# Vietnamese translation for kcmkonqhtml. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkonqhtml\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-20 21:51+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: appearance.cpp:33 msgid "" "<h1>Konqueror Fonts</h1>On this page, you can configure which fonts " "Konqueror should use to display the web pages you view." msgstr "" "<h1>Phông chữ Konqueror</h1>Trên trang này, bạn có thể cấu hình những phông " "chữ trình duyệt Mạng Konqueror nên dùng để hiển thị các trang Mạng cho bạn " "xem." #: appearance.cpp:43 msgid "Font Si&ze" msgstr "Cỡ &phông chữ" #: appearance.cpp:46 appearance.cpp:62 msgid "This is the relative font size Konqueror uses to display web sites." msgstr "" "Giá trị này là kích cỡ phông chữ tương đối bị Konqueror dùng để hiển thị " "trang Mạng." #: appearance.cpp:49 msgid "M&inimum font size:" msgstr "Cỡ phông chữ tối th&iểu :" #: appearance.cpp:53 msgid "" "Konqueror will never display text smaller than this size,<br>overriding any " "other settings" msgstr "" "Konqueror sẽ không bao giờ hiển thị chữ nhỏ hơn kích cỡ này,<br>mà có quyền " "cao hơn các thiết lập kích cỡ phông chữ khác." #: appearance.cpp:57 msgid "&Medium font size:" msgstr "Cỡ phông chữ &vừa :" #: appearance.cpp:67 msgid "S&tandard font:" msgstr "Phông chữ &chuẩn:" #: appearance.cpp:75 msgid "This is the font used to display normal text in a web page." msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị các chữ chuẩn trên trang Mạng." #: appearance.cpp:88 msgid "&Fixed font:" msgstr "Phông chữ cố &định:" #: appearance.cpp:96 msgid "" "This is the font used to display fixed-width (i.e. non-proportional) text." msgstr "" "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có độ rộng cố định (không tỷ lệ)." #: appearance.cpp:109 msgid "S&erif font:" msgstr "Phông chữ ch&ân:" #: appearance.cpp:117 msgid "This is the font used to display text that is marked up as serif." msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có đường gạch chân." #: appearance.cpp:130 msgid "Sa&ns serif font:" msgstr "Chữ _không chân:" #: appearance.cpp:138 msgid "This is the font used to display text that is marked up as sans-serif." msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ không có đường gạch chân." #: appearance.cpp:152 msgid "C&ursive font:" msgstr "Phông chữ &thảo :" #: appearance.cpp:160 msgid "This is the font used to display text that is marked up as italic." msgstr "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có định dạng in nghiêng." #: appearance.cpp:174 msgid "Fantas&y font:" msgstr "Phông chữ kiểu cũ :" #: appearance.cpp:182 msgid "" "This is the font used to display text that is marked up as a fantasy font." msgstr "" "Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có kiểu cũ, dùng để trang trí " "trang." #: appearance.cpp:196 msgid "Font &size adjustment for this encoding:" msgstr "Điều chỉnh kích cỡ &phông chữ cho bộ ký tự này:" #: appearance.cpp:208 msgid "Default encoding:" msgstr "Bộ ký tự mặc định:" #: appearance.cpp:216 appearance.cpp:405 msgid "Use Language Encoding" msgstr "Dùng bộ ký tự của ngôn ngữ" #: appearance.cpp:220 msgid "" "Select the default encoding to be used; normally, you will be fine with 'Use " "language encoding' and should not have to change this." msgstr "" "Chọn bộ ký tự mặc định cần dùng. Bình thường, tùy chọn « Dùng bộ ký tự của " "ngôn ngữ » đặt bộ ký tự thích hợp với ngôn ngữ bạn đã chon nên không cần " "thay đổi giá trị này." #: domainlistview.cpp:47 msgid "Host/Domain" msgstr "Máy/Miền" #: domainlistview.cpp:48 msgid "Policy" msgstr "Chính sách" #: domainlistview.cpp:55 msgid "&New..." msgstr "&Mới..." #: domainlistview.cpp:59 msgid "Chan&ge..." msgstr "&Đổi..." #: domainlistview.cpp:63 msgid "De&lete" msgstr "&Xoá bỏ" #: domainlistview.cpp:67 msgid "&Import..." msgstr "&Nhập..." #: domainlistview.cpp:73 msgid "&Export..." msgstr "&Xuất..." #: domainlistview.cpp:82 msgid "Click on this button to manually add a host or domain specific policy." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để tự thêm một chính sách đặc trưng cho máy hay " "miền." #: domainlistview.cpp:84 msgid "" "Click on this button to change the policy for the host or domain selected in " "the list box." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để thay đổi chính sách cho máy hay miền được chọn " "trong hộp danh sách." #: domainlistview.cpp:86 msgid "" "Click on this button to delete the policy for the host or domain selected in " "the list box." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để xoá bỏ chính sách cho máy hay miền được chọn " "trong hộp danh sách." #: domainlistview.cpp:133 msgid "You must first select a policy to be changed." msgstr "Trước tiên, bạn cần phải chọn một chính sách cần thay đổi." #: domainlistview.cpp:162 msgid "You must first select a policy to delete." msgstr "Trước tiên, bạn cần phải chọn một chính sách cần xoá bỏ." #: domainlistview.cpp:200 policydlg.cpp:48 msgid "Use Global" msgstr "Dùng toàn cục" #: domainlistview.cpp:202 policydlg.cpp:48 msgid "Accept" msgstr "Chấp nhận" #: domainlistview.cpp:204 policydlg.cpp:48 msgid "Reject" msgstr "Từ chối" #: filteropts.cpp:52 msgid "Enable filters" msgstr "Bật bộ lọc" #: filteropts.cpp:55 msgid "Hide filtered images" msgstr "Ẩn ảnh đã lọc" #: filteropts.cpp:58 msgid "URL Expressions to Filter" msgstr "Biểu thức địa chỉ Mạng cần lọc" #: filteropts.cpp:63 msgid "Expression (e.g. http://www.site.com/ad/*):" msgstr "Biểu thức (v.d. http://www.site.com/ad/*):" #: filteropts.cpp:71 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: filteropts.cpp:76 msgid "Import..." msgstr "Nhập..." #: filteropts.cpp:78 msgid "Export..." msgstr "Xuất..." #: filteropts.cpp:88 msgid "" "Enable or disable AdBlocK filters. When enabled a set of expressions to be " "blocked should be defined in the filter list for blocking to take effect." msgstr "" "Bật/tắt bộ lọc chặn quảng cáo AdBlocK. Khi bật, bận cần phải xác định trong " "danh sách lọc một tập biểu thức cần chặn, để làm cho khả năng chặn quảng cáo " "có kết quả." #: filteropts.cpp:91 msgid "" "When enabled blocked images will be removed from the page completely " "otherwise a placeholder 'blocked' image will be