From b42d3deeb6c02b79be8d28664e6e414bee932e40 Mon Sep 17 00:00:00 2001
From: TDE Weblate
Date: Sat, 29 Dec 2018 17:31:57 +0000
Subject: Update translation files
Updated by "Update PO files to match POT (msgmerge)" hook in Weblate.
Translation: tdeaccessibility/kttsd
Translate-URL: https://mirror.git.trinitydesktop.org/weblate/projects/tdeaccessibility/kttsd/
---
tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po | 4832 ++++++++++++------------
1 file changed, 2334 insertions(+), 2498 deletions(-)
(limited to 'tde-i18n-vi')
diff --git a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
index cc433df0aa1..3661de66fb9 100644
--- a/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
+++ b/tde-i18n-vi/messages/tdeaccessibility/kttsd.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kttsd\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-09-29 12:06-0500\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-12-29 12:53+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-14 18:47+0200\n"
"Last-Translator: Trần Thế Trung \n"
"Language-Team: Vietnamese \n"
@@ -16,3199 +16,3035 @@ msgstr ""
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 16
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1220 rc.cpp:9
-#, no-c-format
-msgid "Add Talker"
-msgstr "Thêm Máy phát âm"
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 49
-#: rc.cpp:12 rc.cpp:21
-#, no-c-format
-msgid "Select the speech synthesizer to do the speaking."
-msgstr "Chọn trình tổng hợp giọng nói để thực hiện việc phát âm."
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 69
-#: rc.cpp:15 rc.cpp:33
-#, no-c-format
+#: _translatorinfo:1
msgid ""
-"Select the language to be spoken. Note that after you configure a Talker, your "
-"chosen Language may be overridden by the synthesizer, depending upon the "
-"options you choose."
-msgstr ""
-"Chọn ngôn ngữ để phát âm. Chú ý là sau khi bạn đã cấu hình xong Máy phát âm, "
-"ngôn ngữ bạn đã chọn có thể bị ghi đè bởi trình tổng hợp giọng nói, phụ thuộc "
-"vào các lựa chọn bạn dùng."
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 95
-#: rc.cpp:18 rc.cpp:423
-#, no-c-format
-msgid "&Synthesizer:"
-msgstr "&Trình tổng hợp giọng nói:"
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 186
-#: rc.cpp:24
-#, no-c-format
-msgid "Show All"
-msgstr "Hiển thị Tất cả"
+"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
+"Your names"
+msgstr "Trần Thế Trung"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 192
-#: rc.cpp:27
-#, no-c-format
+#: _translatorinfo:2
msgid ""
-"The radio buttons below determine which box shows all possibilities. The box "
-"to the left of the checked button shows all possibilities. The box to the left "
-"of the unchecked box only shows those possibilities that match the other box."
-msgstr ""
-"Ô chọn bên dưới giúp xác định hộp nào sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên "
-"trái của ô đã đánh dấu sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên trái các ô "
-"không đánh dấu chỉ hiển thị những khả năng phù hợp với các hộp khác."
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 200
-#: rc.cpp:30 rc.cpp:435
-#, no-c-format
-msgid "&Language:"
-msgstr "&Ngôn ngữ:"
+"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
+"Your emails"
+msgstr "tttrung@hotmail.com"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 227
-#: rc.cpp:36
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check to list all the possible languages in the Language box at the left. When "
-"a language has been chosen, the Synthesizer box will show only those "
-"synthesizers that can speak in the chosen language."
-msgstr ""
-"Đánh dấu ô này để liệt kê tất cả các ngôn ngữ có thể trong \"hộp Ngôn ngữ\" ở "
-"bên trái. Khi một ngôn ngữ được chọn, \"hộp Trình tổng hợp\" sẽ chỉ hiển thị "
-"các trình làm việc được với ngôn ngữ đó."
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:77
+msgid "Speak Text"
+msgstr "Phát âm Văn bản"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui line 241
-#: rc.cpp:39
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check this box to display all the available synthesizers in the Synthesizer box "
-"to the left. When a synthesizer is chosen, only the languages that can be "
-"spoken by that synthesizer appear in the Language box."
-msgstr ""
-"Đánh dấu ô này để hiển thị tất cả các trình tổng hợp trong \"hộp Trình tổng "
-"hợp\" ở bên trái. Khi một trình tổng hợp được chọn, chỉ có ngôn ngữ nào mà "
-"trình này phát âm được sẽ hiện ra ở \"hộp Ngôn ngữ\"."
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:100
+msgid "Starting KTTSD Failed"
+msgstr "Không thể Khởi động KTTSD"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 45
-#: rc.cpp:42
-#, no-c-format
-msgid "&General"
-msgstr "&Chung"
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:110 app-plugins/kate/katekttsd.cpp:117
+msgid "DCOP Call Failed"
+msgstr "Không Gọi được DCOP"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 56
-#: rc.cpp:45
-#, no-c-format
-msgid "&Enable Text-to-Speech System (KTTSD)"
-msgstr "&Bật Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói"
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:111
+msgid "The DCOP call setText failed."
+msgstr "Lệnh setText gọi DCOP không chạy được."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 59
-#: rc.cpp:48
-#, no-c-format
-msgid "Check to start the KTTS Deamon and enable Text-to-Speech."
-msgstr "Kiểm tra để khởi động trình nền KTTS và bật Văn bản sang Tiếng nói"
+#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:118
+msgid "The DCOP call startText failed."
+msgstr "Lệnh startText gọi DCOP không chạy được."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 67
-#: rc.cpp:51
-#, no-c-format
-msgid "Always em&bed Text-to-Speech Manager in system tray"
-msgstr "Luôn để Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói ở khay hệ thống"
+#: filters/main.cpp:44
+msgid "Name of a KTTSD filter plugin (required)"
+msgstr "Tên của một trình lọc bổ sung cho KTTSD (bắt buộc phải có)"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 73
-#: rc.cpp:54
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK or "
-"Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to quit "
-"KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This setting "
-"has no effect when running in the Trinity Control Center."
-msgstr ""
-"Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống, "
-"và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực đơn ngữ "
-"cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho các lần chạy "
-"sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy trong Trung tâm Điều "
-"khiển TDE."
+#: filters/main.cpp:46
+msgid "Talker code passed to filter"
+msgstr "Mã Máy phát âm được qua bộ lọc"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 123
-#: rc.cpp:57
-#, no-c-format
-msgid "Show &main window on startup"
-msgstr "Hiển thị cửa sổ chính khi khởi động"
+#: filters/main.cpp:48
+msgid "DCOP application ID passed to filter"
+msgstr "Mã Ứng dụng DCOP được qua bộ lọc"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 129
-#: rc.cpp:60
-#, no-c-format
+#: filters/main.cpp:52
msgid ""
-"When checked, the KTTSMgr window is displayed when KTTSMgr starts. When "
-"unchecked, click on the icon in the system tray to display the KTTSMgr window."
+"_: A string that appears in a single config file, not a group of config "
+"files\n"
+"Config file group name passed to filter"
msgstr ""
-"Nếu đánh dấu ô này, cửa sổ KTTSMgr sẽ được hiện ra mỗi khi KTTSMgr khởi động. "
-"Nếu không đánh dấu ô này, ấn vào biểu tượng ở khay hệ thống để hiển thị cửa sổ "
-"KTTSMgr"
+"tập tin\n"
+"Cấu hình tên nhóm tập tin được qua bộ lọc"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 164
-#: rc.cpp:63
-#, no-c-format
-msgid "E&xit when speaking is finished"
-msgstr "T&hoát sau khi phát âm xong"
+#: filters/main.cpp:53
+msgid "Display list of available Filter PlugIns and exit"
+msgstr "Hiển thị danh sách các Trình bổ sung Bộ lọc có sẵn và thoát"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 170
-#: rc.cpp:66
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When checked, and KTTSMgr was automatically started when speech began, "
-"automatically exits when speech has finished. Does not automatically exit if "
-"KTTSMgr was started manually or started from the Control Center."
-msgstr ""
-"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đã được khởi động tự động sau khi việc phát "
-"âm bắt đầu, nó sẽ tự động thoát sau khi việc phát âm kết thúc. Việc thoát tự "
-"động không xảy ra nếu KTTSMgr được khởi động từ Trung tâm Điều khiển hoặc bởi "
-"người dùng."
+#: filters/main.cpp:55
+msgid "Display tabs as \\t, otherwise they are removed"
+msgstr "Hiển thị ký tự tab thành \\t, nếu không chúng sẽ bị xoá bỏ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 180
-#: rc.cpp:69
-#, no-c-format
-msgid "Sta&rt minimized in system tray when speaking"
-msgstr "Khởi động thu &nhỏ ở khay hệ thống khi phát âm"
+#: filters/main.cpp:56
+msgid "Display list of available filter plugins and exit"
+msgstr "Hiển thị danh sách các trình bổ sung lọc sẵn có và thoát"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 186
-#: rc.cpp:72
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When checked, if KTTSMgr is not already running and speech begins, starts "
-"KTTSMgr and displays an icon in the system tray. Note"
-": KTTSMgr only automatically starts for text jobs having 5 sentences or more."
-msgstr ""
-"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đang tắt còn việc phát âm bắt đầu, KTTSMgr "
-"sẽ được khởi động và hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống. Chú ý"
-": KTTSMgr chỉ khởi động tự động cho các tác vụ văn bản có từ 5 câu trở lên."
+#: filters/main.cpp:63
+msgid "testfilter"
+msgstr "thử bộ lọc"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 196
-#: rc.cpp:75
-#, no-c-format
-msgid "&Talkers"
-msgstr "&Máy phát âm"
+#: filters/main.cpp:64
+msgid "A utility for testing KTTSD filter plugins."
+msgstr "Một tiện ích để thử trình lọc bổ sung KTTSD"
+
+#: filters/main.cpp:66 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1085 kttsd/main.cpp:40
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:63
+msgid "Maintainer"
+msgstr "Nhà bảo trì"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 205
-#: rc.cpp:78
+#: filters/sbd/sbdconf.cpp:171 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:67
+#: kttsd/filtermgr.cpp:83
#, no-c-format
-msgid "ID"
-msgstr "Mã số"
+msgid "Standard Sentence Boundary Detector"
+msgstr "Trình nhận dạng Biên câu văn Tiêu chuẩn"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 216
#: filters/sbd/sbdconf.cpp:239
#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:424
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1243 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 rc.cpp:81
-#: rc.cpp:453
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1243 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:216
+#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:166 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:455
#, no-c-format
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 227
-#: rc.cpp:84 rc.cpp:456
-#, no-c-format
-msgid "Speech Synthesizer"
-msgstr "Trình tổng hợp Giọng nói"
+#: filters/sbd/sbdconf.cpp:240
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:425
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1244 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:167
+msgid "Code"
+msgstr "Mã"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 238
-#: rc.cpp:87 rc.cpp:459
-#, no-c-format
-msgid "Voice"
-msgstr "Giọng nói"
+#: filters/sbd/sbdconf.cpp:268
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:453
+#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:190
+msgid "Select Languages"
+msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 249
-#: rc.cpp:90 rc.cpp:462 rc.cpp:1198
-#, no-c-format
-msgid "Gender"
-msgstr "Giới"
+#: filters/sbd/sbdproc.cpp:422
+msgid "Invalid S S M L."
+msgstr "S S M L không hợp lệ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 260
-#: rc.cpp:93 rc.cpp:465
-#, no-c-format
-msgid "Volume"
-msgstr "Âm thanh"
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:150
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2241
+msgid "Unable to open file."
+msgstr "Không thể mở tập tin."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 271
-#: rc.cpp:96 rc.cpp:468
-#, no-c-format
-msgid "Rate"
-msgstr "Tốc độ"
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:156
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2247
+msgid "File not in proper XML format."
+msgstr "Tập tin không có định dạng XML hợp lệ."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 284
-#: rc.cpp:99 rc.cpp:471
-#, no-c-format
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:574
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:609
msgid ""
-"This is a list of all the configured Talkers. A Talker is a speech synthesizer "
-"that has been configured with a language, voice, gender, speaking rate, and "
-"volume. Talkers higher in the list have higher priority. The topmost Talker "
-"will be used when no talker attributes have been specified by an application."
+"_: Abbreviation for 'Regular Expression'\n"
+"RegExp"
msgstr ""
-"Đây là một danh sách của tất cả các Máy phát âm đã được cấu hình. Một Máy phát "
-"âm là một trình tổng hợp giọng nói được cấu hình dành cho một ngôn ngữ, giọng, "
-"giới, tốc độ và âm thanh nhất định. Máy phát âm nằm phía trên của danh sách sẽ "
-"được ưu tiên hơn khi dùng. Máy phát âm nằm trên cùng sẽ được dùng khi một ứng "
-"dụng không chỉ định rõ tính chất máy cần dùng."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 308
-#: rc.cpp:102 rc.cpp:150 rc.cpp:234
-#, no-c-format
-msgid "Add..."
-msgstr "Thêm..."
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:333
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:607
+msgid "Word"
+msgstr "Từ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 314
-#: rc.cpp:105
-#, no-c-format
-msgid "Click to add and configure a new Talker (speech synthesizer)."
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:240
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:338
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:579
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:611
+msgid "Yes"
msgstr ""
-"Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 331
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 rc.cpp:108 rc.cpp:240
-#, no-c-format
-msgid "U&p"
-msgstr "&Lên"
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:240
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:610
+msgid "No"
+msgstr ""
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:287
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2291
+msgid "Unable to open file "
+msgstr "Không thể mở tập tin"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 347
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 rc.cpp:111 rc.cpp:246 rc.cpp:663
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:378
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:413
+msgid "String Replacer"
+msgstr "Trình thay Chuỗi"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:411
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:488
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:492
+msgid "Multiple Languages"
+msgstr "Nhiều Ngôn ngữ"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:595
+msgid "Edit String Replacement"
+msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:702
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:718
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2670 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2686
+msgid "Error Opening File"
+msgstr "Lỗi Mở Tập tin"
+
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:164
+msgid "Talker Chooser"
+msgstr "Trình lựa chọn Máy phát âm"
+
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:225
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2501 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:496
+#: libkttsd/selecttalkerdlg.h:61 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:25
#, no-c-format
-msgid "Do&wn"
-msgstr "&Xuống"
+msgid "Select Talker"
+msgstr "Chọn Máy phát âm"
+
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconf.cpp:141
+msgid "XML Transformer"
+msgstr "Trình chuyển đổi XML"
+
+#: kcmkttsmgr/addtalker.cpp:131 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:552
+#: libkttsd/talkercode.cpp:217
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:83
+msgid "Text interrupted. Message."
+msgstr "Văn bản bị ngắt quãng. Thông báo."
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:89
+msgid "Resuming text."
+msgstr "Tiếp tục với văn bản."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 366
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 rc.cpp:114 rc.cpp:252 rc.cpp:669
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:386
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:166 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:366
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:934
#, no-c-format
msgid "&Edit..."
msgstr "&Sửa..."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 372
-#: rc.cpp:117
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:168 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:331
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:893
#, no-c-format
-msgid "Click to configure options for the highlighted Talker."
-msgstr "Nhấn vào để cấu hình tuỳ chọn cho Máy phát âm được chọn."
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 397
-#: rc.cpp:123
-#, no-c-format
-msgid "Click to remove the highlighted Talker."
-msgstr "Nhấn vào để bỏ Máy phát âm được chọn."
+msgid "U&p"
+msgstr "&Lên"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 426
-#: rc.cpp:126
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:364
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:170 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:347
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:912
#, no-c-format
-msgid "&Notifications"
-msgstr "&Báo cáo"
+msgid "Do&wn"
+msgstr "&Xuống"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 452
-#: rc.cpp:129
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:325
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:171
#, no-c-format
-msgid "Application/Event"
-msgstr "Ứng dụng/Sự kiện"
+msgid "&Add..."
+msgstr "&Thêm..."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 463
-#: rc.cpp:132
-#, no-c-format
-msgid "Action"
-msgstr "Hành động"
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 474
-#: rc.cpp:135
-#, no-c-format
-msgid "Talker"
-msgstr "Máy phát âm"
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:411
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:172 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:391
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:959
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "&Remove"
+msgstr "&Bỏ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 493
-#: rc.cpp:138
-#, no-c-format
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:910
msgid ""
-"This is a list of configured application events and actions to be taken when "
-"received. The \"default\" event governs all events not specifically "
-"configured."
+"You have made changes to the configuration but have not saved them yet. "
+"Click Apply to save the changes or Cancel to abandon the changes."
msgstr ""
-"Đây là một danh sách của tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình và các "
-"hành động để thực hiện khi sự kiện xảy ra. Sự kiện \"mặc định\" sẽ được dùng "
-"thay cho tất cả các sự kiện chưa được cấu hình."
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 517
-#: rc.cpp:141
-#, no-c-format
-msgid "Notifications to speak:"
-msgstr "Báo cáo cần phát âm:"
+"Bạn đã thực hiện một số thay đổi đối với các cấu hình nhưng chưa lưu chúng. "
+"Nhấn nút Áp dụng để lưu các thay đổi hay nút Bỏ để bỏ các thay đổi."
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 523
-#: rc.cpp:144 rc.cpp:147
-#, no-c-format
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1072
msgid ""
-"Applies only to the default event. Does not affect application-specific "
-"events. Only events that display in the manner which you select will be "
-"spoken."
+"Text-to-Speech
This is the configuration for the text-to-speech "
+"dcop service
This allows other applications to access text-to-speech "
+"resources
Be sure to configure a default language for the language you "
+"are using as this will be the language used by most of the applications
"
msgstr ""
-"Chỉ áp dụng cho các sự kiện mặc định. Không ảnh hưởng đến các sự kiện chỉ dành "
-"riêng cho ứng dụng. Chỉ có sự kiện hiện ra trong các lựa chọn của bạn sẽ được "
-"phát âm."
+"Văn bản-sang-Tiếng nói
Đây là cấu hình cho dịch vụ Văn bản sang "
+"Tiếng nói dcop
Nó cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên "
+"của Văn bản sang Tiếng nói
Nhớ cài đặt một ngôn ngữ mặc định, nó sẽ "
+"được dùng bởi đa số các ứng dụng.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 555
-#: rc.cpp:153
-#, no-c-format
-msgid "Click to configure notification for a specific application event."
-msgstr "Nhấn vào để cấu hình báo cáo về các sự kiện dành riêng cho ứng dụng."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 kttsd/main.cpp:36
+#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:240
+msgid "kttsd"
+msgstr "kttsd"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 563
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199 rc.cpp:156
-#, no-c-format
-msgid "Re&move"
-msgstr "&Bỏ"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080
+msgid "KCMKttsMgr"
+msgstr "KCMKttsMgr"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 566
-#: rc.cpp:159
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click to remove a specific notification event from the list. You cannot remove "
-"the default event."
-msgstr ""
-"Nhấn vào để bỏ một sự kiện khỏi danh sách cần thông báo. Bạn không thể bỏ sự "
-"kiện mặc định."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1082
+msgid "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
+msgstr "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 591
-#: rc.cpp:162 rc.cpp:750
-#, no-c-format
-msgid "Cl&ear"
-msgstr "&Xoá"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1084
+msgid "Author"
+msgstr "Tác giả"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 594
-#: rc.cpp:165
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Removes all the application specific events. The default event remains."
-msgstr ""
-"Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ có "
-"sự kiện mặc định sẽ không bị xoá."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1086 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1087
+#: kttsd/main.cpp:41 kttsd/main.cpp:42 kttsd/main.cpp:43 kttsmgr/kttsmgr.cpp:64
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:65 kttsmgr/kttsmgr.cpp:66
+msgid "Contributor"
+msgstr "Người đóng góp"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 602
-#: rc.cpp:168 rc.cpp:738
+#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:16 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1220
#, no-c-format
-msgid "&Load..."
-msgstr "&Tải..."
+msgid "Add Talker"
+msgstr "Thêm Máy phát âm"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 605
-#: rc.cpp:171
-#, no-c-format
-msgid "Click to read configured notification events from a file."
-msgstr "Nhấn vào để đọc sự kiện đã được cấu hình cho báo cáo từ một tập tin."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1263
+msgid "Select Language"
+msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 613
-#: rc.cpp:174 rc.cpp:627 rc.cpp:744
-#, no-c-format
-msgid "&Save..."
-msgstr "&Lưu..."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1436
+msgid "Select Filter"
+msgstr "Chọn Bộ lọc"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 616
-#: rc.cpp:177
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:830
#, no-c-format
-msgid "Click to write all the configured application events to a file."
-msgstr ""
-"Nhấn vào để ghi tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình vào một tập tin."
+msgid "Filter"
+msgstr "Lọc"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 637
-#: rc.cpp:180
-#, no-c-format
-msgid "Click to test notification"
-msgstr "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1843
+msgid "&Jobs"
+msgstr "&Tác vụ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 640
-#: rc.cpp:183
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click this button to test the notification. A sample message will be spoken. "
-"Note: The Text-to-Speech system must be enabled."
-msgstr ""
-"Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ thống "
-"Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2032
+msgid "Talker Configuration"
+msgstr "Cấu hình Máy phát âm"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 656
-#: rc.cpp:186
-#, no-c-format
-msgid "Ac&tion:"
-msgstr "&Hành động:"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2088
+msgid "Filter Configuration"
+msgstr "Cấu hình Bộ lọc"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 662
-#: rc.cpp:189 rc.cpp:192 rc.cpp:195
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Specifies how KTTS should speak the event when received. If you select "
-"\"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the following "
-"substitution strings in the text:- %e
- Name of the event
- "
-"%a
- Application that sent the event
- %m
- "
-"The message sent by the application
"
-msgstr ""
-"Chỉ định việc KTTS phát âm như nào khi có một sự kiện được báo cáo. Nếu bạn "
-"chọn\"Phát âm văn bản tuỳ thích\", nhập văn bản vào trong ô soạn thảo. Bạn có "
-"thể dùng các cách viết sau trong ô soạn thảo:- %e
- "
-"Tên của sự kiện
- %a
- Ứng dụng gửi ra sự kiện
- %m
- "
-"Thông báo gửi ra bởi ứng dụng
"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2375 libkttsd/talkercode.cpp:140
+msgid "default"
+msgstr "mặc định"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 712
-#: rc.cpp:198
-#, no-c-format
-msgid "Talke&r:"
-msgstr "Máy &phát âm:"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2481 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2487
+msgid "sample notification message"
+msgstr "thông báo ví dụ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 718
-#: rc.cpp:201 rc.cpp:204
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The Talker that will speak the notification. The \"default\" Talker is the "
-"topmost talker listed on the Talkers tab."
