# Vietnamese translation for kcmcrypto. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmcrypto\n" "POT-Creation-Date: 2007-07-30 01:13+0200\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-20 13:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: crypto.cpp:107 msgid "%1 (%2 of %3 bits)" msgstr "%1 (%2 trên %3 bit)" #: crypto.cpp:226 msgid "" "

Crypto

This module allows you to configure SSL for use with most KDE " "applications, as well as manage your personal certificates and the known " "certificate authorities." msgstr "" "

Mật mã

Mô-đun này cho bạn khả năng cấu hình SSL để dùng với hầu hết " "các ứng dụng KDE cũng như quản lý các chứng nhận cá nhân và các nhà cầm quyền " "chứng nhận đã biết." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: crypto.cpp:239 msgid "kcmcrypto" msgstr "kcmcrypto" #: crypto.cpp:239 msgid "KDE Crypto Control Module" msgstr "Mô-pun điều khiển mật mã hoá KDE" #: crypto.cpp:241 msgid "(c) 2000 - 2001 George Staikos" msgstr "Bản quyền © năm 2000-2001 của George Staikos" #: crypto.cpp:267 msgid "Enable &TLS support if supported by the server" msgstr "Hiệu lực khả năng hỗ trợ &TLS nếu nó được hỗ trợ bởi trình phục vụ." #: crypto.cpp:270 msgid "" "TLS is the newest revision of the SSL protocol. It integrates better with other " "protocols and has replaced SSL in protocols such as POP3 and SMTP." msgstr "" "TLS là phiên bản mới nhất của giao thức SSL. Nó tích hợp tốt hơn với giao thức " "khác và đã thay thế SSL trong các giao thức như POP3 và SMTP." #: crypto.cpp:275 msgid "Enable SSLv&2" msgstr "Cho phép dùng SSLv&2" #: crypto.cpp:278 msgid "" "SSL v2 is the second revision of the SSL protocol. It is most common to enable " "v2 and v3." msgstr "" "SSL v2 là phiên bản thứ hai của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để " "hiệu lực v2 và v3." #: crypto.cpp:282 msgid "Enable SSLv&3" msgstr "Bật SSLv&3" #: crypto.cpp:285 msgid "" "SSL v3 is the third revision of the SSL protocol. It is most common to enable " "v2 and v3." msgstr "" "SSL v3 là phiên bản thứ ba của giao thức SSL. Nó là cái thông dụng nhất để hiệu " "lực v2 và v3." #: crypto.cpp:291 msgid "SSLv2 Ciphers to Use" msgstr "Mật mã SSLv2 cần dùng" #: crypto.cpp:292 msgid "" "Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v2 protocol. The " "actual protocol used will be negotiated with the server at connection time." msgstr "" "Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v2. Giao thức thật " "sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối." #: crypto.cpp:302 msgid "" "SSL ciphers cannot be configured because this module was not linked with " "OpenSSL." msgstr "" "Mật mã SSL không thể được cấu hình bởi vì mô-đun này không được liên kết bằng " "OpenSSL." #: crypto.cpp:317 msgid "SSLv3 Ciphers to Use" msgstr "Mật mã SSLv3 cần dùng" #: crypto.cpp:318 msgid "" "Select the ciphers you wish to enable when using the SSL v3 protocol. The " "actual protocol used will be negotiated with the server at connection time." msgstr "" "Hãy chọn mật mã mà bạn muốn hiệu lực khi dùng giao thức SSL v3. Giao thức thật " "sự được dùng sẽ được thỏa thuận với máy phục vụ vào lúc kết nối." #: crypto.cpp:332 msgid "Cipher Wizard" msgstr "Thủ thuật mật mã" #: crypto.cpp:335 msgid "" "Use these preconfigurations to more easily configure the SSL encryption " "settings. You can choose among the following modes: " "
    " msgstr "" "Dùng các đồ tiền cấu hình này để cấu hình dễ hơn các thiết lập mật mã SSL. " "Bạn có thể chọn trong những chế độ theo đây:" "
      " #: crypto.cpp:338 msgid "Most Compatible" msgstr "Tương thích nhất" #: crypto.cpp:339 msgid "" "
    • Most Compatible: Select the settings found to be most " "compatible.
