From 65143d69c376ab91bd6187d4427da814d74f49a9 Mon Sep 17 00:00:00 2001
From: TDE Weblate Please note that this configuration will not take effect if you do not use "
-"TWin as your window manager. If you do use a different window manager, please "
-"refer to its documentation for how to customize window behavior."
-msgstr ""
-" Hãy ghi chú rằng cấu hình này sẽ không có tác động nếu bạn không sử dụng "
-"KWin là bộ quản lý cửa sổ. Nếu bạn có phải sử dụng một bộ quản lý cửa sổ khác, "
-"vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn để tìm thông tin về cách tùy chỉnh ứng "
-"dụng cửa sổ."
+"being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy as "
+"well as a placement policy for new windows. Please note that this "
+"configuration will not take effect if you do not use TWin as your window "
+"manager. If you do use a different window manager, please refer to its "
+"documentation for how to customize window behavior."
+msgstr ""
+" Hãy ghi chú rằng cấu hình này sẽ không có tác động nếu bạn "
+"không sử dụng KWin là bộ quản lý cửa sổ. Nếu bạn có phải sử dụng một bộ quản "
+"lý cửa sổ khác, vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn để tìm thông tin về "
+"cách tùy chỉnh ứng dụng cửa sổ."
#: mouse.cpp:152
msgid "&Titlebar double-click:"
@@ -94,8 +93,8 @@ msgid ""
"Here you can customize mouse click behavior when double clicking on the "
"titlebar of a window."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp đôi trên thanh tựa của "
-"cửa sổ."
+"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp đôi trên thanh tựa "
+"của cửa sổ."
#: mouse.cpp:158
msgid "Maximize"
@@ -187,8 +186,8 @@ msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-trái khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
+"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-trái khi nhắp trên thanh tựa "
+"hay khung của cửa sổ."
#: mouse.cpp:216 mouse.cpp:339 mouse.cpp:615
msgid "Right button:"
@@ -199,8 +198,8 @@ msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-phải khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
+"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-phải khi nhắp trên thanh tựa "
+"hay khung của cửa sổ."
#: mouse.cpp:229 mouse.cpp:338 mouse.cpp:637
msgid "Middle button:"
@@ -211,8 +210,8 @@ msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-giữa khi nhắp trên thanh tựa hay "
-"khung của cửa sổ."
+"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-giữa khi nhắp trên thanh tựa "
+"hay khung của cửa sổ."
#: mouse.cpp:237
msgid "Active"
@@ -220,11 +219,11 @@ msgstr "Hoạt động"
#: mouse.cpp:239
msgid ""
-"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame of "
-"an active window."
+"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame "
+"of an active window."
msgstr ""
-"Trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
+"Trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa "
+"sổ hoạt động."
#: mouse.cpp:244 mouse.cpp:265 mouse.cpp:305 mouse.cpp:732
msgid "Raise"
@@ -240,43 +239,43 @@ msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp"
#: mouse.cpp:252
msgid ""
-"Behavior on left click into the titlebar or frame of an active "
-"window."
+"Behavior on left click into the titlebar or frame of an active"
+"em> window."
msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
+"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ hoạt "
+"động."
#: mouse.cpp:255
msgid ""
-"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
-"active window."
+"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
+"active window."
msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
+"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ hoạt "
+"động."
#: mouse.cpp:276
msgid ""
-"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
-"active window."
+"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
+"active window."
msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"hoạt động."
+"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ hoạt "
+"động."
#: mouse.cpp:285
msgid ""
-"Behavior on left click into the titlebar or frame of an "
-"inactive window."
+"Behavior on left click into the titlebar or frame of an "
+"inactive window."
msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"bị động."
+"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ bị "
+"động."
#: mouse.cpp:288
msgid ""
-"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
-"inactive window."
+"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
+"inactive window."
msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"bị động."
+"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ bị "
+"động."
#: mouse.cpp:294
msgid "Inactive"
@@ -284,11 +283,11 @@ msgstr "Bị động"
#: mouse.cpp:296
msgid ""
-"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame of "
-"an inactive window."