-msgstr ""
-"Máy phát âm được dùng. Máy phát âm \"mặc định\" là cái nằm trên cùng trong danh "
-"sách trên trang Máy phát âm."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2485
+msgid "sample application"
+msgstr "ứng dụng ví dụ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 744
-#: rc.cpp:207 rc.cpp:441 rc.cpp:498 rc.cpp:531 rc.cpp:576 rc.cpp:612
-#: rc.cpp:714 rc.cpp:732
-#, no-c-format
-msgid "..."
-msgstr "..."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2486
+msgid "sample event"
+msgstr "sự kiện ví dụ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 747
-#: rc.cpp:210
-#, no-c-format
-msgid "Click to select the Talker to speak the notification."
-msgstr "Nhấn vào để chọn Máy phát âm dùng để phát âm các thông báo."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2527
+msgid "Default (all other events)"
+msgstr "Mặc định (tất cả mọi sự kiện khác)"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 767
-#: rc.cpp:213
-#, no-c-format
-msgid "Speak notifications (&KNotify)"
-msgstr "Phát âm thông báo (&Báo K)"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2536 kcmkttsmgr/selectevent.cpp:113
+msgid "All other %1 events"
+msgstr "Tất các các sự kiện %1 khác"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 770
-#: rc.cpp:216
-#, no-c-format
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2581
+msgid "Select Event"
+msgstr "Chọn Sự kiện"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2663 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2679
msgid ""
-"When checked and KTTS is enabled, notification events from applications sent "
-"via KNotify will be spoken according to the options you set on this tab."
-msgstr ""
-"Nếu đánh dấu ô này, KTTS sẽ được bật, các sự kiện được ứng dụng báo qua \"Báo "
-"K\" sẽ được phát âm theo các cài đặt trong trang này."
+"_: file type\n"
+"Notification Event List"
+msgstr "Danh sách Sự kiện Thông báo"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 795
-#: rc.cpp:219
-#, no-c-format
-msgid "E&xclude notifications with a sound"
-msgstr "Bỏ &qua các thông báo đã có chuông báo"
+#: kcmkttsmgr/selectevent.cpp:68 libkttsd/notify.cpp:154
+msgid "No description available"
+msgstr "Không tìm thấy mô tả"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 801
-#: rc.cpp:222
-#, no-c-format
-msgid "When checked, notification events that have a sound will not be spoken."
+#: kttsd/kttsd.cpp:133
+msgid ""
+"KTTS has not yet been configured. At least one Talker must be configured. "
+"Would you like to configure it now?"
msgstr ""
-"Nếu đánh dấu ô này, các sự kiện thông báo đã có chuông báo sẵn sẽ không được "
-"phát âm."
+"KTTS chưa được cấu hình. Cần có ít nhất một Máy phát âm được cấu hình. Bạn "
+"có muốn cấu hình nó bây giờ không?"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 813
-#: rc.cpp:225
-#, no-c-format
-msgid "&Filters"
-msgstr "Bộ &lọc"
+#: kttsd/kttsd.cpp:135
+msgid "KTTS Not Configured"
+msgstr "KTTS Chưa được Cấu hình"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 830
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1437 rc.cpp:228
-#, no-c-format
-msgid "Filter"
-msgstr "Lọc"
+#: kttsd/kttsd.cpp:136
+#, fuzzy
+msgid "Configure"
+msgstr "Cấu &hình"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 846
-#: rc.cpp:231
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is a list of all the configured Filters. Filters higher in the list are "
-"applied first. Filters modify text before it is spoken. They can be used to "
-"substitute for mispronounced words, transform XML from one form to another, or "
-"change the default Talker to be used for speech output."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách tất cả các Bộ lọc đã cấu hình. Bộ lọc nằm trên được áp dụng "
-"trước. Các Bộ lọc thay đổi một văn bản trước khi nó được phát âm. Chúng có thể "
-"được dùng để thay các từ bị phát âm sai, chuyển đổi định dạng XML từ kiểu này "
-"sang kiểu kia, hay thay đổi Máy phát âm mặc định."
+#: kttsd/kttsd.cpp:137
+msgid "Do Not Configure"
+msgstr "Đừng Cấu hình"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 876
-#: rc.cpp:237
-#, no-c-format
-msgid "Click to add and configure a new Filter."
-msgstr "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Bộ lọc mới."
+#: kttsd/main.cpp:37
+msgid "Text-to-speech synthesis deamon"
+msgstr "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 896
-#: rc.cpp:243
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click to move selected filter up in the list. Filters higher in the list are "
-"applied first."
-msgstr ""
-"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm trên sẽ được "
-"áp dụng trước."
+#: kttsd/main.cpp:39 kttsmgr/kttsmgr.cpp:62
+msgid "Original Author"
+msgstr "Tác giả Gốc"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 915
-#: rc.cpp:249
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click to move a filter down in the list. Filters lower in the list are applied "
-"last."
-msgstr ""
-"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm dưới sẽ được "
-"áp dụng sau."
+#: kttsd/main.cpp:44 kttsd/main.cpp:45 kttsmgr/kttsmgr.cpp:67
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:68 plugins/command/commandconf.cpp:163
+#: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577
+#: plugins/flite/fliteconf.cpp:150 plugins/freetts/freettsconf.cpp:178
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:342
+msgid "Testing"
+msgstr "Kiểm tra"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 940
-#: rc.cpp:255
-#, no-c-format
-msgid "Click to configure options for the highlighted Filter."
-msgstr "Nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho Bộ lọc đã chọn."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:85
+msgid "KttsJobMgr"
+msgstr "Trình quản lý Tác vụ KTTS"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 965
-#: rc.cpp:261
-#, no-c-format
-msgid "Click to remove the highlighted Filter."
-msgstr "Nhấn vào để bỏ Bộ lọc đã chọn."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:114
+msgid "Job Num"
+msgstr "Số thứ tự Tác vụ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1000
-#: rc.cpp:264
-#, no-c-format
-msgid "Sentence Boundary Detector"
-msgstr "Trình nhận dạng Ranh giới Câu"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:115
+msgid "Owner"
+msgstr "Người chủ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1016
-#: rc.cpp:267
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This is a list of all the configured Sentence Boundary Detector (SBD) Filters. "
-"SBDs break long text jobs up into sentences, which reduces the time before a "
-"job begins speaking, and permits you to advance or rewind through a job. SBDs "
-"are applied in the order listed (top to bottom) after all the normal filters at "
-"the top of this screen have been applied. Filtering stops when the first SBD "
-"modifies the text."
-msgstr ""
-"Đây là danh sách của các bộ lọc SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) đã được cấu "
-"hình. SBD chia các tác vụ văn bản dài thành các câu riêng rẽ, giúp giảm thời "
-"gian xử lý trước khi bắt đầu phát âm, và giúp bạn có thể di chuyển tiến lui "
-"giữa các tác vụ. SBD được áp dụng theo thứ tự từ trên xuống dưới sau khi các "
-"bộ lọc thông thường nằm phía trên màn hình này được áp dụng. Việc lọc sẽ được "
-"ngừng sau khi SBD đầu tiên thực hiện thay đổi văn bản."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:116
+msgid "Talker ID"
+msgstr "Mã số Máy phát âm"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1040
-#: rc.cpp:270
-#, no-c-format
-msgid "Co&nfigure"
-msgstr "Cấu &hình"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:117
+msgid "State"
+msgstr "Trạng thái"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1043
-#: rc.cpp:273
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click this button to edit the Sentence Boundary Detector (SBD) configuration or "
-"add additional SBD filters."
-msgstr ""
-"Nhấn nút này để sửa cấu hình của SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) hoặc thêm "
-"các bộ lọc SBD."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:118
+msgid "Position"
+msgstr "Vị trí"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1074
-#: rc.cpp:276
-#, no-c-format
-msgid "&Interruption"
-msgstr "&Ngắt quãng"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:119
+msgid "Sentences"
+msgstr "Câu"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1104
-#: rc.cpp:279 rc.cpp:294
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check the Pre-sound box and choose a Pre-sound audio file, which will sound "
-"when a text job is interrupted by another message."
-msgstr ""
-"Đánh dấu vào ô Âm thanh-Trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát âm "
-"khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:120
+msgid "Part Num"
+msgstr "Số thứ tự của Phần"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1115
-#: rc.cpp:282 rc.cpp:288
-#, no-c-format
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:121
+msgid "Parts"
+msgstr "Phần"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:127
msgid ""
-"Check the Post-message box and enter a Post-message, which will be spoken when "
-"a text job resumes after being interrupted by another message."
+"These are all the text jobs. The State column may be:"
+"
- Queued - the job is waiting and will not be spoken until its "
+"state is changed to Waiting by clicking the Resume or "
+"Restart buttons.
- Waiting - the job is ready to be "
+"spoken. It will be spoken when the jobs preceding it in the list have "
+"finished.
- Speaking - the job is speaking. The Position"
+"b> column shows the current sentence of the job being spoken. You may pause "
+"a speaking job by clicking the Hold button.
- Paused - "
+"the job is currently paused. Paused jobs prevent jobs below them from "
+"speaking. Use the Resume or Restart buttons to resume "
+"speaking the job, or click Later to move the job down in the list."
+"li>
- Finished - the job has finished speaking. When a second job "
+"finishes, this one will be deleted. You may click Restart to repeat "
+"the job.
Note: Messages, Warnings, and Screen Reader "
+"Output do not appear in this list. See the Handbook for more information."
+"p>"
msgstr ""
-"Đánh dấu vào ô Thông báo-Sau và nhập một thông báo để nó được phát âm khi một "
-"tác vụ văn bản được tiếp tục sau khi bị ngắt quãng bởi một thông báo khác."
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1124
-#: rc.cpp:285
-#, no-c-format
-msgid "Post-&message:"
-msgstr "Thông &báo-Sau:"
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1146
-#: rc.cpp:291
-#, no-c-format
-msgid "Pre-sou&nd:"
-msgstr "Âm t&hanh-Trước:"
+"Đây là tất cả các tác vụ văn bản. Cột Trạng thái có thể là:"
+"
- Xếp hàng -tác vụ đang xếp hàng và sẽ không được phát âm trước "
+"khi trạng thái chuyển sang Sẵn sàng bằng cách ấn nút Tiếp tục "
+"hoặc Bắt đầu lại.
- Sẵn sàng - tác vụ đã sẵn sàng được "
+"phát âm. Nó sẽ được phát âm khi tác vụ trước nó trong danh sách đã hoàn "
+"thành.
- Đang nói - tác vụ đang được phát âm. CộtVị trí "
+"cho biết câu văn hiện tại của tác vụ đang được phát âm. Bạn có thể tạm ngừng "
+"một tác vụ đang được phát âm bằng cách ấn nút Tạm ngừng."
+"li>
- Tạm ngừng - tác vụ đang bị tạm ngừng. các tác vụ bị tạm ngừng "
+"không cho phép các tác vụ nằm dưới nó được phát âm. Dùng nút Tiếp tục "
+"hay Bắt đầu lại để tiếp tục cho tác vụ được phát âm, hoặc ấn nút "
+"Để sau để chuyển tác vụ xuống dưới danh sách.
- Xong - "
+"tác vụ đã hoàn thành. Khi tác vụ tiếp theo nó cũng hoàn thành, nó sẽ bị xoá. "
+"Bạn có thể ấn nút Bắt đầu lạit để thwucj hiện lại tác vụ này.
"
+"ul>Chú ý: Thông báo, Cảnh báo, và Đầu ra Phát âm Màn hình không có "
+"trong danh sách này. Xem thêm Sách hướng dẫn.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1160
-#: rc.cpp:297
-#, no-c-format
-msgid "&Pre-message:"
-msgstr "Thông bảo-&Trước:"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:176
+msgid "Hold"
+msgstr "Tạm ngừng"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1169
-#: rc.cpp:300 rc.cpp:312
-#, no-c-format
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:178
msgid ""
-"Check the Pre-message box and enter a Pre-message, which will be spoken "
-"whenever a text job is interrupted by another message."
+"Changes a job to Paused state. If currently speaking, the job stops "
+"speaking. Paused jobs prevent jobs that follow them from speaking, so "
+"either click Resume to make the job speakable, or click Later "
+"to move it down in the list.
"
msgstr ""
-"Đánh dấu ô Thông báo-Trước và nhập vào một thông báo để nó sẽ phát âm khi một "
-"tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo."
+"Làm tác vụ chuyển sang trạng thái Tạm ngừng. Nếu tác vụ đang được phát "
+"âm, nó sẽ dừng. Các tác vụ tạm ngừng sẽ không cho các tác vụ sau nó được "
+"phát âm,do đó cần ấn nút Tiếp tục để cho nó tiếp tục được phát âm, "
+"hoặc nút Để sau để di chuyển nó xuống dưới danh sách.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1188
-#: rc.cpp:303 rc.cpp:309
-#, no-c-format
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:185 kttsmgr/kttsmgr.cpp:186
+msgid "Resume"
+msgstr "Tiếp tục"
+
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:187
msgid ""
-"Check the Post-sound and choose a Post-sound audio file, which will sound "
-"before a text job resumes after being interrupted by another message."
+"Resumes a paused job or changes a Queued job to Waiting. If the job is "
+"the top speakable job in the list, it begins speaking.
"
msgstr ""
-"Đánh dấu ô Âm thanh-Sau và chọn một tập tin âm thanh để tập tin này sẽ phát âm "
-"ngay trước khi một tác vụ văn bản được thực hiện tiếp, sau khi tác vụ đó bị "
-"ngắt quãng bởi một thông báo."
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1196
-#: rc.cpp:306
-#, no-c-format
-msgid "Post-s&ound:"
-msgstr "Âm thanh-&Sau:"
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1246
-#: rc.cpp:315
-#, no-c-format
-msgid "A&udio"
-msgstr "Âm th&anh"
+"Tiếp tục phát âm một tác vụ đã bị tạm ngừng hoặc chuyển một tác vụ đang ở "
+"trạng thái Xếp hàng sang Sẵn sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh "
+"sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó sẽ được phát âm.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1265
-#: rc.cpp:318
-#, no-c-format
-msgid "&Keep audio files:"
-msgstr "&Giữ tập tin âm thanh:"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:192
+msgid "R&estart"
+msgstr "&Bắt đầu lại"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1268
-#: rc.cpp:321
-#, no-c-format
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:194
msgid ""
-"Check this if you want to keep the generated audio (wav) files. You will find "
-"them in the indicated directory."
+"Rewinds a job to the beginning and changes its state to Waiting. If the "
+"job is the top speakable job in the list, it begins speaking.
"
msgstr ""
-"Đánh dấu ô này nếu bạn muốn lưu giữ tập tin âm thanh (wav) đã tạo ra. Bạn sẽ "
-"tìm thấy nó trong thư mục đã chỉ định."
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1287
-#: rc.cpp:324
-#, no-c-format
-msgid "Specify the directory in which the audio files will be copied."
-msgstr "Chỉ định thư mục để sao chép tập tin âm thanh trong đó."
+"Phát âm một tác vụ lại từ đầu và thay đổi trạng thái của nó sang Sẵn "
+"sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh sách các tác vụ sẵn sàng phát "
+"âm, nó sẽ được phát âm.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1313
-#: rc.cpp:327
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:563 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:199
#, no-c-format
-msgid "&Speed:"
-msgstr "&Tốc độ:"
+msgid "Re&move"
+msgstr "&Bỏ"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1319
-#: rc.cpp:330 rc.cpp:336 rc.cpp:339 rc.cpp:994 rc.cpp:1012 rc.cpp:1024
-#, no-c-format
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:201
msgid ""
-"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; to "
-"the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
-"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
-"\"fast\". You cannot change the speed of MultiSyn voices."
+"Deletes the job. If it is currently speaking, it stops speaking. The "
+"next speakable job in the list begins speaking.
"
msgstr ""
-"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
-"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 % "
-"là \"nhanh\". Bạn sẽ không thay đổi được tốc độ của giọng MultiSyn."
-
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1338
-#: rc.cpp:333 rc.cpp:883 rc.cpp:889 rc.cpp:1003 rc.cpp:1009 rc.cpp:1015
-#: rc.cpp:1120 rc.cpp:1135 rc.cpp:1150
-#, no-c-format
-msgid " %"
-msgstr " %"
+"Xoá tác vụ. Nếu nó đang được phát âm, nó sẽ bị dừng. Tác vụ sẵn sàng sau "
+"nó trong danh sách sẽ được phát âm
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1431
-#: rc.cpp:342
-#, no-c-format
-msgid "Out&put Using"
-msgstr "Chọn Đầu &ra"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:206
+msgid "&Later"
+msgstr "&Để sau"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1434
-#: rc.cpp:345
-#, no-c-format
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:208
msgid ""
-"Select the audio output method desired. If you select GStreamer"
-", you must also select a Sink.
"
-"Note: You must have GStreamer >= 0.87 to use GStreamer.
"
+"Moves a job downward in the list so that it will be spoken later. If the "
+"job is currently speaking, its state changes to Paused.
"
msgstr ""
-"Chọn phương pháp cho ra âm thanh mà bạn muốn. Nếu bạn chọn GStreamer"
-", bạn cũng sẽ cần chọn một Đầu ra.
"
-"Chú ý: Bạn sẽ cần GStreamer phiên bản 0.87 hoặc mới hơn để dùng "
-"GStreamer.
"
+"Di chuyển một tác vụ xuống dưới danh sách để nó được phát âm sau. Nếu tác "
+"vụ đang được phát âm, trạng thái của nó sẽ chuyển sang Tạm ngừng.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1456
-#: rc.cpp:348 rc.cpp:357
-#, no-c-format
-msgid "Sink:"
-msgstr "Đầu ra:"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:214
+msgid "Pre&vious Part"
+msgstr "P&hần Trước"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1459
-#: rc.cpp:351 rc.cpp:354 rc.cpp:393
-#, no-c-format
-msgid "Select the sound sink to be used for GStreamer output."
-msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho GStreamer"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:216
+msgid "Rewinds a multi-part job to the previous part.
"
+msgstr "Quay một tác vụ nhiều phần về phần trước đó.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1502
-#: rc.cpp:360
-#, no-c-format
-msgid "Select the sound sink to be used for aKode output."
-msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho aKode"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:220
+msgid "&Previous Sentence"
+msgstr "Câu &Trước"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1521
-#: rc.cpp:363
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Select the sink to be used for aKode output. Select \"auto\" to let aKode pick "
-"the best output method."
-msgstr "Chọn đầu ra cho aKode. Chọn \"tự động\" để aKode chọn đầu ra tốt nhất."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:222
+msgid "Rewinds a job to the previous sentence.
"
+msgstr "Quay một tác vụ về câu trước đó.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1534
-#: rc.cpp:366
-#, no-c-format
-msgid "GStrea&mer"
-msgstr "GStrea&mer"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:226
+msgid "&Next Sentence"
+msgstr "Câu Tiếp th&eo"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1540
-#: rc.cpp:369
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Check to use the GStreamer audio output system. You must also select a "
-"Sink plugin.
"
-msgstr ""
-"Đánh dấu nút này để dùng đầu ra âm thanh GStreamer. Bạn sẽ cần chọn một "
-"trình bổ sung Đầu ra.
"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:228
+msgid "Advances a job to the next sentence.
"
+msgstr "Cho một tác vụ thực hiện câu tiếp theo.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1548
-#: rc.cpp:372
-#, no-c-format
-msgid "a&Rts"
-msgstr "a&Rts"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:232
+msgid "Ne&xt Part"
+msgstr "Phần Tiếp the&o"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1557
-#: rc.cpp:375
-#, no-c-format
-msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output."
-msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:234
+msgid "Advances a multi-part job to the next part.
"
+msgstr "Cho một tác vụ nhiều phần thực hiện phần tiếp theo.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1568
-#: rc.cpp:378
-#, no-c-format
-msgid "aKode"
-msgstr "aKode"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:239
+msgid "&Speak Clipboard"
+msgstr "&Phát âm Bảng nháp"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1580
-#: rc.cpp:381
-#, no-c-format
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:241
msgid ""
-"Check to use aKode for audio output. You must also select a Sink.
"
+"Queues the current contents of the clipboard for speaking and sets its "
+"state to Waiting. If the job is the topmost in the list, it begins "
+"speaking. The job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers"
+"b> tab.
"
msgstr ""
-"Đánh dấu ô này để dùng đầu ra âm thanh aKode. Bạn sẽ cần chọn cả "
-"Đầu ra.
"
+"Đặt nội dung của bảng nháp vào danh sách phát âm ở trạng thái Sẵn sàng. "
+"Nếu tác vụ nằm trên cùng trong danh sách tác vụ sẵn sàng, nó sẽ được phát âm "
+"bởi Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1599
-#: rc.cpp:384
-#, no-c-format
-msgid "ALSA"
-msgstr "ALSA"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:247
+msgid "Spea&k File"
+msgstr "Phát â&m Tập tin"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1611
-#: rc.cpp:387
-#, no-c-format
-msgid "Check to use Advanced Linux Sound Architecture (ALSA) for audio output."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:249
+msgid ""
+"Prompts you for a file name and queues the contents of the file for "
+"speaking. You must click the Resume button before the job will be "
+"speakable. The job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers"
+"b> tab.
"
msgstr ""
-"Đánh dấu ô này để dùng ALSA (Kiến trúc Âm thanh Linux Nâng cao) cho đầu ra âm "
-"thanh."
+"Chọn một tập tin và đặt nội dung của tập tin vào danh sách phát âm. Bạn "
+"cần ấn nút Tiếp tục để tác vụ chuyển sang trạng thái Sẵn sàng. Tác vụ "
+"sẽ được phát âm bởi Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1630
-#: rc.cpp:390
-#, no-c-format
-msgid "Device:"
-msgstr "Thiết bị:"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:255
+msgid "Change Talker"
+msgstr "Thay Máy phát âm"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui line 1652
-#: rc.cpp:396
-#, no-c-format
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:257
msgid ""
-"Select the PCM device to be used for ALSA output. Select \"default\" to use "
-"the default ALSA device."
+"Prompts you with a list of your configured Talkers from the Talkers"
+"b> tab. The job will be spoken using the selected Talker.
"
msgstr ""
-"Chọn thiết bị PCM dành cho đầu ra ALSA. Chọn \"mặc định\" để dùng thiết bị ALSA "
-"mặc định."
+"Hiện ra danh sách các Máy phát âm đã được cấu hình từ trang Máy phát "
+"âm để bạn lựa chọn. Tác vụ sẽ được phát âm bởi Máy phát âm đã chọn.
"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui line 24
-#: rc.cpp:399
-#, no-c-format
-msgid "Event source:"
-msgstr "Nguồn sự kiện:"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:262
+msgid "&Refresh"
+msgstr "&Tải lại"
-#. i18n: file kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui line 38
-#: rc.cpp:402
-#, no-c-format
-msgid "Events"
-msgstr "Sự kiện"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:264
+msgid "Refresh the list of jobs.
"
+msgstr "Tải lại danh sách tác vụ.
