From b42d3deeb6c02b79be8d28664e6e414bee932e40 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: TDE Weblate Date: Sat, 29 Dec 2018 17:31:57 +0000 Subject: Update translation files Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate. Translation: tdeaccessibility/kttsd Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdeaccessibility/kttsd/ --- tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po | 4832 ++++++++++++------------ 1 file changed, 2334 insertions(+), 2498 deletions(-) (limited to 'tde-i18n-vi') diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po index cc433df0aa1..3661de66fb9 100644 --- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po +++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po @@ -5,7 +5,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kttsd\n" -"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-29 12:53+0100\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-14 18:47+0200\n" "Last-Translator: Trần Thế Trung \n" "Language-Team: Vietnamese \n" @@ -16,3199 +16,3035 @@ msgstr "" "X-Generator: KBabel 1.10.2\n" "Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n" -#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 16 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1220 rc.cpp:9 -#, no-c-format -msgid "Add Talker" -msgstr "Thêm Máy phát âm" - -#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 49 -#: rc.cpp:12 rc.cpp:21 -#, no-c-format -msgid "Select the speech synthesizer to do the speaking." -msgstr "Chọn trình tổng hợp giọng nói để thực hiện việc phát âm." - -#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 69 -#: rc.cpp:15 rc.cpp:33 -#, no-c-format +#: _translatorinfo:1 msgid "" -"Select the language to be spoken. Note that after you configure a Talker, your " -"chosen Language may be overridden by the synthesizer, depending upon the " -"options you choose." -msgstr "" -"Chọn ngôn ngữ để phát âm. Chú ý là sau khi bạn đã cấu hình xong Máy phát âm, " -"ngôn ngữ bạn đã chọn có thể bị ghi đè bởi trình tổng hợp giọng nói, phụ thuộc " -"vào các lựa chọn bạn dùng." - -#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 95 -#: rc.cpp:18 rc.cpp:423 -#, no-c-format -msgid "&Synthesizer:" -msgstr "&Trình tổng hợp giọng nói:" - -#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 186 -#: rc.cpp:24 -#, no-c-format -msgid "Show All" -msgstr "Hiển thị Tất cả" +"_: NAME OF TRANSLATORS\n" +"Your names" +msgstr "Trần Thế Trung" -#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 192 -#: rc.cpp:27 -#, no-c-format +#: _translatorinfo:2 msgid "" -"The radio buttons below determine which box shows all possibilities. The box " -"to the left of the checked button shows all possibilities. The box to the left " -"of the unchecked box only shows those possibilities that match the other box." -msgstr "" -"Ô chọn bên dưới giúp xác định hộp nào sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên " -"trái của ô đã đánh dấu sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên trái các ô " -"không đánh dấu chỉ hiển thị những khả năng phù hợp với các hộp khác." - -#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 200 -#: rc.cpp:30 rc.cpp:435 -#, no-c-format -msgid "&Language:" -msgstr "&Ngôn ngữ:" +"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" +"Your emails" +msgstr "tttrung@hotmail.com" -#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 227 -#: rc.cpp:36 -#, no-c-format -msgid "" -"Check to list all the possible languages in the Language box at the left. When " -"a language has been chosen, the Synthesizer box will show only those " -"synthesizers that can speak in the chosen language." -msgstr "" -"Đánh dấu ô này để liệt kê tất cả các ngôn ngữ có thể trong \"hộp Ngôn ngữ\" ở " -"bên trái. Khi một ngôn ngữ được chọn, \"hộp Trình tổng hợp\" sẽ chỉ hiển thị " -"các trình làm việc được với ngôn ngữ đó." +#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:77 +msgid "Speak Text" +msgstr "Phát âm Văn bản" -#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 241 -#: rc.cpp:39 -#, no-c-format -msgid "" -"Check this box to display all the available synthesizers in the Synthesizer box " -"to the left. When a synthesizer is chosen, only the languages that can be " -"spoken by that synthesizer appear in the Language box." -msgstr "" -"Đánh dấu ô này để hiển thị tất cả các trình tổng hợp trong \"hộp Trình tổng " -"hợp\" ở bên trái. Khi một trình tổng hợp được chọn, chỉ có ngôn ngữ nào mà " -"trình này phát âm được sẽ hiện ra ở \"hộp Ngôn ngữ\"." +#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:100 +msgid "Starting KTTSD Failed" +msgstr "Không thể Khởi động KTTSD" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 45 -#: rc.cpp:42 -#, no-c-format -msgid "&General" -msgstr "&Chung" +#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:110 app-plugins/kate/katekttsd.cpp:117 +msgid "DCOP Call Failed" +msgstr "Không Gọi được DCOP" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 56 -#: rc.cpp:45 -#, no-c-format -msgid "&Enable Text-to-Speech System (KTTSD)" -msgstr "&Bật Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói" +#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:111 +msgid "The DCOP call setText failed." +msgstr "Lệnh setText gọi DCOP không chạy được." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 59 -#: rc.cpp:48 -#, no-c-format -msgid "Check to start the KTTS Deamon and enable Text-to-Speech." -msgstr "Kiểm tra để khởi động trình nền KTTS và bật Văn bản sang Tiếng nói" +#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:118 +msgid "The DCOP call startText failed." +msgstr "Lệnh startText gọi DCOP không chạy được." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 67 -#: rc.cpp:51 -#, no-c-format -msgid "Always em&bed Text-to-Speech Manager in system tray" -msgstr "Luôn để Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói ở khay hệ thống" +#: filters/main.cpp:44 +msgid "Name of a KTTSD filter plugin (required)" +msgstr "Tên của một trình lọc bổ sung cho KTTSD (bắt buộc phải có)" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 73 -#: rc.cpp:54 -#, no-c-format -msgid "" -"When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK or " -"Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to quit " -"KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This setting " -"has no effect when running in the Trinity Control Center." -msgstr "" -"Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống, " -"và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực đơn ngữ " -"cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho các lần chạy " -"sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy trong Trung tâm Điều " -"khiển TDE." +#: filters/main.cpp:46 +msgid "Talker code passed to filter" +msgstr "Mã Máy phát âm được qua bộ lọc" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 123 -#: rc.cpp:57 -#, no-c-format -msgid "Show &main window on startup" -msgstr "Hiển thị cửa sổ chính khi khởi động" +#: filters/main.cpp:48 +msgid "DCOP application ID passed to filter" +msgstr "Mã Ứng dụng DCOP được qua bộ lọc" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 129 -#: rc.cpp:60 -#, no-c-format +#: filters/main.cpp:52 msgid "" -"When checked, the KTTSMgr window is displayed when KTTSMgr starts. When " -"unchecked, click on the icon in the system tray to display the KTTSMgr window." +"_: A string that appears in a single config file, not a group of config " +"files\n" +"Config file group name passed to filter" msgstr "" -"Nếu đánh dấu ô này, cửa sổ KTTSMgr sẽ được hiện ra mỗi khi KTTSMgr khởi động. " -"Nếu không đánh dấu ô này, ấn vào biểu tượng ở khay hệ thống để hiển thị cửa sổ " -"KTTSMgr" +"tập tin\n" +"Cấu hình tên nhóm tập tin được qua bộ lọc" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 164 -#: rc.cpp:63 -#, no-c-format -msgid "E&xit when speaking is finished" -msgstr "T&hoát sau khi phát âm xong" +#: filters/main.cpp:53 +msgid "Display list of available Filter PlugIns and exit" +msgstr "Hiển thị danh sách các Trình bổ sung Bộ lọc có sẵn và thoát" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 170 -#: rc.cpp:66 -#, no-c-format -msgid "" -"When checked, and KTTSMgr was automatically started when speech began, " -"automatically exits when speech has finished. Does not automatically exit if " -"KTTSMgr was started manually or started from the Control Center." -msgstr "" -"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đã được khởi động tự động sau khi việc phát " -"âm bắt đầu, nó sẽ tự động thoát sau khi việc phát âm kết thúc. Việc thoát tự " -"động không xảy ra nếu KTTSMgr được khởi động từ Trung tâm Điều khiển hoặc bởi " -"người dùng." +#: filters/main.cpp:55 +msgid "Display tabs as \\t, otherwise they are removed" +msgstr "Hiển thị ký tự tab thành \\t, nếu không chúng sẽ bị xoá bỏ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 180 -#: rc.cpp:69 -#, no-c-format -msgid "Sta&rt minimized in system tray when speaking" -msgstr "Khởi động thu &nhỏ ở khay hệ thống khi phát âm" +#: filters/main.cpp:56 +msgid "Display list of available filter plugins and exit" +msgstr "Hiển thị danh sách các trình bổ sung lọc sẵn có và thoát" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 186 -#: rc.cpp:72 -#, no-c-format -msgid "" -"When checked, if KTTSMgr is not already running and speech begins, starts " -"KTTSMgr and displays an icon in the system tray. Note" -": KTTSMgr only automatically starts for text jobs having 5 sentences or more." -msgstr "" -"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đang tắt còn việc phát âm bắt đầu, KTTSMgr " -"sẽ được khởi động và hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống. Chú ý" -": KTTSMgr chỉ khởi động tự động cho các tác vụ văn bản có từ 5 câu trở lên." +#: filters/main.cpp:63 +msgid "testfilter" +msgstr "thử bộ lọc" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 196 -#: rc.cpp:75 -#, no-c-format -msgid "&Talkers" -msgstr "&Máy phát âm" +#: filters/main.cpp:64 +msgid "A utility for testing KTTSD filter plugins." +msgstr "Một tiện ích để thử trình lọc bổ sung KTTSD" + +#: filters/main.cpp:66 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1085 kttsd/main.cpp:40 +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:63 +msgid "Maintainer" +msgstr "Nhà bảo trì" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 205 -#: rc.cpp:78 +#: filters/sbd/sbdconf.cpp:171 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:67 +#: kttsd/filtermgr.cpp:83 #, no-c-format -msgid "ID" -msgstr "Mã số" +msgid "Standard Sentence Boundary Detector" +msgstr "Trình nhận dạng Biên câu văn Tiêu chuẩn" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 216 #: filters/sbd/sbdconf.cpp:239 #: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:424 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1243 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 rc.cpp:81 -#: rc.cpp:453 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1243 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:216 +#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:455 #, no-c-format msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 227 -#: rc.cpp:84 rc.cpp:456 -#, no-c-format -msgid "Speech Synthesizer" -msgstr "Trình tổng hợp Giọng nói" +#: filters/sbd/sbdconf.cpp:240 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:425 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1244 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:167 +msgid "Code" +msgstr "Mã" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 238 -#: rc.cpp:87 rc.cpp:459 -#, no-c-format -msgid "Voice" -msgstr "Giọng nói" +#: filters/sbd/sbdconf.cpp:268 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:453 +#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:190 +msgid "Select Languages" +msgstr "Chọn Ngôn ngữ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 249 -#: rc.cpp:90 rc.cpp:462 rc.cpp:1198 -#, no-c-format -msgid "Gender" -msgstr "Giới" +#: filters/sbd/sbdproc.cpp:422 +msgid "Invalid S S M L." +msgstr "S S M L không hợp lệ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 260 -#: rc.cpp:93 rc.cpp:465 -#, no-c-format -msgid "Volume" -msgstr "Âm thanh" +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:150 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2241 +msgid "Unable to open file." +msgstr "Không thể mở tập tin." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 271 -#: rc.cpp:96 rc.cpp:468 -#, no-c-format -msgid "Rate" -msgstr "Tốc độ" +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:156 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2247 +msgid "File not in proper XML format." +msgstr "Tập tin không có định dạng XML hợp lệ." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 284 -#: rc.cpp:99 rc.cpp:471 -#, no-c-format +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:574 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:609 msgid "" -"This is a list of all the configured Talkers. A Talker is a speech synthesizer " -"that has been configured with a language, voice, gender, speaking rate, and " -"volume. Talkers higher in the list have higher priority. The topmost Talker " -"will be used when no talker attributes have been specified by an application." +"_: Abbreviation for 'Regular Expression'\n" +"RegExp" msgstr "" -"Đây là một danh sách của tất cả các Máy phát âm đã được cấu hình. Một Máy phát " -"âm là một trình tổng hợp giọng nói được cấu hình dành cho một ngôn ngữ, giọng, " -"giới, tốc độ và âm thanh nhất định. Máy phát âm nằm phía trên của danh sách sẽ " -"được ưu tiên hơn khi dùng. Máy phát âm nằm trên cùng sẽ được dùng khi một ứng " -"dụng không chỉ định rõ tính chất máy cần dùng." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 308 -#: rc.cpp:102 rc.cpp:150 rc.cpp:234 -#, no-c-format -msgid "Add..." -msgstr "Thêm..." +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:333 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:607 +msgid "Word" +msgstr "Từ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 314 -#: rc.cpp:105 -#, no-c-format -msgid "Click to add and configure a new Talker (speech synthesizer)." +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:240 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:338 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:579 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:611 +msgid "Yes" msgstr "" -"Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 331 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 rc.cpp:108 rc.cpp:240 -#, no-c-format -msgid "U&p" -msgstr "&Lên" +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:240 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:610 +msgid "No" +msgstr "" + +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:287 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2291 +msgid "Unable to open file " +msgstr "Không thể mở tập tin" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 347 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 rc.cpp:111 rc.cpp:246 rc.cpp:663 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:378 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:413 +msgid "String Replacer" +msgstr "Trình thay Chuỗi" + +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:411 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:488 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:492 +msgid "Multiple Languages" +msgstr "Nhiều Ngôn ngữ" + +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:595 +msgid "Edit String Replacement" +msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế" + +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:702 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:718 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2670 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2686 +msgid "Error Opening File" +msgstr "Lỗi Mở Tập tin" + +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:164 +msgid "Talker Chooser" +msgstr "Trình lựa chọn Máy phát âm" + +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:225 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2501 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:496 +#: libkttsd/selecttalkerdlg.h:61 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:25 #, no-c-format -msgid "Do&wn" -msgstr "&Xuống" +msgid "Select Talker" +msgstr "Chọn Máy phát âm" + +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconf.cpp:141 +msgid "XML Transformer" +msgstr "Trình chuyển đổi XML" + +#: kcmkttsmgr/addtalker.cpp:131 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:552 +#: libkttsd/talkercode.cpp:217 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:83 +msgid "Text interrupted. Message." +msgstr "Văn bản bị ngắt quãng. Thông báo." + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:89 +msgid "Resuming text." +msgstr "Tiếp tục với văn bản." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 366 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 rc.cpp:114 rc.cpp:252 rc.cpp:669 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:386 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:366 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:934 #, no-c-format msgid "&Edit..." msgstr "&Sửa..." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 372 -#: rc.cpp:117 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:331 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:893 #, no-c-format -msgid "Click to configure options for the highlighted Talker." -msgstr "Nhấn vào để cấu hình tuỳ chọn cho Máy phát âm được chọn." - -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 397 -#: rc.cpp:123 -#, no-c-format -msgid "Click to remove the highlighted Talker." -msgstr "Nhấn vào để bỏ Máy phát âm được chọn." +msgid "U&p" +msgstr "&Lên" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 426 -#: rc.cpp:126 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:364 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:347 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:912 #, no-c-format -msgid "&Notifications" -msgstr "&Báo cáo" +msgid "Do&wn" +msgstr "&Xuống" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 452 -#: rc.cpp:129 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:325 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:171 #, no-c-format -msgid "Application/Event" -msgstr "Ứng dụng/Sự kiện" +msgid "&Add..." +msgstr "&Thêm..." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 463 -#: rc.cpp:132 -#, no-c-format -msgid "Action" -msgstr "Hành động" - -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 474 -#: rc.cpp:135 -#, no-c-format -msgid "Talker" -msgstr "Máy phát âm" +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:411 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:172 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:391 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:959 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "&Remove" +msgstr "&Bỏ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 493 -#: rc.cpp:138 -#, no-c-format +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:910 msgid "" -"This is a list of configured application events and actions to be taken when " -"received. The \"default\" event governs all events not specifically " -"configured." +"You have made changes to the configuration but have not saved them yet. " +"Click Apply to save the changes or Cancel to abandon the changes." msgstr "" -"Đây là một danh sách của tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình và các " -"hành động để thực hiện khi sự kiện xảy ra. Sự kiện \"mặc định\" sẽ được dùng " -"thay cho tất cả các sự kiện chưa được cấu hình." - -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 517 -#: rc.cpp:141 -#, no-c-format -msgid "Notifications to speak:" -msgstr "Báo cáo cần phát âm:" +"Bạn đã thực hiện một số thay đổi đối với các cấu hình nhưng chưa lưu chúng. " +"Nhấn nút Áp dụng để lưu các thay đổi hay nút Bỏ để bỏ các thay đổi." -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 523 -#: rc.cpp:144 rc.cpp:147 -#, no-c-format +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1072 msgid "" -"Applies only to the default event. Does not affect application-specific " -"events. Only events that display in the manner which you select will be " -"spoken." +"

Text-to-Speech

This is the configuration for the text-to-speech " +"dcop service

This allows other applications to access text-to-speech " +"resources

Be sure to configure a default language for the language you " +"are using as this will be the language used by most of the applications

" msgstr "" -"Chỉ áp dụng cho các sự kiện mặc định. Không ảnh hưởng đến các sự kiện chỉ dành " -"riêng cho ứng dụng. Chỉ có sự kiện hiện ra trong các lựa chọn của bạn sẽ được " -"phát âm." +"

Văn bản-sang-Tiếng nói

Đây là cấu hình cho dịch vụ Văn bản sang " +"Tiếng nói dcop

Nó cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên " +"của Văn bản sang Tiếng nói

Nhớ cài đặt một ngôn ngữ mặc định, nó sẽ " +"được dùng bởi đa số các ứng dụng.

" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 555 -#: rc.cpp:153 -#, no-c-format -msgid "Click to configure notification for a specific application event." -msgstr "Nhấn vào để cấu hình báo cáo về các sự kiện dành riêng cho ứng dụng." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 kttsd/main.cpp:36 +#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:240 +msgid "kttsd" +msgstr "kttsd" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 563 -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199 rc.cpp:156 -#, no-c-format -msgid "Re&move" -msgstr "&Bỏ" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 +msgid "KCMKttsMgr" +msgstr "KCMKttsMgr" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 566 -#: rc.cpp:159 -#, no-c-format -msgid "" -"Click to remove a specific notification event from the list. You cannot remove " -"the default event." -msgstr "" -"Nhấn vào để bỏ một sự kiện khỏi danh sách cần thông báo. Bạn không thể bỏ sự " -"kiện mặc định." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1082 +msgid "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández" +msgstr "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 591 -#: rc.cpp:162 rc.cpp:750 -#, no-c-format -msgid "Cl&ear" -msgstr "&Xoá" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1084 +msgid "Author" +msgstr "Tác giả" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 594 -#: rc.cpp:165 -#, no-c-format -msgid "" -"Removes all the application specific events. The default event remains." -msgstr "" -"Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ có " -"sự kiện mặc định sẽ không bị xoá." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1086 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1087 +#: kttsd/main.cpp:41 kttsd/main.cpp:42 kttsd/main.cpp:43 kttsmgr/kttsmgr.cpp:64 +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:65 kttsmgr/kttsmgr.cpp:66 +msgid "Contributor" +msgstr "Người đóng góp" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 602 -#: rc.cpp:168 rc.cpp:738 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:16 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1220 #, no-c-format -msgid "&Load..." -msgstr "&Tải..." +msgid "Add Talker" +msgstr "Thêm Máy phát âm" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 605 -#: rc.cpp:171 -#, no-c-format -msgid "Click to read configured notification events from a file." -msgstr "Nhấn vào để đọc sự kiện đã được cấu hình cho báo cáo từ một tập tin." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1263 +msgid "Select Language" +msgstr "Chọn Ngôn ngữ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 613 -#: rc.cpp:174 rc.cpp:627 rc.cpp:744 -#, no-c-format -msgid "&Save..." -msgstr "&Lưu..." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1436 +msgid "Select Filter" +msgstr "Chọn Bộ lọc" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 616 -#: rc.cpp:177 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:830 #, no-c-format -msgid "Click to write all the configured application events to a file." -msgstr "" -"Nhấn vào để ghi tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình vào một tập tin." +msgid "Filter" +msgstr "Lọc" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 637 -#: rc.cpp:180 -#, no-c-format -msgid "Click to test notification" -msgstr "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1843 +msgid "&Jobs" +msgstr "&Tác vụ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 640 -#: rc.cpp:183 -#, no-c-format -msgid "" -"Click this button to test the notification. A sample message will be spoken. " -"Note: The Text-to-Speech system must be enabled." -msgstr "" -"Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ thống " -"Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2032 +msgid "Talker Configuration" +msgstr "Cấu hình Máy phát âm" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 656 -#: rc.cpp:186 -#, no-c-format -msgid "Ac&tion:" -msgstr "&Hành động:" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2088 +msgid "Filter Configuration" +msgstr "Cấu hình Bộ lọc" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 662 -#: rc.cpp:189 rc.cpp:192 rc.cpp:195 -#, no-c-format -msgid "" -"Specifies how KTTS should speak the event when received. If you select " -"\"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the following " -"substitution strings in the text:
%e
Name of the event
" -"%a
Application that sent the event
%m
" -"The message sent by the application
" -msgstr "" -"Chỉ định việc KTTS phát âm như nào khi có một sự kiện được báo cáo. Nếu bạn " -"chọn\"Phát âm văn bản tuỳ thích\", nhập văn bản vào trong ô soạn thảo. Bạn có " -"thể dùng các cách viết sau trong ô soạn thảo:
%e
" -"Tên của sự kiện
%a
Ứng dụng gửi ra sự kiện
%m
" -"Thông báo gửi ra bởi ứng dụng
" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2375 libkttsd/talkercode.cpp:140 +msgid "default" +msgstr "mặc định" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 712 -#: rc.cpp:198 -#, no-c-format -msgid "Talke&r:" -msgstr "Máy &phát âm:" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2481 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2487 +msgid "sample notification message" +msgstr "thông báo ví dụ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 718 -#: rc.cpp:201 rc.cpp:204 -#, no-c-format -msgid "" -"The Talker that will speak the notification. The \"default\" Talker is the " -"topmost talker listed on the Talkers tab." -msgstr "" -"Máy phát âm được dùng. Máy phát âm \"mặc định\" là cái nằm trên cùng trong danh " -"sách trên trang Máy phát âm." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2485 +msgid "sample application" +msgstr "ứng dụng ví dụ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 744 -#: rc.cpp:207 rc.cpp:441 rc.cpp:498 rc.cpp:531 rc.cpp:576 rc.cpp:612 -#: rc.cpp:714 rc.cpp:732 -#, no-c-format -msgid "..." -msgstr "..." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2486 +msgid "sample event" +msgstr "sự kiện ví dụ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 747 -#: rc.cpp:210 -#, no-c-format -msgid "Click to select the Talker to speak the notification." -msgstr "Nhấn vào để chọn Máy phát âm dùng để phát âm các thông báo." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2527 +msgid "Default (all other events)" +msgstr "Mặc định (tất cả mọi sự kiện khác)" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 767 -#: rc.cpp:213 -#, no-c-format -msgid "Speak notifications (&KNotify)" -msgstr "Phát âm thông báo (&Báo K)" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2536 kcmkttsmgr/selectevent.cpp:113 +msgid "All other %1 events" +msgstr "Tất các các sự kiện %1 khác" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 770 -#: rc.cpp:216 -#, no-c-format +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2581 +msgid "Select Event" +msgstr "Chọn Sự kiện" + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2663 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2679 msgid "" -"When checked and KTTS is enabled, notification events from applications sent " -"via KNotify will be spoken according to the options you set on this tab." -msgstr "" -"Nếu đánh dấu ô này, KTTS sẽ được bật, các sự kiện được ứng dụng báo qua \"Báo " -"K\" sẽ được phát âm theo các cài đặt trong trang này." +"_: file type\n" +"Notification Event List" +msgstr "Danh sách Sự kiện Thông báo" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 795 -#: rc.cpp:219 -#, no-c-format -msgid "E&xclude notifications with a sound" -msgstr "Bỏ &qua các thông báo đã có chuông báo" +#: kcmkttsmgr/selectevent.cpp:68 libkttsd/notify.cpp:154 +msgid "No description available" +msgstr "Không tìm thấy mô tả" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 801 -#: rc.cpp:222 -#, no-c-format -msgid "When checked, notification events that have a sound will not be spoken." +#: kttsd/kttsd.cpp:133 +msgid "" +"KTTS has not yet been configured. At least one Talker must be configured. " +"Would you like to configure it now?" msgstr "" -"Nếu đánh dấu ô này, các sự kiện thông báo đã có chuông báo sẵn sẽ không được " -"phát âm." +"KTTS chưa được cấu hình. Cần có ít nhất một Máy phát âm được cấu hình. Bạn " +"có muốn cấu hình nó bây giờ không?" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 813 -#: rc.cpp:225 -#, no-c-format -msgid "&Filters" -msgstr "Bộ &lọc" +#: kttsd/kttsd.cpp:135 +msgid "KTTS Not Configured" +msgstr "KTTS Chưa được Cấu hình" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 830 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 rc.cpp:228 -#, no-c-format -msgid "Filter" -msgstr "Lọc" +#: kttsd/kttsd.cpp:136 +#, fuzzy +msgid "Configure" +msgstr "Cấu &hình" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 846 -#: rc.cpp:231 -#, no-c-format -msgid "" -"This is a list of all the configured Filters. Filters higher in the list are " -"applied first. Filters modify text before it is spoken. They can be used to " -"substitute for mispronounced words, transform XML from one form to another, or " -"change the default Talker to be used for speech output." -msgstr "" -"Đây là danh sách tất cả các Bộ lọc đã cấu hình. Bộ lọc nằm trên được áp dụng " -"trước. Các Bộ lọc thay đổi một văn bản trước khi nó được phát âm. Chúng có thể " -"được dùng để thay các từ bị phát âm sai, chuyển đổi định dạng XML từ kiểu này " -"sang kiểu kia, hay thay đổi Máy phát âm mặc định." +#: kttsd/kttsd.cpp:137 +msgid "Do Not Configure" +msgstr "Đừng Cấu hình" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 876 -#: rc.cpp:237 -#, no-c-format -msgid "Click to add and configure a new Filter." -msgstr "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Bộ lọc mới." +#: kttsd/main.cpp:37 +msgid "Text-to-speech synthesis deamon" +msgstr "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 896 -#: rc.cpp:243 -#, no-c-format -msgid "" -"Click to move selected filter up in the list. Filters higher in the list are " -"applied first." -msgstr "" -"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm trên sẽ được " -"áp dụng trước." +#: kttsd/main.cpp:39 kttsmgr/kttsmgr.cpp:62 +msgid "Original Author" +msgstr "Tác giả Gốc" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 915 -#: rc.cpp:249 -#, no-c-format -msgid "" -"Click to move a filter down in the list. Filters lower in the list are applied " -"last." -msgstr "" -"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm dưới sẽ được " -"áp dụng sau." +#: kttsd/main.cpp:44 kttsd/main.cpp:45 kttsmgr/kttsmgr.cpp:67 +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:68 plugins/command/commandconf.cpp:163 +#: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577 +#: plugins/flite/fliteconf.cpp:150 plugins/freetts/freettsconf.cpp:178 +#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:342 +msgid "Testing" +msgstr "Kiểm tra" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 940 -#: rc.cpp:255 -#, no-c-format -msgid "Click to configure options for the highlighted Filter." -msgstr "Nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho Bộ lọc đã chọn." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:85 +msgid "KttsJobMgr" +msgstr "Trình quản lý Tác vụ KTTS" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 965 -#: rc.cpp:261 -#, no-c-format -msgid "Click to remove the highlighted Filter." -msgstr "Nhấn vào để bỏ Bộ lọc đã chọn." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:114 +msgid "Job Num" +msgstr "Số thứ tự Tác vụ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1000 -#: rc.cpp:264 -#, no-c-format -msgid "Sentence Boundary Detector" -msgstr "Trình nhận dạng Ranh giới Câu" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:115 +msgid "Owner" +msgstr "Người chủ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1016 -#: rc.cpp:267 -#, no-c-format -msgid "" -"This is a list of all the configured Sentence Boundary Detector (SBD) Filters. " -"SBDs break long text jobs up into sentences, which reduces the time before a " -"job begins speaking, and permits you to advance or rewind through a job. SBDs " -"are applied in the order listed (top to bottom) after all the normal filters at " -"the top of this screen have been applied. Filtering stops when the first SBD " -"modifies the text." -msgstr "" -"Đây là danh sách của các bộ lọc SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) đã được cấu " -"hình. SBD chia các tác vụ văn bản dài thành các câu riêng rẽ, giúp giảm thời " -"gian xử lý trước khi bắt đầu phát âm, và giúp bạn có thể di chuyển tiến lui " -"giữa các tác vụ. SBD được áp dụng theo thứ tự từ trên xuống dưới sau khi các " -"bộ lọc thông thường nằm phía trên màn hình này được áp dụng. Việc lọc sẽ được " -"ngừng sau khi SBD đầu tiên thực hiện thay đổi văn bản." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:116 +msgid "Talker ID" +msgstr "Mã số Máy phát âm" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1040 -#: rc.cpp:270 -#, no-c-format -msgid "Co&nfigure" -msgstr "Cấu &hình" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:117 +msgid "State" +msgstr "Trạng thái" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1043 -#: rc.cpp:273 -#, no-c-format -msgid "" -"Click this button to edit the Sentence Boundary Detector (SBD) configuration or " -"add additional SBD filters." -msgstr "" -"Nhấn nút này để sửa cấu hình của SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) hoặc thêm " -"các bộ lọc SBD." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:118 +msgid "Position" +msgstr "Vị trí" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1074 -#: rc.cpp:276 -#, no-c-format -msgid "&Interruption" -msgstr "&Ngắt quãng" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:119 +msgid "Sentences" +msgstr "Câu" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1104 -#: rc.cpp:279 rc.cpp:294 -#, no-c-format -msgid "" -"Check the Pre-sound box and choose a Pre-sound audio file, which will sound " -"when a text job is interrupted by another message." -msgstr "" -"Đánh dấu vào ô Âm thanh-Trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát âm " -"khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:120 +msgid "Part Num" +msgstr "Số thứ tự của Phần" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1115 -#: rc.cpp:282 rc.cpp:288 -#, no-c-format +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:121 +msgid "Parts" +msgstr "Phần" + +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:127 msgid "" -"Check the Post-message box and enter a Post-message, which will be spoken when " -"a text job resumes after being interrupted by another message." +"

These are all the text jobs. The State column may be:" +"

  • Queued - the job is waiting and will not be spoken until its " +"state is changed to Waiting by clicking the Resume or " +"Restart buttons.
  • Waiting - the job is ready to be " +"spoken. It will be spoken when the jobs preceding it in the list have " +"finished.
  • Speaking - the job is speaking. The Position column shows the current sentence of the job being spoken. You may pause " +"a speaking job by clicking the Hold button.
  • Paused - " +"the job is currently paused. Paused jobs prevent jobs below them from " +"speaking. Use the Resume or Restart buttons to resume " +"speaking the job, or click Later to move the job down in the list.
  • Finished - the job has finished speaking. When a second job " +"finishes, this one will be deleted. You may click Restart to repeat " +"the job.
Note: Messages, Warnings, and Screen Reader " +"Output do not appear in this list. See the Handbook for more information." msgstr "" -"Đánh dấu vào ô Thông báo-Sau và nhập một thông báo để nó được phát âm khi một " -"tác vụ văn bản được tiếp tục sau khi bị ngắt quãng bởi một thông báo khác." - -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1124 -#: rc.cpp:285 -#, no-c-format -msgid "Post-&message:" -msgstr "Thông &báo-Sau:" - -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1146 -#: rc.cpp:291 -#, no-c-format -msgid "Pre-sou&nd:" -msgstr "Âm t&hanh-Trước:" +"

Đây là tất cả các tác vụ văn bản. Cột Trạng thái có thể là:" +"

  • Xếp hàng -tác vụ đang xếp hàng và sẽ không được phát âm trước " +"khi trạng thái chuyển sang Sẵn sàng bằng cách ấn nút Tiếp tục " +"hoặc Bắt đầu lại.
  • Sẵn sàng - tác vụ đã sẵn sàng được " +"phát âm. Nó sẽ được phát âm khi tác vụ trước nó trong danh sách đã hoàn " +"thành.
  • Đang nói - tác vụ đang được phát âm. CộtVị trí " +"cho biết câu văn hiện tại của tác vụ đang được phát âm. Bạn có thể tạm ngừng " +"một tác vụ đang được phát âm bằng cách ấn nút Tạm ngừng.
  • Tạm ngừng - tác vụ đang bị tạm ngừng. các tác vụ bị tạm ngừng " +"không cho phép các tác vụ nằm dưới nó được phát âm. Dùng nút Tiếp tục " +"hay Bắt đầu lại để tiếp tục cho tác vụ được phát âm, hoặc ấn nút " +"Để sau để chuyển tác vụ xuống dưới danh sách.
  • Xong - " +"tác vụ đã hoàn thành. Khi tác vụ tiếp theo nó cũng hoàn thành, nó sẽ bị xoá. " +"Bạn có thể ấn nút Bắt đầu lạit để thwucj hiện lại tác vụ này.
  • Chú ý: Thông báo, Cảnh báo, và Đầu ra Phát âm Màn hình không có " +"trong danh sách này. Xem thêm Sách hướng dẫn.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1160 -#: rc.cpp:297 -#, no-c-format -msgid "&Pre-message:" -msgstr "Thông bảo-&Trước:" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:176 +msgid "Hold" +msgstr "Tạm ngừng" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1169 -#: rc.cpp:300 rc.cpp:312 -#, no-c-format +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:178 msgid "" -"Check the Pre-message box and enter a Pre-message, which will be spoken " -"whenever a text job is interrupted by another message." +"

    Changes a job to Paused state. If currently speaking, the job stops " +"speaking. Paused jobs prevent jobs that follow them from speaking, so " +"either click Resume to make the job speakable, or click Later " +"to move it down in the list.

    " msgstr "" -"Đánh dấu ô Thông báo-Trước và nhập vào một thông báo để nó sẽ phát âm khi một " -"tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo." +"

    Làm tác vụ chuyển sang trạng thái Tạm ngừng. Nếu tác vụ đang được phát " +"âm, nó sẽ dừng. Các tác vụ tạm ngừng sẽ không cho các tác vụ sau nó được " +"phát âm,do đó cần ấn nút Tiếp tục để cho nó tiếp tục được phát âm, " +"hoặc nút Để sau để di chuyển nó xuống dưới danh sách.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1188 -#: rc.cpp:303 rc.cpp:309 -#, no-c-format +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:185 kttsmgr/kttsmgr.cpp:186 +msgid "Resume" +msgstr "Tiếp tục" + +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:187 msgid "" -"Check the Post-sound and choose a Post-sound audio file, which will sound " -"before a text job resumes after being interrupted by another message." +"

    Resumes a paused job or changes a Queued job to Waiting. If the job is " +"the top speakable job in the list, it begins speaking.

    " msgstr "" -"Đánh dấu ô Âm thanh-Sau và chọn một tập tin âm thanh để tập tin này sẽ phát âm " -"ngay trước khi một tác vụ văn bản được thực hiện tiếp, sau khi tác vụ đó bị " -"ngắt quãng bởi một thông báo." - -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1196 -#: rc.cpp:306 -#, no-c-format -msgid "Post-s&ound:" -msgstr "Âm thanh-&Sau:" - -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1246 -#: rc.cpp:315 -#, no-c-format -msgid "A&udio" -msgstr "Âm th&anh" +"

    Tiếp tục phát âm một tác vụ đã bị tạm ngừng hoặc chuyển một tác vụ đang ở " +"trạng thái Xếp hàng sang Sẵn sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh " +"sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó sẽ được phát âm.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1265 -#: rc.cpp:318 -#, no-c-format -msgid "&Keep audio files:" -msgstr "&Giữ tập tin âm thanh:" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:192 +msgid "R&estart" +msgstr "&Bắt đầu lại" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1268 -#: rc.cpp:321 -#, no-c-format +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:194 msgid "" -"Check this if you want to keep the generated audio (wav) files. You will find " -"them in the indicated directory." +"

    Rewinds a job to the beginning and changes its state to Waiting. If the " +"job is the top speakable job in the list, it begins speaking.

    " msgstr "" -"Đánh dấu ô này nếu bạn muốn lưu giữ tập tin âm thanh (wav) đã tạo ra. Bạn sẽ " -"tìm thấy nó trong thư mục đã chỉ định." - -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1287 -#: rc.cpp:324 -#, no-c-format -msgid "Specify the directory in which the audio files will be copied." -msgstr "Chỉ định thư mục để sao chép tập tin âm thanh trong đó." +"

    Phát âm một tác vụ lại từ đầu và thay đổi trạng thái của nó sang Sẵn " +"sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh sách các tác vụ sẵn sàng phát " +"âm, nó sẽ được phát âm.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1313 -#: rc.cpp:327 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:563 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199 #, no-c-format -msgid "&Speed:" -msgstr "&Tốc độ:" +msgid "Re&move" +msgstr "&Bỏ" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1319 -#: rc.cpp:330 rc.cpp:336 rc.cpp:339 rc.cpp:994 rc.cpp:1012 rc.cpp:1024 -#, no-c-format +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:201 msgid "" -"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; to " -"the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is " -"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered " -"\"fast\". You cannot change the speed of MultiSyn voices." +"

    Deletes the job. If it is currently speaking, it stops speaking. The " +"next speakable job in the list begins speaking.

    " msgstr "" -"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang " -"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 % " -"là \"nhanh\". Bạn sẽ không thay đổi được tốc độ của giọng MultiSyn." - -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1338 -#: rc.cpp:333 rc.cpp:883 rc.cpp:889 rc.cpp:1003 rc.cpp:1009 rc.cpp:1015 -#: rc.cpp:1120 rc.cpp:1135 rc.cpp:1150 -#, no-c-format -msgid " %" -msgstr " %" +"

    Xoá tác vụ. Nếu nó đang được phát âm, nó sẽ bị dừng. Tác vụ sẵn sàng sau " +"nó trong danh sách sẽ được phát âm

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1431 -#: rc.cpp:342 -#, no-c-format -msgid "Out&put Using" -msgstr "Chọn Đầu &ra" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:206 +msgid "&Later" +msgstr "&Để sau" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1434 -#: rc.cpp:345 -#, no-c-format +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:208 msgid "" -"

    Select the audio output method desired. If you select GStreamer" -", you must also select a Sink.

    " -"

    Note: You must have GStreamer >= 0.87 to use GStreamer.

    " +"

    Moves a job downward in the list so that it will be spoken later. If the " +"job is currently speaking, its state changes to Paused.

    " msgstr "" -"

    Chọn phương pháp cho ra âm thanh mà bạn muốn. Nếu bạn chọn GStreamer" -", bạn cũng sẽ cần chọn một Đầu ra.

    " -"

    Chú ý: Bạn sẽ cần GStreamer phiên bản 0.87 hoặc mới hơn để dùng " -"GStreamer.

    " +"

    Di chuyển một tác vụ xuống dưới danh sách để nó được phát âm sau. Nếu tác " +"vụ đang được phát âm, trạng thái của nó sẽ chuyển sang Tạm ngừng.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1456 -#: rc.cpp:348 rc.cpp:357 -#, no-c-format -msgid "Sink:" -msgstr "Đầu ra:" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:214 +msgid "Pre&vious Part" +msgstr "P&hần Trước" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1459 -#: rc.cpp:351 rc.cpp:354 rc.cpp:393 -#, no-c-format -msgid "Select the sound sink to be used for GStreamer output." -msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho GStreamer" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:216 +msgid "

    Rewinds a multi-part job to the previous part.

    " +msgstr "

    Quay một tác vụ nhiều phần về phần trước đó.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1502 -#: rc.cpp:360 -#, no-c-format -msgid "Select the sound sink to be used for aKode output." -msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho aKode" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:220 +msgid "&Previous Sentence" +msgstr "Câu &Trước" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1521 -#: rc.cpp:363 -#, no-c-format -msgid "" -"Select the sink to be used for aKode output. Select \"auto\" to let aKode pick " -"the best output method." -msgstr "Chọn đầu ra cho aKode. Chọn \"tự động\" để aKode chọn đầu ra tốt nhất." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:222 +msgid "

    Rewinds a job to the previous sentence.

    " +msgstr "

    Quay một tác vụ về câu trước đó.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1534 -#: rc.cpp:366 -#, no-c-format -msgid "GStrea&mer" -msgstr "GStrea&mer" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:226 +msgid "&Next Sentence" +msgstr "Câu Tiếp th&eo" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1540 -#: rc.cpp:369 -#, no-c-format -msgid "" -"

    Check to use the GStreamer audio output system. You must also select a " -"Sink plugin.

    " -msgstr "" -"

    Đánh dấu nút này để dùng đầu ra âm thanh GStreamer. Bạn sẽ cần chọn một " -"trình bổ sung Đầu ra.

    " +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:228 +msgid "

    Advances a job to the next sentence.

    " +msgstr "

    Cho một tác vụ thực hiện câu tiếp theo.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1548 -#: rc.cpp:372 -#, no-c-format -msgid "a&Rts" -msgstr "a&Rts" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:232 +msgid "Ne&xt Part" +msgstr "Phần Tiếp the&o" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1557 -#: rc.cpp:375 -#, no-c-format -msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output." -msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:234 +msgid "

    Advances a multi-part job to the next part.

    " +msgstr "

    Cho một tác vụ nhiều phần thực hiện phần tiếp theo.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1568 -#: rc.cpp:378 -#, no-c-format -msgid "aKode" -msgstr "aKode" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:239 +msgid "&Speak Clipboard" +msgstr "&Phát âm Bảng nháp" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1580 -#: rc.cpp:381 -#, no-c-format +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:241 msgid "" -"

    Check to use aKode for audio output. You must also select a Sink.

    " +"

    Queues the current contents of the clipboard for speaking and sets its " +"state to Waiting. If the job is the topmost in the list, it begins " +"speaking. The job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers tab.

    " msgstr "" -"

    Đánh dấu ô này để dùng đầu ra âm thanh aKode. Bạn sẽ cần chọn cả " -"Đầu ra.

    " +"

    Đặt nội dung của bảng nháp vào danh sách phát âm ở trạng thái Sẵn sàng. " +"Nếu tác vụ nằm trên cùng trong danh sách tác vụ sẵn sàng, nó sẽ được phát âm " +"bởi Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1599 -#: rc.cpp:384 -#, no-c-format -msgid "ALSA" -msgstr "ALSA" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:247 +msgid "Spea&k File" +msgstr "Phát â&m Tập tin" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1611 -#: rc.cpp:387 -#, no-c-format -msgid "Check to use Advanced Linux Sound Architecture (ALSA) for audio output." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:249 +msgid "" +"

    Prompts you for a file name and queues the contents of the file for " +"speaking. You must click the Resume button before the job will be " +"speakable. The job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers tab.

