# Vietnamese translation for kcminput. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminput\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2024-06-08 18:16+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:32+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: core/themepage.cpp:60 msgid "Select the cursor theme you want to use:" msgstr "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng:" #: core/themepage.cpp:66 xcursor/themepage.cpp:100 msgid "Name" msgstr "Tên" #: core/themepage.cpp:67 xcursor/themepage.cpp:101 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: core/themepage.cpp:105 xcursor/themepage.cpp:146 msgid "You have to restart TDE for these changes to take effect." msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại môi trường TDE để các thay đổi có tác dụng." #: core/themepage.cpp:106 xcursor/themepage.cpp:147 msgid "Cursor Settings Changed" msgstr "Thiết lập con chạy đã thay đổi" #: core/themepage.cpp:148 msgid "Small black" msgstr "Đen nhỏ" #: core/themepage.cpp:149 msgid "Small black cursors" msgstr "Con chạy màu đen nhỏ" #: core/themepage.cpp:153 msgid "Large black" msgstr "Đen lớn" #: core/themepage.cpp:154 msgid "Large black cursors" msgstr "Con chạy màu đen lớn" #: core/themepage.cpp:158 msgid "Small white" msgstr "Trắng nhỏ" #: core/themepage.cpp:159 msgid "Small white cursors" msgstr "Con chạy màu trắng nhỏ" #: core/themepage.cpp:163 msgid "Large white" msgstr "Trắng lớn" #: core/themepage.cpp:164 msgid "Large white cursors" msgstr "Con chạy màu trắng lớn" #: logitechmouse.cpp:50 logitechmouse.cpp:92 #, c-format msgid "Mouse type: %1" msgstr "Kiểu chuột: %1" #: logitechmouse.cpp:229 msgid "" "RF channel 1 has been set. Please press Connect button on mouse to re-" "establish link" msgstr "" "Kênh RF 1 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để " "thiết lập lại liên kết" #: logitechmouse.cpp:229 logitechmouse.cpp:233 msgid "Press Connect Button" msgstr "Bấm nút « Kết nối »" #: logitechmouse.cpp:233 msgid "" "RF channel 2 has been set. Please press Connect button on mouse to re-" "establish link" msgstr "" "Kênh RF 2 đã được đặt. Xin hãy bấm cái nút « Kết nối » trên con chuột để " "thiết lập lại liên kết" #: logitechmouse.cpp:370 msgid "none" msgstr "không" #: logitechmouse.cpp:373 logitechmouse.cpp:403 msgid "Cordless Mouse" msgstr "Chuột vô tuyến" #: logitechmouse.cpp:376 logitechmouse.cpp:382 logitechmouse.cpp:385 msgid "Cordless Wheel Mouse" msgstr "Chuột bánh xe vô tuyến" #: logitechmouse.cpp:379 msgid "Cordless MouseMan Wheel" msgstr "Bánh xe MouseMan vô tuyến" #: logitechmouse.cpp:388 msgid "Cordless TrackMan Wheel" msgstr "Bánh xe TrackMan vô tuyến" #: logitechmouse.cpp:391 msgid "TrackMan Live" msgstr "TrackMan sống" #: logitechmouse.cpp:394 msgid "Cordless TrackMan FX" msgstr "TrackMan FX vô tuyến" #: logitechmouse.cpp:397 msgid "Cordless MouseMan Optical" msgstr "MouseMan quang vô tuyến" #: logitechmouse.cpp:400 msgid "Cordless Optical Mouse" msgstr "Con chuột quang vô tuyến" #: logitechmouse.cpp:406 msgid "Cordless MouseMan Optical (2ch)" msgstr "MouseMan quang vô tuyến (kênh đôi)" #: logitechmouse.cpp:409 msgid "Cordless Optical Mouse (2ch)" msgstr "Con chuột quang vô tuyến (kênh đôi)" #: logitechmouse.cpp:412 msgid "Cordless Mouse (2ch)" msgstr "Con chuột vô tuyến (kênh đôi)" #: logitechmouse.cpp:415 msgid "Cordless Optical TrackMan" msgstr "TrackMan quang vô tuyến" #: logitechmouse.cpp:418 msgid "MX700 Cordless Optical Mouse" msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700" #: logitechmouse.cpp:421 msgid "MX700 Cordless Optical Mouse (2ch)" msgstr "Con chuột quang vô tuyến MX700 (kênh đôi)" #: logitechmouse.cpp:424 msgid "Unknown mouse" msgstr "Con chuột lạ" #: mouse.cpp:84 msgid "" "

