# Vietnamese translation for CUPSd Conf. # Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese. # Clytie Siddall , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: cupsdconf\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n" "PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:00+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: addressdialog.cpp:30 msgid "ACL Address" msgstr "Địa chỉ ACL" #: addressdialog.cpp:36 browsedialog.cpp:42 msgid "Allow" msgstr "Cho phép" #: addressdialog.cpp:37 browsedialog.cpp:43 msgid "Deny" msgstr "Từ chối" #: addressdialog.cpp:39 browsedialog.cpp:47 msgid "Type:" msgstr "Kiểu :" #: addressdialog.cpp:40 portdialog.cpp:43 msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" #: browsedialog.cpp:41 msgid "Send" msgstr "Gởi" #: browsedialog.cpp:44 msgid "Relay" msgstr "Tiếp lại" #: browsedialog.cpp:45 msgid "Poll" msgstr "Thăm dò" #: browsedialog.cpp:48 msgid "From:" msgstr "Từ :" #: browsedialog.cpp:49 msgid "To:" msgstr "Cho :" #: browsedialog.cpp:62 msgid "Browse Address" msgstr "Duyệt địa chỉ" #: cupsdbrowsingpage.cpp:37 msgid "Browsing" msgstr "Duyệt" #: cupsdbrowsingpage.cpp:38 msgid "Browsing Settings" msgstr "Thiết lập duyệt" #: cupsdbrowsingpage.cpp:44 msgid "Use browsing" msgstr "Dùng duyệt" #: cupsdbrowsingpage.cpp:49 msgid "Implicit classes" msgstr "Hạng ngầm" #: cupsdbrowsingpage.cpp:50 msgid "Hide implicit members" msgstr "Ẩn bộ phạn ngầm" #: cupsdbrowsingpage.cpp:51 msgid "Use short names" msgstr "Dùng tên ngắn" #: cupsdbrowsingpage.cpp:52 msgid "Use \"any\" classes" msgstr "Dùng hạng « bất kỳ »" #: cupsdbrowsingpage.cpp:54 locationdialog.cpp:66 msgid "Allow, Deny" msgstr "Cho phép, Từ chối" #: cupsdbrowsingpage.cpp:55 locationdialog.cpp:67 msgid "Deny, Allow" msgstr "Từ chối, Cho phép" #: cupsdbrowsingpage.cpp:61 cupsdbrowsingpage.cpp:64 cupsdnetworkpage.cpp:53 #: cupsdnetworkpage.cpp:61 msgid " sec" msgstr " giây" #: cupsdbrowsingpage.cpp:66 msgid "Browse port:" msgstr "Cổng duyệt:" #: cupsdbrowsingpage.cpp:67 msgid "Browse interval:" msgstr "Khoảng duyệt:" #: cupsdbrowsingpage.cpp:68 msgid "Browse timeout:" msgstr "Thời hạn duyệt:" #: cupsdbrowsingpage.cpp:69 msgid "Browse addresses:" msgstr "Địa chỉ duyệt:" #: cupsdbrowsingpage.cpp:70 msgid "Browse order:" msgstr "Thứ tự duyệt:" #: cupsdbrowsingpage.cpp:71 msgid "Browse options:" msgstr "Tùy chọn duyệt:" #: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:870 cupsdconf.cpp:886 #, fuzzy msgid "" "_: Base\n" "Root" msgstr "" "_: Base\n" "Gốc" #: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:867 cupsdconf.cpp:888 msgid "All printers" msgstr "Mọi máy in" #: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:868 cupsdconf.cpp:889 msgid "All classes" msgstr "Mọi hạng" #: cupsdconf.cpp:847 cupsdconf.cpp:869 cupsdconf.cpp:891 msgid "Print jobs" msgstr "Công việc in" #: cupsdconf.cpp:848 cupsdconf.cpp:866 cupsdconf.cpp:887 msgid "Administration" msgstr "Quản trị" #: cupsdconf.cpp:849 cupsdconf.cpp:876 cupsdconf.cpp:879 cupsdconf.cpp:900 msgid "Class" msgstr "Hạng" #: cupsdconf.cpp:850 cupsdconf.cpp:871 cupsdconf.cpp:874 cupsdconf.cpp:894 msgid "Printer" msgstr "Máy in" #: cupsdconf.cpp:890 msgid "Root" msgstr "Người chủ" #: cupsddialog.cpp:128 msgid "Short Help" msgstr "Trợ giúp ngắn" #: cupsddialog.cpp:141 msgid "CUPS Server Configuration" msgstr "Cấu hình máy phục vụ CUPS" #: cupsddialog.cpp:188 msgid "Error while loading configuration file!" msgstr "• Gặp lỗi khi tải tập tin cấu hình. •" #: cupsddialog.cpp:188 cupsddialog.cpp:207 cupsddialog.cpp:268 #: cupsddialog.cpp:323 msgid "CUPS Configuration Error" msgstr "Lỗi cấu hình CUPS" #: cupsddialog.cpp:197 msgid "" "Some options were not recognized by this configuration tool. They will be left " "untouched and you won't be able to change them." msgstr "" "Công cụ cấu hình này không nhận diện một số tùy chọn. Như thế thì chúng sẽ " "không được đặt và bạn sẽ không thể thay đổi chúng." #: cupsddialog.cpp:199 msgid "Unrecognized Options" msgstr "Tùy chọn không được nhận diện" #: cupsddialog.cpp:219 msgid "Unable to find a running CUPS server" msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ CUPS đang chạy" #: cupsddialog.cpp:228 msgid "Unable to restart CUPS server (pid = %1)" msgstr "Không thể khởi chạy lại máy phục vụ CUPS (pid = %1)" #: cupsddialog.cpp:249 msgid "" "Unable to retrieve configuration file from the CUPS server. You probably don't " "have the access permissions to perform this operation." msgstr "" "Không thể lấy tập tin cấu hình từ máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có " "quyền truy cập để thực hiện thao tác này." #: cupsddialog.cpp:259 msgid "Internal error: file '%1' not readable/writable!" msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin « %1 » không có khả năng đọc/ghi. •" #: cupsddialog.cpp:262 msgid "Internal error: empty file '%1'!" msgstr "• Lỗi nội bộ : tập tin rỗng « %1 ». •" #: cupsddialog.cpp:280 msgid "" "The config file has not been uploaded to the CUPS server. The daemon will not " "be restarted." msgstr "" "Tập tin cấu hình chưa được tải lên máy phục vụ CUPS. Như thế thì trình nền sẽ " "không được khởi chạy lại." #: cupsddialog.cpp:284 msgid "" "Unable to upload the configuration file to CUPS server. You probably don't have " "the access permissions to perform this operation." msgstr "" "Không thể tải tập tin cấu hình lên máy phục vụ CUPS. Rất có thể là bạn không có " "quyền truy cập để thực hiện thao tác này." #: cupsddialog.cpp:287 msgid "CUPS configuration error" msgstr "Lỗi cấu hình CUPS" #: cupsddialog.cpp:318 #, c-format msgid "Unable to write configuration file %1" msgstr "Không thể ghi tập tin cấu hình « %1 »." #: cupsddirpage.cpp:34 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: cupsddirpage.cpp:35 msgid "Folders Settings" msgstr "Thiết lập thư mục" #: cupsddirpage.cpp:46 msgid "Data folder:" msgstr "Thư mục dữ liệu :" #: cupsddirpage.cpp:47 msgid "Document folder:" msgstr "Thư mục tài liệu :" #: cupsddirpage.cpp:48 msgid "Font path:" msgstr "Đường dẫn phông chữ :" #: cupsddirpage.cpp:49 msgid "Request folder:" msgstr "Thư mục yêu cầu :" #: cupsddirpage.cpp:50 msgid "Server binaries:" msgstr "Nhị phân máy phục vụ :" #: cupsddirpage.cpp:51 msgid "Server files:" msgstr "Tập tin máy phục vụ :" #: cupsddirpage.cpp:52 msgid "Temporary files:" msgstr "Tập tin tạm:" #: cupsdfilterpage.cpp:36 msgid "Filter" msgstr "Lọc" #: cupsdfilterpage.cpp:37 msgid "Filter Settings" msgstr "Thiết lập lọc" #: cupsdfilterpage.cpp:46 cupsdjobspage.cpp:47 cupsdjobspage.cpp:49 #: cupsdjobspage.cpp:52 cupsdnetworkpage.cpp:52 cupsdnetworkpage.cpp:60 #: sizewidget.cpp:39 msgid "Unlimited" msgstr "Vô hạn" #: cupsdfilterpage.cpp:49 msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: cupsdfilterpage.cpp:50 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: cupsdfilterpage.cpp:51 msgid "RIP cache:" msgstr "Bộ nhớ tạm RIP:" #: cupsdfilterpage.cpp:52 msgid "Filter limit:" msgstr "Giới hạn lọc:" #: cupsdjobspage.cpp:34 msgid "Jobs" msgstr "Công việc" #: cupsdjobspage.cpp:35 msgid "Print Jobs Settings" msgstr "Thiết lập công việc máy in" #: cupsdjobspage.cpp:38 msgid "Preserve job history" msgstr "Bảo tồn lược sử công việc" #: cupsdjobspage.cpp:39 msgid "Preserve job files" msgstr "Bảo tồn tập tin công việc" #: cupsdjobspage.cpp:40 msgid "Auto purge jobs" msgstr "Tự động tẩy công việc" #: cupsdjobspage.cpp:55 msgid "Max jobs:" msgstr "Công việc tối đa:" #: cupsdjobspage.cpp:56 msgid "Max jobs per printer:" msgstr "Công việc tối đa cho mỗi máy in:" #: cupsdjobspage.cpp:57 msgid "Max jobs per user:" msgstr "Công việc tối đa cho mỗi người dùng:" #: cupsdlogpage.cpp:36 msgid "Log" msgstr "Bản ghi" #: cupsdlogpage.cpp:37 msgid "Log Settings" msgstr "Thiết lập ghi lưu" #: cupsdlogpage.cpp:46 msgid "Detailed Debugging" msgstr "Gỡ lỗi chi tiết" #: cupsdlogpage.cpp:47 msgid "Debug Information" msgstr "Thông tin gỡ lỗi" #: cupsdlogpage.cpp:48 msgid "General Information" msgstr "Thông tin chung" #: cupsdlogpage.cpp:49 msgid "Warnings" msgstr "Cảnh báo" #: cupsdlogpage.cpp:50 msgid "Errors" msgstr "Lỗi" #: cupsdlogpage.cpp:51 msgid "No Logging" msgstr "Không ghi lưu" #: cupsdlogpage.cpp:58 msgid "Access log:" msgstr "Bản ghi truy cập:" #: cupsdlogpage.cpp:59 msgid "Error log:" msgstr "Bản ghi lỗi :" #: cupsdlogpage.cpp:60 msgid "Page log:" msgstr "Bản ghi trang:" #: cupsdlogpage.cpp:61 msgid "Max log size:" msgstr "Cỡ bản ghi tối đa:" #: cupsdlogpage.cpp:62 msgid "Log level:" msgstr "Cấp ghi lưu :" #: cupsdnetworkpage.cpp:38 msgid "Network" msgstr "mạng" #: cupsdnetworkpage.cpp:39 msgid "Network Settings" msgstr "Thiết lập mạng" #: cupsdnetworkpage.cpp:42 msgid "Keep alive" msgstr "Giữ sống" #: cupsdnetworkpage.cpp:65 msgid "Double" msgstr "Đôi" #: cupsdnetworkpage.cpp:67 msgid "Hostname lookups:" msgstr "Việc tra tìm tên máy:" #: cupsdnetworkpage.cpp:68 msgid "Keep-alive timeout:" msgstr "Thời hạn giữ sống:" #: cupsdnetworkpage.cpp:69 msgid "Max clients:" msgstr "Số ứng dụng khách tối đa:" #: cupsdnetworkpage.cpp:70 msgid "Max request size:" msgstr "Cỡ yêu cầu tối đa:" #: cupsdnetworkpage.cpp:71 msgid "Client timeout:" msgstr "Thời hạn ứng dụng khách:" #: cupsdnetworkpage.cpp:72 msgid "Listen to:" msgstr "Lắng nghe:" #: cupsdsecuritypage.cpp:38 msgid "Security" msgstr "Bảo mật" #: cupsdsecuritypage.cpp:39 msgid "Security Settings" msgstr "Thiết lập bảo mật" #: cupsdsecuritypage.cpp:49 msgid "Remote root user:" msgstr "Người dùng chủ từ xa:" #: cupsdsecuritypage.cpp:50 msgid "System group:" msgstr "Nhóm hệ thống:" #: cupsdsecuritypage.cpp:51 msgid "Encryption certificate:" msgstr "Chứng nhận mật mã:" #: cupsdsecuritypage.cpp:52 msgid "Encryption key:" msgstr "Khoá mật mã:" #: cupsdsecuritypage.cpp:53 msgid "Locations:" msgstr "Địa điểm:" #: cupsdsecuritypage.cpp:128 msgid "" "This location is already defined. Do you want to replace the existing one?" msgstr "" "Địa điểm này đã được định nghĩa. Bạn có muốn thay thế điều tồn tại không?" #: cupsdserverpage.cpp:43 msgid "Server" msgstr "Máy phục vụ" #: cupsdserverpage.cpp:44 msgid "Server Settings" msgstr "Thiết lập máy phục vụ" #: cupsdserverpage.cpp:55 msgid "Allow overrides" msgstr "Cho phép đè" #: cupsdserverpage.cpp:57 locationdialog.cpp:49 locationdialog.cpp:53 msgid "None" msgstr "Không có" #: cupsdserverpage.cpp:58 msgid "Classified" msgstr "Được phân loại" #: cupsdserverpage.cpp:59 msgid "Confidential" msgstr "Tin tưởng" #: cupsdserverpage.cpp:60 msgid "Secret" msgstr "Bí mật" #: cupsdserverpage.cpp:61 msgid "Top Secret" msgstr "Tối mật" #: cupsdserverpage.cpp:62 msgid "Unclassified" msgstr "Chưa phân loại" #: cupsdserverpage.cpp:63 msgid "Other" msgstr "Khác" #: cupsdserverpage.cpp:83 msgid "Server name:" msgstr "Tên máy phục vụ :" #: cupsdserverpage.cpp:84 msgid "Server administrator:" msgstr "Quản trị máy phục vụ :" #: cupsdserverpage.cpp:85 msgid "Classification:" msgstr "Phân loại:" #: cupsdserverpage.cpp:86 msgid "Default character set:" msgstr "Bộ ký tự mặc định:" #: cupsdserverpage.cpp:87 msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" #: cupsdserverpage.cpp:88 msgid "Printcap file:" msgstr "Tập tin printcap:" #: cupsdserverpage.cpp:89 msgid "Printcap format:" msgstr "Dạng thức printcap:" #: cupsdsplash.cpp:31 msgid "Welcome to the CUPS Server Configuration Tool" msgstr "Chào mừng bạn dùng công cụ cấu hình máy phục vụ CUPS." #: cupsdsplash.cpp:32 msgid "Welcome" msgstr "Chúc mừng bạn" #: cupsdsplash.cpp:49 msgid "" "

