom of this dialog. Then, in the new " -"dialog, select 'Filter' (left column in the " -"TDE Print Configuration dialog) and setup your selection..

                          " -"

                          Warning: Clicking this button without prior creation of a personal " -"'selective view list' will make all printers dissappear from the " -"view. (To re-enable all printers, just click this button again.)

                          " -msgstr "" -" Khung xem danh sách máy in có sẵn: " -"

                          Cái nút này giảm danh sách các máy in đã hiển thị thành một danh sách có " -"sẵn, ngắn hơn và tiện hơn.

                          " -"

                          Nó có ích đặc biệt trong môi trường công ty có nhiều máy in. Mặc định là " -"hiển thị mọi máy in.

                          " -"

                          Để tạo một danh sách có sẵn riêng, hãy nhắp vào nút " -"Tùy chọn hệ thống bên dưới hộp thoại này. Sau đó, trong hộp thoại mới, hãy " -"chọn Lọc (cột bên trái trong hộp thoại Cấu hình in TDE" -") và thiết lập sự chọn mình.

                          " -"

                          Cảnh báo : việc nhắp vào nút này khi chưa tạo một " -"danh sách có sẵn riêng sẽ làm cho mọi máy in biến mất ra khung xem đó. (Để " -"bật lại mọi máy in, chỉ hãy nhắp lại vào nút này.)

                          " +#: lpr/lpchelper.cpp:263 +#, c-format +msgid "Unknown error: %1" +msgstr "Lỗi lạ : %1" -#: kprintdialog.cpp:154 -msgid "" -"TDE Add Printer Wizard " -"

                          This button starts the TDE Add Printer Wizard.

                          " -"

                          Use the Wizard (with \"CUPS\" or \"RLPR\"" -") to add locally defined printers to your system.

                          " -"

                          Note: The TDE Add Printer Wizard does not " -"work, and this button is disabled if you use \"Generic LPD\", " -"\"LPRng\", or \"Print Through an External Program\".)

                          " -msgstr "" -"Trợ lý thêm máy in TDE " -"

                          Cái nút này khởi chạy Trợ lý thêm máy in TDE.

                          " -"

                          Hãy dùng Trợ lý này (với « CUPS » hay « RLPR " -"») để thêm máy in đã xác định cục bộ vào hệ thống của bạn.

                          " -"

                          Ghi chú : Trợ lý thêm máy in TDE sẽ không " -"phải hoạt động, và cái nút này bị tắt nếu bạn dùng tùy chọn « " -"LPD giống loại », « LPRng », hay In qua một chương trình bên " -"ngoài.)

                          " +#: lpr/lpchelper.cpp:282 +#, c-format +msgid "Execution of lprm failed: %1" +msgstr "Việc thực hiện lprm bị lỗi : %1" -#: kprintdialog.cpp:163 -msgid "" -" External Print Command " -"

                          Here you can enter any command that would also print for you in a " -"konsole window.

                          Example: " -"
                          a2ps -P <printername> --medium=A3
                          .
                          " -msgstr "" -" Lệnh in bên ngoài " -"

                          Ở đây bạn có khả năng nhập lệnh nào cũng in được trong cửa sổ bàn giao tiếp " -"konsole.

                          Thí dụ : " -"
                          a2ps -P <printername> --medium=A3
                          .
                          " +#: lpr/apshandler.cpp:68 +msgid "APS Driver (%1)" +msgstr "Trình điều khiển APS (%1)" -#: kprintdialog.cpp:168 -msgid "" -" Additional Print Job Options " -"

                          This button shows or hides additional printing options." -msgstr "" -"Tùy chọn công việc in thêm " -"

                          Cái nút này hiển thị hay ẩn các tùy chọn in thêm." +#: lpr/apshandler.cpp:221 +#, c-format +msgid "Unable to create directory %1." +msgstr "Không thể tạo thư mục %1." -#: kprintdialog.cpp:170 -msgid "" -" System Options: " -"

                          This button starts a new dialog where you can adjust various settings of " -"your printing system. Amongst them: " -"

                            " -"
                          • Should TDE applications embed all fonts into the PostScript they generate " -"for printing? " -"
                          • Should TDE use an external PostScript viewer like gv " -"for print page previews? " -"
                          • Should TDEPrint use a local or a remote CUPS server?,
                          " -"and many more....
                          " -msgstr "" -" Tùy chọn hệ thống: " -"

                          Cái nút này mở một hộp thoại mới cung cấp khả năng điều chỉnh vài sự đặt " -"trong hệ thống in. Lấy thí dụ : " -"

                            " -"
                          • Ứng dụng TDE nên núng mọi phông chữ vào mã PostScript được tạo để in " -"không? " -"
                          • TDE nên dùng bộ xem PostScript bên ngoài như gv " -"để hiển thị khung xem thử trang không? " -"
                          • TDEPrint nên dùng máy phục vụ CUPS cục bộ hay từ xa?
                          " +#: lpr/apshandler.cpp:241 +#, c-format +msgid "Missing element: %1." +msgstr "Thiếu yếu tố : %1." -#: kprintdialog.cpp:182 -msgid "" -" Help: This button takes you to the complete TDEPrint Manual" -". " -msgstr "" -"Trợ giúp: Cái nút này hiển thị cho bạn xem toàn bộ " -"Sổ tay TDEPrint (hiện thời vẫn còn bằng tiếng Anh). " +#: lpr/apshandler.cpp:264 lpr/apshandler.cpp:295 lpr/apshandler.cpp:367 +#, c-format +msgid "Unable to create the file %1." +msgstr "Không thể tạo tập tin %1." -#: kprintdialog.cpp:186 -msgid "" -" Cancel: This button cancels your print job and quits the kprinter " -"dialog. " -msgstr "" -" Thôi : Cái nút này hủy bỏ công việc in và thoát khỏi hộp thoại " -"kprinter. " +#: lpr/apshandler.cpp:322 +msgid "The APS driver is not defined." +msgstr "Chưa xác định trình điều khiển APS." -#: kprintdialog.cpp:190 -msgid "" -" Print: This button sends the job to the printing process. If you " -"are sending non-PostScript files, you may be asked if you want TDE to convert " -"the files into PostScript, or if you want your print subsystem (like CUPS) to " -"do this. " -msgstr "" -" In: Cái nút này gởi công việc in cho tiến trình in. Nếu bạn đang " -"gởi tập tin không PostScript, có lẽ bạn sẽ được nhắc chọn nếu TDE nên chuyển " -"đổi các tập tin đó sang PostScript, hoặc nếu hệ thống con in (như CUPS) nên làm " -"như thế." +#: lpr/apshandler.cpp:380 +#, c-format +msgid "Unable to remove directory %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1." -#: kprintdialog.cpp:196 -msgid "" -" Keep Printing Dialog Open" -"

                          If you enable this checkbox, the printing dialog stays open after you hit " -"the Print button.

                          " -"

                          This is especially useful, if you need to test various print settings (like " -"color matching for an inkjet printer) or if you want to send your job to " -"multiple printers (one after the other) to have it finished more quickly.

                          " -"
                          " -msgstr "" -" Hộp thoại in còn lại mở" -"

                          Nếu bạn chọn điều này, hộp thoại in còn lại mở sau khi bạn bấm cái nút " -"In.

                          " -"

                          Có ích đặc biệt khi bạn cần thử ra vài thiết lập in khác nhau (như khớp màu " -"của máy in phun mực) hoặc nếu bạn muốn gởi công việc in cho nhiều máy in (lần " -"lượt) để in xong nhanh hơn.

                          " +#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 +msgid "Driver Settings" +msgstr "Thiết lập trình điều khiển" -#: kprintdialog.cpp:206 +#: kpdriverpage.cpp:48 +#, fuzzy msgid "" -" Output File Name and Path: The \"Output file:\" shows you where " -"your file will be saved if you decide to \"Print to File\" your job, using one " -"of the TDE Special Printers named \"Print to File (PostScript)\" or " -"\"Print to File (PDF)\". Choose a name and location that suits your need by " -"using the button and/or editing the line on the right. " +"Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts " +"before continuing. See Driver Settings tab for detailed information." msgstr "" -" Tên tập tin và đường dẫn xuất: « Tập tin xuất: » hiển thị cho bạn " -"xem nơi cần lưu tập tin mình nếu bạn chọn « In vào tập tin » công việc mình, " -"dùng một của những máy in đặc biệt của TDE tên « In vào tập tin " -"(PostScript) » hay « In vào tập tin (PDF) ». Hãy chọn một tên và địa điểm thích " -"hợp bằng cách bấm nút và/hay sửa đổi dòng bên phải. " +"Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột " +"này trước khi tiếp tục. Xem thanh Cấp cao để tìm chi tiết." -#: kprintdialog.cpp:214 +#: posterpreview.cpp:115 +#, fuzzy msgid "" -" Output File Name and Path: Edit this line to create a path and " -"filename that suits your needs. (Button and Lineedit field are only available " -"if you \"Print to File\") " +"Poster preview not available. Either the poster " +"executable is not properly installed, or you don't have the required version" msgstr "" -" Tên tập tin và đường dẫn xuất: Hãy sửa đổi dòng này để tạo một " -"đường dẫn v ả tên tập tin thích hợp. (Trường « Cái nút » và « Sửa dòng » sẵn " -"sàng chỉ khi bạn « In vào tập tin » thôi.)" +"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được " +"poster chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết." -#: kprintdialog.cpp:219 -msgid "" -" Browse Directories button: This button calls the \"File Open / " -"Browsed Directories\" dialog to let you choose a directory and file name where " -"your \"Print-to-File\" job should be saved. " -msgstr "" -" Cái nút « Duyệt thư mục »: Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / " -"thư mục đã duyệt » để cho bạn khả năng chọn một thư mục và tên tập tin nơi cần " -"lưu công việc « In vào tập tin » của bạn. " +#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 +msgid "Margins" +msgstr "Lề" -#: kprintdialog.cpp:225 -msgid "" -" Add File to Job " -"

                          This button calls the \"File Open / Browse Directories\" dialog to allow you " -"to select a file for printing. Note, that " -"

                            " -"
                          • you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " -"PNG, GIF and many other graphical formats. " -"
                          • you can select various files from different paths and send them as one " -"\"multi-file job\" to the printing system.
                          " -msgstr "" -" Thêm tập tin vào công việc " -"

                          Cái nút này mở hộp thoại « Mở tập tin / thư mục đã duyệt » để cho bạn khả " -"năng chọn tập tin cần in. Ghi chú rằng:" -"

                            " -"
                          • bạn có thể chọn văn bản ASCII hoặc văn bản quốc tế, PDF, PostScript, JPEG, " -"TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác " -"
                          • bạn có thể chọn nhiều tập tin từ đường dẫn khác nhau và gởi các tập tin đó " -"là chỉ một « công việc đa tập tin » cho hệ thống in.
                          " - -#: kprintdialog.cpp:237 -msgid "" -" Print Preview Enable this checkbox if you want to see a preview of " -"your printout. A preview lets you check if, for instance, your intended " -"\"poster\" or \"pamphlet\" layout looks like you expected, without wasting " -"paper first. It also lets you cancel the job if something looks wrong. " -"

                          Note: The preview feature (and therefore this checkbox) is only " -"visible for printjobs created from inside TDE applications. If you start " -"kprinter from the commandline, or if you use kprinter as a print command for " -"non-TDE applications (like Acrobat Reader, Firefox or OpenOffice), print " -"preview is not available here. " -msgstr "" -"Xem thử bản in Hãy chọn điều này nếu bạn muốn xem khung xem thử bản " -"in mình. Một khung xem thử cho bạn khả năng kiểm tra nếu, lấy thí dụ, bố trí « " -"bích chương » hay « cuốn sách nhỏ » đã định hình như đã ngờ, không mất giấy. Nó " -"cũng cho bạn khả năng thôi in, hủy bỏ công việc in, khi gặp khó khăn." -"

                          Ghi chú : tính năng xem thử (thì hộp chọn này) chỉ áp dụng vào công " -"việc in đã tạo bên trong ứng dụng TDE. Khi bạn chạy kprinter từ dòng lệnh, hoặc " -"khi bạn dùng kprinter là lệnh in cho ứng dụng không TDE (như Acrobat Reader, " -"Firefox hay OpenOffice), khung xem thử bản in không có sẵn, sẽ không xuất " -"hiện." - -#: kprintdialog.cpp:250 -msgid "" -" Set as Default Printer This button sets the current printer as the " -"user's default. " -"

                          Note: (Button is only visible if the checkbox for " -"System Options --> General --> Miscellaneous: " -"\"Defaults to the last printer used in the application\" " -"is disabled.) " -msgstr "" -" Đặt là máy in mặc định Cái nút này đặt máy in hiện thời là máy in " -"mặc định của người dùng đó. " -"

                          Ghi chú : (cái nút xuất hiện chỉ nếu hộp chọn cho " -"Tùy chọn hệ thốngChungLặt vặt: " -"« Mặc định là máy in cuối cùng đã dùng trong ứng dụng đó » đá tắt.) " - -#: kprintdialog.cpp:265 management/kmmainview.cpp:290 management/kmwend.cpp:90 -#: management/smbview.cpp:43 -msgid "Printer" -msgstr "Máy in" - -#: kprintdialog.cpp:278 management/kmspecialprinterdlg.cpp:56 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:114 -msgid "&Name:" -msgstr "Tê&n:" - -#: kprintdialog.cpp:280 management/kminfopage.cpp:50 -msgid "" -"_: Status\n" -"State:" -msgstr "Tình trạng:" - -#: kprintdialog.cpp:282 management/kminfopage.cpp:48 -msgid "Type:" -msgstr "Kiểu :" - -#: kprintdialog.cpp:284 management/kmwname.cpp:40 -msgid "Location:" -msgstr "Địa điểm:" - -#: kprintdialog.cpp:286 management/kxmlcommanddlg.cpp:176 -msgid "Comment:" -msgstr "Chú thích:" - -#: kprintdialog.cpp:289 -msgid "P&roperties" -msgstr "Tài &sản" - -#: kprintdialog.cpp:291 -msgid "System Op&tions" -msgstr "Tù&y chọn hệ thống:" - -#: kprintdialog.cpp:293 -msgid "Set as &Default" -msgstr "Đặt là &mặc định" - -#: kprintdialog.cpp:300 -msgid "Toggle selective view on printer list" -msgstr "Bật/tắt danh sách máy in có sẵn" - -#: kprintdialog.cpp:305 -msgid "Add printer..." -msgstr "Thêm máy in..." - -#: cups/ippreportdlg.cpp:34 cups/ippreportdlg.cpp:41 kprintdialog.cpp:307 -msgid "&Print" -msgstr "&In" - -#: kprintdialog.cpp:313 -msgid "Previe&w" -msgstr "&Xem thử" - -#: kprintdialog.cpp:315 -msgid "O&utput file:" -msgstr "Tập tin &xuất:" - -#: kprintdialog.cpp:321 -msgid "Print co&mmand:" -msgstr "&Lệnh in:" - -#: kprintdialog.cpp:330 -msgid "Show/hide advanced options" -msgstr "Hiện/ẩn tùy chọn cấp cao" - -#: kprintdialog.cpp:332 -msgid "&Keep this dialog open after printing" -msgstr "Hộp th&oại này còn lại mở sau khi in" - -#: kprintdialog.cpp:551 kprintdialog.cpp:939 -msgid "An error occurred while retrieving the printer list:" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in:" - -#: kprintdialog.cpp:715 -msgid "The output filename is empty." -msgstr "Tên tập tin xuất là rỗng." - -#: kprintdialog.cpp:754 -msgid "You don't have write permissions to this file." -msgstr "Bạn không có quyền ghi vào tập tin này." - -#: kprintdialog.cpp:760 -msgid "The output directory does not exist." -msgstr "Thư mục xuất không tồn tại." - -#: kprintdialog.cpp:762 -msgid "You don't have write permissions in that directory." -msgstr "Bạn không có quyền ghi trong thư mục này." - -#: kprintdialog.cpp:874 -msgid "&Options <<" -msgstr "Tù&y chọn ←" +#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 +msgid "Users" +msgstr "Người dùng" -#: kprintdialog.cpp:887 -msgid "&Options >>" -msgstr "Tù&y chọn →" +#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 +msgid "Users Access Settings" +msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" -#: kprintdialog.cpp:929 -msgid "Initializing printing system..." -msgstr "Đang khởi động hệ thống in..." +#: cups/kmpropusers.cpp:55 +msgid "Denied users" +msgstr "Người dùng bị cấm" -#: kprintdialog.cpp:965 -msgid "Print to File" -msgstr "In vào tập tin" +#: cups/kmpropusers.cpp:62 +msgid "Allowed users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" -#: kmprinter.cpp:197 kprintdialog.cpp:983 -msgid "All Files" -msgstr "Mọi tập tin" +#: cups/kmpropusers.cpp:76 +msgid "All users allowed" +msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" -#: cups/kpschedulepage.cpp:40 +#: cups/kptextpage.cpp:41 msgid "" -" " -"

                          Print Job Billing and Accounting

                          " -"

                          Insert a meaningful string here to associate the current print job with a " -"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with " -"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need " -"it.) " -"

                          It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", " -"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or " -"secretaries who serve different bosses, etc.

                          " -"
                          " +" " +"

                          Characters Per Inch

                          " +"

                          This setting controls the horizontal size of characters when printing a text " +"file.

                          " +"

                          The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 " +"characters per inch will be printed.

                          " "
                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o job-billing=...         # example: \"Marketing_Department\" or "
                          -"\"Joe_Doe\"  

                          " +"
                              -o cpi=...          # example: \"8\" or \"12\"  

                          " msgstr "" -" " -"

                          Kế toán công việc in

                          " -"

                          Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến " -"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » " -"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu " -"không cần.)" -"

                          Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ " -"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.

                          " -"
                          " +" " +"

                          Ký tự trên mỗi insơ

                          " +"

                          Thiết lập này điều khiển kích cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.

                          " +"

                          Giá trị mặc định là 10, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký " +"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác).

                          " "
                          " "

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " "yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o job-billing=...         # example: \"Marketing_Department\" or "
                          -"\"Joe_Doe\"  

                          " +"
                              -o cpi=...          # example: \"8\" or \"12\"  

                          " -#: cups/kpschedulepage.cpp:60 +#: cups/kptextpage.cpp:55 msgid "" -" " -"

                          Scheduled Printing

                          " -"

                          Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while " -"you can still send away your job now and have it out of your way. " -"

                          Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows " -"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides " -"to manually release it. " -"

                          This is often required in enterprise environments, where you normally are " -"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in " -"your Central Repro Department. However it is okay to send jobs to the " -"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make " -"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing " -"Department for a particular job are available and loaded into the paper " -"trays).

                          " -"
                          " +" " +"

                          Lines Per Inch

                          " +"

                          This setting controls the vertical size of characters when printing a text " +"file.

                          " +"

                          The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 " +"lines per inch will be printed.

                          " "
                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o job-hold-until=...      # example: \"indefinite\" or \"no-hold\"  "
                          -"

                          " +"
                              -o lpi=...         # example \"5\" or \"7\"  

                          " msgstr "" -" " -"

                          In đã định thời

                          " -"

                          Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn " -"có thể gởi công việc đó ngay bây giờ để chuyển nó ra. " -"

                          Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn " -"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó." -"

                          Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn " -"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh " -"trong Phòng ban sao lại trung tâm. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công " -"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích " -"hợp được tải vào khay đúng).

                          " -"
                          " +" " +"

                          Dòng trên mỗi insơ

                          " +"

                          Thiết lập này điều khiển kích cỡ dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.

                          " +"

                          Giá trị mặc định là 6, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký " +"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác).

                          " "
                          " "

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh: " -"

                              -o job-hold-until=...      # example: \"indefinite\" or \"no-hold\"  "
                          -"

                          " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"
                              -o lpi=...         # example \"5\" or \"7\"  

                          " -#: cups/kpschedulepage.cpp:87 +#: cups/kptextpage.cpp:69 msgid "" -" " -"

                          Page Labels

                          " -"

                          Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They " -"appear on the pages surrounded by a little frame box. " -"

                          They contain any string you type into the line edit field.

                          " +" " +"

                          Columns

                          " +"

                          This setting controls how many columns of text will be printed on each page " +"when. printing text files.

                          " +"

                          The default value is 1, meaning that only one column of text per page will " +"be printed.

                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o columns=...     # example: \"2\" or \"4\"  

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Cột

                          " +"

                          Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in trên mỗi trang, khi in tập " +"tin văn bản.

                          " +"

                          Giá trị mặc định là 1, có nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi " +"trang.

                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                              -o columns=...     # example: \"2\" or \"4\"  

                          " + +#: cups/kptextpage.cpp:84 +msgid " Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. " +msgstr "" +"Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh »." + +#: cups/kptextpage.cpp:87 +#, fuzzy +msgid "" +" " +"

                          Text Formats

                          " +"

                          These settings control the appearance of text on printouts. They are only " +"valid for printing text files or input directly through kprinter.

                          " +"

                          Note: These settings have no effect whatsoever for other input " +"formats than text, or for printing from applications such as the KDE Advanced " +"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and " +"'kate' in particular has its own knobs to control the print output.

                          . " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                               -o cpi=...         # example: \"8\" or \"12\"  "
                          +"
                          -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " +"
                          -o columns=... # example: \"2\" or \"4\"

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Dạng thức văn bản

                          " +"

                          Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này " +"chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter.

                          " +"

                          Ghi chú : những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập " +"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (TDE Advanced Text " +"Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu " +"PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết " +"xuất in.

                          . " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                               -o cpi=...         # example: \"8\" or \"12\"  "
                          +"
                          -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " +"
                          -o columns=... # example: \"2\" or \"4\"

                          " + +#: cups/kptextpage.cpp:108 +#, fuzzy +msgid "" +" " +"

                          Margins

                          " +"

                          These settings control the margins of printouts on the paper. They are not " +"valid for jobs originating from applications which define their own page " +"layout internally and send PostScript to TDEPrint (such as KOffice or " +"OpenOffice.org).

                          " +"

                          When printing from KDE applications, such as KMail and Konqueror, or " +"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred " +"margin settings here.

                          " +"

                          Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at " +"the bottom lets you change the units of measurement between Pixels, " +"Millimeters, Centimeters, and Inches.

                          " +"

                          You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended " +"position (see the preview picture on the right side).

                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                               -o page-top=...      # example: \"72\"  "
                          +"
                          -o page-bottom=... # example: \"24\" " +"
                          -o page-left=... # example: \"36\" " +"
                          -o page-right=... # example: \"12\"

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Lề

                          " +"

                          Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt " +"động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và " +"gởi dữ liệu PostScript vào trình TDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice " +"hay OpenOffice.org).

                          " +"

                          Khi in từ ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, " +"hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng " +"chọn thiết lập lề ở đây.

                          " +"

                          Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng " +"chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, Centi-mét, và Insơ.

                          " +"

                          Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để kéo lề nào sang vị trí khác " +"(xem hình xem thử bên phải).

                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                               -o page-top=...      # example: \"72\"  "
                          +"
                          -o page-bottom=... # example: \"24\" " +"
                          -o page-left=... # example: \"36\" " +"
                          -o page-right=... # example: \"12\"

                          " + +#: cups/kptextpage.cpp:134 +msgid "" +" " +"

                          Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!

                          " +"

                          ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If " +"you do so, a header is printed at the top of each page. The header contains " +"the page number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C " +"and C++ keywords are highlighted, and comment lines are italicized.

                          " +"

                          This prettyprint option is handled by CUPS.

                          " +"

                          If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " +"enscript pre-filter on the Filters tab.

                          " "
                          " "
                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o page-label=\"...\"      # example: \"Company Confidential\"  
                          " -"

                          " +"
                               -o prettyprint=true.  

                          " msgstr "" -" " -"

                          Nhãn trang

                          " -"

                          Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi " -"trang." -"

                          Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.

                          " +" " +"

                          Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).

                          " +"

                          Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " +"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " +"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " +"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " +"các dòng ghi chú được in nghiêng.

                          " +"

                          Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.

                          " +"

                          Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " +"tìm bộ tiền lọc enscript trên thanh Lọc.

                          " "
                          " "
                          " "

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " "yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o page-label=\"...\"      # example: \"Company Confidential\"  
                          " -"

                          " +"
                               -o prettyprint=true.  

                          " -#: cups/kpschedulepage.cpp:102 +#: cups/kptextpage.cpp:153 msgid "" -" " -"

                          Job Priority

                          " -"

                          Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: " -"First In, First Out. " -"

                          The job priority option allows you to re-order the queue according to your " -"needs. " -"

                          It works in both directions: you can increase as well as decrease " -"priorities. (Usually you can only control your own jobs). " -"

                          Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, " -"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a " -"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if " -"no other, higher prioritized one is present).

                          " +" " +"

                          Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off!

                          " +"

                          ASCII text file printing with this option turned off are appearing without a " +"page header and without syntax highlighting. (You can still set the page " +"margins, though.)

                          " "
                          " "
                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o job-priority=...   # example: \"10\" or \"66\" or \"99\"  
                          " -"

                          " +"
                              -o prettyprint=false  

                          " msgstr "" -" " -"

                          Ưu tiên công việc

                          " -"

                          Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: " -"Vào trước, ra trước. " -"

                          Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo " -"sự cần. " -"

                          Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn " -"có thể điều khiển chỉ những công việc của mình). " -"

                          Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên " -"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. " -"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công " -"việc có ưu tiên nhỏ hơn.

                          " +" " +"

                          Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).

                          " +"

                          Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không chứa đoạn " +"đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có khả năng đặt " +"những lề trang.)

                          " "
                          " "
                          " "

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " "yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o job-priority=...   # example: \"10\" or \"66\" or \"99\"  
                          " -"

                          " - -#: cups/kpschedulepage.cpp:126 -msgid "Advanced Options" -msgstr "Tùy chọn cấp cao" +"
                              -o prettyprint=false  

                          " -#: cups/kpschedulepage.cpp:137 -msgid "Immediately" -msgstr "Ngay" +#: cups/kptextpage.cpp:167 +msgid "" +" " +"

                          Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)

                          " +"

                          ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you do " +"so, a header is printed at the top of each page. The header contains the page " +"number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C and C++ " +"keywords are highlighted, and comment lines are italicized.

                          " +"

                          This prettyprint option is handled by CUPS.

                          " +"

                          If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " +"enscript pre-filter on the Filters tab.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                               -o prettyprint=true.  "
                          +"
                          -o prettyprint=false

                          " +msgstr "" +" " +"

                          In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)

                          " +"

                          Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " +"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " +"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " +"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " +"các dòng ghi chú được in nghiêng.

                          " +"

                          Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.

                          " +"

                          Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " +"tìm bộ tiền lọc enscript trên thanh Lọc.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                               -o prettyprint=true.  "
                          +"
                          -o prettyprint=false

                          " -#: cups/kpschedulepage.cpp:138 -msgid "Never (hold indefinitely)" -msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)" +#: cups/kptextpage.cpp:188 +msgid "Text" +msgstr "Văn bản" -#: cups/kpschedulepage.cpp:139 -msgid "Daytime (6 am - 6 pm)" -msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)" +#: cups/kptextpage.cpp:191 +msgid "Text Format" +msgstr "Dạng thức văn bản" -#: cups/kpschedulepage.cpp:140 -msgid "Evening (6 pm - 6 am)" -msgstr "Tối (18:00 - 6:00)" +#: cups/kptextpage.cpp:193 +msgid "Syntax Highlighting" +msgstr "Tô sáng cú pháp" -#: cups/kpschedulepage.cpp:141 -msgid "Night (6 pm - 6 am)" -msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)" +#: cups/kptextpage.cpp:200 +msgid "&Chars per inch:" +msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :" -#: cups/kpschedulepage.cpp:142 -msgid "Weekend" -msgstr "Cuối tuần" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:143 -msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)" -msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:144 -msgid "Third Shift (12 am - 8 am)" -msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)" - -#: cups/kpschedulepage.cpp:145 -msgid "Specified Time" -msgstr "Giờ xác định" +#: cups/kptextpage.cpp:204 +msgid "&Lines per inch:" +msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :" -#: cups/kpschedulepage.cpp:160 -msgid "&Scheduled printing:" -msgstr "In đã &định thời :" +#: cups/kptextpage.cpp:208 +msgid "C&olumns:" +msgstr "C&ột:" -#: cups/kpschedulepage.cpp:163 -msgid "&Billing information:" -msgstr "Thông tin &hoá đơn:" +#: cups/kptextpage.cpp:216 +msgid "&Disabled" +msgstr "Đã &tắt" -#: cups/kpschedulepage.cpp:166 -msgid "T&op/Bottom page label:" -msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:" +#: cups/kptextpage.cpp:218 +msgid "&Enabled" +msgstr "Đã &bật" -#: cups/kpschedulepage.cpp:169 -msgid "&Job priority:" -msgstr "&Ưu tiên công việc:" +#: cups/kmconfigcups.cpp:32 +msgid "CUPS Server" +msgstr "Máy phục vụ CUPS" -#: cups/kpschedulepage.cpp:200 -msgid "The time specified is not valid." -msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ." +#: cups/kmconfigcups.cpp:33 +msgid "CUPS Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" -#: cups/kmwbanners.cpp:57 -msgid "No Banner" -msgstr "Không có băng cờ" +#: cups/kphpgl2page.cpp:33 +msgid "" +" Print in Black Only (Blackplot) " +"

                          The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: " +"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen " +"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o blackplot=true  

                          " +msgstr "" +" In chỉ đen (vẽ đen) " +"

                          Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc " +"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu " +"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty " +"Hewlett Packard (HP).

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                              -o blackplot=true  

                          " -#: cups/kmwbanners.cpp:58 -msgid "Classified" -msgstr "Đã phân loại" +#: cups/kphpgl2page.cpp:48 +msgid "" +" Scale Print Image to Page Size " +"

                          The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill " +" exactly the page with the (elsewhere selected) media size.

                          " +"

                          The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the " +"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL " +"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On " +"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout " +"being spread across multiple pages.)

                          " +"

                          Note:This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in " +"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting " +"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                               -o fitplot=true   

                          " +msgstr "" +" Co dãn ảnh in vừa khít trang " +"

                          Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính " +"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).

                          " +"

                          Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách " +"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là " +"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn " +"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)

                          " +"

                          Ghi chú :tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot " +"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin " +"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                               -o fitplot=true   

                          " -#: cups/kmwbanners.cpp:59 -msgid "Confidential" -msgstr "Tin tưởng" +#: cups/kphpgl2page.cpp:68 +msgid "" +" Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file). " +"

                          The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not " +"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default " +"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in " +"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel " +"wide.

                          " +"

                          Note: The penwidth option set here is ignored if the pen widths are " +"set inside the plot file itself..

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o penwidth=...   # example: \"2000\" or \"500\"  

                          " +msgstr "" +" Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó). " +"

                          Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL " +"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét " +"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm " +"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm " +"ảnh (pixel, px).

                          " +"

                          Ghi chú : tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng " +"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                              -o penwidth=...   # example: \"2000\" or \"500\"  

                          " -#: cups/kmwbanners.cpp:60 -msgid "Secret" -msgstr "Bí mật" +#: cups/kphpgl2page.cpp:85 +msgid "" +" HP-GL Print Options " +"

                          All options on this page are only applicable if you use TDEPrint to send " +"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers.

                          " +"

                          HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by " +"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices.

                          " +"

                          TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print " +"it on any installed printer.

                          " +"

                          Note 1: To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the " +"file into the running kprinter.

                          " +"

                          Note 2: The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also " +"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than " +"1.1.22).

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: These TDEPrint GUI elements " +"match with CUPS commandline job option parameters: " +"

                               -o blackplot=...  # examples: \"true\" or \"false\"  "
                          +"
                          -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " +"
                          -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\"

                          " +msgstr "" +" Tùy chọn in HP-GL " +"

                          Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập " +"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.

                          " +"

                          HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để " +"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting).

                          " +"

                          TDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin " +"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt.

                          " +"

                          Ghi chú (1): để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « " +"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.

                          " +"

                          Ghi chú (2): tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động " +"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn " +"1.1.22).

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                               -o blackplot=...  # examples: \"true\" or \"false\"  "
                          +"
                          -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " +"
                          -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\"

                          " -#: cups/kmwbanners.cpp:61 -msgid "Standard" -msgstr "Chuẩn" +#: cups/kphpgl2page.cpp:113 +msgid "HP-GL/2 Options" +msgstr "Tùy chọn HP-GL/2" -#: cups/kmwbanners.cpp:62 -msgid "Top Secret" -msgstr "Tối mật" +#: cups/kphpgl2page.cpp:115 +msgid "&Use only black pen" +msgstr "Dùng chỉ &bút đen" -#: cups/kmwbanners.cpp:63 -msgid "Unclassified" -msgstr "Chưa phân loại" +#: cups/kphpgl2page.cpp:118 +msgid "&Fit plot to page" +msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang" -#: cups/kmwbanners.cpp:86 -msgid "Banner Selection" -msgstr "Chọn băng cờ" +#: cups/kphpgl2page.cpp:122 +msgid "&Pen width:" +msgstr "&Rộng bút:" -#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 -msgid "&Starting banner:" -msgstr "Đầ&u băng cờ :" +#: cups/kmwippselect.cpp:38 +msgid "Remote IPP Printer Selection" +msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" -#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 -msgid "&Ending banner:" -msgstr "Cuố&i băng cờ :" +#: cups/kmwippselect.cpp:51 +msgid "You must select a printer." +msgstr "Phải chọn một máy in." -#: cups/kmwbanners.cpp:99 +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:87 msgid "" -"

                          Select the default banners associated with this printer. These banners will " -"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you " -"don't want to use banners, select No Banner.

                          " +"" +"

                          Print queue on remote CUPS server

                          " +"

                          Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS " +"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.

                          " +"
                          " msgstr "" -"

                          Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này " -"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn " -"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».

                          " - -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363 -msgid "&Export" -msgstr "&Xuất" +"" +"

                          Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa

                          " +"

                          Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy " +"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức " +"năng duyệt CUPS đã tắt.

                          " -#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61 -msgid "Export Printer Driver to Windows Clients" -msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows" +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:94 +msgid "" +"" +"

                          Network IPP printer

                          " +"

                          Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern " +"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your " +"printer can do both.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          Máy in IPP mạng

                          " +"

                          Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các " +"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay " +"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.

                          " + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:101 +msgid "" +"" +"

                          Fax/Modem printer

                          " +"

                          Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the fax4CUPS " +"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax " +"number.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          Máy in điện thư / bộ điều giải

                          " +"

                          Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết " +"bạn cài đặt phần mềm " +"fax4CUPS là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng " +"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.

                          " + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:108 +msgid "" +"" +"

                          Other printer

                          " +"

                          Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of " +"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more " +"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer " +"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          Máy in khác

                          " +"

                          Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy " +"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy " +"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với " +"các khả năng khác.

                          " + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:116 +msgid "" +"" +"

                          Class of printers

                          " +"

                          Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, " +"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the " +"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of " +"printers.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          Hạng máy in

                          " +"

                          Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài " +"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem " +"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.

                          " + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 +msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 +msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" +msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:131 +msgid "S&erial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 +msgid "Other &printer type" +msgstr "Kiểu máy &in khác" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:134 +msgid "Cl&ass of printers" +msgstr "H&ạng máy in" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:190 +msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:236 +msgid "Priority" +msgstr "Ưu tiên" + +#: cups/kmcupsuimanager.cpp:238 +msgid "Billing Information" +msgstr "Thông tin hoá đơn" + +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 +msgid "Folder" +msgstr "Thư mục" + +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 +msgid "CUPS Folder Settings" +msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" + +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 +msgid "Installation Folder" +msgstr "Thư mục cài đặt" + +#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 +msgid "Standard installation (/)" +msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" + +#: cups/kmwusers.cpp:41 +msgid "Allowed Users" +msgstr "Người dùng được chấp nhận" + +#: cups/kmwusers.cpp:42 +msgid "Denied Users" +msgstr "Người dùng bị từ chối" + +#: cups/kmwusers.cpp:44 +msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." +msgstr "" +"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." + +#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 +msgid "&Type:" +msgstr "&Kiểu :" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:55 cups/cupsaddsmb2.cpp:363 +msgid "&Export" +msgstr "&Xuất" + +#: cups/cupsaddsmb2.cpp:61 +msgid "Export Printer Driver to Windows Clients" +msgstr "Xuất trình điều khiển máy in tới ứng dụng khách Windows" #: cups/cupsaddsmb2.cpp:72 msgid "&Username:" @@ -1314,61 +1503,42 @@ msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển máy in %1." msgid "Preparing to install driver on host %1" msgstr "Đang chuẩn bị cài đặt trình điều khiển vào máy %1..." -#: cups/kmwippselect.cpp:36 -msgid "Remote IPP Printer Selection" -msgstr "Chọn máy in IPP từ xa" - -#: cups/kmwippselect.cpp:49 -msgid "You must select a printer." -msgstr "Phải chọn một máy in." - -#: cups/ipprequest.cpp:110 -msgid "You don't have access to the requested resource." -msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:113 -msgid "You are not authorized to access the requested resource." -msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." - -#: cups/ipprequest.cpp:116 -msgid "The requested operation cannot be completed." -msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." +#: cups/kmwquota.cpp:46 +msgid "second(s)" +msgstr "giây" -#: cups/ipprequest.cpp:119 -msgid "The requested service is currently unavailable." -msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." +#: cups/kmwquota.cpp:47 +msgid "minute(s)" +msgstr "phút" -#: cups/ipprequest.cpp:122 -msgid "The target printer is not accepting print jobs." -msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." +#: cups/kmwquota.cpp:48 +msgid "hour(s)" +msgstr "giờ" -#: cups/ipprequest.cpp:233 -msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running." -msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã " -"được cài đặt cho đúng và chạy được." +#: cups/kmwquota.cpp:49 +msgid "day(s)" +msgstr "ngày" -#: cups/ipprequest.cpp:236 -msgid "The IPP request failed for an unknown reason." -msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." +#: cups/kmwquota.cpp:50 +msgid "week(s)" +msgstr "tuần" -#: cups/ipprequest.cpp:356 -msgid "Attribute" -msgstr "Thuộc tính" +#: cups/kmwquota.cpp:51 +msgid "month(s)" +msgstr "tháng" -#: cups/ipprequest.cpp:357 -msgid "Values" -msgstr "Giá trị" +#: cups/kmwquota.cpp:79 +msgid "Printer Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" -#: cups/ipprequest.cpp:388 -msgid "True" -msgstr "Đúng" +#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 +msgid "No quota" +msgstr "Không có chỉ tiêu" -#: cups/ipprequest.cpp:388 -msgid "False" -msgstr "Sai" +#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 +#: cups/kmwquota.cpp:90 +msgid "None" +msgstr "Không có" #: cups/kmpropquota.cpp:39 cups/kmwquota.cpp:96 msgid "&Period:" @@ -1382,904 +1552,444 @@ msgstr "Giới &hạn cỡ (KB):" msgid "&Page limit:" msgstr "Giới hạn tr&ang :" -#: cups/kmpropquota.cpp:57 -msgid "Quotas" -msgstr "Chỉ tiêu" - -#: cups/kmpropquota.cpp:58 -msgid "Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" - -#: cups/kmpropquota.cpp:78 cups/kmwquota.cpp:84 -msgid "No quota" -msgstr "Không có chỉ tiêu" - -#: cups/kmpropquota.cpp:79 cups/kmpropquota.cpp:80 cups/kmwquota.cpp:87 -#: cups/kmwquota.cpp:90 -msgid "None" -msgstr "Không có" - -#: cups/kmwipp.cpp:35 -msgid "Remote IPP server" -msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" - -#: cups/kmwipp.cpp:39 +#: cups/kmwquota.cpp:104 msgid "" -"

                          Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted " -"printer. This wizard will poll the server before continuing.