    " msgstr "" -"Đánh dấu ô này để dùng ALSA (Kiến trúc Âm thanh Linux Nâng cao) cho đầu ra âm " -"thanh." +"

    Chọn một tập tin và đặt nội dung của tập tin vào danh sách phát âm. Bạn " +"cần ấn nút Tiếp tục để tác vụ chuyển sang trạng thái Sẵn sàng. Tác vụ " +"sẽ được phát âm bởi Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1630 -#: rc.cpp:390 -#, no-c-format -msgid "Device:" -msgstr "Thiết bị:" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:255 +msgid "Change Talker" +msgstr "Thay Máy phát âm" -#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1652 -#: rc.cpp:396 -#, no-c-format +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:257 msgid "" -"Select the PCM device to be used for ALSA output. Select \"default\" to use " -"the default ALSA device." +"

    Prompts you with a list of your configured Talkers from the Talkers tab. The job will be spoken using the selected Talker.

    " msgstr "" -"Chọn thiết bị PCM dành cho đầu ra ALSA. Chọn \"mặc định\" để dùng thiết bị ALSA " -"mặc định." +"

    Hiện ra danh sách các Máy phát âm đã được cấu hình từ trang Máy phát " +"âm để bạn lựa chọn. Tác vụ sẽ được phát âm bởi Máy phát âm đã chọn.

    " -#. i18n: file kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui line 24 -#: rc.cpp:399 -#, no-c-format -msgid "Event source:" -msgstr "Nguồn sự kiện:" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:262 +msgid "&Refresh" +msgstr "&Tải lại" -#. i18n: file kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui line 38 -#: rc.cpp:402 -#, no-c-format -msgid "Events" -msgstr "Sự kiện" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:264 +msgid "

    Refresh the list of jobs.

    " +msgstr "

    Tải lại danh sách tác vụ.

    " -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 25 -#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:225 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2501 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:496 -#: libkttsd/selecttalkerdlg.h:61 rc.cpp:405 -#, no-c-format -msgid "Select Talker" -msgstr "Chọn Máy phát âm" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:278 +msgid "Current Sentence" +msgstr "Câu Đang nói" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 61 -#: rc.cpp:408 -#, no-c-format -msgid "&Use default Talker" -msgstr "&Dùng Máy phát âm mặc định" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:288 +msgid "

    The text of the sentence currently speaking.

    " +msgstr "

    Văn bản của câu đang phát âm.