This tool will help you to configure graphically the server of the CUPS " "printing system. The available options are grouped into sets of related topics " "and can be accessed quickly through the icon view located on the left. Each " "option has a default value that is shown if it has not been previously set. " "This default value should be OK in most cases.

" "
" "

You can access a short help message for each option using either the '?' " "button in the the title bar, or the button at the bottom of this dialog.

" msgstr "" "

Công cụ này sẽ giúp đỡ bạn cấu hình một cách đồ họa máy phục vụ của hệ thống " "in CUPS. Những tùy chọn sẵn sàng được nhóm lại theo chủ đề liên quan, và có thể " "được truy cập nhanh trong khung xem biểu tượng bên trái. Mỗi tùy chọn có giá " "trị mặc định được hiển thị, nếu nó chưa đặt. Giá trị mặc định này nên thích hợp " "trong hậu hết trường hợp.

" "
" "

Bạn có thể truy cập một thông điệp trợ giúp ngắn cho mỗi tùy chọn, bằng cách " "bấm hoặc cái nút dấu hỏi « ? » trên thanh tiêu đề, hoặc cái nút dưới hộp thoại " "này.

" #: editlist.cpp:33 msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: editlist.cpp:34 msgid "Edit..." msgstr "Hiệu chỉnh..." #: editlist.cpp:36 msgid "Default List" msgstr "Danh sách mặc định" #: locationdialog.cpp:50 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: locationdialog.cpp:51 msgid "Digest" msgstr "Bản tóm tắt" #: locationdialog.cpp:54 msgid "User" msgstr "Người dùng" #: locationdialog.cpp:55 msgid "System" msgstr "Hệ thống" #: locationdialog.cpp:56 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: locationdialog.cpp:58 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: locationdialog.cpp:59 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: locationdialog.cpp:60 msgid "Required" msgstr "Cần thiết" #: locationdialog.cpp:61 msgid "If Requested" msgstr "Nếu yêu cầu" #: locationdialog.cpp:63 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: locationdialog.cpp:64 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: locationdialog.cpp:72 msgid "Resource:" msgstr "Tài nguyên" #: locationdialog.cpp:73 msgid "Authentication:" msgstr "Xác thực:" #: locationdialog.cpp:74 msgid "Class:" msgstr "Hạng:" #: locationdialog.cpp:75 msgid "Names:" msgstr "Tên:" #: locationdialog.cpp:76 msgid "Encryption:" msgstr "Mật mã:" #: locationdialog.cpp:77 msgid "Satisfy:" msgstr "Thỏa mãn:" #: locationdialog.cpp:78 msgid "ACL order:" msgstr "Thứ tự ACL:" #: locationdialog.cpp:79 msgid "ACL addresses:" msgstr "Địa chỉ ACL:" #: locationdialog.cpp:100 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #: main.cpp:29 msgid "Configuration file to load" msgstr "Tập tin cấu hình cần tải" #: main.cpp:36 main.cpp:37 msgid "A CUPS configuration tool" msgstr "Một công cụ cấu hình CUPS" #: portdialog.cpp:41 msgid "Use SSL encryption" msgstr "Dùng mật mã SSL" #: portdialog.cpp:44 msgid "Port:" msgstr "Cổng:" #: portdialog.cpp:55 msgid "Listen To" msgstr "Lắng nghe" #: sizewidget.cpp:34 msgid "KB" msgstr "KB" #: sizewidget.cpp:35 msgid "MB" msgstr "MB" #: sizewidget.cpp:36 msgid "GB" msgstr "GB" #: sizewidget.cpp:37 msgid "Tiles" msgstr "Tile" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Server name (ServerName)\n" #~ "

\n" #~ "The hostname of your server, as advertised to the world.\n" #~ "By default CUPS will use the hostname of the system.

