summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmstyle.po
blob: 61cb05823557c36845816bdd7da6d4aaa42d1730 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
# Vietnamese translation for kcmstyle.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmstyle\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:08+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-29 18:25+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#: _translatorinfo:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"

#: _translatorinfo:2
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"

#: kcmstyle.cpp:121
msgid ""
"<h1>Style</h1>This module allows you to modify the visual appearance of user "
"interface elements, such as the widget style and effects."
msgstr ""
"<h1>Kiểu dáng</h1>Mô-đun này cho bạn khả năng sửa đổi diện mạo của yếu tố "
"của giao diện người dùng, như kiểu dáng và hiệu ứng của ô điều khiển."

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: kcmstyle.cpp:134
msgid "kcmstyle"
msgstr "kcmstyle"

#: kcmstyle.cpp:135
msgid "TDE Style Module"
msgstr "Mô-đun kiểu dáng TDE"

#: kcmstyle.cpp:137
msgid "(c) 2002 Karol Szwed, Daniel Molkentin"
msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Karol Szwed và Daniel Molkentin"

#: kcmstyle.cpp:158
msgid "Widget Style"
msgstr "Kiểu dáng ô điều khiển"

#: kcmstyle.cpp:171
msgid "Con&figure..."
msgstr "&Cấu hính..."

#: kcmstyle.cpp:182
msgid "Sho&w icons on buttons"
msgstr "&Hiện hình trên nút"

#: kcmstyle.cpp:184
msgid "Enable &scrolling in popup menus"
msgstr ""

#: kcmstyle.cpp:186
msgid "Hide &underlined characters in the menu bar when not in use"
msgstr ""

#: kcmstyle.cpp:188
msgid "&Pressing only the menu bar activator key selects the menu bar"
msgstr ""

#: kcmstyle.cpp:190
msgid "E&nable tooltips"
msgstr "Bật chú giải cô&ng cụ"

#: kcmstyle.cpp:192
msgid "Show tear-off handles in &popup menus"
msgstr "Hiển thị móc kéo tách rời trong trình đơn bật lên"

#: kcmstyle.cpp:199
#, fuzzy
msgid "Menu popup delay:"
msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:"

#: kcmstyle.cpp:201
msgid " msec"
msgstr ""

#: kcmstyle.cpp:207
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"

#: kcmstyle.cpp:225
msgid "&Enable GUI effects"
msgstr "Bật các hiệu ứng &GUI"

#: kcmstyle.cpp:233 kcmstyle.cpp:241 kcmstyle.cpp:250 kcmstyle.cpp:258
#: kcmstyle.cpp:268
msgid "Disable"
msgstr "Tắt"

#: kcmstyle.cpp:234 kcmstyle.cpp:242 kcmstyle.cpp:259
msgid "Animate"
msgstr "Hoạt cảnh"

#: kcmstyle.cpp:235
msgid "Combobo&x effect:"
msgstr "Hiệu ứng hộ&p tổ hợp:"

#: kcmstyle.cpp:243 kcmstyle.cpp:260
msgid "Fade"
msgstr "Mờ dần"

#: kcmstyle.cpp:244
msgid "&Tool tip effect:"
msgstr "Hiệu ứng &mẹo công cụ :"

#: kcmstyle.cpp:251
#, fuzzy
msgid "Make translucent"
msgstr "Làm trong mờ"

#: kcmstyle.cpp:252
#, fuzzy
msgid "&Rubberband effect:"
msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:"

#: kcmstyle.cpp:261
msgid "Make Translucent"
msgstr "Làm trong mờ"

#: kcmstyle.cpp:262
msgid "&Menu effect:"
msgstr "Hiệu ứng t&rình đơn:"

#: kcmstyle.cpp:269
msgid "Application Level"
msgstr "Cấp ứng dụng:"

#: kcmstyle.cpp:271
msgid "Me&nu tear-off handles:"
msgstr "Móc tách rời trì&nh đơn:"

#: kcmstyle.cpp:276
msgid "Menu &drop shadow"
msgstr "&Bóng thả trình đơn"

#: kcmstyle.cpp:297
msgid "Software Tint"
msgstr "Nhuốm phần mềm"

#: kcmstyle.cpp:298
msgid "Software Blend"
msgstr "Trộn phần mềm"

#: kcmstyle.cpp:300
msgid "XRender Blend"
msgstr "Trộn XRender"

#: kcmstyle.cpp:313
#, c-format
msgid "0%"
msgstr "0%"