                          " +"

                          Set here the quota for this printer. Using limits of 0 " +"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to " +"No quota (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " +"applied to all users.

                          " msgstr "" -"

                          Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. " -"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." +"

                          Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn 0 " +"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là " +"Không có chỉ tiêu (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ " +"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.

                          " -#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 -msgid "Host:" -msgstr "Máy:" +#: cups/kmwquota.cpp:130 +msgid "You must specify at least one quota limit." +msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." -#: cups/kmwipp.cpp:43 -msgid "Port:" -msgstr "Cổng:" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 +msgid "Server Information" +msgstr "Thông tin máy phục vụ" -#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 -msgid "Empty server name." -msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 +msgid "Account Information" +msgstr "Thông tin tài liệu" -#: cups/kmwipp.cpp:59 -msgid "Incorrect port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 +msgid "&Host:" +msgstr "&Máy:" -#: cups/kmwipp.cpp:72 -msgid "Unable to connect to %1 on port %2 ." -msgstr "" -"Không thể nối tới máy phục vụ %1 trên cổng%2." +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 +#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 +msgid "&Port:" +msgstr "Cổn&g:" -#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:297 -msgid "Banners" -msgstr "Băng cờ" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 +msgid "&User:" +msgstr "&Người dùng:" -#: cups/kmpropbanners.cpp:50 -msgid "Banner Settings" -msgstr "Thiết lập băng cờ" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 +msgid "Pass&word:" +msgstr "&Mật khẩu:" -#: cups/ippreportdlg.cpp:34 -msgid "IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP" - -#: cups/ippreportdlg.cpp:93 -msgid "Internal error: unable to generate HTML report." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." - -#: cups/kmpropusers.cpp:39 cups/kmwusers.cpp:36 -msgid "Users Access Settings" -msgstr "Thiết lập truy cập của người dùng" - -#: cups/kmpropusers.cpp:38 cups/kmwusers.cpp:39 -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" - -#: cups/kmwusers.cpp:41 -msgid "Allowed Users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" - -#: cups/kmwusers.cpp:42 -msgid "Denied Users" -msgstr "Người dùng bị từ chối" - -#: cups/kmwusers.cpp:44 -msgid "Define here a group of allowed/denied users for this printer." -msgstr "" -"Ở đây hãy xác định nhóm những người dùng (không) có quyền dùng máy in này." - -#: cups/kmwusers.cpp:45 management/kxmlcommanddlg.cpp:117 -msgid "&Type:" -msgstr "&Kiểu :" +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 +msgid "&Store password in configuration file" +msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" -#: cups/kptextpage.cpp:41 -msgid "" -" " -"

                          Characters Per Inch

                          " -"

                          This setting controls the horizontal size of characters when printing a text " -"file.

                          " -"

                          The default value is 10, meaning that the font is scaled in a way that 10 " -"characters per inch will be printed.

                          " -"
                          " -"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o cpi=...          # example: \"8\" or \"12\"  

                          " -msgstr "" -" " -"

                          Ký tự trên mỗi insơ

                          " -"

                          Thiết lập này điều khiển kích cỡ ngang của ký tự khi in tập tin văn bản.

                          " -"

                          Giá trị mặc định là 10, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 10 ký " -"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác).

                          " -"
                          " -"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o cpi=...          # example: \"8\" or \"12\"  

                          " +#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 +msgid "Use &anonymous access" +msgstr "Truy cấp &vô danh" -#: cups/kptextpage.cpp:55 +#: cups/kpschedulepage.cpp:40 msgid "" -" " -"

                          Lines Per Inch

                          " -"

                          This setting controls the vertical size of characters when printing a text " -"file.

                          " -"

                          The default value is 6, meaning that the font is scaled in a way that 6 " -"lines per inch will be printed.

                          " +" " +"

                          Print Job Billing and Accounting

                          " +"

                          Insert a meaningful string here to associate the current print job with a " +"certain account. This string will appear in the CUPS \"page_log\" to help with " +"the print accounting in your organization. (Leave it empty if you do not need " +"it.) " +"

                          It is useful for people who print on behalf of different \"customers\", " +"like print service bureaux, letter shops, press and prepress companies, or " +"secretaries who serve different bosses, etc.

                          " +"
                          " "
                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o lpi=...         # example \"5\" or \"7\"  

                          " +"
                              -o job-billing=...         # example: \"Marketing_Department\" or "
                          +"\"Joe_Doe\"  

                          " msgstr "" -" " -"

                          Dòng trên mỗi insơ

                          " -"

                          Thiết lập này điều khiển kích cỡ dọc của ký tự khi in tập tin văn bản.

                          " -"

                          Giá trị mặc định là 6, có nghĩa là phông chữ được co dãn bằng cách in 6 ký " -"tự trên mỗi insơ giấy (hay phương tiện in khác).

                          " +" " +"

                          Kế toán công việc in

                          " +"

                          Hãy chèn vào đây một chuỗi có ích, để liên quan công việc in hiện thời đến " +"một tài khoản riêng. Chuỗi này sẽ xuất hiện trong bản ghi trang « page_log » " +"CUPS để giúp đỡ kế toán phí tổn in trong tổ chức của bạn. (Hãy bỏ trống nếu " +"không cần.)" +"

                          Nó hữu ích cho người in tập tin cho nhiều « khách hàng » khác nhau, như bộ " +"dịch vụ in, tiệm thư, công ty in và in sẵn, hoặc thư ký đa ông sếp.

                          " +"
                          " "
                          " "

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " "yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o lpi=...         # example \"5\" or \"7\"  

                          " +"
                              -o job-billing=...         # example: \"Marketing_Department\" or "
                          +"\"Joe_Doe\"  

                          " -#: cups/kptextpage.cpp:69 +#: cups/kpschedulepage.cpp:60 msgid "" -" " -"

                          Columns

                          " -"

                          This setting controls how many columns of text will be printed on each page " -"when. printing text files.

                          " -"

                          The default value is 1, meaning that only one column of text per page will " -"be printed.

                          " +" " +"

                          Scheduled Printing

                          " +"

                          Scheduled printing lets you control the time of the actual printout, while " +"you can still send away your job now and have it out of your way. " +"

                          Especially useful is the \"Never (hold indefinitely)\" option. It allows " +"you to park your job until a time when you (or a printer administrator) decides " +"to manually release it. " +"

                          This is often required in enterprise environments, where you normally are " +"not allowed to directly and immediately access the huge production printers in " +"your Central Repro Department. However it is okay to send jobs to the " +"queue which is under the control of the operators (who, after all, need to make " +"sure that the 10,000 sheets of pink paper which is required by the Marketing " +"Department for a particular job are available and loaded into the paper " +"trays).

                          " +"
                          " "
                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o columns=...     # example: \"2\" or \"4\"  

                          " +"
                              -o job-hold-until=...      # example: \"indefinite\" or \"no-hold\"  "
                          +"

                          " msgstr "" -" " -"

                          Cột

                          " -"

                          Thiết lập này điều khiển mấy cột văn bản cần in trên mỗi trang, khi in tập " -"tin văn bản.

                          " -"

                          Giá trị mặc định là 1, có nghĩa là chỉ một cột văn bản sẽ được in trên mỗi " -"trang.

                          " +" " +"

                          In đã định thời

                          " +"

                          Tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn " +"có thể gởi công việc đó ngay bây giờ để chuyển nó ra. " +"

                          Hữu ích đặc biệt là tùy chọn « Không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». Nó cho bạn " +"khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó." +"

                          Tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn " +"không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh " +"trong Phòng ban sao lại trung tâm. Tuy nhiên, bạn có quyền gởi công " +"việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích " +"hợp được tải vào khay đúng).

                          " +"
                          " "
                          " "

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o columns=...     # example: \"2\" or \"4\"  

                          " - -#: cups/kptextpage.cpp:84 -msgid " Preview icon changes when you turn on or off prettyprint. " -msgstr "" -"Biểu tượng xem thử thay đổi khi bạn bật/tắt khả năng « in xinh »." +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh: " +"
                              -o job-hold-until=...      # example: \"indefinite\" or \"no-hold\"  "
                          +"

                          " -#: cups/kptextpage.cpp:87 +#: cups/kpschedulepage.cpp:87 msgid "" -" " -"

                          Text Formats

                          " -"

                          These settings control the appearance of text on printouts. They are only " -"valid for printing text files or input directly through kprinter.

                          " -"

                          Note: These settings have no effect whatsoever for other input " -"formats than text, or for printing from applications such as the TDE Advanced " -"Text Editor. (Applications in general send PostScript to the print system, and " -"'kate' in particular has its own knobs to control the print output.

                          . " +" " +"

                          Page Labels

                          " +"

                          Page Labels are printed by CUPS at the top and bottom of each page. They " +"appear on the pages surrounded by a little frame box. " +"

                          They contain any string you type into the line edit field.

                          " +"
                          " "
                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                               -o cpi=...         # example: \"8\" or \"12\"  "
                          -"
                          -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " -"
                          -o columns=... # example: \"2\" or \"4\"

                          " +"
                              -o page-label=\"...\"      # example: \"Company Confidential\"  
                          " +"

                          " msgstr "" -" " -"

                          Dạng thức văn bản

                          " -"

                          Thiết lập này điều khiển hình thức của văn bản in ra. Những chức năng này " -"chỉ hoạt động khi in tập tin văn bản hoặc nhập trực tiếp qua kprinter.

                          " -"

                          Ghi chú : những chức năng này không có tác động nào dạng thức nhập " -"khác với văn bản, hoặc khi in từ ứng dụng như « kate » (TDE Advanced Text " -"Editor : trình soạn thảo văn bản cấp cao). Nói chung, ứng dụng gởi dữ liệu " -"PostScript vào hệ thống in, và « kate » đặc biệt có cách riêng điều khiển kết " -"xuất in.

                          . " +" " +"

                          Nhãn trang

                          " +"

                          Nhãn trang bị CUPS in (nằm trong hộp khung nhỏ) bên trên và bên dưới mỗi " +"trang." +"

                          Nhãn này chứa chuỗi nào bạn gõ vào trường sửa đổi dòng.

                          " +"
                          " "
                          " "

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " "yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                               -o cpi=...         # example: \"8\" or \"12\"  "
                          -"
                          -o lpi=... # example: \"5\" or \"7\" " -"
                          -o columns=... # example: \"2\" or \"4\"

                          " +"
                              -o page-label=\"...\"      # example: \"Company Confidential\"  
                          " +"

                          " -#: cups/kptextpage.cpp:108 +#: cups/kpschedulepage.cpp:102 msgid "" -" " -"

                          Margins

                          " -"

                          These settings control the margins of printouts on the paper. They are not " -"valid for jobs originating from applications which define their own page " -"layout internally and send PostScript to TDEPrint (such as KOffice or " -"OpenOffice.org).

                          " -"

                          When printing from TDE applications, such as KMail and Konqueror, or " -"printing an ASCII text file through kprinter, you can choose your preferred " -"margin settings here.

                          " -"

                          Margins may be set individually for each edge of the paper. The combo box at " -"the bottom lets you change the units of measurement between Pixels, " -"Millimeters, Centimeters, and Inches.

                          " -"

                          You can even use the mouse to grab one margin and drag it to the intended " -"position (see the preview picture on the right side).

                          " +" " +"

                          Job Priority

                          " +"

                          Usually CUPS prints all jobs per queue according to the \"FIFO\" principle: " +"First In, First Out. " +"

                          The job priority option allows you to re-order the queue according to your " +"needs. " +"

                          It works in both directions: you can increase as well as decrease " +"priorities. (Usually you can only control your own jobs). " +"

                          Since the default job priority is \"50\", any job sent with, for example, " +"\"49\" will be printed only after all those others have finished. Conversely, a " +"\"51\" or higher priority job will go right to the top of a populated queue (if " +"no other, higher prioritized one is present).

                          " +"
                          " "
                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                               -o page-top=...      # example: \"72\"  "
                          -"
                          -o page-bottom=... # example: \"24\" " -"
                          -o page-left=... # example: \"36\" " -"
                          -o page-right=... # example: \"12\"

                          " +"
                              -o job-priority=...   # example: \"10\" or \"66\" or \"99\"  
                          " +"

                          " msgstr "" -" " -"

                          Lề

                          " -"

                          Thiết lập này điều khiển các lề trên bản in. Những chức năng này không hoạt " -"động trong công việc được gởi từ ứng dụng xác định nội bộ bố trí trang mình và " -"gởi dữ liệu PostScript vào trình TDEPrint (như bộ ứng dụng văn phòng KOffice " -"hay OpenOffice.org).

                          " -"

                          Khi in từ ứng dụng TDE, như trình thư KMail hay trình duyệt Mạng Konqueror, " -"hoặc khi in một tập tin văn bản ASCII thông qua trình kprinter, bạn có khả năng " -"chọn thiết lập lề ở đây.

                          " -"

                          Có thể đặt lề riêng cho mỗi cạnh giấy. Hộp tổ hợp bên dưới cho bạn khả năng " -"chuyển đổi đơn vị đo giữa ĐIểm ảnh, Mili-mét, Centi-mét, và Insơ.

                          " -"

                          Bạn ngay cả có khả năng sử dụng con chuột để kéo lề nào sang vị trí khác " -"(xem hình xem thử bên phải).

                          " +" " +"

                          Ưu tiên công việc

                          " +"

                          Bình thường, CUPS in các công việc trong mỗi hàng đợi theo nguyên tắc FIFO: " +"Vào trước, ra trước. " +"

                          Tính năng ưu tiên công việc cho bạn khả năng sắp xếp lại hàng đợi, tùy theo " +"sự cần. " +"

                          Nó hoạt động về cả hai hướng: bạn có thể tăng và giảm ưu tiên. (Thường bạn " +"có thể điều khiển chỉ những công việc của mình). " +"

                          Vì ưu tiên công việc mặc định là \"50\", công việc nào đã gởi mà có ưu tiên " +"(lấy thí dụ) \"49\" sẽ được in chỉ sau khi các công việc khác đã được in xong. " +"Ngược lại, một công việc có ưu tiên \"51\" hay hơn sẽ được in trước các công " +"việc có ưu tiên nhỏ hơn.

                          " +"
                          " "
                          " "

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " "yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                               -o page-top=...      # example: \"72\"  "
                          -"
                          -o page-bottom=... # example: \"24\" " -"
                          -o page-left=... # example: \"36\" " -"
                          -o page-right=... # example: \"12\"

                          " +"
                              -o job-priority=...   # example: \"10\" or \"66\" or \"99\"  
                          " +"

                          " -#: cups/kptextpage.cpp:134 -msgid "" -" " -"

                          Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) On!

                          " -"

                          ASCII text file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If " -"you do so, a header is printed at the top of each page. The header contains " -"the page number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C " -"and C++ keywords are highlighted, and comment lines are italicized.

                          " -"

                          This prettyprint option is handled by CUPS.

                          " -"

                          If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " -"enscript pre-filter on the Filters tab.

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                               -o prettyprint=true.  

                          " -msgstr "" -" " -"

                          Bật khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).

                          " -"

                          Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " -"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " -"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " -"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " -"các dòng ghi chú được in nghiêng.

                          " -"

                          Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.

                          " -"

                          Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " -"tìm bộ tiền lọc enscript trên thanh Lọc.

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                               -o prettyprint=true.  

                          " +#: cups/kpschedulepage.cpp:126 +msgid "Advanced Options" +msgstr "Tùy chọn cấp cao" -#: cups/kptextpage.cpp:153 -msgid "" -" " -"

                          Turn Text Printing with Syntax Highlighting (Prettyprint) Off!

                          " -"

                          ASCII text file printing with this option turned off are appearing without a " -"page header and without syntax highlighting. (You can still set the page " -"margins, though.)

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o prettyprint=false  

                          " -msgstr "" -" " -"

                          Tắt khả năng in văn bản đã tô sáng cú pháp (« in xinh »).

                          " -"

                          Các tập tin văn bản ASCII được in khi tùy chọn này đã tắt sẽ không chứa đoạn " -"đầu trang đặc biệt, cũng không tô sáng cú pháp. (Nhưng bạn còn có khả năng đặt " -"những lề trang.)

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o prettyprint=false  

                          " +#: cups/kpschedulepage.cpp:137 +msgid "Immediately" +msgstr "Ngay" -#: cups/kptextpage.cpp:167 -msgid "" -" " -"

                          Print Text with Syntax Highlighting (Prettyprint)

                          " -"

                          ASCII file printouts can be 'prettyfied' by enabling this option. If you do " -"so, a header is printed at the top of each page. The header contains the page " -"number, job title (usually the filename), and the date. In addition, C and C++ " -"keywords are highlighted, and comment lines are italicized.

                          " -"

                          This prettyprint option is handled by CUPS.

                          " -"

                          If you prefer another 'plaintext-to-prettyprint' converter, look for the " -"enscript pre-filter on the Filters tab.

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                               -o prettyprint=true.  "
                          -"
                          -o prettyprint=false

                          " -msgstr "" -" " -"

                          In văn bản có cú pháp được tô sáng (« in xinh »)

                          " -"

                          Bản in của tập tin văn bản ASCII (« nhập thô ») có thể được « xinh hoá » " -"bằng cách hiệu lực tùy chọn này. Khi bật, một đoạn đầu trang đặc biệt được in " -"trên mỗi trang. Đầu trang này chứa số thứ tự trang, tên công việc in (thường là " -"tên tập tin), và ngày. Hơn nữa, mọi từ khoá kiểu C hay C++ được tô sáng, và " -"các dòng ghi chú được in nghiêng.

                          " -"

                          Tùy chọn in xinh này bị CUPS quản lý.

                          " -"

                          Nếu bạn muốn sử dụng một bộ chuyển đổi « nhập thô sang in xinh » khác, hãy " -"tìm bộ tiền lọc enscript trên thanh Lọc.

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                               -o prettyprint=true.  "
                          -"
                          -o prettyprint=false

                          " +#: cups/kpschedulepage.cpp:138 +msgid "Never (hold indefinitely)" +msgstr "Không bao giờ (giữ lại vô hạn)" -#: cups/kptextpage.cpp:188 -msgid "Text" -msgstr "Văn bản" +#: cups/kpschedulepage.cpp:139 +msgid "Daytime (6 am - 6 pm)" +msgstr "Ngày (6:00 - 18:00)" -#: cups/kptextpage.cpp:191 -msgid "Text Format" -msgstr "Dạng thức văn bản" +#: cups/kpschedulepage.cpp:140 +msgid "Evening (6 pm - 6 am)" +msgstr "Tối (18:00 - 6:00)" -#: cups/kptextpage.cpp:193 -msgid "Syntax Highlighting" -msgstr "Tô sáng cú pháp" +#: cups/kpschedulepage.cpp:141 +msgid "Night (6 pm - 6 am)" +msgstr "Đêm (18:00 - 6:00)" -#: cups/kptextpage.cpp:195 kpmarginpage.cpp:42 kpmarginpage.cpp:45 -msgid "Margins" -msgstr "Lề" +#: cups/kpschedulepage.cpp:142 +msgid "Weekend" +msgstr "Cuối tuần" -#: cups/kptextpage.cpp:200 -msgid "&Chars per inch:" -msgstr "&Ký tự trên mỗi insơ :" +#: cups/kpschedulepage.cpp:143 +msgid "Second Shift (4 pm - 12 am)" +msgstr "Ca thứ hai (16:00 - 00:00)" -#: cups/kptextpage.cpp:204 -msgid "&Lines per inch:" -msgstr "&Dòng trên mỗi insơ :" +#: cups/kpschedulepage.cpp:144 +msgid "Third Shift (12 am - 8 am)" +msgstr "Ca thứ ba (00:00 - 08:00)" -#: cups/kptextpage.cpp:208 -msgid "C&olumns:" -msgstr "C&ột:" +#: cups/kpschedulepage.cpp:145 +msgid "Specified Time" +msgstr "Giờ xác định" -#: cups/kptextpage.cpp:216 -msgid "&Disabled" -msgstr "Đã &tắt" +#: cups/kpschedulepage.cpp:160 +msgid "&Scheduled printing:" +msgstr "In đã &định thời :" -#: cups/kptextpage.cpp:218 -msgid "&Enabled" -msgstr "Đã &bật" +#: cups/kpschedulepage.cpp:163 +msgid "&Billing information:" +msgstr "Thông tin &hoá đơn:" -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:34 -msgid "Folder" -msgstr "Thư mục" +#: cups/kpschedulepage.cpp:166 +msgid "T&op/Bottom page label:" +msgstr "Nhãn t&rên/dưới trang:" -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:35 -msgid "CUPS Folder Settings" -msgstr "Thiết lập thư mục CUPS" +#: cups/kpschedulepage.cpp:169 +msgid "&Job priority:" +msgstr "&Ưu tiên công việc:" -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:38 -msgid "Installation Folder" -msgstr "Thư mục cài đặt" +#: cups/kpschedulepage.cpp:200 +msgid "The time specified is not valid." +msgstr "Giờ đã xác định không hợp lệ." -#: cups/kmconfigcupsdir.cpp:41 -msgid "Standard installation (/)" -msgstr "Cài đặt chuẩn (/)" +#: cups/kmpropquota.cpp:57 +msgid "Quotas" +msgstr "Chỉ tiêu" -#: cups/kptagspage.cpp:36 +#: cups/kmpropquota.cpp:58 +msgid "Quota Settings" +msgstr "Thiết lập chỉ tiêu" + +#: cups/ippreportdlg.cpp:34 +msgid "IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP" + +#: cups/ippreportdlg.cpp:93 +msgid "Internal error: unable to generate HTML report." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể tạo ra báo cáo HTML." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:819 +msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation." +msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:825 +msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library." +msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:920 +msgid "&Export Driver..." +msgstr "&Xuất trình điều khiển..." + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:922 +msgid "&Printer IPP Report" +msgstr "Báo cáo IPP máy &in" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:968 cups/kmwippprinter.cpp:218 +#, c-format +msgid "IPP Report for %1" +msgstr "Báo cáo IPP cho %1" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:972 +msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:" +msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:985 +msgid "Server" +msgstr "Máy phục vụ" + +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1025 +#, c-format msgid "" -" " -"

                          Additional Tags

                          You may send additional commands to the CUPS " -"server via this editable list. There are 3 purposes for this: " -"
                            " -"
                          • Use any current or future standard CUPS job option not supported by the " -"TDEPrint GUI.
                          • " -"
                          • Control any custom job option you may want to support in custom CUPS " -"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.
                          • " -"
                          • Send short messages to the operators of your production printers in your " -"Central Repro Department.
                          " -"

                          Standard CUPS job options: A complete list of standard CUPS job " -"options is in the CUPS User Manual" -". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job " -"option names are named in the various WhatsThis help items..

                          " -"

                          Custom CUPS job options: CUPS print servers may be customized with " -"additional print filters and backends which understand custom job options. You " -"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system " -"administrator..

                          " -"

                          " -"

                          Operator Messages: You may send additional messages to the " -"operator(s) of your production printers (e.g. in your " -"Central Repro Department

                          ) Messages can be read by the operator(s) (or " -"yourself) by viewing the \"Job IPP Report\" for the job.

                          " -"Examples:" -"
                          " -"
                           A standard CUPS job option:"
                          -"
                          (Name) number-up -- (Value) 9 " -"
                          " -"
                          A job option for custom CUPS filters or backends:" -"
                          (Name) DANKA_watermark -- " -"(Value) Company_Confidential " -"
                          " -"
                          A message to the operator(s):" -"
                          (Name) Deliver_after_completion -- " -"(Value) to_Marketing_Departm." -"
                          " -"

                          Note: the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may " -"need to double-click on a field to edit it. " -"

                          Warning: Do not use such standard CUPS option names which also can be " -"used through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, " -" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, " -"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS " -"option name.)

                          " +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running. Error: %1." msgstr "" -" " -"

                          Thẻ thêm

                          Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ " -"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :" -"
                            " -"
                          • Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị " -"GUI TDEPrint hỗ trợ.
                          • " -"
                          • Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu " -"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.
                          • " -"
                          • Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong " -"Phòng ban sao lại trung tâm của công ty bạn.
                          " -"

                          Tùy chọn công việc CUPS chuẩn: bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ " -"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong Sổ tay người dùng CUPS " -"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng " -"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ " -"giúp Cái này là gì? khác nhau.

                          " -"

                          Tùy chọn công việc CUPS tự chọn: có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS " -"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn " -"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, " -"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..

                          " -"

                          " -"

                          Thông điệp thao tác viên: bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho " -"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong Phòng ban sao lại trung " -"tâm

                          của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này " -"bằng cách xem « Báo cáo công việc IPP » về công việc đó.

                          " -"Thí dụ :" -"
                          " -"
                           một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:"
                          -"
                          (tên) number-up -- (giá trị) 9 " -"
                          " -"
                          một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:" -"
                          (tên) DANKA_watermark -- " -"(giá trị) Company_Confidential " -"
                          " -"
                          một thông điệp cho thao tác viên:" -"
                          (tên) Deliver_after_completion -- " -"(Value) to_Marketing_Departm. (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp " -"thị)" -"
                          " -"

                          Ghi chú : không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích " -"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu " -"chỉnh nó." -"

                          Cảnh báo : Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng " -"trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được " -"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người " -"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái " -"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.)

                          " -"
                          " - -#: cups/kptagspage.cpp:77 -msgid "Additional Tags" -msgstr "Tên thêm" +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " +"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." -#: cups/kptagspage.cpp:82 tdefilelist.cpp:101 kpfilterpage.cpp:406 -#: management/kmjobviewer.cpp:237 management/kmwend.cpp:51 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:141 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 -msgid "Name" -msgstr "Tên" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1026 +msgid "the IPP request failed for an unknown reason" +msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." -#: cups/kptagspage.cpp:83 -msgid "Value" -msgstr "Giá trị" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1060 +msgid "connection refused" +msgstr "kết nối bị từ chối." -#: cups/kptagspage.cpp:92 -msgid "Read-Only" -msgstr "Chỉ đọc" +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1063 +msgid "host not found" +msgstr "chưa tìm mấy chủ" -#: cups/kptagspage.cpp:115 -msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: %1." +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1067 +msgid "read failed (%1)" msgstr "" -"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : " -"%1." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:85 +#: cups/kmcupsmanager.cpp:1071 +#, fuzzy msgid "" -"" -"

                          Print queue on remote CUPS server

                          " -"

                          Use this for a print queue installed on a remote machine running a CUPS " -"server. This allows to use remote printers when CUPS browsing is turned off.

                          " -"
                          " +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running. Error: %2: %1." msgstr "" -"" -"

                          Hàng đợi in trên máy phục vụ CUPS từ xa

                          " -"

                          Hãy dùng tùy chọn này cho hàng đợi in được cài đặt vào một máy từ xa chạy " -"trình phục vụ CUPS. Tùy chọn này cho bạn khả năng dùng máy in từ xa khi chức " -"năng duyệt CUPS đã tắt.

                          " +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " +"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:92 -msgid "" -"" -"

                          Network IPP printer

                          " -"

                          Use this for a network-enabled printer using the IPP protocol. Modern " -"high-end printers can use this mode. Use this mode instead of TCP if your " -"printer can do both.

                          " -msgstr "" -"" -"

                          Máy in IPP mạng

                          " -"

                          Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng mạng bằng giao thức IPP. Các " -"máy in mới có tính năng đầy đủ có thể dùng chế độ này. Hãy dùng chế độ này thay " -"vào TCP nếu máy in có cả hai khả năng.

                          " +#: cups/ipprequest.cpp:164 +msgid "You don't have access to the requested resource." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã yêu cầu." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:99 -msgid "" -"" -"

                          Fax/Modem printer

                          " -"

                          Use this for a fax/modem printer. This requires the installation of the fax4CUPS " -"backend. Documents sent on this printer will be faxed to the given target fax " -"number.

                          " -msgstr "" -"" -"

                          Máy in điện thư / bộ điều giải

                          " -"

                          Dùng tùy chọn này cho máy in điện thư / bộ điều giải (fax/modem). Cần thiết " -"bạn cài đặt phần mềm " -"fax4CUPS là hậu phương. Tài liệu nào bị máy in này xử lý sẽ được gởi dạng " -"điện thư cho số điện thư đích đựa ra.

                          " +#: cups/ipprequest.cpp:167 +msgid "You are not authorized to access the requested resource." +msgstr "Không cho phép bạn truy cập tài nguyên đã yêu cầu." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:106 -msgid "" -"" -"

                          Other printer

                          " -"

                          Use this for any printer type. To use this option, you must know the URI of " -"the printer you want to install. Refer to the CUPS documentation for more " -"information about the printer URI. This option is mainly useful for printer " -"types using 3rd party backends not covered by the other possibilities.

                          " -msgstr "" -"" -"

                          Máy in khác

                          " -"

                          Dùng tùy chọn này cho kiểu máy in nào. Cần thiết bạn biết được URI của máy " -"in cần cài đặt. Hãy xem tài liệu CUPS để tìm thông tin thêm về URI máy in. Tùy " -"chọn này thường có ích với kiểu máy in dùng hậu phương khác không thích hợp với " -"các khả năng khác.

                          " +#: cups/ipprequest.cpp:170 +msgid "The requested operation cannot be completed." +msgstr "Không thể làm xong thao tác đã yêu cầu." + +#: cups/ipprequest.cpp:173 +msgid "The requested service is currently unavailable." +msgstr "Dịch vụ đã yêu cầu hiện thời không sẵn sàng." + +#: cups/ipprequest.cpp:176 +msgid "The target printer is not accepting print jobs." +msgstr "Máy in đích hiện thời không chấp nhận công việc in." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:114 +#: cups/ipprequest.cpp:313 msgid "" -"" -"

                          Class of printers

                          " -"

                          Use this to create a class of printers. When sending a document to a class, " -"the document is actually sent to the first available (idle) printer in the " -"class. Refer to the CUPS documentation for more information about class of " -"printers.

                          " +"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " +"installed and running." msgstr "" -"" -"

                          Hạng máy in

                          " -"

                          Dùng tùy chọn này để tạo một hạng máy in. Khi bạn gởi tài liệu cho hạng, tài " -"liệu thật sự được gởi cho máy in sẵn sàng (nghỉ) thứ nhất trong hạng đó. Xem " -"tài iiệu CUPS để tìm thông tin thêm về hạng máy in.

                          " +"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem máy phục vụ CUPS đã " +"được cài đặt cho đúng và chạy được." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:127 -msgid "Re&mote CUPS server (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy phục vụ CUPS từ &xa (IPP/HTTP)" +#: cups/ipprequest.cpp:316 +msgid "The IPP request failed for an unknown reason." +msgstr "Yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:128 -msgid "Network printer w/&IPP (IPP/HTTP)" -msgstr "Máy in mạng có &IPP (IPP/HTTP)" +#: cups/ipprequest.cpp:461 +msgid "Attribute" +msgstr "Thuộc tính" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:129 -msgid "S&erial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điều giải &nối tiếp" +#: cups/ipprequest.cpp:462 +msgid "Values" +msgstr "Giá trị" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:130 -msgid "Other &printer type" -msgstr "Kiểu máy &in khác" +#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 +msgid "True" +msgstr "Đúng" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:132 -msgid "Cl&ass of printers" -msgstr "H&ạng máy in" +#: cups/ipprequest.cpp:500 cups/ipprequest.cpp:567 +msgid "False" +msgstr "Sai" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:169 -msgid "An error occurred while retrieving the list of available backends:" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách các hậu phương sẵn sàng:" +#: cups/kmwippprinter.cpp:45 +msgid "IPP Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in IPP" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:215 -msgid "Priority" -msgstr "Ưu tiên" +#: cups/kmwippprinter.cpp:55 +msgid "&Printer URI:" +msgstr "URI máy in:" -#: cups/kmcupsuimanager.cpp:217 -msgid "Billing Information" -msgstr "Thông tin hoá đơn" +#: cups/kmwippprinter.cpp:64 +msgid "" +"

                          Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " +"facility.

                          " +msgstr "" +"

                          Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.

                          " -#: cups/kmwfax.cpp:37 -msgid "Fax Serial Device" -msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" +#: cups/kmwippprinter.cpp:65 +msgid "&IPP Report" +msgstr "Báo cáo &IPP" -#: cups/kmwfax.cpp:41 -msgid "

                          Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.

                          " -msgstr "

                          Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.

                          " +#: cups/kmwippprinter.cpp:112 +msgid "You must enter a printer URI." +msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." -#: cups/kmwfax.cpp:71 -msgid "You must select a device." -msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." +#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:117 +msgid "No printer found at this address/port." +msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." -#: cups/kmcupsmanager.cpp:768 -msgid "Library cupsdconf not found. Check your installation." -msgstr "Không tìm thấy thư viện cupsdconf. Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." +#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:136 +msgid "" +"_: Unknown host - 1 is the IP\n" +" (%1)" +msgstr " (%1)" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:774 -msgid "Symbol %1 not found in cupsdconf library." -msgstr "Không tìm thấy ký hiệu %1 trong thư viện cupsdconf." +#: cups/kmwippprinter.cpp:173 +msgid "Name: %1
                          " +msgstr "Tên: %1
                          " -#: cups/kmcupsmanager.cpp:849 -msgid "&Export Driver..." -msgstr "&Xuất trình điều khiển..." +#: cups/kmwippprinter.cpp:174 +msgid "Location: %1
                          " +msgstr "Địa điểm: %1
                          " -#: cups/kmcupsmanager.cpp:851 -msgid "&Printer IPP Report" -msgstr "Báo cáo IPP máy &in" +#: cups/kmwippprinter.cpp:175 +msgid "Description: %1
                          " +msgstr "Mô tả: %1
                          " -#: cups/kmcupsmanager.cpp:897 cups/kmwippprinter.cpp:218 -#, c-format -msgid "IPP Report for %1" -msgstr "Báo cáo IPP cho %1" +#: cups/kmwippprinter.cpp:182 +msgid "Model: %1
                          " +msgstr "Mô hình: %1
                          " -#: cups/kmcupsmanager.cpp:901 -msgid "Unable to retrieve printer information. Error received:" -msgstr "Không thể lấy thông tin về máy in. Nhận lỗi :" +#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 +msgid "Idle" +msgstr "Nghỉ" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:914 -msgid "Server" -msgstr "Máy phục vụ" +#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 +msgid "Stopped" +msgstr "Bị ngừng" -#: cups/kmcupsmanager.cpp:954 -#, c-format -msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running. Error: %1." -msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " -"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:955 -msgid "the IPP request failed for an unknown reason" -msgstr "yêu cầu IPP bị lỗi, không biết sao." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:989 -msgid "connection refused" -msgstr "kết nối bị từ chối." - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:992 -msgid "host not found" -msgstr "chưa tìm mấy chủ" - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:996 -msgid "read failed (%1)" -msgstr "" - -#: cups/kmcupsmanager.cpp:1000 -#, fuzzy -msgid "" -"Connection to CUPS server failed. Check that the CUPS server is correctly " -"installed and running. Error: %2: %1." -msgstr "" -"Việc kết nối đến máy phục vụ CUPS bị lỗi. Hãy kiểm tra xem trình phục vụ CUPS " -"đã được cài đặt cho đúng và đang chạy. Lỗi : %1." - -#: cups/kphpgl2page.cpp:33 -msgid "" -" Print in Black Only (Blackplot) " -"

                          The 'blackplot' option specifies that all pens should plot in black-only: " -"The default is to use the colors defined in the plot file, or the standard pen " -"colors defined in the HP-GL/2 reference manual from Hewlett Packard.

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o blackplot=true  

                          " -msgstr "" -" In chỉ đen (vẽ đen) " -"

                          Tùy chọn « vẽ đen » ghi rõ rằng mọi bút nên vẽ chỉ bằng màu đen thôi. Mặc " -"định là dùng những màu sắc được xác định trong tập tin đồ thị, hoặc những màu " -"sắc bút chuẩn được định nghĩa trong sổ tay tham chiếu HP-GL/2 của công ty " -"Hewlett Packard (HP).

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o blackplot=true  

                          " - -#: cups/kphpgl2page.cpp:48 -msgid "" -" Scale Print Image to Page Size " -"

                          The 'fitplot' option specifies that the HP-GL image should be scaled to fill " -" exactly the page with the (elsewhere selected) media size.

                          " -"

                          The default is 'fitplot is disabled'. The default will therefore use the " -"absolute distances specified in the plot file. (You should be aware that HP-GL " -"files are very often CAD drawings intended for large format plotters. On " -"standard office printers they will therefore lead to the drawing printout " -"being spread across multiple pages.)

                          " -"

                          Note:This feature depends upon an accurate plot size (PS) command in " -"the HP-GL/2 file. If no plot size is given in the file the filter converting " -"the HP-GL to PostScript assumes the plot is ANSI E size.

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                               -o fitplot=true   

                          " -msgstr "" -" Co dãn ảnh in vừa khít trang " -"

                          Tùy chọn « vẽ vừa » ghi rõ rằng ảnh HP-GL nên được co dãn để vừa khít chính " -"xác trang có kích cỡ phương tiện đó (đã chọn trước).

                          " -"

                          Mặc định là « vẽ vừa đã tắt ». Vì vậy, mặc định sẽ dùng những khoảng cách " -"được ghi rõ trong tập tin đồ thị. (Bạn hãy nhớ rằng tập tin HP-GL thường là " -"hình CAD dành cho máy đặc biệt vẽ đồ thị (plotter). Như thế thì trên máy in văn " -"phòng chuẩn, bản in của tập tin lớn này sẽ mở rộng qua vài trang riêng.)

