summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmconfig.po
blob: a25ff685311f768c1d0fcf17f4e43ac957d7697a (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
# Vietnamese translation for tdmconfig.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdmconfig\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2007-11-17 01:14+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 21:01+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#: background.cpp:47
msgid "E&nable background"
msgstr "Bật &nền"

#: background.cpp:49
msgid ""
"If this is checked, TDM will use the settings below for the background. If it "
"is disabled, you have to look after the background yourself. This is done by "
"running some program (possibly xsetroot) in the script specified in the Setup= "
"option in tdmrc (usually Xsetup)."
msgstr ""
"Nếu bật, TDM sẽ dùng thiết lập bên dưới cho nền. Nếu tắt, bạn cần phải tự quản "
"lý nền, bằng cách chạy chương trình (có thể là xsetroot) trong tập lệnh được "
"xác định trong tùy chọn « Setup= » (thiết lập) trong tập tin tài nguyên tdmrc "
"(thường là Xsetup)."

#: tdm-appear.cpp:71
msgid "&Greeting:"
msgstr "&Chào mừng:"

#: tdm-appear.cpp:76
msgid ""
"This is the \"headline\" for TDM's login window. You may want to put some nice "
"greeting or information about the operating system here."
"<p>TDM will substitute the following character pairs with the respective "
"contents:"
"<br>"
"<ul>"
"<li>%d -> current display</li>"
"<li>%h -> host name, possibly with domain name</li>"
"<li>%n -> node name, most probably the host name without domain name</li>"
"<li>%s -> the operating system</li>"
"<li>%r -> the operating system's version</li>"
"<li>%m -> the machine (hardware) type</li>"
"<li>%% -> a single %</li></ul>"
msgstr ""
"Đây là « Hàng đầu » cho cửa sổ đăng nhập KDE. Có lẽ bạn muốn chèn vào đây lời "
"chào mừng thân thiện hay thông tin về hệ điều hành."
"<p>TDM sẽ thay thế :"
"<br>"
"<ul>"
"<li>%d → bộ trình bày hiện có</li>"
"<li>%h → tên máy, có thể cũng có tên miền</li>"
"<li>%n → tên nút, rất có thể là tên máy không có tên miền</li>"
"<li>%s → hệ điều hành</li>"
"<li>%r → phiên bản của hệ điều hành</li>"
"<li>%m → kiểu máy (phần cứng)</li>"
"<li>%% → một dấu phần trăm đơn</li></ul>"

#: tdm-appear.cpp:95
msgid "Logo area:"
msgstr "Vùng biểu hình:"

#: tdm-appear.cpp:99
msgid ""
"_: logo area\n"
"&None"
msgstr "Khô&ng có"

#: tdm-appear.cpp:100
msgid "Show cloc&k"
msgstr "Hiện &đồng hồ"

#: tdm-appear.cpp:101
msgid "Sho&w logo"
msgstr "&Hiện biểu hình"

#: tdm-appear.cpp:113
msgid ""
"You can choose to display a custom logo (see below), a clock or no logo at all."
msgstr ""
"Bạn có thể chọn hiển thị một biểu tượng riêng (xem dưới), đồng hồ hay không "
"hiển thị biểu tượng nào."

#: tdm-appear.cpp:119
msgid "&Logo:"
msgstr "&Biểu hình:"

#: tdm-appear.cpp:129
msgid ""
"Click here to choose an image that TDM will display. You can also drag and drop "
"an image onto this button (e.g. from Konqueror)."
msgstr ""
"Hãy nhấn vào đây để chọn ảnh mà TDM sẽ hiển thị. Bạn cũng có thể kéo và thả ảnh "
"nào trên cái nút này (v.d. từ trình duyệt Mạng Konqueror)."