    • " msgstr "" "
    • Tương thích nhất: Chọn các thiết lập được coi là tương thích " "nhất.
    • " #: crypto.cpp:340 msgid "US Ciphers Only" msgstr "Chỉ dùng mật mã Mỹ" #: crypto.cpp:341 msgid "" "
    • US Ciphers Only: Select only the US strong (>= 128 bit) " "encryption ciphers.
    • " msgstr "" "
    • Chỉ dùng mật mã Mỹ: Chọn chỉ các mật mã Mỹ mạnh (≥128 bit).
    • " #: crypto.cpp:342 msgid "Export Ciphers Only" msgstr "Chỉ dùng mật mã xuất" #: crypto.cpp:343 msgid "" "
    • Export Ciphers Only: Select only the weak ciphers (<= 56 " "bit).
    • " msgstr "" "
    • Chỉ dùng mật mã xuất: Chọn chỉ các mật mã yếu (≤56 bit).
    • " #: crypto.cpp:344 msgid "Enable All" msgstr "Bật tất cả" #: crypto.cpp:345 msgid "
    • Enable All: Select all SSL ciphers and methods.
    " msgstr "" "
  • Bật tất cả :Chọn mọi mật mã và phương thức của SSL.
" #: crypto.cpp:356 msgid "Warn on &entering SSL mode" msgstr "Cảnh báo khi &vào chế độ SSL" #: crypto.cpp:359 msgid "If selected, you will be notified when entering an SSL enabled site" msgstr "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo khi vào nơi Mạng có khả năng SSL." #: crypto.cpp:363 msgid "Warn on &leaving SSL mode" msgstr "Cảnh báo khi &rời chế độ SSL" #: crypto.cpp:366 msgid "If selected, you will be notified when leaving an SSL based site." msgstr "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo khi rời nơi có khả năng SSL." #: crypto.cpp:370 msgid "Warn on sending &unencrypted data" msgstr "Cảnh báo khi nhập dữ liệu ch&ưa mật mã" #: crypto.cpp:373 msgid "" "If selected, you will be notified before sending unencrypted data via a web " "browser." msgstr "" "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo trước khi gửi dữ liệu không mật mã bằng trình " "duyệt Mạng ." #: crypto.cpp:378 msgid "Warn on &mixed SSL/non-SSL pages" msgstr "Cảnh báo khi vào trang &hỗn hợp SSL/khác-SSL" #: crypto.cpp:381 msgid "" "If selected, you will be notified if you view a page that has both encrypted " "and non-encrypted parts." msgstr "" "Nếu chọn, bạn sẽ được thông báo nếu bạn xem một trang có cả phần mật mã và " "không mật mã ." #: crypto.cpp:394 msgid "Path to OpenSSL Shared Libraries" msgstr "Đường dẫn tới các thư viện dùng chung OpenSSL" #: crypto.cpp:398 msgid "&Test" msgstr "&Thử" #: crypto.cpp:408 msgid "Use EGD" msgstr "Dùng EGD" #: crypto.cpp:410 msgid "Use entropy file" msgstr "Dùng tập tin ngẫu nhiên" #: crypto.cpp:418 crypto.cpp:2278 msgid "Path to EGD:" msgstr "Đường dẫn tới EGD:" #: crypto.cpp:424 msgid "" "If selected, OpenSSL will be asked to use the entropy gathering daemon (EGD) " "for initializing the pseudo-random number generator." msgstr "" "Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng trình nền tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên " "(EGD) cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả." #: crypto.cpp:427 msgid "" "If selected, OpenSSL will be asked to use the given file as entropy for " "initializing the pseudo-random number generator." msgstr "" "Nếu chọn, OpenSSL sẽ được yêu cầu dùng tập tin đã cung cấp như là dữ liệu ngẫu " "nhiên cho việc khởi tạo trình tạo ra số ngẫu nhiên giả." #: crypto.cpp:430 msgid "" "Enter the path to the socket created by the entropy gathering daemon (or the " "entropy file) here." msgstr "" "Hãy nhập vào đây đường dẫn tời ổ cắm được tạo bởi trình nền tập hợp dữ liệu " "ngẫu nhiên (hay tập tin ngẫu nhiên)." #: crypto.cpp:433 msgid "Click here to browse for the EGD socket file." msgstr "Nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm EGD." #: crypto.cpp:451 msgid "" "This list box shows which certificates of yours KDE knows about. You can easily " "manage them from here." msgstr "" "Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà KDE biết. Bạn có thể dễ " "dàng quản lý chúng ở đây." #: crypto.cpp:455 crypto.cpp:615 crypto.cpp:731 msgid "Common Name" msgstr "Tên chung" #: crypto.cpp:456 msgid "Email Address" msgstr "Địa chỉ thư" #: crypto.cpp:459 crypto.cpp:734 msgid "I&mport..." msgstr "&Nhập...." #: crypto.cpp:463 crypto.cpp:618 msgid "&Export..." msgstr "&Xuất...." #: crypto.cpp:468 crypto.cpp:573 msgid "Remo&ve" msgstr "&Gỡ bỏ" #: crypto.cpp:473 msgid "&Unlock" msgstr "&Bỏ khoá" #: crypto.cpp:478 msgid "Verif&y" msgstr "&Thẩm trạ" #: crypto.cpp:483 msgid "Chan&ge Password..." msgstr "&Đổi mật khẩụ..." #: crypto.cpp:493 crypto.cpp:648 msgid "This is the information known about the owner of the certificate." msgstr "Đây là thông tin được biết về người sở hữu chứng nhận này." #: crypto.cpp:495 crypto.cpp:650 msgid "This is the information known about the issuer of the certificate." msgstr "Đây là những thông tin được biết về nhà phát hành chứng nhận này." #: crypto.cpp:498 crypto.cpp:653 msgid "Valid from:" msgstr "Hợp lệ từ :" #: crypto.cpp:499 crypto.cpp:654 msgid "Valid until:" msgstr "Hợp lệ đến:" #: crypto.cpp:504 crypto.cpp:663 msgid "The certificate is valid starting at this date." msgstr "Chứng nhận là hợp lệ kể từ ngày này." #: crypto.cpp:506 crypto.cpp:665 msgid "The certificate is valid until this date." msgstr "Chứng nhận là hợp lệ cho đén ngày này." #: crypto.cpp:508 crypto.cpp:701 crypto.cpp:765 msgid "MD5 digest:" msgstr "Bản tóm tắt MD5:" #: crypto.cpp:511 crypto.cpp:704 crypto.cpp:768 msgid "A hash of the certificate used to identify it quickly." msgstr "Băm của chứng minh, được dùng để nhận diện nó một cách nhanh." #: crypto.cpp:515 msgid "On SSL Connection..." msgstr "Trên kết nối SSL..." #: crypto.cpp:516 msgid "&Use default certificate" msgstr "&Dùng chứng nhận mặc định" #: crypto.cpp:517 msgid "&List upon connection" msgstr "&Liệt kê khi kết nối" #: crypto.cpp:518 msgid "&Do not use certificates" msgstr "&Không dùng chứng nhận" #: crypto.cpp:522 crypto.cpp:592 crypto.cpp:708 crypto.cpp:772 msgid "" "SSL certificates cannot be managed because this module was not linked with " "OpenSSL." msgstr "" "Chứng nhận SSL không thể được quản lý bởi vì mô-đun này không được liên kết " "bằng OpenSSL" #: crypto.cpp:537 msgid "Default Authentication Certificate" msgstr "Chứng nhận xác thực mặc định" #: crypto.cpp:538 msgid "Default Action" msgstr "Hành động mặc định" #: crypto.cpp:539 msgid "&Send" msgstr "&Gửi" #: crypto.cpp:540 