used." msgstr "" "Khi bật, các ảnh bị chặn sẽ bị gỡ bỏ hoàn toàn ra trang, hoặc ảnh « bị chặn " "» giữ chỗ sẻ được hiển thị thay thế." #: filteropts.cpp:93 msgid "" "This is the list of URL filters that will be applied to all linked images " "and frames. The filters are processed in order so place more generic filters " "towards the top of the list." msgstr "" "Đây là danh sách các bộ lọc địa chỉ Mạng sẽ được áp dụng vào mọi ảnh và " "khung đã liên kết. Có xử lý những bộ lọc theo thứ tự, vậy bạn nên định vị " "những bộ lọc giống loài hơn gần đầu danh sách." #: filteropts.cpp:96 msgid "" "Enter an expression to filter. Expressions can be defined as either a " "filename style wildcard e.g. http://www.site.com/ads* or as a full regular " "expression by surrounding the string with '/' e.g. //(ad|banner)\\./" msgstr "" "Hãy nhập một biểu thức cần lọc. Có thể xác định biểu thức hoặc dạng tên tập " "tin đại diện (v.d. http://www.site.com/ad*) hoặc dạng một biểu thức chính " "quy đầy đủ, có dấu xuyệc bao quanh (v.d. //(ad|banner)\\./)." #: filteropts.cpp:324 msgid "" "<h1>Konqueror AdBlocK</h1> Konqueror AdBlocK allows you to create a list of " "filters that are checked against linked images and frames. URL's that match " "are either discarded or replaced with a placeholder image. " msgstr "" "<h1>Konqueror AdBlocK</h1>Bộ chặn quảng cáo Konqueror AdBlocK cho bạn khả " "năng tạo một danh sách bộ lọc được so sánh với các ảnh và khung đã liên kết. " "Mọi địa chỉ Mạng khớp hoặc bị hủy hoặc bị thay thế bằng ảnh giữ chỗ." #: htmlopts.cpp:42 msgid "" "<h1>Konqueror Browser</h1> Here you can configure Konqueror's browser " "functionality. Please note that the file manager functionality has to be " "configured using the \"File Manager\" configuration module. You can make " "some settings how Konqueror should handle the HTML code in the web pages it " "loads. It is usually not necessary to change anything here." msgstr "" "<h1>Bộ duyệt Konqueror</h1>Ở đây bạn co thể cấu hình chức năng của bộ duyệt " "Mạng Konqueror. Ghi chú rằng chức năng bộ quản lý tập tin phải được cấu hình " "bằng mô-đun cấu hình « File Manager ». Bạn có thể thiết lập Konqueror để xử " "lý mã HTML của các trang Mạng được tải một cách thích hợp với bạn." #: htmlopts.cpp:50 msgid "Boo&kmarks" msgstr "&Đánh dấu" #: htmlopts.cpp:51 msgid "Ask for name and folder when adding bookmarks" msgstr "Nhắc với tên và thư mục khi thêm Đánh dấu" #: htmlopts.cpp:52 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will allow you to change the title of the " "bookmark and choose a folder in which to store it when you add a new " "bookmark." msgstr "" "Khi bật, Konqueror sẽ cho phép bạn thay đổi tựa đề của Đánh dấu, cũng chọn " "thư mục nơi cất giữ nó khi bạn thêm Đánh dấu mới." #: htmlopts.cpp:56 msgid "Show only marked bookmarks in bookmark toolbar" msgstr "Hiện chỉ Đánh dấu có nhãn trong thanh công cụ Đánh dấu" #: htmlopts.cpp:57 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will show only those bookmarks in the " "bookmark toolbar which you have marked to do so in the bookmark editor." msgstr "" "Khi bật, Konqueror sẽ hiển thị chỉ những Đánh dấu trên thanh công cụ Đánh " "dấu mà bạn đã nhãn để làm như thế trong bộ hiệu chỉnh Đánh dấu." #: htmlopts.cpp:66 msgid "Form Com&pletion" msgstr "Gõ &xong đơn" #: htmlopts.cpp:67 #, fuzzy msgid "Enable com&pletion of forms" msgstr "Bật &gỡ xong vào đơn" #: htmlopts.cpp:68 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will remember the data you enter in web " "forms and suggest it in similar fields for all forms." msgstr "" "Khi bật, Konqueror sẽ nhớ dữ liệu bạn nhập vào đơn trên trang Mạng, và sẽ đề " "nghị nó trong trường tương tự cho mọi đơn." #: htmlopts.cpp:73 msgid "&Maximum completions:" msgstr "Lần gõ xong tối &đa :" #: htmlopts.cpp:76 msgid "" "Here you can select how many values Konqueror will remember for a form field." msgstr "" "Ở đây bạn có thể chọn bao nhiều giá trị Konqueror sẽ nhớ cho mỗi trường " "trong đơn." #: htmlopts.cpp:84 msgid "Mouse Beha&vior" msgstr "Ứng xử ch&uột" #: htmlopts.cpp:86 msgid "Chan&ge cursor over links" msgstr "Th&ay đổi con chạy ở trên liên kết" #: htmlopts.cpp:87 msgid "" "If this option is set, the shape of the cursor will change (usually to a " "hand) if it is moved over a hyperlink." msgstr "" "Nếu bật, hình của con chạy sẽ thay đổi (thường trở nên một tay) nếu nó được " "di chuyển ở trên một siêu liên kết." #: htmlopts.cpp:91 msgid "M&iddle click opens URL in selection" msgstr "Nhắp-&giữa mở URL trong vùng chọn" #: htmlopts.cpp:93 msgid "" "If this box is checked, you can open the URL in the selection by middle " "clicking on a Konqueror view." msgstr "" "Khi bật, bạn có thể mở địa chỉ Mạng trong vùng chọn bằng cách nhắp nút giữa " "trên chuột vào một ô xem Konqueror." #: htmlopts.cpp:97 msgid "Right click goes &back in history" msgstr "Nhắp-phải đi &lùi trong Lịch sử" #: htmlopts.cpp:99 msgid "" "If this box is checked, you can go back in history by right clicking on a " "Konqueror view. To access the context menu, press the right mouse button and " "move." msgstr "" "Khi bật, bạn có thể đi lùi trong Lịch sử bằng cách nhắp nút phải trên chuột " "vào một ô xem Konqueror. Để truy cập trình đơn ngữ cảnh, hãy bấm nút phải " "trên chuột rồi di chuyển." #: htmlopts.cpp:108 msgid "A&utomatically load images" msgstr "T&ự động tải ảnh" #: htmlopts.cpp:109 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will automatically load any images that " "are embedded in a web page. Otherwise, it will display placeholders for the " "images, and you can then manually load the images by clicking on the image " "button.<br>Unless you have a very slow network connection, you will probably " "want to check this box to enhance your browsing experience." msgstr "" "Khi bật, Konqueror sẽ tải tự động ảnh nào nhúng trong trang Mạng đang thăm. " "Còn khi tắt, nó sẽ hiển thị ảnh giữ chỗ thay vào ảnh đó, và bạn có thể tự " "tải mỗi ảnh bằng cách nhắp vào nút ảnh.