\n" #~ "

\n" #~ "To set the default server used by clients, see the client.conf file.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: myhost.domain.com

\n" #~ msgstr "" #~ "Tên máy phục vụ (ServerName)\n" #~ "

\n" #~ "Tên máy của máy phục vụ của bạn, như được hiển thị cho thế giới xem.\n" #~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng tên máy của hệ thống.

\n" #~ "

\n" #~ "Để đặt máy phục vụ mặc định do ứng dụng khách dùng, hãy xem tập tin <client-conf>.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: máy_tôi.miền.com

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Server administrator (ServerAdmin)\n" #~ "

\n" #~ "The email address to send all complaints or problems to.\n" #~ "By default CUPS will use \"root@hostname\".

\n" #~ "

\n" #~ "ex: root@myhost.com

\n" #~ msgstr "" #~ "Quản trị máy phục vụ (ServerAdmin)\n" #~ "

\n" #~ "Địa chỉ thư điện tử nơi cần gởi các câu hỏi hay vấn đề.\n" #~ "Mặc định là CUPS sẽ dùng <root@tên_máy>.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: root@máy_tôi.com

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Access log (AccessLog)\n" #~ "

\n" #~ "The access log file; if this does not start with a leading /\n" #~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" #~ "\"/var/log/cups/access_log\".

\n" #~ "

\n" #~ "You can also use the special name syslog to send the output to the\n" #~ "syslog file or daemon.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /var/log/cups/access_log

\n" #~ msgstr "" #~ "Bản ghi truy cập (AccessLog)\n" #~ "

\n" #~ "Tập tin ghi lưu truy cập; nếu nó không phải bắt đầu với một dấu chéo /\n" #~ "đi trước, giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ (ServerRoot). Mặc định là\n" #~ "</var/log/cups/access_log>.

\n" #~ "

\n" #~ "Bạn cũng có thể sử dụng tên đặc biệt syslog (bản ghi hệ thống)\n" #~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /var/log/cups/access_log

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Data directory (DataDir)\n" #~ "

\n" #~ "The root directory for the CUPS data files.\n" #~ "By default /usr/share/cups.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /usr/share/cups

\n" #~ msgstr "" #~ "Thư mục dữ liệu (DataDir)\n" #~ "

\n" #~ "Thư mục gốc cho các tập tin dữ liệu CUPS.\n" #~ "Mặc định là </usr/share/cups>.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /usr/share/cups

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Default character set (DefaultCharset)\n" #~ "

\n" #~ "The default character set to use. If not specified,\n" #~ "defaults to utf-8. Note that this can also be overridden in\n" #~ "HTML documents...

\n" #~ "

\n" #~ "ex: utf-8

\n" #~ msgstr "" #~ "Bộ ký tự mặc định (DefaultCharset)\n" #~ "

\n" #~ "Bộ ký tự mặc định cần làm. Nếu chưa ghi rõ, mặc định là UTF-8.\n" #~ "Ghi chú rằng cũng có thể ghi đè lên nó trong tài liệu HTML\n" #~ "[Khuyên bạn luôn luôn dùng UTF-8 cho Việt ngữ.]

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: utf-8

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Default language (DefaultLanguage)\n" #~ "

\n" #~ "The default language if not specified by the browser.\n" #~ "If not specified, the current locale is used.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: en

\n" #~ msgstr "" #~ "Ngôn ngữ mặc định (DefaultLanguage)\n" #~ "

\n" #~ "Ngôn ngữ mặc định, nếu bộ duyệt không ghi rõ.\n" #~ "Nếu chưa ghi rõ, dùng miền địa phương hiện có.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: vi

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Document directory (DocumentRoot)\n" #~ "

\n" #~ "The root directory for HTTP documents that are served.\n" #~ "By default the compiled-in directory.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /usr/share/cups/doc

\n" #~ msgstr "" #~ "Thư mục tài liệu (DocumentRoot)\n" #~ "

\n" #~ "Thư mục gốc của tài liệu HTML được phục vụ.\n" #~ "Mặc định nó là thư mục nơi biên dịch tài liệu.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /usr/share/cups/doc

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Error log (ErrorLog)\n" #~ "

\n" #~ "The error log file; if this does not start with a leading /\n" #~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" #~ "\"/var/log/cups/error_log\".

\n" #~ "

\n" #~ "You can also use the special name syslog to send the output to the\n" #~ "syslog file or daemon.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /var/log/cups/error_log

\n" #~ msgstr "" #~ "Bản ghi lỗi (ErrorLog)\n" #~ "

\n" #~ "Tập tin ghi lưu lỗi. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" #~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" #~ "</var/log/cups/error_log>.

\n" #~ "

\n" #~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt syslog (bản ghi hệ thống)\n" #~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /var/log/cups/error_log

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Font path (FontPath)\n" #~ "

\n" #~ "The path to locate all font files (currently only for pstoraster).\n" #~ "By default /usr/share/cups/fonts.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /usr/share/cups/fonts

\n" #~ msgstr "" #~ "Đường dẫn phông chữ (FontPath)\n" #~ "

\n" #~ "Đường dẫn đến các phông chữ (hiện thời chỉ tới pstoraster).\n" #~ "Mặc định là </usr/share/cups/fonts>.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /usr/share/cups/fonts

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Log level (LogLevel)\n" #~ "

\n" #~ "Controls the number of messages logged to the ErrorLog\n" #~ "file and can be one of the following:

\n" #~ "
    \n" #~ "
  • debug2: Log everything.
  • \n" #~ "
  • debug: Log almost everything.
  • \n" #~ "
  • info: Log all requests and state changes.
  • \n" #~ "
  • warn: Log errors and warnings.
  • \n" #~ "
  • error: Log only errors.
  • \n" #~ "
  • none: Log nothing.
  • \n" #~ "

\n" #~ "ex: info

\n" #~ msgstr "" #~ "Cấp bản ghi (LogLevel)\n" #~ "

\n" #~ "Điều khiển số thông điệp được ghi lưu vào tập tin ghi lưu lỗi.\n" #~ "Giá trị có thể:

\n" #~ "
    \n" #~ "
  • debug2: Ghi lưu tất cả (_gỡ lỗi 2_).
  • \n" #~ "
  • debug: Ghi lưu gần tất cả (_gỡ lỗi_).
  • \n" #~ "
  • info: Ghi lưu tất cả các yêu cầu và việc thay đổi tính trạng (_thông tin_).
  • \n" #~ "
  • warn: Ghi lưu các lỗi và _cảnh báo_ đều..
  • \n" #~ "
  • error: Ghi lưu chỉ _lỗi_ thôi.
  • \n" #~ "
  • none: _Không_ ghi lưu _gì_.
  • \n" #~ "

\n" #~ "v.d.: info

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Max log size (MaxLogSize)\n" #~ "

\n" #~ "Controls the maximum size of each log file before they are\n" #~ "rotated. Defaults to 1048576 (1MB). Set to 0 to disable log rotating.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 1048576

\n" #~ msgstr "" #~ "Kích cỡ bản ghi tối đa (MaxLogSize)\n" #~ "

\n" #~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của mỗi tập tin bản ghi, trước khi xoay.\n" #~ "Mặc định là 1048576 (1MB). Hãy đặt là 0 để tắt xoay bản ghi.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 1048576

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Page log (PageLog)\n" #~ "

\n" #~ "The page log file; if this does not start with a leading /\n" #~ "then it is assumed to be relative to ServerRoot. By default set to\n" #~ "\"/var/log/cups/page_log\".

\n" #~ "

\n" #~ "You can also use the special name syslog to send the output to the\n" #~ "syslog file or daemon.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /var/log/cups/page_log

\n" #~ msgstr "" #~ "Bản ghi trang (PageLog)\n" #~ "

\n" #~ "Tập tin ghi lưu trang. Nếu nó không bắt đầu với một dấu chéo / đi trước,\n" #~ "giả sử nó cân xứng với gốc của máy phục vụ. Mặc định là\n" #~ "</var/log/cups/page_log>.