    " -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 64 -#: rc.cpp:411 -#, no-c-format -msgid "" -"When checked, will use the default Talker, which is the topmost Talker listed " -"in the Talkers tab." -msgstr "" -"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm mặc định, tức là Máy phát âm nằm trên cùng trong " -"danh sách ở trang Máy phát âm." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:585 kttsmgr/kttsmgr.cpp:251 +msgid "Queued" +msgstr "Xếp hàng" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 72 -#: rc.cpp:414 -#, no-c-format -msgid "Use closest &matching Talker having" -msgstr "Dùng Máy phát âm &phù hợp nhất có thể" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:586 kttsmgr/kttsmgr.cpp:252 +msgid "Waiting" +msgstr "Sẵn sàng" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 75 -#: rc.cpp:417 -#, no-c-format -msgid "" -"When checked, will use a configured Talker most closely matching the attributes " -"you choose. Attributes with checks next to them will be preferred over " -"unchecked attributes. Language is always preferred." -msgstr "" -"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm đã được cấu hình phù hợp nhất với các tính năng " -"bạn đã chọn. Các tính năng đã được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các tính năng " -"chưa đánh dấu. Ngôn ngữ đã chọn luôn được ưu tiên." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:587 kttsmgr/kttsmgr.cpp:253 +msgid "Speaking" +msgstr "Đang nói" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 125 -#: rc.cpp:420 -#, no-c-format -msgid "Checked items are preferred over unchecked items." -msgstr "Các mục được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các mục chưa đánh dấu." +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:588 kttsmgr/kttsmgr.cpp:254 +msgid "Paused" +msgstr "Tạm ngừng" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 192 -#: rc.cpp:426 -#, no-c-format -msgid "&Gender:" -msgstr "&Giới:" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:589 kttsmgr/kttsmgr.cpp:255 +msgid "Finished" +msgstr "Xong" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 257 -#: rc.cpp:429 rc.cpp:985 -#, no-c-format -msgid "&Volume:" -msgstr "Âm &lượng:" +#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:590 kttsmgr/kttsmgr.cpp:256 +#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:314 +#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:519 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 305 -#: rc.cpp:432 -#, no-c-format -msgid "&Rate:" -msgstr "&Tốc độ:" +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:49 +msgid "Start minimized in system tray" +msgstr "Thu nhỏ ở khay hệ thống khi khởi động" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 374 -#: rc.cpp:438 rc.cpp:702 rc.cpp:711 -#, no-c-format -msgid "" -"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may select " -"more than one language by clicking the browse button and Ctrl-clicking on more " -"than one in the list. If blank, the filter applies to all text jobs of any " -"language." -msgstr "" -"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. Bạn " -"có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ rồi vừa " -"ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không chọn, bộ " -"lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ." +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:51 +msgid "Exit when speaking is finished and minimized in system tray" +msgstr "Thoát sau khi phát âm xong và thu nhỏ xuống khay hệ thống" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 385 -#: rc.cpp:444 rc.cpp:534 rc.cpp:615 rc.cpp:717 -#, no-c-format -msgid "" -"Click to select one or more languages. This filter will be applied to text " -"jobs of those languages." -msgstr "" -"Nhấn vào để chọn chọn nhiều ngôn ngữ. Bộ lọc này sẽ được áp dụng cho tác vụ văn " -"bản dành cho các ngôn ngữ bạn chọn." +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:59 +msgid "KTTSMgr" +msgstr "KTTSMgr" -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 421 -#: rc.cpp:447 -#, no-c-format -msgid "Use specific &Talker" -msgstr "Dùng &Máy phát âm đặc dụng" - -#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 424 -#: rc.cpp:450 -#, no-c-format -msgid "" -"When checked, will use the specific Talker (if it is still configured), " -"otherwise the Talker most closely matching." -msgstr "" -"Nếu đánh dấu, sẽ dùng Máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), nếu " -"không sẽ dùng Máy phát âm phù hợp nhất." +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:60 +msgid "Text-to-Speech Manager" +msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 33 -#: rc.cpp:474 -#, no-c-format -msgid "" -"WARNING: This filter is a key component of the KTTS system. Please read the " -"KTTS Handbook before modifying these settings." -msgstr "" -"CẢNH BÁO: Bộ lọc này là một thành phần quan trọng của hệ thống KTTS. Xin đọc " -"sách hướng dẫn KTTS trước khi thay đổi các cài đặt này." +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89 +msgid "TDE Text-to-Speech Manager" +msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói TDE" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 49 -#: rc.cpp:477 rc.cpp:582 rc.cpp:684 rc.cpp:771 -#, no-c-format -msgid "&Name:" -msgstr "&Tên:" +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156 +msgid "Text-to-Speech Manager" +msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 58 -#: rc.cpp:480 rc.cpp:486 -#, no-c-format -msgid "The name of this filter. Enter any descriptive name you like." -msgstr "" -"Tên của bộ lọc. Nhập vào bất cứ tên có tính chất mô tả nào mà bạn thích." +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:182 +msgid "&Speak Clipboard Contents" +msgstr "&Phát âm Nội dung Bảng nháp" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 67 -#: filters/sbd/sbdconf.cpp:171 kttsd/filtermgr.cpp:83 rc.cpp:483 -#, no-c-format -msgid "Standard Sentence Boundary Detector" -msgstr "Trình nhận dạng Biên câu văn Tiêu chuẩn" +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:184 +msgid "&Hold" +msgstr "&Giữ" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 88 -#: rc.cpp:489 -#, no-c-format -msgid "&Sentence boundary regular expression:" -msgstr "Biểu thức chính quy cho biên &câu văn:" +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:189 +msgid "KTTS &Handbook" +msgstr "&Sách hướng dẫn KTTS" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 97 -#: rc.cpp:492 rc.cpp:495 -#, no-c-format -msgid "" -"The regular expression that detects boundaries between sentences in text jobs." -msgstr "" -"Biểu thức chính quy giúp nhận dạng biên giới giữa các câu văn trong văn bản." +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:191 +msgid "&About KTTSMgr" +msgstr "&Giới thiệu KTTSMgr" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 132 -#: rc.cpp:501 -#, no-c-format -msgid "&Replacement sentence boundary:" -msgstr "Biên câu văn &thay thế:" +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:262 +msgid "Text-to-Speech System is not running" +msgstr "Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói đang không chạy" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 141 -#: rc.cpp:504 rc.cpp:507 -#, no-c-format +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:264 +#, c-format msgid "" -"This string replaces the matched regular expression. Important" -": must end with tab (\\t)." -msgstr "" -"Chuỗi này sẽ thay các biểu thức chính quy được khớp. Quan trọng" -": cần phải được kết thúc bằng ký tự Tab (\\t)." - -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 160 -#: rc.cpp:510 rc.cpp:591 rc.cpp:789 -#, no-c-format -msgid "Apply This &Filter When" -msgstr "Áp dụng Bộ &lọc Này Khi" - -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 163 -#: rc.cpp:513 rc.cpp:594 rc.cpp:696 rc.cpp:792 -#, no-c-format -msgid "These settings determines when the filter is applied to text." -msgstr "Các cài đặt này giúp xác định khi nào bộ lọc được áp dụng cho văn bản." +"_n: 1 job\n" +"%n jobs" +msgstr "%n tác vụ" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 182 -#: rc.cpp:516 -#, no-c-format -msgid "&Language is:" -msgstr "&Ngôn ngữ là:" +#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:275 +msgid ", current job %1 at sentence %2 of %3 sentences" +msgstr ", tác vụ hiện tại %1 ở câu %2 trong %3 câu" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 191 -#: rc.cpp:519 rc.cpp:528 rc.cpp:600 rc.cpp:609 -#, no-c-format -msgid "" -"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may select " -"more than one language by clicking the browse button and Ctrl-clicking on more " -"than one in the list. If blank the filter applies to all text jobs of any " -"language." -msgstr "" -"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. Bạn " -"có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ rồi vừa " -"ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không chọn, bộ " -"lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ." +#: libkttsd/notify.cpp:49 +msgid "Speak event name" +msgstr "Phát âm tên sự kiện" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 200 -#: rc.cpp:522 rc.cpp:603 rc.cpp:705 -#, no-c-format -msgid "Application &ID contains:" -msgstr "&Mã số Ứng dụng chứa:" +#: libkttsd/notify.cpp:50 +msgid "Speak the notification message" +msgstr "Phát âm thông báo" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 209 -#: rc.cpp:525 rc.cpp:606 rc.cpp:708 -#, no-c-format -msgid "" -"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs queued " -"by that application. You may enter more than one ID separated by commas. If " -"blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: Use " -"kdcop from the command line to get the Application IDs of running applications. " -" Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" -msgstr "" -"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp " -"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu " -"phẩy. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng " -"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang " -"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" +#: libkttsd/notify.cpp:51 +msgid "Do not speak the notification" +msgstr "Đừng phát âm thông báo" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 259 -#: rc.cpp:537 rc.cpp:618 rc.cpp:720 -#, no-c-format -msgid "" -"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs " -"queued by that application. You may enter more than one ID separated by " -"commas. Use knotify to match all messages sent as TDE notifications. " -"If blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: " -"Use kdcop from the command line to get the Application IDs of running " -"applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" -msgstr "" -"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp " -"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu " -"phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của " -"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng " -"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang " -"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" +#: libkttsd/notify.cpp:52 +msgid "Speak custom text:" +msgstr "Phát âm văn bản tuỳ thích:" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 287 -#: rc.cpp:540 rc.cpp:621 -#, no-c-format -msgid "Load..." -msgstr "Tải..." +#: libkttsd/notify.cpp:106 +msgid "none" +msgstr "không có gì" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 293 -#: rc.cpp:543 -#, no-c-format -msgid "Click to load a Sentence Boundary Detection configuration from a file." -msgstr "Nhấn vào để tải một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn." +#: libkttsd/notify.cpp:107 +msgid "notification dialogs" +msgstr "hộp thoại thông báo" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 310 -#: rc.cpp:546 -#, no-c-format -msgid "Sa&ve..." -msgstr "Lư&u..." +#: libkttsd/notify.cpp:108 +msgid "passive popups" +msgstr "cửa sổ nhảy ra thụ động" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 313 -#: rc.cpp:549 -#, no-c-format -msgid "Click to save this Sentence Boundary Detection configuration to a file." -msgstr "Nhấn vào để lưu một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn." +#: libkttsd/notify.cpp:109 +msgid "notification dialogs and passive popups" +msgstr "hộp thoại thông báo và các cửa sổ nhảy ra thụ động" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 330 -#: rc.cpp:552 -#, no-c-format -msgid "Clea&r" -msgstr "&Xoá" +#: libkttsd/notify.cpp:110 +msgid "all notifications" +msgstr "tất cả thông báo" -#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 333 -#: rc.cpp:555 rc.cpp:753 -#, no-c-format -msgid "Click to clear everything." -msgstr "Nhấn vào để xoá mọi thứ." +#: libkttsd/pluginproc.cpp:184 +msgid "Local" +msgstr "Địa phương" -#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 55 -#: rc.cpp:558 -#, no-c-format -msgid "&Type" -msgstr "&Kiểu" +#: libkttsd/pluginproc.cpp:188 +msgid "Latin1" +msgstr "Latin1" -#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 85 -#: rc.cpp:561 -#, no-c-format -msgid "&Word" -msgstr "&Từ" +#: libkttsd/pluginproc.cpp:189 +msgid "Unicode" +msgstr "Unicode" -#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 104 -#: rc.cpp:564 -#, no-c-format -msgid "Regular &expression" -msgstr "Biểu thức chính &quy" +#: libkttsd/talkercode.cpp:227 +msgid "" +"_: full country name\n" +"United States of America" +msgstr "Hoa Kỳ" -#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 124 -#: rc.cpp:567 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Match &case" -msgstr "Khớp" +#: libkttsd/talkercode.cpp:228 +msgid "" +"_: abbreviated country name\n" +"USA" +msgstr "Mỹ" -#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 158 -#: rc.cpp:570 -#, no-c-format -msgid "&Replace with:" -msgstr "&Thay bằng:" +#: libkttsd/talkercode.cpp:229 +msgid "" +"_: full country name\n" +"United Kingdom" +msgstr "Vương quốc Anh" -#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 180 -#: rc.cpp:573 -#, no-c-format -msgid "&Match:" -msgstr "&Khớp:" +#: libkttsd/talkercode.cpp:230 +msgid "" +"_: abbreviated country name\n" +"UK" +msgstr "Anh" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 18 -#: rc.cpp:579 -#, no-c-format -msgid "Configure String Replacer" -msgstr "Cấu trình Trình thay Chuỗi" +#: libkttsd/talkercode.cpp:242 libkttsd/talkercode.cpp:251 +msgid "male" +msgstr "nam" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 46 -#: rc.cpp:585 rc.cpp:588 rc.cpp:687 rc.cpp:690 -#, no-c-format -msgid "Enter any name you like for this filter." -msgstr "Nhập vào bất kỳ tên nào mà bạn thích cho bộ lọc này." +#: libkttsd/talkercode.cpp:244 libkttsd/talkercode.cpp:253 +msgid "female" +msgstr "nữ" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 87 -#: rc.cpp:597 -#, no-c-format -msgid "Lan&guage is:" -msgstr "&Ngôn ngữ là:" +#: libkttsd/talkercode.cpp:246 libkttsd/talkercode.cpp:255 +msgid "" +"_: neutral gender\n" +"neutral" +msgstr "giống chung" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 198 -#: rc.cpp:624 -#, no-c-format -msgid "Click to load a word list from a file." -msgstr "Nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin." +#: libkttsd/talkercode.cpp:262 libkttsd/talkercode.cpp:271 +msgid "" +"_: medium sound\n" +"medium" +msgstr "trung bình" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 218 -#: rc.cpp:630 -#, no-c-format -msgid "Click to save word list to a file." -msgstr "Nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin." +#: libkttsd/talkercode.cpp:264 libkttsd/talkercode.cpp:273 +msgid "" +"_: loud sound\n" +"loud" +msgstr "lớn" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 235 -#: rc.cpp:633 -#, no-c-format -msgid "C&lear" -msgstr "&Xoá" +#: libkttsd/talkercode.cpp:266 libkttsd/talkercode.cpp:275 +msgid "" +"_: soft sound\n" +"soft" +msgstr "nhỏ" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 238 -#: rc.cpp:636 -#, no-c-format -msgid "Click to empty the word list." -msgstr "Nhấn vào để xoá các từ trong danh sách." +#: libkttsd/talkercode.cpp:282 libkttsd/talkercode.cpp:291 +msgid "" +"_: medium speed\n" +"medium" +msgstr "trung bình" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 255 -#: rc.cpp:639 -#, no-c-format -msgid "Type" -msgstr "Loại" +#: libkttsd/talkercode.cpp:284 libkttsd/talkercode.cpp:293 +msgid "" +"_: fast speed\n" +"fast" +msgstr "nhanh" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 266 -#: rc.cpp:642 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "Match Case" -msgstr "Khớp" +#: libkttsd/talkercode.cpp:286 libkttsd/talkercode.cpp:295 +msgid "" +"_: slow speed\n" +"slow" +msgstr "chậm" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 277 -#: rc.cpp:645 -#, no-c-format -msgid "Match" -msgstr "Khớp" +#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:79 +msgid "Cannot find the aRts soundserver." +msgstr "Không thể tìm thấy trình phục vụ âm thanh aRts." -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 288 -#: rc.cpp:648 -#, no-c-format -msgid "Replace With" -msgstr "Thay Bằng" +#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:235 +msgid "" +"Connecting/starting aRts soundserver failed. Make sure that artsd is " +"configured properly." +msgstr "" +"Việc kết nối/khởi động trình phục vụ âm thanh aRts không hoạt động. Xin chắc " +"rằng bạn đã cấu hình đúng aRts." -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 325 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:171 rc.cpp:651 -#, no-c-format -msgid "&Add..." -msgstr "&Thêm..." +#: plugins/command/commandconf.cpp:164 plugins/epos/eposconf.cpp:230 +#: plugins/flite/fliteconf.cpp:151 plugins/freetts/freettsconf.cpp:179 +#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:343 +msgid "Testing." +msgstr "Đang thử." -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 328 -#: rc.cpp:654 -#, no-c-format -msgid "Click to add another word or regular expression to the list." -msgstr "Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách." +#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:406 +msgid "Scanning... Please wait." +msgstr "Đang quét... Xin đợi." -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 345 -#: rc.cpp:657 -#, no-c-format -msgid "&Up" -msgstr "&Lên" +#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421 +msgid "Query Voices" +msgstr "Truy vấn Giọng nói" -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 348 -#: rc.cpp:660 -#, no-c-format +#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:422 msgid "" -"Click to move selected word up in the list. Words higher in the list are " -"applied first." +"Querying Festival for available voices. This could take up to 15 seconds." msgstr "" -"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn lên phía trên của danh sách. Các từ nằm " -"trên được áp dụng trước." +"Đang truy vấn Festival để biết các giọng nói có sẵn. Việc này có thể kéo dài " +"tới khoảng 15 giây." -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 367 -#: rc.cpp:666 -#, no-c-format +#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:578 msgid "" -"Click to move a word down in the list. Words lower in the list are applied " -"last." -msgstr "" -"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. Các từ nằm " -"dưới được áp dụng sau." +"Testing. MultiSyn voices require several seconds to load. Please be " +"patient." +msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi chút." -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 392 -#: rc.cpp:672 -#, no-c-format -msgid "Click to modify an existing word or regular expression in the list." +#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96 +msgid "" +"Unable to locate freetts.jar in your path.\n" +"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using " +"TDE Text-to-Speech" msgstr "" -"Nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách." - -#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 417 -#: rc.cpp:678 -#, no-c-format -msgid "Click to remove a word or regular expression from the list." -msgstr "Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách." +"Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n" +"Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi " +"dùng Văn bản -sang-Tiếng nóiTDE" -#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 18 -#: rc.cpp:681 -#, no-c-format -msgid "Configure Talker Chooser" -msgstr "Cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm" +#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96 +msgid "TDE Text-to-Speech" +msgstr "Văn bản sang Tiếng nói TDE" -#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 65 -#: rc.cpp:693 -#, no-c-format -msgid "&Apply This Filter When" -msgstr "Áp &dụng Bộ lọc Này Khi" +#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95 +msgid "Male voice \"%1\"" +msgstr "Giọng nam \"%1\"" -#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 87 -#: rc.cpp:699 -#, no-c-format -msgid "Te&xt contains:" -msgstr "&Văn bản chứa:" +#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:97 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:100 +msgid "Female voice \"%1\"" +msgstr "Giọng nữ \"%1\"" -#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 189 -#: rc.cpp:723 -#, no-c-format -msgid "&Talker:" -msgstr "&Máy phát âm:" +#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:102 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:103 +msgid "Unknown voice \"%1\"" +msgstr "Giọng không rõ \"%1\"" -#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 195 -#: rc.cpp:726 rc.cpp:729 -#, no-c-format -msgid "" -"The new Talker that will be used when the conditions above are met. The " -"default Talker is the topmost in the Talkers tab. Click the button to choose a " -"Talker." +#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:216 +msgid "This plugin is distributed under the terms of the GPL v2 or later." msgstr "" -"Máy phát âm mới sẽ được dùng nếu các điều kiện trên thoả mãn. Máy phát âm mặc " -"định nằm ở trên cùng trong trang Máy phát âm. Nhấn vào nút để chọn một Máy phát " -"âm." - -#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 224 -#: rc.cpp:735 -#, no-c-format -msgid "Click to select a Talker." -msgstr "Nhấn vào để chọn một Máy phát âm." +"Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản 2 hay mới " +"hơn." -#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 253 -#: rc.cpp:741 -#, no-c-format -msgid "Click to load a Talker Chooser configuration from a file." -msgstr "" -"Nhấn vào để tải một cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm từ một tập tin." +#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:300 +msgid "Voice File - Hadifix Plugin" +msgstr "Tập tin Giọng nói - Trình bổ sung Hadifix" -#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 273 -#: rc.cpp:747 -#, no-c-format -msgid "Click to save this Talker Chooser to a file." -msgstr "" -"Nhấn vào để lưu cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm này vào một tập tin." +#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:27 +msgid "The gender of the voice file %1 could not be detected." +msgstr "Giới của tập tin giọng nói %1 không thể xác định được." -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 17 -#: rc.cpp:756 -#, no-c-format -msgid "Configure XML Transformer" -msgstr "Cấu hình Trình chuyển đổi XML" +#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:28 plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:33 +msgid "Trying to Determine the Gender - Hadifix Plug In" +msgstr "Đang thử Xác định Giới - Trình bổ sung Hadifix" -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 36 -#: rc.cpp:759 rc.cpp:774 -#, no-c-format -msgid "Enter any descriptive name you like for this filter." -msgstr "" -"Nhập bất kỳ một tên gọi có tính chất mô tả nào mà bạn thích cho bộ lọc này." +#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:32 +msgid "The file %1 does not seem to be a voice file." +msgstr "Tập tin %1 có vẻ như không phải là tập tin giọng nói." -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 44 -#: rc.cpp:762 rc.cpp:780 +#: plugins/festivalint/voices:14 plugins/festivalint/voices:26 +#: plugins/festivalint/voices:508 plugins/festivalint/voices:532 +#: plugins/festivalint/voices:556 plugins/festivalint/voices:580 +#: plugins/festivalint/voices:616 #, no-c-format msgid "" -"Enter the full path to an XML Style Language - Transforms (XSLT) stylesheet " -"file. XSLT files usually end with extension .xsl." -msgstr "" -"Nhập đường dẫn đầy đủ đến một tập tin định kiểu XML Biến đổi - Ngôn ngữ (XSLT). " -"Tập tin XSLT thường kết thúc với đuôi .xsl." - -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 52 -#: rc.cpp:765 -#, no-c-format -msgid "xsltproc" -msgstr "xsltproc" +"_: FestivalVoiceName\n" +"American Male" +msgstr "Giọng nam ở Mỹ" -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 55 -#: rc.cpp:768 rc.cpp:786 +#: plugins/festivalint/voices:38 #, no-c-format msgid "" -"Enter the path to the xsltproc executable program. If it is in the PATH " -"environment variable, just enter \"xsltproc\"." -msgstr "" -"Nhập đường dẫn đến chương trình xsltproc chạy được. Nếu nó nằm trong biến môi " -"trường PATH, chỉ cần nhập \"xsltproc\"." - -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 91 -#: rc.cpp:777 -#, no-c-format -msgid "&XSLT file:" -msgstr "Tập tin &XSLT:" - -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 108 -#: rc.cpp:783 -#, no-c-format -msgid "xsltproc &executable:" -msgstr "xsltproc &chạy được:" +"_: FestivalVoiceName\n" +"American Female, MBROLA" +msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, MBROLA" -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 149 -#: rc.cpp:795 rc.cpp:807 +#: plugins/festivalint/voices:50 plugins/festivalint/voices:62 #, no-c-format msgid "" -"This filter will be applied only to text having the specified XML root element. " -" If blank, applies to all text. You may enter more than one root element " -"separated by commas. Example: \"html\"." -msgstr "" -"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có thành phần gốc XML. Nếu trống, nó sẽ " -"áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một thành phần, cách " -"nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"html\"." +"_: FestivalVoiceName\n" +"American Male, MBROLA" +msgstr "Giọng nam ở Mỹ, MBROLA" -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 157 -#: rc.cpp:798 rc.cpp:813 +#: plugins/festivalint/voices:74 plugins/festivalint/voices:86 +#: plugins/festivalint/voices:628 #, no-c-format msgid "" -"This filter will be applied only to text having the specified DOCTYPE " -"specification. If blank, applies to all text. You may enter more than one " -"DOCTYPE separated by commas. Example: \"xhtml\"." -msgstr "" -"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có định dạng chỉ định bởi DOCTYPE. Nếu " -"trống, nó sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một " -"DOCTYPE, cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"xhtml\"." +"_: FestivalVoiceName\n" +"British Male" +msgstr "Giọng nam ở Anh" -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 165 -#: rc.cpp:801 rc.cpp:819 +#: plugins/festivalint/voices:98 #, no-c-format msgid "" -"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued by " -"that application. You may enter more than one ID separated by commas. Use " -"knotify to match all messages sent as TDE notifications. If blank, this " -"filter applies to text queued by all applications. Tip: Use kdcop from the " -"command line to get the Application IDs of running applications. Example: " -"\"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" -msgstr "" -"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp " -"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu " -"phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của " -"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng " -"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang " -"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Castilian Spanish Male" +msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Castili" -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 183 -#: rc.cpp:804 +#: plugins/festivalint/voices:110 plugins/festivalint/voices:158 +#: plugins/festivalint/voices:170 #, no-c-format -msgid "&Root element is:" -msgstr "Thành phần &gốc là:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"American Male, HTS" +msgstr "Giọng nam ở Mỹ, HTS" -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 201 -#: rc.cpp:810 +#: plugins/festivalint/voices:122 #, no-c-format -msgid "or DOC&TYPE is:" -msgstr "hay DOC&TYPE là:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"American Female, HTS" +msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, HTS" -#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 218 -#: rc.cpp:816 +#: plugins/festivalint/voices:134 #, no-c-format -msgid "and Application &ID contains:" -msgstr "và &Mã số Ứng dụng chứa:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Canadian English Male, HTS" +msgstr "Giọng nam ở Canada, HTS" -#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 30 -#: rc.cpp:822 +#: plugins/festivalint/voices:146 #, no-c-format -msgid "Co&mmand Configuration" -msgstr "Cấu hình Lệnh" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Scottish Male, HTS" +msgstr "Giọng nam ở Scotland, HTS" -#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 61 -#: rc.cpp:825 +#: plugins/festivalint/voices:182 #, no-c-format -msgid "Command &for speaking texts:" -msgstr "Lệnh để &phát âm văn bản:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Canadian English Male, MultiSyn" +msgstr "Giọng nam ở Canada, MultiSyn" -#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 72 -#: rc.cpp:828 +#: plugins/festivalint/voices:194 #, no-c-format msgid "" -"This field specifies both the command used for speaking texts and its " -"parameters. If you want to pass the text as a parameter, write %t at the place " -"where the text should be inserted. To pass a file of the text, write %f. To " -"synthesize only and let KTTSD play the synthesized text, write %w for the " -"generated audio file." -msgstr "" -"Ô này chỉ định cả lệnh dùng cho phát âm văn bản và các tham số của nó. Nếu bạn " -"muốn cho một văn bản như một biến số, viết %t ở nơi văn bản sẽ được chèn vào. " -"Để dùng tập tin như văn bản, viết %f. Để chỉ tổng hợp giọng nói và cho KTTSD " -"phát âm các văn bản đã được tổng hợp giọng nói, viết %w cho tập tin âm thanh " -"được tạo ra." +"_: FestivalVoiceName\n" +"Scottish Male, MultiSyn" +msgstr "Giọng nam ở Scotland, MultiSyn" -#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 88 -#: rc.cpp:831 +#: plugins/festivalint/voices:206 plugins/festivalint/voices:230 #, no-c-format -msgid "&Send the data as standard input" -msgstr "&Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"German Female, Festival" +msgstr "Giọng nữ Đức, Festival" -#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 91 -#: rc.cpp:834 +#: plugins/festivalint/voices:218 #, no-c-format msgid "" -"This check box specifies whether the text is sent as standard input (stdin) to " -"the speech synthesizer." -msgstr "" -"Hộp đánh dấu này chỉ định việc văn bản được gửi như đầu vào chuẩn (stdin) cho " -"trình tổng hợp giọng nói." +"_: FestivalVoiceName\n" +"German Male, Festival" +msgstr "Giọng nam Đức, Festival" -#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 116 -#: rc.cpp:837 rc.cpp:946 rc.cpp:1036 rc.cpp:1072 rc.cpp:1186 +#: plugins/festivalint/voices:242 #, no-c-format -msgid "&Test" -msgstr "&Thử" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Mexican Spanish Male, OGC" +msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC" -#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 142 -#: rc.cpp:840 rc.cpp:865 rc.cpp:1180 +#: plugins/festivalint/voices:254 #, no-c-format -msgid "Character &encoding:" -msgstr "Mã hoá &ký tự:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Mexican Spanish Female, OGC" +msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC" -#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 161 -#: rc.cpp:843 rc.cpp:1045 +#: plugins/festivalint/voices:266 plugins/festivalint/voices:278 +#: plugins/festivalint/voices:290 plugins/festivalint/voices:326 #, no-c-format msgid "" -"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text." -msgstr "Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản." +"_: FestivalVoiceName\n" +"American Male, OGC" +msgstr "Giọng nam ở Mỹ, OGC" -#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 175 -#: rc.cpp:846 +#: plugins/festivalint/voices:302 plugins/festivalint/voices:338 #, no-c-format msgid "" -"Parameters:\n" -" %t: Text to be spoken\n" -" %f: Filename of a temporary file containing the text\n" -" %l: Language (two letter code)\n" -" %w: Filename of a temporary file for generated audio" -msgstr "" -"Tham số:\n" -" %t: Văn bản để phát âm\n" -" %f: Tập tin (có thể là tập tin tạm thời) để chứa văn bản\n" -" %l: Ngôn ngữ (mã 2 chữ cái)\n" -" %w: Tập tin hoặc tập tin tạm thời dành cho âm thanh tạo ra" +"_: FestivalVoiceName\n" +"American Female, OGC" +msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, OGC" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 25 -#: rc.cpp:853 +#: plugins/festivalint/voices:314 #, no-c-format -msgid "Epos Config UI" -msgstr "Giao diện Cấu hình Epos" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"British Male, OGC" +msgstr "Giọng nam ở Anh, OGC" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 28 -#: rc.cpp:856 rc.cpp:862 +#: plugins/festivalint/voices:350 #, no-c-format msgid "" -"This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech " -"synthesizer." -msgstr "" -"Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và " -"Slovakia." +"_: FestivalVoiceName\n" +"Finnish Male" +msgstr "Giọng nữ Phần Lan" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 53 -#: rc.cpp:859 +#: plugins/festivalint/voices:362 #, no-c-format -msgid "E&pos Configuration" -msgstr "Cấu hình E&pos" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Czech Male, MBROLA" +msgstr "Giọng nam Séc, MBROLA" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 108 -#: rc.cpp:868 +#: plugins/festivalint/voices:374 #, no-c-format -msgid "Specifies which character encoding is used for passing the text." -msgstr "Chỉ định mã hoá ký tự nào để dùng cho việc gửi văn bản." +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Polish Male" +msgstr "Giọng nam Ba Lan" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 142 -#: rc.cpp:871 rc.cpp:1129 +#: plugins/festivalint/voices:386 #, no-c-format -msgid "Speed:" -msgstr "Tốc độ:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Russian Male" +msgstr "Giọng nam Nga" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 148 -#: rc.cpp:874 rc.cpp:886 rc.cpp:895 +#: plugins/festivalint/voices:398 plugins/festivalint/voices:434 +#: plugins/festivalint/voices:446 #, no-c-format msgid "" -"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; to " -"the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is " -"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered " -"\"fast\"." -msgstr "" -"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang " -"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 % " -"là \"nhanh\"." +"_: FestivalVoiceName\n" +"Italian Male" +msgstr "Giọng nam Ý" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 164 -#: rc.cpp:877 +#: plugins/festivalint/voices:410 plugins/festivalint/voices:422 +#: plugins/festivalint/voices:458 #, no-c-format -msgid "Pitch:" -msgstr "Âm sắc:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Italian Female" +msgstr "Giọng nữ Ý" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 170 -#: rc.cpp:880 rc.cpp:892 rc.cpp:898 +#: plugins/festivalint/voices:470 #, no-c-format msgid "" -"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower the " -"voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 percent is " -"considered \"low\", and anything greater than 125 percent is considered " -"\"high\"." -msgstr "" -"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm trầm " -"đi; sang phải để làm giọng cao hơn. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm\", " -"cao hơn 125 % là \"cao\"." +"_: FestivalVoiceName\n" +"Kiswahili Male" +msgstr "Giọng nam ở Kiswahili" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 346 -#: rc.cpp:901 +#: plugins/festivalint/voices:484 #, no-c-format -msgid "Epos server executable path:" -msgstr "Đường dẫn đến trình phục vụ Epos:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Ibibio Female" +msgstr "Giọng nữ Ibibio" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 355 -#: rc.cpp:904 rc.cpp:916 +#: plugins/festivalint/voices:496 #, no-c-format msgid "" -"If the Epos server program will be found due to your PATH environment variable, " -"simply enter \"epos\", otherwise enter the full path to the Epos server " -"executable program." -msgstr "" -"Nếu chương trình phục vụ Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi " -"trường PATH, chỉ cần nhập \"epos\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến " -"trình phục vụ Epos." +"_: FestivalVoiceName\n" +"Zulu Male" +msgstr "Giọng nam Zulu" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 371 -#: rc.cpp:907 +#: plugins/festivalint/voices:520 plugins/festivalint/voices:544 +#: plugins/festivalint/voices:568 plugins/festivalint/voices:592 +#: plugins/festivalint/voices:604 #, no-c-format -msgid "Epos client executable path:" -msgstr "Đường dẫn đến trình khách Epos:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"American Female" +msgstr "Giọng nữ ở Mỹ" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 380 -#: rc.cpp:910 rc.cpp:922 +#: plugins/festivalint/voices:640 #, no-c-format msgid "" -"If the Epos client program will be found due to the PATH environment variable, " -"simply enter \"say\" here. Otherwise, specify the full path to the Epos client " -"program." -msgstr "" -"Nếu chương trình khách Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi trường " -"PATH, chỉ cần nhập \"say\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình " -"khách Epos." +"_: FestivalVoiceName\n" +"British Female" +msgstr "Giọng nữ ở Anh" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 406 -#: rc.cpp:913 +#: plugins/festivalint/voices:652 #, no-c-format -msgid "epos" -msgstr "epos" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"French Canadian Male" +msgstr "Giọng nam tiếng Pháp ở Canada" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 425 -#: rc.cpp:919 +#: plugins/festivalint/voices:664 #, no-c-format -msgid "say" -msgstr "say" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"French Canadian Female" +msgstr "Giọng nữ tiếng Pháp ở Canada" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 440 -#: rc.cpp:925 +#: plugins/festivalint/voices:676 #, no-c-format -msgid "Additional Options (advanced)" -msgstr "Các tuỳ chọn Nâng cao" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"German Male" +msgstr "Giọng nam Đức" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 467 -#: rc.cpp:928 rc.cpp:937 +#: plugins/festivalint/voices:688 #, no-c-format msgid "" -"Optional. Enter any server command line options here. To see available " -"options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"." -msgstr "" -"Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ nào " -"muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng dùng " -"\"-o\"." +"_: FestivalVoiceName\n" +"German Female" +msgstr "Giọng nữ Đức" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 475 -#: rc.cpp:931 +#: plugins/festivalint/voices:700 #, no-c-format msgid "" -"Specify options to be passed to Epos client. To see available options, enter " -"\"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"." -msgstr "" -"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ " -"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\"." +"_: FestivalVoiceName\n" +"Americas Spanish Male" +msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 501 -#: rc.cpp:934 +#: plugins/festivalint/voices:712 #, no-c-format -msgid "Epos server:" -msgstr "Trình phục vụ Epos:" +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Americas Spanish Female" +msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 526 -#: rc.cpp:940 -#, no-c-format -msgid "Epos client:" -msgstr "Trình khách Epos:" +#: plugins/festivalint/voices:724 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "" +"_: FestivalVoiceName\n" +"Vietnamese Male" +msgstr "Giọng nữ Phần Lan" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 535 -#: rc.cpp:943 -#, no-c-format +#: plugins/festivalint/voices:735 +#, fuzzy, no-c-format msgid "" -"Specify options to be passed to Epos client. Do not use -o. To see available " -"options, enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"." -msgstr "" -"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ " -"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\". " +"_: FestivalVoiceName\n" +"Vietnamese Female" +msgstr "Giọng nữ ở Anh" -#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 577 -#: rc.cpp:949 +#: app-plugins/kate/tdetexteditor_kttsdui.rc:4 #, no-c-format -msgid "" -"Click to test the configuration. If correct, you will hear a sentence spoken." +msgid "&Tools" msgstr "" -"Nhấn vào để thử cấu hình. Nếu chạy tốt, bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm." -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 25 -#: rc.cpp:952 +#: app-plugins/kate/tdetexteditor_kttsdui.rc:8 #, no-c-format -msgid "Festival Config UI" -msgstr "Giao diện Cấu hình Festival" +msgid "Main Toolbar" +msgstr "" -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 28 -#: rc.cpp:955 rc.cpp:961 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:33 #, no-c-format msgid "" -"This is the dialog for configuring the Festival speech synthesizer in " -"interactive mode." +"WARNING: This filter is a key component of the KTTS system. Please read " +"the KTTS Handbook before modifying these settings." msgstr "" -"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival trong chế độ " -"tương tác." - -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 53 -#: rc.cpp:958 -#, no-c-format -msgid "Festival &Interactive Configuration" -msgstr "Cấu hình Festival trong chế độ &Tương tác" +"CẢNH BÁO: Bộ lọc này là một thành phần quan trọng của hệ thống KTTS. Xin " +"đọc sách hướng dẫn KTTS trước khi thay đổi các cài đặt này." -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 95 -#: rc.cpp:964 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:49 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:37 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:37 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:73 #, no-c-format -msgid "&Festival executable:" -msgstr "Trình chạy &Festival:" +msgid "&Name:" +msgstr "&Tên:" -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 104 -#: rc.cpp:967 rc.cpp:970 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:58 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:70 #, no-c-format -msgid "" -"If Festival is in your PATH environment variable, just enter \"festival\", " -"otherwise specify the full path to the Festival executable program." +msgid "The name of this filter. Enter any descriptive name you like." msgstr "" -"Nếu chương trình Festival đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " -"\"festival\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Festival chạy " -"được." +"Tên của bộ lọc. Nhập vào bất cứ tên có tính chất mô tả nào mà bạn thích." -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 144 -#: rc.cpp:973 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:88 #, no-c-format -msgid "&Select voice:" -msgstr "&Chọn giọng nói:" +msgid "&Sentence boundary regular expression:" +msgstr "Biểu thức chính quy cho biên &câu văn:" -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 153 -#: rc.cpp:976 rc.cpp:979 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:97 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:106 #, no-c-format msgid "" -"Select a voice to speak text with. MultiSyn voices are high quality but are " -"slow to load. If no voices are shown, check the Festival executable path. You " -"must install at least one Festival voice. If you have installed a voice and " -"still none are shown, check your Festival configuration. (See the README that " -"comes with Festival.)" +"The regular expression that detects boundaries between sentences in text " +"jobs." msgstr "" -"Chọn một giọng nói dành cho phát âm. Giọng MultiSyn có chất lượng cao nhưng tải " -"chậm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại đường dẫn đến Festival. Bạn " -"cần cài đặt ít nhất một giọng Festival. Nếu bạn đã cài đặt một giọng mà nó vẫn " -"không hiện ra, kiểm tra lại cấu hình của Festival. (Xem tập tin README kèm theo " -"bản phân phối Festival)." +"Biểu thức chính quy giúp nhận dạng biên giới giữa các câu văn trong văn bản." -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 177 -#: rc.cpp:982 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:114 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:246 +#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:225 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:151 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:148 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:221 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:744 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:382 #, no-c-format -msgid "&Rescan" -msgstr "&Tìm lại" +msgid "..." +msgstr "..." + +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:132 +#, no-c-format +msgid "&Replacement sentence boundary:" +msgstr "Biên câu văn &thay thế:" -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 218 -#: rc.cpp:988 rc.cpp:1006 rc.cpp:1021 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:141 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:150 #, no-c-format msgid "" -"Sets the volume (loudness) of speech. Slide the slider to the left to lower " -"the volume; to the right to increase volume. Anything less than 75 percent is " -"considered \"soft\", and anything greater than 125 percent is considered " -"\"loud\"." +"This string replaces the matched regular expression. Important: must " +"end with tab (\\t)." msgstr "" -"Cài đặt âm lượng phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm âm lượng; " -"sang phải để tăng âm lượng. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"nhỏ\", cao hơn " -"125 % là \"to\"." +"Chuỗi này sẽ thay các biểu thức chính quy được khớp. Quan trọng: cần " +"phải được kết thúc bằng ký tự Tab (\\t)." -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 234 -#: rc.cpp:991 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:160 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:65 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:127 #, no-c-format -msgid "Sp&eed:" -msgstr "Tố&c độ:" +msgid "Apply This &Filter When" +msgstr "Áp dụng Bộ &lọc Này Khi" -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 256 -#: rc.cpp:997 rc.cpp:1144 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:163 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:68 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:68 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:130 #, no-c-format -msgid "&Pitch:" -msgstr "Âm &sắc:" +msgid "These settings determines when the filter is applied to text." +msgstr "Các cài đặt này giúp xác định khi nào bộ lọc được áp dụng cho văn bản." + +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:182 +#, no-c-format +msgid "&Language is:" +msgstr "&Ngôn ngữ là:" -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 262 -#: rc.cpp:1000 rc.cpp:1018 rc.cpp:1027 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:191 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:238 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:96 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:143 #, no-c-format msgid "" -"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower the " -"voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 percent is " -"considered \"low\", and anything greater than 125 percent is considered " -"\"high\". You cannot change the pitch of MultiSyn voices." +"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may " +"select more than one language by clicking the browse button and Ctrl-" +"clicking on more than one in the list. If blank the filter applies to all " +"text jobs of any language." msgstr "" -"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm trầm " -"đi; sang phải để làm âm cao lên. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm\", cao " -"hơn 125 % là \"cao\". Bạn không thể thay đổi được giọng MultiSyn." +"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. " +"Bạn có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ " +"rồi vừa ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không " +"chọn, bộ lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ." -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 485 -#: rc.cpp:1030 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:200 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:105 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:105 #, no-c-format -msgid "&Load this voice when starting KTTSD" -msgstr "Tải &giọng này khi khởi động KTTSD" +msgid "Application &ID contains:" +msgstr "&Mã số Ứng dụng chứa:" -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 488 -#: rc.cpp:1033 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:209 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:114 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:114 #, no-c-format msgid "" -"If checked, Festival will be started and this voice will be loaded when the " -"Text-to-Speech Deamon (KTTSD) is started. Check when a voice requires a long " -"time to load in Festival (for example, multisyn voices), otherwise, leave " -"unchecked." +"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs " +"queued by that application. You may enter more than one ID separated by " +"commas. If blank, this filter applies to text jobs queued by all " +"applications. Tip: Use kdcop from the command line to get the Application " +"IDs of running applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" msgstr "" -"Nếu đánh dấu, Festival sẽ khởi động và giọng này sẽ được tải khi Trình nền Văn " -"bản sang Giọng nói (KTTSD) chạy. Đánh dấu nếu giọng này cần nhiều thời gian để " -"tải vào Festival (như giọng MultiSyn), nếu không thì không cần đánh dấu." +"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp " +"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi " +"dấu phẩy. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản " +"xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng " +"dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 516 -#: rc.cpp:1039 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:249 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:154 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:151 +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:385 #, no-c-format msgid "" -"Click to test the configuration. Festival will be started and a test sentence " -"will be spoken." +"Click to select one or more languages. This filter will be applied to text " +"jobs of those languages." msgstr "" -"Nhấn vào để thử cấu hình. Festival sẽ được khởi động và một câu thử nghiệm sẽ " -"được phát âm." +"Nhấn vào để chọn chọn nhiều ngôn ngữ. Bộ lọc này sẽ được áp dụng cho tác vụ " +"văn bản dành cho các ngôn ngữ bạn chọn." -#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 542 -#: rc.cpp:1042 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:259 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:164 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:161 #, no-c-format -msgid "Character e&ncoding:" -msgstr "Mã hoá &ký tự:" - -#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 25 -#: rc.cpp:1048 +msgid "" +"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs " +"queued by that application. You may enter more than one ID separated by " +"commas. Use knotify to match all messages sent as TDE " +"notifications. If blank, this filter applies to text jobs queued by all " +"applications. Tip: Use kdcop from the command line to get the Application " +"IDs of running applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" +msgstr "" +"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản " +"xếp hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau " +"bởi dấu phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông " +"báo của TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn " +"bản xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của " +"ứng dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" + +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:287 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:192 #, no-c-format -msgid "Flite Config UI" -msgstr "Giao diện Cấu hình Flite" +msgid "Load..." +msgstr "Tải..." -#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 28 -#: rc.cpp:1051 rc.cpp:1057 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:293 #, no-c-format -msgid "" -"This is the configuration dialog for the Festival Lite (Flite) speech synthesis " -"engine." -msgstr "" -"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival Lite (Flite)." +msgid "Click to load a Sentence Boundary Detection configuration from a file." +msgstr "Nhấn vào để tải một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn." -#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 70 -#: rc.cpp:1054 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:310 #, no-c-format -msgid "Festival &Lite (flite) Configuration" -msgstr "Cấu hình Festival &Lite (flite)" +msgid "Sa&ve..." +msgstr "Lư&u..." -#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 112 -#: rc.cpp:1060 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:313 #, no-c-format -msgid "&Flite executable path:" -msgstr "Đường dẫn đến trình chạy Flite:" +msgid "Click to save this Sentence Boundary Detection configuration to a file." +msgstr "Nhấn vào để lưu một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn." -#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 121 -#: rc.cpp:1063 rc.cpp:1069 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:330 #, no-c-format -msgid "" -"If Flite is in your PATH environment variable, simply enter \"flite\", " -"otherwise specify the complete path to the Flite executable program." -msgstr "" -"Nếu chương trình Flite đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " -"\"flite\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Flite chạy được." +msgid "Clea&r" +msgstr "&Xoá" -#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 137 -#: rc.cpp:1066 +#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:333 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:293 #, no-c-format -msgid "flite" -msgstr "flite" +msgid "Click to clear everything." +msgstr "Nhấn vào để xoá mọi thứ." -#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 25 -#: rc.cpp:1075 +#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:55 #, no-c-format -msgid "FreeTTS Config UI" -msgstr "Giao diện Cấu hình FreeTTS" +msgid "&Type" +msgstr "&Kiểu" -#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 67 -#: rc.cpp:1078 +#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:85 #, no-c-format -msgid "FreeTTS Interactive Configuration" -msgstr "Cấu hình FreeTTS trong chế độ Tương tác" +msgid "&Word" +msgstr "&Từ" -#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 106 -#: rc.cpp:1081 +#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:104 #, no-c-format -msgid "&FreeTTS jar file:" -msgstr "Tập tin jar của &FreeTTS:" +msgid "Regular &expression" +msgstr "Biểu thức chính &quy" -#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 179 -#: rc.cpp:1084 -#, no-c-format -msgid "Test" -msgstr "Thử" +#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:124 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Match &case" +msgstr "Khớp" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 16 -#: rc.cpp:1087 +#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:158 #, no-c-format -msgid "Hadifix Configuration" -msgstr "Cấu hình Hadifix" +msgid "&Replace with:" +msgstr "&Thay bằng:" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 19 -#: rc.cpp:1090 rc.cpp:1096 +#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:180 #, no-c-format -msgid "" -"This is the configuration dialog for the Hadifix (txt2pho and Mbrola) speech " -"synthesizer." -msgstr "" -"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Hadifix (txt2pho và " -"Mbrola)." +msgid "&Match:" +msgstr "&Khớp:" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 44 -#: rc.cpp:1093 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:18 #, no-c-format -msgid "Had&ifix Configuration" -msgstr "Cấu hình Had&ifix" +msgid "Configure String Replacer" +msgstr "Cấu trình Trình thay Chuỗi" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 78 -#: rc.cpp:1099 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:46 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:55 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:46 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:55 #, no-c-format -msgid "&Basic Options" -msgstr "Tuỳ chọn &Cơ bản" +msgid "Enter any name you like for this filter." +msgstr "Nhập vào bất kỳ tên nào mà bạn thích cho bộ lọc này." -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 97 -#: rc.cpp:1102 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:87 #, no-c-format -msgid "&Voice file:" -msgstr "Tập tin &giọng nói:" +msgid "Lan&guage is:" +msgstr "&Ngôn ngữ là:" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 103 -#: rc.cpp:1105 rc.cpp:1108 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:198 #, no-c-format -msgid "" -"Select a voice for speaking text. If no voices are listed, check your Mbrola " -"configuration. You must install at least one voice." -msgstr "" -"Chọn một giọng cho phát âm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại cấu " -"hình Mbrola. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng nói." +msgid "Click to load a word list from a file." +msgstr "Nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin." -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 135 -#: rc.cpp:1111 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:215 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:270 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:613 #, no-c-format -msgid "&Select..." -msgstr "&Chọn..." +msgid "&Save..." +msgstr "&Lưu..." -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 151 -#: rc.cpp:1114 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:218 #, no-c-format -msgid "Volume &ratio:" -msgstr "&Tỷ lệ âm lượng:" +msgid "Click to save word list to a file." +msgstr "Nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin." -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 157 -#: rc.cpp:1117 rc.cpp:1123 rc.cpp:1126 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:235 #, no-c-format -msgid "" -"Adjusts the volume of speech. Slide to left for softer speech; to the right " -"for louder." -msgstr "" -"Điều chỉnh âm lượng của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói nhỏ, sang phải " -"cho giọng nói lớn." +msgid "C&lear" +msgstr "&Xoá" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 245 -#: rc.cpp:1132 rc.cpp:1138 rc.cpp:1141 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:238 #, no-c-format -msgid "" -"Adjusts the speed of speech. Slide to left for slower speech; to the right for " -"faster." -msgstr "" -"Điều chỉnh tốc độ của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói chậm, sang phải " -"cho giọng nói nhanh." +msgid "Click to empty the word list." +msgstr "Nhấn vào để xoá các từ trong danh sách." -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 327 -#: rc.cpp:1147 rc.cpp:1153 rc.cpp:1156 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:255 #, no-c-format -msgid "" -"Adjusts the pitch (tone) of speech. Slide to left for lower speech; to the " -"right for higher." -msgstr "" -"Điều chỉnh âm sắc của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói trầm, sang phải " -"cho giọng nói cao." +msgid "Type" +msgstr "Loại" + +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:266 +#, fuzzy, no-c-format +msgid "Match Case" +msgstr "Khớp" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 399 -#: rc.cpp:1159 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:277 #, no-c-format -msgid "&Advanced Options" -msgstr "Tuỳ chọn &Nâng cao" +msgid "Match" +msgstr "Khớp" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 416 -#: rc.cpp:1162 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:288 #, no-c-format -msgid "txt2pho e&xecutable:" -msgstr "trình &chạy txt2pho:" +msgid "Replace With" +msgstr "Thay Bằng" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 422 -#: rc.cpp:1165 rc.cpp:1168 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:328 #, no-c-format -msgid "" -"If the txt2pho program is in your PATH environment variable, simply enter " -"\"txt2pho\", otherwise specify the full path to the txt2pho executable program." -msgstr "" -"Nếu chương trình txt2pho đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " -"\"txt2pho\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình txt2pho chạy được." +msgid "Click to add another word or regular expression to the list." +msgstr "Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách." -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 446 -#: rc.cpp:1171 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:345 #, no-c-format -msgid "&Mbrola executable:" -msgstr "trình chạy &Mbrola:" +msgid "&Up" +msgstr "&Lên" -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 452 -#: rc.cpp:1174 rc.cpp:1177 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:348 #, no-c-format msgid "" -"If the Mbrola program is in your PATH environment variable, simply enter " -"\"mbrola\", otherwise specify the full path to the Mbrola executable program." +"Click to move selected word up in the list. Words higher in the list are " +"applied first." msgstr "" -"Nếu chương trình Mbrola đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " -"\"mbrola\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Mbrola chạy được." +"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn lên phía trên của danh sách. Các từ nằm " +"trên được áp dụng trước." -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 511 -#: rc.cpp:1183 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:367 #, no-c-format msgid "" -"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text. " -" For most western languages, use ISO-8859-1. For Hungarian, use ISO-8859-2." +"Click to move a word down in the list. Words lower in the list are applied " +"last." msgstr "" -"Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản. Tiếng Việt " -"dùng UTF-8; đa số ngôn ngữ châu Âu dùng ISO-8859-1; tiếng Hungary dùng " -"ISO-8859-2." +"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. Các từ " +"nằm dưới được áp dụng sau." -#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 551 -#: rc.cpp:1189 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:392 #, no-c-format -msgid "Click to test the configuration. You should hear a spoken sentence." +msgid "Click to modify an existing word or regular expression in the list." msgstr "" -"Nhấn vào để thử. Bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm nếu mọi thứ chạy tốt." - -#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 16 -#: rc.cpp:1192 -#, no-c-format -msgid "Selecting Voice File" -msgstr "Chọn Tập tin Giọng nói" +"Nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách." -#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 33 -#: rc.cpp:1195 +#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:417 #, no-c-format -msgid "Path of the voice file:" -msgstr "Đường dẫn đến tập tin giọng nói:" +msgid "Click to remove a word or regular expression from the list." +msgstr "Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách." -#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 69 -#: rc.cpp:1201 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:18 #, no-c-format -msgid "Female" -msgstr "Nữ" +msgid "Configure Talker Chooser" +msgstr "Cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm" -#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 77 -#: rc.cpp:1204 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:65 #, no-c-format -msgid "Male" -msgstr "Nam" +msgid "&Apply This Filter When" +msgstr "Áp &dụng Bộ lọc Này Khi" -#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 85 -#: rc.cpp:1207 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:87 #, no-c-format -msgid "Try to Determine From Voice File" -msgstr "Thử Xác định từ Tập tin Giọng nói" +msgid "Te&xt contains:" +msgstr "&Văn bản chứa:" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 14 -#: rc.cpp:1210 rc.cpp:1213 rc.cpp:1333 rc.cpp:1339 rc.cpp:1345 rc.cpp:1351 -#: rc.cpp:1360 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:96 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:140 +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:374 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"American Male" -msgstr "Giọng nam ở Mỹ" +"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may " +"select more than one language by clicking the browse button and Ctrl-" +"clicking on more than one in the list. If blank, the filter applies to all " +"text jobs of any language." +msgstr "" +"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. " +"Bạn có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ " +"rồi vừa ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không " +"chọn, bộ lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 38 -#: rc.cpp:1216 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:189 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"American Female, MBROLA" -msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, MBROLA" +msgid "&Talker:" +msgstr "&Máy phát âm:" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 50 -#: rc.cpp:1219 rc.cpp:1222 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:195 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:213 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"American Male, MBROLA" -msgstr "Giọng nam ở Mỹ, MBROLA" +"The new Talker that will be used when the conditions above are met. The " +"default Talker is the topmost in the Talkers tab. Click the button to " +"choose a Talker." +msgstr "" +"Máy phát âm mới sẽ được dùng nếu các điều kiện trên thoả mãn. Máy phát âm " +"mặc định nằm ở trên cùng trong trang Máy phát âm. Nhấn vào nút để chọn một " +"Máy phát âm." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 74 -#: rc.cpp:1225 rc.cpp:1228 rc.cpp:1363 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:224 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"British Male" -msgstr "Giọng nam ở Anh" +msgid "Click to select a Talker." +msgstr "Nhấn vào để chọn một Máy phát âm." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 98 -#: rc.cpp:1231 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:250 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:602 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Castilian Spanish Male" -msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Castili" +msgid "&Load..." +msgstr "&Tải..." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 110 -#: rc.cpp:1234 rc.cpp:1246 rc.cpp:1249 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:253 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"American Male, HTS" -msgstr "Giọng nam ở Mỹ, HTS" +msgid "Click to load a Talker Chooser configuration from a file." +msgstr "" +"Nhấn vào để tải một cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm từ một tập tin." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 122 -#: rc.cpp:1237 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:273 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"American Female, HTS" -msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, HTS" +msgid "Click to save this Talker Chooser to a file." +msgstr "" +"Nhấn vào để lưu cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm này vào một tập tin." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 134 -#: rc.cpp:1240 +#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:290 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:591 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Canadian English Male, HTS" -msgstr "Giọng nam ở Canada, HTS" +msgid "Cl&ear" +msgstr "&Xoá" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 146 -#: rc.cpp:1243 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:17 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Scottish Male, HTS" -msgstr "Giọng nam ở Scotland, HTS" +msgid "Configure XML Transformer" +msgstr "Cấu hình Trình chuyển đổi XML" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 182 -#: rc.cpp:1252 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:36 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:82 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Canadian English Male, MultiSyn" -msgstr "Giọng nam ở Canada, MultiSyn" +msgid "Enter any descriptive name you like for this filter." +msgstr "" +"Nhập bất kỳ một tên gọi có tính chất mô tả nào mà bạn thích cho bộ lọc này." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 194 -#: rc.cpp:1255 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:44 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:100 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Scottish Male, MultiSyn" -msgstr "Giọng nam ở Scotland, MultiSyn" +"Enter the full path to an XML Style Language - Transforms (XSLT) stylesheet " +"file. XSLT files usually end with extension .xsl." +msgstr "" +"Nhập đường dẫn đầy đủ đến một tập tin định kiểu XML Biến đổi - Ngôn ngữ " +"(XSLT). Tập tin XSLT thường kết thúc với đuôi .xsl." + +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:52 +#, no-c-format +msgid "xsltproc" +msgstr "xsltproc" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 206 -#: rc.cpp:1258 rc.cpp:1264 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:55 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:117 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"German Female, Festival" -msgstr "Giọng nữ Đức, Festival" +"Enter the path to the xsltproc executable program. If it is in the PATH " +"environment variable, just enter \"xsltproc\"." +msgstr "" +"Nhập đường dẫn đến chương trình xsltproc chạy được. Nếu nó nằm trong biến " +"môi trường PATH, chỉ cần nhập \"xsltproc\"." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 218 -#: rc.cpp:1261 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:91 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"German Male, Festival" -msgstr "Giọng nam Đức, Festival" +msgid "&XSLT file:" +msgstr "Tập tin &XSLT:" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 242 -#: rc.cpp:1267 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:108 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Mexican Spanish Male, OGC" -msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC" +msgid "xsltproc &executable:" +msgstr "xsltproc &chạy được:" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 254 -#: rc.cpp:1270 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:149 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:192 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Mexican Spanish Female, OGC" -msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC" +"This filter will be applied only to text having the specified XML root " +"element. If blank, applies to all text. You may enter more than one root " +"element separated by commas. Example: \"html\"." +msgstr "" +"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có thành phần gốc XML. Nếu trống, nó " +"sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một thành phần, " +"cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"html\"." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 266 -#: rc.cpp:1273 rc.cpp:1276 rc.cpp:1279 rc.cpp:1288 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:157 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:210 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"American Male, OGC" -msgstr "Giọng nam ở Mỹ, OGC" +"This filter will be applied only to text having the specified DOCTYPE " +"specification. If blank, applies to all text. You may enter more than one " +"DOCTYPE separated by commas. Example: \"xhtml\"." +msgstr "" +"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có định dạng chỉ định bởi DOCTYPE. Nếu " +"trống, nó sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một " +"DOCTYPE, cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"xhtml\"." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 302 -#: rc.cpp:1282 rc.cpp:1291 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:165 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:227 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"American Female, OGC" -msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, OGC" +"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued " +"by that application. You may enter more than one ID separated by commas. " +"Use knotify to match all messages sent as TDE notifications. If " +"blank, this filter applies to text queued by all applications. Tip: Use " +"kdcop from the command line to get the Application IDs of running " +"applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" +msgstr "" +"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản " +"xếp hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau " +"bởi dấu phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông " +"báo của TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn " +"bản xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của " +"ứng dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\"" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 314 -#: rc.cpp:1285 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:183 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"British Male, OGC" -msgstr "Giọng nam ở Anh, OGC" +msgid "&Root element is:" +msgstr "Thành phần &gốc là:" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 350 -#: rc.cpp:1294 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:201 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Finnish Male" -msgstr "Giọng nữ Phần Lan" +msgid "or DOC&TYPE is:" +msgstr "hay DOC&TYPE là:" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 362 -#: rc.cpp:1297 +#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:218 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Czech Male, MBROLA" -msgstr "Giọng nam Séc, MBROLA" +msgid "and Application &ID contains:" +msgstr "và &Mã số Ứng dụng chứa:" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 374 -#: rc.cpp:1300 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:49 kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:104 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Polish Male" -msgstr "Giọng nam Ba Lan" +msgid "Select the speech synthesizer to do the speaking." +msgstr "Chọn trình tổng hợp giọng nói để thực hiện việc phát âm." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 386 -#: rc.cpp:1303 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:69 kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:209 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Russian Male" -msgstr "Giọng nam Nga" +"Select the language to be spoken. Note that after you configure a Talker, " +"your chosen Language may be overridden by the synthesizer, depending upon " +"the options you choose." +msgstr "" +"Chọn ngôn ngữ để phát âm. Chú ý là sau khi bạn đã cấu hình xong Máy phát âm, " +"ngôn ngữ bạn đã chọn có thể bị ghi đè bởi trình tổng hợp giọng nói, phụ " +"thuộc vào các lựa chọn bạn dùng." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 398 -#: rc.cpp:1306 rc.cpp:1315 rc.cpp:1318 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:95 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:141 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Italian Male" -msgstr "Giọng nam Ý" +msgid "&Synthesizer:" +msgstr "&Trình tổng hợp giọng nói:" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 410 -#: rc.cpp:1309 rc.cpp:1312 rc.cpp:1321 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:186 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Italian Female" -msgstr "Giọng nữ Ý" +msgid "Show All" +msgstr "Hiển thị Tất cả" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 470 -#: rc.cpp:1324 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:192 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Kiswahili Male" -msgstr "Giọng nam ở Kiswahili" +"The radio buttons below determine which box shows all possibilities. The " +"box to the left of the checked button shows all possibilities. The box to " +"the left of the unchecked box only shows those possibilities that match the " +"other box." +msgstr "" +"Ô chọn bên dưới giúp xác định hộp nào sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp " +"bên trái của ô đã đánh dấu sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên trái các " +"ô không đánh dấu chỉ hiển thị những khả năng phù hợp với các hộp khác." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 484 -#: rc.cpp:1327 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:200 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:353 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Ibibio Female" -msgstr "Giọng nữ Ibibio" +msgid "&Language:" +msgstr "&Ngôn ngữ:" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 496 -#: rc.cpp:1330 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:227 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Zulu Male" -msgstr "Giọng nam Zulu" +"Check to list all the possible languages in the Language box at the left. " +"When a language has been chosen, the Synthesizer box will show only those " +"synthesizers that can speak in the chosen language." +msgstr "" +"Đánh dấu ô này để liệt kê tất cả các ngôn ngữ có thể trong \"hộp Ngôn ngữ\" " +"ở bên trái. Khi một ngôn ngữ được chọn, \"hộp Trình tổng hợp\" sẽ chỉ hiển " +"thị các trình làm việc được với ngôn ngữ đó." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 520 -#: rc.cpp:1336 rc.cpp:1342 rc.cpp:1348 rc.cpp:1354 rc.cpp:1357 +#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:241 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"American Female" -msgstr "Giọng nữ ở Mỹ" +"Check this box to display all the available synthesizers in the Synthesizer " +"box to the left. When a synthesizer is chosen, only the languages that can " +"be spoken by that synthesizer appear in the Language box." +msgstr "" +"Đánh dấu ô này để hiển thị tất cả các trình tổng hợp trong \"hộp Trình tổng " +"hợp\" ở bên trái. Khi một trình tổng hợp được chọn, chỉ có ngôn ngữ nào mà " +"trình này phát âm được sẽ hiện ra ở \"hộp Ngôn ngữ\"." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 640 -#: rc.cpp:1366 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:45 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"British Female" -msgstr "Giọng nữ ở Anh" +msgid "&General" +msgstr "&Chung" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 652 -#: rc.cpp:1369 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:56 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"French Canadian Male" -msgstr "Giọng nam tiếng Pháp ở Canada" +msgid "&Enable Text-to-Speech System (KTTSD)" +msgstr "&Bật Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 664 -#: rc.cpp:1372 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:59 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"French Canadian Female" -msgstr "Giọng nữ tiếng Pháp ở Canada" +msgid "Check to start the KTTS Deamon and enable Text-to-Speech." +msgstr "Kiểm tra để khởi động trình nền KTTS và bật Văn bản sang Tiếng nói" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 676 -#: rc.cpp:1375 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:67 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"German Male" -msgstr "Giọng nam Đức" +msgid "Always em&bed Text-to-Speech Manager in system tray" +msgstr "Luôn để Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói ở khay hệ thống" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 688 -#: rc.cpp:1378 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:73 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"German Female" -msgstr "Giọng nữ Đức" +"When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK " +"or Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to " +"quit KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This " +"setting has no effect when running in the Trinity Control Center." +msgstr "" +"Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ " +"thống, và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực " +"đơn ngữ cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho " +"các lần chạy sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy " +"trong Trung tâm Điều khiển TDE." -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 700 -#: rc.cpp:1381 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:123 #, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Americas Spanish Male" -msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ" +msgid "Show &main window on startup" +msgstr "Hiển thị cửa sổ chính khi khởi động" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 712 -#: rc.cpp:1384 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:129 #, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Americas Spanish Female" -msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ" +"When checked, the KTTSMgr window is displayed when KTTSMgr starts. When " +"unchecked, click on the icon in the system tray to display the KTTSMgr " +"window." +msgstr "" +"Nếu đánh dấu ô này, cửa sổ KTTSMgr sẽ được hiện ra mỗi khi KTTSMgr khởi " +"động. Nếu không đánh dấu ô này, ấn vào biểu tượng ở khay hệ thống để hiển " +"thị cửa sổ KTTSMgr" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 724 -#: rc.cpp:1387 -#, fuzzy, no-c-format -msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Vietnamese Male" -msgstr "Giọng nữ Phần Lan" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:164 +#, no-c-format +msgid "E&xit when speaking is finished" +msgstr "T&hoát sau khi phát âm xong" -#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 735 -#: rc.cpp:1390 -#, fuzzy, no-c-format +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:170 +#, no-c-format msgid "" -"_: FestivalVoiceName\n" -"Vietnamese Female" -msgstr "Giọng nữ ở Anh" - -#: filters/main.cpp:44 -msgid "Name of a KTTSD filter plugin (required)" -msgstr "Tên của một trình lọc bổ sung cho KTTSD (bắt buộc phải có)" - -#: filters/main.cpp:46 -msgid "Talker code passed to filter" -msgstr "Mã Máy phát âm được qua bộ lọc" +"When checked, and KTTSMgr was automatically started when speech began, " +"automatically exits when speech has finished. Does not automatically exit " +"if KTTSMgr was started manually or started from the Control Center." +msgstr "" +"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đã được khởi động tự động sau khi việc " +"phát âm bắt đầu, nó sẽ tự động thoát sau khi việc phát âm kết thúc. Việc " +"thoát tự động không xảy ra nếu KTTSMgr được khởi động từ Trung tâm Điều " +"khiển hoặc bởi người dùng." -#: filters/main.cpp:48 -msgid "DCOP application ID passed to filter" -msgstr "Mã Ứng dụng DCOP được qua bộ lọc" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:180 +#, no-c-format +msgid "Sta&rt minimized in system tray when speaking" +msgstr "Khởi động thu &nhỏ ở khay hệ thống khi phát âm" -#: filters/main.cpp:52 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:186 +#, no-c-format msgid "" -"_: A string that appears in a single config file, not a group of config files\n" -"Config file group name passed to filter" +"When checked, if KTTSMgr is not already running and speech begins, starts " +"KTTSMgr and displays an icon in the system tray. Note: KTTSMgr only " +"automatically starts for text jobs having 5 sentences or more." msgstr "" -"tập tin\n" -"Cấu hình tên nhóm tập tin được qua bộ lọc" - -#: filters/main.cpp:53 -msgid "Display list of available Filter PlugIns and exit" -msgstr "Hiển thị danh sách các Trình bổ sung Bộ lọc có sẵn và thoát" - -#: filters/main.cpp:55 -msgid "Display tabs as \\t, otherwise they are removed" -msgstr "Hiển thị ký tự tab thành \\t, nếu không chúng sẽ bị xoá bỏ" - -#: filters/main.cpp:56 -msgid "Display list of available filter plugins and exit" -msgstr "Hiển thị danh sách các trình bổ sung lọc sẵn có và thoát" +"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đang tắt còn việc phát âm bắt đầu, " +"KTTSMgr sẽ được khởi động và hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống. " +"Chú ý: KTTSMgr chỉ khởi động tự động cho các tác vụ văn bản có từ 5 " +"câu trở lên." -#: filters/main.cpp:63 -msgid "testfilter" -msgstr "thử bộ lọc" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:196 +#, no-c-format +msgid "&Talkers" +msgstr "&Máy phát âm" -#: filters/main.cpp:64 -msgid "A utility for testing KTTSD filter plugins." -msgstr "Một tiện ích để thử trình lọc bổ sung KTTSD" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:205 +#, no-c-format +msgid "ID" +msgstr "Mã số" -#: filters/main.cpp:66 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1085 kttsd/main.cpp:40 -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:63 -msgid "Maintainer" -msgstr "Nhà bảo trì" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:227 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:466 +#, no-c-format +msgid "Speech Synthesizer" +msgstr "Trình tổng hợp Giọng nói" -#: kcmkttsmgr/addtalker.cpp:131 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:552 -#: libkttsd/talkercode.cpp:217 -msgid "Other" -msgstr "Khác" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:238 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:477 +#, no-c-format +msgid "Voice" +msgstr "Giọng nói" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:83 -msgid "Text interrupted. Message." -msgstr "Văn bản bị ngắt quãng. Thông báo." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:249 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:488 +#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:52 +#, no-c-format +msgid "Gender" +msgstr "Giới" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:89 -msgid "Resuming text." -msgstr "Tiếp tục với văn bản." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:260 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:499 +#, no-c-format +msgid "Volume" +msgstr "Âm thanh" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:910 -msgid "" -"You have made changes to the configuration but have not saved them yet. Click " -"Apply to save the changes or Cancel to abandon the changes." -msgstr "" -"Bạn đã thực hiện một số thay đổi đối với các cấu hình nhưng chưa lưu chúng. " -"Nhấn nút Áp dụng để lưu các thay đổi hay nút Bỏ để bỏ các thay đổi." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:271 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:510 +#, no-c-format +msgid "Rate" +msgstr "Tốc độ" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1072 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:284 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:534 +#, no-c-format msgid "" -"