+"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame "
+"of an inactive window."
msgstr ""
-"Trong cột này, bạn có thể tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa "
-"sổ bị động."
+"Trong cột này, bạn có thể tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của "
+"cửa sổ bị động."
#: mouse.cpp:300 mouse.cpp:649
msgid "Activate & Raise"
@@ -304,11 +303,11 @@ msgstr "Kích hoạt"
#: mouse.cpp:319
msgid ""
-"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
-"inactive window."
+"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
+"inactive window."
msgstr ""
-"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ "
-"bị động."
+"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ bị "
+"động."
#: mouse.cpp:329
msgid "Maximize Button"
@@ -336,35 +335,35 @@ msgstr "Bên trong cửa sổ bị động"
#: mouse.cpp:606
msgid ""
-"Here you can customize mouse click behavior when clicking on an inactive inner "
-"window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
+"Here you can customize mouse click behavior when clicking on an inactive "
+"inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp bên trong một cửa sổ bị "
-"động (không phải trên thanh tựa hay khung)."
+"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp bên trong một cửa sổ "
+"bị động (không phải trên thanh tựa hay khung)."
#: mouse.cpp:625
msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong một "
-"cửa sổ bị động."
+"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong "
+"một cửa sổ bị động."
#: mouse.cpp:628
msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp phải khi nhắp bên trong một "
-"cửa sổ bị động."
+"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp phải khi nhắp bên trong "
+"một cửa sổ bị động."
#: mouse.cpp:638
msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
-"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong một "
-"cửa sổ bị động."
+"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong "
+"một cửa sổ bị động."
#: mouse.cpp:646
msgid "Activate, Raise & Pass Click"
@@ -383,8 +382,8 @@ msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when clicking somewhere into a window "
"while pressing a modifier key."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong cửa "
-"sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
+"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong "
+"cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
#: mouse.cpp:682
msgid "Modifier key:"
@@ -411,11 +410,11 @@ msgstr "Phím sửa đổi + nút giữa"
#: mouse.cpp:707
msgid ""
-"Here you can customize TDE's behavior when middle clicking into a window while "
-"pressing the modifier key."
+"Here you can customize TDE's behavior when middle clicking into a window "
+"while pressing the modifier key."
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, trong "
-"khi bấm một phím sửa đổi."
+"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, "
+"trong khi bấm một phím sửa đổi."
#: mouse.cpp:714
msgid "Modifier key + mouse wheel:"
@@ -423,8 +422,8 @@ msgstr "Phím sửa đổi + bánh xe chuột:"
#: mouse.cpp:715
msgid ""
-"Here you can customize TDE's behavior when scrolling with the mouse wheel in a "
-"window while pressing the modifier key."
+"Here you can customize TDE's behavior when scrolling with the mouse wheel "
+"in a window while pressing the modifier key."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột "
"trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
@@ -437,6 +436,10 @@ msgstr "Meta"
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
+#: mouse.cpp:728
+msgid "Move"
+msgstr ""
+
#: mouse.cpp:729
msgid "Activate, Raise and Move"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"
@@ -445,366 +448,356 @@ msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
-#: windows.cpp:125
+#: windows.cpp:126
msgid "Focus"
msgstr "Tiêu điểm"
-#: windows.cpp:132
+#: windows.cpp:133
msgid "&Policy:"
msgstr "Chính &sách:"
-#: windows.cpp:135
+#: windows.cpp:136
msgid "Click to Focus"
msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm"
-#: windows.cpp:136
+#: windows.cpp:137
msgid "Focus Follows Mouse"
msgstr "Tiêu điểm theo chuột"
-#: windows.cpp:137
+#: windows.cpp:138
msgid "Focus Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chuột"
-#: windows.cpp:138
+#: windows.cpp:139
msgid "Focus Strictly Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột"
-#: windows.cpp:143
+#: windows.cpp:144
msgid ""
"The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you "
-"can work in. "
-" This option specifies how much TWin will try to prevent unwanted focus "
"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature "
"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus "
-"policies.)"