                          " -"

                          Ghi chú :tính năng này phụ thuộc vào lệnh kích cỡ vẽ đồ thị (plot " -"size: PS) trong tập tin HP-GL/2. Nếu chưa đựa ra, bộ lọc mà chuyển đổi tập tin " -"HP-GL sang PostScript giả sử bản vẽ đồ thị có kích cỡ ANSI E.

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                               -o fitplot=true   

                          " - -#: cups/kphpgl2page.cpp:68 -msgid "" -" Set Pen Width for HP-GL (if not defined in file). " -"

                          The pen width value can be set here in case the original HP-GL file does not " -"have it set. The pen width specifies the value in micrometers. The default " -"value of 1000 produces lines that are 1000 micrometers == 1 millimeter in " -"width. Specifying a pen width of 0 produces lines that are exactly 1 pixel " -"wide.

                          " -"

                          Note: The penwidth option set here is ignored if the pen widths are " -"set inside the plot file itself..

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o penwidth=...   # example: \"2000\" or \"500\"  

                          " -msgstr "" -" Đặt độ rộng bút cho HP-GL (nếu chưa xác định trong tập tin đó). " -"

                          Giá trị độ rộng bút có thể được đặt vào đây, trong trường hợp tập tin HP-GL " -"gốc không đặt. Độ rộng bút (pen width) ghi rõ giá trị theo micrô-mét " -"(micrometer, μm). Giá trị mặc định là 1000, mà tạo dòng có độ rộng 1000 μm " -"(1mm). Việc ghi rõ độ rộng bút là 0 sẽ tạo dòng có độ rộng chính xác là 1 điểm " -"ảnh (pixel, px).

                          " -"

                          Ghi chú : tùy chọn độ rộng bút được đặt vào đây bị bỏ qua nếu độ rộng " -"bút được đặt ở trong tập tin HP-GL.

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o penwidth=...   # example: \"2000\" or \"500\"  

                          " - -#: cups/kphpgl2page.cpp:85 -msgid "" -" HP-GL Print Options " -"

                          All options on this page are only applicable if you use TDEPrint to send " -"HP-GL and HP-GL/2 files to one of your printers.

                          " -"

                          HP-GL and HP-GL/2 are page description languages developed by " -"Hewlett-Packard to drive Pen Plotting devices.

                          " -"

                          TDEPrint can (with the help of CUPS) convert the HP-GL file format and print " -"it on any installed printer.

                          " -"

                          Note 1: To print HP-GL files, start 'kprinter' and simply load the " -"file into the running kprinter.

                          " -"

                          Note 2: The 'fitplot' parameter provided on this dialog does also " -"work for printing PDF files (if your CUPS version is more recent than " -"1.1.22).

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Additional hint for power users: These TDEPrint GUI elements " -"match with CUPS commandline job option parameters: " -"

                               -o blackplot=...  # examples: \"true\" or \"false\"  "
                          -"
                          -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " -"
                          -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\"

                          " -msgstr "" -" Tùy chọn in HP-GL " -"

                          Mọi tùy chọn trên trang này chỉ hoạt động nếu bạn dùng TDEPrint để gởi tập " -"tin HP-GL hay HP-GL/2 cho máy in nào.

                          " -"

                          HP-GL và HP-GL/2 là ngôn ngữ diễn tả trang, bị Hewlett-Packard phát triển để " -"điều khiển thiết bị vẽ đồ thị bằng bút (Pen Plotting).

                          " -"

                          TDEPrint có khả năng (khi chạy cùng với CUPS) chuyển đổi dạng thức tập tin " -"HP-GL và in nó bằng bất kỳ máy in đã được cài đặt.

                          " -"

                          Ghi chú (1): để in tập tin kiểu HP-GL, hãy khởi chạy tiến trình « " -"kprinter » và đơn giản tải tập tin đó vào kprinter đang chạy.

                          " -"

                          Ghi chú (2): tham số « vẽ vừa » (trong hộp thoại này) cũng hoạt động " -"khi in tập tin PDF (nếu bạn đã cài đặt phần mềm CUPS phiên bản mới hơn " -"1.1.22).

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                               -o blackplot=...  # examples: \"true\" or \"false\"  "
                          -"
                          -o fitplot=... # examples: \"true\" or \"false\" " -"
                          -o penwidth=... # examples: \"true\" or \"false\"

                          " - -#: cups/kphpgl2page.cpp:113 -msgid "HP-GL/2 Options" -msgstr "Tùy chọn HP-GL/2" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:115 -msgid "&Use only black pen" -msgstr "Dùng chỉ &bút đen" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:118 -msgid "&Fit plot to page" -msgstr "&Vẽ vừa cỡ trang" - -#: cups/kphpgl2page.cpp:122 -msgid "&Pen width:" -msgstr "&Rộng bút:" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:45 -msgid "IPP Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in IPP" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:55 -msgid "&Printer URI:" -msgstr "URI máy in:" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:64 -msgid "" -"

                          Either enter the printer URI directly, or use the network scanning " -"facility.

                          " -msgstr "" -"

                          Hoặc nhập trực tiếp URI của máy in, hoặc dùng khả năng quét qua mạng.

                          " - -#: cups/kmwippprinter.cpp:65 -msgid "&IPP Report" -msgstr "Báo cáo &IPP" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:112 -msgid "You must enter a printer URI." -msgstr "Bạn phải nhập URI (địa điểm, địa chỉ) của máy in." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:119 management/kmwsocket.cpp:116 -msgid "No printer found at this address/port." -msgstr "Không tìm thấy máy in tại địa chỉ/cổng này." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:139 management/kmwsocket.cpp:135 -msgid "" -"_: Unknown host - 1 is the IP\n" -" (%1)" -msgstr " (%1)" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:173 -msgid "Name: %1
                          " -msgstr "Tên: %1
                          " - -#: cups/kmwippprinter.cpp:174 -msgid "Location: %1
                          " -msgstr "Địa điểm: %1
                          " - -#: cups/kmwippprinter.cpp:175 -msgid "Description: %1
                          " -msgstr "Mô tả: %1
                          " - -#: cups/kmwippprinter.cpp:182 -msgid "Model: %1
                          " -msgstr "Mô hình: %1
                          " - -#: cups/kmwippprinter.cpp:187 kmprinter.cpp:139 -msgid "Idle" -msgstr "Nghỉ" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:188 kmprinter.cpp:141 -msgid "Stopped" -msgstr "Bị ngừng" - -#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 -msgid "Processing..." -msgstr "Đang xử lý..." - -#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 +#: cups/kmwippprinter.cpp:189 kmjob.cpp:111 kmprinter.cpp:140 +msgid "Processing..." +msgstr "Đang xử lý..." + +#: cups/kmwippprinter.cpp:190 kmjob.cpp:132 kmprinter.cpp:142 msgid "" "_: Unknown State\n" "Unknown" @@ -2325,102 +2035,21 @@ msgstr "URI:" msgid "CUPS Server %1:%2" msgstr "Máy phục vụ CUPS %1:%2" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:65 -msgid "Server Information" -msgstr "Thông tin máy phục vụ" +#: cups/kmpropbanners.cpp:35 cups/kmwbanners.cpp:92 +msgid "&Starting banner:" +msgstr "Đầ&u băng cờ :" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:66 -msgid "Account Information" -msgstr "Thông tin tài liệu" +#: cups/kmpropbanners.cpp:36 cups/kmwbanners.cpp:93 +msgid "&Ending banner:" +msgstr "Cuố&i băng cờ :" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:67 rlpr/kmproxywidget.cpp:34 -msgid "&Host:" -msgstr "&Máy:" +#: cups/kmpropbanners.cpp:49 kpgeneralpage.cpp:298 +msgid "Banners" +msgstr "Băng cờ" -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:68 management/kmwsocketutil.cpp:53 -#: management/networkscanner.cpp:339 rlpr/kmproxywidget.cpp:35 -msgid "&Port:" -msgstr "Cổn&g:" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:75 -msgid "&User:" -msgstr "&Người dùng:" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:76 -msgid "Pass&word:" -msgstr "&Mật khẩu:" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:79 -msgid "&Store password in configuration file" -msgstr "&Lưu mật khẩu vào tập tin cấu hình" - -#: cups/kmcupsconfigwidget.cpp:81 -msgid "Use &anonymous access" -msgstr "Truy cấp &vô danh" - -#: cups/kmwquota.cpp:46 -msgid "second(s)" -msgstr "giây" - -#: cups/kmwquota.cpp:47 -msgid "minute(s)" -msgstr "phút" - -#: cups/kmwquota.cpp:48 -msgid "hour(s)" -msgstr "giờ" - -#: cups/kmwquota.cpp:49 -msgid "day(s)" -msgstr "ngày" - -#: cups/kmwquota.cpp:50 -msgid "week(s)" -msgstr "tuần" - -#: cups/kmwquota.cpp:51 -msgid "month(s)" -msgstr "tháng" - -#: cups/kmwquota.cpp:79 -msgid "Printer Quota Settings" -msgstr "Thiết lập chỉ tiêu máy in" - -#: cups/kmwquota.cpp:104 -msgid "" -"

                          Set here the quota for this printer. Using limits of 0 " -"means that no quota will be used. This is equivalent to set quota period to " -"No quota (-1). Quota limits are defined on a per-user base and " -"applied to all users.

                          " -msgstr "" -"

                          Ỡ đây hãy đặt chỉ tiêu cho máy in này. Sự giới hạn 0 " -"có nghĩa là không có chỉ tiêu, bằng đặt thời gian chỉ tiêu là " -"Không có chỉ tiêu (-1). Sự giới hạn chỉ tiêu được xác định theo cơ " -"bản người dùng, và áp dụng vào mọi người dùng.

                          " - -#: cups/kmwquota.cpp:130 -msgid "You must specify at least one quota limit." -msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một sự giới hạn chế chỉ tiêu." - -#: cups/kmconfigcups.cpp:32 -msgid "CUPS Server" -msgstr "Máy phục vụ CUPS" - -#: cups/kmconfigcups.cpp:33 -msgid "CUPS Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ CUPS" - -#: cups/kmpropusers.cpp:55 -msgid "Denied users" -msgstr "Người dùng bị cấm" - -#: cups/kmpropusers.cpp:62 -msgid "Allowed users" -msgstr "Người dùng được chấp nhận" - -#: cups/kmpropusers.cpp:76 -msgid "All users allowed" -msgstr "Mọi người dùng được chấp nhận" +#: cups/kmpropbanners.cpp:50 +msgid "Banner Settings" +msgstr "Thiết lập băng cờ" #: cups/kpimagepage.cpp:44 msgid "" @@ -2864,781 +2493,1124 @@ msgstr "% kích cỡ ảnh tự nhiên" msgid "&Image size type:" msgstr "K&iểu kích cỡ ảnh:" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:277 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:349 msgid "Job Report" msgstr "Báo cáo công việc" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:279 cups/kmcupsjobmanager.cpp:384 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:351 cups/kmcupsjobmanager.cpp:456 msgid "Unable to retrieve job information: " msgstr "Không thể lấy thông tin về công việc: " -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:288 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:360 msgid "&Job IPP Report" msgstr "Báo cáo IPP công &việc" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:290 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:362 msgid "&Increase Priority" msgstr "Tăng ưu t&iên" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:292 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:364 msgid "&Decrease Priority" msgstr "Giảm ư&u tiên" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:294 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:366 msgid "&Edit Attributes..." msgstr "&HIệu chỉnh thuộc tính..." -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:347 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:419 msgid "Unable to change job priority: " msgstr "Không thể thay đổi ưu tiên công việc: " -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:405 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:477 #, c-format msgid "Unable to find printer %1." msgstr "Không tìm thấy máy in %1." -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:422 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:494 msgid "Attributes of Job %1@%2 (%3)" msgstr "Thuộc tính của công việc %1@%2 (%3)" -#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:444 +#: cups/kmcupsjobmanager.cpp:516 msgid "Unable to set job attributes: " msgstr "Không thể đặt thuộc tính công việc: " -#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 -msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." -msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." +#: cups/kmwipp.cpp:35 +msgid "Remote IPP server" +msgstr "Máy phục vụ IPP ở xa" -#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 -msgid "Remote LPD Queue Settings" -msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" +#: cups/kmwipp.cpp:39 +msgid "" +"

                          Enter the information concerning the remote IPP server owning the targeted " +"printer. This wizard will poll the server before continuing.

                          " +msgstr "" +"

                          Hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ IPP từ xa sở hữu máy in đích. " +"Trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại." -#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 -msgid "Queue:" -msgstr "Hàng đợi :" +#: cups/kmwipp.cpp:42 management/kmwlpd.cpp:46 rlpr/kmproprlpr.cpp:34 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:62 +msgid "Host:" +msgstr "Máy:" -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 -msgid "Empty host name." -msgstr "Tên máy rỗng." +#: cups/kmwipp.cpp:43 +msgid "Port:" +msgstr "Cổng:" -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 -msgid "Empty queue name." -msgstr "Tên hàng đợi rỗng." +#: cups/kmwipp.cpp:52 management/kmwsmb.cpp:79 +msgid "Empty server name." +msgstr "Tên máy phục vụ rỗng." -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 -msgid "Remote queue %1 on %2" -msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" +#: cups/kmwipp.cpp:59 +msgid "Incorrect port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng" -#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 -msgid "No Predefined Printers" -msgstr "Không có máy in xác định sẵn" +#: cups/kmwipp.cpp:72 +msgid "Unable to connect to %1 on port %2 ." +msgstr "" +"Không thể nối tới máy phục vụ %1 trên cổng%2." -#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 -msgid "Queue" -msgstr "Hàng đợi" +#: cups/kptagspage.cpp:36 +msgid "" +" " +"

                          Additional Tags

                          You may send additional commands to the CUPS " +"server via this editable list. There are 3 purposes for this: " +"
                            " +"
                          • Use any current or future standard CUPS job option not supported by the " +"TDEPrint GUI.
                          • " +"
                          • Control any custom job option you may want to support in custom CUPS " +"filters and backends plugged into the CUPS filtering chain.
                          • " +"
                          • Send short messages to the operators of your production printers in your " +"Central Repro Department.
                          " +"

                          Standard CUPS job options: A complete list of standard CUPS job " +"options is in the CUPS User Manual" +". Mappings of the kprinter user interface widgets to respective CUPS job " +"option names are named in the various WhatsThis help items..

                          " +"

                          Custom CUPS job options: CUPS print servers may be customized with " +"additional print filters and backends which understand custom job options. You " +"can specify such custom job options here. If in doubt, ask your system " +"administrator..

                          " +"

                          " +"

                          Operator Messages: You may send additional messages to the " +"operator(s) of your production printers (e.g. in your " +"Central Repro Department

                          ) Messages can be read by the operator(s) (or " +"yourself) by viewing the \"Job IPP Report\" for the job.

                          " +"Examples:" +"
                          " +"
                           A standard CUPS job option:"
                          +"
                          (Name) number-up -- (Value) 9 " +"
                          " +"
                          A job option for custom CUPS filters or backends:" +"
                          (Name) DANKA_watermark -- " +"(Value) Company_Confidential " +"
                          " +"
                          A message to the operator(s):" +"
                          (Name) Deliver_after_completion -- " +"(Value) to_Marketing_Departm." +"
                          " +"

                          Note: the fields must not include spaces, tabs or quotes. You may " +"need to double-click on a field to edit it. " +"

                          Warning: Do not use such standard CUPS option names which also can be " +"used through the TDEPrint GUI. Results may be unpredictable if they conflict, " +" or if they are sent multiple times. For all options supported by the GUI, " +"please do use the GUI. (Each GUI element's 'WhatsThis' names the related CUPS " +"option name.)

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Thẻ thêm

                          Bạn có khả năng gởi một số lệnh thêm cho máy phục vụ " +"CUPS thông qua danh sách sửa đổi được này. Những lệnh này có 3 mục tiêu :" +"
                            " +"
                          • Dùng bất kỳ tùy chọn công việc CUPS chuẩn hiện thời hay tương lai không bị " +"GUI TDEPrint hỗ trợ.
                          • " +"
                          • Điều khiển bất kỳ công việc tự chọn bạn muốn hỗ trợ trong bộ lọc và hậu " +"phương CUPS riêng được cầm phít vào dây lọc CUPS.
                          • " +"
                          • Gởi thông điệp ngắn cho thao tác viên chạy máy in lớn mạnh trong " +"Phòng ban sao lại trung tâm của công ty bạn.
                          " +"

                          Tùy chọn công việc CUPS chuẩn: bạn có thể tìm một danh sách đầy đủ " +"các tùy chọn công việc CUPS chuẩn trong Sổ tay người dùng CUPS " +"(hiện thời bằng tiếng Anh). Cách ánh xạ mỗi ô điều khiển giao diện người dùng " +"kprinter tới tùy chọn công việc CUPS tương ứng được diễn tả trong những mục trợ " +"giúp Cái này là gì? khác nhau.

                          " +"

                          Tùy chọn công việc CUPS tự chọn: có thể tùy chỉnh máy phục vụ CUPS " +"bằng bộ lọc in và hậu phương thêm mà chấp nhận tùy chọn công việc tự chọn. Bạn " +"có thể ghi rõ vào đây một số tùy chọn công việc tự chọn như vậy. Nếu chưa chắc, " +"vui lòng hỏi quản trị hệ thống..

                          " +"

                          " +"

                          Thông điệp thao tác viên: bạn có khả năng gởi thông điệp thêm cho " +"thao tác viên chạy máy in lớn mạnh (v.d. trong Phòng ban sao lại trung " +"tâm

                          của công ty bạn). Thao tác viên (hay bạn) có thể đọc thông điệp này " +"bằng cách xem « Báo cáo công việc IPP » về công việc đó.

                          " +"Thí dụ :" +"
                          " +"
                           một tùy chọn công việc CUPS chuẩn:"
                          +"
                          (tên) number-up -- (giá trị) 9 " +"
                          " +"
                          một tùy chọn công việc cho bộ lọc hay hậu phương CUPS riêng:" +"
                          (tên) DANKA_watermark -- " +"(giá trị) Company_Confidential " +"
                          " +"
                          một thông điệp cho thao tác viên:" +"
                          (tên) Deliver_after_completion -- " +"(Value) to_Marketing_Departm. (phát sau khi in xong ... cho phòng ban tiếp " +"thị)" +"
                          " +"

                          Ghi chú : không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích " +"dẫn vào những trường này. Có lẽ bạn cần phải nhắp đôi vào trường nào để hiệu " +"chỉnh nó." +"

                          Cảnh báo : Đừng dùng tên tùy chọn CUPS chuẩn mà cũng có thể được dùng " +"trong GUI TDEPrint. Nếu những tùy chọn này xung đột, hoặc nếu tùy chọn nào được " +"gởi nhiều lần, kết quả có thể là xấu. Vui lòng sử dụng GUI (giao diện người " +"dùng đồ họa, không phải dòng lệnh) với tùy chọn nào bị GUI hỗ trợ. (Mục « Cái " +"này là gì? » của mỗi yếu tố GUI cho bạn biết tên tùy chọn CUPS tương ứng.)

                          " +"
                          " -#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 -msgid "Empty printer name." -msgstr "Tên máy in rỗng." +#: cups/kptagspage.cpp:77 +msgid "Additional Tags" +msgstr "Tên thêm" -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 -msgid "Printer not found." -msgstr "Không tìm thấy máy in." +#: cups/kptagspage.cpp:82 kpfilterpage.cpp:406 management/kmjobviewer.cpp:237 +#: management/kmwend.cpp:51 management/kxmlcommanddlg.cpp:141 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:545 tdefilelist.cpp:101 +msgid "Name" +msgstr "Tên" -#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 -msgid "Not implemented yet." -msgstr "Chưa thực hiện." +#: cups/kptagspage.cpp:83 +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 -msgid "Proxy" -msgstr "Ủy nhiệm" +#: cups/kptagspage.cpp:92 +msgid "Read-Only" +msgstr "Chỉ đọc" -#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 -msgid "RLPR Proxy Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" +#: cups/kptagspage.cpp:115 +msgid "The tag name must not contain any spaces, tabs or quotes: %1." +msgstr "" +"Không cho phép nhập dấu cách, dấu cách Tab hay dấu trích dẫn vào tên thẻ : " +"%1." -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 -msgid "Proxy Settings" -msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" - -#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 -msgid "&Use proxy server" -msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" - -#: kmjob.cpp:114 -msgid "Queued" -msgstr "Đã sắp hàng" - -#: kmjob.cpp:117 -msgid "Held" -msgstr "Đã giữ lại" - -#: kmjob.cpp:123 -msgid "Canceled" -msgstr "Bị thôi" - -#: kmjob.cpp:126 -msgid "Aborted" -msgstr "Bị hủy bỏ" - -#: kmjob.cpp:129 -msgid "Completed" -msgstr "Hoàn tất" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45 -msgid "EPSON InkJet Printer Utilities" -msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91 -msgid "&Use direct connection (might need root permissions)" -msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)" - -#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 -msgid "Printer:" -msgstr "Máy in:" - -#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 -msgid "Device:" -msgstr "Thiết bị :" - -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103 -msgid "Clea&n print head" -msgstr "Làm &sạch đầu in" +#: cups/kmwbanners.cpp:57 +msgid "No Banner" +msgstr "Không có băng cờ" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104 -msgid "&Print a nozzle test pattern" -msgstr "&In mẫu thử miệng" +#: cups/kmwbanners.cpp:58 +msgid "Classified" +msgstr "Đã phân loại" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105 -msgid "&Align print head" -msgstr "C&anh đầu in" +#: cups/kmwbanners.cpp:59 +msgid "Confidential" +msgstr "Tin tưởng" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106 -msgid "&Ink level" -msgstr "&Mức mực" +#: cups/kmwbanners.cpp:60 +msgid "Secret" +msgstr "Bí mật" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107 -msgid "P&rinter identification" -msgstr "Nhận diện &máy in" +#: cups/kmwbanners.cpp:61 +msgid "Standard" +msgstr "Chuẩn" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153 -msgid "Internal error: no device set." -msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị." +#: cups/kmwbanners.cpp:62 +msgid "Top Secret" +msgstr "Tối mật" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164 -#, c-format -msgid "Unsupported connection type: %1" -msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1" +#: cups/kmwbanners.cpp:63 +msgid "Unclassified" +msgstr "Chưa phân loại" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171 -msgid "" -"An escputil process is still running. You must wait until its completion before " -"continuing." -msgstr "" -"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp " -"tục." +#: cups/kmwbanners.cpp:86 +msgid "Banner Selection" +msgstr "Chọn băng cờ" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179 +#: cups/kmwbanners.cpp:99 msgid "" -"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. Make " -"sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH." +"

                          Select the default banners associated with this printer. These banners will " +"be inserted before and/or after each print job sent to the printer. If you " +"don't want to use banners, select No Banner.

                          " msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường dẫn " -"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài đặt, và " -"escputil có phải nằm trong PATH của bạn." +"

                          Hãy chọn những băng cờ mặc định tương ứng với máy in này. Những băng cờ này " +"sẽ được chèn nằm trước và/hay sau mỗi công việc in được gởi cho máy in. Nếu bạn " +"không muốn dùng băng cờ, hãy chọn « Không có băng cờ ».

                          " -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204 -msgid "Internal error: unable to start escputil process." -msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil." +#: cups/kmwfax.cpp:39 +msgid "Fax Serial Device" +msgstr "Thiết bị điện thư nối tiếp" -#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214 -msgid "Operation terminated with errors." -msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi." +#: cups/kmwfax.cpp:43 +msgid "

                          Select the device which your serial Fax/Modem is connected to.

                          " +msgstr "

                          Hãy chọn thiết bị nơi máy điện thư / điều giải được kết nối.

                          " -#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 -msgid "Output" -msgstr "Xuất" +#: cups/kmwfax.cpp:81 +msgid "You must select a device." +msgstr "Bạn phải chọn thiết bị." -#: management/kmmainview.cpp:71 +#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 msgid "" -"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do " -"you want to continue?" +"No valid print executable was found in your path. Check your installation." msgstr "" -"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " -"tục không?" - -#: management/kmmainview.cpp:132 management/kmmainview.cpp:779 -#: management/kmmainview.cpp:855 management/kmmainview.cpp:879 -msgid "Initializing manager..." -msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." - -#: management/kmmainview.cpp:179 -msgid "&Icons,&List,&Tree" -msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" - -#: management/kmmainview.cpp:183 -msgid "Start/Stop Printer" -msgstr "Chạy/Dừng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:185 -msgid "&Start Printer" -msgstr "&Chạy máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:186 -msgid "Sto&p Printer" -msgstr "&Dừng máy in" - -#: management/kmmainview.cpp:188 -msgid "Enable/Disable Job Spooling" -msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. " +"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." -#: management/kmmainview.cpp:190 -msgid "&Enable Job Spooling" -msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 +msgid "This is not a Foomatic printer" +msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" -#: management/kmmainview.cpp:191 -msgid "&Disable Job Spooling" -msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" +#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 +msgid "Some printer information are missing" +msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." -#: management/kmmainview.cpp:194 -msgid "&Configure..." -msgstr "&Cấu hính..." +#: kmmanager.cpp:70 +msgid "This operation is not implemented." +msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." -#: management/kmmainview.cpp:195 -msgid "Add &Printer/Class..." -msgstr "Th&êm hạng máy in" +#: kmmanager.cpp:169 +msgid "Unable to locate test page." +msgstr "Không thể định vị trang thử." -#: management/kmmainview.cpp:196 -msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." -msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." +#: kmmanager.cpp:449 +msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." +msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." -#: management/kmmainview.cpp:197 -msgid "Set as &Local Default" -msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" +#: kmmanager.cpp:478 +#, c-format +msgid "Parallel Port #%1" +msgstr "Cổng song song số %1" -#: management/kmmainview.cpp:198 -msgid "Set as &User Default" -msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" +#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 +#, c-format +msgid "Unable to load TDE print management library: %1" +msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" -#: management/kmmainview.cpp:199 -msgid "&Test Printer..." -msgstr "&Thử máy in..." +#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 +msgid "Unable to find wizard object in management library." +msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." -#: management/kmmainview.cpp:200 -msgid "Configure &Manager..." -msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." +#: kmmanager.cpp:507 +msgid "Unable to find options dialog in management library." +msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." -#: management/kmmainview.cpp:201 -msgid "Initialize Manager/&View" -msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" +#: kmmanager.cpp:534 +msgid "No plugin information available" +msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" -#: management/kmmainview.cpp:203 -msgid "&Orientation" -msgstr "&Hướng" +#: kprintpreview.cpp:140 +msgid "Do you want to continue printing anyway?" +msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" -#: management/kmmainview.cpp:206 -msgid "&Vertical,&Horizontal" -msgstr "&Ngang,&Dọc" +#: kprintpreview.cpp:148 kprintpreview.cpp:227 +msgid "Print Preview" +msgstr "Xem thử bản in" -#: management/kmmainview.cpp:210 -msgid "R&estart Server" -msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" +#: kprintpreview.cpp:278 +msgid "" +"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " +"installed and located in a directory included in your PATH environment " +"variable." +msgstr "" +"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã " +"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định " +"(biến môi trường PATH) của bạn." -#: management/kmmainview.cpp:211 -msgid "Configure &Server..." -msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." +#: kprintpreview.cpp:303 +msgid "" +"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " +"other external PostScript viewer could be found." +msgstr "" +"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), " +"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." -#: management/kmmainview.cpp:214 -msgid "Hide &Toolbar" -msgstr "Ẩn &thanh công cụ" +#: kprintpreview.cpp:307 +#, c-format +msgid "" +"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1." +msgstr "" +"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " +"tin kiểu %1." -#: management/kmmainview.cpp:216 -msgid "Show Me&nu Toolbar" -msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" +#: kprintpreview.cpp:317 +#, c-format +msgid "Preview failed: unable to start program %1." +msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1." -#: management/kmmainview.cpp:217 -msgid "Hide Me&nu Toolbar" -msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" +#: kprintpreview.cpp:322 +msgid "Do you want to continue printing?" +msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" -#: management/kmmainview.cpp:219 -msgid "Show Pr&inter Details" -msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" +#: marginwidget.cpp:37 +msgid "" +" " +"

                          Top Margin

                          . " +"

                          This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"

                          " +"

                          The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror..

                          " +"

                          Note:

                          This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o page-top=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                          +"equal to 1 inch.  

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Lề trên

                          . " +"

                          Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên " +"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

                          " +"

                          Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.

                          " +"

                          Ghi chú :

                          thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                              -o page-top=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                          +"equal to 1 inch.  

                          " -#: management/kmmainview.cpp:220 -msgid "Hide Pr&inter Details" -msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" +#: marginwidget.cpp:57 +msgid "" +" " +"

                          Bottom Margin

                          . " +"

                          This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"

                          " +"

                          The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror.

                          " +"

                          Note:

                          This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o page-bottom=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                          +"equal to 1 inch.  
                          " +msgstr "" +" " +"

                          Lề dưới

                          . " +"

                          Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới " +"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

                          " +"

                          Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.

                          " +"

                          Ghi chú :

                          thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                              -o page-bottom=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                          +"equal to 1 inch.  
                          " -#: management/kmmainview.cpp:224 -msgid "Toggle Printer &Filtering" -msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" +#: marginwidget.cpp:76 +msgid "" +" " +"

                          Left Margin

                          . " +"

                          This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"

                          " +"

                          The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror.

                          " +"

                          Note:

                          This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o page-left=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                          +"equal to 1 inch.  
                          " +msgstr "" +" " +"

                          Lề trái

                          ." +"

                          Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái " +"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

                          " +"

                          Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.

                          " +"

                          Ghi chú :

                          thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" +"

                              -o page-left=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                          +"equal to 1 inch.  
                          " -#: management/kmmainview.cpp:228 -msgid "%1 &Handbook" -msgstr "&Sổ tay %1" +#: marginwidget.cpp:95 +msgid "" +" " +"

                          Right Margin

                          . " +"

                          This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your " +"printout if the printing application does not define its margins internally. " +"

                          " +"

                          The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " +"from KMail and and Konqueror.

                          " +"

                          Note:

                          This margin setting is not intended for KOffice or " +"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " +"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " +"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o page-right=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                          +"equal to 1 inch.  
                          " +msgstr "" +" " +"

                          Lề phải

                          ." +"

                          Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải " +"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

                          " +"

                          Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " +"in từ KMail hay Konqueror.

                          " +"

                          Ghi chú :

                          thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " +"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " +"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " +"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" +"

                              -o page-right=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                          +"equal to 1 inch.  
                          " -#: management/kmmainview.cpp:229 -msgid "%1 &Web Site" -msgstr "Chỗ &Mạng %1" +#: marginwidget.cpp:114 +msgid "" +" " +"

                          Change Measurement Unit

                          . " +"

                          You can change the units of measurement for the page margins here. Select " +"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch).

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Đổi đơn vị đo

                          . " +"

                          Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của " +"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\").

                          " -#: management/kmmainview.cpp:231 -msgid "Pri&nter Tools" -msgstr "C&ông cụ máy in" +#: marginwidget.cpp:121 +msgid "" +" " +"

                          Custom Margins Checkbox

                          . " +"

                          Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts " +"

                          You can change margin settings in 4 ways: " +"

                            " +"
                          • Edit the text fields.
                          • " +"
                          • Click spinbox arrows.
                          • " +"
                          • Scroll wheel of wheelmouses.
                          • " +"
                          • Drag margins in preview frame with mouse.
                          Note: " +"The margin setting does not work if you load such files directly into " +"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " +"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " +"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint " +"framework, such as OpenOffice.org.

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Hộp chọn lề tự chọn

                          . " +"

                          Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in." +"

                          Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:" +"

                            " +"
                          • Hiệu chỉnh trường văn bản.
                          • " +"
                          • Nhắp vào mũi tên hộp xoay.
                          • " +"
                          • Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)
                          • " +"
                          • Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử.
                          Ghi chú : " +"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " +"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " +"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " +"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như " +"OpenOffice.org.

                          " -#: management/kmmainview.cpp:296 -msgid "Print Server" -msgstr "Trình phục vụ in" +#: marginwidget.cpp:138 +msgid "" +" " +"

                          \"Drag-your-Margins\"

                          . " +"

                          Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. " +"

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Kéo lề

                          . " +"

                          Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này.

                          " -#: management/kmmainview.cpp:302 -msgid "Print Manager" -msgstr "Bộ quản lý in" +#: marginwidget.cpp:148 +msgid "&Use custom margins" +msgstr "D&ùng lề tự chọn" -#: management/kmmainview.cpp:319 -msgid "Documentation" -msgstr "Tài liệu" +#: marginwidget.cpp:158 +msgid "&Top:" +msgstr "Tr&ên:" -#: management/kmmainview.cpp:340 -msgid "An error occurred while retrieving the printer list." -msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." +#: marginwidget.cpp:159 +msgid "&Bottom:" +msgstr "&Dưới :" -#: management/kmmainview.cpp:514 -#, c-format -msgid "Unable to modify the state of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." +#: marginwidget.cpp:160 +msgid "Le&ft:" +msgstr "&Trái :" -#: management/kmmainview.cpp:525 -msgid "Do you really want to remove %1?" -msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" +#: marginwidget.cpp:161 +msgid "&Right:" +msgstr "&Phải :" -#: management/kmmainview.cpp:529 -#, c-format -msgid "Unable to remove special printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." +#: marginwidget.cpp:164 +msgid "Pixels (1/72nd in)" +msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" -#: management/kmmainview.cpp:532 -#, c-format -msgid "Unable to remove printer %1." -msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." +#: marginwidget.cpp:167 +msgid "Inches (in)" +msgstr "Insơ (in)" + +#: marginwidget.cpp:168 +msgid "Centimeters (cm)" +msgstr "Centi-mét (cm)" + +#: marginwidget.cpp:169 +msgid "Millimeters (mm)" +msgstr "Mili-mét (mm)" + +#: kprinterimpl.cpp:156 +msgid "Cannot copy multiple files into one file." +msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin." + +#: kprinterimpl.cpp:165 +msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it." +msgstr "" +"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó." -#: management/kmmainview.cpp:562 +#: kprinterimpl.cpp:233 #, c-format -msgid "Configure %1" -msgstr "Cấu hình %1" +msgid "Printing document: %1" +msgstr "Đang in tài liệu : %1" -#: management/kmmainview.cpp:569 +#: kprinterimpl.cpp:251 #, c-format -msgid "Unable to modify settings of printer %1." -msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." +msgid "Sending print data to printer: %1" +msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1" + +#: kprinterimpl.cpp:279 +msgid "Unable to start child print process. " +msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " + +#: kprinterimpl.cpp:281 +msgid "" +"The TDE print server (tdeprintd) could not be contacted. Check that this " +"server is running." +msgstr "" +"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (tdeprintd" +"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." + +#: kprinterimpl.cpp:283 +msgid "" +"_: 1 is the command that is given to\n" +"Check the command syntax:\n" +"%1 " +msgstr "" +"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n" +"%1 " + +#: kprinterimpl.cpp:290 +msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted." +msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ." + +#: kprinterimpl.cpp:325 +msgid "" +"

                          Unable to perform the requested page selection. The filter psselect " +"cannot be inserted in the current filter chain. See Filter " +"tab in the printer properties dialog for further information.

                          " +msgstr "" +"

                          Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc " +"psselect vào dây lọc hiện thời. Xem thanh Lọc " +"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.

                          " + +#: kprinterimpl.cpp:355 +msgid "

                          Could not load filter description for %1.

                          " +msgstr "

                          Không thể tải mô tả bộ lọc cho %1.

                          " + +#: kprinterimpl.cpp:371 +msgid "" +"

                          Error while reading filter description for %1" +". Empty command line received.

                          " +msgstr "" +"

                          Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho %1. Dòng lệnh rỗng được nhận.

                          " + +#: kprinterimpl.cpp:385 +msgid "" +"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " +"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " +"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?

                          " +msgstr "" +"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " +"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " +"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " +"hỗ trợ không?

