# Vietnamese translation for kcminfo. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminfo\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:47-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:20+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: _translatorinfo.cpp:1 msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #: _translatorinfo.cpp:3 msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: info.cpp:144 #, c-format msgid "Screen # %1" msgstr "Màn hình %1" #: info.cpp:145 msgid "(Default Screen)" msgstr "(Màn hình mặc định)" #: info.cpp:149 msgid "Dimensions" msgstr "Các chiều" #: info.cpp:150 msgid "%1 x %2 Pixel (%3 x %4 mm)" msgstr "%1 × %2 điểm ảnh (%3 × %4 mm)" #: info.cpp:156 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: info.cpp:157 msgid "%1 x %2 dpi" msgstr "%1 × %2 dpi" #: info.cpp:173 msgid "Depths (%1)" msgstr "Độ sâu (%1)" #: info.cpp:177 msgid "Root Window ID" msgstr "Mã cửa sổ gốc" #: info.cpp:179 msgid "Depth of Root Window" msgstr "Độ sâu cửa sổ gốc" #: info.cpp:181 msgid "%1 plane" msgstr "%1 mặt phẳng" #: info.cpp:182 msgid "%1 planes" msgstr "%1 mặt phẳng" #: info.cpp:183 msgid "Number of Colormaps" msgstr "Số sơ đồ màu" #: info.cpp:184 msgid "minimum %1, maximum %2" msgstr "tối thiểu %1, tối đa %2" #: info.cpp:186 msgid "Default Colormap" msgstr "Sơ đồ màu mặc định" #: info.cpp:188 msgid "Default Number of Colormap Cells" msgstr "Số ô sơ đồ màu mặc định" #: info.cpp:190 msgid "Preallocated Pixels" msgstr "Điểm ảnh cấp phát sẵn" #: info.cpp:191 msgid "Black %1, White %2" msgstr "Đen %1, Trắng %2" #: info.cpp:198 msgid "backing-store: %1, save-unders: %2" msgstr "cất giữ lùi lại: %1, lưu dưới : %2" #: info.cpp:200 msgid "When mapped" msgstr "Khi được ánh xạ" #: info.cpp:205 msgid "Largest Cursor" msgstr "Con chạy lớn nhất" #: info.cpp:207 msgid "unlimited" msgstr "vô hạn" #: info.cpp:209 msgid "Current Input Event Mask" msgstr "Mặt nạ sự kiện nhập hiện có" #: info.cpp:216 #, c-format msgid "Event = %1" msgstr "Sự kiện = %1" #: info.cpp:225 msgid "LSBFirst" msgstr "LSB thứ nhất" #: info.cpp:226 msgid "MSBFirst" msgstr "MSB thứ nhất" #: info.cpp:227 #, c-format msgid "Unknown Order %1" msgstr "Thứ tự không rõ %1" #: info.cpp:232 #, c-format msgid "" "_n: 1 Bit\n" "%n Bits" msgstr "%n bit" #: info.cpp:239 msgid "1 Byte" msgstr "1 Byte" #: info.cpp:241 msgid "%1 Bytes" msgstr "%1 Byte" #: info.cpp:263 info_aix.cpp:299 info_hpux.cpp:372 info_hpux.cpp:662 #: info_linux.cpp:136 info_linux.cpp:562 info_netbsd.cpp:73 #: info_openbsd.cpp:69 info_solaris.cpp:686 opengl.cpp:635 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: info.cpp:266 msgid "Server Information" msgstr "Thông tin máy phục vụ" #: info.cpp:272 opengl.cpp:637 msgid "Name of the Display" msgstr "Tên của bộ trình bày" #: info.cpp:275 msgid "Vendor String" msgstr "Chuỗi nhà sản xuất" #: info.cpp:276 msgid "Vendor Release Number" msgstr "Số phiên bản nhà sản xuất" #: info.cpp:279 msgid "Version Number" msgstr "Số phiên bản" #: info.cpp:283 msgid "Available Screens" msgstr "Màn hình sẵn sàng" #: info.cpp:291 msgid "Supported Extensions" msgstr "Phần mở rộng được hỗ trợ" #: info.cpp:302 msgid "Supported Pixmap Formats" msgstr "Dạng thức sơ đồ điểm ảnh được hỗ trợ" #: info.cpp:307 #, c-format msgid "Pixmap Format #%1" msgstr "Dạng thức sơ đồ điểm ảnh %1" #: info.cpp:308 msgid "%1 BPP, Depth: %2, Scanline padding: %3" msgstr "%1 BPP, Sâu : %2, Đệm dòng quét: %3" #: info.cpp:318 msgid "Maximum Request Size" msgstr "Cỡ yêu cầu tối đa" #: info.cpp:320 msgid "Motion Buffer Size" msgstr "Cỡ bộ đệm chuyển động" #: info.cpp:323 msgid "Bitmap" msgstr "Sơ đồ bit" #: info.cpp:325 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: info.cpp:327 msgid "Order" msgstr "Thứ tự" #: info.cpp:329 msgid "Padding" msgstr "Đệm" #: info.cpp:332 msgid "Image Byte Order" msgstr "Thứ tự byte ảnh" #: info.cpp:358 #, c-format msgid "No information available about %1." msgstr "Không có thông tin sẵn sàng về %1." #: info.cpp:392 msgid "" "

System Information

All the information modules return information " "about a certain aspect of your computer hardware or your operating system. Not " "all modules are available on all hardware architectures and/or operating " "systems." msgstr "" "

Thông tin hệ thống

Mọi mô-đun thông tin cung cấp thông tin về một khía " "cạnh riêng của phần cứng máy tính hay hệ điều hành. Không có tất cả các mô-đun " "sẵn sàng trên mọi kiến trúc phần cứng và/hay hệ điều hành." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: info.cpp:406 memory.cpp:95 msgid "kcminfo" msgstr "kcminfo" #: info.cpp:407 msgid "TDE Panel System Information Control Module" msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin hệ thống bảng TDE" #: info.cpp:409 memory.cpp:98 msgid "(c) 1998 - 2002 Helge Deller" msgstr "Bản quyền © năm 1998-2002 của Helge Deller" #: info.cpp:425 msgid "This list displays system information on the selected category." msgstr "Danh sách này hiển thị thông tin về phân loại đã chọn." #: info_aix.cpp:72 msgid "Name" msgstr "Tên" #: info_aix.cpp:73 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: info_aix.cpp:74 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: info_aix.cpp:75 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: info_aix.cpp:445 info_hpux.cpp:441 info_hpux.cpp:567 info_linux.cpp:350 #: info_linux.cpp:458 msgid "MB" msgstr "MB" #: info_aix.cpp:450 info_fbsd.cpp:289 info_hpux.cpp:572 info_linux.cpp:488 #: info_netbsd.cpp:181 info_netbsd.cpp:279 info_openbsd.cpp:197 #: info_openbsd.cpp:280 info_solaris.cpp:183 opengl.cpp:483 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: info_aix.cpp:451 info_fbsd.cpp:290 info_hpux.cpp:573 info_linux.cpp:489 #: info_netbsd.cpp:280 info_openbsd.cpp:281 info_solaris.cpp:184 msgid "Mount Point" msgstr "Điểm lắp" #: info_aix.cpp:452 info_fbsd.cpp:291 info_hpux.cpp:574 info_linux.cpp:490 #: info_netbsd.cpp:281 info_openbsd.cpp:282 info_solaris.cpp:185 msgid "FS Type" msgstr "Kiểu hệ tệp" #: info_aix.cpp:453 info_hpux.cpp:575 info_linux.cpp:491 info_netbsd.cpp:282 #: info_solaris.cpp:186 msgid "Total Size" msgstr "Cỡ tổng" #: info_aix.cpp:454 info_hpux.cpp:576 