\n" #~ "

\n" #~ "Bản cũng có thể sử dụng tên đặc biệt syslog (bản ghi hệ thống)\n" #~ "để gởi dữ liệu xuất ra tập tin bản ghi hệ thống hay trình nền.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /var/log/cups/page_log

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Preserve job history (PreserveJobHistory)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to preserve the job history after a\n" #~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is Yes.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: Yes

\n" #~ msgstr "" #~ "Bảo tồn lược sử công việc (PreserveJobHistory)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn lược sử công việc sau khi nó\n" #~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « Yes » (Có).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: Yes

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Preserve job files (PreserveJobFiles)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to preserve the job files after a\n" #~ "job is completed, canceled, or stopped. Default is No.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: No

\n" #~ msgstr "" #~ "Bảo tồn tập tin công việc (PreserveJobFiles)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tắt khả năng bảo tồn các tập tin của công việc sau khi nó\n" #~ "làm xong, bị thôi hay bị dừng. Mặc định là « No » (Không).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: No

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Printcap file (Printcap)\n" #~ "

\n" #~ "The name of the printcap file. Default is no filename.\n" #~ "Leave blank to disable printcap file generation.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /etc/printcap

\n" #~ msgstr "" #~ "Tập tin Printcap (Printcap)\n" #~ "

\n" #~ "Tên tập tin printcap. Mặc định là không có tên tập tin.\n" #~ "Bở trống để tắt khả năng tạo ra tập tin printcap.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /etc/printcap

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Request directory (RequestRoot)\n" #~ "

\n" #~ "The directory where request files are stored.\n" #~ "By default /var/spool/cups.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /var/spool/cups

\n" #~ msgstr "" #~ "Thư mục yêu cầu (RequestRoot)\n" #~ "

\n" #~ "Thư mục nơi lưu các tập tin yêu cầu.\n" #~ "Mặc định là </var/spool/cups>.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /var/spool/cups

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Remote root user (RemoteRoot)\n" #~ "

\n" #~ "The name of the user assigned to unauthenticated accesses\n" #~ "from remote systems. By default \"remroot\".

\n" #~ "

\n" #~ "ex: remroot

\n" #~ msgstr "" #~ "Người dùng chủ từ xa (RemoteRoot)\n" #~ "

\n" #~ "Tên của người dùng được gán cho việc truy cập không có xác thực\n" #~ "từ hệ thống ở xa. Mặc định là « remroot ».

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: remroot

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Server binaries (ServerBin)\n" #~ "

\n" #~ "The root directory for the scheduler executables.\n" #~ "By default /usr/lib/cups or /usr/lib32/cups (IRIX 6.5).

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /usr/lib/cups

\n" #~ msgstr "" #~ "Nhị phân máy phục vụ (ServerBin)\n" #~ "

\n" #~ "Thư mục chứa các tập tin chạy được của bộ lập lịch.\n" #~ "Mặc định là </usr/lib/cups> hay </usr/lib32/cups> (IRIX 6.5).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /usr/lib/cups

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Server files (ServerRoot)\n" #~ "

\n" #~ "The root directory for the scheduler.\n" #~ "By default /etc/cups.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /etc/cups

\n" #~ msgstr "" #~ "Tập tin của máy phục vụ (ServerRoot)\n" #~ "

\n" #~ "Thư mục gốc của bộ lập lịch.\n" #~ "Mặc định là </etc/cups>.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /etc/cups

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "User (User)\n" #~ "

\n" #~ "The user the server runs under. Normally this\n" #~ "must be lp, however you can configure things for another user\n" #~ "as needed.

\n" #~ "

\n" #~ "Note: the server must be run initially as root to support the\n" #~ "default IPP port of 631. It changes users whenever an external\n" #~ "program is run...

\n" #~ "

\n" #~ "ex: lp

\n" #~ msgstr "" #~ "Người dùng (User)\n" #~ "

\n" #~ "Người dùng dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là lp,\n" #~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho người dùng khác nếu cần thiết.

\n" #~ "

\n" #~ "Ghi chú : máy phục vụ phải chạy đầu tiên với tư cách người chủ (root)\n" #~ "để hỗ trợ cổng IPP mặc định (631). Nó chuyển đổi người dùng khi nào\n" #~ "chương trình bên ngoài có chạy...

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: lp

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Group (Group)\n" #~ "

\n" #~ "The group the server runs under. Normally this\n" #~ "must be sys, however you can configure things for another\n" #~ "group as needed.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: sys

\n" #~ msgstr "" #~ "Nhóm (Group)\n" #~ "

\n" #~ "Nhóm dưới mà máy phục vụ chạy. Giá trị chuẩn là sys,\n" #~ "nhưng bạn có thể cấu hình cho nhóm khác nếu cần thiết.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: sys

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "RIP cache (RIPCache)\n" #~ "

\n" #~ "The amount of memory that each RIP should use to cache\n" #~ "bitmaps. The value can be any real number followed by \"k\" for\n" #~ "kilobytes, \"m\" for megabytes, \"g\" for gigabytes, or \"t\" for tiles\n" #~ "(1 tile = 256x256 pixels). Defaults to \"8m\" (8 megabytes).

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 8m

\n" #~ msgstr "" #~ "Bộ nhớ tạm RIP (RIPCache)\n" #~ "

\n" #~ "Số lượng bộ nhớ mà mỗi RIP nên dùng để lưu tạm các sơ đồ bit.\n" #~ "Giá trị có thể là bất cứ số thật nào, có chữ đơn theo để ngụ ý đơn vị :\n" #~ " • k\t\t(kilô-byte)\n" #~ " • m\t\t(mega-byte)\n" #~ " • g\t\t(giga-byte)\n" #~ " • t\t\t(tile: 1 tile = 256x256 điểm ảnh)\n" #~ "Mặc định là « 8m » (8 mega-byte).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 8m

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Temporary files (TempDir)\n" #~ "

\n" #~ "The directory to put temporary files in. This directory must be\n" #~ "writable by the user defined above! Defaults to \"/var/spool/cups/tmp\" or\n" #~ "the value of the TMPDIR environment variable.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /var/spool/cups/tmp

\n" #~ msgstr "" #~ "Tập tin tạm thời (TempDir)\n" #~ "

\n" #~ "Thư mục nơi cần để các tập tin tạm thời. Thư mục nào phải có phép\n" #~ "người dùng xác định trước ghi vào nó. Mặc định là\n" #~ "</var/spool/cups/tmp> hay giá trị của biến môi trường TMPDIR.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /var/spool/cups/tmp

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Filter limit (FilterLimit)\n" #~ "

\n" #~ "Sets the maximum cost of all job filters that can be run\n" #~ "at the same time. A limit of 0 means no limit. A typical job may need\n" #~ "a filter limit of at least 200; limits less than the minimum required\n" #~ "by a job force a single job to be printed at any time.

\n" #~ "

\n" #~ "The default limit is 0 (unlimited).

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 200

\n" #~ msgstr "" #~ "Giới hạn lọc (FilterLimit)\n" #~ "

\n" #~ "Đặt số lượng tối đa của mọi bộ lọc công việc có thể chạy đồng thời.\n" #~ "Giới hạn 0 là vô hạn. Một công việc thường có thể cần giới hạn lọc\n" #~ "ít nhất 200; giới hạn nhỏ hơn số lượng tối thiểu cần thiết cho\n" #~ "công việc nào thì buộc in (giờ nào) chỉ một công việc riêng lẻ thôi.

\n" #~ "

\n" #~ "Giới hạn mặc định là 0 (vô hạn).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 200

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Listen to (Port/Listen)\n" #~ "

\n" #~ "Ports/addresses that are listened to. The default port 631 is reserved\n" #~ "for the Internet Printing Protocol (IPP) and is what is used here.

\n" #~ "

\n" #~ "You can have multiple Port/Listen lines to listen to more than one\n" #~ "port or address, or to restrict access.

\n" #~ "

\n" #~ "Note: Unfortunately, most web browsers don't support TLS or HTTP Upgrades\n" #~ "for encryption. If you want to support web-based encryption you will\n" #~ "probably need to listen on port 443 (the \"HTTPS\" port...).

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 631, myhost:80, 1.2.3.4:631

\n" #~ msgstr "" #~ "Lắng nghe (Port/Listen)\n" #~ "

\n" #~ "Các cổng/địa chỉ nơi cần lắng nghe. Cổng mặc định 631 được dành\n" #~ "riêng cho giao thức in Mạng (IPP) và các giá trị được nhập vào đây.

\n" #~ "

\n" #~ "Bạn có thể đặt nhiều dòng Cổng/Lắng nghe, để lắng nghe\n" #~ "nhiều cổng/địa chỉ, hoặc để giới hạn truy cập.