"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 25
-#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:225
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2501 kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:496
-#: libkttsd/selecttalkerdlg.h:61 rc.cpp:405
-#, no-c-format
-msgid "Select Talker"
-msgstr "Chọn Máy phát âm"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:278
+msgid "Current Sentence"
+msgstr "Câu Đang nói"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 61
-#: rc.cpp:408
-#, no-c-format
-msgid "&Use default Talker"
-msgstr "&Dùng Máy phát âm mặc định"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:288
+msgid "The text of the sentence currently speaking.
"
+msgstr "Văn bản của câu đang phát âm.
"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 64
-#: rc.cpp:411
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When checked, will use the default Talker, which is the topmost Talker listed "
-"in the Talkers tab."
-msgstr ""
-"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm mặc định, tức là Máy phát âm nằm trên cùng trong "
-"danh sách ở trang Máy phát âm."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:585 kttsmgr/kttsmgr.cpp:251
+msgid "Queued"
+msgstr "Xếp hàng"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 72
-#: rc.cpp:414
-#, no-c-format
-msgid "Use closest &matching Talker having"
-msgstr "Dùng Máy phát âm &phù hợp nhất có thể"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:586 kttsmgr/kttsmgr.cpp:252
+msgid "Waiting"
+msgstr "Sẵn sàng"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 75
-#: rc.cpp:417
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When checked, will use a configured Talker most closely matching the attributes "
-"you choose. Attributes with checks next to them will be preferred over "
-"unchecked attributes. Language is always preferred."
-msgstr ""
-"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm đã được cấu hình phù hợp nhất với các tính năng "
-"bạn đã chọn. Các tính năng đã được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các tính năng "
-"chưa đánh dấu. Ngôn ngữ đã chọn luôn được ưu tiên."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:587 kttsmgr/kttsmgr.cpp:253
+msgid "Speaking"
+msgstr "Đang nói"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 125
-#: rc.cpp:420
-#, no-c-format
-msgid "Checked items are preferred over unchecked items."
-msgstr "Các mục được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các mục chưa đánh dấu."
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:588 kttsmgr/kttsmgr.cpp:254
+msgid "Paused"
+msgstr "Tạm ngừng"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 192
-#: rc.cpp:426
-#, no-c-format
-msgid "&Gender:"
-msgstr "&Giới:"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:589 kttsmgr/kttsmgr.cpp:255
+msgid "Finished"
+msgstr "Xong"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 257
-#: rc.cpp:429 rc.cpp:985
-#, no-c-format
-msgid "&Volume:"
-msgstr "Âm &lượng:"
+#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:590 kttsmgr/kttsmgr.cpp:256
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:314
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:519
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 305
-#: rc.cpp:432
-#, no-c-format
-msgid "&Rate:"
-msgstr "&Tốc độ:"
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:49
+msgid "Start minimized in system tray"
+msgstr "Thu nhỏ ở khay hệ thống khi khởi động"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 374
-#: rc.cpp:438 rc.cpp:702 rc.cpp:711
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may select "
-"more than one language by clicking the browse button and Ctrl-clicking on more "
-"than one in the list. If blank, the filter applies to all text jobs of any "
-"language."
-msgstr ""
-"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. Bạn "
-"có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ rồi vừa "
-"ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không chọn, bộ "
-"lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:51
+msgid "Exit when speaking is finished and minimized in system tray"
+msgstr "Thoát sau khi phát âm xong và thu nhỏ xuống khay hệ thống"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 385
-#: rc.cpp:444 rc.cpp:534 rc.cpp:615 rc.cpp:717
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Click to select one or more languages. This filter will be applied to text "
-"jobs of those languages."
-msgstr ""
-"Nhấn vào để chọn chọn nhiều ngôn ngữ. Bộ lọc này sẽ được áp dụng cho tác vụ văn "
-"bản dành cho các ngôn ngữ bạn chọn."
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:59
+msgid "KTTSMgr"
+msgstr "KTTSMgr"
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 421
-#: rc.cpp:447
-#, no-c-format
-msgid "Use specific &Talker"
-msgstr "Dùng &Máy phát âm đặc dụng"
-
-#. i18n: file libkttsd/selecttalkerwidget.ui line 424
-#: rc.cpp:450
-#, no-c-format
-msgid ""
-"When checked, will use the specific Talker (if it is still configured), "
-"otherwise the Talker most closely matching."
-msgstr ""
-"Nếu đánh dấu, sẽ dùng Máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), nếu "
-"không sẽ dùng Máy phát âm phù hợp nhất."
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:60
+msgid "Text-to-Speech Manager"
+msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 33
-#: rc.cpp:474
-#, no-c-format
-msgid ""
-"WARNING: This filter is a key component of the KTTS system. Please read the "
-"KTTS Handbook before modifying these settings."
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Bộ lọc này là một thành phần quan trọng của hệ thống KTTS. Xin đọc "
-"sách hướng dẫn KTTS trước khi thay đổi các cài đặt này."
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89
+msgid "TDE Text-to-Speech Manager"
+msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói TDE"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 49
-#: rc.cpp:477 rc.cpp:582 rc.cpp:684 rc.cpp:771
-#, no-c-format
-msgid "&Name:"
-msgstr "&Tên:"
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156
+msgid "Text-to-Speech Manager"
+msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 58
-#: rc.cpp:480 rc.cpp:486
-#, no-c-format
-msgid "The name of this filter. Enter any descriptive name you like."
-msgstr ""
-"Tên của bộ lọc. Nhập vào bất cứ tên có tính chất mô tả nào mà bạn thích."
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:182
+msgid "&Speak Clipboard Contents"
+msgstr "&Phát âm Nội dung Bảng nháp"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 67
-#: filters/sbd/sbdconf.cpp:171 kttsd/filtermgr.cpp:83 rc.cpp:483
-#, no-c-format
-msgid "Standard Sentence Boundary Detector"
-msgstr "Trình nhận dạng Biên câu văn Tiêu chuẩn"
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:184
+msgid "&Hold"
+msgstr "&Giữ"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 88
-#: rc.cpp:489
-#, no-c-format
-msgid "&Sentence boundary regular expression:"
-msgstr "Biểu thức chính quy cho biên &câu văn:"
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:189
+msgid "KTTS &Handbook"
+msgstr "&Sách hướng dẫn KTTS"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 97
-#: rc.cpp:492 rc.cpp:495
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The regular expression that detects boundaries between sentences in text jobs."
-msgstr ""
-"Biểu thức chính quy giúp nhận dạng biên giới giữa các câu văn trong văn bản."
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:191
+msgid "&About KTTSMgr"
+msgstr "&Giới thiệu KTTSMgr"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 132
-#: rc.cpp:501
-#, no-c-format
-msgid "&Replacement sentence boundary:"
-msgstr "Biên câu văn &thay thế:"
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:262
+msgid "Text-to-Speech System is not running"
+msgstr "Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói đang không chạy"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 141
-#: rc.cpp:504 rc.cpp:507
-#, no-c-format
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:264
+#, c-format
msgid ""
-"This string replaces the matched regular expression. Important"
-": must end with tab (\\t)."
-msgstr ""
-"Chuỗi này sẽ thay các biểu thức chính quy được khớp. Quan trọng"
-": cần phải được kết thúc bằng ký tự Tab (\\t)."
-
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 160
-#: rc.cpp:510 rc.cpp:591 rc.cpp:789
-#, no-c-format
-msgid "Apply This &Filter When"
-msgstr "Áp dụng Bộ &lọc Này Khi"
-
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 163
-#: rc.cpp:513 rc.cpp:594 rc.cpp:696 rc.cpp:792
-#, no-c-format
-msgid "These settings determines when the filter is applied to text."
-msgstr "Các cài đặt này giúp xác định khi nào bộ lọc được áp dụng cho văn bản."
+"_n: 1 job\n"
+"%n jobs"
+msgstr "%n tác vụ"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 182
-#: rc.cpp:516
-#, no-c-format
-msgid "&Language is:"
-msgstr "&Ngôn ngữ là:"
+#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:275
+msgid ", current job %1 at sentence %2 of %3 sentences"
+msgstr ", tác vụ hiện tại %1 ở câu %2 trong %3 câu"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 191
-#: rc.cpp:519 rc.cpp:528 rc.cpp:600 rc.cpp:609
-#, no-c-format
-msgid ""
-"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may select "
-"more than one language by clicking the browse button and Ctrl-clicking on more "
-"than one in the list. If blank the filter applies to all text jobs of any "
-"language."
-msgstr ""
-"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. Bạn "
-"có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ rồi vừa "
-"ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không chọn, bộ "
-"lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
+#: libkttsd/notify.cpp:49
+msgid "Speak event name"
+msgstr "Phát âm tên sự kiện"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 200
-#: rc.cpp:522 rc.cpp:603 rc.cpp:705
-#, no-c-format
-msgid "Application &ID contains:"
-msgstr "&Mã số Ứng dụng chứa:"
+#: libkttsd/notify.cpp:50
+msgid "Speak the notification message"
+msgstr "Phát âm thông báo"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 209
-#: rc.cpp:525 rc.cpp:606 rc.cpp:708
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs queued "
-"by that application. You may enter more than one ID separated by commas. If "
-"blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: Use "
-"kdcop from the command line to get the Application IDs of running applications. "
-" Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
-msgstr ""
-"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
-"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
-"phẩy. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
-"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
-"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
+#: libkttsd/notify.cpp:51
+msgid "Do not speak the notification"
+msgstr "Đừng phát âm thông báo"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 259
-#: rc.cpp:537 rc.cpp:618 rc.cpp:720
-#, no-c-format
-msgid ""
-"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs "
-"queued by that application. You may enter more than one ID separated by "
-"commas. Use knotify to match all messages sent as TDE notifications. "
-"If blank, this filter applies to text jobs queued by all applications. Tip: "
-"Use kdcop from the command line to get the Application IDs of running "
-"applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
-msgstr ""
-"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
-"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
-"phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của "
-"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
-"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
-"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
+#: libkttsd/notify.cpp:52
+msgid "Speak custom text:"
+msgstr "Phát âm văn bản tuỳ thích:"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 287
-#: rc.cpp:540 rc.cpp:621
-#, no-c-format
-msgid "Load..."
-msgstr "Tải..."
+#: libkttsd/notify.cpp:106
+msgid "none"
+msgstr "không có gì"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 293
-#: rc.cpp:543
-#, no-c-format
-msgid "Click to load a Sentence Boundary Detection configuration from a file."
-msgstr "Nhấn vào để tải một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
+#: libkttsd/notify.cpp:107
+msgid "notification dialogs"
+msgstr "hộp thoại thông báo"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 310
-#: rc.cpp:546
-#, no-c-format
-msgid "Sa&ve..."
-msgstr "Lư&u..."
+#: libkttsd/notify.cpp:108
+msgid "passive popups"
+msgstr "cửa sổ nhảy ra thụ động"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 313
-#: rc.cpp:549
-#, no-c-format
-msgid "Click to save this Sentence Boundary Detection configuration to a file."
-msgstr "Nhấn vào để lưu một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
+#: libkttsd/notify.cpp:109
+msgid "notification dialogs and passive popups"
+msgstr "hộp thoại thông báo và các cửa sổ nhảy ra thụ động"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 330
-#: rc.cpp:552
-#, no-c-format
-msgid "Clea&r"
-msgstr "&Xoá"
+#: libkttsd/notify.cpp:110
+msgid "all notifications"
+msgstr "tất cả thông báo"
-#. i18n: file filters/sbd/sbdconfwidget.ui line 333
-#: rc.cpp:555 rc.cpp:753
-#, no-c-format
-msgid "Click to clear everything."
-msgstr "Nhấn vào để xoá mọi thứ."
+#: libkttsd/pluginproc.cpp:184
+msgid "Local"
+msgstr "Địa phương"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 55
-#: rc.cpp:558
-#, no-c-format
-msgid "&Type"
-msgstr "&Kiểu"
+#: libkttsd/pluginproc.cpp:188
+msgid "Latin1"
+msgstr "Latin1"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 85
-#: rc.cpp:561
-#, no-c-format
-msgid "&Word"
-msgstr "&Từ"
+#: libkttsd/pluginproc.cpp:189
+msgid "Unicode"
+msgstr "Unicode"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 104
-#: rc.cpp:564
-#, no-c-format
-msgid "Regular &expression"
-msgstr "Biểu thức chính &quy"
+#: libkttsd/talkercode.cpp:227
+msgid ""
+"_: full country name\n"
+"United States of America"
+msgstr "Hoa Kỳ"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 124
-#: rc.cpp:567
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "Match &case"
-msgstr "Khớp"
+#: libkttsd/talkercode.cpp:228
+msgid ""
+"_: abbreviated country name\n"
+"USA"
+msgstr "Mỹ"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 158
-#: rc.cpp:570
-#, no-c-format
-msgid "&Replace with:"
-msgstr "&Thay bằng:"
+#: libkttsd/talkercode.cpp:229
+msgid ""
+"_: full country name\n"
+"United Kingdom"
+msgstr "Vương quốc Anh"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui line 180
-#: rc.cpp:573
-#, no-c-format
-msgid "&Match:"
-msgstr "&Khớp:"
+#: libkttsd/talkercode.cpp:230
+msgid ""
+"_: abbreviated country name\n"
+"UK"
+msgstr "Anh"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 18
-#: rc.cpp:579
-#, no-c-format
-msgid "Configure String Replacer"
-msgstr "Cấu trình Trình thay Chuỗi"
+#: libkttsd/talkercode.cpp:242 libkttsd/talkercode.cpp:251
+msgid "male"
+msgstr "nam"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 46
-#: rc.cpp:585 rc.cpp:588 rc.cpp:687 rc.cpp:690
-#, no-c-format
-msgid "Enter any name you like for this filter."
-msgstr "Nhập vào bất kỳ tên nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
+#: libkttsd/talkercode.cpp:244 libkttsd/talkercode.cpp:253
+msgid "female"
+msgstr "nữ"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 87
-#: rc.cpp:597
-#, no-c-format
-msgid "Lan&guage is:"
-msgstr "&Ngôn ngữ là:"
+#: libkttsd/talkercode.cpp:246 libkttsd/talkercode.cpp:255
+msgid ""
+"_: neutral gender\n"
+"neutral"
+msgstr "giống chung"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 198
-#: rc.cpp:624
-#, no-c-format
-msgid "Click to load a word list from a file."
-msgstr "Nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin."
+#: libkttsd/talkercode.cpp:262 libkttsd/talkercode.cpp:271
+msgid ""
+"_: medium sound\n"
+"medium"
+msgstr "trung bình"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 218
-#: rc.cpp:630
-#, no-c-format
-msgid "Click to save word list to a file."
-msgstr "Nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin."
+#: libkttsd/talkercode.cpp:264 libkttsd/talkercode.cpp:273
+msgid ""
+"_: loud sound\n"
+"loud"
+msgstr "lớn"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 235
-#: rc.cpp:633
-#, no-c-format
-msgid "C&lear"
-msgstr "&Xoá"
+#: libkttsd/talkercode.cpp:266 libkttsd/talkercode.cpp:275
+msgid ""
+"_: soft sound\n"
+"soft"
+msgstr "nhỏ"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 238
-#: rc.cpp:636
-#, no-c-format
-msgid "Click to empty the word list."
-msgstr "Nhấn vào để xoá các từ trong danh sách."
+#: libkttsd/talkercode.cpp:282 libkttsd/talkercode.cpp:291
+msgid ""
+"_: medium speed\n"
+"medium"
+msgstr "trung bình"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 255
-#: rc.cpp:639
-#, no-c-format
-msgid "Type"
-msgstr "Loại"
+#: libkttsd/talkercode.cpp:284 libkttsd/talkercode.cpp:293
+msgid ""
+"_: fast speed\n"
+"fast"
+msgstr "nhanh"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 266
-#: rc.cpp:642
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid "Match Case"
-msgstr "Khớp"
+#: libkttsd/talkercode.cpp:286 libkttsd/talkercode.cpp:295
+msgid ""
+"_: slow speed\n"
+"slow"
+msgstr "chậm"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 277
-#: rc.cpp:645
-#, no-c-format
-msgid "Match"
-msgstr "Khớp"
+#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:79
+msgid "Cannot find the aRts soundserver."
+msgstr "Không thể tìm thấy trình phục vụ âm thanh aRts."
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 288
-#: rc.cpp:648
-#, no-c-format
-msgid "Replace With"
-msgstr "Thay Bằng"
+#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:235
+msgid ""
+"Connecting/starting aRts soundserver failed. Make sure that artsd is "
+"configured properly."
+msgstr ""
+"Việc kết nối/khởi động trình phục vụ âm thanh aRts không hoạt động. Xin chắc "
+"rằng bạn đã cấu hình đúng aRts."
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 325
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:171 rc.cpp:651
-#, no-c-format
-msgid "&Add..."
-msgstr "&Thêm..."
+#: plugins/command/commandconf.cpp:164 plugins/epos/eposconf.cpp:230
+#: plugins/flite/fliteconf.cpp:151 plugins/freetts/freettsconf.cpp:179
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:343
+msgid "Testing."
+msgstr "Đang thử."
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 328
-#: rc.cpp:654
-#, no-c-format
-msgid "Click to add another word or regular expression to the list."
-msgstr "Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách."
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:406
+msgid "Scanning... Please wait."
+msgstr "Đang quét... Xin đợi."
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 345
-#: rc.cpp:657
-#, no-c-format
-msgid "&Up"
-msgstr "&Lên"
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421
+msgid "Query Voices"
+msgstr "Truy vấn Giọng nói"
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 348
-#: rc.cpp:660
-#, no-c-format
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:422
msgid ""
-"Click to move selected word up in the list. Words higher in the list are "
-"applied first."
+"Querying Festival for available voices. This could take up to 15 seconds."
msgstr ""
-"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn lên phía trên của danh sách. Các từ nằm "
-"trên được áp dụng trước."
+"Đang truy vấn Festival để biết các giọng nói có sẵn. Việc này có thể kéo dài "
+"tới khoảng 15 giây."
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 367
-#: rc.cpp:666
-#, no-c-format
+#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:578
msgid ""
-"Click to move a word down in the list. Words lower in the list are applied "
-"last."
-msgstr ""
-"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. Các từ nằm "
-"dưới được áp dụng sau."
+"Testing. MultiSyn voices require several seconds to load. Please be "
+"patient."
+msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi chút."
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 392
-#: rc.cpp:672
-#, no-c-format
-msgid "Click to modify an existing word or regular expression in the list."
+#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
+msgid ""
+"Unable to locate freetts.jar in your path.\n"
+"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using "
+"TDE Text-to-Speech"
msgstr ""
-"Nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách."
-
-#. i18n: file filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui line 417
-#: rc.cpp:678
-#, no-c-format
-msgid "Click to remove a word or regular expression from the list."
-msgstr "Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách."
+"Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n"
+"Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi "
+"dùng Văn bản -sang-Tiếng nóiTDE"
-#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 18
-#: rc.cpp:681
-#, no-c-format
-msgid "Configure Talker Chooser"
-msgstr "Cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm"
+#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
+msgid "TDE Text-to-Speech"
+msgstr "Văn bản sang Tiếng nói TDE"
-#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 65
-#: rc.cpp:693
-#, no-c-format
-msgid "&Apply This Filter When"
-msgstr "Áp &dụng Bộ lọc Này Khi"
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95
+msgid "Male voice \"%1\""
+msgstr "Giọng nam \"%1\""
-#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 87
-#: rc.cpp:699
-#, no-c-format
-msgid "Te&xt contains:"
-msgstr "&Văn bản chứa:"
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:97 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:100
+msgid "Female voice \"%1\""
+msgstr "Giọng nữ \"%1\""
-#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 189
-#: rc.cpp:723
-#, no-c-format
-msgid "&Talker:"
-msgstr "&Máy phát âm:"
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:102 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:103
+msgid "Unknown voice \"%1\""
+msgstr "Giọng không rõ \"%1\""
-#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 195
-#: rc.cpp:726 rc.cpp:729
-#, no-c-format
-msgid ""
-"The new Talker that will be used when the conditions above are met. The "
-"default Talker is the topmost in the Talkers tab. Click the button to choose a "
-"Talker."
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:216
+msgid "This plugin is distributed under the terms of the GPL v2 or later."
msgstr ""
-"Máy phát âm mới sẽ được dùng nếu các điều kiện trên thoả mãn. Máy phát âm mặc "
-"định nằm ở trên cùng trong trang Máy phát âm. Nhấn vào nút để chọn một Máy phát "
-"âm."
-
-#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 224
-#: rc.cpp:735
-#, no-c-format
-msgid "Click to select a Talker."
-msgstr "Nhấn vào để chọn một Máy phát âm."
+"Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản 2 hay mới "
+"hơn."
-#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 253
-#: rc.cpp:741
-#, no-c-format
-msgid "Click to load a Talker Chooser configuration from a file."
-msgstr ""
-"Nhấn vào để tải một cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm từ một tập tin."
+#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:300
+msgid "Voice File - Hadifix Plugin"
+msgstr "Tập tin Giọng nói - Trình bổ sung Hadifix"
-#. i18n: file filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui line 273
-#: rc.cpp:747
-#, no-c-format
-msgid "Click to save this Talker Chooser to a file."
-msgstr ""
-"Nhấn vào để lưu cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm này vào một tập tin."
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:27
+msgid "The gender of the voice file %1 could not be detected."
+msgstr "Giới của tập tin giọng nói %1 không thể xác định được."
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 17
-#: rc.cpp:756
-#, no-c-format
-msgid "Configure XML Transformer"
-msgstr "Cấu hình Trình chuyển đổi XML"
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:28 plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:33
+msgid "Trying to Determine the Gender - Hadifix Plug In"
+msgstr "Đang thử Xác định Giới - Trình bổ sung Hadifix"
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 36
-#: rc.cpp:759 rc.cpp:774
-#, no-c-format
-msgid "Enter any descriptive name you like for this filter."
-msgstr ""
-"Nhập bất kỳ một tên gọi có tính chất mô tả nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:32
+msgid "The file %1 does not seem to be a voice file."
+msgstr "Tập tin %1 có vẻ như không phải là tập tin giọng nói."
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 44
-#: rc.cpp:762 rc.cpp:780
+#: plugins/festivalint/voices:14 plugins/festivalint/voices:26
+#: plugins/festivalint/voices:508 plugins/festivalint/voices:532
+#: plugins/festivalint/voices:556 plugins/festivalint/voices:580
+#: plugins/festivalint/voices:616
#, no-c-format
msgid ""
-"Enter the full path to an XML Style Language - Transforms (XSLT) stylesheet "
-"file. XSLT files usually end with extension .xsl."
