summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdmgreet.po
blob: 0d1ae60ce9f8efa89b5cb6f71f9e50ab55b0056b (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
# Vietnamese translation for tdmgreet.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdmgreet\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 13:04+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:33+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"

#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""

#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""

#: kchooser.cpp:57
msgid "&Local Login"
msgstr "Đăng nhập &cục bộ"

#: kchooser.cpp:61
msgid "XDMCP Host Menu"
msgstr "Trình đơn máy XDMCP"

#: kchooser.cpp:66
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"

#: kchooser.cpp:68
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"

#: kchooser.cpp:76
msgid "Hos&t:"
msgstr "Má&y:"

#: kchooser.cpp:77
msgid "A&dd"
msgstr "Th&êm"

#: kchooser.cpp:85
msgid "&Accept"
msgstr "Ch&ấp nhận"

#: kchooser.cpp:87
msgid "&Refresh"
msgstr "Cậ&p nhật"

#: kchooser.cpp:95 kgreeter.cpp:925
msgid "&Menu"
msgstr "&Trình đơn"

#: kchooser.cpp:177
msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>"

#: kchooser.cpp:215
#, c-format
msgid "Unknown host %1"
msgstr "Không biết máy %1"

#: kconsole.cpp:75
msgid "Cannot open console"
msgstr "Không thể mở bàn điều khiển"

#: kconsole.cpp:159
msgid ""
"\n"
"*** Cannot open console log source ***"
msgstr ""
"\n"
"••• Không thể mở nguồn của bản ghi bàn điều khiển •••"

#: kfdialog.cpp:167
msgid "Question"
msgstr ""

#: kgdialog.cpp:62
msgid "Sw&itch User"
msgstr "Chuyển đổ&i người dùng"

#: kgdialog.cpp:74
msgid "R&estart X Server"
msgstr "Khởi chạy &lại trình phục vụ X"

#: kgdialog.cpp:74
msgid "Clos&e Connection"
msgstr "&Đóng kết nối"

#: kgdialog.cpp:85
msgid "Co&nsole Login"
msgstr "Đă&ng nhập bàn điều khiển"

#: kgdialog.cpp:89
msgid "&Shutdown..."
msgstr "&Tắt máy..."

#: kgdialog.cpp:229
msgid ""
"_: session (location)\n"
"%1 (%2)"
msgstr "%1 (%2)"

#: kgreeter.cpp:598
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"

#: kgreeter.cpp:599
msgid "Failsafe"
msgstr "Phòng hư"

#: kgreeter.cpp:674
msgid " (previous)"
msgstr " (trước)"

#: kgreeter.cpp:747
msgid ""
"Your saved session type '%1' is not valid any more.\n"
"Please select a new one, otherwise 'default' will be used."
msgstr ""
"Kiểu phiên chạy đã lưu « %1 » không còn là hợp lệ lại.\n"
"Xin hãy chọn một điều mới, nếu không thì điều « mặc định » sẽ được dùng."

#: kgreeter.cpp:857
msgid "Warning: this is an unsecured session"
msgstr "Cảnh báo : đây là phiên chạy không bảo mật"

#: kgreeter.cpp:859
msgid ""
"This display requires no X authorization.\n"
"This means that anybody can connect to it,\n"
"open windows on it or intercept your input."
msgstr ""
"Bộ trình bày này không cần thiết khả năng xác thực X.\n"
"Có nghĩa là bất kỳ ai có thể kết nối đến nó,\n"
"mở cửa sổ trên nó hay chặn kết nhập của bạn."

#: kgreeter.cpp:922
msgid "L&ogin"
msgstr "&Đăng nhập"

#: kgreeter.cpp:955 kgreeter.cpp:1098
msgid "Session &Type"
msgstr "&Kiểu phiên chạy"

#: kgreeter.cpp:960 kgreeter.cpp:1110
msgid "&Authentication Method"
msgstr "Phương ph&áp xác thực"

#: kgreeter.cpp:965 kgreeter.cpp:1115
msgid "&Remote Login"
msgstr "Đăng nhập từ &xa"

#: kgreeter.cpp:1046
msgid "Login Failed."
msgstr "Lỗi đăng nhập."