-" Windows that are prevented from stealing focus are marked as demanding "
-"attention, which by default means their taskbar entry will be highlighted. This "
-"can be changed in the Notifications control module.Window Behavior
Here you can customize the way windows behave when "
-"being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy as well "
-"as a placement policy for new windows. "
-"Ứng dụng cửa sổ
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh cách cửa sổ ứng xử khi được "
-"di chuyển, khi có kích cỡ được thay đổi hay khi được nhắp vào. Bạn cũng có thể "
-"xác định một chính sách tiêu điểm, cũng như một chính sách định vị cho cửa sổ "
-"mới."
-"Ứng dụng cửa sổ
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh cách cửa sổ ứng xử khi "
+"được di chuyển, khi có kích cỡ được thay đổi hay khi được nhắp vào. Bạn cũng "
+"có thể xác định một chính sách tiêu điểm, cũng như một chính sách định vị "
+"cho cửa sổ mới. "
-"
"
-"Note that 'Focus under mouse' and 'Focus strictly under mouse' prevent certain "
-"features such as the Alt+Tab walk through windows dialog in the TDE mode from "
-"working properly."
-msgstr ""
-"Chính sách tiêu điểm được dùng để xác định cửa sổ hoạt động, tức là cửa sổ nơi "
-"bạn có thể làm gì."
-""
-"
"
-"Ghi chú rằng « Tiêu điểm dưới chuột » và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » "
-"ngăn cản một số tính năng hoạt động cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các "
-"cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ TDE."
-
-#: windows.cpp:168
+"can work in.
Note that "
+"'Focus under mouse' and 'Focus strictly under mouse' prevent certain "
+"features such as the Alt+Tab walk through windows dialog in the TDE mode "
+"from working properly."
+msgstr ""
+"Chính sách tiêu điểm được dùng để xác định cửa sổ hoạt động, tức là cửa sổ "
+"nơi bạn có thể làm gì.
Ghi chú rằng « Tiêu điểm dưới chuột » "
+"và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » ngăn cản một số tính năng hoạt động "
+"cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ TDE."
+
+#: windows.cpp:169
msgid "Auto &raise"
msgstr "Tự động nâng &lên"
-#: windows.cpp:173 windows.cpp:186 windows.cpp:645
+#: windows.cpp:174 windows.cpp:187 windows.cpp:646
msgid "Dela&y:"
msgstr "&Hoãn:"
-#: windows.cpp:176 windows.cpp:189 windows.cpp:648 windows.cpp:676
+#: windows.cpp:177 windows.cpp:190 windows.cpp:649 windows.cpp:677
msgid " msec"
msgstr " miligiây"
-#: windows.cpp:181
+#: windows.cpp:182
msgid "Delay focus"
msgstr "Hoãn tiêu điểm"
-#: windows.cpp:192
+#: windows.cpp:193
#, fuzzy
msgid "Click &raises active window"
msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên"
-#: windows.cpp:199
+#: windows.cpp:200
#, fuzzy
msgid "Focus stealing prevention &level:"
msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:"
-#: windows.cpp:202
+#: windows.cpp:203
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"None"
msgstr "Không có"
-#: windows.cpp:203
+#: windows.cpp:204
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Low"
msgstr "Thấp"
-#: windows.cpp:204
+#: windows.cpp:205
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Normal"
msgstr "Chuẩn"
-#: windows.cpp:205
+#: windows.cpp:206
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"High"
msgstr "Cao"
-#: windows.cpp:206
+#: windows.cpp:207
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Extreme"
msgstr "Rất cao"
-#: windows.cpp:209
+#: windows.cpp:210
#, fuzzy
msgid ""
""
-"
Windows that are prevented from stealing focus are " +"marked as demanding attention, which by default means their taskbar entry " +"will be highlighted. This can be changed in the Notifications control module." +"
" msgstr "" "Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự " -"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt động " -"với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới chính " -"sách chuột ».)" -"
Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt " -"động. mà theo mặc định có nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô " -"sáng. Có thể thay đổi ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».
" - -#: windows.cpp:231 -msgid "" -"When this option is enabled, a window in the background will automatically come " -"to the front when the mouse pointer has been over it for some time." -msgstr "" -"Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên nó " -"trong một thời gian." - -#: windows.cpp:233 +"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt " +"động với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới " +"chính sách chuột ».)Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp " +"tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt động. mà theo mặc định có " +"nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô sáng. Có thể thay đổi " +"ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».
