# Vietnamese translation for kcmkwm.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall Please note that this "
"configuration will not take effect if you do not use TWin as your window "
"manager. If you do use a different window manager, please refer to its "
"documentation for how to customize window behavior."
msgstr ""
" Hãy ghi chú rằng cấu hình này sẽ không có tác động nếu bạn "
"không sử dụng KWin là bộ quản lý cửa sổ. Nếu bạn có phải sử dụng một bộ quản "
"lý cửa sổ khác, vui lòng tham khảo tài liệu hướng dẫn để tìm thông tin về "
"cách tùy chỉnh ứng dụng cửa sổ."
#: mouse.cpp:152
msgid "&Titlebar double-click:"
msgstr "Nhắp đôi &thanh tựa :"
#: mouse.cpp:154
msgid ""
"Here you can customize mouse click behavior when double clicking on the "
"titlebar of a window."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp đôi trên thanh tựa "
"của cửa sổ."
#: mouse.cpp:158
msgid "Maximize"
msgstr "Phóng to"
#: mouse.cpp:159
msgid "Maximize (vertical only)"
msgstr "Phóng to (chỉ dọc)"
#: mouse.cpp:160
msgid "Maximize (horizontal only)"
msgstr "Phóng to (chỉ ngang)"
#: mouse.cpp:161 mouse.cpp:741
msgid "Minimize"
msgstr "Thu nhỏ"
#: mouse.cpp:162 mouse.cpp:252 mouse.cpp:305
msgid "Shade"
msgstr "Bóng"
#: mouse.cpp:163 mouse.cpp:248 mouse.cpp:308 mouse.cpp:740
msgid "Lower"
msgstr "Thấp hơn"
#: mouse.cpp:164
msgid "On All Desktops"
msgstr "Trên mọi môi trường"
#: mouse.cpp:165 mouse.cpp:190 mouse.cpp:251 mouse.cpp:309 mouse.cpp:742
#: mouse.cpp:769
msgid "Nothing"
msgstr "Không gì"
#: mouse.cpp:170
msgid "Behavior on double click into the titlebar."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp đôi trên thanh tựa."
#: mouse.cpp:176
msgid "Titlebar wheel event:"
msgstr "Sự kiện bánh xe thanh tựa :"
#: mouse.cpp:179
msgid "Handle mouse wheel events"
msgstr "Quản lý sự kiện bánh xe chuột"
#: mouse.cpp:184 mouse.cpp:763
msgid "Raise/Lower"
msgstr "Nâng lên/Hạ thấp"
#: mouse.cpp:185 mouse.cpp:764
msgid "Shade/Unshade"
msgstr "(Bỏ) Bóng"
#: mouse.cpp:186 mouse.cpp:765
msgid "Maximize/Restore"
msgstr "Phóng to/Phục hồi"
#: mouse.cpp:187 mouse.cpp:766
msgid "Keep Above/Below"
msgstr "Giữ trên/dưới"
#: mouse.cpp:188 mouse.cpp:767
msgid "Move to Previous/Next Desktop"
msgstr "Chuyển sang màn hình nền lùi/kế"
#: mouse.cpp:189 mouse.cpp:768
msgid "Change Opacity"
msgstr "Đổi độ mờ đục"
#: mouse.cpp:198 mouse.cpp:774
msgid "Reverse wheel direction"
msgstr ""
#: mouse.cpp:200 mouse.cpp:776
msgid "Use this to reverse the action of the mouse wheel."
msgstr ""
#: mouse.cpp:205
msgid "Titlebar && Frame"
msgstr "Thanh tựa và Khung"
#: mouse.cpp:209
msgid ""
"Here you can customize mouse click behavior when clicking on the titlebar or "
"the frame of a window."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp trên thanh tựa hay "
"khung của cửa sổ."
#: mouse.cpp:217 mouse.cpp:339 mouse.cpp:616
msgid "Left button:"
msgstr "Nút trái :"
#: mouse.cpp:218 mouse.cpp:617 mouse.cpp:695
msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-trái khi nhắp trên thanh tựa "
"hay khung của cửa sổ."