info_linux.cpp:492 info_netbsd.cpp:283 #: info_solaris.cpp:189 msgid "Free Size" msgstr "Cỡ rảnh" #: info_aix.cpp:472 info_aix.cpp:479 info_hpux.cpp:594 info_hpux.cpp:601 msgid "n/a" msgstr "không có" #: info_fbsd.cpp:102 msgid "CPU %1: %2, %3 MHz" msgstr "CPU %1: %2, %3 MHz" #: info_fbsd.cpp:104 msgid "CPU %1: %2, unknown speed" msgstr "CPU %1: %2, tốc độ không rõ" #: info_fbsd.cpp:169 msgid "" "Your sound system could not be queried. /dev/sndstat does not exist or is not " "readable." msgstr "" "Không thể truy vấn hệ thống âm thanh của bạn. Tập tin « /dev/sndstat » không " "tồn tại hoặc không có khả năng đọc." #: info_fbsd.cpp:194 msgid "" "SCSI subsystem could not be queried: /sbin/camcontrol could not be found" msgstr "" "Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không tìm thấy tập tin « sbin/camcontrol " "»" #: info_fbsd.cpp:197 msgid "" "SCSI subsystem could not be queried: /sbin/camcontrol could not be executed" msgstr "" "Không thể truy vấn hệ thống phụ SCSI: không thể thực hiện tập tin « " "sbin/camcontrol »" #: info_fbsd.cpp:242 msgid "" "Could not find any programs with which to query your system's PCI information" msgstr "" "Không tìm thấy chương trình với đó có thể truy vấn thông tin PCI của hệ thống " "này" #: info_fbsd.cpp:258 msgid "PCI subsystem could not be queried: %1 could not be executed" msgstr "Không thể truy vấn hệ thống phụ PCI: không thể thực hiện %1" #: info_fbsd.cpp:270 msgid "The PCI subsystem could not be queried, this may need root privileges." msgstr "" "Không thể truy vấn hệ thống phụ PCI: việc này có thể cần thiết quyền truy cập " "của người chủ." #: info_fbsd.cpp:285 msgid "Could not check filesystem info: " msgstr "Không thể kiểm tra thông tin về hệ thống tập tin: " #: info_fbsd.cpp:292 info_linux.cpp:493 info_openbsd.cpp:283 #: info_solaris.cpp:193 msgid "Mount Options" msgstr "Tùy chọn lắp" #: info_hpux.cpp:331 msgid "PA-RISC Processor" msgstr "Bộ xử lý PA-RISC" #: info_hpux.cpp:333 msgid "PA-RISC Revision" msgstr "Bản sửa đổi PA-RISC" #: info_hpux.cpp:366 msgid "Could not get Information." msgstr "Không thể giành cấu hình." #: info_hpux.cpp:376 msgid "Machine" msgstr "Máy" #: info_hpux.cpp:383 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: info_hpux.cpp:390 msgid "Machine Identification Number" msgstr "Số nhận diện máy" #: info_hpux.cpp:391 info_solaris.cpp:618 msgid "(none)" msgstr "(không có)" #: info_hpux.cpp:396 msgid "Number of Active Processors" msgstr "Số bộ xử lý hoạt động" #: info_hpux.cpp:400 msgid "CPU Clock" msgstr "Đồng hồ CPU" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: info_hpux.cpp:401 info_solaris.cpp:80 msgid "MHz" msgstr "MHz" #: info_hpux.cpp:420 msgid "(unknown)" msgstr "(không rõ)" #: info_hpux.cpp:423 msgid "CPU Architecture" msgstr "Kiến trúc CPU" #: info_hpux.cpp:432 msgid "enabled" msgstr "đã bật" #: info_hpux.cpp:432 msgid "disabled" msgstr "bị tắt" #: info_hpux.cpp:435 msgid "Numerical Coprocessor (FPU)" msgstr "Bộ đồng xử lý thuộc số (FPU)" #: info_hpux.cpp:442 msgid "Total Physical Memory" msgstr "Tổng bộ nhớ vật lý" #: info_hpux.cpp:444 