crypto.cpp:691 msgid "&Prompt" msgstr "&Nhắc" #: crypto.cpp:541 msgid "Do ¬ send" msgstr "&Không gửi" #: crypto.cpp:543 msgid "Default certificate:" msgstr "Chứng nhận mặc định:" #: crypto.cpp:550 msgid "Host authentication:" msgstr "Xác thực máy:" #: crypto.cpp:554 msgid "Host" msgstr "Máy" #: crypto.cpp:555 msgid "Certificate" msgstr "Chứng nhận" #: crypto.cpp:556 crypto.cpp:688 msgid "Policy" msgstr "Chính sách" #: crypto.cpp:558 msgid "Host:" msgstr "Máy:" #: crypto.cpp:559 msgid "Certificate:" msgstr "Chứng nhận:" #: crypto.cpp:566 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: crypto.cpp:567 crypto.h:185 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: crypto.cpp:568 crypto.h:191 msgid "Prompt" msgstr "Nhắc" #: crypto.cpp:569 msgid "Do not send" msgstr "Không gửi" #: crypto.cpp:572 msgid "Ne&w" msgstr "&Mới" #: crypto.cpp:611 msgid "" "This list box shows which site and person certificates KDE knows about. You can " "easily manage them from here." msgstr "" "Hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà KDE biết. Bạn có " "thể dễ dàng quản lý chùng ở đây. " #: crypto.cpp:614 crypto.cpp:729 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" #: crypto.cpp:621 msgid "" "This button allows you to export the selected certificate to a file of various " "formats." msgstr "" "Cái nút này cho bạn khả năng xuất khẩu chứng nhận đã chọn vào tập tin có một " "của vài dạng thức khác nhau." #: crypto.cpp:628 msgid "" "This button removes the selected certificate from the certificate cache." msgstr "Cái nút này gỡ bỏ chứng nhận đã chọn từ bộ nhớ tạm chứng nhận." #: crypto.cpp:632 msgid "&Verify" msgstr "&Thẩm tra" #: crypto.cpp:635 msgid "This button tests the selected certificate for validity." msgstr "Cái nút này thử sự đúng đắn của chứng nhận đã chọn." #: crypto.cpp:668 msgid "Cache" msgstr "Nhớ tạm" #: crypto.cpp:669 msgid "Permanentl&y" msgstr "&Vĩnh viễn" #: crypto.cpp:670 msgid "&Until" msgstr "&Đến" #: crypto.cpp:681 msgid "Select here to make the cache entry permanent." msgstr "Ở đây hãy chọn làm cho mục nhập bộ nhớ tạm là vĩnh viễn." #: crypto.cpp:683 msgid "Select here to make the cache entry temporary." msgstr "Ở đây hãy chọn làm cho mục nhập bộ nhớ tạm là tạm thời." #: crypto.cpp:685 msgid "The date and time until the certificate cache entry should expire." msgstr "" "Ngày và thời gian cho tới khi mục nhập bộ nhớ tạm chứng nhận nên hết hạn." #: crypto.cpp:689 msgid "Accep&t" msgstr "&Chấp nhận" #: crypto.cpp:690 msgid "Re&ject" msgstr "&Từ chối" #: crypto.cpp:695 msgid "Select this to always accept this certificate." msgstr "Chọn cái này để luôn chấp nhận chứng nhận này." #: crypto.cpp:697 msgid "Select this to always reject this certificate." msgstr "Chọn cái này để luôn luôn từ chối chứng nhận này." #: crypto.cpp:699 msgid "" "Select this if you wish to be prompted for action when receiving this " "certificate." msgstr "" "Chọn cái này nếu bạn muốn bị nhắc cho mối hành động khi nhận chứng nhận này. ." #: crypto.cpp:725 msgid "" "This list box shows which certificate authorities KDE knows about. You can " "easily