From 7c3bad65463a5d7568d8730d481546c4362950aa Mon Sep 17 00:00:00 2001
From: TDE Weblate If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not. If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not."
+"p>"
msgstr ""
-" Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không. Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không."
+"p>"
#: autobookmarker.cpp:304
msgid "&Minimal matching"
msgstr "Khớp tối thiể&u"
#: autobookmarker.cpp:308
+#, fuzzy
msgid ""
-" If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
-"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate "
-"manual. If enabled, the pattern matching will use minimal matching if you do not "
+"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the "
+"kate manual. Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
-"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: "
-"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).
A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit " -"the usage of this entity to files with matching names.
" -"Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily " -"fill out both lists.
" +"A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to " +"limit the usage of this entity to files with matching names.
Use the " +"wizard button to the right of the mimetype entry below to easily fill out " +"both lists.
" msgstr "" -"Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng " -"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có " -"tên khớp.
" -"Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào " -"cả hai danh sách.
" +"Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử " +"dụng danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những " +"tập tin có tên khớp.
Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu " +"MIME bên dưới, để điền dễ vào cả hai danh sách.
" #: autobookmarker.cpp:323 msgid "MIME &types:" @@ -83,32 +97,32 @@ msgstr "&Kiểu MIME:" #: autobookmarker.cpp:329 msgid "" -"A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the " -"usage of this entity to files with matching mime types.
" -"Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to " -"choose from, using it will fill in the file masks as well.
" +"A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit " +"the usage of this entity to files with matching mime types.
Use the " +"wizard button on the right to get a list of existing file types to choose " +"from, using it will fill in the file masks as well.
" msgstr "" -"Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh " -"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu " -"MIME khớp.
" -"Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại " -"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.
" +"Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng " +"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin " +"có kiểu MIME khớp.
Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách " +"các kiểu tập tin tồn tại có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc " +"tập tin.
" #: autobookmarker.cpp:339 msgid "" -"Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your " -"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the " -"corresponding masks.
" +"Click this button to display a checkable list of mimetypes available on " +"your system. When used, the file masks entry above will be filled in with " +"the corresponding masks.
" msgstr "" -"Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, " -"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập " -"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.
" +"Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ " +"thống, với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ " +"lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.
" #: autobookmarker.cpp:364 msgid "" "Select the MimeTypes for this pattern.\n" -"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " -"well." +"Please note that this will automatically edit the associated file extensions " +"as well." msgstr "" "Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n" "Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương " @@ -137,21 +151,18 @@ msgstr "Bộ lọc tập tin" #: autobookmarker.cpp:393 msgid "" "This list shows your configured autobookmark entities. When a document is " -"opened, each entity is used in the following way: " -"
Use the buttons below to manage your collection of entities.
" +"opened, each entity is used in the following way:Use the " +"buttons below to manage your collection of entities.
" msgstr "" "Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài " -"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:" -"
Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.
" +"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này." +"
" #: autobookmarker.cpp:405 msgid "&New..." @@ -161,6 +172,10 @@ msgstr "&Mới..." msgid "Press this button to create a new autobookmark entity." msgstr "Bấm nút này để tạo một thực thể Đánh dấu tự động mới." +#: autobookmarker.cpp:410 +msgid "&Delete" +msgstr "" + #: autobookmarker.cpp:413 msgid "Press this button to delete the currently selected entity." msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." -- cgit v1.2.1