                          " + +#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 +msgid "Convert" +msgstr "Chuyển đổi" + +#: kprinterimpl.cpp:399 +msgid "Select MIME Type" +msgstr "Chọn kiểu MIME" + +#: kprinterimpl.cpp:400 +msgid "Select the target format for the conversion:" +msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :" + +#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430 +msgid "Operation aborted." +msgstr "Thao tác bị hủy bỏ." + +#: kprinterimpl.cpp:410 +msgid "No appropriate filter found. Select another target format." +msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác." + +#: kprinterimpl.cpp:423 +msgid "" +"Operation failed with message:" +"
                          %1" +"
                          Select another target format.
                          " +msgstr "" +"Thay tác bị lỗi, với thông điệp:" +"
                          %1" +"
                          Hãy chọn dạng thức đích khác.
                          " + +#: kprinterimpl.cpp:441 +msgid "Filtering print data" +msgstr "Đang lọc dữ liệu in..." + +#: kprinterimpl.cpp:445 +msgid "Error while filtering. Command was: %1." +msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: %1." + +#: kprinterimpl.cpp:487 +msgid "The print file is empty and will be ignored:

                          %1

                          " +msgstr "Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :

                          %1

                          " + +#: kprinterimpl.cpp:497 +msgid "" +"The file format %1 is not directly supported by the current " +"print system. You now have 3 options: " +"
                            " +"
                          • TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " +"(Select Convert)
                          • " +"
                          • You can try to send the file to the printer without any conversion. " +"(Select Keep)
                          • " +"
                          • You can cancel the printjob. (Select Cancel)
                          " +"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?
                          " +msgstr "" +"Dạng thức tập tin %1 không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " +"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " +"
                            " +"
                          • TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " +"trợ. (Chọn Chuyển đổi)
                          • " +"
                          • Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn " +"Giữ)
                          • " +"
                          • Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn Thôi)
                          " +"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?
                          " -#: management/kmmainview.cpp:573 -#, c-format -msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." -msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." +#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 +msgid "Keep" +msgstr "Giữ" -#: management/kmmainview.cpp:585 -msgid "Unable to create printer." -msgstr "Không thể tạo máy in." +#: kprinterimpl.cpp:518 +msgid "" +"No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." +"
                          " +"
                            " +"
                          • Go to System Options -> Commands to look through the list of " +"possible filters. Each filter executes an external program.
                          • " +"
                          • See if the required external program is available.on your system.
                          " +"
                          " +msgstr "" +"Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang " +"%2." +"
                          " +"
                            " +"
                          • Hãy đi tới Tùy chọn hệ thống → Lệnh để xem lại danh sách các bộ lọc " +"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.
                          • " +"
                          • Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống " +"này.
                          " -#: management/kmmainview.cpp:597 -msgid "Unable to define printer %1 as default." -msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:45 +msgid "EPSON InkJet Printer Utilities" +msgstr "Tiện ích máy in phun mực EPSON" -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632 -msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" -msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:91 +msgid "&Use direct connection (might need root permissions)" +msgstr "D&ùng kết nối trực tiếp (có lẽ cần quyền người chủ)" -#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:632 -msgid "Print Test Page" -msgstr "In tráng thử" +#: management/kmwsmb.cpp:46 tools/escputil/escpwidget.cpp:99 +msgid "Printer:" +msgstr "Máy in:" -#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:635 -#, c-format -msgid "Test page successfully sent to printer %1." -msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." +#: management/kminfopage.cpp:54 management/kminfopage.cpp:93 +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:101 +msgid "Device:" +msgstr "Thiết bị :" -#: management/kmmainview.cpp:637 -#, c-format -msgid "Unable to test printer %1." -msgstr "Không thể thử ra máy in %1." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:103 +msgid "Clea&n print head" +msgstr "Làm &sạch đầu in" -#: management/kmmainview.cpp:650 -msgid "Error message received from manager:

                          %1

                          " -msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :

                          %1

                          " +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:104 +msgid "&Print a nozzle test pattern" +msgstr "&In mẫu thử miệng" -#: management/kmmainview.cpp:652 -msgid "Internal error (no error message)." -msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:105 +msgid "&Align print head" +msgstr "C&anh đầu in" -#: management/kmmainview.cpp:670 -msgid "Unable to restart print server." -msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:106 +msgid "&Ink level" +msgstr "&Mức mực" -#: management/kmmainview.cpp:675 -msgid "Restarting server..." -msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:107 +msgid "P&rinter identification" +msgstr "Nhận diện &máy in" -#: management/kmmainview.cpp:685 -msgid "Unable to configure print server." -msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:153 +msgid "Internal error: no device set." +msgstr "Lỗi nội bộ : chưa đặt thiết bị." -#: management/kmmainview.cpp:690 -msgid "Configuring server..." -msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:164 +#, c-format +msgid "Unsupported connection type: %1" +msgstr "Kiểu kết nối không được hỗ trợ : %1" -#: management/kmmainview.cpp:838 +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:171 msgid "" -"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " -"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the " -"tool library could not be found." +"An escputil process is still running. You must wait until its completion before " +"continuing." msgstr "" -"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định " -"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ." - -#: management/kmmainview.cpp:862 -msgid "Unable to retrieve the printer list." -msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." - -#: management/kmconfigcommand.cpp:33 -msgid "Commands" -msgstr "Lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:34 -msgid "Command Settings" -msgstr "Thiết lập lệnh" - -#: management/kmconfigcommand.cpp:37 -msgid "Edit/Create Commands" -msgstr "Sửa/Tạo lệnh" +"Một tiến trình escputil vấn còn chạy. Bạn phải đợi nó chạy xong trước khi tiếp " +"tục." -#: management/kmconfigcommand.cpp:39 +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:179 msgid "" -"

                          Command objects perform a conversion from input to output." -"
                          They are used as the basis to build both print filters and special " -"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of " -"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects " -"and edit existing ones. All changes will only be effective for you." +"The executable escputil cannot be found in your PATH environment variable. Make " +"sure gimp-print is installed and that escputil is in your PATH." msgstr "" -"

                          Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất." -"
                          Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. " -"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu " -"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi " -"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được escputil trong biến môi trường đường dẫn " +"mặc định PATH của bạn. Hãy kiểm tra xem phần mềm gimp-print đã được cài đặt, và " +"escputil có phải nằm trong PATH của bạn." -#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 -msgid "&Next >" -msgstr "&Kế →" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:204 +msgid "Internal error: unable to start escputil process." +msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khởi chạy tiến trình escputil." -#: management/kmwizard.cpp:66 -msgid "< &Back" -msgstr "← &Lùi" +#: tools/escputil/escpwidget.cpp:214 +msgid "Operation terminated with errors." +msgstr "Thao tác đã kết thúc với lỗi." -#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Add Printer Wizard" -msgstr "Thêm Trợ lý in" +#: kpfilterpage.cpp:409 tools/escputil/escpwidget.cpp:217 +msgid "Output" +msgstr "Xuất" -#: management/kmwizard.cpp:166 -msgid "Modify Printer" -msgstr "Sửa đổi máy in" +#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 +msgid "&Export..." +msgstr "&Xuất..." -#: management/kmwizard.cpp:191 -msgid "Unable to find the requested page." -msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." +#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268 +msgid "Adjustments" +msgstr "Điều chỉnh" -#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 -msgid "&Finish" -msgstr "Kết t&húc" +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(rejecting jobs)" +msgstr "(đang từ chối công việc)" -#: management/tdeprint_management_module.cpp:48 -msgid "Select Command" -msgstr "Chọn lệnh" +#: kmprinter.cpp:144 +msgid "(accepting jobs)" +msgstr "(đang chấp nhận công việc)" -#: management/kmwlocal.cpp:38 -msgid "Local Port Selection" -msgstr "Chọn cổng cục bộ" +#: management/kmmainview.cpp:72 +msgid "" +"The printer %1 already exists. Continuing will overwrite existing printer. Do " +"you want to continue?" +msgstr "" +"Máy in %1 đã có. Việc tiếp tục sẽ ghi đè lên máy in đã có. Bạn vẫn muốn tiếp " +"tục không?" -#: management/kmwlocal.cpp:50 -msgid "Local System" -msgstr "Hệ thống cục bộ" +#: management/kmmainview.cpp:133 management/kmmainview.cpp:783 +#: management/kmmainview.cpp:859 management/kmmainview.cpp:883 +msgid "Initializing manager..." +msgstr "Đang sở khởi bộ quản lý..." -#: management/kmwlocal.cpp:57 -msgid "Parallel" -msgstr "Song song" +#: management/kmmainview.cpp:180 +msgid "&Icons,&List,&Tree" +msgstr "&Biểu tượng,&Danh sách,&Cây" -#: management/kmwlocal.cpp:58 -msgid "Serial" -msgstr "Nối tiếp" +#: management/kmmainview.cpp:184 +msgid "Start/Stop Printer" +msgstr "Chạy/Dừng máy in" -#: management/kmwlocal.cpp:59 -msgid "USB" -msgstr "USB" +#: management/kmmainview.cpp:186 +msgid "&Start Printer" +msgstr "&Chạy máy in" -#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60 -msgid "Others" -msgstr "Khác" +#: management/kmmainview.cpp:187 +msgid "Sto&p Printer" +msgstr "&Dừng máy in" -#: management/kmwlocal.cpp:63 -msgid "" -"

                          Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the " -"bottom edit field.

                          " -msgstr "" -"

                          Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập " -"dưới nhất URI tương ứng.

                          " +#: management/kmmainview.cpp:189 +msgid "Enable/Disable Job Spooling" +msgstr "Bật/tắt cuộn công việc vào ống" -#: management/kmwlocal.cpp:78 -msgid "" -"_: The URI is empty\n" -"Empty URI." -msgstr "URI rỗng" +#: management/kmmainview.cpp:191 +msgid "&Enable Job Spooling" +msgstr "&Bật cuộn công việc vào ống" -#: management/kmwlocal.cpp:83 -msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" -msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" +#: management/kmmainview.cpp:192 +msgid "&Disable Job Spooling" +msgstr "&Tắt cuộn công việc vào ống" -#: management/kmwlocal.cpp:85 -msgid "Select a valid port." -msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." +#: management/kmmainview.cpp:195 +msgid "&Configure..." +msgstr "&Cấu hính..." -#: management/kmwlocal.cpp:166 -msgid "Unable to detect local ports." -msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." +#: management/kmmainview.cpp:196 +msgid "Add &Printer/Class..." +msgstr "Th&êm hạng máy in" -#: management/kmpropbackend.cpp:34 -msgid "Printer type:" -msgstr "Kiểu máy in:" +#: management/kmmainview.cpp:197 +msgid "Add &Special (pseudo) Printer..." +msgstr "Thêm mạy in đặc &biệt (giả)..." -#: management/kmpropbackend.cpp:48 -msgid "Interface" -msgstr "Giao diện" +#: management/kmmainview.cpp:198 +msgid "Set as &Local Default" +msgstr "Đặt là mặc định &cục bộ" -#: management/kmpropbackend.cpp:49 -msgid "Interface Settings" -msgstr "Thiết lập giao diện" +#: management/kmmainview.cpp:199 +msgid "Set as &User Default" +msgstr "Đặt là mặc định &người dùng" -#: management/kmpropbackend.cpp:62 -msgid "IPP Printer" -msgstr "Máy in IPP" +#: management/kmmainview.cpp:200 +msgid "&Test Printer..." +msgstr "&Thử máy in..." -#: management/kmpropbackend.cpp:63 -msgid "Local USB Printer" -msgstr "Máy in USB cục bộ" +#: management/kmmainview.cpp:201 +msgid "Configure &Manager..." +msgstr "Cấu hình bộ &quản lý..." -#: management/kmpropbackend.cpp:64 -msgid "Local Parallel Printer" -msgstr "Máy in song song cục bộ" +#: management/kmmainview.cpp:202 +msgid "Initialize Manager/&View" +msgstr "Sở khởi Bộ quản lý/&Xem" -#: management/kmpropbackend.cpp:65 -msgid "Local Serial Printer" -msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" +#: management/kmmainview.cpp:204 +msgid "&Orientation" +msgstr "&Hướng" -#: management/kmpropbackend.cpp:66 -msgid "Network Printer (socket)" -msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" +#: management/kmmainview.cpp:207 +msgid "&Vertical,&Horizontal" +msgstr "&Ngang,&Dọc" -#: management/kmpropbackend.cpp:67 -msgid "SMB printers (Windows)" -msgstr "Máy in SMB (Windows)" +#: management/kmmainview.cpp:211 +msgid "R&estart Server" +msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ" -#: management/kmpropbackend.cpp:69 -msgid "File printer" -msgstr "Máy in tập tin" +#: management/kmmainview.cpp:212 +msgid "Configure &Server..." +msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." -#: management/kmpropbackend.cpp:70 -msgid "Serial Fax/Modem printer" -msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" +#: management/kmmainview.cpp:213 +#, fuzzy +msgid "Configure Server Access..." +msgstr "Cấu hình trình &phục vụ..." -#: management/kmpropbackend.cpp:71 -msgid "" -"_: Unknown Protocol\n" -"Unknown" -msgstr "Lạ" +#: management/kmmainview.cpp:216 +msgid "Hide &Toolbar" +msgstr "Ẩn &thanh công cụ" -#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 -msgid "" -"_: Physical Location\n" -"Location:" -msgstr "Địa điểm:" +#: management/kmmainview.cpp:218 +msgid "Show Me&nu Toolbar" +msgstr "Hiện th&anh công cụ trình đơn" -#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 -#: management/kmwname.cpp:41 -msgid "Description:" -msgstr "Mô tả :" +#: management/kmmainview.cpp:219 +msgid "Hide Me&nu Toolbar" +msgstr "Ẩn th&anh công cụ trình đơn" -#: management/kminfopage.cpp:56 -msgid "Model:" -msgstr "Mô hình:" +#: management/kmmainview.cpp:221 +msgid "Show Pr&inter Details" +msgstr "Hiện ch&i tiết máy in" -#: management/kminfopage.cpp:92 -msgid "Members:" -msgstr "Thành viên:" +#: management/kmmainview.cpp:222 +msgid "Hide Pr&inter Details" +msgstr "Ẩn ch&i tiết máy in" -#: management/kminfopage.cpp:112 -msgid "Implicit class" -msgstr "Hạng ngầm" +#: management/kmmainview.cpp:226 +msgid "Toggle Printer &Filtering" +msgstr "Bật/tắt &lọc máy in" -#: management/kminfopage.cpp:114 -msgid "Remote class" -msgstr "Hạng từ xa" +#: management/kmmainview.cpp:230 +msgid "Pri&nter Tools" +msgstr "C&ông cụ máy in" -#: management/kminfopage.cpp:115 -msgid "Local class" -msgstr "Hạng cục bộ" +#: management/kmmainview.cpp:295 +msgid "Print Server" +msgstr "Trình phục vụ in" -#: management/kminfopage.cpp:117 -msgid "Remote printer" -msgstr "Máy in từ xa" +#: management/kmmainview.cpp:301 +msgid "Print Manager" +msgstr "Bộ quản lý in" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 -msgid "Local printer" -msgstr "Máy in cục bộ" +#: management/kmmainview.cpp:334 +msgid "An error occurred while retrieving the printer list." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách máy in." -#: management/kminfopage.cpp:120 -msgid "Special (pseudo) printer" -msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" +#: management/kmmainview.cpp:511 +#, c-format +msgid "Unable to modify the state of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi tình trạng của máy %1." -#: management/kminfopage.cpp:121 -msgid "" -"_: Unknown class of printer\n" -"Unknown" -msgstr "Lạ" +#: management/kmmainview.cpp:522 +msgid "Do you really want to remove %1?" +msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ %1 không?" -#: management/kmwclass.cpp:37 -msgid "Class Composition" -msgstr "Thành phần hạng" +#: management/kmmainview.cpp:526 +#, c-format +msgid "Unable to remove special printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in đặc biệt %1." -#: management/kmwclass.cpp:52 -msgid "Available printers:" -msgstr "Máy in sẵn sàng:" +#: management/kmmainview.cpp:529 +#, c-format +msgid "Unable to remove printer %1." +msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in %1." -#: management/kmwclass.cpp:53 -msgid "Class printers:" -msgstr "Máy in hạng:" +#: management/kmmainview.cpp:559 +#, c-format +msgid "Configure %1" +msgstr "Cấu hình %1" -#: management/kmwclass.cpp:79 -msgid "You must select at least one printer." -msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." +#: management/kmmainview.cpp:566 +#, c-format +msgid "Unable to modify settings of printer %1." +msgstr "Không thể sửa đổi thiết lập của máy in %1." -#: management/kmpropgeneral.cpp:37 -msgid "Printer name:" -msgstr "Tên máy in:" +#: management/kmmainview.cpp:570 +#, c-format +msgid "Unable to load a valid driver for printer %1." +msgstr "Không thể tải trình điều khiển hợp lệ cho máy in %1." -#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 -msgid "General Settings" -msgstr "Thiết lập chung" +#: management/kmmainview.cpp:582 +msgid "Unable to create printer." +msgstr "Không thể tạo máy in." -#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 -msgid "Sc&an" -msgstr "Q&uét" +#: management/kmmainview.cpp:594 +msgid "Unable to define printer %1 as default." +msgstr "Không thể xác định máy in %1 là mặc định." -#: management/networkscanner.cpp:111 -msgid "Network scan:" -msgstr "Quét mạng:" +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 +msgid "You are about to print a test page on %1. Do you want to continue?" +msgstr "Bạn sắp in một trang thử trên %1. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" -#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 -#: management/networkscanner.cpp:310 -#, c-format -msgid "Subnet: %1" -msgstr "Mạng phụ : %1" +#: management/kminstancepage.cpp:265 management/kmmainview.cpp:629 +msgid "Print Test Page" +msgstr "In tráng thử" -#: management/networkscanner.cpp:161 -msgid "" -"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current " -"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet " -"anyway?" -msgstr "" -"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của " -"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" +#: management/kminstancepage.cpp:270 management/kmmainview.cpp:632 +#, c-format +msgid "Test page successfully sent to printer %1." +msgstr "Trang thử đã được gởi cho máy in %1." -#: management/networkscanner.cpp:164 -msgid "&Scan" -msgstr "&Quét" +#: management/kmmainview.cpp:634 +#, c-format +msgid "Unable to test printer %1." +msgstr "Không thể thử ra máy in %1." -#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 -msgid "&Subnetwork:" -msgstr "Mạng &phụ :" +#: management/kmmainview.cpp:647 +msgid "Error message received from manager:

                          %1

                          " +msgstr "Thông điệp lỗi được nhận từ bộ quản lý :

                          %1

                          " -#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 -msgid "&Timeout (ms):" -msgstr "&Thời hạn (ms):" +#: management/kmmainview.cpp:649 +msgid "Internal error (no error message)." +msgstr "Lỗi nội bộ (không có thông điệp lỗi)." -#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 -msgid "Scan Configuration" -msgstr "Cấu hình quét" +#: management/kmmainview.cpp:667 +msgid "Unable to restart print server." +msgstr "Không thể khởi chạy lại trình phục vụ in." -#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 -#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 -msgid "Wrong subnetwork specification." -msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." +#: management/kmmainview.cpp:672 +msgid "Restarting server..." +msgstr "Đang khởi chạy lại trình phục vụ..." -#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 -msgid "Wrong timeout specification." -msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." +#: management/kmmainview.cpp:682 +msgid "Unable to configure print server." +msgstr "Không thể cấu hình trình phục vụ in." -#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 -msgid "Wrong port specification." -msgstr "Đặc tả cổng không đúng." +#: management/kmmainview.cpp:687 +msgid "Configuring server..." +msgstr "Đang cấu hình trình phục vụ..." -#: management/kmdriverdialog.cpp:48 +#: management/kmmainview.cpp:842 msgid "" -"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " -"continuing." +"Unable to start printer tool. Possible reasons are: no printer selected, the " +"selected printer doesn't have any local device defined (printer port), or the " +"tool library could not be found." msgstr "" -"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " -"tiếp tục." +"Không thể khởi chạy công cụ in. Lý do có thể : chưa chọn máy in, chưa xác định " +"thiết bị (cổng máy in) cho máy in đã chọn, hay không tìm thấy thư viện công cụ." -#: management/kmwfile.cpp:35 -msgid "File Selection" -msgstr "Chọn tập tin" +#: management/kmmainview.cpp:866 +msgid "Unable to retrieve the printer list." +msgstr "Không thể lấy danh sách máy in." -#: management/kmwfile.cpp:41 +#: management/kminfopage.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:38 msgid "" -"

                          The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file " -"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for " -"graphical selection.

                          " -msgstr "" -"

                          Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập " -"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao " -"diện." +"_: Physical Location\n" +"Location:" +msgstr "Địa điểm:" + +#: management/kminfopage.cpp:46 management/kmpropgeneral.cpp:39 +#: management/kmwname.cpp:41 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả :" + +#: management/kminfopage.cpp:56 +msgid "Model:" +msgstr "Mô hình:" -#: management/kmwfile.cpp:44 -msgid "Print to file:" -msgstr "In vào tập tin:" +#: management/kminfopage.cpp:92 +msgid "Members:" +msgstr "Thành viên:" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 -msgid "Empty file name." -msgstr "Tên tập tin rỗng." +#: management/kminfopage.cpp:112 +msgid "Implicit class" +msgstr "Hạng ngầm" -#: management/kmwfile.cpp:66 -msgid "Directory does not exist." -msgstr "Thư mục này không tồn tại." +#: management/kminfopage.cpp:114 +msgid "Remote class" +msgstr "Hạng từ xa" -#: management/kmconfigpreview.cpp:35 -msgid "Preview" -msgstr "Xem thử" +#: management/kminfopage.cpp:115 +msgid "Local class" +msgstr "Hạng cục bộ" -#: management/kmconfigpreview.cpp:36 -msgid "Preview Settings" -msgstr "Thiết lập xem thử" +#: management/kminfopage.cpp:117 +msgid "Remote printer" +msgstr "Máy in từ xa" -#: management/kmconfigpreview.cpp:39 -msgid "Preview Program" -msgstr "Chương trình xem thử" +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:222 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:274 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:320 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:342 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:382 management/kminfopage.cpp:118 +msgid "Local printer" +msgstr "Máy in cục bộ" -#: management/kmconfigpreview.cpp:41 -msgid "&Use external preview program" -msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" +#: management/kminfopage.cpp:120 +msgid "Special (pseudo) printer" +msgstr "Máy in đặc biệt (giả)" -#: management/kmconfigpreview.cpp:44 +#: management/kminfopage.cpp:121 msgid "" -"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in " -"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " -"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer" -msgstr "" -"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " -"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc " -"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." +"_: Unknown class of printer\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" + +#: management/kmpropcontainer.cpp:35 +msgid "Change..." +msgstr "Đổi..." #: management/kmwdrivertest.cpp:41 msgid "Printer Test" @@ -3696,143 +3668,6 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ máy in tạm thời." msgid "Unable to create temporary printer." msgstr "Không thể tạo máy in tạm thời." -#: management/kmpropwidget.cpp:50 -msgid "" -"Unable to change printer properties. Error received from manager:" -"

                          %1

                          " -msgstr "" -"Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :" -"

                          %1

                          " - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 -msgid "Configure TDE Print" -msgstr "Cấu hình In TDE" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 -msgid "Configure print server" -msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" - -#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 -msgid "Start the add printer wizard" -msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" - -#: management/kmdbcreator.cpp:92 -msgid "" -"No executable defined for the creation of the driver database. This operation " -"is not implemented." -msgstr "" -"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " -"thực hiện thao tác này." - -#: management/kmdbcreator.cpp:95 -msgid "" -"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " -"exists and is accessible in your PATH variable." -msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy " -"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi " -"trường PATH của bạn." - -#: management/kmdbcreator.cpp:99 -msgid "" -"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " -"failed." -msgstr "" -"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." - -#: management/kmdbcreator.cpp:113 -msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." -msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." - -#: management/kmdbcreator.cpp:114 -msgid "Driver Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" - -#: management/kmdbcreator.cpp:171 -msgid "" -"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." -msgstr "" -"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất " -"thường." - -#: management/kmwpassword.cpp:37 -msgid "User Identification" -msgstr "Nhận diện người dùng" - -#: management/kmwpassword.cpp:43 -msgid "" -"

                          This backend may require a login/password to work properly. Select the type " -"of access to use and fill in the login and password entries if needed.

                          " -msgstr "" -"

                          Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " -"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " -"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.

                          " - -#: management/kmwpassword.cpp:49 -msgid "&Login:" -msgstr "Đ&ăng nhập:" - -#: management/kmwpassword.cpp:53 -msgid "&Anonymous (no login/password)" -msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" - -#: management/kmwpassword.cpp:54 -msgid "&Guest account (login=\"guest\")" -msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" - -#: management/kmwpassword.cpp:55 -msgid "Nor&mal account" -msgstr "Tài khoản ch&uẩn" - -#: management/kmwpassword.cpp:88 -msgid "Select one option" -msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" - -#: management/kmwpassword.cpp:90 -msgid "User name is empty." -msgstr "Tên người dùng là rỗng." - -#: management/kmwsocket.cpp:38 -msgid "Network Printer Information" -msgstr "Thông tin máy in mạng" - -#: management/kmwsocket.cpp:48 -msgid "&Printer address:" -msgstr "Địa chỉ máy &in:" - -#: management/kmwsocket.cpp:49 -msgid "P&ort:" -msgstr "Cổn&g:" - -#: management/kmwsocket.cpp:98 -msgid "You must enter a printer address." -msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." - -#: management/kmwsocket.cpp:109 -msgid "Wrong port number." -msgstr "Số hiệu cổng không đúng." - -#: management/kmpropcontainer.cpp:35 -msgid "Change..." -msgstr "Đổi..." - -#: management/kmconfigdialog.cpp:38 -msgid "TDE Print Configuration" -msgstr "Cấu hình In TDE" - -#: management/kmwdriver.cpp:33 -msgid "Printer Model Selection" -msgstr "Chọn mô hình máy in" - -#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwname.cpp:83 -msgid "Raw printer" -msgstr "Máy in thô" - -#: management/kmwdriver.cpp:113 -msgid "Internal error: unable to locate the driver." -msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." - #: management/kmjobviewer.cpp:101 management/kmjobviewer.cpp:158 msgid "No Printer" msgstr "Không có máy in" @@ -3961,555 +3796,630 @@ msgstr "Thao tác thất bại." msgid "Print Job Settings" msgstr "Thiết lập công việc máy in" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 -msgid "Refresh Interval" -msgstr "Thời gian cập nhật" +#: management/kmconfigcommand.cpp:33 +msgid "Commands" +msgstr "Lệnh" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 -msgid " sec" -msgstr " giây" +#: management/kmconfigcommand.cpp:34 +msgid "Command Settings" +msgstr "Thiết lập lệnh" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 +#: management/kmconfigcommand.cpp:37 +msgid "Edit/Create Commands" +msgstr "Sửa/Tạo lệnh" + +#: management/kmconfigcommand.cpp:39 msgid "" -"This time setting controls the refresh rate of various TDE Print " -"components like the print manager and the job viewer." +"

                          Command objects perform a conversion from input to output." +"
                          They are used as the basis to build both print filters and special " +"printers. They are described by a command string, a set of options, a set of " +"requirements and associated mime types. Here you can create new command objects " +"and edit existing ones. All changes will only be effective for you." msgstr "" -"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần " -"In TDE như bộ quản lý in và bộ xem công việc." - -#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 -msgid "Test Page" -msgstr "Trang thử" +"

                          Đối tượng lệnh chuyển đổi từ kết nhập sang kết xuất." +"
                          Chúng được dùng là cơ bản để xây dựng cả hai bộ lọc in và máy in đặc biệt. " +"Có thể diễn tả chúng bằng một chuỗi lệnh, một nhóm tùy chọn, một nhóm nhu cầu " +"và kiểu MIME tương ứng. Ở đây bạn có khả năng tạo đối tượng lệnh mới và sửa đổi " +"điều đã có. Thay đổi nào sẽ có tác động chỉ bạn thôi." -#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 -msgid "&Specify personal test page" -msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" +#: management/tdeprint_management_module.cpp:48 +msgid "Select Command" +msgstr "Chọn lệnh" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 -msgid "Preview..." -msgstr "Xem thử..." +#: management/kmwbackend.cpp:54 +msgid "Backend Selection" +msgstr "Chọn hậu phương" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 -msgid "Sho&w printing status message box" -msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" +#: management/kmwbackend.cpp:68 +msgid "You must select a backend." +msgstr "Phải chọn một hậu phương." -#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 -msgid "De&faults to the last printer used in the application" -msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" +#: management/kmwbackend.cpp:115 +msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" -#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 +#: management/kmwbackend.cpp:116 msgid "" -"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " -"your printer anymore." +"" +"

                          Locally-connected printer

                          " +"

                          Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or " +"USB port.

                          " msgstr "" -"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn " -"không còn có lại khả năng thử ra máy in." +"" +"

                          Máy in đã kết nối cục bộ

                          " +"

                          Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu " +"song song, nối tiếp hay USB.

                          " -#: management/smbview.cpp:44 -msgid "Comment" -msgstr "Ghi chú" +#: management/kmwbackend.cpp:122 +msgid "&SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" -#: management/kmwend.cpp:33 -msgid "Confirmation" -msgstr "Xác nhận" +#: management/kmwbackend.cpp:123 +msgid "" +"" +"

                          Shared Windows printer

                          " +"

                          Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the " +"network using the SMB protocol (samba).

                          " +msgstr "" +"" +"

                          Máy in dùng chung Windows

                          " +"

                          Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng " +"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).

                          " -#: tdefilelist.cpp:102 management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" +#: management/kmwbackend.cpp:130 +msgid "&Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" -#: management/kmwend.cpp:52 -msgid "Location" -msgstr "Địa điểm" +#: management/kmwbackend.cpp:131 +msgid "" +"" +"

                          Print queue on a remote LPD server

                          " +"

                          Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print " +"server.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa

                          " +"

                          Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in " +"LPD.

                          " -#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 -msgid "Description" -msgstr "Mô tả" +#: management/kmwbackend.cpp:137 +msgid "Ne&twork printer (TCP)" +msgstr "Máy in &mạng (TCP)" -#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 -msgid "Members" -msgstr "Thành viên" +#: management/kmwbackend.cpp:138 +msgid "" +"" +"

                          Network TCP printer

                          " +"

                          Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as " +"communication protocol. Most network printers can use this mode.

                          " +msgstr "" +"" +"

                          Máy in mạng TCP

                          " +"

                          Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường " +"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng " +"chế độ này.

                          " -#: management/kmwend.cpp:69 -msgid "Backend" -msgstr "Hậu phương" +#: management/kmwfile.cpp:35 +msgid "File Selection" +msgstr "Chọn tập tin" -#: management/kmwend.cpp:74 -msgid "Device" -msgstr "Thiết bị" +#: management/kmwfile.cpp:41 +msgid "" +"

                          The printing will be redirected to a file. Enter here the path of the file " +"you want to use for redirection. Use an absolute path or the browse button for " +"graphical selection.

                          " +msgstr "" +"

                          Việc in sẽ được chuyển tiếp vào tập tin. Hãy nhập vào đây đường dẫn đến tập " +"tin cần dùng. Dùng đường dẫn tuyệt đối hoặc bấm nút duyệt để chọn trong giao " +"diện." -#: management/kmwend.cpp:77 -msgid "Printer IP" -msgstr "IP máy in" +#: management/kmwfile.cpp:44 +msgid "Print to file:" +msgstr "In vào tập tin:" -#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 -msgid "Port" -msgstr "Cổng" +#: management/kmconfiggeneral.cpp:137 management/kmwfile.cpp:60 +msgid "Empty file name." +msgstr "Tên tập tin rỗng." -#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 -msgid "Host" -msgstr "Máy" +#: management/kmwfile.cpp:66 +msgid "Directory does not exist." +msgstr "Thư mục này không tồn tại." -#: management/kmwend.cpp:91 -msgid "Account" -msgstr "Tài khoản" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 +msgid "&PostScript printer" +msgstr "Máy in &PostScript" -#: management/kmwend.cpp:96 -msgid "URI" -msgstr "URI" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 +msgid "&Raw printer (no driver needed)" +msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "DB driver" -msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 +msgid "&Other..." +msgstr "&Khác..." -#: management/kmwend.cpp:109 -msgid "External driver" -msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 +msgid "&Manufacturer:" +msgstr "&Hãng chế tạo :" -#: management/kmwend.cpp:110 -msgid "Manufacturer" -msgstr "Hãng chế tạo" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 +msgid "Mo&del:" +msgstr "&Mô hình:" -#: management/kmwend.cpp:111 -msgid "Model" -msgstr "Mô hình" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 +msgid "Loading..." +msgstr "Đang tải..." -#: management/kmconfigfonts.cpp:43 -msgid "Font Settings" -msgstr "Thiết lập phông chữ" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 +msgid "Unable to find the PostScript driver." +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." -#: management/kmconfigfonts.cpp:46 -msgid "Fonts Embedding" -msgstr "Nhúng phông chữ" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 +msgid "Select Driver" +msgstr "Chọn trình điều khiển" -#: management/kmconfigfonts.cpp:47 -msgid "Fonts Path" -msgstr "Đường dẫn phông chữ" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 +msgid "" +msgstr "" -#: management/kmconfigfonts.cpp:49 -msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" -msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" -#: management/kmconfigfonts.cpp:57 -msgid "&Up" -msgstr "&Lên" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 +msgid "Wrong driver format." +msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." -#: management/kmconfigfonts.cpp:58 -msgid "&Down" -msgstr "&Xuống" +#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 +msgid "Other" +msgstr "Khác" -#: management/kmconfigfonts.cpp:59 -msgid "&Add" -msgstr "Th&êm" +#: management/networkscanner.cpp:104 management/networkscanner.cpp:184 +msgid "Sc&an" +msgstr "Q&uét" -#: management/kmconfigfonts.cpp:61 -msgid "Additional director&y:" -msgstr "Thư mục th&êm:" +#: management/networkscanner.cpp:111 +msgid "Network scan:" +msgstr "Quét mạng:" -#: management/kmconfigfonts.cpp:85 -msgid "" -"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not " -"present on the printer. Font embedding usually produces better print results " -"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well." -msgstr "" -"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có " -"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn " -"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." +#: management/networkscanner.cpp:112 management/networkscanner.cpp:299 +#: management/networkscanner.cpp:310 +#, c-format +msgid "Subnet: %1" +msgstr "Mạng phụ : %1" -#: management/kmconfigfonts.cpp:89 +#: management/networkscanner.cpp:161 msgid "" -"When using font embedding you can select additional directories where TDE " -"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " -"used, so adding those directories is not needed. The default search path should " -"be sufficient in most cases." +"You are about to scan a subnet (%1.*) that does not correspond to the current " +"subnet of this computer (%2.*). Do you want to scan the specified subnet " +"anyway?" msgstr "" -"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " -"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " -"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " -"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." - -#: management/kmwsmb.cpp:35 -msgid "SMB Printer Settings" -msgstr "Thiết lập máy in SMB" - -#: management/kmwsmb.cpp:41 -msgid "Scan" -msgstr "Quét" +"Bạn sắp quét một mạng phụ (%1.*) mà không tương ứng với mạng phụ hiện thời của " +"máy tính này (%2.*). Bạn vẫn muốn quét mạng phụ đã ghi rõ không?" -#: management/kmwsmb.cpp:42 -msgid "Abort" -msgstr "Hủy bỏ" +#: management/networkscanner.cpp:164 +msgid "&Scan" +msgstr "&Quét" -#: management/kmwsmb.cpp:44 -msgid "Workgroup:" -msgstr "Nhóm làm việc:" +#: management/kmwsocketutil.cpp:52 management/networkscanner.cpp:338 +msgid "&Subnetwork:" +msgstr "Mạng &phụ :" -#: management/kmwsmb.cpp:45 -msgid "Server:" -msgstr "Máy phục vụ :" +#: management/kmwsocketutil.cpp:54 management/networkscanner.cpp:340 +msgid "&Timeout (ms):" +msgstr "&Thời hạn (ms):" -#: management/kmwsmb.cpp:99 -#, c-format -msgid "Login: %1" -msgstr "Đăng nhập: %1" +#: management/kmwsocketutil.cpp:92 management/networkscanner.cpp:378 +msgid "Scan Configuration" +msgstr "Cấu hình quét" -#: management/kmwsmb.cpp:99 -msgid "" -msgstr "" +#: management/kmwsocketutil.cpp:104 management/kmwsocketutil.cpp:110 +#: management/networkscanner.cpp:390 management/networkscanner.cpp:396 +msgid "Wrong subnetwork specification." +msgstr "Đặc tả mạng phụ không đúng." -#: management/kmpropmembers.cpp:40 -msgid "Class Members" -msgstr "Bộ phạn hạng" +#: management/kmwsocketutil.cpp:118 management/networkscanner.cpp:404 +msgid "Wrong timeout specification." +msgstr "Đặc tả thời hạn không đúng." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 -msgid "Integer" -msgstr "Số nguyên" +#: management/kmwsocketutil.cpp:121 management/networkscanner.cpp:407 +msgid "Wrong port specification." +msgstr "Đặc tả cổng không đúng." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 -msgid "Float" -msgstr "Nổi" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 +msgid "New command" +msgstr "Lệnh mới" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 -msgid "List" -msgstr "Danh sách" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 +msgid "Edit command" +msgstr "Sửa lệnh" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 -msgid "&Description:" -msgstr "&Mô tả :" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 +msgid "&Browse..." +msgstr "&Duyệt..." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 -msgid "&Format:" -msgstr "&Dạng thức:" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 +msgid "Use co&mmand:" +msgstr "Dùng &lệnh:" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 -msgid "Default &value:" -msgstr "Giá trị &mặc định:" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Command Name" +msgstr "Tên lệnh" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 -msgid "Co&mmand:" -msgstr "&Lệnh:" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 +msgid "Enter an identification name for the new command:" +msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 -msgid "&Persistent option" -msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 +msgid "" +"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " +"existing one?" +msgstr "" +"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 -msgid "Va&lues" -msgstr "&Giá trị" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 +msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." +msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 -msgid "Minimum v&alue:" -msgstr "Giá trị tối thiể&u :" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 +msgid "output" +msgstr "kết xuất" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 -msgid "Ma&ximum value:" -msgstr "Giá trị tối &đa:" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 +msgid "undefined" +msgstr "chưa xác định" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 -msgid "Add value" -msgstr "Thêm giá trị" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 +msgid "not allowed" +msgstr "không cho phép" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 -msgid "Delete value" -msgstr "Bỏ giá trị" +#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 +msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" +msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 -msgid "Apply changes" -msgstr "Áp dụng thay đổi" +#: management/kmconfigpreview.cpp:35 +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 -msgid "Add group" -msgstr "Thêm nhóm" +#: management/kmconfigpreview.cpp:36 +msgid "Preview Settings" +msgstr "Thiết lập xem thử" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 -msgid "Add option" -msgstr "Thêm tùy chọn" +#: management/kmconfigpreview.cpp:39 +msgid "Preview Program" +msgstr "Chương trình xem thử" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 -msgid "Delete item" -msgstr "Bỏ mục" +#: management/kmconfigpreview.cpp:41 +msgid "&Use external preview program" +msgstr "D&ùng chương trình xem thử bên ngoài" -#: tdefilelist.cpp:135 management/kxmlcommanddlg.cpp:157 -msgid "Move up" -msgstr "Đem lên" +#: management/kmconfigpreview.cpp:44 +msgid "" +"You can use an external preview program (PS viewer) instead of the TDE built-in " +"preview system. Note that if the TDE default PS viewer (KGhostView) cannot be " +"found, TDE tries automatically to find another external PostScript viewer" +msgstr "" +"Bạn có khả năng sử dụng chương trình xem thử bên ngoài (bộ xem PS) thay vào hệ " +"thống xem thử có sẵn cũa TDE. Ghi chú rằng nếu không tìm thấy bộ xem PS TDE mặc " +"định (KGhostView), TDE sẽ tự động cố tìm một bộ xem PS bên ngoài khác." -#: tdefilelist.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:158 -msgid "Move down" -msgstr "Đem xuống" +#: management/kmwclass.cpp:37 +msgid "Class Composition" +msgstr "Thành phần hạng" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 -msgid "&Input From" -msgstr "&Nhập từ" +#: management/kmwclass.cpp:52 +msgid "Available printers:" +msgstr "Máy in sẵn sàng:" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 -msgid "O&utput To" -msgstr "&Xuất vào" +#: management/kmwclass.cpp:53 +msgid "Class printers:" +msgstr "Máy in hạng:" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 -msgid "File:" -msgstr "Tập tin:" +#: management/kmwclass.cpp:79 +msgid "You must select at least one printer." +msgstr "Bạn phải chọn ít nhất một máy in." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 -msgid "Pipe:" -msgstr "Ống dẫn:" +#: management/kmpropmembers.cpp:39 management/kmwend.cpp:59 +msgid "Members" +msgstr "Thành viên" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 -msgid "" -"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The " -"string __root__ is reserved for internal use." -msgstr "" -"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « " -"__root__ » được dành riêng để dùng nội bộ." +#: management/kmpropmembers.cpp:40 +msgid "Class Members" +msgstr "Bộ phạn hạng" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 -msgid "" -"A description string. This string is shown in the interface, and should be " -"explicit enough about the role of the corresponding option." -msgstr "" -"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của " -"tùy chọn tương ứng." +#: management/kaddprinterwizard.cpp:10 +msgid "Configure TDE Print" +msgstr "Cấu hình In TDE" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 -msgid "" -"The type of the option. This determines how the option is presented graphically " -"to the user." -msgstr "" -"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " -"xem." +#: management/kaddprinterwizard.cpp:11 +msgid "Configure print server" +msgstr "Cấu hình trình phục vụ in" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 -msgid "" -"The format of the option. This determines how the option is formatted for " -"inclusion in the global command line. The tag %value " -"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at " -"run-time by a string representation of the option value." -msgstr "" -"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên " -"dòng lệnh toàn cục. Thẻ %value (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu " -"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện " -"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." +#: management/kaddprinterwizard.cpp:18 +msgid "Start the add printer wizard" +msgstr "Khởi chạy trợ lý thêm máy in" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 +#: management/kmpropwidget.cpp:50 msgid "" -"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added " -"to the command line if the option has that default value. If this value does " -"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the " -"option persistent to avoid unwanted effects." +"Unable to change printer properties. Error received from manager:" +"

                          %1

                          " msgstr "" -"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được " -"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không " -"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền " -"bỉ để tránh kết quả vô ích." +"Không thể thay đổi tài sản máy in. Lỗi được nhận từ bộ quản lý :" +"

                          %1

                          " -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 +#: management/kmdbcreator.cpp:92 msgid "" -"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " -"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value " -"does not match with the actual default value of the underlying utility." +"No executable defined for the creation of the driver database. This operation " +"is not implemented." msgstr "" -"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, " -"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp " -"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." +"Chưa xác định tập tin chạy được để tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Chưa " +"thực hiện thao tác này." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 -#, c-format +#: management/kmdbcreator.cpp:95 msgid "" -"The full command line to execute the associated underlying utility. This " -"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The " -"supported tags are:" -"
                            " -"
                          • %filterargs: command options
                          • " -"
                          • %filterinput: input specification
                          • " -"
                          • %filteroutput: output specification
                          • " -"
                          • %psu: the page size in upper case
                          • " -"
                          • %psl: the page size in lower case
                          " +"The executable %1 could not be found in your PATH. Check that this program " +"exists and is accessible in your PATH variable." msgstr "" -"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào " -"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" -"
                            " -"
                          • %filterargs: các tùy chọn lệnh
                          • " -"
                          • %filterinput: đặc tả nhập
                          • " -"
                          • %filteroutput: đặc tả xuất
                          • " -"
                          • %psu: kích cỡ trang theo chữ hoa
                          • " -"
                          • %psl: kích cỡ trang theo chữ thường
                          " +"Không tìm thấy tập tin chạy được %1 trong đường dẫn mặc định PATH của bạn. Hãy " +"kiểm tra xem chương trình này tồn tại, và sẵn sàng truy cập trong biên môi " +"trường PATH của bạn." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 -#, c-format +#: management/kmdbcreator.cpp:99 msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. " -"Use the tag %in to represent the input filename." +"Unable to start the creation of the driver database. The execution of %1 " +"failed." msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ " -"%in để tiêu biểu tên tập tin nhập." +"Không thể bắt đầu tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển. Việc thực hiện %1 bị lỗi." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 -#, c-format +#: management/kmdbcreator.cpp:113 +msgid "Please wait while TDE rebuilds a driver database." +msgstr "Vui lòng đời khi TDE xây dựng lại một cơ sở dữ liệu trình điều khiển." + +#: management/kmdbcreator.cpp:114 +msgid "Driver Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu trình điều khiển" + +#: management/kmdbcreator.cpp:171 msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. " -"Use the tag %out to represent the output filename." +"Error while creating driver database: abnormal child-process termination." msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ " -"%out để tiêu biểu tên tập tin xuất." +"Gặp lỗi khhi tạo cơ sở dữ liệu trình điều khiển: tiến trình con đã kết thúc bất " +"thường." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 +#: management/kmwname.cpp:34 +msgid "General Information" +msgstr "Thông tin chung" + +#: management/kmwname.cpp:37 msgid "" -"Input specification when the underlying utility reads input data from its " -"standard input." +"

                          Enter the information concerning your printer or class. Name " +"is mandatory, Location and Description " +"are not (they may even not be used on some systems).

