summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmcomponentchooser.po
blob: d7a8f98b1a85bda58acb0681bb49b55bca3084fe (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
# Vietnamese translation for kcmcomponentchooser.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmcomponentchooser\n"
"POT-Creation-Date: 2020-02-16 20:27+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:22+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"

#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"

#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"

#: componentchooser.cpp:165
msgid "Select preferred email client:"
msgstr "Chọn trình thư yêu thích:"

#: componentchooser.cpp:271
#, fuzzy
#| msgid "Select preferred terminal application:"
msgid "Select preferred file manager application:"
msgstr "Chọn trình lệnh yêu thích:"

#: componentchooser.cpp:342
msgid "Select preferred terminal application:"
msgstr "Chọn trình lệnh yêu thích:"

#: componentchooser.cpp:437
msgid "Select preferred Web browser application:"
msgstr "Chọn trình duyệt web yêu thích:"

#: componentchooser.cpp:462
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

#: componentchooser.cpp:477
msgid ""
"<qt>You changed the default component of your choice. Do you want to save "
"that change now?</qt>"
msgstr ""
"<qt>Bạn đã thay đổi thành phần mặc định theo lựa chọn. Ghi thay đổi ngay bây "
"giờ?</qt>"

#: componentchooser.cpp:481
msgid "No description available"
msgstr "Không có mô tả"

#: componentchooser.cpp:492 componentchooser.cpp:497
msgid ""
"Choose from the list below which component should be used by default for the "
"%1 service."
msgstr ""
"Chọn từ danh sách phía dưới thành phần muốn dùng làm mặc định cho dịch vụ %1."

#: kcm_componentchooser.cpp:34
msgid "kcmcomponentchooser"
msgstr "kcmcomponentchooser"

#: kcm_componentchooser.cpp:34
msgid "Component Chooser"
msgstr "Trình chọn thành phần"

#: kcm_componentchooser.cpp:36
msgid "(c), 2002 Joseph Wenninger"
msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Joseph Wenninger"

#: browserconfig_ui.ui:49
#, no-c-format
msgid "<qt>Open <b>http</b> and <b>https</b> URLs</qt>"
msgstr "<qt>Mở các địa chỉ URL <b>http</b> và <b>https</b></qt>"

#: browserconfig_ui.ui:57
#, no-c-format
msgid "in an application based on the contents of the URL"
msgstr "trong một ứng dụng dựa trên nội dung của địa chỉ URL"

#: browserconfig_ui.ui:68
#, no-c-format
msgid "in the following browser:"
msgstr "trong trình duyệt sau:"

#: browserconfig_ui.ui:120 emailclientconfig_ui.ui:97
#: filemanagerconfig_ui.ui:149 terminalemulatorconfig_ui.ui:149
#, no-c-format
msgid "..."
msgstr "..."

#: componentchooser_ui.ui:43
#, no-c-format
msgid "Default Component"
msgstr "Ứng dụng mặc định"

#: componentchooser_ui.ui:46
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can change the component program. Components are programs that "
"handle basic tasks, like the terminal emulator, the text editor and the "
"email client. Different TDE applications sometimes need to invoke a console "
"emulator, send a mail or display some text. To do so consistently, these "
"applications always call the same components. You can choose here which "
"programs these components are."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thay đổi chương trình thành phần. Thành phần là các chương "
"trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả trình lệnh, soạn thảo và "
"trình thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một trình lệnh, gửi một thư, hay "
"hiển thị văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các ứng dụng luôn luôn gọi cùng "
"một thành phần. Bạn có thể chọn những thành phần đó ở đây."

#: componentchooser_ui.ui:75
#, no-c-format
msgid "Component Description"
msgstr "Mô tả thành phần"

#: componentchooser_ui.ui:78
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can read a small description of the currently selected component. "
"To change the selected component, click on the list to the left. To change "
"the component program,  please choose it below."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đọc một mô tả nhỏ về ứng dụng đã chọn. Để thay đổi ứng "
"dụng, nhấn lên danh sách ở bên trái. Để thay đổi ứng dụng thành phần, xin "
"hãy chọn nó ở phía dưới."

#: componentchooser_ui.ui:116
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>This list shows the configurable component types. Click the component you "
"want to configure.</p>\n"
"<p>In this dialog you can change TDE default components. Components are "
"programs that handle basic tasks, like the terminal emulator, the text "
"editor and the email client. Different TDE applications sometimes need to "
"invoke a console emulator, send a mail or display some text. To do so "
"consistently, these applications always call the same components. Here you "
"can select which programs these components are.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Danh sách này hiển thị những dạng thành phần có thể cấu hình. Nhấn vào "
"thành phần bạn muốn cấu hình.</p>\n"
"<p>Trong hộp thoại này bạn có thể thay đổi các thành phần mặc định của TDE. "
"Thành phần là các chương trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả "
"trình lệnh, soạn thảo và trình thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một "
"trình lệnh, gửi một thư, hay hiển thị văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các "
"ứng dụng luôn luôn gọi cùng một thành phần. Bạn có thể chọn những thành phần "
"đó ở đây.</p>\n"
"</qt>"

#: emailclientconfig_ui.ui:83
#, no-c-format
msgid ""
"<ul> <li>%t: Recipient's address</li> <li>%s: Subject</li> <li>%c: Carbon "
"Copy (CC)</li> <li>%b: Blind Carbon Copy (BCC)</li> <li>%B: Template body "
"text</li> <li>%A: Attachment </li> </ul>"
msgstr ""
"<ul> <li>%t: Địa chỉ người nhận</li> <li>%s: Tên thư</li> <li>%c: Bản sao "
"(CC)</li> <li>%b: Bản sao phụ (BCC)</li> <li>%B: Văn bản thư mẫu</li> <li>"
"%A: Gắn kèm </li> </ul>"