-msgstr ""
-"Nhập đường dẫn đầy đủ đến một tập tin định kiểu XML Biến đổi - Ngôn ngữ (XSLT). "
-"Tập tin XSLT thường kết thúc với đuôi .xsl."
-
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 52
-#: rc.cpp:765
-#, no-c-format
-msgid "xsltproc"
-msgstr "xsltproc"
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Male"
+msgstr "Giọng nam ở Mỹ"
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 55
-#: rc.cpp:768 rc.cpp:786
+#: plugins/festivalint/voices:38
#, no-c-format
msgid ""
-"Enter the path to the xsltproc executable program. If it is in the PATH "
-"environment variable, just enter \"xsltproc\"."
-msgstr ""
-"Nhập đường dẫn đến chương trình xsltproc chạy được. Nếu nó nằm trong biến môi "
-"trường PATH, chỉ cần nhập \"xsltproc\"."
-
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 91
-#: rc.cpp:777
-#, no-c-format
-msgid "&XSLT file:"
-msgstr "Tập tin &XSLT:"
-
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 108
-#: rc.cpp:783
-#, no-c-format
-msgid "xsltproc &executable:"
-msgstr "xsltproc &chạy được:"
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Female, MBROLA"
+msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, MBROLA"
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 149
-#: rc.cpp:795 rc.cpp:807
+#: plugins/festivalint/voices:50 plugins/festivalint/voices:62
#, no-c-format
msgid ""
-"This filter will be applied only to text having the specified XML root element. "
-" If blank, applies to all text. You may enter more than one root element "
-"separated by commas. Example: \"html\"."
-msgstr ""
-"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có thành phần gốc XML. Nếu trống, nó sẽ "
-"áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một thành phần, cách "
-"nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"html\"."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Male, MBROLA"
+msgstr "Giọng nam ở Mỹ, MBROLA"
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 157
-#: rc.cpp:798 rc.cpp:813
+#: plugins/festivalint/voices:74 plugins/festivalint/voices:86
+#: plugins/festivalint/voices:628
#, no-c-format
msgid ""
-"This filter will be applied only to text having the specified DOCTYPE "
-"specification. If blank, applies to all text. You may enter more than one "
-"DOCTYPE separated by commas. Example: \"xhtml\"."
-msgstr ""
-"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có định dạng chỉ định bởi DOCTYPE. Nếu "
-"trống, nó sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một "
-"DOCTYPE, cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"xhtml\"."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"British Male"
+msgstr "Giọng nam ở Anh"
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 165
-#: rc.cpp:801 rc.cpp:819
+#: plugins/festivalint/voices:98
#, no-c-format
msgid ""
-"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued by "
-"that application. You may enter more than one ID separated by commas. Use "
-"knotify to match all messages sent as TDE notifications. If blank, this "
-"filter applies to text queued by all applications. Tip: Use kdcop from the "
-"command line to get the Application IDs of running applications. Example: "
-"\"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
-msgstr ""
-"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
-"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi dấu "
-"phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông báo của "
-"TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản xếp hàng "
-"bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng dụng đang "
-"chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Castilian Spanish Male"
+msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Castili"
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 183
-#: rc.cpp:804
+#: plugins/festivalint/voices:110 plugins/festivalint/voices:158
+#: plugins/festivalint/voices:170
#, no-c-format
-msgid "&Root element is:"
-msgstr "Thành phần &gốc là:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Male, HTS"
+msgstr "Giọng nam ở Mỹ, HTS"
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 201
-#: rc.cpp:810
+#: plugins/festivalint/voices:122
#, no-c-format
-msgid "or DOC&TYPE is:"
-msgstr "hay DOC&TYPE là:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Female, HTS"
+msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, HTS"
-#. i18n: file filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui line 218
-#: rc.cpp:816
+#: plugins/festivalint/voices:134
#, no-c-format
-msgid "and Application &ID contains:"
-msgstr "và &Mã số Ứng dụng chứa:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Canadian English Male, HTS"
+msgstr "Giọng nam ở Canada, HTS"
-#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 30
-#: rc.cpp:822
+#: plugins/festivalint/voices:146
#, no-c-format
-msgid "Co&mmand Configuration"
-msgstr "Cấu hình Lệnh"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Scottish Male, HTS"
+msgstr "Giọng nam ở Scotland, HTS"
-#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 61
-#: rc.cpp:825
+#: plugins/festivalint/voices:182
#, no-c-format
-msgid "Command &for speaking texts:"
-msgstr "Lệnh để &phát âm văn bản:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Canadian English Male, MultiSyn"
+msgstr "Giọng nam ở Canada, MultiSyn"
-#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 72
-#: rc.cpp:828
+#: plugins/festivalint/voices:194
#, no-c-format
msgid ""
-"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
-"parameters. If you want to pass the text as a parameter, write %t at the place "
-"where the text should be inserted. To pass a file of the text, write %f. To "
-"synthesize only and let KTTSD play the synthesized text, write %w for the "
-"generated audio file."
-msgstr ""
-"Ô này chỉ định cả lệnh dùng cho phát âm văn bản và các tham số của nó. Nếu bạn "
-"muốn cho một văn bản như một biến số, viết %t ở nơi văn bản sẽ được chèn vào. "
-"Để dùng tập tin như văn bản, viết %f. Để chỉ tổng hợp giọng nói và cho KTTSD "
-"phát âm các văn bản đã được tổng hợp giọng nói, viết %w cho tập tin âm thanh "
-"được tạo ra."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Scottish Male, MultiSyn"
+msgstr "Giọng nam ở Scotland, MultiSyn"
-#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 88
-#: rc.cpp:831
+#: plugins/festivalint/voices:206 plugins/festivalint/voices:230
#, no-c-format
-msgid "&Send the data as standard input"
-msgstr "&Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"German Female, Festival"
+msgstr "Giọng nữ Đức, Festival"
-#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 91
-#: rc.cpp:834
+#: plugins/festivalint/voices:218
#, no-c-format
msgid ""
-"This check box specifies whether the text is sent as standard input (stdin) to "
-"the speech synthesizer."
-msgstr ""
-"Hộp đánh dấu này chỉ định việc văn bản được gửi như đầu vào chuẩn (stdin) cho "
-"trình tổng hợp giọng nói."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"German Male, Festival"
+msgstr "Giọng nam Đức, Festival"
-#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 116
-#: rc.cpp:837 rc.cpp:946 rc.cpp:1036 rc.cpp:1072 rc.cpp:1186
+#: plugins/festivalint/voices:242
#, no-c-format
-msgid "&Test"
-msgstr "&Thử"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Mexican Spanish Male, OGC"
+msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
-#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 142
-#: rc.cpp:840 rc.cpp:865 rc.cpp:1180
+#: plugins/festivalint/voices:254
#, no-c-format
-msgid "Character &encoding:"
-msgstr "Mã hoá &ký tự:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Mexican Spanish Female, OGC"
+msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
-#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 161
-#: rc.cpp:843 rc.cpp:1045
+#: plugins/festivalint/voices:266 plugins/festivalint/voices:278
+#: plugins/festivalint/voices:290 plugins/festivalint/voices:326
#, no-c-format
msgid ""
-"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text."
-msgstr "Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Male, OGC"
+msgstr "Giọng nam ở Mỹ, OGC"
-#. i18n: file plugins/command/commandconfwidget.ui line 175
-#: rc.cpp:846
+#: plugins/festivalint/voices:302 plugins/festivalint/voices:338
#, no-c-format
msgid ""
-"Parameters:\n"
-" %t: Text to be spoken\n"
-" %f: Filename of a temporary file containing the text\n"
-" %l: Language (two letter code)\n"
-" %w: Filename of a temporary file for generated audio"
-msgstr ""
-"Tham số:\n"
-" %t: Văn bản để phát âm\n"
-" %f: Tập tin (có thể là tập tin tạm thời) để chứa văn bản\n"
-" %l: Ngôn ngữ (mã 2 chữ cái)\n"
-" %w: Tập tin hoặc tập tin tạm thời dành cho âm thanh tạo ra"
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Female, OGC"
+msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, OGC"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 25
-#: rc.cpp:853
+#: plugins/festivalint/voices:314
#, no-c-format
-msgid "Epos Config UI"
-msgstr "Giao diện Cấu hình Epos"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"British Male, OGC"
+msgstr "Giọng nam ở Anh, OGC"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 28
-#: rc.cpp:856 rc.cpp:862
+#: plugins/festivalint/voices:350
#, no-c-format
msgid ""
-"This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech "
-"synthesizer."
-msgstr ""
-"Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và "
-"Slovakia."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Finnish Male"
+msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 53
-#: rc.cpp:859
+#: plugins/festivalint/voices:362
#, no-c-format
-msgid "E&pos Configuration"
-msgstr "Cấu hình E&pos"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Czech Male, MBROLA"
+msgstr "Giọng nam Séc, MBROLA"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 108
-#: rc.cpp:868
+#: plugins/festivalint/voices:374
#, no-c-format
-msgid "Specifies which character encoding is used for passing the text."
-msgstr "Chỉ định mã hoá ký tự nào để dùng cho việc gửi văn bản."
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Polish Male"
+msgstr "Giọng nam Ba Lan"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 142
-#: rc.cpp:871 rc.cpp:1129
+#: plugins/festivalint/voices:386
#, no-c-format
-msgid "Speed:"
-msgstr "Tốc độ:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Russian Male"
+msgstr "Giọng nam Nga"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 148
-#: rc.cpp:874 rc.cpp:886 rc.cpp:895
+#: plugins/festivalint/voices:398 plugins/festivalint/voices:434
+#: plugins/festivalint/voices:446
#, no-c-format
msgid ""
-"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; to "
-"the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
-"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
-"\"fast\"."
-msgstr ""
-"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
-"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 % "
-"là \"nhanh\"."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Italian Male"
+msgstr "Giọng nam Ý"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 164
-#: rc.cpp:877
+#: plugins/festivalint/voices:410 plugins/festivalint/voices:422
+#: plugins/festivalint/voices:458
#, no-c-format
-msgid "Pitch:"
-msgstr "Âm sắc:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Italian Female"
+msgstr "Giọng nữ Ý"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 170
-#: rc.cpp:880 rc.cpp:892 rc.cpp:898
+#: plugins/festivalint/voices:470
#, no-c-format
msgid ""
-"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower the "
-"voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 percent is "
-"considered \"low\", and anything greater than 125 percent is considered "
-"\"high\"."
-msgstr ""
-"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm trầm "
-"đi; sang phải để làm giọng cao hơn. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm\", "
-"cao hơn 125 % là \"cao\"."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Kiswahili Male"
+msgstr "Giọng nam ở Kiswahili"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 346
-#: rc.cpp:901
+#: plugins/festivalint/voices:484
#, no-c-format
-msgid "Epos server executable path:"
-msgstr "Đường dẫn đến trình phục vụ Epos:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Ibibio Female"
+msgstr "Giọng nữ Ibibio"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 355
-#: rc.cpp:904 rc.cpp:916
+#: plugins/festivalint/voices:496
#, no-c-format
msgid ""
-"If the Epos server program will be found due to your PATH environment variable, "
-"simply enter \"epos\", otherwise enter the full path to the Epos server "
-"executable program."
-msgstr ""
-"Nếu chương trình phục vụ Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi "
-"trường PATH, chỉ cần nhập \"epos\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến "
-"trình phục vụ Epos."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Zulu Male"
+msgstr "Giọng nam Zulu"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 371
-#: rc.cpp:907
+#: plugins/festivalint/voices:520 plugins/festivalint/voices:544
+#: plugins/festivalint/voices:568 plugins/festivalint/voices:592
+#: plugins/festivalint/voices:604
#, no-c-format
-msgid "Epos client executable path:"
-msgstr "Đường dẫn đến trình khách Epos:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"American Female"
+msgstr "Giọng nữ ở Mỹ"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 380
-#: rc.cpp:910 rc.cpp:922
+#: plugins/festivalint/voices:640
#, no-c-format
msgid ""
-"If the Epos client program will be found due to the PATH environment variable, "
-"simply enter \"say\" here. Otherwise, specify the full path to the Epos client "
-"program."
-msgstr ""
-"Nếu chương trình khách Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi trường "
-"PATH, chỉ cần nhập \"say\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình "
-"khách Epos."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"British Female"
+msgstr "Giọng nữ ở Anh"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 406
-#: rc.cpp:913
+#: plugins/festivalint/voices:652
#, no-c-format
-msgid "epos"
-msgstr "epos"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"French Canadian Male"
+msgstr "Giọng nam tiếng Pháp ở Canada"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 425
-#: rc.cpp:919
+#: plugins/festivalint/voices:664
#, no-c-format
-msgid "say"
-msgstr "say"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"French Canadian Female"
+msgstr "Giọng nữ tiếng Pháp ở Canada"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 440
-#: rc.cpp:925
+#: plugins/festivalint/voices:676
#, no-c-format
-msgid "Additional Options (advanced)"
-msgstr "Các tuỳ chọn Nâng cao"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"German Male"
+msgstr "Giọng nam Đức"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 467
-#: rc.cpp:928 rc.cpp:937
+#: plugins/festivalint/voices:688
#, no-c-format
msgid ""
-"Optional. Enter any server command line options here. To see available "
-"options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
-msgstr ""
-"Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ nào "
-"muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng dùng "
-"\"-o\"."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"German Female"
+msgstr "Giọng nữ Đức"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 475
-#: rc.cpp:931
+#: plugins/festivalint/voices:700
#, no-c-format
msgid ""
-"Specify options to be passed to Epos client. To see available options, enter "
-"\"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
-msgstr ""
-"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
-"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\"."
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Americas Spanish Male"
+msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 501
-#: rc.cpp:934
+#: plugins/festivalint/voices:712
#, no-c-format
-msgid "Epos server:"
-msgstr "Trình phục vụ Epos:"
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Americas Spanish Female"
+msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 526
-#: rc.cpp:940
-#, no-c-format
-msgid "Epos client:"
-msgstr "Trình khách Epos:"
+#: plugins/festivalint/voices:724
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid ""
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Vietnamese Male"
+msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 535
-#: rc.cpp:943
-#, no-c-format
+#: plugins/festivalint/voices:735
+#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
-"Specify options to be passed to Epos client. Do not use -o. To see available "
-"options, enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
-msgstr ""
-"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
-"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\". "
+"_: FestivalVoiceName\n"
+"Vietnamese Female"
+msgstr "Giọng nữ ở Anh"
-#. i18n: file plugins/epos/eposconfwidget.ui line 577
-#: rc.cpp:949
+#: app-plugins/kate/tdetexteditor_kttsdui.rc:4
#, no-c-format
-msgid ""
-"Click to test the configuration. If correct, you will hear a sentence spoken."
+msgid "&Tools"
msgstr ""
-"Nhấn vào để thử cấu hình. Nếu chạy tốt, bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm."
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 25
-#: rc.cpp:952
+#: app-plugins/kate/tdetexteditor_kttsdui.rc:8
#, no-c-format
-msgid "Festival Config UI"
-msgstr "Giao diện Cấu hình Festival"
+msgid "Main Toolbar"
+msgstr ""
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 28
-#: rc.cpp:955 rc.cpp:961
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:33
#, no-c-format
msgid ""
-"This is the dialog for configuring the Festival speech synthesizer in "
-"interactive mode."
+"WARNING: This filter is a key component of the KTTS system. Please read "
+"the KTTS Handbook before modifying these settings."
msgstr ""
-"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival trong chế độ "
-"tương tác."
-
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 53
-#: rc.cpp:958
-#, no-c-format
-msgid "Festival &Interactive Configuration"
-msgstr "Cấu hình Festival trong chế độ &Tương tác"
+"CẢNH BÁO: Bộ lọc này là một thành phần quan trọng của hệ thống KTTS. Xin "
+"đọc sách hướng dẫn KTTS trước khi thay đổi các cài đặt này."
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 95
-#: rc.cpp:964
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:49
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:37
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:37
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:73
#, no-c-format
-msgid "&Festival executable:"
-msgstr "Trình chạy &Festival:"
+msgid "&Name:"
+msgstr "&Tên:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 104
-#: rc.cpp:967 rc.cpp:970
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:58 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:70
#, no-c-format
-msgid ""
-"If Festival is in your PATH environment variable, just enter \"festival\", "
-"otherwise specify the full path to the Festival executable program."
+msgid "The name of this filter. Enter any descriptive name you like."
msgstr ""
-"Nếu chương trình Festival đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
-"\"festival\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Festival chạy "
-"được."
+"Tên của bộ lọc. Nhập vào bất cứ tên có tính chất mô tả nào mà bạn thích."
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 144
-#: rc.cpp:973
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:88
#, no-c-format
-msgid "&Select voice:"
-msgstr "&Chọn giọng nói:"
+msgid "&Sentence boundary regular expression:"
+msgstr "Biểu thức chính quy cho biên &câu văn:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 153
-#: rc.cpp:976 rc.cpp:979
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:97 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:106
#, no-c-format
msgid ""
-"Select a voice to speak text with. MultiSyn voices are high quality but are "
-"slow to load. If no voices are shown, check the Festival executable path. You "
-"must install at least one Festival voice. If you have installed a voice and "
-"still none are shown, check your Festival configuration. (See the README that "
-"comes with Festival.)"
+"The regular expression that detects boundaries between sentences in text "
+"jobs."
msgstr ""
-"Chọn một giọng nói dành cho phát âm. Giọng MultiSyn có chất lượng cao nhưng tải "
-"chậm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại đường dẫn đến Festival. Bạn "
-"cần cài đặt ít nhất một giọng Festival. Nếu bạn đã cài đặt một giọng mà nó vẫn "
-"không hiện ra, kiểm tra lại cấu hình của Festival. (Xem tập tin README kèm theo "
-"bản phân phối Festival)."
+"Biểu thức chính quy giúp nhận dạng biên giới giữa các câu văn trong văn bản."
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 177
-#: rc.cpp:982
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:114 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:246
+#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:225
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:151
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:148
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:221
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:744 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:382
#, no-c-format
-msgid "&Rescan"
-msgstr "&Tìm lại"
+msgid "..."
+msgstr "..."
+
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:132
+#, no-c-format
+msgid "&Replacement sentence boundary:"
+msgstr "Biên câu văn &thay thế:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 218
-#: rc.cpp:988 rc.cpp:1006 rc.cpp:1021
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:141 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:150
#, no-c-format
msgid ""
-"Sets the volume (loudness) of speech. Slide the slider to the left to lower "
-"the volume; to the right to increase volume. Anything less than 75 percent is "
-"considered \"soft\", and anything greater than 125 percent is considered "
-"\"loud\"."
+"This string replaces the matched regular expression. Important: must "
+"end with tab (\\t)."
msgstr ""
-"Cài đặt âm lượng phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm âm lượng; "
-"sang phải để tăng âm lượng. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"nhỏ\", cao hơn "
-"125 % là \"to\"."
+"Chuỗi này sẽ thay các biểu thức chính quy được khớp. Quan trọng: cần "
+"phải được kết thúc bằng ký tự Tab (\\t)."
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 234
-#: rc.cpp:991
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:160
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:65
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:127
#, no-c-format
-msgid "Sp&eed:"
-msgstr "Tố&c độ:"
+msgid "Apply This &Filter When"
+msgstr "Áp dụng Bộ &lọc Này Khi"
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 256
-#: rc.cpp:997 rc.cpp:1144
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:163
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:68
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:68
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:130
#, no-c-format
-msgid "&Pitch:"
-msgstr "Âm &sắc:"
+msgid "These settings determines when the filter is applied to text."
+msgstr "Các cài đặt này giúp xác định khi nào bộ lọc được áp dụng cho văn bản."
+
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:182
+#, no-c-format
+msgid "&Language is:"
+msgstr "&Ngôn ngữ là:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 262
-#: rc.cpp:1000 rc.cpp:1018 rc.cpp:1027
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:191 filters/sbd/sbdconfwidget.ui:238
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:96
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:143
#, no-c-format
msgid ""
-"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower the "
-"voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 percent is "
-"considered \"low\", and anything greater than 125 percent is considered "
-"\"high\". You cannot change the pitch of MultiSyn voices."
+"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may "
+"select more than one language by clicking the browse button and Ctrl-"
+"clicking on more than one in the list. If blank the filter applies to all "
+"text jobs of any language."
msgstr ""
-"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm trầm "
-"đi; sang phải để làm âm cao lên. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm\", cao "
-"hơn 125 % là \"cao\". Bạn không thể thay đổi được giọng MultiSyn."
+"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. "
+"Bạn có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ "
+"rồi vừa ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không "
+"chọn, bộ lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 485
-#: rc.cpp:1030
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:200
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:105
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:105
#, no-c-format
-msgid "&Load this voice when starting KTTSD"
-msgstr "Tải &giọng này khi khởi động KTTSD"
+msgid "Application &ID contains:"
+msgstr "&Mã số Ứng dụng chứa:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 488
-#: rc.cpp:1033
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:209
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:114
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:114
#, no-c-format
msgid ""
-"If checked, Festival will be started and this voice will be loaded when the "
-"Text-to-Speech Deamon (KTTSD) is started. Check when a voice requires a long "
-"time to load in Festival (for example, multisyn voices), otherwise, leave "
-"unchecked."
+"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs "
+"queued by that application. You may enter more than one ID separated by "
+"commas. If blank, this filter applies to text jobs queued by all "
+"applications. Tip: Use kdcop from the command line to get the Application "
+"IDs of running applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
msgstr ""
-"Nếu đánh dấu, Festival sẽ khởi động và giọng này sẽ được tải khi Trình nền Văn "
-"bản sang Giọng nói (KTTSD) chạy. Đánh dấu nếu giọng này cần nhiều thời gian để "
-"tải vào Festival (như giọng MultiSyn), nếu không thì không cần đánh dấu."
+"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản xếp "
+"hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau bởi "
+"dấu phẩy. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản "
+"xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của ứng "
+"dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 516
-#: rc.cpp:1039
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:249
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:154
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:151
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:385
#, no-c-format
msgid ""
-"Click to test the configuration. Festival will be started and a test sentence "
-"will be spoken."
+"Click to select one or more languages. This filter will be applied to text "
+"jobs of those languages."
msgstr ""
-"Nhấn vào để thử cấu hình. Festival sẽ được khởi động và một câu thử nghiệm sẽ "
-"được phát âm."
+"Nhấn vào để chọn chọn nhiều ngôn ngữ. Bộ lọc này sẽ được áp dụng cho tác vụ "
+"văn bản dành cho các ngôn ngữ bạn chọn."