#: kgverify.cpp:177
msgid "No greeter widget plugin loaded. Check the configuration."
msgstr "Chưa tải bổ sung ô điều khiển chào mừng. Hãy kiểm tra cấu hình."

#: kgverify.cpp:442
msgid ""
"Authenticating %1...\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang xác thực %1 ...\n"
"\n"

#: kgverify.cpp:446
msgid "You are required to change your password immediately (password aged)."
msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (mật khẩu quá cũ)."

#: kgverify.cpp:447
msgid "You are required to change your password immediately (root enforced)."
msgstr "Cần thiết bạn thay đổi ngay mật khẩu của mình (người chủ ép)."

#: kgverify.cpp:448
msgid "You are not allowed to login at the moment."
msgstr "Hiện thời không cho phép bạn đăng nhập."

#: kgverify.cpp:449
msgid "Home folder not available."
msgstr "Thư mục chính không sẵn sàng."

#: kgverify.cpp:450
msgid ""
"Logins are not allowed at the moment.\n"
"Try again later."
msgstr ""
"Hiện thời không cho phép đăng nhập.\n"
"Hãy thử lại sau."

#: kgverify.cpp:451
msgid "Your login shell is not listed in /etc/shells."
msgstr ""
"Hệ vỏ đăng nhập của bạn không phải được liệt kê trong tập tin </etc/shells>."

#: kgverify.cpp:452
msgid "Root logins are not allowed."
msgstr "Không cho phép đăng nhập với tư cách người chủ."

#: kgverify.cpp:453
msgid "Your account has expired; please contact your system administrator."
msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn dùng. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống."

#: kgverify.cpp:463
msgid ""
"A critical error occurred.\n"
"Please look at TDM's logfile(s) for more information\n"
"or contact your system administrator."
msgstr ""
"Gặp lỗi nghiêm trọng.\n"
"Hãy xem tập tin bản ghi TDM để tìm thông tin thêm\n"
"hoặc liên lạc với quản trị hệ thống."

#: kgverify.cpp:489
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"_n: Your account expires tomorrow.\n"
"Your account expires in %n days."
msgstr ""
"_n: Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n"
"Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày."

#: kgverify.cpp:490
msgid "Your account expires today."
msgstr "Tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay."

#: kgverify.cpp:497
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"_n: Your password expires tomorrow.\n"
"Your password expires in %n days."
msgstr ""
"_n: Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng vào ngày mai.\n"
"Mật khẩu của bạn sẽ hết hạn dùng trong vòng %n ngày."

#: kgverify.cpp:498
msgid "Your password expires today."
msgstr "Mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay."

#: kgverify.cpp:565 kgverify.cpp:1012
msgid "Authentication failed"
msgstr "Lỗi xác thực"

#: kgverify.cpp:702
msgid "Authenticated user (%1) does not match requested user (%2).\n"
msgstr ""
"Người dùng đã xác thực (%1) không khớp với người dùng đã yêu cầu (%2).\n"

#: kgverify.cpp:995
#, c-format
msgid ""
"_n: Automatic login in 1 second...\n"
"Automatic login in %n seconds..."
msgstr "Đăng nhập tự động trong vòng %n giây..."

#: kgverify.cpp:1004
msgid "Warning: Caps Lock on"
msgstr "Cảnh báo : phím CapsLock đã bật"

#: kgverify.cpp:1009
msgid "Change failed"
msgstr "Lỗi thay đổi"

#: kgverify.cpp:1011
msgid "Login failed"
msgstr "Lỗi đăng nhập"

#: kgverify.cpp:1045
msgid "Theme not usable with authentication method '%1'."
msgstr "Không thể sử dụng sắc thái với phương pháp xác thực « %1 »."

#: kgverify.cpp:1100
msgid "Changing authentication token"
msgstr "Đang thay đổi hiệu bài xác thực..."