#: tdm-appear.cpp:141
msgid "Position:"
msgstr "Vị trí:"

#: tdm-appear.cpp:144
msgid "&X:"
msgstr "&X:"

#: tdm-appear.cpp:151
msgid "&Y:"
msgstr "&Y:"

#: tdm-appear.cpp:158
msgid ""
"Here you specify the relative coordinates (in percent) of the login dialog's "
"<em>center</em>."
msgstr ""
"Ở đây bạn xác định tọa đồ tương đối (theo phần trăm) của <em>tâm trung</em> "
"của hộp thoại đăng nhập."

#: tdm-appear.cpp:173 tdm-appear.cpp:186 tdm-users.cpp:84
msgid "<default>"
msgstr "<mặc định>"

#: tdm-appear.cpp:176
msgid "GUI s&tyle:"
msgstr "Kiểu &GUI:"

#: tdm-appear.cpp:180
msgid "You can choose a basic GUI style here that will be used by TDM only."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn kiểu dáng cơ bản của GUI (giao diện đồ họa người dùng) mà "
"chỉ TDM sẽ dùng."

#: tdm-appear.cpp:189
msgid "&Color scheme:"
msgstr "Lược đồ &màu :"

#: tdm-appear.cpp:193
msgid "You can choose a basic Color Scheme here that will be used by TDM only."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn lược đồ màu cơ bản mà chỉ TDM sẽ dùng."

#: tdm-appear.cpp:199
msgid "No Echo"
msgstr "Không phản hồi"

#: tdm-appear.cpp:200
msgid "One Star"
msgstr "Một sao"

#: tdm-appear.cpp:201
msgid "Three Stars"
msgstr "Ba sao"

#: tdm-appear.cpp:202
msgid "Echo &mode:"
msgstr "Chế độ &phản hồi:"

#: tdm-appear.cpp:206
msgid ""
"You can choose whether and how TDM shows your password when you type it."
msgstr ""
"Bạn có thể chọn nếu TDM hiển thị mật khẩu của bạn trong khi gõ, và cách hiển "
"thị nó."

#: tdm-appear.cpp:212
msgid "Locale"
msgstr "Miền địa phương"

#: tdm-appear.cpp:218
msgid "Languag&e:"
msgstr "&Ngôn ngữ :"

#: tdm-appear.cpp:223
msgid ""
"Here you can choose the language used by TDM. This setting does not affect a "
"user's personal settings; that will take effect after login."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn ngôn ngữ bị TDM dùng. Thiết lập này không có tác động "
"thiết lập cá nhân của người dùng; đó sẽ có tác dụng sau khi đăng nhập."

#: tdm-appear.cpp:264
msgid "without name"
msgstr "không có tên"

#: tdm-appear.cpp:405
msgid ""
"There was an error loading the image:\n"
"%1\n"
"It will not be saved."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tải ảnh:\n"
"%1\n"
"nên nó sẽ không được lưu."

#: tdm-appear.cpp:445 tdm-appear.cpp:488
#, c-format
msgid "Welcome to %s at %n"
msgstr "Chào mừng bạn vào %s trên %n"

#: tdm-appear.cpp:504
msgid ""
"<h1>TDM - Appearance</h1> Here you can configure the basic appearance of the "
"TDM login manager, i.e. a greeting string, an icon etc."
"<p> For further refinement of TDM's appearance, see the \"Font\" and "
"\"Background\"  tabs."
msgstr ""
"<h1>TDM &mdash; Diện Mạo</h1>Ở đây bạn có thể cấu hình diện mạo cơ bản của bộ "
"quản lý đăng nhập KDE (TDM), tức là lời chào mừng, biểu tượng v.v."
"<p>Để điều chỉnh thêm diện mạo của TDM, xem hai phần « Phông chữ » và « Nền »."

#: tdm-font.cpp:46
msgid "&General:"
msgstr "&Chung:"

#: tdm-font.cpp:49
msgid ""
"This changes the font which is used for all the text in the login manager "
"except for the greeting and failure messages."
msgstr ""
"Tùy chọn này thay đổi phông chữ được dùng cho mọi đoạn trong bộ quản lý đăng "
"nhập, trừ những lời chào mừng và thông điệp thất bại."