                          " msgstr "" -"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." +"

                          Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. Tên " +"bắt buộc phải nhập, còn Địa điểmMô tả " +"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).

                          " -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 +#: management/kmwname.cpp:39 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: management/kmwname.cpp:48 +msgid "You must supply at least a name." +msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." + +#: management/kmwname.cpp:56 msgid "" -"Output specification when the underlying utility writes output data to its " -"standard output." +"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent " +"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the " +"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" msgstr "" -"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." +"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " +"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy " +"bạn có muốn làm gì?" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 +#: management/kmwname.cpp:62 +msgid "Strip" +msgstr "Bỏ" + +#: management/kmwdriver.cpp:80 management/kmwend.cpp:106 +#: management/kmwname.cpp:83 +msgid "Raw printer" +msgstr "Máy in thô" + +#: management/kmwpassword.cpp:37 +msgid "User Identification" +msgstr "Nhận diện người dùng" + +#: management/kmwpassword.cpp:43 msgid "" -"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " -"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " -"<b> or <i>." +"

                          This backend may require a login/password to work properly. Select the type " +"of access to use and fill in the login and password entries if needed.

                          " msgstr "" -"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi " -"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " -"<i>." +"

                          Hậu phương này có lẽ cần thiết tên người dùng / mật khẩu để hoạt động cho " +"đúng. Hãy chọn kiểu truy cập cần dùng, và điền vào mục nhập tên người dùng " +"(đăng nhập) và mật khẩu nếu cần thiết.

                          " -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 +#: management/kmwpassword.cpp:49 +msgid "&Login:" +msgstr "Đ&ăng nhập:" + +#: management/kmwpassword.cpp:53 +msgid "&Anonymous (no login/password)" +msgstr "Vô d&anh (không có đăng nhập/mật khẩu)" + +#: management/kmwpassword.cpp:54 +msgid "&Guest account (login=\"guest\")" +msgstr "Tài khoản &khách (đăng nhập=\"guest\")" + +#: management/kmwpassword.cpp:55 +msgid "Nor&mal account" +msgstr "Tài khoản ch&uẩn" + +#: management/kmwpassword.cpp:88 +msgid "Select one option" +msgstr "Hãy chọn một tùy chọn" + +#: management/kmwpassword.cpp:90 +msgid "User name is empty." +msgstr "Tên người dùng là rỗng." + +#: management/kmwdriverselect.cpp:37 +msgid "Driver Selection" +msgstr "Chọn trình điều khiển" + +#: management/kmwdriverselect.cpp:43 msgid "" -"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." +"

                          Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " +"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it " +"if necessary.

                          " msgstr "" -"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." +"

                          Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. " +"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay " +"đổi nó nếu cần." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 -msgid "New Group" -msgstr "Nhóm mới" +#: management/kmwdriverselect.cpp:46 +msgid "Driver Information" +msgstr "Thông tin trình điều khiển" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 -msgid "New Option" -msgstr "Tùy chọn mới" +#: management/kmwdriverselect.cpp:62 +msgid "You must select a driver." +msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 -#, c-format -msgid "Command Edit for %1" -msgstr "Sửa lệnh cho %1" +#: management/kmwdriverselect.cpp:82 +msgid " [recommended]" +msgstr " [đệ nghị]" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 -msgid "&Mime Type Settings" -msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" +#: management/kmwdriverselect.cpp:113 +msgid "No information about the selected driver." +msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 -msgid "Supported &Input Formats" -msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" +#: management/kmpropbackend.cpp:34 +msgid "Printer type:" +msgstr "Kiểu máy in:" -#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 -msgid "Requirements" -msgstr "Cần thiết" +#: management/kmpropbackend.cpp:48 +msgid "Interface" +msgstr "Giao diện" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 -msgid "&Edit Command..." -msgstr "&Sửa lệnh..." +#: management/kmpropbackend.cpp:49 +msgid "Interface Settings" +msgstr "Thiết lập giao diện" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 -msgid "Output &format:" -msgstr "Định dạng &xuất:" +#: management/kmpropbackend.cpp:62 +msgid "IPP Printer" +msgstr "Máy in IPP" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 -msgid "ID name:" -msgstr "Tên nhận diện:" +#: management/kmpropbackend.cpp:63 +msgid "Local USB Printer" +msgstr "Máy in USB cục bộ" -#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 -msgid "exec:/" -msgstr "exec:/" +#: management/kmpropbackend.cpp:64 +msgid "Local Parallel Printer" +msgstr "Máy in song song cục bộ" -#: management/kmwlpd.cpp:41 -msgid "LPD Queue Information" -msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" +#: management/kmpropbackend.cpp:65 +msgid "Local Serial Printer" +msgstr "Máy in nối tiếp cục bộ" -#: management/kmwlpd.cpp:44 +#: management/kmpropbackend.cpp:66 +msgid "Network Printer (socket)" +msgstr "Máy in mạng (ổ cắm)" + +#: management/kmpropbackend.cpp:67 +msgid "SMB printers (Windows)" +msgstr "Máy in SMB (Windows)" + +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:45 management/kmpropbackend.cpp:68 +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:116 +msgid "Remote LPD queue" +msgstr "Hàng đợo LPD từ xa" + +#: management/kmpropbackend.cpp:69 +msgid "File printer" +msgstr "Máy in tập tin" + +#: management/kmpropbackend.cpp:70 +msgid "Serial Fax/Modem printer" +msgstr "Máy in điện thư/điêu giải nối tiếp" + +#: management/kmpropbackend.cpp:71 msgid "" -"

                          Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " -"check it before continuing.

                          " -msgstr "" -"

                          Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước " -"khi tiếp tục.

                          " +"_: Unknown Protocol\n" +"Unknown" +msgstr "Lạ" -#: management/kmwlpd.cpp:54 -msgid "Some information is missing." -msgstr "Còn thiếu thông tin." +#: management/kmconfigdialog.cpp:38 +msgid "TDE Print Configuration" +msgstr "Cấu hình In TDE" -#: management/kmwlpd.cpp:61 -msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" -msgstr "" -"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" +#: management/kmpropdriver.cpp:36 +msgid "Manufacturer:" +msgstr "Hãng chế tạo :" -#: management/kmconfigfilter.cpp:40 -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" +#: management/kmpropdriver.cpp:37 +msgid "Printer model:" +msgstr "Mô hình máy in:" + +#: management/kmpropdriver.cpp:38 +msgid "Driver info:" +msgstr "Thông tin trình điều khiển:" + +#: lpd/lpdtools.cpp:239 management/kmpropdriver.cpp:53 +#: management/kmwend.cpp:104 +msgid "Driver" +msgstr "Trình điều khiển" + +#: management/kmwsocket.cpp:38 +msgid "Network Printer Information" +msgstr "Thông tin máy in mạng" -#: management/kmconfigfilter.cpp:41 -msgid "Printer Filtering Settings" -msgstr "Thiết lập lọc máy in" +#: management/kmwsocket.cpp:48 +msgid "&Printer address:" +msgstr "Địa chỉ máy &in:" -#: management/kmconfigfilter.cpp:44 -msgid "Printer Filter" -msgstr "Lọc máy in" +#: management/kmwsocket.cpp:49 +msgid "P&ort:" +msgstr "Cổn&g:" -#: management/kmconfigfilter.cpp:56 -msgid "" -"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " -"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " -"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from " -"the list on the left or enter a Location filter (ex: Group_1*). Both are " -"cumulative and ignored if empty." -msgstr "" -"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào " -"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài " -"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một " -"bộ lọc Địa điểm (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu " -"rỗng." +#: management/kmwsocket.cpp:99 +msgid "You must enter a printer address." +msgstr "Bạn phải nhập địa chỉ máy in." -#: management/kmconfigfilter.cpp:62 -msgid "Location filter:" -msgstr "Bộ lọc địa điểm:" +#: management/kmwsocket.cpp:110 +msgid "Wrong port number." +msgstr "Số hiệu cổng không đúng." -#: management/kmwdriverselect.cpp:37 -msgid "Driver Selection" -msgstr "Chọn trình điều khiển" +#: management/kmwizard.cpp:64 management/kmwizard.cpp:209 +msgid "&Next >" +msgstr "&Kế →" -#: management/kmwdriverselect.cpp:43 -msgid "" -"

                          Several drivers have been detected for this model. Select the driver you " -"want to use. You will have the opportunity to test it as well as to change it " -"if necessary.

                          " -msgstr "" -"

                          Vài trình điều khiển đã được phát hiện là thích hợp với mô hình máy in này. " -"Hãy chọn trình điều khiển bạn muốn sử dụng. Bạn sẽ có dịp thử nó, cũng với thay " -"đổi nó nếu cần." +#: management/kmwizard.cpp:66 +msgid "< &Back" +msgstr "← &Lùi" -#: management/kmwdriverselect.cpp:46 -msgid "Driver Information" -msgstr "Thông tin trình điều khiển" +#: management/kmwizard.cpp:131 management/kmwizard.cpp:166 +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Add Printer Wizard" +msgstr "Thêm Trợ lý in" -#: management/kmwdriverselect.cpp:62 -msgid "You must select a driver." -msgstr "Bạn phải chọn trình điều khiển." +#: management/kmwizard.cpp:166 +msgid "Modify Printer" +msgstr "Sửa đổi máy in" -#: management/kmwdriverselect.cpp:82 -msgid " [recommended]" -msgstr " [đệ nghị]" +#: management/kmwizard.cpp:191 +msgid "Unable to find the requested page." +msgstr "Không tìm thấy trang đã yêu cầu." -#: management/kmwdriverselect.cpp:113 -msgid "No information about the selected driver." -msgstr "Không có thông tin về trình điều khiển đã chọn." +#: management/kmwizard.cpp:207 management/kmwizard.cpp:234 +msgid "&Finish" +msgstr "Kết t&húc" #: management/kmwinfopage.cpp:32 msgid "Introduction" msgstr "Giới thiệu" #: management/kmwinfopage.cpp:37 +#, fuzzy msgid "" "

                          Welcome,

                          " "
                          " @@ -4518,8 +4428,8 @@ msgid "" "configuring a printer for your printing system. At each step, you can always go " "back using the Back button.

                          " "
                          " -"

                          We hope you'll enjoy this tool!

                          " -"

                          The TDE printing team.

                          " +"

                          We hope you enjoy this tool!

                          " +"
                          " msgstr "" "

                          Chào mừng !

                          " "
                          " @@ -4531,261 +4441,342 @@ msgstr "" "

                          Mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này.

                          " "

                          Nhóm In TDE.

                          " -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:51 -msgid "&PostScript printer" -msgstr "Máy in &PostScript" +#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 +msgid "Jobs" +msgstr "Công việc" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:52 -msgid "&Raw printer (no driver needed)" -msgstr "Máy in th&ô (không cần trình điều khiển)" +#: management/kmconfigjobs.cpp:37 +msgid "Jobs Shown" +msgstr "Công việc đã hiện" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:55 -msgid "&Other..." -msgstr "&Khác..." +#: management/kmconfigjobs.cpp:42 +msgid "Maximum number of jobs shown:" +msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:56 -msgid "&Manufacturer:" -msgstr "&Hãng chế tạo :" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:108 +msgid "Integer" +msgstr "Số nguyên" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:57 -msgid "Mo&del:" -msgstr "&Mô hình:" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:109 +msgid "Float" +msgstr "Nổi" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:157 management/kmdriverdbwidget.cpp:166 -msgid "Loading..." -msgstr "Đang tải..." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:110 +msgid "List" +msgstr "Danh sách" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:217 -msgid "Unable to find the PostScript driver." -msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển PostScript." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:57 management/kxmlcommanddlg.cpp:115 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:866 +msgid "&Description:" +msgstr "&Mô tả :" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:230 -msgid "Select Driver" -msgstr "Chọn trình điều khiển" +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:83 management/kxmlcommanddlg.cpp:116 +msgid "&Format:" +msgstr "&Dạng thức:" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:247 management/kmdriverdbwidget.cpp:249 -msgid "" -msgstr "" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:118 +msgid "Default &value:" +msgstr "Giá trị &mặc định:" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:252 -msgid "Database" -msgstr "Cơ sở dữ liệu" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:119 +msgid "Co&mmand:" +msgstr "&Lệnh:" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:259 -msgid "Wrong driver format." -msgstr "Dạng thức trình điều khiển không đúng." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:126 +msgid "&Persistent option" +msgstr "Tùy chọn &bền bỉ" -#: management/kmdriverdbwidget.cpp:268 -msgid "Other" -msgstr "Khác" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:128 +msgid "Va&lues" +msgstr "&Giá trị" -#: management/kxmlcommandselector.cpp:54 -msgid "New command" -msgstr "Lệnh mới" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:136 +msgid "Minimum v&alue:" +msgstr "Giá trị tối thiể&u :" -#: management/kxmlcommandselector.cpp:55 -msgid "Edit command" -msgstr "Sửa lệnh" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:137 +msgid "Ma&ximum value:" +msgstr "Giá trị tối &đa:" -#: management/kxmlcommandselector.cpp:72 -msgid "&Browse..." -msgstr "&Duyệt..." +#: management/kmwend.cpp:53 management/kmwend.cpp:112 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:142 management/kxmlcommanddlg.cpp:545 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" -#: management/kxmlcommandselector.cpp:73 -msgid "Use co&mmand:" -msgstr "Dùng &lệnh:" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:150 +msgid "Add value" +msgstr "Thêm giá trị" -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Command Name" -msgstr "Tên lệnh" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:151 +msgid "Delete value" +msgstr "Bỏ giá trị" -#: management/kxmlcommandselector.cpp:174 -msgid "Enter an identification name for the new command:" -msgstr "Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này:" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:153 +msgid "Apply changes" +msgstr "Áp dụng thay đổi" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:154 +msgid "Add group" +msgstr "Thêm nhóm" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:155 +msgid "Add option" +msgstr "Thêm tùy chọn" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:156 +msgid "Delete item" +msgstr "Bỏ mục" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:157 tdefilelist.cpp:135 +msgid "Move up" +msgstr "Đem lên" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:158 tdefilelist.cpp:142 +msgid "Move down" +msgstr "Đem xuống" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:162 +msgid "&Input From" +msgstr "&Nhập từ" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:163 +msgid "O&utput To" +msgstr "&Xuất vào" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:164 management/kxmlcommanddlg.cpp:166 +msgid "File:" +msgstr "Tập tin:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:165 management/kxmlcommanddlg.cpp:167 +msgid "Pipe:" +msgstr "Ống dẫn:" + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:285 +msgid "" +"An identification string. Use only alphanumeric characters except spaces. The " +"string __root__ is reserved for internal use." +msgstr "" +"Chuỗi nhận diện. Hãy dùng chỉ các ký tự chữ số, trừ dấu cách. Chuỗi « " +"__root__ » được dành riêng để dùng nội bộ." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:289 +msgid "" +"A description string. This string is shown in the interface, and should be " +"explicit enough about the role of the corresponding option." +msgstr "" +"Chuỗi mô tả. Chuỗi này được hiển thị trên giao diện, và nên ghi rõ nhiệm vụ của " +"tùy chọn tương ứng." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:293 +msgid "" +"The type of the option. This determines how the option is presented graphically " +"to the user." +msgstr "" +"Kiểu tùy chọn. Điều này đặt cách hiển thị đồ họa tùy chọn này cho người dùng " +"xem." + +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:297 +msgid "" +"The format of the option. This determines how the option is formatted for " +"inclusion in the global command line. The tag %value " +"can be used to represent the user selection. This tag will be replaced at " +"run-time by a string representation of the option value." +msgstr "" +"Dạng thức của tùy chọn. Điều này đặt cách định dạng tùy chọn này để dùng trên " +"dòng lệnh toàn cục. Thẻ %value (giá trị) có thể được dùng để tiêu biểu " +"điều bị người dùng chọn. Vào lúc chạy, thẻ này sẽ được thay thế bằng đại diện " +"dạng chuỗi của giá trị tùy chọn này." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:183 +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:303 msgid "" -"A command named %1 already exists. Do you want to continue and edit the " -"existing one?" +"The default value of the option. For non persistent options, nothing is added " +"to the command line if the option has that default value. If this value does " +"not correspond to the actual default value of the underlying utility, make the " +"option persistent to avoid unwanted effects." msgstr "" -"Lệnh tên « %1 » đã có. Bạn có muốn tiếp tục và sửa đổi lệnh đã có không?" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:220 -msgid "Internal error. The XML driver for the command %1 could not be found." -msgstr "Lỗi nội bộ. Không tìm thấy trình điều khiển XML cho lệnh %1." - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:238 -msgid "output" -msgstr "kết xuất" - -#: management/kxmlcommandselector.cpp:242 -msgid "undefined" -msgstr "chưa xác định" +"Giá trị mặc định của tùy chọn. Đối với tùy chọn không bền bỉ, không có gì được " +"thêm vào dòng lệnh nếu tùy chọn có giá trị mặc định đó. Nếu giá trị này không " +"tương ứng với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản, hãy đặt tùy chọn bền " +"bỉ để tránh kết quả vô ích." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:247 -msgid "not allowed" -msgstr "không cho phép" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:309 +msgid "" +"Make the option persistent. A persistent option is always written to the " +"command line, whatever its value. This is useful when the chosen default value " +"does not match with the actual default value of the underlying utility." +msgstr "" +"Đặt tùy chọn là bền bỉ. Tùy chọn bền bỉ nào luôn luôn được ghi vào dòng lệnh, " +"bất chấp giá trị nó. Sự lập này có ích khi giá trị mặc định đã chọn không khớp " +"với giá trị mặc định thật của tiện ích cơ bản." -#: management/kxmlcommandselector.cpp:253 -msgid "(Unavailable: requirements not satisfied)" -msgstr "(Không sẵn sàng: chưa thoả tiêu chuẩn)" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:313 +#, c-format +msgid "" +"The full command line to execute the associated underlying utility. This " +"command line is based on a mechanism of tags that are replaced at run-time. The " +"supported tags are:" +"
                            " +"
                          • %filterargs: command options
                          • " +"
                          • %filterinput: input specification
                          • " +"
                          • %filteroutput: output specification
                          • " +"
                          • %psu: the page size in upper case
                          • " +"
                          • %psl: the page size in lower case
                          " +msgstr "" +"Dòng lệnh đầy đủ để thực hiện tiện ích cơ bản tương ứng. Dòng lệnh này đựa vào " +"một cơ chế thẻ được thay thế vào lúc chạy. Các thẻ được hỗ trợ :" +"
                            " +"
                          • %filterargs: các tùy chọn lệnh
                          • " +"
                          • %filterinput: đặc tả nhập
                          • " +"
                          • %filteroutput: đặc tả xuất
                          • " +"
                          • %psu: kích cỡ trang theo chữ hoa
                          • " +"
                          • %psl: kích cỡ trang theo chữ thường
                          " -#: management/kmlistview.cpp:125 -msgid "Print System" -msgstr "Hệ thống in" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:323 +#, c-format +msgid "" +"Input specification when the underlying utility reads input data from a file. " +"Use the tag %in to represent the input filename." +msgstr "" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ tập tin. Hãy dùng thẻ " +"%in để tiêu biểu tên tập tin nhập." -#: management/kmlistview.cpp:128 -msgid "Classes" -msgstr "Hạng" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:327 +#, c-format +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to a file. " +"Use the tag %out to represent the output filename." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản ghi dữ liệu xuất vào tập tin. Hãy dùng thẻ " +"%out để tiêu biểu tên tập tin xuất." -#: management/kmlistview.cpp:131 -msgid "Printers" -msgstr "Máy in" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:331 +msgid "" +"Input specification when the underlying utility reads input data from its " +"standard input." +msgstr "" +"Đặc tả nhập khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu nhập từ thiết bị nhập chuẩn." -#: management/kmlistview.cpp:134 -msgid "Specials" -msgstr "Đặc biệt" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:335 +msgid "" +"Output specification when the underlying utility writes output data to its " +"standard output." +msgstr "" +"Đặc tả xuất khi tiện ích cơ bản đọc dữ liệu xuất từ thiết bị xuất chuẩn." -#: management/kmpropdriver.cpp:36 -msgid "Manufacturer:" -msgstr "Hãng chế tạo :" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:339 +msgid "" +"A comment about the underlying utility, which can be viewed by the user from " +"the interface. This comment string supports basic HTML tags like <a>, " +"<b> or <i>." +msgstr "" +"Chú thích về tiện ích cơ bản, mà có thể bị người dùng xem trên giao diện. Chuỗi " +"chú thích này hễ trợ các thẻ HTML cơ bản nhơ <a>, <b> hay " +"<i>." -#: management/kmpropdriver.cpp:37 -msgid "Printer model:" -msgstr "Mô hình máy in:" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:568 +msgid "" +"Invalid identification name. Empty strings and \"__root__\" are not allowed." +msgstr "" +"Tên nhận diện không hợp lệ. Không cho phép chuỗi rỗng hay \"__root__\"." -#: management/kmpropdriver.cpp:38 -msgid "Driver info:" -msgstr "Thông tin trình điều khiển:" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:649 management/kxmlcommanddlg.cpp:652 +msgid "New Group" +msgstr "Nhóm mới" -#: kpdriverpage.cpp:30 management/kmpropdriver.cpp:54 -msgid "Driver Settings" -msgstr "Thiết lập trình điều khiển" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:668 management/kxmlcommanddlg.cpp:671 +msgid "New Option" +msgstr "Tùy chọn mới" -#: management/kmconfigjobs.cpp:33 management/kmpages.cpp:59 -msgid "Jobs" -msgstr "Công việc" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:795 management/kxmlcommanddlg.cpp:939 +#, c-format +msgid "Command Edit for %1" +msgstr "Sửa lệnh cho %1" -#: management/kmconfigjobs.cpp:37 -msgid "Jobs Shown" -msgstr "Công việc đã hiện" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:833 +msgid "&Mime Type Settings" +msgstr "Thiết lập kiểu &MIME" -#: management/kmconfigjobs.cpp:42 -msgid "Maximum number of jobs shown:" -msgstr "Số công việc tối đa đã hiện:" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:839 +msgid "Supported &Input Formats" +msgstr "Dạng thức &nhập được hỗ trợ" -#: management/kmwname.cpp:34 -msgid "General Information" -msgstr "Thông tin chung" +#: kpfilterpage.cpp:407 management/kxmlcommanddlg.cpp:840 +msgid "Requirements" +msgstr "Cần thiết" -#: management/kmwname.cpp:37 -msgid "" -"

                          Enter the information concerning your printer or class. Name " -"is mandatory, Location and Description " -"are not (they may even not be used on some systems).

                          " -msgstr "" -"

                          Hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. Tên " -"bắt buộc phải nhập, còn Địa điểmMô tả " -"không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).

                          " +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:851 +msgid "&Edit Command..." +msgstr "&Sửa lệnh..." -#: management/kmwname.cpp:39 -msgid "Name:" -msgstr "Tên:" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:868 +msgid "Output &format:" +msgstr "Định dạng &xuất:" -#: management/kmwname.cpp:48 -msgid "You must supply at least a name." -msgstr "Bạn phải xác định ít nhất tên." +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:870 +msgid "ID name:" +msgstr "Tên nhận diện:" -#: management/kmwname.cpp:56 -msgid "" -"It is usually not a good idea to include spaces in printer name: it may prevent " -"your printer from working correctly. The wizard can strip all spaces from the " -"string you entered, resulting in %1; what do you want to do?" -msgstr "" -"Khuyên bạn không nhập tên máy in chứa dấu cách : có lẽ máy in sẽ không hoạt " -"động cho đúng. Trợ lý có thể gỡ bỏ mọi dấu cách ra chuỗi đã nhập, tạo %1. Vậy " -"bạn có muốn làm gì?" +#: management/kxmlcommanddlg.cpp:1033 +msgid "exec:/" +msgstr "exec:/" -#: management/kmwname.cpp:62 -msgid "Strip" -msgstr "Bỏ" +#: driver.cpp:377 kpgeneralpage.cpp:261 lpd/lpdtools.cpp:307 +#: management/kmconfiggeneral.cpp:44 management/kmpropgeneral.cpp:54 +#: management/kmwend.cpp:49 +msgid "General" +msgstr "Chung" -#: kprinterimpl.cpp:510 management/kmwname.cpp:62 -msgid "Keep" -msgstr "Giữ" +#: management/kmconfiggeneral.cpp:45 management/kmpropgeneral.cpp:55 +msgid "General Settings" +msgstr "Thiết lập chung" -#: management/kmwbackend.cpp:54 -msgid "Backend Selection" -msgstr "Chọn hậu phương" +#: management/kmconfiggeneral.cpp:48 +msgid "Refresh Interval" +msgstr "Thời gian cập nhật" -#: management/kmwbackend.cpp:68 -msgid "You must select a backend." -msgstr "Phải chọn một hậu phương." +#: management/kmconfiggeneral.cpp:51 +msgid " sec" +msgstr " giây" -#: management/kmwbackend.cpp:115 -msgid "&Local printer (parallel, serial, USB)" -msgstr "Máy in &cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" +#: kpgeneralpage.cpp:416 lpd/lpdtools.cpp:40 management/kmconfiggeneral.cpp:52 +msgid "Disabled" +msgstr "Đã tắt" -#: management/kmwbackend.cpp:116 +#: management/kmconfiggeneral.cpp:53 msgid "" -"" -"

                          Locally-connected printer

                          " -"

                          Use this for a printer connected to the computer via a parallel, serial or " -"USB port.

                          " +"This time setting controls the refresh rate of various TDE Print " +"components like the print manager and the job viewer." msgstr "" -"" -"

                          Máy in đã kết nối cục bộ

                          " -"

                          Hãy dùng tùy chọn này với máy in được kết nối đến máy tính bằng cổng kiểu " -"song song, nối tiếp hay USB.

                          " - -#: management/kmwbackend.cpp:122 -msgid "&SMB shared printer (Windows)" -msgstr "Máy in dùng chung &SMB (Windows)" +"Thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần " +"In TDE như bộ quản lý in và bộ xem công việc." -#: management/kmwbackend.cpp:123 -msgid "" -"" -"

                          Shared Windows printer

                          " -"

                          Use this for a printer installed on a Windows server and shared on the " -"network using the SMB protocol (samba).

                          " -msgstr "" -"" -"

                          Máy in dùng chung Windows

                          " -"

                          Hãy dùng tùy chọn này với máy in được cài đặt trên máy phục vụ Windows, dùng " -"chung trên mạng bằng giao thức SMB (samba).

                          " +#: management/kmconfiggeneral.cpp:57 +msgid "Test Page" +msgstr "Trang thử" -#: management/kmwbackend.cpp:130 -msgid "&Remote LPD queue" -msgstr "Hàng đợi LPD từ &xa" +#: management/kmconfiggeneral.cpp:58 +msgid "&Specify personal test page" +msgstr "Ghi rõ trang thử &riêng" -#: management/kmwbackend.cpp:131 -msgid "" -"" -"

                          Print queue on a remote LPD server

                          " -"

                          Use this for a print queue existing on a remote machine running a LPD print " -"server.

                          " -msgstr "" -"" -"

                          Hàng đợi in trên máy phục vụ LPD từ xa

                          " -"

                          Hãy dùng tùy chọn này với hàng đợi nằm trên máy từ xa chạy trình phục vụ in " -"LPD.

                          " +#: management/kmconfiggeneral.cpp:60 +msgid "Preview..." +msgstr "Xem thử..." -#: management/kmwbackend.cpp:137 -msgid "Ne&twork printer (TCP)" -msgstr "Máy in &mạng (TCP)" +#: management/kmconfiggeneral.cpp:70 +msgid "Sho&w printing status message box" +msgstr "&Hiện hộp thông điệp trạng thái in" -#: management/kmwbackend.cpp:138 +#: management/kmconfiggeneral.cpp:71 +msgid "De&faults to the last printer used in the application" +msgstr "Mặc định là máy in đã dùng cuối cùng trong ứng dụng đó" + +#: management/kmconfiggeneral.cpp:127 msgid "" -"" -"

                          Network TCP printer

                          " -"

                          Use this for a network-enabled printer using TCP (usually on port 9100) as " -"communication protocol. Most network printers can use this mode.

                          " +"The selected test page is not a PostScript file. You may not be able to test " +"your printer anymore." msgstr "" -"" -"

                          Máy in mạng TCP

                          " -"

                          Hãy dùng tùy chọn này với máy in có khả năng chạy mạng, dùng TCP (thường " -"trên cổng 9100) là giao thức liên lạc. Phần lớn máy in mạng có khả năng sử dụng " -"chế độ này.

                          " +"Trang thử đã chọn không phải là một tập tin PostScript. Như thế thì có lẽ bạn " +"không còn có lại khả năng thử ra máy in." #: management/kminstancepage.cpp:61 msgid "" @@ -4882,660 +4873,461 @@ msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy máy in." msgid "Unable to send test page to %1." msgstr "Không thể gởi trang thử cho %1." -#: management/kmpages.cpp:69 -msgid "Instances" -msgstr "Thể hiện" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 -msgid "Add Special Printer" -msgstr "Thêm máy in đặc biệt" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 -msgid "&Location:" -msgstr "&Địa điểm:" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 -msgid "Command &Settings" -msgstr "Thiết lập &lệnh" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 -msgid "Outp&ut File" -msgstr "Tập tin &xuất" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 -msgid "&Enable output file" -msgstr "&Bật tập tin xuất" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 -msgid "Filename e&xtension:" -msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" - -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 +#: management/kmdriverdialog.cpp:48 msgid "" -"

                          The command will use an output file. If checked, make sure the command " -"contains an output tag.

                          " +"Some options are in conflict. You must resolve those conflicts before " +"continuing." msgstr "" -"

                          Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa " -"một thẻ kiểu xuất.

                          " +"Một số tùy chọn xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ trường hợp này trước khi " +"tiếp tục." -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 -#, c-format -msgid "" -"

                          The command to execute when printing on this special printer. Either enter " -"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for " -"this special printer. The command object is the preferred method as it provides " -"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and " -"requirement list (the plain command is only provided for backward " -"compatibility). When using a plain command, the following tags are " -"recognized:

                          " -"
                            " -"
                          • %in: the input file (required).
                          • " -"
                          • %out: the output file (required if using an output file).
                          • " -"
                          • %psl: the paper size in lower case.
                          • " -"
                          • %psu: the paper size with the first letter in upper case.
                          " -msgstr "" -"

                          Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực " -"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in " -"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp " -"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn " -"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những " -"thẻ theo đây được chấp nhận:

                          " -"
                            " -"
                          • %in: tập tin nhập (cần thiết)
                          • " -"
                          • %out: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).
                          • " -"
                          • %psl: kích cỡ trang theo chữ hoa.
                          • " -"
                          • %psu: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.
                          " +#: management/kmlistview.cpp:125 +msgid "Print System" +msgstr "Hệ thống in" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 -msgid "" -"

                          The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).

                          " -msgstr "" -"

                          Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng " -"dụng/PostScript]).

                          " +#: management/kmlistview.cpp:128 +msgid "Classes" +msgstr "Hạng" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 -msgid "

                          The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).

                          " -msgstr "

                          Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).

                          " +#: management/kmlistview.cpp:131 +msgid "Printers" +msgstr "Máy in" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 -msgid "You must provide a non-empty name." -msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." +#: management/kmlistview.cpp:134 +msgid "Specials" +msgstr "Đặc biệt" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 -#, c-format -msgid "Invalid settings. %1." -msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." +#: management/kmwlocal.cpp:38 +msgid "Local Port Selection" +msgstr "Chọn cổng cục bộ" -#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 -#, c-format -msgid "Configuring %1" -msgstr "Đang cấu hình %1..." +#: management/kmwlocal.cpp:50 +msgid "Local System" +msgstr "Hệ thống cục bộ" -#: tdefilelist.cpp:42 -msgid "" -" Add File button " -"

                          This button calls the 'File Open' dialog to let you select a file " -"for printing. Note, that " -"

                            " -"
                          • you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " -"PNG, GIF and many other graphic formats. " -"
                          • you can select various files from different paths and send them as one " -"\"multi-file job\" to the printing system.
                          " -msgstr "" -" Nút Thêm tập tin " -"

                          Cái nút này gọi hộp thoại Mở tập tin để cho bạn chọn tập tin cần " -"in. Ghi chú rằng:" -"

                            " -"
                          • bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, " -"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác." -"
                          • bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào " -"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».
                          " +#: management/kmwlocal.cpp:57 +msgid "Parallel" +msgstr "Song song" -#: tdefilelist.cpp:54 -msgid "" -" Remove File button " -"

                          This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed " -"files. " -msgstr "" -" Nút Bỏ tập tin " -"

                          Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. " +#: management/kmwlocal.cpp:58 +msgid "Serial" +msgstr "Nối tiếp" -#: tdefilelist.cpp:59 -msgid "" -" Move File Up button " -"

                          This button moves the highlighted file up in the list of files to be " -"printed.

                          " -"

                          In effect, this changes the order of the files' printout.

                          " -msgstr "" -" Nút Đem tập tin lên " -"

                          Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.

                          " -"

                          Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.

                          " +#: management/kmwlocal.cpp:59 +msgid "USB" +msgstr "USB" -#: tdefilelist.cpp:66 -msgid "" -" Move File Down button " -"

                          This button moves the highlighted file down in the list of files to be " -"printed.

                          " -"

                          In effect, this changes the order of the files' printout.

                          " -msgstr "" -" Nút Đem tập tin xuống " -"

                          Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.

                          " -"

                          Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.

                          " +#: driver.cpp:389 management/kmwlocal.cpp:60 +msgid "Others" +msgstr "Khác" -#: tdefilelist.cpp:73 +#: management/kmwlocal.cpp:63 msgid "" -" File Open button " -"

                          This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it " -"before you send it to the printing system.

                          " -"

                          If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type " -"of the file.