" + +#: windows.cpp:232 +msgid "" +"When this option is enabled, a window in the background will automatically " +"come to the front when the mouse pointer has been over it for some time." +msgstr "" +"Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên " +"nó trong một thời gian." + +#: windows.cpp:234 msgid "" "This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will " "automatically come to the front." msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước." -#: windows.cpp:237 +#: windows.cpp:238 msgid "" "When this option is enabled, the active window will be brought to the front " "when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive " "windows, you need to change the settings in the Actions tab." msgstr "" -"Khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội dung " -"cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi thiết lập " -"trong phần Hành động." +"Khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội " +"dung cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi " +"thiết lập trong phần Hành động." -#: windows.cpp:242 +#: windows.cpp:243 msgid "" -"When this option is enabled, there will be a delay after which the window the " -"mouse pointer is over will become active (receive focus)." +"When this option is enabled, there will be a delay after which the window " +"the mouse pointer is over will become active (receive focus)." msgstr "" -"Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) sau " -"một khoảng trễ." +"Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) " +"sau một khoảng trễ." -#: windows.cpp:244 +#: windows.cpp:245 msgid "" "This is the delay after which the window the mouse pointer is over will " "automatically receive focus." msgstr "" "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động." -#: windows.cpp:247 +#: windows.cpp:248 msgid "S&eparate screen focus" msgstr "" -#: windows.cpp:249 +#: windows.cpp:250 msgid "" "When this option is enabled, focus operations are limited only to the active " "Xinerama screen" msgstr "" -#: windows.cpp:252 +#: windows.cpp:253 #, fuzzy msgid "Active &mouse screen" msgstr "Kích hoạt và nâng lên" -#: windows.cpp:254 +#: windows.cpp:255 msgid "" "When this option is enabled, active Xinerama screen (where for example new " -"windows appear) is the screen with the mouse pointer. When disabled, the active " -"Xinerama screen is the screen with the focused window. This option is by " -"default disabled for Click to focus and enabled for other focus policies." +"windows appear) is the screen with the mouse pointer. When disabled, the " +"active Xinerama screen is the screen with the focused window. This option is " +"by default disabled for Click to focus and enabled for other focus policies." msgstr "" -#: windows.cpp:270 +#: windows.cpp:271 msgid "Navigation" msgstr "Cách chuyển" -#: windows.cpp:274 +#: windows.cpp:275 msgid "Show window list while switching windows" msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ" -#: windows.cpp:277 +#: windows.cpp:278 msgid "" "Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the " -"windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be reconfigured).\n" +"windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be " +"reconfigured).\n" "\n" "If this checkbox is checked a popup widget is shown, displaying the icons of " "all windows to walk through and the title of the currently selected one.\n" "\n" -"Otherwise, the focus is passed to a new window each time Tab is pressed, with " -"no popup widget. In addition, the previously activated window will be sent to " -"the back in this mode." +"Otherwise, the focus is passed to a new window each time Tab is pressed, " +"with no popup widget. In addition, the previously activated window will be " +"sent to the back in this mode." msgstr "" -"Hãy ấn giữ phím Alt và bấm phím Tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ trong " -"màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này).\n" +"Hãy ấn giữ phím Alt và bấm phím Tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ " +"trong màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này).\n" "\n" -"Nếu bật, một bộ bật lên TDE hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của điều " -"đã chọn, trong khi bạn đi qua.\n" +"Nếu bật, một bộ bật lên TDE hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của " +"điều đã chọn, trong khi bạn đi qua.\n" "\n" " Nếu tắt, mỗi lần bạn bấm phím Tab, tiêu điểm được gởi cho cửa sổ kế tiếp, " -"nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm sau " -"trong chế độ này." +"nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm " +"sau trong chế độ này." -#: windows.cpp:289 +#: windows.cpp:290 msgid "&Traverse windows on all desktops" msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền" -#: windows.cpp:292 +#: windows.cpp:293 msgid "" -"Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to the " -"current desktop." +"Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to " +"the current desktop." msgstr "" -"Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn hình " -"nền hiện có." +"Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn " +"hình nền hiện có." -#: windows.cpp:296 +#: windows.cpp:297 