#: tdm-font.cpp:54
msgid "&Failures:"
msgstr "&Lần thất bại:"

#: tdm-font.cpp:57
msgid ""
"This changes the font which is used for failure messages in the login manager."
msgstr ""
"Tùy chọn này thay đổi phông chữ được dùng cho thông điệp thất bại trong bộ quản "
"lý đăng nhập."

#: tdm-font.cpp:62
msgid "Gree&ting:"
msgstr "Lời chào &mừng:"

#: tdm-font.cpp:65
msgid "This changes the font which is used for the login manager's greeting."
msgstr ""
"Tùy chọn này thay đổi phông chữ được dùng cho lời chào mừng trong bộ quản lý "
"đăng nhập."

#: tdm-font.cpp:70
msgid "Use anti-aliasing for fonts"
msgstr "Làm trơn phông chữ"

#: tdm-font.cpp:71
msgid ""
"If you check this box and your X-Server has the Xft extension, fonts will be "
"antialiased (smoothed) in the login dialog."
msgstr ""
"Nếu bạn bật tùy chọn này và trình phục vụ X có phần mở rộng Xft, các phông chữ "
"sẽ được làm trơn trong hộp thoại đăng nhập."

#: tdm-shut.cpp:49
msgid "Allow Shutdown"
msgstr "Cho phép tắt máy"

#: tdm-shut.cpp:52
msgid "&Local:"
msgstr "&Cục bộ :"

#: tdm-shut.cpp:53 tdm-shut.cpp:59
msgid "Everybody"
msgstr "Mỗi người"

#: tdm-shut.cpp:54 tdm-shut.cpp:60
msgid "Only Root"
msgstr "Chỉ người chủ"

#: tdm-shut.cpp:55 tdm-shut.cpp:61
msgid "Nobody"
msgstr "Không ai"

#: tdm-shut.cpp:58
msgid "&Remote:"
msgstr "Từ &xa:"

#: tdm-shut.cpp:63
msgid ""
"Here you can select who is allowed to shutdown the computer using TDM. You can "
"specify different values for local (console) and remote displays. Possible "
"values are:"
"<ul> "
"<li><em>Everybody:</em> everybody can shutdown the computer using TDM</li> "
"<li><em>Only root:</em> TDM will only allow shutdown after the user has entered "
"the root password</li> "
"<li><em>Nobody:</em> nobody can shutdown the computer using TDM</li></ul>"
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn ai có quyền tắt máy tính này bằng TDM. Bạn có thể xác "
"định giá trị khác cho bộ trình bày cục bộ (bàn điều khiển) và bộ trình bày ở "
"xa. Giá trị có thể :"
"<ul> "
"<li><em>Mọi người:</em> mọi người có quyền tắt máy tính này bằng TDM</li> "
"<li><em>Chỉ người chủ :</em> TDM sẽ cho phép tắt máy chỉ sau khi người dùng đã "
"nhập mật khẩu chủ (root)</li> "
"<li><em>Không ai:</em> không có ai có quyền tắt máy tính này bằng TDM.</li></ul>"

#: tdm-shut.cpp:71
msgid "Commands"
msgstr "Lệnh"

#: tdm-shut.cpp:74
msgid "H&alt:"
msgstr "T&ạm dừng lại:"

#: tdm-shut.cpp:77
msgid "Command to initiate the system halt. Typical value: /sbin/halt"
msgstr "Lệnh sẽ tạm dừng lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/halt"

#: tdm-shut.cpp:82
msgid "Reb&oot:"
msgstr "Kh&ởi động lại:"

#: tdm-shut.cpp:85
msgid "Command to initiate the system reboot. Typical value: /sbin/reboot"
msgstr "Lệnh sẽ khởi động lại hệ thống. Giá trị chuẩn: /sbin/reboot"

#: tdm-shut.cpp:93
msgid ""
"_: boot manager\n"
"None"
msgstr "Không có"

#: tdm-shut.cpp:94
msgid "Grub"
msgstr "GRUB"

#: tdm-shut.cpp:96
msgid "Lilo"
msgstr "LILO"

#: tdm-shut.cpp:98
msgid "Boot manager:"
msgstr "Bộ quản lý khởi động:"

#: tdm-shut.cpp:100
msgid "Enable boot options in the \"Shutdown...\" dialog."
msgstr "Bật tùy chọn khởi động trong hộp thoại « Tắt máy... »."