                          " +"

                          Select a valid detected port, or enter directly the corresponding URI in the " +"bottom edit field.

                          " msgstr "" -" Nút Mở tập tin " -"

                          Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi " -"gởi nó vào hệ thống in.

                          " -"

                          Khi bạn mở tập tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập " -"tin đó.

                          " +"

                          Hãy chọn một cổng hợp lệ đã phát hiện, hoặc nhập trực tiếp vào trường nhập " +"dưới nhất URI tương ứng.

                          " -#: tdefilelist.cpp:82 +#: management/kmwlocal.cpp:78 msgid "" -" File List view " -"

                          This list displays all the files you selected for printing. You can see the " -"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by " -"TDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of " -"the arrow buttons on the right.

                          " -"

                          The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in " -"the list.

                          " -"

                          Note: You can select multiple files. The files may be in multiple " -"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right " -"side let you add more files, remove already selected files from the list, " -"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open " -"files, TDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.

                          " -"
                          " -msgstr "" -" Danh sách tập tin " -"

                          Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập " -"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả " -"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên " -"phải.

                          " -"

                          Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh " -"sách này.

                          " -"

                          Ghi chú : bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều " -"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho " -"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách " -"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In " -"TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.

                          " +"_: The URI is empty\n" +"Empty URI." +msgstr "URI rỗng" -#: tdefilelist.cpp:103 -msgid "Path" -msgstr "Đường dẫn" +#: management/kmwlocal.cpp:83 +msgid "The local URI doesn't correspond to a detected port. Continue?" +msgstr "URI cục bộ không tương ứng với cổng đã phát hiện nào. Tiếp tục ?" -#: tdefilelist.cpp:115 -msgid "Add file" -msgstr "Thêm tập tin" +#: management/kmwlocal.cpp:85 +msgid "Select a valid port." +msgstr "Chọn một cổng hợp lệ." -#: tdefilelist.cpp:121 -msgid "Remove file" -msgstr "Bỏ tập tin" +#: management/kmwlocal.cpp:166 +msgid "Unable to detect local ports." +msgstr "Không thể phát hiện cổng cục bộ." -#: tdefilelist.cpp:128 -msgid "Open file" -msgstr "Mở tập tin" +#: management/kmwlpd.cpp:41 +msgid "LPD Queue Information" +msgstr "Thông tin hàng đợi LPD" -#: tdefilelist.cpp:149 +#: management/kmwlpd.cpp:44 msgid "" -"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for " -"<STDIN>." +"

                          Enter the information concerning the remote LPD queue; this wizard will " +"check it before continuing.

                          " msgstr "" -"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng " -"<thiết bị nhập chuẩn>." +"

                          Hãy nhập thông tin về hàng đợi LPD từ xa ; trợ lý này sẽ kiểm tra nó trước " +"khi tiếp tục.

                          " -#: driver.cpp:385 foomatic2loader.cpp:268 -msgid "Adjustments" -msgstr "Điều chỉnh" +#: management/kmwlpd.cpp:47 rlpr/kmproprlpr.cpp:35 rlpr/kmwrlpr.cpp:63 +msgid "Queue:" +msgstr "Hàng đợi :" -#: plugincombobox.cpp:33 -msgid "" -" Print Subsystem Selection " -"

                          This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " -"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " -"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " -"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the " -"Common UNIX Printing System. " +#: management/kmwlpd.cpp:54 +msgid "Some information is missing." +msgstr "Còn thiếu thông tin." + +#: management/kmwlpd.cpp:61 +msgid "Cannot find queue %1 on server %2; do you want to continue anyway?" msgstr "" -" Chọn hệ thống con in " -"

                          Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. " -"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát " -"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " -"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " -"chung)" +"Không tìm thấy hàng đợi %1 trên máy phục vụ %2. Bạn vẫn muốn tiếp tục không?" -#: plugincombobox.cpp:45 -msgid "Print s&ystem currently used:" -msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" +#: management/kmconfigfilter.cpp:40 +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" -#: plugincombobox.cpp:91 +#: management/kmconfigfilter.cpp:41 +msgid "Printer Filtering Settings" +msgstr "Thiết lập lọc máy in" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:44 +msgid "Printer Filter" +msgstr "Lọc máy in" + +#: management/kmconfigfilter.cpp:56 msgid "" -" Current Connection " -"

                          This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for " -"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, " -"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required " -"info. " +"The printer filtering allows you to view only a specific set of printers " +"instead of all of them. This may be useful when there are a lot of printers " +"available but you only use a few ones. Select the printers you want to see from " +"the list on the left or enter a Location filter (ex: Group_1*). Both are " +"cumulative and ignored if empty." msgstr "" -" Kết nối hiện thời " -"

                          Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính " -"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, " -"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào " -"thông tin cần thiết." +"Tính năng lọc máy in cho bạn khả năng xem chỉ một nhóm máy in riêng, thay vào " +"mọi máy in. Có thể hữu ích, khi có nhiều máy in sẵn sàng nhưng bạn dùng chỉ vài " +"máy. Hãy chọn trong danh sách bên trái những máy in bạn muốn xem, hoặc nhập một " +"bộ lọc Địa điểm (v.d. Nhóm_1*). Cả hai là lũy tích và được bỏ qua nếu " +"rỗng." -#: driverview.cpp:47 +#: management/kmconfigfilter.cpp:62 +msgid "Location filter:" +msgstr "Bộ lọc địa điểm:" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:43 +msgid "Font Settings" +msgstr "Thiết lập phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:46 +msgid "Fonts Embedding" +msgstr "Nhúng phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:47 +msgid "Fonts Path" +msgstr "Đường dẫn phông chữ" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:49 +msgid "&Embed fonts in PostScript data when printing" +msgstr "&Nhúng phông chữ vào dữ liệu PostScript khi in" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:57 +msgid "&Up" +msgstr "&Lên" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:58 +msgid "&Down" +msgstr "&Xuống" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:59 +msgid "&Add" +msgstr "Th&êm" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:61 +msgid "Additional director&y:" +msgstr "Thư mục th&êm:" + +#: management/kmconfigfonts.cpp:85 msgid "" -" List of Driver Options (from PPD). " -"

                          The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid " -"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == " -"'PPD')

                          " -"

                          Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page " -"display the available values.

                          " -"

                          Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to " -"proceed:

                          " -"
                            " -"
                          • 'Save' your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. 'Save' will store your settings permanently until you " -"change them again.
                          • . " -"
                          • Click 'OK' (without a prior click on 'Save'" -", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. " -"'OK' will forget your current settings when kprinter is closed again, " -"and will start next time with the previously saved defaults.
                          • " -"
                          • 'Cancel' will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking 'Cancel', the job will print with the default settings of " -"this queue.
                          " -"

                          Note. The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. 'Raw' " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.

                          " +"These options will automatically put fonts in the PostScript file which are not " +"present on the printer. Font embedding usually produces better print results " +"(closer to what you see on the screen), but larger print data as well." msgstr "" -" Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)." -"

                          Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " -"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô " -"tả máy in PostScript).

                          " -"

                          Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện " -"trong ô dưới của trang hộp thoại này.

                          " -"

                          Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục " -":

                          " -"
                            " -"
                          • Lưu thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).Lưu sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.
                          • . " -"
                          • Nhắp vào nút Được (không có nhắp vào nút Lưu " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.Được sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.
                          • " -"
                          • Thôi sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút Thôi, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.
                          " -"

                          Ghi chú : số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu Thô " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.

                          " -"
                          " +"Những tùy chọn này sẽ để tự động vào tập tin PostScript các phông chữ chưa có " +"sẵn trên máy in. Việc nhúng phông chữ thường làm kết quả in tốt hơn (gần hơn " +"trang được hiển thị trên màn hình), cũng tạo dữ liệu in nhiều hơn." -#: driverview.cpp:71 +#: management/kmconfigfonts.cpp:89 msgid "" -" List of Possible Values for given Option (from PPD). " -"

                          The lower pane of this dialog page contains all possible values of the " -"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file " -"(PostScript Printer Description == 'PPD')

                          " -"

                          Select the value you want and proceed.

                          " -"

                          Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:

                          " -"
                            " -"
                          • 'Save' your settings if you want to re-use them in your next " -"job(s) too. 'Save' will store your settings permanently until you " -"change them again.
                          • . " -"
                          • Click 'OK' if you want to use your selected settings just once, " -"for the next print job. 'OK' will forget your current settings when " -"kprinter is closed again, and will start next time with your previous " -"defaults.
                          • " -"
                          • 'Cancel' will not change anything. If you proceed to print after " -"clicking 'Cancel', the job will print with the default settings of " -"this queue.
                          " -"

                          Note. The number of available job options depends strongly on the " -"actual driver used for your print queue. 'Raw' " -"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " -"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.

                          " +"When using font embedding you can select additional directories where TDE " +"should search for embeddable font files. By default, the X server font path is " +"used, so adding those directories is not needed. The default search path should " +"be sufficient in most cases." msgstr "" -" Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD). " -"

                          Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " -"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " -"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).

                          " -"

                          Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.

                          " -"

                          Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.

                          " -"
                            " -"
                          • Lưu thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " -"sau).Lưu sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " -"nó.
                          • . " -"
                          • Nhắp vào nút Được (không có nhắp vào nút Lưu " -"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " -"tiếp.Được sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " -"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.
                          • " -"
                          • Thôi sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " -"nút Thôi, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " -"này.
                          " -"

                          Ghi chú : số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " -"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu Thô " -"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " -"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.

                          " -"
                          " +"Khi dùng khả năng nhúng phông chữ, bạn cũng có thể chọn một số thư mục thêm nơi " +"TDE nên tìm kiếm tập tin phông chữ nhúng được. Mặc định là dùng đường dẫn phông " +"chữ của trình phục vụ X, vì vậy không cần thêm thư mục nữa. Đường dẫn tìm kiếm " +"mặc định là đủ trong phần lớn trường hợp." + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:46 +msgid "Add Special Printer" +msgstr "Thêm máy in đặc biệt" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:58 +msgid "&Location:" +msgstr "&Địa điểm:" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:66 +msgid "Command &Settings" +msgstr "Thiết lập &lệnh" + +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:69 +msgid "Outp&ut File" +msgstr "Tập tin &xuất" -#: kprinter.cpp:280 -msgid "Initialization..." -msgstr "Sơ khởi..." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:71 +msgid "&Enable output file" +msgstr "&Bật tập tin xuất" -#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909 -#, c-format -msgid "Generating print data: page %1" -msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1" +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:88 +msgid "Filename e&xtension:" +msgstr "&Phần mở rộng tên tập tin:" -#: kprinter.cpp:429 -msgid "Previewing..." -msgstr "Đang xem thử..." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:105 +msgid "" +"

                          The command will use an output file. If checked, make sure the command " +"contains an output tag.

                          " +msgstr "" +"

                          Lệnh này sẽ sử dụng một tập tin xuất. Nếu chọn, hãy kiểm tra xem lệnh chứa " +"một thẻ kiểu xuất.

                          " -#: tdeprintd.cpp:158 kprinter.cpp:690 +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:108 #, c-format msgid "" -"

                          A print error occurred. Error message received from system:

                          " -"
                          %1" +"

                          The command to execute when printing on this special printer. Either enter " +"the command to execute directly, or associate/create a command object with/for " +"this special printer. The command object is the preferred method as it provides " +"support for advanced settings like mime type checking, configurable options and " +"requirement list (the plain command is only provided for backward " +"compatibility). When using a plain command, the following tags are " +"recognized:

                          " +"
                            " +"
                          • %in: the input file (required).
                          • " +"
                          • %out: the output file (required if using an output file).
                          • " +"
                          • %psl: the paper size in lower case.
                          • " +"
                          • %psu: the paper size with the first letter in upper case.
                          " msgstr "" -"

                          Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:

                          " -"
                          %1" +"

                          Lệnh cần thực hiện khi in trên máy in đặc biệt này. Bạn hãy hoặc nhập trực " +"tiếp lệnh cần thực hiện, hoặc kết giao/tạo một đối tượng lệnh đối với máy in " +"đặc biệt này. Đối tượng lệnh là phương pháp tốt hơn, vì nó hỗ trợ khả năng cấp " +"cao như kiểm tra kiểu MIME, cấu hình tùy chọn, và danh sách các tiêu chuẩn " +"(lệnh thô chỉ được cung cấp để tương thích ngược). Khi bạn dùng lệnh thô, những " +"thẻ theo đây được chấp nhận:

                          " +"
                            " +"
                          • %in: tập tin nhập (cần thiết)
                          • " +"
                          • %out: tập tin xuất (cần thiết nếu dùng tập tin xuất).
                          • " +"
                          • %psl: kích cỡ trang theo chữ hoa.
                          • " +"
                          • %psu: kích cỡ trang có chữ hoa đầu từ.
                          " -#: foomatic/kfoomaticprinterimpl.cpp:51 lpdunix/klpdunixprinterimpl.cpp:72 +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:118 msgid "" -"No valid print executable was found in your path. Check your installation." +"

                          The default mimetype for the output file (e.g. application/postscript).

                          " msgstr "" -"Không tìm thấy tập tin thực hiện được hợp lệ trong đường dẫn mặc định của bạn. " -"Vui lòng kiểm tra lại bản cài đặt." - -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:70 -msgid "This is not a Foomatic printer" -msgstr "Điều này không phải là máy in Foomatic" - -#: foomatic/kmfoomaticmanager.cpp:75 -msgid "Some printer information are missing" -msgstr "Còn thiếu một phần thông tin máy in." - -#: kmmanager.cpp:70 -msgid "This operation is not implemented." -msgstr "Chưa thực hiện thao tác này." +"

                          Kiểu MIME cho tập tin xuất (v.d. application/postscript [ứng " +"dụng/PostScript]).

                          " -#: kmmanager.cpp:169 -msgid "Unable to locate test page." -msgstr "Không thể định vị trang thử." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:121 +msgid "

                          The default extension for the output file (e.g. ps, pdf, ps.gz).

                          " +msgstr "

                          Phần mở rộng tập tin cho tập tin xuất (v.d. ps, pdf, ps.gz).

                          " -#: kmmanager.cpp:449 -msgid "Can't overwrite regular printer with special printer settings." -msgstr "Không thể ghi đè lên máy in chuẩn bằng thiết lập máy in đặc biệt." +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:170 +msgid "You must provide a non-empty name." +msgstr "Phải cung cấp tên không rỗng." -#: kmmanager.cpp:478 +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:178 #, c-format -msgid "Parallel Port #%1" -msgstr "Cổng song song số %1" +msgid "Invalid settings. %1." +msgstr "Thiết lập không hợp lệ. %1." -#: kmmanager.cpp:486 kmmanager.cpp:502 kxmlcommand.cpp:661 +#: management/kmspecialprinterdlg.cpp:197 #, c-format -msgid "Unable to load TDE print management library: %1" -msgstr "Không thể tải thư viện quản lý in TDE: %1" - -#: kmmanager.cpp:491 kxmlcommand.cpp:669 -msgid "Unable to find wizard object in management library." -msgstr "Không tìm thấy đối tượng trợ lý trong thư viện quản lý." - -#: kmmanager.cpp:507 -msgid "Unable to find options dialog in management library." -msgstr "Không tìm thấy hộp thoại tùy chọn trong thư viện quản lý." +msgid "Configuring %1" +msgstr "Đang cấu hình %1..." -#: kmmanager.cpp:534 -msgid "No plugin information available" -msgstr "Không có thông tin bộ cầm phít" +#: management/smbview.cpp:44 +msgid "Comment" +msgstr "Ghi chú" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 -msgid "Description unavailable" -msgstr "Không có mô tả" +#: management/kmwend.cpp:33 +msgid "Confirmation" +msgstr "Xác nhận" -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 -#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 -#, c-format -msgid "Remote printer queue on %1" -msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" +#: management/kmwend.cpp:50 management/kmwend.cpp:106 +#: management/kmwend.cpp:109 tdefilelist.cpp:102 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" -#: kmspecialmanager.cpp:53 -msgid "" -"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local TDE directory. " -"This file probably comes from a previous TDE release and should be removed in " -"order to manage global pseudo printers." -msgstr "" -"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE " -"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, " -"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." +#: management/kmwend.cpp:52 +msgid "Location" +msgstr "Địa điểm" -#: kprinterimpl.cpp:156 -msgid "Cannot copy multiple files into one file." -msgstr "Không thể sao chép nhiều tập tin vào cùng một tập tin." +#: management/kmwend.cpp:69 +msgid "Backend" +msgstr "Hậu phương" -#: kprinterimpl.cpp:165 -msgid "Cannot save print file to %1. Check that you have write access to it." -msgstr "" -"Không thể lưu tập tin in vào %1. Hãy kiểm tra xem bạn có quyền ghi vào nó." +#: management/kmwend.cpp:74 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" -#: kprinterimpl.cpp:233 -#, c-format -msgid "Printing document: %1" -msgstr "Đang in tài liệu : %1" +#: management/kmwend.cpp:77 +msgid "Printer IP" +msgstr "IP máy in" -#: kprinterimpl.cpp:251 -#, c-format -msgid "Sending print data to printer: %1" -msgstr "Đang gởi dữ liệu in cho máy in: %1" +#: management/kmwend.cpp:78 management/kmwend.cpp:89 +msgid "Port" +msgstr "Cổng" -#: kprinterimpl.cpp:279 -msgid "Unable to start child print process. " -msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình in con. " +#: management/kmwend.cpp:81 management/kmwend.cpp:88 +msgid "Host" +msgstr "Máy" -#: kprinterimpl.cpp:281 -msgid "" -"The TDE print server (tdeprintd) could not be contacted. Check that this " -"server is running." -msgstr "" -"Không thể liên lạc với trình phục vụ in TDE (tdeprintd" -"). Hãy kiểm tra xem trình phục vụ này đang chạy." +#: management/kmwend.cpp:82 rlpr/kmproprlpr.cpp:48 +msgid "Queue" +msgstr "Hàng đợi" -#: kprinterimpl.cpp:283 -msgid "" -"_: 1 is the command that is given to\n" -"Check the command syntax:\n" -"%1 " -msgstr "" -"Kiểm tra cú pháp lệnh:\n" -"%1 " +#: management/kmwend.cpp:91 +msgid "Account" +msgstr "Tài khoản" -#: kprinterimpl.cpp:290 -msgid "No valid file was found for printing. Operation aborted." -msgstr "Không tìm thấy tập tin hợp lệ cần in nên thao tác bị hủy bỏ." +#: management/kmwend.cpp:96 +msgid "URI" +msgstr "URI" -#: kprinterimpl.cpp:325 -msgid "" -"

                          Unable to perform the requested page selection. The filter psselect " -"cannot be inserted in the current filter chain. See Filter " -"tab in the printer properties dialog for further information.

                          " -msgstr "" -"

                          Không thể thực hiện việc chọn trang đã yêu cầu. Không thể chèn bộ lọc " -"psselect vào dây lọc hiện thời. Xem thanh Lọc " -"trong hộp thoại tài sản máy in, để tìm thông tin thêm.

                          " +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "DB driver" +msgstr "Trình điều khiển cơ sở dữ liệu" -#: kprinterimpl.cpp:355 -msgid "

                          Could not load filter description for %1.

                          " -msgstr "

                          Không thể tải mô tả bộ lọc cho %1.

                          " +#: management/kmwend.cpp:109 +msgid "External driver" +msgstr "Trình điều khiển bên ngoài" -#: kprinterimpl.cpp:371 -msgid "" -"

                          Error while reading filter description for %1" -". Empty command line received.

                          " -msgstr "" -"

                          Gặp lỗi khi đọc mô tả bộ lọc cho %1. Dòng lệnh rỗng được nhận.

                          " +#: management/kmwend.cpp:110 +msgid "Manufacturer" +msgstr "Hãng chế tạo" -#: kprinterimpl.cpp:385 -msgid "" -"The MIME type %1 is not supported as input of the filter chain (this may happen " -"with non-CUPS spoolers when performing page selection on a non-PostScript " -"file). Do you want TDE to convert the file to a supported format?

                          " -msgstr "" -"Không hỗ trợ kiểu MIME %1 là điều nhập vào dây bộ lọc (trường hợp này có thể " -"xảy ra đối với bộ cuộn vào ống dẫn không CUPS, khi chọn trang trên tập tin " -"không PostScript). Bạn có muốn TDE chuyển đổi tập tin này sang dạng thức được " -"hỗ trợ không?

                          " +#: management/kmwend.cpp:111 +msgid "Model" +msgstr "Mô hình" -#: kprinterimpl.cpp:389 kprinterimpl.cpp:509 -msgid "Convert" -msgstr "Chuyển đổi" +#: management/kmwdriver.cpp:33 +msgid "Printer Model Selection" +msgstr "Chọn mô hình máy in" -#: kprinterimpl.cpp:399 -msgid "Select MIME Type" -msgstr "Chọn kiểu MIME" +#: management/kmwdriver.cpp:113 +msgid "Internal error: unable to locate the driver." +msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy trình điều khiển." -#: kprinterimpl.cpp:400 -msgid "Select the target format for the conversion:" -msgstr "Chọn dạng thức đích để chuyển đổi :" +#: management/kmpropgeneral.cpp:37 +msgid "Printer name:" +msgstr "Tên máy in:" -#: kprinterimpl.cpp:404 kprinterimpl.cpp:430 -msgid "Operation aborted." -msgstr "Thao tác bị hủy bỏ." +#: management/kmwsmb.cpp:35 +msgid "SMB Printer Settings" +msgstr "Thiết lập máy in SMB" -#: kprinterimpl.cpp:410 -msgid "No appropriate filter found. Select another target format." -msgstr "Không tìm thấy bộ lọc thích hợp. Hãy chọn dạng thức đích khác." +#: management/kmwsmb.cpp:41 +msgid "Scan" +msgstr "Quét" -#: kprinterimpl.cpp:423 -msgid "" -"Operation failed with message:" -"
                          %1" -"
                          Select another target format.
                          " -msgstr "" -"Thay tác bị lỗi, với thông điệp:" -"
                          %1" -"
                          Hãy chọn dạng thức đích khác.
                          " +#: management/kmwsmb.cpp:42 +msgid "Abort" +msgstr "Hủy bỏ" -#: kprinterimpl.cpp:441 -msgid "Filtering print data" -msgstr "Đang lọc dữ liệu in..." +#: management/kmwsmb.cpp:44 +msgid "Workgroup:" +msgstr "Nhóm làm việc:" -#: kprinterimpl.cpp:445 -msgid "Error while filtering. Command was: %1." -msgstr "Gặp lỗi khi lọc. Lệnh đã dùng: %1." +#: management/kmwsmb.cpp:45 +msgid "Server:" +msgstr "Máy phục vụ :" -#: kprinterimpl.cpp:487 -msgid "The print file is empty and will be ignored:

                          %1

                          " -msgstr "Tập tin in là rỗng nên bị bỏ qua :

                          %1

                          " +#: management/kmwsmb.cpp:81 rlpr/kmrlprmanager.cpp:45 +msgid "Empty printer name." +msgstr "Tên máy in rỗng." -#: kprinterimpl.cpp:497 -msgid "" -"The file format %1 is not directly supported by the current " -"print system. You now have 3 options: " -"
                            " -"
                          • TDE can attempt to convert this file automatically to a supported format. " -"(Select Convert)
                          • " -"
                          • You can try to send the file to the printer without any conversion. " -"(Select Keep)
                          • " -"
                          • You can cancel the printjob. (Select Cancel)
                          " -"Do you want TDE to attempt and convert this file to %2?
                          " -msgstr "" -"Dạng thức tập tin %1 không phải được hỗ trợ trực tiếp bởi hệ " -"thống in hiện thời. Như thế thì bạn có 3 tùy chọn: " -"
                            " -"
                          • TDE có thể cố chuyển đổi tự động tập tin này sang một dạng thức được hỗ " -"trợ. (Chọn Chuyển đổi)
                          • " -"
                          • Bạn có thể cố gởi tập tin này cho máy in, không chuyển đổi gì. (Chọn " -"Giữ)
                          • " -"
                          • Bạn có thể thôi công việc in. (Chọn Thôi)
                          " -"Bạn có muốn TDE cố chuyển đổi tập tin này sang %2 không?
                          " +#: management/kmwsmb.cpp:99 +#, c-format +msgid "Login: %1" +msgstr "Đăng nhập: %1" -#: kprinterimpl.cpp:518 -msgid "" -"No appropriate filter was found to convert the file format %1 into %2." -"
                          " -"
                            " -"
                          • Go to System Options -> Commands to look through the list of " -"possible filters. Each filter executes an external program.
                          • " -"
                          • See if the required external program is available.on your system.
                          " -"
                          " -msgstr "" -"Không tìm thấy bộ lọc thích hợp này để chuyển đổi dạng thức tập tin %1 sang " -"%2." -"
                          " -"
                            " -"
                          • Hãy đi tới Tùy chọn hệ thống → Lệnh để xem lại danh sách các bộ lọc " -"có thể. Mỗi bộ lọc thực hiện một chương trình bên ngoài.
                          • " -"
                          • Hãy kiểm tra lại có chương trình bên ngoài cần thiết trong hệ thống " -"này.
                          " +#: management/kmwsmb.cpp:99 +msgid "" +msgstr "" + +#: management/kmpages.cpp:69 +msgid "Instances" +msgstr "Thể hiện" -#: kpgeneralpage.cpp:85 +#: kpgeneralpage.cpp:86 msgid "ISO A4" msgstr "ISO A4" -#: kpgeneralpage.cpp:89 +#: kpgeneralpage.cpp:87 lpd/lpdtools.cpp:30 +msgid "US Letter" +msgstr "Thư Mỹ" + +#: kpgeneralpage.cpp:88 lpd/lpdtools.cpp:29 +msgid "US Legal" +msgstr "Hành pháp Mỹ" + +#: kpgeneralpage.cpp:89 lpd/lpdtools.cpp:28 +msgid "Ledger" +msgstr "Sổ cái" + +#: kpgeneralpage.cpp:90 msgid "Folio" msgstr "Số tờ" -#: kpgeneralpage.cpp:90 +#: kpgeneralpage.cpp:91 msgid "US #10 Envelope" msgstr "Phong bì Mỹ #10" -#: kpgeneralpage.cpp:91 +#: kpgeneralpage.cpp:92 msgid "ISO DL Envelope" msgstr "Phong bì DL ISO" -#: kpgeneralpage.cpp:92 +#: kpgeneralpage.cpp:93 msgid "Tabloid" msgstr "Vắn tắt" -#: kpgeneralpage.cpp:93 +#: kpgeneralpage.cpp:94 msgid "ISO A3" msgstr "ISO A3" -#: kpgeneralpage.cpp:94 +#: kpgeneralpage.cpp:95 msgid "ISO A2" msgstr "ISO A2" -#: kpgeneralpage.cpp:95 +#: kpgeneralpage.cpp:96 msgid "ISO A1" msgstr "ISO A1" -#: kpgeneralpage.cpp:96 +#: kpgeneralpage.cpp:97 msgid "ISO A0" msgstr "ISO A0" -#: kpgeneralpage.cpp:106 +#: kpgeneralpage.cpp:107 msgid "Upper Tray" msgstr "Khay trên" -#: kpgeneralpage.cpp:107 +#: kpgeneralpage.cpp:108 msgid "Lower Tray" msgstr "Khay dưới" -#: kpgeneralpage.cpp:108 +#: kpgeneralpage.cpp:109 msgid "Multi-Purpose Tray" msgstr "Khay vạn năng" -#: kpgeneralpage.cpp:109 +#: kpgeneralpage.cpp:110 msgid "Large Capacity Tray" msgstr "Khay có dung tích lớn" -#: kpgeneralpage.cpp:113 +#: kpgeneralpage.cpp:114 msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" -#: kpgeneralpage.cpp:114 +#: kpgeneralpage.cpp:115 msgid "Transparency" msgstr "Tờ trong suốt" -#: kpgeneralpage.cpp:123 +#: kpgeneralpage.cpp:124 msgid "" " " "

                          \"General\"

                          " @@ -5551,7 +5343,7 @@ msgstr "" "

                          Để được trợ giúp đặc trưng cho mục, hãy hiệu lực con trỏ « Cái này là gì? » " "rồi nhắp vào bất kỳ nhãn chuỗi hay yếu tố GUI trong hộp thoại này." -#: kpgeneralpage.cpp:131 +#: kpgeneralpage.cpp:132 msgid "" " " "

                          Page size: Select paper size to be printed on from the drop-down " @@ -5577,7 +5369,7 @@ msgstr "" "

                              -o PageSize=...         # examples: \"A4\" or \"Letter\"  

                          " "
                          " -#: kpgeneralpage.cpp:144 +#: kpgeneralpage.cpp:145 msgid "" " " "

                          Paper type: Select paper type to be printed on from the drop-down " @@ -5588,317 +5380,788 @@ msgid "" "


                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o MediaType=...        # example: \"Transparency\"  

                          " +"
                              -o MediaType=...        # example: \"Transparency\"  

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Kiểu giấy: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản " +"in.

                          " +"

                          Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                              -o MediaType=...        # example: \"Transparency\"  

                          " + +#: kpgeneralpage.cpp:158 +msgid "" +" " +"

                          Paper source: Select paper source tray for the paper to be printed on " +"from the drop-down menu. " +"

                          The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o InputSlot=...        # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\"  "
                          +"

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Nguồn giấy: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho " +"bản in.

                          " +"

                          Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " +"đã cài đặt.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                              -o InputSlot=...        # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\"  "
                          +"

                          " + +#: kpgeneralpage.cpp:171 +msgid "" +" " +"

                          Image Orientation: Orientation of the printed page image on your " +"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is " +"Portrait " +"

                          You can select 4 alternatives: " +"

                            " +"
                          • Portrait..Portrait is the default setting.
                          • " +"
                          • Landscape.
                          • " +"
                          • Reverse Landscape. Reverse Landscape prints the images upside down. " +"
                          • " +"
                          • Reverse Portrait. Reverse Portrait prints the image upside " +"down.
                          The icon changes according to your selection.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o orientation-requested=...       # examples: \"landscape\" or "
                          +"\"reverse-portrait\"  

                          " +msgstr "" +" " +"

                          Hướng ảnh: Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái " +"nút chọn một. Hướng mặc định là Thẳng đứng " +"

                          Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: " +"

                            " +"
                          • Thẳng đứng. Thẳng đứng là thiết lập mặc định.
                          • " +"
                          • Nằm ngang.
                          • " +"
                          • Nằm ngang ngược. Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.
                          • " +"
                          • Thẳng đứng ngược Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.
                          • " +"
                          Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                              -o orientation-requested=...       # examples: \"landscape\" or "
                          +"\"reverse-portrait\"  

                          " + +#: kpgeneralpage.cpp:192 +msgid "" +" " +"

                          Duplex Printing: These controls may be grayed out if your printer " +"does not support duplex printing (i.e. printing on both sides of the " +"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. " +"

                          You can choose from 3 alternatives:

                          " +"
                            " +"
                          • None. This prints each page of the job on one side of the sheets " +"only.
                          • " +"
                          • Long Side. This prints the job on both sides of the paper sheets. " +"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the " +"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers " +"name this mode duplex-non-tumbled).
                          • " +"
                          • Short Side. This prints the job on both sides of the paper sheets. " +"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the " +"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, " +"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode " +"duplex-tumbled).
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o duplex=...       # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
                          +" 

                          " +msgstr "" +" " +"

                          In hai chiều: Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) " +"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng in hai chiều " +"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt " +"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều." +"

                          Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :

                          " +"
                            " +"
                          • Không có. Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi " +"giấy.
                          • " +"
                          • Cạnh dài. Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " +"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " +"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là " +"duplex-non-tumbled (hai chiều không lật).
                          • " +"
                          • Cạnh ngắn. Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " +"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " +"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn " +"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là duplex-tumbled " +"(hai chiều lật)).
                          " +"
                          " +"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " +"

                              -o duplex=...       # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
                          +" 

                          " + +#: kpgeneralpage.cpp:218 +msgid "" +" " +"

                          Banner Page(s): Select banner(s) to print one or two special sheets " +"of paper just before or after your main job.

                          " +"

                          Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time " +"of printing, job title and more.

                          " +"

                          Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially " +"in a multi-user environment.

                          " +"

                          Hint: You can design your own banner pages. To make use of " +"them, just put the banner file into the standard CUPS banners " +"directory (This is usually \"/usr/share/cups/banner/\" " +"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. " +"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format " +"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down " +"menu after a restart of CUPS.

                          " +"

                          CUPS comes with a selection of banner pages.

                          " +"
                          " +"
                          " +"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " +"matches with the CUPS commandline job option parameter: " +"

                              -o job-sheets=...       # examples: \"standard\" or \"topsecret\"  "
                          +"

                          " msgstr "" " " -"

                          Kiểu giấy: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kiểu giấy cho bản " -"in.

                          " -"

                          Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.

                          " +"

                          Trang băng cờ : Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng " +"trước hay sau công việc chính của bạn.

                          " +"

                          Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ " +"in và tên công việc.

                          " +"

                          Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong " +"môi trường đa người dùng.

                          " +"

                          Gợi ý : Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng " +"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục " +"banners CUPS chuẩn (nó thường là " +"</usr/share/cups/banner/> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập " +"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng " +"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình " +"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.

                          " +"

                          CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.

                          " "
                          " "
                          " "

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " "yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o MediaType=...        # example: \"Transparency\"  

                          " +"
                              -o job-sheets=...       # examples: \"standard\" or \"topsecret\"  "
                          +"

                          " -#: kpgeneralpage.cpp:157 +#: kpgeneralpage.cpp:240 msgid "" " " -"

                          Paper source: Select paper source tray for the paper to be printed on " -"from the drop-down menu. " -"

                          The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed.

                          " +"

                          Pages per Sheet: You can choose to print more than one page onto " +"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper.

                          " +"

                          Note 1: the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " +"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " +"sheet (the default setting.). " +"

                          Note 2: If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " +"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can " +"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option " +"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per " +"sheet in both places, your printout will not look as you intended.

                          " "
                          " "
                          " "

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " "matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o InputSlot=...        # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\"  "
                          -"

                          " +"
                              -o number-up=...        # examples: \"2\" or \"4\"  

                          " msgstr "" -" " -"

                          Nguồn giấy: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống khay nguồn giấy cho " -"bản in.

                          " -"

                          Danh sách những tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào trình điều khiển (PPD) bạn " -"đã cài đặt.

                          " +" " +"

                          Trang trên mỗi tờ : Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. " +"Tính năng này tiết kiệm giấy.

                          " +"

                          Ghi chú (1): các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 " +"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang " +"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)" +"

                          Ghi chú (2): nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, " +"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in " +"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này " +"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện " +"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có " +"hình thức đã muốn.

                          " "
                          " "
                          " -"

                          Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " +"

                          Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " "yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                              -o InputSlot=...        # examples: \"Lower\" or \"LargeCapacity\"  "
                          -"

                          " +"
                              -o number-up=...        # examples: \"2\" or \"4\"  

                          " + +#: kpgeneralpage.cpp:264 kpqtpage.cpp:118 +msgid "Page s&ize:" +msgstr "&Cỡ trang:" + +#: kpgeneralpage.cpp:268 +msgid "Paper t&ype:" +msgstr "&Kiểu giấy:" + +#: kpgeneralpage.cpp:272 +msgid "Paper so&urce:" +msgstr "&Nguồn giấy:" + +#: kpgeneralpage.cpp:292 +msgid "Duplex Printing" +msgstr "In hai chiều" + +#: kpgeneralpage.cpp:295 kpqtpage.cpp:143 +msgid "Pages per Sheet" +msgstr "Trang trên mỗi tờ" + +#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:125 +msgid "&Portrait" +msgstr "&Thẳng đứng" + +#: kpgeneralpage.cpp:302 kpqtpage.cpp:128 +msgid "&Landscape" +msgstr "Nằm ng&ang" + +#: kpgeneralpage.cpp:303 +msgid "&Reverse landscape" +msgstr "Nằm ngang n&gược" + +#: kpgeneralpage.cpp:304 +msgid "R&everse portrait" +msgstr "Thẳng đứng ng&ược" -#: kpgeneralpage.cpp:170 +#: kpgeneralpage.cpp:309 msgid "" -" " -"

                          Image Orientation: Orientation of the printed page image on your " -"paper is controlled by the radio buttons. By default, the orientation is " -"Portrait " -"

                          You can select 4 alternatives: " +"_: duplex orientation\n" +"&None" +msgstr "Kh&ông có" + +#: kpgeneralpage.cpp:310 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"Lon&g side" +msgstr "Trục dài" + +#: kpgeneralpage.cpp:311 +msgid "" +"_: duplex orientation\n" +"S&hort side" +msgstr "Trục ngắn" + +#: kpgeneralpage.cpp:323 +msgid "S&tart:" +msgstr "&Đầu :" + +#: kpgeneralpage.cpp:324 +msgid "En&d:" +msgstr "&Cuối :" + +#: kpfileselectpage.cpp:33 +msgid "&Files" +msgstr "&Tập tin" + +#: kpqtpage.cpp:70 +msgid "" +" Selection of color mode: You can choose between 2 options: " +"

                            " +"
                          • Color and
                          • " +"
                          • Grayscale
                          Note: This selection field may be grayed " +"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough " +"information about your print file. In this case the embedded color- or " +"grayscale information of your printfile, and the default handling of the " +"printer take precedence.
                          " +msgstr "" +" Chọn chế độ màu : Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" +"
                            " +"
                          • Màu sắc
                          • " +"
                          • Mức xám
                          Ghi chú : trường chọn này có lẽ không hoạt " +"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " +"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " +"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn.
                          " + +#: kpqtpage.cpp:79 +msgid "" +" Selection of page size: Select paper size to be printed on from " +"the drop-down menu. " +"

                          The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " +"installed. " +msgstr "" +" Chọn kích cỡ trang: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " +"giấy nơi cần in. " +"

                          Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) " +"đã được cài đặt. " + +#: kpqtpage.cpp:84 +msgid "" +" Selection of pages per sheet: You can choose to print more than " +"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. " +"

                          Note 1: the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " +"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " +"sheet (the default setting.). " +"

                          Note 2: If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " +"re-arranging is done by your printing system. " +"

                          Note 3, regarding \"Other\": You cannot really select Other " +"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for " +"information purposes only. " +"

                          To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: " +"

                            " +"
                          • go to the tab headlined \"Filter\"
                          • " +"
                          • enable the Multiple Pages per Sheet filter
                          • " +"
                          • and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). " +"
                          " +msgstr "" +" Chọn số trang trên mỗi tờ : Bạn có thể chọn in nhiều trang trên " +"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. " +"

                          Ghi chú (1): những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay " +"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên " +"mỗi tờ [giá trị mặc định].)" +"

                          Ghi chú (2): nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc " +"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. " +"

                          Ghi chú (3), về « Khác »: bạn không thể thật chon Khác " +"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích " +"thông tin thôi. " +"

                          Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : " +"

                            " +"
                          • đi tới thanh tên « Lọc »
                          • " +"
                          • bật bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ
                          • " +"
                          • và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ».
                          " +"
                          " + +#: kpqtpage.cpp:102 +msgid "" +" Selection of image orientation: Orientation of the printed " +"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " +"orientation is Portrait " +"

                          You can select 2 alternatives: " "

                            " "
                          • Portrait..Portrait is the default setting.
                          • " -"
                          • Landscape.
                          • " -"
                          • Reverse Landscape. Reverse Landscape prints the images upside down. " -"
                          • " -"
                          • Reverse Portrait. Reverse Portrait prints the image upside " -"down.
                          The icon changes according to your selection.