msgid "Bytes" msgstr "Byte" #: info_hpux.cpp:445 msgid "Size of One Page" msgstr "Cỡ trang đơn" #: info_hpux.cpp:625 msgid "" "Audio-Support (Alib) was disabled during configuration and compile-time." msgstr "" "Khả năng hỗ trợ âm thanh (Alib) bị tắt trong tiến trình cấu hình và biên dịch." #: info_hpux.cpp:657 msgid "Unable to open Audio-Server (Alib)." msgstr "Không thể mở trình phục vụ âm thanh (Alib)." #: info_hpux.cpp:664 msgid "Audio Name" msgstr "Tên âm thanh" #: info_hpux.cpp:665 opengl.cpp:482 opengl.cpp:492 msgid "Vendor" msgstr "Nhà sản xuất" #: info_hpux.cpp:666 msgid "Alib Version" msgstr "Phiên bản Alib" #: info_hpux.cpp:670 msgid "Protocol Revision" msgstr "Bản sửa đổi giao thức" #: info_hpux.cpp:674 msgid "Vendor Number" msgstr "Số nhà sản xuất" #: info_hpux.cpp:677 msgid "Release" msgstr "Bản phát hành" #: info_hpux.cpp:680 msgid "Byte Order" msgstr "Thứ tự byte" #: info_hpux.cpp:681 msgid "ALSBFirst (LSB)" msgstr "ALSB thứ nhất (LSB)" #: info_hpux.cpp:682 msgid "AMSBFirst (MSB)" msgstr "AMSB thứ nhất (MSB)" #: info_hpux.cpp:683 msgid "Invalid Byteorder." msgstr "Thứ tự byte không hợp lệ." #: info_hpux.cpp:685 msgid "Bit Order" msgstr "Thứ tự bit" #: info_hpux.cpp:687 msgid "ALeastSignificant (LSB)" msgstr "Quan trong ít nhất (LSB)" #: info_hpux.cpp:689 msgid "AMostSignificant (MSB)" msgstr "Quan trọng nhiều nhất (MSB)" #: info_hpux.cpp:689 msgid "Invalid Bitorder." msgstr "Thứ tự bit không hợp lệ." #: info_hpux.cpp:691 msgid "Data Formats" msgstr "Dạng thức dữ liệu" #: info_hpux.cpp:698 msgid "Sampling Rates" msgstr "Tỷ lệ lấy mẫu" #: info_hpux.cpp:704 msgid "Input Sources" msgstr "Nguồn nhập" #: info_hpux.cpp:706 msgid "Mono-Microphone" msgstr "Máy vi âm nguồn đơn" #: info_hpux.cpp:708 msgid "Mono-Auxiliary" msgstr "Nguồn đơn phụ" #: info_hpux.cpp:710 msgid "Left-Microphone" msgstr "Máy vi âm trái" #: info_hpux.cpp:712 msgid "Right-Microphone" msgstr "Máy vi âm phải" #: info_hpux.cpp:714 msgid "Left-Auxiliary" msgstr "Trái phụ" #: info_hpux.cpp:716 msgid "Right-Auxiliary" msgstr "Phải phụ" #: info_hpux.cpp:719 msgid "Input Channels" msgstr "Kênh nhập" #: info_hpux.cpp:721 info_hpux.cpp:745 msgid "Mono-Channel" msgstr "Kênh nguồn đơn" #: info_hpux.cpp:723 info_hpux.cpp:747 msgid "Left-Channel" msgstr "Kênh trái" #: info_hpux.cpp:725 info_hpux.cpp:749 msgid "Right-Channel" msgstr "Kênh phải" #: info_hpux.cpp:728 msgid "Output Destinations" msgstr "Đích xuất" #: info_hpux.cpp:730 msgid "Mono-InternalSpeaker" msgstr "Loa nội bộ nguồn đơn" #: info_hpux.cpp:732 msgid "Mono-Jack" msgstr "Phít nguồn đơn" #: info_hpux.cpp:734 msgid "Left-InternalSpeaker" msgstr "Loa nội bộ trái" #: info_hpux.cpp:736 msgid "Right-InternalSpeaker" msgstr "Loa nội bộ phải" #: info_hpux.cpp:738 msgid "Left-Jack" msgstr "Phít trái" #: info_hpux.cpp:740 msgid "Right-Jack" msgstr "Phít phải" #: info_hpux.cpp:743 msgid "Output Channels" msgstr "Kênh xuất" #: info_hpux.cpp:753 msgid "Gain" msgstr "Sự tăng" #: info_hpux.cpp:754 msgid "Input Gain Limits" msgstr "Hạn chế tăng nhập" #: info_hpux.cpp:756 msgid "Output Gain Limits" msgstr "Hạn chế