#: mouse.cpp:221 mouse.cpp:341 mouse.cpp:620
msgid "Right button:"
msgstr "Nút phải :"
#: mouse.cpp:222 mouse.cpp:621 mouse.cpp:699
msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-phải khi nhắp trên thanh tựa "
"hay khung của cửa sổ."
#: mouse.cpp:234 mouse.cpp:340 mouse.cpp:642
msgid "Middle button:"
msgstr "Nút giữa :"
#: mouse.cpp:235
msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into the "
"titlebar or the frame."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có tùy chỉnh ứng dụng nhắp-giữa khi nhắp trên thanh tựa "
"hay khung của cửa sổ."
#: mouse.cpp:242
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
#: mouse.cpp:244
msgid ""
"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame "
"of an active window."
msgstr ""
"Trong cột này, bạn có tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của cửa "
"sổ hoạt động."
#: mouse.cpp:247 mouse.cpp:307 mouse.cpp:739
msgid "Raise"
msgstr "Nâng lên"
#: mouse.cpp:249 mouse.cpp:306
msgid "Operations Menu"
msgstr "Trình đơn thao tác"
#: mouse.cpp:250 mouse.cpp:737
msgid "Toggle Raise & Lower"
msgstr "Bật/tắt nâng lên và hạ thấp"
#: mouse.cpp:254
msgid ""
"Behavior on left click into the titlebar or frame of an active"
"em> window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ hoạt "
"động."
#: mouse.cpp:257
msgid ""
"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
"active window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ hoạt "
"động."
#: mouse.cpp:278
msgid ""
"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
"active window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ hoạt "
"động."
#: mouse.cpp:287
msgid ""
"Behavior on left click into the titlebar or frame of an "
"inactive window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp trái trên thanh tựa hay khung của cửa sổ bị "
"động."
#: mouse.cpp:290
msgid ""
"Behavior on right click into the titlebar or frame of an "
"inactive window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp phải trên thanh tựa hay khung của cửa sổ bị "
"động."
#: mouse.cpp:296
msgid "Inactive"
msgstr "Bị động"
#: mouse.cpp:298
msgid ""
"In this column you can customize mouse clicks into the titlebar or the frame "
"of an inactive window."
msgstr ""
"Trong cột này, bạn có thể tùy chỉnh nhắp chuột trên thanh tựa hay khung của "
"cửa sổ bị động."
#: mouse.cpp:302 mouse.cpp:654
msgid "Activate & Raise"
msgstr "Kích hoạt và nâng lên"
#: mouse.cpp:303
msgid "Activate & Lower"
msgstr "Kích hoạt và hạ thấp"
#: mouse.cpp:304 mouse.cpp:653
msgid "Activate"
msgstr "Kích hoạt"
#: mouse.cpp:321
msgid ""
"Behavior on middle click into the titlebar or frame of an "
"inactive window."
msgstr ""
"Ứng dụng khi nhắp giữa trên thanh tựa hay khung của cửa sổ bị "
"động."
#: mouse.cpp:331
msgid "Maximize Button"
msgstr "Nút phóng to"
#: mouse.cpp:336
msgid "Here you can customize behavior when clicking on the maximize button."
msgstr "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng khi nhắp vào cái nút phóng to."
#: mouse.cpp:344
msgid "Behavior on left click onto the maximize button."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp trái vào cái nút phóng to."
#: mouse.cpp:345
msgid "Behavior on middle click onto the maximize button."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp giữa vào cái nút phóng to."
#: mouse.cpp:346
msgid "Behavior on right click onto the maximize button."
msgstr "Ứng dụng khi nhắp phải vào cái nút phóng to."
#: mouse.cpp:607
msgid "Inactive Inner Window"
msgstr "Bên trong cửa sổ bị động"
#: mouse.cpp:611
msgid ""
"Here you can customize mouse click behavior when clicking on an inactive "
"inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp chuột khi nhắp bên trong một cửa sổ "
"bị động (không phải trên thanh tựa hay khung)."
