# Vietnamese translation for kdesktop. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdesktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2021-04-22 18:21+0000\n" "PO-Revision-Date: 2006-05-22 17:17+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: NAME OF TRANSLATORS\n" "Your names" msgstr "Nhóm Việt hoá TDE" #. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma). msgid "" "_: EMAIL OF TRANSLATORS\n" "Your emails" msgstr "kde-l10n-vi@kde.org" #: desktop.cpp:937 msgid "Set as Primary Background Color" msgstr "Đặt là màu nền chính" #: desktop.cpp:938 msgid "Set as Secondary Background Color" msgstr "Đặt là màu nền phụ" #: desktop.cpp:955 msgid "&Save to Desktop..." msgstr "&Lưu vào màn hình nền..." #: desktop.cpp:957 msgid "Set as &Wallpaper" msgstr "Đặt là ảnh tr&ang trí nền" #: desktop.cpp:965 msgid "Enter a name for the image below:" msgstr "Nhập tên cho ảnh bên dưới:" #: desktop.cpp:974 msgid "image.png" msgstr "hình.png" #: desktop.cpp:1037 msgid "" "Could not log out properly.\n" "The session manager cannot be contacted. You can try to force a shutdown by " "pressing Ctrl+Alt+Backspace; note, however, that your current session will " "not be saved with a forced shutdown." msgstr "" "Không thể đăng xuất cho đúng.\n" "Không thể liên lạc với bộ quản lý phiên chạy. Bạn có thể cố gắng ép buộc " "thoát bằng cách bấm tổ hợp phím Ctrl+Alt+Backspace; tuy nhiên, hãy ghi chú " "rằng phiên chạy hiện thời sẽ không được lưu khi bạn ép buộc thoát." #: init.cpp:68 msgid "" "%1 is a file, but TDE needs it to be a directory; move it to %2.orig and " "create directory?" msgstr "" "%1 là tập tin, nhưng TDE cần thiết nó là thư mục; di chuyển nó vào %2.orig " "và tạo thư mục không?" #: init.cpp:68 msgid "Move It" msgstr "Chuyển nó" #: init.cpp:68 msgid "Do Not Move" msgstr "Không chuyển" #: init.cpp:82 msgid "" "Could not create directory %1; check for permissions or reconfigure the " "desktop to use another path." msgstr "" "Không thể tạo thư mục %1; hãy kiểm tra quyền hạn hoặc cấu hình lại màn hình " "nền để sử dụng đường dẫn khác." #: kdesktopbindings.cpp:14 krootwm.cpp:508 msgid "Desktop" msgstr "Môi trường" #: kdesktopbindings.cpp:20 minicli.cpp:82 msgid "Run Command" msgstr "Chạy lệnh" #: kdesktopbindings.cpp:24 msgid "Show Taskmanager" msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" #: kdesktopbindings.cpp:25 msgid "Show Window List" msgstr "Hiện danh sách cửa sổ" #: kdesktopbindings.cpp:26 krootwm.cpp:469 lock/lockdlg.cpp:873 #: lock/securedlg.cpp:118 msgid "Switch User" msgstr "Chuyển đổi người dùng" #: kdesktopbindings.cpp:31 krootwm.cpp:194 lock/securedlg.cpp:106 msgid "Lock Session" msgstr "Khoá phiên chạy" #: kdesktopbindings.cpp:32 #, fuzzy msgid "Lock Session (Hotkey)" msgstr "Khoá phiên chạy" #: kdesktopbindings.cpp:38 #, fuzzy msgid "Start Screen Saver" msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình" #: kdesktopbindings.cpp:44 msgid "Log Out" msgstr "Đăng xuất" #: kdesktopbindings.cpp:45 msgid "Log Out Without Confirmation" msgstr "Đăng xuất mà không xác nhận" #: kdesktopbindings.cpp:46 msgid "Halt without Confirmation" msgstr "Tạm dừng lại mà không xác nhận" #: kdesktopbindings.cpp:47 msgid "Reboot without Confirmation" msgstr "Khởi động lại mà không xác nhận" #: kdiconview.cpp:443 msgid "&Rename" msgstr "&Đổi tên" #: kdiconview.cpp:444 msgid "&Properties" msgstr "Tài &sản" #: kdiconview.cpp:445 msgid "&Move to Trash" msgstr "Chuyển vào &Rác" #: kdiconview.cpp:855 msgid "You have chosen to remove a system icon" msgstr "" #: kdiconview.cpp:855 msgid "You can restore this icon in the future through the" msgstr "" #: kdiconview.cpp:855 msgid "tab in the" msgstr "" #: kdiconview.cpp:855 msgid "Behavior" msgstr "" #: kdiconview.cpp:855 msgid "pane of the Desktop Settings control module." msgstr "" #: krootwm.cpp:137 msgid "Run Command..." msgstr "Chạy lệnh..." #: krootwm.cpp:138 msgid "Open Terminal Here..." msgstr "" #: krootwm.cpp:144 msgid "Configure Desktop..." msgstr "Cấu hính màn hình nền..." #: krootwm.cpp:146 krootwm.cpp:377 msgid "Disable Desktop Menu" msgstr "Tắt trình đơn màn hình nền" #: krootwm.cpp:150 msgid "Unclutter Windows" msgstr "Sắp xếp cửa sổ" #: krootwm.cpp:152 msgid "Cascade Windows" msgstr "Tầng xếp cửa sổ" #: krootwm.cpp:158 msgid "By Name (Case Sensitive)" msgstr "Theo tên (phân biệt chữ hoa/thường)" #: krootwm.cpp:160 msgid "By Name (Case Insensitive)" msgstr "Theo tên (chữ hoa/thường cũng được)" #: krootwm.cpp:162 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: krootwm.cpp:164 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" #: krootwm.cpp:166 msgid "By Date" msgstr "Theo ngày" #: krootwm.cpp:169 msgid "Directories First" msgstr "Thư mục trước" #: krootwm.cpp:172 msgid "Line Up Horizontally" msgstr "Xếp hàng theo chiều ngang" #: krootwm.cpp:175 msgid "Line Up Vertically" msgstr "Xếp hàng theo chiều dọc" #: krootwm.cpp:178 msgid "Align to Grid" msgstr "Dóng theo lưới" #: kdesktop.kcfg:195 krootwm.cpp:182 #, no-c-format msgid "Lock in Place" msgstr "Khoá tại chỗ" #: krootwm.cpp:188 msgid "Refresh Desktop" msgstr "Cập nhật màn hình nền" #: krootwm.cpp:199 msgid "Log Out \"%1\"..." msgstr "Đăng xuất « %1 »..." #: krootwm.cpp:205 msgid "Start New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" #: krootwm.cpp:209 msgid "Lock Current && Start New Session" msgstr "Khoá điều hiện thời và khởi động phiên chạy mới" #: krootwm.cpp:355 krootwm.cpp:437 msgid "Sort Icons" msgstr "Sắp xếp biểu tượng" #: krootwm.cpp:357 msgid "Line Up Icons" msgstr "Xếp hàng biểu tượng" #: krootwm.cpp:384 msgid "Enable Desktop Menu" msgstr "Bật trình đơn màn hình nền" #: krootwm.cpp:447 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: krootwm.cpp:453 krootwm.cpp:509 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #: krootwm.cpp:498 msgid "Sessions" msgstr "Phiên chạy" #: krootwm.cpp:502 msgid "New" msgstr "Mới" #: krootwm.cpp:903 msgid "" "