tăng xuất" #: info_hpux.cpp:759 msgid "Monitor Gain Limits" msgstr "Hạn chế tăng bộ trình bày" #: info_hpux.cpp:762 msgid "Gain Restricted" msgstr "Sự tăng bị hạn chế" #: info_hpux.cpp:767 msgid "Lock" msgstr "Khoá" #: info_hpux.cpp:769 msgid "Queue Length" msgstr "Độ dài hàng đợi" #: info_hpux.cpp:771 msgid "Block Size" msgstr "Cỡ khối" #: info_hpux.cpp:773 msgid "Stream Port (decimal)" msgstr "Cổng luồng (thập phân)" #: info_hpux.cpp:775 msgid "Ev Buffer Size" msgstr "Cỡ bộ đệm Ev" #: info_hpux.cpp:777 msgid "Ext Number" msgstr "Số dây nối dài" #: info_linux.cpp:151 main.cpp:67 msgid "DMA-Channel" msgstr "Kênh DMA" #: info_linux.cpp:152 info_linux.cpp:195 msgid "Used By" msgstr "Dùng bởi" #: info_linux.cpp:194 msgid "I/O-Range" msgstr "Phạm vị I/O" #: info_linux.cpp:218 main.cpp:103 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: info_linux.cpp:219 msgid "Major Number" msgstr "Số lớn" #: info_linux.cpp:220 msgid "Minor Number" msgstr "Số nhỏ" #: info_linux.cpp:232 msgid "Character Devices" msgstr "Thiết bị ký tự" #: info_linux.cpp:236 msgid "Block Devices" msgstr "Thiết bị khối" #: info_linux.cpp:265 msgid "Miscellaneous Devices" msgstr "Thiết bị lặt vặt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: info_netbsd.cpp:180 info_openbsd.cpp:196 msgid "IRQ" msgstr "IRQ" #: info_netbsd.cpp:196 info_openbsd.cpp:210 msgid "No PCI devices found." msgstr "Không tìm thấy thiết bị PCI." #: info_netbsd.cpp:203 info_openbsd.cpp:217 msgid "No I/O port devices found." msgstr "Không tìm thấy thiết bị cổng I/O (nhập/xuất)." #: info_netbsd.cpp:212 info_openbsd.cpp:224 msgid "No audio devices found." msgstr "Không tìm thấy thiết bị âm thanh." #: info_netbsd.cpp:249 info_openbsd.cpp:262 msgid "No SCSI devices found." msgstr "Không tìm thấy thiết bị SCSI." #: info_netbsd.cpp:284 msgid "Total Nodes" msgstr "Tổng nút" #: info_netbsd.cpp:285 msgid "Free Nodes" msgstr "Nút rảnh" #: info_netbsd.cpp:286 msgid "Flags" msgstr "Cờ" #: info_openbsd.cpp:275 msgid "Unable to run /sbin/mount." msgstr "Không thể chạy « /sbin/mount »." #: info_osx.cpp:84 msgid "Kernel is configured for %1 CPUs" msgstr "Hạt nhân được cấu hình cho %1 bộ xử lý trung tâm (CPU)" #: info_osx.cpp:86 msgid "CPU %1: %2" msgstr "CPU %1: %2" #: info_osx.cpp:140 #, c-format msgid "Device Name: %1" msgstr "Tên thiết bị: %1" #: info_osx.cpp:148 #, c-format msgid "Manufacturer: %1" msgstr "Hãng chế tạo : %1" #: info_solaris.cpp:77 msgid "Instance" msgstr "Tức thời" #: info_solaris.cpp:78 msgid "CPU Type" msgstr "Kiểu CPU" #: info_solaris.cpp:79 msgid "FPU Type" msgstr "Kiểu FPU" #: info_solaris.cpp:81 msgid "State" msgstr "Tình trạng" #: info_solaris.cpp:192 msgid "Mount Time" msgstr "Thời lắp" #: info_solaris.cpp:460 msgid "Spectype:" msgstr "Kiểu đặc biệt:" #: info_solaris.cpp:462 msgid "character special" msgstr "đặc biệt ký tự" #: info_solaris.cpp:463 msgid "block special" msgstr "đặc biệt khối" #: info_solaris.cpp:465 msgid "Nodetype:" msgstr "Kiểu nút:" #: info_solaris.cpp:470 msgid "Major/Minor:" msgstr "Lớn/Nhỏ :" #: info_solaris.cpp:540 msgid "(no value)" msgstr "(không