Mouse

This module allows you to choose various options for the way " "in which your pointing device works. Your pointing device may be a mouse, " "trackball, or some other hardware that performs a similar function." msgstr "" "

Chuột

Mô-đun này cho bạn khả năng chọn một số tùy chọn khác nhau về " "ứng xử của thiết bị trỏ. Thiết bị trỏ có thể là con chuột, chuột bóng xoay, " "vùng đồ họa hay phần cứng khác làm việc tương tự." #: mouse.cpp:103 msgid "&General" msgstr "&Chung" #: mouse.cpp:108 msgid "" "If you are left-handed, you may prefer to swap the functions of the left and " "right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' option. " "If your pointing device has more than two buttons, only those that function " "as the left and right buttons are affected. For example, if you have a three-" "button mouse, the middle button is unaffected." msgstr "" "Nếu bạn thuận tay trái, có lẽ bạn muốn trao đổi chức năng của hai cái nút " "bên trái và bên phải trên thiết bị trỏ, bằng cách chọn tùy chọn « tay trái " "». Nếu thiết bị trỏ của bạn có hơn hai cái nút, chỉ hai cái nút hoạt động " "như là cái nút bên trái và bên phải sẽ thay đổi. Lấy thí dụ, nếu bạn có con " "chuột có ba cái nút ở trên, cái nút giữa không thay đổi." #: mouse.cpp:118 msgid "" "The default behavior in TDE is to select and activate icons with a single " "click of the left button on your pointing device. This behavior is " "consistent with what you would expect when you click links in most web " "browsers. If you would prefer to select with a single click, and activate " "with a double click, check this option." msgstr "" "Cư xử mặc định của TDE là chọn và kích hoạt biểu tượng bằng một cú nhắp nút " "bên trái trên thiết bị trỏ. Cư xử này khớp điều khi bạn nhắp vào liên kết " "trong bộ duyệt Mạng. Nếu bạn muốn chon bằng nhắp đơn, và kích hoạt bằng nhắp " "đôi, hãy bật tùy chọn này." #: mouse.cpp:126 msgid "Activates and opens a file or folder with a single click." msgstr "Kích hoạt và mở tập tin hay thư mục bằng nhắp đơn." #: mouse.cpp:132 msgid "" "If you check this option, pausing the mouse pointer over an icon on the " "screen will automatically select that icon. This may be useful when single " "clicks activate icons, and you want only to select the icon without " "activating it." msgstr "" "Nếu bạn bật tùy chọn này, tạm dừng con trỏ chuột trên biểu tượng trên màn " "hình sẽ chọn tự động biểu tượng đó. Có ích khi bạn nhắp đơn để kích hoạt " "biểu tượng, và bạn muốn chỉ chọn biểu tượng đó mà không kích hoạt nó." #: mouse.cpp:144 msgid "" "If you have checked the option to automatically select icons, this slider " "allows you to select how long the mouse pointer must be paused over the icon " "before it is selected." msgstr "" "Nếu bạn đã bật tùy chọn sẽ chọn tự động biểu tượng, con trượt này cho bạn " "khả năng chọn thời lượng con trỏ cần bị dừng trên biểu tượng trước khi nó " "được chọn." #: mouse.cpp:149 msgid "Show feedback when clicking an icon" msgstr "Phản hồi khi nhắp vào biểu tượng" #: mouse.cpp:196 msgid "&Cursor Theme" msgstr "&Sắc thái con chạy" #: mouse.cpp:200 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" #: mouse.cpp:206 msgid "Pointer acceleration:" msgstr "Tăng tốc độ con trỏ :" #: mouse.cpp:211 msgid "" "This option allows you to change the relationship between the distance that " "the mouse pointer moves on the screen and the relative movement of the " "physical device itself (which may be a mouse, trackball, or some other " "pointing device.)