You have chosen to open another desktop session.
The current session " "will be hidden and a new login screen will be displayed.
An F-key is " "assigned to each session; F%1 is usually assigned to the first session, F%2 " "to the second session and so on. You can switch between sessions by pressing " "Ctrl, Alt and the appropriate F-key at the same time. Additionally, the TDE " "Panel and Desktop menus have actions for switching between sessions.

" msgstr "" "

Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa.
Phiên chạy hiện thời " "sẽ bị ẩn và màn hình đăng nhập mới sẽ được hiển thị.
Một phím chức năng F " "riêng được gán cho mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán cho phiên chạy thứ " "nhất, F%2 cho phiên chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi giữa hai phiên " "chạy bằng cách bấm đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích hợp. Hơn nữa, " "những trình đơn trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi " "giữa hai phiên chạy.

" #: krootwm.cpp:914 msgid "Warning - New Session" msgstr "Cảnh báo — Phiên chạy mới" #: krootwm.cpp:915 lock/lockdlg.cpp:776 msgid "&Start New Session" msgstr "&Khởi động phiên chạy mới" #: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:43 msgid "Width of the image to create" msgstr "" #: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:44 msgid "Height of the image to create" msgstr "" #: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:45 msgid "File sname where to dump the output in png format" msgstr "" #: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:46 msgid "URL to open (if not specified, it is read from kwebdesktoprc)" msgstr "" #: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:89 #, fuzzy msgid "TDE Web Desktop" msgstr "Môi trường TDE" #: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:91 msgid "Displays an HTML page as the background of the desktop" msgstr "" #: kwebdesktop/kwebdesktop.cpp:94 msgid "developer and maintainer" msgstr "" #: lock/autologout.cpp:42 msgid "Automatic Logout Notification" msgstr "" #: lock/autologout.cpp:56 msgid "Automatic Log Out" msgstr "Đăng xuất tự động" #: lock/autologout.cpp:57 msgid "" "To prevent being logged out, resume using this session by moving the " "mouse or pressing a key." msgstr "" "Để tránh bị đăng xuất, bạn hãy tiếp tục lại sử dụng phiên chạy này bằng " "cách di chuyển con chuột hay bấm phím." #: lock/autologout.cpp:99 #, c-format msgid "" "_n: You will be automatically logged out in 1 second\n" "You will be automatically logged out in %n seconds" msgstr "Bạn sẽ bị đăng xuất tự động trong vòng %n giây" #: lock/lockdlg.cpp:119 lock/sakdlg.cpp:76 #, fuzzy msgid "Desktop Session Locked" msgstr "KDesktop Locker" #: lock/lockdlg.cpp:140 lock/lockdlg.cpp:141 msgid "This computer is in use and has been locked." msgstr "" #: lock/lockdlg.cpp:141 msgid "Only '%1' may unlock this session." msgstr "" #: lock/lockdlg.cpp:145 msgid "The session is locked
" msgstr "
Phiên chạy bị khoá
" #: lock/lockdlg.cpp:146 msgid "
The session was locked by %1
" msgstr "
Phiên chạy bị khoá bởi %1
" #: lock/lockdlg.cpp:151 #, c-format msgid "This session has been locked since %1" msgstr "" #: lock/lockdlg.cpp:162 msgid "Sw&itch User..." msgstr "Chuyển đổ&i người dùng..." #: lock/lockdlg.cpp:163 lock/querydlg.cpp:96 msgid "Unl&ock" msgstr "Bỏ kh&oá" #: lock/lockdlg.cpp:329 msgid "Unlocking failed" msgstr "Lỗi bỏ khoá" #: lock/lockdlg.cpp:334 msgid "Warning: Caps Lock on" msgstr "Cảnh báo : phím Caps Lock đã bật" #: lock/lockdlg.cpp:634 msgid "" "Cannot unlock the session because the authentication system failed to work;\n" "you must kill kdesktop_lock (pid %1) manually." msgstr "" "Không thể bỏ khoá phiên chạy vì hệ thống xác thực không hoạt động được; bạn " "phải tự buộc kết thúc tiến trình « kdesktop_lock » (PID %1)." #: lock/lockdlg.cpp:689 lock/lockprocess.cpp:2421 msgid "Authentication Subsystem Notice" msgstr "" #: lock/lockdlg.cpp:748 #, fuzzy msgid "New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy mới" #: lock/lockdlg.cpp:763 msgid "" "You have chosen to open another desktop session instead of resuming the " "current one.