#: kcmstyle.cpp:315
#, c-format
msgid "50%"
msgstr "50%"

#: kcmstyle.cpp:317
#, c-format
msgid "100%"
msgstr "100%"

#: kcmstyle.cpp:320
msgid "Menu trans&lucency type:"
msgstr "Kiểu tr&ong mờ trình đơn:"

#: kcmstyle.cpp:322
msgid "Menu &opacity:"
msgstr "Độ m&ờ đục trình đơn:"

#: kcmstyle.cpp:351
msgid "High&light buttons under mouse"
msgstr "Tô &sáng nút dưới chuột"

#: kcmstyle.cpp:352
msgid "Transparent tool&bars when moving"
msgstr "Th&anh công cụ trong suốt khi di chuyển"

#: kcmstyle.cpp:357
msgid "Text pos&ition:"
msgstr "V&ị trí nhãn:"

#: kcmstyle.cpp:359
msgid "Icons Only"
msgstr "Chỉ có hình"

#: kcmstyle.cpp:360
msgid "Text Only"
msgstr "Chỉ có nhãn"

#: kcmstyle.cpp:361
msgid "Text Alongside Icons"
msgstr "Nhãn cạnh hình"

#: kcmstyle.cpp:362
msgid "Text Under Icons"
msgstr "Nhãn dưới hình"

#: kcmstyle.cpp:409
msgid "&Style"
msgstr "&Kiểu dáng"

#: kcmstyle.cpp:410
msgid "&Effects"
msgstr "&Hiệu ứng"

#: kcmstyle.cpp:411
msgid "&Toolbar"
msgstr "&Thanh công cụ"

#: kcmstyle.cpp:448 kcmstyle.cpp:459
msgid "There was an error loading the configuration dialog for this style."
msgstr "Gặp lỗi khi tải hộp thoại cấu hình cho kiểu dáng này."

#: kcmstyle.cpp:450 kcmstyle.cpp:461
msgid "Unable to Load Dialog"
msgstr "Không thể tải hộp thoại"

#: kcmstyle.cpp:550
#, fuzzy
msgid ""
"<qt>Selected style: <b>%1</b><br><br>One or more effects that you have "
"chosen could not be applied because the selected style does not support "
"them; they have therefore been disabled.<br><br>"
msgstr ""
"<qt>Kiểu dáng đã chọn: <b>%1</b><br><br>Một hay nhiều hiệu ứng bạn đã chọn "
"không thể được áp dụng vì kiểu dáng đã chọn không hỗ trợ chúng; vì vậy chúng "
"bị tắt.<br><br>"

#: kcmstyle.cpp:562
msgid "Menu translucency is not available.<br>"
msgstr "Trình đơn trong mờ không sẵn sàng.<br>"

#: kcmstyle.cpp:569
msgid "Menu drop-shadows are not available."
msgstr "Trình đơn bóng thả không sẵn sàng."

#: kcmstyle.cpp:764 kcmstyle.cpp:876
msgid "No description available."
msgstr "Không có mô tả."

#: kcmstyle.cpp:876
#, c-format
msgid "Description: %1"
msgstr "Mô tả: %1"

#: kcmstyle.cpp:1065
msgid ""
"Here you can choose from a list of predefined widget styles (e.g. the way "
"buttons are drawn) which may or may not be combined with a theme (additional "
"information like a marble texture or a gradient)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn trong danh sách các kiểu dáng ô điều khiển xác định "
"sẵn (v.d. cách vẽ cái nút) mà có thể được tổ hợp với sắc thái (thông tin "
"thêm như hoạ tiết cẩm thạch hay dốc)."

#: kcmstyle.cpp:1069
msgid ""
"This area shows a preview of the currently selected style without having to "
"apply it to the whole desktop."
msgstr ""
"Vùng này hiển thị ô xen thử kiểu dáng đã chọn hiện thời, không cần áp dụng "
"nó vào toàn màn hình nền."

#: kcmstyle.cpp:1073
msgid ""
"This page allows you to enable various widget style effects. For best "
"performance, it is advisable to disable all effects."
msgstr ""
"Trang này cho bạn khả năng hiệu lực những hiệu ứng kiểu dáng ô điều khiển "
"khác nhau. Để đạt hiệu suất tốt nhất, khuyên bạn tắt mọi hiệu ứng."

#: kcmstyle.cpp:1075
msgid ""
"If you check this box, you can select several effects for different widgets "
"like combo boxes, menus or tooltips."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có thể chọn vài hiệu ứng khác nhau cho ô điều "
"khiển khác như hộp tổ hợp, trình đơn hay mẹo công cụ."