    Text-to-Speech

    " -"

    This is the configuration for the text-to-speech dcop service

    " -"

    This allows other applications to access text-to-speech resources

    " -"

    Be sure to configure a default language for the language you are using as " -"this will be the language used by most of the applications

    " +"This is a list of all the configured Talkers. A Talker is a speech " +"synthesizer that has been configured with a language, voice, gender, " +"speaking rate, and volume. Talkers higher in the list have higher " +"priority. The topmost Talker will be used when no talker attributes have " +"been specified by an application." msgstr "" -"

    Văn bản-sang-Tiếng nói

    " -"

    Đây là cấu hình cho dịch vụ Văn bản sang Tiếng nói dcop

    " -"

    Nó cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên của Văn bản sang Tiếng " -"nói

    " -"

    Nhớ cài đặt một ngôn ngữ mặc định, nó sẽ được dùng bởi đa số các ứng " -"dụng.

    " +"Đây là một danh sách của tất cả các Máy phát âm đã được cấu hình. Một Máy " +"phát âm là một trình tổng hợp giọng nói được cấu hình dành cho một ngôn ngữ, " +"giọng, giới, tốc độ và âm thanh nhất định. Máy phát âm nằm phía trên của " +"danh sách sẽ được ưu tiên hơn khi dùng. Máy phát âm nằm trên cùng sẽ được " +"dùng khi một ứng dụng không chỉ định rõ tính chất máy cần dùng." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 kttsd/main.cpp:36 -#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:240 -msgid "kttsd" -msgstr "kttsd" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:308 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:549 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:870 +#, no-c-format +msgid "Add..." +msgstr "Thêm..." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 -msgid "KCMKttsMgr" -msgstr "KCMKttsMgr" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:314 +#, no-c-format +msgid "Click to add and configure a new Talker (speech synthesizer)." +msgstr "" +"Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1082 -msgid "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández" -msgstr "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:372 +#, no-c-format +msgid "Click to configure options for the highlighted Talker." +msgstr "Nhấn vào để cấu hình tuỳ chọn cho Máy phát âm được chọn." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1084 -msgid "Author" -msgstr "Tác giả" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:397 +#, no-c-format +msgid "Click to remove the highlighted Talker." +msgstr "Nhấn vào để bỏ Máy phát âm được chọn." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1086 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1087 -#: kttsd/main.cpp:41 kttsd/main.cpp:42 kttsd/main.cpp:43 -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:64 kttsmgr/kttsmgr.cpp:65 kttsmgr/kttsmgr.cpp:66 -msgid "Contributor" -msgstr "Người đóng góp" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:426 +#, no-c-format +msgid "&Notifications" +msgstr "&Báo cáo" -#: filters/sbd/sbdconf.cpp:240 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:425 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1244 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:167 -msgid "Code" -msgstr "Mã" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:452 +#, no-c-format +msgid "Application/Event" +msgstr "Ứng dụng/Sự kiện" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1263 -msgid "Select Language" -msgstr "Chọn Ngôn ngữ" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:463 +#, no-c-format +msgid "Action" +msgstr "Hành động" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1436 -msgid "Select Filter" -msgstr "Chọn Bộ lọc" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:474 +#, no-c-format +msgid "Talker" +msgstr "Máy phát âm" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1843 -msgid "&Jobs" -msgstr "&Tác vụ" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:493 +#, no-c-format +msgid "" +"This is a list of configured application events and actions to be taken when " +"received. The \"default\" event governs all events not specifically " +"configured." +msgstr "" +"Đây là một danh sách của tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình và các " +"hành động để thực hiện khi sự kiện xảy ra. Sự kiện \"mặc định\" sẽ được dùng " +"thay cho tất cả các sự kiện chưa được cấu hình." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2032 -msgid "Talker Configuration" -msgstr "Cấu hình Máy phát âm" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:517 +#, no-c-format +msgid "Notifications to speak:" +msgstr "Báo cáo cần phát âm:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2088 -msgid "Filter Configuration" -msgstr "Cấu hình Bộ lọc" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:523 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:531 +#, no-c-format +msgid "" +"Applies only to the default event. Does not affect application-specific " +"events. Only events that display in the manner which you select will be " +"spoken." +msgstr "" +"Chỉ áp dụng cho các sự kiện mặc định. Không ảnh hưởng đến các sự kiện chỉ " +"dành riêng cho ứng dụng. Chỉ có sự kiện hiện ra trong các lựa chọn của bạn " +"sẽ được phát âm." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:150 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2241 -msgid "Unable to open file." -msgstr "Không thể mở tập tin." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:555 +#, no-c-format +msgid "Click to configure notification for a specific application event." +msgstr "Nhấn vào để cấu hình báo cáo về các sự kiện dành riêng cho ứng dụng." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:156 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2247 -msgid "File not in proper XML format." -msgstr "Tập tin không có định dạng XML hợp lệ." +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:566 +#, no-c-format +msgid "" +"Click to remove a specific notification event from the list. You cannot " +"remove the default event." +msgstr "" +"Nhấn vào để bỏ một sự kiện khỏi danh sách cần thông báo. Bạn không thể bỏ sự " +"kiện mặc định." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:287 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2291 -msgid "Unable to open file " -msgstr "Không thể mở tập tin" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:594 +#, no-c-format +msgid "" +"Removes all the application specific events. The default event remains." +msgstr "" +"Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ " +"có sự kiện mặc định sẽ không bị xoá." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2375 libkttsd/talkercode.cpp:140 -msgid "default" -msgstr "mặc định" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:605 +#, no-c-format +msgid "Click to read configured notification events from a file." +msgstr "Nhấn vào để đọc sự kiện đã được cấu hình cho báo cáo từ một tập tin." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2481 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2487 -msgid "sample notification message" -msgstr "thông báo ví dụ" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:616 +#, no-c-format +msgid "Click to write all the configured application events to a file." +msgstr "" +"Nhấn vào để ghi tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình vào một tập tin." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2485 -msgid "sample application" -msgstr "ứng dụng ví dụ" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:637 +#, no-c-format +msgid "Click to test notification" +msgstr "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2486 -msgid "sample event" -msgstr "sự kiện ví dụ" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:640 +#, no-c-format +msgid "" +"Click this button to test the notification. A sample message will be " +"spoken. Note: The Text-to-Speech system must be enabled." +msgstr "" +"Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ " +"thống Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên." -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2527 -msgid "Default (all other events)" -msgstr "Mặc định (tất cả mọi sự kiện khác)" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:656 +#, no-c-format +msgid "Ac&tion:" +msgstr "&Hành động:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2536 kcmkttsmgr/selectevent.cpp:113 -msgid "All other %1 events" -msgstr "Tất các các sự kiện %1 khác" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:662 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:670 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:686 +#, no-c-format +msgid "" +"Specifies how KTTS should speak the event when received. If you select " +"\"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the following " +"substitution strings in the text:
    %e
    Name of the event
    %a
    Application that sent the event
    %m
    The " +"message sent by the application
    " +msgstr "" +"Chỉ định việc KTTS phát âm như nào khi có một sự kiện được báo cáo. Nếu " +"bạn chọn\"Phát âm văn bản tuỳ thích\", nhập văn bản vào trong ô soạn thảo. " +"Bạn có thể dùng các cách viết sau trong ô soạn thảo:
    %e
    Tên " +"của sự kiện
    %a
    Ứng dụng gửi ra sự kiện
    %m
    Thông báo gửi ra bởi ứng dụng
    " -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2581 -msgid "Select Event" -msgstr "Chọn Sự kiện" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:712 +#, no-c-format +msgid "Talke&r:" +msgstr "Máy &phát âm:" -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2663 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2679 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:718 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:736 +#, no-c-format msgid "" -"_: file type\n" -"Notification Event List" -msgstr "Danh sách Sự kiện Thông báo" +"The Talker that will speak the notification. The \"default\" Talker is the " +"topmost talker listed on the Talkers tab." +msgstr "" +"Máy phát âm được dùng. Máy phát âm \"mặc định\" là cái nằm trên cùng trong " +"danh sách trên trang Máy phát âm." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:702 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:718 -#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2670 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2686 -msgid "Error Opening File" -msgstr "Lỗi Mở Tập tin" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:747 +#, no-c-format +msgid "Click to select the Talker to speak the notification." +msgstr "Nhấn vào để chọn Máy phát âm dùng để phát âm các thông báo." -#: kcmkttsmgr/selectevent.cpp:68 libkttsd/notify.cpp:154 -msgid "No description available" -msgstr "Không tìm thấy mô tả" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:767 +#, no-c-format +msgid "Speak notifications (&KNotify)" +msgstr "Phát âm thông báo (&Báo K)" -#: kttsd/kttsd.cpp:133 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:770 +#, no-c-format msgid "" -"KTTS has not yet been configured. At least one Talker must be configured. " -"Would you like to configure it now?" +"When checked and KTTS is enabled, notification events from applications sent " +"via KNotify will be spoken according to the options you set on this tab." msgstr "" -"KTTS chưa được cấu hình. Cần có ít nhất một Máy phát âm được cấu hình. Bạn có " -"muốn cấu hình nó bây giờ không?" +"Nếu đánh dấu ô này, KTTS sẽ được bật, các sự kiện được ứng dụng báo qua " +"\"Báo K\" sẽ được phát âm theo các cài đặt trong trang này." -#: kttsd/kttsd.cpp:135 -msgid "KTTS Not Configured" -msgstr "KTTS Chưa được Cấu hình" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:795 +#, no-c-format +msgid "E&xclude notifications with a sound" +msgstr "Bỏ &qua các thông báo đã có chuông báo" -#: kttsd/kttsd.cpp:137 -msgid "Do Not Configure" -msgstr "Đừng Cấu hình" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:801 +#, no-c-format +msgid "When checked, notification events that have a sound will not be spoken." +msgstr "" +"Nếu đánh dấu ô này, các sự kiện thông báo đã có chuông báo sẵn sẽ không được " +"phát âm." -#: kttsd/main.cpp:37 -msgid "Text-to-speech synthesis deamon" -msgstr "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:813 +#, no-c-format +msgid "&Filters" +msgstr "Bộ &lọc" -#: kttsd/main.cpp:39 kttsmgr/kttsmgr.cpp:62 -msgid "Original Author" -msgstr "Tác giả Gốc" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:846 +#, no-c-format +msgid "" +"This is a list of all the configured Filters. Filters higher in the list " +"are applied first. Filters modify text before it is spoken. They can be " +"used to substitute for mispronounced words, transform XML from one form to " +"another, or change the default Talker to be used for speech output." +msgstr "" +"Đây là danh sách tất cả các Bộ lọc đã cấu hình. Bộ lọc nằm trên được áp dụng " +"trước. Các Bộ lọc thay đổi một văn bản trước khi nó được phát âm. Chúng có " +"thể được dùng để thay các từ bị phát âm sai, chuyển đổi định dạng XML từ " +"kiểu này sang kiểu kia, hay thay đổi Máy phát âm mặc định." -#: kttsd/main.cpp:44 kttsd/main.cpp:45 kttsmgr/kttsmgr.cpp:67 -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:68 plugins/command/commandconf.cpp:163 -#: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577 -#: plugins/flite/fliteconf.cpp:150 plugins/freetts/freettsconf.cpp:178 -#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:342 -msgid "Testing" -msgstr "Kiểm tra" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:876 +#, no-c-format +msgid "Click to add and configure a new Filter." +msgstr "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Bộ lọc mới." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:85 -msgid "KttsJobMgr" -msgstr "Trình quản lý Tác vụ KTTS" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:896 +#, no-c-format +msgid "" +"Click to move selected filter up in the list. Filters higher in the list " +"are applied first." +msgstr "" +"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm trên sẽ " +"được áp dụng trước." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:114 -msgid "Job Num" -msgstr "Số thứ tự Tác vụ" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:915 +#, no-c-format +msgid "" +"Click to move a filter down in the list. Filters lower in the list are " +"applied last." +msgstr "" +"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm dưới sẽ " +"được áp dụng sau." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:115 -msgid "Owner" -msgstr "Người chủ" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:940 +#, no-c-format +msgid "Click to configure options for the highlighted Filter." +msgstr "Nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho Bộ lọc đã chọn." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:116 -msgid "Talker ID" -msgstr "Mã số Máy phát âm" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:965 +#, no-c-format +msgid "Click to remove the highlighted Filter." +msgstr "Nhấn vào để bỏ Bộ lọc đã chọn." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:117 -msgid "State" -msgstr "Trạng thái" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1000 +#, no-c-format +msgid "Sentence Boundary Detector" +msgstr "Trình nhận dạng Ranh giới Câu" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:118 -msgid "Position" -msgstr "Vị trí" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1016 +#, no-c-format +msgid "" +"This is a list of all the configured Sentence Boundary Detector (SBD) " +"Filters. SBDs break long text jobs up into sentences, which reduces the " +"time before a job begins speaking, and permits you to advance or rewind " +"through a job. SBDs are applied in the order listed (top to bottom) after " +"all the normal filters at the top of this screen have been applied. " +"Filtering stops when the first SBD modifies the text." +msgstr "" +"Đây là danh sách của các bộ lọc SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) đã được " +"cấu hình. SBD chia các tác vụ văn bản dài thành các câu riêng rẽ, giúp giảm " +"thời gian xử lý trước khi bắt đầu phát âm, và giúp bạn có thể di chuyển tiến " +"lui giữa các tác vụ. SBD được áp dụng theo thứ tự từ trên xuống dưới sau " +"khi các bộ lọc thông thường nằm phía trên màn hình này được áp dụng. Việc " +"lọc sẽ được ngừng sau khi SBD đầu tiên thực hiện thay đổi văn bản." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:119 -msgid "Sentences" -msgstr "Câu" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1040 +#, no-c-format +msgid "Co&nfigure" +msgstr "Cấu &hình" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:120 -msgid "Part Num" -msgstr "Số thứ tự của Phần" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1043 +#, no-c-format +msgid "" +"Click this button to edit the Sentence Boundary Detector (SBD) configuration " +"or add additional SBD filters." +msgstr "" +"Nhấn nút này để sửa cấu hình của SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) hoặc " +"thêm các bộ lọc SBD." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:121 -msgid "Parts" -msgstr "Phần" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1074 +#, no-c-format +msgid "&Interruption" +msgstr "&Ngắt quãng" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:127 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1104 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1152 +#, no-c-format +msgid "" +"Check the Pre-sound box and choose a Pre-sound audio file, which will sound " +"when a text job is interrupted by another message." +msgstr "" +"Đánh dấu vào ô Âm thanh-Trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát " +"âm khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác." + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1115 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1130 +#, no-c-format msgid "" -"

    These are all the text jobs. The State column may be:" -"

      " -"
    • Queued - the job is waiting and will not be spoken until its state " -"is changed to Waiting by clicking the Resume or Restart " -"buttons.
    • " -"
    • Waiting - the job is ready to be spoken. It will be spoken when the " -"jobs preceding it in the list have finished.
    • " -"
    • Speaking - the job is speaking. The Position " -"column shows the current sentence of the job being spoken. You may pause a " -"speaking job by clicking the Hold button.
    • " -"
    • Paused - the job is currently paused. Paused jobs prevent jobs " -"below them from speaking. Use the Resume or Restart " -"buttons to resume speaking the job, or click Later " -"to move the job down in the list.
    • " -"
    • Finished - the job has finished speaking. When a second job " -"finishes, this one will be deleted. You may click Restart " -"to repeat the job.
    Note: Messages, Warnings, and Screen " -"Reader Output do not appear in this list. See the Handbook for more " -"information.