The current session will be hidden and a new login screen " "will be displayed.
An F-key is assigned to each session; F%1 is usually " "assigned to the first session, F%2 to the second session and so on. You can " "switch between sessions by pressing Ctrl, Alt and the appropriate F-key at " "the same time. Additionally, the TDE Panel and Desktop menus have actions " "for switching between sessions." msgstr "" "Bạn đã chọn mở một phiên chạy làm việc thêm nữa, thay vào tiếp tục lại sử " "dụng phiên chạy hiện thời.
Phiên chạy hiện thời sẽ bị ẩn và màn hình " "đăng nhập mới sẽ được hiển thị.
Một phím chức năng F riêng được gán cho " "mỗi phiên chạy; F%1 thường được gán cho phiên chạy thứ nhất, F%2 cho phiên " "chạy thứ hai, v.v. Bạn có thể chuyển đổi giữa hai phiên chạy bằng cách bấm " "đồng thời tổ hợp phím Ctrl-Alt-F(số) thích hợp. Hơn nữa, những trình đơn " "trên Bảng TDE và màn hình nền cũng có hành động chuyển đổi giữa hai phiên " "chạy." #: lock/lockdlg.cpp:788 msgid "&Do not ask again" msgstr "&Đừng hỏi lại" #: lock/lockdlg.cpp:899 msgid "Session" msgstr "Phiên chạy" #: lock/lockdlg.cpp:900 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: lock/lockdlg.cpp:927 msgid "" "_: session\n" "&Activate" msgstr "Kích ho&ạt" #: lock/lockdlg.cpp:935 msgid "Start &New Session" msgstr "Khởi động phiên chạy &mới" #: lock/lockdlg.cpp:1000 msgid "PIN:" msgstr "" #: lock/lockprocess.cpp:557 lock/lockprocess.cpp:713 msgid "Securing desktop session" msgstr "" #: lock/lockprocess.cpp:1457 msgid "Will not lock the session, as unlocking would be impossible:\n" msgstr "Sẽ không khoá phiên chạy vì không thể bỏ khoá:\n" #: lock/lockprocess.cpp:1461 msgid "Cannot start kcheckpass." msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình kcheckpass." #: lock/lockprocess.cpp:1462 msgid "kcheckpass is unable to operate. Possibly it is not SetUID root." msgstr "" "Tiến trình kcheckpass không thể hoạt động. Có lẽ nó chưa được đặt là " "SetUID root." #: lock/lockprocess.cpp:1504 msgid "No appropriate greeter plugin configured." msgstr "Chưa cấu hình bổ sung chào mừng thích hợp." #: lock/main.cpp:207 msgid "Force session locking" msgstr "Buộc khoá phiên chạy" #: lock/main.cpp:208 msgid "Only start screensaver" msgstr "Chỉ khởi chạy trình bảo vệ màn hình" #: lock/main.cpp:209 msgid "Launch the secure dialog" msgstr "" #: lock/main.cpp:210 msgid "Only use the blank screensaver" msgstr "Chỉ dùng trình bảo vệ màn hình trắng" #: lock/main.cpp:211 msgid "TDE internal command for background process loading" msgstr "" #: lock/main.cpp:229 msgid "KDesktop Locker" msgstr "KDesktop Locker" #: lock/main.cpp:229 msgid "Session Locker for KDesktop" msgstr "Bộ khoá phiên chạy cho KDesktop" #: lock/querydlg.cpp:74 msgid "Information Needed" msgstr "" #: lock/sakdlg.cpp:104 msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin." msgstr "" #: lock/sakdlg.cpp:104 msgid "This process helps keep your password secure." msgstr "" #: lock/sakdlg.cpp:104 msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen." msgstr "" #: lock/securedlg.cpp:76 #, fuzzy msgid "Secure Desktop Area" msgstr "Cập nhật màn hình nền" #: lock/securedlg.cpp:97 msgid "'%1' is currently logged on" msgstr "" #: lock/securedlg.cpp:100 msgid "You are currently logged on" msgstr "" #: lock/securedlg.cpp:109 #, fuzzy msgid "Task Manager" msgstr "Hiện Bộ Quản lý Tác vụ" #: lock/securedlg.cpp:112 msgid "Logoff Menu" msgstr "" #: main.cpp:58 msgid "The TDE desktop" msgstr "Môi trường TDE" #: main.cpp:64 msgid "Use this if the desktop window appears as a real window" msgstr "Dùng điều này nếu cửa sổ màn hình nền xuất hiện dạng cửa sổ thật" #: main.cpp:65 msgid "Obsolete" msgstr "Quá cũ" #: main.cpp:66 msgid "Wait for kded to finish building database" msgstr "Đợi kded xây dựng xong cơ sở dữ liệu" #: main.cpp:68 #, fuzzy msgid "Enable background transparency" msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: main.cpp:171 msgid "KDesktop" msgstr "KDesktop" #: minicli.cpp:96 minicli.cpp:796 msgid "&Options >>" msgstr "Tù&y chọn →" #: minicli.cpp:99 msgid "&Run" msgstr "&Chạy" #: minicli.cpp:453 msgid "The user %1 does not exist on this system." msgstr "Người dùng %1 không tồn tại trên hệ thống này." #: minicli.cpp:463 msgid "You do not exist.\n" msgstr "Bạn không tồn tại.\n" #: minicli.cpp:488 msgid "Incorrect password; please try again." msgstr "Sai mật khẩu, hãy thử lại." #: minicli.cpp:599 msgid "" "