#: mouse.cpp:630
msgid ""
"In this row you can customize left click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp trái khi nhắp bên trong "
"một cửa sổ bị động."
#: mouse.cpp:633
msgid ""
"In this row you can customize right click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp phải khi nhắp bên trong "
"một cửa sổ bị động."
#: mouse.cpp:643
msgid ""
"In this row you can customize middle click behavior when clicking into an "
"inactive inner window ('inner' means: not titlebar, not frame)."
msgstr ""
"Trong hàng này, bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng nhắp giữa khi nhắp bên trong "
"một cửa sổ bị động."
#: mouse.cpp:651
msgid "Activate, Raise & Pass Click"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và gởi nhắp"
#: mouse.cpp:652
msgid "Activate & Pass Click"
msgstr "Kích hoạt và gởi nhắp"
#: mouse.cpp:677
msgid "Inner Window, Titlebar && Frame"
msgstr "Bên trong cửa sổ, thanh tựa và khung"
#: mouse.cpp:681
msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when clicking somewhere into a window "
"while pressing a modifier key."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp vào nơi nào trong "
"cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
#: mouse.cpp:687
msgid "Modifier key:"
msgstr "Phím sửa đổi :"
#: mouse.cpp:689
msgid ""
"Here you select whether holding the Meta key or Alt key will allow you to "
"perform the following actions."
msgstr ""
"Ở đây bạn chọn nếu phím Meta hay Alt sẽ cho bạn truy cập những việc theo đây."
#: mouse.cpp:694
msgid "Modifier key + left button:"
msgstr "Phím sửa đổi + nút trái"
#: mouse.cpp:698
msgid "Modifier key + right button:"
msgstr "Phím sửa đổi + nút phải"
#: mouse.cpp:711
msgid "Modifier key + middle button:"
msgstr "Phím sửa đổi + nút giữa"
#: mouse.cpp:712
msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when middle clicking into a window "
"while pressing the modifier key."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn nhắp-giữa vào cửa sổ, "
"trong khi bấm một phím sửa đổi."
#: mouse.cpp:719
msgid "Modifier key + mouse wheel:"
msgstr "Phím sửa đổi + bánh xe chuột:"
#: mouse.cpp:720
msgid ""
"Here you can customize TDE's behavior when scrolling with the mouse wheel "
"in a window while pressing the modifier key."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh ứng dụng của TDE khi bạn cuộn bằng bánh xe chuột "
"trong cửa sổ, trong khi bấm một phím sửa đổi."
#: mouse.cpp:728
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
#: mouse.cpp:729
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#: mouse.cpp:736
msgid "Activate, Raise and Move"
msgstr "Kích hoạt, nâng lên và di chuyển"
#: mouse.cpp:738
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
#: windows.cpp:131
msgid "Focus"
msgstr "Tiêu điểm"
#: windows.cpp:138
msgid "&Policy:"
msgstr "Chính &sách:"
#: windows.cpp:141
msgid "Click to Focus"
msgstr "Nhắp để đặt tiêu điểm"
#: windows.cpp:142
msgid "Focus Follows Mouse"
msgstr "Tiêu điểm theo chuột"
#: windows.cpp:143
msgid "Focus Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chuột"
#: windows.cpp:144
msgid "Focus Strictly Under Mouse"
msgstr "Tiêu điểm dưới chính xác chuột"
#: windows.cpp:149
msgid ""
"The focus policy is used to determine the active window, i.e. the window you "
"can work in. This option specifies how much TWin will try to prevent unwanted focus "
"stealing caused by unexpected activation of new windows. (Note: This feature "
"does not work with the Focus Under Mouse or Focus Strictly Under Mouse focus "
"policies.) Windows that are prevented from stealing focus are "
"marked as demanding attention, which by default means their taskbar entry "
"will be highlighted. This can be changed in the Notifications control module."