có giá trị)" #: info_solaris.cpp:609 msgid "Driver Name:" msgstr "Tên trình điều khiển:" #: info_solaris.cpp:611 msgid "(driver not attached)" msgstr "(trình điều khiển không được gắn nối)" #: info_solaris.cpp:614 msgid "Binding Name:" msgstr "Tên tổ hợp:" #: info_solaris.cpp:628 msgid "Compatible Names:" msgstr "Tên tương thích:" #: info_solaris.cpp:631 msgid "Physical Path:" msgstr "Đường dẫn thật:" #: info_solaris.cpp:649 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: info_solaris.cpp:651 msgid "Value:" msgstr "Giá trị :" #: info_solaris.cpp:660 msgid "Minor Nodes" msgstr "Nút nhỏ" #: info_solaris.cpp:685 msgid "Device Information" msgstr "Thông tin thiết bị" #: main.cpp:40 msgid "Processor(s)" msgstr "Bộ xử lý" #: main.cpp:49 msgid "Interrupt" msgstr "Ngắt" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: main.cpp:58 msgid "PCI" msgstr "PCI" #: main.cpp:76 msgid "I/O-Port" msgstr "Cổng I/O" #: main.cpp:85 msgid "Soundcard" msgstr "Thẻ âm thanh" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: main.cpp:94 msgid "SCSI" msgstr "SCSI" #: main.cpp:112 msgid "Partitions" msgstr "Phân vùng" #: main.cpp:121 msgid "X-Server" msgstr "Trình phục vụ X" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: main.cpp:135 msgid "OpenGL" msgstr "OpenGL" #: main.cpp:145 msgid "CD-ROM Info" msgstr "Thông tin đĩa CD-ROM" #: memory.cpp:83 msgid "%1 GB" msgstr "%1 GB" #: memory.cpp:85 msgid "%1 MB" msgstr "%1 MB" #: memory.cpp:87 msgid "%1 KB" msgstr "%1 KB" #: memory.cpp:96 msgid "TDE Panel Memory Information Control Module" msgstr "Mô-đun điều khiển thông tin bộ nhớ bảng TDE" #: memory.cpp:114 msgid "Not available." msgstr "Không sẵn sàng." #: memory.cpp:129 msgid "Total physical memory:" msgstr "Tổng bbộ nhớ vật lý:" #: memory.cpp:132 msgid "Free physical memory:" msgstr "Bộ nhớ vật lý còn rảnh:" #: memory.cpp:137 msgid "Shared memory:" msgstr "Bộ nhớ dùng chung:" #: memory.cpp:140 msgid "Disk buffers:" msgstr "Bộ đệm đĩa:" #: memory.cpp:144 msgid "Active memory:" msgstr "Bộ nhớ hoạt động:" #: memory.cpp:147 msgid "Inactive memory:" msgstr "Bộ nhớ bị động:" #: memory.cpp:152 msgid "Disk cache:" msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa:" #: memory.cpp:156 #, fuzzy msgid "Total swap space:" msgstr "Tổng bộ nhớ trao đổi:" #: memory.cpp:159 #, fuzzy msgid "Free swap space:" msgstr "Bộ nhớ trao đổi còn rảnh:" #: memory.cpp:198 msgid "Total Memory" msgstr "Tổng bộ nhớ" #: memory.cpp:199 #, fuzzy msgid "" "This graph gives you an overview of the usage of all available memory " "(the sum of physical memory and swap space) in your system." msgstr "" "Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của tổng số bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo " "trên hệ thống." #: memory.cpp:204 msgid "Physical Memory" msgstr "Bộ nhớ vật lý" #: memory.cpp:205 #, fuzzy msgid "" "This graph gives you an overview of the usage of physical memory " "in your system." "

Most operating systems (including Linux) will use as much of the available " "physical memory as possible for a disk cache, to speed up the reading and " "writing of files. " "