<br>Nếu em không có sự kết nối Mạng " "rất nhanh, rất có thể là bạn sẽ muốn bật tùy chọn này, để làm cho trang Mạng " "tải nhanh hơn." #: htmlopts.cpp:114 #, fuzzy msgid "Enable &favicons" msgstr "Bật bộ lọc" #: htmlopts.cpp:115 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will automatically load and display " "favicon images that are associated with a web page. These images appear in " "the Location bar. Otherwise a generic image will appear." msgstr "" #: htmlopts.cpp:120 msgid "Dra&w frame around not completely loaded images" msgstr "&Vẽ khung chung quanh ảnh nào chưa tải hoàn toàn" #: htmlopts.cpp:121 msgid "" "If this box is checked, Konqueror will draw a frame as placeholder around " "not yet fully loaded images that are embedded in a web page.<br>Especially " "if you have a slow network connection, you will probably want to check this " "box to enhance your browsing experience." msgstr "" "Khi bật, Konqueror sẽ vẽ một khung là ảnh giữ chỗ chung quanh ảnh chưa tải " "hoàn toàn có nhúng trong trang Mạng.<br>Đặc biệt nếu em có sự kết nối chậm, " "rất có thể là bạn sẽ muốn bật tùy chọn này để làm cho trang Mạng tải nhanh " "hơn." #: htmlopts.cpp:126 msgid "Allow automatic delayed &reloading/redirecting" msgstr "Cho phép tải /chuyển tiếp &lại bị hoãn tự động" #: htmlopts.cpp:128 msgid "" "Some web pages request an automatic reload or redirection after a certain " "period of time. By unchecking this box Konqueror will ignore these requests." msgstr "" "Một số trang Mạng yêu cầu việc tải lại hay chuyển tiếp lại tự động sau một " "thời gian riêng. Khi tùy chọn này bị tắt, Konqueror sẽ bỏ qua các yêu cầu " "này." #: htmlopts.cpp:140 msgid "Und&erline links:" msgstr "Li&ên kết gạch chân:" #: htmlopts.cpp:143 msgid "" "_: underline\n" "Enabled" msgstr "Bật" #: htmlopts.cpp:144 msgid "" "_: underline\n" "Disabled" msgstr "Tắt" #: htmlopts.cpp:145 msgid "Only on Hover" msgstr "Chỉ khi di chuyển ở trên" #: htmlopts.cpp:149 msgid "" "Controls how Konqueror handles underlining hyperlinks:" "<br><ul><li><b>Enabled</b>: Always underline links</li><li><b>Disabled</b>: " "Never underline links</li><li><b>Only on Hover</b>: Underline when the mouse " "is moved over the link</li></ul><br><i>Note: The site's CSS definitions can " "override this value</i>" msgstr "" "Điều khiển cách Konqueror quản lý khả năng gạch dưới siêu liên kết:" "<br><ul><li><b>Bật</b>: luôn luôn gạch chân liên kết</li><li><b>Tắt</b>: " "không bao giờ gạch chân liên kết</li><li><b>Chỉ khi di chuyển ở trên</b>: " "gạch chân chỉ khi con chuột di chuyển ở trên liên kết thôi</li></" "ul><br><i>Ghi chú : các lời định nghĩa CSS của nơi Mạng đó có thể có quyền " "cao hơn giá trị này.</i>" #: htmlopts.cpp:160 msgid "A&nimations:" msgstr "H&oạt ảnh:" #: htmlopts.cpp:163 msgid "" "_: animations\n" "Enabled" msgstr "Bật" #: htmlopts.cpp:164 msgid "" "_: animations\n" "Disabled" msgstr "Tắt" #: htmlopts.cpp:165 msgid "Show Only Once" msgstr "HIện chỉ một lần" #: htmlopts.cpp:169 #, fuzzy msgid "" "Controls how Konqueror shows animated images:<br><ul><li><b>Enabled</b>: " "Show all animations completely.</li><li><b>Disabled</b>: Never show " "animations, show the start image only.</li><li><b>Show only once</b>: Show " "all animations completely but do not repeat them.</li></ul>" msgstr "" "Điều khiển cách Konqueror hiển thị hoạt ảnh:<br><ul><li><b>Bật</b>: hiển thị " "hoàn toàn hoạt ảnh.</li><li><b>Tắt</b>: không bao giờ hiển thị hoạt ảnh, chỉ " "hiển thị ảnh đầu thôi.</li><li><b>Hiện chỉ một lần</b>: hiển thị hoàn toàn " "mỗi hoạt ảnh, nhưng không lặp lại.</li>" #: htmlopts.cpp:177 msgid "Sm&ooth scrolling" msgstr "" #: htmlopts.cpp:180 #, fuzzy msgid "" "_: SmoothScrolling\n" "Enabled" msgstr "Bật" #: htmlopts.cpp:181 #, fuzzy msgid "" "_: SmoothScrolling\n" "Disabled" msgstr "Tắt" #: htmlopts.cpp:186 msgid "" "Determines whether Konqueror should use smooth steps to scroll HTML pages, " "or whole steps:<br><ul><li><b>Always</b>: Always use smooth steps when " "scrolling.</li><li><b>Never</b>: Never use smooth scrolling, scroll with " "whole steps instead.</li></ul>" msgstr "" #: javaopts.cpp:62 jsopts.cpp:48 pluginopts.cpp:59 msgid "Global Settings" msgstr "Thiết lập toàn cục" #: javaopts.cpp:64 msgid "Enable Ja&va globally" msgstr "Bật Ja&va toàn cục" #: javaopts.cpp:79 msgid "Java Runtime Settings" msgstr "Thiết lập lúc chạy Java" #: javaopts.cpp:85 msgid "&Use security manager" msgstr "Dùng bộ &quản lý bảo mật" #: javaopts.cpp:89 msgid "Use &TDEIO" msgstr "Dùng &TDEIO" #: javaopts.cpp:93 msgid "Shu&tdown applet server when inactive" msgstr "&Tắt trình phục vụ tiểu dụng khi không hoạt động" #: javaopts.cpp:101 msgid "App&let server timeout:" msgstr "Thời &hạn trình phục vụ tiểu dụng:" #: javaopts.cpp:102 msgid " sec" msgstr " giây" #: javaopts.cpp:107 msgid "&Path to Java executable, or 'java':" msgstr "&Đường dẫn đến tập tin thực hiện Java, hay gõ 'java':" #: javaopts.cpp:115 msgid "Additional Java a&rguments:" msgstr "Đối &số Java thêm:" #: javaopts.cpp:123 msgid "" "Enables the execution of scripts written in Java that can be contained in " "HTML pages. Note that, as with any browser, enabling active contents can be " "a security problem." msgstr "" "HIệu lực thực hiện tập lệnh được ghi bằng Java mà có thể được chứa trong " "trang HTML. Ghi chú rằng, như đối với bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật chạy " "nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo mật." #: javaopts.cpp:126 msgid "" "This box contains the domains and hosts you have set a specific Java policy " "for. This policy will be used instead of the default policy for enabling or " "disabling Java applets on pages sent by these domains or hosts. <p>Select a " "policy and use the controls on the right to modify it." msgstr "" "Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách riêng. Chính " "sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay tắt tiểu dụng " "Java trên trang được gởi bởi miền hay máy đó.<p>Hãy chọn một chính sách và " "sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải." #: javaopts.cpp:133 msgid "" "Click this button to choose the file that contains the Java policies. These " "policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are " "ignored." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách Java. Những " "chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng nào bị " "bỏ qua." #: javaopts.cpp:136 msgid "" "Click this button to save the Java policy to a zipped file. The file, named " "<b>java_policy.tgz</b>, will be saved to a location of your choice." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách Java vào tập tin đã nén bằng zip. " "Tập tin này, tên <b>java_policy.tgz</b>, sẽ được lưu vào địa điểm bạn chọn." #: javaopts.cpp:140 msgid "" "Here you can set specific Java policies for any particular host or domain. " "To add a new policy, simply click the <i>New...</i> button and supply the " "necessary information requested by the dialog box. To change an existing " "policy, click on the <i>Change...</i> button and choose the new policy from " "the policy dialog box. Clicking on the <i>Delete</i> button will remove the " "selected policy, causing the default policy setting to be used for that " "domain." msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt chính sách Java riêng cho bất cứ máy hay miền nào. Để " "thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút <i>Mới...</i> và cung cấp " "thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào nút " "<i>Đổi...</i> rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp " "vào nút <i>Xoá bỏ</i> sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính " "sách mặc định được dùng cho miền đó." #: javaopts.cpp:153 msgid "" "Enabling the security manager will cause the jvm to run with a Security " "Manager in place. This will keep applets from being able to read and write " "to your file system, creating arbitrary sockets, and other actions which " "could be used to compromise your system. Disable this option at your own " "risk. You can modify your $HOME/.java.policy file with the Java policytool " "utility to give code downloaded from certain sites more permissions." msgstr "" "Việc hiệu lực bộ quản lý bảo mật sẽ chạy jvm (cơ chế ảo Java) với một bộ " "quản lý bảo mật tại chỗ. Nó sẽ ngăn cản tiểu dụng đọc hay ghi vào hệ thống " "tập tin của bạn, tạo ổ cắm tùy ý, hoặc hành động khác mà có thể hại thậm hệ " "thống của bạn. Hãy tự chịu trách nhiệm khi bạn tắt tùy chọn này. Bạn có thể " "sửa đổi tập tin chính sách Java <$HOME/.java.policy> mình bằng tiện ích " "policytool (công cụ chính sách) Java để gán quyền thêm cho mã được tải xuống " "một số nơi Mạng riêng." #: javaopts.cpp:161 msgid "Enabling this will cause the jvm to use TDEIO for network transport " msgstr "Việc bật tùy chọn này sẽ gây ra jvm dùng TDEIO để truyền trên mạng " #: javaopts.cpp:163 msgid "" "Enter the path to the java executable. If you want to use the jre in your " "path, simply leave it as 'java'. If you need to use a different jre, enter " "the path to the java executable (e.g. /usr/lib/jdk/bin/java), or the path to " "the directory that contains 'bin/java' (e.g. /opt/IBMJava2-13)." msgstr "" "Hãy nhập đường dẫn đến tập tin thực hiện Java. Nếu bạn muốn dùng jre đã có " "trong đường dẫn của bạn, đơn giản để lại nó là « java ». Nếu bạn cần dùng " "một jre khác, hãy nhập đường dẫn đến tập tin thực hiện Java (v.d. /usr/lib/" "jdk/bin/java), hoặc đường dẫn đến thư mục chứa « bin/java » (v.d. /opt/" "IBMJava2-13)." #: javaopts.cpp:168 msgid "" "If you want special arguments to be passed to the virtual machine, enter " "them here." msgstr "Nếu bạn muốn gởi đối số đặc biệt cho cơ chế ảo, hãy nhập vào đây." #: javaopts.cpp:170 msgid "" "When all the applets have been destroyed, the applet server should shut " "down. However, starting the jvm takes a lot of time. If you would like to " "keep the java process running while you are browsing, you can set the " "timeout value to whatever you like. To keep the java process running for the " "whole time that the konqueror process is, leave the Shutdown Applet Server " "checkbox unchecked." msgstr "" "Khi tất cả các tiểu dụng đã bị kết thúc, trình phục vụ tiểu dụng nên tắt. " "Tuy nhiên, việc khởi chạy jvm mất nhiều thời gian. Nếu bạn muốn cứ chạy tiến " "trình Java trong khi duyệt, bạn có thể đặt giá trị thời hạn thành số đã " "muốn. Để cứ chạy tiến trình Java trong toàn bộ thời gian chạy Konqueror, hãy " "bỏ chọn mục « Tắt trình phục vụ tiểu dụng »." #: javaopts.cpp:283 pluginopts.cpp:628 msgid "Doma&in-Specific" msgstr "Đặc điểm &miền" #: javaopts.cpp:316 msgid "New Java Policy" msgstr "Chính sách Java mới" #: javaopts.cpp:319 msgid "Change Java Policy" msgstr "Đổi chính sách Java" #: javaopts.cpp:323 msgid "&Java policy:" msgstr "Chính sách &Java:" #: javaopts.cpp:324 msgid "Select a Java policy for the above host or domain." msgstr "Chọn một chính sách Java cho máy hay miền bên trên." #: jsopts.cpp:51 msgid "Ena&ble JavaScript globally" msgstr "&Bật JavaScript toàn cục" #: jsopts.cpp:52 msgid "" "Enables the execution of scripts written in ECMA-Script (also known as " "JavaScript) that can be contained in HTML pages. Note that, as with any " "browser, enabling scripting languages can be a security problem." msgstr "" "HIệu lực thực hiện tập lệnh được ghi bằng ECMA-Script (cũng được gọi là " "JavaScript) mà có thể được chứa trong trang HTML. Ghi chú rằng, như đối với " "bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật chạy nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo " "mật." #: jsopts.cpp:58 msgid "Report &errors" msgstr "Thông báo &lỗi" #: jsopts.cpp:59 msgid "" "Enables the reporting of errors that occur when JavaScript code is executed." msgstr "HIệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã JavaScript." #: jsopts.cpp:63 msgid "Enable debu&gger" msgstr "Bật &gỡ lỗi" #: jsopts.cpp:64 msgid "Enables builtin JavaScript debugger." msgstr "Hiệu lực bộ gỡ lỗi JavaScript có sẵn." #: jsopts.cpp:72 msgid "" "Here you can set specific JavaScript policies for any particular host or " "domain. To add a new policy, simply click the <i>New...</i> button and " "supply the necessary information requested by the dialog box. To change an " "existing policy, click on the <i>Change...</i> button and choose the new " "policy from the policy dialog box. Clicking on the <i>Delete</i> button will " "remove the selected policy causing the default policy setting to be used for " "that domain. The <i>Import</i> and <i>Export</i> button allows you to easily " "share your policies with other people by allowing you to save and retrieve " "them from a zipped file." msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt chính sách JavaScript riêng cho bất cứ máy hay miền " "nào. Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút <i>Mới...</i> và " "cung cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào " "nút <i>Đổi...</i> rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc " "nhắp vào nút <i>Xoá bỏ</i> sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập " "chính sách mặc định được dùng cho miền đó. Nút <i>Nhập</i> và <i>Xuất</i> " "cho bạn khả năng chia sẻ dễ dàng các chính sách với người khác, bằng cách " "cho phép bạn lưu vào và lấy chúng từ tập tin đã nén bằng zip." #: jsopts.cpp:82 msgid "" "This box contains the domains and hosts you have set a specific JavaScript " "policy for. This policy will be used instead of the default policy for " "enabling or disabling JavaScript on pages sent by these domains or hosts. " "<p>Select a policy and use the controls on the right to modify it." msgstr "" "Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách JavaScript " "riêng. Chính sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay " "tắt JavaScript trên trang được gởi bởi miền hay máy đó.<p>Hãy chọn một chính " "sách và sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải." #: jsopts.cpp:89 msgid "" "Click this button to choose the file that contains the JavaScript policies. " "These policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are " "ignored." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách JavaScript. " "Những chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng " "nào bị bỏ qua." #: jsopts.cpp:92 msgid "" "Click this button to save the JavaScript policy to a zipped file. The file, " "named <b>javascript_policy.tgz</b>, will be saved to a location of your " "choice." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách JavaScript vào tập tin đã nén " "bằng zip. Tập tin này, tên <b>javascript_policy.tgz</b>, sẽ được lưu vào địa " "điểm bạn chọn." #: jsopts.cpp:98 msgid "Global JavaScript Policies" msgstr "Chính sách Javascript toàn cục" #: jsopts.cpp:170 msgid "Do&main-Specific" msgstr "Đặc điểm m&iền" #: jsopts.cpp:206 msgid "New JavaScript Policy" msgstr "Chính sách Javascript mới" #: jsopts.cpp:209 msgid "Change JavaScript Policy" msgstr "Đổi chính sách Javascript" #: jsopts.cpp:213 msgid "JavaScript policy:" msgstr "Chính sách Javascript:" #: jsopts.cpp:214 msgid "Select a JavaScript policy for the above host or domain." msgstr "Hãy chọn một chính sách Javascript cho máy hay miền bên trên." #: jsopts.cpp:216 msgid "Domain-Specific JavaScript Policies" msgstr "Chính sách Javascript đặc điểm miền" #: jspolicies.cpp:148 msgid "Open new windows:" msgstr "Mở cửa sổ mới :" #: jspolicies.cpp:157 jspolicies.cpp:212 jspolicies.cpp:250 jspolicies.cpp:288 #: jspolicies.cpp:329 msgid "Use global" msgstr "Dùng toàn cục" #: jspolicies.cpp:158 jspolicies.cpp:213 jspolicies.cpp:251 jspolicies.cpp:289 #: jspolicies.cpp:330 msgid "Use setting from global policy." msgstr "Dùng thiết lập từ chính sách toàn cục." #: jspolicies.cpp:164 jspolicies.cpp:219 jspolicies.cpp:257 jspolicies.cpp:295 #: jspolicies.cpp:336 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: jspolicies.cpp:165 msgid "Accept all popup window requests." msgstr "Chấp nhận mọi yêu cầu cửa sổ bật lên." #: jspolicies.cpp:170 msgid "Ask" msgstr "Hỏi" #: jspolicies.cpp:171 msgid "Prompt every time a popup window is requested." msgstr "Nhắc mỗi lần cửa sổ bật lên được yêu cầu." #: jspolicies.cpp:176 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: jspolicies.cpp:177 msgid "Reject all popup window requests." msgstr "Từ chối mọi yêu cầu cửa sổ bật lên." #: jspolicies.cpp:182 msgid "Smart" msgstr "Thông minh" #: jspolicies.cpp:183 msgid "" "Accept popup window requests only when links are activated through an " "explicit mouse click or keyboard operation." msgstr "" "Chấp nhận yêu cầu cửa sổ bật lên chỉ khi liên kết được kích hoạt bằng việc " "nhắp chuột hay thao tác bàn phím dựt khoát." #: jspolicies.cpp:190 msgid "" "If you disable this, Konqueror will stop interpreting the <i>window.open()</" "i> JavaScript command. This is useful if you regularly visit sites that make " "extensive use of this command to pop up ad banners.<br><br><b>Note:</b> " "Disabling this option might also break certain sites that require <i>window." "open()</i> for proper operation. Use this feature carefully." msgstr "" "Nếu tắt, trình Konqueror sẽ không còn giải thích lại lệnh JavaScript " "<i>window.open()</i> (cửa sổ mở). Có ích nếu bạn thường thăm nơi Mạng sử " "dụng lệnh này nhiều lần để bật lên băng cờ quảng cáo. <br><br><b>Ghi chú :</" "b> việc tắt tùy chọn này có lẽ sẽ hỏng nơi Mạng cần thiết chức năng " "<i>window.open()</i> để chạy đúng. Hãy dùng tính năng này một cách cẩn thận." #: jspolicies.cpp:204 msgid "Resize window:" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ :" #: jspolicies.cpp:220 msgid "Allow scripts to change the window size." msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi kích cỡ của cửa sổ." #: jspolicies.cpp:225 jspolicies.cpp:263 jspolicies.cpp:301 jspolicies.cpp:342 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: jspolicies.cpp:226 msgid "" "Ignore attempts of scripts to change the window size. The web page will " "<i>think</i> it changed the size but the actual window is not affected." msgstr "" "Bỏ qua việc cố thay đổi kích cỡ cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang Mạng " "đó sẽ <i>giả sử</i> nó đã thay đổi kích cỡ, còn cửa sổ thật không thay đổi." #: jspolicies.cpp:233 msgid "" "Some websites change the window size on their own by using <i>window." "resizeBy()</i> or <i>window.resizeTo()</i>. This option specifies the " "treatment of such attempts." msgstr "" "Một số nơi Mạng thay đổi kích cỡ cửa sổ một cách riêng bằng cách sử dụng " "chức năng <i>window.resizeBy()</i> (cửa sổ thay đổi kích cỡ theo) hay " "<i>window.resizeTo()</i> (cửa sổ thay đổi kích cỡ thành). Tùy chọn này xác " "định cách quản lý việc cố như vậy." #: jspolicies.cpp:242 msgid "Move window:" msgstr "Di chuyển cửa sổ :" #: jspolicies.cpp:258 msgid "Allow scripts to change the window position." msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi vị trí của cửa sổ." #: jspolicies.cpp:264 msgid "" "Ignore attempts of scripts to change the window position. The web page will " "<i>think</i> it moved the window but the actual position is not affected." msgstr "" "Bỏ qua việc cố thay đổi vị trí cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang Mạng " "đó sẽ <i>giả sử</i> nó đã thay đổi vị trí, còn cửa sổ thật không thay đổi." #: jspolicies.cpp:271 msgid "" "Some websites change the window position on their own by using <i>window." "moveBy()</i> or <i>window.moveTo()</i>. This option specifies the treatment " "of such attempts." msgstr "" "Một số nơi Mạng thay đổi vị trí cửa sổ một cách riêng bằng cách sử dụng chức " "năng <i>window.moveBy()</i> (cửa sổ thay di chuyển theo) hay <i>window." "moveTo()</i> (cửa sổ di chuyển đến). Tùy chọn này xác định cách quản lý việc " "cố như vậy." #: jspolicies.cpp:280 msgid "Focus window:" msgstr "Tiêu điểm cửa sổ :" #: jspolicies.cpp:296 msgid "Allow scripts to focus the window." msgstr "Cho phép tập lệnh đặt tiêu điểm trên cửa sổ." #: jspolicies.cpp:302 msgid "" "Ignore attempts of scripts to focus the window. The web page will <i>think</" "i> it brought the focus to the window but the actual focus will remain " "unchanged." msgstr "" "Bỏ qua việc cố đặt tiêu điểm trên cửa sổ của tập lệnh. Phần mềm của trang " "Mạng đó sẽ <i>giả sử</i> nó đã đặt tiêu điểm trên cửa sổ, còn tiểu điểm thật " "không thay đổi." #: jspolicies.cpp:310 msgid "" "Some websites set the focus to their browser window on their own by using " "<i>window.focus()</i>. This usually leads to the window being moved to the " "front interrupting whatever action the user was dedicated to at that time. " "This option specifies the treatment of such attempts." msgstr "" "Một số nơi Mạng thay đặt tiêu điểm trên cửa sổ duyệt một cách riêng bằng " "cách sử dụng chức năng <i>window.focus()</i> (cửa sổ tiêu điểm). Nó thường " "nâng cửa sổ lên trước, ngắt hành động hiện thời của người dùng. Tùy chọn này " "xác định cách quản lý việc cố như vậy." #: jspolicies.cpp:321 msgid "Modify status bar text:" msgstr "Sửa đổi đoạn thanh trạng thái :" #: jspolicies.cpp:337 msgid "Allow scripts to change the text of the status bar." msgstr "Cho phép tập lệnh thay đổi đoạn trên thanh trạng thái." #: jspolicies.cpp:343 msgid "" "Ignore attempts of scripts to change the status bar text. The web page will " "<i>think</i> it changed the text but the actual text will remain unchanged." msgstr "" "Bỏ qua việc cố thay đổi đoạn trên thanh trạng thái của tập lệnh. Phần mềm " "của trang Mạng đó sẽ <i>giả sử</i> nó đã thay đổi đoạn, còn đoạn thật không " "thay đổi." #: jspolicies.cpp:351 msgid "" "Some websites change the status bar text by setting <i>window.status</i> or " "<i>window.defaultStatus</i>, thus sometimes preventing displaying the real " "URLs of hyperlinks. This option specifies the treatment of such attempts." msgstr "" "Một số nơi Mạng thay đổi đoạn trên thanh trạng thái một cách riêng bằng cách " "sử dụng chức năng <i>window.defaultStatus</i> (cửa sổ trạng thái mặc định) " "nên đôi khi ngăn cản hiển thị địa chỉ Mạng thật của siêu liên kết. Tùy chọn " "này xác định cách quản lý việc cố như vậy." #: khttpoptdlg.cpp:16 msgid "Accept languages:" msgstr "Chấp nhận ngôn ngữ :" #: khttpoptdlg.cpp:24 msgid "Accept character sets:" msgstr "Chấp nhận bộ ký tự :" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: main.cpp:89 msgid "kcmkonqhtml" msgstr "kcmkonqhtml" #: main.cpp:89 msgid "Konqueror Browsing Control Module" msgstr "Môđun điều khiển duyệt Konqueror" #: main.cpp:91 msgid "(c) 1999 - 2001 The Konqueror Developers" msgstr "Bản quyền © năm 1999-2001 của Những nhà phát triển Konqueror" #: main.cpp:101 msgid "" "JavaScript access controls\n" "Per-domain policies extensions" msgstr "" "Điều khiển truy cập JavaScript\n" "Phần mở rộng chính sách cho mỗi miền" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: main.cpp:113 msgid "&Java" msgstr "&Java" #: main.cpp:117 msgid "Java&Script" msgstr "Java&Script" #: main.cpp:166 msgid "" "<h2>JavaScript</h2>On this page, you can configure whether JavaScript " "programs embedded in web pages should be allowed to be executed by Konqueror." "<h2>Java</h2>On this page, you can configure whether Java applets embedded " "in web pages should be allowed to be executed by Konqueror.<br><br><b>Note:</" "b> Active content is always a security risk, which is why Konqueror allows " "you to specify very fine-grained from which hosts you want to execute Java " "and/or JavaScript programs." msgstr "" "<h2>JavaScript</h2>Trên trang này, bạn có thể cấu hình nếu chương trình " "JavaScript nhúng trong trang Mạng nên bị Konqueror thực hiện không.<h2>Java</" "h2>Trên trang này, bạn có thể cấu hình nếu tiểu dụng Java nhúng trong trang " "Mạng nên bị Konqueror thực hiện không.<br><br><b>Ghi chú :</b> nội dung hoạt " "động luôn luôn rủi ro bảo mật thì trình Konqueror cho phép bạn xác định rất " "chi tiết những máy nào nơi bạn muốn thực hiện chương trình Java hay/và " "JavaScript." #: pluginopts.cpp:61 msgid "&Enable plugins globally" msgstr "Bật bổ &sung toàn cục" #: pluginopts.cpp:62 msgid "Only allow &HTTP and HTTPS URLs for plugins" msgstr "Cho phép chỉ địa chỉ Mạng kiểu &HTTP và HTTPS cho bổ sung" #: pluginopts.cpp:63 msgid "&Load plugins on demand only" msgstr "Tải bổ sung chỉ khi &yêu cầu" #: pluginopts.cpp:64 pluginopts.cpp:170 #, c-format msgid "CPU priority for plugins: %1" msgstr "Ưu tiên CPU cho bổ sung: %1" #: pluginopts.cpp:80 msgid "Domain-Specific Settin&gs" msgstr "Thiết lập đặc điểm &miền" #: pluginopts.cpp:86 pluginopts.cpp:595 msgid "Domain-Specific Policies" msgstr "Chính sách đặc điểm miền" #: pluginopts.cpp:98 msgid "" "Enables the execution of plugins that can be contained in HTML pages, e.g. " "Macromedia Flash. Note that, as with any browser, enabling active contents " "can be a security problem." msgstr "" "HIệu lực thực hiện bổ sung có thể được chứa trong trang HTML, v.d. " "Macromedia Flash. Ghi chú rằng, như đối với bất kỳ trình duyệt Mạng, sự bật " "chạy nội dung hoạt động có thể là vấn đề bảo mật." #: pluginopts.cpp:102 msgid "" "This box contains the domains and hosts you have set a specific plugin " "policy for. This policy will be used instead of the default policy for " "enabling or disabling plugins on pages sent by these domains or hosts. " "<p>Select a policy and use the controls on the right to modify it." msgstr "" "Hộp này chứa mỗi miền và máy cho đó bạn đã đặt một chính sách bổ sung riêng. " "Chính sách này sẽ được dùng thay vào chính sách mặc định để bật hay tắt bổ " "sung trên trang được gởi bởi miền hay máy đó.