#: emailclientconfig_ui.ui:86
#, no-c-format
msgid ""
"Press this button to select your favorite email client. Please note that the "
"file you select has to have the executable attribute set in order to be "
"accepted.<br> You can also use several placeholders which will be replaced "
"with the actual values when the email client is called:<ul> <li>%t: "
"Recipient's address</li> <li>%s: Subject</li> <li>%c: Carbon Copy (CC)</li> "
"<li>%b: Blind Carbon Copy (BCC)</li> <li>%B: Template body text</li> <li>%A: "
"Attachment </li> </ul>"
msgstr ""
"Nhấn nút này để chọn trình thư ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn chọn "
"phải là có thể thực hiện.<br> Bạn còn có thể chọn vài biến giữ chỗ mà sẽ "
"được thay thế thành giá trị khi trình thư được gọi:<ul> <li>%t: Địa chỉ "
"người nhận</li> <li>%s: Tên thư</li> <li>%c: Bản sao (CC)</li> <li>%b: Bản "
"sao phụ (BCC)</li> <li>%B: Văn bản thư mẫu</li> <li>%A: Gắn kèm </li> </ul>"

#: emailclientconfig_ui.ui:100
#, no-c-format
msgid "Click here to browse for the mail program file."
msgstr "Nhấn vào đây để tìm tập tin chương trình thư."

#: emailclientconfig_ui.ui:113
#, no-c-format
msgid "&Run in terminal"
msgstr "&Chạy trong trình lệnh"

#: emailclientconfig_ui.ui:116
#, no-c-format
msgid ""
"Activate this option if you want the selected email client to be executed in "
"a terminal (e.g. <em>Konsole</em>)."
msgstr ""
"Dùng tùy chọn này nếu muốn trình thư đã chọn sẽ chạy trong một trình lệnh "
"(ví dụ <em>Konsole</em>)."

#: emailclientconfig_ui.ui:141
#, no-c-format
msgid "&Use KMail as preferred email client"
msgstr "Dùng &KMail là trình thư yêu thích"

#: emailclientconfig_ui.ui:144
#, no-c-format
msgid "Kmail is the standard Mail program for the TDE desktop."
msgstr "Kmail là chương trình thư chuẩn cho môi trường TDE."

#: emailclientconfig_ui.ui:152
#, no-c-format
msgid "Use a different &email client:"
msgstr "Dùng trình &thư khác:"

#: emailclientconfig_ui.ui:155
#, no-c-format
msgid "Select this option if you want to use any other mail program."
msgstr "Chọn tùy chọn này nếu muốn dùng một trình thư khác."

#: filemanagerconfig_ui.ui:72
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Use a different &terminal program:"
msgid "Use a different &file manager program:"
msgstr "Dùng một trình &lệnh khác:"

#: filemanagerconfig_ui.ui:97
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "&Use Konsole as terminal application"
msgid "&Use Konqueror as file manager application"
msgstr "&Dùng Konsole làm ứng dụng trình lệnh"

#: filemanagerconfig_ui.ui:130
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "Press this button to select your favorite terminal client. Please note "
#| "that the file you select has to have the executable attribute set in "
#| "order to be accepted.<br> Also note that some programs that utilize "
#| "Terminal Emulator will not work if you add command line arguments "
#| "(Example: konsole -ls)."
msgid ""
"Press this button to select your favorite file manager client. Please note "
"that the file you select has to have the executable attribute set in order "
"to be accepted.<br> "
msgstr ""
"Nhấn vào nút này để chọn trình lệnh ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn "
"chọn phải là có thể thực hiện.<br> Đồng thời cũng chú ý rằng một vài chương "
"trình giả trình lệnh sẽ không làm việc khi thêm các tham số dòng lệnh (Ví "
"dụ: konsole -ls)."

#: filemanagerconfig_ui.ui:152
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Click here to browse for terminal program."
msgid "Click here to browse for a file manager program."
msgstr "Nhấn vào đây để tìm trình lệnh."

#: terminalemulatorconfig_ui.ui:72
#, no-c-format
msgid "Use a different &terminal program:"
msgstr "Dùng một trình &lệnh khác:"

#: terminalemulatorconfig_ui.ui:97
#, no-c-format
msgid "&Use Konsole as terminal application"
msgstr "&Dùng Konsole làm ứng dụng trình lệnh"

#: terminalemulatorconfig_ui.ui:130
#, no-c-format
msgid ""
"Press this button to select your favorite terminal client. Please note that "
"the file you select has to have the executable attribute set in order to be "
"accepted.<br> Also note that some programs that utilize Terminal Emulator "
"will not work if you add command line arguments (Example: konsole -ls)."
msgstr ""
"Nhấn vào nút này để chọn trình lệnh ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn "
"chọn phải là có thể thực hiện.<br> Đồng thời cũng chú ý rằng một vài chương "
"trình giả trình lệnh sẽ không làm việc khi thêm các tham số dòng lệnh (Ví "
"dụ: konsole -ls)."

#: terminalemulatorconfig_ui.ui:152
#, no-c-format
msgid "Click here to browse for terminal program."
msgstr "Nhấn vào đây để tìm trình lệnh."