%1
\n" "You do not have permission to execute this command." msgstr "" "
%1
\n" "Bạn không có quyền thực hiện lệnh này." #: minicli.cpp:627 msgid "" "
%1
\n" "Could not run the specified command." msgstr "" "
%1
\n" "Không thể chạy lệnh đã xác định." #: minicli.cpp:639 msgid "" "
%1
\n" "The specified command does not exist." msgstr "" "
%1
\n" "Lệnh đã xác định không tồn tại." #: minicli.cpp:784 msgid "&Options <<" msgstr "Tù&y chọn ←" #: minicli.cpp:1001 msgid "" "Running a realtime application can be very dangerous. If the application " "misbehaves, the system might hang unrecoverably.\n" "Are you sure you want to continue?" msgstr "" "Việc chạy ứng dụng thời gian thực có thể là rất nguy hiểm. Nếu ứng dụng đó " "không hoạt động cho đúng, hệ thống có thể treo cứng một cách không thể phục " "hồi.\n" "Bạn có chắc muốn tiếp tục không?" #: minicli.cpp:1004 msgid "Warning - Run Command" msgstr "Cảnh báo — chạy lệnh" #: minicli.cpp:1004 msgid "&Run Realtime" msgstr "Chạ&y thời gian thực" #: kdesktop.kcfg:11 #, no-c-format msgid "Common settings for all desktops" msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình nền" #: kdesktop.kcfg:12 #, no-c-format msgid "" "If you want the same background settings to be applied to all desktops " "enable this option." msgstr "" "Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật " "tùy chọn này." #: kdesktop.kcfg:16 #, no-c-format msgid "Common settings for all screens" msgstr "Thiết lập chung với mọi màn hình" #: kdesktop.kcfg:17 #, no-c-format msgid "" "If you want the same background settings to be applied to all screens enable " "this option." msgstr "" "Nếu bạn muốn áp dụng cùng một thiết lập nền với mọi màn hình nền, hãy bật " "tùy chọn này." #: kdesktop.kcfg:21 #, no-c-format msgid "Draw backgrounds per screen" msgstr "Vẽ nền cho mỗi màn hình" #: kdesktop.kcfg:22 #, no-c-format msgid "" "If you want to draw to each screen separately in xinerama mode enable this " "option." msgstr "" "Nếu bạn muốn vẽ riêng tới mỗi màn hình trong chế độ xinerama, hãy bật tùy " "chọn này." #: kdesktop.kcfg:26 #, no-c-format msgid "Limit background cache" msgstr "Giới hạn chế độ nền" #: kdesktop.kcfg:27 #, no-c-format msgid "" "Enable this option if you want to limit the cache size for the background." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn giới hạn kích cỡ của bộ nhớ tạm cho nền." #: kdesktop.kcfg:31 #, no-c-format msgid "Background cache size" msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền" #: kdesktop.kcfg:32 #, no-c-format msgid "" "Here you can enter how much memory TDE should use for caching the " "background(s). If you have different backgrounds for the different desktops " "caching can make switching desktops smoother at the expense of higher memory " "use." msgstr "" "Ở đây bạn có thể nhập số lượng bộ nhớ TDE nền dùng để lưu tạm nền. Nếu bạn " "có nền khác nhau cho màn hình nền khác nhau, khả năng lưu tạm có thể làm cho " "mịn hơn việc chuyển đổi màn hình nền còn chiếm bộ nhớ nhiều hơn." #: kdesktop.kcfg:36 #, fuzzy, no-c-format msgid "Background Opacity" msgstr "Kích cỡ bộ nhớ tạm nền" #: kdesktop.kcfg:37 #, no-c-format msgid "" "Here you can set the opacity of the background (0-100). A composite manager " "can then render something behind it." msgstr "" #: kdesktop.kcfg:43 #, no-c-format msgid "Show icons on desktop" msgstr "Hiện biểu tượng trên màn hình nền" #: kdesktop.kcfg:44 #, no-c-format msgid "" "Uncheck this option if you do not want to have icons on the desktop. Without " "icons the desktop will be somewhat faster but you will no longer be able to " "drag files to the desktop." msgstr "" "Hãy tắt tùy chọn này nếu bạn không muốn xem biểu tưọng nằm trên màn hình " "nền. Khi không có biểu tượng, màn hình sẽ chạy nhanh hơn một ít, nhưng bạn " "sẽ không còn có thể kéo lại tập tin vào màn hình nền." #: kdesktop.kcfg:48 #, no-c-format msgid "Allow programs in desktop window" msgstr "Cho phép chương trình trong cửa sổ màn hình nền" #: kdesktop.kcfg:49 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run X11 programs that draw into the desktop " "such as xsnow, xpenguin or xmountain. If you have problems with applications " "like netscape that check the root window for running instances, disable this " "option." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy chương trình X11 mà vẽ vào màn hình " "nền như xsnow, xpenguin hay xmountain. Nếu bạn gặp khó khăn với ứng dụng như " "Netscape mà kiểm tra nếu cửa sổ gốc có tức thời đang chạy, hãy tắt tùy chọn " "này." #: kdesktop.kcfg:60 #, no-c-format msgid "Automatically line up icons" msgstr "Tự động xếp hàng biểu tượng" #: kdesktop.kcfg:61 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to see your icons automatically aligned to the " "grid when you move them." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn xem các biểu tượng được dóng theo lưới khi " "bạn di chuyển điều nào." #: kdesktop.kcfg:65 kdesktop.kcfg:190 #, no-c-format msgid "Sort directories first" msgstr "Sắp xếp thư mục trước" #: kdesktop.kcfg:74 #, no-c-format msgid "Terminal application" msgstr "Ứng dụng thiết bị cuối" #: kdesktop.kcfg:75 #, no-c-format msgid "Defines which terminal application is used." msgstr "Xác định ứng dụng thiết bị cuối nào cần dùng." #: kdesktop.kcfg:81 #, no-c-format msgid "Mouse wheel over desktop background switches desktop" msgstr "Xoay bánh xe chuột trên nền màn hình sẽ chuyển đổi màn hình nền" #: kdesktop.kcfg:82 #, no-c-format msgid "" "You can switch between the virtual desktops by using the mouse wheel over " "the desktop background." msgstr "" "Bạn có thể chuyển đổi giữa hai màn hình nền ảo bằng cách xoay bánh xe trên " "con chuột, ở trên nền màn hình." #: kdesktop.kcfg:93 #, no-c-format msgid "Left Mouse Button Action" msgstr "Hành động nút trái chuột" #: kdesktop.kcfg:94 #, no-c-format msgid "" "You can choose what happens when you click the left button of your pointing " "device on the desktop." msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên trái trên thiết bị trỏ, trên " "màn hình nền." #: kdesktop.kcfg:98 #, no-c-format msgid "Middle Mouse Button Action" msgstr "Hành động nút giữa chuột" #: kdesktop.kcfg:99 #, no-c-format msgid "" "You can choose what happens when you click the middle button of your " "pointing device on the desktop." msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút giữa trên thiết bị trỏ, trên màn " "hình nền." #: kdesktop.kcfg:103 #, no-c-format msgid "Right Mouse Button Action" msgstr "Hành động nút phải chuột" #: kdesktop.kcfg:104 #, no-c-format msgid "" "You can choose what happens when you click the right button of your pointing " "device on the desktop." msgstr "" "Bạn có thể chọn ứng xử khi bạn bấm cái nút bên phải trên thiết bị trỏ, trên " "màn hình nền." #: kdesktop.kcfg:110 #, fuzzy, no-c-format msgid "TDE major version number" msgstr "Số phiên bản chính TDE" #: kdesktop.kcfg:115 #, fuzzy, no-c-format msgid "TDE minor version number" msgstr "Số phiên bản phụ TDE" #: kdesktop.kcfg:120 #, fuzzy, no-c-format msgid "TDE release version number" msgstr "Số phiên bản phát hành TDE" #: kdesktop.kcfg:127 #, no-c-format msgid "Normal text color used for icon labels" msgstr "Màu phông chữ chuẩn được dùng trên nhãn biểu tượng" #: kdesktop.kcfg:131 #, no-c-format msgid "Background color used for icon labels" msgstr "Màu nền được dùng trên nhãn biểu tượng" #: kdesktop.kcfg:136 #, no-c-format msgid "Enable text shadow" msgstr "Bật bóng chữ" #: kdesktop.kcfg:137 #, no-c-format msgid "" "Check here to enable a shadow outline around the desktop font. This also " "improves the readability of the desktop text against backgrounds of a " "similar color." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này để hiệu lực nét ngoài bóng chung quanh phông chữ của " "màn hình nền. Tính năng này cũng cải tiến khả năng đọc đoạn trên màn hình " "nền khi nằm trên nền có màu tương tự." #: kdesktop.kcfg:150 #, no-c-format msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện tập tin ẩn" #: kdesktop.kcfg:151 #, no-c-format msgid "" "