#: tdm-users.cpp:81
#, c-format
msgid "Unable to create folder %1"
msgstr "Không thể tạo thư mục %1"

#: tdm-users.cpp:88
msgid "System U&IDs"
msgstr "UID hệ thống"

#: tdm-users.cpp:89
msgid ""
"Users with a UID (numerical user identification) outside this range will not be "
"listed by TDM and this setup dialog. Note that users with the UID 0 (typically "
"root) are not affected by this and must be explicitly hidden in \"Not hidden\" "
"mode."
msgstr ""
"Người dùng có UID (mã nhận diện người dùng) ở ngoại phạm vị này sẽ không được "
"liệt kê bởi TDM và hộp thoại thiết lập này. Ghi chú rằng người dùng có UID 0 "
"(thường là người chủ) không bị tác động bởi giá trị này thì phải bị ẩn riêng "
"trong chế độ « Không bị ẩn »."

#: tdm-users.cpp:94
msgid "Below:"
msgstr "Dưới:"

#: tdm-users.cpp:101
msgid "Above:"
msgstr "Trên:"

#: tdm-users.cpp:109
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"

#: tdm-users.cpp:112
msgid "Show list"
msgstr "Hiện danh sách"

#: tdm-users.cpp:113
msgid ""
"If this option is checked, TDM will show a list of users, so users can click on "
"their name or image rather than typing in their login."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ hiển thị danh sách người dùng, trong đó người "
"dùng có thể nhấn vào tên hay ảnh của mình, thay vào gõ vào thông tin đăng nhập."

#: tdm-users.cpp:115
msgid "Autocompletion"
msgstr "Tự động hoàn tất"

#: tdm-users.cpp:116
msgid ""
"If this option is checked, TDM will automatically complete user names while "
"they are typed in the line edit."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ tự động nhập xong tên người dùng trong khi nó "
"được gõ vào trường."

#: tdm-users.cpp:118
msgid "Inverse selection"
msgstr "Đảo chọn"

#: tdm-users.cpp:119
msgid ""
"This option specifies how the users for \"Show list\" and \"Autocompletion\" "
"are selected in the \"Select users and groups\" list: If not checked, select "
"only the checked users. If checked, select all non-system users, except the "
"checked ones."
msgstr ""
"Tùy chọn này xác định cách chọn những người dùng cho tính năng « Hiện danh sách "
"» và « Tự động hoàn tất » trong danh sách « Chọn người dùng và nhóm ». Nếu tùy "
"chọn này không được bật, TDM chọn chỉ những người dùng có dấu kiểm tra. Còn nếu "
"tùy chọn này được bật, TDM sẽ chọn tất cả các người dùng khác hệ thống, trừ "
"những người dùng có dấu kiểm tra."

#: tdm-users.cpp:123
msgid "Sor&t users"
msgstr "&Sắp xếp người dùng"

#: tdm-users.cpp:125
msgid ""
"If this is checked, TDM will alphabetically sort the user list. Otherwise users "
"are listed in the order they appear in the password file."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ sắp xếp abc danh sách người dùng. Nếu không "
"thì các người dùng được liệt kê theo cùng thứ tự với danh sách người dùng trong "
"tập tin mật khẩu."

#: tdm-users.cpp:129
msgid "S&elect users and groups:"
msgstr "&Chọn người dùng và nhóm:"

#: tdm-users.cpp:131
msgid "Selected Users"
msgstr "Người dùng đã chọn"

#: tdm-users.cpp:133
msgid ""
"TDM will show all checked users. Entries denoted with '@' are user groups. "
"Checking a group is like checking all users in that group."
msgstr ""
"TDM sẽ hiển thị tất cả các người dùng đã được chọn. Mục nhập có dấu a còng (@) "
"là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm đó."