\n" #~ "

\n" #~ "Ghi chú : rất tiếc là phần lớn bộ duyệt Mạng chưa hỗ trợ việc cập nhật\n" #~ "kiểu TLS or HTTP cho sự mật mã. Nếu bạn muốn hỗ trợ sự mật mã đựa\n" #~ "vào Mạng, bạn rất có thể sẽ cần phải lắng nghe cổng 443 (cổng « https »).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 631, máy_tôi:80, 1.2.3.4:631

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Hostname lookups (HostNameLookups)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to do lookups on IP addresses to get a\n" #~ "fully-qualified hostname. This defaults to Off for performance reasons...

\n" #~ "

\n" #~ "ex: On

\n" #~ msgstr "" #~ "Tra tìm tên máy (HostNameLookups)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tắt khả năng tra tìm địa chỉ IP để được tên máy có khả năng đầy đủ.\n" #~ "Mặc định là « Off » (Tắt) vì lý do hiệu suất... [On = Bật]

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: On

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Keep alive (KeepAlive)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to support the Keep-Alive connection\n" #~ "option. Default is on.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: On

\n" #~ msgstr "" #~ "Giữ sống (KeepAlive)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tắt hỗ trợ tùy chọn Giữ Sống kết nối. Mặc định là « On » (Bật).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: On

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Keep-alive timeout (KeepAliveTimeout)\n" #~ "

\n" #~ "The timeout (in seconds) before Keep-Alive connections are\n" #~ "automatically closed. Default is 60 seconds.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 60

\n" #~ msgstr "" #~ "Thời hạn Giữ Sống (KeepAliveTimeout)\n" #~ "

\n" #~ "Thời hạn (theo giây) trước khi tự động đóng kết nối Giữ Sống.\n" #~ "Mặc định là 60 giây..

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 60

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Max clients (MaxClients)\n" #~ "

\n" #~ "Controls the maximum number of simultaneous clients that\n" #~ "will be handled. Defaults to 100.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 100

\n" #~ msgstr "" #~ "Ứng dụng khách tối đa (MaxClients)\n" #~ "

\n" #~ "Điều khiển số ứng dụng khách đồng thời sẽ được quản lý.\n" #~ "Mặc định là 100.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 100

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Max request size (MaxRequestSize)\n" #~ "

\n" #~ "Controls the maximum size of HTTP requests and print files.\n" #~ "Set to 0 to disable this feature (defaults to 0).

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 0

\n" #~ msgstr "" #~ "Kích cỡ yêu cầu tối đa (MaxRequestSize)\n" #~ "

\n" #~ "Điều khiển kích cỡ tối đa của yêu cầu HTTP và của tập tin in.\n" #~ "Đặt thành 0 để tắt tính năng này (mặc định là 0).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 0

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Client timeout (Timeout)\n" #~ "

\n" #~ "The timeout (in seconds) before requests time out. Default is 300 seconds.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 300

\n" #~ msgstr "" #~ "Thời hạn ứng dụng khách (Timeout)\n" #~ "

\n" #~ "Thời hạn (theo giây) trước khi yêu cầu quá giờ. Mặc định là 300 giây..

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 300

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Use browsing (Browsing)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to listen to printer \n" #~ "information from other CUPS servers. \n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "Enabled by default.\n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "Note: to enable the sending of browsing\n" #~ "information from this CUPS server to the LAN,\n" #~ "specify a valid BrowseAddress.\n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "ex: On

\n" #~ msgstr "" #~ "Bật duyệt (Browsing)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tắt khả năng lắng nghe thông tin máy in \n" #~ "từ máy phục vụ CUPS khác. \n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "Mặc định là « On » (Bật).\n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "Ghi chú : để bật khả năng gởi thông tin duyệt\n" #~ "từ máy phục vụ CUPS này tới mạng cục bộ, hãy ghi rõ\n" #~ "một Địa chỉ duyệt hợp lệ.\n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: On

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Use short names (BrowseShortNames)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to use \"short\" names for remote printers\n" #~ "when possible (e.g. \"printer\" instead of \"printer@host\"). Enabled by\n" #~ "default.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: Yes

\n" #~ msgstr "" #~ "Dùng tên ngắn (BrowseShortNames)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tặt khả năng dùng tên « ngắn » cho máy in từ xa, khi có thể\n" #~ "(v.d. « máy in » thay vì « máy_in@máy »). Mặc định là « Yes » (Bật).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: Yes

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Browse addresses (BrowseAddress)\n" #~ "

\n" #~ "Specifies a broadcast address to be used. By\n" #~ "default browsing information is broadcast to all active interfaces.

\n" #~ "

\n" #~ "Note: HP-UX 10.20 and earlier do not properly handle broadcast unless\n" #~ "you have a Class A, B, C, or D netmask (i.e. no CIDR support).

\n" #~ "

\n" #~ "ex: x.y.z.255, x.y.255.255

\n" #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ duyệt (BrowseAddress)\n" #~ "

\n" #~ "Ghi rõ một địa chỉ phát thanh cần dùng. Mặc định là\n" #~ "thông tin duyệt được phát thanh cho mọi giao diện hoạt động.

\n" #~ "

\n" #~ "Ghi chú : HP-UX 10.20 và cũ hơn không quản lý đúng khả năng phát thanh\n" #~ "nếu bạn không có mặt nạ mạng Class (Hạng) A, B, C, hay D\n" #~ "(tức là không hỗ trợ CIDR).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: x.y.z.255, x.y.255.255

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Browse allow/deny (BrowseAllow/BrowseDeny)\n" #~ "

\n" #~ "BrowseAllow: specifies an address mask to allow for incoming browser\n" #~ "packets. The default is to allow packets from all addresses.

\n" #~ "

\n" #~ "BrowseDeny: specifies an address mask to deny for incoming browser\n" #~ "packets. The default is to deny packets from no addresses.

\n" #~ "

\n" #~ "Both \"BrowseAllow\" and \"BrowseDeny\" accept the following notations for\n" #~ "addresses:

\n" #~ "
\n"
#~ "All\n"
#~ "None\n"
#~ "*.domain.com\n"
#~ ".domain.com\n"
#~ "host.domain.com\n"
#~ "nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
#~ "

\n" #~ "The hostname/domainname restrictions only work if you have turned hostname\n" #~ "lookups on!

\n" #~ msgstr "" #~ "Cho phép/Từ chối Duyệt (BrowseAllow/BrowseDeny)\n" #~ "

\n" #~ "Cho phép Duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ.

\n" #~ "

\n" #~ "Từ chối Duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. Mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào.

\n" #~ "

\n" #~ "Cả « Cho phép Duyệt » lẫn « Từ chối Duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:

\n" #~ "
\n"
#~ "All\t\t(tất cả)\n"
#~ "None\t(không có)\n"
#~ "*.miền.com\n"
#~ ".miền.com\n"
#~ "máy.miền.com\n"
#~ "nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
#~ "

\n" #~ "• Những giới hạn tên máy/tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. •

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Browse interval (BrowseInterval)\n" #~ "

\n" #~ "The time between browsing updates in seconds. Default\n" #~ "is 30 seconds.

\n" #~ "

\n" #~ "Note that browsing information is sent whenever a printer's state changes\n" #~ "as well, so this represents the maximum time between updates.

\n" #~ "

\n" #~ "Set this to 0 to disable outgoing broadcasts so your local printers are\n" #~ "not advertised but you can still see printers on other hosts.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 30

\n" #~ msgstr "" #~ "Khoảng duyệt (BrowseInterval)\n" #~ "

\n" #~ "Thời gian giữa hai lần cập nhật thông tin duyệt. Mặc định là 30 giây.

\n" #~ "

\n" #~ "Ghi chú rằng thông tin duyệt cũng được gởi khi nào tính trạng của máy in\n" #~ "thay đổi, vậy giá trị này là thời gian tối đa giữa hai lần cập nhật.