#: krootimage.cpp:38
msgid "Fancy desktop background for tdm"
msgstr "Nền màn hình đẹp cho TDM"

#: krootimage.cpp:43
msgid "Name of the configuration file"
msgstr "Tên của tập tin cấu hình"

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: krootimage.cpp:121
msgid "KRootImage"
msgstr "KRootImage"

#: sakdlg.cc:124
msgid "Press Ctrl+Alt+Del to begin."
msgstr ""

#: sakdlg.cc:124
msgid "This process helps keep your password secure."
msgstr ""

#: sakdlg.cc:124
msgid "It prevents unauthorized users from emulating the login screen."
msgstr ""

#: tdmconfig.cpp:141
msgid "[fix tdmrc!]"
msgstr "[sửa tdmrc!]"

#: tdmconfig.cpp:156
msgid ""
"_n: %1: TTY login\n"
"%1: %n TTY logins"
msgstr "%1: %n việc đăng nhập TTY"

#: tdmconfig.cpp:167
msgid "Unused"
msgstr "Rảnh"

#: tdmconfig.cpp:169
msgid ""
"_: user: session type\n"
"%1: %2"
msgstr "%1: %2"

#: tdmconfig.cpp:171
#, c-format
msgid ""
"_: ... host\n"
"X login on %1"
msgstr "Việc đăng nhập X trên %1"

#: tdmshutdown.cpp:97
msgid "Root authorization required."
msgstr "Cần thiết giành quyền người chủ."

#: tdmshutdown.cpp:128 tdmshutdown.cpp:602
msgid "&Schedule..."
msgstr "&Kế hoạch..."

#: tdmshutdown.cpp:247 tdmshutdown.cpp:473
#, fuzzy
msgid "Shutdown TDE"
msgstr "Kiểu Tắt chạy"

#: tdmshutdown.cpp:253
msgid "Shutdown Type"
msgstr "Kiểu Tắt chạy"

#: tdmshutdown.cpp:257
msgid "&Turn off computer"
msgstr "&Tắt máy tính"

#: tdmshutdown.cpp:261
msgid "&Restart computer"
msgstr "&Khởi động lại máy tính"

#: tdmshutdown.cpp:289
msgid "Scheduling"
msgstr "Kế hoạch"

#: tdmshutdown.cpp:293
msgid "&Start:"
msgstr "&Đầu :"

#: tdmshutdown.cpp:296
msgid "T&imeout:"
msgstr "Thờ&i hạn:"

#: tdmshutdown.cpp:298
msgid "&Force after timeout"
msgstr "&Buộc sau thời hạn"

#: tdmshutdown.cpp:347
msgid "Entered start date is invalid."
msgstr "Ngày bắt đầu đã nhập không phải là hợp lệ."

#: tdmshutdown.cpp:356
msgid "Entered timeout date is invalid."
msgstr "Ngày thời hạn đã nhập không phải là hợp lệ."

#: tdmshutdown.cpp:501
#, fuzzy
msgid "&Restart"
msgstr "&Đầu :"

#: tdmshutdown.cpp:521 tdmshutdown.cpp:590
msgid ""
"_: current option in boot loader\n"
"%1 (current)"
msgstr "%1 (hiện thời)"

#: tdmshutdown.cpp:532
#, fuzzy
msgid "&Turn Off"
msgstr "&Tắt máy tính"

#: tdmshutdown.cpp:568
msgid "&Turn Off Computer"
msgstr "&Tắt máy tính"

#: tdmshutdown.cpp:575
msgid "&Restart Computer"
msgstr "&Khởi động lại máy tính"

#: tdmshutdown.cpp:819
msgid "Turn Off Computer"
msgstr "Tắt máy tính"

#: tdmshutdown.cpp:822
msgid "Switch to Console"
msgstr "Chuyển sang bàn điều khiển"

#: tdmshutdown.cpp:824
msgid "Restart Computer"
msgstr "Khởi động lại máy tính"

#: tdmshutdown.cpp:826
msgid "<br>(Next boot: %1)"
msgstr "<br>(Khởi động kế: %1)"

#: tdmshutdown.cpp:838
msgid "Abort active sessions:"
msgstr "Hủy bỏ các phiên chạy hoạt động:"

#: tdmshutdown.cpp:839
msgid "No permission to abort active sessions:"
msgstr "Không có quyền hủy bỏ các phiên chạy hoạt động:"

#: tdmshutdown.cpp:846
msgid "Session"
msgstr "Phiên chạy"

#: tdmshutdown.cpp:847
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"