If you check this option, any files in your desktop directory that begin " "with a period (.) will be shown. Usually, such files contain configuration " "information, and remain hidden from view.

\\n

For example, files which " "are named \\\".directory\\\" are plain text files which contain information " "for Konqueror, such as the icon to use in displaying a directory, the order " "in which files should be sorted, etc. You should not change or delete these " "files unless you know what you are doing.

" msgstr "" "

Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin nào nằm trong thư mục màn hình nền và " "có tên tập tin bắt đầu với dấu chấm (.) sẽ được hiển thị. Bình thường, tập " "tin như vậy chứa thông tin cấu hình và còn lại bị ẩn.

\\n

Lấy thí dụ, " "tập tin có tên « .directory » là tập tin nhập thô chứa thông tin cho trình " "duyệt Mạng Konqueror, như biểu tượng nào cần dùng để ngụ ý thư mục nào và " "thứ tự tập tin. Khuyên bạn không thay đổi hay xoá bỏ tập tin kiểu này, nếu " "bạn không biết chính xác cần làm gì.

" #: kdesktop.kcfg:155 #, no-c-format msgid "Align direction" msgstr "Hướng canh" #: kdesktop.kcfg:156 #, no-c-format msgid "" "If this is enabled, icons are aligned vertically, otherwise horizontally." msgstr "" "Nếu bật, các biểu tượng được canh theo chiều dọc, nếu không thì theo chiều " "ngang." #: kdesktop.kcfg:160 #, no-c-format msgid "Icon spacing" msgstr "" #: kdesktop.kcfg:161 #, no-c-format msgid "" "

This is the minimal distance (in pixels) between the icons on your " "desktop.

" msgstr "" #: kdesktop.kcfg:165 #, no-c-format msgid "Change spacing by Ctrl+Mouse Scroll" msgstr "" #: kdesktop.kcfg:166 #, no-c-format msgid "" "

If this is enabled, you can change desktop icon spacing by pressing Ctrl " "and scrolling on the desktop background.