<p>Hãy chọn một chính sách và " "sửa đổi nó bằng những công cụ bên phải." #: pluginopts.cpp:108 msgid "" "Click this button to choose the file that contains the plugin policies. " "These policies will be merged with the existing ones. Duplicate entries are " "ignored." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để chọn tập tin chứa các chính sách bổ sung. Những " "chính sách này sẽ được hoà trộn với những điều đã có. Mục nhập trùng nào bị " "bỏ qua." #: pluginopts.cpp:111 msgid "" "Click this button to save the plugin policy to a zipped file. The file, " "named <b>plugin_policy.tgz</b>, will be saved to a location of your choice." msgstr "" "Hãy nhắp vào cái nút này để lưu chính sách bổ sung vào tập tin đã nén bằng " "zip. Tập tin này, tên <b>plugin_policy.tgz</b>, sẽ được lưu vào địa điểm bạn " "chọn." #: pluginopts.cpp:114 msgid "" "Here you can set specific plugin policies for any particular host or domain. " "To add a new policy, simply click the <i>New...</i> button and supply the " "necessary information requested by the dialog box. To change an existing " "policy, click on the <i>Change...</i> button and choose the new policy from " "the policy dialog box. Clicking on the <i>Delete</i> button will remove the " "selected policy causing the default policy setting to be used for that " "domain." msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt chính sách bổ sung riêng cho bất cứ máy hay miền nào. " "Để thêm một chính sách mới, đơn giản hãy nhắp vào nút <i>Mới...</i> và cung " "cấp thông tin đã yêu cầu. Để sửa đổi một chính sách đã có, hãy nhắp vào nút " "<i>Đổi...</i> rồi chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Việc nhắp " "vào nút <i>Xoá bỏ</i> sẽ gỡ bỏ chính sách đã chọn, gây ra thiết lập chính " "sách mặc định được dùng cho miền đó." #: pluginopts.cpp:129 pluginopts.cpp:525 msgid "Netscape Plugins" msgstr "Bổ sung Netscape" #: pluginopts.cpp:159 msgid "" "_: lowest priority\n" "lowest" msgstr "thấp nhất" #: pluginopts.cpp:161 msgid "" "_: low priority\n" "low" msgstr "thấp" #: pluginopts.cpp:163 msgid "" "_: medium priority\n" "medium" msgstr "vừa" #: pluginopts.cpp:165 msgid "" "_: high priority\n" "high" msgstr "cao" #: pluginopts.cpp:167 msgid "" "_: highest priority\n" "highest" msgstr "cao nhất" #: pluginopts.cpp:257 msgid "" "<h1>Konqueror Plugins</h1> The Konqueror web browser can use Netscape " "plugins to show special content, just like the Navigator does. Please note " "that the way you have to install Netscape plugins may depend on your " "distribution. A typical place to install them is, for example, '/opt/" "netscape/plugins'." msgstr "" "<h1>Bổ sung Konqueror</h1>Trình duyệt Mạng Konqueror có thể sử dụng bổ sung " "Netscape để hiển thị nội dung đặc biệt, đúng như trình duyệt Netscape " "Navigator. Hãy ghi chú rằng cách cài đặt bổ sung Netscape có thể phụ thuộc " "vào bản phát hành của bạn. Nơi thường cài đặt, lấy thí dụ, là </opt/" "netscape/plugins>." #: pluginopts.cpp:283 msgid "" "Do you want to apply your changes before the scan? Otherwise the changes " "will be lost." msgstr "" "Bạn có muốn áp dụng các thay đổi trước khi quét không? Nếu không thì mọi " "thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn." #: pluginopts.cpp:302 msgid "" "The nspluginscan executable cannot be found. Netscape plugins will not be " "scanned." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin thực hiện nspluginscan nên sẽ không quét bổ sung " "Netscape." #: pluginopts.cpp:309 msgid "Scanning for plugins" msgstr "Đang quét tìm bổ sung..." #: pluginopts.cpp:347 msgid "Select Plugin Scan Folder" msgstr "Chọn thư mục quét bổ sung" #: pluginopts.cpp:548 msgid "Plugin" msgstr "Bổ sung" #: pluginopts.cpp:565 msgid "MIME type" msgstr "Dạng MIME" #: pluginopts.cpp:570 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: pluginopts.cpp:575 msgid "Suffixes" msgstr "Hậu tố" #: pluginopts.cpp:640 msgid "New Plugin Policy" msgstr "Chính sách bổ sung mớị" #: pluginopts.cpp:643 msgid "Change Plugin Policy" msgstr "Đổi chính sách bổ sung" #: pluginopts.cpp:647 msgid "&Plugin policy:" msgstr "Chính sách &bổ sung:" #: pluginopts.cpp:648 msgid "Select a plugin policy for the above host or domain." msgstr "Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên." #: policydlg.cpp:31 msgid "&Host or domain name:" msgstr "Tên &máy hay miền:" #: policydlg.cpp:40 #, fuzzy msgid "" "Enter the name of a host (like www.trinitydesktop.org) or a domain, starting " "with a dot (like .trinitydesktop.org or .org)" msgstr "" "Hãy nhập tên của máy (như www.kde.org) hay miền, bắt đầu với dấu chấm (như ." "kde.org hay .org)" #: policydlg.cpp:112 msgid "You must first enter a domain name." msgstr "Trước tiên bạn phải nhập một tên miền." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: nsconfigwidget.ui:17 #, no-c-format msgid "Netscape Plugin Config" msgstr "Cấu hình bổ sung Netscape" #: nsconfigwidget.ui:40 #, no-c-format msgid "Scan" msgstr "Quét" #: nsconfigwidget.ui:59 #, no-c-format msgid "&Scan for New Plugins" msgstr "&Quét tìm bổ sung mới" #: nsconfigwidget.ui:62 #, no-c-format msgid "Click here to scan for newly installed Netscape plugins now." msgstr "Nhắp vào đây để quét ngay tìm bổ sung Netscape mới được cài đặt." #: nsconfigwidget.ui:89 #, no-c-format msgid "Scan for new plugins at &TDE startup" msgstr "Quét tìm bổ sung mới vào lúc khởi động TDE" #: nsconfigwidget.ui:92 #, no-c-format msgid "" "If this option is enabled, TDE will look for new Netscape plugins every time " "it starts up. This makes it easier for you if you often install new plugins, " "but it may also slow down TDE startup. You might want to disable this " "option, especially if you seldom install plugins." msgstr "" "Nếu bật, TDE sẽ tìm bổ sung Netscape mới, mỗi lần nó khởi động. Tùy chọn này " "có ích nếu bạn thường cài đặt bổ sung mới, còn cũng