-#. i18n: file plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui line 542
-#: rc.cpp:1042
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:259
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:164
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:161
#, no-c-format
-msgid "Character e&ncoding:"
-msgstr "Mã hoá &ký tự:"
-
-#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 25
-#: rc.cpp:1048
+msgid ""
+"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text jobs "
+"queued by that application. You may enter more than one ID separated by "
+"commas. Use knotify to match all messages sent as TDE "
+"notifications. If blank, this filter applies to text jobs queued by all "
+"applications. Tip: Use kdcop from the command line to get the Application "
+"IDs of running applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
+"qt>"
+msgstr ""
+"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản "
+"xếp hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau "
+"bởi dấu phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông "
+"báo của TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn "
+"bản xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của "
+"ứng dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
+
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:287
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:192
#, no-c-format
-msgid "Flite Config UI"
-msgstr "Giao diện Cấu hình Flite"
+msgid "Load..."
+msgstr "Tải..."
-#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 28
-#: rc.cpp:1051 rc.cpp:1057
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:293
#, no-c-format
-msgid ""
-"This is the configuration dialog for the Festival Lite (Flite) speech synthesis "
-"engine."
-msgstr ""
-"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival Lite (Flite)."
+msgid "Click to load a Sentence Boundary Detection configuration from a file."
+msgstr "Nhấn vào để tải một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
-#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 70
-#: rc.cpp:1054
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:310
#, no-c-format
-msgid "Festival &Lite (flite) Configuration"
-msgstr "Cấu hình Festival &Lite (flite)"
+msgid "Sa&ve..."
+msgstr "Lư&u..."
-#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 112
-#: rc.cpp:1060
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:313
#, no-c-format
-msgid "&Flite executable path:"
-msgstr "Đường dẫn đến trình chạy Flite:"
+msgid "Click to save this Sentence Boundary Detection configuration to a file."
+msgstr "Nhấn vào để lưu một tập tin cấu hình Trình nhận dạng Biên Câu văn."
-#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 121
-#: rc.cpp:1063 rc.cpp:1069
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:330
#, no-c-format
-msgid ""
-"If Flite is in your PATH environment variable, simply enter \"flite\", "
-"otherwise specify the complete path to the Flite executable program."
-msgstr ""
-"Nếu chương trình Flite đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
-"\"flite\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Flite chạy được."
+msgid "Clea&r"
+msgstr "&Xoá"
-#. i18n: file plugins/flite/fliteconfwidget.ui line 137
-#: rc.cpp:1066
+#: filters/sbd/sbdconfwidget.ui:333
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:293
#, no-c-format
-msgid "flite"
-msgstr "flite"
+msgid "Click to clear everything."
+msgstr "Nhấn vào để xoá mọi thứ."
-#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 25
-#: rc.cpp:1075
+#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:55
#, no-c-format
-msgid "FreeTTS Config UI"
-msgstr "Giao diện Cấu hình FreeTTS"
+msgid "&Type"
+msgstr "&Kiểu"
-#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 67
-#: rc.cpp:1078
+#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:85
#, no-c-format
-msgid "FreeTTS Interactive Configuration"
-msgstr "Cấu hình FreeTTS trong chế độ Tương tác"
+msgid "&Word"
+msgstr "&Từ"
-#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 106
-#: rc.cpp:1081
+#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:104
#, no-c-format
-msgid "&FreeTTS jar file:"
-msgstr "Tập tin jar của &FreeTTS:"
+msgid "Regular &expression"
+msgstr "Biểu thức chính &quy"
-#. i18n: file plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui line 179
-#: rc.cpp:1084
-#, no-c-format
-msgid "Test"
-msgstr "Thử"
+#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:124
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Match &case"
+msgstr "Khớp"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 16
-#: rc.cpp:1087
+#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:158
#, no-c-format
-msgid "Hadifix Configuration"
-msgstr "Cấu hình Hadifix"
+msgid "&Replace with:"
+msgstr "&Thay bằng:"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 19
-#: rc.cpp:1090 rc.cpp:1096
+#: filters/stringreplacer/editreplacementwidget.ui:180
#, no-c-format
-msgid ""
-"This is the configuration dialog for the Hadifix (txt2pho and Mbrola) speech "
-"synthesizer."
-msgstr ""
-"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Hadifix (txt2pho và "
-"Mbrola)."
+msgid "&Match:"
+msgstr "&Khớp:"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 44
-#: rc.cpp:1093
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:18
#, no-c-format
-msgid "Had&ifix Configuration"
-msgstr "Cấu hình Had&ifix"
+msgid "Configure String Replacer"
+msgstr "Cấu trình Trình thay Chuỗi"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 78
-#: rc.cpp:1099
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:46
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:55
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:46
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:55
#, no-c-format
-msgid "&Basic Options"
-msgstr "Tuỳ chọn &Cơ bản"
+msgid "Enter any name you like for this filter."
+msgstr "Nhập vào bất kỳ tên nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 97
-#: rc.cpp:1102
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:87
#, no-c-format
-msgid "&Voice file:"
-msgstr "Tập tin &giọng nói:"
+msgid "Lan&guage is:"
+msgstr "&Ngôn ngữ là:"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 103
-#: rc.cpp:1105 rc.cpp:1108
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:198
#, no-c-format
-msgid ""
-"Select a voice for speaking text. If no voices are listed, check your Mbrola "
-"configuration. You must install at least one voice."
-msgstr ""
-"Chọn một giọng cho phát âm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại cấu "
-"hình Mbrola. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng nói."
+msgid "Click to load a word list from a file."
+msgstr "Nhấn vào để tải một danh sách từ vựng trong một tập tin."
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 135
-#: rc.cpp:1111
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:215
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:270
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:613
#, no-c-format
-msgid "&Select..."
-msgstr "&Chọn..."
+msgid "&Save..."
+msgstr "&Lưu..."
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 151
-#: rc.cpp:1114
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:218
#, no-c-format
-msgid "Volume &ratio:"
-msgstr "&Tỷ lệ âm lượng:"
+msgid "Click to save word list to a file."
+msgstr "Nhấn vào để lưu danh sách từ vựng vào một tập tin."
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 157
-#: rc.cpp:1117 rc.cpp:1123 rc.cpp:1126
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:235
#, no-c-format
-msgid ""
-"Adjusts the volume of speech. Slide to left for softer speech; to the right "
-"for louder."
-msgstr ""
-"Điều chỉnh âm lượng của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói nhỏ, sang phải "
-"cho giọng nói lớn."
+msgid "C&lear"
+msgstr "&Xoá"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 245
-#: rc.cpp:1132 rc.cpp:1138 rc.cpp:1141
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:238
#, no-c-format
-msgid ""
-"Adjusts the speed of speech. Slide to left for slower speech; to the right for "
-"faster."
-msgstr ""
-"Điều chỉnh tốc độ của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói chậm, sang phải "
-"cho giọng nói nhanh."
+msgid "Click to empty the word list."
+msgstr "Nhấn vào để xoá các từ trong danh sách."
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 327
-#: rc.cpp:1147 rc.cpp:1153 rc.cpp:1156
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:255
#, no-c-format
-msgid ""
-"Adjusts the pitch (tone) of speech. Slide to left for lower speech; to the "
-"right for higher."
-msgstr ""
-"Điều chỉnh âm sắc của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói trầm, sang phải "
-"cho giọng nói cao."
+msgid "Type"
+msgstr "Loại"
+
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:266
+#, fuzzy, no-c-format
+msgid "Match Case"
+msgstr "Khớp"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 399
-#: rc.cpp:1159
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:277
#, no-c-format
-msgid "&Advanced Options"
-msgstr "Tuỳ chọn &Nâng cao"
+msgid "Match"
+msgstr "Khớp"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 416
-#: rc.cpp:1162
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:288
#, no-c-format
-msgid "txt2pho e&xecutable:"
-msgstr "trình &chạy txt2pho:"
+msgid "Replace With"
+msgstr "Thay Bằng"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 422
-#: rc.cpp:1165 rc.cpp:1168
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:328
#, no-c-format
-msgid ""
-"If the txt2pho program is in your PATH environment variable, simply enter "
-"\"txt2pho\", otherwise specify the full path to the txt2pho executable program."
-msgstr ""
-"Nếu chương trình txt2pho đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
-"\"txt2pho\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình txt2pho chạy được."
+msgid "Click to add another word or regular expression to the list."
+msgstr "Nhấn vào để thêm từ nữa hoặc biểu thức chính quy cho danh sách."
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 446
-#: rc.cpp:1171
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:345
#, no-c-format
-msgid "&Mbrola executable:"
-msgstr "trình chạy &Mbrola:"
+msgid "&Up"
+msgstr "&Lên"
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 452
-#: rc.cpp:1174 rc.cpp:1177
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:348
#, no-c-format
msgid ""
-"If the Mbrola program is in your PATH environment variable, simply enter "
-"\"mbrola\", otherwise specify the full path to the Mbrola executable program."
+"Click to move selected word up in the list. Words higher in the list are "
+"applied first."
msgstr ""
-"Nếu chương trình Mbrola đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
-"\"mbrola\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Mbrola chạy được."
+"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn lên phía trên của danh sách. Các từ nằm "
+"trên được áp dụng trước."
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 511
-#: rc.cpp:1183
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:367
#, no-c-format
msgid ""
-"This combo box specifies which character encoding is used for passing the text. "
-" For most western languages, use ISO-8859-1. For Hungarian, use ISO-8859-2."
+"Click to move a word down in the list. Words lower in the list are applied "
+"last."
msgstr ""
-"Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản. Tiếng Việt "
-"dùng UTF-8; đa số ngôn ngữ châu Âu dùng ISO-8859-1; tiếng Hungary dùng "
-"ISO-8859-2."
+"Nhấn vào để di chuyển các từ đã chọn xuống phía dưới của danh sách. Các từ "
+"nằm dưới được áp dụng sau."
-#. i18n: file plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui line 551
-#: rc.cpp:1189
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:392
#, no-c-format
-msgid "Click to test the configuration. You should hear a spoken sentence."
+msgid "Click to modify an existing word or regular expression in the list."
msgstr ""
-"Nhấn vào để thử. Bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm nếu mọi thứ chạy tốt."
-
-#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 16
-#: rc.cpp:1192
-#, no-c-format
-msgid "Selecting Voice File"
-msgstr "Chọn Tập tin Giọng nói"
+"Nhấn vào để thay đổi một từ hay biểu thức chính quy đã có trong danh sách."
-#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 33
-#: rc.cpp:1195
+#: filters/stringreplacer/stringreplacerconfwidget.ui:417
#, no-c-format
-msgid "Path of the voice file:"
-msgstr "Đường dẫn đến tập tin giọng nói:"
+msgid "Click to remove a word or regular expression from the list."
+msgstr "Nhấn vào để bỏ một từ hay một biểu thức chính quy khỏi danh sách."
-#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 69
-#: rc.cpp:1201
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:18
#, no-c-format
-msgid "Female"
-msgstr "Nữ"
+msgid "Configure Talker Chooser"
+msgstr "Cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm"
-#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 77
-#: rc.cpp:1204
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:65
#, no-c-format
-msgid "Male"
-msgstr "Nam"
+msgid "&Apply This Filter When"
+msgstr "Áp &dụng Bộ lọc Này Khi"
-#. i18n: file plugins/hadifix/voicefileui.ui line 85
-#: rc.cpp:1207
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:87
#, no-c-format
-msgid "Try to Determine From Voice File"
-msgstr "Thử Xác định từ Tập tin Giọng nói"
+msgid "Te&xt contains:"
+msgstr "&Văn bản chứa:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 14
-#: rc.cpp:1210 rc.cpp:1213 rc.cpp:1333 rc.cpp:1339 rc.cpp:1345 rc.cpp:1351
-#: rc.cpp:1360
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:96
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:140
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:374
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"American Male"
-msgstr "Giọng nam ở Mỹ"
+"This filter is applied to text jobs of the specified language. You may "
+"select more than one language by clicking the browse button and Ctrl-"
+"clicking on more than one in the list. If blank, the filter applies to all "
+"text jobs of any language."
+msgstr ""
+"Bọ lọc này được áp dụng cho tác vụ văn bản dành riêng cho ngôn ngữ đã chọn. "
+"Bạn có thể chọn nhiều hơn một ngôn ngữ bằng cách ấn nút duyệt các ngôn ngữ "
+"rồi vừa ấn Ctrl vừa nhấn chuột vào nhiều ngôn ngữ trong danh sách. Nếu không "
+"chọn, bộ lọc sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn bản trong mọi ngôn ngữ."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 38
-#: rc.cpp:1216
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:189
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"American Female, MBROLA"
-msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, MBROLA"
+msgid "&Talker:"
+msgstr "&Máy phát âm:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 50
-#: rc.cpp:1219 rc.cpp:1222
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:195
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:213
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"American Male, MBROLA"
-msgstr "Giọng nam ở Mỹ, MBROLA"
+"The new Talker that will be used when the conditions above are met. The "
+"default Talker is the topmost in the Talkers tab. Click the button to "
+"choose a Talker."
+msgstr ""
+"Máy phát âm mới sẽ được dùng nếu các điều kiện trên thoả mãn. Máy phát âm "
+"mặc định nằm ở trên cùng trong trang Máy phát âm. Nhấn vào nút để chọn một "
+"Máy phát âm."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 74
-#: rc.cpp:1225 rc.cpp:1228 rc.cpp:1363
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:224
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"British Male"
-msgstr "Giọng nam ở Anh"
+msgid "Click to select a Talker."
+msgstr "Nhấn vào để chọn một Máy phát âm."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 98
-#: rc.cpp:1231
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:250
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:602
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Castilian Spanish Male"
-msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Castili"
+msgid "&Load..."
+msgstr "&Tải..."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 110
-#: rc.cpp:1234 rc.cpp:1246 rc.cpp:1249
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:253
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"American Male, HTS"
-msgstr "Giọng nam ở Mỹ, HTS"
+msgid "Click to load a Talker Chooser configuration from a file."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để tải một cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm từ một tập tin."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 122
-#: rc.cpp:1237
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:273
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"American Female, HTS"
-msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, HTS"
+msgid "Click to save this Talker Chooser to a file."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để lưu cấu hình Trình lựa chọn Máy phát âm này vào một tập tin."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 134
-#: rc.cpp:1240
+#: filters/talkerchooser/talkerchooserconfwidget.ui:290
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:591
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Canadian English Male, HTS"
-msgstr "Giọng nam ở Canada, HTS"
+msgid "Cl&ear"
+msgstr "&Xoá"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 146
-#: rc.cpp:1243
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:17
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Scottish Male, HTS"
-msgstr "Giọng nam ở Scotland, HTS"
+msgid "Configure XML Transformer"
+msgstr "Cấu hình Trình chuyển đổi XML"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 182
-#: rc.cpp:1252
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:36
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:82
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Canadian English Male, MultiSyn"
-msgstr "Giọng nam ở Canada, MultiSyn"
+msgid "Enter any descriptive name you like for this filter."
+msgstr ""
+"Nhập bất kỳ một tên gọi có tính chất mô tả nào mà bạn thích cho bộ lọc này."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 194
-#: rc.cpp:1255
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:44
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:100
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Scottish Male, MultiSyn"
-msgstr "Giọng nam ở Scotland, MultiSyn"
+"Enter the full path to an XML Style Language - Transforms (XSLT) stylesheet "
+"file. XSLT files usually end with extension .xsl."
+msgstr ""
+"Nhập đường dẫn đầy đủ đến một tập tin định kiểu XML Biến đổi - Ngôn ngữ "
+"(XSLT). Tập tin XSLT thường kết thúc với đuôi .xsl."
+
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:52
+#, no-c-format
+msgid "xsltproc"
+msgstr "xsltproc"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 206
-#: rc.cpp:1258 rc.cpp:1264
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:55
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:117
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"German Female, Festival"
-msgstr "Giọng nữ Đức, Festival"
+"Enter the path to the xsltproc executable program. If it is in the PATH "
+"environment variable, just enter \"xsltproc\"."
+msgstr ""
+"Nhập đường dẫn đến chương trình xsltproc chạy được. Nếu nó nằm trong biến "
+"môi trường PATH, chỉ cần nhập \"xsltproc\"."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 218
-#: rc.cpp:1261
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:91
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"German Male, Festival"
-msgstr "Giọng nam Đức, Festival"
+msgid "&XSLT file:"
+msgstr "Tập tin &XSLT:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 242
-#: rc.cpp:1267
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:108
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Mexican Spanish Male, OGC"
-msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
+msgid "xsltproc &executable:"
+msgstr "xsltproc &chạy được:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 254
-#: rc.cpp:1270
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:149
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:192
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Mexican Spanish Female, OGC"
-msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mêxicô, OGC"
+"This filter will be applied only to text having the specified XML root "
+"element. If blank, applies to all text. You may enter more than one root "
+"element separated by commas. Example: \"html\"."
+msgstr ""
+"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có thành phần gốc XML. Nếu trống, nó "
+"sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một thành phần, "
+"cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"html\"."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 266
-#: rc.cpp:1273 rc.cpp:1276 rc.cpp:1279 rc.cpp:1288
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:157
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:210
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"American Male, OGC"
-msgstr "Giọng nam ở Mỹ, OGC"
+"This filter will be applied only to text having the specified DOCTYPE "
+"specification. If blank, applies to all text. You may enter more than one "
+"DOCTYPE separated by commas. Example: \"xhtml\"."
+msgstr ""
+"Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho văn bản có định dạng chỉ định bởi DOCTYPE. Nếu "
+"trống, nó sẽ áp dụng cho mọi văn bản. Bạn có thể nhập vào nhiều hơn một "
+"DOCTYPE, cách nhau bởi dấu phẩy. Ví dụ: \"xhtml\"."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 302
-#: rc.cpp:1282 rc.cpp:1291
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:165
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:227
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"American Female, OGC"
-msgstr "Giọng nữ ở Mỹ, OGC"
+"Enter a DCOP Application ID. This filter will only apply to text queued "
+"by that application. You may enter more than one ID separated by commas. "
+"Use knotify to match all messages sent as TDE notifications. If "
+"blank, this filter applies to text queued by all applications. Tip: Use "
+"kdcop from the command line to get the Application IDs of running "
+"applications. Example: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
+msgstr ""
+"Nhập một Mã số Ứng dụng DCOP. Bộ lọc này sẽ chỉ áp dụng cho các văn bản "
+"xếp hàng bởi ứng dụng có mã số này. Bạn có thể nhập nhiều Mã số, cách nhau "
+"bởi dấu phẩy. Dùng knotify để khớp mọi thông báo gửi theo dạng thông "
+"báo của TDE. Nếu để trống, bộ lọc này sẽ được áp dụng cho mọi tác vụ văn "
+"bản xếp hàng bởi mọi ứng dụng. Gợi ý: Dùng lệnh kdcop để biết được Mã số của "
+"ứng dụng đang chạy. Ví dụ: \"konversation, kvirc,ksirc,kopete\""
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 314
-#: rc.cpp:1285
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:183
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"British Male, OGC"
-msgstr "Giọng nam ở Anh, OGC"
+msgid "&Root element is:"
+msgstr "Thành phần &gốc là:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 350
-#: rc.cpp:1294
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:201
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Finnish Male"
-msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
+msgid "or DOC&TYPE is:"
+msgstr "hay DOC&TYPE là:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 362
-#: rc.cpp:1297
+#: filters/xmltransformer/xmltransformerconfwidget.ui:218
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Czech Male, MBROLA"
-msgstr "Giọng nam Séc, MBROLA"
+msgid "and Application &ID contains:"
+msgstr "và &Mã số Ứng dụng chứa:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 374
-#: rc.cpp:1300
+#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:49 kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:104
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Polish Male"
-msgstr "Giọng nam Ba Lan"
+msgid "Select the speech synthesizer to do the speaking."
+msgstr "Chọn trình tổng hợp giọng nói để thực hiện việc phát âm."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 386
-#: rc.cpp:1303
+#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:69 kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:209
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Russian Male"
-msgstr "Giọng nam Nga"
+"Select the language to be spoken. Note that after you configure a Talker, "
+"your chosen Language may be overridden by the synthesizer, depending upon "
+"the options you choose."
+msgstr ""
+"Chọn ngôn ngữ để phát âm. Chú ý là sau khi bạn đã cấu hình xong Máy phát âm, "
+"ngôn ngữ bạn đã chọn có thể bị ghi đè bởi trình tổng hợp giọng nói, phụ "
+"thuộc vào các lựa chọn bạn dùng."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 398
-#: rc.cpp:1306 rc.cpp:1315 rc.cpp:1318
+#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:95 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:141
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Italian Male"
-msgstr "Giọng nam Ý"
+msgid "&Synthesizer:"
+msgstr "&Trình tổng hợp giọng nói:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 410
-#: rc.cpp:1309 rc.cpp:1312 rc.cpp:1321
+#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:186
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Italian Female"
-msgstr "Giọng nữ Ý"
+msgid "Show All"
+msgstr "Hiển thị Tất cả"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 470
-#: rc.cpp:1324
+#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:192
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Kiswahili Male"
-msgstr "Giọng nam ở Kiswahili"
+"The radio buttons below determine which box shows all possibilities. The "
+"box to the left of the checked button shows all possibilities. The box to "
+"the left of the unchecked box only shows those possibilities that match the "
+"other box."
+msgstr ""
+"Ô chọn bên dưới giúp xác định hộp nào sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp "
+"bên trái của ô đã đánh dấu sẽ hiển thị tất cả các khả năng. Hộp bên trái các "
+"ô không đánh dấu chỉ hiển thị những khả năng phù hợp với các hộp khác."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 484
-#: rc.cpp:1327
+#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:200 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:353
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Ibibio Female"
-msgstr "Giọng nữ Ibibio"
+msgid "&Language:"
+msgstr "&Ngôn ngữ:"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 496
-#: rc.cpp:1330
+#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:227
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Zulu Male"
-msgstr "Giọng nam Zulu"
+"Check to list all the possible languages in the Language box at the left. "
+"When a language has been chosen, the Synthesizer box will show only those "
+"synthesizers that can speak in the chosen language."
+msgstr ""
+"Đánh dấu ô này để liệt kê tất cả các ngôn ngữ có thể trong \"hộp Ngôn ngữ\" "
+"ở bên trái. Khi một ngôn ngữ được chọn, \"hộp Trình tổng hợp\" sẽ chỉ hiển "
+"thị các trình làm việc được với ngôn ngữ đó."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 520
-#: rc.cpp:1336 rc.cpp:1342 rc.cpp:1348 rc.cpp:1354 rc.cpp:1357
+#: kcmkttsmgr/addtalkerwidget.ui:241
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"American Female"
-msgstr "Giọng nữ ở Mỹ"
+"Check this box to display all the available synthesizers in the Synthesizer "
+"box to the left. When a synthesizer is chosen, only the languages that can "
+"be spoken by that synthesizer appear in the Language box."