#: tdmshutdown.cpp:878
msgid "Abort pending shutdown:"
msgstr "Hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:"

#: tdmshutdown.cpp:879
msgid "No permission to abort pending shutdown:"
msgstr "Không có quyền hủy bỏ việc tắt máy bị hoãn:"

#: tdmshutdown.cpp:885
msgid "now"
msgstr "bây giờ"

#: tdmshutdown.cpp:891
msgid "infinite"
msgstr "vô hạn"

#: tdmshutdown.cpp:897
msgid ""
"Owner: %1\n"
"Type: %2%5\n"
"Start: %3\n"
"Timeout: %4"
msgstr ""
"Sở hữu : %1\n"
"Kiểu : %2%5\n"
"Đầu : %3\n"
"Thời hạn: %4"

#: tdmshutdown.cpp:902
msgid "console user"
msgstr "người dùng bàn điều khiển"

#: tdmshutdown.cpp:904
msgid "control socket"
msgstr "ổ cắm điều khiển"

#: tdmshutdown.cpp:907
msgid "turn off computer"
msgstr "tắt máy tính"

#: tdmshutdown.cpp:908
msgid "restart computer"
msgstr "khởi động lại máy tính"

#: tdmshutdown.cpp:911
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Next boot: %1"
msgstr ""
"\n"
"Khởi động kế: %1"

#: tdmshutdown.cpp:914
#, c-format
msgid ""
"\n"
"After timeout: %1"
msgstr ""
"\n"
"Sau thời hạn: %1"

#: tdmshutdown.cpp:916
msgid "abort all sessions"
msgstr "hủy bỏ mọi phiên chạy"

#: tdmshutdown.cpp:918
msgid "abort own sessions"
msgstr "hủy bỏ các phiên chạy mình"

#: tdmshutdown.cpp:919
msgid "cancel shutdown"
msgstr "thôi tắt máy"

#: themer/tdmlabel.cpp:214
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"

#: themer/tdmlabel.cpp:215
msgid "Session Type"
msgstr "Kiểu phiên chạy"

#: themer/tdmlabel.cpp:216
msgid "Menu"
msgstr "Trình đơn"

#: themer/tdmlabel.cpp:217
msgid "&Administration"
msgstr ""

#: themer/tdmlabel.cpp:218
msgid "Disconnect"
msgstr "Ngắt kết nối"

#: themer/tdmlabel.cpp:220
#, fuzzy
msgid "Power Off"
msgstr "Tắt điện"

#: themer/tdmlabel.cpp:221
msgid "Suspend"
msgstr "Ngưng"

#: themer/tdmlabel.cpp:222
msgid "Reboot"
msgstr "Khởi động lại"

#: themer/tdmlabel.cpp:223
msgid "XDMCP Chooser"
msgstr "Bộ chọn XDMCP"

#: themer/tdmlabel.cpp:225
msgid "Caps Lock is enabled."
msgstr ""

#: themer/tdmlabel.cpp:226
#, c-format
msgid "User %s will login in %d seconds"
msgstr "Người dùng %s sẽ đăng nhập trong vòng %d giây"

#: themer/tdmlabel.cpp:227
#, c-format
msgid "Welcome to %h"
msgstr "Chào mừng bạn vào %h"

#: themer/tdmlabel.cpp:228
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"

#: themer/tdmlabel.cpp:229
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"

#: themer/tdmlabel.cpp:230
msgid "Domain:"
msgstr ""

#: themer/tdmlabel.cpp:231
msgid "Login"
msgstr "Đăng nhập"

#: themer/tdmlabel.cpp:270
#, no-c-format
msgid ""
"_: date format\n"
"%a %d %B"
msgstr "%a %d %B"

#: themer/tdmthemer.cpp:71
#, c-format
msgid "Cannot open theme file %1"
msgstr "Không thể mở tập tin sắc thái %1"

#: themer/tdmthemer.cpp:75
#, c-format
msgid "Cannot parse theme file %1"
msgstr "Không thể phân tách tập tin sắc thái %1"

#, fuzzy
#~ msgid "Information"
#~ msgstr "Địa điểm"

#~ msgid "You have got caps lock on."
#~ msgstr "Bạn đã bấm phím Khoá Chữ Hoa (CapsLock)"