#: kcmstyle.cpp:1077
msgid ""
"<p><b>Disable: </b>do not use any combo box effects.</p>\n"
"<b>Animate: </b>Do some animation."
msgstr ""
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.</p>\n"
"<b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh."

#: kcmstyle.cpp:1079
msgid ""
"<p><b>Disable: </b>do not use any tooltip effects.</p>\n"
"<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n"
"<b>Fade: </b>Fade in tooltips using alpha-blending."
msgstr ""
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.</p>\n"
"<p><b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh.</p>\n"
"<b>Mờ dần: </b>Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa."

#: kcmstyle.cpp:1082
#, fuzzy
msgid ""
"<p><b>Disable: </b>do not use any rubberband effects.</p>\n"
"<b>Make Translucent: </b>Draw a translucent rubberband."
msgstr ""
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng hộp tổ hợp nào.</p>\n"
"<b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh."

#: kcmstyle.cpp:1084
msgid ""
"<p><b>Disable: </b>do not use any menu effects.</p>\n"
"<p><b>Animate: </b>Do some animation.</p>\n"
"<p><b>Fade: </b>Fade in menus using alpha-blending.</p>\n"
"<b>Make Translucent: </b>Alpha-blend menus for a see-through effect. (TDE "
"styles only)"
msgstr ""
"<p><b>Tắt: </b>không dùng hiệu ứng mẹo công cụ nào.</p>\n"
"<p><b>Hoạt cảnh: </b>Hoạt cảnh.</p>\n"
"<b>Mờ dần: </b>Mở dần mẹo công cụ bằng khả năng trộn anfa.</p>\n"
"<b>Làm trong mờ :</b>Trộn anfa trình đơn để làm hiệu ứng nhìn qua (chỉ kiểu "
"dáng TDE)."

#: kcmstyle.cpp:1088
msgid ""
"When enabled, all popup menus will have a drop-shadow, otherwise drop-"
"shadows will not be displayed. At present, only TDE styles can have this "
"effect enabled."
msgstr ""
"Khi bật, mọi trình đơn bật lên có bóng thả, nếu không thì bóng thả sẽ không "
"được hiển thị. Hiện thời, chỉ những kiểu dáng TDE có thể sử dụng hiệu ứng "
"này thôi."

#: kcmstyle.cpp:1091
msgid ""
"<p><b>Software Tint: </b>Alpha-blend using a flat color.</p>\n"
"<p><b>Software Blend: </b>Alpha-blend using an image.</p>\n"
"<b>XRender Blend: </b>Use the XFree RENDER extension for image blending (if "
"available). This method may be slower than the Software routines on non-"
"accelerated displays, but may however improve performance on remote displays."
"</p>\n"
msgstr ""
"<p><b>Nhuốm phần mềm: </b>Trộn anfa bằng màu phẳng</p>\n"
"<p><b>Trộn phần mềm: </b>Trộn anfa bằng ảnh.</p>\n"
"<b>Trộn XRender: </b>Dùng phần mở rộng RENDER của XFree để trộn ảnh (nếu sẵn "
"sàng). Phương pháp có thể chạy chậm hơn thao tác Phần mềm trên bộ trình bày "
"không được tăng tốc độ, nhưng vẫn còn có thể tăng hiệu suất trên bộ trình "
"bày ở xa.</p>\n"

#: kcmstyle.cpp:1096
msgid "By adjusting this slider you can control the menu effect opacity."
msgstr ""
"Bằng cách điều chỉnh con trượt này, bạn có thể điều khiển độ mờ đục của hiệu "
"ứng trình đơn."

#: kcmstyle.cpp:1099
msgid ""
"<b>Note:</b> that all widgets in this combobox do not apply to Qt-only "
"applications."
msgstr ""
"<b>Ghi chú :</b>mọi ô điều khiển trong hộp tổ hợp này không áp dụng vào ứng "
"dụng chỉ Qt."

#: kcmstyle.cpp:1101
msgid ""
"If this option is selected, toolbar buttons will change their color when the "
"mouse cursor is moved over them."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, cái nút trên thanh công cụ sẽ thay đổi màu khi "
"con chạy của con chuột di chuyển trên nó."

#: kcmstyle.cpp:1103
msgid ""
"If you check this box, the toolbars will be transparent when moving them "
"around."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, thanh công cụ là trong suốt khi bạn di chuyển nó."