This means that if you are seeing a small amount of " "Free Physical Memory and a large amount of Disk Cache" ", your system is well configured." msgstr "" "Đồ thị này cho bạn xem toàn cảnh của cách sử dụng bộ nhớ vật lý " "trên hệ thống." "

Phần lớn hệ điều hành (gồm Linux) sẽ sử dụng càng nhiều bộ nhớ vật lý càng " "có thể, như bộ nhớ tạm đĩa, để tăng tốc độ của hiệu suất hệ thống." "

Có nghĩalà nếu bạn có một ít Bộ nhớ vật lý còn rảnh và nhiều " "Bộ nhớ tạm đĩa, hệ thống có cấu hình tốt." #: memory.cpp:216 msgid "Swap Space" msgstr "Bộ nhớ trao đổi" #: memory.cpp:217 #, fuzzy msgid "" "Swap space is the virtual memory available to the system. " "

It will be used when needed, and is provided through one or more swap " "partitions and/or swap files." msgstr "" "Bộ nhớ trao đổi là bộ nhớ ảo sẵn sàng cho hệ thống sử dụng." "

Nó sẽ được dùng theo yêu cầu, và được cung cấp bằng một hay nhiều phân vùng " "trao đổi và/hay tập tin trao đổi." #: memory.cpp:270 msgid "" "

Memory Information

This display shows you the current memory usage of " "your system. The values are updated on a regular basis and give you an overview " "of the physical and virtual used memory." msgstr "" "

Thông tin bộ nhớ

Phần này hiển thị cách sử dụng hiện thời bộ nhớ của hệ " "thống. Các giá trị được cập nhật một cách đều đặn và cho bạn xem toàn cảnh tình " "trạng của bộ nhớ cả vật lý lẫn ảo." #: memory.cpp:349 msgid "%1 free" msgstr "%1 rảnh" #: memory.cpp:370 msgid "%1 bytes =" msgstr "%1 byte =" #: memory.cpp:401 msgid "Application Data" msgstr "Dữ liệu ứng dụng" #: memory.cpp:403 msgid "Disk Buffers" msgstr "Bộ đệm đĩa" #: memory.cpp:405 msgid "Disk Cache" msgstr "Bộ nhớ tạm đĩa" #: memory.cpp:407 msgid "Free Physical Memory" msgstr "Bộ nhớ vật lý còn rảnh" #: memory.cpp:418 msgid "Used Swap" msgstr "Trao đổi đã dùng" #: memory.cpp:420 msgid "Free Swap" msgstr "Trao đổi còn rảnh" #: memory.cpp:432 msgid "Used Memory (swap part)" msgstr "" #: memory.cpp:434 msgid "Used Memory (physical part)" msgstr "" #: memory.cpp:436 #, fuzzy msgid "Free Memory (total)" msgstr "Tổng bộ nhớ còn rảnh" #: opengl.cpp:266 msgid "Max. number of light sources" msgstr "Số nguồn ánh sáng tối đa" #: opengl.cpp:267 msgid "Max. number of clipping planes" msgstr "Số mặt phẳng xén tối đa" #: opengl.cpp:268 msgid "Max. pixel map table size" msgstr "Kích cỡ bảng sơ đồ điểm ảnh tối đa" #: opengl.cpp:269 msgid "Max. display list nesting level" msgstr "Lớp lồng nhau danh sách hiển thị tối đa" #: opengl.cpp:270 msgid "Max. evaluator order" msgstr "Thứ tự bộ ước lượng tối đa" #: opengl.cpp:271 msgid "Max. recommended vertex count" msgstr "Số đếm đỉnh tối đa khuyến khích" #: opengl.cpp:272 msgid "Max. recommended index count" msgstr "Số đếm chủ số tối đa khuyến khích" #: opengl.cpp:274 msgid "Occlusion query counter bits" msgstr "Bit đếm truy vấn cắn khớp" #: opengl.cpp:277 msgid "Max. vertex blend matrices" msgstr "Ma trận hoà trộn đỉnh tối đa" #: opengl.cpp:280 msgid "Max. vertex blend matrix palette size" msgstr "Cỡ bảng chọn ma trận hoà trộn đỉnh