                          " -"
                          " -"
                          " -"

                          Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                              -o orientation-requested=...       # examples: \"landscape\" or "
                          -"\"reverse-portrait\"  

                          " +"
                        • Landscape.
                        The icon changes according to your " +"selection. " msgstr "" -" " -"

                        Hướng ảnh: Hướng của ảnh trên bản in được điều khiển bằng những cái " -"nút chọn một. Hướng mặc định là Thẳng đứng " -"

                        Bạn có thể chọn trong 4 điều xen kẽ: " +" Chọn hướng ảnh: Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi " +"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là Thẳng đứng " +"

                        Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : " "

                          " -"
                        • Thẳng đứng. Thẳng đứng là thiết lập mặc định.
                        • " -"
                        • Nằm ngang.
                        • " -"
                        • Nằm ngang ngược. Nằm ngang ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.
                        • " -"
                        • Thẳng đứng ngược Thẳng đứng ngược sẽ in ảnh từ trên xuống.
                        • " -"
                        Biểu tượng thay đổi tùy theo bạn chọn gì.

                        " -"
                        " -"
                        " -"

                        Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                            -o orientation-requested=...       # examples: \"landscape\" or "
                        -"\"reverse-portrait\"  

                        " +"
                      • Thẳng đứng. (giá trị mặc định)
                      • " +"
                      • Nằm ngang.
                      Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. " +"
                      " + +#: kpqtpage.cpp:113 +msgid "Print Format" +msgstr "Dạng thức in:" + +#: kpqtpage.cpp:123 +msgid "Color Mode" +msgstr "Chế độ màu" + +#: kpqtpage.cpp:135 +msgid "Colo&r" +msgstr "&Màu sắc" + +#: kpqtpage.cpp:138 +msgid "&Grayscale" +msgstr "Mức &xám" + +#: kpqtpage.cpp:151 +msgid "Ot&her" +msgstr "&Khác" + +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:210 +msgid "Description unavailable" +msgstr "Không có mô tả" + +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:220 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:271 +#: lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:318 lpdunix/kmlpdunixmanager.cpp:380 +#, c-format +msgid "Remote printer queue on %1" +msgstr "Hàng đợi máy in từ xa trên %1" + +#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138 +msgid "Printer Configuration" +msgstr "Cấu hình máy in" + +#: kprinterpropertydialog.cpp:138 +msgid "No configurable options for that printer." +msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó." -#: kpgeneralpage.cpp:191 +#: kmvirtualmanager.cpp:161 msgid "" -" " -"

                      Duplex Printing: These controls may be grayed out if your printer " -"does not support duplex printing (i.e. printing on both sides of the " -"sheet). These controls are active if your printer supports duplex printing. " -"

                      You can choose from 3 alternatives:

                      " -"
                        " -"
                      • None. This prints each page of the job on one side of the sheets " -"only.
                      • " -"
                      • Long Side. This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job in a way so that the backside has the same orientation as the " -"front side if you turn the paper over the long edge. (Some printer drivers " -"name this mode duplex-non-tumbled).
                      • " -"
                      • Short Side. This prints the job on both sides of the paper sheets. " -"It prints the job so that the backside has the reverse orientation from the " -"front side if you turn the paper over the long edge, but the same orientation, " -"if you turn it over the short edge. (Some printer drivers name this mode " -"duplex-tumbled).
                      " -"
                      " -"

                      Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                          -o duplex=...       # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
                      -" 

                      " +"You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " +"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. " +"Note that this will only make your personal default printer as undefined for " +"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " +"really want to set %1 as your personal default?" msgstr "" -" " -"

                      In hai chiều: Các đồ điều khiển này có lẽ không hoạt động (màu xám) " -"nếu máy in của bạn không hỗ trợ khả năng in hai chiều " -"(tức là in trên cả hai mặt giấy, in mặt đôi). Còn những đồ điều khiển này hoạt " -"động nếu máy in của bạn hỗ trợ in hai chiều." -"

                      Bạn có thể chọn trong 3 điều xen kẽ :

                      " -"
                        " -"
                      • Không có. Điều này in mỗi trang của công việc trên chỉ một mặt mỗi " -"giấy.
                      • " -"
                      • Cạnh dài. Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có cùng hướng với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là " -"duplex-non-tumbled (hai chiều không lật).
                      • " -"
                      • Cạnh ngắn. Điều này in công việc trên cả hai mặt giấy. Nó in công " -"việc bằng cách hiển thị mặt sau có hướng ngược với mặt trước, nếu bạn gấp giấy " -"theo trục dài (dọc), nhưng có cùng hương nếu bạn gấp giấy theo trục ngắn " -"(ngang). (Một số trình điều khiển gọi chế độ này là duplex-tumbled " -"(hai chiều lật)).
                      " -"
                      " -"

                      Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                          -o duplex=...       # examples: \"tumble\" or \"two-sided-short-edge\" "
                      -" 

                      " +"Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " +"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " +"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " +"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt %1 " +"là máy in mặc định riêng của bạn không?" + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:47 rlpr/kmwrlpr.cpp:85 +msgid "Empty host name." +msgstr "Tên máy rỗng." + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:87 +msgid "Empty queue name." +msgstr "Tên hàng đợi rỗng." + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:63 +msgid "Printer not found." +msgstr "Không tìm thấy máy in." + +#: rlpr/kmrlprmanager.cpp:75 +msgid "Not implemented yet." +msgstr "Chưa thực hiện." + +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:29 +msgid "Proxy" +msgstr "Ủy nhiệm" + +#: rlpr/kmconfigproxy.cpp:30 +msgid "RLPR Proxy Server Settings" +msgstr "Thiết lập máy phục vụ ủy nhiệm RLPR" + +#: rlpr/kmproprlpr.cpp:49 rlpr/kmwrlpr.cpp:50 +msgid "Remote LPD Queue Settings" +msgstr "Thiết lập hàng đợi LPD từ xa" + +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:32 +msgid "Proxy Settings" +msgstr "Thiết lập ủy nhiệm" + +#: rlpr/kmproxywidget.cpp:36 +msgid "&Use proxy server" +msgstr "Dùng máy phục vụ ủ&y nhiệm" + +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:124 +msgid "Remote queue %1 on %2" +msgstr "Hàng đợi từ xa %1 trên %2" + +#: rlpr/kmwrlpr.cpp:199 +msgid "No Predefined Printers" +msgstr "Không có máy in xác định sẵn" -#: kpgeneralpage.cpp:217 +#: lpd/klpdprinterimpl.cpp:46 rlpr/krlprprinterimpl.cpp:53 msgid "" -" " -"

                      Banner Page(s): Select banner(s) to print one or two special sheets " -"of paper just before or after your main job.

                      " -"

                      Banners may contain some pieces of job information, such as user name, time " -"of printing, job title and more.

                      " -"

                      Banner pages are useful to separate different jobs more easily, especially " -"in a multi-user environment.

                      " -"

                      Hint: You can design your own banner pages. To make use of " -"them, just put the banner file into the standard CUPS banners " -"directory (This is usually \"/usr/share/cups/banner/\" " -"Your custom banner(s) must have one of the supported printable formats. " -"Supported formats are ASCII text, PostScript, PDF and nearly any image format " -"such as PNG, JPEG or GIF. Your added banner pages will appear in the drop down " -"menu after a restart of CUPS.

                      " -"

                      CUPS comes with a selection of banner pages.

                      " -"
                      " -"
                      " -"

                      Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                          -o job-sheets=...       # examples: \"standard\" or \"topsecret\"  "
                      -"

                      " +"The %1 executable could not be found in your path. Check your " +"installation." msgstr "" -" " -"

                      Trang băng cờ : Hãy chọn băng cờ để in một hai trang đặc biệt đúng " -"trước hay sau công việc chính của bạn.

                      " -"

                      Băng cờ có thể chứa một số phần thông tin công việc, như tên người dùng, giờ " -"in và tên công việc.

                      " -"

                      Trang băng cờ giúp đỡ phân cách nhiều công việc in khác nhau, nhất là trong " -"môi trường đa người dùng.

                      " -"

                      Gợi ý : Bạn có thể thiết kế trang băng cờ riêng. Để sử dụng " -"trang băng cờ riêng mình, bạn đơn giản cần để mỗi tập tin băng cờ vào thư mục " -"banners CUPS chuẩn (nó thường là " -"</usr/share/cups/banner/> . Băng cơ tự chọn của bạn phải là tập " -"tin dạng thức được hỗ trợ : văn bản ASCII, PostScript, PDF và gần bất kỳ dạng " -"thức ảnh như PNG, JPEG hay GIF. Trang băng cờ đã thêm sẽ xuất hiện trong trình " -"đơn thả xuống sau khi khởi chạy lại CUPS.

                      " -"

                      CUPS có sẵn một số trang băng cờ khác nhau.

                      " -"
                      " -"
                      " -"

                      Gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                          -o job-sheets=...       # examples: \"standard\" or \"topsecret\"  "
                      -"

                      " +"Không tìm thấy tập tin thực hiện được %1 trong đường dẫn của bạn. Vui " +"lòng kiểm tra lại bản cài đặt." + +#: rlpr/krlprprinterimpl.cpp:73 +msgid "The printer is incompletely defined. Try to reinstall it." +msgstr "Chưa xác định hoàn toàn máy in. Hãy thử cài đặt lại nó." -#: kpgeneralpage.cpp:239 +#: kmspecialmanager.cpp:53 +#, fuzzy msgid "" -" " -"

                      Pages per Sheet: You can choose to print more than one page onto " -"each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper.

                      " -"

                      Note 1: the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"

                      Note 2: If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. Be aware, that some printers can " -"by themselves print multiple pages per sheet. In this case you find the option " -"in the printer driver settings. Be careful: if you enable multiple pages per " -"sheet in both places, your printout will not look as you intended.

                      " -"
                      " -"
                      " -"

                      Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                          -o number-up=...        # examples: \"2\" or \"4\"  

                      " +"A file share/tdeprint/specials.desktop was found in your local KDE directory. " +"This file probably comes from a previous KDE release and should be removed in " +"order to manage global pseudo printers." msgstr "" -" " -"

                      Trang trên mỗi tờ : Bạn có thể chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy. " -"Tính năng này tiết kiệm giấy.

                      " -"

                      Ghi chú (1): các ảnh trên trang sẽ được thu nhỏ tương ứng, để in 2 " -"hay 4 trang trên mỗi tờ giấy. (Còn ảnh không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang " -"trên mỗi tờ giấy, giá trị mặc định.)" -"

                      Ghi chú (2): nếu bạn chọn in nhiều trang trên mỗi tờ giấy, ở đây, " -"việc co dãn và sắp xếp được thực hiện bởi hệ thống in. Tuy nhiên, một số máy in " -"có khả năng riêng in nhiều trang trên mỗi tờ, trong trường hợp đó tùy chọn này " -"nằm trong thiết lập trình điều khiển máy in đó. Cẩn thận: nếu bạn tình nguyện " -"cờ bật tại cả hai nơi khả năng in nhiều trang trên mỗi tờ, bản in sẽ không có " -"hình thức đã muốn.

                      " -"
                      " -"
                      " -"

                      Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                          -o number-up=...        # examples: \"2\" or \"4\"  

                      " +"Một tập tin « share/tdeprint/specials.desktop » đã được tìm trong thư mục TDE " +"cục bộ của bạn. Rất có thể là tập tin này thuộc về một bản phát hành TDE trước, " +"và nên được gỡ bỏ để hệ thống quản lý được các máy in giả toàn cục." -#: kpgeneralpage.cpp:263 kpqtpage.cpp:118 -msgid "Page s&ize:" -msgstr "&Cỡ trang:" +#: kmjob.cpp:114 +msgid "Queued" +msgstr "Đã sắp hàng" -#: kpgeneralpage.cpp:267 -msgid "Paper t&ype:" -msgstr "&Kiểu giấy:" +#: kmjob.cpp:117 +msgid "Held" +msgstr "Đã giữ lại" -#: kpgeneralpage.cpp:271 -msgid "Paper so&urce:" -msgstr "&Nguồn giấy:" +#: kmjob.cpp:123 +msgid "Canceled" +msgstr "Bị thôi" -#: kpgeneralpage.cpp:291 -msgid "Duplex Printing" -msgstr "In hai chiều" +#: kmjob.cpp:126 +msgid "Aborted" +msgstr "Bị hủy bỏ" -#: kpgeneralpage.cpp:294 kpqtpage.cpp:143 -msgid "Pages per Sheet" -msgstr "Trang trên mỗi tờ" +#: kmjob.cpp:129 +msgid "Completed" +msgstr "Hoàn tất" -#: kpgeneralpage.cpp:300 kpqtpage.cpp:125 -msgid "&Portrait" -msgstr "&Thẳng đứng" +#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13 +#: rc.cpp:9 rc.cpp:21 +#, no-c-format +msgid "&PageMarks" +msgstr "&Dấu trang" -#: kpgeneralpage.cpp:301 kpqtpage.cpp:128 -msgid "&Landscape" -msgstr "Nằm ng&ang" +#: kmuimanager.cpp:158 +#, c-format +msgid "Configuration of %1" +msgstr "Cấu hình của %1" + +#: ext/kextprinterimpl.cpp:47 +msgid "Empty print command." +msgstr "Lệnh in rỗng." + +#: ext/kmextmanager.cpp:41 +msgid "PS_printer" +msgstr "Máy_in_PS" + +#: ext/kmextmanager.cpp:43 +msgid "PostScript file generator" +msgstr "Bộ tạo ra tập tin PostScript" -#: kpgeneralpage.cpp:302 -msgid "&Reverse landscape" -msgstr "Nằm ngang n&gược" +#: kpposterpage.cpp:42 +msgid " 5. " +msgstr " 5. " -#: kpgeneralpage.cpp:303 -msgid "R&everse portrait" -msgstr "Thẳng đứng ng&ược" +#: kpposterpage.cpp:46 +#, fuzzy +msgid "" +" Print Poster (enabled or disabled). " +"

                      If you enable this option, you can print posters of different sizes The " +"printout will happen in the form 'tiles' printed on smaller paper " +"sizes, which you can stitch together later. If you enable this option " +"here, the 'Poster Printing' filter will be auto-loaded in the " +"'Filters' tab of this dialog.

                      " +"

                      This tab is only visible if the external 'poster' " +"utility is discovered by TDEPrint on your system. ['poster' " +"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into " +"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together " +"tiles.]

                      " +"

                      Note: The standard version of 'poster' will not work. Your system " +"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to " +"provide a patched version of 'poster' if he does not already.

                      " +msgstr "" +" In bích chương (bật hay tắt). " +"

                      Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. " +"Bản in sẽ có dạng thức đá lát được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà " +"bạn có thể nối với nhau sau.Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, " +"Bộ lọc « In bích chương » sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp " +"thoại này.

                      " +"

                      Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài 'poster' " +"đã bị In TDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [« poster » " +"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript " +"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối " +"nhau.]

                      " +"

                      Ghi chú : phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn " +"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành " +"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), " +"nếu chưa cung cấp.

                      " -#: kpgeneralpage.cpp:308 +#: kpposterpage.cpp:62 msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"&None" -msgstr "Kh&ông có" +" Tile Selection widget " +"

                      This GUI element is not only for viewing " +"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to " +"print.

                      " +"

                      Hints " +"

                        " +"
                      • Click any tile to select it for printing.
                      • " +"
                      • To select multiple tiles to be printed at once, 'shift-click' " +"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " +"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) Be aware " +"that the order of your clicking is also significant to the order of printing " +"the different tiles.
                      Note 1: The order of your selection " +"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the " +"text field below, labelled as 'Tile pages (to be printed):'" +"

                      Note 2: By default no tile is selected. Before you can print (a part " +" of) your poster, you must select at least one tile.

                      " +msgstr "" +" Ô điều khiển chọn đá lát " +"

                      Yếu tố GUI này không phải chỉ cho bạn khả năng xem " +"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.

                      " +"

                      Gợi ý " +"

                        " +"
                      • Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó
                      • " +"
                      • Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, Shift-nhắp " +"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím " +"Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được " +"bấm giữ.) Cẩn thận: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in.
                      • " +"
                      Ghi chú (1): thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý " +"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »" +"

                      Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " +"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

                      " -#: kpgeneralpage.cpp:309 +#: kpposterpage.cpp:83 msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"Lon&g side" -msgstr "Trục dài" +" Poster Size " +"

                      Select the poster size you want from the dropdown list.

                      " +"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size " +"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.]

                      " +"

                      Notice, how the little preview window below changes with your change " +"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make " +"the poster, given the selected paper size.

                      " +"

                      Hint: The little preview window below is not just a passive icon. You " +"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " +"multiple tiles to be printed at once, you need to 'shift-click' " +"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " +"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " +"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " +"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " +"the text field labelled as 'Tile pages (to be printed):'" +"

                      Note: By default no tile is selected. Before you can print (a part " +"of) your poster, you must select at least one tile.

                      " +msgstr "" +" Kích cỡ bích chương " +"

                      Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.

                      " +"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với " +"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».]

                      " +"

                      Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " +"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " +"kích cỡ giấy đựa ra.

                      " +"

                      Gợi ý : cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " +"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " +"thời, bạn cần Shift-nhắp vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " +"bạn hãy bấm giữ phím Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " +"khi phím Shift còn được bấm giữ.) Cẩn thận" +": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in.

                    Ghi chú (1): " +"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " +"dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »" +"

                    Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " +"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

                    " -#: kpgeneralpage.cpp:310 +#: kpposterpage.cpp:102 msgid "" -"_: duplex orientation\n" -"S&hort side" -msgstr "Trục ngắn" +" Paper Size " +"

                    This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To " +"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab " +"of this dialog and select one from the dropdown list.

                    " +"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your " +"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid " +"down in the 'PPD', the printer description file). " +"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' " +"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer. " +"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' " +"or 'Letter'. " +"

                    Notice, how the little preview window below changes with your change " +"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the " +"poster, given the selected paper and poster size.

                    " +"

                    Hint: The little preview window below is not just a passive icon. You " +"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " +"multiple tiles to be printed at once, you need to 'shift-click' " +"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " +"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " +"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " +"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " +"the text field labelled as 'Tile pages (to be printed):'" +"

                    Note: By default no tile is selected. Before you can print (a part " +"of) your poster, you must select at least one tile.

                    " +msgstr "" +" Kích cỡ giấy " +"

                    Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn " +"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của " +"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống.

                    " +"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích " +"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều " +"khiển máy in (như xác định trong PPD, tập tin mô tả máy in). " +"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. " +"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ. " +"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được " +"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». " +"

                    Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " +"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " +"kích cỡ giấy đựa ra.

                    " +"

                    Gợi ý : cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " +"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " +"thời, bạn cần Shift-nhắp vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " +"bạn hãy bấm giữ phím Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " +"khi phím Shift còn được bấm giữ.) Cẩn thận" +": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in.

                  Ghi chú (1): " +"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " +"dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »" +"

                  Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " +"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

                  " -#: kpgeneralpage.cpp:322 -msgid "S&tart:" -msgstr "&Đầu :" +#: kpposterpage.cpp:126 +msgid "" +" Cut Margin selection " +"

                  Slider and spinbox let you determine a 'cut margin' " +"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces " +"as needed.

                  " +"

                  Notice, how the little preview window above changes with your change " +"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take " +"away from each tile. " +"

                  Be aware, that your cut margins need to be equal to or greater than " +"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the " +"'ImageableArea' keywords of its driver PPD file.

                  " +msgstr "" +" Chọn lề cắt " +"

                  Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một « lề cắt » " +"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần " +"như cần thiết.

                  " +"

                  Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề " +"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát." +"

                  Cẩn thận: mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng " +"máy in được diễn tả trong những từ khoá « ImageableArea » " +"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.

                  " -#: kpgeneralpage.cpp:323 -msgid "En&d:" -msgstr "&Cuối :" +#: kpposterpage.cpp:137 +msgid "" +" Order and number of tile pages to be printed " +"

                  This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as " +"the order for their printout.

                  You can file the field with 2 different " +"methods: " +"
                    " +"
                  • Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on " +"the tiles.
                  • " +"
                  • Or edit this text field accordingly.
                  " +"

                  When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' " +"one.

                  " +"

                  Examples:

                  " +"
                      \"2,3,7,9,3\"  "
                  +"
                  \"1-3,6,8-11\" " +msgstr "" +" Thứ tự và số trang đá lát cần in " +"

                  Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in.

                  " +"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : " +"
                    " +"
                  • hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá " +"lát,
                  • " +"
                  • hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.
                  " +"

                  Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào " +"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ».

                  " +"

                  Thí dụ :

                  " +"
                      \"2,3,7,9,3\"  "
                  +"
                  \"1-3,6,8-11\" " -#: ppdloader.cpp:173 -msgid "(line %1): " -msgstr "(dòng %1): " +#: kpposterpage.cpp:154 +msgid "Poster" +msgstr "Bích chương" -#: droptionview.cpp:61 -msgid "Value:" -msgstr "Giá trị :" +#: kpposterpage.cpp:156 +msgid "&Print poster" +msgstr "&In bích chương" -#: droptionview.cpp:167 -msgid "String value:" -msgstr "Giá trị chuỗi :" +#: kpposterpage.cpp:170 +msgid "Poste&r size:" +msgstr "Cỡ bích chương" -#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 -msgid "No Option Selected" -msgstr "Chưa chọn tùy chọn" +#: kpposterpage.cpp:172 +msgid "Media size:" +msgstr "Cỡ phương tiện:" -#: kmuimanager.cpp:158 -#, c-format -msgid "Configuration of %1" -msgstr "Cấu hình của %1" +#: kpposterpage.cpp:174 +msgid "Pri&nt size:" +msgstr "Cỡ i&n:" -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(rejecting jobs)" -msgstr "(đang từ chối công việc)" +#: kpposterpage.cpp:181 +#, no-c-format +msgid "C&ut margin (% of media):" +msgstr "Lề &cắt (% tờ):" -#: kmprinter.cpp:144 -msgid "(accepting jobs)" -msgstr "(đang chấp nhận công việc)" +#: kpposterpage.cpp:185 +msgid "&Tile pages (to be printed):" +msgstr "Trang đá &lát (cần in):" -#: kprintprocess.cpp:75 -msgid "File transfer failed." -msgstr "Việc truyền tập tin bị lỗi." +#: kpposterpage.cpp:192 +msgid "Link/unlink poster and print size" +msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in" -#: kprintprocess.cpp:81 -msgid "Abnormal process termination (%1)." -msgstr "Kết thúc tiến trình bất thường (%1)." +#: kpposterpage.cpp:257 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" -#: kprintprocess.cpp:83 -msgid "%1: execution failed with message:

                  %2

                  " -msgstr "%1: việc thực hiện bị lỗi với thông điệp:

                  %2

                  " +#: kprinter.cpp:690 tdeprintd.cpp:158 +#, c-format +msgid "" +"

                  A print error occurred. Error message received from system:

                  " +"
                  %1" +msgstr "" +"

                  Gặp lỗi in. Thông điệp lỗi được nhận từ hệ thống:

                  " +"
                  %1" #: tdeprintd.cpp:176 msgid "" @@ -5927,11 +6190,116 @@ msgstr "Hệ thống in" msgid "Authentication failed (user name=%1)" msgstr "Việc xác thực bị lỗi (tên người dùng = %1)" -#. i18n: file kprintpreviewui.rc line 13 -#: rc.cpp:9 rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid "&PageMarks" -msgstr "&Dấu trang" +#: kprinter.cpp:280 +msgid "Initialization..." +msgstr "Sơ khởi..." + +#: kprinter.cpp:283 kprinter.cpp:909 +#, c-format +msgid "Generating print data: page %1" +msgstr "Đang tạo ra dữ liệu in: trang %1" + +#: kprinter.cpp:429 +msgid "Previewing..." +msgstr "Đang xem thử..." + +#: driverview.cpp:47 +msgid "" +" List of Driver Options (from PPD). " +"

                  The upper pane of this dialog page contains all printjob options as laid " +"down in the printer's description file (PostScript Printer Description == " +"'PPD')

                  " +"

                  Click on any item in the list and watch the lower pane of this dialog page " +"display the available values.

                  " +"

                  Set the values as needed. Then use one of the pushbuttons below to " +"proceed:

                  " +"
                    " +"
                  • 'Save' your settings if you want to re-use them in your next " +"job(s) too. 'Save' will store your settings permanently until you " +"change them again.
                  • . " +"
                  • Click 'OK' (without a prior click on 'Save'" +", if you want to use your selected settings just once, for the next print job. " +"'OK' will forget your current settings when kprinter is closed again, " +"and will start next time with the previously saved defaults.
                  • " +"
                  • 'Cancel' will not change anything. If you proceed to print after " +"clicking 'Cancel', the job will print with the default settings of " +"this queue.
                  " +"

                  Note. The number of available job options depends strongly on the " +"actual driver used for your print queue. 'Raw' " +"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " +"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.

                  " +msgstr "" +" Danh sách tùy chọn trình điều khiển (từ PPD)." +"

                  Ô trên của trang hộp thoại này chứa các tùy chọn công việc in đã xác định " +"trong tập tin mô tả của máy in này (PPD : PostScript Printer Description : mô " +"tả máy in PostScript).

                  " +"

                  Hãy nhắp vào mục nào trong danh sách, và xem các giá trị sẵn sàng xuất hiện " +"trong ô dưới của trang hộp thoại này.

                  " +"

                  Hãy đặt các giá trị như cần thiết. Sau đó, dùng một của cái nút để tiếp tục " +":

                  " +"
                    " +"
                  • Lưu thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " +"sau).Lưu sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " +"nó.
                  • . " +"
                  • Nhắp vào nút Được (không có nhắp vào nút Lưu " +"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " +"tiếp.Được sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " +"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.
                  • " +"
                  • Thôi sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " +"nút Thôi, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " +"này.
                  " +"

                  Ghi chú : số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " +"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu Thô " +"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " +"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.

                  " +"
                  " + +#: driverview.cpp:71 +msgid "" +" List of Possible Values for given Option (from PPD). " +"

                  The lower pane of this dialog page contains all possible values of the " +"printoption highlighted above, as laid down in the printer's description file " +"(PostScript Printer Description == 'PPD')

                  " +"

                  Select the value you want and proceed.

                  " +"

                  Then use one of the pushbuttons below to leave this dialog:

                  " +"
                    " +"
                  • 'Save' your settings if you want to re-use them in your next " +"job(s) too. 'Save' will store your settings permanently until you " +"change them again.
                  • . " +"
                  • Click 'OK' if you want to use your selected settings just once, " +"for the next print job. 'OK' will forget your current settings when " +"kprinter is closed again, and will start next time with your previous " +"defaults.
                  • " +"
                  • 'Cancel' will not change anything. If you proceed to print after " +"clicking 'Cancel', the job will print with the default settings of " +"this queue.
                  " +"

                  Note. The number of available job options depends strongly on the " +"actual driver used for your print queue. 'Raw' " +"queues do not have a driver or a PPD. For raw queues this tab page is not " +"loaded by TDEPrint, and thus is not present in the kprinter dialog.

                  " +msgstr "" +" Danh sách giá trị có thể của tùy chọn đựa ra (từ PPD). " +"

                  Ô dưới của trang hộp thoại này chứa mọi giá trị có thể của tùy chọn được tô " +"sãng bên trên, như được xác định trong tập tin mô tả của máy in (PPD : " +"PostScript Printer Description : mô tả máy in PostScript).

                  " +"

                  Hãy chọn giá trị thích hợp, rồi tiếp tục.

                  " +"

                  Sau đó, bấm một của những cái nút bên dưới để rời khởi hộp thoại này.

                  " +"
                    " +"
                  • Lưu thiết lập mình nếu bạn muốn tiếp tục dùng nó (trong công việc " +"sau).Lưu sẽ cất giữ được thiết lập của bạn cho đến khi bạn sửa đổi " +"nó.
                  • . " +"
                  • Nhắp vào nút Được (không có nhắp vào nút Lưu " +"trước) nếu bạn muốn dùng thiết lập này chỉ một lần, trong công việc in kế " +"tiếp.Được sẽ quên thiết lập hiện thời khi trình kprinter đóng lại, và " +"sẽ khởi chạy lại lần sau bằng thiết lập mặc định đã lưu trước đó.
                  • " +"
                  • Thôi sẽ không thay đổi gì. Nếu bạn tiếp tục in, sau khi nhắp vào " +"nút Thôi, công việc sẽ in bằng thiết lập mặc định của hàng đợi " +"này.
                  " +"

                  Ghi chú : số tùy chọn công việc sẵn sàng phụ thuộc nhiều vào trình " +"điều khiển thật được dùng với hàng đợi in đó. Hàng đợi kiểu Thô " +"không có trình điều khiển hay PPD (mô tả máy in). Đối với hàng đợi thô, trang " +"thanh này không bị In TDE tải, thì không hiển thị trong hộp thoại kprinter.

                  " +"
                  " #: kpcopiespage.cpp:46 msgid "" @@ -5954,9 +6322,10 @@ msgstr "" "này là mặc định, nó được chọn sẵn.

                  " #: kpcopiespage.cpp:55 +#, fuzzy msgid "" " Current Page: Select \"Current\" " -"if you want to print the page currently visible in your TDE application.

                  " +"if you want to print the page currently visible in your KDE application.

                  " "

                  Note: this field is disabled if you print from non-TDE applications " "like Mozilla or OpenOffice.org, since here TDEPrint has no means to determine " "which document page you are currently viewing.

                  " @@ -6209,592 +6578,335 @@ msgstr "Tậ&p trang:" msgid "Pages" msgstr "Trang" -#: kprintpreview.cpp:137 -msgid "Do you want to continue printing anyway?" -msgstr "Bạn vẫn có muốn tiếp tục in không?" - -#: kprintpreview.cpp:145 kprintpreview.cpp:224 -msgid "Print Preview" -msgstr "Xem thử bản in" - -#: kprintpreview.cpp:275 -msgid "" -"The preview program %1 cannot be found. Check that the program is correctly " -"installed and located in a directory included in your PATH environment " -"variable." -msgstr "" -"Không tìm thấy chương trình xem thử %1. Hãy kiểm tra xem chương trình này đã " -"được cài đặt và định vị cho đúng trong thư mục nằm trong đường dẫn mặc định " -"(biến môi trường PATH) của bạn." - -#: kprintpreview.cpp:300 -msgid "" -"Preview failed: neither the internal TDE PostScript viewer (KGhostView) nor any " -"other external PostScript viewer could be found." -msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : không tìm thấy bộ xem PostScript TDE nội bộ (KGhostView), " -"cũng không tìm thấy bất kỳ bộ xem PostScript bên ngoài khác." - -#: kprintpreview.cpp:304 -#, c-format +#: plugincombobox.cpp:33 msgid "" -"Preview failed: TDE could not find any application to preview files of type %1." +" Print Subsystem Selection " +"

                  This combo box shows (and lets you select) a print subsystem to be used by " +"TDEPrint. (This print subsystem must, of course, be installed inside your " +"Operating System.) TDEPrint usually auto-detects the correct print subsystem by " +"itself upon first startup. Most Linux distributions have \"CUPS\", the " +"Common UNIX Printing System. " msgstr "" -"Việc xem thử bị lỗi : TDE không tìm thấy ứng dụng nào có khả năng xem thử tập " -"tin kiểu %1." - -#: kprintpreview.cpp:314 -#, c-format -msgid "Preview failed: unable to start program %1." -msgstr "Việc xem thử bị lỗi : không thể khởi chạy chương trình %1." - -#: kprintpreview.cpp:319 -msgid "Do you want to continue printing?" -msgstr "Bạn có muốn tiếp tục in không?" +" Chọn hệ thống con in " +"

                  Hộp tổ hợp này hiển thị (và cho bạn chọn) hệ thống con in cho In TDE dùng. " +"(Hệ thống con in này phải được cài đặt vào Hệ điều hành.) In TDE thường phát " +"hiện tự động hệ thống con in đúng vào lúc khởi chạy lần đầu tiên. Phần lớn bản " +"phát hành Linux chứa « CUPS » (Common UNIX Printing System : hệ thống in UNIX " +"chung)" -#: kmfactory.cpp:221 -msgid "There was an error loading %1. The diagnostic is:

                  %2

                  " -msgstr "Gặp lỗi khi tải %1. Thông tin chẩn đoạn là :

                  %2

                  " +#: plugincombobox.cpp:45 +msgid "Print s&ystem currently used:" +msgstr "&Hệ thống in được dùng hiện thời :" -#: kpdriverpage.cpp:48 -#, fuzzy +#: plugincombobox.cpp:91 msgid "" -"Some options selected are in conflict. You must resolve these conflicts " -"before continuing. See Driver Settings tab for detailed information." +" Current Connection " +"

                  This line shows which CUPS server your PC is currently connected to for " +"printing and retrieving printer info. To switch to a different CUPS server, " +"click \"System Options\", then select \"Cups server\" and fill in the required " +"info. " msgstr "" -"Một số tùy chọn đã chọn đang xung đột với nhau. Bạn phải tháo gỡ xung đột " -"này trước khi tiếp tục. Xem thanh Cấp cao để tìm chi tiết." +" Kết nối hiện thời " +"

                  Dòng này hiển thị máy phục vụ CUPS nào được kết nối hiện thời đến máy tính " +"bạn để in và lấy thông tin máy in. Để chuyển đổi sang máy phục vụ CUPS khác, " +"hãy nhắp vào « Tùy chọn hệ thống », rồi chọn « Máy phục vụ CUPS » và điền vào " +"thông tin cần thiết." -#: posterpreview.cpp:115 +#: tdefilelist.cpp:42 msgid "" -"Poster preview not available. Either the poster " -"executable is not properly installed, or you don't have the required version." +" Add File button " +"

                  This button calls the 'File Open' dialog to let you select a file " +"for printing. Note, that " +"

                    " +"
                  • you can select ASCII or International Text, PDF, PostScript, JPEG, TIFF, " +"PNG, GIF and many other graphic formats. " +"
                  • you can select various files from different paths and send them as one " +"\"multi-file job\" to the printing system.
                  " msgstr "" -"Khả năng xem thử bích chương không sẵn sàng. Hoặc tập tin chạy được " -"poster chưa được cài đặt cho đúng, hoặc bạn chưa có phiên bản cần thiết." - -#: kprinterpropertydialog.cpp:78 kprinterpropertydialog.cpp:138 -msgid "Printer Configuration" -msgstr "Cấu hình máy in" - -#: kprinterpropertydialog.cpp:138 -msgid "No configurable options for that printer." -msgstr "Không có tùy chọn cấu hình được cho máy in đó." - -#: marginpreview.cpp:135 -msgid "No preview available" -msgstr "Không có khung xem thử sẵn sàng" - -#: kpfileselectpage.cpp:33 -msgid "&Files" -msgstr "&Tập tin" - -#: marginwidget.cpp:37 -msgid "" -" " -"

                  Top Margin

                  . " -"

                  This spinbox/text edit field lets you control the top margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"

                  " -"

                  The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror..

                  " -"

                  Note:

                  This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

                  " -"
                  " -"
                  " -"

                  Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                      -o page-top=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                  -"equal to 1 inch.  

                  " +" Nút Thêm tập tin " +"

                  Cái nút này gọi hộp thoại Mở tập tin để cho bạn chọn tập tin cần " +"in. Ghi chú rằng:" +"

                    " +"
                  • bạn có thể chọn dạng thức nào trong Văn bản ASCII hay Quốc tế, PDF, " +"PostScript, JPEG, TIFF, PNG, GIF và nhiều dạng thức đồ họa khác." +"
                  • bạn có thể chọn nhiều tập tin khác nhau từ đường dẫn khác nhau và gởi vào " +"hệ thống in các tập tin này là một « công việc đa tập tin ».
                  " + +#: tdefilelist.cpp:54 +msgid "" +" Remove File button " +"

                  This button removes the highlighted file from the list of to-be-printed " +"files. " msgstr "" -" " -"

                  Lề trên

                  . " -"

                  Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trên " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

                  " -"

                  Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.

                  " -"

                  Ghi chú :

                  thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

                  " -"
                  " -"
                  " -"

                  Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                      -o page-top=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                  -"equal to 1 inch.  

                  " +" Nút Bỏ tập tin " +"

                  Cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in. " -#: marginwidget.cpp:57 +#: tdefilelist.cpp:59 msgid "" -" " -"

                  Bottom Margin

                  . " -"

                  This spinbox/text edit field lets you control the bottom margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"

                  " -"

                  The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror.

                  " -"

                  Note:

                  This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

                  " -"
                  " -"
                  " -"

                  Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                      -o page-bottom=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                  -"equal to 1 inch.  
                  " +" Move File Up button " +"

                  This button moves the highlighted file up in the list of files to be " +"printed.

                  " +"

                  In effect, this changes the order of the files' printout.

                  " msgstr "" -" " -"

                  Lề dưới

                  . " -"

                  Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề dưới " -"bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

                  " -"

                  Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.

                  " -"

                  Ghi chú :

                  thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

                  " -"
                  " -"
                  " -"

                  Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS: " -"

                      -o page-bottom=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                  -"equal to 1 inch.  
                  " +" Nút Đem tập tin lên " +"

                  Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng lên danh sách các tập tin cần in.

                  " +"

                  Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.

                  " -#: marginwidget.cpp:76 +#: tdefilelist.cpp:66 msgid "" -" " -"

                  Left Margin

                  . " -"

                  This spinbox/text edit field lets you control the left margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"

                  " -"

                  The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror.

                  " -"

                  Note:

                  This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

                  " -"
                  " -"
                  " -"

                  Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                      -o page-left=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                  -"equal to 1 inch.  
                  " +" Move File Down button " +"

                  This button moves the highlighted file down in the list of files to be " +"printed.