manage them from here." msgstr "" "Đây là danh sách liệt kê các nhà cầm quyền chứng nhận mà KDE biết. Bạn có thể " "dễ dàng quản lý chúng ở đây." #: crypto.cpp:730 msgid "Organizational Unit" msgstr "Đơn vị quản lý" #: crypto.cpp:743 msgid "Res&tore" msgstr "&Khôi phục" #: crypto.cpp:753 msgid "Accept for site signing" msgstr "Chấp nhận để ký nơi Mạng" #: crypto.cpp:754 msgid "Accept for email signing" msgstr "Chấp nhận để ký thư" #: crypto.cpp:755 msgid "Accept for code signing" msgstr "Chấp nhận để ký mã" #: crypto.cpp:787 msgid "Warn on &self-signed certificates or unknown CA's" msgstr "" "Cảnh báo vào lúc gặp chứng nhận tự ký hoặc nhà cầm quyền chứng nhận vô danh" #: crypto.cpp:789 msgid "Warn on &expired certificates" msgstr "Cảnh báo khi gặp chứng nhận đã &hết hạn" #: crypto.cpp:791 msgid "Warn on re&voked certificates" msgstr "Cảnh bảo khi gặp chứng nhận bị &hủy bỏ" #: crypto.cpp:801 msgid "" "This list box shows which sites you have decided to accept a certificate from " "even though the certificate might fail the validation procedure." msgstr "" "Đây là danh sách hiển thị các nơi Mạng từ đó bạn đã quyết định chấp nhận chứng " "nhận, cho dù nó có thể thất bại trong thủ tục thẩm tra." #: crypto.cpp:809 msgid "&Add" msgstr "&Thêm" #: crypto.cpp:822 msgid "" "These options are not configurable because this module was not linked with " "OpenSSL." msgstr "" "Các tuỳ chọn này không thể cấu hình được vì mô-đun này không được liên kết bằng " "OpenSSL." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: certexport.cpp:93 certexport.cpp:108 certexport.cpp:116 crypto.cpp:832 #: crypto.cpp:1039 crypto.cpp:1341 crypto.cpp:1370 crypto.cpp:1387 #: crypto.cpp:1389 crypto.cpp:1572 crypto.cpp:1590 crypto.cpp:1642 #: crypto.cpp:1674 crypto.cpp:1676 crypto.cpp:1870 crypto.cpp:1890 #: crypto.cpp:1956 crypto.cpp:1963 crypto.cpp:1978 crypto.cpp:2030 msgid "SSL" msgstr "SSL" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: crypto.cpp:834 crypto.cpp:2258 crypto.cpp:2266 crypto.cpp:2270 msgid "OpenSSL" msgstr "OpenSSL" #: crypto.cpp:836 msgid "Your Certificates" msgstr "Chứng nhận của bạn" #: crypto.cpp:837 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: crypto.cpp:838 msgid "Peer SSL Certificates" msgstr "Chứng nhận đồng đẳng SSL" #: crypto.cpp:839 msgid "SSL Signers" msgstr "Người ký SSL" #: crypto.cpp:842 msgid "Validation Options" msgstr "Tuỳ chọn thẩm tra" #: crypto.cpp:1035 msgid "" "If you do not select at least one SSL algorithm, either SSL will not work or " "the application may be forced to choose a suitable default." msgstr "" "Nếu bạn không chọn ít nhất một thuật toán SSL, thì hoặc SSL sẽ không làm việc " "hoặc ứng dụng sẽ bị ép dùng chọn mặc định thích hợp." #: crypto.cpp:1087 msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv2 will not work." msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv2 sẽ không làm việc." #: crypto.cpp:1089 msgid "SSLv2 Ciphers" msgstr "Mật mã SSLv2" #: crypto.cpp:1106 msgid "If you do not select at least one cipher, SSLv3 will not work." msgstr "Nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã, SSLv3 