#: tdm-users.cpp:140
msgid "Hidden Users"
msgstr "Người dùng ẩn"

#: tdm-users.cpp:142
msgid ""
"TDM will show all non-checked non-system users. Entries denoted with '@' are "
"user groups. Checking a group is like checking all users in that group."
msgstr ""
"TDM sẽ hiển thị tất cả các người dùng khác hệ thống. Mục nhập có dấu a còng (@) "
"là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm đó."

#: tdm-users.cpp:149
msgid "User Image Source"
msgstr "Nguồn ảnh người dùng"

#: tdm-users.cpp:150
msgid ""
"Here you can specify where TDM will obtain the images that represent users. "
"\"Admin\" represents the global folder; these are the pictures you can set "
"below. \"User\" means that TDM should read the user's $HOME/.face.icon file. "
"The two selections in the middle define the order of preference if both sources "
"are available."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể xác định nơi TDM sẽ lấy các ảnh đại diện người dùng. « Quản "
"trị » đại diện thư mục toàn cục; bạn có thể đặt những ảnh này bên dưới. « Người "
"dùng » có nghĩa là TDM nên đọc tập tin biểu tượng mặt <$HOME/.face.icon> "
"của người dùng đó. Hai tùy chọn ở giữa xác định thứ tự chọn nếu có sẵn cả hai "
"nguồn."

#: tdm-users.cpp:156
msgid "Admin"
msgstr "Quản trị"

#: tdm-users.cpp:157
msgid "Admin, user"
msgstr "Quản trị, Người dùng"

#: tdm-users.cpp:158
msgid "User, admin"
msgstr "Ngươì dùng, Quản trị"

#: tdm-users.cpp:159
msgid "User"
msgstr "Người dùng"

#: tdm-users.cpp:161
msgid "User Images"
msgstr "Ảnh người dùng"

#: tdm-users.cpp:164
msgid "The user the image below belongs to."
msgstr "Người dùng sở hữu ảnh bên dưới."

#: tdm-users.cpp:167
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"

#: tdm-users.cpp:175
msgid "Click or drop an image here"
msgstr "Nhấn hay thả ảnh trên đây"

#: tdm-users.cpp:176
msgid ""
"Here you can see the image assigned to the user selected in the combo box "
"above. Click on the image button to select from a list of images or drag and "
"drop your own image on to the button (e.g. from Konqueror)."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể xem ảnh được gán cho người dùng đã được chọn trong hộp tổ hợp "
"bên trên. Hãy nhấn vào cái nút ảnh để chọn trong danh sách các ảnh, hoặc kéo và "
"thả ảnh riêng trên cái nút (v.d. từ trình duyệt Mạng Konqueror)."

#: tdm-users.cpp:178
msgid "Unset"
msgstr "Bỏ đặt"

#: tdm-users.cpp:179
msgid ""
"Click this button to make TDM use the default image for the selected user."
msgstr "Nhấn nút này để gây ra TDM dùng ảnh mặc định cho người dùng đã chọn."

#: tdm-users.cpp:276
msgid "Save image as default image?"
msgstr "Lưu ảnh là ảnh mặc định không?"

#: tdm-users.cpp:284
#, c-format
msgid ""
"There was an error loading the image\n"
"%1"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tải ảnh\n"
"%1"

#: tdm-users.cpp:293
#, c-format
msgid ""
"There was an error saving the image:\n"
"%1"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi lưu ảnh:\n"
"%1"

#: tdm-users.cpp:308
msgid "Choose Image"
msgstr "Chọn ảnh"

#: tdm-conv.cpp:47
msgid ""
"<qt>"
"<center><font color=red><big><b>Attention!"
"<br>Read help!</b></big></font></center></qt>"
msgstr ""
"<qt>"
"<center><font color=red><big><b>Chú ý !"
"<br>Đọc trợ giúp đi !</b></big></font></center></qt>"

#: tdm-conv.cpp:51
msgid "Enable Au&to-Login"
msgstr "B&ật đăng nhập tự động"

#: tdm-conv.cpp:55
msgid ""
"Turn on the auto-login feature. This applies only to TDM's graphical login. "
"Think twice before enabling this!"
msgstr ""
"Hiệu lực tính năng đăng nhập tự động. Nó có tác động chỉ khi dùng khả năng đăng "
"nhập đồ họa của TDM. Hãy nghĩ cẩn thận trước khi hiệu lực tính năng này !"