\n" #~ "

\n" #~ "Đặt giá trị này thành 0 để tắt khả năng phát thanh đi ra,\n" #~ "để mà các máy in cục bộ của bạn không phải được quảng cáo,\n" #~ "nhưng bạn vẫn còn có khả năng thấy máy in trên máy khác.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 30

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Browse order (BrowseOrder)\n" #~ "

\n" #~ "Specifies the order of BrowseAllow/BrowseDeny comparisons.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: allow,deny

\n" #~ msgstr "" #~ "Thứ tự duyệt (BrowseOrder)\n" #~ "

\n" #~ "Ghi rõ thứ tự hai việc so sánh Cho phép [allow]/Từ chối [deny] Duyệt.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: allow,deny

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Browse poll (BrowsePoll)\n" #~ "

\n" #~ "Poll the named server(s) for printers.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: myhost:631

\n" #~ msgstr "" #~ "Thăm dò duyệt (BrowsePoll)\n" #~ "

\n" #~ "Thăm dò những máy phục vụ có tên đã đặt, để tìm máy in.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: máy_tôi:631

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Browse port (BrowsePort)\n" #~ "

\n" #~ "The port used for UDP broadcasts. By default this is\n" #~ "the IPP port; if you change this you need to do it on all servers.\n" #~ "Only one BrowsePort is recognized.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 631

\n" #~ msgstr "" #~ "Cổng duyệt (BrowsePort)\n" #~ "

\n" #~ "Cổng được dùng để phát thanh kiểu UDP.\n" #~ "Mặc định là cổng IPP; nếu bạn thay đổi giá trị này,\n" #~ "cần phải làm như thế trên mọi máy phục vụ.\n" #~ "Có nhận diện chỉ một cổng duyệt thôi.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 631

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Browse relay (BrowseRelay)\n" #~ "

\n" #~ "Relay browser packets from one address/network to another.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: src-address dest-address

\n" #~ msgstr "" #~ "Tiếp lại duyệt (BrowseRelay)\n" #~ "

\n" #~ "Chuyển tiếp lại gói tin bộ duyệt từ địa chỉ/mạng này\n" #~ "sang địa chỉ/mạng khác.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: địa_chỉ_nguồn địa_chỉ_đích

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Browse timeout (BrowseTimeout)\n" #~ "

\n" #~ "The timeout (in seconds) for network printers - if we don't\n" #~ "get an update within this time the printer will be removed\n" #~ "from the printer list. This number definitely should not be\n" #~ "less the BrowseInterval value for obvious reasons. Defaults\n" #~ "to 300 seconds.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: 300

\n" #~ msgstr "" #~ "Thời hạn duyệt (BrowseTimeout)\n" #~ "

\n" #~ "Thời hạn (theo giây) cho các máy in mạng:\n" #~ "nếu chưa nhận một bản cập nhật sau thời gian này,\n" #~ "máy in đó sẽ bị gỡ bỏ ra danh sách các máy in.\n" #~ "Không thể đặt giá trị ít hơn Khoảng Duyệt, vì lý do hiển nhiên.\n" #~ "Mặc định là 300 giây.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: 300

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Implicit classes (ImplicitClasses)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to use implicit classes.

\n" #~ "

\n" #~ "Printer classes can be specified explicitly in the classes.conf\n" #~ "file, implicitly based upon the printers available on the LAN, or\n" #~ "both.

\n" #~ "

\n" #~ "When ImplicitClasses is On, printers on the LAN with the same name\n" #~ "(e.g. Acme-LaserPrint-1000) will be put into a class with the same\n" #~ "name. This allows you to setup multiple redundant queues on a LAN\n" #~ "without a lot of administrative difficulties. If a user sends a\n" #~ "job to Acme-LaserPrint-1000, the job will go to the first available\n" #~ "queue.

\n" #~ "

\n" #~ "Enabled by default.

\n" #~ msgstr "" #~ "Hạng Ngầm (ImplicitClasses)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tắt dùng hạng ngầm.

\n" #~ "

\n" #~ "Các hạng máy in có thể được ghi rõ trong tập tin <classes.conf>,\n" #~ "đựa ngầm vào những máy in sẵn sàng trên mạng cục bộ (LAN),\n" #~ "hoặc bằng cả hai khác.

\n" #~ "

\n" #~ "Khi Hạng Ngầm đã Bật, các máy in có cùng tên\n" #~ "(v.d. Acme-LaserPrint-1000) sẽ được phân loại vào hạng cùng tên.\n" #~ "Tính năng này cho phép bạn thiết lập nhiều hàng đợi thừa\n" #~ "trên một mạng cục bộ, không gặp nhiều khó khăn quản trị.\n" #~ "Nếu người dùng gởi công việc in cho máy in Acme-LaserPrint-1000,\n" #~ "công việc đó sẽ được gởi cho hàng đợi sẵn sàng thứ nhất.

\n" #~ "

\n" #~ "Mặc định là Bật.

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "System group (SystemGroup)\n" #~ "

\n" #~ "The group name for \"System\" (printer administration)\n" #~ "access. The default varies depending on the operating system, but\n" #~ "will be sys, system, or root (checked for in that order).

\n" #~ "

\n" #~ "ex: sys

\n" #~ msgstr "" #~ "Nhóm hệ thống (SystemGroup)\n" #~ "

\n" #~ "Tên nhóm để truy cập « Hệ thống » (quản trị máy in).\n" #~ "Giá trị mặc định phụ thuộc vào hệ điều hành, nhưng sẽ là một của :\n" #~ " • sys\t\t(hệ thống: viết tắt)\n" #~ " • system\t\t(hệ thống)\n" #~ " • root\t\t(người chủ)\n" #~ "(được kiểm tra theo thứ tự này).

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: sys

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Encryption certificate (ServerCertificate)\n" #~ "

\n" #~ "The file to read containing the server's certificate.\n" #~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.crt\".

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /etc/cups/ssl/server.crt

\n" #~ msgstr "" #~ "Chứng nhận mật mã (ServerCertificate)\n" #~ "

\n" #~ "Tập tin cần đọc mà chứa chứng nhận của máy phục vụ.\n" #~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.crt>.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /etc/cups/ssl/server.crt

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Encryption key (ServerKey)\n" #~ "

\n" #~ "The file to read containing the server's key.\n" #~ "Defaults to \"/etc/cups/ssl/server.key\".

\n" #~ "

\n" #~ "ex: /etc/cups/ssl/server.key

\n" #~ msgstr "" #~ "Khoá mật mã (ServerKey)\n" #~ "

\n" #~ "Tập tin cần đọc mà chứa khoá của máy phục vụ.\n" #~ "Mặc định là </etc/cups/ssl/server.key>.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: /etc/cups/ssl/server.key

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Access permissions\n" #~ "# Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" #~ "Locations are relative to DocumentRoot...\n" #~ "# AuthType: the authorization to use:\n" #~ "# None - Perform no authentication\n" #~ "Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.\n" #~ "Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.\n" #~ "# (Note: local certificate authentication can be substituted by\n" #~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n" #~ "localhost interface)\n" #~ "# AuthClass: the authorization class; currently only Anonymous, User,\n" #~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" #~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.\n" #~ "# AuthGroupName: the group name for \"Group\" authorization.\n" #~ "# Order: the order of Allow/Deny processing.\n" #~ "# Allow: allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" #~ "network.\n" #~ "# Deny: denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" #~ "network.\n" #~ "# Both \"Allow\" and \"Deny\" accept the following notations for addresses:\n" #~ "# All\n" #~ "None\n" #~ "*.domain.com\n" #~ ".domain.com\n" #~ "host.domain.com\n" #~ "nnn.*\n" #~ "nnn.nnn.*\n" #~ "nnn.nnn.nnn.*\n" #~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" #~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" #~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" #~ "# The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" #~ "with \"HostNameLookups On\" above.\n" #~ "# Encryption: whether or not to use encryption; this depends on having\n" #~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.\n" #~ "# Possible values:\n" #~ "# Always - Always use encryption (SSL)\n" #~ "Never - Never use encryption\n" #~ "Required - Use TLS encryption upgrade\n" #~ "IfRequested - Use encryption if the server requests it\n" #~ "# The default value is \"IfRequested\".\n" #~ msgstr "" #~ "Quyền hạn truy cập\n" #~ "# Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" #~ "Các địa chỉ cân xứng với DocumentRoot (Gốc tài liệu)...\n" #~ "# AuthType: kiểu xác thực cần sử dụng:\n" #~ "# None — Không xác thực gì.\n" #~ "Basic — Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).\n" #~ "Digest — Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).\n" #~ "# (Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)\n" #~ "# AuthClass: hạng xác thực; hiện thời chỉ hỗ trợ :\n" #~ " • Anonymous \t(vô danh)\n" #~ " • User \t\t\t(người dùng)\n" #~ " • System \t\t(hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)\n" #~ " • Group\t\t\t(nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).\n" #~ "# AuthGroupName: tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).\n" #~ "# Order: thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).\n" #~ "# Allow: cho phép truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" #~ "# Deny: từ chối truy cập từ tên máy, miền, đia chỉ IP hay mạng được ghi rõ.\n" #~ "# Cả « Allow » lẫn « Deny » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây:\n" #~ "# All\t\t(tất cả)\n" #~ "None\t\t(không có)\n" #~ "*.miền.com\n" #~ ".miền.com\n" #~ "máy.miền.com\n" #~ "nnn.*\n" #~ "nnn.nnn.*\n" #~ "nnn.nnn.nnn.*\n" #~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n" #~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n" #~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n" #~ "# Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả nẳng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" #~ "« HostNameLookups On » bên trên.\n" #~ "# Encryption: bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" #~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS.\n" #~ "# Giá trị có thể :\n" #~ "# Always \t(luôn luôn mật mã [SSL])\n" #~ "Never \t(không bao giờ mật mã)\n" #~ "Required \t(dùng bản cập nhật mật mã TLS)\n" #~ "IfRequested \t(mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)\n" #~ "# Giá trị mặc định là « IfRequested ».\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Authentication (AuthType)\n" #~ "

\n" #~ "The authorization to use:

\n" #~ "

    \n" #~ "
  • None - Perform no authentication.
  • \n" #~ "
  • Basic - Perform authentication using the HTTP Basic method.
  • \n" #~ "
  • Digest - Perform authentication using the HTTP Digest method.
  • \n" #~ "

\n" #~ "Note: local certificate authentication can be substituted by\n" #~ "the client for Basic or Digest when connecting to the\n" #~ "localhost interface.