sẽ không làm việc." #: crypto.cpp:1108 msgid "SSLv3 Ciphers" msgstr "Mật mã SSL v3" #: crypto.cpp:1340 msgid "Could not open the certificate." msgstr "Không thể mở chứng nhận." #: crypto.cpp:1370 msgid "Error obtaining the certificate." msgstr "Gặp lỗi khi giành chứng nhận." #: crypto.cpp:1387 crypto.cpp:1674 msgid "This certificate passed the verification tests successfully." msgstr "Chứng nhận này đã qua thành công các việc thẩm tra." #: crypto.cpp:1389 crypto.cpp:1676 msgid "This certificate has failed the tests and should be considered invalid." msgstr "" "Chứng nhận này không qua được các việc thẩm tra và nên được coi là không đúng " "đắn." #: crypto.cpp:1566 msgid "Certificate password" msgstr "Mật khẩu chứng nhận" #: crypto.cpp:1572 msgid "The certificate file could not be loaded. Try a different password?" msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận. Thử mật khẩu khác?" #: crypto.cpp:1572 msgid "Try" msgstr "Thử" #: crypto.cpp:1572 msgid "Do Not Try" msgstr "Không thử" #: crypto.cpp:1590 msgid "" "A certificate with that name already exists. Are you sure that you wish to " "replace it?" msgstr "Một chứng nhận với tên đó đã có. Bạn có chắc muốn thay thế nó không?" #: crypto.cpp:1623 crypto.cpp:1655 crypto.cpp:1703 msgid "Enter the certificate password:" msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:" #: crypto.cpp:1629 crypto.cpp:1661 crypto.cpp:1709 crypto.cpp:1807 msgid "Decoding failed. Please try again:" msgstr "Lỗi giải mã. Hãy thử lại :" #: crypto.cpp:1642 msgid "Export failed." msgstr "Lỗi xuất khẩu." #: crypto.cpp:1802 msgid "Enter the OLD password for the certificate:" msgstr "Nhập mật khẩu CŨ của chứng nhận:" #: crypto.cpp:1815 msgid "Enter the new certificate password" msgstr "Nhập mật khẩu mới của chứng nhận" #: crypto.cpp:1867 crypto.cpp:1962 msgid "This is not a signer certificate." msgstr "Đây không phải là chứng nhận có khả năng ký." #: crypto.cpp:1887 crypto.cpp:1977 msgid "You already have this signer certificate installed." msgstr "Bạn đã có chứng nhận ký được cài đặt thành công." #: crypto.cpp:1955 msgid "The certificate file could not be loaded." msgstr "Không tải được tập tin chứng nhận." #: crypto.cpp:2006 msgid "Do you want to make this certificate available to KMail as well?" msgstr "Bạn có muốn làm cho chứng nhận này cũng sẵn sàng cho KMail không?" #: crypto.cpp:2006 msgid "Make Available" msgstr "Làm sẵn sàng" #: crypto.cpp:2006 msgid "Do Not Make Available" msgstr "Không làm sẵn sàng" #: crypto.cpp:2012 msgid "" "Could not execute Kleopatra. You might have to install or update the tdepim " "package." msgstr "" "Không thể thực hiện Kleopatra. Có lẽ bạn phải cài đặt hay cập nhật gói phần mềm " "tdepim." #: crypto.cpp:2030 msgid "" "This will revert your certificate signers database to the KDE default.\n" "This operation cannot be undone.\n" "Are you sure you wish to continue?" msgstr "" "Việc này sẽ hoàn nguyên cơ sở dữ liệu các người ký chứng nhận về mặc định của " "KDE.\n" "Không thể phục hồi thao tác này.