#: tdm-conv.cpp:62
msgid "Use&r:"
msgstr "Người d&ùng:"

#: tdm-conv.cpp:68
msgid "Select the user to be logged in automatically."
msgstr "Chọn người dùng sẽ được đăng nhập tự động."

#: tdm-conv.cpp:72
msgid ""
"_: delay\n"
"none"
msgstr "không có"

#: tdm-conv.cpp:73
msgid ""
"_: seconds\n"
" s"
msgstr "g"

#: tdm-conv.cpp:74
msgid "D&elay:"
msgstr "&Hoãn:"

#: tdm-conv.cpp:78
msgid ""
"The delay (in seconds) before the automatic login kicks in. This feature is "
"also known as \"timed login\"."
msgstr ""
"Trì hoãn (theo giây) trước khi đăng nhập tự động. Tính năng này cũng được biết "
"như là « đăng nhập định thời »."

#: tdm-conv.cpp:82
msgid "P&ersistent"
msgstr "B&ền bỉ"

#: tdm-conv.cpp:84
msgid ""
"Normally, automatic login is performed only when TDM starts up. If this is "
"checked, automatic login will kick in after finishing a session as well."
msgstr ""
"Bình thường, có đăng nhập tự động chỉ trong khi khởi chạy TDM. Nếu tùy chọn này "
"được bật, cũng sẽ đăng nhập tự động sau khi làm xong phiên chạy."

#: tdm-conv.cpp:87
msgid "Loc&k session"
msgstr "&Khoá phiên chạy"

#: tdm-conv.cpp:89
msgid ""
"If checked, the automatically started session will be locked immediately "
"(provided it is a KDE session). This can be used to obtain a super-fast login "
"restricted to one user."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, phiên chạy đã khởi động tự động sẽ bị khoá ngay "
"(miễn là nó là phiên chạy KDE). Tính năng có thể được dùng để giành cách đăng "
"nhập rất nhanh chỉ cho một người dùng riêng."

#: tdm-conv.cpp:94
msgid "Preselect User"
msgstr "Chọn sẵn người dùng"

#: tdm-conv.cpp:99
msgid ""
"_: preselected user\n"
"&None"
msgstr "Khô&ng có"

#: tdm-conv.cpp:100
msgid "Prev&ious"
msgstr "T&rước"

#: tdm-conv.cpp:101
msgid ""
"Preselect the user that logged in previously. Use this if this computer is "
"usually used several consecutive times by one user."
msgstr ""
"Chọn sẵn người dùng đã đăng nhập trước này. Hãy dùng tùy chọn này nếu máy tính "
"thường được dùng vài lần liên tiếp bởi cùng một người dùng."

#: tdm-conv.cpp:103
msgid "Specif&y"
msgstr "&Xác định"

#: tdm-conv.cpp:104
msgid ""
"Preselect the user specified in the combo box below. Use this if this computer "
"is predominantly used by a certain user."
msgstr ""
"Chọn sẵn người dùng đã xác định trong hộp tổ hợp bên dưới. Hãy dùng tùy chọn "
"này nếu máy tính thường được dùng bởi một người dùng nào đó."

#: tdm-conv.cpp:108
msgid "Us&er:"
msgstr "Người d&ùng:"

#: tdm-conv.cpp:110
msgid ""
"Select the user to be preselected for login. This box is editable, so you can "
"specify an arbitrary non-existent user to mislead possible attackers."
msgstr ""
"Chọn người dùng cần chọn sẵn để đăng nhập. Có thể sửa đổi hộp này, vậy bạn có "
"thể xác định một người dùng tùy ý không tồn tại để lừa dối người tấn công có "
"thể."