    " +"Check the Post-message box and enter a Post-message, which will be spoken " +"when a text job resumes after being interrupted by another message." msgstr "" -"

    Đây là tất cả các tác vụ văn bản. Cột Trạng thái có thể là:" -"

      " -"
    • Xếp hàng -tác vụ đang xếp hàng và sẽ không được phát âm trước khi " -"trạng thái chuyển sang Sẵn sàng bằng cách ấn nút Tiếp tục hoặc " -"Bắt đầu lại.
    • " -"
    • Sẵn sàng - tác vụ đã sẵn sàng được phát âm. Nó sẽ được phát âm khi " -"tác vụ trước nó trong danh sách đã hoàn thành.
    • " -"
    • Đang nói - tác vụ đang được phát âm. CộtVị trí " -"cho biết câu văn hiện tại của tác vụ đang được phát âm. Bạn có thể tạm ngừng " -"một tác vụ đang được phát âm bằng cách ấn nút Tạm ngừng.
    • " -"
    • Tạm ngừng - tác vụ đang bị tạm ngừng. các tác vụ bị tạm ngừng không " -"cho phép các tác vụ nằm dưới nó được phát âm. Dùng nút Tiếp tục hay " -"Bắt đầu lại để tiếp tục cho tác vụ được phát âm, hoặc ấn nút Để sau " -"để chuyển tác vụ xuống dưới danh sách.
    • " -"
    • Xong - tác vụ đã hoàn thành. Khi tác vụ tiếp theo nó cũng hoàn " -"thành, nó sẽ bị xoá. Bạn có thể ấn nút Bắt đầu lạit " -"để thwucj hiện lại tác vụ này.
    Chú ý" -": Thông báo, Cảnh báo, và Đầu ra Phát âm Màn hình không có trong danh sách này. " -"Xem thêm Sách hướng dẫn.

    " +"Đánh dấu vào ô Thông báo-Sau và nhập một thông báo để nó được phát âm khi " +"một tác vụ văn bản được tiếp tục sau khi bị ngắt quãng bởi một thông báo " +"khác." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:176 -msgid "Hold" -msgstr "Tạm ngừng" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1124 +#, no-c-format +msgid "Post-&message:" +msgstr "Thông &báo-Sau:" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:178 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1146 +#, no-c-format +msgid "Pre-sou&nd:" +msgstr "Âm t&hanh-Trước:" + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1160 +#, no-c-format +msgid "&Pre-message:" +msgstr "Thông bảo-&Trước:" + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1169 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1216 +#, no-c-format msgid "" -"

    Changes a job to Paused state. If currently speaking, the job stops " -"speaking. Paused jobs prevent jobs that follow them from speaking, so either " -"click Resume to make the job speakable, or click Later " -"to move it down in the list.

    " +"Check the Pre-message box and enter a Pre-message, which will be spoken " +"whenever a text job is interrupted by another message." msgstr "" -"

    Làm tác vụ chuyển sang trạng thái Tạm ngừng. Nếu tác vụ đang được phát âm, " -"nó sẽ dừng. Các tác vụ tạm ngừng sẽ không cho các tác vụ sau nó được phát âm,do " -"đó cần ấn nút Tiếp tục để cho nó tiếp tục được phát âm, hoặc nút " -"Để sau để di chuyển nó xuống dưới danh sách.

    " - -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:185 kttsmgr/kttsmgr.cpp:186 -msgid "Resume" -msgstr "Tiếp tục" +"Đánh dấu ô Thông báo-Trước và nhập vào một thông báo để nó sẽ phát âm khi " +"một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:187 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1188 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1202 +#, no-c-format msgid "" -"

    Resumes a paused job or changes a Queued job to Waiting. If the job is the " -"top speakable job in the list, it begins speaking.

    " +"Check the Post-sound and choose a Post-sound audio file, which will sound " +"before a text job resumes after being interrupted by another message." msgstr "" -"

    Tiếp tục phát âm một tác vụ đã bị tạm ngừng hoặc chuyển một tác vụ đang ở " -"trạng thái Xếp hàng sang Sẵn sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh " -"sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó sẽ được phát âm.

    " +"Đánh dấu ô Âm thanh-Sau và chọn một tập tin âm thanh để tập tin này sẽ phát " +"âm ngay trước khi một tác vụ văn bản được thực hiện tiếp, sau khi tác vụ đó " +"bị ngắt quãng bởi một thông báo." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:192 -msgid "R&estart" -msgstr "&Bắt đầu lại" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1196 +#, no-c-format +msgid "Post-s&ound:" +msgstr "Âm thanh-&Sau:" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:194 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1246 +#, no-c-format +msgid "A&udio" +msgstr "Âm th&anh" + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1265 +#, no-c-format +msgid "&Keep audio files:" +msgstr "&Giữ tập tin âm thanh:" + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1268 +#, no-c-format msgid "" -"

    Rewinds a job to the beginning and changes its state to Waiting. If the job " -"is the top speakable job in the list, it begins speaking.

    " +"Check this if you want to keep the generated audio (wav) files. You will " +"find them in the indicated directory." msgstr "" -"

    Phát âm một tác vụ lại từ đầu và thay đổi trạng thái của nó sang Sẵn sàng. " -"Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó " -"sẽ được phát âm.

    " +"Đánh dấu ô này nếu bạn muốn lưu giữ tập tin âm thanh (wav) đã tạo ra. Bạn sẽ " +"tìm thấy nó trong thư mục đã chỉ định." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:201 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1287 +#, no-c-format +msgid "Specify the directory in which the audio files will be copied." +msgstr "Chỉ định thư mục để sao chép tập tin âm thanh trong đó." + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1313 +#, no-c-format +msgid "&Speed:" +msgstr "&Tốc độ:" + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1319 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1350 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1379 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:240 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:334 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:436 +#, no-c-format msgid "" -"

    Deletes the job. If it is currently speaking, it stops speaking. The next " -"speakable job in the list begins speaking.

    " +"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; " +"to the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is " +"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered " +"\"fast\". You cannot change the speed of MultiSyn voices." msgstr "" -"

    Xoá tác vụ. Nếu nó đang được phát âm, nó sẽ bị dừng. Tác vụ sẵn sàng sau nó " -"trong danh sách sẽ được phát âm

    " +"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang " +"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 " +"% là \"nhanh\". Bạn sẽ không thay đổi được tốc độ của giọng MultiSyn." + +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1338 plugins/epos/eposconfwidget.ui:199 +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:230 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:291 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:322 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:353 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:176 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:264 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:343 +#, no-c-format +msgid " %" +msgstr " %" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:206 -msgid "&Later" -msgstr "&Để sau" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1431 +#, no-c-format +msgid "Out&put Using" +msgstr "Chọn Đầu &ra" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:208 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1434 +#, no-c-format msgid "" -"

    Moves a job downward in the list so that it will be spoken later. If the " -"job is currently speaking, its state changes to Paused.

    " +"

    Select the audio output method desired. If you select GStreamer, " +"you must also select a Sink.

    Note: You must have " +"GStreamer >= 0.87 to use GStreamer.

    " msgstr "" -"

    Di chuyển một tác vụ xuống dưới danh sách để nó được phát âm sau. Nếu tác vụ " -"đang được phát âm, trạng thái của nó sẽ chuyển sang Tạm ngừng.

    " +"

    Chọn phương pháp cho ra âm thanh mà bạn muốn. Nếu bạn chọn GStreamer, bạn cũng sẽ cần chọn một Đầu ra.

    Chú ý: Bạn sẽ cần " +"GStreamer phiên bản 0.87 hoặc mới hơn để dùng GStreamer.

    " -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:214 -msgid "Pre&vious Part" -msgstr "P&hần Trước" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1456 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1499 +#, no-c-format +msgid "Sink:" +msgstr "Đầu ra:" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:216 -msgid "

    Rewinds a multi-part job to the previous part.

    " -msgstr "

    Quay một tác vụ nhiều phần về phần trước đó.

    " +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1459 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1478 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1633 +#, no-c-format +msgid "Select the sound sink to be used for GStreamer output." +msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho GStreamer" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:220 -msgid "&Previous Sentence" -msgstr "Câu &Trước" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1502 +#, no-c-format +msgid "Select the sound sink to be used for aKode output." +msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho aKode" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:222 -msgid "

    Rewinds a job to the previous sentence.

    " -msgstr "

    Quay một tác vụ về câu trước đó.

    " +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1521 +#, no-c-format +msgid "" +"Select the sink to be used for aKode output. Select \"auto\" to let aKode " +"pick the best output method." +msgstr "Chọn đầu ra cho aKode. Chọn \"tự động\" để aKode chọn đầu ra tốt nhất." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:226 -msgid "&Next Sentence" -msgstr "Câu Tiếp th&eo" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1534 +#, no-c-format +msgid "GStrea&mer" +msgstr "GStrea&mer" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:228 -msgid "

    Advances a job to the next sentence.

    " -msgstr "

    Cho một tác vụ thực hiện câu tiếp theo.

    " +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1540 +#, no-c-format +msgid "" +"

    Check to use the GStreamer audio output system. You must also select a " +"Sink plugin.

    " +msgstr "" +"

    Đánh dấu nút này để dùng đầu ra âm thanh GStreamer. Bạn sẽ cần chọn một " +"trình bổ sung Đầu ra.

    " -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:232 -msgid "Ne&xt Part" -msgstr "Phần Tiếp the&o" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1548 +#, no-c-format +msgid "a&Rts" +msgstr "a&Rts" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:234 -msgid "

    Advances a multi-part job to the next part.

    " -msgstr "

    Cho một tác vụ nhiều phần thực hiện phần tiếp theo.

    " +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1557 +#, no-c-format +msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output." +msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:239 -msgid "&Speak Clipboard" -msgstr "&Phát âm Bảng nháp" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1568 +#, no-c-format +msgid "aKode" +msgstr "aKode" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:241 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1580 +#, no-c-format msgid "" -"

    Queues the current contents of the clipboard for speaking and sets its state " -"to Waiting. If the job is the topmost in the list, it begins speaking. The " -"job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers tab.

    " +"

    Check to use aKode for audio output. You must also select a Sink." +"

    " msgstr "" -"

    Đặt nội dung của bảng nháp vào danh sách phát âm ở trạng thái Sẵn sàng. Nếu " -"tác vụ nằm trên cùng trong danh sách tác vụ sẵn sàng, nó sẽ được phát âm bởi " -"Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.

    " +"

    Đánh dấu ô này để dùng đầu ra âm thanh aKode. Bạn sẽ cần chọn cả Đầu " +"ra.

    " -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:247 -msgid "Spea&k File" -msgstr "Phát â&m Tập tin" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1599 +#, no-c-format +msgid "ALSA" +msgstr "ALSA" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:249 -msgid "" -"

    Prompts you for a file name and queues the contents of the file for " -"speaking. You must click the Resume button before the job will be " -"speakable. The job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers " -"tab.

    " +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1611 +#, no-c-format +msgid "Check to use Advanced Linux Sound Architecture (ALSA) for audio output." msgstr "" -"

    Chọn một tập tin và đặt nội dung của tập tin vào danh sách phát âm. Bạn cần " -"ấn nút Tiếp tục để tác vụ chuyển sang trạng thái Sẵn sàng. Tác vụ sẽ " -"được phát âm bởi Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.

    " +"Đánh dấu ô này để dùng ALSA (Kiến trúc Âm thanh Linux Nâng cao) cho đầu ra " +"âm thanh." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:255 -msgid "Change Talker" -msgstr "Thay Máy phát âm" +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1630 +#, no-c-format +msgid "Device:" +msgstr "Thiết bị:" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:257 +#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1652 +#, no-c-format msgid "" -"

    Prompts you with a list of your configured Talkers from the Talkers " -"tab. The job will be spoken using the selected Talker.

    " +"Select the PCM device to be used for ALSA output. Select \"default\" to use " +"the default ALSA device." msgstr "" -"

    Hiện ra danh sách các Máy phát âm đã được cấu hình từ trang " -"Máy phát âm để bạn lựa chọn. Tác vụ sẽ được phát âm bởi Máy phát âm đã " -"chọn.

    " +"Chọn thiết bị PCM dành cho đầu ra ALSA. Chọn \"mặc định\" để dùng thiết bị " +"ALSA mặc định." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:262 -msgid "&Refresh" -msgstr "&Tải lại" +#: kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui:24 +#, no-c-format +msgid "Event source:" +msgstr "Nguồn sự kiện:" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:264 -msgid "

    Refresh the list of jobs.

    " -msgstr "

    Tải lại danh sách tác vụ.

    " +#: kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui:38 +#, no-c-format +msgid "Events" +msgstr "Sự kiện" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:278 -msgid "Current Sentence" -msgstr "Câu Đang nói" +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:61 +#, no-c-format +msgid "&Use default Talker" +msgstr "&Dùng Máy phát âm mặc định" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:288 -msgid "

    The text of the sentence currently speaking.

    " -msgstr "

    Văn bản của câu đang phát âm.