\n" "Bạn có chắc chắn là muốn tiếp tục không?" #: crypto.cpp:2030 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" #: crypto.cpp:2256 crypto.cpp:2264 msgid "Failed to load OpenSSL." msgstr "Lỗi tải OpenSSL." #: crypto.cpp:2257 msgid "libssl was not found or successfully loaded." msgstr "Không tìm thấy hay không tải thành công thư viện SSL libssl." #: crypto.cpp:2265 msgid "libcrypto was not found or successfully loaded." msgstr "Không tải thành công hay không tìm thấy thư viện mật mã libcrypto." #: crypto.cpp:2270 msgid "OpenSSL was successfully loaded." msgstr "Phần mềm OpenSSL đã được tải." #: crypto.cpp:2289 msgid "Path to entropy file:" msgstr "Đường dẫn đến tập tin ngẫu nhiên:" #: crypto.cpp:2302 msgid "Personal SSL" msgstr "SSL cá nhân" #: crypto.cpp:2303 msgid "Server SSL" msgstr "SSL máy phục vụ" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: crypto.cpp:2304 msgid "S/MIME" msgstr "S/MIME" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: crypto.cpp:2305 msgid "PGP" msgstr "PGP" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: crypto.cpp:2306 msgid "GPG" msgstr "GPG" #: crypto.cpp:2307 msgid "SSL Personal Request" msgstr "Yêu cầu SSL cá nhân" #: crypto.cpp:2308 msgid "SSL Server Request" msgstr "Yêu cầu máy phục vụ SSL" #: crypto.cpp:2309 msgid "Netscape SSL" msgstr "SSL Netscape" #: crypto.cpp:2310 msgid "" "_: Server certificate authority\n" "Server CA" msgstr "Nhà cầm quyền chứng nhận" #: crypto.cpp:2311 msgid "" "_: Personal certificate authority\n" "Personal CA" msgstr "Nhà cầm quyền cá nhân" #: crypto.cpp:2312 msgid "" "_: Secure MIME certificate authority\n" "S/MIME CA" msgstr "Nhà cầm quyền S/MIME" #: crypto.cpp:2404 msgid "None" msgstr "Không" #: certexport.cpp:44 msgid "X509 Certificate Export" msgstr "Xuất chứng nhận X509" #: certexport.cpp:46 msgid "Format" msgstr "Định dạng" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: certexport.cpp:47 msgid "&PEM" msgstr "&PEM" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: certexport.cpp:48 msgid "&Netscape" msgstr "&Netscape" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: certexport.cpp:49 msgid "&DER/ASN1" msgstr "&DER/ASN1" #: certexport.cpp:50 msgid "&Text" msgstr "&Văn bản" #: certexport.cpp:54 msgid "Filename:" msgstr "Tên tập tin:" #: certexport.cpp:65 msgid "&Export" msgstr "&Xuất" #: certexport.cpp:93 msgid "Internal error. Please report to kfm-devel@kde.org." msgstr "" "Lỗi nội bộ. Xin báo cáo lỗi này cho nhà phát triển tại kfm-devel@kde.org" #: certexport.cpp:108 msgid "Error converting the certificate into the requested format." msgstr "Lỗi chuyển đổi chứng nhận thành định dạng đã yêu cầu." #: certexport.cpp:116 msgid "Error opening file for output." msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin để xuất." #: kdatetimedlg.cpp:39 msgid "Date & Time Selector" msgstr "Bộ chọn ngày và giờ" #: kdatetimedlg.cpp:44 msgid "Hour:" msgstr "Giờ :" #: kdatetimedlg.cpp:49 msgid "Minute:" msgstr "Phút:" #: kdatetimedlg.cpp:54 msgid "Second:" msgstr "Giây:" #: crypto.h:188 #, fuzzy msgid "Don't Send" msgstr "Không gửi" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá KDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"