+msgstr ""
+"Đánh dấu ô này để hiển thị tất cả các trình tổng hợp trong \"hộp Trình tổng "
+"hợp\" ở bên trái. Khi một trình tổng hợp được chọn, chỉ có ngôn ngữ nào mà "
+"trình này phát âm được sẽ hiện ra ở \"hộp Ngôn ngữ\"."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 640
-#: rc.cpp:1366
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:45
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"British Female"
-msgstr "Giọng nữ ở Anh"
+msgid "&General"
+msgstr "&Chung"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 652
-#: rc.cpp:1369
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:56
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"French Canadian Male"
-msgstr "Giọng nam tiếng Pháp ở Canada"
+msgid "&Enable Text-to-Speech System (KTTSD)"
+msgstr "&Bật Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 664
-#: rc.cpp:1372
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:59
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"French Canadian Female"
-msgstr "Giọng nữ tiếng Pháp ở Canada"
+msgid "Check to start the KTTS Deamon and enable Text-to-Speech."
+msgstr "Kiểm tra để khởi động trình nền KTTS và bật Văn bản sang Tiếng nói"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 676
-#: rc.cpp:1375
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:67
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"German Male"
-msgstr "Giọng nam Đức"
+msgid "Always em&bed Text-to-Speech Manager in system tray"
+msgstr "Luôn để Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói ở khay hệ thống"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 688
-#: rc.cpp:1378
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:73
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"German Female"
-msgstr "Giọng nữ Đức"
+"When checked, KTTSMgr displays an icon in the system tray, and clicking OK "
+"or Cancel buttons does not stop KTTSMgr. Use system tray context menu to "
+"quit KTTSMgr. This setting takes effect when KTTSMgr is next started. This "
+"setting has no effect when running in the Trinity Control Center."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, trình nền KTTSMgr hiển thị một biểu tượng ở khay hệ "
+"thống, và khi ấn các nút OK hay Thôi thì KTTSMgr sẽ tiếp tục chạy. Dùng thực "
+"đơn ngữ cảnh ở khay hệ thống để thoát KTTSMgr. Cài đặt này có hiệu lực cho "
+"các lần chạy sau đó của KTTSMgr. Cài đặt này không có hiệu lực khi chạy "
+"trong Trung tâm Điều khiển TDE."
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 700
-#: rc.cpp:1381
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:123
#, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Americas Spanish Male"
-msgstr "Giọng nam tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
+msgid "Show &main window on startup"
+msgstr "Hiển thị cửa sổ chính khi khởi động"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 712
-#: rc.cpp:1384
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:129
#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Americas Spanish Female"
-msgstr "Giọng nữ tiếng Tây Ban Nha ở Mỹ"
+"When checked, the KTTSMgr window is displayed when KTTSMgr starts. When "
+"unchecked, click on the icon in the system tray to display the KTTSMgr "
+"window."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, cửa sổ KTTSMgr sẽ được hiện ra mỗi khi KTTSMgr khởi "
+"động. Nếu không đánh dấu ô này, ấn vào biểu tượng ở khay hệ thống để hiển "
+"thị cửa sổ KTTSMgr"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 724
-#: rc.cpp:1387
-#, fuzzy, no-c-format
-msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Vietnamese Male"
-msgstr "Giọng nữ Phần Lan"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:164
+#, no-c-format
+msgid "E&xit when speaking is finished"
+msgstr "T&hoát sau khi phát âm xong"
-#. i18n: file plugins/festivalint/voices line 735
-#: rc.cpp:1390
-#, fuzzy, no-c-format
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:170
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: FestivalVoiceName\n"
-"Vietnamese Female"
-msgstr "Giọng nữ ở Anh"
-
-#: filters/main.cpp:44
-msgid "Name of a KTTSD filter plugin (required)"
-msgstr "Tên của một trình lọc bổ sung cho KTTSD (bắt buộc phải có)"
-
-#: filters/main.cpp:46
-msgid "Talker code passed to filter"
-msgstr "Mã Máy phát âm được qua bộ lọc"
+"When checked, and KTTSMgr was automatically started when speech began, "
+"automatically exits when speech has finished. Does not automatically exit "
+"if KTTSMgr was started manually or started from the Control Center."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đã được khởi động tự động sau khi việc "
+"phát âm bắt đầu, nó sẽ tự động thoát sau khi việc phát âm kết thúc. Việc "
+"thoát tự động không xảy ra nếu KTTSMgr được khởi động từ Trung tâm Điều "
+"khiển hoặc bởi người dùng."
-#: filters/main.cpp:48
-msgid "DCOP application ID passed to filter"
-msgstr "Mã Ứng dụng DCOP được qua bộ lọc"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:180
+#, no-c-format
+msgid "Sta&rt minimized in system tray when speaking"
+msgstr "Khởi động thu &nhỏ ở khay hệ thống khi phát âm"
-#: filters/main.cpp:52
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:186
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: A string that appears in a single config file, not a group of config files\n"
-"Config file group name passed to filter"
+"When checked, if KTTSMgr is not already running and speech begins, starts "
+"KTTSMgr and displays an icon in the system tray. Note: KTTSMgr only "
+"automatically starts for text jobs having 5 sentences or more."
msgstr ""
-"tập tin\n"
-"Cấu hình tên nhóm tập tin được qua bộ lọc"
-
-#: filters/main.cpp:53
-msgid "Display list of available Filter PlugIns and exit"
-msgstr "Hiển thị danh sách các Trình bổ sung Bộ lọc có sẵn và thoát"
-
-#: filters/main.cpp:55
-msgid "Display tabs as \\t, otherwise they are removed"
-msgstr "Hiển thị ký tự tab thành \\t, nếu không chúng sẽ bị xoá bỏ"
-
-#: filters/main.cpp:56
-msgid "Display list of available filter plugins and exit"
-msgstr "Hiển thị danh sách các trình bổ sung lọc sẵn có và thoát"
+"Nếu đánh dấu ô này, và nếu KTTSMgr đang tắt còn việc phát âm bắt đầu, "
+"KTTSMgr sẽ được khởi động và hiển thị một biểu tượng ở khay hệ thống. "
+"Chú ý: KTTSMgr chỉ khởi động tự động cho các tác vụ văn bản có từ 5 "
+"câu trở lên."
-#: filters/main.cpp:63
-msgid "testfilter"
-msgstr "thử bộ lọc"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:196
+#, no-c-format
+msgid "&Talkers"
+msgstr "&Máy phát âm"
-#: filters/main.cpp:64
-msgid "A utility for testing KTTSD filter plugins."
-msgstr "Một tiện ích để thử trình lọc bổ sung KTTSD"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:205
+#, no-c-format
+msgid "ID"
+msgstr "Mã số"
-#: filters/main.cpp:66 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1085 kttsd/main.cpp:40
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:63
-msgid "Maintainer"
-msgstr "Nhà bảo trì"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:227 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:466
+#, no-c-format
+msgid "Speech Synthesizer"
+msgstr "Trình tổng hợp Giọng nói"
-#: kcmkttsmgr/addtalker.cpp:131 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:552
-#: libkttsd/talkercode.cpp:217
-msgid "Other"
-msgstr "Khác"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:238 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:477
+#, no-c-format
+msgid "Voice"
+msgstr "Giọng nói"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:83
-msgid "Text interrupted. Message."
-msgstr "Văn bản bị ngắt quãng. Thông báo."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:249 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:488
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:52
+#, no-c-format
+msgid "Gender"
+msgstr "Giới"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:89
-msgid "Resuming text."
-msgstr "Tiếp tục với văn bản."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:260 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:499
+#, no-c-format
+msgid "Volume"
+msgstr "Âm thanh"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:910
-msgid ""
-"You have made changes to the configuration but have not saved them yet. Click "
-"Apply to save the changes or Cancel to abandon the changes."
-msgstr ""
-"Bạn đã thực hiện một số thay đổi đối với các cấu hình nhưng chưa lưu chúng. "
-"Nhấn nút Áp dụng để lưu các thay đổi hay nút Bỏ để bỏ các thay đổi."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:271 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:510
+#, no-c-format
+msgid "Rate"
+msgstr "Tốc độ"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1072
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:284 libkttsd/selecttalkerwidget.ui:534
+#, no-c-format
msgid ""
-"Text-to-Speech
"
-"This is the configuration for the text-to-speech dcop service
"
-"This allows other applications to access text-to-speech resources
"
-"Be sure to configure a default language for the language you are using as "
-"this will be the language used by most of the applications
"
+"This is a list of all the configured Talkers. A Talker is a speech "
+"synthesizer that has been configured with a language, voice, gender, "
+"speaking rate, and volume. Talkers higher in the list have higher "
+"priority. The topmost Talker will be used when no talker attributes have "
+"been specified by an application."
msgstr ""
-"Văn bản-sang-Tiếng nói
"
-"Đây là cấu hình cho dịch vụ Văn bản sang Tiếng nói dcop
"
-"Nó cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên của Văn bản sang Tiếng "
-"nói
"
-"Nhớ cài đặt một ngôn ngữ mặc định, nó sẽ được dùng bởi đa số các ứng "
-"dụng.
"
+"Đây là một danh sách của tất cả các Máy phát âm đã được cấu hình. Một Máy "
+"phát âm là một trình tổng hợp giọng nói được cấu hình dành cho một ngôn ngữ, "
+"giọng, giới, tốc độ và âm thanh nhất định. Máy phát âm nằm phía trên của "
+"danh sách sẽ được ưu tiên hơn khi dùng. Máy phát âm nằm trên cùng sẽ được "
+"dùng khi một ứng dụng không chỉ định rõ tính chất máy cần dùng."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080 kttsd/main.cpp:36
-#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:240
-msgid "kttsd"
-msgstr "kttsd"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:308 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:549
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:870
+#, no-c-format
+msgid "Add..."
+msgstr "Thêm..."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1080
-msgid "KCMKttsMgr"
-msgstr "KCMKttsMgr"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:314
+#, no-c-format
+msgid "Click to add and configure a new Talker (speech synthesizer)."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để thêm và cấu hình một Máy phát âm (trình tổng hợp giọng nói) mới."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1082
-msgid "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
-msgstr "(c) 2002, José Pablo Ezequiel Fernández"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:372
+#, no-c-format
+msgid "Click to configure options for the highlighted Talker."
+msgstr "Nhấn vào để cấu hình tuỳ chọn cho Máy phát âm được chọn."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1084
-msgid "Author"
-msgstr "Tác giả"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:397
+#, no-c-format
+msgid "Click to remove the highlighted Talker."
+msgstr "Nhấn vào để bỏ Máy phát âm được chọn."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1086 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1087
-#: kttsd/main.cpp:41 kttsd/main.cpp:42 kttsd/main.cpp:43
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:64 kttsmgr/kttsmgr.cpp:65 kttsmgr/kttsmgr.cpp:66
-msgid "Contributor"
-msgstr "Người đóng góp"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:426
+#, no-c-format
+msgid "&Notifications"
+msgstr "&Báo cáo"
-#: filters/sbd/sbdconf.cpp:240
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:425
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1244 libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:167
-msgid "Code"
-msgstr "Mã"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:452
+#, no-c-format
+msgid "Application/Event"
+msgstr "Ứng dụng/Sự kiện"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1263
-msgid "Select Language"
-msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:463
+#, no-c-format
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1436
-msgid "Select Filter"
-msgstr "Chọn Bộ lọc"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:474
+#, no-c-format
+msgid "Talker"
+msgstr "Máy phát âm"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:1843
-msgid "&Jobs"
-msgstr "&Tác vụ"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:493
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is a list of configured application events and actions to be taken when "
+"received. The \"default\" event governs all events not specifically "
+"configured."
+msgstr ""
+"Đây là một danh sách của tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình và các "
+"hành động để thực hiện khi sự kiện xảy ra. Sự kiện \"mặc định\" sẽ được dùng "
+"thay cho tất cả các sự kiện chưa được cấu hình."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2032
-msgid "Talker Configuration"
-msgstr "Cấu hình Máy phát âm"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:517
+#, no-c-format
+msgid "Notifications to speak:"
+msgstr "Báo cáo cần phát âm:"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2088
-msgid "Filter Configuration"
-msgstr "Cấu hình Bộ lọc"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:523 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:531
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Applies only to the default event. Does not affect application-specific "
+"events. Only events that display in the manner which you select will be "
+"spoken."
+msgstr ""
+"Chỉ áp dụng cho các sự kiện mặc định. Không ảnh hưởng đến các sự kiện chỉ "
+"dành riêng cho ứng dụng. Chỉ có sự kiện hiện ra trong các lựa chọn của bạn "
+"sẽ được phát âm."
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:150
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2241
-msgid "Unable to open file."
-msgstr "Không thể mở tập tin."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:555
+#, no-c-format
+msgid "Click to configure notification for a specific application event."
+msgstr "Nhấn vào để cấu hình báo cáo về các sự kiện dành riêng cho ứng dụng."
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:156
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2247
-msgid "File not in proper XML format."
-msgstr "Tập tin không có định dạng XML hợp lệ."
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:566
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to remove a specific notification event from the list. You cannot "
+"remove the default event."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để bỏ một sự kiện khỏi danh sách cần thông báo. Bạn không thể bỏ sự "
+"kiện mặc định."
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:287
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2291
-msgid "Unable to open file "
-msgstr "Không thể mở tập tin"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:594
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Removes all the application specific events. The default event remains."
+msgstr ""
+"Bỏ hết mọi sự kiện dành riêng cho ứng dụng khỏi danh sách cần thông báo. Chỉ "
+"có sự kiện mặc định sẽ không bị xoá."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2375 libkttsd/talkercode.cpp:140
-msgid "default"
-msgstr "mặc định"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:605
+#, no-c-format
+msgid "Click to read configured notification events from a file."
+msgstr "Nhấn vào để đọc sự kiện đã được cấu hình cho báo cáo từ một tập tin."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2481 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2487
-msgid "sample notification message"
-msgstr "thông báo ví dụ"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:616
+#, no-c-format
+msgid "Click to write all the configured application events to a file."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để ghi tất cả các sự kiện ứng dụng đã được cấu hình vào một tập tin."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2485
-msgid "sample application"
-msgstr "ứng dụng ví dụ"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:637
+#, no-c-format
+msgid "Click to test notification"
+msgstr "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2486
-msgid "sample event"
-msgstr "sự kiện ví dụ"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:640
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click this button to test the notification. A sample message will be "
+"spoken. Note: The Text-to-Speech system must be enabled."
+msgstr ""
+"Ấn nút để thử việc báo cáo. Một thông báo thử sẽ được phát âm. Chú ý: hệ "
+"thống Văn bản sang Tiếng nói phải được bật lên."
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2527
-msgid "Default (all other events)"
-msgstr "Mặc định (tất cả mọi sự kiện khác)"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:656
+#, no-c-format
+msgid "Ac&tion:"
+msgstr "&Hành động:"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2536 kcmkttsmgr/selectevent.cpp:113
-msgid "All other %1 events"
-msgstr "Tất các các sự kiện %1 khác"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:662 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:670
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:686
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Specifies how KTTS should speak the event when received. If you select "
+"\"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the following "
+"substitution strings in the text:- %e
- Name of the event"
+"dd>
- %a
- Application that sent the event
- %m
- The "
+"message sent by the application
"
+msgstr ""
+"Chỉ định việc KTTS phát âm như nào khi có một sự kiện được báo cáo. Nếu "
+"bạn chọn\"Phát âm văn bản tuỳ thích\", nhập văn bản vào trong ô soạn thảo. "
+"Bạn có thể dùng các cách viết sau trong ô soạn thảo:- %e
- Tên "
+"của sự kiện
- %a
- Ứng dụng gửi ra sự kiện
- %m"
+"dt>
- Thông báo gửi ra bởi ứng dụng
"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2581
-msgid "Select Event"
-msgstr "Chọn Sự kiện"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:712
+#, no-c-format
+msgid "Talke&r:"
+msgstr "Máy &phát âm:"
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2663 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2679
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:718 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:736
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: file type\n"
-"Notification Event List"
-msgstr "Danh sách Sự kiện Thông báo"
+"The Talker that will speak the notification. The \"default\" Talker is the "
+"topmost talker listed on the Talkers tab."
+msgstr ""
+"Máy phát âm được dùng. Máy phát âm \"mặc định\" là cái nằm trên cùng trong "
+"danh sách trên trang Máy phát âm."
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:702
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:718
-#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2670 kcmkttsmgr/kcmkttsmgr.cpp:2686
-msgid "Error Opening File"
-msgstr "Lỗi Mở Tập tin"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:747
+#, no-c-format
+msgid "Click to select the Talker to speak the notification."
+msgstr "Nhấn vào để chọn Máy phát âm dùng để phát âm các thông báo."
-#: kcmkttsmgr/selectevent.cpp:68 libkttsd/notify.cpp:154
-msgid "No description available"
-msgstr "Không tìm thấy mô tả"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:767
+#, no-c-format
+msgid "Speak notifications (&KNotify)"
+msgstr "Phát âm thông báo (&Báo K)"
-#: kttsd/kttsd.cpp:133
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:770
+#, no-c-format
msgid ""
-"KTTS has not yet been configured. At least one Talker must be configured. "
-"Would you like to configure it now?"
+"When checked and KTTS is enabled, notification events from applications sent "
+"via KNotify will be spoken according to the options you set on this tab."
msgstr ""
-"KTTS chưa được cấu hình. Cần có ít nhất một Máy phát âm được cấu hình. Bạn có "
-"muốn cấu hình nó bây giờ không?"
+"Nếu đánh dấu ô này, KTTS sẽ được bật, các sự kiện được ứng dụng báo qua "
+"\"Báo K\" sẽ được phát âm theo các cài đặt trong trang này."
-#: kttsd/kttsd.cpp:135
-msgid "KTTS Not Configured"
-msgstr "KTTS Chưa được Cấu hình"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:795
+#, no-c-format
+msgid "E&xclude notifications with a sound"
+msgstr "Bỏ &qua các thông báo đã có chuông báo"
-#: kttsd/kttsd.cpp:137
-msgid "Do Not Configure"
-msgstr "Đừng Cấu hình"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:801
+#, no-c-format
+msgid "When checked, notification events that have a sound will not be spoken."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu ô này, các sự kiện thông báo đã có chuông báo sẵn sẽ không được "
+"phát âm."
-#: kttsd/main.cpp:37
-msgid "Text-to-speech synthesis deamon"
-msgstr "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:813
+#, no-c-format
+msgid "&Filters"
+msgstr "Bộ &lọc"
-#: kttsd/main.cpp:39 kttsmgr/kttsmgr.cpp:62
-msgid "Original Author"
-msgstr "Tác giả Gốc"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:846
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is a list of all the configured Filters. Filters higher in the list "
+"are applied first. Filters modify text before it is spoken. They can be "
+"used to substitute for mispronounced words, transform XML from one form to "
+"another, or change the default Talker to be used for speech output."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách tất cả các Bộ lọc đã cấu hình. Bộ lọc nằm trên được áp dụng "
+"trước. Các Bộ lọc thay đổi một văn bản trước khi nó được phát âm. Chúng có "
+"thể được dùng để thay các từ bị phát âm sai, chuyển đổi định dạng XML từ "
+"kiểu này sang kiểu kia, hay thay đổi Máy phát âm mặc định."
-#: kttsd/main.cpp:44 kttsd/main.cpp:45 kttsmgr/kttsmgr.cpp:67
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:68 plugins/command/commandconf.cpp:163
-#: plugins/epos/eposconf.cpp:229 plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:577
-#: plugins/flite/fliteconf.cpp:150 plugins/freetts/freettsconf.cpp:178
-#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:342
-msgid "Testing"
-msgstr "Kiểm tra"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:876
+#, no-c-format
+msgid "Click to add and configure a new Filter."
+msgstr "Nhấn vào để thêm và cấu hình một Bộ lọc mới."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:85
-msgid "KttsJobMgr"
-msgstr "Trình quản lý Tác vụ KTTS"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:896
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to move selected filter up in the list. Filters higher in the list "
+"are applied first."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm trên sẽ "
+"được áp dụng trước."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:114
-msgid "Job Num"
-msgstr "Số thứ tự Tác vụ"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:915
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to move a filter down in the list. Filters lower in the list are "
+"applied last."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để di chuyển bộ lọc lên phía trên danh sách. Bộ lọc nằm dưới sẽ "
+"được áp dụng sau."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:115
-msgid "Owner"
-msgstr "Người chủ"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:940
+#, no-c-format
+msgid "Click to configure options for the highlighted Filter."
+msgstr "Nhấn vào để cấu hình các tuỳ chọn cho Bộ lọc đã chọn."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:116
-msgid "Talker ID"
-msgstr "Mã số Máy phát âm"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:965
+#, no-c-format
+msgid "Click to remove the highlighted Filter."
+msgstr "Nhấn vào để bỏ Bộ lọc đã chọn."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:117
-msgid "State"
-msgstr "Trạng thái"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1000
+#, no-c-format
+msgid "Sentence Boundary Detector"
+msgstr "Trình nhận dạng Ranh giới Câu"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:118
-msgid "Position"
-msgstr "Vị trí"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1016
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is a list of all the configured Sentence Boundary Detector (SBD) "
+"Filters. SBDs break long text jobs up into sentences, which reduces the "
+"time before a job begins speaking, and permits you to advance or rewind "
+"through a job. SBDs are applied in the order listed (top to bottom) after "
+"all the normal filters at the top of this screen have been applied. "
+"Filtering stops when the first SBD modifies the text."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách của các bộ lọc SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) đã được "
+"cấu hình. SBD chia các tác vụ văn bản dài thành các câu riêng rẽ, giúp giảm "
+"thời gian xử lý trước khi bắt đầu phát âm, và giúp bạn có thể di chuyển tiến "
+"lui giữa các tác vụ. SBD được áp dụng theo thứ tự từ trên xuống dưới sau "
+"khi các bộ lọc thông thường nằm phía trên màn hình này được áp dụng. Việc "
+"lọc sẽ được ngừng sau khi SBD đầu tiên thực hiện thay đổi văn bản."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:119
-msgid "Sentences"
-msgstr "Câu"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1040
+#, no-c-format
+msgid "Co&nfigure"
+msgstr "Cấu &hình"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:120
-msgid "Part Num"
-msgstr "Số thứ tự của Phần"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1043
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click this button to edit the Sentence Boundary Detector (SBD) configuration "
+"or add additional SBD filters."
+msgstr ""
+"Nhấn nút này để sửa cấu hình của SBD (Trình nhận dạng Biên Câu văn) hoặc "
+"thêm các bộ lọc SBD."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:121
-msgid "Parts"
-msgstr "Phần"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1074
+#, no-c-format
+msgid "&Interruption"
+msgstr "&Ngắt quãng"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:127
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1104 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1152
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check the Pre-sound box and choose a Pre-sound audio file, which will sound "
+"when a text job is interrupted by another message."