" msgstr "" #: kdesktop.kcfg:170 #, no-c-format msgid "Show Icon Previews For" msgstr "Hiện ô Xem thử biểu tượng cho" #: kdesktop.kcfg:171 #, no-c-format msgid "Select for which types of files you want to enable preview images." msgstr "Chọn hiển thị ảnh xem thử cho những kiểu tập tin nào." #: kdesktop.kcfg:185 #, no-c-format msgid "Sort criterion" msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp" #: kdesktop.kcfg:186 #, no-c-format msgid "" "Sets the sort criterion. Possible choices are NameCaseSensitive = 0, " "NameCaseInsensitive = 1, Size = 2, Type = 3, Date = 4." msgstr "" "Đặt tiêu chuẩn sắp xếp. Sự chọn có thể :\n" "NameCaseSensitive = 0\t\tphân biết chữ hoa/thường trong tên\n" " NameCaseInsensitive = 1\tkhông phân biết chữ hoa/thường trong tên\n" "Size = 2\t\t\t\t\tkích cỡ\n" "Type = 3\t\t\t\t\tkiểu\n" "Date = 4\t\t\t\t\tngày." #: kdesktop.kcfg:191 #, no-c-format msgid "" "Enable this to place directories in front of the sorted list, otherwise they " "are amongst the files." msgstr "" "Hãy bật điều này để hiển thị các thư mục nằm trước danh sách đã sắp xếp, nếu " "không thì chúng nằm trong các tập tin." #: kdesktop.kcfg:196 #, no-c-format msgid "Check this option if you want to keep your icons from moving." msgstr "Hãy bật điều này nếu bạn muốn ngăn cản biểu tượng di chuyển." #: kdesktop.kcfg:217 #, no-c-format msgid "Device Types to exclude" msgstr "Kiểu thiết bị cần loại trừ" #: kdesktop.kcfg:218 #, no-c-format msgid "The device types which you do not want to see on the desktop." msgstr "Các kiểu thiết bị bạn không muốn xem nằm trên màn hình nền." #: kdesktop.kcfg:231 #, no-c-format msgid "Current application's menu bar (Mac OS-style)" msgstr "Thanh trình đơn của ứng dụng hiện thời (kiểu dáng MacOS)" #: kdesktop.kcfg:232 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, applications will not have their menu bar " "attached to their own window anymore. Instead, there is one menu bar at the " "top of the screen which shows the menus of the currently active application. " "You might recognize this behavior from Mac OS." msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, ứng dụng sẽ không còn có thanh trình đơn mình được " "nối lại với cửa sổ mình. Thay vào đó, có một thanh trình đơn nằm bên trên " "màn hình mà hiển thị các trình đơn cũa ứng dụng có hoạt động hiện thời. Có " "lẽ bạn nhận diện ứng dụng này, bắt nguồn từ hệ điều hành Mac." #: kdesktop.kcfg:238 #, no-c-format msgid "Desktop menu bar" msgstr "Thanh trình đơn màn hình nền" #: kdesktop.kcfg:239 #, no-c-format msgid "" "If this option is selected, there is one menu bar at the top of the screen " "which shows the desktop menus." msgstr "" "Nếu tùy chọn này đã bật, có một thanh trình đơn nằm bên trên màn hình và " "hiển thị các trình đơn của màn hình nền." #: kdesktop.kcfg:245 #, no-c-format msgid "Enable screen saver" msgstr "Bật trình bảo vệ màn hình" #: kdesktop.kcfg:246 #, no-c-format msgid "Enables the screen saver." msgstr "Hiệu lực trình bảo vệ màn hình" #: kdesktop.kcfg:250 #, no-c-format msgid "Screen saver timeout" msgstr "Thời hạn của bảo vệ màn hình" #: kdesktop.kcfg:251 #, no-c-format msgid "Sets the seconds after which the screen saver is started." msgstr "Đặt số giây sau đó trình bảo vệ màn hình khởi chạy." #: kdesktop.kcfg:255 #, no-c-format msgid "Suspend screen saver when DPMS kicks in" msgstr "" #: kdesktop.kcfg:256 #, no-c-format msgid "" "Usually the screen saver is suspended when display power saving kicks in,\n" " as nothing can be seen on the screen anyway, obviously. However, some " "screen savers\n" " actually perform useful computations, so it is not desirable to " "suspend them." msgstr "" #: kdesktop.kcfg:313 #, no-c-format msgid "" "When enabled this restores the old style unmanaged window behavior of " "desktop locking." msgstr "" #: kdesktop.kcfg:318 #, no-c-format msgid "" "When enabled the date and time when the desktop was locked is displayed as " "an additional intrusion detection measure." msgstr "" #: kdesktop.kcfg:323 #, no-c-format msgid "" "When disabled the screensaver starts immediately when locking the desktop." msgstr "" #: kdesktop.kcfg:328 #, no-c-format msgid "" "When enabled all active windows are hidden from the screensaver, showing " "only the desktop background as a result." msgstr "" #: kdesktop.kcfg:333 #, no-c-format msgid "Hide Cancel button from the \"Desktop Session Locked\" dialog." msgstr "" #: kdesktop.kcfg:338 #, no-c-format msgid "" "When enabled, the Trinity Secure Attention Key (TSAK) system will be used to " "secure the screen locker. This requires system wide TSAK support to be " "enabled prior to use." msgstr "" #: minicli_ui.ui:172 #, no-c-format msgid "Run with realtime &scheduling" msgstr "Chạy với &kế hoạch thời gian thực" #: minicli_ui.ui:175 #, no-c-format msgid "" "Select whether realtime scheduling should be enabled for the " "application. The scheduler governs which process will run and which will " "have to wait. Two schedulers are available:\n" "
    \n" "
  • Normal: This is the standard, timesharing scheduler. It will " "divide fairly the available processing time between all processes.
  • \n" "
  • Realtime:This scheduler will run your application uninterrupted " "until it gives up the processor. This can be dangerous. An application that " "does not give up the processor might hang the system. You need root's " "password to use the scheduler.
  • \n" "
\n" "