A high value for the acceleration will lead to large " "movements of the mouse pointer on the screen even when you only make a small " "movement with the physical device. Selecting very high values may result in " "the mouse pointer flying across the screen, making it hard to control." msgstr "" "Tùy chọn này cho bạn khả năng thay đổi quan hệ giữa khoảng cách con trỏ di " "chuyển trên màn hình và cách di chuyển tương đối của thiết bị vật lý đó (có " "thể là con chuột, chuột bóng xoay v.v.).

Giá trị cao cho độ tăng tốc độ sẽ " "gây ra con trỏ di chuyển xa, ngay cả khi bạn di chuyển thiết bị vật lý chỉ " "một ít. Việc chọn giá trị rất cao có thể gây ra con trỏ chuột đi rất nhanh " "qua màn hình, rất khó điều khiển." #: mouse.cpp:224 msgid "Pointer threshold:" msgstr "Ngưỡng con trỏ :" #: mouse.cpp:232 msgid "" "The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must move on " "the screen before acceleration has any effect. If the movement is smaller " "than the threshold, the mouse pointer moves as if the acceleration was set " "to 1X;

thus, when you make small movements with the physical device, " "there is no acceleration at all, giving you a greater degree of control over " "the mouse pointer. With larger movements of the physical device, you can " "move the mouse pointer rapidly to different areas on the screen." msgstr "" "Ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước " "khi tính năng tăng tốc độ có tác động. Nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị " "ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1X;

vì vậy, nếu " "bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho bạn khả năng " "điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. Khi bạn di chuyển nhiều thiết bị " "vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng khác nhau trên " "màn hình." #: mouse.cpp:244 msgid "Double click interval:" msgstr "Thời nhắp đôi:" #: mouse.cpp:246 mouse.cpp:295 mouse.cpp:349 mouse.cpp:357 mouse.cpp:366 msgid " msec" msgstr " miligiây" #: mouse.cpp:251 msgid "" "The double click interval is the maximal time (in milliseconds) between two " "mouse clicks which turns them into a double click. If the second click " "happens later than this time interval after the first click, they are " "recognized as two separate clicks." msgstr "" "Thời lượng nhấn đôi là thời gian tối đa (theo mili giây) giữa hai lần nhấn " "chuột mà gây ra chúng trở thành một cú nhấn đôi. Nếu cú nhấn thứ hai xảy ra " "sau thời lượng này sau cú nhấn thứ nhất, hai cú nhấn này được xử lý như là " "hai việc riêng." #: mouse.cpp:261 msgid "Double-click on the image below to test your double-click interval:" msgstr "" #: mouse.cpp:263 msgid "" "

The image will change when your double-click test time is less than or " "equal to the interval you configured. For example, if you configure a double-" "click interval of 700 milliseconds the image will not change when the time " "between two successive clicks on the image is 800 milliseconds, but the " "image will change when the time between clicks is 600 milliseconds. The goal " "is to select a comfortable interval that you find is not too fast or slow.

When changing the interval it is not necessary to push the Apply button before testing.