    " +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:64 +#, no-c-format +msgid "" +"When checked, will use the default Talker, which is the topmost Talker " +"listed in the Talkers tab." +msgstr "" +"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm mặc định, tức là Máy phát âm nằm trên cùng " +"trong danh sách ở trang Máy phát âm." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:585 kttsmgr/kttsmgr.cpp:251 -msgid "Queued" -msgstr "Xếp hàng" +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:72 +#, no-c-format +msgid "Use closest &matching Talker having" +msgstr "Dùng Máy phát âm &phù hợp nhất có thể" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:586 kttsmgr/kttsmgr.cpp:252 -msgid "Waiting" -msgstr "Sẵn sàng" +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:75 +#, no-c-format +msgid "" +"When checked, will use a configured Talker most closely matching the " +"attributes you choose. Attributes with checks next to them will be " +"preferred over unchecked attributes. Language is always preferred." +msgstr "" +"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm đã được cấu hình phù hợp nhất với các tính " +"năng bạn đã chọn. Các tính năng đã được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các " +"tính năng chưa đánh dấu. Ngôn ngữ đã chọn luôn được ưu tiên." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:587 kttsmgr/kttsmgr.cpp:253 -msgid "Speaking" -msgstr "Đang nói" +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:125 +#, no-c-format +msgid "Checked items are preferred over unchecked items." +msgstr "Các mục được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các mục chưa đánh dấu." -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:588 kttsmgr/kttsmgr.cpp:254 -msgid "Paused" -msgstr "Tạm ngừng" +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:192 +#, no-c-format +msgid "&Gender:" +msgstr "&Giới:" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:589 kttsmgr/kttsmgr.cpp:255 -msgid "Finished" -msgstr "Xong" +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:257 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:212 +#, no-c-format +msgid "&Volume:" +msgstr "Âm &lượng:" -#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:590 kttsmgr/kttsmgr.cpp:256 -#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:314 -#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:519 -msgid "Unknown" -msgstr "Không rõ" +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:305 +#, no-c-format +msgid "&Rate:" +msgstr "&Tốc độ:" -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:49 -msgid "Start minimized in system tray" -msgstr "Thu nhỏ ở khay hệ thống khi khởi động" +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:421 +#, no-c-format +msgid "Use specific &Talker" +msgstr "Dùng &Máy phát âm đặc dụng" -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:51 -msgid "Exit when speaking is finished and minimized in system tray" -msgstr "Thoát sau khi phát âm xong và thu nhỏ xuống khay hệ thống" +#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:424 +#, no-c-format +msgid "" +"When checked, will use the specific Talker (if it is still configured), " +"otherwise the Talker most closely matching." +msgstr "" +"Nếu đánh dấu, sẽ dùng Máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), " +"nếu không sẽ dùng Máy phát âm phù hợp nhất." -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:59 -msgid "KTTSMgr" -msgstr "KTTSMgr" +#: plugins/command/commandconfwidget.ui:30 +#, no-c-format +msgid "Co&mmand Configuration" +msgstr "Cấu hình Lệnh" -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:60 -msgid "Text-to-Speech Manager" -msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói" +#: plugins/command/commandconfwidget.ui:61 +#, no-c-format +msgid "Command &for speaking texts:" +msgstr "Lệnh để &phát âm văn bản:" -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89 -msgid "TDE Text-to-Speech Manager" -msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói TDE" +#: plugins/command/commandconfwidget.ui:72 +#, no-c-format +msgid "" +"This field specifies both the command used for speaking texts and its " +"parameters. If you want to pass the text as a parameter, write %t at the " +"place where the text should be inserted. To pass a file of the text, write " +"%f. To synthesize only and let KTTSD play the synthesized text, write %w " +"for the generated audio file." +msgstr "" +"Ô này chỉ định cả lệnh dùng cho phát âm văn bản và các tham số của nó. Nếu " +"bạn muốn cho một văn bản như một biến số, viết %t ở nơi văn bản sẽ được chèn " +"vào. Để dùng tập tin như văn bản, viết %f. Để chỉ tổng hợp giọng nói và cho " +"KTTSD phát âm các văn bản đã được tổng hợp giọng nói, viết %w cho tập tin âm " +"thanh được tạo ra." + +#: plugins/command/commandconfwidget.ui:88 +#, no-c-format +msgid "&Send the data as standard input" +msgstr "&Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn" -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156 -msgid "Text-to-Speech Manager" -msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói" +#: plugins/command/commandconfwidget.ui:91 +#, no-c-format +msgid "" +"This check box specifies whether the text is sent as standard input (stdin) " +"to the speech synthesizer." +msgstr "" +"Hộp đánh dấu này chỉ định việc văn bản được gửi như đầu vào chuẩn (stdin) " +"cho trình tổng hợp giọng nói." -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:182 -msgid "&Speak Clipboard Contents" -msgstr "&Phát âm Nội dung Bảng nháp" +#: plugins/command/commandconfwidget.ui:116 plugins/epos/eposconfwidget.ui:574 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:513 +#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:150 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:548 +#, no-c-format +msgid "&Test" +msgstr "&Thử" -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:184 -msgid "&Hold" -msgstr "&Giữ" +#: plugins/command/commandconfwidget.ui:142 plugins/epos/eposconfwidget.ui:89 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:492 +#, no-c-format +msgid "Character &encoding:" +msgstr "Mã hoá &ký tự:" -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:189 -msgid "KTTS &Handbook" -msgstr "&Sách hướng dẫn KTTS" +#: plugins/command/commandconfwidget.ui:161 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:561 +#, no-c-format +msgid "" +"This combo box specifies which character encoding is used for passing the " +"text." +msgstr "Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản." -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:191 -msgid "&About KTTSMgr" -msgstr "&Giới thiệu KTTSMgr" +#: plugins/command/commandconfwidget.ui:171 +#, no-c-format +msgid "" +"Parameters:\n" +" %t: Text to be spoken\n" +" %f: Filename of a temporary file containing the text\n" +" %l: Language (two letter code)\n" +" %w: Filename of a temporary file for generated audio" +msgstr "" +"Tham số:\n" +" %t: Văn bản để phát âm\n" +" %f: Tập tin (có thể là tập tin tạm thời) để chứa văn bản\n" +" %l: Ngôn ngữ (mã 2 chữ cái)\n" +" %w: Tập tin hoặc tập tin tạm thời dành cho âm thanh tạo ra" -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:262 -msgid "Text-to-Speech System is not running" -msgstr "Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói đang không chạy" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:25 +#, no-c-format +msgid "Epos Config UI" +msgstr "Giao diện Cấu hình Epos" -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:264 -#, c-format +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:28 plugins/epos/eposconfwidget.ui:56 +#, no-c-format msgid "" -"_n: 1 job\n" -"%n jobs" -msgstr "%n tác vụ" +"This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech " +"synthesizer." +msgstr "" +"Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và " +"Slovakia." -#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:275 -msgid ", current job %1 at sentence %2 of %3 sentences" -msgstr ", tác vụ hiện tại %1 ở câu %2 trong %3 câu" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:53 +#, no-c-format +msgid "E&pos Configuration" +msgstr "Cấu hình E&pos" -#: libkttsd/notify.cpp:49 -msgid "Speak event name" -msgstr "Phát âm tên sự kiện" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:108 +#, no-c-format +msgid "Specifies which character encoding is used for passing the text." +msgstr "Chỉ định mã hoá ký tự nào để dùng cho việc gửi văn bản." -#: libkttsd/notify.cpp:50 -msgid "Speak the notification message" -msgstr "Phát âm thông báo" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:142 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:239 +#, no-c-format +msgid "Speed:" +msgstr "Tốc độ:" -#: libkttsd/notify.cpp:51 -msgid "Do not speak the notification" -msgstr "Đừng phát âm thông báo" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:148 plugins/epos/eposconfwidget.ui:211 +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:281 +#, no-c-format +msgid "" +"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; " +"to the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is " +"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered " +"\"fast\"." +msgstr "" +"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang " +"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 " +"% là \"nhanh\"." -#: libkttsd/notify.cpp:52 -msgid "Speak custom text:" -msgstr "Phát âm văn bản tuỳ thích:" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:164 +#, no-c-format +msgid "Pitch:" +msgstr "Âm sắc:" -#: libkttsd/notify.cpp:106 -msgid "none" -msgstr "không có gì" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:170 plugins/epos/eposconfwidget.ui:242 +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:310 +#, no-c-format +msgid "" +"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower " +"the voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 " +"percent is considered \"low\", and anything greater than 125 percent is " +"considered \"high\"." +msgstr "" +"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm " +"trầm đi; sang phải để làm giọng cao hơn. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là " +"\"trầm\", cao hơn 125 % là \"cao\"." -#: libkttsd/notify.cpp:107 -msgid "notification dialogs" -msgstr "hộp thoại thông báo" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:346 +#, no-c-format +msgid "Epos server executable path:" +msgstr "Đường dẫn đến trình phục vụ Epos:" -#: libkttsd/notify.cpp:108 -msgid "passive popups" -msgstr "cửa sổ nhảy ra thụ động" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:355 plugins/epos/eposconfwidget.ui:409 +#, no-c-format +msgid "" +"If the Epos server program will be found due to your PATH environment " +"variable, simply enter \"epos\", otherwise enter the full path to the Epos " +"server executable program." +msgstr "" +"Nếu chương trình phục vụ Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi " +"trường PATH, chỉ cần nhập \"epos\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến " +"trình phục vụ Epos." -#: libkttsd/notify.cpp:109 -msgid "notification dialogs and passive popups" -msgstr "hộp thoại thông báo và các cửa sổ nhảy ra thụ động" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:371 +#, no-c-format +msgid "Epos client executable path:" +msgstr "Đường dẫn đến trình khách Epos:" -#: libkttsd/notify.cpp:110 -msgid "all notifications" -msgstr "tất cả thông báo" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:380 plugins/epos/eposconfwidget.ui:428 +#, no-c-format +msgid "" +"If the Epos client program will be found due to the PATH environment " +"variable, simply enter \"say\" here. Otherwise, specify the full path to " +"the Epos client program." +msgstr "" +"Nếu chương trình khách Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi " +"trường PATH, chỉ cần nhập \"say\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến " +"trình khách Epos." -#: libkttsd/pluginproc.cpp:184 -msgid "Local" -msgstr "Địa phương" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:406 +#, no-c-format +msgid "epos" +msgstr "epos" -#: libkttsd/pluginproc.cpp:188 -msgid "Latin1" -msgstr "Latin1" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:425 +#, no-c-format +msgid "say" +msgstr "say" -#: libkttsd/pluginproc.cpp:189 -msgid "Unicode" -msgstr "Unicode" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:440 +#, no-c-format +msgid "Additional Options (advanced)" +msgstr "Các tuỳ chọn Nâng cao" -#: filters/sbd/sbdconf.cpp:268 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:453 -#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:190 -msgid "Select Languages" -msgstr "Chọn Ngôn ngữ" +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:467 plugins/epos/eposconfwidget.ui:510 +#, no-c-format +msgid "" +"Optional. Enter any server command line options here. To see available " +"options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"." +msgstr "" +"Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ " +"nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng " +"dùng \"-o\"." -#: libkttsd/talkercode.cpp:227 +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:475 +#, no-c-format msgid "" -"_: full country name\n" -"United States of America" -msgstr "Hoa Kỳ" +"Specify options to be passed to Epos client. To see available options, " +"enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"." +msgstr "" +"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ " +"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\"." -#: libkttsd/talkercode.cpp:228 +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:501 +#, no-c-format +msgid "Epos server:" +msgstr "Trình phục vụ Epos:" + +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:526 +#, no-c-format +msgid "Epos client:" +msgstr "Trình khách Epos:" + +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:535 +#, no-c-format msgid "" -"_: abbreviated country name\n" -"USA" -msgstr "Mỹ" +"Specify options to be passed to Epos client. Do not use -o. To see " +"available options, enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"." +msgstr "" +"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ " +"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\". " -#: libkttsd/talkercode.cpp:229 +#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:577 +#, no-c-format msgid "" -"_: full country name\n" -"United Kingdom" -msgstr "Vương quốc Anh" +"Click to test the configuration. If correct, you will hear a sentence " +"spoken." +msgstr "" +"Nhấn vào để thử cấu hình. Nếu chạy tốt, bạn sẽ nghe thấy một câu được phát " +"âm." -#: libkttsd/talkercode.cpp:230 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:25 +#, no-c-format +msgid "Festival Config UI" +msgstr "Giao diện Cấu hình Festival" + +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:28 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:56 +#, no-c-format msgid "" -"_: abbreviated country name\n" -"UK" -msgstr "Anh" +"This is the dialog for configuring the Festival speech synthesizer in " +"interactive mode." +msgstr "" +"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival trong chế độ " +"tương tác." -#: libkttsd/talkercode.cpp:242 libkttsd/talkercode.cpp:251 -msgid "male" -msgstr "nam" +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:53 +#, no-c-format +msgid "Festival &Interactive Configuration" +msgstr "Cấu hình Festival trong chế độ &Tương tác" -#: libkttsd/talkercode.cpp:244 libkttsd/talkercode.cpp:253 -msgid "female" -msgstr "nữ" +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:95 +#, no-c-format +msgid "&Festival executable:" +msgstr "Trình chạy &Festival:" -#: libkttsd/talkercode.cpp:246 libkttsd/talkercode.cpp:255 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:104 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:120 +#, no-c-format msgid "" -"_: neutral gender\n" -"neutral" -msgstr "giống chung" +"If Festival is in your PATH environment variable, just enter \"festival\", " +"otherwise specify the full path to the Festival executable program." +msgstr "" +"Nếu chương trình Festival đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " +"\"festival\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Festival chạy " +"được." -#: libkttsd/talkercode.cpp:262 libkttsd/talkercode.cpp:271 -msgid "" -"_: medium sound\n" -"medium" -msgstr "trung bình" +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:144 +#, no-c-format +msgid "&Select voice:" +msgstr "&Chọn giọng nói:" -#: libkttsd/talkercode.cpp:264 libkttsd/talkercode.cpp:273 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:153 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:169 +#, no-c-format msgid "" -"_: loud sound\n" -"loud" -msgstr "lớn" +"Select a voice to speak text with. MultiSyn voices are high quality but are " +"slow to load. If no voices are shown, check the Festival executable path. " +"You must install at least one Festival voice. If you have installed a voice " +"and still none are shown, check your Festival configuration. (See the " +"README that comes with Festival.)" +msgstr "" +"Chọn một giọng nói dành cho phát âm. Giọng MultiSyn có chất lượng cao nhưng " +"tải chậm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại đường dẫn đến " +"Festival. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng Festival. Nếu bạn đã cài đặt một " +"giọng mà nó vẫn không hiện ra, kiểm tra lại cấu hình của Festival. (Xem tập " +"tin README kèm theo bản phân phối Festival)." -#: libkttsd/talkercode.cpp:266 libkttsd/talkercode.cpp:275 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:177 +#, no-c-format +msgid "&Rescan" +msgstr "&Tìm lại" + +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:218 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:303 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:407 +#, no-c-format msgid "" -"_: soft sound\n" -"soft" -msgstr "nhỏ" +"Sets the volume (loudness) of speech. Slide the slider to the left to lower " +"the volume; to the right to increase volume. Anything less than 75 percent " +"is considered \"soft\", and anything greater than 125 percent is considered " +"\"loud\"." +msgstr "" +"Cài đặt âm lượng phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm âm lượng; " +"sang phải để tăng âm lượng. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"nhỏ\", cao " +"hơn 125 % là \"to\"." + +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:234 +#, no-c-format +msgid "Sp&eed:" +msgstr "Tố&c độ:" + +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:256 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:321 +#, no-c-format +msgid "&Pitch:" +msgstr "Âm &sắc:" -#: libkttsd/talkercode.cpp:282 libkttsd/talkercode.cpp:291 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:262 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:365 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:465 +#, no-c-format msgid "" -"_: medium speed\n" -"medium" -msgstr "trung bình" +"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower " +"the voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 " +"percent is considered \"low\", and anything greater than 125 percent is " +"considered \"high\". You cannot change the pitch of MultiSyn voices." +msgstr "" +"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm " +"trầm đi; sang phải để làm âm cao lên. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm" +"\", cao hơn 125 % là \"cao\". Bạn không thể thay đổi được giọng MultiSyn." -#: libkttsd/talkercode.cpp:284 libkttsd/talkercode.cpp:293 -msgid "" -"_: fast speed\n" -"fast" -msgstr "nhanh" +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:485 +#, no-c-format +msgid "&Load this voice when starting KTTSD" +msgstr "Tải &giọng này khi khởi động KTTSD" -#: libkttsd/talkercode.cpp:286 libkttsd/talkercode.cpp:295 +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:488 +#, no-c-format msgid "" -"_: slow speed\n" -"slow" -msgstr "chậm" +"If checked, Festival will be started and this voice will be loaded when the " +"Text-to-Speech Deamon (KTTSD) is started. Check when a voice requires a " +"long time to load in Festival (for example, multisyn voices), otherwise, " +"leave unchecked." +msgstr "" +"Nếu đánh dấu, Festival sẽ khởi động và giọng này sẽ được tải khi Trình nền " +"Văn bản sang Giọng nói (KTTSD) chạy. Đánh dấu nếu giọng này cần nhiều thời " +"gian để tải vào Festival (như giọng MultiSyn), nếu không thì không cần đánh " +"dấu." -#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:77 -msgid "Speak Text" -msgstr "Phát âm Văn bản" +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:516 +#, no-c-format +msgid "" +"Click to test the configuration. Festival will be started and a test " +"sentence will be spoken." +msgstr "" +"Nhấn vào để thử cấu hình. Festival sẽ được khởi động và một câu thử nghiệm " +"sẽ được phát âm." -#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:100 -msgid "Starting KTTSD Failed" -msgstr "Không thể Khởi động KTTSD" +#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:542 +#, no-c-format +msgid "Character e&ncoding:" +msgstr "Mã hoá &ký tự:" -#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:110 app-plugins/kate/katekttsd.cpp:117 -msgid "DCOP Call Failed" -msgstr "Không Gọi được DCOP" +#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:25 +#, no-c-format +msgid "Flite Config UI" +msgstr "Giao diện Cấu hình Flite" -#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:111 -msgid "The DCOP call setText failed." -msgstr "Lệnh setText gọi DCOP không chạy được." +#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:28 plugins/flite/fliteconfwidget.ui:73 +#, no-c-format +msgid "" +"This is the configuration dialog for the Festival Lite (Flite) speech " +"synthesis engine." +msgstr "" +"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival Lite (Flite)." -#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:118 -msgid "The DCOP call startText failed." -msgstr "Lệnh startText gọi DCOP không chạy được." +#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:70 +#, no-c-format +msgid "Festival &Lite (flite) Configuration" +msgstr "Cấu hình Festival &Lite (flite)" -#: filters/sbd/sbdproc.cpp:422 -msgid "Invalid S S M L." -msgstr "S S M L không hợp lệ" +#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:112 +#, no-c-format +msgid "&Flite executable path:" +msgstr "Đường dẫn đến trình chạy Flite:" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:574 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:609 +#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:121 plugins/flite/fliteconfwidget.ui:140 +#, no-c-format msgid "" -"_: Abbreviation for 'Regular Expression'\n" -"RegExp" +"If Flite is in your PATH environment variable, simply enter \"flite\", " +"otherwise specify the complete path to the Flite executable program." msgstr "" +"Nếu chương trình Flite đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " +"\"flite\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Flite chạy được." -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:333 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:607 -msgid "Word" -msgstr "Từ" - -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:378 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:413 -msgid "String Replacer" -msgstr "Trình thay Chuỗi" +#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:137 +#, no-c-format +msgid "flite" +msgstr "flite" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:411 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:488 -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:492 -msgid "Multiple Languages" -msgstr "Nhiều Ngôn ngữ" +#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:25 +#, no-c-format +msgid "FreeTTS Config UI" +msgstr "Giao diện Cấu hình FreeTTS" -#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:595 -msgid "Edit String Replacement" -msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế" +#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:67 +#, no-c-format +msgid "FreeTTS Interactive Configuration" +msgstr "Cấu hình FreeTTS trong chế độ Tương tác" -#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:164 -msgid "Talker Chooser" -msgstr "Trình lựa chọn Máy phát âm" +#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:106 +#, no-c-format +msgid "&FreeTTS jar file:" +msgstr "Tập tin jar của &FreeTTS:" -#: filters/xmltransformer/xmltransformerconf.cpp:141 -msgid "XML Transformer" -msgstr "Trình chuyển đổi XML" +#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:179 +#, no-c-format +msgid "Test" +msgstr "Thử" -#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:79 -msgid "Cannot find the aRts soundserver." -msgstr "Không thể tìm thấy trình phục vụ âm thanh aRts." +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:16 +#, no-c-format +msgid "Hadifix Configuration" +msgstr "Cấu hình Hadifix" -#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:235 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:19 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:47 +#, no-c-format msgid "" -"Connecting/starting aRts soundserver failed. Make sure that artsd is configured " -"properly." +"This is the configuration dialog for the Hadifix (txt2pho and Mbrola) speech " +"synthesizer." msgstr "" -"Việc kết nối/khởi động trình phục vụ âm thanh aRts không hoạt động. Xin chắc " -"rằng bạn đã cấu hình đúng aRts." +"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Hadifix (txt2pho và " +"Mbrola)." -#: plugins/command/commandconf.cpp:164 plugins/epos/eposconf.cpp:230 -#: plugins/flite/fliteconf.cpp:151 plugins/freetts/freettsconf.cpp:179 -#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:343 -msgid "Testing." -msgstr "Đang thử." +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:44 +#, no-c-format +msgid "Had&ifix Configuration" +msgstr "Cấu hình Had&ifix" -#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:406 -msgid "Scanning... Please wait." -msgstr "Đang quét... Xin đợi." +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:78 +#, no-c-format +msgid "&Basic Options" +msgstr "Tuỳ chọn &Cơ bản" -#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421 -msgid "Query Voices" -msgstr "Truy vấn Giọng nói" +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:97 +#, no-c-format +msgid "&Voice file:" +msgstr "Tập tin &giọng nói:" -#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:422 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:103 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:119 +#, no-c-format msgid "" -"Querying Festival for available voices. This could take up to 15 seconds." +"Select a voice for speaking text. If no voices are listed, check your " +"Mbrola configuration. You must install at least one voice." msgstr "" -"Đang truy vấn Festival để biết các giọng nói có sẵn. Việc này có thể kéo dài " -"tới khoảng 15 giây." +"Chọn một giọng cho phát âm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại cấu " +"hình Mbrola. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng nói." -#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:578 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:135 +#, no-c-format +msgid "&Select..." +msgstr "&Chọn..." + +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:151 +#, no-c-format +msgid "Volume &ratio:" +msgstr "&Tỷ lệ âm lượng:" + +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:157 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:188 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:223 +#, no-c-format msgid "" -"Testing. MultiSyn voices require several seconds to load. Please be patient." -msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi chút." +"Adjusts the volume of speech. Slide to left for softer speech; to the right " +"for louder." +msgstr "" +"Điều chỉnh âm lượng của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói nhỏ, sang " +"phải cho giọng nói lớn." -#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:245 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:276 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:305 +#, no-c-format msgid "" -"Unable to locate freetts.jar in your path.\n" -"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using TDE " -"Text-to-Speech" +"Adjusts the speed of speech. Slide to left for slower speech; to the right " +"for faster." msgstr "" -"Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n" -"Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi dùng " -"Văn bản -sang-Tiếng nóiTDE" +"Điều chỉnh tốc độ của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói chậm, sang " +"phải cho giọng nói nhanh." -#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96 -msgid "TDE Text-to-Speech" -msgstr "Văn bản sang Tiếng nói TDE" +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:327 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:355 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:381 +#, no-c-format +msgid "" +"Adjusts the pitch (tone) of speech. Slide to left for lower speech; to the " +"right for higher." +msgstr "" +"Điều chỉnh âm sắc của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói trầm, sang " +"phải cho giọng nói cao." -#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95 -msgid "Male voice \"%1\"" -msgstr "Giọng nam \"%1\"" +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:399 +#, no-c-format +msgid "&Advanced Options" +msgstr "Tuỳ chọn &Nâng cao" -#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:97 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:100 -msgid "Female voice \"%1\"" -msgstr "Giọng nữ \"%1\"" +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:416 +#, no-c-format +msgid "txt2pho e&xecutable:" +msgstr "trình &chạy txt2pho:" -#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:102 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:103 -msgid "Unknown voice \"%1\"" -msgstr "Giọng không rõ \"%1\"" +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:422 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:438 +#, no-c-format +msgid "" +"If the txt2pho program is in your PATH environment variable, simply enter " +"\"txt2pho\", otherwise specify the full path to the txt2pho executable " +"program." +msgstr "" +"Nếu chương trình txt2pho đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " +"\"txt2pho\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình txt2pho chạy " +"được." -#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:216 -msgid "This plugin is distributed under the terms of the GPL v2 or later." +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:446 +#, no-c-format +msgid "&Mbrola executable:" +msgstr "trình chạy &Mbrola:" + +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:452 +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:468 +#, no-c-format +msgid "" +"If the Mbrola program is in your PATH environment variable, simply enter " +"\"mbrola\", otherwise specify the full path to the Mbrola executable program." msgstr "" -"Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản 2 hay mới " -"hơn." +"Nếu chương trình Mbrola đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập " +"\"mbrola\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Mbrola chạy được." -#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:300 -msgid "Voice File - Hadifix Plugin" -msgstr "Tập tin Giọng nói - Trình bổ sung Hadifix" +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:511 +#, no-c-format +msgid "" +"This combo box specifies which character encoding is used for passing the " +"text. For most western languages, use ISO-8859-1. For Hungarian, use " +"ISO-8859-2." +msgstr "" +"Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản. Tiếng " +"Việt dùng UTF-8; đa số ngôn ngữ châu Âu dùng ISO-8859-1; tiếng Hungary dùng " +"ISO-8859-2." -#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:27 -msgid "The gender of the voice file %1 could not be detected." -msgstr "Giới của tập tin giọng nói %1 không thể xác định được." +#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:551 +#, no-c-format +msgid "Click to test the configuration. You should hear a spoken sentence." +msgstr "" +"Nhấn vào để thử. Bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm nếu mọi thứ chạy tốt." -#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:28 plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:33 -msgid "Trying to Determine the Gender - Hadifix Plug In" -msgstr "Đang thử Xác định Giới - Trình bổ sung Hadifix" +#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:16 +#, no-c-format +msgid "Selecting Voice File" +msgstr "Chọn Tập tin Giọng nói" -#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:32 -msgid "The file %1 does not seem to be a voice file." -msgstr "Tập tin %1 có vẻ như không phải là tập tin giọng nói." +#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:33 +#, no-c-format +msgid "Path of the voice file:" +msgstr "Đường dẫn đến tập tin giọng nói:" -#: _translatorinfo.cpp:1 -msgid "" -"_: NAME OF TRANSLATORS\n" -"Your names" -msgstr "Trần Thế Trung" +#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:69 +#, no-c-format +msgid "Female" +msgstr "Nữ" -#: _translatorinfo.cpp:3 -msgid "" -"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" -"Your emails" -msgstr "tttrung@hotmail.com" +#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:77 +#, no-c-format +msgid "Male" +msgstr "Nam" + +#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:85 +#, no-c-format +msgid "Try to Determine From Voice File" +msgstr "Thử Xác định từ Tập tin Giọng nói" #, fuzzy #~ msgid "EditReplacementWidget" #~ msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế" -#~ msgid "Optional. Enter any server command line options here. To see available options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not us \"-o\"." -#~ msgstr "Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng dùng \"-o\"." +#~ msgid "" +#~ "Optional. Enter any server command line options here. To see available " +#~ "options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not us \"-o\"." +#~ msgstr "" +#~ "Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ " +#~ "nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng " +#~ "dùng \"-o\"." -- cgit v1.2.1