                  " +"

                  In effect, this changes the order of the files' printout.

                  " msgstr "" -" " -"

                  Lề trái

                  ." -"

                  Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề trái " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

                  " -"

                  Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.

                  " -"

                  Ghi chú :

                  thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

                  " -"
                  " -"
                  " -"

                  Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" -"

                      -o page-left=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                  -"equal to 1 inch.  
                  " +" Nút Đem tập tin xuống " +"

                  Cái nút này chuyển tập tin đã tô sáng xuống danh sách các tập tin cần in.

                  " +"

                  Tức là cái nút này thay đổi thứ tự in tập tin.

                  " -#: marginwidget.cpp:95 +#: tdefilelist.cpp:73 msgid "" -" " -"

                  Right Margin

                  . " -"

                  This spinbox/text edit field lets you control the right margin of your " -"printout if the printing application does not define its margins internally. " -"

                  " -"

                  The setting works for instance for ASCII text file printing, or for printing " -"from KMail and and Konqueror.

                  " -"

                  Note:

                  This margin setting is not intended for KOffice or " -"OpenOffice.org printing, because these applications (or rather their users) " -"are expected to do it by themselves. It also does not work for PostScript or " -"PDF file, which in most cases have their margins hardcoded internally.

                  " -"
                  " -"
                  " -"

                  Additional hint for power users: This TDEPrint GUI element " -"matches with the CUPS commandline job option parameter: " -"

                      -o page-right=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                  -"equal to 1 inch.  
                  " +" File Open button " +"

                  This button tries to open the highlighted file, so you can view or edit it " +"before you send it to the printing system.

                  " +"

                  If you open files, TDEPrint will use the application matching the MIME type " +"of the file.

                  " msgstr "" -" " -"

                  Lề phải

                  ." -"

                  Hộp xoay / trường hiệu chỉnh văn bản này cho bạn khả năng điều khiển lề phải " -"của bản in, nếu ứng dụng in không xác định nội bộ các lề.

                  " -"

                  Thiết lập này hoạt động, lấy thí dụ, khi in tập tin văn bản ASCII, hoặc khi " -"in từ KMail hay Konqueror.

                  " -"

                  Ghi chú :

                  thiết lập lề này không hoạt động với khả năng in trong " -"bộ văn phòng KOffice hay OpenOffice.org, vì những ứng này này (hoặc các người " -"dùng chúng) cần phải làm riêng. Cũng không hoạt động với tập tin dạng thức " -"PostScript hay PDF, mà thường có các lề cố định nội bộ.

                  " -"
                  " -"
                  " -"

                  Gợi ý thêm cho người sử dụng thành thạo : " -"yếu tố GUI TDEPrint này khớp với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh CUPS:" -"

                      -o page-right=...      # use values from \"0\" or higher. \"72\" is "
                  -"equal to 1 inch.  
                  " +" Nút Mở tập tin " +"

                  Cái nút này cố mở tập tin đã tô sáng, để bạn xem hay sửa đổi nó trước khi " +"gởi nó vào hệ thống in.

                  " +"

                  Khi bạn mở tập tin nào, In TDE sẽ sử dụng ứng dụng khớp kiểu MIME của tập " +"tin đó.

                  " -#: marginwidget.cpp:114 +#: tdefilelist.cpp:82 msgid "" -" " -"

                  Change Measurement Unit

                  . " -"

                  You can change the units of measurement for the page margins here. Select " -"from Millimeter, Centimeter, Inch or Pixels (1 pixel == 1/72 inch).

                  " +" File List view " +"

                  This list displays all the files you selected for printing. You can see the " +"file name(s), file path(s) and the file (MIME) type(s) as determined by " +"TDEPrint. You may re-arrange the initial order of the list with the help of " +"the arrow buttons on the right.

                  " +"

                  The files will be printed as a single job, in the same order as displayed in " +"the list.

                  " +"

                  Note: You can select multiple files. The files may be in multiple " +"locations. The files may be of multiple MIME types. The buttons on the right " +"side let you add more files, remove already selected files from the list, " +"re-order the list (by moving files up or down), and open files. If you open " +"files, TDEPrint will use the application matching the MIME type of the file.

                  " +"
                  " msgstr "" -" " -"

                  Đổi đơn vị đo

                  . " -"

                  Ở đây bạn có khả năng thay đổi đơn vị đo các lề trang. Hãy chọn một của " -"Mili-mét, Centi-mét, Insơ hay Điểm ảnh (1 điểm ảnh == 1/72\").

                  " +" Danh sách tập tin " +"

                  Danh sách này hiển thị mọi tập tin bạn đã chọn để in. Bạn có thể xem tên tập " +"tin, đường dẫn tập tin và kiểu MIME tập tin, như bị In TDE xác định. Bạn có khả " +"năng sắp xếp lại thứ tự danh sách đầu tiên, bằng những cái nút mũi tên bên " +"phải.

                  " +"

                  Các tập tin này sẽ được in là một công việc riêng lẻ, theo thứ tự của danh " +"sách này.

                  " +"

                  Ghi chú : bạn có khả năng chọn nhiều tập tin khác nhau, từ nhiều " +"đường dẫn khác nhau, có nhiều kiểu MIME khác nhau. Những cái nút bên phải cho " +"bạn thêm tập tin nữa, gỡ bỏ ra danh sách tập tin đã chọn, sắp xếp lại danh sách " +"(bằng cách đem tập tin lên hay xuống), và mở tập tin. Khi bạn mở tập tin, In " +"TDE sẽ sử dụng ưng dụng khớp với kiểu MIME của tập tin đó.

                  " -#: marginwidget.cpp:121 +#: tdefilelist.cpp:103 +msgid "Path" +msgstr "Đường dẫn" + +#: tdefilelist.cpp:115 +msgid "Add file" +msgstr "Thêm tập tin" + +#: tdefilelist.cpp:121 +msgid "Remove file" +msgstr "Bỏ tập tin" + +#: tdefilelist.cpp:128 +msgid "Open file" +msgstr "Mở tập tin" + +#: tdefilelist.cpp:149 msgid "" -" " -"

                  Custom Margins Checkbox

                  . " -"

                  Enable this checkbox if you want to modify the margins of your printouts " -"

                  You can change margin settings in 4 ways: " -"

                    " -"
                  • Edit the text fields.
                  • " -"
                  • Click spinbox arrows.
                  • " -"
                  • Scroll wheel of wheelmouses.
                  • " -"
                  • Drag margins in preview frame with mouse.
                  Note: " -"The margin setting does not work if you load such files directly into " -"kprinter, which have their print margins hardcoded internally, like as most " -"PDF or PostScript files. It works for all ASCII text files however. It also may " -"not work with non-TDE applications which fail to fully utilize the TDEPrint " -"framework, such as OpenOffice.org.

                  " +"Drag file(s) here or use the button to open a file dialog. Leave empty for " +"<STDIN>." msgstr "" -" " -"

                  Hộp chọn lề tự chọn

                  . " -"

                  Hãy bật hộp chọn này nếu bạn muốn sửa đổi những lề của bản in." -"

                  Bạn có thể thay đổi thiết lập lề bằng 4 cách:" -"

                    " -"
                  • Hiệu chỉnh trường văn bản.
                  • " -"
                  • Nhắp vào mũi tên hộp xoay.
                  • " -"
                  • Cuộn bánh xe lăn nhỏ trên con chuột (nếu có)
                  • " -"
                  • Dùng chuột để kéo lề trong khung xem thử.
                  Ghi chú : " -"thiết lập lề này không hoạt động nếu bạn tải trực tiếp vào trình kprinter tập " -"tin nào mà, như phần lớn tập tin PDF hay PostScript, có các lề cố định. Tuy " -"nhiên, thiết lập lề này hoạt động với mọi tập tin văn bản ASCII. Nó cũng không " -"hoạt động với ứng dụng không TDE mà không sử dụng đầy đủ khuôn khổ In TDE, như " -"OpenOffice.org.

                  " +"Kéo tập tin vào đây, hoặc dùng cái nút để mở hộp thoại tập tin. Bỏ rỗng để dùng " +"<thiết bị nhập chuẩn>." + +#: droptionview.cpp:61 +msgid "Value:" +msgstr "Giá trị :" + +#: droptionview.cpp:167 +msgid "String value:" +msgstr "Giá trị chuỗi :" + +#: droptionview.cpp:306 droptionview.cpp:341 +msgid "No Option Selected" +msgstr "Chưa chọn tùy chọn" -#: marginwidget.cpp:138 -msgid "" -" " -"

                  \"Drag-your-Margins\"

                  . " -"

                  Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. " -"

                  " -msgstr "" -" " -"

                  Kéo lề

                  . " -"

                  Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này.

                  " +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:44 +msgid "Local printer (parallel, serial, USB)" +msgstr "Máy in cục bộ (song song, nối tiếp, USB)" -#: marginwidget.cpp:148 -msgid "&Use custom margins" -msgstr "D&ùng lề tự chọn" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:46 +msgid "SMB shared printer (Windows)" +msgstr "Máy in dùng chung SMB (Windows)" -#: marginwidget.cpp:158 -msgid "&Top:" -msgstr "Tr&ên:" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:47 +msgid "Network printer (TCP)" +msgstr "Máy in mạng (TCP)" -#: marginwidget.cpp:159 -msgid "&Bottom:" -msgstr "&Dưới :" +#: lpd/kmlpduimanager.cpp:48 +msgid "File printer (print to file)" +msgstr "Máy in tập tin (in vào tập tin)" -#: marginwidget.cpp:160 -msgid "Le&ft:" -msgstr "&Trái :" +#: lpd/lpdtools.cpp:31 +msgid "A4" +msgstr "A4" -#: marginwidget.cpp:161 -msgid "&Right:" -msgstr "&Phải :" +#: lpd/lpdtools.cpp:32 +msgid "A3" +msgstr "A3" -#: marginwidget.cpp:164 -msgid "Pixels (1/72nd in)" -msgstr "Điểm ảnh (1/72\")" +#: lpd/lpdtools.cpp:33 +msgid "B4" +msgstr "B4" -#: marginwidget.cpp:167 -msgid "Inches (in)" -msgstr "Insơ (in)" +#: lpd/lpdtools.cpp:34 +msgid "B5" +msgstr "B5" -#: marginwidget.cpp:168 -msgid "Centimeters (cm)" -msgstr "Centi-mét (cm)" +#: lpd/lpdtools.cpp:233 +msgid "GhostScript settings" +msgstr "Thiết lập GhostScript" -#: marginwidget.cpp:169 -msgid "Millimeters (mm)" -msgstr "Mili-mét (mm)" +#: lpd/lpdtools.cpp:254 +msgid "Resolution" +msgstr "Độ phân giải" -#: driver.cpp:387 -msgid "JCL" -msgstr "JCL" +#: lpd/lpdtools.cpp:277 +msgid "Color depth" +msgstr "Độ sâu màu" -#: kmvirtualmanager.cpp:161 -msgid "" -"You are about to set a pseudo-printer as your personal default. This " -"setting is specific to TDE and will not be available outside TDE applications. " -"Note that this will only make your personal default printer as undefined for " -"non-TDE applications and should not prevent you from printing normally. Do you " -"really want to set %1 as your personal default?" -msgstr "" -"Bạn sắp đặt một máy in giả là máy in mặc định riêng. Thiết lập này đặc " -"trưng cho TDE nên không sẵn sàng bên ngoài ứng dụng TDE. Ghi chú rằng trường " -"hợp này sẽ đặt máy in riêng của bạn là chưa xác định chỉ cho ứng dụng không " -"TDE, không nên ngăn cản bạn in thường. Bạn thật muốn đặt %1 " -"là máy in mặc định riêng của bạn không?" +#: lpd/lpdtools.cpp:301 +msgid "Additional GS options" +msgstr "Tùy chọn GS thêm" -#: kpposterpage.cpp:42 -msgid " 5. " -msgstr " 5. " +#: lpd/lpdtools.cpp:313 +msgid "Page size" +msgstr "Cỡ trang" -#: kpposterpage.cpp:46 -msgid "" -" Print Poster (enabled or disabled). " -"

                  If you enable this option, you can print posters of different sizes The " -"printout will happen in the form 'tiles' printed on smaller paper " -"sizes, which you can stitch together later. If you enable this option " -"here, the 'Poster Printing' filter will be auto-loaded in the " -"'Filters' tab of this dialog.

                  " -"

                  This tab is only visible if the external 'poster' " -"utility is discovered by TDEPrint on your system. ['poster' " -"is a commandline utility that enables you to convert PostScript files into " -"tiled printouts which allow for oversized appearance of the stitched-together " -"tiles.]

                  " -"

                  Note: The standard version of 'poster' will not work. Your system " -"must use a patched version of 'poster'. Ask your operating system vendor to " -"provide a patched version of 'poster' if he does not already.

                  " -msgstr "" -" In bích chương (bật hay tắt). " -"

                  Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng in bích chương kích cỡ khác nhau. " -"Bản in sẽ có dạng thức đá lát được in trên giấy kích cỡ nhỏ hơn, mà " -"bạn có thể nối với nhau sau.Nếu bạn bật tùy chọn này ở đây, " -"Bộ lọc « In bích chương » sẽ được tải tự động vào thanh « Lọc » của hộp " -"thoại này.

                  " -"

                  Thanh này hiển thị chỉ nếu tiện ích bên ngoài 'poster' " -"đã bị In TDE phát hiện trên hệ thống của bạn. [« poster » " -"là một tiện ích dòng lệnh mà cho bạn khả năng chuyển đổi tập tin PostScript " -"sang bản in đã lát đều mà tính đến hình thức quá lớn của các đá lát đã nối " -"nhau.]

                  " -"

                  Ghi chú : phiên bản « poster » chuẩn sẽ không hoạt động: hệ thống bạn " -"phải dùng phiên bản có đắp vá (sửa lổi). Hãy xin nhà phát hành hệ điều hành " -"cung cấp một phiên bản « poster » có đắp vá (patched version of \"poster\"), " -"nếu chưa cung cấp.

                  " +#: lpd/lpdtools.cpp:329 +msgid "Pages per sheet" +msgstr "Trang trên mỗi tờ" -#: kpposterpage.cpp:68 -msgid "" -" Tile Selection widget " -"

                  This GUI element is not only for viewing " -"your selections: it also lets you interactively select the tile(s) you want to " -"print.

                  " -"

                  Hints " -"

                    " -"
                  • Click any tile to select it for printing.
                  • " -"
                  • To select multiple tiles to be printed at once, 'shift-click' " -"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " -"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) Be aware " -"that the order of your clicking is also significant to the order of printing " -"the different tiles.
                  Note 1: The order of your selection " -"(and the order for printout of the tiles) is indicated by the contents of the " -"text field below, labelled as 'Tile pages (to be printed):'" -"

                  Note 2: By default no tile is selected. Before you can print (a part " -" of) your poster, you must select at least one tile.

                  " -msgstr "" -" Ô điều khiển chọn đá lát " -"

                  Yếu tố GUI này không phải chỉ cho bạn khả năng xem " -"điều chọn, cũng cho bạn khả năng chọn tương tác các đá lát cần in.

                  " -"

                  Gợi ý " -"

                    " -"
                  • Nhắp vào đá lát nào để chọn in nó
                  • " -"
                  • Để chọn in đồng thời nhiều đá lát, Shift-nhắp " -"vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là bạn hãy bấm giữ phím " -"Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát khi phím Shift còn được " -"bấm giữ.) Cẩn thận: thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in.
                  • " -"
                  Ghi chú (1): thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý " -"trong trường văn bản bên dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »" -"

                  Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " -"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

                  " +#: lpd/lpdtools.cpp:345 +msgid "Left/right margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trái/phải (1/72 in)" -#: kpposterpage.cpp:89 -msgid "" -" Poster Size " -"

                  Select the poster size you want from the dropdown list.

                  " -"Available sizes are all standard paper sizes up to 'A0'. [A0 is the same size " -"as 16 sheets of A4, or '84cm x 118.2cm'.]

                  " -"

                  Notice, how the little preview window below changes with your change " -"of poster size. It indicates to you how many tiles need to be printed to make " -"the poster, given the selected paper size.

                  " -"

                  Hint: The little preview window below is not just a passive icon. You " -"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " -"multiple tiles to be printed at once, you need to 'shift-click' " -"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " -"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " -"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " -"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " -"the text field labelled as 'Tile pages (to be printed):'" -"

                  Note: By default no tile is selected. Before you can print (a part " -"of) your poster, you must select at least one tile.

                  " -msgstr "" -" Kích cỡ bích chương " -"

                  Hãy chọn trong danh sách thả xuống kích cỡ bích chương đã muốn.

                  " -"Kích cỡ sẵn sàng gồm mọi kích cỡ giấy đến « A0 ». [A0 có cùng một kích cỡ với " -"16 tờ giấy A4, hoặc « 84cm x 118.2cm ».]

                  " -"

                  Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " -"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " -"kích cỡ giấy đựa ra.

                  " -"

                  Gợi ý : cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " -"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " -"thời, bạn cần Shift-nhắp vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " -"bạn hãy bấm giữ phím Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " -"khi phím Shift còn được bấm giữ.) Cẩn thận" -": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in.

                Ghi chú (1): " -"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " -"dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »" -"

                Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " -"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

                " +#: lpd/lpdtools.cpp:350 +msgid "Top/bottom margin (1/72 in)" +msgstr "Lề trên/dưới (1/72 in)" -#: kpposterpage.cpp:108 -msgid "" -" Paper Size " -"

                This field indicates the paper size the poster tiles will be printed on. To " -"select a different paper size for your poster tiles, go to the 'General' tab " -"of this dialog and select one from the dropdown list.

                " -"Available sizes are most standard paper sizes supported by your printer. Your " -"printer's supported paper sizes are read from the printer driver info (as laid " -"down in the 'PPD', the printer description file). " -"Be aware that the 'Paper Size' selected may not be supported by 'poster' " -"(example: 'HalfLetter') while it may well be supported by your printer. " -"If you hit that obstacle, simply use another, supported Paper Size, like 'A4' " -"or 'Letter'. " -"

                Notice, how the little preview window below changes with your change " -"of paper size. It indicates how many tiles need to be printed to make up the " -"poster, given the selected paper and poster size.

                " -"

                Hint: The little preview window below is not just a passive icon. You " -"can click on its individual tiles to select them for printing. To select " -"multiple tiles to be printed at once, you need to 'shift-click' " -"on the tiles ('shift-click' means: hold down the [SHIFT]-key on your keyboard " -"and click with the mouse while [SHIFT]-key is held.) The order of your " -"clicking is significant to the order of printing the different tiles. The order " -"of your selection (and for the printed tiles) is indicated by the contents of " -"the text field labelled as 'Tile pages (to be printed):'" -"

                Note: By default no tile is selected. Before you can print (a part " -"of) your poster, you must select at least one tile.

                " -msgstr "" -" Kích cỡ giấy " -"

                Trường này ngụ ý kích cỡ giấy nơi cần in các đá lát bích chương. Để chọn " -"kích cỡ giấy khác cho các đá lát bích chương, hãy đi tới thanh « Chung » của " -"hộp thoại này, rồi chọn một kích cỡ giấy trong danh sách thả xuống.

                " -"Kích cỡ sẵn sàng gồm phần lớn kích cỡ giấy chuẩn bị máy in đó hỗ trợ. Các kích " -"cỡ giấy được hỗ trợ bởi máy in của bạn có được đọc từ thông tin trình điều " -"khiển máy in (như xác định trong PPD, tập tin mô tả máy in). " -"Ghi chú rằng « Kích cỡ giấy » được chọn có lẽ không bị « poster » hỗ trợ (v.d. " -"« Nửa thư »), ngay cả nếu máy in có phải hỗ trợ. " -"Nếu bạn gặp khó khăn này, đơn giản hãy sử dụng một kích cỡ giấy khác, có được " -"hỗ trợ, như « A4 » hay « Thư ». " -"

                Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi " -"kích cỡ bích chương. Nó ngụ ý mấy đá lát cần in để tạo bích chương này, theo " -"kích cỡ giấy đựa ra.

                " -"

                Gợi ý : cửa sổ nhỏ xem thử không phải là chỉ một biểu tượng bị động. " -"Bạn có thể nhắp vào đã lãt nào để chọn in nó. Để chọn nhiều đá lát cần in đồng " -"thời, bạn cần Shift-nhắp vào các đá lát đó (« Shift-nhắp » có nghĩa là " -"bạn hãy bấm giữ phím Shift trên bàn phím rồi nhắp chuột vào mỗi đá lát " -"khi phím Shift còn được bấm giữ.) Cẩn thận" -": thứ tự nhắp vào đá lát cũng là thứ tự in.

              Ghi chú (1): " -"thứ tự chọn (cũng là thứ tự in đá lát) được ngụ ý trong trường văn bản bên " -"dưới, có phụ đề « Trang đá lát cần in: »" -"

              Ghi chú (2): mặc định là chưa chọn gì. Trước khi bạn có thể in phần " -"bích chương nào, bạn phải chọn ít nhất một đá lát.

              " +#: lpd/lpdtools.cpp:356 +msgid "Text options" +msgstr "Tùy chọn văn bản" + +#: lpd/lpdtools.cpp:362 +msgid "Send EOF after job to eject page" +msgstr "Gởi EOF sau khi in xong để đẩy trang ra" + +#: lpd/lpdtools.cpp:370 +msgid "Fix stair-stepping text" +msgstr "Sửa văn bản có bước chồng lấp" + +#: lpd/lpdtools.cpp:382 +msgid "Fast text printing (non-PS printers only)" +msgstr "In văn bản nhanh (chỉ máy in không PS)" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 +msgid "Local printer queue (%1)" +msgstr "Hàng đợi máy in cục bộ (%1)" -#: kpposterpage.cpp:132 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:87 msgid "" -" Cut Margin selection " -"

              Slider and spinbox let you determine a 'cut margin' " -"which will be printed onto each tile of your poster to help you cut the pieces " -"as needed.

              " -"

              Notice, how the little preview window above changes with your change " -"of cut margins. It indicates to you how much space the cut margins will take " -"away from each tile. " -"

              Be aware, that your cut margins need to be equal to or greater than " -"the margins your printer uses. The printer's capabilities are described in the " -"'ImageableArea' keywords of its driver PPD file.

              " -msgstr "" -" Chọn lề cắt " -"

              Đồ trượt và hộp xoay cho bạn khả năng xác định một « lề cắt » " -"mà sẽ được in trên mỗi đá lát của bích chương, để giúp đỡ bạn cắt những phần " -"như cần thiết.

              " -"

              Ghi chú rằng cửa sổ nhỏ xem thử bên dưới thay đổi khi bạn thay đổi lề " -"cắt. Nó ngụ ý khoảng cách những lề cắt sẽ trừ ra mỗi đá lát." -"

              Cẩn thận: mỗi lề cắt phải bằng, hoặc lớn hơn, lề của máy in. Khả năng " -"máy in được diễn tả trong những từ khoá « ImageableArea » " -"(vùng có khả năng ảnh) của tập tin PPD trình điều khiển nó.

              " +"_: Unknown type of local printer queue\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:88 +msgid "" +msgstr "" -#: kpposterpage.cpp:143 +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:89 msgid "" -" Order and number of tile pages to be printed " -"

              This field displays and sets the individual tiles to be printed, as well as " -"the order for their printout.

              You can file the field with 2 different " -"methods: " -"
                " -"
              • Either use the interactive thumbnail preview above and '[SHIFT]-click' on " -"the tiles.
              • " -"
              • Or edit this text field accordingly.
              " -"

              When editing the field, you can use a '3-7' syntax instead of a '3,4,5,6,7' " -"one.

              " -"

              Examples:

              " -"
                  \"2,3,7,9,3\"  "
              -"
              \"1-3,6,8-11\" " +"_: Unknown Driver\n" +"Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:95 +msgid "Remote LPD queue %1@%2" +msgstr "Hàng đợi LPD từ xa %1@%2" + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:158 +msgid "Unable to create spool directory %1 for printer %2." +msgstr "Không thể tạo thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:165 +msgid "Unable to save information for printer %1." +msgstr "Không thể lưu thông tin về máy in %1." + +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:193 +msgid "" +"Unable to set correct permissions on spool directory %1 for printer %2." msgstr "" -" Thứ tự và số trang đá lát cần in " -"

              Trường này hiển thị và đặt những đá lát riêng cần in, cũng thứ tự in.

              " -"Bạn có thể điền vào trường này bằng hai cách khác nhau : " -"
                " -"
              • hoặc dùng hình thu nhỏ xem thử tương tác bên trên và Shift-nhắp vào đá " -"lát,
              • " -"
              • hoặc hiệu chỉnh trường văn bản.
              " -"

              Khi hiệu chỉnh trường này, bạn có thể sử dụng cú pháp kiểu « 3-7 » thay vào " -"cú pháp kiểu « 3,4,5,6,7 ».

              " -"

              Thí dụ :

              " -"
                  \"2,3,7,9,3\"  "
              -"
              \"1-3,6,8-11\" " +"Không thể đặt quyền hạn đúng về thư mục ống chỉ %1 cho máy in %2." -#: kpposterpage.cpp:160 -msgid "Poster" -msgstr "Bích chương" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:237 +msgid "Permission denied: you must be root." +msgstr "Không đủ quyền: bạn phải là người chủ (root)." -#: kpposterpage.cpp:162 -msgid "&Print poster" -msgstr "&In bích chương" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:244 +msgid "Unable to execute command \"%1\"." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh « %1 »." -#: kpposterpage.cpp:176 -msgid "Poste&r size:" -msgstr "Cỡ bích chương" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:317 +msgid "Unable to write printcap file." +msgstr "Không thể ghi tập tin printcap." -#: kpposterpage.cpp:178 -msgid "Media size:" -msgstr "Cỡ phương tiện:" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:372 +msgid "Couldn't find driver %1 in printtool database." +msgstr "" +"Không tìm thấy trình điều khiển %1 trong cơ sở dữ liệu printtool (công " +"cụ in)." -#: kpposterpage.cpp:180 -msgid "Pri&nt size:" -msgstr "Cỡ i&n:" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:411 +msgid "Couldn't find printer %1 in printcap file." +msgstr "Không tìm thấy máy in %1 trong tập tin printcap." -#: kpposterpage.cpp:187 -#, no-c-format -msgid "C&ut margin (% of media):" -msgstr "Lề &cắt (% tờ):" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:440 +msgid "No driver found (raw printer)" +msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển nào (máy in thô)" -#: kpposterpage.cpp:191 -msgid "&Tile pages (to be printed):" -msgstr "Trang đá &lát (cần in):" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:442 +msgid "Printer type not recognized." +msgstr "Không nhận diện kiểu máy in." -#: kpposterpage.cpp:198 -msgid "Link/unlink poster and print size" -msgstr "(Bỏ) Liên kết bích chương và kích cỡ in" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:452 +msgid "" +"The driver device %1 is not compiled in your GhostScript distribution. " +"Check your installation or use another driver." +msgstr "" +"Trình điều khiển thiết bị %1 không được biên dịch trong bản phát hành " +"GhostScript của bạn. Hãy kiểm tra xem bản cài đặt là đúng, hoặc dùng một trình " +"điều khiển khác." -#: kpposterpage.cpp:263 -msgid "Unknown" -msgstr "Không rõ" +#: lpd/kmlpdmanager.cpp:560 +msgid "Unable to write driver associated files in spool directory." +msgstr "" +"Không thể ghi các tập tin tương ứng với trình điều khiển trong thư mục ống chỉ." + +#: driver.cpp:387 +msgid "JCL" +msgstr "JCL" #: kxmlcommand.cpp:789 msgid "One of the command object's requirements is not met." @@ -6805,10 +6917,6 @@ msgstr "Chưa thoả một của những tiêu chuẩn của đối tượng l msgid "The command does not contain the required tag %1." msgstr "Lệnh không chứa thẻ cần thiết %1." -#: kprintaction.cpp:117 kprintaction.cpp:122 kprintaction.cpp:127 -msgid "&Export..." -msgstr "&Xuất..." - #: kpfilterpage.cpp:42 msgid "" " Add Filter button " @@ -7002,108 +7110,11 @@ msgstr "" msgid "Input" msgstr "Nhập" -#: kpqtpage.cpp:70 -msgid "" -" Selection of color mode: You can choose between 2 options: " -"
                " -"
              • Color and
              • " -"
              • Grayscale
              Note: This selection field may be grayed " -"out and made inactive. This happens if TDEPrint can not retrieve enough " -"information about your print file. In this case the embedded color- or " -"grayscale information of your printfile, and the default handling of the " -"printer take precedence.
              " -msgstr "" -" Chọn chế độ màu : Bạn có thể chọn trong 2 tùy chọn:" -"
                " -"
              • Màu sắc
              • " -"
              • Mức xám
              Ghi chú : trường chọn này có lẽ không hoạt " -"động (màu xám), nếu trình In TDE không thể lấy đủ thông tin về tập tin in của " -"bạn. Trong trường hợp này, thông tin màu hay mức xám nhúng trong tập tin in của " -"bạn, và cách quản lý máy in mặc định, có quyền cao hơn.
              " - -#: kpqtpage.cpp:79 -msgid "" -" Selection of page size: Select paper size to be printed on from " -"the drop-down menu. " -"

              The exact list of choices depends on the printer driver (\"PPD\") you have " -"installed. " -msgstr "" -" Chọn kích cỡ trang: Hãy chọn trong trình đơn thả xuống kích cỡ " -"giấy nơi cần in. " -"

              Danh sách chính xác các sự chọn phụ thuộc vào trình điều kiển máy in (PPD) " -"đã được cài đặt. " - -#: kpqtpage.cpp:84 -msgid "" -" Selection of pages per sheet: You can choose to print more than " -"one page onto each sheet of paper. This is sometimes useful to save paper. " -"

              Note 1: the page images get scaled down accordingly to print 2 or 4 " -"pages per sheet. The page image does not get scaled if you print 1 page per " -"sheet (the default setting.). " -"

              Note 2: If you select multiple pages per sheet here, the scaling and " -"re-arranging is done by your printing system. " -"

              Note 3, regarding \"Other\": You cannot really select Other " -"as the number of pages to print on one sheet.\"Other\" is checkmarked here for " -"information purposes only. " -"

              To select 8, 9, 16 or other numbers of pages per sheet: " -"

                " -"
              • go to the tab headlined \"Filter\"
              • " -"
              • enable the Multiple Pages per Sheet filter
              • " -"
              • and configure it (bottom-most button on the right of the \"Filters\" tab). " -"
              " -msgstr "" -" Chọn số trang trên mỗi tờ : Bạn có thể chọn in nhiều trang trên " -"mỗi tờ giấy, để tiết kiệm giấy. " -"

              Ghi chú (1): những ảnh trên trang được thu nhỏ tương ứng để in 2 hay " -"4 trang trên mỗi tờ. (Ảnh trên trang không được thu nhỏ nếu bạn in 1 trang trên " -"mỗi tờ [giá trị mặc định].)" -"

              Ghi chú (2): nếu bạn chọn ở đây để in nhiều trang trên mỗi tờ, việc " -"thu nhỏ và sắp xếp lại bị hệ thống in thực hiện. " -"

              Ghi chú (3), về « Khác »: bạn không thể thật chon Khác " -"là số trang cần in trên mỗi tờ.« Khác » được chọn vào đây chỉ với mục đích " -"thông tin thôi. " -"

              Để chọn in8, 9, 16 hay số khác trang trên mỗi tờ : " -"

                " -"
              • đi tới thanh tên « Lọc »
              • " -"
              • bật bộ lọc Nhiều trang trên mỗi tờ
              • " -"
              • và cấu hình nó (bằng cái nút dưới nhất bên phải thanh « Lọc ».
              " -"
              " - -#: kpqtpage.cpp:102 -msgid "" -" Selection of image orientation: Orientation of the printed " -"pageimage on your paper is controlled by the radio buttons. By default, the " -"orientation is Portrait " -"

              You can select 2 alternatives: " -"

                " -"
              • Portrait..Portrait is the default setting.
              • " -"
              • Landscape.
              The icon changes according to your " -"selection.
              " -msgstr "" -" Chọn hướng ảnh: Hướng của ảnh đã in trên giấy được điều khiển bởi " -"những cái nút chọn một này. Hướng mặc định là Thẳng đứng " -"

              Bạn có thể chọn trong 2 điều xen kẽ : " -"

                " -"
              • Thẳng đứng. (giá trị mặc định)
              • " -"
              • Nằm ngang.
              Biểu tượng thay đổi tương ứng bạn chọn gì. " -"
              " - -#: kpqtpage.cpp:113 -msgid "Print Format" -msgstr "Dạng thức in:" - -#: kpqtpage.cpp:123 -msgid "Color Mode" -msgstr "Chế độ màu" - -#: kpqtpage.cpp:135 -msgid "Colo&r" -msgstr "&Màu sắc" +#~ msgid "%1 &Handbook" +#~ msgstr "&Sổ tay %1" -#: kpqtpage.cpp:138 -msgid "&Grayscale" -msgstr "Mức &xám" +#~ msgid "%1 &Web Site" +#~ msgstr "Chỗ &Mạng %1" -#: kpqtpage.cpp:151 -msgid "Ot&her" -msgstr "&Khác" +#~ msgid "Documentation" +#~ msgstr "Tài liệu" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po index 0c7fbb79bed..7ef1c0d4d3b 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_highcontrast_config.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdestyle_highcontrast_config\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:49+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po index c7c5c764a0e..17cc2507f14 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdestyle_plastik_config.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdestyle_plastik_config\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:50+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po index cbe018a9a80..79b2f04fbb8 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_autobookmarker\n" -"POT-Creation-Date: 2005-06-14 01:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:52+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -23,33 +24,33 @@ msgstr "Đánh dấu tự động" msgid "Configure AutoBookmarks" msgstr "Cấu hình Đánh dấu tự động" -#: autobookmarker.cpp:280 +#: autobookmarker.cpp:279 msgid "Edit Entry" msgstr "Sửa đổi mục nhập" -#: autobookmarker.cpp:288 +#: autobookmarker.cpp:287 msgid "&Pattern:" msgstr "&Mẫu :" -#: autobookmarker.cpp:294 +#: autobookmarker.cpp:293 msgid "

              A regular expression. Matching lines will be bookmarked.

              " msgstr "

              Biểu thức chính quy. Các dòng khớp sẽ có Đánh dấu.

              " -#: autobookmarker.cpp:298 +#: autobookmarker.cpp:297 msgid "Case &sensitive" msgstr "&Phân biệt hoa/thường" -#: autobookmarker.cpp:302 +#: autobookmarker.cpp:301 msgid "" "

              If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.

              " msgstr "" "

              Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.

              " -#: autobookmarker.cpp:305 +#: autobookmarker.cpp:304 msgid "&Minimal matching" msgstr "Khớp tối thiể&u" -#: autobookmarker.cpp:309 +#: autobookmarker.cpp:308 msgid "" "

              If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not " "know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate " @@ -59,11 +60,11 @@ msgstr "" "này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: " "Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).

              " -#: autobookmarker.cpp:313 +#: autobookmarker.cpp:312 msgid "&File mask:" msgstr "Bộ &lọc tập tin:" -#: autobookmarker.cpp:319 +#: autobookmarker.cpp:318 msgid "" "

              A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit " "the usage of this entity to files with matching names.

              " @@ -76,11 +77,11 @@ msgstr "" "

              Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào " "cả hai danh sách.

              " -#: autobookmarker.cpp:324 +#: autobookmarker.cpp:323 msgid "MIME &types:" msgstr "&Kiểu MIME:" -#: autobookmarker.cpp:330 +#: autobookmarker.cpp:329 msgid "" "

              A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the " "usage of this entity to files with matching mime types.

              " @@ -93,7 +94,7 @@ msgstr "" "

              Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại " "có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.

              " -#: autobookmarker.cpp:340 +#: autobookmarker.cpp:339 msgid "" "

              Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your " "system. When used, the file masks entry above will be filled in with the " @@ -103,7 +104,7 @@ msgstr "" "với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập " "tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.

              " -#: autobookmarker.cpp:365 +#: autobookmarker.cpp:364 msgid "" "Select the MimeTypes for this pattern.\n" "Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " @@ -113,27 +114,27 @@ msgstr "" "Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương " "ứng." -#: autobookmarker.cpp:367 +#: autobookmarker.cpp:366 msgid "Select Mime Types" msgstr "Chọn kiểu MIME" -#: autobookmarker.cpp:385 +#: autobookmarker.cpp:384 msgid "&Patterns" msgstr "&Mẫu" -#: autobookmarker.cpp:388 +#: autobookmarker.cpp:387 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" -#: autobookmarker.cpp:389 +#: autobookmarker.cpp:388 msgid "Mime Types" msgstr "Kiểu MIME" -#: autobookmarker.cpp:390 +#: autobookmarker.cpp:389 msgid "File Masks" msgstr "Bộ lọc tập tin" -#: autobookmarker.cpp:394 +#: autobookmarker.cpp:393 msgid "" "

              This list shows your configured autobookmark entities. When a document is " "opened, each entity is used in the following way: " @@ -152,22 +153,22 @@ msgstr "" "dấu.

    " "

    Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.

    " -#: autobookmarker.cpp:406 +#: autobookmarker.cpp:405 msgid "&New..." msgstr "&Mới..." -#: autobookmarker.cpp:409 +#: autobookmarker.cpp:408 msgid "Press this button to create a new autobookmark entity." msgstr "Bấm nút này để tạo một thực thể Đánh dấu tự động mới." -#: autobookmarker.cpp:414 +#: autobookmarker.cpp:413 msgid "Press this button to delete the currently selected entity." msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." -#: autobookmarker.cpp:416 +#: autobookmarker.cpp:415 msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." -#: autobookmarker.cpp:419 +#: autobookmarker.cpp:418 msgid "Press this button to edit the currently selected entity." msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời." diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po index 78abfbb19d6..6156979f455 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_docwordcompletion.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_docwordcompletion\n" -"POT-Creation-Date: 2007-02-18 02:38+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:54+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po index 08558fcdc9b..d1626003eae 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_insertfile.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_insertfile\n" -"POT-Creation-Date: 2005-06-14 01:24+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:57+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po index f3226482d77..4184fa5ecb6 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_isearch.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_isearch\n" -"POT-Creation-Date: 2007-05-29 02:14+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:58+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po index 435257208c7..0aca17070ff 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_kdatatool.po @@ -5,10 +5,11 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_kdatatool\n" -"POT-Creation-Date: 2005-05-18 21:23+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:59+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -- cgit v1.2.1