1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:04+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2002-08-09 20:35GMT+0900\n"
"Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@fedu.uec.ac.jp>\n"
"Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n"
"Language: \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Generator: KBabel 0.9.6\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr ""
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr ""
#: kamera.cpp:91
msgid "Unable to initialize the gPhoto2 libraries."
msgstr "Không thể khởi tạo thư viện gPhoto2"
#: kamera.cpp:122
msgid "Click this button to add a new camera."
msgstr "Nhấn vào nút này dể thêm camera mới."
#: kamera.cpp:125
msgid "Test"
msgstr "Thử"
#: kamera.cpp:126 kamera.cpp:129
msgid "Click this button to remove the selected camera from the list."
msgstr "Nhấn vào nút này để tháo bỏ camera đã chọn từ danh sách."
#: kamera.cpp:131
msgid "Configure..."
msgstr ""
#: kamera.cpp:132
msgid ""
"Click this button to change the configuration of the selected camera."
"<br><br>The availability of this feature and the contents of the "
"Configuration dialog depend on the camera model."
msgstr ""
"Nhấn vào đây để thay đổi cấu hình của camera đã chọn <br><br> Tính khả dụng "
"của chức năng này và nội dung của hộp thoại cấu hình phụ thuộc vào kiểu "
"camera."
#: kamera.cpp:135
msgid ""
"Click this button to view a summary of the current status of the selected "
"camera.<br><br>The availability of this feature and the contents of the "
"Configuration dialog depend on the camera model."
msgstr ""
"Nhấn vào nút này để xem thông tin tổng quát về trạng thái cảu camera đã chọn "
"<br><br> Tính khả dụng của chức năng này và nội dung của hộp thoại cấu hình "
"phụ thuộc vào kiểu camera."
#: kamera.cpp:139
#, fuzzy
msgid "Click this button to cancel the current camera operation."
msgstr "Nhấn vào nút này dể thêm camera mới."
#: kamera.cpp:323
msgid "Camera test was successful."
msgstr "Kiểm tra xong camera"
#: kamera.cpp:404
#, fuzzy
msgid ""
"<h1>Digital Camera</h1>\n"
"This module allows you to configure support for your digital camera.\n"
"You would need to select the camera's model and the port it is connected\n"
"to on your computer (e.g. USB, Serial, Firewire). If your camera doesn't\n"
"appear in the list of <i>Supported Cameras</i>, go to the\n"
"<a href=\"http://www.gphoto.org\">GPhoto web site</a> for a possible update."
"<br><br>\n"
"To view and download images from the digital camera, go to address\n"
"<a href=\"camera:/\">camera:/</a> in Konqueror and other TDE applications."
msgstr ""
"<h1>Cấu hình Kamera </h1>\n"
"Module này cho phép bạn cấu hình hỗ trợ cho máy ảnh số của bạn.\n"
"Bạn có thể sẽ phải chọn kiểu máy ảnh và cống mà nó nối vào.\n"
"máy tính cảu bạn( ví dụ USB, Serial, Firewire). Nếu máy ảnh của bạn không\n"
"có trong danh sách <i>Camera được hỗ trợ</i>, xem <a href=\"http://www."
"gphoto.org\">GPhoto web site</a> để có thông tin cập nhật.<br><br>\n"
"Để xem và download ảnh từ máy ảnh số, tới \n"
"<a href=\"camera:/\">camera:/</a> trong Konqueror và các chương trình TDE "
"khác"
#: kameraconfigdialog.cpp:209
msgid "Button (not supported by KControl)"
msgstr "Nút( không được KControl hỗ trợ)"
#: kameraconfigdialog.cpp:216
msgid "Date (not supported by KControl)"
msgstr "Ngày( không được KControl hỗ trợ)"
#: kameradevice.cpp:81
msgid "Could not allocate memory for abilities list."
msgstr "Không thể cấp pháp bộ nhớ cho danh sách."
#: kameradevice.cpp:85
msgid "Could not load ability list."
msgstr "Không thể tải danh sách khả năng."
#: kameradevice.cpp:90 kameradevice.cpp:443 kameradevice.cpp:463
msgid ""
"Description of abilities for camera %1 is not available. Configuration "
"options may be incorrect."
msgstr ""
"Mô tả của khả năng của camera %1 không có. Có thể là tuỳ chọn cấu hình không "
"đúng"
#: kameradevice.cpp:113
msgid "Could not access driver. Check your gPhoto2 installation."
msgstr "Không thể truy cập vào thư mục. Xin kiểm tra sự cài đặt gPhoto2."
#: kameradevice.cpp:133
msgid ""
"Unable to initialize camera. Check your port settings and camera "
"connectivity and try again."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo camera. Kiểm tra xem thiết lập cổng và kết nối tới camera "
"và thử lại."
#: kameradevice.cpp:157
msgid "No camera summary information is available.\n"
msgstr "Không có thông tin tổng quát về camera.\n"
#: kameradevice.cpp:170 kameradevice.cpp:180
msgid "Camera configuration failed."
msgstr "Cấu hình camera hỏng"
#: kameradevice.cpp:215 kameradevice.cpp:310 kameradevice.cpp:402
msgid "Serial"
msgstr "Serial"
#: kameradevice.cpp:216 kameradevice.cpp:313 kameradevice.cpp:404
msgid "USB"
msgstr "USB"
#: kameradevice.cpp:217
msgid "Unknown port"
msgstr "Cổng không biết"
#: kameradevice.cpp:276
#, fuzzy
msgid "Select Camera Device"
msgstr "Chọn thiết bị camera."
#: kameradevice.cpp:293
msgid "Supported Cameras"
msgstr "Camera được hỗ trợ"
#: kameradevice.cpp:304 kameradevice.cpp:335
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: kameradevice.cpp:306
msgid "Port Settings"
msgstr "Thiết lập cổng"
#: kameradevice.cpp:312
msgid ""
"If this option is checked, the camera would have to be connected one of the "
"serial ports (known as COM in Microsoft Windows) in your computer."
msgstr ""
"Nếu bạn nhận tuỳ chọn này, camera sẽ được nối vào cổng serial (trên Windows, "
"nó là côgnr COM) của máy tính của bạn "
#: kameradevice.cpp:315
msgid ""
"If this option is checked, the camera would have to be connected to one of "
"the USB slots in your computer or USB hub."
msgstr ""
"Nếu bạn nhận tuỳ chọn này, camera sẽ được nối vào cổng USB của máy tính của "
"bạn "
#: kameradevice.cpp:322
msgid "No port type selected."
msgstr "Chưa chọn kiểu cổng."
#: kameradevice.cpp:328
#, fuzzy
msgid "Port:"
msgstr "Cổng"
#: kameradevice.cpp:330
msgid "Here you should choose the serial port you connect the camera to."
msgstr "Bạn có thể chọn cổng serial nối vào camera."
#: kameradevice.cpp:338
msgid "No further configuration is required for USB."
msgstr "Không có cấu hình nào khácmà USB yêu cầu."
|