\n" #~ msgstr "" #~ "Xác thực (AuthType)\n" #~ "

\n" #~ "Cách cho phép cần dùng:

\n" #~ "
    \n" #~ "
  • None Không xác thực gì.
  • \n" #~ "
  • Basic Xác thực bằng phương pháp HTTP Basic (cơ bản HTTP).
  • \n" #~ "
  • Digest Xác thực bằng phương pháp HTTP Digest (bản tóm tắt HTTP).
  • \n" #~ "

\n" #~ "Ghi chú : ứng dụng khách có thể thay thế Basic hay Digest bằng cách\n" #~ "xác thực chứng nhận cục bộ, khi kết nối đến giao diện localhost [máy cục bộ].)

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Class (AuthClass)\n" #~ "

\n" #~ "The authorization class; currently only Anonymous, User,\n" #~ "System (valid user belonging to group SystemGroup), and Group\n" #~ "(valid user belonging to the specified group) are supported.

\n" #~ msgstr "" #~ "Hạng (AuthClass)\n" #~ "

\n" #~ "Hạng cho phép; hiện thời chỉ hỗ trợ :

\n" #~ "
    \n" #~ "
  • Anonymous   (vô danh)
  • \n" #~ "
  • User   (người dùng)
  • \n" #~ "
  • System   (hệ thống: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm SystemGroup)
  • \n" #~ "
  • Group   (nhóm: người dùng hợp lệ thuộc về nhóm đã ghi rõ).
\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "

The user/group names allowed to access the resource. The format is a\n" #~ "comma separated list.

\n" #~ msgstr "" #~ "

Những tên người dùng/nhóm được phép truy cập tài nguyên đó.\n" #~ "Dạng thức là danh sách định giới bằng dấu phẩy.

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Satisfy (Satisfy)\n" #~ "

\n" #~ "This directive controls whether all specified conditions must\n" #~ "be satisfied to allow access to the resource. If set to \"all\",\n" #~ "then all authentication and access control conditions must be\n" #~ "satisfied to allow access.\n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "Setting Satisfy to \"any\" allows a user to gain access if the\n" #~ "authentication or access control requirements are satisfied.\n" #~ "For example, you might require authentication for remote access,\n" #~ "but allow local access without authentication.\n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "The default is \"all\".\n" #~ "

\n" #~ msgstr "" #~ "Thỏa mãn (Satisfy)\n" #~ "

\n" #~ "Chỉ thị này điều khiển nếu tất cả các điều kiện đã ghi rõ\n" #~ "phải được thỏa mãn để cho phép truy cập tài nguyên đó.\n" #~ "Nếu đặt là « all » (tất cả), tất cả các điều kiện xác thực\n" #~ "và điều khiển truy cập đều phải được thỏa mãn để cho phép truy cập.\n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "Việc đặt « Satisfy » thành « any » thì cho phép người dùng truy cập\n" #~ "nếu những điều kiện xác thực hoặc điều khiển truy cập được thỏa mãn.\n" #~ "Lấy thí dụ, có lẽ bạn cần thiết xác thực để truy cập từ xa,\n" #~ "còn cho phép truy cập cục bộ không cần xác thực.\n" #~ "

\n" #~ "

\n" #~ "Mặc định là « all ».\n" #~ "

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Authentication group name (AuthGroupName)\n" #~ "

\n" #~ "The group name for Group authorization.

\n" #~ msgstr "" #~ "Tên nhóm xác thực (AuthGroupName)\n" #~ "

\n" #~ "Tên nhóm cho cách xác thực Group (nhóm).

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "ACL order (Order)\n" #~ "

\n" #~ "The order of Allow/Deny processing.

\n" #~ msgstr "" #~ "Thứ tự ACL (Order)\n" #~ "

\n" #~ "Thứ tự xử lý kiểu Allow/Deny (cho phép/từ chối).

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Allow\n" #~ "

\n" #~ "Allows access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" #~ "network. Possible values are:

\n" #~ "
\n"
#~ "All\n"
#~ "None\n"
#~ "*.domain.com\n"
#~ ".domain.com\n"
#~ "host.domain.com\n"
#~ "nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
#~ "

\n" #~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" #~ "with \"HostNameLookups On\" above.

\n" #~ msgstr "" #~ "Allow\n" #~ "

\n" #~ "Cho phép truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng đã ghi rõ.\n" #~ "Giá trị có thể:

\n" #~ "
\n"
#~ "All   (tất cả)\n"
#~ "None   (không có)\n"
#~ "*.miền.com\n"
#~ ".miền.com\n"
#~ "máy.miền.com\n"
#~ "nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
#~ "

\n" #~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" #~ "« HostNameLookups On » bên trên.

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "ACL addresses (Allow/Deny)\n" #~ "

\n" #~ "Allows/Denies access from the specified hostname, domain, IP address, or\n" #~ "network. Possible values are:

\n" #~ "
\n"
#~ "All\n"
#~ "None\n"
#~ "*.domain.com\n"
#~ ".domain.com\n"
#~ "host.domain.com\n"
#~ "nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
#~ "

\n" #~ "The host and domain address require that you enable hostname lookups\n" #~ "with \"HostNameLookups On\" above.

\n" #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ ACL (Allow/Deny)\n" #~ "

\n" #~ "Cho phép/từ chối truy cập từ tên máy, miền, địa chỉ IP hay mạng.\n" #~ "Giá trị có thể :

\n" #~ "
\n"
#~ "All   (tất cả)\n"
#~ "None   (không có)\n"
#~ "*.miền.com\n"
#~ ".miền.com\n"
#~ "máy.miền.com\n"
#~ "nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.*\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mm\n"
#~ "nnn.nnn.nnn.nnn/mmm.mmm.mmm.mmm\n"
#~ "

\n" #~ "Địa chỉ máy và miền cần thiết bạn bật khả năng tra tìm tên máy bằng tùy chọn\n" #~ "« HostNameLookups On » bên trên.

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Encryption (Encryption)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to use encryption; this depends on having\n" #~ "the OpenSSL library linked into the CUPS library and scheduler.

\n" #~ "

\n" #~ "Possible values:

\n" #~ "
    \n" #~ "
  • Always - Always use encryption (SSL)
  • \n" #~ "
  • Never - Never use encryption
  • \n" #~ "
  • Required - Use TLS encryption upgrade
  • \n" #~ "
  • IfRequested - Use encryption if the server requests it
  • \n" #~ "

\n" #~ "The default value is \"IfRequested\".

\n" #~ msgstr "" #~ "Mật mã (Encryption)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tắt mật mã; phụ thuộc vào tính trạng\n" #~ "có thư viên OpenSSL được liên kết vào thư viên và bộ lập lịch CUPS

\n" #~ "

\n" #~ "Giá trị có thể :

\n" #~ "
    \n" #~ "
  • Always   (luôn luôn mật mã [SSL])
  • \n" #~ "
  • Never   (không bao giờ mật mã)
  • \n" #~ "
  • Required   (dùng bản cập nhật mật mã TLS)
  • \n" #~ "
  • IfRequested   (mật mã nếu máy phục vụ yêu cầu)
  • \n" #~ "

\n" #~ "Giá trị mặc định là « IfRequested ».

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Access permissions\n" #~ "

\n" #~ "Access permissions for each directory served by the scheduler.\n" #~ "Locations are relative to DocumentRoot...

\n" #~ msgstr "" #~ "Access permissions\n" #~ "

\n" #~ "Quyền hạn truy cập cho mỗi thư mục được phục vụ bởi bộ lập lịch.\n" #~ "Các địa điểm cân xứng với DocumentRoot (gốc tài liệu)...

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Auto purge jobs (AutoPurgeJobs)\n" #~ "

\n" #~ "Automatically purge jobs when not needed for quotas.\n" #~ "Default is No.

\n" #~ msgstr "" #~ "Tự động tẩy công việc (AutoPurgeJobs)\n" #~ "

\n" #~ "Tự động tẩy công việc khi không cần thiết cho chỉ tiêu.\n" #~ "Mặc định là « No » (không).

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Browse protocols (BrowseProtocols)\n" #~ "

\n" #~ "Which protocols to use for browsing. Can be\n" #~ "any of the following separated by whitespace and/or commas:

\n" #~ "
    \n" #~ "
  • all - Use all supported protocols.
  • \n" #~ "
  • cups - Use the CUPS browse protocol.
  • \n" #~ "
  • slp - Use the SLPv2 protocol.
  • \n" #~ "

\n" #~ "The default is cups.

\n" #~ "

\n" #~ "Note: If you choose to use SLPv2, it is strongly recommended that\n" #~ "you have at least one SLP Directory Agent (DA) on your\n" #~ "network. Otherwise, browse updates can take several seconds,\n" #~ "during which the scheduler will not response to client\n" #~ "requests.