" Tùy chọn này xác định cách KWin sẽ cố ngăn cản tiêu điểm bị ăn cấp do sự "
"kích hoạt cửa sổ mới không mong đợi. (Ghi chú : tính năng này không hoạt "
"động với chính sách tiêu điểm « Tiêu điểm dưới chuột » hay « Tiêu điểm dưới "
"chính sách chuột ».)Window Behavior
Here you can customize the way windows behave when "
"being moved, resized or clicked on. You can also specify a focus policy as "
"well as a placement policy for new windows. Ứng dụng cửa sổ
Ở đây bạn có thể tùy chỉnh cách cửa sổ ứng xử khi "
"được di chuyển, khi có kích cỡ được thay đổi hay khi được nhắp vào. Bạn cũng "
"có thể xác định một chính sách tiêu điểm, cũng như một chính sách định vị "
"cho cửa sổ mới.
Note that "
"'Focus under mouse' and 'Focus strictly under mouse' prevent certain "
"features such as the Alt+Tab walk through windows dialog in the TDE mode "
"from working properly."
msgstr ""
"Chính sách tiêu điểm được dùng để xác định cửa sổ hoạt động, tức là cửa sổ "
"nơi bạn có thể làm gì.
Ghi chú rằng « Tiêu điểm dưới chuột » "
"và « Tiêu điểm dưới chính xác chuột » ngăn cản một số tính năng hoạt động "
"cho đúng, lấy thí dụ hộp thoại đi qua các cửa sổ (Alt+Tab) trong chế độ TDE."
#: windows.cpp:174
msgid "Auto &raise"
msgstr "Tự động nâng &lên"
#: windows.cpp:179 windows.cpp:192 windows.cpp:834
msgid "Dela&y:"
msgstr "&Hoãn:"
#: windows.cpp:182 windows.cpp:195 windows.cpp:652 windows.cpp:837
msgid " msec"
msgstr " miligiây"
#: windows.cpp:187
msgid "Delay focus"
msgstr "Hoãn tiêu điểm"
#: windows.cpp:198
#, fuzzy
msgid "Click &raises active window"
msgstr "Nhắ&p nâng cửa sổ lên"
#: windows.cpp:205
#, fuzzy
msgid "Focus stealing prevention &level:"
msgstr "Mức chống ăn cấp tiêu điểm:"
#: windows.cpp:208
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"None"
msgstr "Không có"
#: windows.cpp:209
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Low"
msgstr "Thấp"
#: windows.cpp:210
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: windows.cpp:211
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"High"
msgstr "Cao"
#: windows.cpp:212
msgid ""
"_: Focus Stealing Prevention Level\n"
"Extreme"
msgstr "Rất cao"
#: windows.cpp:215
#, fuzzy
msgid ""
"
Cửa sổ bị ngăn cản ăn cấp " "tiêu điểm có được đánh dấu như là yêu cầu hoạt động. mà theo mặc định có " "nghĩa là mục nhập của nó trên thanh tác vụ sẽ được tô sáng. Có thể thay đổi " "ứng xử này trong mô-đun điều khiển « Thông báo ».