" msgstr "" "Hãy chọn nếu khả năng kế hoạch thời gian thực nên được hiệu lực cho ứng " "dụng đó. Bộ kế hoạch điều khiển tiến trình nào sẽ chạy và điều nào sẽ phải " "đợi. Có sẵn hai bộ kế hoạch:\n" "
    \n" "
  • Chuẩn: đây là bộ kế hoạch chuẩn chia sẻ thời gian. Nó sẽ chia " "công bằng thời gian xử lý sẵn sàng cho mọi tiến trình.
  • \n" "
  • Thời gian thực:bộ kế hoạch này sẽ chạy liên tục ứng dụng cho " "đến khi nó dừng sử dụng bộ xử lý. Ứng xử này có thể là nguy hiểm: ứng dụng " "không chia sẻ bộ xử lý có thể làm cho hệ thống bị treo cứng. Bạn cần có mật " "khẩu chủ để sử dụng bộ kế hoạch.
  • \n" "
\n" "
" #: minicli_ui.ui:188 #, no-c-format msgid "Autocomplete shows available &applications" msgstr "" #: minicli_ui.ui:191 #, no-c-format msgid "" "When enabled, the system shows available applications in the " "autocompletion area.\n" "\t\t\t\t\t\t" msgstr "" #: minicli_ui.ui:200 #, no-c-format msgid "Autocomplete uses &filesystem instead of history" msgstr "" #: minicli_ui.ui:203 #, no-c-format msgid "" "This selects whether the filesystem or the past command history will be " "used for autocompletion.\n" "\t\t\t\t\t\t" msgstr "" #: minicli_ui.ui:212 #, no-c-format msgid "Autocomplete uses &both history and filesystem" msgstr "" #: minicli_ui.ui:215 #, no-c-format msgid "" "This selects whether the filesystem and the past command history will be " "used for autocompletion.\n" "\t\t\t\t\t\t" msgstr "" #: minicli_ui.ui:235 #, no-c-format msgid "User&name:" msgstr "Tên &người dùng:" #: minicli_ui.ui:241 minicli_ui.ui:370 #, no-c-format msgid "Enter the user you want to run the application as here." msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng dưới mà bạn muốn chạy ứng dụng." #: minicli_ui.ui:260 minicli_ui.ui:285 #, no-c-format msgid "Enter the password here for the user you specified above." msgstr "Hãy nhập vào đây mật khẩu của người dùng đã xác nhận trên." #: minicli_ui.ui:279 #, no-c-format msgid "Pass&word:" msgstr "&Mật khẩu :" #: minicli_ui.ui:293 #, no-c-format msgid "Run in &terminal window" msgstr "Chạy trong của sổ &thiết bị cuối" #: minicli_ui.ui:296 #, no-c-format msgid "" "Check this option if the application you want to run is a text mode " "application. The application will then be run in a terminal emulator window." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu ứng dụng bạn muốn chạy là ứng dụng kiểu chế độ nhập " "thô. Sau đó, ứng dụng sẽ chạy trong cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối." #: minicli_ui.ui:315 #, no-c-format msgid "&Priority:" msgstr "&Ưu tiên:" #: minicli_ui.ui:321 minicli_ui.ui:395 minicli_ui.ui:412 minicli_ui.ui:437 #, no-c-format msgid "" "The priority that the command will be run with can be set here. From left to " "right, it goes from low to high. The center position is the default value. " "For priorities higher than the default, you will need to provide the root " "password." msgstr "" "Ở đây bạn có thể đặt ưu tiên chạy lệnh này. Bên trái có giá trị thấp, còn " "bên phải có giá trị cao. Vị trí ở giữa là giá trị mặc định. Để đặt ưu tiên " "cao hơn giá trị mặc định, bạn cần phải nhập mật khẩu chủ." #: minicli_ui.ui:348 #, no-c-format msgid "Run with a &different priority" msgstr "Chạy với ưu tiên &khác" #: minicli_ui.ui:351 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run the application with a different " "priority. A higher priority tells the operating system to give more " "processing time to your application." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với ưu tiên khác. Ưu tiên " "cao hơn báo hệ điều hành cho ứng dụng có thời gian xử lý thêm." #: minicli_ui.ui:392 #, no-c-format msgid "Low" msgstr "Thấp" #: minicli_ui.ui:406 #, no-c-format msgid "High" msgstr "Cao" #: minicli_ui.ui:447 #, no-c-format msgid "Run as a different &user" msgstr "Chạy với tư cách người d&ùng khác" #: minicli_ui.ui:450 #, no-c-format msgid "" "Check this option if you want to run the application with a different user " "id. Every process has a user id associated with it. This id code determines " "file access and other permissions. The password of the user is required to " "do this." msgstr "" "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng với mã nhận diện người dùng " "(UID) khác. Mỗi tiến trình có mã UID tương ứng. Mã UID này quyết định quyền " "truy cập tập tin và quyền hạn khác. Thao tác này cần thiết mật khẩu của " "người dùng đó." #: minicli_ui.ui:506 #, no-c-format msgid "Com&mand:" msgstr "&Lệnh:" #: minicli_ui.ui:512 minicli_ui.ui:553 #, fuzzy, no-c-format msgid "" "Enter the command you wish to execute or the address of the resource you " "want to open. This can be a remote URL like \"www.trinitydesktop.org\" or a " "local one like \"~/.tderc\"." msgstr "" "Hãy nhập lệnh bạn muốn thực hiện hay địa chỉ của tài nguyên bạn muốn mở. Nó " "có thể là địa chỉ Mạng ở xa, như « www.kde.org » hay địa chỉ cục bộ như « ~/." "tderc »." #: minicli_ui.ui:569 #, no-c-format msgid "" "Enter the name of the application you want to run or the URL you want to view" msgstr "Hãy nhập tên của ứng dụng bạn muốn chạy, hay địa chỉ Mạng bạn muốn xem" #, fuzzy #~ msgid "Information" #~ msgstr "Địa điểm" #~ msgid "Disable screen saver during presentation or TV" #~ msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình trong trình diễn hay TV" #~ msgid "" #~ "Enable this option if you want to disable the screen saver while watching " #~ "TV or movies." #~ msgstr "" #~ "Chọn điều này để vô hiệu hóa trình bảo vệ màn hình trong khi bạn xem TV " #~ "hay phim."