" msgstr "" #: mouse.cpp:293 msgid "Drag start time:" msgstr "Thời đầu kéo :" #: mouse.cpp:300 msgid "" "If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to move " "the mouse within the drag start time, a drag operation will be initiated." msgstr "" "Nếu bạn nhấn chuột (v.d. trong trình soạn thảo đa dòng) và bắt đầu di chuyển " "con chuột trong thời lượng bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy." #: mouse.cpp:306 msgid "Drag start distance:" msgstr "Khoảng cách đầu kéo :" #: mouse.cpp:314 msgid "" "If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag " "start distance, a drag operation will be initiated." msgstr "" "Nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách " "bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy." #: mouse.cpp:320 msgid "Mouse wheel scrolls by:" msgstr "Bánh xe chuột cuộn theo :" #: mouse.cpp:328 msgid "" "If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of lines " "to scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds the " "number of visible lines, it will be ignored and the wheel movement will be " "handled as a page up/down movement." msgstr "" "Nếu bạn sử dụng bánh xe trên con chuột, giá trị này xác định số dòng cần " "cuộn mỗi lần di chuyển bánh xe. Ghi chú rằng nếu số này vượt quá số dòng " "hiển thị, nó sẽ bị bỏ qua và việc di chuyển bánh xe sẽ được xử lý như là " "việc đem trang lên/xuống." #: mouse.cpp:334 msgid "Mouse Navigation" msgstr "Cách chuyển chuột" #: mouse.cpp:342 msgid "&Move pointer with keyboard (using the num pad)" msgstr "Chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng vùng số)" #: mouse.cpp:348 msgid "&Acceleration delay:" msgstr "Hoãn t&ăng tốc độ :" #: mouse.cpp:356 msgid "R&epeat interval:" msgstr "Thời &lặp lại:" #: mouse.cpp:364 msgid "Acceleration &time:" msgstr "&Thời tăng tốc độ :" #: mouse.cpp:372 msgid "Ma&ximum speed:" msgstr "Tốc độ tối &đa:" #: mouse.cpp:374 msgid " pixel/sec" msgstr " điểm ảnh/giây" #: mouse.cpp:380 msgid "Acceleration &profile:" msgstr "Hồ &sơ tăng tốc độ :" #: mouse.cpp:453 msgid "Mouse" msgstr "Chuột" #: mouse.cpp:454 msgid "(c) 1997 - 2005 Mouse developers" msgstr "Bản quyền © năm 1997-2005 của Những nhà phát triển Mouse" #: mouse.cpp:786 mouse.cpp:791 msgid "" "_n: pixel\n" " pixels" msgstr " điểm ảnh" #: mouse.cpp:796 msgid "" "_n: line\n" " lines" msgstr " dòng" #: xcursor/themepage.cpp:79 msgid "XFree theme %1 - incomplete for TDE" msgstr "" #: xcursor/themepage.cpp:80 msgid "No description available" msgstr "Không có mô tả" #: xcursor/themepage.cpp:91 msgid "Select the cursor theme you want to use (hover preview to test cursor):" msgstr "" "Chọn sắc thái con chạy bạn muốn dùng (ô xem thử thoáng để thử ra con chạy):" #: xcursor/themepage.cpp:111 msgid "Install New Theme..." msgstr "Cài đặt sắc thái mới..." #: xcursor/themepage.cpp:112 msgid "Remove Theme" msgstr "Gỡ bỏ sắc thái" #: xcursor/themepage.cpp:219 msgid "Drag or Type Theme URL" msgstr "Kéo hay gõ địa chỉ Mạng của sắc thái" #: xcursor/themepage.cpp:228 #, c-format msgid "Unable to find the cursor theme archive %1." msgstr "Không tìm thấy kho sắc thái con chạy %1." #: xcursor/themepage.cpp:230 msgid "" "Unable to download the cursor theme archive; please check that the address " "%1 is correct." msgstr "" "Không thể tải về kho sắc thái con chạy; hãy kiểm tra xem địa chỉ %1 là đúng " "chưa." #: xcursor/themepage.cpp:238 msgid "The file %1 does not appear to be a valid cursor theme archive." msgstr "Hình như tập tin %1 không phải là kho sắc thái con chạy hợp lệ." #: xcursor/themepage.cpp:247 msgid "" "Are you sure you want to remove the %1 cursor theme?" "
This will delete all the files installed by this theme.
" msgstr "" "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ sắc thái con chạy %1 không?" "
Việc này sẽ xoá bỏ hoàn toàn tất cả các tập tin được cài đặt bởi sắc " "thái này.