" #: windows.cpp:237 msgid "" "When this option is enabled, a window in the background will automatically " "come to the front when the mouse pointer has been over it for some time." msgstr "" "Khi bật, cửa sổ nằm trong nền sẽ lên trước tự động khi con trỏ chuột đã trên " "nó trong một thời gian." #: windows.cpp:239 msgid "" "This is the delay after which the window that the mouse pointer is over will " "automatically come to the front." msgstr "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ lên trước." #: windows.cpp:243 msgid "" "When this option is enabled, the active window will be brought to the front " "when you click somewhere into the window contents. To change it for inactive " "windows, you need to change the settings in the Actions tab." msgstr "" "Khi bật, cửa sổ hoạt động sẽ lên trước khi bạn nhắp vào nơi nào trong nội " "dung cửa sổ. Để bật tùy chọn này cho cửa sổ bị động, bạn cần phải thay đổi " "thiết lập trong phần Hành động." #: windows.cpp:248 msgid "" "When this option is enabled, there will be a delay after which the window " "the mouse pointer is over will become active (receive focus)." msgstr "" "Khi bật, cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ trở thành hoạt động (nhận tiêu điểm) " "sau một khoảng trễ." #: windows.cpp:250 msgid "" "This is the delay after which the window the mouse pointer is over will " "automatically receive focus." msgstr "" "Đây là khoảng trễ sau mà cửa sổ dưới con trỏ chuột sẽ nhận tiêu điểm tự động." #: windows.cpp:253 msgid "S&eparate screen focus" msgstr "" #: windows.cpp:255 msgid "" "When this option is enabled, focus operations are limited only to the active " "Xinerama screen" msgstr "" #: windows.cpp:258 #, fuzzy msgid "Active &mouse screen" msgstr "Kích hoạt và nâng lên" #: windows.cpp:260 msgid "" "When this option is enabled, active Xinerama screen (where for example new " "windows appear) is the screen with the mouse pointer. When disabled, the " "active Xinerama screen is the screen with the focused window. This option is " "by default disabled for Click to focus and enabled for other focus policies." msgstr "" #: windows.cpp:276 msgid "Navigation" msgstr "Cách chuyển" #: windows.cpp:280 msgid "Show window list while switching windows" msgstr "Hiện danh sách cửa sổ khi chuyển đổi cửa sổ" #: windows.cpp:283 msgid "" "Hold down the Alt key and press the Tab key repeatedly to walk through the " "windows on the current desktop (the Alt+Tab combination can be " "reconfigured).\n" "\n" "If this checkbox is checked a popup widget is shown, displaying the icons of " "all windows to walk through and the title of the currently selected one.\n" "\n" "Otherwise, the focus is passed to a new window each time Tab is pressed, " "with no popup widget. In addition, the previously activated window will be " "sent to the back in this mode." msgstr "" "Hãy ấn giữ phím Alt và bấm phím Tab lặp đi lặp lại để đi qua các cửa sổ " "trong màn hình nền hiện thời (cũng có thể thay đổi phím tắt này).\n" "\n" "Nếu bật, một bộ bật lên TDE hiển thị biểu tượng của các cửa sổ, và tựa của " "điều đã chọn, trong khi bạn đi qua.\n" "\n" " Nếu tắt, mỗi lần bạn bấm phím Tab, tiêu điểm được gởi cho cửa sổ kế tiếp, " "nhưng không hiển thị bộ bật lên. Hơn nữa, cửa sổ đã kich hoạt trước sẽ nằm " "sau trong chế độ này." #: windows.cpp:295 msgid "&Traverse windows on all desktops" msgstr "Đi &qua cửa sổ trên mọi môi màn hình nền" #: windows.cpp:298 msgid "" "Leave this option disabled if you want to limit walking through windows to " "the current desktop." msgstr "" "Để lại tắt tùy chọn này nếu bạn muốn hạn chế việc đi qua cửa sổ thành màn " "hình nền hiện có." #: windows.cpp:302 msgid "Desktop navi&gation wraps around" msgstr "Chuyển qua màn hình nền cuộn tới" #: windows.cpp:305 msgid "" "Enable this option if you want keyboard or active desktop border navigation " "beyond the edge of a desktop to take you to the opposite edge of the new " "desktop." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn việc di qua màn hình nền có khả năng tới " "màn hình kế tiếp, khi bạn sử dụng bàn phím hay con chuột để đi qua viền." #: windows.cpp:309 #, fuzzy msgid "Popup &desktop name on desktop switch" msgstr "&Bật lên tên màn hình nền khi chuyển đổi" #: windows.cpp:312 msgid "" "Enable this option if you wish to see the current desktop name popup " "whenever the current desktop is changed." msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem tên của màn hình nền mới bật lên khi bạn " "chuyển đổi sang nó." #: windows.cpp:624 msgid "Active Desktop Borders" msgstr "Viền màn hình nền hoạt động" #: windows.cpp:628 #, fuzzy msgid "" "If this option is enabled, moving the mouse to a screen border will perform " "an action. It will either change your desktop or tile the window that is " "currently dragged." msgstr "" "Nếu bật, việc di chuyển con chuột tới cạnh màn hình sẽ chuyển đổi màn hình " "nền. Có ích, lấy thí dụ, nếu bạn muốn kéo cửa sổ từ màn hình nền này sang " "điều khác." #: windows.cpp:632 msgid "Function:" msgstr "" #: windows.cpp:634 msgid "D&isabled" msgstr "&Tắt" #: windows.cpp:636 msgid "Switch &desktop" msgstr "" #: windows.cpp:641 #, fuzzy msgid "Switch desktop only when &moving a window" msgstr "Chỉ khi di chu&yển cửa sổ" #: windows.cpp:643 #, fuzzy msgid "Tile &window" msgstr "Cửa sổ hoạt động:" #: windows.cpp:648 msgid "Maximize windows by dragging them to the &top of the screen" msgstr "" #: windows.cpp:653 msgid "Border &activation delay:" msgstr "" #: windows.cpp:654 #, fuzzy msgid "" "Here you can set a delay for the activation of active borders feature. The " "selected action will be performed after the mouse has been pushed against a " "screen border for the specified number of milliseconds." msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt khoảng trễ chuyển đổi màn hình nền bằng tính năng viền " "hoạt động. Màn hình nền sẽ được chuyển đổi sau khi con chuột đã được bấm vào " "viền màn hình trong số mili-giây đã xác định." #: windows.cpp:660 #, fuzzy msgid " px" msgstr " điểm ảnh" #: windows.cpp:661 msgid "Border &activation distance:" msgstr "" #: windows.cpp:662 msgid "" "The distance from which an active border can be activated. A lower value " "requires you to push repeatedly into the edge. Setting this to a higher " "value (e.g. 30) activates the borders when the mouse is close enough, making " "them easier to activate but also more prone to false activations." msgstr "" #: windows.cpp:823 msgid "Shading" msgstr "Bóng" #: windows.cpp:825 msgid "Anima&te" msgstr "&Hoạt cảnh" #: windows.cpp:826 msgid "" "Animate the action of reducing the window to its titlebar (shading) as well " "as the expansion of a shaded window" msgstr "" "Hoạt cảnh hành động giảm cửa sổ thành thanh tựa (bóng), cũng như việc bung " "cửa sổ đã bóng." #: windows.cpp:829 msgid "&Enable hover" msgstr "Bật đi tr&ên" #: windows.cpp:839 msgid "" "If Shade Hover is enabled, a shaded window will un-shade automatically when " "the mouse pointer has been over the title bar for some time." msgstr "" "Nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con " "trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian." #: windows.cpp:842 msgid "" "Sets the time in milliseconds before the window unshades when the mouse " "pointer goes over the shaded window." msgstr "" "Đặt thời gian theo mili-giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên " "cửa sổ đã bóng." #: windows.cpp:853 msgid "Hide utility windows for inactive applications" msgstr "Ẩn cửa sổ tiện ích cho ứng dụng bị động" #: windows.cpp:855 msgid "" "When turned on, utility windows (tool windows, torn-off menus,...) of " "inactive applications will be hidden and will be shown only when the " "application becomes active. Note that applications have to mark the windows " "with the proper window type for this feature to work." msgstr "" "Khi bật, các cửa sổ tiện ích (cửa sổ công cụ, trình đơn tách rời v.v.) của " "ứng dụng bị động sẽ bị ẩn, và sẽ được hiển thị chỉ khi ứng dụng tương ứng " "trở thành hoạt động. Ghi chú rằng ứng dụng phải đánh dấu cửa sổ bằng kiểu " "cửa sổ đúng để làm cho tính năng này hoạt động." #: windows.cpp:953 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: windows.cpp:961 msgid "Di&splay content in moving windows" msgstr "Hiển thị nội dung trong cửa sổ di chuyển" #: windows.cpp:963 msgid "" "Enable this option if you want a window's content to be fully shown while " "moving it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not " "be satisfying on slow machines without graphic acceleration." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển cửa sổ, bạn muốn nội dung của cửa " "sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn thôi. Kết quả " "có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ đồ họa." #: windows.cpp:967 msgid "Display content in &resizing windows" msgstr "Hiển thị nội dung t&rong cửa sổ thay đổi kích cỡ" #: windows.cpp:969 msgid "" "Enable this option if you want a window's content to be shown while resizing " "it, instead of just showing a window 'skeleton'. The result may not be " "satisfying on slow machines." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn thay đổi kích cỡ của cửa sổ, bạn muốn nội " "dung của cửa sổ được hiển thị hoàn toàn, thay vào hiển thị chỉ khung sườn " "thôi. Kết quả có thể không đẹp trên máy chậm không có khả năng tăng tốc độ " "đồ họa." #: windows.cpp:973 msgid "Display window &geometry when moving or resizing" msgstr "Hiển thị vị trí cửa sổ khi chuyển hay đổi kích cỡ" #: windows.cpp:975 msgid "" "Enable this option if you want a window's geometry to be displayed while it " "is being moved or resized. The window position relative to the top-left " "corner of the screen is displayed together with its size." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu khi bạn di chuyển hay thay đổi kích cỡ của cửa sổ, " "bạn muốn vị trí và các chiều của cửa sổ được hiển thị. Vị trí của cửa sổ cân " "xứng với góc trái bên trên màn hình được hiển thị cùng với kích cỡ của sổ." #: windows.cpp:985 msgid "Animate minimi&ze and restore" msgstr "H&oạt cảnh thu nhỏ và phục hồi" #: windows.cpp:987 msgid "" "Enable this option if you want an animation shown when windows are minimized " "or restored." msgstr "" "Bật tùy chọn này nếu bạn muốn hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu " "nhỏ hay phục hồi." #: windows.cpp:1001 msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: windows.cpp:1005 msgid "Fast" msgstr "Nhanh" #: windows.cpp:1009 msgid "" "Here you can set the speed of the animation shown when windows are minimized " "and restored. " msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt tốc độ của hoạt cảnh được hiển thị khi cửa sổ được thu " "nhỏ hay phục hồi." #: windows.cpp:1015 msgid "Allow moving and resizing o&f maximized windows" msgstr "Cho &phép chuyển và đổi kích cỡ cửa sổ đã phóng to" #: windows.cpp:1017 msgid "" "When enabled, this feature activates the border of maximized windows and " "allows you to move or resize them, just like for normal windows" msgstr "" "Khi bật, tính năng này kích hoạt viền của cửa sổ đã phóng to và cho bạn khả " "năng di chuyển nó hay thay đổi kích cỡ của nó, đúng như cửa sổ chuẩn." #: windows.cpp:1021 msgid "Restore size of maximized/tiled windows when moving" msgstr "" #: windows.cpp:1023 msgid "" "If this feature is enabled, dragging a maximized or tiled window will " "restore the window to its original size." msgstr "" #: windows.cpp:1028 msgid "&Placement:" msgstr "&Vị trí :" #: windows.cpp:1031 msgid "Smart" msgstr "Thông minh" #: windows.cpp:1032 msgid "Maximizing" msgstr "Phóng to" #: windows.cpp:1033 msgid "Cascade" msgstr "Tầng xếp" #: windows.cpp:1034 msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" #: windows.cpp:1035 msgid "Centered" msgstr "Ở giữa" #: windows.cpp:1036 msgid "Zero-Cornered" msgstr "Góc số không" #: windows.cpp:1043 msgid "" "The placement policy determines where a new window will appear on the " "desktop.