From 7c3bad65463a5d7568d8730d481546c4362950aa Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: TDE Weblate Date: Sun, 9 Dec 2018 19:07:06 +0000 Subject: Update translation files Updated by Update PO files to match POT (msgmerge) hook in Weblate. --- .../tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po | 109 ++++++++++++--------- 1 file changed, 62 insertions(+), 47 deletions(-) (limited to 'tde-i18n-vi') diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po index 47b086a7457..303dadfd1ce 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdelibs/tdetexteditor_autobookmarker.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: tdetexteditor_autobookmarker\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:05-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-07 05:07+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:52+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -16,6 +16,18 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" +#: _translatorinfo:1 +msgid "" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "" + +#: _translatorinfo:2 +msgid "" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "" + #: autobookmarker.cpp:90 msgid "AutoBookmarks" msgstr "Đánh dấu tự động" @@ -42,23 +54,26 @@ msgstr "&Phân biệt hoa/thường" #: autobookmarker.cpp:301 msgid "" -"

If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.

" +"

If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not." msgstr "" -"

Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.

" +"

Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không." #: autobookmarker.cpp:304 msgid "&Minimal matching" msgstr "Khớp tối thiể&u" #: autobookmarker.cpp:308 +#, fuzzy msgid "" -"

If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not " -"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the kate " -"manual.

" +"

If enabled, the pattern matching will use minimal matching if you do not " +"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the " +"kate manual.

" msgstr "" "

Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ " -"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa dịch: " -"Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).

" +"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa " +"dịch: Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).

" #: autobookmarker.cpp:312 msgid "&File mask:" @@ -66,16 +81,15 @@ msgstr "Bộ &lọc tập tin:" #: autobookmarker.cpp:318 msgid "" -"

A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to limit " -"the usage of this entity to files with matching names.

" -"

Use the wizard button to the right of the mimetype entry below to easily " -"fill out both lists.

" +"

A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to " +"limit the usage of this entity to files with matching names.

Use the " +"wizard button to the right of the mimetype entry below to easily fill out " +"both lists.

" msgstr "" -"

Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng " -"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có " -"tên khớp.

" -"

Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu MIME bên dưới, để điền dễ vào " -"cả hai danh sách.

" +"

Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử " +"dụng danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những " +"tập tin có tên khớp.

Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu " +"MIME bên dưới, để điền dễ vào cả hai danh sách.

" #: autobookmarker.cpp:323 msgid "MIME &types:" @@ -83,32 +97,32 @@ msgstr "&Kiểu MIME:" #: autobookmarker.cpp:329 msgid "" -"

A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit the " -"usage of this entity to files with matching mime types.

" -"

Use the wizard button on the right to get a list of existing file types to " -"choose from, using it will fill in the file masks as well.

" +"

A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit " +"the usage of this entity to files with matching mime types.

Use the " +"wizard button on the right to get a list of existing file types to choose " +"from, using it will fill in the file masks as well.

" msgstr "" -"

Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng danh " -"sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin có kiểu " -"MIME khớp.

" -"

Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách các kiểu tập tin tồn tại " -"có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc tập tin.

" +"

Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng " +"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin " +"có kiểu MIME khớp.

Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách " +"các kiểu tập tin tồn tại có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc " +"tập tin.

" #: autobookmarker.cpp:339 msgid "" -"

Click this button to display a checkable list of mimetypes available on your " -"system. When used, the file masks entry above will be filled in with the " -"corresponding masks.

" +"

Click this button to display a checkable list of mimetypes available on " +"your system. When used, the file masks entry above will be filled in with " +"the corresponding masks.

" msgstr "" -"

Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ thống, " -"với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ lọc tập " -"tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.

" +"

Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ " +"thống, với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ " +"lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.

" #: autobookmarker.cpp:364 msgid "" "Select the MimeTypes for this pattern.\n" -"Please note that this will automatically edit the associated file extensions as " -"well." +"Please note that this will automatically edit the associated file extensions " +"as well." msgstr "" "Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n" "Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương " @@ -137,21 +151,18 @@ msgstr "Bộ lọc tập tin" #: autobookmarker.cpp:393 msgid "" "

This list shows your configured autobookmark entities. When a document is " -"opened, each entity is used in the following way: " -"

    " -"
  1. The entity is dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and " -"neither matches the document.
  2. " -"
  3. Otherwise each line of the document is tried against the pattern, and a " -"bookmark is set on matching lines.
  4. " -"

    Use the buttons below to manage your collection of entities.

    " +"opened, each entity is used in the following way:
    1. The entity is " +"dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and neither matches " +"the document.
    2. Otherwise each line of the document is tried against " +"the pattern, and a bookmark is set on matching lines.
    3. Use the " +"buttons below to manage your collection of entities.

      " msgstr "" "

      Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài " -"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:" -"

        " -"
      1. Thực thể bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.
      2. " -"
      3. Nếu không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh " -"dấu.
      " -"

      Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này.

      " +"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:
      1. Thực thể " +"bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.
      2. Nếu " +"không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh dấu.

      Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này." +"

      " #: autobookmarker.cpp:405 msgid "&New..." @@ -161,6 +172,10 @@ msgstr "&Mới..." msgid "Press this button to create a new autobookmark entity." msgstr "Bấm nút này để tạo một thực thể Đánh dấu tự động mới." +#: autobookmarker.cpp:410 +msgid "&Delete" +msgstr "" + #: autobookmarker.cpp:413 msgid "Press this button to delete the currently selected entity." msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời." -- cgit v1.2.1