" #: xcursor/themepage.cpp:253 msgid "Confirmation" msgstr "Xác nhận" #: xcursor/themepage.cpp:307 msgid "" "A theme named %1 already exists in your icon theme folder. Do you want " "replace it with this one?" msgstr "" "Sắc thái tên %1 đã có trong thư mục sắc thái biểu tượng của bạn. Bạn có muốn " "thay thế nó bằng điều này không?" #: xcursor/themepage.cpp:309 msgid "Overwrite Theme?" msgstr "Ghi đè sắc thái ?" #: xcursor/themepage.cpp:544 msgid "No theme" msgstr "Không có sắc thái" #: xcursor/themepage.cpp:544 msgid "The old classic X cursors" msgstr "Các con chạy X kinh điển cũ" #: xcursor/themepage.cpp:546 msgid "System theme" msgstr "Sắc thái hệ thống" #: xcursor/themepage.cpp:546 msgid "Do not change cursor theme" msgstr "Không thay đổi sắc thái con chạy" #: kmousedlg.ui:16 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "Mouse" msgid "KMouseDlg" msgstr "Chuột" #: kmousedlg.ui:41 #, no-c-format msgid "Button Order" msgstr "Thứ tự nút" #: kmousedlg.ui:92 #, no-c-format msgid "Righ&t handed" msgstr "Tay &phải" #: kmousedlg.ui:103 #, no-c-format msgid "Le&ft handed" msgstr "Tay &trái" #: kmousedlg.ui:135 #, no-c-format msgid "Re&verse scroll direction" msgstr "&Đảo lại hướng cuộn" #: kmousedlg.ui:138 #, no-c-format msgid "" "Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th " "mouse buttons." msgstr "" "Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm " "trên con chuột." #: kmousedlg.ui:146 #, no-c-format msgid "Swap &history navigation buttons" msgstr "" #: kmousedlg.ui:149 #, fuzzy, no-c-format #| msgid "" #| "Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th " #| "mouse buttons." msgid "" "Swap the two history navigation buttons on the mouse (8th and 9th mouse " "button)." msgstr "" "Thay đổi hướng cuộn cho bánh xe con chuột hay cái nút thứ bốn và thứ năm " "trên con chuột." #: kmousedlg.ui:157 #, no-c-format msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: kmousedlg.ui:168 #, no-c-format msgid "Dou&ble-click to open files and folders (select icons on first click)" msgstr "" "Nhấn &đôi để mở tập tin và thư mục (chọn biểu tượng bằng nhấn thứ nhất)" #: kmousedlg.ui:193 #, no-c-format msgid "Visual f&eedback on activation" msgstr "&Phản hồi khi kích hoạt" #: kmousedlg.ui:201 #, no-c-format msgid "Cha&nge pointer shape over icons" msgstr "Đổi hì&nh con trỏ trên biểu tượng" #: kmousedlg.ui:212 #, no-c-format msgid "A&utomatically select icons" msgstr "T&ự động chọn biểu tượng" #: kmousedlg.ui:245 #, no-c-format msgid "Short" msgstr "Ngắn" #: kmousedlg.ui:287 #, no-c-format msgid "Dela&y:" msgstr "&Hoãn:" #: kmousedlg.ui:298 #, no-c-format msgid "Long" msgstr "Lâu" #: kmousedlg.ui:330 #, no-c-format msgid "&Single-click to open files and folders" msgstr "Nhấn đ&ơn để mở tập tin và thư mục" #: logitechmouse_base.ui:24 #, no-c-format msgid "Cordless Name" msgstr "Tên vô tuyến" #: logitechmouse_base.ui:32 #, no-c-format msgid "" "You have a Logitech Mouse connected, and libusb was found at compile time, " "but it was not possible to access this mouse. This is probably caused by a " "permissions problem - you should consult the manual on how to fix this." msgstr "" "Bạn có con chuột kiểu Logitech được kết nối, và thư viện USB libusb đã được " "tìm vào lúc biên dịch, nhưng không thể truy cập con chuột này. Trường hợp " "này rất có thể do vấn đề quyền hạn: bạn nên xem sổ tay để tìm cách sửa chữa " "đó." #: logitechmouse_base.ui:46 #, no-c-format msgid "Sensor Resolution" msgstr "Độ phân giải máy nhạy" #: logitechmouse_base.ui:60 #, no-c-format msgid "400 counts per inch" msgstr "Đếm 400 trong mỗi insơ" #: logitechmouse_base.ui:71 #, no-c-format msgid "800 counts per inch" msgstr "Đếm 800 trong mỗi insơ" #: logitechmouse_base.ui:87 #, no-c-format msgid "Battery Level" msgstr "Cấp pin" #: logitechmouse_base.ui:111 #, no-c-format msgid "RF Channel" msgstr "Kênh RF" #: logitechmouse_base.ui:125 #, no-c-format msgid "Channel 1" msgstr "Kênh 1" #: logitechmouse_base.ui:142 #, no-c-format msgid "Channel 2" msgstr "Kênh 2"