#: tdm-conv.cpp:119
msgid "Focus pass&word"
msgstr "T&iêu điểm mật khẩu"

#: tdm-conv.cpp:120
msgid ""
"When this option is on, TDM will place the cursor in the password field instead "
"of the user field after preselecting a user. Use this to save one key press per "
"login, if the preselection usually does not need to be changed."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, TDM sẽ để con chạy trong trường mật khẩu thay vào "
"trường người dùng, sau khi chọn sẵn người dùng. Hãy dùng tùy chọn này để tiết "
"kiếm một cú bấm phím trong mỗi việc đăng nhập, nếu người dùng đã chọn không "
"thay đổi."

#: tdm-conv.cpp:126
msgid "Enable Password-&Less Logins"
msgstr "Bật đăng nhậ&p không cần mật khẩu"

#: tdm-conv.cpp:129
msgid ""
"When this option is checked, the checked users from the list below will be "
"allowed to log in without entering their password. This applies only to TDM's "
"graphical login. Think twice before enabling this!"
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, những người dùng đã được chọn trong danh sách bên "
"dưới sẽ có quyền đăng nhập, không cần nhập mật khẩu. Tính năng này có tác động "
"chỉ khi dùng khả năng đăng nhập đồ họa của TDM. Hãy nghĩ cẩn thận trước khi "
"hiệu lực tính năng này !"

#: tdm-conv.cpp:136
msgid "No password re&quired for:"
msgstr "&Không cần mật khẩu cho :"

#: tdm-conv.cpp:142
msgid ""
"Check all users you want to allow a password-less login for. Entries denoted "
"with '@' are user groups. Checking a group is like checking all users in that "
"group."
msgstr ""
"Hãy chọn mỗi người dùng sẽ có quyền đăng nhập trừ mật khẩu. Mục nhập có dấu a "
"còng (@) là nhóm người dùng. Việc chọn nhóm cũng chọn mọi người dùng trong nhóm "
"đó."

#: tdm-conv.cpp:149
msgid "Automatically log in again after &X server crash"
msgstr "Tự động đăng nhập lại sau trình phục vụ &X sụp đổ"

#: tdm-conv.cpp:150
msgid ""
"When this option is on, a user will be logged in again automatically when their "
"session is interrupted by an X server crash; note that this can open a security "
"hole: if you use a screen locker than KDE's integrated one, this will make "
"circumventing a password-secured screen lock possible."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này được bật, người dùng sẽ được đăng nhập lại tự động khi phiên "
"chạy bị ngắt do trình phục vụ X sụp đổ ; ghi chú rằng khả năng này có thể mở lỗ "
"bảo mật. Nếu bạn dùng bộ khoá màn hình khác với điều được hợp nhất với KDE, tùy "
"chọn này cho phép người dùng đi qua màn hình bị khoá cần thiết mật khẩu."

#: main.cpp:67
msgid ""
"%1 does not appear to be an image file.\n"
"Please use files with these extensions:\n"
"%2"
msgstr ""
"%1 có vẻ không phải là tập tin ảnh.\n"
"Xin hãy dùng tập tin có phần mở rộng này:\n"
"%2"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: main.cpp:88
msgid "kcmtdm"
msgstr "kcmtdm"

#: main.cpp:88
msgid "KDE Login Manager Config Module"
msgstr "Mô-đun cấu hình bộ quản lý đăng nhập KDE"

#: main.cpp:90
msgid "(c) 1996 - 2005 The TDM Authors"
msgstr "Bản quyền © năm 1996-2005 Những tác giả TDM"

#: main.cpp:92
msgid "Original author"
msgstr "Tác giả gốc"

#: main.cpp:94
msgid "Current maintainer"
msgstr "Nhà duy trì hiện có"