msgid "Desktop navi&gation wraps around" msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới" -#: windows.cpp:299 +#: windows.cpp:300 msgid "" "Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation " "beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new " "desktop." msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới màn " -"hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền." +"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới " +"màn hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền." -#: windows.cpp:303 +#: windows.cpp:304 #, fuzzy msgid "Popup &desktop name on desktop switch" msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi" -#: windows.cpp:306 +#: windows.cpp:307 msgid "" -"Enable this option if you wish to see the current desktop name popup whenever " -"the current desktop is changed." +"Enable this option if you wish to see the current desktop name popup " +"whenever the current desktop is changed." msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn " "chuyển đổi sang nó." -#: windows.cpp:634 +#: windows.cpp:635 msgid "Shading" msgstr "Bóng" -#: windows.cpp:636 +#: windows.cpp:637 msgid "Anima&te" msgstr "&Hoạt cảnh" -#: windows.cpp:637 +#: windows.cpp:638 msgid "" -"Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well as " -"the expansion of a shaded window" +"Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well " +"as the expansion of a shaded window" msgstr "" -"Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung cửa " -"sổ đã bóng." +"Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung " +"cửa sổ đã bóng." -#: windows.cpp:640 +#: windows.cpp:641 msgid "&Enable hover" msgstr "Bật đi tr&ên" -#: windows.cpp:650 +#: windows.cpp:651 msgid "" -"If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when the " -"mouse pointer has been over the title bar for some time." +"If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when " +"the mouse pointer has been over the title bar for some time." msgstr "" "Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con " "trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian." -#: windows.cpp:653 +#: windows.cpp:654 msgid "" -"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse pointer " -"goes over the shaded window." +"Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse " +"pointer goes over the shaded window." msgstr "" "Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên " "cửa sổ đã bóng." -#: windows.cpp:664 +#: windows.cpp:665 msgid "Active Desktop Borders" msgstr "Viền màn hình nền hoạt động" -#: windows.cpp:667 +#: windows.cpp:668 msgid "" -"If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will change your " -"desktop. This is e.g. useful if you want to drag windows from one desktop to " -"the other." +"If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will change " +"your desktop. This is e.g. useful if you want to drag windows from one " +"desktop to the other." msgstr "" -"Nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền. " -"Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang điều khác." +"Nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình " +"nền. Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang " +"điều khác." -#: windows.cpp:670 +#: windows.cpp:671 msgid "D&isabled" msgstr "&Tắt" -#: windows.cpp:671 +#: windows.cpp:672 msgid "Only &when moving windows" msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ" -#: windows.cpp:672 +#: windows.cpp:673 msgid "A&lways enabled" msgstr "Luôn luôn bật" -#: windows.cpp:677 +#: windows.cpp:678 msgid "Desktop &switch delay:" msgstr "H&oãn chuyển đổi màn hình nền:" -#: windows.cpp:678 +#: windows.cpp:679 msgid "" "Here you can set a delay for switching desktops using the active borders " "feature. Desktops will be switched after the mouse has been pushed against a " @@ -814,364 +807,377 @@ msgstr "" "hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào " "viền màn hình trong số mili-giây đã xác định." -#: windows.cpp:690 +#: windows.cpp:691 msgid "Hide utility windows for inactive applications" msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động" -#: windows.cpp:692 +#: windows.cpp:693 msgid "" -"When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of inactive " -"applications will be hidden and will be shown only when the application becomes " -"active. Note that applications have to mark the windows with the proper window " -"type for this feature to work." +"When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of " +"inactive applications will be hidden and will be shown only when the " +"application becomes active. Note that applications have to mark the windows " +"with the proper window type for this feature to work." msgstr "" -"Khi bật, các cửa sổ tiện ích (cửa sổ công cụ, trình đơn tách rời v.v.) của ứng " -"dụng bị động sẽ bị ẩn, và sẽ được hiển thị chỉ khi ứng dụng tương ứng trở thành " -"hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu cửa sổ đúng để " -"làm cho tính năng này hoạt động." +"Khi bật, các cửa sổ tiện ích (cửa sổ công cụ, trình đơn tách rời v.v.) của " +"ứng dụng bị động sẽ bị ẩn, và sẽ được hiển thị chỉ khi ứng dụng tương ứng " +"trở thành hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu " +"cửa sổ đúng để làm cho tính năng này hoạt động." -#: windows.cpp:834 +#: windows.cpp:835 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" -#: windows.cpp:842 +#: windows.cpp:843 msgid "Di&splay content in moving windows" msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển" -#: windows.cpp:844 +#: windows.cpp:845 msgid "" "Enable this option if you want a window's content to be fully shown while " -"moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " -"satisfying on slow machines without graphic acceleration." +"moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not " +"be satisfying on slow machines without graphic acceleration." msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển cửa sổ, bạn muốn nội dung của cửa sổ " -"được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả có thể " -"không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." +"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển cửa sổ, bạn muốn nội dung của cửa " +"sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả " +"có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." -#: windows.cpp:848 +#: windows.cpp:849 msgid "Display content in &resizing windows" msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ" -#: windows.cpp:850 +#: windows.cpp:851 msgid "" "Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing " "it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " "satisfying on slow machines." msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn muốn nội dung " -"của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết " -"quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." +"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn muốn nội " +"dung của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn " +"thôi. Kết quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ " +"đồ họa." -#: windows.cpp:854 +#: windows.cpp:855 msgid "Display window &geometry when moving or resizing" msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ" -#: windows.cpp:856 +#: windows.cpp:857 msgid "" -"Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it is " -"being moved or resized. The window position relative to the top-left corner of " -"the screen is displayed together with its size." +"Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it " +"is being moved or resized. The window position relative to the top-left " +"corner of the screen is displayed together with its size." msgstr "" -"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển hay thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn " -"muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân xứng " -"với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ." +"Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển hay thay đổi kích cỡ của cửa sổ, " +"bạn muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân " +"xứng với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ." -#: windows.cpp:866 +#: windows.cpp:867 msgid "Animate minimi&ze and restore" msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi" -#: windows.cpp:868 +#: windows.cpp:869 msgid "" -"Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized or " -"restored." +"Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized " +"or restored." msgstr "" -"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ " -"hay phục hồi." +"Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu " +"nhỏ hay phục hồi." -#: windows.cpp:882 +#: windows.cpp:883 msgid "Slow" msgstr "Chậm" -#: windows.cpp:886 +#: windows.cpp:887 msgid "Fast" msgstr "Nhanh" -#: windows.cpp:890 +#: windows.cpp:891 msgid "" "Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized " "and restored. " msgstr "" -"Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu nhỏ " -"hay phục hồi." +"Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu " +"nhỏ hay phục hồi." -#: windows.cpp:896 +#: windows.cpp:897 msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows" msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to" -#: windows.cpp:898 +#: windows.cpp:899 msgid "" -"When enabled, this feature activates the border of maximized windows and allows " -"you to move or resize them, just like for normal windows" +"When enabled, this feature activates the border of maximized windows and " +"allows you to move or resize them, just like for normal windows" msgstr "" "Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả " "năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn." -#: windows.cpp:904 +#: windows.cpp:905 msgid "&Placement:" msgstr "&Vị trí :" -#: windows.cpp:907 +#: windows.cpp:908 msgid "Smart" msgstr "Thông minh" -#: windows.cpp:908 +#: windows.cpp:909 msgid "Maximizing" msgstr "Phóng to" -#: windows.cpp:909 +#: windows.cpp:910 msgid "Cascade" msgstr "Tầng xếp" -#: windows.cpp:910 +#: windows.cpp:911 msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" -#: windows.cpp:911 +#: windows.cpp:912 msgid "Centered" msgstr "Ở giữa" -#: windows.cpp:912 +#: windows.cpp:913 msgid "Zero-Cornered" msgstr "Góc số không" -#: windows.cpp:919 +#: windows.cpp:920 msgid "" -"The placement policy determines where a new window will appear on the desktop. " -"