có thể làm chậm sự khởi " "động TDE. Có lẽ bạn muốn tắt tùy chọn này, nhất là nếu bạn không thường cài " "đặt bổ sung." #: nsconfigwidget.ui:106 #, no-c-format msgid "Scan Folders" msgstr "Quét thư mục" #: nsconfigwidget.ui:128 #, no-c-format msgid "&New" msgstr "&Mới" #: nsconfigwidget.ui:150 #, no-c-format msgid "Do&wn" msgstr "&Xuống" #: nsconfigwidget.ui:161 #, no-c-format msgid "&Up" msgstr "&Lên" #: nsconfigwidget.ui:203 #, no-c-format msgid "Plugins" msgstr "Bổ sung" #: nsconfigwidget.ui:223 #, no-c-format msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: nsconfigwidget.ui:239 #, no-c-format msgid "Here you can see a list of the Netscape plugins TDE has found." msgstr "Ở đây bạn có thể xem danh sách các bổ sung Netscape đã tìm." #: nsconfigwidget.ui:250 #, no-c-format msgid "Use a&rtsdsp to pipe plugin sound through aRts" msgstr "Dùng a&rtsdsp để hướng lệnh âm thanh bổ sung qua aRts" #: userInterOpts.ui:35 #, no-c-format msgid "Tabbed Browsing" msgstr "Duyệt đa trang" #: userInterOpts.ui:54 #, no-c-format msgid "Open &links in new tab instead of in new window" msgstr "Mở &liên kết trong thanh nhỏ mới thay vì trong cửa sổ mới." #: userInterOpts.ui:57 #, no-c-format msgid "" "This will open a new tab instead of a new window in various situations, such " "as choosing a link or a folder with the middle mouse button." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ mở một thanh nhỏ mới thay vào một cửa sổ mới, trong vài " "trường hợp khác nhau, như việc chọn liên kết hay thư mục bằng nút giữa trên " "chuột." #: userInterOpts.ui:65 #, fuzzy, no-c-format msgid "&Hide the tab bar when only one tab is open" msgstr "Ẩn thanh đa trang khi chỉ có một trang đã mở" #: userInterOpts.ui:68 #, no-c-format msgid "" "This will display the tab bar only if there are two or more tabs. Otherwise " "it will always be displayed." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. " "Nếu không, nó luôn luôn được hiển thị." #: userInterOpts.ui:76 #, no-c-format msgid "C&ycle tabs with mouse wheel" msgstr "" #: userInterOpts.ui:79 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "This will cycle through tabs when there are two or more tabs using the mouse " "wheel." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ hiển thị thanh đa trang chỉ nếu có ít nhất hai trang đã mở. " "Nếu không, nó luôn luôn được hiển thị." #: userInterOpts.ui:87 #, no-c-format msgid "O&pen new tabs in the background" msgstr "Mở trang mới trong &nền" #: userInterOpts.ui:90 #, no-c-format msgid "" "This will open a new tab in the background, instead of in the foreground." msgstr "Tùy chọn này sẽ mở trang mới trong nền, thay vào lên trước." #: userInterOpts.ui:98 #, no-c-format msgid "Open &new tab after current tab" msgstr "Mở trang &mới sau trang hiện thời" #: userInterOpts.ui:101 #, no-c-format msgid "" "This will open a new tab opened from a page after the current tab, instead " "of after the last tab." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ mở trang mới từ liên kết trên trang, sau trang hiện thời, " "thay vào sau trang cuối cùng." #: userInterOpts.ui:109 #, no-c-format msgid "Confirm &when closing windows with multiple tabs" msgstr "Xác nhận khi đóng cửa sổ đa trang" #: userInterOpts.ui:112 #, no-c-format msgid "" "This will ask you whether you are sure you want to close a window when it " "has multiple tabs opened in it." msgstr "Tùy chọn sẽ hỏi nếu bạn muốn đóng cửa sổ chứa nhiều trang mở không." #: userInterOpts.ui:120 #, no-c-format msgid "&Show close button instead of website icon" msgstr "Hiện nút &Đóng thay cho biểu tượng nơi Mạng" #: userInterOpts.ui:123 #, no-c-format msgid "" "This will display close buttons inside each tab instead of websites' icons." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu " "tượng của nơi Mạng đó." #: userInterOpts.ui:131 #, fuzzy, no-c-format msgid "&Show close button instead of website icon with mouse hover" msgstr "Hiện nút &Đóng thay cho biểu tượng nơi Mạng" #: userInterOpts.ui:134 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "This will display a close button inside each tab instead of websites' icons " "when the mouse pointer hovers the icon." msgstr "" "Tùy chọn này sẽ hiển thị cái nút Đóng bên trong mỗi trang, thay cho biểu " "tượng của nơi Mạng đó." #: userInterOpts.ui:142 #, no-c-format msgid "Open pop&ups in new tab instead of in new window" msgstr "Mở cửa sổ bật lên trong trang mới thay vì trong cửa sổ mới." #: userInterOpts.ui:145 #, no-c-format msgid "" "Whether or not JavaScript popups if allowed shall open in a new tab or in a " "new window." msgstr "" "Có nên mở cửa sổ bật lên JavaScript (nếu được phép) trong trang mới hay " "trong cửa sổ mới." #: userInterOpts.ui:153 #, no-c-format msgid "Open as tab in existing Konqueror when URL is called externally" msgstr "" "Mở như trang trong Konqueror đang chạy khi địa chỉ Mạng được gọi bên ngoài" #: userInterOpts.ui:156 #, no-c-format msgid "" "When you click a URL in another TDE program or call kfmclient to open a URL, " "the current desktop will be searched for a non-minimized Konqueror and, if " "found, the URL opened as a new tab within it. Otherwise a new Konqueror " "window will be opened with the required URL." msgstr "" "Khi bạn nhắp vào địa chỉ Mạng trong chương trình TDE khác, hoặc gọi " "kfmclient để mở địa chỉ Mạng, TDE sẽ quét qua môi trường hiện thời tìm " "Konqueror không được thu nhỏ, và nếu tìm, sẽ mở địa chỉ Mạng đó trong nó. " "Nếu không thì TDE sẽ mở một cửa sổ Konqueror mới để hiển thị bằng địa chỉ " "Mạng đó." #: userInterOpts.ui:164 #, no-c-format msgid "Activate previous used tab when closing the current tab" msgstr "Kích hoạt trang đã dùng trước, khi đóng trang hiện có." #: userInterOpts.ui:167 #, no-c-format msgid "" "When checking this the previous used or opened tab will be activated when " "you close the current active tab instead of the one right to the current tab." msgstr "" "Khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang " "hoạt động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời." #, fuzzy #~ msgid "Information" #~ msgstr "H&oạt ảnh:" #~ msgid "Advanced Options" #~ msgstr "Tùy chọn cấp cao" #~ msgid "<b>Advanced Options</b>" #~ msgstr "<b>Tùy chọn cấp cao</b>"