+msgstr ""
+"Đánh dấu vào ô Âm thanh-Trước và chọn một tập tin âm thanh để nó được phát "
+"âm khi một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo khác."
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1115 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1130
+#, no-c-format
msgid ""
-"These are all the text jobs. The State column may be:"
-"
"
-"- Queued - the job is waiting and will not be spoken until its state "
-"is changed to Waiting by clicking the Resume or Restart "
-"buttons.
"
-"- Waiting - the job is ready to be spoken. It will be spoken when the "
-"jobs preceding it in the list have finished.
"
-"- Speaking - the job is speaking. The Position "
-"column shows the current sentence of the job being spoken. You may pause a "
-"speaking job by clicking the Hold button.
"
-"- Paused - the job is currently paused. Paused jobs prevent jobs "
-"below them from speaking. Use the Resume or Restart "
-"buttons to resume speaking the job, or click Later "
-"to move the job down in the list.
"
-"- Finished - the job has finished speaking. When a second job "
-"finishes, this one will be deleted. You may click Restart "
-"to repeat the job.
Note: Messages, Warnings, and Screen "
-"Reader Output do not appear in this list. See the Handbook for more "
-"information."
+"Check the Post-message box and enter a Post-message, which will be spoken "
+"when a text job resumes after being interrupted by another message."
msgstr ""
-"Đây là tất cả các tác vụ văn bản. Cột Trạng thái có thể là:"
-"
"
-"- Xếp hàng -tác vụ đang xếp hàng và sẽ không được phát âm trước khi "
-"trạng thái chuyển sang Sẵn sàng bằng cách ấn nút Tiếp tục hoặc "
-"Bắt đầu lại.
"
-"- Sẵn sàng - tác vụ đã sẵn sàng được phát âm. Nó sẽ được phát âm khi "
-"tác vụ trước nó trong danh sách đã hoàn thành.
"
-"- Đang nói - tác vụ đang được phát âm. CộtVị trí "
-"cho biết câu văn hiện tại của tác vụ đang được phát âm. Bạn có thể tạm ngừng "
-"một tác vụ đang được phát âm bằng cách ấn nút Tạm ngừng.
"
-"- Tạm ngừng - tác vụ đang bị tạm ngừng. các tác vụ bị tạm ngừng không "
-"cho phép các tác vụ nằm dưới nó được phát âm. Dùng nút Tiếp tục hay "
-"Bắt đầu lại để tiếp tục cho tác vụ được phát âm, hoặc ấn nút Để sau "
-"để chuyển tác vụ xuống dưới danh sách.
"
-"- Xong - tác vụ đã hoàn thành. Khi tác vụ tiếp theo nó cũng hoàn "
-"thành, nó sẽ bị xoá. Bạn có thể ấn nút Bắt đầu lạit "
-"để thwucj hiện lại tác vụ này.
Chú ý"
-": Thông báo, Cảnh báo, và Đầu ra Phát âm Màn hình không có trong danh sách này. "
-"Xem thêm Sách hướng dẫn."
+"Đánh dấu vào ô Thông báo-Sau và nhập một thông báo để nó được phát âm khi "
+"một tác vụ văn bản được tiếp tục sau khi bị ngắt quãng bởi một thông báo "
+"khác."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:176
-msgid "Hold"
-msgstr "Tạm ngừng"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1124
+#, no-c-format
+msgid "Post-&message:"
+msgstr "Thông &báo-Sau:"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:178
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1146
+#, no-c-format
+msgid "Pre-sou&nd:"
+msgstr "Âm t&hanh-Trước:"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1160
+#, no-c-format
+msgid "&Pre-message:"
+msgstr "Thông bảo-&Trước:"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1169 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1216
+#, no-c-format
msgid ""
-"Changes a job to Paused state. If currently speaking, the job stops "
-"speaking. Paused jobs prevent jobs that follow them from speaking, so either "
-"click Resume to make the job speakable, or click Later "
-"to move it down in the list.
"
+"Check the Pre-message box and enter a Pre-message, which will be spoken "
+"whenever a text job is interrupted by another message."
msgstr ""
-"Làm tác vụ chuyển sang trạng thái Tạm ngừng. Nếu tác vụ đang được phát âm, "
-"nó sẽ dừng. Các tác vụ tạm ngừng sẽ không cho các tác vụ sau nó được phát âm,do "
-"đó cần ấn nút Tiếp tục để cho nó tiếp tục được phát âm, hoặc nút "
-"Để sau để di chuyển nó xuống dưới danh sách.
"
-
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:185 kttsmgr/kttsmgr.cpp:186
-msgid "Resume"
-msgstr "Tiếp tục"
+"Đánh dấu ô Thông báo-Trước và nhập vào một thông báo để nó sẽ phát âm khi "
+"một tác vụ văn bản bị ngắt quãng bởi một thông báo."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:187
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1188 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1202
+#, no-c-format
msgid ""
-"Resumes a paused job or changes a Queued job to Waiting. If the job is the "
-"top speakable job in the list, it begins speaking.
"
+"Check the Post-sound and choose a Post-sound audio file, which will sound "
+"before a text job resumes after being interrupted by another message."
msgstr ""
-"Tiếp tục phát âm một tác vụ đã bị tạm ngừng hoặc chuyển một tác vụ đang ở "
-"trạng thái Xếp hàng sang Sẵn sàng. Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh "
-"sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó sẽ được phát âm.
"
+"Đánh dấu ô Âm thanh-Sau và chọn một tập tin âm thanh để tập tin này sẽ phát "
+"âm ngay trước khi một tác vụ văn bản được thực hiện tiếp, sau khi tác vụ đó "
+"bị ngắt quãng bởi một thông báo."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:192
-msgid "R&estart"
-msgstr "&Bắt đầu lại"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1196
+#, no-c-format
+msgid "Post-s&ound:"
+msgstr "Âm thanh-&Sau:"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:194
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1246
+#, no-c-format
+msgid "A&udio"
+msgstr "Âm th&anh"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1265
+#, no-c-format
+msgid "&Keep audio files:"
+msgstr "&Giữ tập tin âm thanh:"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1268
+#, no-c-format
msgid ""
-"Rewinds a job to the beginning and changes its state to Waiting. If the job "
-"is the top speakable job in the list, it begins speaking.
"
+"Check this if you want to keep the generated audio (wav) files. You will "
+"find them in the indicated directory."
msgstr ""
-"Phát âm một tác vụ lại từ đầu và thay đổi trạng thái của nó sang Sẵn sàng. "
-"Nếu tác vụ đang nằm trên cùng trong danh sách các tác vụ sẵn sàng phát âm, nó "
-"sẽ được phát âm.
"
+"Đánh dấu ô này nếu bạn muốn lưu giữ tập tin âm thanh (wav) đã tạo ra. Bạn sẽ "
+"tìm thấy nó trong thư mục đã chỉ định."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:201
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1287
+#, no-c-format
+msgid "Specify the directory in which the audio files will be copied."
+msgstr "Chỉ định thư mục để sao chép tập tin âm thanh trong đó."
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1313
+#, no-c-format
+msgid "&Speed:"
+msgstr "&Tốc độ:"
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1319 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1350
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1379
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:240
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:334
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:436
+#, no-c-format
msgid ""
-"Deletes the job. If it is currently speaking, it stops speaking. The next "
-"speakable job in the list begins speaking.
"
+"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; "
+"to the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
+"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
+"\"fast\". You cannot change the speed of MultiSyn voices."
msgstr ""
-"Xoá tác vụ. Nếu nó đang được phát âm, nó sẽ bị dừng. Tác vụ sẵn sàng sau nó "
-"trong danh sách sẽ được phát âm
"
+"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
+"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 "
+"% là \"nhanh\". Bạn sẽ không thay đổi được tốc độ của giọng MultiSyn."
+
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1338 plugins/epos/eposconfwidget.ui:199
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:230
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:291
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:322
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:353
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:176
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:264
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:343
+#, no-c-format
+msgid " %"
+msgstr " %"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:206
-msgid "&Later"
-msgstr "&Để sau"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1431
+#, no-c-format
+msgid "Out&put Using"
+msgstr "Chọn Đầu &ra"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:208
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1434
+#, no-c-format
msgid ""
-"Moves a job downward in the list so that it will be spoken later. If the "
-"job is currently speaking, its state changes to Paused.
"
+"Select the audio output method desired. If you select GStreamer, "
+"you must also select a Sink.
Note: You must have "
+"GStreamer >= 0.87 to use GStreamer.
"
msgstr ""
-"Di chuyển một tác vụ xuống dưới danh sách để nó được phát âm sau. Nếu tác vụ "
-"đang được phát âm, trạng thái của nó sẽ chuyển sang Tạm ngừng.
"
+"Chọn phương pháp cho ra âm thanh mà bạn muốn. Nếu bạn chọn GStreamer"
+"b>, bạn cũng sẽ cần chọn một Đầu ra.
Chú ý: Bạn sẽ cần "
+"GStreamer phiên bản 0.87 hoặc mới hơn để dùng GStreamer.
"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:214
-msgid "Pre&vious Part"
-msgstr "P&hần Trước"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1456 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1499
+#, no-c-format
+msgid "Sink:"
+msgstr "Đầu ra:"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:216
-msgid "Rewinds a multi-part job to the previous part.
"
-msgstr "Quay một tác vụ nhiều phần về phần trước đó.
"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1459 kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1478
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1633
+#, no-c-format
+msgid "Select the sound sink to be used for GStreamer output."
+msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho GStreamer"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:220
-msgid "&Previous Sentence"
-msgstr "Câu &Trước"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1502
+#, no-c-format
+msgid "Select the sound sink to be used for aKode output."
+msgstr "Chọn đầu ra âm thanh cho aKode"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:222
-msgid "Rewinds a job to the previous sentence.
"
-msgstr "Quay một tác vụ về câu trước đó.
"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1521
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Select the sink to be used for aKode output. Select \"auto\" to let aKode "
+"pick the best output method."
+msgstr "Chọn đầu ra cho aKode. Chọn \"tự động\" để aKode chọn đầu ra tốt nhất."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:226
-msgid "&Next Sentence"
-msgstr "Câu Tiếp th&eo"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1534
+#, no-c-format
+msgid "GStrea&mer"
+msgstr "GStrea&mer"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:228
-msgid "Advances a job to the next sentence.
"
-msgstr "Cho một tác vụ thực hiện câu tiếp theo.
"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1540
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Check to use the GStreamer audio output system. You must also select a "
+"Sink plugin.
"
+msgstr ""
+"Đánh dấu nút này để dùng đầu ra âm thanh GStreamer. Bạn sẽ cần chọn một "
+"trình bổ sung Đầu ra.
"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:232
-msgid "Ne&xt Part"
-msgstr "Phần Tiếp the&o"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1548
+#, no-c-format
+msgid "a&Rts"
+msgstr "a&Rts"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:234
-msgid "Advances a multi-part job to the next part.
"
-msgstr "Cho một tác vụ nhiều phần thực hiện phần tiếp theo.
"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1557
+#, no-c-format
+msgid "Check to use the TDE aRts system for audio output."
+msgstr "Đánh dấu nút này để dùng hệ thống TDE aRts cho đầu ra âm thanh."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:239
-msgid "&Speak Clipboard"
-msgstr "&Phát âm Bảng nháp"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1568
+#, no-c-format
+msgid "aKode"
+msgstr "aKode"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:241
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1580
+#, no-c-format
msgid ""
-"Queues the current contents of the clipboard for speaking and sets its state "
-"to Waiting. If the job is the topmost in the list, it begins speaking. The "
-"job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers tab.
"
+"Check to use aKode for audio output. You must also select a Sink."
+"
"
msgstr ""
-"Đặt nội dung của bảng nháp vào danh sách phát âm ở trạng thái Sẵn sàng. Nếu "
-"tác vụ nằm trên cùng trong danh sách tác vụ sẵn sàng, nó sẽ được phát âm bởi "
-"Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.
"
+"Đánh dấu ô này để dùng đầu ra âm thanh aKode. Bạn sẽ cần chọn cả Đầu "
+"ra.
"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:247
-msgid "Spea&k File"
-msgstr "Phát â&m Tập tin"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1599
+#, no-c-format
+msgid "ALSA"
+msgstr "ALSA"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:249
-msgid ""
-"Prompts you for a file name and queues the contents of the file for "
-"speaking. You must click the Resume button before the job will be "
-"speakable. The job will be spoken by the topmost Talker in the Talkers "
-"tab.
"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1611
+#, no-c-format
+msgid "Check to use Advanced Linux Sound Architecture (ALSA) for audio output."
msgstr ""
-"Chọn một tập tin và đặt nội dung của tập tin vào danh sách phát âm. Bạn cần "
-"ấn nút Tiếp tục để tác vụ chuyển sang trạng thái Sẵn sàng. Tác vụ sẽ "
-"được phát âm bởi Máy phát âm trên cùng trong trang Máy phát âm.
"
+"Đánh dấu ô này để dùng ALSA (Kiến trúc Âm thanh Linux Nâng cao) cho đầu ra "
+"âm thanh."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:255
-msgid "Change Talker"
-msgstr "Thay Máy phát âm"
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1630
+#, no-c-format
+msgid "Device:"
+msgstr "Thiết bị:"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:257
+#: kcmkttsmgr/kcmkttsmgrwidget.ui:1652
+#, no-c-format
msgid ""
-"Prompts you with a list of your configured Talkers from the Talkers "
-"tab. The job will be spoken using the selected Talker.
"
+"Select the PCM device to be used for ALSA output. Select \"default\" to use "
+"the default ALSA device."
msgstr ""
-"Hiện ra danh sách các Máy phát âm đã được cấu hình từ trang "
-"Máy phát âm để bạn lựa chọn. Tác vụ sẽ được phát âm bởi Máy phát âm đã "
-"chọn.
"
+"Chọn thiết bị PCM dành cho đầu ra ALSA. Chọn \"mặc định\" để dùng thiết bị "
+"ALSA mặc định."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:262
-msgid "&Refresh"
-msgstr "&Tải lại"
+#: kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui:24
+#, no-c-format
+msgid "Event source:"
+msgstr "Nguồn sự kiện:"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:264
-msgid "Refresh the list of jobs.
"
-msgstr "Tải lại danh sách tác vụ.
"
+#: kcmkttsmgr/selecteventwidget.ui:38
+#, no-c-format
+msgid "Events"
+msgstr "Sự kiện"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:278
-msgid "Current Sentence"
-msgstr "Câu Đang nói"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:61
+#, no-c-format
+msgid "&Use default Talker"
+msgstr "&Dùng Máy phát âm mặc định"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:288
-msgid "The text of the sentence currently speaking.
"
-msgstr "Văn bản của câu đang phát âm.
"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:64
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, will use the default Talker, which is the topmost Talker "
+"listed in the Talkers tab."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm mặc định, tức là Máy phát âm nằm trên cùng "
+"trong danh sách ở trang Máy phát âm."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:585 kttsmgr/kttsmgr.cpp:251
-msgid "Queued"
-msgstr "Xếp hàng"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:72
+#, no-c-format
+msgid "Use closest &matching Talker having"
+msgstr "Dùng Máy phát âm &phù hợp nhất có thể"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:586 kttsmgr/kttsmgr.cpp:252
-msgid "Waiting"
-msgstr "Sẵn sàng"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:75
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, will use a configured Talker most closely matching the "
+"attributes you choose. Attributes with checks next to them will be "
+"preferred over unchecked attributes. Language is always preferred."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu, dùng Máy phát âm đã được cấu hình phù hợp nhất với các tính "
+"năng bạn đã chọn. Các tính năng đã được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các "
+"tính năng chưa đánh dấu. Ngôn ngữ đã chọn luôn được ưu tiên."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:587 kttsmgr/kttsmgr.cpp:253
-msgid "Speaking"
-msgstr "Đang nói"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:125
+#, no-c-format
+msgid "Checked items are preferred over unchecked items."
+msgstr "Các mục được đánh dấu sẽ được ưu tiên hơn các mục chưa đánh dấu."
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:588 kttsmgr/kttsmgr.cpp:254
-msgid "Paused"
-msgstr "Tạm ngừng"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:192
+#, no-c-format
+msgid "&Gender:"
+msgstr "&Giới:"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:589 kttsmgr/kttsmgr.cpp:255
-msgid "Finished"
-msgstr "Xong"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:257
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:212
+#, no-c-format
+msgid "&Volume:"
+msgstr "Âm &lượng:"
-#: kttsjobmgr/kttsjobmgr.cpp:590 kttsmgr/kttsmgr.cpp:256
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:314
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:519
-msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:305
+#, no-c-format
+msgid "&Rate:"
+msgstr "&Tốc độ:"
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:49
-msgid "Start minimized in system tray"
-msgstr "Thu nhỏ ở khay hệ thống khi khởi động"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:421
+#, no-c-format
+msgid "Use specific &Talker"
+msgstr "Dùng &Máy phát âm đặc dụng"
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:51
-msgid "Exit when speaking is finished and minimized in system tray"
-msgstr "Thoát sau khi phát âm xong và thu nhỏ xuống khay hệ thống"
+#: libkttsd/selecttalkerwidget.ui:424
+#, no-c-format
+msgid ""
+"When checked, will use the specific Talker (if it is still configured), "
+"otherwise the Talker most closely matching."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu, sẽ dùng Máy phát âm đặc dụng (nếu nó vẫn còn được cấu hình), "
+"nếu không sẽ dùng Máy phát âm phù hợp nhất."
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:59
-msgid "KTTSMgr"
-msgstr "KTTSMgr"
+#: plugins/command/commandconfwidget.ui:30
+#, no-c-format
+msgid "Co&mmand Configuration"
+msgstr "Cấu hình Lệnh"
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:60
-msgid "Text-to-Speech Manager"
-msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
+#: plugins/command/commandconfwidget.ui:61
+#, no-c-format
+msgid "Command &for speaking texts:"
+msgstr "Lệnh để &phát âm văn bản:"
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:89
-msgid "TDE Text-to-Speech Manager"
-msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói TDE"
+#: plugins/command/commandconfwidget.ui:72
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This field specifies both the command used for speaking texts and its "
+"parameters. If you want to pass the text as a parameter, write %t at the "
+"place where the text should be inserted. To pass a file of the text, write "
+"%f. To synthesize only and let KTTSD play the synthesized text, write %w "
+"for the generated audio file."
+msgstr ""
+"Ô này chỉ định cả lệnh dùng cho phát âm văn bản và các tham số của nó. Nếu "
+"bạn muốn cho một văn bản như một biến số, viết %t ở nơi văn bản sẽ được chèn "
+"vào. Để dùng tập tin như văn bản, viết %f. Để chỉ tổng hợp giọng nói và cho "
+"KTTSD phát âm các văn bản đã được tổng hợp giọng nói, viết %w cho tập tin âm "
+"thanh được tạo ra."
+
+#: plugins/command/commandconfwidget.ui:88
+#, no-c-format
+msgid "&Send the data as standard input"
+msgstr "&Gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn"
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:156
-msgid "Text-to-Speech Manager"
-msgstr "Trình quản lý Văn bản sang Tiếng nói"
+#: plugins/command/commandconfwidget.ui:91
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This check box specifies whether the text is sent as standard input (stdin) "
+"to the speech synthesizer."
+msgstr ""
+"Hộp đánh dấu này chỉ định việc văn bản được gửi như đầu vào chuẩn (stdin) "
+"cho trình tổng hợp giọng nói."
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:182
-msgid "&Speak Clipboard Contents"
-msgstr "&Phát âm Nội dung Bảng nháp"
+#: plugins/command/commandconfwidget.ui:116 plugins/epos/eposconfwidget.ui:574
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:513
+#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:150 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:548
+#, no-c-format
+msgid "&Test"
+msgstr "&Thử"
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:184
-msgid "&Hold"
-msgstr "&Giữ"
+#: plugins/command/commandconfwidget.ui:142 plugins/epos/eposconfwidget.ui:89
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:492
+#, no-c-format
+msgid "Character &encoding:"
+msgstr "Mã hoá &ký tự:"
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:189
-msgid "KTTS &Handbook"
-msgstr "&Sách hướng dẫn KTTS"
+#: plugins/command/commandconfwidget.ui:161
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:561
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This combo box specifies which character encoding is used for passing the "
+"text."
+msgstr "Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản."
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:191
-msgid "&About KTTSMgr"
-msgstr "&Giới thiệu KTTSMgr"
+#: plugins/command/commandconfwidget.ui:171
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Parameters:\n"
+" %t: Text to be spoken\n"
+" %f: Filename of a temporary file containing the text\n"
+" %l: Language (two letter code)\n"
+" %w: Filename of a temporary file for generated audio"
+msgstr ""
+"Tham số:\n"
+" %t: Văn bản để phát âm\n"
+" %f: Tập tin (có thể là tập tin tạm thời) để chứa văn bản\n"
+" %l: Ngôn ngữ (mã 2 chữ cái)\n"
+" %w: Tập tin hoặc tập tin tạm thời dành cho âm thanh tạo ra"
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:262
-msgid "Text-to-Speech System is not running"
-msgstr "Hệ thống Văn bản sang Tiếng nói đang không chạy"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:25
+#, no-c-format
+msgid "Epos Config UI"
+msgstr "Giao diện Cấu hình Epos"
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:264
-#, c-format
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:28 plugins/epos/eposconfwidget.ui:56
+#, no-c-format
msgid ""
-"_n: 1 job\n"
-"%n jobs"
-msgstr "%n tác vụ"
+"This is the configuration dialog for the Epos Czech and Slovak speech "
+"synthesizer."
+msgstr ""
+"Đây là hộp thoại cấu hình cho trình tổng hợp giọng nói Epos cho tiếng Séc và "
+"Slovakia."
-#: kttsmgr/kttsmgr.cpp:275
-msgid ", current job %1 at sentence %2 of %3 sentences"
-msgstr ", tác vụ hiện tại %1 ở câu %2 trong %3 câu"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:53
+#, no-c-format
+msgid "E&pos Configuration"
+msgstr "Cấu hình E&pos"
-#: libkttsd/notify.cpp:49
-msgid "Speak event name"
-msgstr "Phát âm tên sự kiện"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:108
+#, no-c-format
+msgid "Specifies which character encoding is used for passing the text."
+msgstr "Chỉ định mã hoá ký tự nào để dùng cho việc gửi văn bản."
-#: libkttsd/notify.cpp:50
-msgid "Speak the notification message"
-msgstr "Phát âm thông báo"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:142 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:239
+#, no-c-format
+msgid "Speed:"
+msgstr "Tốc độ:"
-#: libkttsd/notify.cpp:51
-msgid "Do not speak the notification"
-msgstr "Đừng phát âm thông báo"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:148 plugins/epos/eposconfwidget.ui:211
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:281
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Sets the speed of speech. Slide the slider to the left to slow speech down; "
+"to the right to increase talking speed. Anything less than 75 percent is "
+"considered \"slow\", and anything greater than 125 percent is considered "
+"\"fast\"."