#: kcmstyle.cpp:1105
msgid ""
"If you check this option, the TDE application will offer tooltips when the "
"cursor remains over items in the toolbar."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ cung cấp mẹo công cụ khi con chạy "
"còn lại trên mục nằm trên thanh công cụ."

#: kcmstyle.cpp:1107
msgid ""
"<p><b>Icons only:</b> Shows only icons on toolbar buttons. Best option for "
"low resolutions.</p><p><b>Text only: </b>Shows only text on toolbar buttons."
"</p><p><b>Text alongside icons: </b> Shows icons and text on toolbar "
"buttons. Text is aligned alongside the icon.</p><b>Text under icons: </b> "
"Shows icons and text on toolbar buttons. Text is aligned below the icon."
msgstr ""
"<p><b>Chỉ hình:</b> Hiển thị chỉ biểu tượng trên cái nút nằm trên thanh công "
"cụ. Đây là tùy chọn tốt nhất cho bộ trình bày có độ phân giải thấp.</"
"p><p><b>Chỉ nhãn: </b>Hiển thị chỉ nhãn trên cái nút nằm trên thanh công cụ</"
"p><p><b>Nhãn cạnh hình: </b> Nhãn được canh bên cạnh biểu tượng.</p><b>Nhãn "
"dưới hình: </b> Hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên thanh "
"công cụ. Nhãn được canh dưới biểu tượng."

#: kcmstyle.cpp:1114
msgid ""
"If you enable this option, TDE Applications will show small icons alongside "
"some important buttons."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh "
"cái nút quan trọng."

#: kcmstyle.cpp:1116
#, fuzzy
msgid ""
"If you enable this option, pop-up menus will scroll if vertical space is "
"exhausted."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng TDE sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh "
"cái nút quan trọng."

#: kcmstyle.cpp:1117
msgid ""
"Program drop-down menus can be used with either the mouse or keyboard. Each "
"menu item on the menu bar that can be activated from the keyboard contains "
"one character that is underlined. When the underlined character key is "
"pressed concurrently with the activator key (usually Alt), the keyboard "
"combination opens the menu or selects that menu item. The underlines can "
"remain hidden until the activator key is pressed or remain visible at all "
"times. Enabling this option hides the underlines until pressing the "
"activator key. Note: some widget styles do not support this feature."
msgstr ""

#: kcmstyle.cpp:1124
msgid ""
"When using the keyboard, program drop-down menus can be activated in one of "
"two ways. Concurrently press the activator key (usually Alt) and the "
"underlined character that is part of the menu name, or sequentially press "
"and release the activator key and then press the underlined character. "
"Enabling this option selects the latter method. The method of concurrently "
"pressing both keys is supported in both Trinity and non Trinity programs. "
"The choice of using either method applies to Trinity Programs only and not "
"to non Trinity programs. Regardless of which option is preferred, after a "
"desired menu opens, pressing only the respective underlined key of any menu "
"item is required to select that menu item."
msgstr ""

#: kcmstyle.cpp:1132
msgid ""
"If you enable this option some pop-up menus will show so called tear-off "
"handles. If you click them, you get the menu inside a widget. This can be "
"very helpful when performing the same action multiple times."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này, một số trình đơn bật lên sẽ hiển thị « móc tách "
"rời ». Nếu bạn nhấn vào nó, bạn xem trình đơn bên trong ô điều khiển. Có ích "
"khi bạn cần làm cùng một hành động nhiều lần."

#: kcmstyle.cpp:1136
msgid ""
"The menu popup delay is the time (in milliseconds) before a selected menu or "
"submenu appears."
msgstr ""

#: menupreview.cpp:160
#, c-format
msgid "%"
msgstr "%"

#: styleconfdialog.cpp:27
#, c-format
msgid "Configure %1"
msgstr "Cấu hình %1"

#: stylepreview.ui:59
#, no-c-format
msgid "Tab 1"
msgstr "Thanh 1"

#: stylepreview.ui:70
#, no-c-format
msgid "Button Group"
msgstr "Nhóm nút"

#: stylepreview.ui:81 stylepreview.ui:92
#, no-c-format
msgid "Radio button"
msgstr "Nút chọn một"

#: stylepreview.ui:114
#, no-c-format
msgid "Checkbox"
msgstr "Hộp kiểm tra"

#: stylepreview.ui:139
#, no-c-format
msgid "Combobox"
msgstr "Hộp tổ hợp"

#: stylepreview.ui:240
#, no-c-format
msgid "Button"
msgstr "Nút"

#: stylepreview.ui:269
#, no-c-format
msgid "Tab 2"
msgstr "Thanh 2"