#: main.cpp:96
msgid ""
"<h1>Login Manager</h1> In this module you can configure the various aspects of "
"the KDE Login Manager. This includes the look and feel as well as the users "
"that can be selected for login. Note that you can only make changes if you run "
"the module with superuser rights. If you have not started the KDE Control "
"Center with superuser rights (which is absolutely the right thing to do, by the "
"way), click on the <em>Modify</em> button to acquire superuser rights. You will "
"be asked for the superuser password."
"<h2>Appearance</h2> On this tab page, you can configure how the Login Manager "
"should look, which language it should use, and which GUI style it should use. "
"The language settings made here have no influence on the user's language "
"settings."
"<h2>Font</h2>Here you can choose the fonts that the Login Manager should use "
"for various purposes like greetings and user names. "
"<h2>Background</h2>If you want to set a special background for the login "
"screen, this is where to do it."
"<h2>Shutdown</h2> Here you can specify who is allowed to shutdown/reboot the "
"machine and whether a boot manager should be used."
"<h2>Users</h2>On this tab page, you can select which users the Login Manager "
"will offer you for logging in."
"<h2>Convenience</h2> Here you can specify a user to be logged in automatically, "
"users not needing to provide a password to log in, and other convenience "
"features."
"<br>Note, that these settings are security holes by their nature, so use them "
"very carefully."
msgstr ""
"<h1>Bộ quản lý đăng nhập</h1>Trong mô-đun này, bạn có khả năng cấu hình các "
"khía cạnh của Bộ quản lý đăng nhập KDE (TDM), gồm giao diện và cảm nhận, cũng "
"với những người dùng có thể được chọn để đăng nhập. Ghi chú rằng bạn có thể "
"thay đổi gì chỉ nếu bạn chạy mô-đun này với quyền của siêu người dùng (« su », "
"thường là người chủ). Nếu bạn đã không khởi chạy Trung tâm Điều khiển KDE với "
"quyền của siêu người dùng (phương pháp đúng), hãy nhấn vào cái nút <em>"
"Sửa đổi</em> để giành các quyền của siêu người dùng. Bạn sẽ được nhắc nhập mật "
"khẩu của siêu người dùng."
"<h2>Diện mạo</h2>Trong phần này, bạn có thể cấu hình hình thức của bộ quản lý "
"đăng nhập TDM, ngôn ngữ nó nên dùng và kiểu dáng giao diện đồ họa người dùng nó "
"nên dùng. Thiết lập ngôn ngữ này không có tác động thiết lập ngôn ngữ riêng của "
"người dùng."
"<h2>Phông chữ</h2>Ở đây bạn có thể chọn những phông chữ mà bộ quản lý đăng nhập "
"TDM nên dùng để hiển thị đoạn như lời chào mừng và tên người dùng. "
"<h2>Nền</h2>Nếu bạn muốn đặt nền riêng cho màn hình đăng nhập, đây là nơi làm "
"như thế."
"<h2>Tắt máy</h2>Ở đây bạn có thể xác định những người có quyền tắt hay khởi "
"động lại máy tính, và nếu bộ quản lý khởi động nên được dùng không."
"<h2>Người dùng</h2>Trong phần này, bạn có thể chọn những người dùng sẽ được "
"cung cấp cho bạn chọn người dùng đăng nhập."
"<h2>Tiện</h2> Ở đây bạn có thể xác định một người dùng sẽ được đăng nhập tự "
"động, những người dùng không cần nhập mật khẩu khi đăng nhập, và tính năng tiện "
"khác."
"<br>Ghi chú rằng các thiết lập này tạo lỗ bảo mật vì tăng cấp truy cập, vậy bạn "
"hãy sử dụng rất cẩn thận."

#: main.cpp:186
msgid "A&ppearance"
msgstr "&Diện mạo"

#: main.cpp:190
msgid "&Font"
msgstr "&Phông chữ"

#: main.cpp:194
msgid "&Background"
msgstr "&Nền"

#: main.cpp:198
msgid "&Shutdown"
msgstr "&Tắt máy"

#: main.cpp:202
msgid "&Users"
msgstr "Người d&ùng"

#: main.cpp:210
msgid "Con&venience"
msgstr "T&iện"

#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"

#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"