+msgstr ""
+"Cài đặt tốc độ phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm tốc độ; sang "
+"phải để tăng tốc độ. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"chậm\", cao hơn 125 "
+"% là \"nhanh\"."
-#: libkttsd/notify.cpp:52
-msgid "Speak custom text:"
-msgstr "Phát âm văn bản tuỳ thích:"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:164
+#, no-c-format
+msgid "Pitch:"
+msgstr "Âm sắc:"
-#: libkttsd/notify.cpp:106
-msgid "none"
-msgstr "không có gì"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:170 plugins/epos/eposconfwidget.ui:242
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:310
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower "
+"the voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 "
+"percent is considered \"low\", and anything greater than 125 percent is "
+"considered \"high\"."
+msgstr ""
+"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm "
+"trầm đi; sang phải để làm giọng cao hơn. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là "
+"\"trầm\", cao hơn 125 % là \"cao\"."
-#: libkttsd/notify.cpp:107
-msgid "notification dialogs"
-msgstr "hộp thoại thông báo"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:346
+#, no-c-format
+msgid "Epos server executable path:"
+msgstr "Đường dẫn đến trình phục vụ Epos:"
-#: libkttsd/notify.cpp:108
-msgid "passive popups"
-msgstr "cửa sổ nhảy ra thụ động"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:355 plugins/epos/eposconfwidget.ui:409
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If the Epos server program will be found due to your PATH environment "
+"variable, simply enter \"epos\", otherwise enter the full path to the Epos "
+"server executable program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình phục vụ Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi "
+"trường PATH, chỉ cần nhập \"epos\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến "
+"trình phục vụ Epos."
-#: libkttsd/notify.cpp:109
-msgid "notification dialogs and passive popups"
-msgstr "hộp thoại thông báo và các cửa sổ nhảy ra thụ động"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:371
+#, no-c-format
+msgid "Epos client executable path:"
+msgstr "Đường dẫn đến trình khách Epos:"
-#: libkttsd/notify.cpp:110
-msgid "all notifications"
-msgstr "tất cả thông báo"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:380 plugins/epos/eposconfwidget.ui:428
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If the Epos client program will be found due to the PATH environment "
+"variable, simply enter \"say\" here. Otherwise, specify the full path to "
+"the Epos client program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình khách Epos sẽ được tìm thấy nhờ vào cài đặt ở biến môi "
+"trường PATH, chỉ cần nhập \"say\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến "
+"trình khách Epos."
-#: libkttsd/pluginproc.cpp:184
-msgid "Local"
-msgstr "Địa phương"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:406
+#, no-c-format
+msgid "epos"
+msgstr "epos"
-#: libkttsd/pluginproc.cpp:188
-msgid "Latin1"
-msgstr "Latin1"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:425
+#, no-c-format
+msgid "say"
+msgstr "say"
-#: libkttsd/pluginproc.cpp:189
-msgid "Unicode"
-msgstr "Unicode"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:440
+#, no-c-format
+msgid "Additional Options (advanced)"
+msgstr "Các tuỳ chọn Nâng cao"
-#: filters/sbd/sbdconf.cpp:268
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:453
-#: libkttsd/selecttalkerdlg.cpp:190
-msgid "Select Languages"
-msgstr "Chọn Ngôn ngữ"
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:467 plugins/epos/eposconfwidget.ui:510
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Optional. Enter any server command line options here. To see available "
+"options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
+msgstr ""
+"Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ "
+"nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng "
+"dùng \"-o\"."
-#: libkttsd/talkercode.cpp:227
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:475
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: full country name\n"
-"United States of America"
-msgstr "Hoa Kỳ"
+"Specify options to be passed to Epos client. To see available options, "
+"enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
+msgstr ""
+"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
+"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\"."
-#: libkttsd/talkercode.cpp:228
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:501
+#, no-c-format
+msgid "Epos server:"
+msgstr "Trình phục vụ Epos:"
+
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:526
+#, no-c-format
+msgid "Epos client:"
+msgstr "Trình khách Epos:"
+
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:535
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: abbreviated country name\n"
-"USA"
-msgstr "Mỹ"
+"Specify options to be passed to Epos client. Do not use -o. To see "
+"available options, enter \"say -h\" in a terminal. Do not use \"-o\"."
+msgstr ""
+"Chỉ định dòng lệnh tuỳ chọn để gửi cho trình khách của Epos. Để biết các tuỳ "
+"chọn, chạy lệnh \"say -h\". Đừng dùng \"-o\". "
-#: libkttsd/talkercode.cpp:229
+#: plugins/epos/eposconfwidget.ui:577
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: full country name\n"
-"United Kingdom"
-msgstr "Vương quốc Anh"
+"Click to test the configuration. If correct, you will hear a sentence "
+"spoken."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để thử cấu hình. Nếu chạy tốt, bạn sẽ nghe thấy một câu được phát "
+"âm."
-#: libkttsd/talkercode.cpp:230
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:25
+#, no-c-format
+msgid "Festival Config UI"
+msgstr "Giao diện Cấu hình Festival"
+
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:28
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:56
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: abbreviated country name\n"
-"UK"
-msgstr "Anh"
+"This is the dialog for configuring the Festival speech synthesizer in "
+"interactive mode."
+msgstr ""
+"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival trong chế độ "
+"tương tác."
-#: libkttsd/talkercode.cpp:242 libkttsd/talkercode.cpp:251
-msgid "male"
-msgstr "nam"
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:53
+#, no-c-format
+msgid "Festival &Interactive Configuration"
+msgstr "Cấu hình Festival trong chế độ &Tương tác"
-#: libkttsd/talkercode.cpp:244 libkttsd/talkercode.cpp:253
-msgid "female"
-msgstr "nữ"
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:95
+#, no-c-format
+msgid "&Festival executable:"
+msgstr "Trình chạy &Festival:"
-#: libkttsd/talkercode.cpp:246 libkttsd/talkercode.cpp:255
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:104
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:120
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: neutral gender\n"
-"neutral"
-msgstr "giống chung"
+"If Festival is in your PATH environment variable, just enter \"festival\", "
+"otherwise specify the full path to the Festival executable program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình Festival đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
+"\"festival\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Festival chạy "
+"được."
-#: libkttsd/talkercode.cpp:262 libkttsd/talkercode.cpp:271
-msgid ""
-"_: medium sound\n"
-"medium"
-msgstr "trung bình"
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:144
+#, no-c-format
+msgid "&Select voice:"
+msgstr "&Chọn giọng nói:"
-#: libkttsd/talkercode.cpp:264 libkttsd/talkercode.cpp:273
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:153
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:169
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: loud sound\n"
-"loud"
-msgstr "lớn"
+"Select a voice to speak text with. MultiSyn voices are high quality but are "
+"slow to load. If no voices are shown, check the Festival executable path. "
+"You must install at least one Festival voice. If you have installed a voice "
+"and still none are shown, check your Festival configuration. (See the "
+"README that comes with Festival.)"
+msgstr ""
+"Chọn một giọng nói dành cho phát âm. Giọng MultiSyn có chất lượng cao nhưng "
+"tải chậm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại đường dẫn đến "
+"Festival. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng Festival. Nếu bạn đã cài đặt một "
+"giọng mà nó vẫn không hiện ra, kiểm tra lại cấu hình của Festival. (Xem tập "
+"tin README kèm theo bản phân phối Festival)."
-#: libkttsd/talkercode.cpp:266 libkttsd/talkercode.cpp:275
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:177
+#, no-c-format
+msgid "&Rescan"
+msgstr "&Tìm lại"
+
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:218
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:303
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:407
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: soft sound\n"
-"soft"
-msgstr "nhỏ"
+"Sets the volume (loudness) of speech. Slide the slider to the left to lower "
+"the volume; to the right to increase volume. Anything less than 75 percent "
+"is considered \"soft\", and anything greater than 125 percent is considered "
+"\"loud\"."
+msgstr ""
+"Cài đặt âm lượng phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để giảm âm lượng; "
+"sang phải để tăng âm lượng. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"nhỏ\", cao "
+"hơn 125 % là \"to\"."
+
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:234
+#, no-c-format
+msgid "Sp&eed:"
+msgstr "Tố&c độ:"
+
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:256
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:321
+#, no-c-format
+msgid "&Pitch:"
+msgstr "Âm &sắc:"
-#: libkttsd/talkercode.cpp:282 libkttsd/talkercode.cpp:291
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:262
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:365
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:465
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: medium speed\n"
-"medium"
-msgstr "trung bình"
+"Sets the tone (frequency) of speech. Slide the slider to the left to lower "
+"the voice tone; to the right to increase tone. Anything less than 75 "
+"percent is considered \"low\", and anything greater than 125 percent is "
+"considered \"high\". You cannot change the pitch of MultiSyn voices."
+msgstr ""
+"Cài đặt âm sắc (tần số) phát âm. Di chuyển thanh trượt sang trái để làm âm "
+"trầm đi; sang phải để làm âm cao lên. Giá trị nhỏ hơn 75 % được gọi là \"trầm"
+"\", cao hơn 125 % là \"cao\". Bạn không thể thay đổi được giọng MultiSyn."
-#: libkttsd/talkercode.cpp:284 libkttsd/talkercode.cpp:293
-msgid ""
-"_: fast speed\n"
-"fast"
-msgstr "nhanh"
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:485
+#, no-c-format
+msgid "&Load this voice when starting KTTSD"
+msgstr "Tải &giọng này khi khởi động KTTSD"
-#: libkttsd/talkercode.cpp:286 libkttsd/talkercode.cpp:295
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:488
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: slow speed\n"
-"slow"
-msgstr "chậm"
+"If checked, Festival will be started and this voice will be loaded when the "
+"Text-to-Speech Deamon (KTTSD) is started. Check when a voice requires a "
+"long time to load in Festival (for example, multisyn voices), otherwise, "
+"leave unchecked."
+msgstr ""
+"Nếu đánh dấu, Festival sẽ khởi động và giọng này sẽ được tải khi Trình nền "
+"Văn bản sang Giọng nói (KTTSD) chạy. Đánh dấu nếu giọng này cần nhiều thời "
+"gian để tải vào Festival (như giọng MultiSyn), nếu không thì không cần đánh "
+"dấu."
-#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:77
-msgid "Speak Text"
-msgstr "Phát âm Văn bản"
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:516
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Click to test the configuration. Festival will be started and a test "
+"sentence will be spoken."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để thử cấu hình. Festival sẽ được khởi động và một câu thử nghiệm "
+"sẽ được phát âm."
-#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:100
-msgid "Starting KTTSD Failed"
-msgstr "Không thể Khởi động KTTSD"
+#: plugins/festivalint/festivalintconfwidget.ui:542
+#, no-c-format
+msgid "Character e&ncoding:"
+msgstr "Mã hoá &ký tự:"
-#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:110 app-plugins/kate/katekttsd.cpp:117
-msgid "DCOP Call Failed"
-msgstr "Không Gọi được DCOP"
+#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:25
+#, no-c-format
+msgid "Flite Config UI"
+msgstr "Giao diện Cấu hình Flite"
-#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:111
-msgid "The DCOP call setText failed."
-msgstr "Lệnh setText gọi DCOP không chạy được."
+#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:28 plugins/flite/fliteconfwidget.ui:73
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This is the configuration dialog for the Festival Lite (Flite) speech "
+"synthesis engine."
+msgstr ""
+"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Festival Lite (Flite)."
-#: app-plugins/kate/katekttsd.cpp:118
-msgid "The DCOP call startText failed."
-msgstr "Lệnh startText gọi DCOP không chạy được."
+#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:70
+#, no-c-format
+msgid "Festival &Lite (flite) Configuration"
+msgstr "Cấu hình Festival &Lite (flite)"
-#: filters/sbd/sbdproc.cpp:422
-msgid "Invalid S S M L."
-msgstr "S S M L không hợp lệ"
+#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:112
+#, no-c-format
+msgid "&Flite executable path:"
+msgstr "Đường dẫn đến trình chạy Flite:"
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:574
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:609
+#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:121 plugins/flite/fliteconfwidget.ui:140
+#, no-c-format
msgid ""
-"_: Abbreviation for 'Regular Expression'\n"
-"RegExp"
+"If Flite is in your PATH environment variable, simply enter \"flite\", "
+"otherwise specify the complete path to the Flite executable program."
msgstr ""
+"Nếu chương trình Flite đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
+"\"flite\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Flite chạy được."
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:238
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:333
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:607
-msgid "Word"
-msgstr "Từ"
-
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:378
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:413
-msgid "String Replacer"
-msgstr "Trình thay Chuỗi"
+#: plugins/flite/fliteconfwidget.ui:137
+#, no-c-format
+msgid "flite"
+msgstr "flite"
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:411
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:488
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:492
-msgid "Multiple Languages"
-msgstr "Nhiều Ngôn ngữ"
+#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:25
+#, no-c-format
+msgid "FreeTTS Config UI"
+msgstr "Giao diện Cấu hình FreeTTS"
-#: filters/stringreplacer/stringreplacerconf.cpp:595
-msgid "Edit String Replacement"
-msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế"
+#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:67
+#, no-c-format
+msgid "FreeTTS Interactive Configuration"
+msgstr "Cấu hình FreeTTS trong chế độ Tương tác"
-#: filters/talkerchooser/talkerchooserconf.cpp:164
-msgid "Talker Chooser"
-msgstr "Trình lựa chọn Máy phát âm"
+#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:106
+#, no-c-format
+msgid "&FreeTTS jar file:"
+msgstr "Tập tin jar của &FreeTTS:"
-#: filters/xmltransformer/xmltransformerconf.cpp:141
-msgid "XML Transformer"
-msgstr "Trình chuyển đổi XML"
+#: plugins/freetts/freettsconfigwidget.ui:179
+#, no-c-format
+msgid "Test"
+msgstr "Thử"
-#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:79
-msgid "Cannot find the aRts soundserver."
-msgstr "Không thể tìm thấy trình phục vụ âm thanh aRts."
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:16
+#, no-c-format
+msgid "Hadifix Configuration"
+msgstr "Cấu hình Hadifix"
-#: players/artsplayer/artsplayer.cpp:235
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:19 plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:47
+#, no-c-format
msgid ""
-"Connecting/starting aRts soundserver failed. Make sure that artsd is configured "
-"properly."
+"This is the configuration dialog for the Hadifix (txt2pho and Mbrola) speech "
+"synthesizer."
msgstr ""
-"Việc kết nối/khởi động trình phục vụ âm thanh aRts không hoạt động. Xin chắc "
-"rằng bạn đã cấu hình đúng aRts."
+"Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói Hadifix (txt2pho và "
+"Mbrola)."
-#: plugins/command/commandconf.cpp:164 plugins/epos/eposconf.cpp:230
-#: plugins/flite/fliteconf.cpp:151 plugins/freetts/freettsconf.cpp:179
-#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:343
-msgid "Testing."
-msgstr "Đang thử."
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:44
+#, no-c-format
+msgid "Had&ifix Configuration"
+msgstr "Cấu hình Had&ifix"
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:406
-msgid "Scanning... Please wait."
-msgstr "Đang quét... Xin đợi."
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:78
+#, no-c-format
+msgid "&Basic Options"
+msgstr "Tuỳ chọn &Cơ bản"
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:421
-msgid "Query Voices"
-msgstr "Truy vấn Giọng nói"
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:97
+#, no-c-format
+msgid "&Voice file:"
+msgstr "Tập tin &giọng nói:"
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:422
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:103
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:119
+#, no-c-format
msgid ""
-"Querying Festival for available voices. This could take up to 15 seconds."
+"Select a voice for speaking text. If no voices are listed, check your "
+"Mbrola configuration. You must install at least one voice."
msgstr ""
-"Đang truy vấn Festival để biết các giọng nói có sẵn. Việc này có thể kéo dài "
-"tới khoảng 15 giây."
+"Chọn một giọng cho phát âm. Nếu không có giọng nào hiện ra, kiểm tra lại cấu "
+"hình Mbrola. Bạn cần cài đặt ít nhất một giọng nói."
-#: plugins/festivalint/festivalintconf.cpp:578
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:135
+#, no-c-format
+msgid "&Select..."
+msgstr "&Chọn..."
+
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:151
+#, no-c-format
+msgid "Volume &ratio:"
+msgstr "&Tỷ lệ âm lượng:"
+
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:157
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:188
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:223
+#, no-c-format
msgid ""
-"Testing. MultiSyn voices require several seconds to load. Please be patient."
-msgstr "Đang thử. Giọng MultiSyn cần vài giây để tải. Xin đợi chút."
+"Adjusts the volume of speech. Slide to left for softer speech; to the right "
+"for louder."
+msgstr ""
+"Điều chỉnh âm lượng của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói nhỏ, sang "
+"phải cho giọng nói lớn."
-#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:245
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:276
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:305
+#, no-c-format
msgid ""
-"Unable to locate freetts.jar in your path.\n"
-"Please specify the path to freetts.jar in the Properties tab before using TDE "
-"Text-to-Speech"
+"Adjusts the speed of speech. Slide to left for slower speech; to the right "
+"for faster."
msgstr ""
-"Không thể tìm thấy tập tin freetts.jar trong đường dẫn của bạn.\n"
-"Xin hãy cho biết đường dẫn đến freetts.jar trong trang Tính năng trước khi dùng "
-"Văn bản -sang-Tiếng nóiTDE"
+"Điều chỉnh tốc độ của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói chậm, sang "
+"phải cho giọng nói nhanh."
-#: plugins/freetts/freettsconf.cpp:96
-msgid "TDE Text-to-Speech"
-msgstr "Văn bản sang Tiếng nói TDE"
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:327
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:355
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:381
+#, no-c-format
+msgid ""
+"Adjusts the pitch (tone) of speech. Slide to left for lower speech; to the "
+"right for higher."
+msgstr ""
+"Điều chỉnh âm sắc của giọng nói. Trượt sang trái cho giọng nói trầm, sang "
+"phải cho giọng nói cao."
-#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:95
-msgid "Male voice \"%1\""
-msgstr "Giọng nam \"%1\""
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:399
+#, no-c-format
+msgid "&Advanced Options"
+msgstr "Tuỳ chọn &Nâng cao"
-#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:97 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:100
-msgid "Female voice \"%1\""
-msgstr "Giọng nữ \"%1\""
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:416
+#, no-c-format
+msgid "txt2pho e&xecutable:"
+msgstr "trình &chạy txt2pho:"
-#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:102 plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:103
-msgid "Unknown voice \"%1\""
-msgstr "Giọng không rõ \"%1\""
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:422
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:438
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If the txt2pho program is in your PATH environment variable, simply enter "
+"\"txt2pho\", otherwise specify the full path to the txt2pho executable "
+"program."
+msgstr ""
+"Nếu chương trình txt2pho đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
+"\"txt2pho\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình txt2pho chạy "
+"được."
-#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:216
-msgid "This plugin is distributed under the terms of the GPL v2 or later."
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:446
+#, no-c-format
+msgid "&Mbrola executable:"
+msgstr "trình chạy &Mbrola:"
+
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:452
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:468
+#, no-c-format
+msgid ""
+"If the Mbrola program is in your PATH environment variable, simply enter "
+"\"mbrola\", otherwise specify the full path to the Mbrola executable program."
msgstr ""
-"Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản 2 hay mới "
-"hơn."
+"Nếu chương trình Mbrola đã nằm trong biến môi trường PATH, chỉ cần nhập "
+"\"mbrola\", nếu không, cần nhập đường dẫn đầy đủ đến trình Mbrola chạy được."
-#: plugins/hadifix/hadifixconf.cpp:300
-msgid "Voice File - Hadifix Plugin"
-msgstr "Tập tin Giọng nói - Trình bổ sung Hadifix"
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:511
+#, no-c-format
+msgid ""
+"This combo box specifies which character encoding is used for passing the "
+"text. For most western languages, use ISO-8859-1. For Hungarian, use "
+"ISO-8859-2."
+msgstr ""
+"Hộp lựa chọn này chỉ định mã hoá ký tự nào dùng cho đầu vào văn bản. Tiếng "
+"Việt dùng UTF-8; đa số ngôn ngữ châu Âu dùng ISO-8859-1; tiếng Hungary dùng "
+"ISO-8859-2."
-#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:27
-msgid "The gender of the voice file %1 could not be detected."
-msgstr "Giới của tập tin giọng nói %1 không thể xác định được."
+#: plugins/hadifix/hadifixconfigui.ui:551
+#, no-c-format
+msgid "Click to test the configuration. You should hear a spoken sentence."
+msgstr ""
+"Nhấn vào để thử. Bạn sẽ nghe thấy một câu được phát âm nếu mọi thứ chạy tốt."
-#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:28 plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:33
-msgid "Trying to Determine the Gender - Hadifix Plug In"
-msgstr "Đang thử Xác định Giới - Trình bổ sung Hadifix"
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:16
+#, no-c-format
+msgid "Selecting Voice File"
+msgstr "Chọn Tập tin Giọng nói"
-#: plugins/hadifix/voicefileui.ui.h:32
-msgid "The file %1 does not seem to be a voice file."
-msgstr "Tập tin %1 có vẻ như không phải là tập tin giọng nói."
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:33
+#, no-c-format
+msgid "Path of the voice file:"
+msgstr "Đường dẫn đến tập tin giọng nói:"
-#: _translatorinfo.cpp:1
-msgid ""
-"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
-"Your names"
-msgstr "Trần Thế Trung"
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:69
+#, no-c-format
+msgid "Female"
+msgstr "Nữ"
-#: _translatorinfo.cpp:3
-msgid ""
-"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
-"Your emails"
-msgstr "tttrung@hotmail.com"
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:77
+#, no-c-format
+msgid "Male"
+msgstr "Nam"
+
+#: plugins/hadifix/voicefileui.ui:85
+#, no-c-format
+msgid "Try to Determine From Voice File"
+msgstr "Thử Xác định từ Tập tin Giọng nói"
#, fuzzy
#~ msgid "EditReplacementWidget"
#~ msgstr "Soạn thảo Chuỗi Thay thế"
-#~ msgid "Optional. Enter any server command line options here. To see available options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not us \"-o\"."
-#~ msgstr "Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng dùng \"-o\"."
+#~ msgid ""
+#~ "Optional. Enter any server command line options here. To see available "
+#~ "options, enter \"epos -h\" in a terminal. Do not us \"-o\"."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tuỳ chọn không bắt buộc. Nhập bất kỳ dòng lệnh tuỳ chọn cho trình phục vụ "
+#~ "nào muốn dùng vào đây. Để biết các tuỳ chọn, chạy lệnh \"epos -h\". Đừng "
+#~ "dùng \"-o\"."
--
cgit v1.2.1