\n" #~ msgstr "" #~ "Giao thức duyệt (BrowseProtocols)\n" #~ "

\n" #~ "Những giao thức nào cần dùng để duyệt.\n" #~ "Có thể là bất kỳ những giá trị theo đây,\n" #~ "định giới bằng dấu cách và/hay dấu phẩy:

\n" #~ "
    \n" #~ "
  • all   dùng mọi giao thức được hỗ trợ
  • \n" #~ "
  • cups   dùng giao thức duyệt CUPS
  • \n" #~ "
  • slp   dùng giáo thức SLPv2
  • \n" #~ "

\n" #~ "Mặc định là cups.

\n" #~ "

\n" #~ "Ghi chú : nếu bạn chọn dùng SLPv2, rất khuyên\n" #~ "bạn có ít nhất một tác nhân thư mục SLP (DA) trên mạng.\n" #~ "Nếu không thì việc cập nhật duyệt có thể mất vài giây, trong khi mà\n" #~ "bộ lập lịch sẽ không đáp ứng yêu cầu của ứng dụng khách.

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Classification (Classification)\n" #~ "

\n" #~ "The classification level of the server. If set, this\n" #~ "classification is displayed on all pages, and raw printing is disabled.\n" #~ "The default is the empty string.

\n" #~ "

\n" #~ "ex: confidential\n" #~ msgstr "" #~ "Phân loại (Classification)\n" #~ "

\n" #~ "Cấp phân loại của máy phục vụ.\n" #~ "Nếu đặt, sự phân loại này được hiển thị trong mọi trang,\n" #~ "và khả năng in thô bị tắt. Mặc định là chuỗi rỗng.

\n" #~ "

\n" #~ "v.d.: confidential\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Allow overrides (ClassifyOverride)\n" #~ "

\n" #~ "Whether to allow users to override the classification\n" #~ "on printouts. If enabled, users can limit banner pages to before or\n" #~ "after the job, and can change the classification of a job, but cannot\n" #~ "completely eliminate the classification or banners.

\n" #~ "

\n" #~ "The default is off.

\n" #~ msgstr "" #~ "Cho phép đè (ClassifyOverride)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tắt cho phép người dùng đè cấp phân loại bản in.\n" #~ "Nếu bật, người dùng có thể giới hạn trang băng cờ nằm\n" #~ "chỉ trước hay sau công việc, và có thể thay đổi sự phân loại của công việc,\n" #~ "nhưng không thể hoàn toàn gỡ bỏ sự phân loại hay băng cờ.

\n" #~ "

\n" #~ "Mặc định là « off » (tắt).

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Hide implicit members (HideImplicitMembers)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to show the members of an\n" #~ "implicit class.

\n" #~ "

\n" #~ "When HideImplicitMembers is On, any remote printers that are\n" #~ "part of an implicit class are hidden from the user, who will\n" #~ "then only see a single queue even though many queues will be\n" #~ "supporting the implicit class.

\n" #~ "

\n" #~ "Enabled by default.

\n" #~ msgstr "" #~ "Ẩn bộ phạn ngầm (HideImplicitMembers)\n" #~ "

\n" #~ "Hiện/ẩn những bộ phạn của một hạng ngầm.

\n" #~ "

\n" #~ "Khi « HideImplicitMembers » (Ẩn bộ phan ngầm) được Bật,\n" #~ "máy từ xa nào thuộc về một hạng ngầm bị ẩn ra người dùng,\n" #~ "mà sẽ chỉ thấy một hàng đợi riêng lẻ, dù là nhiều hàng đợi\n" #~ "đang hỗ trợ hạng ngầm đó.

\n" #~ "

\n" #~ "Mặc định là Bật.

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Use "any" classes (ImplicitAnyClasses)\n" #~ "

\n" #~ "Whether or not to create AnyPrinter implicit\n" #~ "classes.

\n" #~ "

\n" #~ "When ImplicitAnyClasses is On and a local queue of the same name\n" #~ "exists, e.g. \"printer\", \"printer@server1\", \"printer@server1\", then\n" #~ "an implicit class called \"Anyprinter\" is created instead.

\n" #~ "

\n" #~ "When ImplicitAnyClasses is Off, implicit classes are not created\n" #~ "when there is a local queue of the same name.

\n" #~ "

\n" #~ "Disabled by default.

\n" #~ msgstr "" #~ "Dùng hạng « any » (ImplicitAnyClasses)\n" #~ "

\n" #~ "Bật/tắt tạo hạng ngầm AnyPrinter (bất cứ máy in nào).

\n" #~ "

\n" #~ "Khi « ImplicitAnyClasses » được bật (On), và có một hàng đợi cùng tên,\n" #~ "v.d. « máy in », « máy_in@máy_phục_vụ1 », « máy_in@máy_phục_vụ1 »,\n" #~ "thì một hạng ngầm tên « Anyprinter » (bất cứ máy in nào) được tạo thay thế.

\n" #~ "

\n" #~ "Khi « ImplicitAnyClasses » bị tắt (Off), hạng ngầm không được tạo\n" #~ "khi có một hàng đợi cùng tên.

\n" #~ "

\n" #~ "Mặc định là bị tắt.

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Max jobs (MaxJobs)\n" #~ "

\n" #~ "Maximum number of jobs to keep in memory (active and completed).\n" #~ "Default is 0 (no limit).

\n" #~ msgstr "" #~ "Công việc tối đa (MaxJobs)\n" #~ "

\n" #~ "Số công việc tối đa cần giữ trong bộ nhớ (cả hoạt động lẫn hoàn tất đều).\n" #~ "Mặc định là 0 (vô hạn).

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Max jobs per user (MaxJobsPerUser)\n" #~ "

\n" #~ "The MaxJobsPerUser directive controls the maximum number of active\n" #~ "jobs that are allowed for each user. Once a user reaches the limit, new\n" #~ "jobs will be rejected until one of the active jobs is completed, stopped,\n" #~ "aborted, or canceled.

\n" #~ "

\n" #~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" #~ "Default is 0 (no limit).\n" #~ "

\n" #~ msgstr "" #~ "Công việc tối đa cho mỗi người dùng(MaxJobsPerUser)\n" #~ "

\n" #~ "Chỉ thị « MaxJobsPerUser » (số công việc tối đa cho mỗi người dùng)\n" #~ "điều khiển số công việc hoạt động tối đa được phép cho mỗi người dùng.\n" #~ "Một khi người dùng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối cho đến khi\n" #~ "một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng, hoặc bị hủy.

\n" #~ "

\n" #~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" #~ "Mặc định là 0 (vô hạn).

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Max jobs per printer (MaxJobsPerPrinter)\n" #~ "

\n" #~ "The MaxJobsPerPrinter directive controls the maximum number of active\n" #~ "jobs that are allowed for each printer or class. Once a printer or class\n" #~ "reaches the limit, new jobs will be rejected until one of the active jobs\n" #~ "is completed, stopped, aborted, or canceled.

\n" #~ "

\n" #~ "Setting the maximum to 0 disables this functionality.\n" #~ "Default is 0 (no limit).\n" #~ "

\n" #~ msgstr "" #~ "Công việc tối đa cho mỗi máy in (MaxJobsPerPrinter)\n" #~ "

\n" #~ "Chỉ thị « MaxJobsPerPrinter » (số công việc tối đa cho mỗi máy in)\n" #~ "điều khiển số công việc hoạt động tối đa được phép cho mỗi máy in\n" #~ "hoặc hạng. Một khi máy in hoặc hạng tới hạn, công việc mới sẽ bị từ chối\n" #~ "cho đến khi một của những công việc hoạt động là hoàn tất, bị dừng,\n" #~ "bị hủy hoặc bị thôi.

\n" #~ "

\n" #~ "Việc đặt số tối đa là 0 sẽ tắt chức năng này.\n" #~ "Mặc định là 0 (vô hạn).

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Port\n" #~ "

\n" #~ "The port value that the CUPS daemon is listening to. Default is 631.

\n" #~ msgstr "" #~ "Cổng\n" #~ "

\n" #~ "Giá trị cổng nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" #~ "Mặc định là 631.

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "Address\n" #~ "

\n" #~ "The address that the CUPS daemon is listening at. Leave it empty or use\n" #~ "an asterisk (*) to specify a port value on the entire subnetwork.

\n" #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ\n" #~ "

\n" #~ "Địa chỉ nơi trình nền (daemon) CUPS đang lắng nghe.\n" #~ "Bỏ trống hoặc dùng dấu sao (*) để ghi rõ một giá trị cổng\n" #~ "trên toàn bộ mạng phụ.

\n" #~ msgid "" #~ "_: Do not translate the keyword between brackets (e.g. ServerName, ServerAdmin, etc.)\n" #~ "

Check this box if you want to use SSL encryption with this address/port.\n" #~ "

\n" #~ msgstr "" #~ "

Đánh dấu trong hộp này nếu bạn muốn sử dụng mật mã SSL với địa chỉ/cổng này..\n" #~ "

\n"