tối đa" #: opengl.cpp:286 msgid "Max. texture size" msgstr "Cỡ họa tiết tối đa" #: opengl.cpp:287 msgid "Num. of texture units" msgstr "Số đơn vị họa tiết" #: opengl.cpp:288 msgid "Max. 3D texture size" msgstr "Cỡ họa tiết 3D tối đa" #: opengl.cpp:290 msgid "Max. cube map texture size" msgstr "Cỡ họa tiết sơ đồ hình khối tối đa" #: opengl.cpp:293 msgid "Max. rectangular texture size" msgstr "Cỡ họa tiết chữ nhất tối đa" #: opengl.cpp:296 msgid "Max. texture LOD bias" msgstr "Khuynh hướng LOD họa tiết tối đa" #: opengl.cpp:299 msgid "Max. anisotropy filtering level" msgstr "Lớp lọc tính không đẳng hướng tối đa" #: opengl.cpp:302 msgid "Num. of compressed texture formats" msgstr "Số dạng thức họa tiết đã nến" #: opengl.cpp:401 msgid "Max. viewport dimensions" msgstr "Các chiều cổng xem tối đa" #: opengl.cpp:402 msgid "Subpixel bits" msgstr "Bit điểm ảnh con" #: opengl.cpp:403 msgid "Aux. buffers" msgstr "Bộ đệm phụ" #: opengl.cpp:409 msgid "Frame buffer properties" msgstr "Tài sản bộ đệm khung" #: opengl.cpp:410 msgid "Texturing" msgstr "Làm họa tiết" #: opengl.cpp:411 msgid "Various limits" msgstr "Hạn chế khác nhau" #: opengl.cpp:412 msgid "Points and lines" msgstr "ĐIểm và đường" #: opengl.cpp:413 msgid "Stack depth limits" msgstr "Hạn chế độ sâu đống" #: opengl.cpp:476 opengl.cpp:477 msgid "Direct Rendering" msgstr "Vẽ trực tiếp" #: opengl.cpp:476 opengl.cpp:477 msgid "Indirect Rendering" msgstr "Vẽ gián tiếp" #: opengl.cpp:480 opengl.cpp:487 msgid "3D Accelerator" msgstr "Bộ tăng tốc độ 3D" #: opengl.cpp:484 msgid "Subvendor" msgstr "Nhà sản xuất phụ" #: opengl.cpp:485 msgid "Revision" msgstr "Bản sửa đổi" #: opengl.cpp:487 opengl.cpp:497 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: opengl.cpp:488 opengl.cpp:489 msgid "Driver" msgstr "Trình điều khiển" #: opengl.cpp:493 msgid "Renderer" msgstr "Bộ vẽ" #: opengl.cpp:494 msgid "OpenGL version" msgstr "Phiên bản OpenGL" #: opengl.cpp:498 msgid "Kernel module" msgstr "Mô-đun hạt nhân" #: opengl.cpp:501 msgid "OpenGL extensions" msgstr "Phần mở rộng OpenGL" #: opengl.cpp:504 msgid "Implementation specific" msgstr "Đặc trưng cho cách thực hiện" #: opengl.cpp:514 msgid "GLX" msgstr "GLX" #: opengl.cpp:515 msgid "server GLX vendor" msgstr "nhà sản xuất GLX trình phục vụ" #: opengl.cpp:516 msgid "server GLX version" msgstr "phiên bản GLX trình phục vụ" #: opengl.cpp:517 msgid "server GLX extensions" msgstr "phần mở rộng GLX trình phục vụ" #: opengl.cpp:520 msgid "client GLX vendor" msgstr "nhà sản xuất GLX ứng dụng khách" #: opengl.cpp:521 msgid "client GLX version" msgstr "phiên bản GLX ứng dụng khách" #: opengl.cpp:522 msgid "client GLX extensions" msgstr "phần mở rộng GLX ứng dụng khách" #: opengl.cpp:524 msgid "GLX extensions" msgstr "Phần mở rộng GLX" #: opengl.cpp:528 msgid "GLU" msgstr "GLU" #: opengl.cpp:529 msgid "GLU version" msgstr "Phiên bản GLU" #: opengl.cpp:530 msgid "GLU extensions" msgstr "Phần mở rộng GLU" #: opengl.cpp:661 msgid "Could not initialize OpenGL" msgstr "Không thể sở khởi OpenGL" #~ msgid "Used Physical Memory" #~ msgstr "Bộ nhớ vật lý đã dùng"